X-Git-Url: http://pileus.org/git/?a=blobdiff_plain;f=po%2Fvi.po;h=f30841944eeb97d8552c99b5831b081d2838f348;hb=527a4077753ff05fccae54c0b68d29ceb548a081;hp=db65f70c7512fc900acf81693fcdcb677e5d6c99;hpb=0f4692d4340712874b66f37228ce73c93ec75aac;p=~andy%2Ffetchmail diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index db65f70c..f3084194 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,16 +1,16 @@ # Vietnamese translation for Fetchmail. -# Copyright © 2012 Eric S. Raymond (msgids) -# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2013 Eric S. Raymond (msgids) +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the fetchmail package. # Clytie Siddall , 2006-2010. -# Trần Ngọc Quân , 2012. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: fetchmail-6.3.21.1\n" +"Project-Id-Version: fetchmail-6.3.24.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2012-08-14 22:55+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-08-15 13:59+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-04-23 23:24+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-03-12 07:23+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -18,10 +18,9 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"Language-Team-Website: \n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" -"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: checkalias.c:179 #, c-format @@ -36,17 +35,17 @@ msgstr "Đúng, địa chỉ IP của chúng khớp nhau\n" msgid "No, their IP addresses don't match\n" msgstr "Không đúng, địa chỉ IP của chúng không khớp nhau\n" -#: checkalias.c:203 +#: checkalias.c:212 #, c-format msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n" msgstr "" -"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm \"%s\" trong việc thăm dò %s: %s\n" +"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm “%s” trong việc thăm dò %s: %s\n" -#: checkalias.c:228 +#: checkalias.c:237 #, c-format msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n" msgstr "" -"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm \"%s\" trong việc thăm dò %s.\n" +"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm “%s” trong việc thăm dò %s.\n" #: cram.c:95 msgid "could not decode BASE64 challenge\n" @@ -65,7 +64,7 @@ msgstr "lỗi kerberos %s\n" #: driver.c:259 driver.c:265 #, c-format msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%s']\n" -msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói \"%s\"]\n" +msgstr "krb5_sendauth: %s [máy phục vụ nói “%s”]\n" #: driver.c:345 msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning" @@ -160,7 +159,8 @@ msgstr " chưa xoá sạch\n" msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n" msgid_plural "" "fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n" -msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n" +msgstr[0] "" +"đã đạt đến giới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n" #: driver.c:898 #, c-format @@ -209,7 +209,7 @@ msgid "" msgstr "" "Có thể nghĩa là trình phục vụ thư bế tắc, hoặc trình phục vụ SMTP không lối " "thoát, hoặc tập tin hôp thư trên máy phục vụ đã bị hỏng do lỗi trình phục " -"vụ. Bạn có thể chạy lệnh \"fetchmail -v -v\" để chẩn đoán vấn đề này.\n" +"vụ. Bạn có thể chạy lệnh “fetchmail -v -v” để chẩn đoán vấn đề này.\n" "\n" "Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n" @@ -268,8 +268,7 @@ msgstr " (đã cho quyền trước này)" #: driver.c:1180 msgid "For help, see http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n" msgstr "" -"Để tìm trợ giúp, xem phần Hỏi Đáp: http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ." -"html#R15\n" +"Để tìm trợ giúp, xem: http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n" #: driver.c:1201 #, c-format @@ -350,7 +349,7 @@ msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n" #: driver.c:1276 #, c-format msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s" -msgstr "Chủ đề: fetchmail đã được xác thực là đúng với %s@%s" +msgstr "Chủ đề: fetchmail đã được xác thực là đúng trên %s@%s" #: driver.c:1280 #, c-format @@ -414,7 +413,7 @@ msgstr "Không có thư cho %s\n" #: driver.c:1395 msgid "bogus message count!" -msgstr "số đếm thư giả !" +msgstr "số lượng thư giả!" #: driver.c:1447 #, c-format @@ -448,7 +447,7 @@ msgstr "khoá bận trên máy phục vụ" #: driver.c:1566 msgid "SMTP transaction" -msgstr "giao tác SMTP" +msgstr "giao dịch SMTP" #: driver.c:1569 msgid "DNS lookup" @@ -493,17 +492,17 @@ msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n" #: driver.c:1634 #, c-format msgid "Option --flush is not supported with %s\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--flush\" (xoá sạch) với %s\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với %s\n" #: driver.c:1640 #, c-format msgid "Option --all is not supported with %s\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--all\" (tất cả) với %s\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--all” (tất cả) với %s\n" #: driver.c:1649 #, c-format msgid "Option --limit is not supported with %s\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--limit\" (hạn chế) với %s\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--limit” (hạn chế) với %s\n" #: env.c:61 #, c-format @@ -517,7 +516,7 @@ msgstr "" "%s: biến môi trường QMAILINJECT đã được đặt.\n" "Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình qmail-inject\n" "hay bộ bao bọc sendmail của qmail-inject làm giả dòng đầu\n" -"\"From:\" (Từ) hay \"Message-ID\" (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt:\n" +"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt:\n" "\"env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN\".\n" "%s: Hủy bộ.\n" @@ -534,7 +533,7 @@ msgstr "" "%s: biến môi trường NULLMAILER_FLAGS đã được đặt.\n" "Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình nullmailer-inject\n" "hay bộ bao bọc sendmail của nullmailer-inject làm giả dòng đầu\n" -"\"From:\" (Từ) hay \"Message-ID\" (mã nhận diện thư) hay \"Return-Path:\"\n" +"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư) hay “Return-Path:”\n" "(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt:\n" "\"env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN\".\n" "%s: Hủy bộ.\n" @@ -542,12 +541,12 @@ msgstr "" #: env.c:85 #, c-format msgid "%s: You don't exist. Go away.\n" -msgstr "%s: không nhận diện bạn nên không cho phép.\n" +msgstr "%s: Không nhận ra bạn. Mời ra khỏi đây.\n" #: env.c:149 #, c-format msgid "%s: can't determine your host!" -msgstr "%s: không thể quyết định máy của bạn." +msgstr "%s: không thể phân giải tên máy của bạn!" #: env.c:172 #, c-format @@ -557,7 +556,7 @@ msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) gặp lỗi cho %s\n" #: env.c:174 msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n" msgstr "" -"Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n" +"Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó!\n" #: env.c:178 msgid "" @@ -567,9 +566,9 @@ msgid "" "DO repair your /etc/hosts, DNS, NIS or LDAP instead.\n" msgstr "" "Đang cố tiếp tục với tên máy không có đủ khả năng.\n" -"ĐỪNG thông báo dòng đầu \"Received:\" (đã nhận) bị ngắt,\n" +"ĐỪNG thông báo dòng đầu “Received:” (đã nhận) bị ngắt,\n" "dòng HELO/EHLO bị ngắt hoặc vấn đề tương tự.\n" -"HÃY sửa tập tin , DNS, NIS hay LDAP thay thế.\n" +"HÃY sửa tập tin , DNS, NIS hay LDAP để thay thế.\n" #: etrn.c:49 odmr.c:61 #, c-format @@ -599,7 +598,7 @@ msgstr "Đã bất đầu thư bị hoãn cho %s\n" #: etrn.c:94 #, c-format msgid "Unable to queue messages for node %s\n" -msgstr "Không thể sắp hàng thư cho nút %s\n" +msgstr "Không thể xếp hàng đợi thư cho nút %s\n" #: etrn.c:98 #, c-format @@ -621,33 +620,33 @@ msgstr "Không biết lỗi ETRN %d\n" #: etrn.c:154 msgid "Option --keep is not supported with ETRN\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--keep\" (giữ) đối với ETRN\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) đối với ETRN\n" #: etrn.c:158 msgid "Option --flush is not supported with ETRN\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--flush\" (xoá sạch) đối với ETRN\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) đối với ETRN\n" #: etrn.c:162 msgid "Option --folder is not supported with ETRN\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--folder\" (thư mục) đối với ETRN\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) đối với ETRN\n" #: etrn.c:166 msgid "Option --check is not supported with ETRN\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--check\" (kiểm tra) đối với ETRN\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) đối với ETRN\n" #: fetchmail.c:137 msgid "" "Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n" "Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n" " Robert M. Funk, Graham Wilson\n" -"Copyright (C) 2005 - 2006, 2010 - 2011 Sunil Shetye\n" -"Copyright (C) 2005 - 2011 Matthias Andree\n" +"Copyright (C) 2005 - 2012 Sunil Shetye\n" +"Copyright (C) 2005 - 2013 Matthias Andree\n" msgstr "" "Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n" "Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n" " Robert F. Funk, Graham Wilson\n" "Tác quyền © năm 2005-2006, 2010 - 2011 của Sunil Shetye\n" -"Tác quyền © năm 2005-2011 của Matthias Andree\n" +"Tác quyền © năm 2005-2013 của Matthias Andree\n" #: fetchmail.c:143 msgid "" @@ -662,7 +661,7 @@ msgstr "" #: fetchmail.c:181 msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n" -msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n" +msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách siêu người dùng (root).