1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.10.2 HEAD\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-06-19 12:20-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-08-18 23:14+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:627
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkstatusicon.c:227
94 #: gtk/gtkwindow.c:600
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:74
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:75
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:82
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:83
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
219 "biểu tượng mặc định)"
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:114
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:115
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:121
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:122
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:202 gtk/gtkactiongroup.c:157 gtk/gtkprinter.c:119
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:203
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:218 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:297 gtk/gtktoolbutton.c:180
267 #: gtk/gtkaction.c:219
268 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
269 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
271 #: gtk/gtkaction.c:226
275 #: gtk/gtkaction.c:227
276 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
277 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
279 #: gtk/gtkaction.c:233
283 #: gtk/gtkaction.c:234
284 msgid "A tooltip for this action."
285 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:240
289 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
291 #: gtk/gtkaction.c:241
292 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
294 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
297 #: gtk/gtkaction.c:258 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
298 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:200 gtk/gtkwindow.c:592
300 msgstr "Tên biểu thượng"
302 #: gtk/gtkaction.c:259 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:201
304 msgid "The name of the icon from the icon theme"
305 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
307 #: gtk/gtkaction.c:265 gtk/gtktoolitem.c:130
308 msgid "Visible when horizontal"
309 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
311 #: gtk/gtkaction.c:266 gtk/gtktoolitem.c:131
313 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
316 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
318 #: gtk/gtkaction.c:281
319 msgid "Visible when overflown"
320 msgstr "Hiển thị khi trán"
322 #: gtk/gtkaction.c:282
324 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
327 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
328 "đơn trán thanh công cụ."
330 #: gtk/gtkaction.c:289 gtk/gtktoolitem.c:137
331 msgid "Visible when vertical"
332 msgstr "Hiển thị khi dọc"
334 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:138
336 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
338 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:297 gtk/gtktoolitem.c:144
342 msgstr "Là quan trọng"
344 #: gtk/gtkaction.c:298
346 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
347 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
349 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
350 "mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « "
351 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
353 #: gtk/gtkaction.c:306
354 msgid "Hide if empty"
357 #: gtk/gtkaction.c:307
358 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
359 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
361 #: gtk/gtkaction.c:313 gtk/gtkactiongroup.c:164 gtk/gtkcellrenderer.c:193
362 #: gtk/gtkwidget.c:516
366 #: gtk/gtkaction.c:314
367 msgid "Whether the action is enabled."
368 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
370 #: gtk/gtkaction.c:320 gtk/gtkactiongroup.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:243
371 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:509
375 #: gtk/gtkaction.c:321
376 msgid "Whether the action is visible."
377 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
379 #: gtk/gtkaction.c:327
381 msgstr "Nhóm hành động"
383 #: gtk/gtkaction.c:328
385 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
388 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
389 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
391 #: gtk/gtkactiongroup.c:158
392 msgid "A name for the action group."
393 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
395 #: gtk/gtkactiongroup.c:165
396 msgid "Whether the action group is enabled."
397 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
399 #: gtk/gtkactiongroup.c:172
400 msgid "Whether the action group is visible."
401 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
403 #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
404 #: gtk/gtkspinbutton.c:268
408 #: gtk/gtkadjustment.c:87
409 msgid "The value of the adjustment"
410 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
412 #: gtk/gtkadjustment.c:103
413 msgid "Minimum Value"
414 msgstr "Giá trị tối thiểu"
416 #: gtk/gtkadjustment.c:104
417 msgid "The minimum value of the adjustment"
418 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
420 #: gtk/gtkadjustment.c:123
421 msgid "Maximum Value"
422 msgstr "Giá trị tối đa"
424 #: gtk/gtkadjustment.c:124
425 msgid "The maximum value of the adjustment"
426 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
428 #: gtk/gtkadjustment.c:140
429 msgid "Step Increment"
432 #: gtk/gtkadjustment.c:141
433 msgid "The step increment of the adjustment"
434 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
436 #: gtk/gtkadjustment.c:157
437 msgid "Page Increment"
440 #: gtk/gtkadjustment.c:158
441 msgid "The page increment of the adjustment"
442 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
444 #: gtk/gtkadjustment.c:177
448 #: gtk/gtkadjustment.c:178
449 msgid "The page size of the adjustment"
450 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
452 #: gtk/gtkalignment.c:92
453 msgid "Horizontal alignment"
454 msgstr "Canh hàng ngang"
456 #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250
458 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
461 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
462 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
464 #: gtk/gtkalignment.c:102
465 msgid "Vertical alignment"
466 msgstr "Canh hàng dọc"
468 #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269
470 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
473 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
474 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
476 #: gtk/gtkalignment.c:111
477 msgid "Horizontal scale"
480 #: gtk/gtkalignment.c:112
482 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
483 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
485 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
486 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
488 #: gtk/gtkalignment.c:120
489 msgid "Vertical scale"
492 #: gtk/gtkalignment.c:121
494 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
495 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
497 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
498 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
500 #: gtk/gtkalignment.c:138
504 #: gtk/gtkalignment.c:139
505 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
506 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
508 #: gtk/gtkalignment.c:155
509 msgid "Bottom Padding"
512 #: gtk/gtkalignment.c:156
513 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
514 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
516 #: gtk/gtkalignment.c:172
520 #: gtk/gtkalignment.c:173
521 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
522 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
524 #: gtk/gtkalignment.c:189
525 msgid "Right Padding"
528 #: gtk/gtkalignment.c:190
529 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
530 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
533 msgid "Arrow direction"
534 msgstr "Hướng mũi tên"
537 msgid "The direction the arrow should point"
538 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
542 msgstr "Bóng mũi tên"
545 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
546 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
550 msgid "Arrow Scaling"
551 msgstr "Khoảng cách hàng"
554 msgid "Amount of space used up by arrow"
557 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
558 msgid "Horizontal Alignment"
559 msgstr "Canh hàng ngang"
561 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
562 msgid "X alignment of the child"
563 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
565 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
566 msgid "Vertical Alignment"
567 msgstr "Canh hàng dọc"
569 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
570 msgid "Y alignment of the child"
571 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
573 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
577 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
578 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
579 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
581 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
585 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
586 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
587 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
589 #: gtk/gtkassistant.c:261
591 msgid "Header Padding"
594 #: gtk/gtkassistant.c:262
596 msgid "Number of pixels around the header."
597 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
599 #: gtk/gtkassistant.c:269
601 msgid "Content Padding"
604 #: gtk/gtkassistant.c:270
606 msgid "Number of pixels around the content pages."
607 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
609 #: gtk/gtkassistant.c:286
612 msgstr "Kiểu đóng bó"
614 #: gtk/gtkassistant.c:287
616 msgid "The type of the assistant page"
617 msgstr "Kiểu thông điệp"
619 #: gtk/gtkassistant.c:304
624 #: gtk/gtkassistant.c:305
626 msgid "The title of the assistant page"
627 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
629 #: gtk/gtkassistant.c:321
632 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
634 #: gtk/gtkassistant.c:322
635 msgid "Header image for the assistant page"
638 #: gtk/gtkassistant.c:338
640 msgid "Sidebar image"
643 #: gtk/gtkassistant.c:339
644 msgid "Sidebar image for the assistant page"
647 #: gtk/gtkassistant.c:354
649 msgid "Page complete"
652 #: gtk/gtkassistant.c:355
653 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
657 msgid "Minimum child width"
658 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
661 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
662 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
665 msgid "Minimum child height"
666 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
669 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
670 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
673 msgid "Child internal width padding"
674 msgstr "Con nội bộ có đệm"
677 msgid "Amount to increase child's size on either side"
678 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
681 msgid "Child internal height padding"
682 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
685 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
686 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
690 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
694 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
695 "edge, start and end"
697 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
698 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
706 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
709 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
710 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
712 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:662
713 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
718 msgid "The amount of space between children"
719 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
721 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:638 gtk/gtktable.c:165
722 #: gtk/gtktoolbar.c:563
727 msgid "Whether the children should all be the same size"
728 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
730 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:555
731 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
736 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
738 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
747 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
750 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
751 "được dùng để đệm cửa sổ không"
758 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
760 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
765 msgstr "Kiểu đóng bó"
767 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:705
769 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
770 "start or end of the parent"
772 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
775 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:683 gtk/gtkpaned.c:219
776 #: gtk/gtkruler.c:110
780 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:684
781 msgid "The index of the child in the parent"
782 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
784 #: gtk/gtkbutton.c:200
786 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
789 "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
791 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:318
792 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
793 msgid "Use underline"
796 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:319
798 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
799 "for the mnemonic accelerator key"
801 "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
804 #: gtk/gtkbutton.c:215
806 msgstr "Dùng mục chuẩn"
808 #: gtk/gtkbutton.c:216
810 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
811 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
813 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:751 gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
814 msgid "Focus on click"
815 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
817 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:402
818 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
819 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
821 #: gtk/gtkbutton.c:231
822 msgid "Border relief"
823 msgstr "Đắp nổi viền"
825 #: gtk/gtkbutton.c:232
826 msgid "The border relief style"
827 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
829 #: gtk/gtkbutton.c:249
830 msgid "Horizontal alignment for child"
831 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
833 #: gtk/gtkbutton.c:268
834 msgid "Vertical alignment for child"
835 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
837 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
839 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
841 #: gtk/gtkbutton.c:286
842 msgid "Child widget to appear next to the button text"
843 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút"
845 #: gtk/gtkbutton.c:300
846 msgid "Image position"
849 #: gtk/gtkbutton.c:301
850 msgid "The position of the image relative to the text"
851 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
853 #: gtk/gtkbutton.c:410
854 msgid "Default Spacing"
855 msgstr "Khoảng cách mặc định"
857 #: gtk/gtkbutton.c:411
858 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
860 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
862 #: gtk/gtkbutton.c:417
863 msgid "Default Outside Spacing"
864 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
866 #: gtk/gtkbutton.c:418
868 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
871 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
874 #: gtk/gtkbutton.c:423
875 msgid "Child X Displacement"
876 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
878 #: gtk/gtkbutton.c:424
880 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
881 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
883 #: gtk/gtkbutton.c:431
884 msgid "Child Y Displacement"
885 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
887 #: gtk/gtkbutton.c:432
889 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
890 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
892 #: gtk/gtkbutton.c:448
893 msgid "Displace focus"
894 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
896 #: gtk/gtkbutton.c:449
898 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
901 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
902 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
904 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:530 gtk/gtkentry.c:890
906 msgstr "Viền bên trong"
908 #: gtk/gtkbutton.c:463
909 msgid "Border between button edges and child."
910 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
912 #: gtk/gtkbutton.c:476
913 msgid "Image spacing"
914 msgstr "Khoảng cách ảnh"
916 #: gtk/gtkbutton.c:477
917 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
918 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
920 #: gtk/gtkbutton.c:485
921 msgid "Show button images"
922 msgstr "Hiện ảnh nút"
924 #: gtk/gtkbutton.c:486
925 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
926 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
928 #: gtk/gtkcalendar.c:417
932 #: gtk/gtkcalendar.c:418
933 msgid "The selected year"
934 msgstr "Năm được chọn"
936 #: gtk/gtkcalendar.c:424
940 #: gtk/gtkcalendar.c:425
941 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
942 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
944 #: gtk/gtkcalendar.c:431
948 #: gtk/gtkcalendar.c:432
950 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
951 "currently selected day)"
953 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
956 #: gtk/gtkcalendar.c:446
958 msgstr "Hiện tiêu đề"
960 #: gtk/gtkcalendar.c:447
961 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
962 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
964 #: gtk/gtkcalendar.c:461
965 msgid "Show Day Names"
966 msgstr "Hiện tên ngày"
968 #: gtk/gtkcalendar.c:462
969 msgid "If TRUE, day names are displayed"
970 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
972 #: gtk/gtkcalendar.c:475
973 msgid "No Month Change"
974 msgstr "Đừng đổi tháng"
976 #: gtk/gtkcalendar.c:476
977 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
978 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
980 #: gtk/gtkcalendar.c:490
981 msgid "Show Week Numbers"
982 msgstr "Hiện số tuần"
984 #: gtk/gtkcalendar.c:491
985 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
986 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
988 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
992 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
993 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
994 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
996 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1000 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1001 msgid "Display the cell"
1002 msgstr "Hiển thị ô đó"
1004 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1005 msgid "Display the cell sensitive"
1006 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1008 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1012 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1014 msgstr "Hệ số canh lề X"
1016 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1020 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1022 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1024 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1028 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1030 msgstr "Hệ số đệm X"
1032 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1036 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1038 msgstr "Hệ số đệm Y"
1040 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1044 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1045 msgid "The fixed width"
1046 msgstr "Chiều rộng cố định"
1048 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1052 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1053 msgid "The fixed height"
1054 msgstr "Chiều cao cố định"
1056 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1058 msgstr "Có thể mở rộng"
1060 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1061 msgid "Row has children"
1062 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1064 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1068 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1069 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1070 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1072 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1073 msgid "Cell background color name"
1074 msgstr "Tên màu nền ô"
1076 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1077 msgid "Cell background color as a string"
1078 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1080 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1081 msgid "Cell background color"
1084 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1085 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1086 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1088 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1089 msgid "Cell background set"
1090 msgstr "Đặt màu nền ô"
1092 #: gtk/gtkcellrenderer.c:296
1093 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1094 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1096 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1097 msgid "Accelerator key"
1100 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1101 msgid "The keyval of the accelerator"
1102 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1104 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1105 msgid "Accelerator modifiers"
1106 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1108 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1109 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1110 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1112 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1113 msgid "Accelerator keycode"
1114 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1116 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1117 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1118 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1120 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1121 msgid "Accelerator Mode"
1122 msgstr "Chế độ phím tắt"
1124 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1125 msgid "The type of accelerators"
1126 msgstr "Kiểu phím tắt"
1128 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1132 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1133 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1134 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1136 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1140 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1141 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1142 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1144 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
1146 msgstr "Có mục nhập"
1148 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
1149 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1150 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1152 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1153 msgid "Pixbuf Object"
1154 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1156 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1157 msgid "The pixbuf to render"
1158 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1160 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1161 msgid "Pixbuf Expander Open"
1162 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1164 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1165 msgid "Pixbuf for open expander"
1166 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1168 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1169 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1170 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1172 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1173 msgid "Pixbuf for closed expander"
1174 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1176 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:192
1180 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1181 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1182 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1184 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:279
1185 #: gtk/gtkstatusicon.c:217
1189 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1190 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1191 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1193 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1197 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1198 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1199 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1201 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1202 msgid "Follow State"
1203 msgstr "Theo tính tráng"
1205 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1206 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1207 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không"
1209 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1210 msgid "Value of the progress bar"
1211 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1213 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1214 #: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:188
1215 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1219 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1220 msgid "Text on the progress bar"
1221 msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
1223 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1228 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1230 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1231 "don't know how much."
