1 # Vietnamese translation for Fetchmail.
2 # Copyright © 2006 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
6 "Project-Id-Version: fetchmail 6.3.5-b1\n"
7 "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
8 "POT-Creation-Date: 2006-08-15 01:30+0200\n"
9 "PO-Revision-Date: 2006-08-26 16:01+0930\n"
10 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
11 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
14 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
15 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
16 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 msgid "Checking if %s is really the same node as %s\n"
21 msgstr "Đang kiểm tra nếu %s thật sự là cùng một nút với %s...\n"
24 msgid "Yes, their IP addresses match\n"
25 msgstr "Có phải, hai địa chỉ IP là trùng\n"
28 msgid "No, their IP addresses don't match\n"
29 msgstr "Không phải, hai địa chỉ IP không trùng\n"
33 msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n"
35 "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s: %s\n"
39 msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n"
41 "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s.\n"
44 msgid "could not decode BASE64 challenge\n"
45 msgstr "không thể giải mã yêu cầu BASE64\n"
49 msgid "decoded as %s\n"
50 msgstr "đã giải mã là %s\n"
54 msgid "kerberos error %s\n"
55 msgstr "lỗi kerberos %s\n"
57 #: driver.c:249 driver.c:254
59 msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%*s'] \n"
60 msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %*s »]\n"
63 msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning"
64 msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
68 msgid "The following oversized messages were deleted on server %s account %s:"
70 "Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
74 msgid "The following oversized messages remain on server %s account %s:"
75 msgstr "Những thư quá lớn theo đây còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
79 msgid " %d msg %d octets long deleted by fetchmail."
80 msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá bỏ."
84 msgid " %d msg %d octets long skipped by fetchmail."
85 msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua."
89 msgid "skipping message %s@%s:%d"
90 msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d"
94 msgid "skipping message %s@%s:%d (%d octets)"
95 msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d (%d octet)"
107 msgid "couldn't fetch headers, message %s@%s:%d (%d octets)\n"
108 msgstr "không thể lấy các dòng đầu, thư %s@%s:%d (%d octet)\n"
112 msgid "reading message %s@%s:%d of %d"
113 msgstr "đang đọc thư %s@%s:%d trên %d"
122 msgid " (%d header octets)"
123 msgstr " (%d octet dòng đầu)"
127 msgid " (%d body octets)"
128 msgstr " (%d octet thân)"
133 "message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n"
134 msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n"
142 msgstr " đã xoá sạch\n"
145 msgid " not flushed\n"
146 msgstr " chưa xoá sạch\n"
150 msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n"
152 "fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n"
153 msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
157 msgid "timeout after %d seconds waiting to connect to server %s.\n"
158 msgstr "quá giờ sau %d giây đợi kết nối đến máy phục vụ %s.\n"
162 msgid "timeout after %d seconds waiting for server %s.\n"
163 msgstr "quá giờ sau %d giây đợi máy phục vụ %s.\n"
167 msgid "timeout after %d seconds waiting for %s.\n"
168 msgstr "quá giờ sau %d giây đợi %s.\n"
172 msgid "timeout after %d seconds waiting for listener to respond.\n"
173 msgstr "quá giờ sau %d giây đợi bộ lắng nghe đáp ứng.\n"
177 msgid "timeout after %d seconds.\n"
178 msgstr "quá giờ sau %d giây.\n"
181 msgid "Subject: fetchmail sees repeated timeouts"
182 msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
187 "Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%"
189 msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n"
193 "This could mean that your mailserver is stuck, or that your SMTP\n"
194 "server is wedged, or that your mailbox file on the server has been\n"
195 "corrupted by a server error. You can run `fetchmail -v -v' to\n"
196 "diagnose the problem.\n"
198 "Fetchmail won't poll this mailbox again until you restart it.\n"
200 "Có thể nghĩa là trình phục vụ thư bế tắc, hoặc trình phục vụ SMTP không lối "
201 "thoát, hoặc tập tin hôp thư trên máy phục vụ đã bị hỏng do lỗi trình phục "
202 "vụ. Bạn có thể chạy lệnh « fetchmail -v -v » để chẩn đoán vấn đề này.\n"
204 "Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n"
208 msgid "pre-connection command failed with status %d\n"
209 msgstr "lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
213 msgid "couldn't find HESIOD pobox for %s\n"
214 msgstr "không tìm thấy pobox HESIOD cho %s\n"
217 msgid "Lead server has no name.\n"
218 msgstr "Máy phục vụ đi trước không có tên.\n"
222 msgid "couldn't find canonical DNS name of %s (%s)\n"
223 msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩ của %s (%s)\n"
227 msgid "%s connection to %s failed"
228 msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi"
231 msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning."
232 msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được"
236 msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:"
237 msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:"
239 #: driver.c:1095 imap.c:423 pop3.c:465
240 msgid "SSL connection failed.\n"
241 msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n"
245 msgid "Lock-busy error on %s@%s\n"
246 msgstr "Gặp lỗi kiểu khoá-bận trên %s@%s\n"
250 msgid "Server busy error on %s@%s\n"
251 msgstr "Gặp lỗi kiểu máy phục vụ bận trên %s@%s\n"
255 msgid "Authorization failure on %s@%s%s\n"
256 msgstr "Việc xác thực bị lỗi trên %s@%s%s\n"
259 msgid " (previously authorized)"
260 msgstr " (đã cho quyền trước này)"
264 msgid "Subject: fetchmail authentication failed on %s@%s"
265 msgstr "Chủ đề : việc xác thực fetchmail bị lỗi trên %s@%s"
269 msgid "Fetchmail could not get mail from %s@%s.\n"
270 msgstr "Fetchmail không thể lấy thư từ %s@%s.\n"
274 "The attempt to get authorization failed.\n"
275 "Since we have already succeeded in getting authorization for this\n"
276 "connection, this is probably another failure mode (such as busy server)\n"
277 "that fetchmail cannot distinguish because the server didn't send a useful\n"
280 "Việc cố được quyền đã thất bại.\n"
281 "Vì chúng ta đã được quyền làm kết nối này, lỗi này rất có thể là\n"
282 "chế độ thất bại khác (v.d. máy phục vụ bận tạm) mà fetchmail\n"
283 "không thể phân biệt vì máy phục vụ chưa gởi thông điệp lỗi hữu ích."