\n" #: fetchmail.c:193 msgid "fetchmail: invoked with" @@ -677,48 +676,74 @@ msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n" msgid "This is fetchmail release %s" msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s" -#: fetchmail.c:408 +#: fetchmail.c:313 +msgid "The nodetach option is in effect, ignoring logfile option.\n" +msgstr "Tùy chọn nodetach chịu tác động, bỏ qua tùy chọn logfile.\n" + +#: fetchmail.c:320 +msgid "Not running in daemon mode, ignoring logfile option.\n" +msgstr "Không chạy trong chế độ daemon (dịch vụ), bỏ qua tùy chọn logfile.\n" + +#: fetchmail.c:327 +#, c-format +msgid "Logfile \"%s\" does not exist, ignoring logfile option.\n" +msgstr "Tập tin nhật ký “%s” chưa có, bỏ qua tùy chọn logfile.\n" + +#: fetchmail.c:333 +#, c-format +msgid "Logfile \"%s\" is not writable, aborting.\n" +msgstr "Tập tin nhật ký “%s” không có quyền ghi, bỏ qua.\n" + +#: fetchmail.c:351 +#, c-format +msgid "" +"syslog and logfile options are both set, ignoring syslog, and logging to %s" +msgstr "" +"cả hai tùy chọn syslog và logfile đều được đặt, bỏ qua syslog, và ghi nhật " +"ký vào %s" + +#: fetchmail.c:439 #, c-format msgid "Taking options from command line%s%s\n" msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n" -#: fetchmail.c:409 +#: fetchmail.c:440 msgid " and " msgstr " và " -#: fetchmail.c:414 +#: fetchmail.c:445 #, c-format msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n" msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n" -#: fetchmail.c:435 +#: fetchmail.c:466 msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n" msgstr "fetchmail: chưa chỉ định trình phục vụ thư.\n" -#: fetchmail.c:447 +#: fetchmail.c:478 msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n" msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n" -#: fetchmail.c:453 +#: fetchmail.c:484 #, c-format msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %ld; bailing out.\n" msgstr "" "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %ld nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:454 fetchmail.c:463 +#: fetchmail.c:485 fetchmail.c:494 msgid "background" msgstr "nền" -#: fetchmail.c:454 fetchmail.c:463 +#: fetchmail.c:485 fetchmail.c:494 msgid "foreground" -msgstr "cảnh gần" +msgstr "tiền cảnh" -#: fetchmail.c:462 +#: fetchmail.c:493 #, c-format msgid "fetchmail: %s fetchmail at %ld killed.\n" msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %ld bị buộc kết thúc.\n" -#: fetchmail.c:485 +#: fetchmail.c:516 msgid "" "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is " "running.\n" @@ -726,7 +751,7 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail " "khác đang chạy tới cùng một máy.\n" -#: fetchmail.c:491 +#: fetchmail.c:522 #, c-format msgid "" "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at " @@ -735,215 +760,210 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã chỉ định khi có thể hiện fetchmail " "khác chạy tại %ld\n" -#: fetchmail.c:498 +#: fetchmail.c:529 #, c-format msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %ld.\n" msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %ld.\n" -#: fetchmail.c:508 +#: fetchmail.c:539 msgid "" "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền " "đang chạy.\n" -#: fetchmail.c:514 +#: fetchmail.c:545 #, c-format msgid "fetchmail: background fetchmail at %ld awakened.\n" -msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %ld đã được kích hoạt.\n" +msgstr "" +"fetchmail: thực hiện fetchmail chạy trên nền hệ thống tại %ld đã được kích " +"hoạt.\n" -#: fetchmail.c:526 +#: fetchmail.c:557 #, c-format msgid "fetchmail: elder sibling at %ld died mysteriously.\n" msgstr "" "fetchmail: bản sao cũ cùng cấp tại %ld đã kết thúc một cách khó hiểu.\n" -#: fetchmail.c:541 +#: fetchmail.c:572 #, c-format msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n" msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n" -#: fetchmail.c:545 +#: fetchmail.c:576 #, c-format msgid "Enter password for %s@%s: " msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: " -#: fetchmail.c:587 +#: fetchmail.c:618 msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n" msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:591 +#: fetchmail.c:622 #, c-format msgid "starting fetchmail %s daemon\n" -msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s\n" +msgstr "đang khởi chạy dịch vụ chạy nền fetchmail %s\n" -#: fetchmail.c:607 fetchmail.c:609 +#: fetchmail.c:638 fetchmail.c:640 #, c-format msgid "could not open %s to append logs to\n" msgstr "không thể mở %s vào đó cần phụ thêm các sổ theo dõi\n" -#: fetchmail.c:611 -msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n" -msgstr "" -"fetchmail: cảnh báo: cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi " -"lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n" - -#: fetchmail.c:630 +#: fetchmail.c:659 msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n" msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n" -#: fetchmail.c:652 +#: fetchmail.c:681 #, c-format msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n" -#: fetchmail.c:657 +#: fetchmail.c:686 #, c-format msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n" msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n" -#: fetchmail.c:662 +#: fetchmail.c:691 msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n" msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n" -#: fetchmail.c:689 +#: fetchmail.c:718 msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n" msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n" -#: fetchmail.c:719 +#: fetchmail.c:748 #, c-format msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n" msgstr "" "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n" -#: fetchmail.c:731 +#: fetchmail.c:760 #, c-format msgid "interval not reached, not querying %s\n" msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n" -#: fetchmail.c:769 +#: fetchmail.c:798 msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n" -#: fetchmail.c:771 +#: fetchmail.c:800 msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n" -#: fetchmail.c:773 +#: fetchmail.c:802 msgid "Query status=2 (SOCKET)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n" -#: fetchmail.c:775 +#: fetchmail.c:804 msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n" -#: fetchmail.c:777 +#: fetchmail.c:806 msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n" -#: fetchmail.c:779 +#: fetchmail.c:808 msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n" -#: fetchmail.c:781 +#: fetchmail.c:810 msgid "Query status=6 (IOERR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n" -#: fetchmail.c:783 +#: fetchmail.c:812 msgid "Query status=7 (ERROR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n" -#: fetchmail.c:785 +#: fetchmail.c:814 msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n" -#: fetchmail.c:787 +#: fetchmail.c:816 msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n" -#: fetchmail.c:789 +#: fetchmail.c:818 msgid "Query status=10 (SMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n" -#: fetchmail.c:791 +#: fetchmail.c:820 msgid "Query status=11 (DNS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n" -#: fetchmail.c:793 +#: fetchmail.c:822 msgid "Query status=12 (BSMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n" -#: fetchmail.c:795 +#: fetchmail.c:824 msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n" -#: fetchmail.c:797 +#: fetchmail.c:826 #, c-format msgid "Query status=%d\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n" -#: fetchmail.c:839 +#: fetchmail.c:868 msgid "All connections are wedged. Exiting.