1234 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:115
1235 msgid "Text x alignment"
1236 msgstr "Canh lề X cho chữ"
1238 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:116
1241 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1244 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
1245 "từ phải sang trái (RTL)."
1247 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:122
1248 msgid "Text y alignment"
1249 msgstr "Canh lề Y cho chữ"
1251 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:123
1253 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1254 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1256 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:727
1257 #: gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:275 gtk/gtktoolbar.c:475
1258 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:96
1262 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:131
1263 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1264 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1266 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:122 gtk/gtkrange.c:332
1267 #: gtk/gtkspinbutton.c:207
1271 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1273 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1274 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
1276 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1281 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:216
1282 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1283 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1285 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:225
1289 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:226
1290 msgid "The number of decimal places to display"
1291 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1293 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1294 msgid "Text to render"
1297 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1299 msgstr "Mã định dạng"
1301 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1302 msgid "Marked up text to render"
1303 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1305 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:304
1309 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1310 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1311 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ"
1313 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1314 msgid "Single Paragraph Mode"
1315 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1317 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1318 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1319 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1321 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:183
1322 msgid "Background color name"
1323 msgstr "Tên màu nền"
1325 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:162 gtk/gtktexttag.c:184
1326 msgid "Background color as a string"
1327 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1329 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:168 gtk/gtktexttag.c:191
1330 msgid "Background color"
1333 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:169
1334 msgid "Background color as a GdkColor"
1335 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1337 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:217
1338 msgid "Foreground color name"
1339 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1341 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:218
1342 msgid "Foreground color as a string"
1343 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1345 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:225
1346 msgid "Foreground color"
1347 msgstr "Màu cảnh gần"
1349 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1350 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1351 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1353 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtktexttag.c:251
1354 #: gtk/gtktextview.c:570
1356 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1358 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571
1359 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1360 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1362 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1363 #: gtk/gtkfontsel.c:186 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1367 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:268
1368 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1370 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1373 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:276
1374 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1375 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1377 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:283
1379 msgstr "Họ phông chữ"
1381 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:284
1382 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1384 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1387 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1388 #: gtk/gtktexttag.c:291
1390 msgstr "Kiểu phông chữ"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1393 #: gtk/gtktexttag.c:300
1394 msgid "Font variant"
1395 msgstr "Biến thể phông chữ"
1397 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1398 #: gtk/gtktexttag.c:309
1400 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1402 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1403 #: gtk/gtktexttag.c:320
1404 msgid "Font stretch"
1405 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1407 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1408 #: gtk/gtktexttag.c:329
1410 msgstr "Cỡ phông chữ"
1412 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:349
1414 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:350
1417 msgid "Font size in points"
1418 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1420 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:339
1422 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1424 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1425 msgid "Font scaling factor"
1426 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1428 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:418
1430 msgstr "Độ nâng lên"
1432 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1434 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1436 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1438 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:458
1439 msgid "Strikethrough"
1442 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:459
1443 msgid "Whether to strike through the text"
1444 msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không"
1446 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:466
1450 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:467
1451 msgid "Style of underline for this text"
1452 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ"
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:378
1458 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1460 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1461 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1462 "probably don't need it"
1464 "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
1465 "dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1468 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtklabel.c:429 gtk/gtkprogressbar.c:210
1470 msgstr "Làm bầu dục"
1472 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410
1474 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1475 "have enough room to display the entire string"
1477 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1478 "để hiển thị toàn chuỗi"
1480 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtkfilechooserbutton.c:429
1481 #: gtk/gtklabel.c:449
1482 msgid "Width In Characters"
1483 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1485 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:430 gtk/gtklabel.c:450
1486 msgid "The desired width of the label, in characters"
1487 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1489 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:448 gtk/gtktexttag.c:475
1491 msgstr "Chế độ cuộn"
1493 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:449
1495 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1496 "have enough room to display the entire string"
1498 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1499 "hiển thị toàn chuỗi"
1501 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtkcombobox.c:640
1503 msgstr "Độ rộng cuộn"
1505 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1506 msgid "The width at which the text is wrapped"
1507 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1509 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:489 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1513 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1514 msgid "How to align the lines"
1515 msgstr "Cách canh các đường"
1517 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:564
1518 msgid "Background set"
1521 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtkcellview.c:192 gtk/gtktexttag.c:565
1522 msgid "Whether this tag affects the background color"
1523 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:576
1526 msgid "Foreground set"
1527 msgstr "Đặt cảnh gần"
1529 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:577
1530 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1531 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:584
1534 msgid "Editability set"
1535 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1537 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:585
1538 msgid "Whether this tag affects text editability"
1539 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không"
1541 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:588
1542 msgid "Font family set"
1543 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1545 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:589
1546 msgid "Whether this tag affects the font family"
1547 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1549 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:592
1550 msgid "Font style set"
1551 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1553 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:593
1554 msgid "Whether this tag affects the font style"
1555 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1557 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:596
1558 msgid "Font variant set"
1559 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1561 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:597
1562 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1563 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1565 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:600
1566 msgid "Font weight set"
1567 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1569 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:601
1570 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1571 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1573 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:604
1574 msgid "Font stretch set"
1575 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1577 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:605
1578 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1579 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1581 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:608
1582 msgid "Font size set"
1583 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1585 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:609
1586 msgid "Whether this tag affects the font size"
1587 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1589 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612
1590 msgid "Font scale set"
1591 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1593 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:613
1594 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1595 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1597 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:632
1599 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1601 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:633
1602 msgid "Whether this tag affects the rise"
1603 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1605 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:648
1606 msgid "Strikethrough set"
1607 msgstr "Đặt gạch đè"
1609 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:649
1610 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1611 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1613 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:656
1614 msgid "Underline set"
1615 msgstr "Đặt gạch chân"
1617 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 gtk/gtktexttag.c:657
1618 msgid "Whether this tag affects underlining"
1619 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1621 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:620
1622 msgid "Language set"
1623 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1625 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:553 gtk/gtktexttag.c:621
1626 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1627 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không"
1629 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1630 msgid "Ellipsize set"
1631 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1633 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1634 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1635 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1637 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1642 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1644 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1645 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1647 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1648 msgid "Toggle state"
1649 msgstr "Tính trạng bật/tắt"
1651 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1652 msgid "The toggle state of the button"
1653 msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút"
1655 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1656 msgid "Inconsistent state"
1657 msgstr "Tính trạng không thống nhất"
1659 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1660 msgid "The inconsistent state of the button"
1661 msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút"
1663 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1665 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1667 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1668 msgid "The toggle button can be activated"
1669 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1671 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1673 msgstr "Trạng thái chọn một"
1675 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1676 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1677 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1679 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1680 msgid "Indicator size"
1683 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1684 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1685 msgid "Size of check or radio indicator"
1686 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1688 #: gtk/gtkcellview.c:183
1689 msgid "CellView model"
1690 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1692 #: gtk/gtkcellview.c:184
1693 msgid "The model for cell view"
1694 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1696 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1697 msgid "Indicator Size"
1700 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1701 msgid "Indicator Spacing"
1702 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1704 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1705 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1706 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1708 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1709 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1713 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1714 msgid "Whether the menu item is checked"
1715 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1717 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1718 msgid "Inconsistent"
1719 msgstr "Không thống nhất"
1721 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1722 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1723 msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không"
1725 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1726 msgid "Draw as radio menu item"
1727 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1729 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1730 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1731 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1733 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1737 #: gtk/gtkcolorbutton.c:173
1738 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1739 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1741 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
1742 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1746 #: gtk/gtkcolorbutton.c:188
1747 msgid "The title of the color selection dialog"
1748 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1750 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1871
1751 msgid "Current Color"
1752 msgstr "Màu hiện có"
1754 #: gtk/gtkcolorbutton.c:203
1755 msgid "The selected color"
1756 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1758 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1878
1759 msgid "Current Alpha"
1760 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1762 #: gtk/gtkcolorbutton.c:218
1763 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1765 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1767 #: gtk/gtkcolorsel.c:1857
1768 msgid "Has Opacity Control"
1769 msgstr "Điều khiển độ đục"
1771 #: gtk/gtkcolorsel.c:1858
1772 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1773 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1775 #: gtk/gtkcolorsel.c:1864
1777 msgstr "Có bảng chọn"
1779 #: gtk/gtkcolorsel.c:1865
1780 msgid "Whether a palette should be used"
1781 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1783 #: gtk/gtkcolorsel.c:1872
1784 msgid "The current color"
1785 msgstr "Màu hiện thời"
1787 #: gtk/gtkcolorsel.c:1879
1788 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1790 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1792 #: gtk/gtkcolorsel.c:1893
1793 msgid "Custom palette"
1794 msgstr "Bảng chọn riêng"
1796 #: gtk/gtkcolorsel.c:1894
1797 msgid "Palette to use in the color selector"
1798 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1800 #: gtk/gtkcombo.c:143
1801 msgid "Enable arrow keys"
1802 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1804 #: gtk/gtkcombo.c:144
1805 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1806 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1808 #: gtk/gtkcombo.c:150
1809 msgid "Always enable arrows"
1810 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1812 #: gtk/gtkcombo.c:151
1813 msgid "Obsolete property, ignored"
1814 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1816 #: gtk/gtkcombo.c:157
1817 msgid "Case sensitive"
1818 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1820 #: gtk/gtkcombo.c:158
1821 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1822 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1824 #: gtk/gtkcombo.c:165
1826 msgstr "Cho phép rỗng"
1828 #: gtk/gtkcombo.c:166
1829 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1830 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1832 #: gtk/gtkcombo.c:173
1833 msgid "Value in list"
1834 msgstr "Giá trị có sẵn"
1836 #: gtk/gtkcombo.c:174
1837 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1838 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1840 #: gtk/gtkcombobox.c:623
1841 msgid "ComboBox model"
1842 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1844 #: gtk/gtkcombobox.c:624
1845 msgid "The model for the combo box"
1846 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1848 #: gtk/gtkcombobox.c:641
1849 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1850 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1852 #: gtk/gtkcombobox.c:663
1853 msgid "Row span column"
1854 msgstr "Cột theo hàng"
1856 #: gtk/gtkcombobox.c:664
1857 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1858 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1860 #: gtk/gtkcombobox.c:685
1861 msgid "Column span column"
1862 msgstr "Cột theo cột"
1864 #: gtk/gtkcombobox.c:686
1865 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1866 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1868 #: gtk/gtkcombobox.c:707
1870 msgstr "Mục hoạt động"
1872 #: gtk/gtkcombobox.c:708
1873 msgid "The item which is currently active"
1874 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1876 #: gtk/gtkcombobox.c:727 gtk/gtkuimanager.c:220
1877 msgid "Add tearoffs to menus"
1878 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1880 #: gtk/gtkcombobox.c:728
1881 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1882 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1884 #: gtk/gtkcombobox.c:743 gtk/gtkentry.c:522
1888 #: gtk/gtkcombobox.c:744
1889 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1890 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1892 #: gtk/gtkcombobox.c:752
1893 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1894 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1896 #: gtk/gtkcombobox.c:767 gtk/gtkmenu.c:484
1897 msgid "Tearoff Title"
1898 msgstr "Tựa đề tách rời"
1900 #: gtk/gtkcombobox.c:768
1902 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1905 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1907 #: gtk/gtkcombobox.c:785
1909 msgstr "Hiện điều bật lên"
1911 #: gtk/gtkcombobox.c:786
1912 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1913 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1915 #: gtk/gtkcombobox.c:792
1916 msgid "Appears as list"
1917 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1919 #: gtk/gtkcombobox.c:793
1920 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1921 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1923 #: gtk/gtkcombobox.c:809
1926 msgstr "Hướng mũi tên"
1928 #: gtk/gtkcombobox.c:810
1930 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1931 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1933 #: gtk/gtkcombobox.c:825 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtkhandlebox.c:176
1934 #: gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:613
1935 #: gtk/gtkviewport.c:122
1939 #: gtk/gtkcombobox.c:826
1941 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1942 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
1944 #: gtk/gtkcontainer.c:237
1946 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1948 #: gtk/gtkcontainer.c:238
1949 msgid "Specify how resize events are handled"
1950 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1952 #: gtk/gtkcontainer.c:245
1953 msgid "Border width"
1954 msgstr "Độ rộng viền"
1956 #: gtk/gtkcontainer.c:246
1957 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1958 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1960 #: gtk/gtkcontainer.c:254
1964 #: gtk/gtkcontainer.c:255
1965 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1966 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1968 #: gtk/gtkcurve.c:124
1970 msgstr "Kiểu đường cong"
1972 #: gtk/gtkcurve.c:125
1973 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1974 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1976 #: gtk/gtkcurve.c:132
1978 msgstr "X tối thiểu"
1980 #: gtk/gtkcurve.c:133
1981 msgid "Minimum possible value for X"
1982 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1984 #: gtk/gtkcurve.c:141
1988 #: gtk/gtkcurve.c:142
1989 msgid "Maximum possible X value"
1990 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1992 #: gtk/gtkcurve.c:150
1994 msgstr "Y tối thiểu"
1996 #: gtk/gtkcurve.c:151
1997 msgid "Minimum possible value for Y"
1998 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2000 #: gtk/gtkcurve.c:159
2004 #: gtk/gtkcurve.c:160
2005 msgid "Maximum possible value for Y"
2006 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2008 #: gtk/gtkdialog.c:139
2009 msgid "Has separator"
2010 msgstr "Có bộ phân cách"
2012 #: gtk/gtkdialog.c:140
2013 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2014 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2016 #: gtk/gtkdialog.c:165
2017 msgid "Content area border"
2018 msgstr "Viền vùng nội dung"
2020 #: gtk/gtkdialog.c:166
2021 msgid "Width of border around the main dialog area"
2022 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2024 #: gtk/gtkdialog.c:173
2025 msgid "Button spacing"
2026 msgstr "Khoảng cách nút"
2028 #: gtk/gtkdialog.c:174
2029 msgid "Spacing between buttons"
2030 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2032 #: gtk/gtkdialog.c:182
2033 msgid "Action area border"
2034 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2036 #: gtk/gtkdialog.c:183
2037 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2038 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2040 #: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:392
2041 msgid "Cursor Position"
2042 msgstr "Vị trí con trỏ"
2044 #: gtk/gtkentry.c:478 gtk/gtklabel.c:393
2045 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2046 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2048 #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:402
2049 msgid "Selection Bound"
2050 msgstr "Biên vùng chọn"
2052 #: gtk/gtkentry.c:488 gtk/gtklabel.c:403
2054 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2055 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2057 #: gtk/gtkentry.c:498
2058 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2059 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2061 #: gtk/gtkentry.c:505
2062 msgid "Maximum length"
2063 msgstr "Độ dài tối đa"
2065 #: gtk/gtkentry.c:506
2066 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2067 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2069 #: gtk/gtkentry.c:514
2073 #: gtk/gtkentry.c:515
2075 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2077 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2079 #: gtk/gtkentry.c:523
2080 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2081 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2083 #: gtk/gtkentry.c:531
2085 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2087 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2089 #: gtk/gtkentry.c:538
2090 msgid "Invisible character"
2091 msgstr "Ký tự vô hình"
2093 #: gtk/gtkentry.c:539
2094 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2096 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2098 #: gtk/gtkentry.c:546
2099 msgid "Activates default"
2100 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2102 #: gtk/gtkentry.c:547
2104 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2105 "dialog) when Enter is pressed"
2107 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2108 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2110 #: gtk/gtkentry.c:553
2111 msgid "Width in chars"
2112 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2114 #: gtk/gtkentry.c:554
2115 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2116 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2118 #: gtk/gtkentry.c:563
2119 msgid "Scroll offset"
2120 msgstr "Hiệu số cuộn"
2122 #: gtk/gtkentry.c:564
2123 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2124 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2126 #: gtk/gtkentry.c:574
2127 msgid "The contents of the entry"
2128 msgstr "Nội dung mục nhập"
2130 #: gtk/gtkentry.c:589 gtk/gtkmisc.c:73
2132 msgstr "Canh hàng X"
2134 #: gtk/gtkentry.c:590 gtk/gtkmisc.c:74
2136 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2139 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2140 "từ phải sang trái (RTL)."
