# Vietnamese translation for Fetchmail.
-# Copyright © 2006 Eric S. Raymond
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+# Copyright © 2013 Eric S. Raymond (msgids)
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the fetchmail package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.5\n"
+"Project-Id-Version: fetchmail-6.3.24.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-11-12 23:14+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-10-14 14:33+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-04-23 23:24+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-03-12 07:23+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+"Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
-#: checkalias.c:174
+#: checkalias.c:179
#, c-format
msgid "Checking if %s is really the same node as %s\n"
-msgstr "Đang kiểm tra nếu %s thật sự là cùng một nút với %s...\n"
+msgstr "Đang kiểm tra nếu %s thật sự là cùng một nút với %s\n"
-#: checkalias.c:178
+#: checkalias.c:183
msgid "Yes, their IP addresses match\n"
-msgstr "Có phải, hai địa chỉ IP là trùng\n"
+msgstr "Đúng, địa chỉ IP của chúng khớp nhau\n"
-#: checkalias.c:182
+#: checkalias.c:187
msgid "No, their IP addresses don't match\n"
-msgstr "Không phải, hai địa chỉ IP không trùng\n"
+msgstr "Không đúng, địa chỉ IP của chúng không khớp nhau\n"
-#: checkalias.c:198
+#: checkalias.c:212
#, c-format
msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n"
msgstr ""
-"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s: %s\n"
+"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm “%s” trong việc thăm dò %s: %s\n"
-#: checkalias.c:223
+#: checkalias.c:237
#, c-format
msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n"
msgstr ""
-"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s.\n"
+"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm “%s” trong việc thăm dò %s.\n"
#: cram.c:95
msgid "could not decode BASE64 challenge\n"
msgid "decoded as %s\n"
msgstr "đã giải mã là %s\n"
-#: driver.c:191
+#: driver.c:199
#, c-format
msgid "kerberos error %s\n"
msgstr "lỗi kerberos %s\n"
-#: driver.c:249 driver.c:254
+#: driver.c:259 driver.c:265
#, c-format
-msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%*s'] \n"
-msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %*s »]\n"
+msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%s']\n"
+msgstr "krb5_sendauth: %s [máy phục vụ nói “%s”]\n"
-#: driver.c:335
+#: driver.c:345
msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning"
-msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
+msgstr "Chủ đề: cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
-#: driver.c:339
+#: driver.c:349
#, c-format
msgid "The following oversized messages were deleted on server %s account %s:"
msgstr ""
"Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
-#: driver.c:343
+#: driver.c:353
#, c-format
msgid "The following oversized messages remain on server %s account %s:"
msgstr "Những thư quá lớn theo đây còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
-#: driver.c:362
+#: driver.c:372
#, c-format
-msgid " %d msg %d octets long deleted by fetchmail."
-msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá bỏ."
+msgid " %d message %d octets long deleted by fetchmail."
+msgid_plural " %d messages %d octets long deleted by fetchmail."
+msgstr[0] " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá."
-#: driver.c:366
+#: driver.c:377
#, c-format
-msgid " %d msg %d octets long skipped by fetchmail."
-msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua."
+msgid " %d message %d octets long skipped by fetchmail."
+msgid_plural " %d messages %d octets long skipped by fetchmail."
+msgstr[0] " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua."
-#: driver.c:501
+#: driver.c:522
#, c-format
msgid "skipping message %s@%s:%d"
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d"
-#: driver.c:555
+#: driver.c:576
#, c-format
msgid "skipping message %s@%s:%d (%d octets)"
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d (%d octet)"
-#: driver.c:571
+#: driver.c:592
msgid " (length -1)"
msgstr " (độ dài -1)"
-#: driver.c:574
+#: driver.c:595
msgid " (oversized)"
msgstr " (quá lớn)"
-#: driver.c:589
+#: driver.c:613
#, c-format
msgid "couldn't fetch headers, message %s@%s:%d (%d octets)\n"
msgstr "không thể lấy các dòng đầu, thư %s@%s:%d (%d octet)\n"
-#: driver.c:606
+#: driver.c:631
#, c-format
msgid "reading message %s@%s:%d of %d"
msgstr "đang đọc thư %s@%s:%d trên %d"
-#: driver.c:611
+#: driver.c:636
#, c-format
msgid " (%d octets)"
msgstr " (%d octet)"
-#: driver.c:612
+#: driver.c:637
#, c-format
msgid " (%d header octets)"
msgstr " (%d octet dòng đầu)"
-#: driver.c:682
+#: driver.c:707
#, c-format
msgid " (%d body octets)"
msgstr " (%d octet thân)"
-#: driver.c:743
+#: driver.c:769
#, c-format
msgid ""
"message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n"
-#: driver.c:774
+#: driver.c:801
msgid " retained\n"
msgstr " vẫn giữ\n"
-#: driver.c:784
+#: driver.c:811
msgid " flushed\n"
msgstr " đã xoá sạch\n"
-#: driver.c:801
+#: driver.c:823
msgid " not flushed\n"
msgstr " chưa xoá sạch\n"
-#: driver.c:819
+#: driver.c:841
#, c-format
msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n"
msgid_plural ""
"fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n"
-msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
+msgstr[0] ""
+"đã đạt đến giới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
-#: driver.c:876
+#: driver.c:898
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting to connect to server %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi kết nối đến máy phục vụ %s.\n"
-#: driver.c:880
+#: driver.c:902
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for server %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi máy phục vụ %s.\n"
-#: driver.c:884
+#: driver.c:906
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi %s.\n"
-#: driver.c:889
+#: driver.c:911
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for listener to respond.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi bộ lắng nghe đáp ứng.\n"
-#: driver.c:892
+#: driver.c:914
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây.\n"
-#: driver.c:904
+#: driver.c:926
msgid "Subject: fetchmail sees repeated timeouts"
-msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
+msgstr "Chủ đề: fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
-#: driver.c:907
+#: driver.c:929
#, c-format
msgid ""
-"Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%"
-"s.\n"
+"Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@"
+"%s.\n"
msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n"
-#: driver.c:911
+#: driver.c:933
msgid ""
"This could mean that your mailserver is stuck, or that your SMTP\n"
"server is wedged, or that your mailbox file on the server has been\n"
msgstr ""
"Có thể nghĩa là trình phục vụ thư bế tắc, hoặc trình phục vụ SMTP không lối "
"thoát, hoặc tập tin hôp thư trên máy phục vụ đã bị hỏng do lỗi trình phục "
-"vụ. Bạn có thể chạy lệnh « fetchmail -v -v » để chẩn đoán vấn đề này.\n"
+"vụ. Bạn có thể chạy lệnh “fetchmail -v -v” để chẩn đoán vấn đề này.\n"
"\n"
"Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n"
-#: driver.c:936
+#: driver.c:959
+#, c-format
+msgid "pre-connection command terminated with signal %d\n"
+msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với tín hiệu %d\n"
+
+#: driver.c:962
#, c-format
msgid "pre-connection command failed with status %d\n"
-msgstr "lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái %d\n"
-#: driver.c:960
+#: driver.c:986
#, c-format
msgid "couldn't find HESIOD pobox for %s\n"
msgstr "không tìm thấy pobox HESIOD cho %s\n"
-#: driver.c:981
+#: driver.c:1007
msgid "Lead server has no name.\n"
msgstr "Máy phục vụ đi trước không có tên.\n"
-#: driver.c:1005
+#: driver.c:1034
#, c-format
msgid "couldn't find canonical DNS name of %s (%s): %s\n"
msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩn của %s (%s): %s\n"
-#: driver.c:1052
+#: driver.c:1081
#, c-format
msgid "%s connection to %s failed"
-msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi"
+msgstr "kết nối %s đến %s gặp lỗi"
-#: driver.c:1068
-msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning."
-msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được"
-
-#: driver.c:1070
-#, c-format
-msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:"
-msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:"
-
-#: driver.c:1096
+#: driver.c:1110
msgid "SSL connection failed.\n"
msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n"
-#: driver.c:1149
+#: driver.c:1165
#, c-format
msgid "Lock-busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu khoá-bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1153
+#: driver.c:1169
#, c-format
msgid "Server busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu máy phục vụ bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1158
+#: driver.c:1174
#, c-format
msgid "Authorization failure on %s@%s%s\n"
-msgstr "Việc xác thực bị lỗi trên %s@%s%s\n"
+msgstr "Việc xác thực thất bại trên %s@%s%s\n"
-#: driver.c:1161
+#: driver.c:1177
msgid " (previously authorized)"
msgstr " (đã cho quyền trước này)"
-#: driver.c:1182
+#: driver.c:1180
+msgid "For help, see http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n"
+msgstr ""
+"Để tìm trợ giúp, xem: http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n"
+
+#: driver.c:1201
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication failed on %s@%s"
-msgstr "Chủ đề : việc xác thực fetchmail bị lỗi trên %s@%s"
+msgstr "Chủ đề: việc xác thực fetchmail gặp lỗi trên %s@%s"
-#: driver.c:1186
+#: driver.c:1205
#, c-format
msgid "Fetchmail could not get mail from %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail không thể lấy thư từ %s@%s.\n"
-#: driver.c:1190
+#: driver.c:1209
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"Since we have already succeeded in getting authorization for this\n"
"chế độ thất bại khác (v.d. máy phục vụ bận tạm) mà fetchmail\n"
"không thể phân biệt vì máy phục vụ chưa gởi thông điệp lỗi hữu ích."
-#: driver.c:1196
+#: driver.c:1215
msgid ""
"\n"
"However, if you HAVE changed your account details since starting the\n"
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1206
+#: driver.c:1225
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"This probably means your password is invalid, but some servers have\n"
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1222
+#: driver.c:1241
#, c-format
msgid "Repoll immediately on %s@%s\n"
msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1227
+#: driver.c:1246
#, c-format
msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n"
msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1251
+#: driver.c:1270
#, c-format
msgid "Authorization OK on %s@%s\n"
msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1257
+#: driver.c:1276
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s"
-msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s"
+msgstr "Chủ đề: fetchmail đã được xác thực là đúng trên %s@%s"
-#: driver.c:1261
+#: driver.c:1280
#, c-format
msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n"
-#: driver.c:1265
+#: driver.c:1284
msgid "Service has been restored.\n"
msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n"
-#: driver.c:1297
+#: driver.c:1317
#, c-format
msgid "selecting or re-polling folder %s\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n"
-#: driver.c:1299
+#: driver.c:1319
msgid "selecting or re-polling default folder\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n"
-#: driver.c:1311
+#: driver.c:1331
#, c-format
msgid "%s at %s (folder %s)"
msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)"
-#: driver.c:1314 rcfile_y.y:381
+#: driver.c:1334 rcfile_y.y:390
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
-#: driver.c:1319
+#: driver.c:1339
#, c-format
msgid "Polling %s\n"
msgstr "Đang thăm dò %s...\n"
-#: driver.c:1323
+#: driver.c:1343
#, c-format
msgid "%d message (%d %s) for %s"
msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s"
msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s"
-#: driver.c:1326
+#: driver.c:1346
msgid "seen"
msgid_plural "seen"
msgstr[0] "đã thấy"
-#: driver.c:1329
+#: driver.c:1349
#, c-format
msgid "%d message for %s"
msgid_plural "%d messages for %s"
msgstr[0] "%d thư cho %s"
-#: driver.c:1336
+#: driver.c:1356
#, c-format
msgid " (%d octets).\n"
msgstr " (%d octet).\n"
-#: driver.c:1342
+#: driver.c:1362
#, c-format
msgid "No mail for %s\n"
msgstr "Không có thư cho %s\n"
-#: driver.c:1375 imap.c:89
+#: driver.c:1395
msgid "bogus message count!"
-msgstr "số đếm thư giả !"
+msgstr "số lượng thư giả!"
