1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-05-04 01:14-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:537 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:155
94 #: gtk/gtkstatusicon.c:277 gtk/gtkwindow.c:614
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:75
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:76
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:83
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:84
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:239
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:240
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:254
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:255
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:269
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:270
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:287
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:288
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:322
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:323
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:339
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:340
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:356
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:357
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:373
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:374
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:390
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:391
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:408
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:409
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:424
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:425
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:440
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:441
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:454
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:455
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:123
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:124
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:131
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:179 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:180
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:367 gtk/gtkmenuitem.c:300
264 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
268 #: gtk/gtkaction.c:199
269 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
270 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
272 #: gtk/gtkaction.c:215
276 #: gtk/gtkaction.c:216
277 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
278 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
280 #: gtk/gtkaction.c:224
284 #: gtk/gtkaction.c:225
285 msgid "A tooltip for this action."
286 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
288 #: gtk/gtkaction.c:240
290 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
292 #: gtk/gtkaction.c:241
293 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
295 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
298 #: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:250
302 #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:251
304 msgid "The GIcon being displayed"
305 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
307 #: gtk/gtkaction.c:282 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
308 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:234 gtk/gtkwindow.c:606
310 msgstr "Tên biểu thượng"
312 #: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
313 #: gtk/gtkstatusicon.c:235
314 msgid "The name of the icon from the icon theme"
315 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
317 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:176
318 msgid "Visible when horizontal"
319 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
321 #: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:177
323 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
326 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
328 #: gtk/gtkaction.c:306
329 msgid "Visible when overflown"
330 msgstr "Hiển thị khi trán"
332 #: gtk/gtkaction.c:307
334 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
337 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
338 "đơn trán thanh công cụ."
340 #: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:183
341 msgid "Visible when vertical"
342 msgstr "Hiển thị khi dọc"
344 #: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:184
346 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
348 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
350 #: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:190
352 msgstr "Là quan trọng"
354 #: gtk/gtkaction.c:323
356 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
357 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
359 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
360 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
361 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
363 #: gtk/gtkaction.c:331
364 msgid "Hide if empty"
367 #: gtk/gtkaction.c:332
368 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
369 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
371 #: gtk/gtkaction.c:338 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
372 #: gtk/gtkwidget.c:523
376 #: gtk/gtkaction.c:339
377 msgid "Whether the action is enabled."
378 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
380 #: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:293
381 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:516
385 #: gtk/gtkaction.c:346
386 msgid "Whether the action is visible."
387 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
389 #: gtk/gtkaction.c:352
391 msgstr "Nhóm hành động"
393 #: gtk/gtkaction.c:353
395 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
398 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
399 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
401 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
402 msgid "A name for the action group."
403 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
405 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
406 msgid "Whether the action group is enabled."
407 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
409 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
410 msgid "Whether the action group is visible."
411 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
413 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
414 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
418 #: gtk/gtkadjustment.c:94
419 msgid "The value of the adjustment"
420 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
422 #: gtk/gtkadjustment.c:110
423 msgid "Minimum Value"
424 msgstr "Giá trị tối thiểu"
426 #: gtk/gtkadjustment.c:111
427 msgid "The minimum value of the adjustment"
428 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
430 #: gtk/gtkadjustment.c:130
431 msgid "Maximum Value"
432 msgstr "Giá trị tối đa"
434 #: gtk/gtkadjustment.c:131
435 msgid "The maximum value of the adjustment"
436 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
438 #: gtk/gtkadjustment.c:147
439 msgid "Step Increment"
442 #: gtk/gtkadjustment.c:148
443 msgid "The step increment of the adjustment"
444 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
446 #: gtk/gtkadjustment.c:164
447 msgid "Page Increment"
450 #: gtk/gtkadjustment.c:165
451 msgid "The page increment of the adjustment"
452 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
454 #: gtk/gtkadjustment.c:184
458 #: gtk/gtkadjustment.c:185
459 msgid "The page size of the adjustment"
460 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
462 #: gtk/gtkalignment.c:90
463 msgid "Horizontal alignment"
464 msgstr "Canh hàng ngang"
466 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
468 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
471 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
472 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
474 #: gtk/gtkalignment.c:100
475 msgid "Vertical alignment"
476 msgstr "Canh hàng dọc"
478 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
480 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
483 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
484 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
486 #: gtk/gtkalignment.c:109
487 msgid "Horizontal scale"
490 #: gtk/gtkalignment.c:110
492 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
493 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
495 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
496 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
498 #: gtk/gtkalignment.c:118
499 msgid "Vertical scale"
502 #: gtk/gtkalignment.c:119
504 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
505 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
507 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
508 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
510 #: gtk/gtkalignment.c:136
514 #: gtk/gtkalignment.c:137
515 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
516 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
518 #: gtk/gtkalignment.c:153
519 msgid "Bottom Padding"
522 #: gtk/gtkalignment.c:154
523 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
524 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
526 #: gtk/gtkalignment.c:170
530 #: gtk/gtkalignment.c:171
531 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
532 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
534 #: gtk/gtkalignment.c:187
535 msgid "Right Padding"
538 #: gtk/gtkalignment.c:188
539 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
540 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
543 msgid "Arrow direction"
544 msgstr "Hướng mũi tên"
547 msgid "The direction the arrow should point"
548 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
552 msgstr "Bóng mũi tên"
555 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
556 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
558 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:689 gtk/gtkmenuitem.c:363
559 msgid "Arrow Scaling"
560 msgstr "Co giãn mũi tên"
563 msgid "Amount of space used up by arrow"
564 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
566 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
567 msgid "Horizontal Alignment"
568 msgstr "Canh hàng ngang"
570 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
571 msgid "X alignment of the child"
572 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
574 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
575 msgid "Vertical Alignment"
576 msgstr "Canh hàng dọc"
578 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
579 msgid "Y alignment of the child"
580 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
582 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
586 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
587 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
588 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
590 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
594 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
595 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
596 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
598 #: gtk/gtkassistant.c:281
599 msgid "Header Padding"
600 msgstr "Đệm phần đầu"
602 #: gtk/gtkassistant.c:282
603 msgid "Number of pixels around the header."
604 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
606 #: gtk/gtkassistant.c:289
607 msgid "Content Padding"
608 msgstr "Đệm nội dung"
610 #: gtk/gtkassistant.c:290
611 msgid "Number of pixels around the content pages."
612 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
614 #: gtk/gtkassistant.c:306
618 #: gtk/gtkassistant.c:307
619 msgid "The type of the assistant page"
620 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
622 #: gtk/gtkassistant.c:324
626 #: gtk/gtkassistant.c:325
627 msgid "The title of the assistant page"
628 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
630 #: gtk/gtkassistant.c:341
632 msgstr "Ảnh phần đầu"
634 #: gtk/gtkassistant.c:342
635 msgid "Header image for the assistant page"
636 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
638 #: gtk/gtkassistant.c:358
639 msgid "Sidebar image"
640 msgstr "Ảnh khung lề"
642 #: gtk/gtkassistant.c:359
643 msgid "Sidebar image for the assistant page"
644 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
646 #: gtk/gtkassistant.c:374
647 msgid "Page complete"
648 msgstr "Trang hoàn tất"
650 #: gtk/gtkassistant.c:375
651 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
652 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
655 msgid "Minimum child width"
656 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
659 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
660 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
663 msgid "Minimum child height"
664 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
667 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
668 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
671 msgid "Child internal width padding"
672 msgstr "Con nội bộ có đệm"
675 msgid "Amount to increase child's size on either side"
676 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
679 msgid "Child internal height padding"
680 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
683 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
684 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
688 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
692 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
693 "edge, start and end"
695 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
696 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
704 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
707 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
708 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
710 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:664
711 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
716 msgid "The amount of space between children"
717 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
719 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:649 gtk/gtktable.c:165
720 #: gtk/gtktoolbar.c:573
725 msgid "Whether the children should all be the same size"
726 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
728 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
729 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
734 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
736 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
745 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
748 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
749 "được dùng để đệm cửa sổ không"
756 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
758 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
763 msgstr "Kiểu đóng bó"
765 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:716
767 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
768 "start or end of the parent"
770 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
773 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkpaned.c:241
774 #: gtk/gtkruler.c:148
778 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:695
779 msgid "The index of the child in the parent"
780 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
782 #: gtk/gtkbuilder.c:96
783 msgid "Translation Domain"
784 msgstr "Miền thông dịch:"
786 #: gtk/gtkbuilder.c:97
787 msgid "The translation domain used by gettext"
788 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
790 #: gtk/gtkbutton.c:220
792 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
795 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
798 #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:388
799 #: gtk/gtkmenuitem.c:315 gtk/gtktoolbutton.c:209
800 msgid "Use underline"
803 #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:389
804 #: gtk/gtkmenuitem.c:316
806 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
807 "for the mnemonic accelerator key"
809 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
812 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
814 msgstr "Dùng mục chuẩn"
816 #: gtk/gtkbutton.c:236
818 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
819 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
821 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
822 msgid "Focus on click"
823 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
825 #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
826 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
827 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
829 #: gtk/gtkbutton.c:251
830 msgid "Border relief"
831 msgstr "Đắp nổi viền"
833 #: gtk/gtkbutton.c:252
834 msgid "The border relief style"
835 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
837 #: gtk/gtkbutton.c:269
838 msgid "Horizontal alignment for child"
839 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
841 #: gtk/gtkbutton.c:288
842 msgid "Vertical alignment for child"
843 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
845 #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
847 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
849 #: gtk/gtkbutton.c:306
850 msgid "Child widget to appear next to the button text"
851 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
853 #: gtk/gtkbutton.c:320
854 msgid "Image position"
857 #: gtk/gtkbutton.c:321
858 msgid "The position of the image relative to the text"
859 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
861 #: gtk/gtkbutton.c:433
862 msgid "Default Spacing"
863 msgstr "Khoảng cách mặc định"
865 #: gtk/gtkbutton.c:434
866 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
867 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
869 #: gtk/gtkbutton.c:440
870 msgid "Default Outside Spacing"
871 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
873 #: gtk/gtkbutton.c:441
875 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
878 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
881 #: gtk/gtkbutton.c:446
882 msgid "Child X Displacement"
883 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
885 #: gtk/gtkbutton.c:447
887 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
888 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
890 #: gtk/gtkbutton.c:454
891 msgid "Child Y Displacement"
892 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
894 #: gtk/gtkbutton.c:455
896 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
897 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
899 #: gtk/gtkbutton.c:471
900 msgid "Displace focus"
901 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
903 #: gtk/gtkbutton.c:472
905 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
908 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
909 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
911 #: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtkentry.c:1682
913 msgstr "Viền bên trong"
915 #: gtk/gtkbutton.c:486
916 msgid "Border between button edges and child."
917 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
919 #: gtk/gtkbutton.c:499
920 msgid "Image spacing"
921 msgstr "Khoảng cách ảnh"
923 #: gtk/gtkbutton.c:500
924 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
925 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
927 #: gtk/gtkbutton.c:514
928 msgid "Show button images"
929 msgstr "Hiện ảnh nút"
931 #: gtk/gtkbutton.c:515
932 msgid "Whether images should be shown on buttons"
933 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
935 #: gtk/gtkcalendar.c:440
939 #: gtk/gtkcalendar.c:441
940 msgid "The selected year"
941 msgstr "Năm được chọn"
943 #: gtk/gtkcalendar.c:454
947 #: gtk/gtkcalendar.c:455
948 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
949 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
951 #: gtk/gtkcalendar.c:469
955 #: gtk/gtkcalendar.c:470
957 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
958 "currently selected day)"
960 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
963 #: gtk/gtkcalendar.c:484
965 msgstr "Hiện tiêu đề"
967 #: gtk/gtkcalendar.c:485
968 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
969 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
971 #: gtk/gtkcalendar.c:499
972 msgid "Show Day Names"
973 msgstr "Hiện tên ngày"
975 #: gtk/gtkcalendar.c:500
976 msgid "If TRUE, day names are displayed"
977 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
979 #: gtk/gtkcalendar.c:513
980 msgid "No Month Change"
981 msgstr "Đừng đổi tháng"
983 #: gtk/gtkcalendar.c:514
984 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
985 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
987 #: gtk/gtkcalendar.c:528
988 msgid "Show Week Numbers"
989 msgstr "Hiện số tuần"
991 #: gtk/gtkcalendar.c:529
992 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
993 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
995 #: gtk/gtkcalendar.c:544
996 msgid "Details Width"
997 msgstr "Độ rộng chi tiết"
999 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1000 msgid "Details width in characters"
1001 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1003 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1004 msgid "Details Height"
1005 msgstr "Độ cao chi tiết"
1007 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1008 msgid "Details height in rows"
1009 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1011 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1012 msgid "Show Details"
1013 msgstr "Hiện chi tiết"
1015 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1016 msgid "If TRUE, details are shown"
1017 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1019 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1023 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1024 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1025 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1027 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1031 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1032 msgid "Display the cell"
1033 msgstr "Hiển thị ô đó"
1035 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1036 msgid "Display the cell sensitive"
1037 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1039 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1043 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1045 msgstr "Hệ số canh lề X"
1047 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1051 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1053 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1055 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1059 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1061 msgstr "Hệ số đệm X"
1063 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1067 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1069 msgstr "Hệ số đệm Y"
1071 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1075 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1076 msgid "The fixed width"
1077 msgstr "Chiều rộng cố định"
1079 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1083 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1084 msgid "The fixed height"
1085 msgstr "Chiều cao cố định"
1087 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1089 msgstr "Có thể mở rộng"
1091 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1092 msgid "Row has children"
1093 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1095 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1099 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1100 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1101 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1103 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1104 msgid "Cell background color name"
1105 msgstr "Tên màu nền ô"
1107 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1108 msgid "Cell background color as a string"
1109 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1111 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1112 msgid "Cell background color"
1115 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1116 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1117 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1119 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1123 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1124 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1125 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1127 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1128 msgid "Cell background set"
1129 msgstr "Đặt màu nền ô"
1131 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1132 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1133 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1135 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:113
1136 msgid "Accelerator key"
1139 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1140 msgid "The keyval of the accelerator"
1141 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1143 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:130
1144 msgid "Accelerator modifiers"
1145 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1147 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1148 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1149 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1151 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:148
1152 msgid "Accelerator keycode"
1153 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1155 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1156 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1157 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1159 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:168
1160 msgid "Accelerator Mode"
1161 msgstr "Chế độ phím tắt"
1163 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1164 msgid "The type of accelerators"
1165 msgstr "Kiểu phím tắt"
1167 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1171 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1172 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1173 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1175 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1177 msgstr "Cột văn bản"
1179 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1180 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1181 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1183 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1185 msgstr "Có mục nhập"
1187 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1188 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1189 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1191 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1192 msgid "Pixbuf Object"
1193 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1195 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1196 msgid "The pixbuf to render"
1197 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1199 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1200 msgid "Pixbuf Expander Open"
1201 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1203 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1204 msgid "Pixbuf for open expander"
1205 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1207 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1208 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1209 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1211 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1212 msgid "Pixbuf for closed expander"
1213 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1215 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:226
1219 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1220 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1221 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1223 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1224 #: gtk/gtkstatusicon.c:267
1228 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1229 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1230 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1232 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1236 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1237 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1238 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1240 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1241 msgid "Follow State"
1242 msgstr "Theo tính tráng"
1244 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1245 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1246 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1248 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:590
1252 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1253 msgid "Value of the progress bar"
1254 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1256 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1257 #: gtk/gtkentry.c:701 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184
1258 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
1262 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1263 msgid "Text on the progress bar"
1264 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1266 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1270 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1272 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1273 "don't know how much."
