# Vietnamese translation for Fetchmail.
-# Copyright © 2006 Eric S. Raymond
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+# Copyright © 2012 Eric S. Raymond (msgids)
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the fetchmail package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.4\n"
+"Project-Id-Version: fetchmail-6.3.22.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-07 12:21+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-12 18:06+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-01-03 00:18+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-12-08 07:07+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
-#: checkalias.c:174
-#, c-format
-msgid "Checking if %s is really the same node as %s\n"
-msgstr "Đang kiểm tra nếu %s thật sự là cùng một nút với %s...\n"
-
-#: checkalias.c:178
-msgid "Yes, their IP addresses match\n"
-msgstr "Có phải, hai địa chỉ IP là trùng\n"
-
-#: checkalias.c:182
-msgid "No, their IP addresses don't match\n"
-msgstr "Không phải, hai địa chỉ IP không trùng\n"
-
-#: checkalias.c:198
-#, c-format
-msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n"
-msgstr ""
-"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s: %s\n"
-
-#: checkalias.c:223
-#, c-format
-msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n"
-msgstr ""
-"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s.\n"
-
-#: cram.c:95
+#: cram.c:93
msgid "could not decode BASE64 challenge\n"
msgstr "không thể giải mã yêu cầu BASE64\n"
-#: cram.c:103
+#: cram.c:101
#, c-format
msgid "decoded as %s\n"
msgstr "đã giải mã là %s\n"
-#: driver.c:196
-#, c-format
-msgid "kerberos error %s\n"
-msgstr "lỗi kerberos %s\n"
-
-#: driver.c:254 driver.c:259
+#: driver.c:173 driver.c:179
#, c-format
-msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%*s'] \n"
-msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %*s »]\n"
+msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%s']\n"
+msgstr "krb5_sendauth: %s [máy phục vụ nói “%s\"]\n"
-#: driver.c:340
+#: driver.c:259
msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning"
-msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
+msgstr "Chủ đề: cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
-#: driver.c:344
+#: driver.c:263
#, c-format
msgid "The following oversized messages were deleted on server %s account %s:"
msgstr ""
"Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
-#: driver.c:348
+#: driver.c:267
#, c-format
msgid "The following oversized messages remain on server %s account %s:"
msgstr "Những thư quá lớn theo đây còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
-#: driver.c:367
+#: driver.c:286
#, c-format
-msgid " %d msg %d octets long deleted by fetchmail."
-msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá bỏ."
+msgid " %d message %d octets long deleted by fetchmail."
+msgid_plural " %d messages %d octets long deleted by fetchmail."
+msgstr[0] " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá."
-#: driver.c:371
+#: driver.c:291
#, c-format
-msgid " %d msg %d octets long skipped by fetchmail."
-msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua."
+msgid " %d message %d octets long skipped by fetchmail."
+msgid_plural " %d messages %d octets long skipped by fetchmail."
+msgstr[0] " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua."
-#: driver.c:506
+#: driver.c:436
#, c-format
msgid "skipping message %s@%s:%d"
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d"
-#: driver.c:560
+#: driver.c:490
#, c-format
msgid "skipping message %s@%s:%d (%d octets)"
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d (%d octet)"
-#: driver.c:576
+#: driver.c:506
msgid " (length -1)"
msgstr " (độ dài -1)"
-#: driver.c:579
+#: driver.c:509
msgid " (oversized)"
msgstr " (quá lớn)"
-#: driver.c:594
+#: driver.c:527
#, c-format
msgid "couldn't fetch headers, message %s@%s:%d (%d octets)\n"
msgstr "không thể lấy các dòng đầu, thư %s@%s:%d (%d octet)\n"
-#: driver.c:611
+#: driver.c:545
#, c-format
msgid "reading message %s@%s:%d of %d"
msgstr "đang đọc thư %s@%s:%d trên %d"
-#: driver.c:616
+#: driver.c:550
#, c-format
msgid " (%d octets)"
msgstr " (%d octet)"
-#: driver.c:617
+#: driver.c:551
#, c-format
msgid " (%d header octets)"
msgstr " (%d octet dòng đầu)"
-#: driver.c:687
-#, fuzzy, c-format
+#: driver.c:657
+#, c-format
msgid " (%d body octets)"
-msgstr " (%d octet thân) "
+msgstr " (%d octet thân)"
-#: driver.c:748
+#: driver.c:719
#, c-format
msgid ""
"message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n"
-#: driver.c:779
+#: driver.c:751
msgid " retained\n"
msgstr " vẫn giữ\n"
-#: driver.c:789
+#: driver.c:761
msgid " flushed\n"
msgstr " đã xoá sạch\n"
-#: driver.c:806
+#: driver.c:773
msgid " not flushed\n"
msgstr " chưa xoá sạch\n"
-#: driver.c:824
+#: driver.c:791
#, c-format
msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n"
msgid_plural ""
"fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n"
-msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
-
-#: driver.c:896
-msgid "SIGPIPE thrown from an MDA or a stream socket error\n"
-msgstr "nhận SIGPIPE từ MDA hay lỗi ổ cắm luồng\n"
+msgstr[0] ""
+"đã đạt đến giới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
-#: driver.c:903
+#: driver.c:848
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting to connect to server %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi kết nối đến máy phục vụ %s.\n"
-#: driver.c:907
+#: driver.c:852
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for server %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi máy phục vụ %s.\n"
-#: driver.c:911
+#: driver.c:856
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi %s.\n"
-#: driver.c:916
+#: driver.c:861
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for listener to respond.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi bộ lắng nghe đáp ứng.\n"
-#: driver.c:919
+#: driver.c:864
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây.\n"
-#: driver.c:931
+#: driver.c:876
msgid "Subject: fetchmail sees repeated timeouts"
-msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
+msgstr "Chủ đề: fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
-#: driver.c:934
+#: driver.c:879
#, c-format
msgid ""
-"Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%"
-"s.\n"
+"Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@"
+"%s.\n"
msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n"
-#: driver.c:938
+#: driver.c:883
msgid ""
"This could mean that your mailserver is stuck, or that your SMTP\n"
"server is wedged, or that your mailbox file on the server has been\n"
msgstr ""
"Có thể nghĩa là trình phục vụ thư bế tắc, hoặc trình phục vụ SMTP không lối "
"thoát, hoặc tập tin hôp thư trên máy phục vụ đã bị hỏng do lỗi trình phục "
-"vụ. Bạn có thể chạy lệnh « fetchmail -v -v » để chẩn đoán vấn đề này.\n"
+"vụ. Bạn có thể chạy lệnh “fetchmail -v -v” để chẩn đoán vấn đề này.\n"
"\n"
"Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n"
-#: driver.c:963
+#: driver.c:909
+#, c-format
+msgid "pre-connection command terminated with signal %d\n"
+msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với tín hiệu %d\n"
+
+#: driver.c:912
#, c-format
msgid "pre-connection command failed with status %d\n"
-msgstr "lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái %d\n"
-#: driver.c:987
+#: driver.c:936
#, c-format
msgid "couldn't find HESIOD pobox for %s\n"
msgstr "không tìm thấy pobox HESIOD cho %s\n"
-#: driver.c:1008
+#: driver.c:957
msgid "Lead server has no name.\n"
msgstr "Máy phục vụ đi trước không có tên.\n"
-#: driver.c:1032
+#: driver.c:984
#, c-format
-msgid "couldn't find canonical DNS name of %s (%s)\n"
-msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩ của %s (%s)\n"
+msgid "couldn't find canonical DNS name of %s (%s): %s\n"
+msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩn của %s (%s): %s\n"
-#: driver.c:1078
+#: driver.c:1031
#, c-format
msgid "%s connection to %s failed"
-msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi"
+msgstr "kết nối %s đến %s gặp lỗi"
-#: driver.c:1094
-msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning."
-msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được"
-
-#: driver.c:1096
-#, c-format
-msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:"
-msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:"
-
-#: driver.c:1122 imap.c:405 pop3.c:465
+#: driver.c:1059
msgid "SSL connection failed.\n"
msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n"
-#: driver.c:1175
+#: driver.c:1103
#, c-format
msgid "Lock-busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu khoá-bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1179
+#: driver.c:1107
#, c-format
msgid "Server busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu máy phục vụ bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1184
+#: driver.c:1112
#, c-format
msgid "Authorization failure on %s@%s%s\n"
-msgstr "Việc xác thực bị lỗi trên %s@%s%s\n"
+msgstr "Việc xác thực thất bại trên %s@%s%s\n"
-#: driver.c:1187
+#: driver.c:1115
msgid " (previously authorized)"
msgstr " (đã cho quyền trước này)"
-#: driver.c:1208
+#: driver.c:1118
+msgid "For help, see http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n"
+msgstr ""
+"Để tìm trợ giúp, xem: http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n"
+
+#: driver.c:1139
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication failed on %s@%s"
-msgstr "Chủ đề : việc xác thực fetchmail bị lỗi trên %s@%s"
+msgstr "Chủ đề: việc xác thực fetchmail gặp lỗi trên %s@%s"
-#: driver.c:1212
+#: driver.c:1143
#, c-format
msgid "Fetchmail could not get mail from %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail không thể lấy thư từ %s@%s.\n"
-#: driver.c:1216
+#: driver.c:1147
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"Since we have already succeeded in getting authorization for this\n"
"chế độ thất bại khác (v.d. máy phục vụ bận tạm) mà fetchmail\n"
"không thể phân biệt vì máy phục vụ chưa gởi thông điệp lỗi hữu ích."
-#: driver.c:1222
+#: driver.c:1153
msgid ""
"\n"
"However, if you HAVE changed your account details since starting the\n"
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1232
+#: driver.c:1163
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"This probably means your password is invalid, but some servers have\n"
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1248
+#: driver.c:1179
#, c-format
msgid "Repoll immediately on %s@%s\n"
msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1253
+#: driver.c:1184
#, c-format
msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n"
msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1277
+#: driver.c:1208
#, c-format
msgid "Authorization OK on %s@%s\n"
msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1283
+#: driver.c:1214
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s"
-msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s"
+msgstr "Chủ đề: fetchmail đã được xác thực là đúng trên %s@%s"
-#: driver.c:1287
+#: driver.c:1218
#, c-format
msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n"
-#: driver.c:1291
+#: driver.c:1222
msgid "Service has been restored.\n"
msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n"
-#: driver.c:1323
+#: driver.c:1255
#, c-format
msgid "selecting or re-polling folder %s\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n"
-#: driver.c:1325
+#: driver.c:1257
msgid "selecting or re-polling default folder\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n"
-#: driver.c:1337
+#: driver.c:1269
#, c-format
msgid "%s at %s (folder %s)"
msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)"
-#: driver.c:1340 rcfile_y.y:381
+#: driver.c:1272 rcfile_y.y:411
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
-#: driver.c:1345
+#: driver.c:1277
#, c-format
msgid "Polling %s\n"
msgstr "Đang thăm dò %s...\n"
-#: driver.c:1349
+#: driver.c:1281
#, c-format
msgid "%d message (%d %s) for %s"
msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s"
msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s"
-#: driver.c:1352
+#: driver.c:1284
msgid "seen"
msgid_plural "seen"
msgstr[0] "đã thấy"
-#: driver.c:1355
+#: driver.c:1287
#, c-format
msgid "%d message for %s"
msgid_plural "%d messages for %s"
msgstr[0] "%d thư cho %s"
-#: driver.c:1362
+#: driver.c:1294
#, c-format
msgid " (%d octets).\n"
msgstr " (%d octet).\n"
-#: driver.c:1368
+#: driver.c:1300
#, c-format
msgid "No mail for %s\n"
msgstr "Không có thư cho %s\n"
-#: driver.c:1401 imap.c:89
+#: driver.c:1333
msgid "bogus message count!"
-msgstr "số đếm thư giả !"
+msgstr "số lượng thư giả!"
+
+#: driver.c:1385
+#, c-format
+msgid "Too many mails skipped (%d > %d) due to transient errors for %s\n"
+msgstr "Quá nhiều thư bị bỏ qua (%d > %d) bởi vì các lỗi nhất thời với %s\n"
-#: driver.c:1543
+#: driver.c:1486
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
-#: driver.c:1546
-msgid "missing or bad RFC822 header"
+#: driver.c:1489
+#, fuzzy
+msgid "missing or bad RFC822 header or command line option"
msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: driver.c:1549
+#: driver.c:1492
msgid "MDA"
msgstr "MDA"
-#: driver.c:1552
+#: driver.c:1495
msgid "client/server synchronization"
msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1555
+#: driver.c:1498
msgid "client/server protocol"
msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1558
+#: driver.c:1501
msgid "lock busy on server"
msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
-#: driver.c:1561
+#: driver.c:1504
msgid "SMTP transaction"
msgstr "giao tác SMTP"
-#: driver.c:1564
+#: driver.c:1507
msgid "DNS lookup"
msgstr "Tra cứu DNS"
-#: driver.c:1567
+#: driver.c:1510
msgid "undefined"
-msgstr "chưa xác định"
+msgstr "chưa định nghĩa"
-#: driver.c:1573
+#: driver.c:1516
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n"
-#: driver.c:1575
+#: driver.c:1518
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: driver.c:1577
+#: driver.c:1520
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
-#: driver.c:1588
+#: driver.c:1532
#, c-format
-msgid "post-connection command failed with status %d\n"
-msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgid "post-connection command terminated with signal %d\n"
+msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với tín hiệu %d\n"
-#: driver.c:1608
-msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
-msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
+#: driver.c:1534
+#, c-format
+msgid "post-connection command failed with status %d\n"
+msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với trạng thái %d\n"
-#: driver.c:1616
+#: driver.c:1553
msgid "Kerberos V5 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n"
-#: driver.c:1627
+#: driver.c:1564
#, c-format
msgid "Option --flush is not supported with %s\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với %s\n"
-#: driver.c:1633
+#: driver.c:1570
#, c-format
msgid "Option --all is not supported with %s\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--all” (tất cả) với %s\n"
-#: driver.c:1642
+#: driver.c:1579
#, c-format
msgid "Option --limit is not supported with %s\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--limit” (hạn chế) với %s\n"
-#: env.c:59
+#: env.c:50
#, c-format
msgid ""
"%s: The QMAILINJECT environment variable is set.\n"
"%s: biến môi trường QMAILINJECT đã được đặt.\n"
"Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình qmail-inject\n"
"hay bộ bao bọc sendmail của qmail-inject làm giả dòng đầu\n"
-"« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt :\n"
-"« env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n"
+"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt:\n"
+"\"env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN\".\n"
"%s: Hủy bộ.\n"
-#: env.c:71
+#: env.c:62
#, c-format
msgid ""
"%s: The NULLMAILER_FLAGS environment variable is set.\n"
"%s: biến môi trường NULLMAILER_FLAGS đã được đặt.\n"
"Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình nullmailer-inject\n"
"hay bộ bao bọc sendmail của nullmailer-inject làm giả dòng đầu\n"
-"« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư) hay « Return-Path: »\n"
-"(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt :\n"
-"« env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n"
+"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư) hay “Return-Path:\"\n"
+"(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt:\n"
+"\"env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN\".\n"
"%s: Hủy bộ.\n"
-#: env.c:83
+#: env.c:74
#, c-format
msgid "%s: You don't exist. Go away.\n"
-msgstr "%s: không nhận diện bạn nên không cho phép.\n"
+msgstr "%s: Không nhận ra bạn. Mời ra khỏi đây.\n"
-#: env.c:145
+#: env.c:138
#, c-format
msgid "%s: can't determine your host!"
