-# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
-# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
-#
+# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
+# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
+"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.11.4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2004-04-30 12:06-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
-"Language-Team: GnomeVN\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-06-20 03:39+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-06-25 22:37+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
msgid "Number of Channels"
-msgstr ""
+msgstr "Số kênh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:101
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
msgid "The number of samples per pixel"
-msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
+msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:111
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
msgid "Colorspace"
-msgstr "Tên màu:"
+msgstr "Miền màu:"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:112
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
-msgstr ""
+msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
msgid "Has Alpha"
-msgstr "Dùng markup"
+msgstr "Có anfa"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:131
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
msgid "Bits per Sample"
-msgstr ""
+msgstr "Bit/mẫu"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
msgid "The number of bits per sample"
-msgstr "Số hàng trong bảng"
+msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:648 gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 ../gtk/gtklayout.c:618
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
msgid "Width"
-msgstr "Chiều rộng"
+msgstr "Độ rộng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
msgid "The number of columns of the pixbuf"
-msgstr "Sá»\91 cá»\99t trong bảng"
+msgstr "Sá»\91 cá»\99t trong bá»\99 Ä\91á»\87m Ä\91iá»\83m ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:153 gtk/gtklayout.c:657
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 ../gtk/gtklayout.c:627
msgid "Height"
-msgstr "Chiều cao"
+msgstr "Độ cao"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:154
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
msgid "The number of rows of the pixbuf"
-msgstr "Sá»\91 hà ng trong bảng"
+msgstr "Sá»\91 hà ng trong bá»\99 Ä\91á»\87m Ä\91iá»\83m ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:164
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
msgid "Rowstride"
-msgstr "Hàng"
+msgstr "Bước hàng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:165
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
msgid ""
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
-msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
+msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:175
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
msgid "Pixels"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:176
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
-#: gdk/gdkdisplaymanager.c:126
+#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:103
msgid "Default Display"
-msgstr "Display mặc định"
+msgstr "Bộ trình bày mặc định"
-#: gdk/gdkdisplaymanager.c:127
+#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:104
msgid "The default display for GDK"
-msgstr "Display mặc định cho GDK"
+msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
+
+#: ../gdk/gdkpango.c:490 ../gtk/gtkinvisible.c:86 ../gtk/gtkstatusicon.c:227
+#: ../gtk/gtkwindow.c:600
+msgid "Screen"
+msgstr "Màn hình"
+
+#: ../gdk/gdkpango.c:491
+msgid "the GdkScreen for the renderer"
+msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
+
+#: ../gdk/gdkscreen.c:74
+msgid "Font options"
+msgstr "Tùy chọn phông chữ"
+
+#: ../gdk/gdkscreen.c:75
+msgid "The default font options for the screen"
+msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
+
+#: ../gdk/gdkscreen.c:82
+msgid "Font resolution"
+msgstr "Độ phân giải phông chữ"
+
+#: ../gdk/gdkscreen.c:83
+msgid "The resolution for fonts on the screen"
+msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:197
+msgid "Program name"
+msgstr "Tên chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:198
+msgid ""
+"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
+"g_get_application_name()"
+msgstr ""
+"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
+"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:212
+msgid "Program version"
+msgstr "Phiên bản chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:213
+msgid "The version of the program"
+msgstr "Phiên bản của chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:227
+msgid "Copyright string"
+msgstr "Chuỗi bản quyền"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:228
+msgid "Copyright information for the program"
+msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:245
+msgid "Comments string"
+msgstr "Chuỗi ghi chú"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:246
+msgid "Comments about the program"
+msgstr "Ghi chú về chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:280
+msgid "Website URL"
+msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:281
+msgid "The URL for the link to the website of the program"
+msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:297
+msgid "Website label"
+msgstr "Nhãn trang chủ"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:298
+msgid ""
+"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
+"defaults to the URL"
+msgstr ""
+"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
+"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:314
+msgid "Authors"
+msgstr "Tác giả"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:315
+msgid "List of authors of the program"
+msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:331
+msgid "Documenters"
+msgstr "Tài liệu :"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:332
+msgid "List of people documenting the program"
+msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:348
+msgid "Artists"
+msgstr "Nghệ sĩ"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:349
+msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
+msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:366
+msgid "Translator credits"
+msgstr "Bản dịch:"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:367
+msgid ""
+"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
+msgstr ""
+"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:382
+msgid "Logo"
+msgstr "Biểu hình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:383
+msgid ""
+"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
+"gtk_window_get_default_icon_list()"
+msgstr ""
+"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
+"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
+"biểu tượng mặc định)"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:138
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:398
+msgid "Logo Icon Name"
+msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:399
+msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
+msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:412
+msgid "Wrap license"
+msgstr "Ngắt dòng quyển"
+
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:413
+msgid "Whether to wrap the license text."
+msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
+
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:114
msgid "Accelerator Closure"
-msgstr "Kết phím tắt"
+msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:139
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:115
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
-msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
+msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
-#: gtk/gtkaccellabel.c:145
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:121
msgid "Accelerator Widget"
-msgstr "Widget Accelerator"
+msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:146
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:122
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
-msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
+msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
-#: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkactiongroup.c:133
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:202 ../gtk/gtkactiongroup.c:157 ../gtk/gtkprinter.c:119
+#: ../gtk/gtktextmark.c:89
msgid "Name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên"
-#: gtk/gtkaction.c:194
+#: ../gtk/gtkaction.c:203
msgid "A unique name for the action."
-msgstr ""
+msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:201 gtk/gtkbutton.c:212 gtk/gtkexpander.c:205
-#: gtk/gtkframe.c:126 gtk/gtklabel.c:292 gtk/gtktoolbutton.c:180
+#: ../gtk/gtkaction.c:218 ../gtk/gtkbutton.c:199 ../gtk/gtkexpander.c:195
+#: ../gtk/gtkframe.c:105 ../gtk/gtklabel.c:297 ../gtk/gtktoolbutton.c:180
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: gtk/gtkaction.c:202
+#: ../gtk/gtkaction.c:219
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:208
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:226
msgid "Short label"
-msgstr "Nhãn tab"
+msgstr "Nhãn ngắn"
-#: gtk/gtkaction.c:209
+#: ../gtk/gtkaction.c:227
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
-msgstr ""
+msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
-#: gtk/gtkaction.c:215
+#: ../gtk/gtkaction.c:233
msgid "Tooltip"
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo công cụ"
-#: gtk/gtkaction.c:216
+#: ../gtk/gtkaction.c:234
msgid "A tooltip for this action."
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:222
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:240
msgid "Stock Icon"
-msgstr "Stock ID"
+msgstr "Biểu tượng chuẩn"
-#: gtk/gtkaction.c:223
+#: ../gtk/gtkaction.c:241
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr ""
+"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
+"này."
+
+#: ../gtk/gtkaction.c:258 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172
+#: ../gtk/gtkimage.c:229 ../gtk/gtkprinter.c:168 ../gtk/gtkstatusicon.c:200
+#: ../gtk/gtkwindow.c:592
+msgid "Icon Name"
+msgstr "Tên biểu thượng"
-#: gtk/gtkaction.c:229 gtk/gtktoolitem.c:158
+#: ../gtk/gtkaction.c:259 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173
+#: ../gtk/gtkimage.c:230 ../gtk/gtkstatusicon.c:201
+msgid "The name of the icon from the icon theme"
+msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtkaction.c:265 ../gtk/gtktoolitem.c:130
msgid "Visible when horizontal"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
-#: gtk/gtkaction.c:230 gtk/gtktoolitem.c:159
+#: ../gtk/gtkaction.c:266 ../gtk/gtktoolitem.c:131
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr ""
+"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:236 gtk/gtktoolitem.c:165
-msgid "Visible when vertical"
+#: ../gtk/gtkaction.c:281
+msgid "Visible when overflown"
+msgstr "Hiển thị khi trán"
+
+#: ../gtk/gtkaction.c:282
+msgid ""
+"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
+"overflow menu."
msgstr ""
+"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
+"đơn trán thanh công cụ."
+
+#: ../gtk/gtkaction.c:289 ../gtk/gtktoolitem.c:137
+msgid "Visible when vertical"
+msgstr "Hiển thị khi dọc"
-#: gtk/gtkaction.c:237 gtk/gtktoolitem.c:166
+#: ../gtk/gtkaction.c:290 ../gtk/gtktoolitem.c:138
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:243 gtk/gtktoolitem.c:172
+#: ../gtk/gtkaction.c:297 ../gtk/gtktoolitem.c:144
msgid "Is important"
-msgstr ""
+msgstr "Là quan trọng"
-#: gtk/gtkaction.c:244
+#: ../gtk/gtkaction.c:298
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
msgstr ""
+"Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
+"mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
+"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
-#: gtk/gtkaction.c:250
+#: ../gtk/gtkaction.c:306
msgid "Hide if empty"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn nếu rỗng"
-#: gtk/gtkaction.c:251
+#: ../gtk/gtkaction.c:307
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
-msgstr ""
+msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
-#: gtk/gtkaction.c:257 gtk/gtkactiongroup.c:141 gtk/gtkwidget.c:449
+#: ../gtk/gtkaction.c:313 ../gtk/gtkactiongroup.c:164
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:193 ../gtk/gtkwidget.c:516
msgid "Sensitive"
-msgstr "Tương tác"
+msgstr "Nhạy cảm"
-#: gtk/gtkaction.c:258
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:314
msgid "Whether the action is enabled."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkactiongroup.c:148 gtk/gtktreeview.c:556
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:223 gtk/gtkwidget.c:442
+#: ../gtk/gtkaction.c:320 ../gtk/gtkactiongroup.c:171
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:243 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:191
+#: ../gtk/gtkwidget.c:509
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkaction.c:265
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:321
msgid "Whether the action is visible."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:271
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:327
msgid "Action Group"
-msgstr "Phân số"
+msgstr "Nhóm hành động"
-#: gtk/gtkaction.c:272
+#: ../gtk/gtkaction.c:328
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
msgstr ""
+"Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
+"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
-#: gtk/gtkactiongroup.c:134
+#: ../gtk/gtkactiongroup.c:158
msgid "A name for the action group."
-msgstr ""
+msgstr "Tên cho nhóm hành động."
-#: gtk/gtkactiongroup.c:142
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkactiongroup.c:165
msgid "Whether the action group is enabled."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
-#: gtk/gtkactiongroup.c:149
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkactiongroup.c:172
msgid "Whether the action group is visible."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
-#: gtk/gtkadjustment.c:107 gtk/gtkspinbutton.c:302
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:86 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:268
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
-#: gtk/gtkadjustment.c:108
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:87
msgid "The value of the adjustment"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
-#: gtk/gtkadjustment.c:117
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:103
msgid "Minimum Value"
-msgstr "X tối thiểu"
+msgstr "Giá trị tối thiểu"
-#: gtk/gtkadjustment.c:118
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:104
msgid "The minimum value of the adjustment"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
-#: gtk/gtkadjustment.c:127
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:123
msgid "Maximum Value"
-msgstr "Độ dài tối đa"
+msgstr "Giá trị tối đa"
-#: gtk/gtkadjustment.c:128
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:124
msgid "The maximum value of the adjustment"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
-#: gtk/gtkadjustment.c:137
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:140
msgid "Step Increment"
-msgstr "Màn hình"
+msgstr "Tăng bước"
-#: gtk/gtkadjustment.c:138
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:141
msgid "The step increment of the adjustment"
-msgstr "Nội dung entry"
+msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
-#: gtk/gtkadjustment.c:147
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:157
msgid "Page Increment"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng trang"
-#: gtk/gtkadjustment.c:148
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:158
msgid "The page increment of the adjustment"
-msgstr "Nội dung entry"
+msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
-#: gtk/gtkadjustment.c:157
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:177
msgid "Page Size"
-msgstr "Kích thước tối đa"
+msgstr "Cỡ trang"
-#: gtk/gtkadjustment.c:158
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:178
msgid "The page size of the adjustment"
-msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
+msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
-#: gtk/gtkalignment.c:117
+#: ../gtk/gtkalignment.c:92
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:118 gtk/gtkbutton.c:263
+#: ../gtk/gtkalignment.c:93 ../gtk/gtkbutton.c:250
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
-msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
+msgstr ""
+"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
+"là canh trái, 1.0 là canh phải"
-#: gtk/gtkalignment.c:127
+#: ../gtk/gtkalignment.c:102
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:128 gtk/gtkbutton.c:282
+#: ../gtk/gtkalignment.c:103 ../gtk/gtkbutton.c:269
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
-msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
+msgstr ""
+"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
+"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
-#: gtk/gtkalignment.c:136
+#: ../gtk/gtkalignment.c:111
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:137
+#: ../gtk/gtkalignment.c:112
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
-"Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần "
-"sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
+"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
+"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
-#: gtk/gtkalignment.c:145
+#: ../gtk/gtkalignment.c:120
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:146
+#: ../gtk/gtkalignment.c:121
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
-"Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu "
-"phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
+"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
+"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
-#: gtk/gtkalignment.c:163
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:138
msgid "Top Padding"
-msgstr "Đệm"
+msgstr "Đệm trên"
-#: gtk/gtkalignment.c:164
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:139
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:180
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:155
msgid "Bottom Padding"
-msgstr "Đệm"
+msgstr "Đệm dưới"
-#: gtk/gtkalignment.c:181
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:156
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:197
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:172
msgid "Left Padding"
-msgstr "Đệm"
+msgstr "Đệm trái"
-#: gtk/gtkalignment.c:198
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:173
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:214
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:189
msgid "Right Padding"
-msgstr "Lề phải"
+msgstr "Đệm phải"
-#: gtk/gtkalignment.c:215
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:190
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
-#: gtk/gtkarrow.c:99
+#: ../gtk/gtkarrow.c:76
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:100
+#: ../gtk/gtkarrow.c:77
msgid "The direction the arrow should point"
-msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới"
+msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
-#: gtk/gtkarrow.c:107
+#: ../gtk/gtkarrow.c:84
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:108
+#: ../gtk/gtkarrow.c:85
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:109
+#: ../gtk/gtkarrow.c:91
+msgid "Arrow Scaling"
+msgstr "Co dãn mũi tên"
+
+#: ../gtk/gtkarrow.c:92
+msgid "Amount of space used up by arrow"
+msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
+
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:79
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:110
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:80
msgid "X alignment of the child"
-msgstr "Canh hàn X của widget con"
+msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:116
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:86
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:117
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:87
msgid "Y alignment of the child"
-msgstr "Canh hàng Y của widget con"
+msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:123
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:93
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:124
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:94
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
-msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE"
+msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:130
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:100
msgid "Obey child"
-msgstr ""
+msgstr "Theo con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:131
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:101
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
-msgstr ""
+msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:261
+msgid "Header Padding"
+msgstr "Đệm phần đầu"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:262
+msgid "Number of pixels around the header."
+msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:269
+msgid "Content Padding"
+msgstr "Đệm nội dung"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:270
+msgid "Number of pixels around the content pages."
+msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:286
+msgid "Page type"
+msgstr "Kiểu trang"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:287
+msgid "The type of the assistant page"
+msgstr "Kiểu trang trợ lý"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:304
+msgid "Page title"
+msgstr "Tựa trang"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:305
+msgid "The title of the assistant page"
+msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:321
+msgid "Header image"
+msgstr "Ảnh phần đầu"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:322
+msgid "Header image for the assistant page"
+msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:338
+msgid "Sidebar image"
+msgstr "Ảnh khung lề"
-#: gtk/gtkbbox.c:120
+#: ../gtk/gtkassistant.c:339
+msgid "Sidebar image for the assistant page"
+msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:354
+msgid "Page complete"
+msgstr "Trang hoàn tất"
+
+#: ../gtk/gtkassistant.c:355
+msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
+msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
+
+#: ../gtk/gtkbbox.c:92
msgid "Minimum child width"
-msgstr "Chiều rộng tối thiểu"
+msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
-#: gtk/gtkbbox.c:121
+#: ../gtk/gtkbbox.c:93
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
-msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
+msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
-#: gtk/gtkbbox.c:129
+#: ../gtk/gtkbbox.c:101
msgid "Minimum child height"
-msgstr "Chiều cao tối thiểu"
+msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
-#: gtk/gtkbbox.c:130
+#: ../gtk/gtkbbox.c:102
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
-msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
+msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
-#: gtk/gtkbbox.c:138
+#: ../gtk/gtkbbox.c:110
msgid "Child internal width padding"
-msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con"
+msgstr "Con nội bộ có đệm"
-#: gtk/gtkbbox.c:139
+#: ../gtk/gtkbbox.c:111
msgid "Amount to increase child's size on either side"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
-#: gtk/gtkbbox.c:147
+#: ../gtk/gtkbbox.c:119
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
-#: gtk/gtkbbox.c:148
+#: ../gtk/gtkbbox.c:120
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
-#: gtk/gtkbbox.c:156
+#: ../gtk/gtkbbox.c:128
msgid "Layout style"
-msgstr "Kiểu bố trí"
+msgstr "Kiểu dáng bố trí"
-#: gtk/gtkbbox.c:157
+#: ../gtk/gtkbbox.c:129
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr ""
-"Cách bố trí các button trong box. Các giá trị có thể là default, spread, "
-"edge, start và end"
+"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
+"spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
-#: gtk/gtkbbox.c:165
+#: ../gtk/gtkbbox.c:137
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
-#: gtk/gtkbbox.c:166
+#: ../gtk/gtkbbox.c:138
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
msgstr ""
+"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
+"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
-#: gtk/gtkbox.c:129 gtk/gtkexpander.c:229
+#: ../gtk/gtkbox.c:98 ../gtk/gtkexpander.c:219 ../gtk/gtkiconview.c:662
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
msgid "Spacing"
-msgstr "Khoảng trống"
+msgstr "Khoảng cách"
-#: gtk/gtkbox.c:130
+#: ../gtk/gtkbox.c:99
msgid "The amount of space between children"
-msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con"
+msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkbox.c:139 gtk/gtknotebook.c:469 gtk/gtktoolbar.c:531
+#: ../gtk/gtkbox.c:108 ../gtk/gtknotebook.c:638 ../gtk/gtktable.c:165
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:563
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
-#: gtk/gtkbox.c:140
+#: ../gtk/gtkbox.c:109
msgid "Whether the children should all be the same size"
-msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
+msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
-#: gtk/gtkbox.c:147 gtk/gtkpreview.c:132 gtk/gtktoolbar.c:523
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:295
+#: ../gtk/gtkbox.c:116 ../gtk/gtkpreview.c:105 ../gtk/gtktoolbar.c:555
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
msgid "Expand"
-msgstr "Bành trướng"
+msgstr "Mở rộng"
-#: gtk/gtkbox.c:148
+#: ../gtk/gtkbox.c:117
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
-"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
+"ra không"
-#: gtk/gtkbox.c:154
+#: ../gtk/gtkbox.c:123
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
-#: gtk/gtkbox.c:155
+#: ../gtk/gtkbox.c:124
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
msgstr ""
+"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
+"được dùng để đệm cửa sổ không"
-#: gtk/gtkbox.c:161
+#: ../gtk/gtkbox.c:130
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
-#: gtk/gtkbox.c:162
+#: ../gtk/gtkbox.c:131
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
-"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
-"pixel"
+"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
+"tính theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtkbox.c:168
+#: ../gtk/gtkbox.c:137
msgid "Pack type"
-msgstr "Kiểu nhóm"
+msgstr "Kiểu đóng bó"
-#: gtk/gtkbox.c:169 gtk/gtknotebook.c:513
+#: ../gtk/gtkbox.c:138 ../gtk/gtknotebook.c:705
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
+"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
+"khiển mẹ"
-#: gtk/gtkbox.c:175 gtk/gtknotebook.c:491 gtk/gtkpaned.c:239
-#: gtk/gtkruler.c:139
+#: ../gtk/gtkbox.c:144 ../gtk/gtknotebook.c:683 ../gtk/gtkpaned.c:219
+#: ../gtk/gtkruler.c:110
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:492
+#: ../gtk/gtkbox.c:145 ../gtk/gtknotebook.c:684
msgid "The index of the child in the parent"
-msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha"
+msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
-#: gtk/gtkbutton.c:213
+#: ../gtk/gtkbutton.c:200
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
-msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label"
+msgstr ""
+"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
-#: gtk/gtkbutton.c:220 gtk/gtkexpander.c:213 gtk/gtklabel.c:313
-#: gtk/gtktoolbutton.c:187
+#: ../gtk/gtkbutton.c:207 ../gtk/gtkexpander.c:203 ../gtk/gtklabel.c:318
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:187
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch chân"
-#: gtk/gtkbutton.c:221 gtk/gtkexpander.c:214 gtk/gtklabel.c:314
+#: ../gtk/gtkbutton.c:208 ../gtk/gtkexpander.c:204 ../gtk/gtklabel.c:319
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr ""
-"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
+"Nếu bật, đường gạch chân trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
-#: gtk/gtkbutton.c:228
+#: ../gtk/gtkbutton.c:215
msgid "Use stock"
-msgstr "Dùng trong kho"
+msgstr "Dùng mục chuẩn"
-#: gtk/gtkbutton.c:229
+#: ../gtk/gtkbutton.c:216
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
-msgstr ""
-"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
+msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
-#: gtk/gtkbutton.c:236
+#: ../gtk/gtkbutton.c:223 ../gtk/gtkcombobox.c:751
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
msgid "Focus on click"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
-#: gtk/gtkbutton.c:237
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:224 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:402
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
-msgstr "Có thá»\83 dùng chuá»\99t Ä\91á»\83 chá»\8dn chữ trong label hay không"
+msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu Ä\91iá»\83m khi nó Ä\91ược nhắp chuá»\99t hay không"
-#: gtk/gtkbutton.c:244
+#: ../gtk/gtkbutton.c:231
msgid "Border relief"
-msgstr ""
+msgstr "Đắp nổi viền"
-#: gtk/gtkbutton.c:245
+#: ../gtk/gtkbutton.c:232
msgid "The border relief style"
-msgstr "Kiểu border relief"
+msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
-#: gtk/gtkbutton.c:262
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:249
msgid "Horizontal alignment for child"
-msgstr "Canh hàng ngang"
+msgstr "Canh hàng ngang cho con"
-#: gtk/gtkbutton.c:281
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:268
msgid "Vertical alignment for child"
-msgstr "Canh hàng dọc"
+msgstr "Canh hàng dọc cho con"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:285 ../gtk/gtkimagemenuitem.c:101
+msgid "Image widget"
+msgstr "Ô điều khiển ảnh"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:286
+msgid "Child widget to appear next to the button text"
+msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
-#: gtk/gtkbutton.c:350
+#: ../gtk/gtkbutton.c:300
+msgid "Image position"
+msgstr "Vị trí ảnh"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:301
+msgid "The position of the image relative to the text"
+msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:410
msgid "Default Spacing"
-msgstr "Khoảng trống mặc định"
+msgstr "Khoảng cách mặc định"
-#: gtk/gtkbutton.c:351
+#: ../gtk/gtkbutton.c:411
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
-msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT"
+msgstr ""
+"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
-#: gtk/gtkbutton.c:357
+#: ../gtk/gtkbutton.c:417
msgid "Default Outside Spacing"
-msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài"
+msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
-#: gtk/gtkbutton.c:358
+#: ../gtk/gtkbutton.c:418
msgid ""
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
"border"
msgstr ""
-"Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên "
-"ngoài đường biên"
+"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
+"ngoài viền"
-#: gtk/gtkbutton.c:363
+#: ../gtk/gtkbutton.c:423
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
-#: gtk/gtkbutton.c:364
+#: ../gtk/gtkbutton.c:424
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
-msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả"
+msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
-#: gtk/gtkbutton.c:371
+#: ../gtk/gtkbutton.c:431
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
-#: gtk/gtkbutton.c:372
+#: ../gtk/gtkbutton.c:432
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
-msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả"
+msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
-#: gtk/gtkbutton.c:379
-msgid "Show button images"
+#: ../gtk/gtkbutton.c:448
+msgid "Displace focus"
+msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:449
+msgid ""
+"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
+"rectangle"
msgstr ""
+"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
+"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:462 ../gtk/gtkentry.c:530 ../gtk/gtkentry.c:890
+msgid "Inner Border"
+msgstr "Viền bên trong"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:463
+msgid "Border between button edges and child."
+msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
-#: gtk/gtkbutton.c:380
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:476
+msgid "Image spacing"
+msgstr "Khoảng cách ảnh"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:477
+msgid "Spacing in pixels between the image and label"
+msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:485
+msgid "Show button images"
+msgstr "Hiện ảnh nút"
+
+#: ../gtk/gtkbutton.c:486
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
-msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
-#: gtk/gtkcalendar.c:464
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:417
msgid "Year"
-msgstr "xóa"
+msgstr "Năm"
-#: gtk/gtkcalendar.c:465
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:418
msgid "The selected year"
-msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
+msgstr "Năm được chọn"
-#: gtk/gtkcalendar.c:471
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:424
msgid "Month"
-msgstr "Font"
+msgstr "Tháng"
-#: gtk/gtkcalendar.c:472
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:425
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
-#: gtk/gtkcalendar.c:478
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:431
msgid "Day"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
-#: gtk/gtkcalendar.c:479
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:432
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
msgstr ""
+"Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
+"chọn hiện thời)"
-#: gtk/gtkcalendar.c:493
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:446
msgid "Show Heading"
-msgstr "Khoảng trống hàng"
+msgstr "Hiện tiêu đề"
-#: gtk/gtkcalendar.c:494
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:447
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
-#: gtk/gtkcalendar.c:508
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:461
msgid "Show Day Names"
-msgstr "Xem Tab"
+msgstr "Hiện tên ngày"
-#: gtk/gtkcalendar.c:509
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:462
msgid "If TRUE, day names are displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
-#: gtk/gtkcalendar.c:522
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:475
msgid "No Month Change"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng đổi tháng"
-#: gtk/gtkcalendar.c:523
-msgid "If TRUE, the selected month can not be changed"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:476
+msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
-#: gtk/gtkcalendar.c:537
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:490
msgid "Show Week Numbers"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện số tuần"
-#: gtk/gtkcalendar.c:538
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:491
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:152
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:177
msgid "mode"
-msgstr "Chế độ"
+msgstr "chế độ"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:153
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:178
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
-msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer"
+msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:162
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:186
msgid "visible"
-msgstr "Hiển thị"
+msgstr "hiện"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:163
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:187
msgid "Display the cell"
-msgstr "Hiển thị ô"
+msgstr "Hiển thị ô đó"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:171
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:194
+msgid "Display the cell sensitive"
+msgstr "HIện ô nhạy cảm"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:201
msgid "xalign"
-msgstr "xalign"
+msgstr "canh lề x"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:172
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:202
msgid "The x-align"
-msgstr "x-align"
+msgstr "Hệ số canh lề X"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:182
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:211
msgid "yalign"
-msgstr "yalign"
+msgstr "canh lề Y"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:183
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:212
msgid "The y-align"
-msgstr "y-align"
+msgstr "Hệ số canh lề Y"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:193
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:221
msgid "xpad"
-msgstr "xpad"
+msgstr "đệm x"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:194
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222
msgid "The xpad"
-msgstr "xpad"
+msgstr "Hệ số đệm X"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:204
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231
msgid "ypad"
-msgstr "ypad"
+msgstr "đệm y"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:205
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:232
msgid "The ypad"
-msgstr "ypad"
+msgstr "Hệ số đệm Y"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:215
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241
msgid "width"
-msgstr "Chiều rộng"
+msgstr "độ rộng"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:216
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:242
msgid "The fixed width"
msgstr "Chiều rộng cố định"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:226
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251
msgid "height"
-msgstr "Chiều cao"
+msgstr "độ cao"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:227
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:252
msgid "The fixed height"
msgstr "Chiều cao cố định"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:237
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261
msgid "Is Expander"
-msgstr ""
+msgstr "Có thể mở rộng"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:238
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:262
msgid "Row has children"
-msgstr "Hàng có widget con"
+msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:247
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270
msgid "Is Expanded"
-msgstr ""
+msgstr "Đã mở rộng"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:248
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:256
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:278
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:257
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:279
msgid "Cell background color as a string"
-msgstr "Màu nền ô là chuỗi"
+msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:264
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:286
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:265
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:287
msgid "Cell background color as a GdkColor"
-msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
+msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:273
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:295
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:274
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:296
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
+msgid "Accelerator key"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
+msgid "The keyval of the accelerator"
+msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
+msgid "Accelerator modifiers"
+msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
+msgid "The modifier mask of the accelerator"
+msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
+msgid "Accelerator keycode"
+msgstr "Mã phím của phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:134
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
+msgid "The hardware keycode of the accelerator"
+msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
+msgid "Accelerator Mode"
+msgstr "Chế độ phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
+msgid "The type of accelerators"
+msgstr "Kiểu phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
+msgid "Model"
+msgstr "Mô hình"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
+msgid "The model containing the possible values for the combo box"
+msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:106
+msgid "Text Column"
+msgstr "Cột văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:107
+msgid "A column in the data source model to get the strings from"
+msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
+msgid "Has Entry"
+msgstr "Có mục nhập"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
+msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
+msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
msgid "Pixbuf Object"
-msgstr "Đối tượng pixbuf"
+msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
msgid "The pixbuf to render"
-msgstr "Pixbuf để vẽ"
+msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
msgid "Pixbuf Expander Open"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
msgid "Pixbuf for open expander"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:152
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
msgid "Pixbuf Expander Closed"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
msgid "Pixbuf for closed expander"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161 gtk/gtkimage.c:177
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 ../gtk/gtkimage.c:171
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:192
msgid "Stock ID"
-msgstr "Stock ID"
+msgstr "ID chuẩn"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
-msgstr "Mã Stock ID cho các biểu tượng trong kho cần vẽ"
+msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 ../gtk/gtkrecentmanager.c:279
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:217
msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
+msgstr "Cỡ"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:170
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
-msgstr "Kích thước biểu tượng được vẽ"
+msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:179
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:180
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
-msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
+msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
+msgid "Follow State"
+msgstr "Theo tính tráng"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:193 gtk/gtkentry.c:545 gtk/gtkprogressbar.c:218
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
+msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
+msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
+msgid "Value of the progress bar"
+msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:193
+#: ../gtk/gtkentry.c:573 ../gtk/gtkmessagedialog.c:153
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:188 ../gtk/gtktextbuffer.c:197
msgid "Text"
-msgstr "Chữ"
+msgstr "Văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
+msgid "Text on the progress bar"
+msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
+msgid "Pulse"
+msgstr "Đập"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
+msgid ""
+"Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
+"don't know how much."
+msgstr ""
+"Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 ../gtk/gtkprogress.c:115
+msgid "Text x alignment"
+msgstr "Canh lề X cho văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 ../gtk/gtkprogress.c:116
+msgid ""
+"The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
+"layouts."
+msgstr ""
+"Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết từ phải sang trái (RTL)."
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 ../gtk/gtkprogress.c:122
+msgid "Text y alignment"
+msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 ../gtk/gtkprogress.c:123
+msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
+msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 ../gtk/gtkiconview.c:727
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:130 ../gtk/gtkstatusicon.c:275
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:475 ../gtk/gtktrayicon-x11.c:96
+msgid "Orientation"
+msgstr "Hướng"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 ../gtk/gtkprogressbar.c:131
+msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
+msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:93 ../gtk/gtkprogressbar.c:122
+#: ../gtk/gtkrange.c:332 ../gtk/gtkspinbutton.c:207
+msgid "Adjustment"
+msgstr "Điều chỉnh"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:94
+msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
+msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:109
+msgid "Climb rate"
+msgstr "Tỷ lệ tăng"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:194
+#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:110 ../gtk/gtkspinbutton.c:216
+msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
+msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:123 ../gtk/gtkscale.c:142
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:225
+msgid "Digits"
+msgstr "Số"
+
+#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:124 ../gtk/gtkspinbutton.c:226
+msgid "The number of decimal places to display"
+msgstr "Số lần số cần hiển thị"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:194
msgid "Text to render"
-msgstr "Chữ để vẽ"
+msgstr "Văn bản cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:201
msgid "Markup"
-msgstr ""
+msgstr "Mã định dạng"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:202
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:202
msgid "Marked up text to render"
-msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ"
+msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:299
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:209 ../gtk/gtklabel.c:304
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:210
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:210
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
-msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ"
+msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:217
msgid "Single Paragraph Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:218
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:218
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:180 gtk/gtktexttag.c:206
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:226 ../gtk/gtkcellview.c:161
+#: ../gtk/gtktexttag.c:183
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:181 gtk/gtktexttag.c:207
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:227 ../gtk/gtkcellview.c:162
+#: ../gtk/gtktexttag.c:184
msgid "Background color as a string"
-msgstr "Tên màu nền"
+msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:187 gtk/gtktexttag.c:214
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:234 ../gtk/gtkcellview.c:168
+#: ../gtk/gtktexttag.c:191
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:188
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtkcellview.c:169
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:240
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:242 ../gtk/gtktexttag.c:217
msgid "Foreground color name"
-msgstr "Tên màu chữ"
+msgstr "Tên màu cảnh gần"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:241
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:243 ../gtk/gtktexttag.c:218
msgid "Foreground color as a string"
-msgstr "Tên màu chữ"
+msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:248
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:250 ../gtk/gtktexttag.c:225
msgid "Foreground color"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Màu cảnh gần"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:251
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:251
msgid "Foreground color as a GdkColor"
-msgstr "Màu chữ theo GdkColor"
+msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtktexttag.c:274
-#: gtk/gtktextview.c:587
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:259 ../gtk/gtkentry.c:497
+#: ../gtk/gtktexttag.c:251 ../gtk/gtktextview.c:570
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:275 gtk/gtktextview.c:588
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:260 ../gtk/gtktexttag.c:252
+#: ../gtk/gtktextview.c:571
msgid "Whether the text can be modified by the user"
-msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không"
+msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
-#: gtk/gtkfontsel.c:218 gtk/gtktexttag.c:282 gtk/gtktexttag.c:290
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:267 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:275
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:186 ../gtk/gtktexttag.c:267 ../gtk/gtktexttag.c:275
msgid "Font"
-msgstr "Font"
+msgstr "Phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:268
-msgid "Font description as a string"
-msgstr "Tên font"
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:268 ../gtk/gtktexttag.c:268
+msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
+msgstr ""
+"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
+"điểm)"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:291
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:276 ../gtk/gtktexttag.c:276
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
-msgstr "Mô tả font theo struct PangoFontDescription"
+msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:299
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:284 ../gtk/gtktexttag.c:283
msgid "Font family"
-msgstr "Họ font"
+msgstr "Họ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:300
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:285 ../gtk/gtktexttag.c:284
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
-msgstr "Tên họ font, vd Sans, Helvetica, Times, Monospace"
+msgstr ""
+"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
+"cách)"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293
-#: gtk/gtktexttag.c:307
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:292 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:293
+#: ../gtk/gtktexttag.c:291
msgid "Font style"
-msgstr "Kiểu font"
+msgstr "Kiểu phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302
-#: gtk/gtktexttag.c:316
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:302
+#: ../gtk/gtktexttag.c:300
msgid "Font variant"
-msgstr "Biến thể font"
+msgstr "Biến thể phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311
-#: gtk/gtktexttag.c:325
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:311
+#: ../gtk/gtktexttag.c:309
msgid "Font weight"
-msgstr "Độ đậm font"
+msgstr "Độ đậm phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321
-#: gtk/gtktexttag.c:336
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:320 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:321
+#: ../gtk/gtktexttag.c:320
msgid "Font stretch"
-msgstr "Độ dãn font"
+msgstr "Độ dãn phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330
-#: gtk/gtktexttag.c:345
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:329 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:330
+#: ../gtk/gtktexttag.c:329
msgid "Font size"
-msgstr "Cỡ font"
+msgstr "Cỡ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:365
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:339 ../gtk/gtktexttag.c:349
msgid "Font points"
-msgstr "Cở font (điểm)"
+msgstr "ĐIểm phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:366
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:340 ../gtk/gtktexttag.c:350
msgid "Font size in points"
-msgstr "Cỡ font (theo điểm)"
+msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:355
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:349 ../gtk/gtktexttag.c:339
msgid "Font scale"
-msgstr "Tỷ lệ font"
+msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:350
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:350
msgid "Font scaling factor"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ của font"
+msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:424
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:359 ../gtk/gtktexttag.c:418
msgid "Rise"
-msgstr ""
+msgstr "Độ nâng lên"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:360
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:360
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
-msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
+msgstr ""
+"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:464
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:371 ../gtk/gtktexttag.c:458
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:465
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:372 ../gtk/gtktexttag.c:459
msgid "Whether to strike through the text"
-msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
+msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:472
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:379 ../gtk/gtktexttag.c:466
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:473
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:380 ../gtk/gtktexttag.c:467
msgid "Style of underline for this text"
-msgstr "Kiểu gạch chân của text"
+msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:384
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:388 ../gtk/gtktexttag.c:378
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:385
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:389
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
-"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
-"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
+"Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
+"dùng mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
+"không cần nó"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:409 ../gtk/gtklabel.c:429
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:210
+msgid "Ellipsize"
+msgstr "Làm bầu dục"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:410
+msgid ""
+"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
+"have enough room to display the entire string"
+msgstr ""
+"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
+"để hiển thị toàn chuỗi"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:429 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:429
+#: ../gtk/gtklabel.c:449
+msgid "Width In Characters"
+msgstr "Độ rộng (ký tự)"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:430 ../gtk/gtklabel.c:450
+msgid "The desired width of the label, in characters"
+msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:448 ../gtk/gtktexttag.c:475
+msgid "Wrap mode"
+msgstr "Chế độ cuộn"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:449
+msgid ""
+"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
+"have enough room to display the entire string"
+msgstr ""
+"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
+"hiển thị toàn chuỗi"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:468 ../gtk/gtkcombobox.c:640
+msgid "Wrap width"
+msgstr "Độ rộng cuộn"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:469
+msgid "The width at which the text is wrapped"
+msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:489 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
+msgid "Alignment"
+msgstr "Canh lề"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:490
+msgid "How to align the lines"
+msgstr "Cách canh các đường"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:398 gtk/gtkcellview.c:195 gtk/gtktexttag.c:509
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:500 ../gtk/gtkcellview.c:191
+#: ../gtk/gtktexttag.c:564
msgid "Background set"
-msgstr "Màu nền"
+msgstr "Đặt nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:399 gtk/gtkcellview.c:196 gtk/gtktexttag.c:510
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:501 ../gtk/gtkcellview.c:192
+#: ../gtk/gtktexttag.c:565
msgid "Whether this tag affects the background color"
-msgstr "Màu nền"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:402 gtk/gtktexttag.c:521
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:504 ../gtk/gtktexttag.c:576
msgid "Foreground set"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Đặt cảnh gần"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:403 gtk/gtktexttag.c:522
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:505 ../gtk/gtktexttag.c:577
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtktexttag.c:529
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508 ../gtk/gtktexttag.c:584
msgid "Editability set"
-msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
+msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:407 gtk/gtktexttag.c:530
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:509 ../gtk/gtktexttag.c:585
msgid "Whether this tag affects text editability"
-msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 gtk/gtktexttag.c:533
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512 ../gtk/gtktexttag.c:588
msgid "Font family set"
-msgstr "Họ font"
+msgstr "Đặt họ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtktexttag.c:534
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:513 ../gtk/gtktexttag.c:589
msgid "Whether this tag affects the font family"
-msgstr "Họ font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:414 gtk/gtktexttag.c:537
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 ../gtk/gtktexttag.c:592
msgid "Font style set"
-msgstr "Kiểu font"
+msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:415 gtk/gtktexttag.c:538
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:517 ../gtk/gtktexttag.c:593
msgid "Whether this tag affects the font style"
-msgstr "Kiểu font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:418 gtk/gtktexttag.c:541
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520 ../gtk/gtktexttag.c:596
msgid "Font variant set"
-msgstr "Biến thể font"
+msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:419 gtk/gtktexttag.c:542
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:521 ../gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Whether this tag affects the font variant"
-msgstr "Biến thể của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:422 gtk/gtktexttag.c:545
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524 ../gtk/gtktexttag.c:600
msgid "Font weight set"
-msgstr "Ä\90á»\99 Ä\91áºm font"
+msgstr "Ä\90ặt Ä\91á»\99 Ä\91áºm phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:423 gtk/gtktexttag.c:546
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:525 ../gtk/gtktexttag.c:601
msgid "Whether this tag affects the font weight"
-msgstr "Độ đậm của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:426 gtk/gtktexttag.c:549
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528 ../gtk/gtktexttag.c:604
msgid "Font stretch set"
-msgstr "Ä\90á»\99 dãn font"
+msgstr "Ä\90ặt Ä\91á»\99 dãn phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:427 gtk/gtktexttag.c:550
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:529 ../gtk/gtktexttag.c:605
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
-msgstr "Độ dãn của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:430 gtk/gtktexttag.c:553