1275 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1277 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1278 msgid "Text x alignment"
1279 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1281 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1283 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1286 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1287 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1289 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1290 msgid "Text y alignment"
1291 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1293 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1294 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1295 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1297 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1298 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:325
1299 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1303 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1304 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1305 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1307 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1308 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
1312 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1313 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1314 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1316 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1320 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1321 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1322 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1324 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1328 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1329 msgid "The number of decimal places to display"
1330 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1332 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1333 msgid "Text to render"
1334 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1336 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1338 msgstr "Mã định dạng"
1340 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1341 msgid "Marked up text to render"
1342 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1344 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:374
1348 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1349 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1350 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1352 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1353 msgid "Single Paragraph Mode"
1354 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1356 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1357 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1358 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1361 msgid "Background color name"
1362 msgstr "Tên màu nền"
1364 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1365 msgid "Background color as a string"
1366 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1368 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1369 msgid "Background color"
1372 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1373 msgid "Background color as a GdkColor"
1374 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1376 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1377 msgid "Foreground color name"
1378 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1381 msgid "Foreground color as a string"
1382 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1385 msgid "Foreground color"
1386 msgstr "Màu cảnh gần"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1389 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1390 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:625 gtk/gtktexttag.c:251
1393 #: gtk/gtktextview.c:573
1395 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1397 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:574
1398 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1399 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1401 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1402 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1406 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1407 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1409 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1412 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1413 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1414 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1418 msgstr "Họ phông chữ"
1420 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1421 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1423 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1426 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1427 #: gtk/gtktexttag.c:291
1429 msgstr "Kiểu phông chữ"
1431 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1432 #: gtk/gtktexttag.c:300
1433 msgid "Font variant"
1434 msgstr "Biến thể phông chữ"
1436 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1437 #: gtk/gtktexttag.c:309
1439 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1441 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1442 #: gtk/gtktexttag.c:320
1443 msgid "Font stretch"
1444 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1446 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1447 #: gtk/gtktexttag.c:329
1449 msgstr "Cỡ phông chữ"
1451 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1453 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1455 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1456 msgid "Font size in points"
1457 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1459 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1461 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1463 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1464 msgid "Font scaling factor"
1465 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1467 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1469 msgstr "Độ nâng lên"
1471 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1473 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1475 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1477 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1478 msgid "Strikethrough"
1481 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1482 msgid "Whether to strike through the text"
1483 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1485 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1489 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1490 msgid "Style of underline for this text"
1491 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1493 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1497 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1499 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1500 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1501 "probably don't need it"
1503 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1504 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1507 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:499 gtk/gtkprogressbar.c:206
1509 msgstr "Làm bầu dục"
1511 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1513 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1514 "have enough room to display the entire string"
1516 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1517 "để hiển thị toàn chuỗi"
1519 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1520 #: gtk/gtklabel.c:519
1521 msgid "Width In Characters"
1522 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1524 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:520
1525 msgid "The desired width of the label, in characters"
1526 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1528 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1530 msgstr "Chế độ cuộn"
1532 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1534 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1535 "have enough room to display the entire string"
1537 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1538 "hiển thị toàn chuỗi"
1540 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:678
1542 msgstr "Độ rộng cuộn"
1544 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1545 msgid "The width at which the text is wrapped"
1546 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1548 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1552 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1553 msgid "How to align the lines"
1554 msgstr "Cách canh các đường"
1556 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1557 msgid "Background set"
1560 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1561 msgid "Whether this tag affects the background color"
1562 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1564 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1565 msgid "Foreground set"
1566 msgstr "Đặt cảnh gần"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1569 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1570 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1572 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1573 msgid "Editability set"
1574 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1577 msgid "Whether this tag affects text editability"
1578 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1581 msgid "Font family set"
1582 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1585 msgid "Whether this tag affects the font family"
1586 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1588 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1589 msgid "Font style set"
1590 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1593 msgid "Whether this tag affects the font style"
1594 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1597 msgid "Font variant set"
1598 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1601 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1602 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1605 msgid "Font weight set"
1606 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1609 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1610 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1613 msgid "Font stretch set"
1614 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1617 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1618 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1621 msgid "Font size set"
1622 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1625 msgid "Whether this tag affects the font size"
1626 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1628 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1629 msgid "Font scale set"
1630 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1632 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1633 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1634 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1636 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1638 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1640 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1641 msgid "Whether this tag affects the rise"
1642 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1644 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1645 msgid "Strikethrough set"
1646 msgstr "Đặt gạch đè"
1648 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1649 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1650 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1652 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1653 msgid "Underline set"
1654 msgstr "Đặt gạch chân"
1656 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1657 msgid "Whether this tag affects underlining"
1658 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1660 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1661 msgid "Language set"
1662 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1665 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1666 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1669 msgid "Ellipsize set"
1670 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1672 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1673 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1674 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1678 msgstr "Canh lề đặt"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1681 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1682 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1685 msgid "Toggle state"
1686 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1688 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1689 msgid "The toggle state of the button"
1690 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1693 msgid "Inconsistent state"
1694 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1697 msgid "The inconsistent state of the button"
1698 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1702 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1705 msgid "The toggle button can be activated"
1706 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1710 msgstr "Trạng thái chọn một"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1713 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1714 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1717 msgid "Indicator size"
1720 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1721 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1722 msgid "Size of check or radio indicator"
1723 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1725 #: gtk/gtkcellview.c:182
1726 msgid "CellView model"
1727 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1729 #: gtk/gtkcellview.c:183
1730 msgid "The model for cell view"
1731 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1733 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1734 msgid "Indicator Size"
1737 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1738 msgid "Indicator Spacing"
1739 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1741 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1742 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1743 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1745 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:500 gtk/gtktoggleaction.c:119
1746 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1750 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1751 msgid "Whether the menu item is checked"
1752 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1754 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1755 msgid "Inconsistent"
1756 msgstr "Không thống nhất"
1758 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1759 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1760 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1762 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1763 msgid "Draw as radio menu item"
1764 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1766 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1767 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1768 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1770 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1774 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1775 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1776 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1778 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1779 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1783 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1784 msgid "The title of the color selection dialog"
1785 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1787 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1788 msgid "Current Color"
1789 msgstr "Màu hiện có"
1791 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1792 msgid "The selected color"
1793 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1795 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1796 msgid "Current Alpha"
1797 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1799 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1800 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1802 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1804 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1805 msgid "Has Opacity Control"
1806 msgstr "Điều khiển độ đục"
1808 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1809 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1810 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1812 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1814 msgstr "Có bảng chọn"
1816 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1817 msgid "Whether a palette should be used"
1818 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1820 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1821 msgid "The current color"
1822 msgstr "Màu hiện thời"
1824 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1825 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1827 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1829 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1830 msgid "Custom palette"
1831 msgstr "Bảng chọn riêng"
1833 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1834 msgid "Palette to use in the color selector"
1835 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1837 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1838 msgid "Color Selection"
1841 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1842 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1843 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1845 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1849 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1850 msgid "The OK button of the dialog."
1851 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1853 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1854 msgid "Cancel Button"
1857 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1858 msgid "The cancel button of the dialog."
1859 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1861 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1863 msgstr "Nút Trợ giúp"
1865 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1866 msgid "The help button of the dialog."
1867 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1869 #: gtk/gtkcombo.c:145
1870 msgid "Enable arrow keys"
1871 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1873 #: gtk/gtkcombo.c:146
1874 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1875 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1877 #: gtk/gtkcombo.c:152
1878 msgid "Always enable arrows"
1879 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1881 #: gtk/gtkcombo.c:153
1882 msgid "Obsolete property, ignored"
1883 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1885 #: gtk/gtkcombo.c:159
1886 msgid "Case sensitive"
1887 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1889 #: gtk/gtkcombo.c:160
1890 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1891 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1893 #: gtk/gtkcombo.c:167
1895 msgstr "Cho phép rỗng"
1897 #: gtk/gtkcombo.c:168
1898 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1899 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1901 #: gtk/gtkcombo.c:175
1902 msgid "Value in list"
1903 msgstr "Giá trị có sẵn"
1905 #: gtk/gtkcombo.c:176
1906 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1907 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1909 #: gtk/gtkcombobox.c:661
1910 msgid "ComboBox model"
1911 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1913 #: gtk/gtkcombobox.c:662
1914 msgid "The model for the combo box"
1915 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1917 #: gtk/gtkcombobox.c:679
1918 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1919 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1921 #: gtk/gtkcombobox.c:701
1922 msgid "Row span column"
1923 msgstr "Cột theo hàng"
1925 #: gtk/gtkcombobox.c:702
1926 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1927 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1929 #: gtk/gtkcombobox.c:723
1930 msgid "Column span column"
1931 msgstr "Cột theo cột"
1933 #: gtk/gtkcombobox.c:724
1934 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1935 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1937 #: gtk/gtkcombobox.c:745
1939 msgstr "Mục hoạt động"
1941 #: gtk/gtkcombobox.c:746
1942 msgid "The item which is currently active"
1943 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1945 #: gtk/gtkcombobox.c:765 gtk/gtkuimanager.c:222
1946 msgid "Add tearoffs to menus"
1947 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1949 #: gtk/gtkcombobox.c:766
1950 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1951 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1953 #: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:650
1957 #: gtk/gtkcombobox.c:782
1958 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1959 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1961 #: gtk/gtkcombobox.c:790
1962 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1963 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1965 #: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:555
1966 msgid "Tearoff Title"
1967 msgstr "Tựa đề tách rời"
1969 #: gtk/gtkcombobox.c:806
1971 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1974 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1976 #: gtk/gtkcombobox.c:823
1978 msgstr "Hiện điều bật lên"
1980 #: gtk/gtkcombobox.c:824
1981 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1982 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1984 #: gtk/gtkcombobox.c:840
1985 msgid "Button Sensitivity"
1986 msgstr "Độ nhạy Nút"
1988 #: gtk/gtkcombobox.c:841
1989 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
1990 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
1992 #: gtk/gtkcombobox.c:848
1993 msgid "Appears as list"
1994 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1996 #: gtk/gtkcombobox.c:849
1997 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1998 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2000 #: gtk/gtkcombobox.c:865
2004 #: gtk/gtkcombobox.c:866
2005 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2006 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2008 #: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:750 gtk/gtkhandlebox.c:174
2009 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
2010 #: gtk/gtkviewport.c:122
2014 #: gtk/gtkcombobox.c:882
2015 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2016 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2018 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2020 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2022 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2023 msgid "Specify how resize events are handled"
2024 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2026 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2027 msgid "Border width"
2028 msgstr "Độ rộng viền"
2030 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2031 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2032 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2034 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2038 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2039 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2040 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2042 #: gtk/gtkcurve.c:124
2044 msgstr "Kiểu đường cong"
2046 #: gtk/gtkcurve.c:125
2047 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2048 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2050 #: gtk/gtkcurve.c:132
2052 msgstr "X tối thiểu"
2054 #: gtk/gtkcurve.c:133
2055 msgid "Minimum possible value for X"
2056 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2058 #: gtk/gtkcurve.c:141
2062 #: gtk/gtkcurve.c:142
2063 msgid "Maximum possible X value"
2064 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2066 #: gtk/gtkcurve.c:150
2068 msgstr "Y tối thiểu"
2070 #: gtk/gtkcurve.c:151
2071 msgid "Minimum possible value for Y"
2072 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2074 #: gtk/gtkcurve.c:159
2078 #: gtk/gtkcurve.c:160
2079 msgid "Maximum possible value for Y"
2080 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2082 #: gtk/gtkdialog.c:145
2083 msgid "Has separator"
2084 msgstr "Có bộ phân cách"
2086 #: gtk/gtkdialog.c:146
2087 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2088 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2090 #: gtk/gtkdialog.c:191
2091 msgid "Content area border"
2092 msgstr "Viền vùng nội dung"
2094 #: gtk/gtkdialog.c:192
2095 msgid "Width of border around the main dialog area"
2096 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2098 #: gtk/gtkdialog.c:209
2099 msgid "Content area spacing"
2100 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2102 #: gtk/gtkdialog.c:210
2103 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2104 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2106 #: gtk/gtkdialog.c:217
2107 msgid "Button spacing"
2108 msgstr "Khoảng cách nút"
2110 #: gtk/gtkdialog.c:218
2111 msgid "Spacing between buttons"
2112 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2114 #: gtk/gtkdialog.c:226
2115 msgid "Action area border"
2116 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2118 #: gtk/gtkdialog.c:227
2119 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2120 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2122 #: gtk/gtkentry.c:605 gtk/gtklabel.c:462
2123 msgid "Cursor Position"
2124 msgstr "Vị trí con trỏ"
2126 #: gtk/gtkentry.c:606 gtk/gtklabel.c:463
2127 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2128 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2130 #: gtk/gtkentry.c:615 gtk/gtklabel.c:472
2131 msgid "Selection Bound"
2132 msgstr "Biên vùng chọn"
2134 #: gtk/gtkentry.c:616 gtk/gtklabel.c:473
2136 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2137 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2139 #: gtk/gtkentry.c:626
2140 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2141 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2143 #: gtk/gtkentry.c:633
2144 msgid "Maximum length"
2145 msgstr "Độ dài tối đa"
2147 #: gtk/gtkentry.c:634
2148 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2149 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2151 #: gtk/gtkentry.c:642
2155 #: gtk/gtkentry.c:643
2157 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2159 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2161 #: gtk/gtkentry.c:651
2162 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2163 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2165 #: gtk/gtkentry.c:659
2167 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2169 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2171 #: gtk/gtkentry.c:666 gtk/gtkentry.c:1232
2172 msgid "Invisible character"
2173 msgstr "Ký tự vô hình"
2175 #: gtk/gtkentry.c:667 gtk/gtkentry.c:1233
2176 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2178 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2180 #: gtk/gtkentry.c:674
2181 msgid "Activates default"
2182 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2184 #: gtk/gtkentry.c:675
2186 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2187 "dialog) when Enter is pressed"
2189 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2190 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2192 #: gtk/gtkentry.c:681
2193 msgid "Width in chars"
2194 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2196 #: gtk/gtkentry.c:682
2197 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2198 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2200 #: gtk/gtkentry.c:691
2201 msgid "Scroll offset"
2202 msgstr "Hiệu số cuộn"
2204 #: gtk/gtkentry.c:692
2205 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2206 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2208 #: gtk/gtkentry.c:702
2209 msgid "The contents of the entry"
2210 msgstr "Nội dung mục nhập"
2212 #: gtk/gtkentry.c:717 gtk/gtkmisc.c:73
2214 msgstr "Canh hàng X"
2216 #: gtk/gtkentry.c:718 gtk/gtkmisc.c:74
2218 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2221 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2222 "từ phải sang trái (RTL)."