+
+#: driver.c:1447
+#, c-format
+msgid "Too many mails skipped (%d > %d) due to transient errors for %s\n"
+msgstr "Quá nhiều thư bị bỏ qua (%d > %d) bởi vì các lỗi nhất thời với %s\n"
-#: driver.c:1517
+#: driver.c:1548
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
-#: driver.c:1520
+#: driver.c:1551
msgid "missing or bad RFC822 header"
msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: driver.c:1523
+#: driver.c:1554
msgid "MDA"
msgstr "MDA"
-#: driver.c:1526
+#: driver.c:1557
msgid "client/server synchronization"
msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1529
+#: driver.c:1560
msgid "client/server protocol"
msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1532
+#: driver.c:1563
msgid "lock busy on server"
msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
-#: driver.c:1535
+#: driver.c:1566
msgid "SMTP transaction"
-msgstr "giao tác SMTP"
+msgstr "giao dịch SMTP"
-#: driver.c:1538
+#: driver.c:1569
msgid "DNS lookup"
msgstr "Tra cứu DNS"
-#: driver.c:1541
+#: driver.c:1572
msgid "undefined"
-msgstr "chưa xác định"
+msgstr "chưa định nghĩa"
-#: driver.c:1547
+#: driver.c:1578
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n"
-#: driver.c:1549
+#: driver.c:1580
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: driver.c:1551
+#: driver.c:1582
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
-#: driver.c:1562
+#: driver.c:1594
+#, c-format
+msgid "post-connection command terminated with signal %d\n"
+msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với tín hiệu %d\n"
+
+#: driver.c:1596
#, c-format
msgid "post-connection command failed with status %d\n"
-msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với trạng thái %d\n"
-#: driver.c:1581
+#: driver.c:1615
msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
-#: driver.c:1589
+#: driver.c:1623
msgid "Kerberos V5 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n"
-#: driver.c:1600
+#: driver.c:1634
#, c-format
msgid "Option --flush is not supported with %s\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với %s\n"
-#: driver.c:1606
+#: driver.c:1640
#, c-format
msgid "Option --all is not supported with %s\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--all” (tất cả) với %s\n"
-#: driver.c:1615
+#: driver.c:1649
#, c-format
msgid "Option --limit is not supported with %s\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--limit” (hạn chế) với %s\n"
-#: env.c:59
+#: env.c:61
#, c-format
msgid ""
"%s: The QMAILINJECT environment variable is set.\n"
"%s: biến môi trường QMAILINJECT đã được đặt.\n"
"Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình qmail-inject\n"
"hay bộ bao bọc sendmail của qmail-inject làm giả dòng đầu\n"
-"« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt :\n"
-"« env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n"
+"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt:\n"
+"\"env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN\".\n"
"%s: Hủy bộ.\n"
-#: env.c:71
+#: env.c:73
#, c-format
msgid ""
"%s: The NULLMAILER_FLAGS environment variable is set.\n"
"%s: biến môi trường NULLMAILER_FLAGS đã được đặt.\n"
"Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình nullmailer-inject\n"
"hay bộ bao bọc sendmail của nullmailer-inject làm giả dòng đầu\n"
-"« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư) hay « Return-Path: »\n"
-"(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt :\n"
-"« env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n"
+"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư) hay “Return-Path:”\n"
+"(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt:\n"
+"\"env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN\".\n"
"%s: Hủy bộ.\n"
-#: env.c:83
+#: env.c:85
#, c-format
msgid "%s: You don't exist. Go away.\n"
-msgstr "%s: không nhận diện bạn nên không cho phép.\n"
+msgstr "%s: Không nhận ra bạn. Mời ra khỏi đây.\n"
-#: env.c:145
+#: env.c:149
#, c-format
msgid "%s: can't determine your host!"
-msgstr "%s: không thể quyết định máy của bạn."
+msgstr "%s: không thể phân giải tên máy của bạn!"
-#: env.c:168
+#: env.c:172
#, c-format
msgid "gethostbyname failed for %s\n"
-msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) bị lỗi cho %s\n"
+msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) gặp lỗi cho %s\n"
-#: env.c:170
+#: env.c:174
msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n"
msgstr ""
-"Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n"
+"Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó!\n"
-#: env.c:174
+#: env.c:178
msgid ""
"Trying to continue with unqualified hostname.\n"
"DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar "
"DO repair your /etc/hosts, DNS, NIS or LDAP instead.\n"
msgstr ""
"Đang cố tiếp tục với tên máy không có đủ khả năng.\n"
-"ĐỪNG thông báo dòng đầu « Received: » (đã nhận) bị ngắt,\n"
+"ĐỪNG thông báo dòng đầu “Received:” (đã nhận) bị ngắt,\n"
"dòng HELO/EHLO bị ngắt hoặc vấn đề tương tự.\n"
-"HÃY sửa tập tin </etc/hosts>, DNS, NIS hay LDAP thay thế.\n"
+"HÃY sửa tập tin </etc/hosts>, DNS, NIS hay LDAP để thay thế.\n"
-#: etrn.c:49 odmr.c:60
+#: etrn.c:49 odmr.c:61
#, c-format
msgid "%s's SMTP listener does not support ESMTP\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ESMTP\n"
#: etrn.c:94
#, c-format
msgid "Unable to queue messages for node %s\n"
-msgstr "Không thể sắp hàng thư cho nút %s\n"
+msgstr "Không thể xếp hàng đợi thư cho nút %s\n"
#: etrn.c:98
#, c-format
#: etrn.c:154
msgid "Option --keep is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --keep » (giữ) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) đối với ETRN\n"
#: etrn.c:158
msgid "Option --flush is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) đối với ETRN\n"
#: etrn.c:162
msgid "Option --folder is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) đối với ETRN\n"
#: etrn.c:166
msgid "Option --check is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) đối với ETRN\n"
-#: fetchmail.c:132
+#: fetchmail.c:137
msgid ""
"Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
-"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, Graham "
-"Wilson\n"
-"Copyright (C) 2005-2006 Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
-msgstr ""
-"Bản quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
-"Bản quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, "
-"Graham Wilson\n"
-"Bản quyền © năm 2005-2006 của Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
-
-#: fetchmail.c:136
+"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
+" Robert M. Funk, Graham Wilson\n"
+"Copyright (C) 2005 - 2012 Sunil Shetye\n"
+"Copyright (C) 2005 - 2013 Matthias Andree\n"
+msgstr ""
+"Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
+"Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
+" Robert F. Funk, Graham Wilson\n"
+"Tác quyền © năm 2005-2006, 2010 - 2011 của Sunil Shetye\n"
+"Tác quyền © năm 2005-2013 của Matthias Andree\n"
+
+#: fetchmail.c:143
msgid ""
"Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n"
"are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n"
"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n"
"trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n"
-#: fetchmail.c:170
+#: fetchmail.c:181
msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n"
-msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách siêu người dùng (root).\n"
-#: fetchmail.c:182
+#: fetchmail.c:193
msgid "fetchmail: invoked with"
msgstr "fetchmail: được gọi bằng"
-#: fetchmail.c:206
+#: fetchmail.c:217
msgid "could not get current working directory\n"
msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n"
-#: fetchmail.c:268
+#: fetchmail.c:288
#, c-format
msgid "This is fetchmail release %s"
msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s"
-#: fetchmail.c:383
+#: fetchmail.c:313
+msgid "The nodetach option is in effect, ignoring logfile option.\n"
+msgstr "Tùy chọn nodetach chịu tác động, bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
+
+#: fetchmail.c:320
+msgid "Not running in daemon mode, ignoring logfile option.\n"
+msgstr "Không chạy trong chế độ daemon (dịch vụ), bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
+
+#: fetchmail.c:327
+#, c-format
+msgid "Logfile \"%s\" does not exist, ignoring logfile option.\n"
+msgstr "Tập tin nhật ký “%s” chưa có, bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
+
+#: fetchmail.c:333
+#, c-format
+msgid "Logfile \"%s\" is not writable, aborting.\n"
+msgstr "Tập tin nhật ký “%s” không có quyền ghi, bỏ qua.\n"
+
+#: fetchmail.c:351
+#, c-format
+msgid ""
+"syslog and logfile options are both set, ignoring syslog, and logging to %s"
+msgstr ""
+"cả hai tùy chọn syslog và logfile đều được đặt, bỏ qua syslog, và ghi nhật "
+"ký vào %s"
+
+#: fetchmail.c:439
#, c-format
msgid "Taking options from command line%s%s\n"
msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n"
-#: fetchmail.c:384
+#: fetchmail.c:440
msgid " and "
msgstr " và "
-#: fetchmail.c:389
+#: fetchmail.c:445
#, c-format
msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n"
msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n"
-#: fetchmail.c:410
+#: fetchmail.c:466
msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n"
-msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n"
+msgstr "fetchmail: chưa chỉ định trình phục vụ thư.\n"
-#: fetchmail.c:422
+#: fetchmail.c:478
msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n"
msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
-#: fetchmail.c:428
+#: fetchmail.c:484
#, c-format
-msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n"
+msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %ld; bailing out.\n"
msgstr ""
-"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n"
+"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %ld nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:429 fetchmail.c:438
+#: fetchmail.c:485 fetchmail.c:494
msgid "background"
msgstr "nền"
-#: fetchmail.c:429 fetchmail.c:438
+#: fetchmail.c:485 fetchmail.c:494
msgid "foreground"
-msgstr "cảnh gần"
+msgstr "tiền cảnh"
-#: fetchmail.c:437
+#: fetchmail.c:493
#, c-format
-msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n"
-msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n"
+msgid "fetchmail: %s fetchmail at %ld killed.\n"
+msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %ld bị buộc kết thúc.\n"
-#: fetchmail.c:460
+#: fetchmail.c:516
msgid ""
"fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is "
"running.\n"
"fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail "
"khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
-#: fetchmail.c:466
+#: fetchmail.c:522
#, c-format
msgid ""
-"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n"
+"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at "
+"%ld.\n"
msgstr ""
-"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail "
-"khác chạy tại %d\n"
+"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã chỉ định khi có thể hiện fetchmail "
+"khác chạy tại %ld\n"
-#: fetchmail.c:473
+#: fetchmail.c:529
#, c-format
-msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n"
-msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n"
+msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %ld.\n"
+msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %ld.\n"
-#: fetchmail.c:483
+#: fetchmail.c:539
msgid ""
"fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
msgstr ""
"fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền "
"đang chạy.\n"
-#: fetchmail.c:489
+#: fetchmail.c:545
#, c-format
-msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n"
-msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n"
+msgid "fetchmail: background fetchmail at %ld awakened.\n"
+msgstr ""
+"fetchmail: thực hiện fetchmail chạy trên nền hệ thống tại %ld đã được kích "
+"hoạt.\n"
-#: fetchmail.c:501
+#: fetchmail.c:557
#, c-format
-msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n"
-msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n"
+msgid "fetchmail: elder sibling at %ld died mysteriously.\n"
+msgstr ""
+"fetchmail: bản sao cũ cùng cấp tại %ld đã kết thúc một cách khó hiểu.\n"
-#: fetchmail.c:516
+#: fetchmail.c:572
#, c-format
msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n"
msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n"
-#: fetchmail.c:520
+#: fetchmail.c:576
#, c-format
msgid "Enter password for %s@%s: "
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: "
-#: fetchmail.c:545 fetchmail.c:581
-msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi "
-"lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
-
-#: fetchmail.c:557
+#: fetchmail.c:618
msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:561
+#: fetchmail.c:622
#, c-format
-msgid "starting fetchmail %s daemon \n"
-msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n"
+msgid "starting fetchmail %s daemon\n"
+msgstr "đang khởi chạy dịch vụ chạy nền fetchmail %s\n"
-#: fetchmail.c:577 fetchmail.c:579
+#: fetchmail.c:638 fetchmail.c:640
#, c-format
-msgid "could not open %s to append logs to \n"
-msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
+msgid "could not open %s to append logs to\n"
+msgstr "không thể mở %s vào đó cần phụ thêm các sổ theo dõi\n"
-#: fetchmail.c:618
+#: fetchmail.c:659
+msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n"
+msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n"
+
+#: fetchmail.c:681
#, c-format
msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n"
-#: fetchmail.c:623
+#: fetchmail.c:686
#, c-format
msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n"
msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n"
-#: fetchmail.c:628
+#: fetchmail.c:691
msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n"
-#: fetchmail.c:655
+#: fetchmail.c:718
msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
-#: fetchmail.c:683
+#: fetchmail.c:748
#, c-format
msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
msgstr ""
"việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
-#: fetchmail.c:695
+#: fetchmail.c:760
#, c-format
msgid "interval not reached, not querying %s\n"
msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
-#: fetchmail.c:733
+#: fetchmail.c:798
msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n"
-#: fetchmail.c:735
+#: fetchmail.c:800
msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n"
-#: fetchmail.c:737
+#: fetchmail.c:802
msgid "Query status=2 (SOCKET)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n"
-#: fetchmail.c:739
+#: fetchmail.c:804
msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n"
-#: fetchmail.c:741
+#: fetchmail.c:806
msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n"
-#: fetchmail.c:743
+#: fetchmail.c:808
msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n"
-#: fetchmail.c:745
+#: fetchmail.c:810
msgid "Query status=6 (IOERR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n"
-#: fetchmail.c:747
+#: fetchmail.c:812
msgid "Query status=7 (ERROR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n"
-#: fetchmail.c:749
+#: fetchmail.c:814
msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n"
-#: fetchmail.c:751
+#: fetchmail.c:816
msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n"
-#: fetchmail.c:753
+#: fetchmail.c:818
msgid "Query status=10 (SMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n"
-#: fetchmail.c:755
+#: fetchmail.c:820
msgid "Query status=11 (DNS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n"
-#: fetchmail.c:757
+#: fetchmail.c:822
msgid "Query status=12 (BSMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n"
-#: fetchmail.c:759
+#: fetchmail.c:824
msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n"
-#: fetchmail.c:761
+#: fetchmail.c:826
#, c-format
msgid "Query status=%d\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n"
-#: fetchmail.c:807
+#: fetchmail.c:868
msgid "All connections are wedged. Exiting.\n"
msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n"
-#: fetchmail.c:814
+#: fetchmail.c:876
#, c-format
msgid "sleeping at %s for %d seconds\n"
msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n"
-#: fetchmail.c:838
+#: fetchmail.c:900
#, c-format
msgid "awakened by %s\n"
msgstr "bị %s kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:841
+#: fetchmail.c:903
#, c-format
msgid "awakened by signal %d\n"
msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:848
+#: fetchmail.c:911
#, c-format
msgid "awakened at %s\n"
msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