-msgstr "%s: không thể quyết định máy của bạn."
+msgstr "%s: không thể phân giải tên máy của bạn!"
-#: env.c:168
+#: env.c:161
#, c-format
msgid "gethostbyname failed for %s\n"
-msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) bị lỗi cho %s\n"
+msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) gặp lỗi cho %s\n"
-#: env.c:170
+#: env.c:163
msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n"
msgstr ""
-"Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n"
+"Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó!\n"
-#: env.c:174
+#: env.c:167
msgid ""
"Trying to continue with unqualified hostname.\n"
"DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar "
"DO repair your /etc/hosts, DNS, NIS or LDAP instead.\n"
msgstr ""
"Đang cố tiếp tục với tên máy không có đủ khả năng.\n"
-"ĐỪNG thông báo dòng đầu « Received: » (đã nhận) bị ngắt,\n"
+"ĐỪNG thông báo dòng đầu “Received:” (đã nhận) bị ngắt,\n"
"dòng HELO/EHLO bị ngắt hoặc vấn đề tương tự.\n"
-"HÃY sửa tập tin </etc/hosts>, DNS, NIS hay LDAP thay thế.\n"
+"HÃY sửa tập tin </etc/hosts>, DNS, NIS hay LDAP để thay thế.\n"
-#: etrn.c:49 odmr.c:60
+#: etrn.c:46 odmr.c:51
#, c-format
msgid "%s's SMTP listener does not support ESMTP\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ESMTP\n"
-#: etrn.c:55
+#: etrn.c:52
#, c-format
msgid "%s's SMTP listener does not support ETRN\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ETRN\n"
-#: etrn.c:79
+#: etrn.c:76
#, c-format
msgid "Queuing for %s started\n"
msgstr "Đã bất đầu sắp hàng cho %s\n"
-#: etrn.c:84
+#: etrn.c:81
#, c-format
msgid "No messages waiting for %s\n"
msgstr "Không có thư nào đợi %s\n"
-#: etrn.c:90
+#: etrn.c:87
#, c-format
msgid "Pending messages for %s started\n"
msgstr "Đã bất đầu thư bị hoãn cho %s\n"
-#: etrn.c:94
+#: etrn.c:91
#, c-format
msgid "Unable to queue messages for node %s\n"
msgstr "Không thể sắp hàng thư cho nút %s\n"
-#: etrn.c:98
+#: etrn.c:95
#, c-format
msgid "Node %s not allowed: %s\n"
msgstr "Không cho phép nút %s: %s\n"
-#: etrn.c:102
+#: etrn.c:99
msgid "ETRN syntax error\n"
msgstr "Lỗi cú pháp ETRN\n"
-#: etrn.c:106
+#: etrn.c:103
msgid "ETRN syntax error in parameters\n"
msgstr "Lỗi cú pháp ETRN trong các tham số\n"
-#: etrn.c:110
+#: etrn.c:107
#, c-format
msgid "Unknown ETRN error %d\n"
msgstr "Không biết lỗi ETRN %d\n"
-#: etrn.c:154
+#: etrn.c:151
msgid "Option --keep is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --keep » (giữ) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) đối với ETRN\n"
-#: etrn.c:158
+#: etrn.c:155
msgid "Option --flush is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) đối với ETRN\n"
-#: etrn.c:162
+#: etrn.c:159
msgid "Option --folder is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) đối với ETRN\n"
-#: etrn.c:166
+#: etrn.c:163
msgid "Option --check is not supported with ETRN\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) đối với ETRN\n"
-#: fetchmail.c:132
+#: fetchmail.c:133
+#, fuzzy
msgid ""
"Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
-"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, Graham "
-"Wilson\n"
-"Copyright (C) 2005-2006 Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
+"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
+" Robert M. Funk, Graham Wilson\n"
+"Copyright (C) 2005 - 2012 Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
msgstr ""
-"Bản quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
-"Bản quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, "
-"Graham Wilson\n"
-"Bản quyền © năm 2005-2006 của Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
+"Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
+"Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
+" Robert F. Funk, Graham Wilson\n"
+"Tác quyền © năm 2005-2006, 2010 - 2011 của Sunil Shetye\n"
+"Tác quyền © năm 2005-2012 của Matthias Andree\n"
-#: fetchmail.c:136
+#: fetchmail.c:138
msgid ""
"Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n"
"are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n"
"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n"
"trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n"
-#: fetchmail.c:170
+#: fetchmail.c:154
+#, fuzzy, c-format
+msgid "pwmd: error %i: %s\n"
+msgstr "Lỗi GSSAPI %s: %.*s\n"
+
+#: fetchmail.c:250
+#, c-format
+msgid "pwmd: %s->%s->hostname: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: fetchmail.c:290
+#, c-format
+msgid "pwmd: %s->%s->port: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: fetchmail.c:311
+#, c-format
+msgid "pwmd: %s->username: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: fetchmail.c:343
+#, c-format
+msgid "pwmd: %s->password: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: fetchmail.c:373
+#, c-format
+msgid "pwmd: %s->%s->ssl: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: fetchmail.c:398
+#, fuzzy, c-format
+msgid "pwmd: %s->%s->sslfingerprint: %s\n"
+msgstr "Vân tay chìa khoá %s: %s\n"
+
+#: fetchmail.c:453
msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n"
-msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n"
-#: fetchmail.c:182
+#: fetchmail.c:465
msgid "fetchmail: invoked with"
msgstr "fetchmail: được gọi bằng"
-#: fetchmail.c:206
+#: fetchmail.c:488
msgid "could not get current working directory\n"
msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n"
-#: fetchmail.c:268
+#: fetchmail.c:553
#, c-format
msgid "This is fetchmail release %s"
msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s"
-#: fetchmail.c:383
+#: fetchmail.c:578
+msgid "The nodetach option is in effect, ignoring logfile option.\n"
+msgstr "Tùy chọn nodetach chịu tác động, bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
+
+#: fetchmail.c:585
+msgid "Not running in daemon mode, ignoring logfile option.\n"
+msgstr "Không chạy trong chế độ daemon (dịch vụ), bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
+
+#: fetchmail.c:592
+#, c-format
+msgid "Logfile \"%s\" does not exist, ignoring logfile option.\n"
+msgstr "Tập tin nhật ký “%s” chưa có, bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
+
+#: fetchmail.c:598
+#, c-format
+msgid "Logfile \"%s\" is not writable, aborting.\n"
+msgstr "Tập tin nhật ký “%s” không có quyền ghi, bỏ qua.\n"
+
+#: fetchmail.c:610
+#, c-format
+msgid ""
+"syslog and logfile options are both set, ignoring syslog, and logging to %s"
+msgstr ""
+"cả hai tùy chọn syslog và logfile đều được đặt, bỏ qua syslog, và ghi nhật "
+"ký vào %s"
+
+#: fetchmail.c:695
#, c-format
msgid "Taking options from command line%s%s\n"
msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n"
-#: fetchmail.c:384
+#: fetchmail.c:696
msgid " and "
msgstr " và "
-#: fetchmail.c:389
+#: fetchmail.c:701
#, c-format
msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n"
msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n"
-#: fetchmail.c:410
+#: fetchmail.c:722
msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n"
-msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n"
+msgstr "fetchmail: chưa chỉ định trình phục vụ thư.\n"
-#: fetchmail.c:422
+#: fetchmail.c:734
msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n"
msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
-#: fetchmail.c:428
+#: fetchmail.c:740
#, c-format
-msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n"
+msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %ld; bailing out.\n"
msgstr ""
-"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n"
+"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %ld nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:429 fetchmail.c:438
+#: fetchmail.c:741 fetchmail.c:750
msgid "background"
msgstr "nền"
-#: fetchmail.c:429 fetchmail.c:438
+#: fetchmail.c:741 fetchmail.c:750
msgid "foreground"
-msgstr "cảnh gần"
+msgstr "tiền cảnh"
-#: fetchmail.c:437
+#: fetchmail.c:749
#, c-format
-msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n"
-msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n"
+msgid "fetchmail: %s fetchmail at %ld killed.\n"
+msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %ld bị buộc kết thúc.\n"
-#: fetchmail.c:460
+#: fetchmail.c:772
msgid ""
"fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is "
"running.\n"
"fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail "
"khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
-#: fetchmail.c:466
+#: fetchmail.c:778
#, c-format
msgid ""
-"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n"
+"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at "
+"%ld.\n"
msgstr ""
-"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail "
-"khác chạy tại %d\n"
+"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã chỉ định khi có thể hiện fetchmail "
+"khác chạy tại %ld\n"
-#: fetchmail.c:473
+#: fetchmail.c:785
#, c-format
-msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n"
-msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n"
+msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %ld.\n"
+msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %ld.\n"
-#: fetchmail.c:483
+#: fetchmail.c:795
msgid ""
"fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
msgstr ""
"fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền "
"đang chạy.\n"
-#: fetchmail.c:489
+#: fetchmail.c:807
#, c-format
-msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n"
-msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n"
+msgid "fetchmail: background fetchmail at %ld awakened.\n"
+msgstr ""
+"fetchmail: thực hiện fetchmail chạy trên nền hệ thống tại %ld đã được kích "
+"hoạt.\n"
-#: fetchmail.c:501
+#: fetchmail.c:819
#, c-format
-msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n"
-msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n"
+msgid "fetchmail: elder sibling at %ld died mysteriously.\n"
+msgstr ""
+"fetchmail: bản sao cũ cùng cấp tại %ld đã kết thúc một cách khó hiểu.\n"
-#: fetchmail.c:516
+#: fetchmail.c:834
#, c-format
msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n"
msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n"
-#: fetchmail.c:520
+#: fetchmail.c:838
#, c-format
msgid "Enter password for %s@%s: "
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: "
-#: fetchmail.c:545 fetchmail.c:581
-#, fuzzy
-msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
-"s\n"
-
-#: fetchmail.c:557
-#, fuzzy
+#: fetchmail.c:880
msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
-msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
+msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:561
+#: fetchmail.c:884
#, c-format
-msgid "starting fetchmail %s daemon \n"
-msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n"
+msgid "starting fetchmail %s daemon\n"
+msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s\n"
-#: fetchmail.c:577 fetchmail.c:579
+#: fetchmail.c:900 fetchmail.c:902
#, c-format
-msgid "could not open %s to append logs to \n"
-msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
+msgid "could not open %s to append logs to\n"
+msgstr "không thể mở %s vào đó cần phụ thêm các sổ theo dõi\n"
+
+#: fetchmail.c:921
+msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n"
+msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n"
-#: fetchmail.c:618
+#: fetchmail.c:948
#, c-format
msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n"
-#: fetchmail.c:623
+#: fetchmail.c:961
#, c-format
msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n"
msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n"
-#: fetchmail.c:628
+#: fetchmail.c:966
msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n"
-#: fetchmail.c:655
+#: fetchmail.c:993
msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
-#: fetchmail.c:683
+#: fetchmail.c:1023
#, c-format
msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
msgstr ""
"việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
-#: fetchmail.c:695
+#: fetchmail.c:1035
#, c-format
msgid "interval not reached, not querying %s\n"
msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
-#: fetchmail.c:733
+#: fetchmail.c:1086
msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n"
-#: fetchmail.c:735
+#: fetchmail.c:1088
msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n"
-#: fetchmail.c:737
+#: fetchmail.c:1090
msgid "Query status=2 (SOCKET)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n"
-#: fetchmail.c:739
+#: fetchmail.c:1092
msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n"
-#: fetchmail.c:741
+#: fetchmail.c:1094
msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n"
-#: fetchmail.c:743
+#: fetchmail.c:1096
msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n"
-#: fetchmail.c:745
+#: fetchmail.c:1098
msgid "Query status=6 (IOERR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n"
-#: fetchmail.c:747
+#: fetchmail.c:1100
msgid "Query status=7 (ERROR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n"
-#: fetchmail.c:749
+#: fetchmail.c:1102
msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n"
-#: fetchmail.c:751
+#: fetchmail.c:1104
msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n"
-#: fetchmail.c:753
+#: fetchmail.c:1106
msgid "Query status=10 (SMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n"
-#: fetchmail.c:755
+#: fetchmail.c:1108
msgid "Query status=11 (DNS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n"
-#: fetchmail.c:757
+#: fetchmail.c:1110
msgid "Query status=12 (BSMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n"
-#: fetchmail.c:759
+#: fetchmail.c:1112
msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n"
-#: fetchmail.c:761
+#: fetchmail.c:1114
#, c-format
msgid "Query status=%d\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n"
-#: fetchmail.c:807
+#: fetchmail.c:1162
msgid "All connections are wedged. Exiting.\n"
msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n"
-#: fetchmail.c:814
+#: fetchmail.c:1170
#, c-format
-msgid "sleeping at %s\n"
-msgstr "đang ngủ tại %s\n"
+msgid "sleeping at %s for %d seconds\n"
+msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n"
-#: fetchmail.c:838
+#: fetchmail.c:1194
#, c-format
msgid "awakened by %s\n"
msgstr "bị %s kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:841
+#: fetchmail.c:1197
#, c-format
msgid "awakened by signal %d\n"
msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:848
+#: fetchmail.c:1205
#, c-format
msgid "awakened at %s\n"
msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
-#: fetchmail.c:854
+#: fetchmail.c:1210
#, c-format
msgid "normal termination, status %d\n"
msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
-#: fetchmail.c:1006
+#: fetchmail.c:1369
msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
-#: fetchmail.c:1039
+#: fetchmail.c:1393
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"fetchmail: %s configuration invalid, pwmd_file requires a protocol "
+"specification\n"
+msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP yêu cầu một cổng đặc quyền\n"
+
+#: fetchmail.c:1431
#, c-format
msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
-msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
+msgstr "Cảnh báo: gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
-#: fetchmail.c:1072
-msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
+#: fetchmail.c:1440
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s configuration invalid, pwmd_file requires a protocol specification\n"
+msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP yêu cầu một cổng đặc quyền\n"
+
+#: fetchmail.c:1470
+msgid "Option --pwmd-file needs a service (-p) parameter.\n"
msgstr ""
-"fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
-#: fetchmail.c:1194
+#: fetchmail.c:1513
+msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
+msgstr "fetchmail: Lỗi: gặp nhiều mục ghi “mặc định” trong tập tin cấu hình.\n"
+
+#: fetchmail.c:1633
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1225
-#, c-format
-msgid ""
-"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
+#: fetchmail.c:1640
+msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
-"fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
-"s\n"
+"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1236
+#: fetchmail.c:1646
+msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
+msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
+
+#: fetchmail.c:1679
#, c-format
msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n"
-msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
+msgstr "cảnh báo: việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
-#: fetchmail.c:1237
+#: fetchmail.c:1680
msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
msgstr ""
-"cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
+"cảnh báo: đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
"đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1254
+#: fetchmail.c:1697
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
"service or port\n"
msgstr ""
-"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
+"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy chỉ định số hiệu cổng dương cho "
"dịch vụ hay cổng\n"
-#: fetchmail.c:1261
-#, c-format
-msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
-"biệt\n"
-
-#: fetchmail.c:1279
+#: fetchmail.c:1715
#, c-format
msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
-#: fetchmail.c:1293
-#, fuzzy
+#: fetchmail.c:1729
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
msgstr ""
-"Việc chạy fetchall (lấy hết) và tiếp tục trong chế độ trình nền là trường "
-"hợp xấu.\n"
+"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
+"trường hợp xấu.\n"
-#: fetchmail.c:1318
+#: fetchmail.c:1754
#, c-format
msgid "terminated with signal %d\n"
msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
-#: fetchmail.c:1391
+#: fetchmail.c:1821
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
-#: fetchmail.c:1416
-msgid "POP2 support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
-
-#: fetchmail.c:1428
+#: fetchmail.c:1848
msgid "POP3 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
-#: fetchmail.c:1438
+#: fetchmail.c:1858
msgid "IMAP support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
-#: fetchmail.c:1444
+#: fetchmail.c:1864
msgid "ETRN support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
-#: fetchmail.c:1452
+#: fetchmail.c:1872
msgid "ODMR support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
-#: fetchmail.c:1459
+#: fetchmail.c:1879
msgid "unsupported protocol selected.\n"
-msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n"
+msgstr "giao thức đã chọn không được hỗ trợ.\n"
-#: fetchmail.c:1469
+#: fetchmail.c:1889
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
-#: fetchmail.c:1486
+#: fetchmail.c:1913
#, c-format
msgid "Poll interval is %d seconds\n"
msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
-#: fetchmail.c:1488
+#: fetchmail.c:1915
#, c-format
msgid "Logfile is %s\n"
-msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n"
+msgstr "Tập tin nhật ký là %s\n"
-#: fetchmail.c:1490
+#: fetchmail.c:1917
#, c-format
msgid "Idfile is %s\n"
msgstr "Tập tin Id là %s\n"
-#: fetchmail.c:1493
+#: fetchmail.c:1919
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
msgstr ""
"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
-#: fetchmail.c:1496
+#: fetchmail.c:1921
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
msgstr ""
-"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
+"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu “Received” (đã nhận)\n"
-#: fetchmail.c:1498
+#: fetchmail.c:1923
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1500
+#: fetchmail.c:1925
#, c-format
msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
-#: fetchmail.c:1504
+#: fetchmail.c:1929
msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1506
+#: fetchmail.c:1931
msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
-#: fetchmail.c:1513
+#: fetchmail.c:1934
+msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (thì bỏ thư).\n"
+
+#: fetchmail.c:1936
+msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n"
+
+#: fetchmail.c:1943
#, c-format
msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
-#: fetchmail.c:1517
+#: fetchmail.c:1947
#, c-format
msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
-#: fetchmail.c:1520
+#: fetchmail.c:1950
#, c-format
msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
-#: fetchmail.c:1524
+#: fetchmail.c:1954
#, c-format
msgid " True name of server is %s.\n"
msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
-#: fetchmail.c:1527
+#: fetchmail.c:1957
msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
-msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
+msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1528
+#: fetchmail.c:1958
msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
-msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
+msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1532
+#: fetchmail.c:1962
msgid " Password will be prompted for.\n"
msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1536
-#, c-format
-msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
-msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n"
-
-#: fetchmail.c:1539
-#, c-format
-msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
-msgstr " ID RPOP = « %s ».\n"
-
-#: fetchmail.c:1542
+#: fetchmail.c:1965
#, c-format
msgid " Password = \"%s\".\n"
-msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n"
+msgstr " Mật khẩu = “%s\".\n"
-#: fetchmail.c:1551
+#: fetchmail.c:1973
#, c-format
msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
-#: fetchmail.c:1554
+#: fetchmail.c:1976
#, c-format
msgid " Protocol is %s"
msgstr " Giao thức là %s"
-#: fetchmail.c:1556
+#: fetchmail.c:1978
#, c-format
msgid " (using service %s)"
msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
-#: fetchmail.c:1558
+#: fetchmail.c:1980
msgid " (using default port)"
msgstr " (dùng cổng mặc định)"
-#: fetchmail.c:1560
-msgid " (forcing UIDL use)"
-msgstr " (buộc dùng UIDL)"
-
-#: fetchmail.c:1566
+#: fetchmail.c:1986
msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
-#: fetchmail.c:1569
+#: fetchmail.c:1989
msgid " Password authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức bằng mật khẩu.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c bằng mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1572
+#: fetchmail.c:1992
msgid " MSN authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức MSN.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c MSN.\n"
-#: fetchmail.c:1575
+#: fetchmail.c:1995
msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức NTLM.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c kiá»\83u NTLM.\n"
-#: fetchmail.c:1578
+#: fetchmail.c:1998
msgid " OTP authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức OTP.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c OTP.\n"
-#: fetchmail.c:1581
-msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n"
+#: fetchmail.c:2001
+msgid " CRAM-MD5 authentication will be forced.\n"
+msgstr " xác thực CRAM-MD5 sẽ được ép buộc.\n"
-#: fetchmail.c:1584
+#: fetchmail.c:2004
msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n"
-
-#: fetchmail.c:1587
-msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n"
+msgstr " Sẽ buộc xác thực GSSAPI.\n"
-#: fetchmail.c:1590
+#: fetchmail.c:2007
msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
-msgstr " Sẽ buá»\99c xác thức Kerberos V5.\n"
+msgstr " Sẽ buá»\99c xác thá»±c Kerberos V5.\n"
-#: fetchmail.c:1593
+#: fetchmail.c:2010
msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
-msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
+msgstr " Giả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
-#: fetchmail.c:1597
+#: fetchmail.c:2013
+#, fuzzy
+msgid " APOP authentication will be forced.\n"
+msgstr " Sẽ buộc xác thực OTP.\n"
+
+#: fetchmail.c:2019
#, c-format
msgid " Mail service principal is: %s\n"
-msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n"
+msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là: %s\n"
-#: fetchmail.c:1600
+#: fetchmail.c:2022
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1602
+#: fetchmail.c:2024
#, c-format
msgid " SSL protocol: %s.\n"
msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1604
+#: fetchmail.c:2026
msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1606
+#: fetchmail.c:2029
+#, c-format
+msgid " SSL trusted certificate file: %s\n"
+msgstr " Tập tin chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
+
+#: fetchmail.c:2031
#, c-format
msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1609
+#: fetchmail.c:2033
+#, c-format
+msgid " SSL server CommonName: %s\n"
+msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n"
+
+#: fetchmail.c:2035
#, c-format
msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
-#: fetchmail.c:1612
+#: fetchmail.c:2038
#, c-format
msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
-#: fetchmail.c:1614
+#: fetchmail.c:2040
msgid " (default).\n"
msgstr " (mặc định).\n"
-#: fetchmail.c:1621
+#: fetchmail.c:2047
msgid " Default mailbox selected.\n"
msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
-#: fetchmail.c:1626
+#: fetchmail.c:2052
msgid " Selected mailboxes are:"
-msgstr " Các hộp thư đã chọn là :"
+msgstr " Các hộp thư đã chọn là:"
-#: fetchmail.c:1632
+#: fetchmail.c:2058
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
-msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n"
+msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (”--all” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1633
+#: fetchmail.c:2059
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
-msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n"
+msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (”--all” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1635
+#: fetchmail.c:2061
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
-msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n"
+msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (”--keep” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1636
+#: fetchmail.c:2062
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
msgstr ""
-" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
+" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (”--keep” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1638
+#: fetchmail.c:2064
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
-msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
+msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (”--flush” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1639
+#: fetchmail.c:2065
msgid ""
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
msgstr ""
-" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
+" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (”--flush” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1641
+#: fetchmail.c:2067
msgid ""
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
"on).\n"
msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
-"bật).\n"
+" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (”--limitflush” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1642
+#: fetchmail.c:2068
msgid ""
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
"limitflush off).\n"
msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
+" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (”--limitflush” "
"tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1644
+#: fetchmail.c:2070
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
-"norewrite » tắt).\n"
+" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (”--"
+"norewrite” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1645
+#: fetchmail.c:2071
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
-"norewrite » bật).\n"
+" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (”--"
+"norewrite” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1647
+#: fetchmail.c:2073
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n"
+msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (”stripcr” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1648
+#: fetchmail.c:2074
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n"
+msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (”stripcr” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1650
+#: fetchmail.c:2076
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
-msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n"
+msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (”forcecr” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1651
+#: fetchmail.c:2077
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
-msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
+msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (”forcecr” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1653
+#: fetchmail.c:2079
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
+"truyền) đã được tắt (”pass8bits” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1654
+#: fetchmail.c:2080
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
+"truyền) đã được bật (”pass8bits” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1656
+#: fetchmail.c:2082
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
-msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n"
+msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (”mimedecode” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1657
+#: fetchmail.c:2083
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
-msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n"
+msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (”mimedecode” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1659
+#: fetchmail.c:2085
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
-#: fetchmail.c:1660
+#: fetchmail.c:2086
msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1662
+#: fetchmail.c:2088
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
-msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n"
+msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (”dropstatus” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1663
+#: fetchmail.c:2089
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
-msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n"
+msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (”dropstatus” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1665
+#: fetchmail.c:2091
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » "
-"bật).\n"
+" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (”dropdelivered” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1666
+#: fetchmail.c:2092
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » "
-"tắt).\n"
+" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (”dropdelivered” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1670
+#: fetchmail.c:2096
#, c-format
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n"
+msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (”--limit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1673
+#: fetchmail.c:2099
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (”--limit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1675
+#: fetchmail.c:2101
#, c-format
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
-msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n"
+msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (”--warnings” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1678
+#: fetchmail.c:2104
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
-msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n"
+msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (”--warnings” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1681
+#: fetchmail.c:2107
#, c-format
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n"
+msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (”--fetchlimit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1684
+#: fetchmail.c:2110
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (”--fetchlimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1686
+#: fetchmail.c:2112
#, c-format
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n"
+msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (”--fetchsizelimit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1689
+#: fetchmail.c:2115
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (”(--fetchsizelimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1693
+#: fetchmail.c:2119
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
+" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (”--fastuidl” 1).\n"
-#: fetchmail.c:1695
+#: fetchmail.c:2121
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl "
-"» %d).\n"
+" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (”--fastuidl” "
+"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1698
+#: fetchmail.c:2124
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
+" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (”--fastuidl” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1700
+#: fetchmail.c:2126
#, c-format
msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
-#: fetchmail.c:1702
+#: fetchmail.c:2128
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (”--batchlimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1706
+#: fetchmail.c:2132
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
msgstr ""
-" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
-"d).\n"
+" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (”--expunge” "
+"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1708
+#: fetchmail.c:2134
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
-msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n"
+msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (”--expunge” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1715
+#: fetchmail.c:2141
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
-msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :"
+msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là:"
-#: fetchmail.c:1720 fetchmail.c:1740
+#: fetchmail.c:2146 fetchmail.c:2166
msgid " (default)"
msgstr " (mặc định)"
-#: fetchmail.c:1725
+#: fetchmail.c:2151
#, c-format
msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
-#: fetchmail.c:1727
+#: fetchmail.c:2153
#, c-format
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
-msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n"
+msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s\".\n"
-#: fetchmail.c:1734
+#: fetchmail.c:2160
#, c-format
msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
-msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
+msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới:"
-#: fetchmail.c:1745
+#: fetchmail.c:2171
#, c-format
msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1748
+#: fetchmail.c:2174
#, c-format
msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1757
+#: fetchmail.c:2183
msgid " Recognized listener spam block responses are:"
-msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :"
+msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là:"
-#: fetchmail.c:1763
+#: fetchmail.c:2189
msgid " Spam-blocking disabled\n"
msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1766
+#: fetchmail.c:2192
#, c-format
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
-msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n"
+msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s\".\n"
-#: fetchmail.c:1769
+#: fetchmail.c:2195
msgid " No pre-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1771
+#: fetchmail.c:2197
#, c-format
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
-msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n"
+msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s\".\n"
-#: fetchmail.c:1774
+#: fetchmail.c:2200
msgid " No post-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1777
+#: fetchmail.c:2203
msgid " No localnames declared for this host.\n"
-msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
+msgstr " Chưa khai báo tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1787
+#: fetchmail.c:2213
msgid " Multi-drop mode: "
-msgstr " Chế độ đa thả : "
+msgstr " Chế độ đa thả: "
-#: fetchmail.c:1789
+#: fetchmail.c:2215
msgid " Single-drop mode: "
msgstr " Chế độ thả đơn: "
-#: fetchmail.c:1791
+#: fetchmail.c:2217
#, c-format
msgid "%d local name recognized.\n"
msgid_plural "%d local names recognized.\n"
msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
-#: fetchmail.c:1806
+#: fetchmail.c:2232
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1807
+#: fetchmail.c:2233
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
-#: fetchmail.c:1811
+#: fetchmail.c:2237
msgid ""
" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
msgstr ""
" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
-#: fetchmail.c:1813
+#: fetchmail.c:2239
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
-#: fetchmail.c:1816
+#: fetchmail.c:2242
msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1819
+#: fetchmail.c:2245
#, c-format
msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
-msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n"
+msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là: %s\n"
-#: fetchmail.c:1822
+#: fetchmail.c:2248
#, c-format
msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
-msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n"
+msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua: %d\n"
-#: fetchmail.c:1825
+#: fetchmail.c:2251
#, c-format
msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
-#: fetchmail.c:1828
+#: fetchmail.c:2254
msgid " No prefix stripping\n"
msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
-#: fetchmail.c:1835
+#: fetchmail.c:2259
msgid " Predeclared mailserver aliases:"
-msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:"
+msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư khai báo sẵn:"
-#: fetchmail.c:1844
+#: fetchmail.c:2267
msgid " Local domains:"
-msgstr " Miền cục bộ :"
+msgstr " Miền cục bộ:"
-#: fetchmail.c:1854
+#: fetchmail.c:2277
#, c-format
msgid " Connection must be through interface %s.\n"
msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
-#: fetchmail.c:1856
+#: fetchmail.c:2279
msgid " No interface requirement specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định giao diện cần thiết.\n"
-#: fetchmail.c:1858
+#: fetchmail.c:2281
#, c-format
msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
-#: fetchmail.c:1860
+#: fetchmail.c:2283
msgid " No monitor interface specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định giao diện theo dõi.\n"
-#: fetchmail.c:1864
+#: fetchmail.c:2287
#, c-format
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
-msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n"
+msgstr ""
+" Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (”--"
+"plugin” %s).\n"
-#: fetchmail.c:1866
+#: fetchmail.c:2289
msgid " No plugin command specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n"
-#: fetchmail.c:1868
+#: fetchmail.c:2291
#, c-format
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
-msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n"
+msgstr ""
+" Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (”--plugout” %s).\n"
-#: fetchmail.c:1870
+#: fetchmail.c:2293
msgid " No plugout command specified.\n"
-msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n"
+msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n"
-#: fetchmail.c:1875
+#: fetchmail.c:2300
msgid " No UIDs saved from this host.\n"
msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1884
+#: fetchmail.c:2304
#, c-format
msgid " %d UIDs saved.\n"
msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1892
+#: fetchmail.c:2310
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
-msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
+msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received\".\n"
-#: fetchmail.c:1894
-msgid ""
-" No poll trace information will be added to the Received header.\n"
-".\n"
+#: fetchmail.c:2312
+msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr ""
-" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
+" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received” (Nhận "
+"được).\n"
+
+#: fetchmail.c:2317
+msgid " Messages with bad headers will be rejected.\n"
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì bị từ chối.\n"
+
+#: fetchmail.c:2320
+msgid " Messages with bad headers will be passed on.\n"
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
+
+#: fetchmail.c:2327
+#, fuzzy
+msgid " Messages with fetch body errors will cause the session to abort.\n"
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
+
+#: fetchmail.c:2330
+#, fuzzy
+msgid ""
+" Messages with fetch body errors will be skipped, the session will "
+"continue.\n"
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
+
+#: fetchmail.c:2333
+#, fuzzy
+msgid ""
+" Messages with fetch body errors will be marked seen, the session will "
+"continue.\n"
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
-#: fetchmail.c:1897
+#: fetchmail.c:2338
#, c-format
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
-msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n"
+msgstr " Tài sản gởi qua “%s\".\n"
-#: getpass.c:71
-msgid "ERROR: no support for getpassword() routine\n"
-msgstr "LỖI : không hỗ trợ thao tác getpassword() (lấy mật khẩu).\n"
-
-#: getpass.c:193
+#: getpass.c:128
msgid ""
"\n"
"Caught SIGINT... bailing out.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Mới bắt SIGINT ... nên hủy bỏ.\n"
+"Bắt gặp SIGINT ... nên hủy bỏ.\n"
+
+#: gssapi.c:50
+#, c-format
+msgid "GSSAPI error in gss_display_status called from <%s>\n"
+msgstr "Lỗi GSSAPI trong gss_display_status được gọi từ <%s>\n"
+
+#: gssapi.c:53
+#, c-format
+msgid "GSSAPI error %s: %.*s\n"
+msgstr "Lỗi GSSAPI %s: %.*s\n"
-#: gssapi.c:66
+#: gssapi.c:88
#, c-format
msgid "Couldn't get service name for [%s]\n"
msgstr "Không thể lấy tên dịch vụ cho [%s]\n"
-#: gssapi.c:72
+#: gssapi.c:93
#, c-format
msgid "Using service name [%s]\n"
msgstr "Đang dùng tên dịch vụ [%s]\n"
-#: gssapi.c:89
+#: gssapi.c:120
+msgid "No suitable GSSAPI credentials found. Skipping GSSAPI authentication.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy thông tin xác thực GSSAPI nên bỏ qua bước xác thực GSSAPI.\n"
+
+#: gssapi.c:121
+msgid ""
+"If you want to use GSSAPI, you need credentials first, possibly from kinit.\n"
+msgstr ""
+"Muốn sử dụng GSSAPI thì trước tiên yêu cầu thông tin xác thực, có thể là từ "
+"kinit.\n"
+
+#: gssapi.c:157
+#, c-format
+msgid "Received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n"
+msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho “%s GSSAPI\"!\n"
+
+#: gssapi.c:167
msgid "Sending credentials\n"
-msgstr "Đang gởi thông tin sác thực...\n"
+msgstr "Đang gởi thông tin xác thực...\n"
-#: gssapi.c:107
+#: gssapi.c:198
msgid "Error exchanging credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n"
-#: gssapi.c:152
+#: gssapi.c:240
msgid "Couldn't unwrap security level data\n"
msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:157
+#: gssapi.c:245
msgid "Credential exchange complete\n"
msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n"
-#: gssapi.c:161
+#: gssapi.c:249
msgid "Server requires integrity and/or privacy\n"
msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n"
-#: gssapi.c:170
+#: gssapi.c:258
#, c-format
msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n"
msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n"
-#: gssapi.c:174
+#: gssapi.c:262
#, c-format
msgid "Maximum GSS token size is %ld\n"
msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n"
-#: gssapi.c:187
+#: gssapi.c:275
msgid "Error creating security level request\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:198
+#: gssapi.c:286
msgid "Releasing GSS credentials\n"
msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n"
-#: gssapi.c:201
+#: gssapi.c:290
msgid "Error releasing credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n"
-#: idle.c:61
+#: imap.c:71
+#, c-format
+msgid "Received BYE response from IMAP server: %s"
+msgstr "Nhận được đáp ứng BYE (tạm biệt) từ máy phục vụ IMAP: %s"
+
+#: imap.c:89
#, c-format
-msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n"
-msgstr "fetchmail: nhánh ngủ trong %d giây\n"
+msgid "bogus message count in \"%s\"!"
+msgstr "gặp số đếm thư giả trong “%s” !"
-#: imap.c:316
+#: imap.c:136
+#, c-format
+msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!"
+msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong “%s” !"
+
+#: imap.c:345
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 1\n"
-#: imap.c:322
+#: imap.c:351
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 0\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n"
-#: imap.c:329
-msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n"
-msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
-
-#: imap.c:344
+#: imap.c:369
msgid "will idle after poll\n"
msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n"
-#: imap.c:409 pop3.c:469
+#: imap.c:462 pop3.c:519
+#, c-format
+msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n"
+msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n"
+
+#: imap.c:468 pop3.c:525
+#, c-format
+msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n"
+msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS gặp lỗi.\n"
+
+#: imap.c:473
#, c-format
-msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS.\n"
+msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n"
msgstr ""
+"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa gặp lỗi, nên thử tiếp "
+"tục\n"
-#: imap.c:506
+#: imap.c:571
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:528 pop3.c:372
+#: imap.c:591 pop3.c:585
msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:537
-msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
-msgstr ""
-"Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
-
-#: imap.c:611
+#: imap.c:655
#, c-format
msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n"
-#: imap.c:715 imap.c:774
+#: imap.c:782
+#, c-format
+msgid "%lu is unseen\n"
+msgstr "%lu chưa xem\n"
+
+#: imap.c:832 pop3.c:773 pop3.c:785 pop3.c:908 pop3.c:915
+#, c-format
+msgid "%u is unseen\n"
+msgstr "%u chưa xem\n"
+
+#: imap.c:867 imap.c:926
msgid "re-poll failed\n"
-msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n"
+msgstr "việc thăm dò lại gặp lỗi\n"
-#: imap.c:723 imap.c:779
+#: imap.c:875 imap.c:931
#, c-format
msgid "%d message waiting after re-poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n"
-#: imap.c:740
+#: imap.c:892
msgid "mailbox selection failed\n"
-msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n"
+msgstr "việc chọn hộp thư gặp lỗi\n"
-#: imap.c:744
+#: imap.c:896
#, c-format
msgid "%d message waiting after first poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n"
-#: imap.c:758
+#: imap.c:910
msgid "expunge failed\n"
-msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n"
+msgstr "việc xoá hẳn gặp lỗi\n"
-#: imap.c:762
+#: imap.c:914
#, c-format
msgid "%d message waiting after expunge\n"
msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n"
-#: imap.c:804
+#: imap.c:953
msgid "search for unseen messages failed\n"
-msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n"
+msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem gặp lỗi\n"
-#: imap.c:832
-#, c-format
-msgid "%lu is unseen\n"
-msgstr "%lu chưa xem\n"
-
-#: imap.c:844 pop3.c:788
+#: imap.c:958 pop3.c:794
#, c-format
msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
-#: imap.c:935
+#: imap.c:1042
msgid ""
"Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả "
-"về.\n"
+"Cảnh báo: đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả về.\n"
+
+#: imap.c:1141 imap.c:1148
+#, c-format
+msgid "Incorrect FETCH response: %s.\n"
+msgstr "Sai đáp ứng FETCH (lấy): %s.\n"
-#: interface.c:256
+#: interface.c:247
msgid "Unable to open kvm interface. Make sure fetchmail is SGID kmem."
msgstr "Không thể mở giao diện kvm. Hãy kiểm tra xem fetchmail là SGID kmem."
-#: interface.c:396
+#: interface.c:371
#, c-format
msgid "Unable to parse interface name from %s"
msgstr "Không thể phân tách tên giao diện từ %s"
-#: interface.c:418
+#: interface.c:393
msgid "get_ifinfo: sysctl (iflist estimate) failed"
-msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist ước) bị lỗi"
+msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist ước) gặp lỗi"
-#: interface.c:424
+#: interface.c:399
msgid "get_ifinfo: malloc failed"
-msgstr "get_ifinfo: malloc bị lỗi"
+msgstr "get_ifinfo: malloc gặp lỗi"
-#: interface.c:430
+#: interface.c:405
msgid "get_ifinfo: sysctl (iflist) failed"
-msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist) bị lỗi"
+msgstr "get_ifinfo: sysctl (iflist) gặp lỗi"
-#: interface.c:448
+#: interface.c:423
#, c-format
msgid "Routing message version %d not understood."
msgstr "Không hiểu thư định tuyến phiên bản %d."
