1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk%2b&component=general\n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-03-22 07:35+0000\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
24 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
25 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
26 msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
28 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
29 msgid "Number of Channels"
32 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
33 msgid "The number of samples per pixel"
34 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
36 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
40 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
41 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
42 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
44 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
48 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
49 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
50 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
52 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
53 msgid "Bits per Sample"
56 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
57 msgid "The number of bits per sample"
58 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
60 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132
61 #: ../gtk/gtklayout.c:633
62 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
66 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
67 msgid "The number of columns of the pixbuf"
68 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
70 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142
71 #: ../gtk/gtklayout.c:642
75 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
76 msgid "The number of rows of the pixbuf"
77 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
79 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
83 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
84 msgid "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
85 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
87 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
91 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
92 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
93 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
95 #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:103
96 msgid "Default Display"
97 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
99 #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:104
100 msgid "The default display for GDK"
101 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
103 #: ../gdk/gdkpango.c:538
104 #: ../gtk/gtkinvisible.c:86
105 #: ../gtk/gtkmountoperation.c:176
106 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:280
107 #: ../gtk/gtkwindow.c:626
111 #: ../gdk/gdkpango.c:539
112 msgid "the GdkScreen for the renderer"
113 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
115 #: ../gdk/gdkscreen.c:75
117 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
119 #: ../gdk/gdkscreen.c:76
120 msgid "The default font options for the screen"
121 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
123 #: ../gdk/gdkscreen.c:83
124 msgid "Font resolution"
125 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
127 #: ../gdk/gdkscreen.c:84
128 msgid "The resolution for fonts on the screen"
129 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
131 #: ../gdk/gdkwindow.c:496
132 #: ../gdk/gdkwindow.c:497
136 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:298
138 msgstr "Tên chương trình"
140 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:299
141 msgid "The name of the program. If this is not set, it defaults to g_get_application_name()"
142 msgstr "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
144 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:313
145 msgid "Program version"
146 msgstr "Phiên bản chương trình"
148 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:314
149 msgid "The version of the program"
150 msgstr "Phiên bản của chương trình"
152 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:328
153 msgid "Copyright string"
154 msgstr "Chuỗi bản quyền"
156 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:329
157 msgid "Copyright information for the program"
158 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
160 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:346
161 msgid "Comments string"
162 msgstr "Chuỗi ghi chú"
164 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:347
165 msgid "Comments about the program"
166 msgstr "Ghi chú về chương trình"
168 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:381
170 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
172 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:382
173 msgid "The URL for the link to the website of the program"
174 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
176 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:397
177 msgid "Website label"
178 msgstr "Nhãn trang chủ"
180 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:398
181 msgid "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it defaults to the URL"
182 msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
184 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:414
188 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:415
189 msgid "List of authors of the program"
190 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
192 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:431
196 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:432
197 msgid "List of people documenting the program"
198 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
200 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:448
204 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:449
205 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
206 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
208 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:466
209 msgid "Translator credits"
212 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:467
213 msgid "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
214 msgstr "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
216 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:482
220 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:483
221 msgid "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to gtk_window_get_default_icon_list()"
222 msgstr "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu tượng mặc định)"
224 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:498
225 msgid "Logo Icon Name"
226 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
228 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:499
229 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
230 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
232 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:512
234 msgstr "Ngắt dòng quyển"
236 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:513
237 msgid "Whether to wrap the license text."
238 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
240 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:178
241 msgid "Accelerator Closure"
242 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
244 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:179
245 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
246 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
248 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:185
249 msgid "Accelerator Widget"
250 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
252 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:186
253 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
254 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
256 #: ../gtk/gtkaction.c:181
257 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:170
258 #: ../gtk/gtkprinter.c:111
259 #: ../gtk/gtktextmark.c:89
263 #: ../gtk/gtkaction.c:182
264 msgid "A unique name for the action."
265 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
267 #: ../gtk/gtkaction.c:200
268 #: ../gtk/gtkbutton.c:219
269 #: ../gtk/gtkexpander.c:195
270 #: ../gtk/gtkframe.c:105
271 #: ../gtk/gtklabel.c:506
272 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:305
273 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:204
274 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1535
278 #: ../gtk/gtkaction.c:201
279 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
280 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
282 #: ../gtk/gtkaction.c:217
286 #: ../gtk/gtkaction.c:218
287 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
288 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
290 #: ../gtk/gtkaction.c:226
294 #: ../gtk/gtkaction.c:227
295 msgid "A tooltip for this action."
296 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
298 #: ../gtk/gtkaction.c:242
300 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
302 #: ../gtk/gtkaction.c:243
303 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
304 msgstr "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động này."
306 #: ../gtk/gtkaction.c:263
307 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:253
311 #: ../gtk/gtkaction.c:264
312 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206
313 #: ../gtk/gtkimage.c:339
314 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:254
315 msgid "The GIcon being displayed"
316 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
318 #: ../gtk/gtkaction.c:284
319 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171
320 #: ../gtk/gtkimage.c:321
321 #: ../gtk/gtkprinter.c:160
322 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:237
323 #: ../gtk/gtkwindow.c:618
325 msgstr "Tên biểu thượng"
327 #: ../gtk/gtkaction.c:285
328 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172
329 #: ../gtk/gtkimage.c:322
330 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:238
331 msgid "The name of the icon from the icon theme"
332 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
334 #: ../gtk/gtkaction.c:292
335 #: ../gtk/gtktoolitem.c:192
336 msgid "Visible when horizontal"
337 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
339 #: ../gtk/gtkaction.c:293
340 #: ../gtk/gtktoolitem.c:193
341 msgid "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal orientation."