\n" msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n" -#: fetchmail.c:847 +#: fetchmail.c:876 #, c-format msgid "sleeping at %s for %d seconds\n" msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n" -#: fetchmail.c:871 +#: fetchmail.c:900 #, c-format msgid "awakened by %s\n" msgstr "bị %s kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:874 +#: fetchmail.c:903 #, c-format msgid "awakened by signal %d\n" msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:882 +#: fetchmail.c:911 #, c-format msgid "awakened at %s\n" msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n" -#: fetchmail.c:887 +#: fetchmail.c:916 #, c-format msgid "normal termination, status %d\n" msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n" -#: fetchmail.c:1046 +#: fetchmail.c:1075 msgid "couldn't time-check the run-control file\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n" -#: fetchmail.c:1080 +#: fetchmail.c:1109 #, c-format msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n" msgstr "Cảnh báo: gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n" -#: fetchmail.c:1119 +#: fetchmail.c:1148 msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n" -msgstr "" -"fetchmail: lỗi: gặp nhiều mục ghi \"mặc định\" trong tập tin cấu hình.\n" +msgstr "fetchmail: Lỗi: gặp nhiều mục ghi “mặc định” trong tập tin cấu hình.\n" -#: fetchmail.c:1241 +#: fetchmail.c:1270 msgid "SSL support is not compiled in.\n" -msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" +msgstr "Chưa biên dịch để được hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1248 +#: fetchmail.c:1277 msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" -"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" +"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v4, nhưng chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1254 +#: fetchmail.c:1283 msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" -"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" +"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v5, nhưng chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1260 +#: fetchmail.c:1289 msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n" -msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" +msgstr "Được cấu hình là hỗ trợ GSSAPI, nhưng chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1290 +#: fetchmail.c:1319 #, c-format msgid "" "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n" @@ -951,18 +971,18 @@ msgstr "" "fetchmail: cảnh báo: không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ " "%s\n" -#: fetchmail.c:1301 +#: fetchmail.c:1330 #, c-format msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n" msgstr "cảnh báo: việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n" -#: fetchmail.c:1302 +#: fetchmail.c:1331 msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n" msgstr "" "cảnh báo: đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám " "đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1319 +#: fetchmail.c:1348 #, c-format msgid "" "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for " @@ -971,672 +991,665 @@ msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy chỉ định số hiệu cổng dương cho " "dịch vụ hay cổng\n" -#: fetchmail.c:1326 +#: fetchmail.c:1355 #, c-format msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n" -msgstr "" -"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc " -"biệt\n" +msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP yêu cầu một cổng đặc quyền\n" -#: fetchmail.c:1344 +#: fetchmail.c:1373 #, c-format msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n" msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n" -#: fetchmail.c:1358 +#: fetchmail.c:1387 msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n" msgstr "" "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là " "trường hợp xấu.\n" -#: fetchmail.c:1383 +#: fetchmail.c:1412 #, c-format msgid "terminated with signal %d\n" msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n" -#: fetchmail.c:1456 +#: fetchmail.c:1485 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n" -#: fetchmail.c:1481 +#: fetchmail.c:1510 msgid "POP2 support is not configured.\n" -msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n" +msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP2.\n" -#: fetchmail.c:1493 +#: fetchmail.c:1522 msgid "POP3 support is not configured.\n" -msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n" +msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP3.\n" -#: fetchmail.c:1503 +#: fetchmail.c:1532 msgid "IMAP support is not configured.\n" -msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n" +msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ IMAP.\n" -#: fetchmail.c:1509 +#: fetchmail.c:1538 msgid "ETRN support is not configured.\n" -msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n" +msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ETRN.\n" -#: fetchmail.c:1517 +#: fetchmail.c:1546 msgid "ODMR support is not configured.\n" -msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n" +msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ODMR.\n" -#: fetchmail.c:1524 +#: fetchmail.c:1553 msgid "unsupported protocol selected.\n" -msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n" +msgstr "giao thức đã chọn không được hỗ trợ.\n" -#: fetchmail.c:1534 +#: fetchmail.c:1563 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n" -#: fetchmail.c:1551 +#: fetchmail.c:1580 #, c-format msgid "Poll interval is %d seconds\n" msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n" -#: fetchmail.c:1553 +#: fetchmail.c:1582 #, c-format msgid "Logfile is %s\n" -msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n" +msgstr "Tập tin nhật ký là %s\n" -#: fetchmail.c:1555 +#: fetchmail.c:1584 #, c-format msgid "Idfile is %s\n" msgstr "Tập tin Id là %s\n" -#: fetchmail.c:1558 +#: fetchmail.c:1587 msgid "Progress messages will be logged via syslog\n" msgstr "" "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n" -#: fetchmail.c:1561 +#: fetchmail.c:1590 msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n" msgstr "" -"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu \"Received\" (đã nhận)\n" +"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu “Received” (đã nhận)\n" -#: fetchmail.c:1563 +#: fetchmail.c:1592 msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n" -#: fetchmail.c:1565 +#: fetchmail.c:1594 #, c-format msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n" -#: fetchmail.c:1569 +#: fetchmail.c:1598 msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1571 +#: fetchmail.c:1600 msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n" -#: fetchmail.c:1574 +#: fetchmail.c:1603 msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (thì bỏ thư).\n" -#: fetchmail.c:1576 +#: fetchmail.c:1605 msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n" -#: fetchmail.c:1583 +#: fetchmail.c:1612 #, c-format msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n" msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n" -#: fetchmail.c:1587 +#: fetchmail.c:1616 #, c-format msgid " Mail will be retrieved via %s\n" msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n" -#: fetchmail.c:1590 +#: fetchmail.c:1619 #, c-format msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n" msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n" msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n" -#: fetchmail.c:1594 +#: fetchmail.c:1623 #, c-format msgid " True name of server is %s.\n" msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n" -#: fetchmail.c:1597 +#: fetchmail.c:1626 msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1598 +#: fetchmail.c:1627 msgid " This host will be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1602 +#: fetchmail.c:1631 msgid " Password will be prompted for.\n" msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1606 +#: fetchmail.c:1635 #, c-format msgid " APOP secret = \"%s\".\n" -msgstr " Bí mật APOP = \"%s\".\n" +msgstr " Bí mật APOP = “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1609 +#: fetchmail.c:1638 #, c-format msgid " RPOP id = \"%s\".\n" -msgstr " ID RPOP = \"%s\".\n" +msgstr " ID RPOP = “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1612 +#: fetchmail.c:1641 #, c-format msgid " Password = \"%s\".\n" -msgstr " Mật khẩu = \"%s\".\n" +msgstr " Mật khẩu = “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1621 +#: fetchmail.c:1650 #, c-format msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication" msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s" -#: fetchmail.c:1624 +#: fetchmail.c:1653 #, c-format msgid " Protocol is %s" msgstr " Giao thức là %s" -#: fetchmail.c:1626 +#: fetchmail.c:1655 #, c-format msgid " (using service %s)" msgstr " (dùng dịch vụ %s)" -#: fetchmail.c:1628 +#: fetchmail.c:1657 msgid " (using default port)" msgstr " (dùng cổng mặc định)" -#: fetchmail.c:1630 +#: fetchmail.c:1659 msgid " (forcing UIDL use)" msgstr " (buộc dùng UIDL)" -#: fetchmail.c:1636 +#: fetchmail.c:1665 msgid " All available authentication methods will be tried.\n" msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n" -#: fetchmail.c:1639 +#: fetchmail.c:1668 msgid " Password authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực bằng mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1642 +#: fetchmail.c:1671 msgid " MSN authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực MSN.