288 "However, if you HAVE changed your account details since starting the\n"
289 "fetchmail daemon, you need to stop the daemon, change your configuration\n"
290 "of fetchmail, and then restart the daemon.\n"
292 "The fetchmail daemon will continue running and attempt to connect\n"
293 "at each cycle. No future notifications will be sent until service\n"
297 "Tuy nhiên, nếu bạn CÓ PHẢI đã thay đổi chi tiết tài khoản\n"
298 "kể từ khởi chạy trình nền fetchmail, bạn cần phải ngừng chạy trình nền,\n"
299 "thay đổi cấu hình fetchmail, rồi khởi chạy lại trình nền.\n"
301 "Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
302 "Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
306 "The attempt to get authorization failed.\n"
307 "This probably means your password is invalid, but some servers have\n"
308 "other failure modes that fetchmail cannot distinguish from this\n"
309 "because they don't send useful error messages on login failure.\n"
311 "The fetchmail daemon will continue running and attempt to connect\n"
312 "at each cycle. No future notifications will be sent until service\n"
315 "Việc cố được quyền đã thất bại.\n"
316 "Rất có thể vì mật khẩu của bạn không hợp lệ, nhưng mà một số máy phục vụ\n"
317 "có chế độ thất bại mà fetchmail không thể phân biệt ra điều này,\n"
318 "vì máy đó không gởi thông điệp lỗi khi đang nhập không thành công.\n"
320 "Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
321 "Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
325 msgid "Repoll immediately on %s@%s\n"
326 msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n"
330 msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n"
331 msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n"
335 msgid "Authorization OK on %s@%s\n"
336 msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n"
340 msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s"
341 msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s"
345 msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n"
346 msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n"
349 msgid "Service has been restored.\n"
350 msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n"
354 msgid "selecting or re-polling folder %s\n"
355 msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n"
358 msgid "selecting or re-polling default folder\n"
359 msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n"
363 msgid "%s at %s (folder %s)"
364 msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)"
366 #: driver.c:1313 rcfile_y.y:381
374 msgstr "Đang thăm dò %s...\n"
378 msgid "%d message (%d %s) for %s"
379 msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s"
380 msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s"
389 msgid "%d message for %s"
390 msgid_plural "%d messages for %s"
391 msgstr[0] "%d thư cho %s"
395 msgid " (%d octets).\n"
396 msgstr " (%d octet).\n"
400 msgid "No mail for %s\n"
401 msgstr "Không có thư cho %s\n"
403 #: driver.c:1374 imap.c:89
404 msgid "bogus message count!"
405 msgstr "số đếm thư giả !"
412 msgid "missing or bad RFC822 header"
413 msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu"
415 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
421 msgid "client/server synchronization"
422 msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ"
425 msgid "client/server protocol"
426 msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ"
429 msgid "lock busy on server"
430 msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
433 msgid "SMTP transaction"
434 msgstr "giao tác SMTP"
442 msgstr "chưa xác định"
446 msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n"
447 msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n"
455 msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
456 msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
460 msgid "post-connection command failed with status %d\n"
461 msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
464 msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
465 msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
468 msgid "Kerberos V5 support not linked.\n"
469 msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n"
473 msgid "Option --flush is not supported with %s\n"
474 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n"
478 msgid "Option --all is not supported with %s\n"
479 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n"
483 msgid "Option --limit is not supported with %s\n"
484 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
489 "%s: The QMAILINJECT environment variable is set.\n"
490 "This is dangerous as it can make qmail-inject or qmail's sendmail wrapper\n"
491 "tamper with your From: or Message-ID: headers.\n"
492 "Try \"env QMAILINJECT= %s YOUR ARGUMENTS HERE\"\n"
495 "%s: biến môi trường QMAILINJECT đã được đặt.\n"
496 "Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình qmail-inject\n"
497 "hay bộ bao bọc sendmail của qmail-inject làm giả dòng đầu\n"
498 "« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt :\n"
499 "« env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n"
505 "%s: The NULLMAILER_FLAGS environment variable is set.\n"
506 "This is dangerous as it can make nullmailer-inject or nullmailer's\n"
507 "sendmail wrapper tamper with your From:, Message-ID: or Return-Path: "
509 "Try \"env NULLMAILER_FLAGS= %s YOUR ARGUMENTS HERE\"\n"
512 "%s: biến môi trường NULLMAILER_FLAGS đã được đặt.\n"
513 "Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình nullmailer-inject\n"
514 "hay bộ bao bọc sendmail của nullmailer-inject làm giả dòng đầu\n"
515 "« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư) hay « Return-Path: »\n"
516 "(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt :\n"
517 "« env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n"
522 msgid "%s: You don't exist. Go away.\n"
523 msgstr "%s: không nhận diện bạn nên không cho phép.\n"
527 msgid "%s: can't determine your host!"
528 msgstr "%s: không thể quyết định máy của bạn."
532 msgid "gethostbyname failed for %s\n"
533 msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) bị lỗi cho %s\n"
536 msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n"
538 "Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n"
542 "Trying to continue with unqualified hostname.\n"
543 "DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar "
545 "DO repair your /etc/hosts, DNS, NIS or LDAP instead.\n"
547 "Đang cố tiếp tục với tên máy không có đủ khả năng.\n"
548 "ĐỪNG thông báo dòng đầu « Received: » (đã nhận) bị ngắt,\n"
549 "dòng HELO/EHLO bị ngắt hoặc vấn đề tương tự.\n"
550 "HÃY sửa tập tin </etc/hosts>, DNS, NIS hay LDAP thay thế.\n"
552 #: etrn.c:49 odmr.c:60
554 msgid "%s's SMTP listener does not support ESMTP\n"
555 msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ESMTP\n"
559 msgid "%s's SMTP listener does not support ETRN\n"
560 msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ETRN\n"
564 msgid "Queuing for %s started\n"
565 msgstr "Đã bất đầu sắp hàng cho %s\n"
569 msgid "No messages waiting for %s\n"
570 msgstr "Không có thư nào đợi %s\n"
574 msgid "Pending messages for %s started\n"
575 msgstr "Đã bất đầu thư bị hoãn cho %s\n"
579 msgid "Unable to queue messages for node %s\n"
580 msgstr "Không thể sắp hàng thư cho nút %s\n"
584 msgid "Node %s not allowed: %s\n"
585 msgstr "Không cho phép nút %s: %s\n"
588 msgid "ETRN syntax error\n"
589 msgstr "Lỗi cú pháp ETRN\n"
592 msgid "ETRN syntax error in parameters\n"
593 msgstr "Lỗi cú pháp ETRN trong các tham số\n"
597 msgid "Unknown ETRN error %d\n"
598 msgstr "Không biết lỗi ETRN %d\n"
601 msgid "Option --keep is not supported with ETRN\n"
602 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --keep » (giữ) đối với ETRN\n"
605 msgid "Option --flush is not supported with ETRN\n"
606 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) đối với ETRN\n"
609 msgid "Option --folder is not supported with ETRN\n"
610 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) đối với ETRN\n"
613 msgid "Option --check is not supported with ETRN\n"
614 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n"
618 "Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
619 "Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, Graham "
621 "Copyright (C) 2005-2006 Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
623 "Bản quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
624 "Bản quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, "
626 "Bản quyền © năm 2005-2006 của Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
630 "Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n"
631 "are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n"
632 "please see the file COPYING in the source or documentation directory.\n"
634 "Fetchmail không bảo đảm gì cả.\n"
635 "Đây là phần mềm tự do thì bạn có thể phân phối nó với điều kiện nào đó.\n"
636 "Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n"
637 "trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n"
640 msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n"
641 msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n"
644 msgid "fetchmail: invoked with"
645 msgstr "fetchmail: được gọi bằng"
648 msgid "could not get current working directory\n"
649 msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n"
653 msgid "This is fetchmail release %s"
654 msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s"
658 msgid "Taking options from command line%s%s\n"
659 msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n"
667 msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n"
668 msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n"
671 msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n"
672 msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n"
675 msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n"
676 msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
680 msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n"
682 "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n"
684 #: fetchmail.c:429 fetchmail.c:438
688 #: fetchmail.c:429 fetchmail.c:438
694 msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n"
695 msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n"
699 "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is "
702 "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail "
703 "khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
708 "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n"
710 "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail "
715 msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n"
716 msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n"
720 "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
722 "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền "
727 msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n"
728 msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n"
732 msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n"
733 msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n"
737 msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n"
738 msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n"
742 msgid "Enter password for %s@%s: "
743 msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: "
745 #: fetchmail.c:545 fetchmail.c:581
746 msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
748 "fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi "
749 "lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
752 msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
753 msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
757 msgid "starting fetchmail %s daemon \n"
758 msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n"
760 #: fetchmail.c:577 fetchmail.c:579
762 msgid "could not open %s to append logs to \n"
763 msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
767 msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n"
768 msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n"
772 msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n"
773 msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n"