342 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
344 #: ../gtk/gtkaction.c:308
345 msgid "Visible when overflown"
346 msgstr "Hiển thị khi trán"
348 #: ../gtk/gtkaction.c:309
349 msgid "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar overflow menu."
350 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình đơn trán thanh công cụ."
352 #: ../gtk/gtkaction.c:316
353 #: ../gtk/gtktoolitem.c:199
354 msgid "Visible when vertical"
355 msgstr "Hiển thị khi dọc"
357 #: ../gtk/gtkaction.c:317
358 #: ../gtk/gtktoolitem.c:200
359 msgid "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical orientation."
360 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
362 #: ../gtk/gtkaction.c:324
363 #: ../gtk/gtktoolitem.c:206
365 msgstr "Là quan trọng"
367 #: ../gtk/gtkaction.c:325
368 msgid "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
369 msgstr "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
371 #: ../gtk/gtkaction.c:333
372 msgid "Hide if empty"
375 #: ../gtk/gtkaction.c:334
376 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
377 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
379 #: ../gtk/gtkaction.c:340
380 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:177
381 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:193
382 #: ../gtk/gtkwidget.c:593
386 #: ../gtk/gtkaction.c:341
387 msgid "Whether the action is enabled."
388 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
390 #: ../gtk/gtkaction.c:347
391 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:184
392 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:296
393 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
394 #: ../gtk/gtkwidget.c:586
398 #: ../gtk/gtkaction.c:348
399 msgid "Whether the action is visible."
400 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
402 #: ../gtk/gtkaction.c:354
404 msgstr "Nhóm hành động"
406 #: ../gtk/gtkaction.c:355
407 msgid "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal use)."
408 msgstr "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
410 #: ../gtk/gtkaction.c:373
411 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:169
412 msgid "Always show image"
413 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
415 #: ../gtk/gtkaction.c:374
416 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:170
417 msgid "Whether the image will always be shown"
418 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
420 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:171
421 msgid "A name for the action group."
422 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
424 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:178
425 msgid "Whether the action group is enabled."
426 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
428 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:185
429 msgid "Whether the action group is visible."
430 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
432 #: ../gtk/gtkactivatable.c:308
433 msgid "Related Action"
434 msgstr "Hành vi liên quan"
436 #: ../gtk/gtkactivatable.c:309
437 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
438 msgstr "Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập nhật"
440 #: ../gtk/gtkactivatable.c:331
441 msgid "Use Action Appearance"
442 msgstr "Dùng hình thức hành vi"
444 #: ../gtk/gtkactivatable.c:332
445 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
446 msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
448 #: ../gtk/gtkadjustment.c:93
449 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
450 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:206
451 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:269
455 #: ../gtk/gtkadjustment.c:94
456 msgid "The value of the adjustment"
457 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
459 #: ../gtk/gtkadjustment.c:110
460 msgid "Minimum Value"
461 msgstr "Giá trị tối thiểu"
463 #: ../gtk/gtkadjustment.c:111
464 msgid "The minimum value of the adjustment"
465 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
467 #: ../gtk/gtkadjustment.c:130
468 msgid "Maximum Value"
469 msgstr "Giá trị tối đa"
471 #: ../gtk/gtkadjustment.c:131
472 msgid "The maximum value of the adjustment"
473 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
475 #: ../gtk/gtkadjustment.c:147
476 msgid "Step Increment"
479 #: ../gtk/gtkadjustment.c:148
480 msgid "The step increment of the adjustment"
481 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
483 #: ../gtk/gtkadjustment.c:164
484 msgid "Page Increment"
487 #: ../gtk/gtkadjustment.c:165
488 msgid "The page increment of the adjustment"
489 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
491 #: ../gtk/gtkadjustment.c:184
495 #: ../gtk/gtkadjustment.c:185
496 msgid "The page size of the adjustment"
497 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
499 #: ../gtk/gtkalignment.c:90
500 msgid "Horizontal alignment"
501 msgstr "Canh hàng ngang"
503 #: ../gtk/gtkalignment.c:91
504 #: ../gtk/gtkbutton.c:270
505 msgid "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is right aligned"
506 msgstr "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
508 #: ../gtk/gtkalignment.c:100
509 msgid "Vertical alignment"
510 msgstr "Canh hàng dọc"
512 #: ../gtk/gtkalignment.c:101
513 #: ../gtk/gtkbutton.c:289
514 msgid "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is bottom aligned"
515 msgstr "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
517 #: ../gtk/gtkalignment.c:109
518 msgid "Horizontal scale"
521 #: ../gtk/gtkalignment.c:110
522 msgid "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
523 msgstr "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
525 #: ../gtk/gtkalignment.c:118
526 msgid "Vertical scale"
529 #: ../gtk/gtkalignment.c:119
530 msgid "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
531 msgstr "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
533 #: ../gtk/gtkalignment.c:136