2224 #: gtk/gtkentry.c:734
2225 msgid "Truncate multiline"
2226 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2228 #: gtk/gtkentry.c:735
2229 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2230 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2232 #: gtk/gtkentry.c:751
2233 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2234 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2236 #: gtk/gtkentry.c:766 gtk/gtktextview.c:653
2237 msgid "Overwrite mode"
2238 msgstr "Chế độ ghi đè"
2240 #: gtk/gtkentry.c:767
2241 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2242 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2244 #: gtk/gtkentry.c:781
2246 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2248 #: gtk/gtkentry.c:782
2249 msgid "Length of the text currently in the entry"
2250 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2252 #: gtk/gtkentry.c:797
2253 msgid "Invisible char set"
2254 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2256 #: gtk/gtkentry.c:798
2257 msgid "Whether the invisible char has been set"
2258 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2260 #: gtk/gtkentry.c:816
2261 msgid "Caps Lock warning"
2262 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2264 #: gtk/gtkentry.c:817
2265 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2267 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2268 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2270 #: gtk/gtkentry.c:831
2271 msgid "Progress Fraction"
2272 msgstr "Phân số Tiến hành"
2274 #: gtk/gtkentry.c:832
2275 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2276 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2278 #: gtk/gtkentry.c:849
2279 msgid "Progress Pulse Step"
2280 msgstr "Bước đập tiến hành"
2282 #: gtk/gtkentry.c:850
2284 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2285 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2287 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2288 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2290 #: gtk/gtkentry.c:866
2291 msgid "Primary pixbuf"
2292 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2294 #: gtk/gtkentry.c:867
2295 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2296 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2298 #: gtk/gtkentry.c:881
2299 msgid "Secondary pixbuf"
2300 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2302 #: gtk/gtkentry.c:882
2303 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2304 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2306 #: gtk/gtkentry.c:896
2307 msgid "Primary stock ID"
2308 msgstr "Mã số kho chính"
2310 #: gtk/gtkentry.c:897
2311 msgid "Stock ID for primary icon"
2312 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2314 #: gtk/gtkentry.c:911
2315 msgid "Secondary stock ID"
2316 msgstr "Mã số kho phụ"
2318 #: gtk/gtkentry.c:912
2319 msgid "Stock ID for secondary icon"
2320 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2322 #: gtk/gtkentry.c:926
2323 msgid "Primary icon name"
2324 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2326 #: gtk/gtkentry.c:927
2327 msgid "Icon name for primary icon"
2328 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2330 #: gtk/gtkentry.c:941
2331 msgid "Secondary icon name"
2332 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2334 #: gtk/gtkentry.c:942
2335 msgid "Icon name for secondary icon"
2336 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2338 #: gtk/gtkentry.c:956
2339 msgid "Primary GIcon"
2340 msgstr "GIcon chính"
2342 #: gtk/gtkentry.c:957
2343 msgid "GIcon for primary icon"
2344 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2346 #: gtk/gtkentry.c:971
2347 msgid "Secondary GIcon"
2350 #: gtk/gtkentry.c:972
2351 msgid "GIcon for secondary icon"
2352 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2354 #: gtk/gtkentry.c:986
2355 msgid "Primary storage type"
2356 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2358 #: gtk/gtkentry.c:987
2359 msgid "The representation being used for primary icon"
2360 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2362 #: gtk/gtkentry.c:1002
2363 msgid "Secondary storage type"
2364 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2366 #: gtk/gtkentry.c:1003
2367 msgid "The representation being used for secondary icon"
2368 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2370 #: gtk/gtkentry.c:1024
2371 msgid "Primary icon activatable"
2372 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2374 #: gtk/gtkentry.c:1025
2375 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2376 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2378 #: gtk/gtkentry.c:1045
2379 msgid "Secondary icon activatable"
2380 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2382 #: gtk/gtkentry.c:1046
2383 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2384 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2386 #: gtk/gtkentry.c:1068
2387 msgid "Primary icon sensitive"
2388 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2390 #: gtk/gtkentry.c:1069
2391 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2392 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2394 #: gtk/gtkentry.c:1090
2395 msgid "Secondary icon sensitive"
2396 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2398 #: gtk/gtkentry.c:1091
2399 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2400 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2402 #: gtk/gtkentry.c:1107
2403 msgid "Primary icon tooltip text"
2404 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2406 #: gtk/gtkentry.c:1108 gtk/gtkentry.c:1144
2407 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2408 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2410 #: gtk/gtkentry.c:1124
2411 msgid "Secondary icon tooltip text"
2412 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2414 #: gtk/gtkentry.c:1125 gtk/gtkentry.c:1163
2415 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2416 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2418 #: gtk/gtkentry.c:1143
2419 msgid "Primary icon tooltip markup"
2420 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2422 #: gtk/gtkentry.c:1162
2423 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2424 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2426 #: gtk/gtkentry.c:1182 gtk/gtktextview.c:681
2430 #: gtk/gtkentry.c:1183 gtk/gtktextview.c:682
2431 msgid "Which IM module should be used"
2432 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2434 #: gtk/gtkentry.c:1197
2435 msgid "Icon Prelight"
2436 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2438 #: gtk/gtkentry.c:1198
2439 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2441 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2443 #: gtk/gtkentry.c:1211
2445 msgid "Progress Border"
2446 msgstr "Viền máng xối"
2448 #: gtk/gtkentry.c:1212
2450 msgid "Border around the progress bar"
2451 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
2453 #: gtk/gtkentry.c:1683
2454 msgid "Border between text and frame."
2455 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2457 #: gtk/gtkentry.c:1697
2459 msgstr "Mẹo tình trạng"
2461 #: gtk/gtkentry.c:1698
2462 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2463 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2465 #: gtk/gtkentry.c:1703 gtk/gtklabel.c:695
2466 msgid "Select on focus"
2467 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2469 #: gtk/gtkentry.c:1704
2470 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2471 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2473 #: gtk/gtkentry.c:1718
2474 msgid "Password Hint Timeout"
2475 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2477 #: gtk/gtkentry.c:1719
2478 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2479 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2481 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2482 msgid "Completion Model"
2483 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2485 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2486 msgid "The model to find matches in"
2487 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2489 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2490 msgid "Minimum Key Length"
2491 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2493 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2494 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2495 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2497 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:585
2499 msgstr "Cột văn bản"
2501 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2502 msgid "The column of the model containing the strings."
2503 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2505 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2506 msgid "Inline completion"
2507 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2509 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2510 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2511 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2513 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2514 msgid "Popup completion"
2515 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2517 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2518 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2519 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2521 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2522 msgid "Popup set width"
2523 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2525 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2526 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2527 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2529 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2530 msgid "Popup single match"
2531 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2533 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2534 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2535 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2537 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2538 msgid "Inline selection"
2539 msgstr "Chọn trực tiếp"
2541 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2542 msgid "Your description here"
2543 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2545 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2546 msgid "Visible Window"
2547 msgstr "Hiển cửa sổ"
2549 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2551 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2554 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2557 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2561 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2563 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2564 "child widget as opposed to below it."
2566 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2567 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2569 #: gtk/gtkexpander.c:187
2573 #: gtk/gtkexpander.c:188
2574 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2575 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2577 #: gtk/gtkexpander.c:196
2578 msgid "Text of the expander's label"
2579 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2581 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:381
2583 msgstr "Dùng mã định dạng"
2585 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:382
2586 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2588 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2589 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2591 #: gtk/gtkexpander.c:220
2592 msgid "Space to put between the label and the child"
2593 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2595 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:216
2596 msgid "Label widget"
2597 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2599 #: gtk/gtkexpander.c:230
2600 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2601 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2603 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
2604 msgid "Expander Size"
2605 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2607 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
2608 msgid "Size of the expander arrow"
2609 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2611 #: gtk/gtkexpander.c:246
2612 msgid "Spacing around expander arrow"
2613 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2615 #: gtk/gtkfilechooser.c:194
2619 #: gtk/gtkfilechooser.c:195
2620 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2621 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2623 #: gtk/gtkfilechooser.c:201
2624 msgid "File System Backend"
2625 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2627 #: gtk/gtkfilechooser.c:202
2628 msgid "Name of file system backend to use"
2629 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2631 #: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2635 #: gtk/gtkfilechooser.c:208
2636 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2637 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2639 #: gtk/gtkfilechooser.c:213
2643 #: gtk/gtkfilechooser.c:214
2644 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2646 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2649 #: gtk/gtkfilechooser.c:219
2650 msgid "Preview widget"
2651 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2653 #: gtk/gtkfilechooser.c:220
2654 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2655 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2657 #: gtk/gtkfilechooser.c:225
2658 msgid "Preview Widget Active"
2659 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2661 #: gtk/gtkfilechooser.c:226
2663 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2665 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2668 #: gtk/gtkfilechooser.c:231
2669 msgid "Use Preview Label"
2670 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2672 #: gtk/gtkfilechooser.c:232
2673 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2675 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2677 #: gtk/gtkfilechooser.c:237
2678 msgid "Extra widget"
2679 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2681 #: gtk/gtkfilechooser.c:238
2682 msgid "Application supplied widget for extra options."
2683 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2685 #: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2686 msgid "Select Multiple"
2689 #: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
2690 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2691 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2693 #: gtk/gtkfilechooser.c:250
2697 #: gtk/gtkfilechooser.c:251
2698 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2699 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2701 #: gtk/gtkfilechooser.c:266
2702 msgid "Do overwrite confirmation"
2703 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2705 #: gtk/gtkfilechooser.c:267
2707 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2708 "dialog if necessary."
2710 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2711 "nếu cần thiết hay không."
2713 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2717 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2718 msgid "The file chooser dialog to use."
2719 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2721 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2722 msgid "The title of the file chooser dialog."