-#: fetchmail.c:854
+#: fetchmail.c:916
#, c-format
msgid "normal termination, status %d\n"
msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
-#: fetchmail.c:1006
+#: fetchmail.c:1075
msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
-#: fetchmail.c:1039
+#: fetchmail.c:1109
#, c-format
msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
-msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
+msgstr "Cảnh báo: gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
-#: fetchmail.c:1072
+#: fetchmail.c:1148
msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
+msgstr "fetchmail: Lỗi: gặp nhiều mục ghi “mặc định” trong tập tin cấu hình.\n"
-#: fetchmail.c:1194
+#: fetchmail.c:1270
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
-msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
+msgstr "Chưa biên dịch để được hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1225
+#: fetchmail.c:1277
+msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
+msgstr ""
+"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v4, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
+
+#: fetchmail.c:1283
+msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
+msgstr ""
+"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v5, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
+
+#: fetchmail.c:1289
+msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
+msgstr "Được cấu hình là hỗ trợ GSSAPI, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
+
+#: fetchmail.c:1319
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
msgstr ""
-"fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
-"s\n"
+"fetchmail: cảnh báo: không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ "
+"%s\n"
-#: fetchmail.c:1236
+#: fetchmail.c:1330
#, c-format
msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n"
-msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
+msgstr "cảnh báo: việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
-#: fetchmail.c:1237
+#: fetchmail.c:1331
msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
msgstr ""
-"cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
+"cảnh báo: đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
"đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1254
+#: fetchmail.c:1348
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
"service or port\n"
msgstr ""
-"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
+"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy chỉ định số hiệu cổng dương cho "
"dịch vụ hay cổng\n"
-#: fetchmail.c:1261
+#: fetchmail.c:1355
#, c-format
msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
-"biệt\n"
+msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP yêu cầu một cổng đặc quyền\n"
-#: fetchmail.c:1279
+#: fetchmail.c:1373
#, c-format
msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
-#: fetchmail.c:1293
+#: fetchmail.c:1387
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
msgstr ""
"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
"trường hợp xấu.\n"
-#: fetchmail.c:1318
+#: fetchmail.c:1412
#, c-format
msgid "terminated with signal %d\n"
msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
-#: fetchmail.c:1391
+#: fetchmail.c:1485
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
-#: fetchmail.c:1416
+#: fetchmail.c:1510
msgid "POP2 support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP2.\n"
-#: fetchmail.c:1428
+#: fetchmail.c:1522
msgid "POP3 support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP3.\n"
-#: fetchmail.c:1438
+#: fetchmail.c:1532
msgid "IMAP support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ IMAP.\n"
-#: fetchmail.c:1444
+#: fetchmail.c:1538
msgid "ETRN support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ETRN.\n"
-#: fetchmail.c:1452
+#: fetchmail.c:1546
msgid "ODMR support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ODMR.\n"
-#: fetchmail.c:1459
+#: fetchmail.c:1553
msgid "unsupported protocol selected.\n"
-msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n"
+msgstr "giao thức đã chọn không được hỗ trợ.\n"
-#: fetchmail.c:1469
+#: fetchmail.c:1563
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
-#: fetchmail.c:1486
+#: fetchmail.c:1580
#, c-format
msgid "Poll interval is %d seconds\n"
msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
-#: fetchmail.c:1488
+#: fetchmail.c:1582
#, c-format
msgid "Logfile is %s\n"
-msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n"
+msgstr "Tập tin nhật ký là %s\n"
-#: fetchmail.c:1490
+#: fetchmail.c:1584
#, c-format
msgid "Idfile is %s\n"
msgstr "Tập tin Id là %s\n"
-#: fetchmail.c:1493
+#: fetchmail.c:1587
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
msgstr ""
"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
-#: fetchmail.c:1496
+#: fetchmail.c:1590
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
msgstr ""
-"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
+"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu “Received” (đã nhận)\n"
-#: fetchmail.c:1498
+#: fetchmail.c:1592
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1500
+#: fetchmail.c:1594
#, c-format
msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
-#: fetchmail.c:1504
+#: fetchmail.c:1598
msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1506
+#: fetchmail.c:1600
msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
-#: fetchmail.c:1513
+#: fetchmail.c:1603
+msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (thì bỏ thư).\n"
+
+#: fetchmail.c:1605
+msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n"
+
+#: fetchmail.c:1612
#, c-format
msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
-#: fetchmail.c:1517
+#: fetchmail.c:1616
#, c-format
msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
-#: fetchmail.c:1520
+#: fetchmail.c:1619
#, c-format
msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
-#: fetchmail.c:1524
+#: fetchmail.c:1623
#, c-format
msgid " True name of server is %s.\n"
msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
-#: fetchmail.c:1527
+#: fetchmail.c:1626
msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
-msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
+msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1528
+#: fetchmail.c:1627
msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
-msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
+msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1532
+#: fetchmail.c:1631
msgid " Password will be prompted for.\n"
msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1536
+#: fetchmail.c:1635
#, c-format
msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
-msgstr " Bà mất APOP = « %s ».\n"
+msgstr " Bà máºt APOP = â\80\9c%sâ\80\9d.\n"
-#: fetchmail.c:1539
+#: fetchmail.c:1638
#, c-format
msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
-msgstr " ID RPOP = « %s ».\n"
+msgstr " ID RPOP = “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1542
+#: fetchmail.c:1641
#, c-format
msgid " Password = \"%s\".\n"
-msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n"
+msgstr " Mật khẩu = “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1551
+#: fetchmail.c:1650
#, c-format
msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
-#: fetchmail.c:1554
+#: fetchmail.c:1653
#, c-format
msgid " Protocol is %s"
msgstr " Giao thức là %s"
-#: fetchmail.c:1556
+#: fetchmail.c:1655
#, c-format
msgid " (using service %s)"
msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
-#: fetchmail.c:1558
+#: fetchmail.c:1657
msgid " (using default port)"
msgstr " (dùng cổng mặc định)"
-#: fetchmail.c:1560
+#: fetchmail.c:1659
msgid " (forcing UIDL use)"
msgstr " (buộc dùng UIDL)"
-#: fetchmail.c:1566
+#: fetchmail.c:1665
msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
-#: fetchmail.c:1569
+#: fetchmail.c:1668
msgid " Password authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức bằng mật khẩu.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c bằng mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1572
+#: fetchmail.c:1671
msgid " MSN authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức MSN.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c MSN.\n"
-#: fetchmail.c:1575
+#: fetchmail.c:1674
msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức NTLM.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c kiá»\83u NTLM.\n"
-#: fetchmail.c:1578
+#: fetchmail.c:1677
msgid " OTP authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức OTP.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c OTP.\n"
-#: fetchmail.c:1581
-msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n"
+#: fetchmail.c:1680
+msgid " CRAM-MD5 authentication will be forced.\n"
+msgstr " xác thực CRAM-MD5 sẽ được ép buộc.\n"
-#: fetchmail.c:1584
+#: fetchmail.c:1683
msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức GSSAPI.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c GSSAPI.\n"
-#: fetchmail.c:1587
+#: fetchmail.c:1686
msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức Kerberos V4.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c Kerberos V4.\n"
-#: fetchmail.c:1590
+#: fetchmail.c:1689
msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức Kerberos V5.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c Kerberos V5.\n"
-#: fetchmail.c:1593
+#: fetchmail.c:1692
msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
-msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
+msgstr " Giả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
-#: fetchmail.c:1597
+#: fetchmail.c:1696
#, c-format
msgid " Mail service principal is: %s\n"
-msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n"
+msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là: %s\n"
-#: fetchmail.c:1600
+#: fetchmail.c:1699
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
-msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
+msgstr " Phiên chạy được mã hóa bằng SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1602
+#: fetchmail.c:1701
#, c-format
msgid " SSL protocol: %s.\n"
msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1604
+#: fetchmail.c:1703
msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1606
+#: fetchmail.c:1706
+#, c-format
+msgid " SSL trusted certificate file: %s\n"
+msgstr " Tập tin chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
+
+#: fetchmail.c:1708
#, c-format
msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1609
+#: fetchmail.c:1710
+#, c-format
+msgid " SSL server CommonName: %s\n"
+msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n"
+
+#: fetchmail.c:1712
#, c-format
msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
-#: fetchmail.c:1612
+#: fetchmail.c:1715
#, c-format
msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
-#: fetchmail.c:1614
+#: fetchmail.c:1717
msgid " (default).\n"
msgstr " (mặc định).\n"
-#: fetchmail.c:1621
+#: fetchmail.c:1724
msgid " Default mailbox selected.\n"
msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
-#: fetchmail.c:1626
+#: fetchmail.c:1729
msgid " Selected mailboxes are:"
-msgstr " Các hộp thư đã chọn là :"
+msgstr " Các hộp thư đã chọn là:"
-#: fetchmail.c:1632
+#: fetchmail.c:1735
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
-msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n"
+msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (“--all” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1633
+#: fetchmail.c:1736
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
-msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n"
+msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (“--all” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1635
+#: fetchmail.c:1738
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
-msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n"
+msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1636
+#: fetchmail.c:1739
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
msgstr ""
-" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
+" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1638
+#: fetchmail.c:1741
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
-msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
+msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1639
+#: fetchmail.c:1742
msgid ""
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
msgstr ""
-" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
+" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1641
+#: fetchmail.c:1744
msgid ""
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
"on).\n"
msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
-"bật).\n"
+" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1642
+#: fetchmail.c:1745
msgid ""
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
"limitflush off).\n"
msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
+" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” "
"tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1644
+#: fetchmail.c:1747
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
-"norewrite » tắt).\n"
+" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (“--"
+"norewrite” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1645
+#: fetchmail.c:1748
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
-"norewrite » bật).\n"
+" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (“--"
+"norewrite” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1647
+#: fetchmail.c:1750
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n"
+msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (“stripcr” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1648
+#: fetchmail.c:1751
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n"
+msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (“stripcr” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1650
+#: fetchmail.c:1753
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
-msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n"
+msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (“forcecr” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1651
+#: fetchmail.c:1754
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
-msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
+msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (“forcecr” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1653
+#: fetchmail.c:1756
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
+"truyền) đã được tắt (“pass8bits” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1654
+#: fetchmail.c:1757
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
+"truyền) đã được bật (“pass8bits” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1656
+#: fetchmail.c:1759
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
-msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n"
+msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (“mimedecode” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1657
+#: fetchmail.c:1760
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
-msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n"
+msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (“mimedecode” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1659
+#: fetchmail.c:1762
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
-#: fetchmail.c:1660
+#: fetchmail.c:1763
msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1662
+#: fetchmail.c:1765
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
-msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n"
+msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (“dropstatus” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1663
+#: fetchmail.c:1766
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
-msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n"
+msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (“dropstatus” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1665
+#: fetchmail.c:1768
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » "
-"bật).\n"
+" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (“dropdelivered” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1666
+#: fetchmail.c:1769
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » "
-"tắt).\n"
+" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (“dropdelivered” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1670
+#: fetchmail.c:1773
#, c-format
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n"
+msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (“--limit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1673