537 #: ../gtk/gtkalignment.c:137
538 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
539 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
541 #: ../gtk/gtkalignment.c:153
542 msgid "Bottom Padding"
545 #: ../gtk/gtkalignment.c:154
546 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
547 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
549 #: ../gtk/gtkalignment.c:170
553 #: ../gtk/gtkalignment.c:171
554 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
555 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
557 #: ../gtk/gtkalignment.c:187
558 msgid "Right Padding"
561 #: ../gtk/gtkalignment.c:188
562 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
563 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
565 #: ../gtk/gtkarrow.c:75
566 msgid "Arrow direction"
567 msgstr "Hướng mũi tên"
569 #: ../gtk/gtkarrow.c:76
570 msgid "The direction the arrow should point"
571 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
573 #: ../gtk/gtkarrow.c:84
575 msgstr "Bóng mũi tên"
577 #: ../gtk/gtkarrow.c:85
578 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
579 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
581 #: ../gtk/gtkarrow.c:92
582 #: ../gtk/gtkmenu.c:711
583 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:368
584 msgid "Arrow Scaling"
585 msgstr "Co giãn mũi tên"
587 #: ../gtk/gtkarrow.c:93
588 msgid "Amount of space used up by arrow"
589 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
591 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:79
592 msgid "Horizontal Alignment"
593 msgstr "Canh hàng ngang"
595 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:80
596 msgid "X alignment of the child"
597 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
599 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:86
600 msgid "Vertical Alignment"
601 msgstr "Canh hàng dọc"
603 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:87
604 msgid "Y alignment of the child"
605 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
607 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:93
611 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:94
612 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
613 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
615 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:100
619 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:101
620 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
621 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
623 #: ../gtk/gtkassistant.c:284
624 msgid "Header Padding"
625 msgstr "Đệm phần đầu"
627 #: ../gtk/gtkassistant.c:285
628 msgid "Number of pixels around the header."
629 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
631 #: ../gtk/gtkassistant.c:292
632 msgid "Content Padding"
633 msgstr "Đệm nội dung"
635 #: ../gtk/gtkassistant.c:293
636 msgid "Number of pixels around the content pages."
637 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
639 #: ../gtk/gtkassistant.c:309
643 #: ../gtk/gtkassistant.c:310
644 msgid "The type of the assistant page"
645 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
647 #: ../gtk/gtkassistant.c:327
651 #: ../gtk/gtkassistant.c:328
652 msgid "The title of the assistant page"
653 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
655 #: ../gtk/gtkassistant.c:344
657 msgstr "Ảnh phần đầu"
659 #: ../gtk/gtkassistant.c:345
660 msgid "Header image for the assistant page"
661 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
663 #: ../gtk/gtkassistant.c:361
664 msgid "Sidebar image"
665 msgstr "Ảnh khung lề"
667 #: ../gtk/gtkassistant.c:362
668 msgid "Sidebar image for the assistant page"
669 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
671 #: ../gtk/gtkassistant.c:377
672 msgid "Page complete"
673 msgstr "Trang hoàn tất"
675 #: ../gtk/gtkassistant.c:378
676 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
677 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
679 #: ../gtk/gtkbbox.c:101
680 msgid "Minimum child width"
681 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
683 #: ../gtk/gtkbbox.c:102
684 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
685 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
687 #: ../gtk/gtkbbox.c:110
688 msgid "Minimum child height"
689 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
691 #: ../gtk/gtkbbox.c:111
692 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
693 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
695 #: ../gtk/gtkbbox.c:119
696 msgid "Child internal width padding"
697 msgstr "Con nội bộ có đệm"
699 #: ../gtk/gtkbbox.c:120
700 msgid "Amount to increase child's size on either side"
701 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
703 #: ../gtk/gtkbbox.c:128
704 msgid "Child internal height padding"
705 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
707 #: ../gtk/gtkbbox.c:129
708 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
709 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
711 #: ../gtk/gtkbbox.c:137
713 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
715 #: ../gtk/gtkbbox.c:138
716 msgid "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, edge, start and end"
717 msgstr "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
719 #: ../gtk/gtkbbox.c:146
723 #: ../gtk/gtkbbox.c:147
724 msgid "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e.g., help buttons"
725 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
727 #: ../gtk/gtkbox.c:130
728 #: ../gtk/gtkexpander.c:219
729 #: ../gtk/gtkiconview.c:665
730 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
734 #: ../gtk/gtkbox.c:131
735 msgid "The amount of space between children"
736 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
738 #: ../gtk/gtkbox.c:140
739 #: ../gtk/gtknotebook.c:657
740 #: ../gtk/gtktable.c:165
741 #: ../gtk/gtktoolbar.c:573
742 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1588
746 #: ../gtk/gtkbox.c:141