2723 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2725 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2726 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2727 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2729 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2730 #: gtk/gtkstatusicon.c:218
2732 msgstr "Tên tập tin"
2734 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2735 msgid "The currently selected filename"
2736 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2738 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2739 msgid "Show file operations"
2740 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2742 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2743 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2745 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2747 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2751 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2752 msgid "X position of child widget"
2753 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2755 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2759 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2760 msgid "Y position of child widget"
2761 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2763 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2764 msgid "The title of the font selection dialog"
2765 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2767 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2769 msgstr "Tên phông chữ"
2771 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2772 msgid "The name of the selected font"
2773 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2775 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2777 msgstr "Không chân 12"
2779 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2780 msgid "Use font in label"
2781 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2783 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2784 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2785 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2787 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2788 msgid "Use size in label"
2789 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2791 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2792 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2793 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2795 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2797 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2799 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2800 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2801 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2803 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2807 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2808 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2809 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2811 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2812 msgid "The string that represents this font"
2813 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2815 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2816 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2817 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2819 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2820 msgid "Preview text"
2821 msgstr "Văn bản xem thử"
2823 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2824 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2825 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2827 #: gtk/gtkframe.c:106
2828 msgid "Text of the frame's label"
2829 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2831 #: gtk/gtkframe.c:113
2832 msgid "Label xalign"
2833 msgstr "Canh lề X nhãn"
2835 #: gtk/gtkframe.c:114
2836 msgid "The horizontal alignment of the label"
2837 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2839 #: gtk/gtkframe.c:122
2840 msgid "Label yalign"
2841 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2843 #: gtk/gtkframe.c:123
2844 msgid "The vertical alignment of the label"
2845 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2847 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2848 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2850 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2852 #: gtk/gtkframe.c:138
2853 msgid "Frame shadow"
2856 #: gtk/gtkframe.c:139
2857 msgid "Appearance of the frame border"
2858 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2860 #: gtk/gtkframe.c:148
2861 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2862 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2864 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2865 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2866 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2868 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2869 msgid "Handle position"
2872 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2873 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2874 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2876 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2880 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2882 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2884 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2886 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2887 msgid "Snap edge set"
2888 msgstr "Đặt cạnh dính"
2890 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2892 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2895 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2896 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2898 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2899 msgid "Child Detached"
2900 msgstr "Con tách rời"
2902 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2904 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2907 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2909 #: gtk/gtkiconview.c:548
2910 msgid "Selection mode"
2911 msgstr "Chế độ chọn"
2913 #: gtk/gtkiconview.c:549
2914 msgid "The selection mode"
2915 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2917 #: gtk/gtkiconview.c:567
2918 msgid "Pixbuf column"
2919 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2921 #: gtk/gtkiconview.c:568
2922 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2923 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2925 #: gtk/gtkiconview.c:586
2926 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2927 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2929 #: gtk/gtkiconview.c:605
2930 msgid "Markup column"
2931 msgstr "Cột mã định dạng"
2933 #: gtk/gtkiconview.c:606
2934 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2935 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2937 #: gtk/gtkiconview.c:613
2938 msgid "Icon View Model"
2939 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2941 #: gtk/gtkiconview.c:614
2942 msgid "The model for the icon view"
2943 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2945 #: gtk/gtkiconview.c:630
2946 msgid "Number of columns"
2949 #: gtk/gtkiconview.c:631
2950 msgid "Number of columns to display"
2951 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2953 #: gtk/gtkiconview.c:648
2954 msgid "Width for each item"
2955 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2957 #: gtk/gtkiconview.c:649
2958 msgid "The width used for each item"
2959 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2961 #: gtk/gtkiconview.c:665
2962 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2963 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2965 #: gtk/gtkiconview.c:680
2967 msgstr "Khoảng cách hàng"
2969 #: gtk/gtkiconview.c:681
2970 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2971 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2973 #: gtk/gtkiconview.c:696
2974 msgid "Column Spacing"
2975 msgstr "Khoảng cách cột"
2977 #: gtk/gtkiconview.c:697
2978 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2979 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2981 #: gtk/gtkiconview.c:712
2985 #: gtk/gtkiconview.c:713
2986 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2987 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2989 #: gtk/gtkiconview.c:730
2991 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2992 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2994 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2996 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2998 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:619
2999 msgid "View is reorderable"
3000 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3002 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:769
3003 msgid "Tooltip Column"
3004 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3006 #: gtk/gtkiconview.c:755
3007 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3008 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3010 #: gtk/gtkiconview.c:766
3011 msgid "Selection Box Color"
3012 msgstr "Màu hộp chọn"
3014 #: gtk/gtkiconview.c:767
3015 msgid "Color of the selection box"
3016 msgstr "Màu của hộp chọn"
3018 #: gtk/gtkiconview.c:773
3019 msgid "Selection Box Alpha"
3020 msgstr "Anfa hộp chọn"
3022 #: gtk/gtkiconview.c:774
3023 msgid "Opacity of the selection box"
3024 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3026 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:210
3028 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3030 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:211
3031 msgid "A GdkPixbuf to display"
3032 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3034 #: gtk/gtkimage.c:139
3036 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3038 #: gtk/gtkimage.c:140
3039 msgid "A GdkPixmap to display"
3040 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3042 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3046 #: gtk/gtkimage.c:148
3047 msgid "A GdkImage to display"
3048 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3050 #: gtk/gtkimage.c:155
3054 #: gtk/gtkimage.c:156
3055 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3056 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3058 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:219
3059 msgid "Filename to load and display"
3060 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3062 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:227
3063 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3064 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3066 #: gtk/gtkimage.c:180
3068 msgstr "Tập biểu tượng"
3070 #: gtk/gtkimage.c:181
3071 msgid "Icon set to display"
3072 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3074 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
3076 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3078 #: gtk/gtkimage.c:189
3079 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3081 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3083 #: gtk/gtkimage.c:205
3085 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3087 #: gtk/gtkimage.c:206
3088 msgid "Pixel size to use for named icon"
3089 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3091 #: gtk/gtkimage.c:214
3095 #: gtk/gtkimage.c:215
3096 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3097 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3099 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:258
3100 msgid "Storage type"
3101 msgstr "Loại lưu trữ"
3103 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:259
3104 msgid "The representation being used for image data"
3105 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3107 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3108 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3109 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3111 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3112 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3113 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3115 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:169
3116 msgid "Always show image"
3117 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
3119 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:170
3120 msgid "Whether the image will always be shown"
3121 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
3123 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:515
3125 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3127 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3128 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3129 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3131 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3132 msgid "Show menu images"
3133 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3135 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3136 msgid "Whether images should be shown in menus"
3137 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3139 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:615
3140 msgid "The screen where this window will be displayed"
3141 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3143 #: gtk/gtklabel.c:368
3144 msgid "The text of the label"
3145 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3147 #: gtk/gtklabel.c:375
3148 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3149 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3151 #: gtk/gtklabel.c:396 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
3152 msgid "Justification"
3155 #: gtk/gtklabel.c:397
3157 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3158 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3159 "GtkMisc::xalign for that"
3161 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3162 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3163 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3165 #: gtk/gtklabel.c:405
3169 #: gtk/gtklabel.c:406
3171 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3173 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3175 #: gtk/gtklabel.c:413
3179 #: gtk/gtklabel.c:414
3180 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3181 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3183 #: gtk/gtklabel.c:429
3184 msgid "Line wrap mode"
3185 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3187 #: gtk/gtklabel.c:430
3188 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3189 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3191 #: gtk/gtklabel.c:437
3193 msgstr "Có thể chọn"
3195 #: gtk/gtklabel.c:438
3196 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3197 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3199 #: gtk/gtklabel.c:444
3200 msgid "Mnemonic key"
3201 msgstr "Phím gợi nhớ"
3203 #: gtk/gtklabel.c:445
3204 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3205 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3207 #: gtk/gtklabel.c:453
3208 msgid "Mnemonic widget"
3209 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3211 #: gtk/gtklabel.c:454
3212 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3213 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3215 #: gtk/gtklabel.c:500
3217 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3218 "enough room to display the entire string"
3220 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3221 "hiển thị toàn chuỗi"
3223 #: gtk/gtklabel.c:540
3224 msgid "Single Line Mode"
3225 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3227 #: gtk/gtklabel.c:541
3228 msgid "Whether the label is in single line mode"
3229 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3231 #: gtk/gtklabel.c:558
3235 #: gtk/gtklabel.c:559
3236 msgid "Angle at which the label is rotated"
3237 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3239 #: gtk/gtklabel.c:579
3240 msgid "Maximum Width In Characters"
3241 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3243 #: gtk/gtklabel.c:580
3244 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3245 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3247 #: gtk/gtklabel.c:696
3248 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3250 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3252 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3253 msgid "Horizontal adjustment"
3254 msgstr "Chỉnh ngang"
3256 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3257 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3258 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3260 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3261 msgid "Vertical adjustment"
3264 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3265 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3266 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3268 #: gtk/gtklayout.c:633
3269 msgid "The width of the layout"
3270 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3272 #: gtk/gtklayout.c:642
3273 msgid "The height of the layout"
3274 msgstr "Độ cao của bố trí"
3276 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3280 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3281 msgid "The URI bound to this button"
3282 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3284 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3288 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3289 msgid "Whether this link has been visited."
3290 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3292 #: gtk/gtkmenu.c:501
3293 msgid "The currently selected menu item"
3294 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3296 #: gtk/gtkmenu.c:516
3297 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3298 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3300 #: gtk/gtkmenu.c:530 gtk/gtkmenuitem.c:285
3302 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3304 #: gtk/gtkmenu.c:531
3305 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3307 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3310 #: gtk/gtkmenu.c:547
3311 msgid "Attach Widget"
3312 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3314 #: gtk/gtkmenu.c:548
3315 msgid "The widget the menu is attached to"
3316 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3318 #: gtk/gtkmenu.c:556
3320 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3323 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3325 #: gtk/gtkmenu.c:570
3326 msgid "Tearoff State"
3327 msgstr "Tình trạng tách rời"
3329 #: gtk/gtkmenu.c:571
3330 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3331 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3333 #: gtk/gtkmenu.c:585
3337 #: gtk/gtkmenu.c:586
3338 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3339 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3341 #: gtk/gtkmenu.c:592
3342 msgid "Vertical Padding"
3345 #: gtk/gtkmenu.c:593
3346 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3347 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3349 #: gtk/gtkmenu.c:601
3350 msgid "Horizontal Padding"
3353 #: gtk/gtkmenu.c:602
3354 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3355 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3357 #: gtk/gtkmenu.c:610
3358 msgid "Vertical Offset"
3359 msgstr "Hiệu số dọc"
3361 #: gtk/gtkmenu.c:611
3363 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3366 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3369 #: gtk/gtkmenu.c:619
3370 msgid "Horizontal Offset"
3371 msgstr "Hiệu số ngang"
3373 #: gtk/gtkmenu.c:620
3375 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3378 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3381 #: gtk/gtkmenu.c:628
3382 msgid "Double Arrows"
3383 msgstr "Mũi tên đôi"
3385 #: gtk/gtkmenu.c:629
3386 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3387 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3389 #: gtk/gtkmenu.c:642
3390 msgid "Arrow Placement"
3391 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3393 #: gtk/gtkmenu.c:643
3394 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3395 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3397 #: gtk/gtkmenu.c:651
3401 #: gtk/gtkmenu.c:652 gtk/gtktable.c:174
3402 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3403 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3405 #: gtk/gtkmenu.c:659
3406 msgid "Right Attach"
3409 #: gtk/gtkmenu.c:660
3410 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3411 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3413 #: gtk/gtkmenu.c:667
3417 #: gtk/gtkmenu.c:668
3418 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3419 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3421 #: gtk/gtkmenu.c:675
3422 msgid "Bottom Attach"
3425 #: gtk/gtkmenu.c:676 gtk/gtktable.c:195
3426 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3427 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3429 #: gtk/gtkmenu.c:690
3430 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3431 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3433 #: gtk/gtkmenu.c:777
3434 msgid "Can change accelerators"
3435 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3437 #: gtk/gtkmenu.c:778
3439 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3441 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3444 #: gtk/gtkmenu.c:783
3445 msgid "Delay before submenus appear"
3446 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3448 #: gtk/gtkmenu.c:784
3450 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3452 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3453 "khi hiển thị trình đơn con"
3455 #: gtk/gtkmenu.c:791
3456 msgid "Delay before hiding a submenu"
3457 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3459 #: gtk/gtkmenu.c:792
3461 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3464 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3467 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3468 msgid "Pack direction"
3471 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3472 msgid "The pack direction of the menubar"
3473 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3475 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3476 msgid "Child Pack direction"
3477 msgstr "Hướng bó con"
3479 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3480 msgid "The child pack direction of the menubar"
3481 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3483 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3484 msgid "Style of bevel around the menubar"
3485 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3487 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3488 msgid "Internal padding"
3489 msgstr "Đệm bên trong"
3491 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3492 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3493 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3495 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3496 msgid "Delay before drop down menus appear"
3497 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3499 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3500 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3501 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3503 #: gtk/gtkmenuitem.c:252
3504 msgid "Right Justified"
3505 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3507 #: gtk/gtkmenuitem.c:253
3509 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3511 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3514 #: gtk/gtkmenuitem.c:267
3516 msgstr "Trình đơn con"
3518 #: gtk/gtkmenuitem.c:268
3519 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3520 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3522 #: gtk/gtkmenuitem.c:286
3523 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3524 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3526 #: gtk/gtkmenuitem.c:301
3527 msgid "The text for the child label"
3528 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3530 #: gtk/gtkmenuitem.c:364
3531 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3533 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3536 #: gtk/gtkmenuitem.c:377
3537 msgid "Width in Characters"
3538 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3540 #: gtk/gtkmenuitem.c:378
3541 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3542 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3544 #: gtk/gtkmenushell.c:374
3546 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3548 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3549 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3551 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3554 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3558 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3559 msgid "The dropdown menu"
3560 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3562 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3563 msgid "Image/label border"
3564 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3566 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3567 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3568 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3570 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3571 msgid "Use separator"
3572 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3574 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3576 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3578 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3581 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3582 msgid "Message Type"
3583 msgstr "Kiểu thông điệp"
3585 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3586 msgid "The type of message"
3587 msgstr "Kiểu thông điệp"
3589 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3590 msgid "Message Buttons"
3591 msgstr "Nút thông điệp"
3593 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3594 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3595 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3597 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3598 msgid "The primary text of the message dialog"
3599 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3601 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3603 msgstr "Dùng mã định dạng"
3605 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3606 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3607 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3609 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3610 msgid "Secondary Text"
3611 msgstr "Văn bản phụ"
3613 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3614 msgid "The secondary text of the message dialog"
3615 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3617 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3618 msgid "Use Markup in secondary"
3619 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3621 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3622 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3623 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3625 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3634 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3635 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3643 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3644 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3646 #: gtk/gtkmisc.c:103
3650 #: gtk/gtkmisc.c:104
3652 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3653 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3655 #: gtk/gtkmountoperation.c:139
3659 #: gtk/gtkmountoperation.c:140
3660 msgid "The parent window"
3663 #: gtk/gtkmountoperation.c:147
3665 msgstr "Đang hiển thị"
3667 #: gtk/gtkmountoperation.c:148
3668 msgid "Are we showing a dialog"
3669 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3671 #: gtk/gtkmountoperation.c:156
3672 msgid "The screen where this window will be displayed."