776 msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n"
777 msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n"
780 msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n"
781 msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
785 msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
787 "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
791 msgid "interval not reached, not querying %s\n"
792 msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
795 msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
796 msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n"
799 msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n"
800 msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n"
803 msgid "Query status=2 (SOCKET)\n"
804 msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n"
807 msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n"
808 msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n"
811 msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n"
812 msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n"
815 msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n"
816 msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n"
819 msgid "Query status=6 (IOERR)\n"
820 msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n"
823 msgid "Query status=7 (ERROR)\n"
824 msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n"
827 msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n"
828 msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n"
831 msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n"
832 msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n"
835 msgid "Query status=10 (SMTP)\n"
836 msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n"
839 msgid "Query status=11 (DNS)\n"
840 msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n"
843 msgid "Query status=12 (BSMTP)\n"
844 msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n"
847 msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n"
848 msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n"
852 msgid "Query status=%d\n"
853 msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n"
856 msgid "All connections are wedged. Exiting.\n"
857 msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n"
861 msgid "sleeping at %s\n"
862 msgstr "đang ngủ tại %s\n"
866 msgid "awakened by %s\n"
867 msgstr "bị %s kích hoạt lại\n"
871 msgid "awakened by signal %d\n"
872 msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n"
876 msgid "awakened at %s\n"
877 msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
881 msgid "normal termination, status %d\n"
882 msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
885 msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
886 msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
890 msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
891 msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
894 msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
896 "fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
899 msgid "SSL support is not compiled in.\n"
900 msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
905 "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
907 "fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
912 msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n"
913 msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
916 msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
918 "cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
919 "đốc sở bưu điện).\n"
924 "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
927 "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
932 msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
934 "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
939 msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
940 msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
943 msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
945 "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
950 msgid "terminated with signal %d\n"
951 msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
955 msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
956 msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
959 msgid "POP2 support is not configured.\n"
960 msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
963 msgid "POP3 support is not configured.\n"
964 msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
967 msgid "IMAP support is not configured.\n"
968 msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
971 msgid "ETRN support is not configured.\n"
972 msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
975 msgid "ODMR support is not configured.\n"
976 msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
979 msgid "unsupported protocol selected.\n"
980 msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n"
984 msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
985 msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
989 msgid "Poll interval is %d seconds\n"
990 msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
994 msgid "Logfile is %s\n"
995 msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n"
999 msgid "Idfile is %s\n"
1000 msgstr "Tập tin Id là %s\n"
1003 msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
1005 "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
1008 msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
1010 "Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
1013 msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
1015 "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
1019 msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
1020 msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
1023 msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
1024 msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
1027 msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
1028 msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
1032 msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
1033 msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
1037 msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
1038 msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
1042 msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
1043 msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
1044 msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
1048 msgid " True name of server is %s.\n"
1049 msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
1052 msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
1053 msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
1056 msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
1057 msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
1060 msgid " Password will be prompted for.\n"
1061 msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
1065 msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
1066 msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n"
1070 msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
1071 msgstr " ID RPOP = « %s ».\n"
1075 msgid " Password = \"%s\".\n"
1076 msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n"
1080 msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
1081 msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
1085 msgid " Protocol is %s"
1086 msgstr " Giao thức là %s"
1090 msgid " (using service %s)"
1091 msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
1094 msgid " (using default port)"
1095 msgstr " (dùng cổng mặc định)"
1098 msgid " (forcing UIDL use)"
1099 msgstr " (buộc dùng UIDL)"
1102 msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
1103 msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
1106 msgid " Password authentication will be forced.\n"
1107 msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n"
1110 msgid " MSN authentication will be forced.\n"
1111 msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n"
1114 msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
1115 msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n"
1118 msgid " OTP authentication will be forced.\n"
1119 msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n"
1122 msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n"
1123 msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n"
1126 msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
1127 msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n"
1130 msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
1131 msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n"
1134 msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
1135 msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n"
1138 msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
1139 msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
1143 msgid " Mail service principal is: %s\n"
1144 msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n"
1147 msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
1148 msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
1152 msgid " SSL protocol: %s.\n"
1153 msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
1156 msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
1157 msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
1161 msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
1162 msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
1166 msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
1167 msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
1171 msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
1172 msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
1175 msgid " (default).\n"
1176 msgstr " (mặc định).\n"
1179 msgid " Default mailbox selected.\n"
1180 msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
1183 msgid " Selected mailboxes are:"
1184 msgstr " Các hộp thư đã chọn là :"
1187 msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
1188 msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n"
1191 msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
1192 msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n"
1195 msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
1196 msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n"
1199 msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
1201 " Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
1204 msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
1205 msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
1209 " Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
1211 " Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
1215 " Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
1218 " Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
1223 " Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
1224 "limitflush off).\n"
1226 " Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
1230 msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
1232 " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
1233 "norewrite » tắt).\n"
1236 msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
1238 " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
1239 "norewrite » bật).\n"
1242 msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
1244 " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n"
1247 msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
1249 " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n"
1252 msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
1253 msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n"
1256 msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
1257 msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
1261 " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
1263 " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
1264 "truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
1268 " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
1270 " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
1271 "truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
1274 msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
1275 msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n"