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532 ../gtk/gtktexttag.c:608
msgid "Font size set"
-msgstr "Kích thước font"
+msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtktexttag.c:554
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:533 ../gtk/gtktexttag.c:609
msgid "Whether this tag affects the font size"
-msgstr "Kích thước của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:434 gtk/gtktexttag.c:557
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 ../gtk/gtktexttag.c:612
msgid "Font scale set"
-msgstr "Tỷ lệ font"
+msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:435 gtk/gtktexttag.c:558
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:537 ../gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
-msgstr "Tỷ lệ của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:438 gtk/gtktexttag.c:577
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540 ../gtk/gtktexttag.c:632
msgid "Rise set"
-msgstr "Đặt Rise"
+msgstr "Đặt độ nâng lên"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:439 gtk/gtktexttag.c:578
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:541 ../gtk/gtktexttag.c:633
msgid "Whether this tag affects the rise"
-msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:442 gtk/gtktexttag.c:593
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544 ../gtk/gtktexttag.c:648
msgid "Strikethrough set"
-msgstr "Gạch đè"
+msgstr "Đặt gạch đè"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:443 gtk/gtktexttag.c:594
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:545 ../gtk/gtktexttag.c:649
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
-msgstr "Gạch đè"
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:446 gtk/gtktexttag.c:601
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548 ../gtk/gtktexttag.c:656
msgid "Underline set"
-msgstr "Gạch chân"
+msgstr "Đặt gạch chân"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:447 gtk/gtktexttag.c:602
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:549 ../gtk/gtktexttag.c:657
msgid "Whether this tag affects underlining"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:565
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552 ../gtk/gtktexttag.c:620
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:451 gtk/gtktexttag.c:566
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:553 ../gtk/gtktexttag.c:621
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:556
+msgid "Ellipsize set"
+msgstr "Đặt hình bầu dục"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:141
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:557
+msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:560
+msgid "Align set"
+msgstr "Canh lề đặt"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:561
+msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
msgid "Toggle state"
-msgstr "Trạng thái bật/tắt"
+msgstr "Tình trạng bật/tắt"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
msgid "The toggle state of the button"
-msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
+msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
msgid "Inconsistent state"
-msgstr "Trạng thái trung gian"
+msgstr "Tình trạng không thống nhất"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
msgid "The inconsistent state of the button"
-msgstr "Trạng thái trung gian của button"
+msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
msgid "Activatable"
-msgstr "Có thể hoạt động"
+msgstr "Có thể hoạt hóa"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
msgid "The toggle button can be activated"
-msgstr "Toggle button có thể hoạt động"
+msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:168
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
msgid "Radio state"
-msgstr "Trạng thái radio"
+msgstr "Trạng thái chọn một"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:169
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
-msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
+msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:99 gtk/gtkcheckmenuitem.c:140 gtk/gtkoptionmenu.c:200
-msgid "Indicator Size"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
+msgid "Indicator size"
+msgstr "Cỡ cái chỉ"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:100 gtk/gtkcheckmenuitem.c:142
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 ../gtk/gtkcheckbutton.c:70
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
msgid "Size of check or radio indicator"
-msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
+msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
+
+#: ../gtk/gtkcellview.c:183
+msgid "CellView model"
+msgstr "Mô hình Xem Ô"
+
+#: ../gtk/gtkcellview.c:184
+msgid "The model for cell view"
+msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
+
+#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:69 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:110
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:168
+msgid "Indicator Size"
+msgstr "Cỡ cái chỉ"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:107 gtk/gtkexpander.c:255 gtk/gtkoptionmenu.c:206
+#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:77 ../gtk/gtkexpander.c:245
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:174
msgid "Indicator Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:108
+#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:78
msgid "Spacing around check or radio indicator"
-msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
+msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:117 gtk/gtktogglebutton.c:133
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 ../gtk/gtktoggleaction.c:118
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:102 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:118
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
msgid "Whether the menu item is checked"
-msgstr "Menu có được chọn hay không"
+msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:125 gtk/gtktogglebutton.c:141
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 ../gtk/gtktogglebutton.c:110
msgid "Inconsistent"
-msgstr "Trung gian"
+msgstr "Không thống nhất"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:126
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
-msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không"
+msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:133
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
msgid "Draw as radio menu item"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:134
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
-msgstr "Menu có được chọn hay không"
+msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:202
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:172
msgid "Use alpha"
-msgstr "Dùng markup"
+msgstr "Dùng anfa"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:203
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:173
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkfontbutton.c:175
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:287
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:187 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:143 ../gtk/gtkprintjob.c:116
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:218
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188
msgid "The title of the color selection dialog"
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:232 gtk/gtkcolorsel.c:1781
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:202 ../gtk/gtkcolorsel.c:1871
msgid "Current Color"
-msgstr "Màu hiện thời"
+msgstr "Màu hiện có"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:233
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:203
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:247 gtk/gtkcolorsel.c:1788
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:217 ../gtk/gtkcolorsel.c:1878
msgid "Current Alpha"
-msgstr "Độ alpha hiện thời"
+msgstr "Độ anfa hiện thời"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:248
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:218
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
-"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
-"65535 là đặc hoàn toàn)"
+"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1767
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1857
msgid "Has Opacity Control"
-msgstr "Ä\90iá»\81u khiá»\83n Ä\91á»\99 Ä\91ặc"
+msgstr "Ä\90iá»\81u khiá»\83n Ä\91á»\99 Ä\91ục"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1768
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1858
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
-msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
+msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1774
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1864
msgid "Has palette"
-msgstr "Có palette"
+msgstr "Có bảng chọn"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1775
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1865
msgid "Whether a palette should be used"
-msgstr "Pallete có được dùng hay không"
+msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1782
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1872
msgid "The current color"
-msgstr "Màu hiện thời được chọn"
+msgstr "Màu hiện thời"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1789
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1879
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
-"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
-"65535 là đặc hoàn toàn)"
+"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1803
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1893
msgid "Custom palette"
-msgstr "Bảng màu riêng"
+msgstr "Bảng chọn riêng"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1804
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1894
msgid "Palette to use in the color selector"
-msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu"
+msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
-#: gtk/gtkcombo.c:144
+#: ../gtk/gtkcombo.c:143
msgid "Enable arrow keys"
-msgstr "Cho phép các phím mũi tên"
+msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
-#: gtk/gtkcombo.c:145
+#: ../gtk/gtkcombo.c:144
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
-msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách"
+msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
-#: gtk/gtkcombo.c:151
+#: ../gtk/gtkcombo.c:150
msgid "Always enable arrows"
-msgstr "Luôn cho phép các mũi tên"
+msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
-#: gtk/gtkcombo.c:152
+#: ../gtk/gtkcombo.c:151
msgid "Obsolete property, ignored"
-msgstr "Thuộc tính lỗi thời, bỏ qua"
+msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
-#: gtk/gtkcombo.c:158
+#: ../gtk/gtkcombo.c:157
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-#: gtk/gtkcombo.c:159
+#: ../gtk/gtkcombo.c:158
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
-msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường hay không"
+msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
-#: gtk/gtkcombo.c:166
+#: ../gtk/gtkcombo.c:165
msgid "Allow empty"
msgstr "Cho phép rỗng"
-#: gtk/gtkcombo.c:167
+#: ../gtk/gtkcombo.c:166
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
-#: gtk/gtkcombo.c:174
+#: ../gtk/gtkcombo.c:173
msgid "Value in list"
msgstr "Giá trị có sẵn"
-#: gtk/gtkcombo.c:175
+#: ../gtk/gtkcombo.c:174
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:462
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:623
msgid "ComboBox model"
-msgstr ""
+msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
-#: gtk/gtkcombobox.c:463
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:624
msgid "The model for the combo box"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
-
-#: gtk/gtkcombobox.c:470
-#, fuzzy
-msgid "Wrap width"
-msgstr "Chiều rộng"
+msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
-#: gtk/gtkcombobox.c:471
-msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:641
+msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
+msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
-#: gtk/gtkcombobox.c:480
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:663
msgid "Row span column"
-msgstr "Khoảng trống hàng"
+msgstr "Cột theo hàng"
-#: gtk/gtkcombobox.c:481
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:664
msgid "TreeModel column containing the row span values"
-msgstr ""
+msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
-#: gtk/gtkcombobox.c:490
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:685
msgid "Column span column"
-msgstr "Khoảng trống cột"
+msgstr "Cột theo cột"
-#: gtk/gtkcombobox.c:491
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:686
msgid "TreeModel column containing the column span values"
-msgstr ""
+msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
-#: gtk/gtkcombobox.c:500
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:707
msgid "Active item"
-msgstr "Hoạt động"
+msgstr "Mục hoạt động"
-#: gtk/gtkcombobox.c:501
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:708
msgid "The item which is currently active"
-msgstr "GdkFont hiện được chọn"
+msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
-#: gtk/gtkcombobox.c:509
-msgid "Appears as list"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:727 ../gtk/gtkuimanager.c:220
+msgid "Add tearoffs to menus"
+msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
-#: gtk/gtkcombobox.c:510
-msgid "Whether combobox dropdowns should look like lists rather than menus"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:728
+msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
+msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
-#: gtk/gtkcomboboxentry.c:110
-#, fuzzy
-msgid "Text Column"
-msgstr "Cột"
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:743 ../gtk/gtkentry.c:522
+msgid "Has Frame"
+msgstr "Có khung"
-#: gtk/gtkcomboboxentry.c:111
-msgid "A column in the data source model to get the strings from"
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:744
+msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
+msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:752
+msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
+msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:767 ../gtk/gtkmenu.c:484
+msgid "Tearoff Title"
+msgstr "Tựa đề tách rời"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:768
+msgid ""
+"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
+"off"
msgstr ""
+"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:785
+msgid "Popup shown"
+msgstr "Hiện điều bật lên"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:786
+msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
+msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:792
+msgid "Appears as list"
+msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:793
+msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
+msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:809
+msgid "Arrow Size"
+msgstr "Cỡ mũi tên"
-#: gtk/gtkcontainer.c:204
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:810
+msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
+msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:825 ../gtk/gtkentry.c:622 ../gtk/gtkhandlebox.c:176
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:201 ../gtk/gtkstatusbar.c:186 ../gtk/gtktoolbar.c:613
+#: ../gtk/gtkviewport.c:122
+msgid "Shadow type"
+msgstr "Kiểu bóng"
+
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:826
+msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
+msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
+
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:237
msgid "Resize mode"
-msgstr "Chế độ resize"
+msgstr "Chế độ đổi cỡ"
-#: gtk/gtkcontainer.c:205
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:238
msgid "Specify how resize events are handled"
-msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào"
+msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
-#: gtk/gtkcontainer.c:212
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:245
msgid "Border width"
-msgstr "Độ rộng biên"
+msgstr "Độ rộng viền"
-#: gtk/gtkcontainer.c:213
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:246
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
-msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container"
+msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
-#: gtk/gtkcontainer.c:221
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:254
msgid "Child"
msgstr "Con"
-#: gtk/gtkcontainer.c:222
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:255
msgid "Can be used to add a new child to the container"
-msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container"
+msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
-#: gtk/gtkcurve.c:122
+#: ../gtk/gtkcurve.c:124
msgid "Curve type"
msgstr "Kiểu đường cong"
-#: gtk/gtkcurve.c:123
+#: ../gtk/gtkcurve.c:125
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
-msgstr "Đường thẳng, hay nội suy spline, hay dạng tự do"
+msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
-#: gtk/gtkcurve.c:131
+#: ../gtk/gtkcurve.c:132
msgid "Minimum X"
msgstr "X tối thiểu"
-#: gtk/gtkcurve.c:132
+#: ../gtk/gtkcurve.c:133
msgid "Minimum possible value for X"
-msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của X"
+msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
-#: gtk/gtkcurve.c:141
+#: ../gtk/gtkcurve.c:141
msgid "Maximum X"
msgstr "X tối đa"
-#: gtk/gtkcurve.c:142
+#: ../gtk/gtkcurve.c:142
msgid "Maximum possible X value"
-msgstr "Giá trị X tối đa có thể"
+msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
-#: gtk/gtkcurve.c:151
+#: ../gtk/gtkcurve.c:150
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y tối thiểu"
-#: gtk/gtkcurve.c:152
+#: ../gtk/gtkcurve.c:151
msgid "Minimum possible value for Y"
-msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của Y"
+msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
-#: gtk/gtkcurve.c:161
+#: ../gtk/gtkcurve.c:159
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y tối đa"
-#: gtk/gtkcurve.c:162
+#: ../gtk/gtkcurve.c:160
msgid "Maximum possible value for Y"
-msgstr "Giá trị Y tối đa có thể"
+msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
-#: gtk/gtkdialog.c:146
+#: ../gtk/gtkdialog.c:139
msgid "Has separator"
-msgstr "Phân cách"
+msgstr "Có bộ phân cách"
-#: gtk/gtkdialog.c:147
+#: ../gtk/gtkdialog.c:140
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
-msgstr "Khung dialog có đường phân cách phía trên các button"
+msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
-#: gtk/gtkdialog.c:172
+#: ../gtk/gtkdialog.c:165
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
-#: gtk/gtkdialog.c:173
+#: ../gtk/gtkdialog.c:166
msgid "Width of border around the main dialog area"
-msgstr "Độ rộng của biên quanh vùng dialog chính"
+msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
-#: gtk/gtkdialog.c:180
+#: ../gtk/gtkdialog.c:173
msgid "Button spacing"
-msgstr "Khoảng trống nút"
+msgstr "Khoảng cách nút"
-#: gtk/gtkdialog.c:181
+#: ../gtk/gtkdialog.c:174
msgid "Spacing between buttons"
-msgstr "Khoảng trống giữa các button"
+msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
-#: gtk/gtkdialog.c:189
+#: ../gtk/gtkdialog.c:182
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
-#: gtk/gtkdialog.c:190
+#: ../gtk/gtkdialog.c:183
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
-msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button"
+msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
-#: gtk/gtkentry.c:457 gtk/gtklabel.c:370
+#: ../gtk/gtkentry.c:477 ../gtk/gtklabel.c:392
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: gtk/gtkentry.c:458 gtk/gtklabel.c:371
+#: ../gtk/gtkentry.c:478 ../gtk/gtklabel.c:393
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
-msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text"
+msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:467 gtk/gtklabel.c:380
+#: ../gtk/gtkentry.c:487 ../gtk/gtklabel.c:402
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: gtk/gtkentry.c:468 gtk/gtklabel.c:381
+#: ../gtk/gtkentry.c:488 ../gtk/gtklabel.c:403
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:478
+#: ../gtk/gtkentry.c:498
msgid "Whether the entry contents can be edited"
-msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không"
+msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:485
+#: ../gtk/gtkentry.c:505
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
-#: gtk/gtkentry.c:486
+#: ../gtk/gtkentry.c:506
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
-msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn"
+msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
-#: gtk/gtkentry.c:494
+#: ../gtk/gtkentry.c:514
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkentry.c:495
+#: ../gtk/gtkentry.c:515
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
-msgstr ""
-"FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế "
-"độ password)"
-
-#: gtk/gtkentry.c:502
-msgid "Has Frame"
-msgstr "Có khung"
+msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
-#: gtk/gtkentry.c:503
+#: ../gtk/gtkentry.c:523
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
-msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry"
+msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
+
+#: ../gtk/gtkentry.c:531
+msgid ""
+"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
+msgstr ""
+"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
-#: gtk/gtkentry.c:510
+#: ../gtk/gtkentry.c:538
msgid "Invisible character"
-msgstr "Ký tự không thấy"
+msgstr "Ký tự vô hình"
-#: gtk/gtkentry.c:511
+#: ../gtk/gtkentry.c:539
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
-msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)"
+msgstr ""
+"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
-#: gtk/gtkentry.c:518
+#: ../gtk/gtkentry.c:546
msgid "Activates default"
-msgstr "Kích hoạt nút mặc định"
+msgstr "Kích hoạt mặc định"
-#: gtk/gtkentry.c:519
+#: ../gtk/gtkentry.c:547
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
-"Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong "
-"dialog) khi nhấn phím Enter"
+"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
+"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
-#: gtk/gtkentry.c:525
+#: ../gtk/gtkentry.c:553
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkentry.c:526
+#: ../gtk/gtkentry.c:554
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
-msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry"
+msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:535
+#: ../gtk/gtkentry.c:563
msgid "Scroll offset"
-msgstr "Khoảng cuộn"
+msgstr "Hiệu số cuộn"
-#: gtk/gtkentry.c:536
+#: ../gtk/gtkentry.c:564
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
-msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái"
+msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
-#: gtk/gtkentry.c:546
+#: ../gtk/gtkentry.c:574
msgid "The contents of the entry"
-msgstr "Nội dung entry"
+msgstr "Nội dung mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:553 gtk/gtkmisc.c:99
+#: ../gtk/gtkentry.c:589 ../gtk/gtkmisc.c:73
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
-#: gtk/gtkentry.c:554 gtk/gtkmisc.c:100
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentry.c:590 ../gtk/gtkmisc.c:74
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
-"layouts"
-msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) cho tới 1 (bên phải)"
+"layouts."
+msgstr ""
+"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
+"từ phải sang trái (RTL)."
+
+#: ../gtk/gtkentry.c:606
+msgid "Truncate multiline"
+msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
-#: gtk/gtkentry.c:787
+#: ../gtk/gtkentry.c:607
+msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
+msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
+
+#: ../gtk/gtkentry.c:623
+msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
+msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
+
+#: ../gtk/gtkentry.c:891
+msgid "Border between text and frame."
+msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
+
+#: ../gtk/gtkentry.c:896 ../gtk/gtklabel.c:625
msgid "Select on focus"
-msgstr "Chọn khi có focus"
+msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkentry.c:788
+#: ../gtk/gtkentry.c:897
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
-msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không"
+msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
+
+#: ../gtk/gtkentry.c:911
+msgid "Password Hint Timeout"
+msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:223
+#: ../gtk/gtkentry.c:912
+msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
+msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:279
msgid "Completion Model"
-msgstr ""
+msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:224
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:280
msgid "The model to find matches in"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:230
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:286
msgid "Minimum Key Length"
-msgstr "Độ dài tối đa"
+msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:231
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:287
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:302 ../gtk/gtkiconview.c:583
+msgid "Text column"
+msgstr "Cột văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:303
+msgid "The column of the model containing the strings."
+msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:322
+msgid "Inline completion"
+msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:323
+msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
+msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:337
+msgid "Popup completion"
+msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:338
+msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
+msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:353
+msgid "Popup set width"
+msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:354
+msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
-#: gtk/gtkeventbox.c:120
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:372
+msgid "Popup single match"
+msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:373
+msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:387
+msgid "Inline selection"
+msgstr "Chọn trực tiếp"
+
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:388
+msgid "Your description here"
+msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
+
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:91
msgid "Visible Window"
-msgstr "Hiển thị"
+msgstr "Hiển cửa sổ"
-#: gtk/gtkeventbox.c:121
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:92
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
msgstr ""
+"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
+"bẫy sự kiện."