3673 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3675 #: gtk/gtknotebook.c:577
3679 #: gtk/gtknotebook.c:578
3680 msgid "The index of the current page"
3681 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3683 #: gtk/gtknotebook.c:586
3684 msgid "Tab Position"
3685 msgstr "Vị trí thanh"
3687 #: gtk/gtknotebook.c:587
3688 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3689 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3691 #: gtk/gtknotebook.c:594
3695 #: gtk/gtknotebook.c:595
3696 msgid "Width of the border around the tab labels"
3697 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3699 #: gtk/gtknotebook.c:603
3700 msgid "Horizontal Tab Border"
3701 msgstr "Viền ngang thanh"
3703 #: gtk/gtknotebook.c:604
3704 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3705 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3707 #: gtk/gtknotebook.c:612
3708 msgid "Vertical Tab Border"
3709 msgstr "Viền dọc thanh"
3711 #: gtk/gtknotebook.c:613
3712 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3713 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3715 #: gtk/gtknotebook.c:621
3719 #: gtk/gtknotebook.c:622
3720 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3721 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3723 #: gtk/gtknotebook.c:628
3727 #: gtk/gtknotebook.c:629
3728 msgid "Whether the border should be shown or not"
3729 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3731 #: gtk/gtknotebook.c:635
3733 msgstr "Có thể cuộn"
3735 #: gtk/gtknotebook.c:636
3736 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3737 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3739 #: gtk/gtknotebook.c:642
3740 msgid "Enable Popup"
3741 msgstr "Cho phép bật lên"
3743 #: gtk/gtknotebook.c:643
3745 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3746 "you can use to go to a page"
3748 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3749 "dùng để đi đến một trang khác"
3751 #: gtk/gtknotebook.c:650
3752 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3753 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3755 #: gtk/gtknotebook.c:656
3757 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3759 #: gtk/gtknotebook.c:657
3760 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3761 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3763 #: gtk/gtknotebook.c:673 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3764 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3768 #: gtk/gtknotebook.c:674
3769 msgid "Group for tabs drag and drop"
3770 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3772 #: gtk/gtknotebook.c:680
3776 #: gtk/gtknotebook.c:681
3777 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3778 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3780 #: gtk/gtknotebook.c:687
3782 msgstr "Nhãn trình đơn"
3784 #: gtk/gtknotebook.c:688
3785 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3786 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3788 #: gtk/gtknotebook.c:701
3790 msgstr "Mở rộng thanh"
3792 #: gtk/gtknotebook.c:702
3793 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3794 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3796 #: gtk/gtknotebook.c:708
3800 #: gtk/gtknotebook.c:709
3801 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3802 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3804 #: gtk/gtknotebook.c:715
3805 msgid "Tab pack type"
3806 msgstr "Kiểu bó thanh"
3808 #: gtk/gtknotebook.c:722
3809 msgid "Tab reorderable"
3810 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3812 #: gtk/gtknotebook.c:723
3813 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3814 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3816 #: gtk/gtknotebook.c:729
3817 msgid "Tab detachable"
3818 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3820 #: gtk/gtknotebook.c:730
3821 msgid "Whether the tab is detachable"
3822 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3824 #: gtk/gtknotebook.c:745 gtk/gtkscrollbar.c:81
3825 msgid "Secondary backward stepper"
3826 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3828 #: gtk/gtknotebook.c:746
3830 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3831 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3833 #: gtk/gtknotebook.c:761 gtk/gtkscrollbar.c:88
3834 msgid "Secondary forward stepper"
3835 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3837 #: gtk/gtknotebook.c:762
3839 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3840 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3842 #: gtk/gtknotebook.c:776 gtk/gtkscrollbar.c:67
3843 msgid "Backward stepper"
3844 msgstr "Bộ bước lùi"
3846 #: gtk/gtknotebook.c:777 gtk/gtkscrollbar.c:68
3847 msgid "Display the standard backward arrow button"
3848 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3850 #: gtk/gtknotebook.c:791 gtk/gtkscrollbar.c:74
3851 msgid "Forward stepper"
3852 msgstr "Bộ bước tới"
3854 #: gtk/gtknotebook.c:792 gtk/gtkscrollbar.c:75
3855 msgid "Display the standard forward arrow button"
3856 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3858 #: gtk/gtknotebook.c:806
3860 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3862 #: gtk/gtknotebook.c:807
3863 msgid "Size of tab overlap area"
3864 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3866 #: gtk/gtknotebook.c:822
3867 msgid "Tab curvature"
3868 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3870 #: gtk/gtknotebook.c:823
3871 msgid "Size of tab curvature"
3872 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3874 #: gtk/gtknotebook.c:839
3875 msgid "Arrow spacing"
3876 msgstr "Giãn cách mũi tên"
3878 #: gtk/gtknotebook.c:840
3879 msgid "Scroll arrow spacing"
3880 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
3882 #: gtk/gtkobject.c:370
3884 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3886 #: gtk/gtkobject.c:371
3887 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3888 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3890 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3891 msgid "The menu of options"
3892 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3894 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3895 msgid "Size of dropdown indicator"
3896 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3898 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3899 msgid "Spacing around indicator"
3900 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3902 #: gtk/gtkorientable.c:75
3903 msgid "The orientation of the orientable"
3904 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
3906 #: gtk/gtkpaned.c:242
3908 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3910 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3912 #: gtk/gtkpaned.c:251
3913 msgid "Position Set"
3916 #: gtk/gtkpaned.c:252
3917 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3918 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3920 #: gtk/gtkpaned.c:258
3924 #: gtk/gtkpaned.c:259
3925 msgid "Width of handle"
3926 msgstr "Độ rộng của móc"
3928 #: gtk/gtkpaned.c:275
3929 msgid "Minimal Position"
3930 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3932 #: gtk/gtkpaned.c:276
3933 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3934 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3936 #: gtk/gtkpaned.c:293
3937 msgid "Maximal Position"
3938 msgstr "Vị trí tối đa"
3940 #: gtk/gtkpaned.c:294
3941 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3942 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3944 #: gtk/gtkpaned.c:311
3948 #: gtk/gtkpaned.c:312
3949 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3951 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3954 #: gtk/gtkpaned.c:327
3958 #: gtk/gtkpaned.c:328
3959 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3960 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3962 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:309
3966 #: gtk/gtkplug.c:151
3967 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3968 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3970 #: gtk/gtkplug.c:165
3971 msgid "Socket Window"
3972 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
3974 #: gtk/gtkplug.c:166
3975 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
3976 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
3978 #: gtk/gtkpreview.c:102
3980 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3982 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3984 #: gtk/gtkprinter.c:124
3985 msgid "Name of the printer"
3988 #: gtk/gtkprinter.c:130
3992 #: gtk/gtkprinter.c:131
3993 msgid "Backend for the printer"
3994 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3996 #: gtk/gtkprinter.c:137
4000 #: gtk/gtkprinter.c:138
4001 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4002 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4004 #: gtk/gtkprinter.c:144
4006 msgstr "Chấp nhận PDF"
4008 #: gtk/gtkprinter.c:145
4009 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4010 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4012 #: gtk/gtkprinter.c:151
4013 msgid "Accepts PostScript"
4014 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4016 #: gtk/gtkprinter.c:152
4017 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4019 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4021 #: gtk/gtkprinter.c:158
4022 msgid "State Message"
4023 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4025 #: gtk/gtkprinter.c:159
4026 msgid "String giving the current state of the printer"
4027 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4029 #: gtk/gtkprinter.c:165
4033 #: gtk/gtkprinter.c:166
4034 msgid "The location of the printer"
4035 msgstr "Địa điểm của máy in"
4037 #: gtk/gtkprinter.c:173
4038 msgid "The icon name to use for the printer"
4039 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4041 #: gtk/gtkprinter.c:179
4043 msgstr "Tổng công việc"
4045 #: gtk/gtkprinter.c:180
4046 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4047 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4049 #: gtk/gtkprinter.c:198
4050 msgid "Paused Printer"
4051 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4053 #: gtk/gtkprinter.c:199
4054 msgid "TRUE if this printer is paused"
4055 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4057 #: gtk/gtkprinter.c:212
4058 msgid "Accepting Jobs"
4059 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4061 #: gtk/gtkprinter.c:213
4062 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4063 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4065 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4066 msgid "Source option"
4067 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4069 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4070 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4071 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4073 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4074 msgid "Title of the print job"
4075 msgstr "Tựa của công việc in"
4077 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4081 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4082 msgid "Printer to print the job to"
4083 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4085 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4089 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4090 msgid "Printer settings"
4091 msgstr "Thiết lập máy in"
4093 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:258
4095 msgstr "Thiết lập trang"
4097 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1050
4098 msgid "Track Print Status"
4099 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4101 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4103 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4104 "print data has been sent to the printer or print server."
4106 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4107 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4109 #: gtk/gtkprintoperation.c:922
4110 msgid "Default Page Setup"
4111 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4113 #: gtk/gtkprintoperation.c:923
4114 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4115 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4117 #: gtk/gtkprintoperation.c:941 gtk/gtkprintunixdialog.c:276
4118 msgid "Print Settings"
4119 msgstr "Thiết lập in"
4121 #: gtk/gtkprintoperation.c:942 gtk/gtkprintunixdialog.c:277
4122 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4123 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4125 #: gtk/gtkprintoperation.c:960
4127 msgstr "Tên công việc"
4129 #: gtk/gtkprintoperation.c:961
4130 msgid "A string used for identifying the print job."
4131 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4133 #: gtk/gtkprintoperation.c:985
4134 msgid "Number of Pages"
4137 #: gtk/gtkprintoperation.c:986
4138 msgid "The number of pages in the document."
4139 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4141 #: gtk/gtkprintoperation.c:1007 gtk/gtkprintunixdialog.c:266
4142 msgid "Current Page"
4143 msgstr "Trang hiện có"
4145 #: gtk/gtkprintoperation.c:1008 gtk/gtkprintunixdialog.c:267
4146 msgid "The current page in the document"
4147 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4149 #: gtk/gtkprintoperation.c:1029
4150 msgid "Use full page"
4151 msgstr "Dùng toàn trang"
4153 #: gtk/gtkprintoperation.c:1030
4155 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4156 "not the corner of the imageable area"
4158 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4159 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4161 #: gtk/gtkprintoperation.c:1051
4163 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4164 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4166 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4167 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4169 #: gtk/gtkprintoperation.c:1068
4173 #: gtk/gtkprintoperation.c:1069
4174 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4175 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4177 #: gtk/gtkprintoperation.c:1086
4179 msgstr "Hiện hộp thoại"
4181 #: gtk/gtkprintoperation.c:1087
4182 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4183 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4185 #: gtk/gtkprintoperation.c:1110
4187 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4189 #: gtk/gtkprintoperation.c:1111
4190 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4191 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4193 #: gtk/gtkprintoperation.c:1133 gtk/gtkprintoperation.c:1134
4194 msgid "Export filename"
4195 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4197 #: gtk/gtkprintoperation.c:1148
4201 #: gtk/gtkprintoperation.c:1149
4202 msgid "The status of the print operation"
4203 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4205 #: gtk/gtkprintoperation.c:1169
4206 msgid "Status String"
4207 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4209 #: gtk/gtkprintoperation.c:1170
4210 msgid "A human-readable description of the status"
4211 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4213 #: gtk/gtkprintoperation.c:1188
4214 msgid "Custom tab label"
4215 msgstr "Nhãn tab riêng"
4217 #: gtk/gtkprintoperation.c:1189
4218 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4219 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4221 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:259
4222 msgid "The GtkPageSetup to use"
4223 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4225 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:284
4226 msgid "Selected Printer"
4227 msgstr "Máy in được chọn"
4229 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:285
4230 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4231 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4233 #: gtk/gtkprogress.c:102
4234 msgid "Activity mode"
4235 msgstr "Chế độ hoạt động"
4237 #: gtk/gtkprogress.c:103
4239 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4240 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4241 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4243 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4244 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4245 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4247 #: gtk/gtkprogress.c:111
4249 msgstr "Hiện văn bản"
4251 #: gtk/gtkprogress.c:112
4252 msgid "Whether the progress is shown as text."
4253 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4255 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4256 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4257 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4259 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4261 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4263 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4264 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4266 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4269 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4270 msgid "Activity Step"
4271 msgstr "Bước hoạt động"
4273 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4274 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4276 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4279 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4280 msgid "Activity Blocks"
4281 msgstr "Khối hoạt động"
4283 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4285 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4288 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4291 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4292 msgid "Discrete Blocks"
4293 msgstr "Khối rời rạc"
4295 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4297 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4299 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4301 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4305 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4306 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4307 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4309 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4313 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4314 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4315 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4317 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4318 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4319 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4321 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4323 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4324 "have enough room to display the entire string, if at all."
4326 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4327 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4329 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4331 msgstr "Khoảng cách X"
4333 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4334 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4335 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4337 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4341 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4342 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4343 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4345 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4346 msgid "Min horizontal bar width"
4347 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4349 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4350 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4351 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4353 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4354 msgid "Min horizontal bar height"
4355 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4357 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4358 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4359 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4361 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4362 msgid "Min vertical bar width"
4363 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4365 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4366 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4367 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4369 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4370 msgid "Min vertical bar height"
4371 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4373 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4374 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4375 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4377 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4381 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4383 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4384 "is the current action of its group."
4386 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4387 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4388 "thời trong nhóm nó."
4390 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4391 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4392 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4394 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4395 msgid "The current value"
4396 msgstr "Giá trị hiện thời"
4398 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4400 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4403 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4406 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4407 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4408 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4410 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
4411 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4412 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4414 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4415 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4416 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4418 #: gtk/gtkrange.c:358
4419 msgid "Update policy"
4420 msgstr "Chính sách cập nhật"
4422 #: gtk/gtkrange.c:359
4423 msgid "How the range should be updated on the screen"
4424 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4426 #: gtk/gtkrange.c:368
4427 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4429 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4432 #: gtk/gtkrange.c:375
4436 #: gtk/gtkrange.c:376
4437 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4438 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4440 #: gtk/gtkrange.c:383
4441 msgid "Lower stepper sensitivity"
4442 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4444 #: gtk/gtkrange.c:384
4446 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4448 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4450 #: gtk/gtkrange.c:392
4451 msgid "Upper stepper sensitivity"
4452 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4454 #: gtk/gtkrange.c:393
4456 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4458 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4460 #: gtk/gtkrange.c:410
4461 msgid "Show Fill Level"
4462 msgstr "Hiện cấp điền"
4464 #: gtk/gtkrange.c:411
4465 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4466 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4468 #: gtk/gtkrange.c:427
4469 msgid "Restrict to Fill Level"
4470 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4472 #: gtk/gtkrange.c:428
4473 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4474 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4476 #: gtk/gtkrange.c:443
4480 #: gtk/gtkrange.c:444
4481 msgid "The fill level."
4482 msgstr "Cấp tô đầy."
4484 #: gtk/gtkrange.c:452
4485 msgid "Slider Width"
4486 msgstr "Độ rộng con trượt"
4488 #: gtk/gtkrange.c:453
4489 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4490 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4492 #: gtk/gtkrange.c:460
4493 msgid "Trough Border"
4494 msgstr "Viền máng xối"
4496 #: gtk/gtkrange.c:461
4497 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4498 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4500 #: gtk/gtkrange.c:468
4501 msgid "Stepper Size"
4502 msgstr "Cỡ nút bước"
4504 #: gtk/gtkrange.c:469
4505 msgid "Length of step buttons at ends"
4506 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4508 #: gtk/gtkrange.c:484
4509 msgid "Stepper Spacing"
4510 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4512 #: gtk/gtkrange.c:485
4513 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4514 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4516 #: gtk/gtkrange.c:492
4517 msgid "Arrow X Displacement"
4518 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4520 #: gtk/gtkrange.c:493
4522 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4523 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4525 #: gtk/gtkrange.c:500
4526 msgid "Arrow Y Displacement"
4527 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4529 #: gtk/gtkrange.c:501
4531 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4532 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4534 #: gtk/gtkrange.c:509
4535 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4536 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4538 #: gtk/gtkrange.c:510
4540 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4541 "IN while they are dragged"
4543 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4546 #: gtk/gtkrange.c:524
4547 msgid "Trough Side Details"
4548 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4550 #: gtk/gtkrange.c:525
4552 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4553 "with different details"
4555 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4558 #: gtk/gtkrange.c:541
4559 msgid "Trough Under Steppers"
4560 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4562 #: gtk/gtkrange.c:542
4564 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4567 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4570 #: gtk/gtkrange.c:555
4571 msgid "Arrow scaling"
4572 msgstr "Co giãn mũi tên"
4574 #: gtk/gtkrange.c:556
4575 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4576 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4578 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4579 msgid "Show Numbers"
4582 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4583 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4584 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4586 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4587 msgid "Recent Manager"
4588 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4590 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4591 msgid "The RecentManager object to use"
4592 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4594 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4595 msgid "Show Private"
4598 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4599 msgid "Whether the private items should be displayed"
4600 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4602 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4603 msgid "Show Tooltips"
4604 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4606 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4607 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4608 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4610 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4612 msgstr "Hiện biểu tượng"
4614 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4615 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4616 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4618 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4619 msgid "Show Not Found"
4620 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4622 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4623 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4624 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4626 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4627 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4628 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4630 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4634 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4635 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4637 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4640 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4644 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4645 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4646 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4648 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4650 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4652 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4653 msgid "The sorting order of the items displayed"
4654 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4656 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4657 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4658 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4660 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4661 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4663 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4665 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4667 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4669 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4670 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4672 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4673 msgid "The size of the recently used resources list"
4674 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4676 #: gtk/gtkruler.c:128
4680 #: gtk/gtkruler.c:129
4681 msgid "Lower limit of ruler"
4682 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4684 #: gtk/gtkruler.c:138
4688 #: gtk/gtkruler.c:139
4689 msgid "Upper limit of ruler"
4690 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4692 #: gtk/gtkruler.c:149
4693 msgid "Position of mark on the ruler"
4694 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4696 #: gtk/gtkruler.c:158
4700 #: gtk/gtkruler.c:159
4701 msgid "Maximum size of the ruler"
4702 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4704 #: gtk/gtkruler.c:174
4708 #: gtk/gtkruler.c:175
4709 msgid "The metric used for the ruler"
4710 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4712 #: gtk/gtkscale.c:219
4713 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4714 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4716 #: gtk/gtkscale.c:228
4720 #: gtk/gtkscale.c:229
4721 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4723 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4725 #: gtk/gtkscale.c:236
4726 msgid "Value Position"
4727 msgstr "Vị trí giá trị"
4729 #: gtk/gtkscale.c:237
4730 msgid "The position in which the current value is displayed"
4731 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4733 #: gtk/gtkscale.c:244
4734 msgid "Slider Length"
4735 msgstr "Độ dài con trượt"
4737 #: gtk/gtkscale.c:245
4738 msgid "Length of scale's slider"
4739 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4741 #: gtk/gtkscale.c:253
4742 msgid "Value spacing"
4743 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4745 #: gtk/gtkscale.c:254
4746 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4747 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4749 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4750 msgid "The value of the scale"
4751 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4753 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4754 msgid "The icon size"
4755 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4757 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4759 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4761 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4764 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4768 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4769 msgid "List of icon names"
4770 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4772 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4773 msgid "Minimum Slider Length"
4774 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4776 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4777 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4778 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4780 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4781 msgid "Fixed slider size"
4782 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4784 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4785 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4787 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4789 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4791 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4793 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4795 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4797 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4799 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4801 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578
4802 msgid "Horizontal Adjustment"
4803 msgstr "Chỉnh ngang"
4805 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586
4806 msgid "Vertical Adjustment"
4809 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4810 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4811 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4813 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4814 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4815 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4817 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4818 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4819 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4821 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
4822 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4823 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4825 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4826 msgid "Window Placement"
4827 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4829 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4831 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4832 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4834 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4835 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4837 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
4838 msgid "Window Placement Set"
4839 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4841 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
4843 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4844 "contents with respect to the scrollbars."