747 msgid "Whether the children should all be the same size"
748 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
750 #: ../gtk/gtkbox.c:148
751 #: ../gtk/gtkpreview.c:101
752 #: ../gtk/gtktoolbar.c:565
753 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1595
754 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1052
755 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
759 #: ../gtk/gtkbox.c:149
760 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
761 msgstr "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to ra không"
763 #: ../gtk/gtkbox.c:155
764 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1602
768 #: ../gtk/gtkbox.c:156
769 msgid "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or used as padding"
770 msgstr "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc được dùng để đệm cửa sổ không"
772 #: ../gtk/gtkbox.c:162
776 #: ../gtk/gtkbox.c:163
777 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
778 msgstr "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, tính theo điểm ảnh"
780 #: ../gtk/gtkbox.c:169
782 msgstr "Kiểu đóng bó"
784 #: ../gtk/gtkbox.c:170
785 #: ../gtk/gtknotebook.c:724
786 msgid "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the start or end of the parent"
787 msgstr "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều khiển mẹ"
789 #: ../gtk/gtkbox.c:176
790 #: ../gtk/gtknotebook.c:702
791 #: ../gtk/gtkpaned.c:241
792 #: ../gtk/gtkruler.c:148
793 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1616
797 #: ../gtk/gtkbox.c:177
798 #: ../gtk/gtknotebook.c:703
799 msgid "The index of the child in the parent"
800 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
802 #: ../gtk/gtkbuilder.c:96
803 msgid "Translation Domain"
804 msgstr "Miền thông dịch:"
806 #: ../gtk/gtkbuilder.c:97
807 msgid "The translation domain used by gettext"
808 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
810 #: ../gtk/gtkbutton.c:220
811 msgid "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label widget"
812 msgstr "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
814 #: ../gtk/gtkbutton.c:227
815 #: ../gtk/gtkexpander.c:203
816 #: ../gtk/gtklabel.c:527
817 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:320
818 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:211
819 msgid "Use underline"
822 #: ../gtk/gtkbutton.c:228
823 #: ../gtk/gtkexpander.c:204
824 #: ../gtk/gtklabel.c:528
825 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:321
826 msgid "If set, an underline in the text indicates the next character should be used for the mnemonic accelerator key"
827 msgstr "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng như là phím tắt"
829 #: ../gtk/gtkbutton.c:235
830 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:150
832 msgstr "Dùng mục chuẩn"
834 #: ../gtk/gtkbutton.c:236
835 msgid "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
836 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
838 #: ../gtk/gtkbutton.c:243
839 #: ../gtk/gtkcombobox.c:796
840 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
841 msgid "Focus on click"
842 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
844 #: ../gtk/gtkbutton.c:244
845 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
846 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
847 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
849 #: ../gtk/gtkbutton.c:251
850 msgid "Border relief"
851 msgstr "Đắp nổi viền"
853 #: ../gtk/gtkbutton.c:252
854 msgid "The border relief style"
855 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
857 #: ../gtk/gtkbutton.c:269
858 msgid "Horizontal alignment for child"
859 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
861 #: ../gtk/gtkbutton.c:288
862 msgid "Vertical alignment for child"
863 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
865 #: ../gtk/gtkbutton.c:305
866 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:135
868 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
870 #: ../gtk/gtkbutton.c:306
871 msgid "Child widget to appear next to the button text"
872 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
874 #: ../gtk/gtkbutton.c:320
875 msgid "Image position"
878 #: ../gtk/gtkbutton.c:321
879 msgid "The position of the image relative to the text"
880 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
882 #: ../gtk/gtkbutton.c:441
883 msgid "Default Spacing"
884 msgstr "Khoảng cách mặc định"
886 #: ../gtk/gtkbutton.c:442
887 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
888 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc định)"
890 #: ../gtk/gtkbutton.c:456
891 msgid "Default Outside Spacing"
892 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
894 #: ../gtk/gtkbutton.c:457
895 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the border"
896 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng được vẽ bên ngoài viền"
898 #: ../gtk/gtkbutton.c:462
899 msgid "Child X Displacement"
900 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
902 #: ../gtk/gtkbutton.c:463
903 msgid "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
904 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
906 #: ../gtk/gtkbutton.c:470
907 msgid "Child Y Displacement"
908 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
910 #: ../gtk/gtkbutton.c:471
911 msgid "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
912 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
914 #: ../gtk/gtkbutton.c:487
915 msgid "Displace focus"
916 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
918 #: ../gtk/gtkbutton.c:488
919 msgid "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus rectangle"
920 msgstr "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
922 #: ../gtk/gtkbutton.c:501
923 #: ../gtk/gtkentry.c:695
924 #: ../gtk/gtkentry.c:1740
926 msgstr "Viền bên trong"
928 #: ../gtk/gtkbutton.c:502
929 msgid "Border between button edges and child."