1278 msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
1279 msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n"
1282 msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
1283 msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
1286 msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
1287 msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
1290 msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
1291 msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n"
1294 msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
1295 msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n"
1298 msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
1300 " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » "
1304 msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
1306 " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » "
1311 msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
1312 msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n"
1315 msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
1316 msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n"
1320 msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
1321 msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n"
1324 msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
1325 msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n"
1329 msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
1330 msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n"
1333 msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
1334 msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n"
1338 msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
1339 msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n"
1342 msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
1343 msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n"
1346 msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
1348 " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
1352 msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
1354 " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl "
1358 msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
1360 " Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
1364 msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
1365 msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
1368 msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
1369 msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
1373 msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
1375 " Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
1379 msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
1380 msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n"
1383 msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
1384 msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :"
1386 #: fetchmail.c:1720 fetchmail.c:1740
1388 msgstr " (mặc định)"
1392 msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
1393 msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
1397 msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
1398 msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n"
1402 msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
1403 msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
1407 msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
1408 msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
1412 msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
1413 msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
1416 msgid " Recognized listener spam block responses are:"
1417 msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :"
1420 msgid " Spam-blocking disabled\n"
1421 msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
1425 msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
1426 msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n"
1429 msgid " No pre-connection command.\n"
1430 msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
1434 msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
1435 msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n"
1438 msgid " No post-connection command.\n"
1439 msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
1442 msgid " No localnames declared for this host.\n"
1443 msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
1446 msgid " Multi-drop mode: "
1447 msgstr " Chế độ đa thả : "
1450 msgid " Single-drop mode: "
1451 msgstr " Chế độ thả đơn: "
1455 msgid "%d local name recognized.\n"
1456 msgid_plural "%d local names recognized.\n"
1457 msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
1460 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
1461 msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
1464 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
1465 msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
1469 " Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
1471 " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
1474 msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
1475 msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
1478 msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
1479 msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
1483 msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
1484 msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n"
1488 msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
1489 msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n"
1493 msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
1494 msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
1497 msgid " No prefix stripping\n"
1498 msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
1501 msgid " Predeclared mailserver aliases:"
1502 msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:"
1505 msgid " Local domains:"
1506 msgstr " Miền cục bộ :"
1510 msgid " Connection must be through interface %s.\n"
1511 msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
1514 msgid " No interface requirement specified.\n"
1515 msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n"
1519 msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
1520 msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
1523 msgid " No monitor interface specified.\n"
1524 msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n"
1528 msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
1529 msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n"
1532 msgid " No plugin command specified.\n"
1533 msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n"
1537 msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
1538 msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n"
1541 msgid " No plugout command specified.\n"
1542 msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n"
1545 msgid " No UIDs saved from this host.\n"
1546 msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
1550 msgid " %d UIDs saved.\n"
1551 msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
1554 msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
1555 msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
1559 " No poll trace information will be added to the Received header.\n"
1562 " Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
1566 msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
1567 msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n"
1570 msgid "ERROR: no support for getpassword() routine\n"
1571 msgstr "LỖI : không hỗ trợ thao tác getpassword() (lấy mật khẩu).\n"
1576 "Caught SIGINT... bailing out.\n"
1579 "Mới bắt SIGINT ... nên hủy bỏ.\n"
1583 msgid "Couldn't get service name for [%s]\n"
1584 msgstr "Không thể lấy tên dịch vụ cho [%s]\n"
1588 msgid "Using service name [%s]\n"
1589 msgstr "Đang dùng tên dịch vụ [%s]\n"
1592 msgid "Sending credentials\n"
1593 msgstr "Đang gởi thông tin sác thực...\n"
1596 msgid "Error exchanging credentials\n"
1597 msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n"
1600 msgid "Couldn't unwrap security level data\n"
1601 msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n"
1604 msgid "Credential exchange complete\n"
1605 msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n"
1608 msgid "Server requires integrity and/or privacy\n"
1609 msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n"
1613 msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n"
1614 msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n"
1618 msgid "Maximum GSS token size is %ld\n"
1619 msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n"
1622 msgid "Error creating security level request\n"
1623 msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n"
1626 msgid "Releasing GSS credentials\n"
1627 msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n"
1630 msgid "Error releasing credentials\n"
1631 msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n"
1635 msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n"
1636 msgstr "fetchmail: nhánh ngủ trong %d giây\n"
1639 msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n"
1640 msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 1\n"
1643 msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 0\n"
1644 msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n"
1647 msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n"
1648 msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
1651 msgid "will idle after poll\n"
1652 msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n"
1654 #: imap.c:427 pop3.c:469
1656 msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS.\n"
1657 msgstr "%s: nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa.\n"
1660 msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
1661 msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
1663 #: imap.c:562 pop3.c:372
1664 msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n"
1665 msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
1668 msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
1670 "Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
1674 msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n"
1675 msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n"
1677 #: imap.c:749 imap.c:808
1678 msgid "re-poll failed\n"
1679 msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n"
1681 #: imap.c:757 imap.c:813
1683 msgid "%d message waiting after re-poll\n"
1684 msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n"
1685 msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n"
1688 msgid "mailbox selection failed\n"
1689 msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n"
1693 msgid "%d message waiting after first poll\n"
1694 msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n"
1695 msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n"
1698 msgid "expunge failed\n"
1699 msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n"
1703 msgid "%d message waiting after expunge\n"
1704 msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n"
1705 msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n"
1708 msgid "search for unseen messages failed\n"
1709 msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n"
1713 msgid "%lu is unseen\n"
1714 msgstr "%lu chưa xem\n"
1716 #: imap.c:878 pop3.c:788
1718 msgid "%u is first unseen\n"
1719 msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
1723 "Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
1725 "Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả "
1729 msgid "Unable to open kvm interface. Make sure fetchmail is SGID kmem."
1730 msgstr "Không thể mở giao diện kvm. Hãy kiểm tra xem fetchmail là SGID kmem."
1734 msgid "Unable to parse interface name from %s"
1735 msgstr "Không thể phân tách tên giao diện từ %s"
1738 msgid "get_ifinfo: sysctl (iflist estimate) failed"
1739 msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist ước) bị lỗi"
1742 msgid "get_ifinfo: malloc failed"
1743 msgstr "get_ifinfo: malloc bị lỗi"
1746 msgid "get_ifinfo: sysctl (iflist) failed"
1747 msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist) bị lỗi"
1751 msgid "Routing message version %d not understood."
1752 msgstr "Không hiểu thư định tuyến phiên bản %d."