-#: gtk/gtkeventbox.c:127
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:98
msgid "Above child"
-msgstr ""
+msgstr "Trên con"
-#: gtk/gtkeventbox.c:128
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:99
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
msgstr ""
+"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
+"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
-#: gtk/gtkexpander.c:197
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:187
msgid "Expanded"
-msgstr "Bành trướng"
+msgstr "Đã mở rộng"
-#: gtk/gtkexpander.c:198
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:188
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
-msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
+msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
-#: gtk/gtkexpander.c:206
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:196
msgid "Text of the expander's label"
-msgstr "Tên của frame"
+msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:221 gtk/gtklabel.c:306
+#: ../gtk/gtkexpander.c:211 ../gtk/gtklabel.c:311
msgid "Use markup"
-msgstr "Dùng markup"
+msgstr "Dùng mã định dạng"
-#: gtk/gtkexpander.c:222 gtk/gtklabel.c:307
+#: ../gtk/gtkexpander.c:212 ../gtk/gtklabel.c:312
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
-msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()"
+msgstr ""
+"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
+"» (pango phân tách mã định dạng)"
-#: gtk/gtkexpander.c:230
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:220
msgid "Space to put between the label and the child"
-msgstr ""
-"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
-"pixel"
+msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkexpander.c:239 gtk/gtkframe.c:170 gtk/gtktoolbutton.c:194
+#: ../gtk/gtkexpander.c:229 ../gtk/gtkframe.c:147 ../gtk/gtktoolbutton.c:194
msgid "Label widget"
-msgstr "Widget Label"
+msgstr "Ô điều khiển nhãn"
-#: gtk/gtkexpander.c:240
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:230
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
-msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
+msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
-#: gtk/gtkexpander.c:246 gtk/gtktreeview.c:626
+#: ../gtk/gtkexpander.c:236 ../gtk/gtktreeview.c:765
msgid "Expander Size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:247 gtk/gtktreeview.c:627
+#: ../gtk/gtkexpander.c:237 ../gtk/gtktreeview.c:766
msgid "Size of the expander arrow"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:256
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:246
msgid "Spacing around expander arrow"
-msgstr "Khoản trong quanh indicator"
+msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:175
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:197
msgid "Action"
-msgstr "Phân số"
+msgstr "Hành động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:176
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:198
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:182
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:204
msgid "File System Backend"
-msgstr "Các tập tin"
+msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:183
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:205
msgid "Name of file system backend to use"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:188
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:210 ../gtk/gtkrecentchooser.c:169
msgid "Filter"
-msgstr "Các tập tin"
+msgstr "Bộ lọc"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:189
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:211
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:194
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:216
msgid "Local Only"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ cục bộ"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:195
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:217
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr ""
+"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
+"không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:200
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:222
msgid "Preview widget"
-msgstr "Văn bản xem thử"
+msgstr "Ô điều khiển xem thử"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:201
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:223
msgid "Application supplied widget for custom previews."
-msgstr ""
+msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:206
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:228
msgid "Preview Widget Active"
-msgstr "Văn bản xem thử"
+msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:207
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:229
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
+"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
+"hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:212
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:234
msgid "Use Preview Label"
-msgstr "VÄ\83n bản xem thá»"
+msgstr "Dùng nhãn xem thá»"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:213
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:235
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr ""
+"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:218
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:240
msgid "Extra widget"
-msgstr "Widget Image"
+msgstr "Ô điều khiển thêm"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:219
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:241
msgid "Application supplied widget for extra options."
-msgstr ""
+msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:224
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:246 ../gtk/gtkfilesel.c:539
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:142
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:225 gtk/gtkfilesel.c:575
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:247 ../gtk/gtkfilesel.c:540
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:231
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:253
msgid "Show Hidden"
-msgstr "Xem text"
+msgstr "Hiện bị ẩn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:232
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:254
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
-msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:559
-msgid "Default file chooser backend"
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:269
+msgid "Do overwrite confirmation"
+msgstr "Khẳng định ghi đè"
+
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:270
+msgid ""
+"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
+"dialog if necessary."
msgstr ""
+"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
+"nếu cần thiết hay không."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:560
-#, fuzzy
-msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:384
+msgid "Dialog"
+msgstr "Hộp thoại"
+
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
+msgid "The file chooser dialog to use."
+msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
+
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
+msgid "The title of the file chooser dialog."
+msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
+
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:430
+msgid "The desired width of the button widget, in characters."
+msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
-#: gtk/gtkfilesel.c:559 gtk/gtkimage.c:168
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:525 ../gtk/gtkimage.c:162 ../gtk/gtkrecentmanager.c:248
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:184
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:560
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:526
msgid "The currently selected filename"
-msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
+msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
-#: gtk/gtkfilesel.c:566
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:532
msgid "Show file operations"
-msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin"
+msgstr "Hiện thao tác tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:567
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:533
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
-msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
-#: gtk/gtkfilesel.c:574
-msgid "Select multiple"
-msgstr "Đa chọn"
+#: ../gtk/gtkfilesystem.c:382
+msgid "Cancelled"
+msgstr "Bị thôi"
-#: gtk/gtkfixed.c:121 gtk/gtklayout.c:612
+#: ../gtk/gtkfilesystem.c:383
+msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
+msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
+
+#: ../gtk/gtkfixed.c:90 ../gtk/gtklayout.c:582
msgid "X position"
-msgstr "Toạ độ X"
+msgstr "Vị trí X"
-#: gtk/gtkfixed.c:122 gtk/gtklayout.c:613
+#: ../gtk/gtkfixed.c:91 ../gtk/gtklayout.c:583
msgid "X position of child widget"
-msgstr "Toạ độ X của widget"
+msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkfixed.c:131 gtk/gtklayout.c:622
+#: ../gtk/gtkfixed.c:100 ../gtk/gtklayout.c:592
msgid "Y position"
-msgstr "Tọa độ Y"
+msgstr "Vị trí Y"
-#: gtk/gtkfixed.c:132 gtk/gtklayout.c:623
+#: ../gtk/gtkfixed.c:101 ../gtk/gtklayout.c:593
msgid "Y position of child widget"
-msgstr "Toạ độ Y của widget"
+msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:176
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:144
msgid "The title of the font selection dialog"
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:191 gtk/gtkfontsel.c:211
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:159 ../gtk/gtkfontsel.c:179
msgid "Font name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên phông chữ"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:192
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:160
msgid "The name of the selected font"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:193
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:161
msgid "Sans 12"
-msgstr ""
+msgstr "Không chân 12"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:207
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:176
msgid "Use font in label"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:208
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:177
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:223
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:192
msgid "Use size in label"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:224
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:193
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:240
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:209
msgid "Show style"
-msgstr "Kiểu bóng"
+msgstr "Hiện kiểu dáng"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:241
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:210
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:256
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:225
msgid "Show size"
-msgstr "Xem text"
+msgstr "Hiện cỡ"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:257
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:226
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
-#: gtk/gtkfontsel.c:212
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:180
msgid "The X string that represents this font"
-msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này"
+msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
-#: gtk/gtkfontsel.c:219
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:187
msgid "The GdkFont that is currently selected"
-msgstr "GdkFont hiện được chọn"
+msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
-#: gtk/gtkfontsel.c:225
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:193
msgid "Preview text"
msgstr "Văn bản xem thử"
-#: gtk/gtkfontsel.c:226
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:194
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
-msgstr "Đoạn chữ được hiển thị để minh hoạ cho font được chọn"
+msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
-#: gtk/gtkframe.c:127
+#: ../gtk/gtkframe.c:106
msgid "Text of the frame's label"
-msgstr "Tên của frame"
+msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
-#: gtk/gtkframe.c:134
+#: ../gtk/gtkframe.c:113
msgid "Label xalign"
-msgstr "Label xalign"
+msgstr "Canh lề X nhãn"
-#: gtk/gtkframe.c:135
+#: ../gtk/gtkframe.c:114
msgid "The horizontal alignment of the label"
-msgstr "Canh hàng ngang của label"
+msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
-#: gtk/gtkframe.c:144
+#: ../gtk/gtkframe.c:122
msgid "Label yalign"
-msgstr "Label yalign"
+msgstr "Canh lề Y nhãn"
-#: gtk/gtkframe.c:145
+#: ../gtk/gtkframe.c:123
msgid "The vertical alignment of the label"
-msgstr "Canh hàng dọc của label"
+msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
-#: gtk/gtkframe.c:154 gtk/gtkhandlebox.c:196
+#: ../gtk/gtkframe.c:131 ../gtk/gtkhandlebox.c:169
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
-msgstr "Thuộc tính đã lỗi thời, hay dùng shadow_type thay thế"
+msgstr ""
+"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
-#: gtk/gtkframe.c:161
+#: ../gtk/gtkframe.c:138
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
-#: gtk/gtkframe.c:162
+#: ../gtk/gtkframe.c:139
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
-#: gtk/gtkframe.c:171
+#: ../gtk/gtkframe.c:148
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
-msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
-
-#: gtk/gtkhandlebox.c:203 gtk/gtkmenubar.c:156 gtk/gtkstatusbar.c:200
-#: gtk/gtktoolbar.c:572 gtk/gtkviewport.c:151
-msgid "Shadow type"
-msgstr "Kiểu bóng"
+msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:204
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:177
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
-msgstr "Diện mạo của bóng quanh container"
+msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:212
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:185
msgid "Handle position"
-msgstr "Vị trí handle"
+msgstr "Vị trí móc"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:213
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:186
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
-msgstr "Vị trí của handle tương ứng với widget con"
+msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:221
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:194
msgid "Snap edge"
-msgstr "Dính cạnh"
+msgstr "Cạnh dính"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:222
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:195
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:230
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:203
msgid "Snap edge set"
-msgstr "Đặt Dính cạnh"
+msgstr "Đặt cạnh dính"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:231
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:204
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
msgstr ""
+"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
+"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:546
+msgid "Selection mode"
+msgstr "Chế độ chọn"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:547
+msgid "The selection mode"
+msgstr "Chế độ lựa chọn"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:565
+msgid "Pixbuf column"
+msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:566
+msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
+msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:584
+msgid "Model column used to retrieve the text from"
+msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:603
+msgid "Markup column"
+msgstr "Cột mã định dạng"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:604
+msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
+msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
-#: gtk/gtkimage.c:136
+#: ../gtk/gtkiconview.c:611
+msgid "Icon View Model"
+msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:612
+msgid "The model for the icon view"
+msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:628
+msgid "Number of columns"
+msgstr "Số cột"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:629
+msgid "Number of columns to display"
+msgstr "Số cột cần hiển thị"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:646
+msgid "Width for each item"
+msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:647
+msgid "The width used for each item"
+msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:663
+msgid "Space which is inserted between cells of an item"
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:678
+msgid "Row Spacing"
+msgstr "Khoảng cách hàng"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:679
+msgid "Space which is inserted between grid rows"
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:694
+msgid "Column Spacing"
+msgstr "Khoảng cách cột"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:695
+msgid "Space which is inserted between grid columns"
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:710
+msgid "Margin"
+msgstr "Lề"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:711
+msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
+msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:728
+msgid ""
+"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
+msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:744 ../gtk/gtktreeview.c:610
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
+msgid "Reorderable"
+msgstr "Có thể sắp xếp lại"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:745 ../gtk/gtktreeview.c:611
+msgid "View is reorderable"
+msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:752
+msgid "Selection Box Color"
+msgstr "Màu hộp chọn"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:753
+msgid "Color of the selection box"
+msgstr "Màu của hộp chọn"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:759
+msgid "Selection Box Alpha"
+msgstr "Anfa hộp chọn"
+
+#: ../gtk/gtkiconview.c:760
+msgid "Opacity of the selection box"
+msgstr "Độ đục của hộp chọn"
+
+#: ../gtk/gtkimage.c:130 ../gtk/gtkstatusicon.c:176
msgid "Pixbuf"
-msgstr "Pixbuf"
+msgstr "Đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:137
+#: ../gtk/gtkimage.c:131 ../gtk/gtkstatusicon.c:177
msgid "A GdkPixbuf to display"
-msgstr "GdkPixbuf để hiển thị"
+msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:144
+#: ../gtk/gtkimage.c:138
msgid "Pixmap"
-msgstr "Pixmap"
+msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:145
+#: ../gtk/gtkimage.c:139
msgid "A GdkPixmap to display"
-msgstr "GdkPixmap để hiển thị"
+msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:152
+#: ../gtk/gtkimage.c:146 ../gtk/gtkmessagedialog.c:215
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:153
+#: ../gtk/gtkimage.c:147
msgid "A GdkImage to display"
-msgstr "GdkImage để hiển thị"
+msgstr "GdkImage cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:160
+#: ../gtk/gtkimage.c:154
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
-#: gtk/gtkimage.c:161
+#: ../gtk/gtkimage.c:155
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
-msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap"
+msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
-#: gtk/gtkimage.c:169
+#: ../gtk/gtkimage.c:163 ../gtk/gtkstatusicon.c:185
msgid "Filename to load and display"
-msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị"
+msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:178
+#: ../gtk/gtkimage.c:172 ../gtk/gtkstatusicon.c:193
msgid "Stock ID for a stock image to display"
-msgstr "Mã Stock ID cho ảnh trong kho được dùng để hiển thị"
+msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:185
+#: ../gtk/gtkimage.c:179
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:186
+#: ../gtk/gtkimage.c:180
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:193
+#: ../gtk/gtkimage.c:187 ../gtk/gtktoolbar.c:530
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:194
-msgid "Size to use for stock icon or icon set"
-msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
+#: ../gtk/gtkimage.c:188
+msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
+msgstr ""
+"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
-#: gtk/gtkimage.c:202
+#: ../gtk/gtkimage.c:204
+msgid "Pixel size"
+msgstr "Cỡ điểm ảnh"
+
+#: ../gtk/gtkimage.c:205
+msgid "Pixel size to use for named icon"
+msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
+
+#: ../gtk/gtkimage.c:213
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:203
+#: ../gtk/gtkimage.c:214
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
-msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị"
+msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:210
+#: ../gtk/gtkimage.c:237 ../gtk/gtkstatusicon.c:208
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
-#: gtk/gtkimage.c:211
+#: ../gtk/gtkimage.c:238 ../gtk/gtkstatusicon.c:209
msgid "The representation being used for image data"
-msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh"
-
-#: gtk/gtkimagemenuitem.c:138
-msgid "Image widget"
-msgstr "Widget Image"
+msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
-#: gtk/gtkimagemenuitem.c:139
+#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:102
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
-msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
+msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
-#: gtk/gtkimagemenuitem.c:144
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:107
msgid "Show menu images"
-msgstr "Xem Tab"
+msgstr "HIện ảnh trình đơn"
-#: gtk/gtkimagemenuitem.c:145
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:108
msgid "Whether images should be shown in menus"
-msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
-
-#: gtk/gtkinvisible.c:115 gtk/gtkwindow.c:543
-msgid "Screen"
-msgstr "Màn hình"
+msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
-#: gtk/gtkinvisible.c:116 gtk/gtkwindow.c:544
+#: ../gtk/gtkinvisible.c:87 ../gtk/gtkwindow.c:601
msgid "The screen where this window will be displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
-#: gtk/gtklabel.c:293
+#: ../gtk/gtklabel.c:298
msgid "The text of the label"
-msgstr "Chữ trong label"
+msgstr "Văn bản trong nhãn"
-#: gtk/gtklabel.c:300
+#: ../gtk/gtklabel.c:305
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
-msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu để áp dụng vào đoạn text của label"
+msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:321 gtk/gtktexttag.c:375 gtk/gtktextview.c:604
+#: ../gtk/gtklabel.c:326 ../gtk/gtktexttag.c:359 ../gtk/gtktextview.c:587
msgid "Justification"
-msgstr ""
+msgstr "Canh đều"
-#: gtk/gtklabel.c:322
+#: ../gtk/gtklabel.c:327
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
msgstr ""
+"Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
+"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
+"GtkMisc::xalign » cho nó"
-#: gtk/gtklabel.c:330
+#: ../gtk/gtklabel.c:335
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
-#: gtk/gtklabel.c:331
+#: ../gtk/gtklabel.c:336
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
-msgstr "Chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
+msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
-#: gtk/gtklabel.c:338
+#: ../gtk/gtklabel.c:343
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:339
+#: ../gtk/gtklabel.c:344
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
-msgstr "Nếu bật, sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
+msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:359
+msgid "Line wrap mode"
+msgstr "Chế độ ngắt dòng"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:360
+msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
+msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:345
+#: ../gtk/gtklabel.c:367
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
-#: gtk/gtklabel.c:346
+#: ../gtk/gtklabel.c:368
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:352
+#: ../gtk/gtklabel.c:374
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:353
+#: ../gtk/gtklabel.c:375
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
-msgstr "Phím tắt của label"
+msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
-#: gtk/gtklabel.c:361
+#: ../gtk/gtklabel.c:383
msgid "Mnemonic widget"
-msgstr "Widget Mnemonic"
+msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:362
+#: ../gtk/gtklabel.c:384
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
-msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn"
+msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:430
+msgid ""
+"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
+"enough room to display the entire string"
+msgstr ""
+"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
+"hiển thị toàn chuỗi"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:470
+msgid "Single Line Mode"
+msgstr "Chế độ dòng đơn"
-#: gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtkviewport.c:135
+#: ../gtk/gtklabel.c:471
+msgid "Whether the label is in single line mode"
+msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:488
+msgid "Angle"
+msgstr "Góc"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:489
+msgid "Angle at which the label is rotated"
+msgstr "Góc xoay nhãn đó"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:509
+msgid "Maximum Width In Characters"
+msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:510
+msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
+msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
+
+#: ../gtk/gtklabel.c:626
+msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
+msgstr ""
+"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
+
+#: ../gtk/gtklayout.c:602 ../gtk/gtkviewport.c:106
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
-#: gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtkscrolledwindow.c:238
+#: ../gtk/gtklayout.c:603 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:222
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
-#: gtk/gtklayout.c:640 gtk/gtkviewport.c:143
+#: ../gtk/gtklayout.c:610 ../gtk/gtkviewport.c:114
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: gtk/gtklayout.c:641 gtk/gtkscrolledwindow.c:245
+#: ../gtk/gtklayout.c:611 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:229
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
-#: gtk/gtklayout.c:649
+#: ../gtk/gtklayout.c:619
msgid "The width of the layout"
-msgstr "Chiều rộng của layout"
+msgstr "Độ rộng của bố trí"
-#: gtk/gtklayout.c:658
+#: ../gtk/gtklayout.c:628
msgid "The height of the layout"
-msgstr "Chiều cao của layout"
-
-#: gtk/gtkmenu.c:518
-msgid "Tearoff Title"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cao của bố trí"
-#: gtk/gtkmenu.c:519
+#: ../gtk/gtkmenu.c:485
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
+"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
+
+#: ../gtk/gtkmenu.c:499
+msgid "Tearoff State"
+msgstr "Tình trạng tách rời"
+
+#: ../gtk/gtkmenu.c:500
+msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
+msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
-#: gtk/gtkmenu.c:525
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:506
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
-#: gtk/gtkmenu.c:526
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:507
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
-#: gtk/gtkmenu.c:534
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:515
+msgid "Horizontal Padding"
+msgstr "Đệm ngang"
+
+#: ../gtk/gtkmenu.c:516
+msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
+msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
+
+#: ../gtk/gtkmenu.c:524
msgid "Vertical Offset"
-msgstr "Tỷ lệ dọc"
+msgstr "Hiệu số dọc"
-#: gtk/gtkmenu.c:535
+#: ../gtk/gtkmenu.c:525
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
msgstr ""
+"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
+"ảnh này"
-#: gtk/gtkmenu.c:543
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:533
msgid "Horizontal Offset"
-msgstr "Tỷ lệ ngang"
+msgstr "Hiệu số ngang"
-#: gtk/gtkmenu.c:544
+#: ../gtk/gtkmenu.c:534
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
msgstr ""
+"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
+"ảnh này"
+
+#: ../gtk/gtkmenu.c:542
+msgid "Double Arrows"
+msgstr "Mũi tên đôi"
-#: gtk/gtkmenu.c:554
+#: ../gtk/gtkmenu.c:543
+msgid "When scrolling, always show both arrows."
+msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
+
+#: ../gtk/gtkmenu.c:551
msgid "Left Attach"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn trái"
-#: gtk/gtkmenu.c:555 gtk/gtktable.c:204
+#: ../gtk/gtkmenu.c:552 ../gtk/gtktable.c:174
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:562
+#: ../gtk/gtkmenu.c:559
msgid "Right Attach"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn phải"
-#: gtk/gtkmenu.c:563
+#: ../gtk/gtkmenu.c:560
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:570
+#: ../gtk/gtkmenu.c:567
msgid "Top Attach"
-msgstr ""
+msgstr "Gán đỉnh"
-#: gtk/gtkmenu.c:571
+#: ../gtk/gtkmenu.c:568
msgid "The row number to attach the top of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:578
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:575
msgid "Bottom Attach"
-msgstr "Đá_y"
+msgstr "Gắn đáy"
-#: gtk/gtkmenu.c:579 gtk/gtktable.c:225
+#: ../gtk/gtkmenu.c:576 ../gtk/gtktable.c:195
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:666
+#: ../gtk/gtkmenu.c:663
msgid "Can change accelerators"
-msgstr "Có thể thay đổi accelerator"
+msgstr "Có thể đổi phím tắt"
-#: gtk/gtkmenu.c:667
+#: ../gtk/gtkmenu.c:664
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
-msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item"
+msgstr ""
+"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
+"không"
-#: gtk/gtkmenu.c:672
+#: ../gtk/gtkmenu.c:669
msgid "Delay before submenus appear"
-msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:673
+#: ../gtk/gtkmenu.c:670
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
-"hiện menu con"
+"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
+"khi hiển thị trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:680
+#: ../gtk/gtkmenu.c:677
msgid "Delay before hiding a submenu"
-msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:681
+#: ../gtk/gtkmenu.c:678
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
-"ẩn menu con"
+"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
+"đơn con"
+
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:175
+msgid "Pack direction"
+msgstr "Hướng bó"
-#: gtk/gtkmenubar.c:157
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:176
+msgid "The pack direction of the menubar"
+msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
+
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:192
+msgid "Child Pack direction"
+msgstr "Hướng bó con"
+
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:193
+msgid "The child pack direction of the menubar"
+msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
+
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:202
msgid "Style of bevel around the menubar"
-msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
+msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
-#: gtk/gtkmenubar.c:164 gtk/gtktoolbar.c:548
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:209 ../gtk/gtktoolbar.c:580
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
-#: gtk/gtkmenubar.c:165
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:210
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
-msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item"
+msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
-#: gtk/gtkmenubar.c:172
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:217
msgid "Delay before drop down menus appear"
-msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu drop down"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
-#: gtk/gtkmenubar.c:173
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:218
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
-msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện thanh menu con"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
+
+#: ../gtk/gtkmenuitem.c:204
+msgid "Submenu"
+msgstr "Trình đơn con"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:107
+#: ../gtk/gtkmenuitem.c:205
+msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
+msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
+
+#: ../gtk/gtkmenushell.c:363
+msgid "Take Focus"
+msgstr "Lấy tiêu điểm"
+
+#: ../gtk/gtkmenushell.c:364
+msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
+msgstr ""
+"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
+"hay không"
+
+#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 ../gtk/gtkoptionmenu.c:161
+msgid "Menu"
+msgstr "Trình đơn"
+
+#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
+msgid "The dropdown menu"
+msgstr "Trình đơn thả xuống"
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:98
msgid "Image/label border"
-msgstr "Biên Image/Label"
+msgstr "Viền ảnh/nhãn"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:108
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:99
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
-msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog"
+msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:123
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:114
msgid "Use separator"
-msgstr "Phân cách"
+msgstr "Dùng bộ phân cách"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:124
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:115
msgid ""
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
msgstr ""
+"Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
+"cái nút hay không"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:130
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:128
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:131
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:129
msgid "The type of message"
-msgstr "Loại thông điệp"
+msgstr "Kiểu thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:138
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:136
msgid "Message Buttons"
-msgstr "Các nút trong thông điệp"
+msgstr "Nút thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:139
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:137
msgid "The buttons shown in the message dialog"
-msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog"
+msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
-#: gtk/gtkmisc.c:109
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:154
+msgid "The primary text of the message dialog"
+msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:169
+msgid "Use Markup"
+msgstr "Dùng mã định dạng"
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:170
+msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
+msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:184
+msgid "Secondary Text"
+msgstr "Văn bản phụ"
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:185
+msgid "The secondary text of the message dialog"
+msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:200
+msgid "Use Markup in secondary"
+msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:201
+msgid "The secondary text includes Pango markup."
+msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
+
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:216
+msgid "The image"
+msgstr "Ảnh"
+
+#: ../gtk/gtkmisc.c:83
msgid "Y align"
-msgstr "Canh hàng Y"
+msgstr "Canh lề Y"
-#: gtk/gtkmisc.c:110
+#: ../gtk/gtkmisc.c:84
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
-msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
+msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
-#: gtk/gtkmisc.c:119
+#: ../gtk/gtkmisc.c:93
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
-#: gtk/gtkmisc.c:120
+#: ../gtk/gtkmisc.c:94
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtkmisc.c:129
+#: ../gtk/gtkmisc.c:103
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
-#: gtk/gtkmisc.c:130
+#: ../gtk/gtkmisc.c:104
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtknotebook.c:397
+#: ../gtk/gtknotebook.c:566
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: gtk/gtknotebook.c:398
+#: ../gtk/gtknotebook.c:567
msgid "The index of the current page"
-msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
+msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
-#: gtk/gtknotebook.c:406
+#: ../gtk/gtknotebook.c:575
msgid "Tab Position"
-msgstr "Vị trí Tab"
+msgstr "Vị trí thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:407
+#: ../gtk/gtknotebook.c:576
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
-msgstr "Bên nào của notebook giữ tab"
+msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:414
+#: ../gtk/gtknotebook.c:583
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:415
+#: ../gtk/gtknotebook.c:584
msgid "Width of the border around the tab labels"
-msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
+msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:423
+#: ../gtk/gtknotebook.c:592
msgid "Horizontal Tab Border"
-msgstr "Viền ngang Tab"
+msgstr "Viền ngang thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:424
+#: ../gtk/gtknotebook.c:593
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
-msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab"
+msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:432
+#: ../gtk/gtknotebook.c:601
msgid "Vertical Tab Border"
-msgstr "Viền dọc Tab"
+msgstr "Viền dọc thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:433
+#: ../gtk/gtknotebook.c:602
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
-msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab"
+msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:441
+#: ../gtk/gtknotebook.c:610
msgid "Show Tabs"
-msgstr "Xem Tab"
+msgstr "Hiện thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:442
+#: ../gtk/gtknotebook.c:611
msgid "Whether tabs should be shown or not"
-msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:448
+#: ../gtk/gtknotebook.c:617
msgid "Show Border"
-msgstr "Xem biên"
+msgstr "Hiện viền"
-#: gtk/gtknotebook.c:449
+#: ../gtk/gtknotebook.c:618
msgid "Whether the border should be shown or not"
-msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:455
+#: ../gtk/gtknotebook.c:624
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
-#: gtk/gtknotebook.c:456
+#: ../gtk/gtknotebook.c:625
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
-msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab"
+msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:462
+#: ../gtk/gtknotebook.c:631
msgid "Enable Popup"
-msgstr "Cho phép popup"
+msgstr "Cho phép bật lên"
-#: gtk/gtknotebook.c:463
+#: ../gtk/gtknotebook.c:632
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
-"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng "
-"để đi đến một trang khác"
+"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
+"dùng để đi đến một trang khác"
-#: gtk/gtknotebook.c:470
+#: ../gtk/gtknotebook.c:639
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
-msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
+msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:645
+msgid "Group ID"
+msgstr "Mã nhận diện nhóm"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:646
+msgid "Group ID for tabs drag and drop"
+msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:662 ../gtk/gtkradioaction.c:128
+#: ../gtk/gtkradiobutton.c:82 ../gtk/gtkradiomenuitem.c:342
+msgid "Group"
+msgstr "Nhóm"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:663
+msgid "Group for tabs drag and drop"
+msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:477
+#: ../gtk/gtknotebook.c:669
msgid "Tab label"
-msgstr "Nhãn tab"
+msgstr "Nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:478
-msgid "The string displayed on the childs tab label"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtknotebook.c:670
+msgid "The string displayed on the child's tab label"
+msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtknotebook.c:484
+#: ../gtk/gtknotebook.c:676
msgid "Menu label"
-msgstr "Nhãn menu"
+msgstr "Nhãn trình đơn"
-#: gtk/gtknotebook.c:485
-msgid "The string displayed in the childs menu entry"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtknotebook.c:677
+msgid "The string displayed in the child's menu entry"
+msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtknotebook.c:498
+#: ../gtk/gtknotebook.c:690
msgid "Tab expand"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:499
-msgid "Whether to expand the childs tab or not"
-msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
+#: ../gtk/gtknotebook.c:691
+msgid "Whether to expand the child's tab or not"
+msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:505
+#: ../gtk/gtknotebook.c:697
msgid "Tab fill"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:506
-msgid "Wheather the childs tab should fill the allocated area or not"
-msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không"
+#: ../gtk/gtknotebook.c:698
+msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
+msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:512
+#: ../gtk/gtknotebook.c:704
msgid "Tab pack type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu bó thanh"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:711
+msgid "Tab reorderable"
+msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:712
+msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
+msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:718
+msgid "Tab detachable"
+msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:528 gtk/gtkscrollbar.c:114
+#: ../gtk/gtknotebook.c:719
+msgid "Whether the tab is detachable"
+msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:734 ../gtk/gtkscrollbar.c:83
msgid "Secondary backward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước lùi phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:529
+#: ../gtk/gtknotebook.c:735
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: gtk/gtknotebook.c:545 gtk/gtkscrollbar.c:122
+#: ../gtk/gtknotebook.c:750 ../gtk/gtkscrollbar.c:91
msgid "Secondary forward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước tới phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:546
+#: ../gtk/gtknotebook.c:751
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: gtk/gtknotebook.c:561 gtk/gtkscrollbar.c:98
+#: ../gtk/gtknotebook.c:765 ../gtk/gtkscrollbar.c:67
msgid "Backward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước lùi"
-#: gtk/gtknotebook.c:562 gtk/gtkscrollbar.c:99
+#: ../gtk/gtknotebook.c:766 ../gtk/gtkscrollbar.c:68
msgid "Display the standard backward arrow button"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
-#: gtk/gtknotebook.c:577 gtk/gtkscrollbar.c:106
+#: ../gtk/gtknotebook.c:780 ../gtk/gtkscrollbar.c:75
msgid "Forward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước tới"
-#: gtk/gtknotebook.c:578 gtk/gtkscrollbar.c:107
+#: ../gtk/gtknotebook.c:781 ../gtk/gtkscrollbar.c:76
msgid "Display the standard forward arrow button"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:193
-msgid "Menu"
-msgstr "Menu"
+#: ../gtk/gtknotebook.c:795
+msgid "Tab overlap"
+msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:796
+msgid "Size of tab overlap area"
+msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
+
+#: ../gtk/gtknotebook.c:811
+msgid "Tab curvature"
+msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:194
+#: ../gtk/gtknotebook.c:812
+msgid "Size of tab curvature"
+msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
+
+#: ../gtk/gtkobject.c:367
+msgid "User Data"
+msgstr "Dữ liệu người dùng"
+
+#: ../gtk/gtkobject.c:368
+msgid "Anonymous User Data Pointer"
+msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
+
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:162
msgid "The menu of options"
-msgstr "Menu tùy chọn"
+msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:201
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:169
msgid "Size of dropdown indicator"
-msgstr "Kích thước của dropdown indicator"
+msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:207
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:175
msgid "Spacing around indicator"
-msgstr "Khoản trong quanh indicator"
+msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
-#: gtk/gtkpaned.c:240
+#: ../gtk/gtkpaned.c:220
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr ""
+"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
-#: gtk/gtkpaned.c:248
+#: ../gtk/gtkpaned.c:228
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
-#: gtk/gtkpaned.c:249
+#: ../gtk/gtkpaned.c:229
msgid "TRUE if the Position property should be used"
-msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng"
+msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
-#: gtk/gtkpaned.c:255
+#: ../gtk/gtkpaned.c:235
msgid "Handle Size"
-msgstr "Kích thước handle"
+msgstr "Cỡ móc"
-#: gtk/gtkpaned.c:256
+#: ../gtk/gtkpaned.c:236
msgid "Width of handle"
-msgstr "Độ rộng handle"
+msgstr "Độ rộng của móc"
-#: gtk/gtkpaned.c:272
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:252
msgid "Minimal Position"
-msgstr "Vị trí giá trị"
+msgstr "Vị trí tối thiểu"
-#: gtk/gtkpaned.c:273
+#: ../gtk/gtkpaned.c:253
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
-#: gtk/gtkpaned.c:290
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:270
msgid "Maximal Position"
-msgstr "Vị trí giá trị"
+msgstr "Vị trí tối đa"
-#: gtk/gtkpaned.c:291
+#: ../gtk/gtkpaned.c:271
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
-#: gtk/gtkpaned.c:308
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:288
msgid "Resize"
-msgstr "Cho đổi cỡ"
+msgstr "Đổi cỡ"
-#: gtk/gtkpaned.c:309
+#: ../gtk/gtkpaned.c:289
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
msgstr ""
+"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
+"nhiều ô"
-#: gtk/gtkpaned.c:324
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:304
msgid "Shrink"
-msgstr "Cho phép co"
+msgstr "Thu nhỏ"
-#: gtk/gtkpaned.c:325
+#: ../gtk/gtkpaned.c:305
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
+
+#: ../gtk/gtkplug.c:146 ../gtk/gtkstatusicon.c:259
+msgid "Embedded"
+msgstr "Nhúng"
-#: gtk/gtkpreview.c:133
+#: ../gtk/gtkplug.c:147
+msgid "Whether or not the plug is embedded"
+msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
+
+#: ../gtk/gtkpreview.c:106
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
-msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không"
+msgstr ""
+"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
-#: gtk/gtkprogress.c:130
-msgid "Activity mode"
-msgstr "Chế độ hoạt động"
+#: ../gtk/gtkprinter.c:120
+msgid "Name of the printer"
+msgstr "Tên máy in"
-#: gtk/gtkprogress.c:131
-msgid ""
-"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
-"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
-"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
+#: ../gtk/gtkprinter.c:126
+msgid "Backend"
+msgstr "Hậu phương"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:127
+msgid "Backend for the printer"
+msgstr "Hậu phương cho máy in"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:133
+msgid "Is Virtual"
+msgstr "là ảo"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:134
+msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
+msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:140
+msgid "Accepts PDF"
+msgstr "Chấp nhận PDF"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:141
+msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
+msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:147
+msgid "Accepts PostScript"
+msgstr "Chấp nhận PostScript"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:148
+msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
msgstr ""
-"Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu "
-"cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. "
-"Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
-"mới xong"
+"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
-#: gtk/gtkprogress.c:138
-msgid "Show text"
-msgstr "Xem text"
+#: ../gtk/gtkprinter.c:154
+msgid "State Message"
+msgstr "Thông điệp tình trạng"
-#: gtk/gtkprogress.c:139
-msgid "Whether the progress is shown as text"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+#: ../gtk/gtkprinter.c:155
+msgid "String giving the current state of the printer"
+msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
-#: gtk/gtkprogress.c:146
-msgid "Text x alignment"
-msgstr "Canh hàng X cho chữ"
+#: ../gtk/gtkprinter.c:161
+msgid "Location"
+msgstr "Địa điểm"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:162
+msgid "The location of the printer"
+msgstr "Địa điểm của máy in"
-#: gtk/gtkprogress.c:147
+#: ../gtk/gtkprinter.c:169
+msgid "The icon name to use for the printer"
+msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:175
+msgid "Job Count"
+msgstr "Tổng công việc"
+
+#: ../gtk/gtkprinter.c:176
+msgid "Number of jobs queued in the printer"
+msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
+
+#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
+msgid "Source option"
+msgstr "Tùy chọn nguồn"
+
+#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
+msgid "The PrinterOption backing this widget"
+msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:117
+msgid "Title of the print job"
+msgstr "Tựa của công việc in"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:125
+msgid "Printer"
+msgstr "Máy in"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:126
+msgid "Printer to print the job to"
+msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:134
+msgid "Settings"
+msgstr "Thiết lập"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:135
+msgid "Printer settings"
+msgstr "Thiết lập máy in"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:143 ../gtk/gtkprintjob.c:144
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:231
+msgid "Page Setup"
+msgstr "Thiết lập trang"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:152 ../gtk/gtkprintoperation.c:1005
+msgid "Track Print Status"
+msgstr "Theo dõi trạng thái in"
+
+#: ../gtk/gtkprintjob.c:153
msgid ""
-"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
-"in the progress widget"
+"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
+"print data has been sent to the printer or print server."
msgstr ""
-"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong "
-"widget progress"
+"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
+"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprogress.c:155
-msgid "Text y alignment"
-msgstr "Canh hàng Y cho chữ"
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:877
+msgid "Default Page Setup"
+msgstr "Thiết lập trang mặc định"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:878
+msgid "The GtkPageSetup used by default"
+msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:896 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:249
+msgid "Print Settings"
+msgstr "Thiết lập in"
-#: gtk/gtkprogress.c:156
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:897 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:250
+msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
+msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:915
+msgid "Job Name"
+msgstr "Tên công việc"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:916
+msgid "A string used for identifying the print job."
+msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:940
+msgid "Number of Pages"
+msgstr "Số trang"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:941
+msgid "The number of pages in the document."
+msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:962 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:239
+msgid "Current Page"
+msgstr "Trang hiện có"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:963 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:240
+msgid "The current page in the document"
+msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:984
+msgid "Use full page"
+msgstr "Dùng toàn trang"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:985
msgid ""
-"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
-"in the progress widget"
-msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text"
+"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
+"not the corner of the imageable area"
+msgstr ""
+"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
+"góc của vùng có thể chứa ảnh"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:142 gtk/gtkrange.c:293 gtk/gtkspinbutton.c:241
-msgid "Adjustment"
-msgstr "Canh chỉnh"
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1006
+msgid ""
+"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
+"after the print data has been sent to the printer or print server."
+msgstr ""
+"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
+"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:143
-msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
-msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)"
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1023
+msgid "Unit"
+msgstr "Đơn vị"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktoolbar.c:497
-msgid "Orientation"
-msgstr "Hướng"
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1024
+msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
+msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:151
-msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
-msgstr "Hướng của thanh tiến trình"
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1041
+msgid "Show Dialog"
+msgstr "Hiện hộp thoại"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1042
+msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
+msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1065
+msgid "Allow Async"
+msgstr "Cho phép không đồng bộ"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1066
+msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
+msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1089 ../gtk/gtkprintoperation.c:1090
+msgid "Export filename"
+msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1104
+msgid "Status"
+msgstr "Trạng thái"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1105
+msgid "The status of the print operation"
+msgstr "Trạng thái của thao tác in"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1125
+msgid "Status String"
+msgstr "Chuỗi trạng thái"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1126
+msgid "A human-readable description of the status"
+msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1144
+msgid "Custom tab label"
+msgstr "Nhãn tab riêng"
+
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1145
+msgid "Label for the tab containing custom widgets."
+msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
+
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:232
+msgid "The GtkPageSetup to use"
+msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
+
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:257
+msgid "Selected Printer"
+msgstr "Máy in được chọn"
+
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:258
+msgid "The GtkPrinter which is selected"
+msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
+
+#: ../gtk/gtkprogress.c:99
+msgid "Activity mode"
+msgstr "Chế độ hoạt động"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:159
+#: ../gtk/gtkprogress.c:100
+msgid ""
+"If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
+"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
+"is used when you're doing something but don't know how long it will take."
+msgstr ""
+"Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
+"nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
+"Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
+
+#: ../gtk/gtkprogress.c:108
+msgid "Show text"
+msgstr "Hiện văn bản"
+
+#: ../gtk/gtkprogress.c:109
+msgid "Whether the progress is shown as text."
+msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
+
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:123
+msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
+msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
+
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:139
msgid "Bar style"
-msgstr "Loại thanh"
+msgstr "Kiểu dáng thanh"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:160
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:140
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
-msgstr "Xác định loại thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (lỗi thời)"
+msgstr ""
+"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
+"đối)"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:168
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:148
msgid "Activity Step"
msgstr "Bước hoạt động"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:169
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:149
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
msgstr ""
+"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
+"đối)"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:178
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:156
msgid "Activity Blocks"
msgstr "Khối hoạt động"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:179
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:157
msgid ""
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
"(Deprecated)"
msgstr ""
-"Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)"
+"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
+"đối)"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:188
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:164
msgid "Discrete Blocks"
msgstr "Khối rời rạc"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:189
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:165
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
-msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)"
+msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:198
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:172
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:199
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:173
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:208
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:180
msgid "Pulse Step"
-msgstr ""
+msgstr "Bước đập"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:209
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:181
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
-msgstr ""
+msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:219
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:189
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
+
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:211
+msgid ""
+"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
+"have enough room to display the entire string, if at all."