-#: interface.c:480
+#: interface.c:455
#, c-format
msgid "No interface found with name %s"
msgstr "Không tìm thấy giao diện tên %s"
-#: interface.c:538
+#: interface.c:513
#, c-format
msgid "No IP address found for %s"
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP cho %s"
-#: interface.c:589
+#: interface.c:565
msgid "missing IP interface address\n"
msgstr "thiếu địa chỉ IP giao diện\n"
-#: interface.c:605
+#: interface.c:581
msgid "invalid IP interface address\n"
msgstr "địa chỉ IP giao diện không hợp lệ\n"
-#: interface.c:611
+#: interface.c:587
msgid "invalid IP interface mask\n"
msgstr "mặt nạ giao diện IP không hợp lệ\n"
-#: interface.c:650
+#: interface.c:626
#, c-format
msgid "activity on %s -noted- as %d\n"
msgstr "hoạt động trên %s -được ghi lưu- là %d\n"
-#: interface.c:665
+#: interface.c:641
#, c-format
msgid "skipping poll of %s, %s down\n"
msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s xuống\n"
-#: interface.c:684
+#: interface.c:660
#, c-format
msgid "skipping poll of %s, %s IP address excluded\n"
msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, loại trừ địa chỉ IP %s\n"
-#: interface.c:696
+#: interface.c:672
#, c-format
msgid "activity on %s checked as %d\n"
msgstr "hoạt động trên %s được kiểm tra là %d\n"
-#: interface.c:722
+#: interface.c:698
#, c-format
msgid "skipping poll of %s, %s inactive\n"
msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s không hoạt động\n"
-#: interface.c:729
+#: interface.c:705
#, c-format
msgid "activity on %s was %d, is %d\n"
msgstr "hoạt động trên %s đã %d, là %d\n"
-#: kerberos.c:74
-msgid "could not decode initial BASE64 challenge\n"
-msgstr "không thể giải mã yêu cầu BASE64 đầu tiên\n"
-
-#: kerberos.c:139
-#, c-format
-msgid "principal %s in ticket does not match -u %s\n"
-msgstr "điều chính %s trong vé không khớp với -u %s\n"
-
-#: kerberos.c:147
-#, c-format
-msgid "non-null instance (%s) might cause strange behavior\n"
-msgstr "thể hiện không rỗng (%s) có thể gây ra ứng xử lạ\n"
-
-#: kerberos.c:213
-msgid "could not decode BASE64 ready response\n"
-msgstr "không thể giải mã đáp ứng sẵn sàng BASE64\n"
-
-#: kerberos.c:220
-msgid "challenge mismatch\n"
-msgstr "yêu cầu không khớp\n"
-
-#: lock.c:86
+#: lock.c:79
#, c-format
msgid "fetchmail: error reading lockfile \"%s\": %s\n"
-msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá « %s »: %s\n"
+msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá “%s\": %s\n"
-#: lock.c:96
+#: lock.c:90
msgid "fetchmail: removing stale lockfile\n"
msgstr "fetchmail: đang gỡ bỏ tập tin khoá cũ...\n"
-#: lock.c:106
+#: lock.c:114
#, c-format
msgid "fetchmail: error opening lockfile \"%s\": %s\n"
-msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá « %s »: %s\n"
+msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá “%s\": %s\n"
-#: lock.c:153
+#: lock.c:161
msgid "fetchmail: lock creation failed.\n"
-msgstr "fetchmail: việc tạo khoá bị lỗi.\n"
+msgstr "fetchmail: việc tạo khoá gặp lỗi.\n"
-#: netrc.c:219
+#: netrc.c:222
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: found \"%s\" before any host names\n"
-msgstr "%s: %d: cảnh báo : tìm thấy « %s » nằm trước các tên máy\n"
+msgstr "%s: %d: cảnh báo: tìm thấy “%s” nằm trước các tên máy\n"
-#: netrc.c:257
+#: netrc.c:260
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unknown token \"%s\"\n"
-msgstr "%s: %d: cảnh báo : không biết hiệu bài « %s »\n"
+msgstr "%s: %d: cảnh báo: không biết hiệu bài “%s\"\n"
-#: odmr.c:66
+#: odmr.c:57
#, c-format
msgid "%s's SMTP listener does not support ATRN\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ATRN\n"
-#: odmr.c:104
+#: odmr.c:95
msgid "Turnaround now...\n"
msgstr "Quay lại ngay bây giờ...\n"
-#: odmr.c:109
+#: odmr.c:100
msgid "ATRN request refused.\n"
msgstr "Yêu cầu ATRN bị từ chối.\n"
-#: odmr.c:113
+#: odmr.c:104
msgid "Unable to process ATRN request now\n"
msgstr "Không thể xử lý yêu cầu ATRN ngay bây giờ\n"
-#: odmr.c:118
+#: odmr.c:109
msgid "You have no mail.\n"
msgstr "Bạn không có thư mới.\n"
-#: odmr.c:122
+#: odmr.c:113
msgid "Command not implemented\n"
msgstr "Lệnh chưa thực hiện\n"
-#: odmr.c:126
+#: odmr.c:117
msgid "Authentication required.\n"
msgstr "Cần thiết xác thực.\n"
-#: odmr.c:130
+#: odmr.c:122
#, c-format
-msgid "Unknown ODMR error %d\n"
-msgstr "Không biết lỗi ODMR %d\n"
+msgid "Unknown ODMR error \"%s\"\n"
+msgstr "Không rõ lỗi ODMR “%s\"\n"
-#: odmr.c:189
+#: odmr.c:182
msgid "receiving message data\n"
-msgstr "đang nhận dữ liệu thư...\n"
+msgstr "đang nhận dữ liệu thư\n"
-#: odmr.c:242
+#: odmr.c:235
msgid "Option --keep is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --keep » (giữ) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) với ODMR\n"
-#: odmr.c:246
+#: odmr.c:239
msgid "Option --flush is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với ODMR\n"
-#: odmr.c:250
+#: odmr.c:243
msgid "Option --folder is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với ODMR\n"
-#: odmr.c:254
+#: odmr.c:247
msgid "Option --check is not supported with ODMR\n"
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) với ODMR\n"
+msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) với ODMR\n"
-#: opie.c:42
+#: opie.c:40
msgid "server recv fatal\n"
msgstr "recv (nhận) của máy phục vụ là nghiêm trọng\n"
-#: opie.c:56
+#: opie.c:54
msgid "Could not decode OTP challenge\n"
msgstr "Không thể giải mã yêu cầu OTP\n"
-#: opie.c:64 pop3.c:552
+#: opie.c:62 pop3.c:620
msgid "Secret pass phrase: "
msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: "
-#: options.c:166 options.c:210
+#: options.c:181
#, c-format
msgid "String '%s' is not a valid number string.\n"
-msgstr "Chuỗi « %s » không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n"
+msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n"
-#: options.c:175
+#: options.c:190
#, c-format
msgid "Value of string '%s' is %s than %d.\n"
-msgstr "Giá trị của chuỗi « %1$s » là nhỏ hơn %3$d bằng %2$s.\n"
+msgstr "Giá trị của chuỗi “%s” là %s hơn %d.\n"
-#: options.c:176
+#: options.c:191
msgid "smaller"
msgstr "nhỏ hơn"
-#: options.c:176
+#: options.c:191
msgid "larger"
msgstr "lớn hơn"
-#: options.c:337
+#: options.c:315
+#, c-format
+msgid "Invalid bad-header policy `%s' specified.\n"
+msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu “%s\".\n"
+
+#: options.c:348
#, c-format
msgid "Invalid protocol `%s' specified.\n"
-msgstr "Xác định giao thức « %s » không hợp lệ.\n"
+msgstr "Chỉ định giao thức “%s” không hợp lệ.\n"
-#: options.c:382
+#: options.c:393
#, c-format
msgid "Invalid authentication `%s' specified.\n"
-msgstr "Xác định sự xác thực « %s » không hợp lệ.\n"
+msgstr "Chỉ định sự xác thực “%s” không hợp lệ.\n"
-#: options.c:583
+#: options.c:602
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Invalid retrieve-error policy `%s' specified.\n"
+msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu “%s\".\n"
+
+#: options.c:618
msgid "usage: fetchmail [options] [server ...]\n"
msgstr "usage: fetchmail [các_tùy_chọn] [máy phục vụ ...]\n"
-#: options.c:584
+#: options.c:619
msgid " Options are as follows:\n"
msgstr " Các tùy chọn có sẵn:\n"
-#: options.c:585
+#: options.c:620
msgid " -?, --help display this option help\n"
msgstr " -?, --help hiển thì _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
-#: options.c:586
+#: options.c:621
msgid " -V, --version display version info\n"
msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
-#: options.c:588
+#: options.c:623
msgid " -c, --check check for messages without fetching\n"
msgstr " -c, --check _kiểm tra_ có thư mới, không lấy gì\n"
-#: options.c:589
+#: options.c:624
msgid " -s, --silent work silently\n"
msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (_im_)\n"
-#: options.c:590
+#: options.c:625
msgid " -v, --verbose work noisily (diagnostic output)\n"
msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ chẩn đoán\n"
-#: options.c:591
+#: options.c:626
msgid " -d, --daemon run as a daemon once per n seconds\n"
msgstr " -d, --daemon chạy là _trình nền_ một lần trong n giây\n"
-#: options.c:592
+#: options.c:627
msgid " -N, --nodetach don't detach daemon process\n"
msgstr " -N, --nodetach _không tách rời_ tiến trình nền\n"
-#: options.c:593
+#: options.c:628
msgid " -q, --quit kill daemon process\n"
msgstr " -q, --quit buộc tiến trình nền _thoát_\n"
-#: options.c:594
+#: options.c:629
msgid " -L, --logfile specify logfile name\n"
-msgstr " -L, --logfile xác định tên _tập tin ghi lưu_\n"
+msgstr " -L, --logfile chỉ định tên _tập tin ghi lưu_\n"
-#: options.c:595
+#: options.c:630
msgid ""
" --syslog use syslog(3) for most messages when running as a "
"daemon\n"
"thông điệp\n"
"\t\t\t\ttrong khi chạy là trình nền\n"
-#: options.c:596
+#: options.c:631
msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
msgstr ""
" --invisible không ghi Received (dòng đầu Đã nhận) và bật khả năng ẩn "
"máy đúng)\n"
"\t\t\t\t(_vô hình_)\n"
-#: options.c:597
+#: options.c:632
msgid " -f, --fetchmailrc specify alternate run control file\n"
msgstr ""
-" -f, --fetchmailrc \t\txác định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
+" -f, --fetchmailrc \t\tchỉ định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
-#: options.c:598
+#: options.c:633
msgid " -i, --idfile specify alternate UIDs file\n"
msgstr ""
-" -i, --idfile xác định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
+" -i, --idfile chỉ định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
-#: options.c:599
+#: options.c:634
msgid " --pidfile specify alternate PID (lock) file\n"
msgstr ""
-" --pidfile xác định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
+" --pidfile chỉ định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
"kẽ\n"
-#: options.c:600
+#: options.c:635
msgid " --postmaster specify recipient of last resort\n"
msgstr ""
-" --postmaster xác định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
+" --postmaster chỉ định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
-#: options.c:601
+#: options.c:636
msgid " --nobounce redirect bounces from user to postmaster.\n"
msgstr ""
" --nobounce chuyển tiếp các thư nảy về từ người dùng\n"
"\t\t\t\tsang giám đốc sở bưu điện (_không nảy_)\n"
-#: options.c:603
+#: options.c:637
+msgid ""
+" --nosoftbounce fetchmail deletes permanently undeliverable messages.\n"
+msgstr ""
+" --nosoftbounce fetchmail xoá bỏ mỗi thư không thể phát được (bền bỉ).\n"
+
+#: options.c:638
+msgid ""
+" --softbounce keep permanently undeliverable messages on server "
+"(default).\n"
+msgstr ""
+" --softbounce giữ trên máy phục vụ mỗi thư không thể phát được (bền "
+"bỉ). Đây là ứng xử mặc định.\n"
+
+#: options.c:640
msgid " -I, --interface interface required specification\n"
msgstr " -I, --interface đặc tả cần thiết _giao diện_\n"
-#: options.c:604
+#: options.c:641
msgid " -M, --monitor monitor interface for activity\n"
msgstr " -M, --monitor _theo dõi_ hoạt động trên giao diện\n"
-#: options.c:607
+#: options.c:644
msgid " --ssl enable ssl encrypted session\n"
msgstr " --ssl bật phiên chạy đã mật mã bằng SSL\n"
-#: options.c:608
+#: options.c:645
msgid " --sslkey ssl private key file\n"
msgstr " --sslkey tập tin _khoá SSL_ riêng\n"
-#: options.c:609
+#: options.c:646
msgid " --sslcert ssl client certificate\n"
msgstr " --sslcert _chứng nhận_ ứng dụng khách SSL\n"
-#: options.c:610
+#: options.c:647
msgid " --sslcertck do strict server certificate check (recommended)\n"
msgstr ""
" --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên "
"dùng)\n"
-#: options.c:611
-msgid " --sslcertpath path to ssl certificates\n"
-msgstr " --sslcertpath \t_đường dẫn đến các chứng nhận SSL_\n"
+#: options.c:648
+msgid " --sslcertfile path to trusted-CA ssl certificate file\n"
+msgstr ""
+" --sslcertfile đường dẫn đến tập tin chứng nhận SSL của CA đáng tin\n"
+
+#: options.c:649
+msgid " --sslcertpath path to trusted-CA ssl certificate directory\n"
+msgstr ""
+" --sslcertpath đường dẫn đến thư mục chứng nhận SSL của CA đáng tin\n"
-#: options.c:612
+#: options.c:650
+msgid ""
+" --sslcommonname expect this CommonName from server (discouraged)\n"
+msgstr ""
+" --sslcommonname đợi CommonName này đến từ máy phục vụ (bị phản đối)\n"
+
+#: options.c:651
msgid ""
" --sslfingerprint fingerprint that must match that of the server's "
"cert.\n"
" --sslfingerprint \t_vân tay SSL_ phải khớp điều trong chứng nhận\n"
"\t\t\t\t\t\tcủa máy phục vụ\n"
-#: options.c:613
-msgid " --sslproto force ssl protocol (ssl2/ssl3/tls1)\n"
-msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (ssl2/ssl3/tls1)\n"
+#: options.c:652
+#, fuzzy
+msgid " --sslproto force ssl protocol (SSL23/SSL3/TLS1)\n"
+msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
-#: options.c:615
+#: options.c:654
msgid " --plugin specify external command to open connection\n"
msgstr ""
-" --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
+" --plugin chỉ định lệnh bên ngoài để mở kết nối (phần bổ xung)\n"
-#: options.c:616
+#: options.c:655
msgid " --plugout specify external command to open smtp connection\n"
msgstr ""
-" --plugout xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (_bộ kéo "
-"phít_)\n"
+" --plugout chỉ định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (phần bổ "
+"xung)\n"
-#: options.c:618
+#: options.c:656
+msgid ""
+" --bad-header {reject|accept}\n"
+" specify policy for handling messages with bad headers\n"
+msgstr ""
+" --bad-header {reject|accept}\n"
+" chính sách dành cho quản lý thư nào có dòng đầu sai\n"
+"\t\t\t\treject: từ chối\n"
+"\t\t\t\taccept: chấp nhận\n"
+
+#: options.c:658
+#, fuzzy
+msgid ""
+" --retrieve-error {abort|continue|markseen}\n"
+" specify policy for processing messages with retrieve "
+"errors\n"
+msgstr ""
+" --bad-header {reject|accept}\n"
+" chính sách dành cho quản lý thư nào có dòng đầu sai\n"
+"\t\t\t\treject: từ chối\n"
+"\t\t\t\taccept: chấp nhận\n"
+
+#: options.c:661
msgid " -p, --protocol specify retrieval protocol (see man page)\n"
msgstr ""