1756 msgid "No interface found with name %s"
1757 msgstr "Không tìm thấy giao diện tên %s"
1761 msgid "No IP address found for %s"
1762 msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP cho %s"
1765 msgid "missing IP interface address\n"
1766 msgstr "thiếu địa chỉ IP giao diện\n"
1769 msgid "invalid IP interface address\n"
1770 msgstr "địa chỉ IP giao diện không hợp lệ\n"
1773 msgid "invalid IP interface mask\n"
1774 msgstr "mặt nạ giao diện IP không hợp lệ\n"
1778 msgid "activity on %s -noted- as %d\n"
1779 msgstr "hoạt động trên %s -được ghi lưu- là %d\n"
1783 msgid "skipping poll of %s, %s down\n"
1784 msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s xuống\n"
1788 msgid "skipping poll of %s, %s IP address excluded\n"
1789 msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, loại trừ địa chỉ IP %s\n"
1793 msgid "activity on %s checked as %d\n"
1794 msgstr "hoạt động trên %s được kiểm tra là %d\n"
1798 msgid "skipping poll of %s, %s inactive\n"
1799 msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s không hoạt động\n"
1803 msgid "activity on %s was %d, is %d\n"
1804 msgstr "hoạt động trên %s đã %d, là %d\n"
1807 msgid "could not decode initial BASE64 challenge\n"
1808 msgstr "không thể giải mã yêu cầu BASE64 đầu tiên\n"
1812 msgid "principal %s in ticket does not match -u %s\n"
1813 msgstr "điều chính %s trong vé không khớp với -u %s\n"
1817 msgid "non-null instance (%s) might cause strange behavior\n"
1818 msgstr "thể hiện không rỗng (%s) có thể gây ra ứng xử lạ\n"
1821 msgid "could not decode BASE64 ready response\n"
1822 msgstr "không thể giải mã đáp ứng sẵn sàng BASE64\n"
1825 msgid "challenge mismatch\n"
1826 msgstr "yêu cầu không khớp\n"
1830 msgid "fetchmail: error reading lockfile \"%s\": %s\n"
1831 msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá « %s »: %s\n"
1834 msgid "fetchmail: removing stale lockfile\n"
1835 msgstr "fetchmail: đang gỡ bỏ tập tin khoá cũ...\n"
1839 msgid "fetchmail: error opening lockfile \"%s\": %s\n"
1840 msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá « %s »: %s\n"
1843 msgid "fetchmail: lock creation failed.\n"
1844 msgstr "fetchmail: việc tạo khoá bị lỗi.\n"
1848 msgid "%s:%d: warning: found \"%s\" before any host names\n"
1849 msgstr "%s: %d: cảnh báo : tìm thấy « %s » nằm trước các tên máy\n"
1853 msgid "%s:%d: warning: unknown token \"%s\"\n"
1854 msgstr "%s: %d: cảnh báo : không biết hiệu bài « %s »\n"
1858 msgid "%s's SMTP listener does not support ATRN\n"
1859 msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ATRN\n"
1862 msgid "Turnaround now...\n"
1863 msgstr "Quay lại ngay bây giờ...\n"
1866 msgid "ATRN request refused.\n"
1867 msgstr "Yêu cầu ATRN bị từ chối.\n"
1870 msgid "Unable to process ATRN request now\n"
1871 msgstr "Không thể xử lý yêu cầu ATRN ngay bây giờ\n"
1874 msgid "You have no mail.\n"
1875 msgstr "Bạn không có thư mới.\n"
1878 msgid "Command not implemented\n"
1879 msgstr "Lệnh chưa thực hiện\n"
1882 msgid "Authentication required.\n"
1883 msgstr "Cần thiết xác thực.\n"
1887 msgid "Unknown ODMR error %d\n"
1888 msgstr "Không biết lỗi ODMR %d\n"
1891 msgid "receiving message data\n"
1892 msgstr "đang nhận dữ liệu thư...\n"
1895 msgid "Option --keep is not supported with ODMR\n"
1896 msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --keep » (giữ) với ODMR\n"
1899 msgid "Option --flush is not supported with ODMR\n"
1900 msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với ODMR\n"
1903 msgid "Option --folder is not supported with ODMR\n"
1904 msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với ODMR\n"
1907 msgid "Option --check is not supported with ODMR\n"
1908 msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) với ODMR\n"
1911 msgid "server recv fatal\n"
1912 msgstr "recv (nhận) của máy phục vụ là nghiêm trọng\n"
1915 msgid "Could not decode OTP challenge\n"
1916 msgstr "Không thể giải mã yêu cầu OTP\n"
1918 #: opie.c:64 pop3.c:552
1919 msgid "Secret pass phrase: "
1920 msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: "
1922 #: options.c:166 options.c:210
1924 msgid "String '%s' is not a valid number string.\n"
1925 msgstr "Chuỗi « %s » không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n"
1929 msgid "Value of string '%s' is %s than %d.\n"
1930 msgstr "Giá trị của chuỗi « %1$s » là nhỏ hơn %3$d bằng %2$s.\n"
1942 msgid "Invalid protocol `%s' specified.\n"
1943 msgstr "Xác định giao thức « %s » không hợp lệ.\n"
1947 msgid "Invalid authentication `%s' specified.\n"
1948 msgstr "Xác định sự xác thực « %s » không hợp lệ.\n"
1951 msgid "usage: fetchmail [options] [server ...]\n"
1952 msgstr "usage: fetchmail [các_tùy_chọn] [máy phục vụ ...]\n"
1955 msgid " Options are as follows:\n"
1956 msgstr " Các tùy chọn có sẵn:\n"
1959 msgid " -?, --help display this option help\n"
1960 msgstr " -?, --help hiển thì _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
1963 msgid " -V, --version display version info\n"
1964 msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
1967 msgid " -c, --check check for messages without fetching\n"
1968 msgstr " -c, --check _kiểm tra_ có thư mới, không lấy gì\n"
1971 msgid " -s, --silent work silently\n"
1972 msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (_im_)\n"
1975 msgid " -v, --verbose work noisily (diagnostic output)\n"
1976 msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ chẩn đoán\n"
1979 msgid " -d, --daemon run as a daemon once per n seconds\n"
1980 msgstr " -d, --daemon chạy là _trình nền_ một lần trong n giây\n"
1983 msgid " -N, --nodetach don't detach daemon process\n"
1984 msgstr " -N, --nodetach _không tách rời_ tiến trình nền\n"
1987 msgid " -q, --quit kill daemon process\n"
1988 msgstr " -q, --quit buộc tiến trình nền _thoát_\n"
1991 msgid " -L, --logfile specify logfile name\n"
1992 msgstr " -L, --logfile xác định tên _tập tin ghi lưu_\n"
1996 " --syslog use syslog(3) for most messages when running as a "
1999 " --syslog dùng syslog(3) (bản ghi hệ thống) để ghi lưu phần lớn "
2001 "\t\t\t\ttrong khi chạy là trình nền\n"
2004 msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
2006 " --invisible không ghi Received (dòng đầu Đã nhận) và bật khả năng ẩn "
2008 "\t\t\t\t(_vô hình_)\n"
2011 msgid " -f, --fetchmailrc specify alternate run control file\n"
2013 " -f, --fetchmailrc \t\txác định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
2016 msgid " -i, --idfile specify alternate UIDs file\n"
2018 " -i, --idfile xác định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
2021 msgid " --pidfile specify alternate PID (lock) file\n"
2023 " --pidfile xác định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
2027 msgid " --postmaster specify recipient of last resort\n"
2029 " --postmaster xác định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
2032 msgid " --nobounce redirect bounces from user to postmaster.\n"
2034 " --nobounce chuyển tiếp các thư nảy về từ người dùng\n"
2035 "\t\t\t\tsang giám đốc sở bưu điện (_không nảy_)\n"
2038 msgid " -I, --interface interface required specification\n"
2039 msgstr " -I, --interface đặc tả cần thiết _giao diện_\n"
2042 msgid " -M, --monitor monitor interface for activity\n"
2043 msgstr " -M, --monitor _theo dõi_ hoạt động trên giao diện\n"
2046 msgid " --ssl enable ssl encrypted session\n"
2047 msgstr " --ssl bật phiên chạy đã mật mã bằng SSL\n"