+#: fetchmail.c:1776
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (“--limit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1675
+#: fetchmail.c:1778
#, c-format
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
-msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n"
+msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (“--warnings” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1678
+#: fetchmail.c:1781
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
-msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n"
+msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (“--warnings” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1681
+#: fetchmail.c:1784
#, c-format
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n"
+msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (“--fetchlimit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1684
+#: fetchmail.c:1787
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (“--fetchlimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1686
+#: fetchmail.c:1789
#, c-format
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n"
+msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (“--fetchsizelimit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1689
+#: fetchmail.c:1792
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (“(--fetchsizelimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1693
+#: fetchmail.c:1796
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
+" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 1).\n"
-#: fetchmail.c:1695
+#: fetchmail.c:1798
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl "
-"» %d).\n"
+" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (“--fastuidl” "
+"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1698
+#: fetchmail.c:1801
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
+" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1700
+#: fetchmail.c:1803
#, c-format
msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
-#: fetchmail.c:1702
+#: fetchmail.c:1805
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (“--batchlimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1706
+#: fetchmail.c:1809
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
msgstr ""
-" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
-"d).\n"
+" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (“--expunge” "
+"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1708
+#: fetchmail.c:1811
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
-msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n"
+msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (“--expunge” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1715
+#: fetchmail.c:1818
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
-msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :"
+msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là:"
-#: fetchmail.c:1720 fetchmail.c:1740
+#: fetchmail.c:1823 fetchmail.c:1843
msgid " (default)"
msgstr " (mặc định)"
-#: fetchmail.c:1725
+#: fetchmail.c:1828
#, c-format
msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
-#: fetchmail.c:1727
+#: fetchmail.c:1830
#, c-format
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
-msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n"
+msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1734
+#: fetchmail.c:1837
#, c-format
msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
-msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
+msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới:"
-#: fetchmail.c:1745
+#: fetchmail.c:1848
#, c-format
msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1748
+#: fetchmail.c:1851
#, c-format
msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1757
+#: fetchmail.c:1860
msgid " Recognized listener spam block responses are:"
-msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :"
+msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là:"
-#: fetchmail.c:1763
+#: fetchmail.c:1866
msgid " Spam-blocking disabled\n"
msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1766
+#: fetchmail.c:1869
#, c-format
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
-msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n"
+msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1769
+#: fetchmail.c:1872
msgid " No pre-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1771
+#: fetchmail.c:1874
#, c-format
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
-msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n"
+msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1774
+#: fetchmail.c:1877
msgid " No post-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1777
+#: fetchmail.c:1880
msgid " No localnames declared for this host.\n"
-msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
+msgstr " Chưa khai báo tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1787
+#: fetchmail.c:1890
msgid " Multi-drop mode: "
-msgstr " Chế độ đa thả : "
+msgstr " Chế độ đa thả: "
-#: fetchmail.c:1789
+#: fetchmail.c:1892
msgid " Single-drop mode: "
msgstr " Chế độ thả đơn: "
-#: fetchmail.c:1791
+#: fetchmail.c:1894
#, c-format
msgid "%d local name recognized.\n"
msgid_plural "%d local names recognized.\n"
msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
-#: fetchmail.c:1806
+#: fetchmail.c:1909
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1807
+#: fetchmail.c:1910
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
-#: fetchmail.c:1811
+#: fetchmail.c:1914
msgid ""
" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
msgstr ""
" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
-#: fetchmail.c:1813
+#: fetchmail.c:1916
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
-#: fetchmail.c:1816
+#: fetchmail.c:1919
msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1819
+#: fetchmail.c:1922
#, c-format
msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
-msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n"
+msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là: %s\n"
-#: fetchmail.c:1822
+#: fetchmail.c:1925
#, c-format
msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
-msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n"
+msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua: %d\n"
-#: fetchmail.c:1825
+#: fetchmail.c:1928
#, c-format
msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
-#: fetchmail.c:1828
+#: fetchmail.c:1931
msgid " No prefix stripping\n"
msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
-#: fetchmail.c:1835
+#: fetchmail.c:1936
msgid " Predeclared mailserver aliases:"
-msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:"
+msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư khai báo sẵn:"
-#: fetchmail.c:1844
+#: fetchmail.c:1944
msgid " Local domains:"
-msgstr " Miền cục bộ :"
+msgstr " Miền cục bộ:"
-#: fetchmail.c:1854
+#: fetchmail.c:1954
#, c-format
msgid " Connection must be through interface %s.\n"
msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
-#: fetchmail.c:1856
+#: fetchmail.c:1956
msgid " No interface requirement specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định giao diện cần thiết.\n"
-#: fetchmail.c:1858
+#: fetchmail.c:1958
#, c-format
msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
-#: fetchmail.c:1860
+#: fetchmail.c:1960
msgid " No monitor interface specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định giao diện theo dõi.\n"
-#: fetchmail.c:1864
+#: fetchmail.c:1964
#, c-format
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
-msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n"
+msgstr ""
+" Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (“--"
+"plugin” %s).\n"
-#: fetchmail.c:1866
+#: fetchmail.c:1966
msgid " No plugin command specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n"
-#: fetchmail.c:1868
+#: fetchmail.c:1968
#, c-format
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
-msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n"
+msgstr ""
+" Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (“--plugout” %s).\n"
-#: fetchmail.c:1870
+#: fetchmail.c:1970
msgid " No plugout command specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n"
-#: fetchmail.c:1875
+#: fetchmail.c:1975
msgid " No UIDs saved from this host.\n"
msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1884
+#: fetchmail.c:1984
#, c-format
msgid " %d UIDs saved.\n"
msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1892
+#: fetchmail.c:1992
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
-msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
+msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received”.\n"
-#: fetchmail.c:1894
-msgid ""
-" No poll trace information will be added to the Received header.\n"
-".\n"
+#: fetchmail.c:1994
+msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr ""
-" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
+" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received” (Nhận "
+"được).\n"
+
+#: fetchmail.c:1999
+msgid " Messages with bad headers will be rejected.\n"
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì bị từ chối.\n"
-#: fetchmail.c:1897
+#: fetchmail.c:2002
+msgid " Messages with bad headers will be passed on.\n"
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
+
+#: fetchmail.c:2007
#, c-format
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
-msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n"
+msgstr " Tài sản gởi qua “%s”.\n"
#: getpass.c:71
msgid "ERROR: no support for getpassword() routine\n"
-msgstr "LỖI : không hỗ trợ thao tác getpassword() (lấy mật khẩu).\n"
+msgstr "LỖI: không hỗ trợ thao tác getpassword() (lấy mật khẩu).\n"
#: getpass.c:193
msgid ""
"Caught SIGINT... bailing out.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Mới bắt SIGINT ... nên hủy bỏ.\n"
+"Bắt gặp SIGINT ... nên hủy bỏ.\n"
+
+#: gssapi.c:52
+#, c-format
+msgid "GSSAPI error in gss_display_status called from <%s>\n"
+msgstr "Lỗi GSSAPI trong gss_display_status được gọi từ <%s>\n"
-#: gssapi.c:66
+#: gssapi.c:55
+#, c-format
+msgid "GSSAPI error %s: %.*s\n"
+msgstr "Lỗi GSSAPI %s: %.*s\n"
+
+#: gssapi.c:90
#, c-format
msgid "Couldn't get service name for [%s]\n"
msgstr "Không thể lấy tên dịch vụ cho [%s]\n"
-#: gssapi.c:72
+#: gssapi.c:95
#, c-format
msgid "Using service name [%s]\n"
msgstr "Đang dùng tên dịch vụ [%s]\n"
-#: gssapi.c:89
+#: gssapi.c:122
+msgid "No suitable GSSAPI credentials found. Skipping GSSAPI authentication.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy thông tin xác thực GSSAPI nên bỏ qua bước xác thực GSSAPI.\n"
+
+#: gssapi.c:123
+msgid ""
+"If you want to use GSSAPI, you need credentials first, possibly from kinit.\n"
+msgstr ""
+"Muốn sử dụng GSSAPI thì trước tiên yêu cầu thông tin xác thực, có thể là từ "
+"kinit.\n"
+
+#: gssapi.c:159
+#, c-format
+msgid "Received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n"
+msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho “%s GSSAPI”!\n"
+
+#: gssapi.c:169
msgid "Sending credentials\n"
-msgstr "Đang gởi thông tin sác thực...\n"
+msgstr "Đang gởi thông tin xác thực...\n"
-#: gssapi.c:107
+#: gssapi.c:200
msgid "Error exchanging credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n"
-#: gssapi.c:152
+#: gssapi.c:242
msgid "Couldn't unwrap security level data\n"
msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:157
+#: gssapi.c:247
msgid "Credential exchange complete\n"
msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n"
-#: gssapi.c:161
+#: gssapi.c:251
msgid "Server requires integrity and/or privacy\n"
msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n"
-#: gssapi.c:170
+#: gssapi.c:260
#, c-format
msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n"
msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n"
-#: gssapi.c:174
+#: gssapi.c:264
#, c-format
msgid "Maximum GSS token size is %ld\n"
msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n"
-#: gssapi.c:187
+#: gssapi.c:277
msgid "Error creating security level request\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:198
+#: gssapi.c:288
msgid "Releasing GSS credentials\n"
msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n"
-#: gssapi.c:201
+#: gssapi.c:292
msgid "Error releasing credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n"
#: idle.c:61
#, c-format
msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n"
-msgstr "fetchmail: nhánh ngủ trong %d giây\n"
+msgstr "fetchmail: tuyến trình ngủ trong %d giây\n"
-#: imap.c:316
+#: imap.c:74
+#, c-format
+msgid "Received BYE response from IMAP server: %s"
+msgstr "Nhận được đáp ứng BYE (tạm biệt) từ máy phục vụ IMAP: %s"
+
+#: imap.c:92
+#, c-format
+msgid "bogus message count in \"%s\"!"
+msgstr "gặp số đếm thư giả trong “%s”!"
+
+#: imap.c:139
+#, c-format
+msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!"
+msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong “%s”!"
+
+#: imap.c:348
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 1\n"
-#: imap.c:322
+#: imap.c:354
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 0\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n"
-#: imap.c:329
+#: imap.c:361
msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
-#: imap.c:344
+#: imap.c:378
msgid "will idle after poll\n"
msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n"
-#: imap.c:427 pop3.c:473
-#, fuzzy, c-format
+#: imap.c:471 pop3.c:476
+#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n"
-msgstr "%s: nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa.\n"
+msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n"
-#: imap.c:435 pop3.c:481
-#, fuzzy, c-format
+#: imap.c:477 pop3.c:482
+#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n"
-msgstr "%s: nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa.\n"
+msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS gặp lỗi.\n"
-#: imap.c:442
-#, fuzzy, c-format
+#: imap.c:482
+#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n"
-msgstr "%s: nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa.\n"
+msgstr ""
+"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa gặp lỗi, nên thử tiếp "
+"tục\n"
-#: imap.c:553
+#: imap.c:598
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:575 pop3.c:373
+#: imap.c:618 pop3.c:558
msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:584
+#: imap.c:627
msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
msgstr ""
"Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
-#: imap.c:648
+#: imap.c:691
#, c-format
msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n"
-#: imap.c:752 imap.c:811
+#: imap.c:818
+#, c-format
+msgid "%lu is unseen\n"
+msgstr "%lu chưa xem\n"
+
+#: imap.c:868 pop3.c:844 pop3.c:856 pop3.c:1095 pop3.c:1102
+#, c-format
+msgid "%u is unseen\n"
+msgstr "%u chưa xem\n"
+
+#: imap.c:903 imap.c:962
msgid "re-poll failed\n"
-msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n"
+msgstr "việc thăm dò lại gặp lỗi\n"
-#: imap.c:760 imap.c:816
+#: imap.c:911 imap.c:967
#, c-format
msgid "%d message waiting after re-poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n"
-#: imap.c:777
+#: imap.c:928
msgid "mailbox selection failed\n"
-msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n"
+msgstr "việc chọn hộp thư gặp lỗi\n"
-#: imap.c:781
+#: imap.c:932
#, c-format
msgid "%d message waiting after first poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n"
-#: imap.c:795
+#: imap.c:946
msgid "expunge failed\n"
-msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n"
+msgstr "việc xoá hẳn gặp lỗi\n"
-#: imap.c:799
+#: imap.c:950
#, c-format
msgid "%d message waiting after expunge\n"
msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n"
-#: imap.c:841
+#: imap.c:989
msgid "search for unseen messages failed\n"
-msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n"
-
-#: imap.c:869
-#, c-format
-msgid "%lu is unseen\n"
-msgstr "%lu chưa xem\n"
+msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem gặp lỗi\n"
-#: imap.c:881 pop3.c:801
+#: imap.c:994 pop3.c:865
#, c-format
msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
-#: imap.c:972
+#: imap.c:1078
msgid ""
"Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả "
-"về.\n"
+"Cảnh báo: đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả về.\n"
+
+#: imap.c:1177 imap.c:1184
+#, c-format
+msgid "Incorrect FETCH response: %s.\n"
+msgstr "Sai đáp ứng FETCH (lấy): %s.\n"
#: interface.c:256
msgid "Unable to open kvm interface. Make sure fetchmail is SGID kmem."