930 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
932 #: ../gtk/gtkbutton.c:515
933 msgid "Image spacing"
934 msgstr "Khoảng cách ảnh"
936 #: ../gtk/gtkbutton.c:516
937 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
938 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
940 #: ../gtk/gtkbutton.c:530
941 msgid "Show button images"
942 msgstr "Hiện ảnh nút"
944 #: ../gtk/gtkbutton.c:531
945 msgid "Whether images should be shown on buttons"
946 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
948 #: ../gtk/gtkcalendar.c:440
952 #: ../gtk/gtkcalendar.c:441
953 msgid "The selected year"
954 msgstr "Năm được chọn"
956 #: ../gtk/gtkcalendar.c:454
960 #: ../gtk/gtkcalendar.c:455
961 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
962 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
964 #: ../gtk/gtkcalendar.c:469
968 #: ../gtk/gtkcalendar.c:470
969 msgid "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the currently selected day)"
970 msgstr "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được chọn hiện thời)"
972 #: ../gtk/gtkcalendar.c:484
974 msgstr "Hiện tiêu đề"
976 #: ../gtk/gtkcalendar.c:485
977 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
978 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
980 #: ../gtk/gtkcalendar.c:499
981 msgid "Show Day Names"
982 msgstr "Hiện tên ngày"
984 #: ../gtk/gtkcalendar.c:500
985 msgid "If TRUE, day names are displayed"
986 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
988 #: ../gtk/gtkcalendar.c:513
989 msgid "No Month Change"
990 msgstr "Đừng đổi tháng"
992 #: ../gtk/gtkcalendar.c:514
993 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
994 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
996 #: ../gtk/gtkcalendar.c:528
997 msgid "Show Week Numbers"
998 msgstr "Hiện số tuần"
1000 #: ../gtk/gtkcalendar.c:529
1001 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1002 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1004 #: ../gtk/gtkcalendar.c:544
1005 msgid "Details Width"
1006 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1008 #: ../gtk/gtkcalendar.c:545
1009 msgid "Details width in characters"
1010 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1012 #: ../gtk/gtkcalendar.c:560
1013 msgid "Details Height"
1014 msgstr "Độ cao chi tiết"
1016 #: ../gtk/gtkcalendar.c:561
1017 msgid "Details height in rows"
1018 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1020 #: ../gtk/gtkcalendar.c:577
1021 msgid "Show Details"
1022 msgstr "Hiện chi tiết"
1024 #: ../gtk/gtkcalendar.c:578
1025 msgid "If TRUE, details are shown"
1026 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1028 #: ../gtk/gtkcelleditable.c:76
1029 msgid "Editing Canceled"
1030 msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1032 #: ../gtk/gtkcelleditable.c:77
1033 msgid "Indicates that editing has been canceled"
1034 msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1036 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:177
1040 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:178
1041 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1042 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1044 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:186
1048 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:187
1049 msgid "Display the cell"
1050 msgstr "Hiển thị ô đó"
1052 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:194
1053 msgid "Display the cell sensitive"
1054 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1056 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:201
1060 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:202
1062 msgstr "Hệ số canh lề X"
1064 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:211
1068 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:212
1070 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1072 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:221
1076 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222
1078 msgstr "Hệ số đệm X"
1080 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231
1084 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:232
1086 msgstr "Hệ số đệm Y"
1088 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241
1092 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:242
1093 msgid "The fixed width"
1094 msgstr "Chiều rộng cố định"
1096 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251
1100 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:252
1101 msgid "The fixed height"
1102 msgstr "Chiều cao cố định"
1104 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261
1106 msgstr "Có thể mở rộng"
1108 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:262
1109 msgid "Row has children"
1110 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1112 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270
1116 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271
1117 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1118 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1120 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:278
1121 msgid "Cell background color name"
1122 msgstr "Tên màu nền ô"
1124 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:279
1125 msgid "Cell background color as a string"
1126 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1128 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:286
1129 msgid "Cell background color"
1132 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:287
1133 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1134 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1136 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:294
1140 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:295
1141 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1142 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1144 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:303
1145 msgid "Cell background set"
1146 msgstr "Đặt màu nền ô"
1148 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:304
1149 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1150 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1152 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1153 msgid "Accelerator key"
1156 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:115
1157 msgid "The keyval of the accelerator"
1158 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1160 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1161 msgid "Accelerator modifiers"
1162 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1164 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:132
1165 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1166 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1168 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1169 msgid "Accelerator keycode"
1170 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1172 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:150
1173 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1174 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1176 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1177 msgid "Accelerator Mode"
1178 msgstr "Chế độ phím tắt"
1180 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:170
1181 msgid "The type of accelerators"
1182 msgstr "Kiểu phím tắt"
1184 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1188 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1189 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1190 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1192 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:130
1193 #: ../gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1195 msgstr "Cột văn bản"
1197 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:131
1198 #: ../gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1199 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1200 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1202 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1204 msgstr "Có mục nhập"
1206 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1207 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1208 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1210 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1211 msgid "Pixbuf Object"
1212 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1214 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1215 msgid "The pixbuf to render"
1216 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1218 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1219 msgid "Pixbuf Expander Open"
1220 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1222 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1223 msgid "Pixbuf for open expander"
1224 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1226 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1227 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1228 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1230 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1231 msgid "Pixbuf for closed expander"
1232 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1234 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135
1235 #: ../gtk/gtkimage.c:263
1236 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:229
1240 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1241 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1242 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1244 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143
1245 #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:158
1246 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:245
1247 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:270
1251 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1252 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1253 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1255 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1259 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1260 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1261 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1263 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1264 msgid "Follow State"
1265 msgstr "Theo tính tráng"
1267 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1268 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1269 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1271 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205
1272 #: ../gtk/gtkimage.c:338
1273 #: ../gtk/gtkwindow.c:595
1277 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1278 msgid "Value of the progress bar"
1279 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1281 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:146
1282 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1283 #: ../gtk/gtkentry.c:738
1284 #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:353
1285 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:153
1286 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:184
1287 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:198
1291 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1292 msgid "Text on the progress bar"
1293 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1295 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1296 #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:144
1300 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1301 msgid "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you don't know how much."
1302 msgstr "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1304 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:187
1305 #: ../gtk/gtkprogress.c:118
1306 msgid "Text x alignment"
1307 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1309 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:188
1310 #: ../gtk/gtkprogress.c:119
1311 msgid "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL layouts."