2142 #: gtk/gtkentry.c:606
2143 msgid "Truncate multiline"
2144 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2146 #: gtk/gtkentry.c:607
2147 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2148 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2150 #: gtk/gtkentry.c:623
2151 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2154 #: gtk/gtkentry.c:891
2155 msgid "Border between text and frame."
2156 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2158 #: gtk/gtkentry.c:896 gtk/gtklabel.c:625
2159 msgid "Select on focus"
2160 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2162 #: gtk/gtkentry.c:897
2163 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2164 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2166 #: gtk/gtkentry.c:911
2167 msgid "Password Hint Timeout"
2168 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2170 #: gtk/gtkentry.c:912
2171 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
2172 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2174 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2175 msgid "Completion Model"
2176 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2178 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2179 msgid "The model to find matches in"
2180 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2182 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2183 msgid "Minimum Key Length"
2184 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2186 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2187 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2188 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2190 #: gtk/gtkentrycompletion.c:302 gtk/gtkiconview.c:583
2194 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303
2195 msgid "The column of the model containing the strings."
2196 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2198 #: gtk/gtkentrycompletion.c:322
2199 msgid "Inline completion"
2200 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2202 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2203 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2204 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2206 #: gtk/gtkentrycompletion.c:337
2207 msgid "Popup completion"
2208 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2210 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2211 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2212 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2214 #: gtk/gtkentrycompletion.c:353
2215 msgid "Popup set width"
2216 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2218 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2219 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2220 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2222 #: gtk/gtkentrycompletion.c:372
2223 msgid "Popup single match"
2224 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2226 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2227 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2228 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2230 #: gtk/gtkentrycompletion.c:387
2232 msgid "Inline selection"
2233 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2235 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2236 msgid "Your description here"
2239 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2240 msgid "Visible Window"
2241 msgstr "Hiển cửa sổ"
2243 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2245 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2248 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2251 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2255 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2257 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2258 "child widget as opposed to below it."
2260 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2261 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2263 #: gtk/gtkexpander.c:187
2267 #: gtk/gtkexpander.c:188
2268 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2269 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2271 #: gtk/gtkexpander.c:196
2272 msgid "Text of the expander's label"
2273 msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung"
2275 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:311
2277 msgstr "Dùng mã định dạng"
2279 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:312
2280 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2282 "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2283 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2285 #: gtk/gtkexpander.c:220
2286 msgid "Space to put between the label and the child"
2287 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2289 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:194
2290 msgid "Label widget"
2291 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2293 #: gtk/gtkexpander.c:230
2294 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2295 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2297 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:765
2298 msgid "Expander Size"
2299 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2301 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:766
2302 msgid "Size of the expander arrow"
2303 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2305 #: gtk/gtkexpander.c:246
2306 msgid "Spacing around expander arrow"
2307 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2309 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2313 #: gtk/gtkfilechooser.c:198
2314 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2315 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2317 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2318 msgid "File System Backend"
2319 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2321 #: gtk/gtkfilechooser.c:205
2322 msgid "Name of file system backend to use"
2323 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2325 #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169
2329 #: gtk/gtkfilechooser.c:211
2330 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2331 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2333 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2337 #: gtk/gtkfilechooser.c:217
2338 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2340 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2343 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2344 msgid "Preview widget"
2345 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2347 #: gtk/gtkfilechooser.c:223
2348 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2349 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2351 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2352 msgid "Preview Widget Active"
2353 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2355 #: gtk/gtkfilechooser.c:229
2357 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2359 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2362 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2363 msgid "Use Preview Label"
2364 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2366 #: gtk/gtkfilechooser.c:235
2367 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2369 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2371 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2372 msgid "Extra widget"
2373 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2375 #: gtk/gtkfilechooser.c:241
2376 msgid "Application supplied widget for extra options."
2377 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2379 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:142
2380 msgid "Select Multiple"
2383 #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540
2384 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2385 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2387 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2391 #: gtk/gtkfilechooser.c:254
2392 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2393 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2395 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2396 msgid "Do overwrite confirmation"
2397 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2399 #: gtk/gtkfilechooser.c:270
2401 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2402 "dialog if necessary."
2404 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2405 "nếu cần thiết hay không."
2407 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:384
2411 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
2412 msgid "The file chooser dialog to use."
2413 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2415 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
2416 msgid "The title of the file chooser dialog."
2417 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2419 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:430
2420 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2421 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2423 #: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:248
2424 #: gtk/gtkstatusicon.c:184
2426 msgstr "Tên tập tin"
2428 #: gtk/gtkfilesel.c:526
2429 msgid "The currently selected filename"
2430 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2432 #: gtk/gtkfilesel.c:532
2433 msgid "Show file operations"
2434 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2436 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2437 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2439 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2441 #: gtk/gtkfilesystem.c:382
2445 #: gtk/gtkfilesystem.c:383
2446 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2447 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2449 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582
2453 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583
2454 msgid "X position of child widget"
2455 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2457 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592
2461 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593
2462 msgid "Y position of child widget"
2463 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2465 #: gtk/gtkfontbutton.c:144
2466 msgid "The title of the font selection dialog"
2467 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2469 #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:179
2471 msgstr "Tên phông chữ"
2473 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2474 msgid "The name of the selected font"
2475 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2477 #: gtk/gtkfontbutton.c:161
2479 msgstr "Không chân 12"
2481 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2482 msgid "Use font in label"
2483 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2485 #: gtk/gtkfontbutton.c:177
2486 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2487 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2489 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2490 msgid "Use size in label"
2491 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2493 #: gtk/gtkfontbutton.c:193
2494 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2495 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2497 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2499 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2501 #: gtk/gtkfontbutton.c:210
2502 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2503 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2505 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2509 #: gtk/gtkfontbutton.c:226
2510 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2511 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2513 #: gtk/gtkfontsel.c:180
2514 msgid "The X string that represents this font"
2515 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2517 #: gtk/gtkfontsel.c:187
2518 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2519 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2521 #: gtk/gtkfontsel.c:193
2522 msgid "Preview text"
2523 msgstr "Đoạn xem thử"
2525 #: gtk/gtkfontsel.c:194
2526 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2527 msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2529 #: gtk/gtkframe.c:106
2530 msgid "Text of the frame's label"
2531 msgstr "Chữ trên nhãn của khung"
2533 #: gtk/gtkframe.c:113
2534 msgid "Label xalign"
2535 msgstr "Canh lề X nhãn"
2537 #: gtk/gtkframe.c:114
2538 msgid "The horizontal alignment of the label"
2539 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2541 #: gtk/gtkframe.c:122
2542 msgid "Label yalign"
2543 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2545 #: gtk/gtkframe.c:123
2546 msgid "The vertical alignment of the label"
2547 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2549 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:169
2550 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2552 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2554 #: gtk/gtkframe.c:138
2555 msgid "Frame shadow"
2558 #: gtk/gtkframe.c:139
2559 msgid "Appearance of the frame border"
2560 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2562 #: gtk/gtkframe.c:148
2563 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2564 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2566 #: gtk/gtkhandlebox.c:177
2567 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2568 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2570 #: gtk/gtkhandlebox.c:185
2571 msgid "Handle position"
2574 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2575 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2576 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2578 #: gtk/gtkhandlebox.c:194
2582 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2584 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2586 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2588 #: gtk/gtkhandlebox.c:203
2589 msgid "Snap edge set"
2590 msgstr "Đặt cạnh dính"
2592 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2594 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2597 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2598 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2600 #: gtk/gtkiconview.c:546
2601 msgid "Selection mode"
2602 msgstr "Chế độ chọn"
2604 #: gtk/gtkiconview.c:547
2605 msgid "The selection mode"
2606 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2608 #: gtk/gtkiconview.c:565
2609 msgid "Pixbuf column"
2610 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2612 #: gtk/gtkiconview.c:566
2613 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2614 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2616 #: gtk/gtkiconview.c:584
2617 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2618 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn"
2620 #: gtk/gtkiconview.c:603
2621 msgid "Markup column"
2622 msgstr "Cột mã định dạng"
2624 #: gtk/gtkiconview.c:604
2625 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2626 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2628 #: gtk/gtkiconview.c:611
2629 msgid "Icon View Model"
2630 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2632 #: gtk/gtkiconview.c:612
2633 msgid "The model for the icon view"
2634 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2636 #: gtk/gtkiconview.c:628
2637 msgid "Number of columns"
2640 #: gtk/gtkiconview.c:629
2641 msgid "Number of columns to display"
2642 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2644 #: gtk/gtkiconview.c:646
2645 msgid "Width for each item"
2646 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2648 #: gtk/gtkiconview.c:647
2649 msgid "The width used for each item"
2650 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2652 #: gtk/gtkiconview.c:663
2653 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2654 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2656 #: gtk/gtkiconview.c:678
2658 msgstr "Khoảng cách hàng"
2660 #: gtk/gtkiconview.c:679
2661 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2662 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2664 #: gtk/gtkiconview.c:694
2665 msgid "Column Spacing"
2666 msgstr "Khoảng cách cột"
2668 #: gtk/gtkiconview.c:695
2669 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2670 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2672 #: gtk/gtkiconview.c:710
2676 #: gtk/gtkiconview.c:711
2677 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2678 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2680 #: gtk/gtkiconview.c:728
2682 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2683 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2685 #: gtk/gtkiconview.c:744 gtk/gtktreeview.c:610 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2687 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2689 #: gtk/gtkiconview.c:745 gtk/gtktreeview.c:611
2690 msgid "View is reorderable"
2691 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2693 #: gtk/gtkiconview.c:752
2694 msgid "Selection Box Color"
2695 msgstr "Màu hộp chọn"
2697 #: gtk/gtkiconview.c:753
2698 msgid "Color of the selection box"
2699 msgstr "Màu của hộp chọn"
2701 #: gtk/gtkiconview.c:759
2702 msgid "Selection Box Alpha"
2703 msgstr "Anfa hộp chọn"
2705 #: gtk/gtkiconview.c:760
2706 msgid "Opacity of the selection box"
2707 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2709 #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:176
2711 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2713 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:177
2714 msgid "A GdkPixbuf to display"
2715 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2717 #: gtk/gtkimage.c:138
2719 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2721 #: gtk/gtkimage.c:139
2722 msgid "A GdkPixmap to display"
2723 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2725 #: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2729 #: gtk/gtkimage.c:147
2730 msgid "A GdkImage to display"
2731 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2733 #: gtk/gtkimage.c:154
2737 #: gtk/gtkimage.c:155
2738 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2739 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2741 #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:185
2742 msgid "Filename to load and display"
2743 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2745 #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:193
2746 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2747 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2749 #: gtk/gtkimage.c:179
2751 msgstr "Tập biểu tượng"
2753 #: gtk/gtkimage.c:180
2754 msgid "Icon set to display"
2755 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2757 #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:530
2759 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2761 #: gtk/gtkimage.c:188
2762 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2764 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2766 #: gtk/gtkimage.c:204
2768 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2770 #: gtk/gtkimage.c:205
2771 msgid "Pixel size to use for named icon"
2772 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2774 #: gtk/gtkimage.c:213
2778 #: gtk/gtkimage.c:214
2779 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2780 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2782 #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:208
2783 msgid "Storage type"
2784 msgstr "Loại lưu trữ"
2786 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:209
2787 msgid "The representation being used for image data"
2788 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2790 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2791 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2792 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn"
2794 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2795 msgid "Show menu images"
2796 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2798 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2799 msgid "Whether images should be shown in menus"
2800 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2802 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:601
2803 msgid "The screen where this window will be displayed"
2804 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2806 #: gtk/gtklabel.c:298
2807 msgid "The text of the label"
2808 msgstr "Chữ trong nhãn"
2810 #: gtk/gtklabel.c:305
2811 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2812 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó"
2814 #: gtk/gtklabel.c:326 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587
2815 msgid "Justification"
2818 #: gtk/gtklabel.c:327
2820 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2821 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2822 "GtkMisc::xalign for that"
2824 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2825 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2826 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2828 #: gtk/gtklabel.c:335
2832 #: gtk/gtklabel.c:336