\n" -#: fetchmail.c:1645 +#: fetchmail.c:1674 msgid " NTLM authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực kiểu NTLM.\n" -#: fetchmail.c:1648 +#: fetchmail.c:1677 msgid " OTP authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực OTP.\n" -#: fetchmail.c:1651 +#: fetchmail.c:1680 msgid " CRAM-MD5 authentication will be forced.\n" msgstr " xác thực CRAM-MD5 sẽ được ép buộc.\n" -#: fetchmail.c:1654 +#: fetchmail.c:1683 msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực GSSAPI.\n" -#: fetchmail.c:1657 +#: fetchmail.c:1686 msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V4.\n" -#: fetchmail.c:1660 +#: fetchmail.c:1689 msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V5.\n" -#: fetchmail.c:1663 +#: fetchmail.c:1692 msgid " End-to-end encryption assumed.\n" -msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n" +msgstr " Giả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n" -#: fetchmail.c:1667 +#: fetchmail.c:1696 #, c-format msgid " Mail service principal is: %s\n" msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là: %s\n" -#: fetchmail.c:1670 +#: fetchmail.c:1699 msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n" -msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n" +msgstr " Phiên chạy được mã hóa bằng SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1672 +#: fetchmail.c:1701 #, c-format msgid " SSL protocol: %s.\n" msgstr " Giao thức SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1674 +#: fetchmail.c:1703 msgid " SSL server certificate checking enabled.\n" msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1677 +#: fetchmail.c:1706 #, c-format msgid " SSL trusted certificate file: %s\n" msgstr " Tập tin chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1679 +#: fetchmail.c:1708 #, c-format msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n" msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1681 +#: fetchmail.c:1710 #, c-format msgid " SSL server CommonName: %s\n" msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1683 +#: fetchmail.c:1712 #, c-format msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n" msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n" -#: fetchmail.c:1686 +#: fetchmail.c:1715 #, c-format msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds" msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây" -#: fetchmail.c:1688 +#: fetchmail.c:1717 msgid " (default).\n" msgstr " (mặc định).\n" -#: fetchmail.c:1695 +#: fetchmail.c:1724 msgid " Default mailbox selected.\n" msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n" -#: fetchmail.c:1700 +#: fetchmail.c:1729 msgid " Selected mailboxes are:" msgstr " Các hộp thư đã chọn là:" -#: fetchmail.c:1706 +#: fetchmail.c:1735 msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n" -msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (\"--all\" bật).\n" +msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (“--all” bật).\n" -#: fetchmail.c:1707 +#: fetchmail.c:1736 msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n" -msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (\"--all\" tắt).\n" +msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (“--all” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1709 +#: fetchmail.c:1738 msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n" -msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (\"--keep\" bật).\n" +msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” bật).\n" -#: fetchmail.c:1710 +#: fetchmail.c:1739 msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n" msgstr "" -" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (\"--keep\" tắt).\n" +" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1712 +#: fetchmail.c:1741 msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n" -msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (\"--flush\" bật).\n" +msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” bật).\n" -#: fetchmail.c:1713 +#: fetchmail.c:1742 msgid "" " Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n" msgstr "" -" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (\"--flush\" tắt).\n" +" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1715 +#: fetchmail.c:1744 msgid "" " Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush " "on).\n" msgstr "" -" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (\"--limitflush\" " -"bật).\n" +" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” bật).\n" -#: fetchmail.c:1716 +#: fetchmail.c:1745 msgid "" " Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--" "limitflush off).\n" msgstr "" -" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (\"--limitflush\" " +" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” " "tắt).\n" -#: fetchmail.c:1718 +#: fetchmail.c:1747 msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n" msgstr "" -" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (\"--" -"norewrite\" tắt).\n" +" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (“--" +"norewrite” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1719 +#: fetchmail.c:1748 msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n" msgstr "" -" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (\"--" -"norewrite\" bật).\n" +" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (“--" +"norewrite” bật).\n" -#: fetchmail.c:1721 +#: fetchmail.c:1750 msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n" -msgstr "" -" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (\"stripcr\" bật).\n" +msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (“stripcr” bật).\n" -#: fetchmail.c:1722 +#: fetchmail.c:1751 msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n" -msgstr "" -" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (\"stripcr\" tắt).\n" +msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (“stripcr” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1724 +#: fetchmail.c:1753 msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n" -msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (\"forcecr\" bật).\n" +msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (“forcecr” bật).\n" -#: fetchmail.c:1725 +#: fetchmail.c:1754 msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n" -msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (\"forcecr\" tắt).\n" +msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (“forcecr” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1727 +#: fetchmail.c:1756 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " -"truyền) đã được tắt (\"pass8bits\" bật).\n" +"truyền) đã được tắt (“pass8bits” bật).\n" -#: fetchmail.c:1728 +#: fetchmail.c:1757 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " -"truyền) đã được bật (\"pass8bits\" tắt).\n" +"truyền) đã được bật (“pass8bits” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1730 +#: fetchmail.c:1759 msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n" -msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (\"mimedecode\" bật).\n" +msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (“mimedecode” bật).\n" -#: fetchmail.c:1731 +#: fetchmail.c:1760 msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n" -msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (\"mimedecode\" tắt).\n" +msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (“mimedecode” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1733 +#: fetchmail.c:1762 msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n" -#: fetchmail.c:1734 +#: fetchmail.c:1763 msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n" -#: fetchmail.c:1736 +#: fetchmail.c:1765 msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n" -msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (\"dropstatus\" bật).\n" +msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (“dropstatus” bật).\n" -#: fetchmail.c:1737 +#: fetchmail.c:1766 msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n" -msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (\"dropstatus\" tắt).\n" +msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (“dropstatus” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1739 +#: fetchmail.c:1768 msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n" msgstr "" -" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (\"dropdelivered\" " -"bật).\n" +" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (“dropdelivered” bật).\n" -#: fetchmail.c:1740 +#: fetchmail.c:1769 msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n" msgstr "" -" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (\"dropdelivered\" " -"tắt).\n" +" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (“dropdelivered” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1744 +#: fetchmail.c:1773 #, c-format msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n" -msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (\"--limit\" %d).