+msgstr ""
+"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
+"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
+
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:218
+msgid "XSpacing"
+msgstr "Khoảng cách X"
-#: gtk/gtkradioaction.c:138
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:219
+msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
+msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
+
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:111
msgid "The value"
-msgstr "Tên theme"
+msgstr "Giá trị"
-#: gtk/gtkradioaction.c:139
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:112
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
msgstr ""
+"Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
+"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
+"thời trong nhóm nó."
-#: gtk/gtkradioaction.c:155 gtk/gtkradiobutton.c:112
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:129
+msgid "The radio action whose group this action belongs to."
+msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
-#: gtk/gtkradioaction.c:156
-msgid "The radio action whose group this action belongs."
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:144
+msgid "The current value"
+msgstr "Giá trị hiện thời"
-#: gtk/gtkradiobutton.c:113
-msgid "The radio button whose group this widget belongs."
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:145
+msgid ""
+"The value property of the currently active member of the group to which this "
+"action belongs."
msgstr ""
+"Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
+"này."
+
+#: ../gtk/gtkradiobutton.c:83
+msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
+msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
+
+#: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:343
+msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
+msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
-#: gtk/gtkrange.c:284
+#: ../gtk/gtkrange.c:323
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
-#: gtk/gtkrange.c:285
+#: ../gtk/gtkrange.c:324
msgid "How the range should be updated on the screen"
-msgstr ""
+msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
-#: gtk/gtkrange.c:294
+#: ../gtk/gtkrange.c:333
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
+"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
+"này"
-#: gtk/gtkrange.c:301
+#: ../gtk/gtkrange.c:340
msgid "Inverted"
-msgstr "Đảo"
+msgstr "Bị đảo"
-#: gtk/gtkrange.c:302
+#: ../gtk/gtkrange.c:341
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
-msgstr ""
+msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:348
+msgid "Lower stepper sensitivity"
+msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:349
+msgid ""
+"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
+"side"
+msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:357
+msgid "Upper stepper sensitivity"
+msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:358
+msgid ""
+"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
+"side"
+msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:375
+msgid "Show Fill Level"
+msgstr "Hiện cấp điền"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:376
+msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
+msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:392
+msgid "Restrict to Fill Level"
+msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
-#: gtk/gtkrange.c:308
+#: ../gtk/gtkrange.c:393
+msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
+msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:408
+msgid "Fill Level"
+msgstr "Cấp tô đầy"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:409
+msgid "The fill level."
+msgstr "Cấp tô đầy."
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:417
msgid "Slider Width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng con trượt"
-#: gtk/gtkrange.c:309
+#: ../gtk/gtkrange.c:418
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
-#: gtk/gtkrange.c:316
+#: ../gtk/gtkrange.c:425
msgid "Trough Border"
-msgstr ""
+msgstr "Viền máng xối"
-#: gtk/gtkrange.c:317
+#: ../gtk/gtkrange.c:426
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
-#: gtk/gtkrange.c:324
+#: ../gtk/gtkrange.c:433
msgid "Stepper Size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ nút bước"
-#: gtk/gtkrange.c:325
+#: ../gtk/gtkrange.c:434
msgid "Length of step buttons at ends"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
-#: gtk/gtkrange.c:332
+#: ../gtk/gtkrange.c:449
msgid "Stepper Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách nút bước"
-#: gtk/gtkrange.c:333
+#: ../gtk/gtkrange.c:450
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
-#: gtk/gtkrange.c:340
+#: ../gtk/gtkrange.c:457
msgid "Arrow X Displacement"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dịch mũi tên X"
-#: gtk/gtkrange.c:341
+#: ../gtk/gtkrange.c:458
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
-msgstr ""
+msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
-#: gtk/gtkrange.c:348
+#: ../gtk/gtkrange.c:465
msgid "Arrow Y Displacement"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
-#: gtk/gtkrange.c:349
+#: ../gtk/gtkrange.c:466
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
+msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:474
+msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
+msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:475
+msgid ""
+"With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
+"IN while they are dragged"
+msgstr ""
+"Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
+"khi đang được kéo"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:489
+msgid "Trough Side Details"
+msgstr "Chi tiết bên máng xối"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:490
+msgid ""
+"When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
+"with different details"
+msgstr ""
+"Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
+"khác nhau"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:506
+msgid "Trough Under Steppers"
+msgstr "Máng xối dưới nút bước"
+
+#: ../gtk/gtkrange.c:507
+msgid ""
+"Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
+"spacing"
msgstr ""
+"Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
+"khoảng cách"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:112
+msgid "Recent Manager"
+msgstr "Bộ quản lý gần đây"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:113
+msgid "The RecentManager object to use"
+msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:118
+msgid "Show Private"
+msgstr "Hiện riêng"
-#: gtk/gtkruler.c:119
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:119
+msgid "Whether the private items should be displayed"
+msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:124
+msgid "Show Tooltips"
+msgstr "Hiện mẹo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:125
+msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
+msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:130
+msgid "Show Icons"
+msgstr "Hiện biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:131
+msgid "Whether there should be an icon near the item"
+msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:136
+msgid "Show Not Found"
+msgstr "Hiện Không tìm thấy"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:137
+msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
+msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:143
+msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
+msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:148
+msgid "Local only"
+msgstr "Chỉ cục bộ"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:149
+msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
+msgstr ""
+"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
+"cục bộ hay không"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:154 ../gtk/gtkrecentmanager.c:263
+msgid "Limit"
+msgstr "Hạn chế"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:155
+msgid "The maximum number of items to be displayed"
+msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:162
+msgid "Sort Type"
+msgstr "Kiểu sắp xếp"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:163
+msgid "The sorting order of the items displayed"
+msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:170
+msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
+msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:212
+msgid "Show Numbers"
+msgstr "Hiện số"
+
+#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:213
+msgid "Whether the items should be displayed with a number"
+msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
+
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:249
+msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
+msgstr ""
+"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
+
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:264
+msgid ""
+"The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
+msgstr ""
+"Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
+"gtk_recent_manager_get_items () »"
+
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:280
+msgid "The size of the recently used resources list"
+msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
+
+#: ../gtk/gtkruler.c:90
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
-#: gtk/gtkruler.c:120
+#: ../gtk/gtkruler.c:91
msgid "Lower limit of ruler"
-msgstr "Cận dưới của ruler"
+msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
-#: gtk/gtkruler.c:129
+#: ../gtk/gtkruler.c:100
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
-#: gtk/gtkruler.c:130
+#: ../gtk/gtkruler.c:101
msgid "Upper limit of ruler"
-msgstr "Cận trên của ruler"
+msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
-#: gtk/gtkruler.c:140
+#: ../gtk/gtkruler.c:111
msgid "Position of mark on the ruler"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
-#: gtk/gtkruler.c:149
+#: ../gtk/gtkruler.c:120
msgid "Max Size"
-msgstr "Kích thước tối đa"
+msgstr "Cỡ tối đa"
-#: gtk/gtkruler.c:150
+#: ../gtk/gtkruler.c:121
msgid "Maximum size of the ruler"
-msgstr "Kích thước tối đa của ruler"
+msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
-#: gtk/gtkscale.c:171 gtk/gtkspinbutton.c:259
-msgid "Digits"
-msgstr "Số"
+#: ../gtk/gtkruler.c:136
+msgid "Metric"
+msgstr "Cách đo"
+
+#: ../gtk/gtkruler.c:137
+msgid "The metric used for the ruler"
+msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
-#: gtk/gtkscale.c:172
+#: ../gtk/gtkscale.c:143
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
-msgstr ""
+msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
-#: gtk/gtkscale.c:181
+#: ../gtk/gtkscale.c:152
msgid "Draw Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị vẽ"
-#: gtk/gtkscale.c:182
+#: ../gtk/gtkscale.c:153
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
msgstr ""
+"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
-#: gtk/gtkscale.c:189
+#: ../gtk/gtkscale.c:160
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
-#: gtk/gtkscale.c:190
+#: ../gtk/gtkscale.c:161
msgid "The position in which the current value is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
-#: gtk/gtkscale.c:197
+#: ../gtk/gtkscale.c:168
msgid "Slider Length"
-msgstr "Độ dài slider"
+msgstr "Độ dài con trượt"
-#: gtk/gtkscale.c:198
+#: ../gtk/gtkscale.c:169
msgid "Length of scale's slider"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
-#: gtk/gtkscale.c:206
+#: ../gtk/gtkscale.c:177
msgid "Value spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giá trị"
-#: gtk/gtkscale.c:207
+#: ../gtk/gtkscale.c:178
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
-#: gtk/gtkscrollbar.c:81
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:50
msgid "Minimum Slider Length"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
-#: gtk/gtkscrollbar.c:82
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:51
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
-#: gtk/gtkscrollbar.c:90
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:59
msgid "Fixed slider size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ con trượt cố định"
-#: gtk/gtkscrollbar.c:91
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:60
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr ""
+"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
-#: gtk/gtkscrollbar.c:115
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:84
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
+"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
-#: gtk/gtkscrollbar.c:123
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:92
msgid ""
-"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
+"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
+"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:237 gtk/gtktext.c:602 gtk/gtktreeview.c:540
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:221 ../gtk/gtktext.c:541
+#: ../gtk/gtktreeview.c:570
msgid "Horizontal Adjustment"
-msgstr "Chỉnh dọc"
+msgstr "Chỉnh ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:244 gtk/gtktext.c:610 gtk/gtktreeview.c:548
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:228 ../gtk/gtktext.c:549
+#: ../gtk/gtktreeview.c:578
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:251
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:235
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:236
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:259
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:243
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:260
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:244
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:252
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:269
-msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars"
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253
+msgid ""
+"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
+"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
+msgstr ""
+"Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
+"có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
+
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270
+msgid "Window Placement Set"
+msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
+
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271
+msgid ""
+"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
+"contents with respect to the scrollbars."
msgstr ""
+"Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
+"ứng với những thanh cuộn, hay không."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:276
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:277
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278
msgid "Style of bevel around the contents"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:284
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:292
+msgid "Scrollbars within bevel"
+msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
+
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:293
+msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
+msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
+
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:299
msgid "Scrollbar spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:285
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:300
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
-msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
+msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
-#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:135
-msgid "Draw"
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:315
+msgid "Scrolled Window Placement"
+msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
+
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:316
+msgid ""
+"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
+"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
msgstr ""
+"Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
+"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
+
+#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
+msgid "Draw"
+msgstr "Vẽ"
-#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:136
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
-msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
+msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
-#: gtk/gtksettings.c:262
+#: ../gtk/gtksettings.c:203
msgid "Double Click Time"
-msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
+msgstr "Thời nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:263
+#: ../gtk/gtksettings.c:204
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
-"(theo mili giây)"
+"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
+"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
-#: gtk/gtksettings.c:270
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:211
msgid "Double Click Distance"
-msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
+msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:271
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:212
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
-"(theo mili giây)"
+"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
+"(theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtksettings.c:278
+#: ../gtk/gtksettings.c:228
msgid "Cursor Blink"
-msgstr ""
+msgstr "Chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:279
+#: ../gtk/gtksettings.c:229
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:286
+#: ../gtk/gtksettings.c:236
msgid "Cursor Blink Time"
-msgstr ""
+msgstr "Thời chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:287
-msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
-msgstr ""
+#: ../gtk/gtksettings.c:237
+msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
+msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
-#: gtk/gtksettings.c:294
+#: ../gtk/gtksettings.c:256
+msgid "Cursor Blink Timeout"
+msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:257
+msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
+msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:264
msgid "Split Cursor"
-msgstr ""
+msgstr "Con trỏ chia tách"
-#: gtk/gtksettings.c:295
+#: ../gtk/gtksettings.c:265
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
+"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
+"đề trộn với nhau"
-#: gtk/gtksettings.c:302
+#: ../gtk/gtksettings.c:272
msgid "Theme Name"
-msgstr "Tên theme"
+msgstr "Tên sắc thái"
-#: gtk/gtksettings.c:303
+#: ../gtk/gtksettings.c:273
msgid "Name of theme RC file to load"
-msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
+msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
-#: gtk/gtksettings.c:310
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:281
msgid "Icon Theme Name"
-msgstr "Tên theme"
+msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:311
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:282
msgid "Name of icon theme to use"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:290
+msgid "Fallback Icon Theme Name"
+msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
-#: gtk/gtksettings.c:319
+#: ../gtk/gtksettings.c:291
+msgid "Name of a icon theme to fall back to"
+msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:299
msgid "Key Theme Name"
-msgstr "Tên khóa theme"
+msgstr "Tên sắc thái khóa"
-#: gtk/gtksettings.c:320
+#: ../gtk/gtksettings.c:300
msgid "Name of key theme RC file to load"
-msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
+msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:328
+#: ../gtk/gtksettings.c:308
msgid "Menu bar accelerator"
-msgstr "Phím tắt thanh menu"
+msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
-#: gtk/gtksettings.c:329
+#: ../gtk/gtksettings.c:309
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
-msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
+msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
-#: gtk/gtksettings.c:337
+#: ../gtk/gtksettings.c:317
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:338
+#: ../gtk/gtksettings.c:318
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
-msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
+msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:346
+#: ../gtk/gtksettings.c:326
msgid "Font Name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên phông chữ"
-#: gtk/gtksettings.c:347
+#: ../gtk/gtksettings.c:327
msgid "Name of default font to use"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:355
+#: ../gtk/gtksettings.c:335
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:356
-msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
-msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
+#: ../gtk/gtksettings.c:336
+msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
+msgstr ""
+"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:344
+msgid "GTK Modules"
+msgstr "Mô-đun GTK"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:345
+msgid "List of currently active GTK modules"
+msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
-#: gtk/gtksettings.c:365
+#: ../gtk/gtksettings.c:354
msgid "Xft Antialias"
-msgstr ""
+msgstr "Làm trơn Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:366
+#: ../gtk/gtksettings.c:355
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:375
+#: ../gtk/gtksettings.c:364
msgid "Xft Hinting"
-msgstr ""
+msgstr "Gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:376
+#: ../gtk/gtksettings.c:365
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:385
+#: ../gtk/gtksettings.c:374
msgid "Xft Hint Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:386
-msgid "What degree of hinting to use; none, slight, medium, or full"
+#: ../gtk/gtksettings.c:375
+msgid ""
+"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
+"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
+" •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
+" • hintslight\t\t\tmột ít\n"
+" • hintmedium\t\tvừa\n"
+" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
-#: gtk/gtksettings.c:395
+#: ../gtk/gtksettings.c:384
msgid "Xft RGBA"
-msgstr ""
+msgstr "Xft RGBA"
-#: gtk/gtksettings.c:396
+#: ../gtk/gtksettings.c:385
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
+"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
+" •\t none\tkhông có\n"
+" • RGB\n"
+" • BGR\n"
+" • VRGB\n"
+" • VBGR"
-#: gtk/gtksettings.c:405
+#: ../gtk/gtksettings.c:394
msgid "Xft DPI"
-msgstr ""
+msgstr "DPI Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:406
+#: ../gtk/gtksettings.c:395
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
+"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
+"trị mặc định"
-#: gtk/gtksizegroup.c:242
-msgid "Mode"
-msgstr "Chế độ"
+#: ../gtk/gtksettings.c:404
+msgid "Cursor theme name"
+msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:405
+msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
+msgstr ""
+"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
-#: gtk/gtksizegroup.c:243
+#: ../gtk/gtksettings.c:413
+msgid "Cursor theme size"
+msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:414
+msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
+msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:424
+msgid "Alternative button order"
+msgstr "Thứ tự nút khác"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:425
+msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
+msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:442
+msgid "Alternative sort indicator direction"
+msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:443
msgid ""
-"The directions in which the size group effects the requested sizes of its "
-"component widgets"
+"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
+"inverted compared to the default (where down means ascending)"
msgstr ""
+"Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay không."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:242
-msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
+#: ../gtk/gtksettings.c:451
+msgid "Show the 'Input Methods' menu"
+msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:452
+msgid ""
+"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
+"the input method"
msgstr ""
+"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
+"thay đổi phương pháp nhập hay không"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:249
-msgid "Climb Rate"
+#: ../gtk/gtksettings.c:460
+msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
+msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:461
+msgid ""
+"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
+"control characters"
msgstr ""
+"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
+"chèn ký tự điều khiển hay không"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:250
-msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
+#: ../gtk/gtksettings.c:469
+msgid "Start timeout"
+msgstr "Đầu thời hạn"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:470
+msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
+msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:479
+msgid "Repeat timeout"
+msgstr "Lặp lại thời hạn"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:480
+msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
+msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:489
+msgid "Expand timeout"
+msgstr "Thời hạn bung"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:490
+msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
+msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:525
+msgid "Color scheme"
+msgstr "Lược đồ màu"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:526
+msgid "A palette of named colors for use in themes"
+msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:535
+msgid "Enable Animations"
+msgstr "Bật hoạt cảnh"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:536
+msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
+msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:554
+msgid "Enable Touchscreen Mode"
+msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:555
+msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
msgstr ""
+"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
+"hình này"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:260
-msgid "The number of decimal places to display"
+#: ../gtk/gtksettings.c:572
+msgid "Tooltip timeout"
+msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:573
+msgid "Timeout before tooltip is shown"
+msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:598
+msgid "Tooltip browse timeout"
+msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:599
+msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
+msgstr "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:620
+msgid "Tooltip browse mode timeout"
+msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:621
+msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
+msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:640
+msgid "Keynav Cursor Only"
+msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:641
+msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
+msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:658
+msgid "Keynav Wrap Around"
+msgstr "Cuộn qua bằng phím"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:659
+msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
+msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:679
+msgid "Error Bell"
+msgstr "Chuông lỗi"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:680
+msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
+msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:697
+msgid "Color Hash"
+msgstr "Băm màu"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:698
+msgid "A hash table representation of the color scheme."
+msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:706
+msgid "Default file chooser backend"
+msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:707
+msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr ""
+"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
+"định"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:269
-msgid "Snap to Ticks"
+#: ../gtk/gtksettings.c:724
+msgid "Default print backend"
+msgstr "Hậu phương in mặc định"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:725
+msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
+msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:748
+msgid "Default command to run when displaying a print preview"
+msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:749
+msgid "Command to run when displaying a print preview"
+msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:765
+msgid "Enable Mnemonics"
+msgstr "Bật gợi nhớ"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:766
+msgid "Whether labels should have mnemonics"
+msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:782
+msgid "Enable Accelerators"
+msgstr "Bật phím tắt"
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:783
+msgid "Whether menu items should have accelerators"
+msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
+
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:293
+msgid "Mode"
+msgstr "Chế độ"
+
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:294
+msgid ""
+"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
+"component widgets"
msgstr ""
+"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
+"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:270
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:310
+msgid "Ignore hidden"
+msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
+
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:311
+msgid ""
+"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
+msgstr ""
+"Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
+"kích cỡ của nhóm"
+
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:208
+msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
+msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
+
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:215
+msgid "Climb Rate"
+msgstr "Tỷ lệ tăng"
+
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:235
+msgid "Snap to Ticks"
+msgstr "Đính vạch khấc"
+
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:236
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
msgstr ""
+"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
+"cái nút xoay"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:277
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:243
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:278
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:244
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:285
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:251
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:286
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:252
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
-msgstr ""
+msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:293
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:259
msgid "Update Policy"
-msgstr "Cách cập nhật"
+msgstr "Chính sách cập nhật"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:294
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:260
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
+"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
+"phép thôi"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:303
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:269
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
-msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới"
+msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:312
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:278
msgid "Style of bevel around the spin button"
-msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
+msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
-#: gtk/gtkstatusbar.c:173
+#: ../gtk/gtkstatusbar.c:141
msgid "Has Resize Grip"
-msgstr ""
+msgstr "Có móc đổi cỡ"
-#: gtk/gtkstatusbar.c:174
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkstatusbar.c:142
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
-msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
+msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
-#: gtk/gtkstatusbar.c:201
+#: ../gtk/gtkstatusbar.c:187
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
+
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:218
+msgid "The size of the icon"
+msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:228
+msgid "The screen where this status icon will be displayed"
+msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
+
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:235
+msgid "Blinking"
+msgstr "Nháy"
+
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:236
+msgid "Whether or not the status icon is blinking"
+msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
+
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:244
+msgid "Whether or not the status icon is visible"
+msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
+
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:260
+msgid "Whether or not the status icon is embedded"
+msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
+
+#: ../gtk/gtkstatusicon.c:276 ../gtk/gtktrayicon-x11.c:97
+msgid "The orientation of the tray"
+msgstr "Hướng của khay"
-#: gtk/gtktable.c:159
+#: ../gtk/gtktable.c:129
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
-#: gtk/gtktable.c:160
+#: ../gtk/gtktable.c:130
msgid "The number of rows in the table"
msgstr "Số hàng trong bảng"
-#: gtk/gtktable.c:168
+#: ../gtk/gtktable.c:138
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
-#: gtk/gtktable.c:169
+#: ../gtk/gtktable.c:139
msgid "The number of columns in the table"
msgstr "Số cột trong bảng"
-#: gtk/gtktable.c:177
+#: ../gtk/gtktable.c:147
msgid "Row spacing"
-msgstr "Khoảng trống hàng"
+msgstr "Khoảng cách hàng"
-#: gtk/gtktable.c:178
+#: ../gtk/gtktable.c:148
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
-msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp"
+msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
-#: gtk/gtktable.c:186
+#: ../gtk/gtktable.c:156
msgid "Column spacing"
-msgstr "Khoảng trống cột"
+msgstr "Khoảng cách cột"
-#: gtk/gtktable.c:187
+#: ../gtk/gtktable.c:157
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
-msgstr "Khoảng trống giữa hai cột liên tiếp"
+msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
-#: gtk/gtktable.c:195
-msgid "Homogenous"
-msgstr "Đồng đều"
-
-#: gtk/gtktable.c:196
-msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
-msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước"
+#: ../gtk/gtktable.c:166
+msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
+msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
-#: gtk/gtktable.c:203
+#: ../gtk/gtktable.c:173
msgid "Left attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn trái"
-#: gtk/gtktable.c:210
+#: ../gtk/gtktable.c:180
msgid "Right attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn phải"
-#: gtk/gtktable.c:211
+#: ../gtk/gtktable.c:181
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
-msgstr ""
+msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtktable.c:217
+#: ../gtk/gtktable.c:187
msgid "Top attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn trên"
-#: gtk/gtktable.c:218
+#: ../gtk/gtktable.c:188
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
-msgstr ""
+msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtktable.c:224
+#: ../gtk/gtktable.c:194
msgid "Bottom attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn dưới"
-#: gtk/gtktable.c:231
+#: ../gtk/gtktable.c:201
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
-#: gtk/gtktable.c:232
+#: ../gtk/gtktable.c:202
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
-msgstr ""
+msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtktable.c:238
+#: ../gtk/gtktable.c:208
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
-#: gtk/gtktable.c:239
+#: ../gtk/gtktable.c:209
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
-msgstr ""
+msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtktable.c:245
+#: ../gtk/gtktable.c:215
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
-#: gtk/gtktable.c:246
+#: ../gtk/gtktable.c:216
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
-"Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
+"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
+"trái nó, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktable.c:252
+#: ../gtk/gtktable.c:222
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
-#: gtk/gtktable.c:253
+#: ../gtk/gtktable.c:223
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
+"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
+"dưới nó, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktext.c:603
+#: ../gtk/gtktext.c:542
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
-#: gtk/gtktext.c:611
+#: ../gtk/gtktext.c:550
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
-#: gtk/gtktext.c:618
+#: ../gtk/gtktext.c:557
msgid "Line Wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: gtk/gtktext.c:619
+#: ../gtk/gtktext.c:558
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
-msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh widget"
+msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
-#: gtk/gtktext.c:626
+#: ../gtk/gtktext.c:565
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
-#: gtk/gtktext.c:627
+#: ../gtk/gtktext.c:566
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
-msgstr "Từ được ngắt tại cạnh widget"
+msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
-#: gtk/gtktextbuffer.c:181
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:179
msgid "Tag Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng thẻ"
-#: gtk/gtktextbuffer.c:182
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:180
msgid "Text Tag Table"
+msgstr "Bảng thẻ văn bản"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:198
+msgid "Current text of the buffer"
+msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:212
+msgid "Has selection"
+msgstr "Có phần chọn"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:213
+msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
+msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:229
+msgid "Cursor position"
+msgstr "Vị trí con trỏ"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:230
+msgid ""
+"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
+msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:245
+msgid "Copy target list"
+msgstr "Chép danh sách đích"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:246
+msgid ""
+"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
+msgstr ""
+"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
+"nguồn DND"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:261
+msgid "Paste target list"
+msgstr "Dán danh sách đích"
+
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:262
+msgid ""
+"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
+"destination"
msgstr ""
+"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
+"DND"
+
+#: ../gtk/gtktextmark.c:90
+msgid "Mark name"
+msgstr "Tên dấu"
-#: gtk/gtktexttag.c:196
+#: ../gtk/gtktextmark.c:97
+msgid "Left gravity"
+msgstr "Trọng lực bên trái"
+
+#: ../gtk/gtktextmark.c:98
+msgid "Whether the mark has left gravity"
+msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:173
msgid "Tag name"
-msgstr "Tên tag"
+msgstr "Tên thẻ"
-#: gtk/gtktexttag.c:197
+#: ../gtk/gtktexttag.c:174
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
-msgstr "Tên dùng để tham chiếu text tag. NULL là anonymous tag"
+msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
-#: gtk/gtktexttag.c:215
+#: ../gtk/gtktexttag.c:192
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
-msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
+msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
-#: gtk/gtktexttag.c:222
+#: ../gtk/gtktexttag.c:199
msgid "Background full height"
-msgstr "Chiều cao nền đầy đủ"
+msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
-#: gtk/gtktexttag.c:223
+#: ../gtk/gtktexttag.c:200
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
-"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được "
-"tag."
+"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
+"thẻ"
-#: gtk/gtktexttag.c:231
+#: ../gtk/gtktexttag.c:208
msgid "Background stipple mask"
-msgstr ""
+msgstr "Mặt nạ chấm nền"
-#: gtk/gtktexttag.c:232
+#: ../gtk/gtktexttag.c:209
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
-msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền"
+msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
-#: gtk/gtktexttag.c:249
+#: ../gtk/gtktexttag.c:226
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
-msgstr "Màu chữ là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
+msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
-#: gtk/gtktexttag.c:257
+#: ../gtk/gtktexttag.c:234
msgid "Foreground stipple mask"
-msgstr ""
+msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
-#: gtk/gtktexttag.c:258
+#: ../gtk/gtktexttag.c:235
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
-msgstr "Bitmap dùng làm mặt nạ khi vẽ text"
+msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
-#: gtk/gtktexttag.c:265
+#: ../gtk/gtktexttag.c:242
msgid "Text direction"
-msgstr "Hướng text"
+msgstr "Hướng văn bản"
-#: gtk/gtktexttag.c:266
+#: ../gtk/gtktexttag.c:243
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
-msgstr "Hướng của đoạn text, vd trái sang phải, phải sang trái"
+msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:283
-msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
-msgstr "Mô tả font là chuỗi, vd. \"Sans Italic 12\""
-
-#: gtk/gtktexttag.c:308
+#: ../gtk/gtktexttag.c:292
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
-msgstr "Kiểu font là PangoStyle, vd PANGO_STYLE_ITALIC"
+msgstr ""
+"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
+"nghiêng)"
-#: gtk/gtktexttag.c:317
+#: ../gtk/gtktexttag.c:301
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
msgstr ""
+"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
+"» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
-#: gtk/gtktexttag.c:326
+#: ../gtk/gtktexttag.c:310
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
-"Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ "
-"PANGO_WEIGHT_BOLD"
+"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
+"PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
-#: gtk/gtktexttag.c:337
+#: ../gtk/gtktexttag.c:321
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
-msgstr "Độ dãn font là PangoStretch, ví dụ PANGO_STRETCH_CONDENSED"
+msgstr ""
+"Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
+"co dãn bị đồn lại)"
-#: gtk/gtktexttag.c:346
+#: ../gtk/gtktexttag.c:330
msgid "Font size in Pango units"
-msgstr "Cỡ font (theo đơn vị Pango)"
+msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
-#: gtk/gtktexttag.c:356
+#: ../gtk/gtktexttag.c:340
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
msgstr ""
-"Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được "
-"điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa "
-"sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
+"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
+"chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
+"thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
+"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
-#: gtk/gtktexttag.c:376 gtk/gtktextview.c:605
+#: ../gtk/gtktexttag.c:360 ../gtk/gtktextview.c:588
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
-#: gtk/gtktexttag.c:392
+#: ../gtk/gtktexttag.c:379
+msgid ""
+"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
+"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
+msgstr ""
+"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
+"Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
+"trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:386
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:393 gtk/gtktextview.c:614
+#: ../gtk/gtktexttag.c:387 ../gtk/gtktextview.c:597
msgid "Width of the left margin in pixels"
-msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
+msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
-#: gtk/gtktexttag.c:402
+#: ../gtk/gtktexttag.c:396
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktexttag.c:403 gtk/gtktextview.c:624
+#: ../gtk/gtktexttag.c:397 ../gtk/gtktextview.c:607
msgid "Width of the right margin in pixels"
-msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)"
+msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtktexttag.c:413 gtk/gtktextview.c:633
+#: ../gtk/gtktexttag.c:407 ../gtk/gtktextview.c:616
msgid "Indent"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề"
-#: gtk/gtktexttag.c:414 gtk/gtktextview.c:634
+#: ../gtk/gtktexttag.c:408 ../gtk/gtktextview.c:617
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
-msgstr ""
+msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:425
+#: ../gtk/gtktexttag.c:419
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
-"in pixels"
+"in Pango units"
msgstr ""
-"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
+"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
+"nâng lên âm)"
-#: gtk/gtktexttag.c:434
+#: ../gtk/gtktexttag.c:428
msgid "Pixels above lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:435 gtk/gtktextview.c:558
+#: ../gtk/gtktexttag.c:429 ../gtk/gtktextview.c:541
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:444
+#: ../gtk/gtktexttag.c:438
msgid "Pixels below lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:445 gtk/gtktextview.c:568
+#: ../gtk/gtktexttag.c:439 ../gtk/gtktextview.c:551
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:454
+#: ../gtk/gtktexttag.c:448
msgid "Pixels inside wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktexttag.c:455 gtk/gtktextview.c:578
+#: ../gtk/gtktexttag.c:449 ../gtk/gtktextview.c:561
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:481
-msgid "Wrap mode"
-msgstr "Chế độ ngắt"
-
-#: gtk/gtktexttag.c:482 gtk/gtktextview.c:596
+#: ../gtk/gtktexttag.c:476 ../gtk/gtktextview.c:579
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
-#: gtk/gtktexttag.c:491 gtk/gtktextview.c:643
+#: ../gtk/gtktexttag.c:485 ../gtk/gtktextview.c:626
msgid "Tabs"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh"
-#: gtk/gtktexttag.c:492 gtk/gtktextview.c:644
+#: ../gtk/gtktexttag.c:486 ../gtk/gtktextview.c:627
msgid "Custom tabs for this text"
-msgstr ""
+msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
-#: gtk/gtktexttag.c:499
+#: ../gtk/gtktexttag.c:504
msgid "Invisible"
-msgstr "Không thấy"
+msgstr "Vô hình"
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:505
+msgid "Whether this text is hidden."
+msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:519
+msgid "Paragraph background color name"
+msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:520
+msgid "Paragraph background color as a string"
+msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:535
+msgid "Paragraph background color"
+msgstr "Màu nền đoạn văn"
-#: gtk/gtktexttag.c:500
-msgid "Whether this text is hidden. Not implemented in GTK 2.0"
-msgstr "Ẩn chữ hay không. Không được cài đặt trong GTK 2.0"
+#: ../gtk/gtktexttag.c:536
+msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
+msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
-#: gtk/gtktexttag.c:513
+#: ../gtk/gtktexttag.c:554
+msgid "Margin Accumulates"
+msgstr "Lề tích lũy"
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:555
+msgid "Whether left and right margins accumulate."
+msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:568
msgid "Background full height set"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:514
+#: ../gtk/gtktexttag.c:569
msgid "Whether this tag affects background height"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:517
+#: ../gtk/gtktexttag.c:572
msgid "Background stipple set"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:518
+#: ../gtk/gtktexttag.c:573
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:525
+#: ../gtk/gtktexttag.c:580
msgid "Foreground stipple set"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:526
+#: ../gtk/gtktexttag.c:581
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:561
+#: ../gtk/gtktexttag.c:616
msgid "Justification set"
-msgstr ""
+msgstr "Canh đều được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:562
+#: ../gtk/gtktexttag.c:617
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:569
+#: ../gtk/gtktexttag.c:624
msgid "Left margin set"
-msgstr "Đặt biên trái"
+msgstr "Lề trái được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:570
+#: ../gtk/gtktexttag.c:625
msgid "Whether this tag affects the left margin"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:573
+#: ../gtk/gtktexttag.c:628
msgid "Indent set"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:574
+#: ../gtk/gtktexttag.c:629
msgid "Whether this tag affects indentation"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:581
+#: ../gtk/gtktexttag.c:636
msgid "Pixels above lines set"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:582 gtk/gtktexttag.c:586
+#: ../gtk/gtktexttag.c:637 ../gtk/gtktexttag.c:641
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:585
+#: ../gtk/gtktexttag.c:640
msgid "Pixels below lines set"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:589
+#: ../gtk/gtktexttag.c:644
msgid "Pixels inside wrap set"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:590
+#: ../gtk/gtktexttag.c:645
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
msgstr ""
+"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:597
+#: ../gtk/gtktexttag.c:652
msgid "Right margin set"
-msgstr "Đặt biên phải"
+msgstr "Lề phải được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:598
+#: ../gtk/gtktexttag.c:653
msgid "Whether this tag affects the right margin"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:605
+#: ../gtk/gtktexttag.c:660
msgid "Wrap mode set"
-msgstr "Đặt chế độ cuộn"
+msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:606
+#: ../gtk/gtktexttag.c:661
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:609
+#: ../gtk/gtktexttag.c:664
msgid "Tabs set"
-msgstr ""
+msgstr "Tab được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:610
+#: ../gtk/gtktexttag.c:665
msgid "Whether this tag affects tabs"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
-#: gtk/gtktexttag.c:613
+#: ../gtk/gtktexttag.c:668
msgid "Invisible set"
-msgstr "Đặt không thấy"
+msgstr "Vô hình được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:614
+#: ../gtk/gtktexttag.c:669
msgid "Whether this tag affects text visibility"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:672
+msgid "Paragraph background set"
+msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
+
+#: ../gtk/gtktexttag.c:673
+msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:557
+#: ../gtk/gtktextview.c:540
msgid "Pixels Above Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:567
+#: ../gtk/gtktextview.c:550
msgid "Pixels Below Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:577
+#: ../gtk/gtktextview.c:560
msgid "Pixels Inside Wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktextview.c:595
+#: ../gtk/gtktextview.c:578
msgid "Wrap Mode"
-msgstr "Chế độ ngắt"
+msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:613
+#: ../gtk/gtktextview.c:596
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktextview.c:623
+#: ../gtk/gtktextview.c:606
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktextview.c:651
+#: ../gtk/gtktextview.c:634
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtktextview.c:652
+#: ../gtk/gtktextview.c:635
msgid "If the insertion cursor is shown"
-msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:659
+#: ../gtk/gtktextview.c:642
msgid "Buffer"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ đệm"
-#: gtk/gtktextview.c:660
+#: ../gtk/gtktextview.c:643
msgid "The buffer which is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
-#: gtk/gtktextview.c:667
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktextview.c:650
msgid "Overwrite mode"
-msgstr "Chế độ resize"
+msgstr "Chế độ ghi đè"
-#: gtk/gtktextview.c:668
+#: ../gtk/gtktextview.c:651
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:675
+#: ../gtk/gtktextview.c:658
msgid "Accepts tab"
-msgstr ""
+msgstr "Chấp nhận Tab"
-#: gtk/gtktextview.c:676
+#: ../gtk/gtktextview.c:659
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
-msgstr ""
+msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:685
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktextview.c:668
msgid "Error underline color"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
-#: gtk/gtktextview.c:686
+#: ../gtk/gtktextview.c:669
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
-msgstr ""
+msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
-#: gtk/gtktoggleaction.c:129
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoggleaction.c:103
msgid "Create the same proxies as a radio action"
-msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
+msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
-#: gtk/gtktoggleaction.c:130
+#: ../gtk/gtktoggleaction.c:104
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
msgstr ""
+"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
+"không"
+
+#: ../gtk/gtktoggleaction.c:119
+msgid "If the toggle action should be active in or not"
+msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
-#: gtk/gtktogglebutton.c:134
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:103 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
-msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
+msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
-#: gtk/gtktogglebutton.c:142
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:111
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
-msgstr "Toggle Button có ở trong trạng thái \"ở giữa\" không"
+msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
-#: gtk/gtktogglebutton.c:149
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:118
msgid "Draw Indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Cái chỉ vẽ"
-#: gtk/gtktogglebutton.c:150
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:119
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:498
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:476
msgid "The orientation of the toolbar"
-msgstr "Hướng thanh công cụ"
+msgstr "Hướng của thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:506
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:484
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:507
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:485
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
-#: gtk/gtktoolbar.c:514
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:492
msgid "Show Arrow"
-msgstr "Xem biên"
+msgstr "Xem mũi tên"
-#: gtk/gtktoolbar.c:515
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:493
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
+
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:508
+msgid "Tooltips"
+msgstr "Mẹo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:509
+msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
+msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
+
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:531
+msgid "Size of icons in this toolbar"
+msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
-#: gtk/gtktoolbar.c:524
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:546
+msgid "Icon size set"
+msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:547
+msgid "Whether the icon-size property has been set"
+msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
+
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:556
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:532
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:564
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:539
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:571
msgid "Spacer size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ bộ cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:540
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:572
msgid "Size of spacers"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của bộ cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:549
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:581
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
+
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:589
+msgid "Maximum child expand"
+msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
-#: gtk/gtktoolbar.c:557
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:590
+msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
+msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
+
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:598
msgid "Space style"
-msgstr "Kiểu khoảng trống"
+msgstr "Kiểu khoảng cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:558
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:599
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
-#: gtk/gtktoolbar.c:565
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:606
msgid "Button relief"
-msgstr ""
+msgstr "Đắp nổi nút"
-#: gtk/gtktoolbar.c:566
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:607
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:573
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:614
msgid "Style of bevel around the toolbar"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:579
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:620
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:580
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:621
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
-msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..."
+msgstr ""
+"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
-#: gtk/gtktoolbar.c:586
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:627
msgid "Toolbar icon size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:587
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:628
msgid "Size of icons in default toolbars"
-msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ"
+msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:181
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:181
msgid "Text to show in the item."