#: interface.c:418
msgid "get_ifinfo: sysctl (iflist estimate) failed"
-msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist ước) bị lỗi"
+msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist ước) gặp lỗi"
#: interface.c:424
msgid "get_ifinfo: malloc failed"
-msgstr "get_ifinfo: malloc bị lỗi"
+msgstr "get_ifinfo: malloc gặp lỗi"
#: interface.c:430
msgid "get_ifinfo: sysctl (iflist) failed"
-msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist) bị lỗi"
+msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist) gặp lỗi"
#: interface.c:448
#, c-format
msgid "No IP address found for %s"
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP cho %s"
-#: interface.c:589
+#: interface.c:590
msgid "missing IP interface address\n"
msgstr "thiếu địa chỉ IP giao diện\n"
-#: interface.c:605
+#: interface.c:606
msgid "invalid IP interface address\n"
msgstr "địa chỉ IP giao diện không hợp lệ\n"
-#: interface.c:611
+#: interface.c:612
msgid "invalid IP interface mask\n"
msgstr "mặt nạ giao diện IP không hợp lệ\n"
-#: interface.c:650
+#: interface.c:651
#, c-format
msgid "activity on %s -noted- as %d\n"
msgstr "hoạt động trên %s -được ghi lưu- là %d\n"
-#: interface.c:665
+#: interface.c:666
#, c-format
msgid "skipping poll of %s, %s down\n"
msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s xuống\n"
-#: interface.c:684
+#: interface.c:685
#, c-format
msgid "skipping poll of %s, %s IP address excluded\n"
msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, loại trừ địa chỉ IP %s\n"
-#: interface.c:696
+#: interface.c:697
#, c-format
msgid "activity on %s checked as %d\n"
msgstr "hoạt động trên %s được kiểm tra là %d\n"
-#: interface.c:722
+#: interface.c:723
#, c-format
msgid "skipping poll of %s, %s inactive\n"
msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s không hoạt động\n"
-#: interface.c:729
+#: interface.c:730
#, c-format
msgid "activity on %s was %d, is %d\n"
msgstr "hoạt động trên %s đã %d, là %d\n"
msgid "challenge mismatch\n"
msgstr "yêu cầu không khớp\n"
-#: lock.c:86
+#: lock.c:87
#, c-format
msgid "fetchmail: error reading lockfile \"%s\": %s\n"
-msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá « %s »: %s\n"
+msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá “%s”: %s\n"
-#: lock.c:96
+#: lock.c:98
msgid "fetchmail: removing stale lockfile\n"
msgstr "fetchmail: đang gỡ bỏ tập tin khoá cũ...\n"
-#: lock.c:106
+#: lock.c:122
#, c-format
msgid "fetchmail: error opening lockfile \"%s\": %s\n"
-msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá « %s »: %s\n"
+msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá “%s”: %s\n"
-#: lock.c:153
+#: lock.c:169
msgid "fetchmail: lock creation failed.\n"
-msgstr "fetchmail: việc tạo khoá bị lỗi.\n"
+msgstr "fetchmail: việc tạo khoá gặp lỗi.\n"
-#: netrc.c:219
+#: netrc.c:220
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: found \"%s\" before any host names\n"
-msgstr "%s: %d: cảnh báo : tìm thấy « %s » nằm trước các tên máy\n"
+msgstr "%s: %d: cảnh báo: tìm thấy “%s” nằm trước các tên máy\n"
-#: netrc.c:257
+#: netrc.c:258
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unknown token \"%s\"\n"
-msgstr "%s: %d: cảnh báo : không biết hiệu bài « %s »\n"
+msgstr "%s: %d: cảnh báo: không hiểu thẻ bài “%s”\n"
-#: odmr.c:66
+#: odmr.c:67
#, c-format
msgid "%s's SMTP listener does not support ATRN\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ATRN\n"
-#: odmr.c:104
+#: odmr.c:105
msgid "Turnaround now...\n"
msgstr "Quay lại ngay bây giờ...\n"
-#: odmr.c:109
+#: odmr.c:110
msgid "ATRN request refused.\n"
msgstr "Yêu cầu ATRN bị từ chối.\n"
-#: odmr.c:113
+#: odmr.c:114
msgid "Unable to process ATRN request now\n"
msgstr "Không thể xử lý yêu cầu ATRN ngay bây giờ\n"
-#: odmr.c:118
+#: odmr.c:119
msgid "You have no mail.\n"
msgstr "Bạn không có thư mới.\n"
-#: odmr.c:122
+#: odmr.c:123
msgid "Command not implemented\n"
msgstr "Lệnh chưa thực hiện\n"
-#: odmr.c:126
+#: odmr.c:127
msgid "Authentication required.\n"
msgstr "Cần thiết xác thực.\n"
-#: odmr.c:130
+#: odmr.c:132
#, c-format
-msgid "Unknown ODMR error %d\n"
-msgstr "Không biết lỗi ODMR %d\n"
+msgid "Unknown ODMR error \"%s\"\n"
+msgstr "Không rõ lỗi ODMR “%s”\n"
-#: odmr.c:189
+#: odmr.c:192
msgid "receiving message data\n"
-msgstr "đang nhận dữ liệu thư...\n"
+msgstr "đang nhận dữ liệu thư\n"
-#: odmr.c:242
+#: odmr.c:245
msgid "Option --keep is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --keep » (giữ) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) với ODMR\n"
-#: odmr.c:246
+#: odmr.c:249
msgid "Option --flush is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với ODMR\n"
-#: odmr.c:250
+#: odmr.c:253
msgid "Option --folder is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với ODMR\n"
-#: odmr.c:254
+#: odmr.c:257
msgid "Option --check is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) với ODMR\n"
#: opie.c:42
msgid "server recv fatal\n"
msgid "Could not decode OTP challenge\n"
msgstr "Không thể giải mã yêu cầu OTP\n"
-#: opie.c:64 pop3.c:565
+#: opie.c:64 pop3.c:585
msgid "Secret pass phrase: "
msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: "
-#: options.c:166 options.c:210
+#: options.c:176 options.c:220
#, c-format
msgid "String '%s' is not a valid number string.\n"
-msgstr "Chuỗi « %s » không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n"
+msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n"
-#: options.c:175
+#: options.c:185
#, c-format
msgid "Value of string '%s' is %s than %d.\n"
-msgstr "Giá trị của chuỗi « %s » là %s hơn %d.\n"
+msgstr "Giá trị của chuỗi “%s” là %s hơn %d.\n"
-#: options.c:176
+#: options.c:186
msgid "smaller"
msgstr "nhỏ hơn"
-#: options.c:176
+#: options.c:186
msgid "larger"
msgstr "lớn hơn"
-#: options.c:337
+#: options.c:323
+#, c-format
+msgid "Invalid bad-header policy `%s' specified.\n"
+msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu “%s”.\n"
+
+#: options.c:364
#, c-format
msgid "Invalid protocol `%s' specified.\n"
-msgstr "Xác định giao thức « %s » không hợp lệ.\n"
+msgstr "Chỉ định giao thức “%s” không hợp lệ.\n"
-#: options.c:384
+#: options.c:411
#, c-format
msgid "Invalid authentication `%s' specified.\n"
-msgstr "Xác định sự xác thực « %s » không hợp lệ.\n"
+msgstr "Chỉ định sự xác thực “%s” không hợp lệ.\n"
-#: options.c:585
+#: options.c:620
msgid "usage: fetchmail [options] [server ...]\n"
msgstr "usage: fetchmail [các_tùy_chọn] [máy phục vụ ...]\n"
-#: options.c:586
+#: options.c:621
msgid " Options are as follows:\n"
msgstr " Các tùy chọn có sẵn:\n"
-#: options.c:587
+#: options.c:622
msgid " -?, --help display this option help\n"
-msgstr " -?, --help hiển thì _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
+msgstr " -?, --help hiển thị _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
-#: options.c:588
+#: options.c:623
msgid " -V, --version display version info\n"
-msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
+msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
-#: options.c:590
+#: options.c:625
msgid " -c, --check check for messages without fetching\n"
msgstr " -c, --check _kiểm tra_ có thư mới, không lấy gì\n"
-#: options.c:591
+#: options.c:626
msgid " -s, --silent work silently\n"
-msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (_im_)\n"
+msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (im lặng)\n"
-#: options.c:592
+#: options.c:627
msgid " -v, --verbose work noisily (diagnostic output)\n"
-msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ chẩn đoán\n"
+msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ để chẩn đoán\n"
-#: options.c:593
+#: options.c:628
msgid " -d, --daemon run as a daemon once per n seconds\n"
msgstr " -d, --daemon chạy là _trình nền_ một lần trong n giây\n"
-#: options.c:594
+#: options.c:629
msgid " -N, --nodetach don't detach daemon process\n"
msgstr " -N, --nodetach _không tách rời_ tiến trình nền\n"
-#: options.c:595
+#: options.c:630
msgid " -q, --quit kill daemon process\n"
-msgstr " -q, --quit buộc tiến trình nền _thoát_\n"
+msgstr " -q, --quit buộc tiến trình dịch vụ chạy nền thoát\n"
-#: options.c:596
+#: options.c:631
msgid " -L, --logfile specify logfile name\n"
-msgstr " -L, --logfile xác định tên _tập tin ghi lưu_\n"
+msgstr " -L, --logfile chỉ định tên _tập tin nhật ký_\n"
-#: options.c:597
+#: options.c:632
msgid ""
" --syslog use syslog(3) for most messages when running as a "
"daemon\n"
msgstr ""
" --syslog dùng syslog(3) (bản ghi hệ thống) để ghi lưu phần lớn "
"thông điệp\n"
-"\t\t\t\ttrong khi chạy là trình nền\n"
+" trong khi chạy là dịch vụ chạy nền\n"
-#: options.c:598
+#: options.c:633
msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
msgstr ""
" --invisible không ghi Received (dòng đầu Đã nhận) và bật khả năng ẩn "
"máy đúng)\n"
"\t\t\t\t(_vô hình_)\n"
-#: options.c:599
+#: options.c:634
msgid " -f, --fetchmailrc specify alternate run control file\n"
msgstr ""
-" -f, --fetchmailrc \t\txác định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
+" -f, --fetchmailrc \t\tchỉ định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
-#: options.c:600
+#: options.c:635
msgid " -i, --idfile specify alternate UIDs file\n"
msgstr ""
-" -i, --idfile xác định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
+" -i, --idfile chỉ định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
-#: options.c:601
+#: options.c:636
msgid " --pidfile specify alternate PID (lock) file\n"
msgstr ""
-" --pidfile xác định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
+" --pidfile chỉ định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
"kẽ\n"
-#: options.c:602
+#: options.c:637
msgid " --postmaster specify recipient of last resort\n"
msgstr ""
-" --postmaster xác định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
+" --postmaster chỉ định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
-#: options.c:603
+#: options.c:638
msgid " --nobounce redirect bounces from user to postmaster.\n"
msgstr ""
" --nobounce chuyển tiếp các thư nảy về từ người dùng\n"
"\t\t\t\tsang giám đốc sở bưu điện (_không nảy_)\n"
-#: options.c:605
+#: options.c:639
+msgid ""
+" --nosoftbounce fetchmail deletes permanently undeliverable messages.\n"
+msgstr ""
+" --nosoftbounce fetchmail xoá bỏ mỗi thư không thể phát được (bền bỉ).\n"
+
+#: options.c:640
+msgid ""
+" --softbounce keep permanently undeliverable messages on server "
+"(default).\n"
+msgstr ""
+" --softbounce giữ trên máy phục vụ mỗi thư không thể phát được (bền "
+"bỉ). Đây là ứng xử mặc định.\n"
+
+#: options.c:642
msgid " -I, --interface interface required specification\n"
msgstr " -I, --interface đặc tả cần thiết _giao diện_\n"
-#: options.c:606
+#: options.c:643
msgid " -M, --monitor monitor interface for activity\n"
msgstr " -M, --monitor _theo dõi_ hoạt động trên giao diện\n"
-#: options.c:609
+#: options.c:646
msgid " --ssl enable ssl encrypted session\n"
msgstr " --ssl bật phiên chạy đã mật mã bằng SSL\n"
-#: options.c:610
+#: options.c:647
msgid " --sslkey ssl private key file\n"
msgstr " --sslkey tập tin _khoá SSL_ riêng\n"
-#: options.c:611
+#: options.c:648
msgid " --sslcert ssl client certificate\n"
msgstr " --sslcert _chứng nhận_ ứng dụng khách SSL\n"
-#: options.c:612
+#: options.c:649
msgid " --sslcertck do strict server certificate check (recommended)\n"
msgstr ""
" --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên "
"dùng)\n"
-#: options.c:613
-msgid " --sslcertpath path to ssl certificates\n"
-msgstr " --sslcertpath \t_đường dẫn đến các chứng nhận SSL_\n"
+#: options.c:650
+msgid " --sslcertfile path to trusted-CA ssl certificate file\n"
+msgstr ""
+" --sslcertfile đường dẫn đến tập tin chứng nhận SSL của CA đáng tin\n"
+
+#: options.c:651
+msgid " --sslcertpath path to trusted-CA ssl certificate directory\n"
+msgstr ""
+" --sslcertpath đường dẫn đến thư mục chứng nhận SSL của CA đáng tin\n"
+
+#: options.c:652
+msgid ""
+" --sslcommonname expect this CommonName from server (discouraged)\n"
+msgstr ""
+" --sslcommonname đợi CommonName này đến từ máy phục vụ (bị phản đối)\n"
-#: options.c:614
+#: options.c:653
msgid ""
" --sslfingerprint fingerprint that must match that of the server's "
"cert.\n"
" --sslfingerprint \t_vân tay SSL_ phải khớp điều trong chứng nhận\n"
"\t\t\t\t\t\tcủa máy phục vụ\n"
-#: options.c:615
+#: options.c:654
msgid " --sslproto force ssl protocol (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
-#: options.c:617
+#: options.c:656