1312 msgstr "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1314 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:204
1315 #: ../gtk/gtkprogress.c:125
1316 msgid "Text y alignment"
1317 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1319 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:205
1320 #: ../gtk/gtkprogress.c:126
1321 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1322 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1324 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:221
1325 #: ../gtk/gtkiconview.c:729
1326 #: ../gtk/gtkorientable.c:74
1327 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:126
1328 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:328
1329 #: ../gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1333 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:222
1334 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:127
1335 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1336 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1338 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:93
1339 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:118
1340 #: ../gtk/gtkrange.c:367
1341 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:225
1342 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:208
1346 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1347 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1348 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1350 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1354 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:110
1355 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:217
1356 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1357 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1359 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:123
1360 #: ../gtk/gtkscale.c:218
1361 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:226
1365 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:124
1366 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:227
1367 msgid "The number of decimal places to display"
1368 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1370 #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:124
1371 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:98
1372 #: ../gtk/gtkmenu.c:501
1373 #: ../gtk/gtkspinner.c:128
1374 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:119
1375 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:115
1376 #: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1380 #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
1381 msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
1382 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
1384 #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:145
1385 msgid "Pulse of the spinner"
1386 msgstr "Xung của nút xoay tròn"
1388 #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:159
1389 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
1390 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
1392 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1393 msgid "Text to render"
1394 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1396 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1398 msgstr "Mã định dạng"
1400 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1401 msgid "Marked up text to render"
1402 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1404 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:211
1405 #: ../gtk/gtklabel.c:513
1409 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1410 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1411 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1413 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1414 msgid "Single Paragraph Mode"
1415 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1417 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1418 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1419 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1421 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:228
1422 #: ../gtk/gtkcellview.c:160
1423 #: ../gtk/gtktexttag.c:183
1424 msgid "Background color name"
1425 msgstr "Tên màu nền"
1427 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:229
1428 #: ../gtk/gtkcellview.c:161
1429 #: ../gtk/gtktexttag.c:184
1430 msgid "Background color as a string"
1431 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1433 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:236
1434 #: ../gtk/gtkcellview.c:167
1435 #: ../gtk/gtktexttag.c:191
1436 msgid "Background color"
1439 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:237
1440 #: ../gtk/gtkcellview.c:168
1441 msgid "Background color as a GdkColor"
1442 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1444 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:244
1445 #: ../gtk/gtktexttag.c:217
1446 msgid "Foreground color name"
1447 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1449 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:245
1450 #: ../gtk/gtktexttag.c:218
1451 msgid "Foreground color as a string"
1452 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1454 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:252
1455 #: ../gtk/gtktexttag.c:225
1456 msgid "Foreground color"
1457 msgstr "Màu cảnh gần"
1459 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1460 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1461 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1463 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:261
1464 #: ../gtk/gtkentry.c:662
1465 #: ../gtk/gtktexttag.c:251
1466 #: ../gtk/gtktextview.c:577
1468 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1470 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:262
1471 #: ../gtk/gtktexttag.c:252
1472 #: ../gtk/gtktextview.c:578
1473 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1474 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1476 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:269
1477 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1478 #: ../gtk/gtkfontsel.c:203
1479 #: ../gtk/gtktexttag.c:267
1480 #: ../gtk/gtktexttag.c:275
1484 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:270
1485 #: ../gtk/gtktexttag.c:268
1486 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1487 msgstr "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 điểm)"
1489 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:278
1490 #: ../gtk/gtktexttag.c:276
1491 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1492 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1494 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:286
1495 #: ../gtk/gtktexttag.c:283
1497 msgstr "Họ phông chữ"
1499 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:287
1500 #: ../gtk/gtktexttag.c:284
1501 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1502 msgstr "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn cách)"
1504 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:294
1505 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1506 #: ../gtk/gtktexttag.c:291
1508 msgstr "Kiểu phông chữ"
1510 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:303
1511 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1512 #: ../gtk/gtktexttag.c:300
1513 msgid "Font variant"
1514 msgstr "Biến thể phông chữ"
1516 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:312
1517 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1518 #: ../gtk/gtktexttag.c:309
1520 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1522 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:322
1523 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1524 #: ../gtk/gtktexttag.c:320
1525 msgid "Font stretch"
1526 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1528 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:331
1529 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1530 #: ../gtk/gtktexttag.c:329
1532 msgstr "Cỡ phông chữ"
1534 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:341
1535 #: ../gtk/gtktexttag.c:349
1537 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1539 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:342
1540 #: ../gtk/gtktexttag.c:350
1541 msgid "Font size in points"
1542 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1544 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:351
1545 #: ../gtk/gtktexttag.c:339
1547 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1549 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1550 msgid "Font scaling factor"
1551 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1553 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:361
1554 #: ../gtk/gtktexttag.c:418
1556 msgstr "Độ nâng lên"
1558 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1559 msgid "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1560 msgstr "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1562 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:373
1563 #: ../gtk/gtktexttag.c:458
1564 msgid "Strikethrough"
1567 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:374
1568 #: ../gtk/gtktexttag.c:459
1569 msgid "Whether to strike through the text"
1570 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1572 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:381
1573 #: ../gtk/gtktexttag.c:466
1577 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:382
1578 #: ../gtk/gtktexttag.c:467
1579 msgid "Style of underline for this text"