-msgstr "Số hàng trong bảng"
+msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
-#: gtk/gtktoolbutton.c:188
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:188
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
-"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
-"như là phím tắt"
+"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
+"được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:195
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:195
msgid "Widget to use as the item label"
-msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
+msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:201
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:201
msgid "Stock Id"
-msgstr "Stock ID"
+msgstr "ID chuẩn"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:202
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:202
msgid "The stock icon displayed on the item"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
+
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:218
+msgid "Icon name"
+msgstr "Tên hình"
+
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:219
+msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
+msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:208
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:225
msgid "Icon widget"
-msgstr "Tập biểu tượng"
+msgstr "Điều hình"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:209
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:226
msgid "Icon widget to display in the item"
-msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
+msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
+
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:239
+msgid "Icon spacing"
+msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
+
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:240
+msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
+msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktoolitem.c:173
+#: ../gtk/gtktoolitem.c:145
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
msgstr ""
+"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
+"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
+"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
-#: gtk/gtktreemodelsort.c:329
+#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:274
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
-#: gtk/gtktreemodelsort.c:330
+#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:275
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
-msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort"
+msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
-#: gtk/gtktreeview.c:532
+#: ../gtk/gtktreeview.c:562
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
-#: gtk/gtktreeview.c:533
+#: ../gtk/gtktreeview.c:563
msgid "The model for the tree view"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
-#: gtk/gtktreeview.c:541
+#: ../gtk/gtktreeview.c:571
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
-#: gtk/gtktreeview.c:549
+#: ../gtk/gtktreeview.c:579
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
-#: gtk/gtktreeview.c:557
+#: ../gtk/gtktreeview.c:586
+msgid "Headers Visible"
+msgstr "Hiện phần đầu"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:587
msgid "Show the column header buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
-#: gtk/gtktreeview.c:564
+#: ../gtk/gtktreeview.c:594
msgid "Headers Clickable"
-msgstr "Có thá»\83 nhấn header"
+msgstr "Có thá»\83 nhắp và o phần Ä\91ầu"
-#: gtk/gtktreeview.c:565
+#: ../gtk/gtktreeview.c:595
msgid "Column headers respond to click events"
-msgstr ""
+msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
-#: gtk/gtktreeview.c:572
+#: ../gtk/gtktreeview.c:602
msgid "Expander Column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mũi tên bung"
-#: gtk/gtktreeview.c:573
+#: ../gtk/gtktreeview.c:603
msgid "Set the column for the expander column"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtktreeview.c:580 gtk/gtktreeviewcolumn.c:330
-msgid "Reorderable"
-msgstr "Có thể định thứ tự"
-
-#: gtk/gtktreeview.c:581
-msgid "View is reorderable"
-msgstr "Có thể định thứ tự view"
+msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
-#: gtk/gtktreeview.c:588
+#: ../gtk/gtktreeview.c:618
msgid "Rules Hint"
-msgstr ""
+msgstr "Gợi ý quy tắc"
-#: gtk/gtktreeview.c:589
+#: ../gtk/gtktreeview.c:619
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
-msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
+msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
-#: gtk/gtktreeview.c:596
+#: ../gtk/gtktreeview.c:626
msgid "Enable Search"
-msgstr "Cho phép tìm kiếm"
+msgstr "Bật tìm kiếm"
-#: gtk/gtktreeview.c:597
+#: ../gtk/gtktreeview.c:627
msgid "View allows user to search through columns interactively"
-msgstr ""
+msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
-#: gtk/gtktreeview.c:604
+#: ../gtk/gtktreeview.c:634
msgid "Search Column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột tìm kiếm"
-#: gtk/gtktreeview.c:605
+#: ../gtk/gtktreeview.c:635
msgid "Model column to search through when searching through code"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
-#: gtk/gtktreeview.c:614
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktreeview.c:655
msgid "Fixed Height Mode"
-msgstr "Chiều cao cố định"
+msgstr "Chế độ cao cố định"
-#: gtk/gtktreeview.c:615
+#: ../gtk/gtktreeview.c:656
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
msgstr ""
+"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
+"cùng một độ cao"
-#: gtk/gtktreeview.c:635
-msgid "Vertical Separator Width"
+#: ../gtk/gtktreeview.c:676
+msgid "Hover Selection"
+msgstr "Lựa chọn di chuyển"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:677
+msgid "Whether the selection should follow the pointer"
+msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:696
+msgid "Hover Expand"
+msgstr "Bung di chuyển"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:697
+msgid ""
+"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
+msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:711
+msgid "Show Expanders"
+msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:712
+msgid "View has expanders"
+msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:726
+msgid "Level Indentation"
+msgstr "Thụt lề cấp"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:727
+msgid "Extra indentation for each level"
+msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:736
+msgid "Rubber Banding"
+msgstr "Độ co giãn"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:737
+msgid ""
+"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
msgstr ""
+"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
-#: gtk/gtktreeview.c:636
+#: ../gtk/gtktreeview.c:744
+msgid "Enable Grid Lines"
+msgstr "Bật các đường lưới"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:745
+msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
+msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:753
+msgid "Enable Tree Lines"
+msgstr "Bật đường cây"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:754
+msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
+msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:774
+msgid "Vertical Separator Width"
+msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:775
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
-#: gtk/gtktreeview.c:644
+#: ../gtk/gtktreeview.c:783
msgid "Horizontal Separator Width"
-msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang"
+msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
-#: gtk/gtktreeview.c:645
+#: ../gtk/gtktreeview.c:784
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
-#: gtk/gtktreeview.c:653
+#: ../gtk/gtktreeview.c:792
msgid "Allow Rules"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép quy tắc"
-#: gtk/gtktreeview.c:654
+#: ../gtk/gtktreeview.c:793
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
-#: gtk/gtktreeview.c:660
+#: ../gtk/gtktreeview.c:799
msgid "Indent Expanders"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề bộ bung"
-#: gtk/gtktreeview.c:661
+#: ../gtk/gtktreeview.c:800
msgid "Make the expanders indented"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
-#: gtk/gtktreeview.c:667
+#: ../gtk/gtktreeview.c:806
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
-#: gtk/gtktreeview.c:668
+#: ../gtk/gtktreeview.c:807
msgid "Color to use for even rows"
-msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn"
+msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
-#: gtk/gtktreeview.c:674
+#: ../gtk/gtktreeview.c:813
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
-#: gtk/gtktreeview.c:675
+#: ../gtk/gtktreeview.c:814
msgid "Color to use for odd rows"
-msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
+msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:820
+msgid "Row Ending details"
+msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:821
+msgid "Enable extended row background theming"
+msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:827
+msgid "Grid line width"
+msgstr "Độ rộng đường lưới"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:828
+msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
+msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:834
+msgid "Tree line width"
+msgstr "Độ rộng đường cây"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:224
+#: ../gtk/gtktreeview.c:835
+msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
+msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:841
+msgid "Grid line pattern"
+msgstr "Mẫu đường lưới"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:842
+msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
+msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:848
+msgid "Tree line pattern"
+msgstr "Mẫu đường cây"
+
+#: ../gtk/gtktreeview.c:849
+msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
+msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
+
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
msgid "Whether to display the column"
-msgstr "Hiện cột hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:231 gtk/gtkwindow.c:482
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 ../gtk/gtkwindow.c:523
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:232
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
msgid "Column is user-resizable"
-msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột"
+msgstr "NgÆ°á»\9di dùng có thá»\83 Ä\91á»\95i kÃch thÆ°á»\9bc của cá»\99t"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
+msgid "Space which is inserted between cells"
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
+
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
msgid "Sizing"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cỡ"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
msgid "Resize mode of the column"
-msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột"
+msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:257
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
msgid "Minimum allowed width of the column"
-msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép"
+msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:277
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:278
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
msgid "Maximum allowed width of the column"
-msgstr "Độ rộng tối đa được phép"
+msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:288
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
msgid "Title to appear in column header"
-msgstr "Tựa đề trong header cột"
+msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:296
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
-msgstr ""
+msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:303
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
msgid "Clickable"
-msgstr "Có thá»\83 nhấn chuá»\99t"
+msgstr "Có thá»\83 nhắp"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:304
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
msgid "Whether the header can be clicked"
-msgstr "Có thá»\83 nhấn và o header hay không"
+msgstr "Có thá»\83 nhắp chuá»\99t và o phần Ä\91ầu hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:312
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
msgid "Widget"
-msgstr "Widget"
+msgstr "Ô điều khiển"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:313
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:320
-msgid "Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:321
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:331
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
-msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
+msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:338
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
msgid "Sort indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:339
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Whether to show a sort indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:346
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:347
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
-#: gtk/gtkuimanager.c:220
-msgid "Add tearoffs to menus"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtkuimanager.c:221
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkuimanager.c:221
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
-msgstr "Menu có được chọn hay không"
+msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
-#: gtk/gtkuimanager.c:228
+#: ../gtk/gtkuimanager.c:228
msgid "Merged UI definition"
-msgstr ""
+msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
-#: gtk/gtkuimanager.c:229
+#: ../gtk/gtkuimanager.c:229
msgid "An XML string describing the merged UI"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
-#: gtk/gtkviewport.c:136
+#: ../gtk/gtkviewport.c:107
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
-msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí ngang cho viewport"
+msgstr ""
+"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
-#: gtk/gtkviewport.c:144
+#: ../gtk/gtkviewport.c:115
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
-msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
+msgstr ""
+"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
-#: gtk/gtkviewport.c:152
+#: ../gtk/gtkviewport.c:123
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
-msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
+msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:409
+#: ../gtk/gtkwidget.c:476
msgid "Widget name"
-msgstr "Tên widget"
+msgstr "Tên ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:410
+#: ../gtk/gtkwidget.c:477
msgid "The name of the widget"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Tên của ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:416
+#: ../gtk/gtkwidget.c:483
msgid "Parent widget"
-msgstr "Widget cha"
+msgstr "Ô điều khiển mẹ"
-#: gtk/gtkwidget.c:417
+#: ../gtk/gtkwidget.c:484
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
-msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
+msgstr ""
+"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
+"(Container)"
-#: gtk/gtkwidget.c:424
+#: ../gtk/gtkwidget.c:491
msgid "Width request"
-msgstr "Độ rộng yêu cầu"
+msgstr "Yêu cầu độ rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:425
+#: ../gtk/gtkwidget.c:492
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
-msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
+msgstr ""
+"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:433
+#: ../gtk/gtkwidget.c:500
msgid "Height request"
-msgstr "Độ cao yêu cầu"
+msgstr "Yêu cầu độ cao"
-#: gtk/gtkwidget.c:434
+#: ../gtk/gtkwidget.c:501
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
-msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
+msgstr ""
+"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:443
+#: ../gtk/gtkwidget.c:510
msgid "Whether the widget is visible"
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:450
+#: ../gtk/gtkwidget.c:517
msgid "Whether the widget responds to input"
-msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
+msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:456
+#: ../gtk/gtkwidget.c:523
msgid "Application paintable"
-msgstr "Có thể vẽ"
+msgstr "Ứng dụng sơn"
-#: gtk/gtkwidget.c:457
+#: ../gtk/gtkwidget.c:524
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
-msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
+msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:463
+#: ../gtk/gtkwidget.c:530
msgid "Can focus"
-msgstr "Nhận focus"
+msgstr "Nhận tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:464
+#: ../gtk/gtkwidget.c:531
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
-msgstr "Có thể nhận focus hay không."
+msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:470
+#: ../gtk/gtkwidget.c:537
msgid "Has focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:471
+#: ../gtk/gtkwidget.c:538
msgid "Whether the widget has the input focus"
-msgstr "Đang giữ focus"
+msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:477
+#: ../gtk/gtkwidget.c:544
msgid "Is focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Là tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:478
+#: ../gtk/gtkwidget.c:545
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
-msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
+msgstr ""
+"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
-#: gtk/gtkwidget.c:484
+#: ../gtk/gtkwidget.c:551
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:485
+#: ../gtk/gtkwidget.c:552
msgid "Whether the widget can be the default widget"
-msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
+msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:491
+#: ../gtk/gtkwidget.c:558
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:492
+#: ../gtk/gtkwidget.c:559
msgid "Whether the widget is the default widget"
-msgstr "Làm widget mặc định"
+msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:498
+#: ../gtk/gtkwidget.c:565
msgid "Receives default"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:499
+#: ../gtk/gtkwidget.c:566
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
-msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
+msgstr ""
+"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:505
+#: ../gtk/gtkwidget.c:572
msgid "Composite child"
-msgstr ""
+msgstr "Con ghép"
-#: gtk/gtkwidget.c:506
+#: ../gtk/gtkwidget.c:573
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
-msgstr "Widget là một phần của widget composite"
+msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:512
+#: ../gtk/gtkwidget.c:579
msgid "Style"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Kiểu dáng"
-#: gtk/gtkwidget.c:513
+#: ../gtk/gtkwidget.c:580
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
-msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
+msgstr ""
+"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
+"màu sắc v.v."
-#: gtk/gtkwidget.c:519
+#: ../gtk/gtkwidget.c:586
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
-#: gtk/gtkwidget.c:520
+#: ../gtk/gtkwidget.c:587
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
-msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
+msgstr ""
+"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:527
+#: ../gtk/gtkwidget.c:594
msgid "Extension events"
-msgstr ""
+msgstr "Sự kiện mở rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:528
+#: ../gtk/gtkwidget.c:595
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
-msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
+msgstr ""
+"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:535
+#: ../gtk/gtkwidget.c:602
msgid "No show all"
-msgstr ""
+msgstr "Không hiện hết"
-#: gtk/gtkwidget.c:536
+#: ../gtk/gtkwidget.c:603
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
+"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
+"tác động tới ô điều khiển này hay có"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:620
+msgid "Has tooltip"
+msgstr "Có mẹo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:621
+msgid "Whether this widget has a tooltip"
+msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:641
+msgid "Tooltip Text"
+msgstr "Văn bản méo công cụ"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:642 ../gtk/gtkwidget.c:663
+msgid "The contents of the tooltip for this widget"
+msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:662
+msgid "Tooltip markup"
+msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1377
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1759
msgid "Interior Focus"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu điểm trong"
-#: gtk/gtkwidget.c:1378
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1760
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:1384
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1766
msgid "Focus linewidth"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:1385
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1767
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtkwidget.c:1391
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1773
msgid "Focus line dash pattern"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:1392
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1774
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:1397
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1779
msgid "Focus padding"
-msgstr "Đệm focus"
+msgstr "Đệm tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:1398
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1780
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtkwidget.c:1403
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1785
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1404
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1786
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
-msgstr ""
+msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
-#: gtk/gtkwidget.c:1409
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1791
msgid "Secondary cursor color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu con trỏ phụ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1410
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1792
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
+"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
+"sang-phải đều trộn với nhau"
-#: gtk/gtkwidget.c:1415
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1797
msgid "Cursor line aspect ratio"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1416
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1798
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
+msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1812
+msgid "Draw Border"
+msgstr "Vẽ viền"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1813
+msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
+msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1826
+msgid "Unvisited Link Color"
+msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1827
+msgid "Color of unvisited links"
+msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1840
+msgid "Visited Link Color"
+msgstr "Màu liên kết đã thăm"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1841
+msgid "Color of visited links"
+msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1855
+msgid "Wide Separators"
+msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1856
+msgid ""
+"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
+"instead of a line"
+msgstr ""
+"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
+"thay vào đường hay không"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1870
+msgid "Separator Width"
+msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1871
+msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
+msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1885
+msgid "Separator Height"
+msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1886
+msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
msgstr ""
+"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
+"TRUE (đúng)"
-#: gtk/gtkwindow.c:440
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1900
+msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
+msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1901
+msgid "The length of horizontal scroll arrows"
+msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1915
+msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
+msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
+
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1916
+msgid "The length of vertical scroll arrows"
+msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:464
msgid "Window Type"
-msgstr "Loại cửa sổ"
+msgstr "Kiểu cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:441
+#: ../gtk/gtkwindow.c:465
msgid "The type of the window"
-msgstr "Loại cửa sổ"
+msgstr "Kiểu cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:449
+#: ../gtk/gtkwindow.c:473
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:450
+#: ../gtk/gtkwindow.c:474
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:457
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:481
msgid "Window Role"
-msgstr "Tựa đề cửa sổ"
+msgstr "Vai cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:458
+#: ../gtk/gtkwindow.c:482
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
-msgstr ""
+msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:498
+msgid "Startup ID"
+msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:499
+msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
+msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
-#: gtk/gtkwindow.c:465
+#: ../gtk/gtkwindow.c:506
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
-#: gtk/gtkwindow.c:467
+#: ../gtk/gtkwindow.c:508
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
msgstr ""
-"Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường "
-"hợp là một ý kiến không hay"
+"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
+"trường hợp là một ý kiến không hay"
-#: gtk/gtkwindow.c:474
+#: ../gtk/gtkwindow.c:515
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
-#: gtk/gtkwindow.c:475
+#: ../gtk/gtkwindow.c:516
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
-msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
-#: gtk/gtkwindow.c:483
+#: ../gtk/gtkwindow.c:524
msgid "If TRUE, users can resize the window"
-msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:490
+#: ../gtk/gtkwindow.c:531
msgid "Modal"
-msgstr "Modal"
+msgstr "Cách thức"
-#: gtk/gtkwindow.c:491
+#: ../gtk/gtkwindow.c:532
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
-"Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
-"này còn mở)"
+"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
+"cửa sổ này còn mở)"
-#: gtk/gtkwindow.c:498
+#: ../gtk/gtkwindow.c:539
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:499
+#: ../gtk/gtkwindow.c:540
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:507
+#: ../gtk/gtkwindow.c:548
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:508
+#: ../gtk/gtkwindow.c:549
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:517
+#: ../gtk/gtkwindow.c:558
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:518
+#: ../gtk/gtkwindow.c:559
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
-msgstr ""
-"Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
+msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:527
+#: ../gtk/gtkwindow.c:568
msgid "Destroy with Parent"
-msgstr "Hủy cùng cha"
+msgstr "Hủy cùng mẹ"
-#: gtk/gtkwindow.c:528
+#: ../gtk/gtkwindow.c:569
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
-msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
+msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
-#: gtk/gtkwindow.c:535
+#: ../gtk/gtkwindow.c:576
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: gtk/gtkwindow.c:536
+#: ../gtk/gtkwindow.c:577
msgid "Icon for this window"
-msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
+msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:593
+msgid "Name of the themed icon for this window"
+msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
-#: gtk/gtkwindow.c:551
+#: ../gtk/gtkwindow.c:608
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkwindow.c:552
+#: ../gtk/gtkwindow.c:609
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
-msgstr ""
+msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:559
+#: ../gtk/gtkwindow.c:616
msgid "Focus in Toplevel"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
-#: gtk/gtkwindow.c:560
+#: ../gtk/gtkwindow.c:617
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
-msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
+msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:567
+#: ../gtk/gtkwindow.c:624
msgid "Type hint"
-msgstr "Gợi ý loại"
+msgstr "Gợi ý kiểu"
-#: gtk/gtkwindow.c:568
+#: ../gtk/gtkwindow.c:625
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
-msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
+msgstr ""
+"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
-#: gtk/gtkwindow.c:576
+#: ../gtk/gtkwindow.c:633
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
-#: gtk/gtkwindow.c:577
+#: ../gtk/gtkwindow.c:634
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
-msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:584
+#: ../gtk/gtkwindow.c:641
msgid "Skip pager"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
-#: gtk/gtkwindow.c:585
+#: ../gtk/gtkwindow.c:642
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
-msgstr ""
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:649
+msgid "Urgent"
+msgstr "Khẩn"
-#: gtk/gtkwindow.c:599
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:650
+msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:664
msgid "Accept focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwindow.c:600
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:665
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
-msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:679
+msgid "Focus on map"
+msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
-#: gtk/gtkwindow.c:614
+#: ../gtk/gtkwindow.c:680
+msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:694
msgid "Decorated"
-msgstr ""
+msgstr "Trang trí"
-#: gtk/gtkwindow.c:615
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:695
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
-msgstr ""
-"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:709
+msgid "Deletable"
+msgstr "Có thể xoá bỏ"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:710
+msgid "Whether the window frame should have a close button"
+msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:630
+#: ../gtk/gtkwindow.c:726
msgid "Gravity"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng lực"
-#: gtk/gtkwindow.c:631
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:727
msgid "The window gravity of the window"
-msgstr "Loại cửa sổ"
+msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:744
+msgid "Transient for Window"
+msgstr "Tạm cho cửa sổ"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:745
+msgid "The transient parent of the dialog"
+msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
+
+#: ../gtk/gtkwindow.c:759
+msgid "Opacity for Window"
+msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
+#: ../gtk/gtkwindow.c:760
+msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
+msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
+
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330
msgid "IM Preedit style"
-msgstr "Kiểu IM Preedit"
+msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331
msgid "How to draw the input method preedit string"
-msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
+msgstr ""
+"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339
msgid "IM Status style"
-msgstr "Kiểu trạng thái IM"
+msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340
msgid "How to draw the input method statusbar"
-msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Folder Mode"
-#~ msgstr "Tên thư mục:"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Whether to select folders rather than files"
-#~ msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
\ No newline at end of file