2834 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2836 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2838 #: gtk/gtklabel.c:343
2842 #: gtk/gtklabel.c:344
2843 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2844 msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
2846 #: gtk/gtklabel.c:359
2847 msgid "Line wrap mode"
2848 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2850 #: gtk/gtklabel.c:360
2851 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2852 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2854 #: gtk/gtklabel.c:367
2856 msgstr "Có thể chọn"
2858 #: gtk/gtklabel.c:368
2859 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2860 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không"
2862 #: gtk/gtklabel.c:374
2863 msgid "Mnemonic key"
2864 msgstr "Phím gợi nhớ"
2866 #: gtk/gtklabel.c:375
2867 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2868 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2870 #: gtk/gtklabel.c:383
2871 msgid "Mnemonic widget"
2872 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2874 #: gtk/gtklabel.c:384
2875 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2876 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2878 #: gtk/gtklabel.c:430
2880 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2881 "enough room to display the entire string"
2883 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2884 "hiển thị toàn chuỗi"
2886 #: gtk/gtklabel.c:470
2887 msgid "Single Line Mode"
2888 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2890 #: gtk/gtklabel.c:471
2891 msgid "Whether the label is in single line mode"
2892 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2894 #: gtk/gtklabel.c:488
2898 #: gtk/gtklabel.c:489
2899 msgid "Angle at which the label is rotated"
2900 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2902 #: gtk/gtklabel.c:509
2903 msgid "Maximum Width In Characters"
2904 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2906 #: gtk/gtklabel.c:510
2907 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2908 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2910 #: gtk/gtklabel.c:626
2911 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2913 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2915 #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106
2916 msgid "Horizontal adjustment"
2917 msgstr "Chỉnh ngang"
2919 #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2920 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2921 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2923 #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114
2924 msgid "Vertical adjustment"
2927 #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2928 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2929 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2931 #: gtk/gtklayout.c:619
2932 msgid "The width of the layout"
2933 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2935 #: gtk/gtklayout.c:628
2936 msgid "The height of the layout"
2937 msgstr "Độ cao của bố trí"
2939 #: gtk/gtkmenu.c:485
2941 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2944 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2946 #: gtk/gtkmenu.c:499
2947 msgid "Tearoff State"
2948 msgstr "Tính trạng tách rời"
2950 #: gtk/gtkmenu.c:500
2951 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2952 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2954 #: gtk/gtkmenu.c:506
2955 msgid "Vertical Padding"
2958 #: gtk/gtkmenu.c:507
2959 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2960 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2962 #: gtk/gtkmenu.c:515
2963 msgid "Horizontal Padding"
2966 #: gtk/gtkmenu.c:516
2967 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2968 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2970 #: gtk/gtkmenu.c:524
2971 msgid "Vertical Offset"
2972 msgstr "Hiệu số dọc"
2974 #: gtk/gtkmenu.c:525
2976 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2979 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2982 #: gtk/gtkmenu.c:533
2983 msgid "Horizontal Offset"
2984 msgstr "Hiệu số ngang"
2986 #: gtk/gtkmenu.c:534
2988 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2991 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2994 #: gtk/gtkmenu.c:542
2995 msgid "Double Arrows"
2996 msgstr "Mũi tên đôi"
2998 #: gtk/gtkmenu.c:543
2999 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3000 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3002 #: gtk/gtkmenu.c:551
3006 #: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174
3007 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3008 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3010 #: gtk/gtkmenu.c:559
3011 msgid "Right Attach"
3014 #: gtk/gtkmenu.c:560
3015 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3016 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3018 #: gtk/gtkmenu.c:567
3022 #: gtk/gtkmenu.c:568
3023 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3024 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3026 #: gtk/gtkmenu.c:575
3027 msgid "Bottom Attach"
3030 #: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195
3031 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3032 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3034 #: gtk/gtkmenu.c:663
3035 msgid "Can change accelerators"
3036 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3038 #: gtk/gtkmenu.c:664
3040 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3042 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3045 #: gtk/gtkmenu.c:669
3046 msgid "Delay before submenus appear"
3047 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3049 #: gtk/gtkmenu.c:670
3051 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3053 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3054 "khi hiển thị trình đơn con"
3056 #: gtk/gtkmenu.c:677
3057 msgid "Delay before hiding a submenu"
3058 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3060 #: gtk/gtkmenu.c:678
3062 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3065 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3068 #: gtk/gtkmenubar.c:175
3069 msgid "Pack direction"
3072 #: gtk/gtkmenubar.c:176
3073 msgid "The pack direction of the menubar"
3074 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3076 #: gtk/gtkmenubar.c:192
3077 msgid "Child Pack direction"
3078 msgstr "Hướng bó con"
3080 #: gtk/gtkmenubar.c:193
3081 msgid "The child pack direction of the menubar"
3082 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3084 #: gtk/gtkmenubar.c:202
3085 msgid "Style of bevel around the menubar"
3086 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3088 #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:580
3089 msgid "Internal padding"
3090 msgstr "Đệm bên trong"
3092 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3093 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3094 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3096 #: gtk/gtkmenubar.c:217
3097 msgid "Delay before drop down menus appear"
3098 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3100 #: gtk/gtkmenubar.c:218
3101 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3102 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3104 #: gtk/gtkmenuitem.c:204
3108 #: gtk/gtkmenuitem.c:205
3109 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3112 #: gtk/gtkmenushell.c:363
3114 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3116 #: gtk/gtkmenushell.c:364
3117 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3119 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3122 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3126 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
3127 msgid "The dropdown menu"
3128 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3130 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3131 msgid "Image/label border"
3132 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3134 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3135 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3136 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3138 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3139 msgid "Use separator"
3140 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3142 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3144 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3146 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3149 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3150 msgid "Message Type"
3151 msgstr "Kiểu thông điệp"
3153 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3154 msgid "The type of message"
3155 msgstr "Kiểu thông điệp"
3157 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3158 msgid "Message Buttons"
3159 msgstr "Nút thông điệp"
3161 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3162 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3163 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3165 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3166 msgid "The primary text of the message dialog"
3167 msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp"
3169 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3171 msgstr "Dùng mã định dạng"
3173 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3174 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3175 msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3177 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3178 msgid "Secondary Text"
3181 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3182 msgid "The secondary text of the message dialog"
3183 msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp"
3185 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3186 msgid "Use Markup in secondary"
3187 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3189 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3190 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3191 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3193 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3202 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3203 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3211 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3212 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3214 #: gtk/gtkmisc.c:103
3218 #: gtk/gtkmisc.c:104
3220 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3221 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3223 #: gtk/gtknotebook.c:566
3227 #: gtk/gtknotebook.c:567
3228 msgid "The index of the current page"
3229 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3231 #: gtk/gtknotebook.c:575
3232 msgid "Tab Position"
3233 msgstr "Vị trí thanh"
3235 #: gtk/gtknotebook.c:576
3236 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3237 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3239 #: gtk/gtknotebook.c:583
3243 #: gtk/gtknotebook.c:584
3244 msgid "Width of the border around the tab labels"
3245 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3247 #: gtk/gtknotebook.c:592
3248 msgid "Horizontal Tab Border"
3249 msgstr "Viền ngang thanh"
3251 #: gtk/gtknotebook.c:593
3252 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3253 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3255 #: gtk/gtknotebook.c:601
3256 msgid "Vertical Tab Border"
3257 msgstr "Viền dọc thanh"
3259 #: gtk/gtknotebook.c:602
3260 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3261 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3263 #: gtk/gtknotebook.c:610
3267 #: gtk/gtknotebook.c:611
3268 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3269 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3271 #: gtk/gtknotebook.c:617
3275 #: gtk/gtknotebook.c:618
3276 msgid "Whether the border should be shown or not"
3277 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3279 #: gtk/gtknotebook.c:624
3281 msgstr "Có thể cuộn"
3283 #: gtk/gtknotebook.c:625
3284 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3285 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3287 #: gtk/gtknotebook.c:631
3288 msgid "Enable Popup"
3289 msgstr "Cho phép bật lên"
3291 #: gtk/gtknotebook.c:632
3293 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3294 "you can use to go to a page"
3296 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3297 "dùng để đi đến một trang khác"
3299 #: gtk/gtknotebook.c:639
3300 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3301 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3303 #: gtk/gtknotebook.c:645
3305 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3307 #: gtk/gtknotebook.c:646
3308 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3309 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3311 #: gtk/gtknotebook.c:662 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3312 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3316 #: gtk/gtknotebook.c:663
3318 msgid "Group for tabs drag and drop"
3319 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3321 #: gtk/gtknotebook.c:669
3325 #: gtk/gtknotebook.c:670
3326 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3327 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3329 #: gtk/gtknotebook.c:676
3331 msgstr "Nhãn trình đơn"
3333 #: gtk/gtknotebook.c:677
3334 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3335 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3337 #: gtk/gtknotebook.c:690
3339 msgstr "Mở rộng thanh"
3341 #: gtk/gtknotebook.c:691
3342 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3343 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3345 #: gtk/gtknotebook.c:697
3349 #: gtk/gtknotebook.c:698
3350 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3351 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3353 #: gtk/gtknotebook.c:704
3354 msgid "Tab pack type"
3355 msgstr "Kiểu bó thanh"
3357 #: gtk/gtknotebook.c:711
3358 msgid "Tab reorderable"
3359 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3361 #: gtk/gtknotebook.c:712
3362 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3363 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3365 #: gtk/gtknotebook.c:718
3366 msgid "Tab detachable"
3367 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3369 #: gtk/gtknotebook.c:719
3370 msgid "Whether the tab is detachable"
3371 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3373 #: gtk/gtknotebook.c:734 gtk/gtkscrollbar.c:83
3374 msgid "Secondary backward stepper"
3375 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3377 #: gtk/gtknotebook.c:735
3379 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3380 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3382 #: gtk/gtknotebook.c:750 gtk/gtkscrollbar.c:91
3383 msgid "Secondary forward stepper"
3384 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3386 #: gtk/gtknotebook.c:751
3388 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3389 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3391 #: gtk/gtknotebook.c:765 gtk/gtkscrollbar.c:67
3392 msgid "Backward stepper"
3393 msgstr "Bộ bước lùi"
3395 #: gtk/gtknotebook.c:766 gtk/gtkscrollbar.c:68
3396 msgid "Display the standard backward arrow button"
3397 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3399 #: gtk/gtknotebook.c:780 gtk/gtkscrollbar.c:75
3400 msgid "Forward stepper"
3401 msgstr "Bộ bước tới"
3403 #: gtk/gtknotebook.c:781 gtk/gtkscrollbar.c:76
3404 msgid "Display the standard forward arrow button"
3405 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3407 #: gtk/gtknotebook.c:795
3409 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3411 #: gtk/gtknotebook.c:796
3412 msgid "Size of tab overlap area"
3413 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3415 #: gtk/gtknotebook.c:811
3416 msgid "Tab curvature"
3417 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3419 #: gtk/gtknotebook.c:812
3420 msgid "Size of tab curvature"
3421 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3423 #: gtk/gtkobject.c:367
3425 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3427 #: gtk/gtkobject.c:368
3428 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3429 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3431 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3432 msgid "The menu of options"
3433 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3435 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3436 msgid "Size of dropdown indicator"
3437 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3439 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3440 msgid "Spacing around indicator"
3441 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3443 #: gtk/gtkpaned.c:220
3445 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3447 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3449 #: gtk/gtkpaned.c:228
3450 msgid "Position Set"
3453 #: gtk/gtkpaned.c:229
3454 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3455 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3457 #: gtk/gtkpaned.c:235
3461 #: gtk/gtkpaned.c:236
3462 msgid "Width of handle"
3463 msgstr "Độ rộng của móc"
3465 #: gtk/gtkpaned.c:252
3466 msgid "Minimal Position"
3467 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3469 #: gtk/gtkpaned.c:253
3470 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3471 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3473 #: gtk/gtkpaned.c:270
3474 msgid "Maximal Position"
3475 msgstr "Vị trí tối đa"
3477 #: gtk/gtkpaned.c:271
3478 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3479 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3481 #: gtk/gtkpaned.c:288
3485 #: gtk/gtkpaned.c:289
3486 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3488 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3491 #: gtk/gtkpaned.c:304
3495 #: gtk/gtkpaned.c:305
3496 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3497 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3499 #: gtk/gtkplug.c:146 gtk/gtkstatusicon.c:259
3503 #: gtk/gtkplug.c:147
3505 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3506 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
3508 #: gtk/gtkpreview.c:106
3510 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3512 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3514 #: gtk/gtkprinter.c:120
3515 msgid "Name of the printer"
3518 #: gtk/gtkprinter.c:126
3522 #: gtk/gtkprinter.c:127
3523 msgid "Backend for the printer"
3524 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3526 #: gtk/gtkprinter.c:133
3530 #: gtk/gtkprinter.c:134
3531 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3532 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3534 #: gtk/gtkprinter.c:140
3536 msgstr "Chấp nhận PDF"
3538 #: gtk/gtkprinter.c:141
3539 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3540 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3542 #: gtk/gtkprinter.c:147
3543 msgid "Accepts PostScript"
3544 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3546 #: gtk/gtkprinter.c:148
3547 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3549 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3551 #: gtk/gtkprinter.c:154
3552 msgid "State Message"
3553 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3555 #: gtk/gtkprinter.c:155
3556 msgid "String giving the current state of the printer"
3557 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3559 #: gtk/gtkprinter.c:161
3563 #: gtk/gtkprinter.c:162
3564 msgid "The location of the printer"
3565 msgstr "Địa điểm của máy in"
3567 #: gtk/gtkprinter.c:169
3568 msgid "The icon name to use for the printer"
3569 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3571 #: gtk/gtkprinter.c:175
3573 msgstr "Tổng công việc"
3575 #: gtk/gtkprinter.c:176
3576 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3577 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3579 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3580 msgid "Source option"
3581 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3583 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3584 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3585 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3587 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3588 msgid "Title of the print job"
3589 msgstr "Tựa của công việc in"
3591 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3595 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3596 msgid "Printer to print the job to"
3597 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3599 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3603 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3604 msgid "Printer settings"
3605 msgstr "Thiết lập máy in"
3607 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:231
3609 msgstr "Thiết lập trang"
3611 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1005
3612 msgid "Track Print Status"
3613 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3615 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3617 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3618 "print data has been sent to the printer or print server."