2050 msgid " --sslkey ssl private key file\n"
2051 msgstr " --sslkey tập tin _khoá SSL_ riêng\n"
2054 msgid " --sslcert ssl client certificate\n"
2055 msgstr " --sslcert _chứng nhận_ ứng dụng khách SSL\n"
2058 msgid " --sslcertck do strict server certificate check (recommended)\n"
2060 " --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên "
2064 msgid " --sslcertpath path to ssl certificates\n"
2065 msgstr " --sslcertpath \t_đường dẫn đến các chứng nhận SSL_\n"
2069 " --sslfingerprint fingerprint that must match that of the server's "
2072 " --sslfingerprint \t_vân tay SSL_ phải khớp điều trong chứng nhận\n"
2073 "\t\t\t\t\t\tcủa máy phục vụ\n"
2076 msgid " --sslproto force ssl protocol (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
2077 msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
2080 msgid " --plugin specify external command to open connection\n"
2082 " --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
2085 msgid " --plugout specify external command to open smtp connection\n"
2087 " --plugout xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (_bộ kéo "
2091 msgid " -p, --protocol specify retrieval protocol (see man page)\n"
2093 " -p, --protocol xác định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
2096 msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
2097 msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
2100 msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
2102 " --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng « --service "
2107 " -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
2109 " -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP "
2113 msgid " --auth authentication type (password/kerberos/ssh/otp)\n"
2114 msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (mật khẩu/kerberos/ssh/otp)\n"
2117 msgid " -t, --timeout server nonresponse timeout\n"
2118 msgstr " -t, --timeout _thời hạn_ máy phục vụ không đáp ứng\n"
2121 msgid " -E, --envelope envelope address header\n"
2122 msgstr " -E, --envelope dòng đầu địa chỉ _phong bì_\n"
2125 msgid " -Q, --qvirtual prefix to remove from local user id\n"
2127 " -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục "
2129 "\t\t\t\t(_q ảo_)\n"
2132 msgid " --principal mail service principal\n"
2133 msgstr " --principal _điều chính_ dịch vụ thư\n"
2136 msgid " --tracepolls add poll-tracing information to Received header\n"
2138 " --tracepolls thêm thông tin _tìm đường thăm dò_\n"
2139 "\t\t\t\tvào dòng đầu Received (Đã nhận)\n"
2142 msgid " -u, --username specify users's login on server\n"
2143 msgstr " -u, --username xác định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
2146 msgid " -a, --[fetch]all retrieve old and new messages\n"
2147 msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư : cả cũ lẫn mới\n"
2150 msgid " -K, --nokeep delete new messages after retrieval\n"
2151 msgstr " -K, --nokeep xoá bỏ các thư mới sau khi lấy (_không giữ_)\n"
2154 msgid " -k, --keep save new messages after retrieval\n"
2155 msgstr " -k, --keep lưu các thư mới sau khi lấy (_giữ_)\n"
2158 msgid " -F, --flush delete old messages from server\n"
2159 msgstr " -F, --flush xoá bỏ các thư cũ ra máy phục vụ (_xoá sạch_)\n"
2162 msgid " --limitflush delete oversized messages\n"
2163 msgstr " --limitflush xoá bỏ các thư quá lớn (_xoá sạch đã hạn chế_)\n"
2166 msgid " -n, --norewrite don't rewrite header addresses\n"
2167 msgstr " -n, --norewrite _không ghi lại_ các địa chỉ dòng đầu\n"
2170 msgid " -l, --limit don't fetch messages over given size\n"
2172 " -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
2175 msgid " -w, --warnings interval between warning mail notification\n"
2176 msgstr " -w, --warnings khoảng giữa hai lần thông báo thư _cảnh báo_\n"
2179 msgid " -S, --smtphost set SMTP forwarding host\n"
2180 msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
2183 msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
2185 " --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
2188 msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
2189 msgstr " -D, --smtpaddress \tđặt _miền_ phát thư SMTP cần dùng (_địa chỉ_)\n"
2192 msgid " --smtpname set SMTP full name username@domain\n"
2193 msgstr " --smtpname đặt tên đầy đủ SMTP <tên_người_dùng@miền>\n"
2196 msgid " -Z, --antispam, set antispam response values\n"
2197 msgstr " -Z, --antispam, đặt các giá trị đáp ứng _chống thư rác_\n"
2200 msgid " -b, --batchlimit set batch limit for SMTP connections\n"
2201 msgstr " -b, --batchlimit \tđặt _hạn chế bó_ thư cho sự kết nối SMTP\n"
2204 msgid " -B, --fetchlimit set fetch limit for server connections\n"
2206 " -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
2209 msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
2210 msgstr " --fetchsizelimit \tđặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
2213 msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n"
2214 msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n"
2217 msgid " -e, --expunge set max deletions between expunges\n"
2219 " -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
2222 msgid " -m, --mda set MDA to use for forwarding\n"
2223 msgstr " -m, --mda đặt MDA cần dùng để chuyển tiếp thư\n"
2226 msgid " --bsmtp set output BSMTP file\n"
2227 msgstr " --bsmtp đặt tập tin xuất BSMTP\n"
2230 msgid " --lmtp use LMTP (RFC2033) for delivery\n"
2231 msgstr " --lmtp dùng LMTP (RFC2033) để phát thư\n"
2234 msgid " -r, --folder specify remote folder name\n"
2235 msgstr " -r, --folder xác định tên _thư mục_ từ xa\n"
2238 msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n"
2240 " --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
2244 "Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead "
2247 "Cảnh báo : tìm thấy « Maillennium POP3/PROXY server » nên dùng lệnh RETR "
2251 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n"
2252 msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n"
2255 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n"
2256 msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n"
2259 msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n"
2261 "Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n"
2264 msgid "lock busy! Is another session active?\n"
2265 msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n"
2268 msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n"
2269 msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n"
2272 msgid "Server responded with UID for wrong message.\n"
2273 msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
2275 #: pop3.c:758 pop3.c:1004
2277 msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
2278 msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
2280 #: pop3.c:767 pop3.c:779 pop3.c:1013 pop3.c:1020
2282 msgid "%u is unseen\n"
2283 msgstr "%u chưa xem\n"
2286 msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
2288 "Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp "
2292 msgid "protocol error\n"
2293 msgstr "lỗi giao thức\n"
2296 msgid "protocol error while fetching UIDLs\n"
2297 msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n"
2300 msgid "Option --folder is not supported with POP3\n"
2301 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n"
2304 msgid "server option after user options"
2305 msgstr "tùy chọn máy phục vụ nằm sau các tùy chọn người dùng"
2308 msgid "SDPS not enabled."
2309 msgstr "Chưa bật SDPS."