4846 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4847 "với những thanh cuộn, hay không."
4849 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
4853 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
4854 msgid "Style of bevel around the contents"
4855 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4857 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
4858 msgid "Scrollbars within bevel"
4859 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4861 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
4862 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4863 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4865 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
4866 msgid "Scrollbar spacing"
4867 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4869 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
4870 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4871 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4873 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
4874 msgid "Scrolled Window Placement"
4875 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4877 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
4879 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4880 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4882 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4883 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4885 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
4889 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
4890 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4891 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4893 #: gtk/gtksettings.c:215
4894 msgid "Double Click Time"
4895 msgstr "Thời nhấp đúp"
4897 #: gtk/gtksettings.c:216
4899 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4900 "click (in milliseconds)"
4902 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4903 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4905 #: gtk/gtksettings.c:223
4906 msgid "Double Click Distance"
4907 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4909 #: gtk/gtksettings.c:224
4911 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4912 "double click (in pixels)"
4914 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4917 #: gtk/gtksettings.c:240
4918 msgid "Cursor Blink"
4919 msgstr "Chớp con trỏ"
4921 #: gtk/gtksettings.c:241
4922 msgid "Whether the cursor should blink"
4923 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4925 #: gtk/gtksettings.c:248
4926 msgid "Cursor Blink Time"
4927 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4929 #: gtk/gtksettings.c:249
4930 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4931 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4933 #: gtk/gtksettings.c:268
4934 msgid "Cursor Blink Timeout"
4935 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4937 #: gtk/gtksettings.c:269
4938 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4939 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4941 #: gtk/gtksettings.c:276
4942 msgid "Split Cursor"
4943 msgstr "Con trỏ chia tách"
4945 #: gtk/gtksettings.c:277
4947 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4950 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4953 #: gtk/gtksettings.c:284
4955 msgstr "Tên sắc thái"
4957 #: gtk/gtksettings.c:285
4958 msgid "Name of theme RC file to load"
4959 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4961 #: gtk/gtksettings.c:293
4962 msgid "Icon Theme Name"
4963 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4965 #: gtk/gtksettings.c:294
4966 msgid "Name of icon theme to use"
4967 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4969 #: gtk/gtksettings.c:302
4970 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4971 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4973 #: gtk/gtksettings.c:303
4974 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4975 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4977 #: gtk/gtksettings.c:311
4978 msgid "Key Theme Name"
4979 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4981 #: gtk/gtksettings.c:312
4982 msgid "Name of key theme RC file to load"
4983 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4985 #: gtk/gtksettings.c:320
4986 msgid "Menu bar accelerator"
4987 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4989 #: gtk/gtksettings.c:321
4990 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4991 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4993 #: gtk/gtksettings.c:329
4994 msgid "Drag threshold"
4997 #: gtk/gtksettings.c:330
4998 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4999 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5001 #: gtk/gtksettings.c:338
5003 msgstr "Tên phông chữ"
5005 #: gtk/gtksettings.c:339
5006 msgid "Name of default font to use"
5007 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5009 #: gtk/gtksettings.c:361
5011 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5013 #: gtk/gtksettings.c:362
5014 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5016 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5018 #: gtk/gtksettings.c:370
5022 #: gtk/gtksettings.c:371
5023 msgid "List of currently active GTK modules"
5024 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5026 #: gtk/gtksettings.c:380
5027 msgid "Xft Antialias"
5028 msgstr "Làm trơn Xft"
5030 #: gtk/gtksettings.c:381
5031 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5032 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5034 #: gtk/gtksettings.c:390
5038 #: gtk/gtksettings.c:391
5039 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5040 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5042 #: gtk/gtksettings.c:400
5043 msgid "Xft Hint Style"
5044 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5046 #: gtk/gtksettings.c:401
5048 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5050 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5051 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5052 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5053 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5054 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5056 #: gtk/gtksettings.c:410
5060 #: gtk/gtksettings.c:411
5061 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5063 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5064 " •\t none\tkhông có\n"
5070 #: gtk/gtksettings.c:420
5074 #: gtk/gtksettings.c:421
5075 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5077 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5080 #: gtk/gtksettings.c:430
5081 msgid "Cursor theme name"
5082 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5084 #: gtk/gtksettings.c:431
5085 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5087 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5089 #: gtk/gtksettings.c:439
5090 msgid "Cursor theme size"
5091 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5093 #: gtk/gtksettings.c:440
5094 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5095 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5097 #: gtk/gtksettings.c:450
5098 msgid "Alternative button order"
5099 msgstr "Thứ tự nút khác"
5101 #: gtk/gtksettings.c:451
5102 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5103 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5105 #: gtk/gtksettings.c:468
5106 msgid "Alternative sort indicator direction"
5107 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5109 #: gtk/gtksettings.c:469
5111 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5112 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5114 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5115 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5118 #: gtk/gtksettings.c:477
5119 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5120 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5122 #: gtk/gtksettings.c:478
5124 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5127 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5128 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5130 #: gtk/gtksettings.c:486
5131 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5132 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5134 #: gtk/gtksettings.c:487
5136 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5137 "control characters"
5139 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5140 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5142 #: gtk/gtksettings.c:495
5143 msgid "Start timeout"
5144 msgstr "Đầu thời hạn"
5146 #: gtk/gtksettings.c:496
5147 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5148 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5150 #: gtk/gtksettings.c:505
5151 msgid "Repeat timeout"
5152 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5154 #: gtk/gtksettings.c:506
5155 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5156 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5158 #: gtk/gtksettings.c:515
5159 msgid "Expand timeout"
5160 msgstr "Thời hạn bung"
5162 #: gtk/gtksettings.c:516
5163 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5164 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5166 #: gtk/gtksettings.c:551
5167 msgid "Color scheme"
5168 msgstr "Lược đồ màu"
5170 #: gtk/gtksettings.c:552
5171 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5172 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5174 #: gtk/gtksettings.c:561
5175 msgid "Enable Animations"
5176 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5178 #: gtk/gtksettings.c:562
5179 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5180 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5182 #: gtk/gtksettings.c:580
5183 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5184 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5186 #: gtk/gtksettings.c:581
5187 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5189 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5192 #: gtk/gtksettings.c:598
5193 msgid "Tooltip timeout"
5194 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5196 #: gtk/gtksettings.c:599
5197 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5198 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5200 #: gtk/gtksettings.c:624
5201 msgid "Tooltip browse timeout"
5202 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5204 #: gtk/gtksettings.c:625
5205 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5207 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5209 #: gtk/gtksettings.c:646
5210 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5211 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5213 #: gtk/gtksettings.c:647
5214 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5215 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5217 #: gtk/gtksettings.c:666
5218 msgid "Keynav Cursor Only"
5219 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5221 #: gtk/gtksettings.c:667
5222 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5223 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5225 #: gtk/gtksettings.c:684
5226 msgid "Keynav Wrap Around"
5227 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5229 #: gtk/gtksettings.c:685
5230 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5231 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5233 #: gtk/gtksettings.c:705
5237 #: gtk/gtksettings.c:706
5238 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5239 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5241 #: gtk/gtksettings.c:723
5245 #: gtk/gtksettings.c:724
5246 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5247 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5249 #: gtk/gtksettings.c:732
5250 msgid "Default file chooser backend"
5251 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5253 #: gtk/gtksettings.c:733
5254 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5256 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5259 #: gtk/gtksettings.c:750
5260 msgid "Default print backend"
5261 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5263 #: gtk/gtksettings.c:751
5264 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5265 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5267 #: gtk/gtksettings.c:774
5268 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5269 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5271 #: gtk/gtksettings.c:775
5272 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5273 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5275 #: gtk/gtksettings.c:791
5276 msgid "Enable Mnemonics"
5277 msgstr "Bật gợi nhớ"
5279 #: gtk/gtksettings.c:792
5280 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5281 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5283 #: gtk/gtksettings.c:808
5284 msgid "Enable Accelerators"
5285 msgstr "Bật phím tắt"
5287 #: gtk/gtksettings.c:809
5288 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5289 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5291 #: gtk/gtksettings.c:826
5292 msgid "Recent Files Limit"
5293 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5295 #: gtk/gtksettings.c:827
5296 msgid "Number of recently used files"
5297 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5299 #: gtk/gtksettings.c:845
5300 msgid "Default IM module"
5301 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5303 #: gtk/gtksettings.c:846
5304 msgid "Which IM module should be used by default"
5305 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5307 #: gtk/gtksettings.c:864
5308 msgid "Recent Files Max Age"
5309 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5311 #: gtk/gtksettings.c:865
5312 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5313 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5315 #: gtk/gtksettings.c:874
5316 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5317 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5319 #: gtk/gtksettings.c:875
5320 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5321 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5323 #: gtk/gtksettings.c:897
5324 msgid "Sound Theme Name"
5325 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5327 #: gtk/gtksettings.c:898
5328 msgid "XDG sound theme name"
5329 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5331 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5332 #: gtk/gtksettings.c:920
5333 msgid "Audible Input Feedback"
5334 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5336 #: gtk/gtksettings.c:921
5337 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5338 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5340 #: gtk/gtksettings.c:942
5341 msgid "Enable Event Sounds"
5342 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5344 #: gtk/gtksettings.c:943
5345 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5346 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5348 #: gtk/gtksettings.c:958
5349 msgid "Enable Tooltips"
5350 msgstr "Bật Chú Giải"
5352 #: gtk/gtksettings.c:959
5353 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5354 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5356 #: gtk/gtksizegroup.c:293
5360 #: gtk/gtksizegroup.c:294
5362 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5365 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5366 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5368 #: gtk/gtksizegroup.c:310
5369 msgid "Ignore hidden"
5370 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5372 #: gtk/gtksizegroup.c:311
5374 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5376 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5379 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5380 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5381 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5383 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5387 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5388 msgid "Snap to Ticks"
5389 msgstr "Đính vạch khấc"
5391 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5393 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5394 "nearest step increment"
5396 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5399 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5403 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5404 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5405 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5407 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5411 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5412 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5413 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5415 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5416 msgid "Update Policy"
5417 msgstr "Chính sách cập nhật"
5419 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5421 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5423 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5426 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5427 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5428 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5430 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5431 msgid "Style of bevel around the spin button"
5432 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5434 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
5435 msgid "Has Resize Grip"
5436 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5438 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
5439 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5440 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5442 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
5443 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5444 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5446 #: gtk/gtkstatusicon.c:268
5447 msgid "The size of the icon"
5448 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5450 #: gtk/gtkstatusicon.c:278
5451 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5452 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5454 #: gtk/gtkstatusicon.c:285
5458 #: gtk/gtkstatusicon.c:286
5459 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5460 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5462 #: gtk/gtkstatusicon.c:294
5463 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5464 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5466 #: gtk/gtkstatusicon.c:310
5467 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5468 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5470 #: gtk/gtkstatusicon.c:326 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5471 msgid "The orientation of the tray"
5472 msgstr "Hướng của khay"
5474 #: gtk/gtkstatusicon.c:353 gtk/gtkwidget.c:632
5476 msgstr "Có mẹo công cụ"
5478 #: gtk/gtkstatusicon.c:354
5479 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5480 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5482 #: gtk/gtkstatusicon.c:375 gtk/gtkwidget.c:653
5483 msgid "Tooltip Text"
5484 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5486 #: gtk/gtkstatusicon.c:376 gtk/gtkwidget.c:654 gtk/gtkwidget.c:675
5487 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5488 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5490 #: gtk/gtkstatusicon.c:399 gtk/gtkwidget.c:674
5491 msgid "Tooltip markup"
5492 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5494 #: gtk/gtkstatusicon.c:400
5495 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5496 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5498 #: gtk/gtktable.c:129
5502 #: gtk/gtktable.c:130
5503 msgid "The number of rows in the table"
5504 msgstr "Số hàng trong bảng"
5506 #: gtk/gtktable.c:138
5510 #: gtk/gtktable.c:139
5511 msgid "The number of columns in the table"
5512 msgstr "Số cột trong bảng"
5514 #: gtk/gtktable.c:147
5516 msgstr "Khoảng cách hàng"
5518 #: gtk/gtktable.c:148
5519 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5520 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5522 #: gtk/gtktable.c:156
5523 msgid "Column spacing"
5524 msgstr "Khoảng cách cột"
5526 #: gtk/gtktable.c:157