3620 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3621 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3623 #: gtk/gtkprintoperation.c:877
3624 msgid "Default Page Setup"
3625 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3627 #: gtk/gtkprintoperation.c:878
3628 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3629 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3631 #: gtk/gtkprintoperation.c:896 gtk/gtkprintunixdialog.c:249
3632 msgid "Print Settings"
3633 msgstr "Thiết lập in"
3635 #: gtk/gtkprintoperation.c:897 gtk/gtkprintunixdialog.c:250
3636 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3637 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3639 #: gtk/gtkprintoperation.c:915
3641 msgstr "Tên công việc"
3643 #: gtk/gtkprintoperation.c:916
3644 msgid "A string used for identifying the print job."
3645 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3647 #: gtk/gtkprintoperation.c:940
3648 msgid "Number of Pages"
3651 #: gtk/gtkprintoperation.c:941
3652 msgid "The number of pages in the document."
3653 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3655 #: gtk/gtkprintoperation.c:962 gtk/gtkprintunixdialog.c:239
3656 msgid "Current Page"
3657 msgstr "Trang hiện có"
3659 #: gtk/gtkprintoperation.c:963 gtk/gtkprintunixdialog.c:240
3660 msgid "The current page in the document"
3661 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3663 #: gtk/gtkprintoperation.c:984
3664 msgid "Use full page"
3665 msgstr "Dùng toàn trang"
3667 #: gtk/gtkprintoperation.c:985
3670 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3671 "not the corner of the imageable area"
3673 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3674 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3676 #: gtk/gtkprintoperation.c:1006
3678 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3679 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3681 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3682 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3684 #: gtk/gtkprintoperation.c:1023
3688 #: gtk/gtkprintoperation.c:1024
3689 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3690 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3692 #: gtk/gtkprintoperation.c:1041
3694 msgstr "Hiện hộp thoại"
3696 #: gtk/gtkprintoperation.c:1042
3697 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3698 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3700 #: gtk/gtkprintoperation.c:1065
3702 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3704 #: gtk/gtkprintoperation.c:1066
3705 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3706 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3708 #: gtk/gtkprintoperation.c:1089 gtk/gtkprintoperation.c:1090
3709 msgid "Export filename"
3710 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3712 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
3716 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
3717 msgid "The status of the print operation"
3718 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3720 #: gtk/gtkprintoperation.c:1125
3721 msgid "Status String"
3722 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3724 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
3725 msgid "A human-readable description of the status"
3726 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3728 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
3729 msgid "Custom tab label"
3730 msgstr "Nhãn tab riêng"
3732 #: gtk/gtkprintoperation.c:1145
3733 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3734 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3736 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:232
3737 msgid "The GtkPageSetup to use"
3738 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3740 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:257
3741 msgid "Selected Printer"
3742 msgstr "Máy in được chọn"
3744 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3745 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3746 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3748 #: gtk/gtkprogress.c:99
3749 msgid "Activity mode"
3750 msgstr "Chế độ hoạt động"
3752 #: gtk/gtkprogress.c:100
3755 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3756 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3757 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3759 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3760 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3761 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3763 #: gtk/gtkprogress.c:108
3767 #: gtk/gtkprogress.c:109
3769 msgid "Whether the progress is shown as text."
3770 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không"
3772 #: gtk/gtkprogressbar.c:123
3773 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3774 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3776 #: gtk/gtkprogressbar.c:139
3778 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3780 #: gtk/gtkprogressbar.c:140
3781 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3783 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3786 #: gtk/gtkprogressbar.c:148
3787 msgid "Activity Step"
3788 msgstr "Bước hoạt động"
3790 #: gtk/gtkprogressbar.c:149
3791 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3793 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3796 #: gtk/gtkprogressbar.c:156
3797 msgid "Activity Blocks"
3798 msgstr "Khối hoạt động"
3800 #: gtk/gtkprogressbar.c:157
3802 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3805 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3808 #: gtk/gtkprogressbar.c:164
3809 msgid "Discrete Blocks"
3810 msgstr "Khối rời rạc"
3812 #: gtk/gtkprogressbar.c:165
3814 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3816 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3818 #: gtk/gtkprogressbar.c:172
3822 #: gtk/gtkprogressbar.c:173
3823 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3824 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3826 #: gtk/gtkprogressbar.c:180
3830 #: gtk/gtkprogressbar.c:181
3831 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3832 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3834 #: gtk/gtkprogressbar.c:189
3835 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3836 msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3838 #: gtk/gtkprogressbar.c:211
3841 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3842 "have enough room to display the entire string, if at all."
3844 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3845 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3847 #: gtk/gtkprogressbar.c:218
3850 msgstr "Khoảng cách"
3852 #: gtk/gtkprogressbar.c:219
3853 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3856 #: gtk/gtkradioaction.c:111
3860 #: gtk/gtkradioaction.c:112
3862 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3863 "is the current action of its group."
3865 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3866 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3867 "thời trong nhóm nó."
3869 #: gtk/gtkradioaction.c:129
3870 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3871 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3873 #: gtk/gtkradioaction.c:144
3874 msgid "The current value"
3875 msgstr "Giá trị hiện thời"
3877 #: gtk/gtkradioaction.c:145
3879 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3882 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3885 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
3886 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3887 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3889 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3890 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3891 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3893 #: gtk/gtkrange.c:323
3894 msgid "Update policy"
3895 msgstr "Chính sách cập nhật"
3897 #: gtk/gtkrange.c:324
3898 msgid "How the range should be updated on the screen"
3899 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3901 #: gtk/gtkrange.c:333
3902 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3904 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3907 #: gtk/gtkrange.c:340
3911 #: gtk/gtkrange.c:341
3912 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3913 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3915 #: gtk/gtkrange.c:348
3916 msgid "Lower stepper sensitivity"
3917 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3919 #: gtk/gtkrange.c:349
3921 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3923 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3925 #: gtk/gtkrange.c:357
3926 msgid "Upper stepper sensitivity"
3927 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3929 #: gtk/gtkrange.c:358
3931 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3933 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3935 #: gtk/gtkrange.c:375
3936 msgid "Show Fill Level"
3939 #: gtk/gtkrange.c:376
3940 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3943 #: gtk/gtkrange.c:392
3944 msgid "Restrict to Fill Level"
3947 #: gtk/gtkrange.c:393
3948 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3951 #: gtk/gtkrange.c:408
3955 #: gtk/gtkrange.c:409
3956 msgid "The fill level."
3959 #: gtk/gtkrange.c:417
3960 msgid "Slider Width"
3961 msgstr "Độ rộng con trượt"
3963 #: gtk/gtkrange.c:418
3964 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3965 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3967 #: gtk/gtkrange.c:425
3968 msgid "Trough Border"
3969 msgstr "Viền máng xối"
3971 #: gtk/gtkrange.c:426
3972 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3973 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3975 #: gtk/gtkrange.c:433
3976 msgid "Stepper Size"
3977 msgstr "Cỡ nút bước"
3979 #: gtk/gtkrange.c:434
3980 msgid "Length of step buttons at ends"
3981 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3983 #: gtk/gtkrange.c:449
3984 msgid "Stepper Spacing"
3985 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3987 #: gtk/gtkrange.c:450
3988 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3989 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3991 #: gtk/gtkrange.c:457
3992 msgid "Arrow X Displacement"
3993 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3995 #: gtk/gtkrange.c:458
3997 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3998 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4000 #: gtk/gtkrange.c:465
4001 msgid "Arrow Y Displacement"
4002 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4004 #: gtk/gtkrange.c:466
4006 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4007 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4009 #: gtk/gtkrange.c:474
4010 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4011 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4013 #: gtk/gtkrange.c:475
4015 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4016 "IN while they are dragged"
4018 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4021 #: gtk/gtkrange.c:489
4022 msgid "Trough Side Details"
4023 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4025 #: gtk/gtkrange.c:490
4027 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4028 "with different details"
4030 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4033 #: gtk/gtkrange.c:506
4034 msgid "Trough Under Steppers"
4035 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4037 #: gtk/gtkrange.c:507
4040 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4043 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4046 #: gtk/gtkrecentchooser.c:112
4047 msgid "Recent Manager"
4048 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4050 #: gtk/gtkrecentchooser.c:113
4051 msgid "The RecentManager object to use"
4052 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4054 #: gtk/gtkrecentchooser.c:118
4055 msgid "Show Private"
4058 #: gtk/gtkrecentchooser.c:119
4059 msgid "Whether the private items should be displayed"
4060 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4062 #: gtk/gtkrecentchooser.c:124
4063 msgid "Show Tooltips"
4064 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4066 #: gtk/gtkrecentchooser.c:125
4067 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4068 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4070 #: gtk/gtkrecentchooser.c:130
4072 msgstr "Hiện biểu tượng"
4074 #: gtk/gtkrecentchooser.c:131
4075 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4076 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4078 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4079 msgid "Show Not Found"
4080 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4082 #: gtk/gtkrecentchooser.c:137
4083 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4084 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4086 #: gtk/gtkrecentchooser.c:143
4087 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4088 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4090 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4094 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4095 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4097 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4100 #: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:263
4104 #: gtk/gtkrecentchooser.c:155
4105 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4106 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4108 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4110 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4112 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4113 msgid "The sorting order of the items displayed"
4114 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4116 #: gtk/gtkrecentchooser.c:170
4117 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4118 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4120 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:212
4121 msgid "Show Numbers"
4124 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:213
4125 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4126 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4128 #: gtk/gtkrecentmanager.c:249
4129 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4131 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4133 #: gtk/gtkrecentmanager.c:264
4135 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4137 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4138 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4140 #: gtk/gtkrecentmanager.c:280
4141 msgid "The size of the recently used resources list"
4142 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4144 #: gtk/gtkruler.c:90
4148 #: gtk/gtkruler.c:91
4149 msgid "Lower limit of ruler"
4150 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4152 #: gtk/gtkruler.c:100
4156 #: gtk/gtkruler.c:101
4157 msgid "Upper limit of ruler"
4158 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4160 #: gtk/gtkruler.c:111
4161 msgid "Position of mark on the ruler"
4162 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4164 #: gtk/gtkruler.c:120
4168 #: gtk/gtkruler.c:121
4169 msgid "Maximum size of the ruler"
4170 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4172 #: gtk/gtkruler.c:136
4176 #: gtk/gtkruler.c:137
4177 msgid "The metric used for the ruler"
4178 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4180 #: gtk/gtkscale.c:143
4181 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4182 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4184 #: gtk/gtkscale.c:152
4188 #: gtk/gtkscale.c:153
4189 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4191 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4193 #: gtk/gtkscale.c:160
4194 msgid "Value Position"
4195 msgstr "Vị trí giá trị"
4197 #: gtk/gtkscale.c:161
4198 msgid "The position in which the current value is displayed"
4199 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4201 #: gtk/gtkscale.c:168
4202 msgid "Slider Length"
4203 msgstr "Độ dài con trượt"
4205 #: gtk/gtkscale.c:169
4206 msgid "Length of scale's slider"
4207 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4209 #: gtk/gtkscale.c:177
4210 msgid "Value spacing"
4211 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4213 #: gtk/gtkscale.c:178
4214 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4215 msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4217 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4218 msgid "Minimum Slider Length"
4219 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4221 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4222 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4223 msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4225 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4226 msgid "Fixed slider size"
4227 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4229 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4230 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4232 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4234 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4236 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4238 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4240 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4242 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4244 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4246 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:570
4247 msgid "Horizontal Adjustment"
4248 msgstr "Chỉnh ngang"
4250 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:578
4251 msgid "Vertical Adjustment"
4254 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4255 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4256 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4258 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4259 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4260 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4262 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4263 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4264 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4266 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4267 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4268 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4270 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4271 msgid "Window Placement"
4272 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4274 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4276 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4277 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4279 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4280 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4282 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4283 msgid "Window Placement Set"
4284 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4286 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4288 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4289 "contents with respect to the scrollbars."