\n" +msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (“--limit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1747 +#: fetchmail.c:1776 msgid " No message size limit (--limit 0).\n" -msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (\"--limit\" 0).\n" +msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (“--limit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1749 +#: fetchmail.c:1778 #, c-format msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n" -msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (\"--warnings\" %d).\n" +msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (“--warnings” %d).\n" -#: fetchmail.c:1752 +#: fetchmail.c:1781 msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n" -msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (\"--warnings\" 0).\n" +msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (“--warnings” 0).\n" -#: fetchmail.c:1755 +#: fetchmail.c:1784 #, c-format msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n" -msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (\"--fetchlimit\" %d).\n" +msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (“--fetchlimit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1758 +#: fetchmail.c:1787 msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n" -msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (\"--fetchlimit\" 0).\n" +msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (“--fetchlimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1760 +#: fetchmail.c:1789 #, c-format msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n" -msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (\"(--fetchsizelimit\" %d).\n" +msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (“--fetchsizelimit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1763 +#: fetchmail.c:1792 msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n" -msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (\"(--fetchsizelimit\" 0).\n" +msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (“(--fetchsizelimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1767 +#: fetchmail.c:1796 msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n" msgstr "" -" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (\"--fastuidl\" 1).\n" +" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 1).\n" -#: fetchmail.c:1769 +#: fetchmail.c:1798 #, c-format msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n" msgstr "" -" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (\"--fastuidl" -"\" %d).\n" +" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (“--fastuidl” " +"%d).\n" -#: fetchmail.c:1772 +#: fetchmail.c:1801 msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n" msgstr "" -" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (\"--fastuidl\" 0).\n" +" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 0).\n" -#: fetchmail.c:1774 +#: fetchmail.c:1803 #, c-format msgid " SMTP message batch limit is %d.\n" msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n" -#: fetchmail.c:1776 +#: fetchmail.c:1805 msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n" -msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (\"--batchlimit\" 0).\n" +msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (“--batchlimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1780 +#: fetchmail.c:1809 #, c-format msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n" msgstr "" -" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (\"--expunge\" " +" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (“--expunge” " "%d).\n" -#: fetchmail.c:1782 +#: fetchmail.c:1811 msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n" -msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (\"--expunge\" 0).\n" +msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (“--expunge” 0).\n" -#: fetchmail.c:1789 +#: fetchmail.c:1818 msgid " Domains for which mail will be fetched are:" msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là:" -#: fetchmail.c:1794 fetchmail.c:1814 +#: fetchmail.c:1823 fetchmail.c:1843 msgid " (default)" msgstr " (mặc định)" -#: fetchmail.c:1799 +#: fetchmail.c:1828 #, c-format msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n" msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n" -#: fetchmail.c:1801 +#: fetchmail.c:1830 #, c-format msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n" -msgstr " Các thư sẽ được phát bằng \"%s\".\n" +msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1808 +#: fetchmail.c:1837 #, c-format msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:" msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới:" -#: fetchmail.c:1819 +#: fetchmail.c:1848 #, c-format msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n" msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1822 +#: fetchmail.c:1851 #, c-format msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n" msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1831 +#: fetchmail.c:1860 msgid " Recognized listener spam block responses are:" msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là:" -#: fetchmail.c:1837 +#: fetchmail.c:1866 msgid " Spam-blocking disabled\n" msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n" -#: fetchmail.c:1840 +#: fetchmail.c:1869 #, c-format msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n" -msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng \"%s\".\n" +msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1843 +#: fetchmail.c:1872 msgid " No pre-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1845 +#: fetchmail.c:1874 #, c-format msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n" -msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng \"%s\".\n" +msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1848 +#: fetchmail.c:1877 msgid " No post-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1851 +#: fetchmail.c:1880 msgid " No localnames declared for this host.\n" msgstr " Chưa khai báo tên cục bộ (localname) cho máy này.\n" -#: fetchmail.c:1861 +#: fetchmail.c:1890 msgid " Multi-drop mode: " msgstr " Chế độ đa thả: " -#: fetchmail.c:1863 +#: fetchmail.c:1892 msgid " Single-drop mode: " msgstr " Chế độ thả đơn: " -#: fetchmail.c:1865 +#: fetchmail.c:1894 #, c-format msgid "%d local name recognized.\n" msgid_plural "%d local names recognized.\n" msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n" -#: fetchmail.c:1880 +#: fetchmail.c:1909 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1881 +#: fetchmail.c:1910 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n" -#: fetchmail.c:1885 +#: fetchmail.c:1914 msgid "" " Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n" msgstr "" " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n" -#: fetchmail.c:1887 +#: fetchmail.c:1916 msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n" msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n" -#: fetchmail.c:1890 +#: fetchmail.c:1919 msgid " Envelope-address routing is disabled\n" msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n" -#: fetchmail.c:1893 +#: fetchmail.c:1922 #, c-format msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n" msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là: %s\n" -#: fetchmail.c:1896 +#: fetchmail.c:1925 #, c-format msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n" msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua: %d\n" -#: fetchmail.c:1899 +#: fetchmail.c:1928 #, c-format msgid " Prefix %s will be removed from user id\n" msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n" -#: fetchmail.c:1902 +#: fetchmail.c:1931 msgid " No prefix stripping\n" msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n" -#: fetchmail.c:1907 +#: fetchmail.c:1936 msgid " Predeclared mailserver aliases:" msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư khai báo sẵn:" -#: fetchmail.c:1915 +#: fetchmail.c:1944 msgid " Local domains:" msgstr " Miền cục bộ:" -#: fetchmail.c:1925 +#: fetchmail.c:1954 #, c-format msgid " Connection must be through interface %s.\n" msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n" -#: fetchmail.c:1927 +#: fetchmail.c:1956 msgid " No interface requirement specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định giao diện cần thiết.\n" -#: fetchmail.c:1929 +#: fetchmail.c:1958 #, c-format msgid " Polling loop will monitor %s.\n" msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n" -#: fetchmail.c:1931 +#: fetchmail.c:1960 msgid " No monitor interface specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định giao diện theo dõi.\n" -#: fetchmail.c:1935 +#: fetchmail.c:1964 #, c-format msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n" msgstr "" -" Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (\"--" -"plugin\" %s).