msgid " --plugin specify external command to open connection\n"
msgstr ""
-" --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
+" --plugin chỉ định lệnh bên ngoài để mở kết nối (phần bổ xung)\n"
-#: options.c:618
+#: options.c:657
msgid " --plugout specify external command to open smtp connection\n"
msgstr ""
-" --plugout xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (_bộ kéo "
-"phít_)\n"
+" --plugout chỉ định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (phần bổ "
+"xung)\n"
-#: options.c:620
+#: options.c:658
+msgid ""
+" --bad-header {reject|accept}\n"
+" specify policy for handling messages with bad headers\n"
+msgstr ""
+" --bad-header {reject|accept}\n"
+" chính sách dành cho quản lý thư nào có dòng đầu sai\n"
+"\t\t\t\treject: từ chối\n"
+"\t\t\t\taccept: chấp nhận\n"
+
+#: options.c:661
msgid " -p, --protocol specify retrieval protocol (see man page)\n"
msgstr ""
-" -p, --protocol xác định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
+" -p, --protocol chỉ định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
-#: options.c:621
+#: options.c:662
msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
-msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
+msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ dùng với pop3)\n"
-#: options.c:622
+#: options.c:663
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
msgstr ""
-" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng « --service "
-"»)\n"
+" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (đã cũ, nên thay bằng “--"
+"service”)\n"
-#: options.c:623
+#: options.c:664
msgid ""
" -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
msgstr ""
" -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP "
"số)\n"
-#: options.c:624
+#: options.c:665
msgid " --auth authentication type (password/kerberos/ssh/otp)\n"
msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (mật khẩu/kerberos/ssh/otp)\n"
-#: options.c:625
+#: options.c:666
msgid " -t, --timeout server nonresponse timeout\n"
msgstr " -t, --timeout _thời hạn_ máy phục vụ không đáp ứng\n"
-#: options.c:626
+#: options.c:667
msgid " -E, --envelope envelope address header\n"
msgstr " -E, --envelope dòng đầu địa chỉ _phong bì_\n"
-#: options.c:627
+#: options.c:668
msgid " -Q, --qvirtual prefix to remove from local user id\n"
msgstr ""
" -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục "
"bộ\n"
"\t\t\t\t(_q ảo_)\n"
-#: options.c:628
+#: options.c:669
msgid " --principal mail service principal\n"
msgstr " --principal _điều chính_ dịch vụ thư\n"
-#: options.c:629
+#: options.c:670
msgid " --tracepolls add poll-tracing information to Received header\n"
msgstr ""
" --tracepolls thêm thông tin _tìm đường thăm dò_\n"
"\t\t\t\tvào dòng đầu Received (Đã nhận)\n"
-#: options.c:631
+#: options.c:672
msgid " -u, --username specify users's login on server\n"
-msgstr " -u, --username xác định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
+msgstr " -u, --username chỉ định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
-#: options.c:632
+#: options.c:673
msgid " -a, --[fetch]all retrieve old and new messages\n"
-msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư : cả cũ lẫn mới\n"
+msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư: cả cũ lẫn mới\n"
-#: options.c:633
+#: options.c:674
msgid " -K, --nokeep delete new messages after retrieval\n"
msgstr " -K, --nokeep xoá bỏ các thư mới sau khi lấy (_không giữ_)\n"
-#: options.c:634
+#: options.c:675
msgid " -k, --keep save new messages after retrieval\n"
msgstr " -k, --keep lưu các thư mới sau khi lấy (_giữ_)\n"
-#: options.c:635
+#: options.c:676
msgid " -F, --flush delete old messages from server\n"
msgstr " -F, --flush xoá bỏ các thư cũ ra máy phục vụ (_xoá sạch_)\n"
-#: options.c:636
+#: options.c:677
msgid " --limitflush delete oversized messages\n"
msgstr " --limitflush xoá bỏ các thư quá lớn (_xoá sạch đã hạn chế_)\n"
-#: options.c:637
+#: options.c:678
msgid " -n, --norewrite don't rewrite header addresses\n"
msgstr " -n, --norewrite _không ghi lại_ các địa chỉ dòng đầu\n"
-#: options.c:638
+#: options.c:679
msgid " -l, --limit don't fetch messages over given size\n"
msgstr ""
" -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
-#: options.c:639
+#: options.c:680
msgid " -w, --warnings interval between warning mail notification\n"
msgstr " -w, --warnings khoảng giữa hai lần thông báo thư _cảnh báo_\n"
-#: options.c:641
+#: options.c:682
msgid " -S, --smtphost set SMTP forwarding host\n"
msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
-#: options.c:642
+#: options.c:683
msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
-msgstr ""
-" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
+msgstr " --fetchdomains _lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã chỉ định này\n"
-#: options.c:643
+#: options.c:684
msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
msgstr " -D, --smtpaddress \tđặt _miền_ phát thư SMTP cần dùng (_địa chỉ_)\n"
-#: options.c:644
+#: options.c:685
msgid " --smtpname set SMTP full name username@domain\n"
msgstr " --smtpname đặt tên đầy đủ SMTP <tên_người_dùng@miền>\n"
-#: options.c:645
+#: options.c:686
msgid " -Z, --antispam, set antispam response values\n"
msgstr " -Z, --antispam, đặt các giá trị đáp ứng _chống thư rác_\n"
-#: options.c:646
+#: options.c:687
msgid " -b, --batchlimit set batch limit for SMTP connections\n"
msgstr " -b, --batchlimit \tđặt _hạn chế bó_ thư cho sự kết nối SMTP\n"
-#: options.c:647
+#: options.c:688
msgid " -B, --fetchlimit set fetch limit for server connections\n"
msgstr ""
" -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
-#: options.c:648
+#: options.c:689
msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
-msgstr " --fetchsizelimit \tđặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
+msgstr " --fetchsizelimit đặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
-#: options.c:649
+#: options.c:690
msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n"
msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n"
-#: options.c:650
+#: options.c:691
msgid " -e, --expunge set max deletions between expunges\n"
msgstr ""
" -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
-#: options.c:651
+#: options.c:692
msgid " -m, --mda set MDA to use for forwarding\n"
msgstr " -m, --mda đặt MDA cần dùng để chuyển tiếp thư\n"
-#: options.c:652
+#: options.c:693
msgid " --bsmtp set output BSMTP file\n"
msgstr " --bsmtp đặt tập tin xuất BSMTP\n"
-#: options.c:653
+#: options.c:694
msgid " --lmtp use LMTP (RFC2033) for delivery\n"
msgstr " --lmtp dùng LMTP (RFC2033) để phát thư\n"
-#: options.c:654
+#: options.c:695
msgid " -r, --folder specify remote folder name\n"
-msgstr " -r, --folder xác định tên _thư mục_ từ xa\n"
+msgstr " -r, --folder chỉ định tên _thư mục_ từ xa\n"
-#: options.c:655
+#: options.c:696
msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n"
msgstr ""
" --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
-#: pop3.c:343
+#: pop3.c:327
msgid ""
-"Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead "
-"of TOP.\n"
+"Warning: \"Maillennium POP3\" found, using RETR command instead of TOP.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: tìm thấy “Maillennium POP3” nên dùng lệnh RETR thay cho TOP.\n"
+
+#: pop3.c:411
+msgid "TLS is mandatory for this session, but server refused CAPA command.\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo : tìm thấy « Maillennium POP3/PROXY server » nên dùng lệnh RETR "
-"thay vào TOP.\n"
+"Bắt buộc phải sử dụng TLS trong phiên chạy này mà trình phục vụ đã từ chối "
+"lệnh CAPA.\n"
+
+#: pop3.c:412
+msgid "The CAPA command is however necessary for TLS.\n"
+msgstr "Còn lệnh CAPA cần thiết cho TLS.\n"
#: pop3.c:494
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue.\n"
-msgstr "%s: nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa.\n"
+msgstr ""
+"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa gặp lỗi, nên thử tiếp "
+"tục.\n"
+
+#: pop3.c:621
+msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n"
+msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n"
-#: pop3.c:603
+#: pop3.c:635
msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n"
msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:612
+#: pop3.c:644
msgid "Timestamp syntax error in greeting\n"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:634
+#: pop3.c:660
+msgid "Invalid APOP timestamp.\n"
+msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n"
+
+#: pop3.c:684
msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n"
msgstr ""
-"Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n"
+"Gặp yêu cầu giao thức không được chỉ định trong “POP3_auth” (xác thực)\n"
-#: pop3.c:642
+#: pop3.c:705
msgid "lock busy! Is another session active?\n"
msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n"
-#: pop3.c:721
+#: pop3.c:784
msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n"
msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n"
-#: pop3.c:744
+#: pop3.c:807
msgid "Server responded with UID for wrong message.\n"
msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
-#: pop3.c:771 pop3.c:1017
-#, c-format
-msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
-msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
-
-#: pop3.c:780 pop3.c:792 pop3.c:1026 pop3.c:1033
+#: pop3.c:835
#, c-format
-msgid "%u is unseen\n"
-msgstr "%u chưa xem\n"
+msgid "id=%s (num=%u) was deleted, but is still present!\n"
+msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn có !\n"
-#: pop3.c:877
+#: pop3.c:941
msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
msgstr ""
"Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp "
"này.\n"
-#: pop3.c:969
+#: pop3.c:1037
msgid "protocol error\n"
msgstr "lỗi giao thức\n"
-#: pop3.c:985
+#: pop3.c:1053
msgid "protocol error while fetching UIDLs\n"
msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n"
-#: pop3.c:1355
+#: pop3.c:1086
+#, c-format
+msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
+msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
+
+#: pop3.c:1424
msgid "Option --folder is not supported with POP3\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với POP3\n"
-#: rcfile_y.y:124
+#: rcfile_y.y:131
msgid "server option after user options"
msgstr "tùy chọn máy phục vụ nằm sau các tùy chọn người dùng"
-#: rcfile_y.y:167
+#: rcfile_y.y:174
msgid "SDPS not enabled."
msgstr "Chưa bật SDPS."
-#: rcfile_y.y:213
+#: rcfile_y.y:218
msgid ""
"fetchmail: interface option is only supported under Linux (without IPv6) and "
"FreeBSD\n"
"fetchmail: tùy chọn giao diện chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
-#: rcfile_y.y:220
+#: rcfile_y.y:226
msgid ""
"fetchmail: monitor option is only supported under Linux (without IPv6) and "
"FreeBSD\n"
"fetchmail: tùy chọn theo dõi chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
-#: rcfile_y.y:333
+#: rcfile_y.y:340
msgid "SSL is not enabled"
msgstr "Chưa bật SSL"
-#: rcfile_y.y:382
+#: rcfile_y.y:391
msgid "end of input"
msgstr "kết thúc kết nhập"
-#: rcfile_y.y:419
+#: rcfile_y.y:429
#, c-format
msgid "File %s must be a regular file.\n"
msgstr "Tập tin %s phải là một tập tin chuẩn.\n"
-#: rcfile_y.y:429
+#: rcfile_y.y:439
#, c-format
-msgid "File %s must have no more than -rwx--x--- (0710) permissions.\n"
-msgstr ""
-"Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn « -rws--x--- » (0710).\n"
+msgid "File %s must have no more than -rwx------ (0700) permissions.\n"
+msgstr "Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn “-rwx------” (0700).\n"
-#: rcfile_y.y:441
+#: rcfile_y.y:451
#, c-format
msgid "File %s must be owned by you.\n"
msgstr "Tập tin %s phải bị bạn sở hữu.\n"
-#: report.c:77
+#: report.c:67
msgid "Unknown system error"
msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
-#: report.c:104
+#: report.c:92
#, c-format
-msgid "%s (log message incomplete)"
-msgstr "%s (thông điệp ghi lưu không hoàn toàn)"
+msgid "%s (log message incomplete)\n"
+msgstr "%s (thông điệp ghi lưu không hoàn toàn)\n"
-#: rfc822.c:76
+#: rfc822.c:83
#, c-format
-msgid "About to rewrite %s"
-msgstr "Sắp ghi lại %s"
+msgid "About to rewrite %s...\n"
+msgstr "Sắp ghi lại %s...\n"
-#: rfc822.c:212
+#: rfc822.c:221
#, c-format
-msgid "Rewritten version is %s\n"
-msgstr "Phiên bản đã ghi lại là %s\n"
+msgid "...rewritten version is %s.\n"
+msgstr "...phiên bản được ghi lại là %s.\n"