-" -p, --protocol xác định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
+" -p, --protocol chỉ định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
-#: options.c:619
-msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
-msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
+#: options.c:663
+msgid " -C, --pwmd-socket pwmd socket path (~/.pwmd/socket)\n"
+msgstr ""
-#: options.c:620
+#: options.c:664
+msgid " -G, --pwmd-file filename to use on the pwmd server\n"
+msgstr ""
+
+#: options.c:665
+msgid " -O, --pinentry-timeout seconds until pinentry is canceled\n"
+msgstr ""
+
+#: options.c:668
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
msgstr ""
-" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng « --service "
-"»)\n"
+" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng “--service"
+"\")\n"
-#: options.c:621
+#: options.c:669
msgid ""
" -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
msgstr ""
" -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP "
"số)\n"
-#: options.c:622
+#: options.c:670
msgid " --auth authentication type (password/kerberos/ssh/otp)\n"
msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (mật khẩu/kerberos/ssh/otp)\n"
-#: options.c:623
+#: options.c:671
msgid " -t, --timeout server nonresponse timeout\n"
msgstr " -t, --timeout _thời hạn_ máy phục vụ không đáp ứng\n"
-#: options.c:624
+#: options.c:672
msgid " -E, --envelope envelope address header\n"
msgstr " -E, --envelope dòng đầu địa chỉ _phong bì_\n"
-#: options.c:625
+#: options.c:673
msgid " -Q, --qvirtual prefix to remove from local user id\n"
msgstr ""
" -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục "
"bộ\n"
"\t\t\t\t(_q ảo_)\n"
-#: options.c:626
+#: options.c:674
msgid " --principal mail service principal\n"
msgstr " --principal _điều chính_ dịch vụ thư\n"
-#: options.c:627
+#: options.c:675
msgid " --tracepolls add poll-tracing information to Received header\n"
msgstr ""
" --tracepolls thêm thông tin _tìm đường thăm dò_\n"
"\t\t\t\tvào dòng đầu Received (Đã nhận)\n"
-#: options.c:629
+#: options.c:677
msgid " -u, --username specify users's login on server\n"
-msgstr " -u, --username xác định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
+msgstr " -u, --username chỉ định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
-#: options.c:630
+#: options.c:678
msgid " -a, --[fetch]all retrieve old and new messages\n"
-msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư : cả cũ lẫn mới\n"
+msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư: cả cũ lẫn mới\n"
-#: options.c:631
+#: options.c:679
msgid " -K, --nokeep delete new messages after retrieval\n"
msgstr " -K, --nokeep xoá bỏ các thư mới sau khi lấy (_không giữ_)\n"
-#: options.c:632
+#: options.c:680
msgid " -k, --keep save new messages after retrieval\n"
msgstr " -k, --keep lưu các thư mới sau khi lấy (_giữ_)\n"
-#: options.c:633
+#: options.c:681
msgid " -F, --flush delete old messages from server\n"
msgstr " -F, --flush xoá bỏ các thư cũ ra máy phục vụ (_xoá sạch_)\n"
-#: options.c:634
+#: options.c:682
msgid " --limitflush delete oversized messages\n"
msgstr " --limitflush xoá bỏ các thư quá lớn (_xoá sạch đã hạn chế_)\n"
-#: options.c:635
+#: options.c:683
msgid " -n, --norewrite don't rewrite header addresses\n"
msgstr " -n, --norewrite _không ghi lại_ các địa chỉ dòng đầu\n"
-#: options.c:636
+#: options.c:684
msgid " -l, --limit don't fetch messages over given size\n"
msgstr ""
" -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
-#: options.c:637
+#: options.c:685
msgid " -w, --warnings interval between warning mail notification\n"
msgstr " -w, --warnings khoảng giữa hai lần thông báo thư _cảnh báo_\n"
-#: options.c:639
+#: options.c:687
msgid " -S, --smtphost set SMTP forwarding host\n"
msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
-#: options.c:640
+#: options.c:688
msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
msgstr ""
-" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
+" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã chỉ định này\n"
-#: options.c:641
+#: options.c:689
msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
msgstr " -D, --smtpaddress \tđặt _miền_ phát thư SMTP cần dùng (_địa chỉ_)\n"
-#: options.c:642
+#: options.c:690
msgid " --smtpname set SMTP full name username@domain\n"
msgstr " --smtpname đặt tên đầy đủ SMTP <tên_người_dùng@miền>\n"
-#: options.c:643
+#: options.c:691
msgid " -Z, --antispam, set antispam response values\n"
msgstr " -Z, --antispam, đặt các giá trị đáp ứng _chống thư rác_\n"
-#: options.c:644
+#: options.c:692
msgid " -b, --batchlimit set batch limit for SMTP connections\n"
msgstr " -b, --batchlimit \tđặt _hạn chế bó_ thư cho sự kết nối SMTP\n"
-#: options.c:645
+#: options.c:693
msgid " -B, --fetchlimit set fetch limit for server connections\n"
msgstr ""
" -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
-#: options.c:646
+#: options.c:694
msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
msgstr " --fetchsizelimit \tđặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
-#: options.c:647
+#: options.c:695
msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n"
msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n"
-#: options.c:648
+#: options.c:696
msgid " -e, --expunge set max deletions between expunges\n"
msgstr ""
" -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
-#: options.c:649
+#: options.c:697
msgid " -m, --mda set MDA to use for forwarding\n"
msgstr " -m, --mda đặt MDA cần dùng để chuyển tiếp thư\n"
-#: options.c:650
+#: options.c:698
msgid " --bsmtp set output BSMTP file\n"
msgstr " --bsmtp đặt tập tin xuất BSMTP\n"
-#: options.c:651
+#: options.c:699
msgid " --lmtp use LMTP (RFC2033) for delivery\n"
msgstr " --lmtp dùng LMTP (RFC2033) để phát thư\n"
-#: options.c:652
+#: options.c:700
msgid " -r, --folder specify remote folder name\n"
-msgstr " -r, --folder xác định tên _thư mục_ từ xa\n"
+msgstr " -r, --folder chỉ định tên _thư mục_ từ xa\n"
-#: options.c:653
+#: options.c:701
msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n"
msgstr ""
" --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
-#: pop3.c:342
-msgid ""
-"Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead "
-"of TOP.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : tìm thấy « Maillennium POP3/PROXY server » nên dùng lệnh RETR "
-"thay vào TOP.\n"
-
-#: pop3.c:590
+#: pop3.c:275
msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n"
msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:599
+#: pop3.c:285
msgid "Timestamp syntax error in greeting\n"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:621
+#: pop3.c:301
+msgid "Invalid APOP timestamp.\n"
+msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n"
+
+#: pop3.c:367
+msgid ""
+"Warning: \"Maillennium POP3\" found, using RETR command instead of TOP.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: tìm thấy “Maillennium POP3” nên dùng lệnh RETR thay cho TOP.\n"
+
+#: pop3.c:454
+msgid "TLS is mandatory for this session, but server refused CAPA command.\n"
+msgstr ""
+"Bắt buộc phải sử dụng TLS trong phiên chạy này mà trình phục vụ đã từ chối "
+"lệnh CAPA.\n"
+
+#: pop3.c:455
+msgid "The CAPA command is however necessary for TLS.\n"
+msgstr "Còn lệnh CAPA cần thiết cho TLS.\n"
+
+#: pop3.c:537
+#, c-format
+msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue.\n"
+msgstr ""
+"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa gặp lỗi, nên thử tiếp "
+"tục.\n"
+
+#: pop3.c:655
+msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n"
+msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n"
+
+#: pop3.c:663
msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n"
msgstr ""
-"Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n"
+"Gặp yêu cầu giao thức không được chỉ định trong “POP3_auth” (xác thực)\n"
-#: pop3.c:629
+#: pop3.c:684
msgid "lock busy! Is another session active?\n"
msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n"
-#: pop3.c:708
+#: pop3.c:714
msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n"
msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n"
-#: pop3.c:731
+#: pop3.c:737
msgid "Server responded with UID for wrong message.\n"
msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
-#: pop3.c:758 pop3.c:1004
-#, c-format
-msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
-msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
-
-#: pop3.c:767 pop3.c:779 pop3.c:1013 pop3.c:1020
+#: pop3.c:764
#, c-format
-msgid "%u is unseen\n"
-msgstr "%u chưa xem\n"
-
-#: pop3.c:864
-msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
-msgstr ""
-"Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp "
-"này.\n"
+msgid "id=%s (num=%u) was deleted, but is still present!\n"
+msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn có !\n"
-#: pop3.c:956
-msgid "protocol error\n"
-msgstr "lỗi giao thức\n"
-
-#: pop3.c:972
+#: pop3.c:868
msgid "protocol error while fetching UIDLs\n"
msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n"
-#: pop3.c:1342
+#: pop3.c:899
+#, c-format
+msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
+msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
+
+#: pop3.c:1207
msgid "Option --folder is not supported with POP3\n"
-msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với POP3\n"
+
+#: rcfile_y.y:119 rcfile_y.y:386 rcfile_y.y:394
+#, fuzzy
+msgid "pwmd not enabled"
+msgstr "Chưa bật SDPS."
-#: rcfile_y.y:124
+#: rcfile_y.y:134
msgid "server option after user options"
msgstr "tùy chọn máy phục vụ nằm sau các tùy chọn người dùng"
-#: rcfile_y.y:167
+#: rcfile_y.y:165
+#, fuzzy
+msgid "Kerberos not enabled."
+msgstr "Chưa bật SDPS."
+
+#: rcfile_y.y:176
msgid "SDPS not enabled."
msgstr "Chưa bật SDPS."
-#: rcfile_y.y:213
+#: rcfile_y.y:220
msgid ""
"fetchmail: interface option is only supported under Linux (without IPv6) and "
"FreeBSD\n"
"fetchmail: tùy chọn giao diện chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
-#: rcfile_y.y:220
+#: rcfile_y.y:228
msgid ""
"fetchmail: monitor option is only supported under Linux (without IPv6) and "
"FreeBSD\n"
"fetchmail: tùy chọn theo dõi chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
-#: rcfile_y.y:333
+#: rcfile_y.y:345
msgid "SSL is not enabled"
msgstr "Chưa bật SSL"
-#: rcfile_y.y:382
+#: rcfile_y.y:412
msgid "end of input"
msgstr "kết thúc kết nhập"
-#: rcfile_y.y:419
+#: rcfile_y.y:449
#, c-format
msgid "File %s must be a regular file.\n"
msgstr "Tập tin %s phải là một tập tin chuẩn.\n"
-#: rcfile_y.y:429
+#: rcfile_y.y:458
#, c-format
-msgid "File %s must have no more than -rwx--x--- (0710) permissions.\n"
-msgstr ""
-"Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn « -rws--x--- » (0710).\n"
+msgid "File %s must have no more than -rwx------ (0700) permissions.\n"
+msgstr "Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn “-rwx------” (0700).\n"
-#: rcfile_y.y:441
+#: rcfile_y.y:465
#, c-format
msgid "File %s must be owned by you.\n"
msgstr "Tập tin %s phải bị bạn sở hữu.\n"
-#: report.c:77
-msgid "Unknown system error"
-msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
-
-#: report.c:104
+#: report.c:48
#, c-format
-msgid "%s (log message incomplete)"
-msgstr "%s (thông điệp ghi lưu không hoàn toàn)"
+msgid "%s (log message incomplete)\n"
+msgstr "%s (thông điệp ghi lưu không hoàn toàn)\n"
-#: rfc822.c:76
+#: rfc822.c:86
#, c-format
-msgid "About to rewrite %s"
-msgstr "Sắp ghi lại %s"
+msgid "About to rewrite %s...\n"
+msgstr "Sắp ghi lại %s...\n"
-#: rfc822.c:212
+#: rfc822.c:224
#, c-format
-msgid "Rewritten version is %s\n"
-msgstr "Phiên bản đã ghi lại là %s\n"
+msgid "...rewritten version is %s.\n"
+msgstr "...phiên bản được ghi lại là %s.\n"
-#: rpa.c:117
+#: rpa.c:116
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
-#: rpa.c:118
+#: rpa.c:117
msgid "Restricted user (something wrong with account)"
msgstr "Người dùng bị hạn chế (gì sai trong tài khoản)"
-#: rpa.c:119
+#: rpa.c:118
msgid "Invalid userid or passphrase"
msgstr "Mã nhận diện người dùng hay cụm từ mật khẩu không hợp lệ"
-#: rpa.c:120
+#: rpa.c:119
msgid "Deity error"
msgstr "Lỗi deity"
-#: rpa.c:173
+#: rpa.c:172
msgid "RPA token 2: Base64 decode error\n"
msgstr "RPA hiệu bài 2: lỗi giải mã BASE64\n"
-#: rpa.c:184
+#: rpa.c:183
#, c-format
msgid "Service chose RPA version %d.%d\n"
msgstr "Dịch vụ đã chọn RPA phiên bản %d.%d\n"
-#: rpa.c:190
+#: rpa.c:189
#, c-format
msgid "Service challenge (l=%d):\n"
msgstr "Yêu cầu dịch vụ (l=%d):\n"
-#: rpa.c:199
+#: rpa.c:198
#, c-format
msgid "Service timestamp %s\n"
msgstr "Nhãn thời gian dịch vụ %s\n"
-#: rpa.c:204
+#: rpa.c:203
msgid "RPA token 2 length error\n"
msgstr "Lỗi độ dài RPA hiệu bài 2\n"
-#: rpa.c:208
+#: rpa.c:207
#, c-format
msgid "Realm list: %s\n"
msgstr "Danh sách địa hạt: %s\n"
-#: rpa.c:212
+#: rpa.c:211
msgid "RPA error in service@realm string\n"
msgstr "Gặp lỗi RPA trong chuỗi dịch_vụ@địa_hạt\n"
-#: rpa.c:249
+#: rpa.c:248
msgid "RPA token 4: Base64 decode error\n"
msgstr "RPA hiệu bài 5: lỗi giải mã BASE64\n"
-#: rpa.c:260
+#: rpa.c:259
#, c-format
msgid "User authentication (l=%d):\n"
-msgstr "Xác thức người dùng (l=%d):\n"
+msgstr "Xác thá»±c người dùng (l=%d):\n"
-#: rpa.c:274
+#: rpa.c:273
#, c-format
msgid "RPA status: %02X\n"
msgstr "Trạng thái RPA: %02X\n"
-#: rpa.c:280
+#: rpa.c:279
msgid "RPA token 4 length error\n"
msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài RPA 4\n"
-#: rpa.c:287
+#: rpa.c:286
#, c-format
msgid "RPA rejects you: %s\n"
msgstr "RPA từ chối bạn: %s\n"
-#: rpa.c:289
+#: rpa.c:288
msgid "RPA rejects you, reason unknown\n"
msgstr "RPA từ chối bạn, không biết sao\n"
-#: rpa.c:297
+#: rpa.c:296
#, c-format
msgid "RPA User Authentication length error: %d\n"
msgstr "Gặp lỗi độ dài xác thực người dùng RPA: %d\n"
-#: rpa.c:302
+#: rpa.c:301
#, c-format
msgid "RPA Session key length error: %d\n"
msgstr "Gặp lỗi độ dài khoá phiên chạy RPA: %d\n"
-#: rpa.c:308