\n" +" Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (“--" +"plugin” %s).\n" -#: fetchmail.c:1937 +#: fetchmail.c:1966 msgid " No plugin command specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n" -#: fetchmail.c:1939 +#: fetchmail.c:1968 #, c-format msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n" msgstr "" -" Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (\"--plugout\" %s).\n" +" Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (“--plugout” %s).\n" -#: fetchmail.c:1941 +#: fetchmail.c:1970 msgid " No plugout command specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n" -#: fetchmail.c:1946 +#: fetchmail.c:1975 msgid " No UIDs saved from this host.\n" msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n" -#: fetchmail.c:1955 +#: fetchmail.c:1984 #, c-format msgid " %d UIDs saved.\n" msgstr " %d UID đã được lưu.\n" -#: fetchmail.c:1963 +#: fetchmail.c:1992 msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n" -msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu \"Received\".\n" +msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received”.\n" -#: fetchmail.c:1965 +#: fetchmail.c:1994 msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n" msgstr "" -" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu \"Received" -"\" (Nhận được).\n" +" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received” (Nhận " +"được).\n" -#: fetchmail.c:1970 +#: fetchmail.c:1999 msgid " Messages with bad headers will be rejected.\n" msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì bị từ chối.\n" -#: fetchmail.c:1973 +#: fetchmail.c:2002 msgid " Messages with bad headers will be passed on.\n" msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n" -#: fetchmail.c:1978 +#: fetchmail.c:2007 #, c-format msgid " Pass-through properties \"%s\".\n" -msgstr " Tài sản gởi qua \"%s\".\n" +msgstr " Tài sản gởi qua “%s”.\n" #: getpass.c:71 msgid "ERROR: no support for getpassword() routine\n" @@ -1685,7 +1698,7 @@ msgstr "" #: gssapi.c:159 #, c-format msgid "Received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n" -msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho \"%s GSSAPI\"!\n" +msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho “%s GSSAPI”!\n" #: gssapi.c:169 msgid "Sending credentials\n" @@ -1742,12 +1755,12 @@ msgstr "Nhận được đáp ứng BYE (tạm biệt) từ máy phục vụ IMA #: imap.c:92 #, c-format msgid "bogus message count in \"%s\"!" -msgstr "gặp số đếm thư giả trong \"%s\" !" +msgstr "gặp số đếm thư giả trong “%s”!" #: imap.c:139 #, c-format msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!" -msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong \"%s\" !" +msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong “%s”!" #: imap.c:348 msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n" @@ -1963,7 +1976,7 @@ msgstr "yêu cầu không khớp\n" #: lock.c:87 #, c-format msgid "fetchmail: error reading lockfile \"%s\": %s\n" -msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá \"%s\": %s\n" +msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá “%s”: %s\n" #: lock.c:98 msgid "fetchmail: removing stale lockfile\n" @@ -1972,7 +1985,7 @@ msgstr "fetchmail: đang gỡ bỏ tập tin khoá cũ...\n" #: lock.c:122 #, c-format msgid "fetchmail: error opening lockfile \"%s\": %s\n" -msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá \"%s\": %s\n" +msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá “%s”: %s\n" #: lock.c:169 msgid "fetchmail: lock creation failed.\n" @@ -1981,12 +1994,12 @@ msgstr "fetchmail: việc tạo khoá gặp lỗi.\n" #: netrc.c:220 #, c-format msgid "%s:%d: warning: found \"%s\" before any host names\n" -msgstr "%s: %d: cảnh báo: tìm thấy \"%s\" nằm trước các tên máy\n" +msgstr "%s: %d: cảnh báo: tìm thấy “%s” nằm trước các tên máy\n" #: netrc.c:258 #, c-format msgid "%s:%d: warning: unknown token \"%s\"\n" -msgstr "%s: %d: cảnh báo: không biết hiệu bài \"%s\"\n" +msgstr "%s: %d: cảnh báo: không hiểu thẻ bài “%s”\n" #: odmr.c:67 #, c-format @@ -2020,7 +2033,7 @@ msgstr "Cần thiết xác thực.\n" #: odmr.c:132 #, c-format msgid "Unknown ODMR error \"%s\"\n" -msgstr "Không rõ lỗi ODMR \"%s\"\n" +msgstr "Không rõ lỗi ODMR “%s”\n" #: odmr.c:192 msgid "receiving message data\n" @@ -2028,19 +2041,19 @@ msgstr "đang nhận dữ liệu thư\n" #: odmr.c:245 msgid "Option --keep is not supported with ODMR\n" -msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn \"--keep\" (giữ) với ODMR\n" +msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) với ODMR\n" #: odmr.c:249 msgid "Option --flush is not supported with ODMR\n" -msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn \"--flush\" (xoá sạch) với ODMR\n" +msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với ODMR\n" #: odmr.c:253 msgid "Option --folder is not supported with ODMR\n" -msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn \"--folder\" (thư mục) với ODMR\n" +msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với ODMR\n" #: odmr.c:257 msgid "Option --check is not supported with ODMR\n" -msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn \"--check\" (kiểm tra) với ODMR\n" +msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) với ODMR\n" #: opie.c:42 msgid "server recv fatal\n" @@ -2057,12 +2070,12 @@ msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: " #: options.c:176 options.c:220 #, c-format msgid "String '%s' is not a valid number string.\n" -msgstr "Chuỗi \"%s\" không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n" +msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n" #: options.c:185 #, c-format msgid "Value of string '%s' is %s than %d.\n" -msgstr "Giá trị của chuỗi \"%s\" là %s hơn %d.\n" +msgstr "Giá trị của chuỗi “%s” là %s hơn %d.\n" #: options.c:186 msgid "smaller" @@ -2075,17 +2088,17 @@ msgstr "lớn hơn" #: options.c:323 #, c-format msgid "Invalid bad-header policy `%s' specified.\n" -msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu \"%s\".\n" +msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu “%s”.\n" #: options.c:364 #, c-format msgid "Invalid protocol `%s' specified.\n" -msgstr "Chỉ định giao thức \"%s\" không hợp lệ.\n" +msgstr "Chỉ định giao thức “%s” không hợp lệ.\n" #: options.c:411 #, c-format msgid "Invalid authentication `%s' specified.\n" -msgstr "Chỉ định sự xác thực \"%s\" không hợp lệ.\n" +msgstr "Chỉ định sự xác thực “%s” không hợp lệ.\n" #: options.c:620 msgid "usage: fetchmail [options] [server ...]\n" @@ -2097,11 +2110,11 @@ msgstr " Các tùy chọn có sẵn:\n" #: options.c:622 msgid " -?, --help display this option help\n" -msgstr " -?, --help hiển thì _trợ giúp_ này về tùy chọn\n" +msgstr " -?, --help hiển thị _trợ giúp_ này về tùy chọn\n" #: options.c:623 msgid " -V, --version display version info\n" -msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n" +msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n" #: options.c:625 msgid " -c, --check check for messages without fetching\n" @@ -2109,11 +2122,11 @@ msgstr " -c, --check _kiểm tra_ có thư mới, không lấy gì\n" #: options.c:626 msgid " -s, --silent work silently\n" -msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (_im_)\n" +msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (im lặng)\n" #: options.c:627 msgid " -v, --verbose work noisily (diagnostic output)\n" -msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ chẩn đoán\n" +msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ để chẩn đoán\n" #: options.c:628 msgid " -d, --daemon run as a daemon once per n seconds\n" @@ -2125,11 +2138,11 @@ msgstr " -N, --nodetach _không tách rời_ tiến trình nền\n" #: options.c:630 msgid " -q, --quit kill daemon process\n" -msgstr " -q, --quit buộc tiến trình nền _thoát_\n" +msgstr " -q, --quit buộc tiến trình dịch vụ chạy nền thoát\n" #: options.c:631 msgid " -L, --logfile specify logfile name\n" -msgstr " -L, --logfile chỉ định tên _tập tin ghi lưu_\n" +msgstr " -L, --logfile chỉ định tên _tập tin nhật ký_\n" #: options.c:632 msgid "" @@ -2138,7 +2151,7 @@ msgid "" msgstr "" " --syslog dùng syslog(3) (bản ghi hệ thống) để ghi lưu phần lớn " "thông điệp\n" -"\t\t\t\ttrong khi chạy là trình nền\n" +" trong khi chạy là dịch vụ chạy nền\n" #: options.c:633 msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n" @@ -2270,13 +2283,13 @@ msgstr "" #: options.c:662 msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n" -msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n" +msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ dùng với pop3)\n" #: options.c:663 msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n" msgstr "" -" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng \"--service" -"\")\n" +" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (đã cũ, nên thay bằng “--" +"service”)\n" #: options.c:664 msgid "" @@ -2357,8 +2370,7 @@ msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n" #: options.c:683 msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n" -msgstr "" -" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã chỉ định này\n" +msgstr " --fetchdomains _lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã chỉ định này\n" #: options.c:684 msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n" @@ -2383,7 +2395,7 @@ msgstr "" #: options.c:689 msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n" -msgstr " --fetchsizelimit \tđặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n" +msgstr " --fetchsizelimit đặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n" #: options.c:690 msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n" @@ -2417,11 +2429,9 @@ msgstr "" #: pop3.c:327 msgid "" -"Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead " -"of TOP.