1580 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1582 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:390
1583 #: ../gtk/gtktexttag.c:378
1587 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1588 msgid "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint when rendering the text. If you don't understand this parameter, you probably don't need it"
1589 msgstr "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn không cần nó"
1591 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:411
1592 #: ../gtk/gtklabel.c:638
1593 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:206
1595 msgstr "Làm bầu dục"
1597 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1598 msgid "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not have enough room to display the entire string"
1599 msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi"
1601 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:431
1602 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1603 #: ../gtk/gtklabel.c:658
1604 msgid "Width In Characters"
1605 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1607 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:432
1608 #: ../gtk/gtklabel.c:659
1609 msgid "The desired width of the label, in characters"
1610 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1612 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:450
1613 #: ../gtk/gtktexttag.c:475
1615 msgstr "Chế độ cuộn"
1617 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1618 msgid "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not have enough room to display the entire string"
1619 msgstr "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi"
1621 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:470
1622 #: ../gtk/gtkcombobox.c:685
1624 msgstr "Độ rộng cuộn"
1626 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1627 msgid "The width at which the text is wrapped"
1628 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1630 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:491
1631 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
1635 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1636 msgid "How to align the lines"
1637 msgstr "Cách canh các đường"
1639 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:502
1640 #: ../gtk/gtkcellview.c:190
1641 #: ../gtk/gtktexttag.c:564
1642 msgid "Background set"
1645 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:503
1646 #: ../gtk/gtkcellview.c:191
1647 #: ../gtk/gtktexttag.c:565
1648 msgid "Whether this tag affects the background color"
1649 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1651 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:506
1652 #: ../gtk/gtktexttag.c:576
1653 msgid "Foreground set"
1654 msgstr "Đặt cảnh gần"
1656 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:507
1657 #: ../gtk/gtktexttag.c:577
1658 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1659 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1661 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:510
1662 #: ../gtk/gtktexttag.c:584
1663 msgid "Editability set"
1664 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1666 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:511
1667 #: ../gtk/gtktexttag.c:585
1668 msgid "Whether this tag affects text editability"
1669 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1671 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:514
1672 #: ../gtk/gtktexttag.c:588
1673 msgid "Font family set"
1674 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1676 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:515
1677 #: ../gtk/gtktexttag.c:589
1678 msgid "Whether this tag affects the font family"
1679 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1681 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:518
1682 #: ../gtk/gtktexttag.c:592
1683 msgid "Font style set"
1684 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1686 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:519
1687 #: ../gtk/gtktexttag.c:593
1688 msgid "Whether this tag affects the font style"
1689 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1691 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:522
1692 #: ../gtk/gtktexttag.c:596
1693 msgid "Font variant set"
1694 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1696 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:523
1697 #: ../gtk/gtktexttag.c:597
1698 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1699 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1701 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:526
1702 #: ../gtk/gtktexttag.c:600
1703 msgid "Font weight set"
1704 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1706 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:527
1707 #: ../gtk/gtktexttag.c:601
1708 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1709 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1711 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:530
1712 #: ../gtk/gtktexttag.c:604
1713 msgid "Font stretch set"
1714 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1716 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:531
1717 #: ../gtk/gtktexttag.c:605
1718 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1719 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1721 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:534
1722 #: ../gtk/gtktexttag.c:608
1723 msgid "Font size set"
1724 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1726 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:535
1727 #: ../gtk/gtktexttag.c:609
1728 msgid "Whether this tag affects the font size"
1729 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1731 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:538
1732 #: ../gtk/gtktexttag.c:612
1733 msgid "Font scale set"
1734 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1736 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:539
1737 #: ../gtk/gtktexttag.c:613
1738 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1739 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1741 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:542
1742 #: ../gtk/gtktexttag.c:632
1744 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1746 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:543
1747 #: ../gtk/gtktexttag.c:633
1748 msgid "Whether this tag affects the rise"
1749 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1751 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:546
1752 #: ../gtk/gtktexttag.c:648
1753 msgid "Strikethrough set"
1754 msgstr "Đặt gạch đè"
1756 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:547
1757 #: ../gtk/gtktexttag.c:649
1758 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1759 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1761 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:550
1762 #: ../gtk/gtktexttag.c:656
1763 msgid "Underline set"
1764 msgstr "Đặt gạch chân"
1766 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:551
1767 #: ../gtk/gtktexttag.c:657
1768 msgid "Whether this tag affects underlining"
1769 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1771 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:554
1772 #: ../gtk/gtktexttag.c:620
1773 msgid "Language set"
1774 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1776 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:555
1777 #: ../gtk/gtktexttag.c:621
1778 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1779 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1781 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1782 msgid "Ellipsize set"
1783 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1785 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1786 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1787 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1789 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1791 msgstr "Canh lề đặt"
1793 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1794 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1795 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1797 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1798 msgid "Toggle state"
1799 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1801 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1802 msgid "The toggle state of the button"
1803 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1805 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1806 msgid "Inconsistent state"
1807 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1809 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1810 msgid "The inconsistent state of the button"
1811 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1813 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1815 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1817 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1818 msgid "The toggle button can be activated"
1819 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1821 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1823 msgstr "Trạng thái chọn một"
1825 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1826 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1827 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1829 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1830 msgid "Indicator size"
1833 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
1834 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:70