4291 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4292 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4294 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4298 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4299 msgid "Style of bevel around the contents"
4300 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4302 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4304 msgid "Scrollbars within bevel"
4305 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4307 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4309 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4310 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4312 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4313 msgid "Scrollbar spacing"
4314 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4316 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4317 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4318 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4320 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4321 msgid "Scrolled Window Placement"
4322 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4324 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:316
4326 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4327 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4329 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4330 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4332 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4336 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4337 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4338 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4340 #: gtk/gtksettings.c:203
4341 msgid "Double Click Time"
4342 msgstr "Thời nhấp đúp"
4344 #: gtk/gtksettings.c:204
4346 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4347 "click (in milliseconds)"
4349 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4350 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4352 #: gtk/gtksettings.c:211
4353 msgid "Double Click Distance"
4354 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4356 #: gtk/gtksettings.c:212
4358 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4359 "double click (in pixels)"
4361 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4364 #: gtk/gtksettings.c:228
4365 msgid "Cursor Blink"
4366 msgstr "Chớp con trỏ"
4368 #: gtk/gtksettings.c:229
4369 msgid "Whether the cursor should blink"
4370 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4372 #: gtk/gtksettings.c:236
4373 msgid "Cursor Blink Time"
4374 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4376 #: gtk/gtksettings.c:237
4378 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4379 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4381 #: gtk/gtksettings.c:256
4383 msgid "Cursor Blink Timeout"
4384 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4386 #: gtk/gtksettings.c:257
4388 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4389 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4391 #: gtk/gtksettings.c:264
4392 msgid "Split Cursor"
4393 msgstr "Con trỏ chia tách"
4395 #: gtk/gtksettings.c:265
4397 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4400 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4403 #: gtk/gtksettings.c:272
4405 msgstr "Tên sắc thái"
4407 #: gtk/gtksettings.c:273
4408 msgid "Name of theme RC file to load"
4409 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4411 #: gtk/gtksettings.c:281
4412 msgid "Icon Theme Name"
4413 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4415 #: gtk/gtksettings.c:282
4416 msgid "Name of icon theme to use"
4417 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4419 #: gtk/gtksettings.c:290
4420 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4421 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4423 #: gtk/gtksettings.c:291
4424 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4425 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4427 #: gtk/gtksettings.c:299
4428 msgid "Key Theme Name"
4429 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4431 #: gtk/gtksettings.c:300
4432 msgid "Name of key theme RC file to load"
4433 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4435 #: gtk/gtksettings.c:308
4436 msgid "Menu bar accelerator"
4437 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4439 #: gtk/gtksettings.c:309
4440 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4441 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4443 #: gtk/gtksettings.c:317
4444 msgid "Drag threshold"
4447 #: gtk/gtksettings.c:318
4448 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4449 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4451 #: gtk/gtksettings.c:326
4453 msgstr "Tên phông chữ"
4455 #: gtk/gtksettings.c:327
4456 msgid "Name of default font to use"
4457 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4459 #: gtk/gtksettings.c:335
4461 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4463 #: gtk/gtksettings.c:336
4464 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4466 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4468 #: gtk/gtksettings.c:344
4472 #: gtk/gtksettings.c:345
4473 msgid "List of currently active GTK modules"
4474 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4476 #: gtk/gtksettings.c:354
4477 msgid "Xft Antialias"
4478 msgstr "Làm trơn Xft"
4480 #: gtk/gtksettings.c:355
4481 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4482 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4484 #: gtk/gtksettings.c:364
4488 #: gtk/gtksettings.c:365
4489 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4490 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4492 #: gtk/gtksettings.c:374
4493 msgid "Xft Hint Style"
4494 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4496 #: gtk/gtksettings.c:375
4498 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4500 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4501 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4502 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4503 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4504 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4506 #: gtk/gtksettings.c:384
4510 #: gtk/gtksettings.c:385
4511 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4513 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4514 " •\t none\tkhông có\n"
4520 #: gtk/gtksettings.c:394
4524 #: gtk/gtksettings.c:395
4525 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4527 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4530 #: gtk/gtksettings.c:404
4531 msgid "Cursor theme name"
4532 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4534 #: gtk/gtksettings.c:405
4535 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4537 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4539 #: gtk/gtksettings.c:413
4540 msgid "Cursor theme size"
4541 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4543 #: gtk/gtksettings.c:414
4544 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4545 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4547 #: gtk/gtksettings.c:424
4548 msgid "Alternative button order"
4549 msgstr "Thứ tự nút khác"
4551 #: gtk/gtksettings.c:425
4552 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4553 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4555 #: gtk/gtksettings.c:442
4557 msgid "Alternative sort indicator direction"
4558 msgstr "Thứ tự nút khác"
4560 #: gtk/gtksettings.c:443
4562 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4563 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4566 #: gtk/gtksettings.c:451
4567 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4568 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4570 #: gtk/gtksettings.c:452
4572 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4575 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4576 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4578 #: gtk/gtksettings.c:460
4579 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4580 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4582 #: gtk/gtksettings.c:461
4584 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4585 "control characters"
4587 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4588 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4590 #: gtk/gtksettings.c:469
4591 msgid "Start timeout"
4592 msgstr "Đầu thời hạn"
4594 #: gtk/gtksettings.c:470
4595 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4596 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4598 #: gtk/gtksettings.c:479
4599 msgid "Repeat timeout"
4600 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4602 #: gtk/gtksettings.c:480
4603 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4604 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4606 #: gtk/gtksettings.c:489
4607 msgid "Expand timeout"
4608 msgstr "Thời hạn bung"
4610 #: gtk/gtksettings.c:490
4611 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4612 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4614 #: gtk/gtksettings.c:525
4615 msgid "Color scheme"
4616 msgstr "Lược đồ màu"
4618 #: gtk/gtksettings.c:526
4619 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4620 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4622 #: gtk/gtksettings.c:535
4623 msgid "Enable Animations"
4624 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4626 #: gtk/gtksettings.c:536
4627 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4628 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4630 #: gtk/gtksettings.c:554
4631 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4632 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4634 #: gtk/gtksettings.c:555
4635 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4637 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4640 #: gtk/gtksettings.c:572
4642 msgid "Tooltip timeout"
4643 msgstr "Đầu thời hạn"
4645 #: gtk/gtksettings.c:573
4646 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4649 #: gtk/gtksettings.c:598
4650 msgid "Tooltip browse timeout"
4653 #: gtk/gtksettings.c:599
4654 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4657 #: gtk/gtksettings.c:620
4658 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4661 #: gtk/gtksettings.c:621
4663 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4664 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
4666 #: gtk/gtksettings.c:640
4667 msgid "Keynav Cursor Only"
4670 #: gtk/gtksettings.c:641
4671 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4674 #: gtk/gtksettings.c:658
4675 msgid "Keynav Wrap Around"
4678 #: gtk/gtksettings.c:659
4680 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4681 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
4683 #: gtk/gtksettings.c:679
4687 #: gtk/gtksettings.c:680
4688 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4691 #: gtk/gtksettings.c:697
4695 #: gtk/gtksettings.c:698
4696 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4697 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4699 #: gtk/gtksettings.c:706
4700 msgid "Default file chooser backend"
4701 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4703 #: gtk/gtksettings.c:707
4704 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4706 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4709 #: gtk/gtksettings.c:724
4710 msgid "Default print backend"
4711 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4713 #: gtk/gtksettings.c:725
4714 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4715 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4717 #: gtk/gtksettings.c:748
4718 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4721 #: gtk/gtksettings.c:749
4722 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4725 #: gtk/gtksettings.c:765
4727 msgid "Enable Mnemonics"
4728 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4730 #: gtk/gtksettings.c:766
4732 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4733 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
4735 #: gtk/gtksettings.c:782
4737 msgid "Enable Accelerators"
4738 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
4740 #: gtk/gtksettings.c:783
4742 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4743 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
4745 #: gtk/gtksizegroup.c:293
4749 #: gtk/gtksizegroup.c:294
4751 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4754 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4755 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4757 #: gtk/gtksizegroup.c:310
4758 msgid "Ignore hidden"
4759 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4761 #: gtk/gtksizegroup.c:311
4763 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4765 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4768 #: gtk/gtkspinbutton.c:208
4769 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4770 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4772 #: gtk/gtkspinbutton.c:215
4776 #: gtk/gtkspinbutton.c:235
4777 msgid "Snap to Ticks"
4778 msgstr "Đính vạch khấc"
4780 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
4782 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4783 "nearest step increment"
4785 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4788 #: gtk/gtkspinbutton.c:243
4792 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
4793 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4794 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4796 #: gtk/gtkspinbutton.c:251
4800 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
4801 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4802 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4804 #: gtk/gtkspinbutton.c:259
4805 msgid "Update Policy"
4806 msgstr "Chính sách cập nhật"
4808 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
4810 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4812 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4815 #: gtk/gtkspinbutton.c:269
4816 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4817 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4819 #: gtk/gtkspinbutton.c:278
4820 msgid "Style of bevel around the spin button"
4821 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4823 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
4824 msgid "Has Resize Grip"
4825 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4827 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
4828 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4829 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4831 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
4832 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4833 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái"
4835 #: gtk/gtkstatusicon.c:218
4836 msgid "The size of the icon"
4837 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4839 #: gtk/gtkstatusicon.c:228
4841 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4842 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
4844 #: gtk/gtkstatusicon.c:235
4848 #: gtk/gtkstatusicon.c:236
4849 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4850 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4852 #: gtk/gtkstatusicon.c:244
4853 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4854 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4856 #: gtk/gtkstatusicon.c:260
4858 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4859 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4861 #: gtk/gtkstatusicon.c:276 gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4862 msgid "The orientation of the tray"
4863 msgstr "Hướng của khay"
4865 #: gtk/gtktable.c:129
4869 #: gtk/gtktable.c:130
4870 msgid "The number of rows in the table"
4871 msgstr "Số hàng trong bảng"
4873 #: gtk/gtktable.c:138
4877 #: gtk/gtktable.c:139
4878 msgid "The number of columns in the table"
4879 msgstr "Số cột trong bảng"
4881 #: gtk/gtktable.c:147
4883 msgstr "Khoảng cách hàng"
4885 #: gtk/gtktable.c:148
4886 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4887 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4889 #: gtk/gtktable.c:156
4890 msgid "Column spacing"
4891 msgstr "Khoảng cách cột"
4893 #: gtk/gtktable.c:157
4894 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4895 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4897 #: gtk/gtktable.c:166
4898 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4899 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4901 #: gtk/gtktable.c:173
4902 msgid "Left attachment"
4905 #: gtk/gtktable.c:180
4906 msgid "Right attachment"
4909 #: gtk/gtktable.c:181
4910 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4911 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4913 #: gtk/gtktable.c:187
4914 msgid "Top attachment"
4917 #: gtk/gtktable.c:188
4918 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4919 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4921 #: gtk/gtktable.c:194
4922 msgid "Bottom attachment"
4925 #: gtk/gtktable.c:201
4926 msgid "Horizontal options"
4927 msgstr "Tùy chọn ngang"
4929 #: gtk/gtktable.c:202
4930 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4931 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4933 #: gtk/gtktable.c:208
4934 msgid "Vertical options"
4935 msgstr "Tùy chọn dọc"
4937 #: gtk/gtktable.c:209
4938 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4939 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4941 #: gtk/gtktable.c:215
4942 msgid "Horizontal padding"
4945 #: gtk/gtktable.c:216
4947 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4950 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4951 "trái nó, theo điểm ảnh"
4953 #: gtk/gtktable.c:222
4954 msgid "Vertical padding"
4957 #: gtk/gtktable.c:223
4959 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4962 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4963 "dưới nó, theo điểm ảnh"
4965 #: gtk/gtktext.c:542
4966 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4967 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ"
4969 #: gtk/gtktext.c:550
4970 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4971 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ"
4973 #: gtk/gtktext.c:557
4977 #: gtk/gtktext.c:558
4978 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4979 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
4981 #: gtk/gtktext.c:565
4985 #: gtk/gtktext.c:566
4986 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4987 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
4989 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
4993 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
4994 msgid "Text Tag Table"
4995 msgstr "Bảng thẻ đoạn"
4997 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
4998 msgid "Current text of the buffer"
4999 msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm"
5001 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
5002 msgid "Has selection"
5003 msgstr "Có phần chọn"
5005 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5006 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5007 msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không"
5009 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
5010 msgid "Cursor position"
5011 msgstr "Vị trí con trỏ"
5013 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5015 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5016 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5018 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
5019 msgid "Copy target list"
5020 msgstr "Chép danh sách đích"
5022 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5024 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5026 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5029 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
5030 msgid "Paste target list"
5031 msgstr "Dán danh sách đích"
5033 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5035 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5038 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5041 #: gtk/gtktextmark.c:90
5046 #: gtk/gtktextmark.c:97
5048 msgid "Left gravity"
5051 #: gtk/gtktextmark.c:98
5053 msgid "Whether the mark has left gravity"
5054 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
5056 #: gtk/gtktexttag.c:173
5060 #: gtk/gtktexttag.c:174
5061 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5062 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5064 #: gtk/gtktexttag.c:192
5065 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5066 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5068 #: gtk/gtktexttag.c:199
5069 msgid "Background full height"
5070 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5072 #: gtk/gtktexttag.c:200
5074 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5075 "of the tagged characters"
5077 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5080 #: gtk/gtktexttag.c:208
5081 msgid "Background stipple mask"
5082 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5084 #: gtk/gtktexttag.c:209
5085 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5086 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5088 #: gtk/gtktexttag.c:226
5089 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5090 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5092 #: gtk/gtktexttag.c:234
5093 msgid "Foreground stipple mask"
5094 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5096 #: gtk/gtktexttag.c:235
5097 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5098 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5100 #: gtk/gtktexttag.c:242
5101 msgid "Text direction"
5104 #: gtk/gtktexttag.c:243
5105 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5106 msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5108 #: gtk/gtktexttag.c:292
5109 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5111 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5114 #: gtk/gtktexttag.c:301
5115 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5117 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5118 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5120 #: gtk/gtktexttag.c:310
5122 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5123 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5125 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5126 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5128 #: gtk/gtktexttag.c:321
5129 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5131 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5132 "co dãn bị đồn lại)"
5134 #: gtk/gtktexttag.c:330
5135 msgid "Font size in Pango units"
5136 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5138 #: gtk/gtktexttag.c:340
5140 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5141 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5142 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5144 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5145 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5146 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5147 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5149 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588
5150 msgid "Left, right, or center justification"
5151 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5153 #: gtk/gtktexttag.c:379
5155 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5156 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5158 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5159 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5160 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5162 #: gtk/gtktexttag.c:386
5166 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597
5167 msgid "Width of the left margin in pixels"
5168 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5170 #: gtk/gtktexttag.c:396
5171 msgid "Right margin"
5174 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607
5175 msgid "Width of the right margin in pixels"
5176 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5178 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616
5182 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617
5183 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5184 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5186 #: gtk/gtktexttag.c:419
5188 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5191 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5194 #: gtk/gtktexttag.c:428
5195 msgid "Pixels above lines"
5196 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5198 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541
5199 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5200 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5202 #: gtk/gtktexttag.c:438
5203 msgid "Pixels below lines"
5204 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5206 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551
5207 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5208 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5210 #: gtk/gtktexttag.c:448
5211 msgid "Pixels inside wrap"
5212 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5214 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561
5215 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5216 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5218 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579
5220 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5221 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5223 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626
5227 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627
5228 msgid "Custom tabs for this text"
5229 msgstr "Tab riêng cho đoạn này"
5231 #: gtk/gtktexttag.c:504
5235 #: gtk/gtktexttag.c:505
5236 msgid "Whether this text is hidden."