-#: rpa.c:117
+#: rpa.c:118
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
-#: rpa.c:118
+#: rpa.c:119
msgid "Restricted user (something wrong with account)"
msgstr "Người dùng bị hạn chế (gì sai trong tài khoản)"
-#: rpa.c:119
+#: rpa.c:120
msgid "Invalid userid or passphrase"
msgstr "Mã nhận diện người dùng hay cụm từ mật khẩu không hợp lệ"
-#: rpa.c:120
+#: rpa.c:121
msgid "Deity error"
msgstr "Lỗi deity"
-#: rpa.c:173
+#: rpa.c:174
msgid "RPA token 2: Base64 decode error\n"
msgstr "RPA hiệu bài 2: lỗi giải mã BASE64\n"
-#: rpa.c:184
+#: rpa.c:185
#, c-format
msgid "Service chose RPA version %d.%d\n"
msgstr "Dịch vụ đã chọn RPA phiên bản %d.%d\n"
-#: rpa.c:190
+#: rpa.c:191
#, c-format
msgid "Service challenge (l=%d):\n"
msgstr "Yêu cầu dịch vụ (l=%d):\n"
-#: rpa.c:199
+#: rpa.c:200
#, c-format
msgid "Service timestamp %s\n"
msgstr "Nhãn thời gian dịch vụ %s\n"
-#: rpa.c:204
+#: rpa.c:205
msgid "RPA token 2 length error\n"
msgstr "Lỗi độ dài RPA hiệu bài 2\n"
-#: rpa.c:208
+#: rpa.c:209
#, c-format
msgid "Realm list: %s\n"
msgstr "Danh sách địa hạt: %s\n"
-#: rpa.c:212
+#: rpa.c:213
msgid "RPA error in service@realm string\n"
msgstr "Gặp lỗi RPA trong chuỗi dịch_vụ@địa_hạt\n"
-#: rpa.c:249
+#: rpa.c:250
msgid "RPA token 4: Base64 decode error\n"
msgstr "RPA hiệu bài 5: lỗi giải mã BASE64\n"
-#: rpa.c:260
+#: rpa.c:261
#, c-format
msgid "User authentication (l=%d):\n"
-msgstr "Xác thức người dùng (l=%d):\n"
+msgstr "Xác thá»±c người dùng (l=%d):\n"
-#: rpa.c:274
+#: rpa.c:275
#, c-format
msgid "RPA status: %02X\n"
msgstr "Trạng thái RPA: %02X\n"
-#: rpa.c:280
+#: rpa.c:281
msgid "RPA token 4 length error\n"
msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài RPA 4\n"
-#: rpa.c:287
+#: rpa.c:288
#, c-format
msgid "RPA rejects you: %s\n"
msgstr "RPA từ chối bạn: %s\n"
-#: rpa.c:289
+#: rpa.c:290
msgid "RPA rejects you, reason unknown\n"
-msgstr "RPA từ chối bạn, không biết sao\n"
+msgstr "RPA từ chối bạn, không biết tại sao\n"
-#: rpa.c:297
+#: rpa.c:298
#, c-format
msgid "RPA User Authentication length error: %d\n"
msgstr "Gặp lỗi độ dài xác thực người dùng RPA: %d\n"
-#: rpa.c:302
+#: rpa.c:303
#, c-format
msgid "RPA Session key length error: %d\n"
msgstr "Gặp lỗi độ dài khoá phiên chạy RPA: %d\n"
-#: rpa.c:308
+#: rpa.c:309
msgid "RPA _service_ auth fail. Spoof server?\n"
msgstr "RPA _service_ auth đã thất bại. Lừa gạt máy phục vụ không?\n"
-#: rpa.c:313
+#: rpa.c:314
msgid "Session key established:\n"
msgstr "Khoá phiên chạy đã được thiết lập:\n"
-#: rpa.c:344
+#: rpa.c:345
msgid "RPA authorisation complete\n"
msgstr "Đã được quyền RPA\n"
-#: rpa.c:371
+#: rpa.c:372
msgid "Get response\n"
msgstr "Lấy đáp ứng\n"
-#: rpa.c:401
+#: rpa.c:402
#, c-format
msgid "Get response return %d [%s]\n"
msgstr "Lấy đáp ứng trả về %d [%s]\n"
-#: rpa.c:462
+#: rpa.c:463
msgid "Hdr not 60\n"
msgstr "Hdr không phải là 60\n"
-#: rpa.c:483
+#: rpa.c:484
msgid "Token length error\n"
msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài\n"
-#: rpa.c:488
+#: rpa.c:489
#, c-format
msgid "Token Length %d disagrees with rxlen %d\n"
msgstr "Độ dài hiệu bài %d xung đột với rxlen %d\n"
-#: rpa.c:494
+#: rpa.c:495
msgid "Mechanism field incorrect\n"
msgstr "Trường cơ chế không đúng\n"
-#: rpa.c:530
+#: rpa.c:531
#, c-format
msgid "dec64 error at char %d: %x\n"
msgstr "gặp lỗi dec64 tại ký tự %d: %x\n"
-#: rpa.c:545
+#: rpa.c:546
msgid "Inbound binary data:\n"
msgstr "Dữ liệu nhị phân đã gởi đến:\n"
-#: rpa.c:581
+#: rpa.c:582
msgid "Outbound data:\n"
msgstr "Dữ liệu đã gởi ra:\n"
-#: rpa.c:644
+#: rpa.c:645
msgid "RPA String too long\n"
msgstr "Chuỗi RPA quá dài\n"
-#: rpa.c:649
+#: rpa.c:650
msgid "Unicode:\n"
msgstr "Unicode:\n"
-#: rpa.c:708
+#: rpa.c:709
msgid "RPA Failed open of /dev/urandom. This shouldn't\n"
-msgstr "RPA việc mở </dev/urandom> bị lỗi, mà không nên\n"
+msgstr "RPA việc mở </dev/urandom> gặp lỗi, mà không nên\n"
-#: rpa.c:709
+#: rpa.c:710
msgid " prevent you logging in, but means you\n"
msgstr " ngăn cản bạn đăng nhập, nhưng có nghĩa là\n"
-#: rpa.c:710
+#: rpa.c:711
msgid " cannot be sure you are talking to the\n"
msgstr " bạn không thể chắc là nói chuyện với\n"
-#: rpa.c:711
+#: rpa.c:712
msgid " service that you think you are (replay\n"
msgstr " dịch vụ đã giả sử (dịch vụ không lương thiện\n"
-#: rpa.c:712
+#: rpa.c:713
msgid " attacks by a dishonest service are possible.)\n"
msgstr " có thể tấn công kiểu phát lại).\n"
-#: rpa.c:723
+#: rpa.c:724
msgid "User challenge:\n"
msgstr "Yêu cầu người dùng:\n"
-#: rpa.c:873
+#: rpa.c:874
msgid "MD5 being applied to data block:\n"
-msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu :\n"
+msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu:\n"
-#: rpa.c:886
-msgid "MD5 result is: \n"
-msgstr "Kết quả MD5: \n"
+#: rpa.c:887
+msgid "MD5 result is:\n"
+msgstr "Kết quả băm MD5:\n"
#: servport.c:53
#, c-format
msgid "getaddrinfo(NULL, \"%s\") error: %s\n"
-msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, \"%s\"): %s\n"
+msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, “%s”): %s\n"
#: servport.c:80
#, c-format
#: servport.c:81
msgid "Please specify the service as decimal port number.\n"
-msgstr "Hãy xác định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n"
+msgstr "Hãy chỉ định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n"
-#: sink.c:220
+#: sink.c:231
#, c-format
msgid "forwarding to %s\n"
msgstr "đang chuyển tiếp tới %s\n"
-#: sink.c:306
+#: sink.c:318
msgid "SMTP: (bounce-message body)\n"
msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n"
-#: sink.c:309
+#: sink.c:321
#, c-format
msgid "mail from %s bounced to %s\n"
msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n"
-#: sink.c:442
+#: sink.c:456
#, c-format
msgid "Saved error is still %d\n"
msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n"
-#: sink.c:502 sink.c:587
+#: sink.c:508 sink.c:607
#, c-format
msgid "%cMTP error: %s\n"
msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n"
-#: sink.c:752
-msgid "BSMTP file open or preamble write failed\n"
-msgstr "Tập tin BSMTP đã mở, hoặc việc ghi lời mở đầu bị lỗi\n"
+#: sink.c:552
+msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n"
+msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n"
+
+#: sink.c:735
+#, c-format
+msgid "BSMTP file open failed: %s\n"
+msgstr "Việc mở tập tin BSMTP gặp lỗi: %s\n"
+
+#: sink.c:781
+#, c-format
+msgid "BSMTP preamble write failed: %s.\n"
+msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP gặp lỗi: %s.\n"
-#: sink.c:967
+#: sink.c:995
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n"
-msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
+msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n"
-#: sink.c:974
+#: sink.c:1002
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n"
-msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
+msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n"
-#: sink.c:1020
+#: sink.c:1048
msgid "no address matches; no postmaster set.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n"
-#: sink.c:1032
+#: sink.c:1060
#, c-format
msgid "can't even send to %s!\n"
msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n"
-#: sink.c:1038
+#: sink.c:1066
#, c-format
msgid "no address matches; forwarding to %s.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n"
-#: sink.c:1194
+#: sink.c:1222
#, c-format
msgid "about to deliver with: %s\n"
msgstr "sắp phát với: %s\n"
-#: sink.c:1218
+#: sink.c:1233
+#, c-format
+msgid "Cannot switch effective user id to %ld: %s\n"
+msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả sang %ld: %s\n"
+
+#: sink.c:1245
+#, c-format
+msgid "Cannot switch effective user id back to original %ld: %s\n"
+msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả về %ld gốc: %s\n"
+
+#: sink.c:1252
msgid "MDA open failed\n"
-msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n"
+msgstr "Việc mở MDA gặp lỗi\n"
-#: sink.c:1255
+#: sink.c:1291
#, c-format
msgid "%cMTP connect to %s failed\n"
-msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n"
+msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s gặp lỗi\n"
-#: sink.c:1279
+#: sink.c:1315
#, c-format
msgid "can't raise the listener; falling back to %s"
msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s"
-#: sink.c:1341
+#: sink.c:1373
+#, c-format
+msgid "Message termination or close of BSMTP file failed: %s\n"
+msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP gặp lỗi: %s\n"
+
+#: sink.c:1398
#, c-format
msgid "Error writing to MDA: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n"
-#: sink.c:1344
+#: sink.c:1401
#, c-format
msgid "MDA died of signal %d\n"
msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
-#: sink.c:1347
+#: sink.c:1404
#, c-format
msgid "MDA returned nonzero status %d\n"
msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n"
-#: sink.c:1350
+#: sink.c:1407
#, c-format
msgid ""
"Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
msgstr ""
-"Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
+"Lạ: việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
"tại %s:%d\n"
-#: sink.c:1372
-msgid "Message termination or close of BSMTP file failed\n"
-msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi\n"
-
-#: sink.c:1394
+#: sink.c:1432
msgid "SMTP listener refused delivery\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n"
-#: sink.c:1424
+#: sink.c:1462
msgid "LMTP delivery error on EOM\n"
msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n"
-#: sink.c:1427
+#: sink.c:1465
#, c-format
msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n"
msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n"
-#: sink.c:1582
+#: sink.c:1620
msgid ""
"-- \n"
"The Fetchmail Daemon"
msgstr ""
"-- \n"
-"Trình nền Fetchmail"
+"Dịch vụ chạy nền Fetchmail"
-#: smtp.c:79
+#: smtp.c:81
msgid "ESMTP CRAM-MD5 Authentication...\n"
msgstr "Xác thực CRAM-MD5 ESMTP...\n"
-#: smtp.c:86 smtp.c:137
+#: smtp.c:87 smtp.c:137
msgid "Server rejected the AUTH command.\n"
msgstr "Máy phục vụ đã từ chối lệnh AUTH.\n"
-#: smtp.c:94 smtp.c:144 smtp.c:154 smtp.c:160
+#: smtp.c:95 smtp.c:144 smtp.c:153 smtp.c:159
msgid "Bad base64 reply from server.\n"
msgstr "Nhận trả lời base64 sai từ máy phục vụ.\n"
-#: smtp.c:98
+#: smtp.c:99
#, c-format
msgid "Challenge decoded: %s\n"
-msgstr "Yêu cầu đã được giải mã : %s\n"
+msgstr "Yêu cầu đã được giải mã: %s\n"
-#: smtp.c:115
+#: smtp.c:116
msgid "ESMTP PLAIN Authentication...\n"
msgstr "Xác thực PLAIN ESMTP...\n"
-#: smtp.c:130
+#: smtp.c:131
msgid "ESMTP LOGIN Authentication...\n"
msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n"
-#: smtp.c:331 smtp.c:354
+#: smtp.c:349 smtp.c:377
msgid "smtp listener protocol error\n"
-msgstr "lá»\97i giao thức bộ lắng nghe SMTP\n"
+msgstr "lá»\97i giao thá»±c bộ lắng nghe SMTP\n"
-#: socket.c:114 socket.c:140
+#: socket.c:110 socket.c:137
msgid "fetchmail: malloc failed\n"
-msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
+msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:172
+#: socket.c:169
msgid "fetchmail: socketpair failed\n"
-msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) bị lỗi\n"
+msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:178
+#: socket.c:175
msgid "fetchmail: fork failed\n"
-msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con bị lỗi\n"
+msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con gặp lỗi\n"
-#: socket.c:185
+#: socket.c:182
msgid "dup2 failed\n"
-msgstr "việc dup2 (nhân bản) bị lỗi\n"
+msgstr "việc dup2 (nhân bản) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:191
+#: socket.c:188
#, c-format
msgid "running %s (host %s service %s)\n"
msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n"
-#: socket.c:194
+#: socket.c:193
#, c-format
msgid "execvp(%s) failed\n"
-msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n"
+msgstr "execvp(%s) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:282
+#: socket.c:268
#, c-format
msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
-#: socket.c:285
+#: socket.c:271
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
msgstr ""
-"Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
+"Hãy cố thêm tùy chọn “--service” (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
"R12).\n"
-#: socket.c:296 socket.c:299
+#: socket.c:285 socket.c:288
#, c-format
msgid "unknown (%s)"
msgstr "không rõ (%s)"
-#: socket.c:302
+#: socket.c:291
#, c-format
msgid "Trying to connect to %s/%s..."
msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
-#: socket.c:310
+#: socket.c:300
#, c-format
msgid "cannot create socket: %s\n"
msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
-#: socket.c:326
+#: socket.c:302
+#, c-format
+msgid "name %d: cannot create socket family %d type %d: %s\n"
+msgstr "tên %d: không thể tạo nhóm ổ cắm %d kiểu %d: %s\n"
+
+#: socket.c:320
msgid "connection failed.\n"
msgstr "lỗi kết nối.\n"
-#: socket.c:328
+#: socket.c:322
#, c-format
msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:334
+#: socket.c:323
+#, c-format
+msgid "name %d: connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
+msgstr "tên %d: lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
+
+#: socket.c:329
msgid "connected.\n"
msgstr "đã kết nối.\n"
-#: socket.c:660
+#: socket.c:342
+#, c-format
+msgid ""
+"Connection errors for this poll:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Lỗi kết nối cho lần thăm dò này:\n"
+"%s"
+
+#: socket.c:387
+#, c-format
+msgid "OpenSSL reported: %s\n"
+msgstr "OpenSSL báo cáo: %s\n"
+
+#: socket.c:622
+msgid "Server certificate:\n"
+msgstr "Chứng nhận máy phục vụ:\n"
+
+#: socket.c:627
+#, c-format
+msgid "Certificate chain, from root to peer, starting at depth %d:\n"
+msgstr "Dãy chứng nhận, từ gốc đến đồng đẳng, bắt đầu ở độ sâu %d:\n"
+
+#: socket.c:630
+#, c-format
+msgid "Certificate at depth %d:\n"
+msgstr "Chứng nhận ở độ sâu %d:\n"
+
+#: socket.c:636
#, c-format
msgid "Issuer Organization: %s\n"
msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
-#: socket.c:662
+#: socket.c:639
msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
-msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
+msgstr "Cảnh báo: tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:664
+#: socket.c:641
msgid "Unknown Organization\n"
msgstr "Không biết Tổ chức\n"
-#: socket.c:666
+#: socket.c:643
#, c-format
msgid "Issuer CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
-#: socket.c:668
+#: socket.c:646
msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
-msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
+msgstr "Cảnh báo: Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:670
+#: socket.c:648
msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
-#: socket.c:674
+#: socket.c:654
#, c-format
-msgid "Server CommonName: %s\n"
-msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n"
+msgid "Subject CommonName: %s\n"
+msgstr "Tên Chung Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:678
+#: socket.c:660
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
-#: socket.c:724
+#: socket.c:666
+msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n"
+msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
+
+#: socket.c:694
+#, c-format
+msgid "Subject Alternative Name: %s\n"
+msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n"
+
+#: socket.c:700
+msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n"
+msgstr ""
+"Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
+
+#: socket.c:717
#, c-format
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
-#: socket.c:730
+#: socket.c:724
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
-#: socket.c:735
+#: socket.c:729
msgid "Unknown Server CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
-#: socket.c:737
+#: socket.c:731
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
-msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
+msgstr "Không chỉ định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
-#: socket.c:749
+#: socket.c:743
msgid "EVP_md5() failed!\n"
-msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n"
+msgstr "EVP_md5() gặp lỗi.\n"
-#: socket.c:753
+#: socket.c:747
msgid "Out of memory!\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ.\n"
+msgstr "Hết bộ nhớ!\n"
-#: socket.c:761
+#: socket.c:755
msgid "Digest text buffer too small!\n"
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
-#: socket.c:767
+#: socket.c:761
#, c-format
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
-msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n"
+msgstr "Vân tay chìa khoá %s: %s\n"
-#: socket.c:771
+#: socket.c:765
#, c-format
msgid "%s fingerprints match.\n"
-msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n"
+msgstr "Vân tay chìa khoá %s trùng.\n"
-#: socket.c:773
+#: socket.c:767
#, c-format
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
-msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n"
+msgstr "Vân tay chìa khoá %s không trùng.\n"
-#: socket.c:782
+#: socket.c:779
#, c-format
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
-msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
+msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ: %s\n"
-#: socket.c:788
+#: socket.c:794
#, c-format
-msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
-msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
+msgid "Broken certification chain at: %s\n"
+msgstr "Chuỗi chứng nhận bị ngắt giữa chừng tại: %s\n"
+
+#: socket.c:796
+msgid ""
+"This could mean that the server did not provide the intermediate CA's "
+"certificate(s), which is nothing fetchmail could do anything about. For "
+"details, please see the README.SSL-SERVER document that ships with "
+"fetchmail.\n"
+msgstr ""
+"Lỗi này bình thường xảy ra khi máy phục vụ không cung cấp chứng nhận của CA "
+"trung gian, đây là một trường hợp mà fetchmail không thể làm gì được. Để có "
+"thông tin chi tiết, xin hãy đọc tài liệu “README.SSL-SERVER” đi kèm với "
+"fetchmail.\n"
-#: socket.c:875
+#: socket.c:806
+#, c-format
+msgid "Missing trust anchor certificate: %s\n"
+msgstr "Thiếu giấy chứng nhận neo tin cậy: %s\n"
+
+#: socket.c:809
+msgid ""
+"This could mean that the root CA's signing certificate is not in the trusted "
+"CA certificate location, or that c_rehash needs to be run on the certificate "
+"directory. For details, please see the documentation of --sslcertpath and --"
+"sslcertfile in the manual page.\n"
+msgstr ""
+"Có nghĩa là chứng nhận ký gốc không nằm ở một vị trí chứng nhận CA đáng tin, "
+"hoặc là “c_rehash” cần phải được chạy trong thư mục chứng nhận. Để biết chi "
+"tiết hơn, hãy xem thông tin về hai tuỳ chọn “--sslcertpath” và “--"
+"sslcertfile” trên trang hướng dẫn (man).\n"
+
+#: socket.c:902
msgid "File descriptor out of range for SSL"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
-#: socket.c:891
+#: socket.c:913
+msgid "Your operating system does not support SSLv2.\n"
+msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n"
+
+#: socket.c:923
#, c-format
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
-msgstr ""
-"Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
+msgstr "Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ “%s” nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
-#: socket.c:964
+#: socket.c:1022
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1042
+#: socket.c:1039
+msgid ""
+"Warning: the connection is insecure, continuing anyways. (Better use --"
+"sslcertck!)\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: kết nối này không bảo mật, vẫn còn tiếp tục. (Khuyên bạn sử dụng "
+"“--sslcertck” !)\n"
+
+#: socket.c:1081
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1045
+#: socket.c:1084
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
-msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"
+msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin gặp lỗi.\n"
-#: transact.c:67
+#: transact.c:79
#, c-format
msgid "mapped address %s to local %s\n"
-msgstr "đã ảnh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n"
+msgstr "đã ánh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n"
-#: transact.c:89
+#: transact.c:101
#, c-format
msgid "mapped %s to local %s\n"
-msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n"
+msgstr "đã ánh xạ %s thành %s cục bộ\n"
-#: transact.c:156
+#: transact.c:168
#, c-format
msgid "passed through %s matching %s\n"
msgstr "đã đi qua %s khớp %s\n"
-#: transact.c:226
+#: transact.c:240
#, c-format
msgid ""
"analyzing Received line:\n"
"đang phân tích dòng Received (Đã nhận):\n"
"%s"
-#: transact.c:265
+#: transact.c:279
#, c-format
msgid "line accepted, %s is an alias of the mailserver\n"
msgstr "dòng đã được chấp nhận, %s là bí danh của máy phục vụ thư\n"
-#: transact.c:271
+#: transact.c:285
#, c-format
msgid "line rejected, %s is not an alias of the mailserver\n"
msgstr "dòng bị từ chối, %s không phải là bí danh của máy phục vụ thư\n"
-#: transact.c:345
+#: transact.c:359
msgid "no Received address found\n"
msgstr "không tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận)\n"
-#: transact.c:354
+#: transact.c:368
#, c-format
msgid "found Received address `%s'\n"
-msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) « %s »\n"
-
-#: transact.c:551
-msgid "message delimiter found while scanning headers\n"
-msgstr "tìm thấy bộ giới hạn thư trong khi quét các dòng đầu\n"
+msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) “%s”\n"
-#: transact.c:582
-msgid "incorrect header line found while scanning headers\n"
-msgstr "tìm thấy dòng đầu không đúng trong khi quét các dòng đầu\n"
+#: transact.c:613
+msgid "incorrect header line found - see manpage for bad-header option\n"
+msgstr ""
+"tìm được dòng đầu không đúng: xem trang hướng dẫn (man) về tuỳ chọn dòng đầu "
+"sai (bad-header)\n"
-#: transact.c:584
+#: transact.c:615
#, c-format
msgid "line: %s"
msgstr "dòng: %s"
-#: transact.c:1130
+#: transact.c:1107 transact.c:1117
+#, c-format
+msgid "Parsing envelope \"%s\" names \"%-.*s\"\n"
+msgstr "Đang phân tích phong bì “%s” tên “%-.*s”\n"
+
+#: transact.c:1132
+#, c-format
+msgid "Parsing Received names \"%-.*s\"\n"
+msgstr "Đang phân tích các tên nhận được “%-.*s”\n"
+
+#: transact.c:1144
+msgid "No envelope recipient found, resorting to header guessing.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy người nhận phong bì, đang dùng đến sự phỏng đoán phần đầu.\n"
+
+#: transact.c:1162
+#, c-format
+msgid "Guessing from header \"%-.*s\".\n"
+msgstr "Các phỏng đoán từ phần đầu “%-.*s”.\n"
+
+#: transact.c:1177
#, c-format
msgid "no local matches, forwarding to %s\n"
msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n"
-#: transact.c:1145
+#: transact.c:1192
msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n"
msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n"
-#: transact.c:1255
+#: transact.c:1303
msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n"
msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n"
-#: transact.c:1273
+#: transact.c:1322
msgid "no recipient addresses matched declared local names"
-msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã xác định"
+msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã định nghĩa"
-#: transact.c:1280
+#: transact.c:1329
#, c-format
msgid "recipient address %s didn't match any local name"
-msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ đã xác định nào"
+msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ nào"
-#: transact.c:1289
+#: transact.c:1338
msgid "message has embedded NULs"
msgstr "thư có NUL nhúng"
-#: transact.c:1297
+#: transact.c:1346
msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: "
-msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ : "
+msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ: "
-#: transact.c:1445
+#: transact.c:1396
msgid "error writing message text\n"
msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n"
-#: uid.c:250
+#: transact.c:1672
+#, c-format
+msgid "Buffer too small. This is a bug in the caller of %s:%lu.\n"
+msgstr "Bộ đệm quá nhỏ. Đây là một lỗi trong bộ gọi của %s:%lu.\n"
+
+#: uid.c:249
#, c-format
msgid "Old UID list from %s:"
msgstr "Danh sách UID cũ từ %s."
-#: uid.c:255 uid.c:266 uid.c:523 uid.c:573
+#: uid.c:253 uid.c:264 uid.c:309
msgid " <empty>"
-msgstr " <rỗng>"
+msgstr " <trống>"
#: uid.c:262
msgid "Scratch list of UIDs:"
-msgstr "Danh sách UID linh tinh:"
+msgstr "Danh sách linh tinh của UID:"
-#: uid.c:517 uid.c:569
+#: uid.c:325 uid.c:374
#, c-format
msgid "Merged UID list from %s:"
-msgstr "Danh sách UID đã hoà trộn từ %s:"
+msgstr "Đã hoà trộn danh sách UID từ %s:"
-#: uid.c:519
+#: uid.c:328
#, c-format
msgid "New UID list from %s:"
msgstr "Danh sách UID mới từ %s:"
-#: uid.c:548
+#: uid.c:355
msgid "swapping UID lists\n"
-msgstr "đang trao đổi danh sách UID...\n"
+msgstr "đang tráo đổi danh sách UID\n"
-#: uid.c:556
+#: uid.c:363
msgid "not swapping UID lists, no UIDs seen this query\n"
-msgstr "không trao đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n"
+msgstr "không tráo đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n"
-#: uid.c:581
+#: uid.c:383
msgid "discarding new UID list\n"
-msgstr "đang hủy danh sách UID mới...\n"
+msgstr "đang hủy danh sách UID mới\n"
-#: uid.c:616
+#: uid.c:419
msgid "Deleting fetchids file.\n"
-msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
+msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID).\n"
-#: uid.c:618
+#: uid.c:422
#, c-format
msgid "Error deleting %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ %s: %s\n"
-#: uid.c:624
+#: uid.c:428
msgid "Writing fetchids file.\n"
-msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
+msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID).\n"
-#: uid.c:643
+#: uid.c:439 uid.c:447
+#, c-format
+msgid "Write error on fetchids file %s: %s\n"
+msgstr "Lỗi ghi vào tập tin fetchids %s: %s\n"
+
+#: uid.c:459
#, c-format
msgid "Error writing to fetchids file %s, old file left in place.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin fetchids (lấy các ID) %s nên để lại tập tin cũ.\n"
-#: uid.c:647
+#: uid.c:463
#, c-format
msgid "Cannot rename fetchids file %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể đổi tên tập tin fetchids (lấy các ID) %s thành %s: %s\n"
-#: uid.c:651
+#: uid.c:467
#, c-format
msgid "Cannot open fetchids file %s for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin fetchids (lấy các ID) %s để ghi: %s\n"
#: xmalloc.c:33
msgid "malloc failed\n"
-msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
+msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
#: xmalloc.c:47
msgid "realloc failed\n"
-msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) bị lỗi\n"
+msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) gặp lỗi\n"
+
+#~ msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
+#~ msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "fetchmail: cảnh báo: cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin "
+#~ "ghi lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
+
+#~ msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning."
+#~ msgstr "Chủ đề: cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được"
+
+#~ msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:"
+#~ msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:"