5527 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5528 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5530 #: gtk/gtktable.c:166
5531 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5532 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5534 #: gtk/gtktable.c:173
5535 msgid "Left attachment"
5538 #: gtk/gtktable.c:180
5539 msgid "Right attachment"
5542 #: gtk/gtktable.c:181
5543 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5544 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5546 #: gtk/gtktable.c:187
5547 msgid "Top attachment"
5550 #: gtk/gtktable.c:188
5551 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5552 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5554 #: gtk/gtktable.c:194
5555 msgid "Bottom attachment"
5558 #: gtk/gtktable.c:201
5559 msgid "Horizontal options"
5560 msgstr "Tùy chọn ngang"
5562 #: gtk/gtktable.c:202
5563 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5564 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5566 #: gtk/gtktable.c:208
5567 msgid "Vertical options"
5568 msgstr "Tùy chọn dọc"
5570 #: gtk/gtktable.c:209
5571 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5572 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5574 #: gtk/gtktable.c:215
5575 msgid "Horizontal padding"
5578 #: gtk/gtktable.c:216
5580 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5583 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5584 "trái nó, theo điểm ảnh"
5586 #: gtk/gtktable.c:222
5587 msgid "Vertical padding"
5590 #: gtk/gtktable.c:223
5592 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5595 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5596 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5598 #: gtk/gtktext.c:546
5599 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5600 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5602 #: gtk/gtktext.c:554
5603 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5604 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5606 #: gtk/gtktext.c:561
5610 #: gtk/gtktext.c:562
5611 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5612 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5614 #: gtk/gtktext.c:569
5618 #: gtk/gtktext.c:570
5619 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5620 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5622 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5626 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5627 msgid "Text Tag Table"
5628 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5630 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5631 msgid "Current text of the buffer"
5632 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5634 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5635 msgid "Has selection"
5636 msgstr "Có phần chọn"
5638 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5639 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5640 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5642 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5643 msgid "Cursor position"
5644 msgstr "Vị trí con trỏ"
5646 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5648 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5649 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5651 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5652 msgid "Copy target list"
5653 msgstr "Chép danh sách đích"
5655 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5657 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5659 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5662 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5663 msgid "Paste target list"
5664 msgstr "Dán danh sách đích"
5666 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5668 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5671 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5674 #: gtk/gtktextmark.c:90
5678 #: gtk/gtktextmark.c:97
5679 msgid "Left gravity"
5680 msgstr "Trọng lực bên trái"
5682 #: gtk/gtktextmark.c:98
5683 msgid "Whether the mark has left gravity"
5684 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5686 #: gtk/gtktexttag.c:173
5690 #: gtk/gtktexttag.c:174
5691 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5692 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5694 #: gtk/gtktexttag.c:192
5695 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5696 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5698 #: gtk/gtktexttag.c:199
5699 msgid "Background full height"
5700 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5702 #: gtk/gtktexttag.c:200
5704 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5705 "of the tagged characters"
5707 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5710 #: gtk/gtktexttag.c:208
5711 msgid "Background stipple mask"
5712 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5714 #: gtk/gtktexttag.c:209
5715 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5716 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5718 #: gtk/gtktexttag.c:226
5719 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5720 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5722 #: gtk/gtktexttag.c:234
5723 msgid "Foreground stipple mask"
5724 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5726 #: gtk/gtktexttag.c:235
5727 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5728 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5730 #: gtk/gtktexttag.c:242
5731 msgid "Text direction"
5732 msgstr "Hướng văn bản"
5734 #: gtk/gtktexttag.c:243
5735 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5736 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5738 #: gtk/gtktexttag.c:292
5739 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5741 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5744 #: gtk/gtktexttag.c:301
5745 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5747 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5748 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5750 #: gtk/gtktexttag.c:310
5752 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5753 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5755 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5756 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5758 #: gtk/gtktexttag.c:321
5759 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5761 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5762 "co giãn bị đồn lại)"
5764 #: gtk/gtktexttag.c:330
5765 msgid "Font size in Pango units"
5766 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5768 #: gtk/gtktexttag.c:340
5770 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5771 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5772 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5774 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
5775 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
5776 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5777 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5779 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:591
5780 msgid "Left, right, or center justification"
5781 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5783 #: gtk/gtktexttag.c:379
5785 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5786 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5788 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5789 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5790 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5792 #: gtk/gtktexttag.c:386
5796 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:600
5797 msgid "Width of the left margin in pixels"
5798 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5800 #: gtk/gtktexttag.c:396
5801 msgid "Right margin"
5804 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:610
5805 msgid "Width of the right margin in pixels"
5806 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5808 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:619
5812 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:620
5813 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5814 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5816 #: gtk/gtktexttag.c:419
5818 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5821 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5824 #: gtk/gtktexttag.c:428
5825 msgid "Pixels above lines"
5826 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5828 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:544
5829 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5830 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5832 #: gtk/gtktexttag.c:438
5833 msgid "Pixels below lines"
5834 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5836 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:554
5837 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5838 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5840 #: gtk/gtktexttag.c:448
5841 msgid "Pixels inside wrap"
5842 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5844 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:564
5845 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5846 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5848 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:582
5850 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5851 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5853 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:629
5857 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:630
5858 msgid "Custom tabs for this text"
5859 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5861 #: gtk/gtktexttag.c:504
5865 #: gtk/gtktexttag.c:505
5866 msgid "Whether this text is hidden."
5867 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5869 #: gtk/gtktexttag.c:519
5870 msgid "Paragraph background color name"
5871 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5873 #: gtk/gtktexttag.c:520
5874 msgid "Paragraph background color as a string"
5875 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5877 #: gtk/gtktexttag.c:535
5878 msgid "Paragraph background color"
5879 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5881 #: gtk/gtktexttag.c:536
5882 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5883 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5885 #: gtk/gtktexttag.c:554
5886 msgid "Margin Accumulates"
5887 msgstr "Lề tích lũy"
5889 #: gtk/gtktexttag.c:555
5890 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5891 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5893 #: gtk/gtktexttag.c:568
5894 msgid "Background full height set"
5895 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5897 #: gtk/gtktexttag.c:569
5898 msgid "Whether this tag affects background height"
5899 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5901 #: gtk/gtktexttag.c:572
5902 msgid "Background stipple set"
5903 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5905 #: gtk/gtktexttag.c:573
5906 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5907 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5909 #: gtk/gtktexttag.c:580
5910 msgid "Foreground stipple set"
5911 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5913 #: gtk/gtktexttag.c:581
5914 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5915 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5917 #: gtk/gtktexttag.c:616
5918 msgid "Justification set"
5919 msgstr "Canh đều được đặt"
5921 #: gtk/gtktexttag.c:617
5922 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5923 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5925 #: gtk/gtktexttag.c:624
5926 msgid "Left margin set"
5927 msgstr "Lề trái được đặt"
5929 #: gtk/gtktexttag.c:625
5930 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5931 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5933 #: gtk/gtktexttag.c:628
5935 msgstr "Thụt lề được đặt"
5937 #: gtk/gtktexttag.c:629
5938 msgid "Whether this tag affects indentation"
5939 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5941 #: gtk/gtktexttag.c:636
5942 msgid "Pixels above lines set"
5943 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5945 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5946 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5947 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5949 #: gtk/gtktexttag.c:640
5950 msgid "Pixels below lines set"
5951 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5953 #: gtk/gtktexttag.c:644
5954 msgid "Pixels inside wrap set"
5955 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5957 #: gtk/gtktexttag.c:645
5958 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5960 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5962 #: gtk/gtktexttag.c:652
5963 msgid "Right margin set"
5964 msgstr "Lề phải được đặt"
5966 #: gtk/gtktexttag.c:653
5967 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5968 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5970 #: gtk/gtktexttag.c:660
5971 msgid "Wrap mode set"
5972 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5974 #: gtk/gtktexttag.c:661
5975 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5976 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5978 #: gtk/gtktexttag.c:664
5980 msgstr "Tab được đặt"
5982 #: gtk/gtktexttag.c:665
5983 msgid "Whether this tag affects tabs"
5984 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5986 #: gtk/gtktexttag.c:668
5987 msgid "Invisible set"
5988 msgstr "Vô hình được đặt"
5990 #: gtk/gtktexttag.c:669
5991 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5992 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5994 #: gtk/gtktexttag.c:672
5995 msgid "Paragraph background set"
5996 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5998 #: gtk/gtktexttag.c:673
5999 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6000 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6002 #: gtk/gtktextview.c:543
6003 msgid "Pixels Above Lines"
6004 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6006 #: gtk/gtktextview.c:553
6007 msgid "Pixels Below Lines"
6008 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6010 #: gtk/gtktextview.c:563
6011 msgid "Pixels Inside Wrap"
6012 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6014 #: gtk/gtktextview.c:581
6016 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6018 #: gtk/gtktextview.c:599
6022 #: gtk/gtktextview.c:609
6023 msgid "Right Margin"
6026 #: gtk/gtktextview.c:637
6027 msgid "Cursor Visible"
6028 msgstr "Hiện con trỏ"
6030 #: gtk/gtktextview.c:638
6031 msgid "If the insertion cursor is shown"
6032 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6034 #: gtk/gtktextview.c:645
6038 #: gtk/gtktextview.c:646
6039 msgid "The buffer which is displayed"
6040 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6042 #: gtk/gtktextview.c:654
6043 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6044 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6046 #: gtk/gtktextview.c:661
6048 msgstr "Chấp nhận Tab"
6050 #: gtk/gtktextview.c:662
6051 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6052 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6054 #: gtk/gtktextview.c:691
6055 msgid "Error underline color"
6056 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6058 #: gtk/gtktextview.c:692
6059 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6060 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6062 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6063 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6064 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6066 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6067 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6069 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6072 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6073 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6074 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6076 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6077 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6078 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6080 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6081 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6082 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6084 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6085 msgid "Draw Indicator"
6088 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6089 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6090 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6092 #: gtk/gtktoolbar.c:494
6093 msgid "Toolbar Style"
6094 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6096 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6097 msgid "How to draw the toolbar"
6098 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6100 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6102 msgstr "Xem mũi tên"
6104 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6105 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6106 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6108 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6110 msgstr "Mẹo công cụ"
6112 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6113 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6114 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6116 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6117 msgid "Size of icons in this toolbar"
6118 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6120 #: gtk/gtktoolbar.c:556
6121 msgid "Icon size set"
6122 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6124 #: gtk/gtktoolbar.c:557
6125 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6126 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6128 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6129 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6131 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6133 #: gtk/gtktoolbar.c:574
6134 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6135 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6137 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6141 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6142 msgid "Size of spacers"
6143 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6145 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6146 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6147 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6149 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6150 msgid "Maximum child expand"
6151 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6153 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6154 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6155 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6157 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6159 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6161 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6162 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6163 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6165 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6166 msgid "Button relief"
6167 msgstr "Đắp nổi nút"
6169 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6170 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6171 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6173 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6174 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6175 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6177 #: gtk/gtktoolbar.c:630
6178 msgid "Toolbar style"
6179 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6181 #: gtk/gtktoolbar.c:631
6183 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
6185 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
6187 #: gtk/gtktoolbar.c:637
6188 msgid "Toolbar icon size"
6189 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
6191 #: gtk/gtktoolbar.c:638
6192 msgid "Size of icons in default toolbars"
6193 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
6195 #: gtk/gtktoolbutton.c:203
6196 msgid "Text to show in the item."