5237 msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
5239 #: gtk/gtktexttag.c:519
5240 msgid "Paragraph background color name"
5241 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5243 #: gtk/gtktexttag.c:520
5244 msgid "Paragraph background color as a string"
5245 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5247 #: gtk/gtktexttag.c:535
5248 msgid "Paragraph background color"
5249 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5251 #: gtk/gtktexttag.c:536
5252 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5253 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5255 #: gtk/gtktexttag.c:554
5256 msgid "Margin Accumulates"
5259 #: gtk/gtktexttag.c:555
5260 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5263 #: gtk/gtktexttag.c:568
5264 msgid "Background full height set"
5265 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5267 #: gtk/gtktexttag.c:569
5268 msgid "Whether this tag affects background height"
5269 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5271 #: gtk/gtktexttag.c:572
5272 msgid "Background stipple set"
5273 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5275 #: gtk/gtktexttag.c:573
5276 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5277 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5279 #: gtk/gtktexttag.c:580
5280 msgid "Foreground stipple set"
5281 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5283 #: gtk/gtktexttag.c:581
5284 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5285 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5287 #: gtk/gtktexttag.c:616
5288 msgid "Justification set"
5289 msgstr "Canh đều được đặt"
5291 #: gtk/gtktexttag.c:617
5292 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5293 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5295 #: gtk/gtktexttag.c:624
5296 msgid "Left margin set"
5297 msgstr "Lề trái được đặt"
5299 #: gtk/gtktexttag.c:625
5300 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5301 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5303 #: gtk/gtktexttag.c:628
5305 msgstr "Thụt lề được đặt"
5307 #: gtk/gtktexttag.c:629
5308 msgid "Whether this tag affects indentation"
5309 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5311 #: gtk/gtktexttag.c:636
5312 msgid "Pixels above lines set"
5313 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5315 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5316 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5317 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5319 #: gtk/gtktexttag.c:640
5320 msgid "Pixels below lines set"
5321 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5323 #: gtk/gtktexttag.c:644
5324 msgid "Pixels inside wrap set"
5325 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5327 #: gtk/gtktexttag.c:645
5328 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5330 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5332 #: gtk/gtktexttag.c:652
5333 msgid "Right margin set"
5334 msgstr "Lề phải được đặt"
5336 #: gtk/gtktexttag.c:653
5337 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5338 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5340 #: gtk/gtktexttag.c:660
5341 msgid "Wrap mode set"
5342 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5344 #: gtk/gtktexttag.c:661
5345 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5346 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5348 #: gtk/gtktexttag.c:664
5350 msgstr "Tab được đặt"
5352 #: gtk/gtktexttag.c:665
5353 msgid "Whether this tag affects tabs"
5354 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5356 #: gtk/gtktexttag.c:668
5357 msgid "Invisible set"
5358 msgstr "Vô hình được đặt"
5360 #: gtk/gtktexttag.c:669
5361 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5362 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không"
5364 #: gtk/gtktexttag.c:672
5365 msgid "Paragraph background set"
5366 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5368 #: gtk/gtktexttag.c:673
5369 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5370 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5372 #: gtk/gtktextview.c:540
5373 msgid "Pixels Above Lines"
5374 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5376 #: gtk/gtktextview.c:550
5377 msgid "Pixels Below Lines"
5378 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5380 #: gtk/gtktextview.c:560
5381 msgid "Pixels Inside Wrap"
5382 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5384 #: gtk/gtktextview.c:578
5386 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5388 #: gtk/gtktextview.c:596
5392 #: gtk/gtktextview.c:606
5393 msgid "Right Margin"
5396 #: gtk/gtktextview.c:634
5397 msgid "Cursor Visible"
5398 msgstr "Hiện con trỏ"
5400 #: gtk/gtktextview.c:635
5401 msgid "If the insertion cursor is shown"
5402 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5404 #: gtk/gtktextview.c:642
5408 #: gtk/gtktextview.c:643
5409 msgid "The buffer which is displayed"
5410 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5412 #: gtk/gtktextview.c:650
5413 msgid "Overwrite mode"
5414 msgstr "Chế độ ghi đè"
5416 #: gtk/gtktextview.c:651
5417 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5418 msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5420 #: gtk/gtktextview.c:658
5422 msgstr "Chấp nhận Tab"
5424 #: gtk/gtktextview.c:659
5425 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5426 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5428 #: gtk/gtktextview.c:668
5429 msgid "Error underline color"
5430 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5432 #: gtk/gtktextview.c:669
5433 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5434 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5436 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5437 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5438 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5440 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5441 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5443 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5446 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5447 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5448 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5450 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5451 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5452 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5454 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5455 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5456 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5458 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5459 msgid "Draw Indicator"
5462 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5463 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5464 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5466 #: gtk/gtktoolbar.c:476
5467 msgid "The orientation of the toolbar"
5468 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5470 #: gtk/gtktoolbar.c:484
5471 msgid "Toolbar Style"
5472 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5474 #: gtk/gtktoolbar.c:485
5475 msgid "How to draw the toolbar"
5476 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5478 #: gtk/gtktoolbar.c:492
5480 msgstr "Xem mũi tên"
5482 #: gtk/gtktoolbar.c:493
5483 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5484 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5486 #: gtk/gtktoolbar.c:508
5488 msgstr "Mẹo công cụ"
5490 #: gtk/gtktoolbar.c:509
5491 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5492 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5494 #: gtk/gtktoolbar.c:531
5495 msgid "Size of icons in this toolbar"
5496 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5498 #: gtk/gtktoolbar.c:546
5499 msgid "Icon size set"
5500 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5502 #: gtk/gtktoolbar.c:547
5503 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5504 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5506 #: gtk/gtktoolbar.c:556
5507 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5509 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5511 #: gtk/gtktoolbar.c:564
5512 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5513 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5515 #: gtk/gtktoolbar.c:571
5519 #: gtk/gtktoolbar.c:572
5520 msgid "Size of spacers"
5521 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5523 #: gtk/gtktoolbar.c:581
5524 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5525 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5527 #: gtk/gtktoolbar.c:589
5528 msgid "Maximum child expand"
5529 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5531 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5532 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5533 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5535 #: gtk/gtktoolbar.c:598
5537 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5539 #: gtk/gtktoolbar.c:599
5540 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5541 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5543 #: gtk/gtktoolbar.c:606
5544 msgid "Button relief"
5545 msgstr "Đắp nổi nút"
5547 #: gtk/gtktoolbar.c:607
5548 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5549 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5551 #: gtk/gtktoolbar.c:614
5552 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5553 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5555 #: gtk/gtktoolbar.c:620
5556 msgid "Toolbar style"
5557 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5559 #: gtk/gtktoolbar.c:621
5561 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5563 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5565 #: gtk/gtktoolbar.c:627
5566 msgid "Toolbar icon size"
5567 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5569 #: gtk/gtktoolbar.c:628
5570 msgid "Size of icons in default toolbars"
5571 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5573 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5574 msgid "Text to show in the item."
5575 msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
5577 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5579 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5580 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5582 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5583 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5585 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5586 msgid "Widget to use as the item label"
5587 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5589 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5593 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5594 msgid "The stock icon displayed on the item"
5595 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5597 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5601 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5602 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5603 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5605 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5609 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5610 msgid "Icon widget to display in the item"
5611 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5613 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5614 msgid "Icon spacing"
5615 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5617 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5618 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5619 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5621 #: gtk/gtktoolitem.c:145
5623 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5624 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5626 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5627 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5628 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5630 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5631 msgid "TreeModelSort Model"
5632 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5634 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5635 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5636 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5638 #: gtk/gtktreeview.c:562
5639 msgid "TreeView Model"
5640 msgstr "Mô hình TreeView"
5642 #: gtk/gtktreeview.c:563
5643 msgid "The model for the tree view"
5644 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5646 #: gtk/gtktreeview.c:571
5647 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5648 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5650 #: gtk/gtktreeview.c:579
5651 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5652 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5654 #: gtk/gtktreeview.c:586
5655 msgid "Headers Visible"
5656 msgstr "Hiện phần đầu"
5658 #: gtk/gtktreeview.c:587
5659 msgid "Show the column header buttons"
5660 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5662 #: gtk/gtktreeview.c:594
5663 msgid "Headers Clickable"
5664 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5666 #: gtk/gtktreeview.c:595
5667 msgid "Column headers respond to click events"
5668 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5670 #: gtk/gtktreeview.c:602
5671 msgid "Expander Column"
5672 msgstr "Cột mũi tên bung"
5674 #: gtk/gtktreeview.c:603
5675 msgid "Set the column for the expander column"
5676 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5678 #: gtk/gtktreeview.c:618
5680 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5682 #: gtk/gtktreeview.c:619
5683 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5684 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5686 #: gtk/gtktreeview.c:626
5687 msgid "Enable Search"
5688 msgstr "Bật tìm kiếm"
5690 #: gtk/gtktreeview.c:627
5691 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5692 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5694 #: gtk/gtktreeview.c:634
5695 msgid "Search Column"
5696 msgstr "Cột tìm kiếm"
5698 #: gtk/gtktreeview.c:635
5699 msgid "Model column to search through when searching through code"
5700 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5702 #: gtk/gtktreeview.c:655
5703 msgid "Fixed Height Mode"
5704 msgstr "Chế độ cao cố định"
5706 #: gtk/gtktreeview.c:656
5707 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5709 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5712 #: gtk/gtktreeview.c:676
5713 msgid "Hover Selection"
5714 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5716 #: gtk/gtktreeview.c:677
5717 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5718 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5720 #: gtk/gtktreeview.c:696
5721 msgid "Hover Expand"
5722 msgstr "Bung di chuyển"
5724 #: gtk/gtktreeview.c:697
5726 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5727 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5729 #: gtk/gtktreeview.c:711
5730 msgid "Show Expanders"
5731 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5733 #: gtk/gtktreeview.c:712
5734 msgid "View has expanders"
5735 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5737 #: gtk/gtktreeview.c:726
5738 msgid "Level Indentation"
5739 msgstr "Thụt lề cấp"
5741 #: gtk/gtktreeview.c:727
5742 msgid "Extra indentation for each level"
5743 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5745 #: gtk/gtktreeview.c:736
5746 msgid "Rubber Banding"
5749 #: gtk/gtktreeview.c:737
5751 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5753 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5755 #: gtk/gtktreeview.c:744
5756 msgid "Enable Grid Lines"
5757 msgstr "Bật các đường lưới"
5759 #: gtk/gtktreeview.c:745
5760 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5761 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5763 #: gtk/gtktreeview.c:753
5764 msgid "Enable Tree Lines"
5765 msgstr "Bật đường cây"
5767 #: gtk/gtktreeview.c:754
5768 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5769 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5771 #: gtk/gtktreeview.c:774
5772 msgid "Vertical Separator Width"
5773 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5775 #: gtk/gtktreeview.c:775
5776 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5777 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5779 #: gtk/gtktreeview.c:783
5780 msgid "Horizontal Separator Width"
5781 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5783 #: gtk/gtktreeview.c:784
5784 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5785 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5787 #: gtk/gtktreeview.c:792
5789 msgstr "Cho phép quy tắc"
5791 #: gtk/gtktreeview.c:793
5792 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5793 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5795 #: gtk/gtktreeview.c:799
5796 msgid "Indent Expanders"
5797 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5799 #: gtk/gtktreeview.c:800
5800 msgid "Make the expanders indented"
5801 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5803 #: gtk/gtktreeview.c:806
5804 msgid "Even Row Color"
5805 msgstr "Màu hàng chẵn"
5807 #: gtk/gtktreeview.c:807
5808 msgid "Color to use for even rows"
5809 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5811 #: gtk/gtktreeview.c:813
5812 msgid "Odd Row Color"
5813 msgstr "Màu hàng lẻ"
5815 #: gtk/gtktreeview.c:814
5816 msgid "Color to use for odd rows"
5817 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5819 #: gtk/gtktreeview.c:820
5820 msgid "Row Ending details"
5821 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5823 #: gtk/gtktreeview.c:821
5824 msgid "Enable extended row background theming"
5825 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5827 #: gtk/gtktreeview.c:827
5828 msgid "Grid line width"
5829 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5831 #: gtk/gtktreeview.c:828
5832 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5833 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5835 #: gtk/gtktreeview.c:834
5836 msgid "Tree line width"
5837 msgstr "Độ rộng đường cây"
5839 #: gtk/gtktreeview.c:835
5840 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5841 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5843 #: gtk/gtktreeview.c:841
5844 msgid "Grid line pattern"
5845 msgstr "Mẫu đường lưới"
5847 #: gtk/gtktreeview.c:842
5848 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5849 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5851 #: gtk/gtktreeview.c:848
5852 msgid "Tree line pattern"
5853 msgstr "Mẫu đường cây"
5855 #: gtk/gtktreeview.c:849
5856 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5857 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5859 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
5860 msgid "Whether to display the column"
5861 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5863 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:523
5867 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
5868 msgid "Column is user-resizable"
