+
+#~ msgid "Loop"
+#~ msgstr "Lặp lại"
+
+#~ msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
+#~ msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
+
+#~ msgid "Number of Channels"
+#~ msgstr "Số kênh"
+
+#~ msgid "The number of samples per pixel"
+#~ msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
+
+#~ msgid "Colorspace"
+#~ msgstr "Miền màu:"
+
+#~ msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
+#~ msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
+
+#~ msgid "Has Alpha"
+#~ msgstr "Có anfa"
+
+#~ msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
+#~ msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
+
+#~ msgid "Bits per Sample"
+#~ msgstr "Bit/mẫu"
+
+#~ msgid "The number of bits per sample"
+#~ msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
+
+#~ msgid "The number of columns of the pixbuf"
+#~ msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
+
+#~ msgid "The number of rows of the pixbuf"
+#~ msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
+
+#~ msgid "Rowstride"
+#~ msgstr "Bước hàng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The number of bytes between the start of a row and the start of the next "
+#~ "row"
+#~ msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
+
+#~ msgid "Pixels"
+#~ msgstr "Điểm ảnh"
+
+#~ msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
+#~ msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
+
+#~ msgid "the GdkScreen for the renderer"
+#~ msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
+
+#~ msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
+#~ msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
+
+#~ msgid "Has separator"
+#~ msgstr "Có bộ phân cách"
+
+#~ msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
+#~ msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
+
+#~ msgid "Invisible char set"
+#~ msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
+
+#~ msgid "State Hint"
+#~ msgstr "Mẹo tình trạng"
+
+#~ msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
+#~ msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
+
+#~ msgid "The GdkFont that is currently selected"
+#~ msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
+
+#~ msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
+
+#~ msgid "Pixmap"
+#~ msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
+
+#~ msgid "A GdkPixmap to display"
+#~ msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
+
+#~ msgid "A GdkImage to display"
+#~ msgstr "GdkImage cần hiển thị"
+
+#~ msgid "Mask"
+#~ msgstr "Mặt nạ"
+
+#~ msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
+#~ msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
+
+#~ msgid "Use separator"
+#~ msgstr "Dùng bộ phân cách"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether to put a separator between the message dialog's text and the "
+#~ "buttons"
+#~ msgstr ""
+#~ "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
+#~ "cái nút hay không"
+
+#~ msgid "Activity mode"
+#~ msgstr "Chế độ hoạt động"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
+#~ "something is happening, but not how much of the activity is finished. "
+#~ "This is used when you're doing something but don't know how long it will "
+#~ "take."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, "
+#~ "có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến "
+#~ "hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
+
+#~ msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
+#~ msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
+
+#~ msgid ""
+#~ "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with "
+#~ "shadow IN while they are dragged"
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO "
+#~ "trong khi đang được kéo"
+
+#~ msgid "Trough Side Details"
+#~ msgstr "Chi tiết bên máng xối"
+
+#~ msgid ""
+#~ "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are "
+#~ "drawn with different details"
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
+#~ "khác nhau"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items"
+#~ "()"
+#~ msgstr ""
+#~ "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
+#~ "gtk_recent_manager_get_items () »"
+
+#~ msgid "Blinking"
+#~ msgstr "Nháy"
+
+#~ msgid "Whether or not the status icon is blinking"
+#~ msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
+
+#~ msgid "Background stipple mask"
+#~ msgstr "Mặt nạ chấm nền"
+
+#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
+#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
+
+#~ msgid "Foreground stipple mask"
+#~ msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
+
+#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
+#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
+
+#~ msgid "Background stipple set"
+#~ msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
+
+#~ msgid "Whether this tag affects the background stipple"
+#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
+
+#~ msgid "Foreground stipple set"
+#~ msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
+
+#~ msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
+#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
+
+#~ msgid "Row Ending details"
+#~ msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
+
+#~ msgid "Enable extended row background theming"