6197 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6199 #: gtk/gtktoolbutton.c:210
6201 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6202 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6204 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6205 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6207 #: gtk/gtktoolbutton.c:217
6208 msgid "Widget to use as the item label"
6209 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6211 #: gtk/gtktoolbutton.c:223
6215 #: gtk/gtktoolbutton.c:224
6216 msgid "The stock icon displayed on the item"
6217 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6219 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
6223 #: gtk/gtktoolbutton.c:241
6224 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6225 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6227 #: gtk/gtktoolbutton.c:247
6231 #: gtk/gtktoolbutton.c:248
6232 msgid "Icon widget to display in the item"
6233 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6235 #: gtk/gtktoolbutton.c:261
6236 msgid "Icon spacing"
6237 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6239 #: gtk/gtktoolbutton.c:262
6240 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6241 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6243 #: gtk/gtktoolitem.c:191
6245 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6246 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6248 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6249 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6250 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6252 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
6253 msgid "TreeModelSort Model"
6254 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6256 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
6257 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6258 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6260 #: gtk/gtktreeview.c:570
6261 msgid "TreeView Model"
6262 msgstr "Mô hình TreeView"
6264 #: gtk/gtktreeview.c:571
6265 msgid "The model for the tree view"
6266 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6268 #: gtk/gtktreeview.c:579
6269 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6270 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6272 #: gtk/gtktreeview.c:587
6273 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6274 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6276 #: gtk/gtktreeview.c:594
6277 msgid "Headers Visible"
6278 msgstr "Hiện phần đầu"
6280 #: gtk/gtktreeview.c:595
6281 msgid "Show the column header buttons"
6282 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6284 #: gtk/gtktreeview.c:602
6285 msgid "Headers Clickable"
6286 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6288 #: gtk/gtktreeview.c:603
6289 msgid "Column headers respond to click events"
6290 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6292 #: gtk/gtktreeview.c:610
6293 msgid "Expander Column"
6294 msgstr "Cột mũi tên bung"
6296 #: gtk/gtktreeview.c:611
6297 msgid "Set the column for the expander column"
6298 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6300 #: gtk/gtktreeview.c:626
6302 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6304 #: gtk/gtktreeview.c:627
6305 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6306 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6308 #: gtk/gtktreeview.c:634
6309 msgid "Enable Search"
6310 msgstr "Bật tìm kiếm"
6312 #: gtk/gtktreeview.c:635
6313 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6314 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6316 #: gtk/gtktreeview.c:642
6317 msgid "Search Column"
6318 msgstr "Cột tìm kiếm"
6320 #: gtk/gtktreeview.c:643
6321 msgid "Model column to search through during interactive search"
6322 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6324 #: gtk/gtktreeview.c:663
6325 msgid "Fixed Height Mode"
6326 msgstr "Chế độ cao cố định"
6328 #: gtk/gtktreeview.c:664
6329 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6331 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6334 #: gtk/gtktreeview.c:684
6335 msgid "Hover Selection"
6336 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6338 #: gtk/gtktreeview.c:685
6339 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6340 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6342 #: gtk/gtktreeview.c:704
6343 msgid "Hover Expand"
6344 msgstr "Bung di chuyển"
6346 #: gtk/gtktreeview.c:705
6348 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6349 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6351 #: gtk/gtktreeview.c:719
6352 msgid "Show Expanders"
6353 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6355 #: gtk/gtktreeview.c:720
6356 msgid "View has expanders"
6357 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6359 #: gtk/gtktreeview.c:734
6360 msgid "Level Indentation"
6361 msgstr "Thụt lề cấp"
6363 #: gtk/gtktreeview.c:735
6364 msgid "Extra indentation for each level"
6365 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6367 #: gtk/gtktreeview.c:744
6368 msgid "Rubber Banding"
6371 #: gtk/gtktreeview.c:745
6373 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6375 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6377 #: gtk/gtktreeview.c:752
6378 msgid "Enable Grid Lines"
6379 msgstr "Bật các đường lưới"
6381 #: gtk/gtktreeview.c:753
6382 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6383 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6385 #: gtk/gtktreeview.c:761
6386 msgid "Enable Tree Lines"
6387 msgstr "Bật đường cây"
6389 #: gtk/gtktreeview.c:762
6390 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6391 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6393 #: gtk/gtktreeview.c:770
6394 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6395 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6397 #: gtk/gtktreeview.c:792
6398 msgid "Vertical Separator Width"
6399 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6401 #: gtk/gtktreeview.c:793
6402 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6403 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6405 #: gtk/gtktreeview.c:801
6406 msgid "Horizontal Separator Width"
6407 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6409 #: gtk/gtktreeview.c:802
6410 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6411 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6413 #: gtk/gtktreeview.c:810
6415 msgstr "Cho phép quy tắc"
6417 #: gtk/gtktreeview.c:811
6418 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6419 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6421 #: gtk/gtktreeview.c:817
6422 msgid "Indent Expanders"
6423 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6425 #: gtk/gtktreeview.c:818
6426 msgid "Make the expanders indented"
6427 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6429 #: gtk/gtktreeview.c:824
6430 msgid "Even Row Color"
6431 msgstr "Màu hàng chẵn"
6433 #: gtk/gtktreeview.c:825
6434 msgid "Color to use for even rows"
6435 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6437 #: gtk/gtktreeview.c:831
6438 msgid "Odd Row Color"
6439 msgstr "Màu hàng lẻ"
6441 #: gtk/gtktreeview.c:832
6442 msgid "Color to use for odd rows"
6443 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6445 #: gtk/gtktreeview.c:838
6446 msgid "Row Ending details"
6447 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6449 #: gtk/gtktreeview.c:839
6450 msgid "Enable extended row background theming"
6451 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6453 #: gtk/gtktreeview.c:845
6454 msgid "Grid line width"
6455 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6457 #: gtk/gtktreeview.c:846
6458 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6459 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6461 #: gtk/gtktreeview.c:852
6462 msgid "Tree line width"
6463 msgstr "Độ rộng đường cây"
6465 #: gtk/gtktreeview.c:853
6466 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6467 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6469 #: gtk/gtktreeview.c:859
6470 msgid "Grid line pattern"
6471 msgstr "Mẫu đường lưới"
6473 #: gtk/gtktreeview.c:860
6474 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6475 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6477 #: gtk/gtktreeview.c:866
6478 msgid "Tree line pattern"
6479 msgstr "Mẫu đường cây"
6481 #: gtk/gtktreeview.c:867
6482 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6483 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6485 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
6486 msgid "Whether to display the column"
6487 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6489 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:537
6493 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
6494 msgid "Column is user-resizable"
6495 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6497 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
6498 msgid "Current width of the column"
6499 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6501 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
6502 msgid "Space which is inserted between cells"
6503 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6505 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
6509 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6510 msgid "Resize mode of the column"
6511 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6513 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
6515 msgstr "Độ rộng cố định"
6517 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6518 msgid "Current fixed width of the column"
6519 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6521 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
6522 msgid "Minimum Width"
6523 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6525 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6526 msgid "Minimum allowed width of the column"
6527 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6529 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
6530 msgid "Maximum Width"
6531 msgstr "Độ rộng tối đa"
6533 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6534 msgid "Maximum allowed width of the column"
6535 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6537 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
6538 msgid "Title to appear in column header"
6539 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6541 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
6542 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6543 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6545 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
6547 msgstr "Có thể nhắp"
6549 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6550 msgid "Whether the header can be clicked"
6551 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6553 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
6555 msgstr "Ô điều khiển"
6557 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6558 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6559 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6561 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
6562 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6563 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6565 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
6566 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6567 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6569 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
6570 msgid "Sort indicator"
6571 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6573 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6574 msgid "Whether to show a sort indicator"
6575 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6577 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
6581 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6582 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6583 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6585 #: gtk/gtkuimanager.c:223
6586 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6587 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6589 #: gtk/gtkuimanager.c:230
6590 msgid "Merged UI definition"
6591 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6593 #: gtk/gtkuimanager.c:231
6594 msgid "An XML string describing the merged UI"
6595 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6597 #: gtk/gtkviewport.c:107
6599 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6602 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6604 #: gtk/gtkviewport.c:115
6606 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6609 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6611 #: gtk/gtkviewport.c:123
6612 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6613 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6615 #: gtk/gtkwidget.c:483
6617 msgstr "Tên ô điều khiển"
6619 #: gtk/gtkwidget.c:484
6620 msgid "The name of the widget"
6621 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6623 #: gtk/gtkwidget.c:490
6624 msgid "Parent widget"
6625 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6627 #: gtk/gtkwidget.c:491
6628 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6630 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6633 #: gtk/gtkwidget.c:498
6634 msgid "Width request"
6635 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6637 #: gtk/gtkwidget.c:499
6639 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6642 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6644 #: gtk/gtkwidget.c:507
6645 msgid "Height request"
6646 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6648 #: gtk/gtkwidget.c:508
6650 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6653 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6655 #: gtk/gtkwidget.c:517
6656 msgid "Whether the widget is visible"
6657 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6659 #: gtk/gtkwidget.c:524
6660 msgid "Whether the widget responds to input"
6661 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6663 #: gtk/gtkwidget.c:530
6664 msgid "Application paintable"
6665 msgstr "Ứng dụng sơn"
6667 #: gtk/gtkwidget.c:531
6668 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6669 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6671 #: gtk/gtkwidget.c:537
6673 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6675 #: gtk/gtkwidget.c:538
6676 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6677 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6679 #: gtk/gtkwidget.c:544
6681 msgstr "Có tiêu điểm"
6683 #: gtk/gtkwidget.c:545
6684 msgid "Whether the widget has the input focus"
6685 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6687 #: gtk/gtkwidget.c:551
6689 msgstr "Là tiêu điểm"
6691 #: gtk/gtkwidget.c:552
6692 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6694 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6696 #: gtk/gtkwidget.c:558
6698 msgstr "Có thể làm mặc định"
6700 #: gtk/gtkwidget.c:559
6701 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6702 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6704 #: gtk/gtkwidget.c:565
6708 #: gtk/gtkwidget.c:566
6709 msgid "Whether the widget is the default widget"
6710 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6712 #: gtk/gtkwidget.c:572
6713 msgid "Receives default"
6714 msgstr "Nhận mặc định"
6716 #: gtk/gtkwidget.c:573
6717 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6719 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6721 #: gtk/gtkwidget.c:579
6722 msgid "Composite child"
6725 #: gtk/gtkwidget.c:580
6726 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6727 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6729 #: gtk/gtkwidget.c:586
6733 #: gtk/gtkwidget.c:587
6735 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6738 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6741 #: gtk/gtkwidget.c:593
6745 #: gtk/gtkwidget.c:594
6746 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6748 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6750 #: gtk/gtkwidget.c:601
6751 msgid "Extension events"
6752 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6754 #: gtk/gtkwidget.c:602
6755 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6757 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6759 #: gtk/gtkwidget.c:609
6761 msgstr "Không hiện hết"
6763 #: gtk/gtkwidget.c:610
6764 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6766 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6767 "động tới ô điều khiển này hay có"
6769 #: gtk/gtkwidget.c:633
6770 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6771 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6773 #: gtk/gtkwidget.c:689
6777 #: gtk/gtkwidget.c:690
6778 msgid "The widget's window if it is realized"
6779 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6781 #: gtk/gtkwidget.c:2212
6782 msgid "Interior Focus"
6783 msgstr "Tiêu điểm trong"
6785 #: gtk/gtkwidget.c:2213
6786 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6787 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6789 #: gtk/gtkwidget.c:2219
6790 msgid "Focus linewidth"
6791 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6793 #: gtk/gtkwidget.c:2220
6794 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6795 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6797 #: gtk/gtkwidget.c:2226
6798 msgid "Focus line dash pattern"
6799 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6801 #: gtk/gtkwidget.c:2227
6802 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6803 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6805 #: gtk/gtkwidget.c:2232
6806 msgid "Focus padding"
6807 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6809 #: gtk/gtkwidget.c:2233
6810 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6811 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6813 #: gtk/gtkwidget.c:2238
6814 msgid "Cursor color"
6815 msgstr "Màu con trỏ"
6817 #: gtk/gtkwidget.c:2239
6818 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6819 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6821 #: gtk/gtkwidget.c:2244
6822 msgid "Secondary cursor color"
6823 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6825 #: gtk/gtkwidget.c:2245
6827 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6828 "right-to-left and left-to-right text"
6830 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6831 "sang-phải đều trộn với nhau"
6833 #: gtk/gtkwidget.c:2250
6834 msgid "Cursor line aspect ratio"
6835 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6837 #: gtk/gtkwidget.c:2251
6838 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6839 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6841 #: gtk/gtkwidget.c:2265
6845 #: gtk/gtkwidget.c:2266
6846 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6847 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6849 #: gtk/gtkwidget.c:2279
6850 msgid "Unvisited Link Color"
6851 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6853 #: gtk/gtkwidget.c:2280
6854 msgid "Color of unvisited links"
6855 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6857 #: gtk/gtkwidget.c:2293
6858 msgid "Visited Link Color"
6859 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6861 #: gtk/gtkwidget.c:2294
6862 msgid "Color of visited links"
6863 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6865 #: gtk/gtkwidget.c:2308
6866 msgid "Wide Separators"
6867 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6869 #: gtk/gtkwidget.c:2309
6871 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6874 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6875 "thay vào đường hay không"
6877 #: gtk/gtkwidget.c:2323
6878 msgid "Separator Width"
6879 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6881 #: gtk/gtkwidget.c:2324
6882 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6883 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6885 #: gtk/gtkwidget.c:2338
6886 msgid "Separator Height"
6887 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6889 #: gtk/gtkwidget.c:2339
6890 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6892 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6895 #: gtk/gtkwidget.c:2353
6896 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6897 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6899 #: gtk/gtkwidget.c:2354
6900 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6901 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6903 #: gtk/gtkwidget.c:2368
6904 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6905 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6907 #: gtk/gtkwidget.c:2369
6908 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6909 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6911 #: gtk/gtkwindow.c:478
6913 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6915 #: gtk/gtkwindow.c:479
6916 msgid "The type of the window"
6917 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6919 #: gtk/gtkwindow.c:487
6920 msgid "Window Title"
6921 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6923 #: gtk/gtkwindow.c:488
6924 msgid "The title of the window"
6925 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6927 #: gtk/gtkwindow.c:495
6931 #: gtk/gtkwindow.c:496
6932 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6933 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6935 #: gtk/gtkwindow.c:512
6937 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6939 #: gtk/gtkwindow.c:513
6940 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6942 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6944 #: gtk/gtkwindow.c:520
6945 msgid "Allow Shrink"
6946 msgstr "Cho phép co"
6948 #: gtk/gtkwindow.c:522
6951 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6954 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6955 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6957 #: gtk/gtkwindow.c:529
6959 msgstr "Cho phép giãn"
6961 #: gtk/gtkwindow.c:530
6962 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6963 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6965 #: gtk/gtkwindow.c:538
6966 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6967 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6969 #: gtk/gtkwindow.c:545
6973 #: gtk/gtkwindow.c:546
6975 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6978 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6979 "cửa sổ này còn mở)"
6981 #: gtk/gtkwindow.c:553
6982 msgid "Window Position"
6983 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6985 #: gtk/gtkwindow.c:554
6986 msgid "The initial position of the window"
6987 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6989 #: gtk/gtkwindow.c:562
6990 msgid "Default Width"
6991 msgstr "Độ rộng mặc định"
6993 #: gtk/gtkwindow.c:563
6994 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6996 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6998 #: gtk/gtkwindow.c:572
6999 msgid "Default Height"
7000 msgstr "Độ cao mặc định"
7002 #: gtk/gtkwindow.c:573
7004 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7005 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7007 #: gtk/gtkwindow.c:582
7008 msgid "Destroy with Parent"
7009 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7011 #: gtk/gtkwindow.c:583
7012 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7013 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7015 #: gtk/gtkwindow.c:591
7016 msgid "Icon for this window"
7017 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7019 #: gtk/gtkwindow.c:607
7020 msgid "Name of the themed icon for this window"
7021 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7023 #: gtk/gtkwindow.c:622
7027 #: gtk/gtkwindow.c:623
7028 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7029 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7031 #: gtk/gtkwindow.c:630
7032 msgid "Focus in Toplevel"
7033 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7035 #: gtk/gtkwindow.c:631
7036 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7037 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7039 #: gtk/gtkwindow.c:638
7043 #: gtk/gtkwindow.c:639
7045 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7046 "and how to treat it."
7048 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7050 #: gtk/gtkwindow.c:647
7051 msgid "Skip taskbar"
7052 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7054 #: gtk/gtkwindow.c:648
7055 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7056 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7058 #: gtk/gtkwindow.c:655
7060 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7062 #: gtk/gtkwindow.c:656
7063 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7064 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7066 #: gtk/gtkwindow.c:663
7070 #: gtk/gtkwindow.c:664
7071 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7072 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7074 #: gtk/gtkwindow.c:678
7075 msgid "Accept focus"
7076 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7078 #: gtk/gtkwindow.c:679
7079 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7080 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7082 #: gtk/gtkwindow.c:693
7083 msgid "Focus on map"
7084 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7086 #: gtk/gtkwindow.c:694
7087 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7088 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7090 #: gtk/gtkwindow.c:708
7094 #: gtk/gtkwindow.c:709
7095 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7096 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7098 #: gtk/gtkwindow.c:723
7100 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7102 #: gtk/gtkwindow.c:724
7103 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7104 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7106 #: gtk/gtkwindow.c:740
7110 #: gtk/gtkwindow.c:741
7111 msgid "The window gravity of the window"
7112 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7114 #: gtk/gtkwindow.c:758
7115 msgid "Transient for Window"
7116 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7118 #: gtk/gtkwindow.c:759
7119 msgid "The transient parent of the dialog"
7120 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7122 #: gtk/gtkwindow.c:774
7123 msgid "Opacity for Window"
7124 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7126 #: gtk/gtkwindow.c:775
7127 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7128 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7130 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7131 msgid "IM Preedit style"
7132 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7134 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7135 msgid "How to draw the input method preedit string"
7137 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7139 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7140 msgid "IM Status style"
7141 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7143 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7144 msgid "How to draw the input method statusbar"
7145 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"