2313 "fetchmail: interface option is only supported under Linux (without IPv6) and "
2316 "fetchmail: tùy chọn giao diện chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
2317 "FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
2321 "fetchmail: monitor option is only supported under Linux (without IPv6) and "
2324 "fetchmail: tùy chọn theo dõi chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
2325 "FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
2328 msgid "SSL is not enabled"
2329 msgstr "Chưa bật SSL"
2332 msgid "end of input"
2333 msgstr "kết thúc kết nhập"
2337 msgid "File %s must be a regular file.\n"
2338 msgstr "Tập tin %s phải là một tập tin chuẩn.\n"
2342 msgid "File %s must have no more than -rwx--x--- (0710) permissions.\n"
2344 "Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn « -rws--x--- » (0710).\n"
2348 msgid "File %s must be owned by you.\n"
2349 msgstr "Tập tin %s phải bị bạn sở hữu.\n"
2352 msgid "Unknown system error"
2353 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
2357 msgid "%s (log message incomplete)"
2358 msgstr "%s (thông điệp ghi lưu không hoàn toàn)"
2362 msgid "About to rewrite %s"
2363 msgstr "Sắp ghi lại %s"
2367 msgid "Rewritten version is %s\n"
2368 msgstr "Phiên bản đã ghi lại là %s\n"
2375 msgid "Restricted user (something wrong with account)"
2376 msgstr "Người dùng bị hạn chế (gì sai trong tài khoản)"
2379 msgid "Invalid userid or passphrase"
2380 msgstr "Mã nhận diện người dùng hay cụm từ mật khẩu không hợp lệ"
2387 msgid "RPA token 2: Base64 decode error\n"
2388 msgstr "RPA hiệu bài 2: lỗi giải mã BASE64\n"
2392 msgid "Service chose RPA version %d.%d\n"
2393 msgstr "Dịch vụ đã chọn RPA phiên bản %d.%d\n"
2397 msgid "Service challenge (l=%d):\n"
2398 msgstr "Yêu cầu dịch vụ (l=%d):\n"
2402 msgid "Service timestamp %s\n"
2403 msgstr "Nhãn thời gian dịch vụ %s\n"
2406 msgid "RPA token 2 length error\n"
2407 msgstr "Lỗi độ dài RPA hiệu bài 2\n"
2411 msgid "Realm list: %s\n"
2412 msgstr "Danh sách địa hạt: %s\n"
2415 msgid "RPA error in service@realm string\n"
2416 msgstr "Gặp lỗi RPA trong chuỗi dịch_vụ@địa_hạt\n"
2419 msgid "RPA token 4: Base64 decode error\n"
2420 msgstr "RPA hiệu bài 5: lỗi giải mã BASE64\n"
2424 msgid "User authentication (l=%d):\n"
2425 msgstr "Xác thức người dùng (l=%d):\n"
2429 msgid "RPA status: %02X\n"
2430 msgstr "Trạng thái RPA: %02X\n"
2433 msgid "RPA token 4 length error\n"
2434 msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài RPA 4\n"
2438 msgid "RPA rejects you: %s\n"
2439 msgstr "RPA từ chối bạn: %s\n"
2442 msgid "RPA rejects you, reason unknown\n"
2443 msgstr "RPA từ chối bạn, không biết sao\n"
2447 msgid "RPA User Authentication length error: %d\n"
2448 msgstr "Gặp lỗi độ dài xác thực người dùng RPA: %d\n"
2452 msgid "RPA Session key length error: %d\n"
2453 msgstr "Gặp lỗi độ dài khoá phiên chạy RPA: %d\n"
2456 msgid "RPA _service_ auth fail. Spoof server?\n"
2457 msgstr "RPA _service_ auth đã thất bại. Lừa gạt máy phục vụ không?\n"
2460 msgid "Session key established:\n"
2461 msgstr "Khoá phiên chạy đã được thiết lập:\n"
2464 msgid "RPA authorisation complete\n"
2465 msgstr "Đã được quyền RPA\n"
2468 msgid "Get response\n"
2469 msgstr "Lấy đáp ứng\n"
2473 msgid "Get response return %d [%s]\n"
2474 msgstr "Lấy đáp ứng trả về %d [%s]\n"
2477 msgid "Hdr not 60\n"
2478 msgstr "Hdr không phải là 60\n"
2481 msgid "Token length error\n"
2482 msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài\n"
2486 msgid "Token Length %d disagrees with rxlen %d\n"
2487 msgstr "Độ dài hiệu bài %d xung đột với rxlen %d\n"
2490 msgid "Mechanism field incorrect\n"
2491 msgstr "Trường cơ chế không đúng\n"
2495 msgid "dec64 error at char %d: %x\n"
2496 msgstr "gặp lỗi dec64 tại ký tự %d: %x\n"
2499 msgid "Inbound binary data:\n"
2500 msgstr "Dữ liệu nhị phân đã gởi đến:\n"
2503 msgid "Outbound data:\n"
2504 msgstr "Dữ liệu đã gởi ra:\n"
2507 msgid "RPA String too long\n"
2508 msgstr "Chuỗi RPA quá dài\n"
2515 msgid "RPA Failed open of /dev/urandom. This shouldn't\n"
2516 msgstr "RPA việc mở </dev/urandom> bị lỗi, mà không nên\n"
2519 msgid " prevent you logging in, but means you\n"
2520 msgstr " ngăn cản bạn đăng nhập, nhưng có nghĩa là\n"
2523 msgid " cannot be sure you are talking to the\n"
2524 msgstr " bạn không thể chắc là nói chuyện với\n"
2527 msgid " service that you think you are (replay\n"
2528 msgstr " dịch vụ đã giả sử (dịch vụ không lương thiện\n"
2531 msgid " attacks by a dishonest service are possible.)\n"
2532 msgstr " có thể tấn công kiểu phát lại).\n"
2535 msgid "User challenge:\n"
2536 msgstr "Yêu cầu người dùng:\n"
2539 msgid "MD5 being applied to data block:\n"
2540 msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu :\n"
2543 msgid "MD5 result is: \n"
2544 msgstr "Kết quả MD5: \n"
2548 msgid "getaddrinfo(NULL, \"%s\") error: %s\n"
2549 msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, \"%s\"): %s\n"
2553 msgid "Cannot resolve service %s to port number.\n"
2554 msgstr "Không thể khớp dịch vụ %s thành số hiệu cổng.\n"
2557 msgid "Please specify the service as decimal port number.\n"
2558 msgstr "Hãy xác định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n"
2562 msgid "forwarding to %s\n"
2563 msgstr "đang chuyển tiếp tới %s\n"
2566 msgid "SMTP: (bounce-message body)\n"
2567 msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n"
2571 msgid "mail from %s bounced to %s\n"
2572 msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n"
2576 msgid "Saved error is still %d\n"
2577 msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n"
2579 #: sink.c:502 sink.c:587
2581 msgid "%cMTP error: %s\n"
2582 msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n"
2585 msgid "BSMTP file open or preamble write failed\n"
2586 msgstr "Tập tin BSMTP đã mở, hoặc việc ghi lời mở đầu bị lỗi\n"
2590 msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n"
2591 msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
2595 msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n"
2596 msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
2599 msgid "no address matches; no postmaster set.\n"
2600 msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n"
2604 msgid "can't even send to %s!\n"
2605 msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n"
2609 msgid "no address matches; forwarding to %s.\n"
2610 msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n"
2614 msgid "about to deliver with: %s\n"
2615 msgstr "sắp phát với: %s\n"
2618 msgid "MDA open failed\n"
2619 msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n"
2623 msgid "%cMTP connect to %s failed\n"
2624 msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n"
2628 msgid "can't raise the listener; falling back to %s"
2629 msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s"
2633 msgid "Error writing to MDA: %s\n"
2634 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n"
2638 msgid "MDA died of signal %d\n"
2639 msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
2643 msgid "MDA returned nonzero status %d\n"
2644 msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n"
2649 "Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
2651 "Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
2655 msgid "Message termination or close of BSMTP file failed\n"
2656 msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi\n"
2659 msgid "SMTP listener refused delivery\n"
2660 msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n"
2663 msgid "LMTP delivery error on EOM\n"
2664 msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n"
2668 msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n"
2669 msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n"
2674 "The Fetchmail Daemon"
2677 "Trình nền Fetchmail"
2680 msgid "ESMTP CRAM-MD5 Authentication...\n"
2681 msgstr "Xác thực CRAM-MD5 ESMTP...\n"
2683 #: smtp.c:86 smtp.c:137
2684 msgid "Server rejected the AUTH command.\n"
2685 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối lệnh AUTH.\n"
2687 #: smtp.c:94 smtp.c:144 smtp.c:154 smtp.c:160
2688 msgid "Bad base64 reply from server.\n"
2689 msgstr "Nhận trả lời base64 sai từ máy phục vụ.\n"
2693 msgid "Challenge decoded: %s\n"
2694 msgstr "Yêu cầu đã được giải mã : %s\n"
2697 msgid "ESMTP PLAIN Authentication...\n"
2698 msgstr "Xác thực PLAIN ESMTP...\n"
2701 msgid "ESMTP LOGIN Authentication...\n"
2702 msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n"
2704 #: smtp.c:331 smtp.c:354
2705 msgid "smtp listener protocol error\n"
2706 msgstr "lỗi giao thức bộ lắng nghe SMTP\n"
2708 #: socket.c:114 socket.c:140
2709 msgid "fetchmail: malloc failed\n"
2710 msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
2713 msgid "fetchmail: socketpair failed\n"
2714 msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) bị lỗi\n"
2717 msgid "fetchmail: fork failed\n"
2718 msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con bị lỗi\n"
2721 msgid "dup2 failed\n"
2722 msgstr "việc dup2 (nhân bản) bị lỗi\n"
2726 msgid "running %s (host %s service %s)\n"
2727 msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n"
2731 msgid "execvp(%s) failed\n"
2732 msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n"
2736 msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
2737 msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
2740 msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
2742 "Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
2745 #: socket.c:296 socket.c:299
2747 msgid "unknown (%s)"
2748 msgstr "không rõ (%s)"
2752 msgid "Trying to connect to %s/%s..."