+#: rpa.c:307
msgid "RPA _service_ auth fail. Spoof server?\n"
msgstr "RPA _service_ auth đã thất bại. Lừa gạt máy phục vụ không?\n"
-#: rpa.c:313
+#: rpa.c:312
msgid "Session key established:\n"
msgstr "Khoá phiên chạy đã được thiết lập:\n"
-#: rpa.c:344
+#: rpa.c:343
msgid "RPA authorisation complete\n"
msgstr "Đã được quyền RPA\n"
-#: rpa.c:371
+#: rpa.c:370
msgid "Get response\n"
msgstr "Lấy đáp ứng\n"
-#: rpa.c:401
+#: rpa.c:400
#, c-format
msgid "Get response return %d [%s]\n"
msgstr "Lấy đáp ứng trả về %d [%s]\n"
-#: rpa.c:462
+#: rpa.c:461
msgid "Hdr not 60\n"
msgstr "Hdr không phải là 60\n"
-#: rpa.c:483
+#: rpa.c:482
msgid "Token length error\n"
msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài\n"
-#: rpa.c:488
+#: rpa.c:487
#, c-format
msgid "Token Length %d disagrees with rxlen %d\n"
msgstr "Độ dài hiệu bài %d xung đột với rxlen %d\n"
-#: rpa.c:494
+#: rpa.c:493
msgid "Mechanism field incorrect\n"
msgstr "Trường cơ chế không đúng\n"
-#: rpa.c:530
+#: rpa.c:529
#, c-format
msgid "dec64 error at char %d: %x\n"
msgstr "gặp lỗi dec64 tại ký tự %d: %x\n"
-#: rpa.c:545
+#: rpa.c:544
msgid "Inbound binary data:\n"
msgstr "Dữ liệu nhị phân đã gởi đến:\n"
-#: rpa.c:581
+#: rpa.c:580
msgid "Outbound data:\n"
msgstr "Dữ liệu đã gởi ra:\n"
-#: rpa.c:644
+#: rpa.c:643
msgid "RPA String too long\n"
msgstr "Chuỗi RPA quá dài\n"
-#: rpa.c:649
+#: rpa.c:648
msgid "Unicode:\n"
msgstr "Unicode:\n"
-#: rpa.c:708
+#: rpa.c:707
msgid "RPA Failed open of /dev/urandom. This shouldn't\n"
-msgstr "RPA việc mở </dev/urandom> bị lỗi, mà không nên\n"
+msgstr "RPA việc mở </dev/urandom> gặp lỗi, mà không nên\n"
-#: rpa.c:709
+#: rpa.c:708
msgid " prevent you logging in, but means you\n"
msgstr " ngăn cản bạn đăng nhập, nhưng có nghĩa là\n"
-#: rpa.c:710
+#: rpa.c:709
msgid " cannot be sure you are talking to the\n"
msgstr " bạn không thể chắc là nói chuyện với\n"
-#: rpa.c:711
+#: rpa.c:710
msgid " service that you think you are (replay\n"
msgstr " dịch vụ đã giả sử (dịch vụ không lương thiện\n"
-#: rpa.c:712
+#: rpa.c:711
msgid " attacks by a dishonest service are possible.)\n"
msgstr " có thể tấn công kiểu phát lại).\n"
-#: rpa.c:723
+#: rpa.c:722
msgid "User challenge:\n"
msgstr "Yêu cầu người dùng:\n"
-#: rpa.c:873
+#: rpa.c:872
msgid "MD5 being applied to data block:\n"
-msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu :\n"
+msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu:\n"
-#: rpa.c:886
-msgid "MD5 result is: \n"
-msgstr "Kết quả MD5: \n"
+#: rpa.c:885
+msgid "MD5 result is:\n"
+msgstr "Kết quả MD5:\n"
-#: servport.c:53
+#: servport.c:49
#, c-format
msgid "getaddrinfo(NULL, \"%s\") error: %s\n"
-msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, \"%s\"): %s\n"
+msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, “%s\"): %s\n"
-#: servport.c:80
+#: servport.c:76
#, c-format
msgid "Cannot resolve service %s to port number.\n"
msgstr "Không thể khớp dịch vụ %s thành số hiệu cổng.\n"
-#: servport.c:81
+#: servport.c:77
msgid "Please specify the service as decimal port number.\n"
-msgstr "Hãy xác định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n"
+msgstr "Hãy chỉ định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n"
#: sink.c:220
#, c-format
msgid "forwarding to %s\n"
msgstr "đang chuyển tiếp tới %s\n"
-#: sink.c:306
+#: sink.c:307
msgid "SMTP: (bounce-message body)\n"
msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n"
-#: sink.c:309
+#: sink.c:310
#, c-format
msgid "mail from %s bounced to %s\n"
msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n"
-#: sink.c:442
-#, c-format
-msgid "Saved error is still %d\n"
-msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n"
-
-#: sink.c:502 sink.c:587
+#: sink.c:485 sink.c:578
#, c-format
msgid "%cMTP error: %s\n"
msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n"
-#: sink.c:752
-msgid "BSMTP file open or preamble write failed\n"
-msgstr "Tập tin BSMTP đã mở, hoặc việc ghi lời mở đầu bị lỗi\n"
+#: sink.c:523
+msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n"
+msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n"
+
+#: sink.c:703
+#, c-format
+msgid "BSMTP file open failed: %s\n"
+msgstr "Việc mở tập tin BSMTP gặp lỗi: %s\n"
+
+#: sink.c:749
+#, c-format
+msgid "BSMTP preamble write failed: %s.\n"
+msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP gặp lỗi: %s.\n"
-#: sink.c:967
+#: sink.c:963
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n"
-msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
+msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận “%s\"\n"
-#: sink.c:974
+#: sink.c:970
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n"
-msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
+msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận “%s\"\n"
-#: sink.c:1020
+#: sink.c:1016
msgid "no address matches; no postmaster set.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n"
-#: sink.c:1032
+#: sink.c:1028
#, c-format
msgid "can't even send to %s!\n"
msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n"
-#: sink.c:1038
+#: sink.c:1034
#, c-format
msgid "no address matches; forwarding to %s.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n"
-#: sink.c:1194
+#: sink.c:1154
+#, c-format
+msgid "MDA option contains single-quoted %%%c expansion.\n"
+msgstr ""
+
+#: sink.c:1155
+msgid "Refusing to deliver. Check the manual and fix your mda option.\n"
+msgstr ""
+
+#: sink.c:1198
#, c-format
msgid "about to deliver with: %s\n"
msgstr "sắp phát với: %s\n"
+#: sink.c:1208
+#, c-format
+msgid "Cannot switch effective user id to %ld: %s\n"
+msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả sang %ld: %s\n"
+
#: sink.c:1218
+#, c-format
+msgid "Cannot switch effective user id back to original %ld: %s\n"
+msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả về %ld gốc: %s\n"
+
+#: sink.c:1224
msgid "MDA open failed\n"
-msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n"
+msgstr "Việc mở MDA gặp lỗi\n"
-#: sink.c:1255
+#: sink.c:1263
#, c-format
msgid "%cMTP connect to %s failed\n"
-msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n"
+msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s gặp lỗi\n"
-#: sink.c:1279
+#: sink.c:1287
#, c-format
msgid "can't raise the listener; falling back to %s"
msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s"
-#: sink.c:1341
-#, fuzzy, c-format
+#: sink.c:1345
+#, c-format
+msgid "Message termination or close of BSMTP file failed: %s\n"
+msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP gặp lỗi: %s\n"
+
+#: sink.c:1370
+#, c-format
msgid "Error writing to MDA: %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ %s: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n"
-#: sink.c:1344
+#: sink.c:1373
#, c-format
msgid "MDA died of signal %d\n"
msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
-#: sink.c:1347
+#: sink.c:1376
#, c-format
msgid "MDA returned nonzero status %d\n"
msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n"
-#: sink.c:1350
-#, fuzzy, c-format
+#: sink.c:1379
+#, c-format
msgid ""
"Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
-msgstr "Lạ : việc pclose MDA đã trả về %d nên không thể xử lý tại %s:%d\n"
-
-#: sink.c:1372
-msgid "Message termination or close of BSMTP file failed\n"
-msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi\n"
+msgstr ""
+"Lạ: việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
+"tại %s:%d\n"
-#: sink.c:1394
+#: sink.c:1404
msgid "SMTP listener refused delivery\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n"
-#: sink.c:1424
+#: sink.c:1434
msgid "LMTP delivery error on EOM\n"
msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n"
-#: sink.c:1427
+#: sink.c:1437
#, c-format
msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n"
msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n"
-#: sink.c:1582
+#: sink.c:1580
msgid ""
"-- \n"
"The Fetchmail Daemon"
"-- \n"
"Trình nền Fetchmail"
-#: smtp.c:79
+#: smtp.c:81
msgid "ESMTP CRAM-MD5 Authentication...\n"
msgstr "Xác thực CRAM-MD5 ESMTP...\n"
-#: smtp.c:86 smtp.c:137
+#: smtp.c:87 smtp.c:137
msgid "Server rejected the AUTH command.\n"
msgstr "Máy phục vụ đã từ chối lệnh AUTH.\n"
-#: smtp.c:94 smtp.c:144 smtp.c:154 smtp.c:160
+#: smtp.c:95 smtp.c:144 smtp.c:153 smtp.c:159
msgid "Bad base64 reply from server.\n"
msgstr "Nhận trả lời base64 sai từ máy phục vụ.\n"
-#: smtp.c:98
+#: smtp.c:99
#, c-format
msgid "Challenge decoded: %s\n"
-msgstr "Yêu cầu đã được giải mã : %s\n"
+msgstr "Yêu cầu đã được giải mã: %s\n"
-#: smtp.c:115
+#: smtp.c:116
msgid "ESMTP PLAIN Authentication...\n"
msgstr "Xác thực PLAIN ESMTP...\n"
-#: smtp.c:130
+#: smtp.c:131
msgid "ESMTP LOGIN Authentication...\n"
msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n"
-#: smtp.c:331 smtp.c:354
+#: smtp.c:349 smtp.c:377
msgid "smtp listener protocol error\n"
-msgstr "lá»\97i giao thức bộ lắng nghe SMTP\n"
+msgstr "lá»\97i giao thá»±c bộ lắng nghe SMTP\n"
-#: socket.c:114 socket.c:140
+#: socket.c:77 socket.c:103
msgid "fetchmail: malloc failed\n"
-msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
+msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:172
+#: socket.c:136
msgid "fetchmail: socketpair failed\n"
-msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) bị lỗi\n"
+msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:178
+#: socket.c:142
msgid "fetchmail: fork failed\n"
-msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con bị lỗi\n"
+msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con gặp lỗi\n"
-#: socket.c:185
+#: socket.c:149
msgid "dup2 failed\n"
-msgstr "việc dup2 (nhân bản) bị lỗi\n"
+msgstr "việc dup2 (nhân bản) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:191
+#: socket.c:155
#, c-format
msgid "running %s (host %s service %s)\n"
msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n"
-#: socket.c:194
+#: socket.c:158
#, c-format
msgid "execvp(%s) failed\n"
-msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n"
+msgstr "execvp(%s) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:282
+#: socket.c:230
#, c-format
msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
-#: socket.c:285
+#: socket.c:233
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
msgstr ""
-"Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
+"Hãy cố thêm tùy chọn “--service” (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
"R12).\n"
-#: socket.c:296 socket.c:299
-#, fuzzy, c-format
+#: socket.c:247 socket.c:250
+#, c-format
msgid "unknown (%s)"
-msgstr "không rõ"
+msgstr "không rõ (%s)"
-#: socket.c:302
+#: socket.c:253
#, c-format
msgid "Trying to connect to %s/%s..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
-#: socket.c:310
-#, fuzzy, c-format
+#: socket.c:262
+#, c-format
msgid "cannot create socket: %s\n"
-msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n"
+msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
-#: socket.c:326
-#, fuzzy
+#: socket.c:264
+#, c-format
+msgid "name %d: cannot create socket family %d type %d: %s\n"
+msgstr "tên %d: không thể tạo nhóm ổ cắm %d kiểu %d: %s\n"
+
+#: socket.c:282
msgid "connection failed.\n"
-msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n"
+msgstr "lỗi kết nối.\n"
-#: socket.c:328
-#, fuzzy, c-format
+#: socket.c:284
+#, c-format
msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
-msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi"
+msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:334
-#, fuzzy
+#: socket.c:285
+#, c-format
+msgid "name %d: connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
+msgstr "tên %d: lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
+
+#: socket.c:291
msgid "connected.\n"
-msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n"
+msgstr "đã kết nối.\n"
+
+#: socket.c:304
+#, c-format
+msgid ""
+"Connection errors for this poll:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Lỗi kết nối cho lần thăm dò này:\n"
+"%s"
+
+#: socket.c:540
+msgid "Server certificate:\n"
+msgstr "Chứng nhận máy phục vụ:\n"
+
+#: socket.c:545
+#, c-format
+msgid "Certificate chain, from root to peer, starting at depth %d:\n"
+msgstr "Dãy chứng nhận, từ gốc đến đồng đẳng, bắt đầu ở độ sâu %d:\n"
+
+#: socket.c:548
+#, c-format
+msgid "Certificate at depth %d:\n"
+msgstr "Chứng nhận ở độ sâu %d:\n"
-#: socket.c:662
+#: socket.c:554
#, c-format
msgid "Issuer Organization: %s\n"
msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
-#: socket.c:664
+#: socket.c:557
msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
-msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
+msgstr "Cảnh báo: tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:666
+#: socket.c:559
msgid "Unknown Organization\n"
msgstr "Không biết Tổ chức\n"
-#: socket.c:668
+#: socket.c:561
#, c-format
msgid "Issuer CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
-#: socket.c:670
+#: socket.c:564
msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
-msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
+msgstr "Cảnh báo: Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:672
+#: socket.c:566
msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
-#: socket.c:676
+#: socket.c:572
#, c-format
-msgid "Server CommonName: %s\n"
-msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n"
+msgid "Subject CommonName: %s\n"
+msgstr "Tên Chung Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:680
+#: socket.c:578
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
-#: socket.c:726
+#: socket.c:584
+msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n"
+msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
+
+#: socket.c:612
+#, c-format
+msgid "Subject Alternative Name: %s\n"
+msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n"
+
+#: socket.c:618
+msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n"
+msgstr ""
+"Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
+
+#: socket.c:635
#, c-format