\n" +"Warning: \"Maillennium POP3\" found, using RETR command instead of TOP.\n" msgstr "" -"Cảnh báo: tìm thấy \"Maillennium POP3/PROXY server\" nên dùng lệnh RETR thay " -"vào TOP.\n" +"Cảnh báo: tìm thấy “Maillennium POP3” nên dùng lệnh RETR thay cho TOP.\n" #: pop3.c:411 msgid "TLS is mandatory for this session, but server refused CAPA command.\n" @@ -2459,7 +2469,7 @@ msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n" #: pop3.c:684 msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n" msgstr "" -"Gặp yêu cầu giao thức không được chỉ định trong \"POP3_auth\" (xác thực)\n" +"Gặp yêu cầu giao thức không được chỉ định trong “POP3_auth” (xác thực)\n" #: pop3.c:705 msgid "lock busy! Is another session active?\n" @@ -2499,7 +2509,7 @@ msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n" #: pop3.c:1424 msgid "Option --folder is not supported with POP3\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn \"--folder\" (thư mục) với POP3\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với POP3\n" #: rcfile_y.y:131 msgid "server option after user options" @@ -2541,8 +2551,7 @@ msgstr "Tập tin %s phải là một tập tin chuẩn.\n" #: rcfile_y.y:439 #, c-format msgid "File %s must have no more than -rwx------ (0700) permissions.\n" -msgstr "" -"Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn \"-rwx------\" (0700).\n" +msgstr "Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn “-rwx------” (0700).\n" #: rcfile_y.y:451 #, c-format @@ -2641,7 +2650,7 @@ msgstr "RPA từ chối bạn: %s\n" #: rpa.c:290 msgid "RPA rejects you, reason unknown\n" -msgstr "RPA từ chối bạn, không biết sao\n" +msgstr "RPA từ chối bạn, không biết tại sao\n" #: rpa.c:298 #, c-format @@ -2742,12 +2751,12 @@ msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu:\n" #: rpa.c:887 msgid "MD5 result is:\n" -msgstr "Kết quả MD5:\n" +msgstr "Kết quả băm MD5:\n" #: servport.c:53 #, c-format msgid "getaddrinfo(NULL, \"%s\") error: %s\n" -msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, \"%s\"): %s\n" +msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, “%s”): %s\n" #: servport.c:80 #, c-format @@ -2799,12 +2808,12 @@ msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP gặp lỗi: %s.\n" #: sink.c:995 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n" -msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận \"%s\"\n" +msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n" #: sink.c:1002 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n" -msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận \"%s\"\n" +msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n" #: sink.c:1048 msgid "no address matches; no postmaster set.\n" @@ -2896,7 +2905,7 @@ msgid "" "The Fetchmail Daemon" msgstr "" "-- \n" -"Trình nền Fetchmail" +"Dịch vụ chạy nền Fetchmail" #: smtp.c:81 msgid "ESMTP CRAM-MD5 Authentication...\n" @@ -2927,82 +2936,82 @@ msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n" msgid "smtp listener protocol error\n" msgstr "lỗi giao thực bộ lắng nghe SMTP\n" -#: socket.c:110 socket.c:136 +#: socket.c:110 socket.c:137 msgid "fetchmail: malloc failed\n" msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n" -#: socket.c:168 +#: socket.c:169 msgid "fetchmail: socketpair failed\n" msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) gặp lỗi\n" -#: socket.c:174 +#: socket.c:175 msgid "fetchmail: fork failed\n" msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con gặp lỗi\n" -#: socket.c:181 +#: socket.c:182 msgid "dup2 failed\n" msgstr "việc dup2 (nhân bản) gặp lỗi\n" -#: socket.c:187 +#: socket.c:188 #, c-format msgid "running %s (host %s service %s)\n" msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n" -#: socket.c:190 +#: socket.c:193 #, c-format msgid "execvp(%s) failed\n" msgstr "execvp(%s) gặp lỗi\n" -#: socket.c:265 +#: socket.c:268 #, c-format msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n" msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n" -#: socket.c:268 +#: socket.c:271 msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n" msgstr "" -"Hãy cố thêm tùy chọn \"--service\" (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] " +"Hãy cố thêm tùy chọn “--service” (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] " "R12).\n" -#: socket.c:282 socket.c:285 +#: socket.c:285 socket.c:288 #, c-format msgid "unknown (%s)" msgstr "không rõ (%s)" -#: socket.c:288 +#: socket.c:291 #, c-format msgid "Trying to connect to %s/%s..." msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..." -#: socket.c:297 +#: socket.c:300 #, c-format msgid "cannot create socket: %s\n" msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n" -#: socket.c:299 +#: socket.c:302 #, c-format msgid "name %d: cannot create socket family %d type %d: %s\n" msgstr "tên %d: không thể tạo nhóm ổ cắm %d kiểu %d: %s\n" -#: socket.c:317 +#: socket.c:320 msgid "connection failed.\n" msgstr "lỗi kết nối.\n" -#: socket.c:319 +#: socket.c:322 #, c-format msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n" msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n" -#: socket.c:320 +#: socket.c:323 #, c-format msgid "name %d: connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n" msgstr "tên %d: lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n" -#: socket.c:326 +#: socket.c:329 msgid "connected.\n" msgstr "đã kết nối.\n" -#: socket.c:339 +#: socket.c:342 #, c-format msgid "" "Connection errors for this poll:\n" @@ -3011,190 +3020,199 @@ msgstr "" "Lỗi kết nối cho lần thăm dò này:\n" "%s" -#: socket.c:605 +#: socket.c:387 +#, c-format +msgid "OpenSSL reported: %s\n" +msgstr "OpenSSL báo cáo: %s\n" + +#: socket.c:622 msgid "Server certificate:\n" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ:\n" -#: socket.c:610 +#: socket.c:627 #, c-format msgid "Certificate chain, from root to peer, starting at depth %d:\n" msgstr "Dãy chứng nhận, từ gốc đến đồng đẳng, bắt đầu ở độ sâu %d:\n" -#: socket.c:613 +#: socket.c:630 #, c-format msgid "Certificate at depth %d:\n" msgstr "Chứng nhận ở độ sâu %d:\n" -#: socket.c:619 +#: socket.c:636 #, c-format msgid "Issuer Organization: %s\n" msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n" -#: socket.c:622 +#: socket.c:639 msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n" msgstr "Cảnh báo: tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n" -#: socket.c:624 +#: socket.c:641 msgid "Unknown Organization\n" msgstr "Không biết Tổ chức\n" -#: socket.c:626 +#: socket.c:643 #, c-format msgid "Issuer CommonName: %s\n" msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n" -#: socket.c:629 +#: socket.c:646 msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n" msgstr "Cảnh báo: Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n" -#: socket.c:631 +#: socket.c:648 msgid "Unknown Issuer CommonName\n" msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n" -#: socket.c:637 +#: socket.c:654 #, c-format msgid "Subject CommonName: %s\n" msgstr "Tên Chung Chủ đề: %s\n" -#: socket.c:643 +#: socket.c:660 msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n" msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n" -#: socket.c:649 +#: socket.c:666 msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n" msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n" -#: socket.c:677 +#: socket.c:694 #, c-format msgid "Subject Alternative Name: %s\n" msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n" -#: socket.c:683 +#: socket.c:700 msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n" msgstr "" "Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n" -#: socket.c:700 +#: socket.c:717 #, c-format msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n" msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n" -#: socket.c:707 +#: socket.c:724 msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n" msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n" -#: socket.c:712 +#: socket.c:729 msgid "Unknown Server CommonName\n" msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n" -#: socket.c:714 +#: socket.c:731 msgid "Server name not specified in certificate!