+#~ msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
+
+#~ msgid "Draw Border"
+#~ msgstr "Vẽ viền"
+
+#~ msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
+#~ msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
+
+#~ msgid "Allow Shrink"
+#~ msgstr "Cho phép co"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of "
+#~ "the time a bad idea"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
+#~ "trường hợp là một ý kiến không hay"
+
+#~ msgid "Allow Grow"
+#~ msgstr "Cho phép giãn"
+
+#~ msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
+
+#~ msgid "Enable arrow keys"
+#~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
+
+#~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
+#~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
+
+#~ msgid "Always enable arrows"
+#~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
+
+#~ msgid "Obsolete property, ignored"
+#~ msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
+
+#~ msgid "Case sensitive"
+#~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#~ msgid "Whether list item matching is case sensitive"
+#~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
+
+#~ msgid "Allow empty"
+#~ msgstr "Cho phép rỗng"
+
+#~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
+#~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
+
+#~ msgid "Value in list"
+#~ msgstr "Giá trị có sẵn"
+
+#~ msgid "Whether entered values must already be present in the list"
+#~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
+
+#~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
+#~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
+
+#~ msgid "Minimum X"
+#~ msgstr "X tối thiểu"
+
+#~ msgid "Minimum possible value for X"
+#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
+
+#~ msgid "Maximum X"
+#~ msgstr "X tối đa"
+
+#~ msgid "Maximum possible X value"
+#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
+
+#~ msgid "Minimum Y"
+#~ msgstr "Y tối thiểu"
+
+#~ msgid "Minimum possible value for Y"
+#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
+
+#~ msgid "Maximum Y"
+#~ msgstr "Y tối đa"
+
+#~ msgid "Maximum possible value for Y"
+#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
+
+#~ msgid "File System Backend"
+#~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
+
+#~ msgid "Name of file system backend to use"
+#~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
+
+#~ msgid "The currently selected filename"
+#~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
+
+#~ msgid "Show file operations"
+#~ msgstr "Hiện thao tác tập tin"
+
+#~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
+#~ msgstr ""
+#~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
+
+#~ msgid "Tab Border"
+#~ msgstr "Viền Tab"
+
+#~ msgid "Width of the border around the tab labels"
+#~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
+
+#~ msgid "Horizontal Tab Border"
+#~ msgstr "Viền ngang thanh"
+
+#~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
+#~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
+
+#~ msgid "Vertical Tab Border"
+#~ msgstr "Viền dọc thanh"
+
+#~ msgid "Width of the vertical border of tab labels"
+#~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
+
+#~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
+#~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
+
+#~ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
+#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
+
+#~ msgid "User Data"
+#~ msgstr "Dữ liệu người dùng"
+
+#~ msgid "Anonymous User Data Pointer"
+#~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
+
+#~ msgid "The menu of options"
+#~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
+
+#~ msgid "Size of dropdown indicator"
+#~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
+
+#~ msgid "Spacing around indicator"
+#~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay "
+#~ "không"
+
+#~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
+#~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
+
+#~ msgid "Bar style"
+#~ msgstr "Kiểu dáng thanh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
+#~ "đối)"
+
+#~ msgid "Activity Step"
+#~ msgstr "Bước hoạt động"
+
+#~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
+#~ "đối)"
+
+#~ msgid "Activity Blocks"
+#~ msgstr "Khối hoạt động"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity "
+#~ "mode (Deprecated)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị "
+#~ "phản đối)"
+
+#~ msgid "Discrete Blocks"
+#~ msgstr "Khối rời rạc"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the "
+#~ "discrete style)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
+
+#~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
+#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
+
+#~ msgid "Vertical adjustment for the text widget"
+#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
+
+#~ msgid "Line Wrap"
+#~ msgstr "Ngắt dòng"
+
+#~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
+#~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
+
+#~ msgid "Word Wrap"
+#~ msgstr "Ngắt từ"
+
+#~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
+#~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
+
+#~ msgid "Tooltips"
+#~ msgstr "Mẹo công cụ"
+
+#~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
+#~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"