2753 msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
2757 msgid "cannot create socket: %s\n"
2758 msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
2761 msgid "connection failed.\n"
2762 msgstr "lỗi kết nối.\n"
2766 msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
2767 msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
2770 msgid "connected.\n"
2771 msgstr "đã kết nối.\n"
2775 msgid "Issuer Organization: %s\n"
2776 msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
2779 msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
2780 msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
2783 msgid "Unknown Organization\n"
2784 msgstr "Không biết Tổ chức\n"
2788 msgid "Issuer CommonName: %s\n"
2789 msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
2792 msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
2793 msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
2796 msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
2797 msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
2801 msgid "Server CommonName: %s\n"
2802 msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n"
2805 msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
2806 msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
2810 msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
2811 msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
2814 msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
2815 msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
2818 msgid "Unknown Server CommonName\n"
2819 msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
2822 msgid "Server name not specified in certificate!\n"
2823 msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
2826 msgid "EVP_md5() failed!\n"
2827 msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n"
2830 msgid "Out of memory!\n"
2831 msgstr "Hết bộ nhớ.\n"
2834 msgid "Digest text buffer too small!\n"
2835 msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
2839 msgid "%s key fingerprint: %s\n"
2840 msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n"
2844 msgid "%s fingerprints match.\n"
2845 msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n"
2849 msgid "%s fingerprints do not match!\n"
2850 msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n"
2854 msgid "Server certificate verification error: %s\n"
2855 msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
2859 msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
2860 msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
2863 msgid "File descriptor out of range for SSL"
2864 msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
2868 msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
2870 "Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
2873 msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
2874 msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
2877 msgid "Cygwin socket read retry\n"
2878 msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
2881 msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
2882 msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"
2886 msgid "mapped address %s to local %s\n"
2887 msgstr "đã ảnh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n"
2891 msgid "mapped %s to local %s\n"
2892 msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n"
2896 msgid "passed through %s matching %s\n"
2897 msgstr "đã đi qua %s khớp %s\n"
2902 "analyzing Received line:\n"
2905 "đang phân tích dòng Received (Đã nhận):\n"
2910 msgid "line accepted, %s is an alias of the mailserver\n"
2911 msgstr "dòng đã được chấp nhận, %s là bí danh của máy phục vụ thư\n"
2915 msgid "line rejected, %s is not an alias of the mailserver\n"
2916 msgstr "dòng bị từ chối, %s không phải là bí danh của máy phục vụ thư\n"
2919 msgid "no Received address found\n"
2920 msgstr "không tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận)\n"
2924 msgid "found Received address `%s'\n"
2925 msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) « %s »\n"
2928 msgid "message delimiter found while scanning headers\n"
2929 msgstr "tìm thấy bộ giới hạn thư trong khi quét các dòng đầu\n"
2932 msgid "incorrect header line found while scanning headers\n"
2933 msgstr "tìm thấy dòng đầu không đúng trong khi quét các dòng đầu\n"
2942 msgid "no local matches, forwarding to %s\n"
2943 msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n"
2946 msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n"
2947 msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n"
2950 msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n"
2951 msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n"
2954 msgid "no recipient addresses matched declared local names"
2955 msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã xác định"
2959 msgid "recipient address %s didn't match any local name"
2960 msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ đã xác định nào"
2963 msgid "message has embedded NULs"
2964 msgstr "thư có NUL nhúng"
2967 msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: "
2968 msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ : "
2971 msgid "error writing message text\n"
2972 msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n"
2976 msgid "Old UID list from %s:"
2977 msgstr "Danh sách UID cũ từ %s."
2979 #: uid.c:255 uid.c:266 uid.c:523 uid.c:573
2984 msgid "Scratch list of UIDs:"
2985 msgstr "Danh sách UID linh tinh:"
2987 #: uid.c:517 uid.c:569
2989 msgid "Merged UID list from %s:"
2990 msgstr "Danh sách UID đã hoà trộn từ %s:"
2994 msgid "New UID list from %s:"
2995 msgstr "Danh sách UID mới từ %s:"
2998 msgid "swapping UID lists\n"
2999 msgstr "đang trao đổi danh sách UID...\n"
3002 msgid "not swapping UID lists, no UIDs seen this query\n"
3003 msgstr "không trao đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n"
3006 msgid "discarding new UID list\n"
3007 msgstr "đang hủy danh sách UID mới...\n"
3010 msgid "Deleting fetchids file.\n"
3011 msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
3015 msgid "Error deleting %s: %s\n"
3016 msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ %s: %s\n"
3019 msgid "Writing fetchids file.\n"
3020 msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
3024 msgid "Error writing to fetchids file %s, old file left in place.\n"
3026 "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin fetchids (lấy các ID) %s nên để lại tập tin cũ.\n"
3030 msgid "Cannot rename fetchids file %s to %s: %s\n"
3031 msgstr "Không thể đổi tên tập tin fetchids (lấy các ID) %s thành %s: %s\n"
3035 msgid "Cannot open fetchids file %s for writing: %s\n"
3036 msgstr "Không thể mở tập tin fetchids (lấy các ID) %s để ghi: %s\n"
3039 msgid "malloc failed\n"
3040 msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
3043 msgid "realloc failed\n"
3044 msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) bị lỗi\n"