\n" msgstr "Không chỉ định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n" -#: socket.c:726 +#: socket.c:743 msgid "EVP_md5() failed!\n" msgstr "EVP_md5() gặp lỗi.\n" -#: socket.c:730 +#: socket.c:747 msgid "Out of memory!\n" -msgstr "Hết bộ nhớ.\n" +msgstr "Hết bộ nhớ!\n" -#: socket.c:738 +#: socket.c:755 msgid "Digest text buffer too small!\n" msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n" -#: socket.c:744 +#: socket.c:761 #, c-format msgid "%s key fingerprint: %s\n" -msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n" +msgstr "Vân tay chìa khoá %s: %s\n" -#: socket.c:748 +#: socket.c:765 #, c-format msgid "%s fingerprints match.\n" -msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n" +msgstr "Vân tay chìa khoá %s trùng.\n" -#: socket.c:750 +#: socket.c:767 #, c-format msgid "%s fingerprints do not match!\n" -msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n" +msgstr "Vân tay chìa khoá %s không trùng.\n" -#: socket.c:760 +#: socket.c:779 #, c-format msgid "Server certificate verification error: %s\n" msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ: %s\n" -#: socket.c:767 +#: socket.c:794 #, c-format -msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n" -msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n" +msgid "Broken certification chain at: %s\n" +msgstr "Chuỗi chứng nhận bị ngắt giữa chừng tại: %s\n" -#: socket.c:768 +#: socket.c:796 msgid "" -"This error usually happens when the server provides an incomplete " -"certificate chain, which is nothing fetchmail could do anything about. For " -"details, please see the README.SSL-SERVER document that comes with " +"This could mean that the server did not provide the intermediate CA's " +"certificate(s), which is nothing fetchmail could do anything about. For " +"details, please see the README.SSL-SERVER document that ships with " "fetchmail.\n" msgstr "" -"Lỗi này bình thường xảy ra khi máy phục vụ cung cấp một dãy chứng nhận không " -"hoàn toàn. Đây là một trường hợp mà fetchmail không thể ảnh hưởng đến nó. Để " -"tìm chi tiết, xem tài liệu \"README.SSL-SERVER\" có sẵn với fetchmail.\n" +"Lỗi này bình thường xảy ra khi máy phục vụ không cung cấp chứng nhận của CA " +"trung gian, đây là một trường hợp mà fetchmail không thể làm gì được. Để có " +"thông tin chi tiết, xin hãy đọc tài liệu “README.SSL-SERVER” đi kèm với " +"fetchmail.\n" -#: socket.c:777 +#: socket.c:806 #, c-format +msgid "Missing trust anchor certificate: %s\n" +msgstr "Thiếu giấy chứng nhận neo tin cậy: %s\n" + +#: socket.c:809 msgid "" -"This means that the root signing certificate (issued for %s) is not in the " -"trusted CA certificate locations, or that c_rehash needs to be run on the " -"certificate directory. For details, please see the documentation of --" -"sslcertpath and --sslcertfile in the manual page.\n" +"This could mean that the root CA's signing certificate is not in the trusted " +"CA certificate location, or that c_rehash needs to be run on the certificate " +"directory. For details, please see the documentation of --sslcertpath and --" +"sslcertfile in the manual page.\n" msgstr "" -"Có nghĩa là chứng nhận ký gốc (cấp cho %s) không phải nằm ở một vị trí chứng " -"nhận CA đáng tin, hoặc là \"c_rehash\" cần phải được chạy trong thư mục " -"chứng nhận. Để tìm chi tiết, xem thông tin về hai tuỳ chọn \"--sslcertpath\" " -"và \"--sslcertfile\" trên trang hướng dẫn (man).\n" +"Có nghĩa là chứng nhận ký gốc không nằm ở một vị trí chứng nhận CA đáng tin, " +"hoặc là “c_rehash” cần phải được chạy trong thư mục chứng nhận. Để biết chi " +"tiết hơn, hãy xem thông tin về hai tuỳ chọn “--sslcertpath” và “--" +"sslcertfile” trên trang hướng dẫn (man).\n" -#: socket.c:869 +#: socket.c:902 msgid "File descriptor out of range for SSL" msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL" -#: socket.c:880 +#: socket.c:913 msgid "Your operating system does not support SSLv2.\n" msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n" -#: socket.c:890 +#: socket.c:923 #, c-format msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n" -msgstr "" -"Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ \"%s\" nên dùng mặc định (SSLv23).\n" +msgstr "Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ “%s” nên dùng mặc định (SSLv23).\n" -#: socket.c:989 +#: socket.c:1022 msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n" msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n" -#: socket.c:1006 +#: socket.c:1039 msgid "" "Warning: the connection is insecure, continuing anyways. (Better use --" "sslcertck!)\n" msgstr "" "Cảnh báo: kết nối này không bảo mật, vẫn còn tiếp tục. (Khuyên bạn sử dụng " -"\"--sslcertck\" !)\n" +"“--sslcertck” !)\n" -#: socket.c:1048 +#: socket.c:1081 msgid "Cygwin socket read retry\n" msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n" -#: socket.c:1051 +#: socket.c:1084 msgid "Cygwin socket read retry failed!\n" msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin gặp lỗi.\n" #: transact.c:79 #, c-format msgid "mapped address %s to local %s\n" -msgstr "đã ảnh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n" +msgstr "đã ánh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n" #: transact.c:101 #, c-format msgid "mapped %s to local %s\n" -msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n" +msgstr "đã ánh xạ %s thành %s cục bộ\n" #: transact.c:168 #, c-format @@ -3227,7 +3245,7 @@ msgstr "không tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận)\n" #: transact.c:368 #, c-format msgid "found Received address `%s'\n" -msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) \"%s\"\n" +msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) “%s”\n" #: transact.c:613 msgid "incorrect header line found - see manpage for bad-header option\n" @@ -3243,12 +3261,12 @@ msgstr "dòng: %s" #: transact.c:1107 transact.c:1117 #, c-format msgid "Parsing envelope \"%s\" names \"%-.*s\"\n" -msgstr "Đang phân tích phong bì \"%s\" tên \"%-.*s\"\n" +msgstr "Đang phân tích phong bì “%s” tên “%-.*s”\n" #: transact.c:1132 #, c-format msgid "Parsing Received names \"%-.*s\"\n" -msgstr "Đang phân tích các tên nhận được \"%-.*s\"\n" +msgstr "Đang phân tích các tên nhận được “%-.*s”\n" #: transact.c:1144 msgid "No envelope recipient found, resorting to header guessing.\n" @@ -3258,7 +3276,7 @@ msgstr "" #: transact.c:1162 #, c-format msgid "Guessing from header \"%-.*s\".\n" -msgstr "Các phỏng đoán từ phần đầu \"%-.*s\".\n" +msgstr "Các phỏng đoán từ phần đầu “%-.*s”.\n" #: transact.c:1177 #, c-format @@ -3290,11 +3308,11 @@ msgstr "thư có NUL nhúng" msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: " msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ: " -#: transact.c:1493 +#: transact.c:1396 msgid "error writing message text\n" msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n" -#: transact.c:1641 +#: transact.c:1672 #, c-format msgid "Buffer too small. This is a bug in the caller of %s:%lu.\n" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ. Đây là một lỗi trong bộ gọi của %s:%lu.\n" @@ -3324,19 +3342,19 @@ msgstr "Danh sách UID mới từ %s:" #: uid.c:355 msgid "swapping UID lists\n" -msgstr "đang trao đổi danh sách UID...\n" +msgstr "đang tráo đổi danh sách UID\n" #: uid.c:363 msgid "not swapping UID lists, no UIDs seen this query\n" -msgstr "không trao đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n" +msgstr "không tráo đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n" #: uid.c:383 msgid "discarding new UID list\n" -msgstr "đang hủy danh sách UID mới...\n" +msgstr "đang hủy danh sách UID mới\n" #: uid.c:419 msgid "Deleting fetchids file.\n" -msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID)...\n" +msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID).\n" #: uid.c:422 #, c-format @@ -3345,7 +3363,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ %s: %s\n" #: uid.c:428 msgid "Writing fetchids file.\n" -msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID)...\n" +msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID).\n" #: uid.c:439 uid.c:447 #, c-format @@ -3376,6 +3394,15 @@ msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n" msgid "realloc failed\n" msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) gặp lỗi\n" +#~ msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n" +#~ msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n" + +#~ msgid "" +#~ "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n" +#~ msgstr "" +#~ "fetchmail: cảnh báo: cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin " +#~ "ghi lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n" + #~ msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning." #~ msgstr "Chủ đề: cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được"