5869 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5871 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
5872 msgid "Current width of the column"
5873 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5875 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
5876 msgid "Space which is inserted between cells"
5877 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5879 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
5883 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
5884 msgid "Resize mode of the column"
5885 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5887 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
5889 msgstr "Độ rộng cố định"
5891 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
5892 msgid "Current fixed width of the column"
5893 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5895 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
5896 msgid "Minimum Width"
5897 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5899 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
5900 msgid "Minimum allowed width of the column"
5901 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5903 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
5904 msgid "Maximum Width"
5905 msgstr "Độ rộng tối đa"
5907 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
5908 msgid "Maximum allowed width of the column"
5909 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5911 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
5912 msgid "Title to appear in column header"
5913 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5915 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
5916 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5917 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5919 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
5921 msgstr "Có thể nhắp"
5923 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
5924 msgid "Whether the header can be clicked"
5925 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5927 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
5929 msgstr "Ô điều khiển"
5931 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
5932 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5933 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5935 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
5936 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5937 msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5939 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
5940 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5941 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5943 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
5944 msgid "Sort indicator"
5945 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5947 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
5948 msgid "Whether to show a sort indicator"
5949 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5951 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
5955 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
5956 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5957 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5959 #: gtk/gtkuimanager.c:221
5960 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5961 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5963 #: gtk/gtkuimanager.c:228
5964 msgid "Merged UI definition"
5965 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5967 #: gtk/gtkuimanager.c:229
5968 msgid "An XML string describing the merged UI"
5969 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
5971 #: gtk/gtkviewport.c:107
5973 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5976 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
5978 #: gtk/gtkviewport.c:115
5980 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5983 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
5985 #: gtk/gtkviewport.c:123
5986 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5987 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5989 #: gtk/gtkwidget.c:476
5991 msgstr "Tên ô điều khiển"
5993 #: gtk/gtkwidget.c:477
5994 msgid "The name of the widget"
5995 msgstr "Tên của ô điều khiển"
5997 #: gtk/gtkwidget.c:483
5998 msgid "Parent widget"
5999 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6001 #: gtk/gtkwidget.c:484
6002 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6004 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6007 #: gtk/gtkwidget.c:491
6008 msgid "Width request"
6009 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6011 #: gtk/gtkwidget.c:492
6013 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6016 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6018 #: gtk/gtkwidget.c:500
6019 msgid "Height request"
6020 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6022 #: gtk/gtkwidget.c:501
6024 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6027 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6029 #: gtk/gtkwidget.c:510
6030 msgid "Whether the widget is visible"
6031 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6033 #: gtk/gtkwidget.c:517
6034 msgid "Whether the widget responds to input"
6035 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6037 #: gtk/gtkwidget.c:523
6038 msgid "Application paintable"
6039 msgstr "Ứng dụng sơn"
6041 #: gtk/gtkwidget.c:524
6042 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6043 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6045 #: gtk/gtkwidget.c:530
6047 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6049 #: gtk/gtkwidget.c:531
6050 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6051 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6053 #: gtk/gtkwidget.c:537
6055 msgstr "Có tiêu điểm"
6057 #: gtk/gtkwidget.c:538
6058 msgid "Whether the widget has the input focus"
6059 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6061 #: gtk/gtkwidget.c:544
6063 msgstr "Là tiêu điểm"
6065 #: gtk/gtkwidget.c:545
6066 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6068 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6070 #: gtk/gtkwidget.c:551
6072 msgstr "Có thể làm mặc định"
6074 #: gtk/gtkwidget.c:552
6075 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6076 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6078 #: gtk/gtkwidget.c:558
6082 #: gtk/gtkwidget.c:559
6083 msgid "Whether the widget is the default widget"
6084 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6086 #: gtk/gtkwidget.c:565
6087 msgid "Receives default"
6088 msgstr "Nhận mặc định"
6090 #: gtk/gtkwidget.c:566
6091 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6093 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6095 #: gtk/gtkwidget.c:572
6096 msgid "Composite child"
6099 #: gtk/gtkwidget.c:573
6100 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6101 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6103 #: gtk/gtkwidget.c:579
6107 #: gtk/gtkwidget.c:580
6109 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6112 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6115 #: gtk/gtkwidget.c:586
6119 #: gtk/gtkwidget.c:587
6120 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6122 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6124 #: gtk/gtkwidget.c:594
6125 msgid "Extension events"
6126 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6128 #: gtk/gtkwidget.c:595
6129 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6131 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6133 #: gtk/gtkwidget.c:602
6135 msgstr "Không hiện hết"
6137 #: gtk/gtkwidget.c:603
6138 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6140 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6141 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6143 #: gtk/gtkwidget.c:620
6146 msgstr "Mẹo công cụ"
6148 #: gtk/gtkwidget.c:621
6150 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6151 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6153 #: gtk/gtkwidget.c:641
6155 msgid "Tooltip Text"
6156 msgstr "Đầu thời hạn"
6158 #: gtk/gtkwidget.c:642 gtk/gtkwidget.c:663
6160 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6161 msgstr "Nội dung mục nhập"
6163 #: gtk/gtkwidget.c:662
6165 msgid "Tooltip markup"
6166 msgstr "Mẹo công cụ"
6168 #: gtk/gtkwidget.c:1759
6169 msgid "Interior Focus"
6170 msgstr "Tiêu điểm trong"
6172 #: gtk/gtkwidget.c:1760
6173 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6174 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6176 #: gtk/gtkwidget.c:1766
6177 msgid "Focus linewidth"
6178 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6180 #: gtk/gtkwidget.c:1767
6181 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6182 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6184 #: gtk/gtkwidget.c:1773
6185 msgid "Focus line dash pattern"
6186 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6188 #: gtk/gtkwidget.c:1774
6189 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6190 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6192 #: gtk/gtkwidget.c:1779
6193 msgid "Focus padding"
6194 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6196 #: gtk/gtkwidget.c:1780
6197 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6198 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6200 #: gtk/gtkwidget.c:1785
6201 msgid "Cursor color"
6202 msgstr "Màu con trỏ"
6204 #: gtk/gtkwidget.c:1786
6205 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6206 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6208 #: gtk/gtkwidget.c:1791
6209 msgid "Secondary cursor color"
6210 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6212 #: gtk/gtkwidget.c:1792
6214 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6215 "right-to-left and left-to-right text"
6217 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6218 "sang-phải đều trộn với nhau"
6220 #: gtk/gtkwidget.c:1797
6221 msgid "Cursor line aspect ratio"
6222 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6224 #: gtk/gtkwidget.c:1798
6225 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6226 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6228 #: gtk/gtkwidget.c:1812
6232 #: gtk/gtkwidget.c:1813
6233 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6234 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6236 #: gtk/gtkwidget.c:1826
6237 msgid "Unvisited Link Color"
6238 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6240 #: gtk/gtkwidget.c:1827
6241 msgid "Color of unvisited links"
6242 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6244 #: gtk/gtkwidget.c:1840
6245 msgid "Visited Link Color"
6246 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6248 #: gtk/gtkwidget.c:1841
6249 msgid "Color of visited links"
6250 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6252 #: gtk/gtkwidget.c:1855
6253 msgid "Wide Separators"
6254 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6256 #: gtk/gtkwidget.c:1856
6258 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6261 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6262 "thay vào đường hay không"
6264 #: gtk/gtkwidget.c:1870
6265 msgid "Separator Width"
6266 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6268 #: gtk/gtkwidget.c:1871
6269 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6270 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6272 #: gtk/gtkwidget.c:1885
6273 msgid "Separator Height"
6274 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6276 #: gtk/gtkwidget.c:1886
6277 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6279 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6282 #: gtk/gtkwidget.c:1900
6283 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6284 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6286 #: gtk/gtkwidget.c:1901
6287 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6288 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6290 #: gtk/gtkwidget.c:1915
6291 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6292 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6294 #: gtk/gtkwidget.c:1916
6295 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6296 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6298 #: gtk/gtkwindow.c:464
6300 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6302 #: gtk/gtkwindow.c:465
6303 msgid "The type of the window"
6304 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6306 #: gtk/gtkwindow.c:473
6307 msgid "Window Title"
6308 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6310 #: gtk/gtkwindow.c:474
6311 msgid "The title of the window"
6312 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6314 #: gtk/gtkwindow.c:481
6318 #: gtk/gtkwindow.c:482
6319 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6320 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6322 #: gtk/gtkwindow.c:498
6325 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
6327 #: gtk/gtkwindow.c:499
6329 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6330 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6332 #: gtk/gtkwindow.c:506
6333 msgid "Allow Shrink"
6334 msgstr "Cho phép co"
6336 #: gtk/gtkwindow.c:508
6339 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6342 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6343 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6345 #: gtk/gtkwindow.c:515
6347 msgstr "Cho phép dãn"
6349 #: gtk/gtkwindow.c:516
6350 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6351 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6353 #: gtk/gtkwindow.c:524
6354 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6355 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6357 #: gtk/gtkwindow.c:531
6361 #: gtk/gtkwindow.c:532
6363 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6366 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6367 "cửa sổ này còn mở)"
6369 #: gtk/gtkwindow.c:539
6370 msgid "Window Position"
6371 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6373 #: gtk/gtkwindow.c:540
6374 msgid "The initial position of the window"
6375 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6377 #: gtk/gtkwindow.c:548
6378 msgid "Default Width"
6379 msgstr "Độ rộng mặc định"
6381 #: gtk/gtkwindow.c:549
6382 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6384 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6386 #: gtk/gtkwindow.c:558
6387 msgid "Default Height"
6388 msgstr "Độ cao mặc định"
6390 #: gtk/gtkwindow.c:559
6392 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6393 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6395 #: gtk/gtkwindow.c:568
6396 msgid "Destroy with Parent"
6397 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6399 #: gtk/gtkwindow.c:569
6400 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6401 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6403 #: gtk/gtkwindow.c:576
6407 #: gtk/gtkwindow.c:577
6408 msgid "Icon for this window"
6409 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6411 #: gtk/gtkwindow.c:593
6412 msgid "Name of the themed icon for this window"
6413 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6415 #: gtk/gtkwindow.c:608
6419 #: gtk/gtkwindow.c:609
6420 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6421 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6423 #: gtk/gtkwindow.c:616
6424 msgid "Focus in Toplevel"
6425 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6427 #: gtk/gtkwindow.c:617
6428 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6429 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6431 #: gtk/gtkwindow.c:624
6435 #: gtk/gtkwindow.c:625
6437 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6438 "and how to treat it."
6440 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6442 #: gtk/gtkwindow.c:633
6443 msgid "Skip taskbar"
6444 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6446 #: gtk/gtkwindow.c:634
6447 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6448 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6450 #: gtk/gtkwindow.c:641
6452 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6454 #: gtk/gtkwindow.c:642
6455 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6456 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6458 #: gtk/gtkwindow.c:649
6462 #: gtk/gtkwindow.c:650
6463 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6464 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6466 #: gtk/gtkwindow.c:664
6467 msgid "Accept focus"
6468 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6470 #: gtk/gtkwindow.c:665
6471 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6472 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6474 #: gtk/gtkwindow.c:679
6475 msgid "Focus on map"
6476 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6478 #: gtk/gtkwindow.c:680
6479 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6480 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6482 #: gtk/gtkwindow.c:694
6486 #: gtk/gtkwindow.c:695
6487 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6488 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6490 #: gtk/gtkwindow.c:709
6492 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6494 #: gtk/gtkwindow.c:710
6495 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6496 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6498 #: gtk/gtkwindow.c:726
6502 #: gtk/gtkwindow.c:727
6503 msgid "The window gravity of the window"
6504 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6506 #: gtk/gtkwindow.c:744
6507 msgid "Transient for Window"
6508 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6510 #: gtk/gtkwindow.c:745
6511 msgid "The transient parent of the dialog"
6512 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6514 #: gtk/gtkwindow.c:759
6516 msgid "Opacity for Window"
6517 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6519 #: gtk/gtkwindow.c:760
6521 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6522 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6524 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6525 msgid "IM Preedit style"
6526 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6528 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6529 msgid "How to draw the input method preedit string"
6531 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6533 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6534 msgid "IM Status style"
6535 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6537 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6538 msgid "How to draw the input method statusbar"
6539 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
6542 #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the "
6543 #~ "text in the progress widget"
6545 #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô "
6546 #~ "điều khiển tiến hành"
6549 #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the "
6550 #~ "text in the progress widget"
6552 #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
6553 #~ "khiển tiến hành"