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
-#: socket.c:732
+#: socket.c:642
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
-#: socket.c:737
+#: socket.c:647
msgid "Unknown Server CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
-#: socket.c:739
+#: socket.c:649
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
-msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
+msgstr "Không chỉ định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
-#: socket.c:751
+#: socket.c:661
msgid "EVP_md5() failed!\n"
-msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n"
+msgstr "EVP_md5() gặp lỗi.\n"
-#: socket.c:755
+#: socket.c:665
msgid "Out of memory!\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ.\n"
+msgstr "Hết bộ nhớ!\n"
-#: socket.c:763
+#: socket.c:673
msgid "Digest text buffer too small!\n"
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
-#: socket.c:769
+#: socket.c:679
#, c-format
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
-msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n"
+msgstr "Vân tay chìa khoá %s: %s\n"
-#: socket.c:773
+#: socket.c:683
#, c-format
msgid "%s fingerprints match.\n"
-msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n"
+msgstr "Vân tay chìa khoá %s trùng.\n"
-#: socket.c:775
+#: socket.c:685
#, c-format
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
-msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n"
+msgstr "Vân tay chìa khoá %s không trùng.\n"
-#: socket.c:784
+#: socket.c:695
#, c-format
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
-msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
+msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ: %s\n"
-#: socket.c:790
+#: socket.c:702
#, c-format
msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
-#: socket.c:846
-msgid "File descriptor out of range for SSL"
-msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
+#: socket.c:703
+msgid ""
+"This error usually happens when the server provides an incomplete "
+"certificate chain, which is nothing fetchmail could do anything about. For "
+"details, please see the README.SSL-SERVER document that comes with "
+"fetchmail.\n"
+msgstr ""
+"Lỗi này bình thường xảy ra khi máy phục vụ cung cấp một dãy chứng nhận không "
+"hoàn toàn. Đây là một trường hợp mà fetchmail không thể ảnh hưởng đến nó. Để "
+"tìm chi tiết, xem tài liệu “README.SSL-SERVER” có sẵn với fetchmail.\n"
-#: socket.c:863
+#: socket.c:712
#, c-format
-msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
+msgid ""
+"This means that the root signing certificate (issued for %s) is not in the "
+"trusted CA certificate locations, or that c_rehash needs to be run on the "
+"certificate directory. For details, please see the documentation of --"
+"sslcertpath and --sslcertfile in the manual page.\n"
msgstr ""
-"Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
+"Có nghĩa là chứng nhận ký gốc (cấp cho %s) không phải nằm ở một vị trí chứng "
+"nhận CA đáng tin, hoặc là “c_rehash” cần phải được chạy trong thư mục chứng "
+"nhận. Để tìm chi tiết, xem thông tin về hai tuỳ chọn “--sslcertpath” và “--"
+"sslcertfile” trên trang hướng dẫn (man).\n"
-#: socket.c:926
+#: socket.c:804
+msgid "File descriptor out of range for SSL"
+msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
+
+#: socket.c:818
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSL23).\n"
+msgstr "Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ “%s” nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
+
+#: socket.c:911
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1000
+#: socket.c:928
+msgid ""
+"Warning: the connection is insecure, continuing anyways. (Better use --"
+"sslcertck!)\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: kết nối này không bảo mật, vẫn còn tiếp tục. (Khuyên bạn sử dụng "
+"“--sslcertck” !)\n"
+
+#: socket.c:970
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1003
+#: socket.c:973
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
-msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"
+msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin gặp lỗi.\n"
-#: transact.c:67
-#, fuzzy, c-format
+#: transact.c:65
+#, c-format
msgid "mapped address %s to local %s\n"
-msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n"
+msgstr "đã ảnh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n"
-#: transact.c:89
+#: transact.c:87
#, c-format
msgid "mapped %s to local %s\n"
msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n"
-#: transact.c:156
+#: transact.c:154
#, c-format
msgid "passed through %s matching %s\n"
msgstr "đã đi qua %s khớp %s\n"
#: transact.c:354
#, c-format
msgid "found Received address `%s'\n"
-msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) « %s »\n"
-
-#: transact.c:551
-msgid "message delimiter found while scanning headers\n"
-msgstr "tìm thấy bộ giới hạn thư trong khi quét các dòng đầu\n"
+msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) “%s\"\n"
-#: transact.c:582
-msgid "incorrect header line found while scanning headers\n"
-msgstr "tìm thấy dòng đầu không đúng trong khi quét các dòng đầu\n"
+#: transact.c:599
+msgid "incorrect header line found - see manpage for bad-header option\n"
+msgstr ""
+"tìm được dòng đầu không đúng: xem trang hướng dẫn (man) về tuỳ chọn dòng đầu "
+"sai (bad-header)\n"
-#: transact.c:584
+#: transact.c:601
#, c-format
msgid "line: %s"
msgstr "dòng: %s"
-#: transact.c:1130
+#: transact.c:1066 transact.c:1076
+#, c-format
+msgid "Parsing envelope \"%s\" names \"%-.*s\"\n"
+msgstr "Đang phân tích phong bì “%s” tên “%-.*s\"\n"
+
+#: transact.c:1091
+#, c-format
+msgid "Parsing Received names \"%-.*s\"\n"
+msgstr "Đang phân tích các tên nhận được “%-.*s\"\n"
+
+#: transact.c:1103
+msgid "No envelope recipient found, resorting to header guessing.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy người nhận phong bì, đang dùng đến sự phỏng đoán phần đầu.\n"
+
+#: transact.c:1121
+#, c-format
+msgid "Guessing from header \"%-.*s\".\n"
+msgstr "Các phỏng đoán từ phần đầu “%-.*s\".\n"
+
+#: transact.c:1136
#, c-format
msgid "no local matches, forwarding to %s\n"
msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n"
-#: transact.c:1145
+#: transact.c:1151
msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n"
msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n"
-#: transact.c:1255
+#: transact.c:1262
msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n"
msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n"
-#: transact.c:1273
+#: transact.c:1281
msgid "no recipient addresses matched declared local names"
-msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã xác định"
+msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã định nghĩa"
-#: transact.c:1280
+#: transact.c:1288
#, c-format
msgid "recipient address %s didn't match any local name"
-msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ đã xác định nào"
+msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ nào"
-#: transact.c:1289
+#: transact.c:1297
msgid "message has embedded NULs"
msgstr "thư có NUL nhúng"
-#: transact.c:1297
+#: transact.c:1305
msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: "
-msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ : "
+msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ: "
-#: transact.c:1445
-#, fuzzy
+#: transact.c:1355
msgid "error writing message text\n"
-msgstr "đang ghi thân thư...\n"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n"
+
+#: transact.c:1622
+#, c-format
+msgid "Buffer too small. This is a bug in the caller of %s:%lu.\n"
+msgstr "Bộ đệm quá nhỏ. Đây là một lỗi trong bộ gọi của %s:%lu.\n"
-#: uid.c:250
+#: uid.c:256
#, c-format
msgid "Old UID list from %s:"
msgstr "Danh sách UID cũ từ %s."
-#: uid.c:255 uid.c:266 uid.c:523 uid.c:573
+#: uid.c:260 uid.c:269 uid.c:337
msgid " <empty>"
-msgstr " <rỗng>"
+msgstr " <trống>"
-#: uid.c:262
+#: uid.c:267
msgid "Scratch list of UIDs:"
-msgstr "Danh sách UID linh tinh:"
+msgstr "Danh sách linh tinh của UID:"
-#: uid.c:517 uid.c:569
+#: uid.c:351 uid.c:395
#, c-format
msgid "Merged UID list from %s:"
-msgstr "Danh sách UID đã hoà trộn từ %s:"
+msgstr "Đã hoà trộn danh sách UID từ %s:"
-#: uid.c:519
+#: uid.c:354
#, c-format
msgid "New UID list from %s:"
msgstr "Danh sách UID mới từ %s:"
-#: uid.c:548
-msgid "swapping UID lists\n"
-msgstr "đang trao đổi danh sách UID...\n"
-
-#: uid.c:556
+#: uid.c:384
msgid "not swapping UID lists, no UIDs seen this query\n"
-msgstr "không trao đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n"
+msgstr "không tráo đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n"
-#: uid.c:581
+#: uid.c:404
msgid "discarding new UID list\n"
-msgstr "đang hủy danh sách UID mới...\n"
+msgstr "đang hủy danh sách UID mới\n"
-#: uid.c:616
+#: uid.c:461
msgid "Deleting fetchids file.\n"
-msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
+msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID).\n"
-#: uid.c:618
+#: uid.c:464
#, c-format
msgid "Error deleting %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ %s: %s\n"
-#: uid.c:624
+#: uid.c:470
msgid "Writing fetchids file.\n"
-msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
+msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID).\n"
+
+#: uid.c:483 uid.c:492
+#, c-format
+msgid "Write error on fetchids file %s: %s\n"
+msgstr "Lỗi ghi vào tập tin fetchids %s: %s\n"
-#: uid.c:643
+#: uid.c:504
#, c-format
msgid "Error writing to fetchids file %s, old file left in place.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin fetchids (lấy các ID) %s nên để lại tập tin cũ.\n"
-#: uid.c:647
+#: uid.c:508
#, c-format
msgid "Cannot rename fetchids file %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể đổi tên tập tin fetchids (lấy các ID) %s thành %s: %s\n"
-#: uid.c:651
+#: uid.c:512
#, c-format
msgid "Cannot open fetchids file %s for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin fetchids (lấy các ID) %s để ghi: %s\n"
-#: xmalloc.c:33
+#: xmalloc.c:24
msgid "malloc failed\n"
-msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
+msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
-#: xmalloc.c:47
+#: xmalloc.c:37
msgid "realloc failed\n"
-msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) bị lỗi\n"
+msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) gặp lỗi\n"
-#, fuzzy
-#~ msgid "MDA write error.\n"
-#~ msgstr "Lỗi deity"
+#~ msgid "Checking if %s is really the same node as %s\n"
+#~ msgstr "Đang kiểm tra nếu %s thật sự là cùng một nút với %s\n"
+
+#~ msgid "Yes, their IP addresses match\n"
+#~ msgstr "Đúng, địa chỉ IP của chúng khớp nhau\n"
+
+#~ msgid "No, their IP addresses don't match\n"
+#~ msgstr "Không đúng, địa chỉ IP của chúng không khớp nhau\n"
+
+#~ msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm “%s” trong việc thăm dò %s: %s\n"
+
+#~ msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm “%s” trong việc thăm dò %s.\n"
+
+#~ msgid "kerberos error %s\n"
+#~ msgstr "lỗi kerberos %s\n"
+
+#~ msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
+#~ msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
+
+#~ msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch "
+#~ "vào.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "fetchmail: cảnh báo: không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ "
+#~ "%s\n"
+
+#~ msgid "POP2 support is not configured.\n"
+#~ msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
+
+#~ msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
+#~ msgstr " Bí mật APOP = “%s\".\n"
+
+#~ msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
+#~ msgstr " ID RPOP = “%s\".\n"
+
+#~ msgid " (forcing UIDL use)"
+#~ msgstr " (buộc dùng UIDL)"
+
+#~ msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
+#~ msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V4.\n"
+
+#~ msgid "ERROR: no support for getpassword() routine\n"
+#~ msgstr "LỖI: không hỗ trợ thao tác getpassword() (lấy mật khẩu).\n"
+
+#~ msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n"
+#~ msgstr "fetchmail: tuyến trình ngủ trong %d giây\n"
+
+#~ msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n"
+#~ msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
+
+#~ msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
+
+#~ msgid "could not decode initial BASE64 challenge\n"
+#~ msgstr "không thể giải mã yêu cầu BASE64 đầu tiên\n"
+
+#~ msgid "principal %s in ticket does not match -u %s\n"
+#~ msgstr "điều chính %s trong vé không khớp với -u %s\n"
+
+#~ msgid "non-null instance (%s) might cause strange behavior\n"
+#~ msgstr "thể hiện không rỗng (%s) có thể gây ra ứng xử lạ\n"
+
+#~ msgid "could not decode BASE64 ready response\n"
+#~ msgstr "không thể giải mã đáp ứng sẵn sàng BASE64\n"
+
+#~ msgid "challenge mismatch\n"
+#~ msgstr "yêu cầu không khớp\n"
+
+#~ msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
+#~ msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
+
+#~ msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường "
+#~ "hợp này.\n"
+
+#~ msgid "protocol error\n"
+#~ msgstr "lỗi giao thức\n"
+
+#~ msgid "Unknown system error"
+#~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
+
+#~ msgid "Saved error is still %d\n"
+#~ msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n"
+
+#~ msgid "Your operating system does not support SSLv2.\n"
+#~ msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n"
+
+#~ msgid "swapping UID lists\n"
+#~ msgstr "đang tráo đổi danh sách UID\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "fetchmail: cảnh báo: cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin "
+#~ "ghi lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
+
+#~ msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning."
+#~ msgstr "Chủ đề: cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được"
+
+#~ msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:"
+#~ msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:"