1835 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1836 msgid "Size of check or radio indicator"
1837 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1839 #: ../gtk/gtkcellview.c:182
1840 msgid "CellView model"
1841 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1843 #: ../gtk/gtkcellview.c:183
1844 msgid "The model for cell view"
1845 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1847 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:69
1848 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:121
1849 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:168
1850 msgid "Indicator Size"
1853 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:77
1854 #: ../gtk/gtkexpander.c:245
1855 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:174
1856 msgid "Indicator Spacing"
1857 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1859 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:78
1860 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1861 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1863 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1864 msgid "Whether the menu item is checked"
1865 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1867 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:106
1868 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:123
1869 msgid "Inconsistent"
1870 msgstr "Không thống nhất"
1872 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1873 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1874 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1876 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1877 msgid "Draw as radio menu item"
1878 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1880 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1881 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1882 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1884 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:171
1888 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:172
1889 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1890 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1892 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:186
1893 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1894 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:142
1895 #: ../gtk/gtkprintjob.c:116
1896 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:424
1897 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
1901 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:187
1902 msgid "The title of the color selection dialog"
1903 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1905 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:201
1906 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:293
1907 msgid "Current Color"
1908 msgstr "Màu hiện có"
1910 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:202
1911 msgid "The selected color"
1912 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1914 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:216
1915 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:300
1916 msgid "Current Alpha"
1917 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1919 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:217
1920 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1921 msgstr "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1923 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:279
1924 msgid "Has Opacity Control"
1925 msgstr "Điều khiển độ đục"
1927 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:280
1928 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1929 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1931 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:286
1933 msgstr "Có bảng chọn"
1935 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:287
1936 msgid "Whether a palette should be used"
1937 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1939 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:294
1940 msgid "The current color"
1941 msgstr "Màu hiện thời"
1943 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:301
1944 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1945 msgstr "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1947 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:315
1948 msgid "Custom palette"
1949 msgstr "Bảng chọn riêng"
1951 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:316
1952 msgid "Palette to use in the color selector"
1953 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1955 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1956 msgid "Color Selection"
1959 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1960 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1961 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1963 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1967 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1968 msgid "The OK button of the dialog."
1969 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1971 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1972 msgid "Cancel Button"
1975 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1976 msgid "The cancel button of the dialog."
1977 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1979 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1981 msgstr "Nút Trợ giúp"
1983 #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1984 msgid "The help button of the dialog."
1985 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1987 #: ../gtk/gtkcombo.c:145
1988 msgid "Enable arrow keys"
1989 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1991 #: ../gtk/gtkcombo.c:146
1992 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1993 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1995 #: ../gtk/gtkcombo.c:152
1996 msgid "Always enable arrows"
1997 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1999 #: ../gtk/gtkcombo.c:153
2000 msgid "Obsolete property, ignored"
2001 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
2003 #: ../gtk/gtkcombo.c:159
2004 msgid "Case sensitive"
2005 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
2007 #: ../gtk/gtkcombo.c:160
2008 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
2009 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
2011 #: ../gtk/gtkcombo.c:167
2013 msgstr "Cho phép rỗng"
2015 #: ../gtk/gtkcombo.c:168
2016 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
2017 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
2019 #: ../gtk/gtkcombo.c:175
2020 msgid "Value in list"
2021 msgstr "Giá trị có sẵn"
2023 #: ../gtk/gtkcombo.c:176
2024 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
2025 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
2027 #: ../gtk/gtkcombobox.c:668
2028 msgid "ComboBox model"
2029 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
2031 #: ../gtk/gtkcombobox.c:669
2032 msgid "The model for the combo box"
2033 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
2035 #: ../gtk/gtkcombobox.c:686
2036 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
2037 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
2039 #: ../gtk/gtkcombobox.c:708
2040 msgid "Row span column"
2041 msgstr "Cột theo hàng"
2043 #: ../gtk/gtkcombobox.c:709
2044 msgid "TreeModel column containing the row span values"
2045 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
2047 #: ../gtk/gtkcombobox.c:730
2048 msgid "Column span column"
2049 msgstr "Cột theo cột"
2051 #: ../gtk/gtkcombobox.c:731
2052 msgid "TreeModel column containing the column span values"
2053 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
2055 #: ../gtk/gtkcombobox.c:752
2057 msgstr "Mục hoạt động"
2059 #: ../gtk/gtkcombobox.c:753
2060 msgid "The item which is currently active"
2061 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
2063 #: ../gtk/gtkcombobox.c:772
2064 #: ../gtk/gtkuimanager.c:226
2065 msgid "Add tearoffs to menus"
2066 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
2068 #: ../gtk/gtkcombobox.c:773
2069 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
2070 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
2072 #: ../gtk/gtkcombobox.c:788
2073 #: ../gtk/gtkentry.c:687
2077 #: ../gtk/gtkcombobox.c:789
2078 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
2079 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
2081 #: ../gtk/gtkcombobox.c:797
2082 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
2083 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
2085 #: ../gtk/gtkcombobox.c:812
2086 #: ../gtk/gtkmenu.c:556
2087 msgid "Tearoff Title"
2088 msgstr "Tựa đề tách rời"
2090 #: ../gtk/gtkcombobox.c:813
2091 msgid "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-off"
2092 msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
2094 #: ../gtk/gtkcombobox.c:830
2096 msgstr "Hiện điều bật lên"
2098 #: ../gtk/gtkcombobox.c:831
2099 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2100 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2102 #: ../gtk/gtkcombobox.c:847
2103 msgid "Button Sensitivity"
2104 msgstr "Độ nhạy Nút"
2106 #: ../gtk/gtkcombobox.c:848
2107 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2108 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2110 #: ../gtk/gtkcombobox.c:855
2111 msgid "Appears as list"
2112 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2114 #: ../gtk/gtkcombobox.c:856
2115 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2116 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2118 #: ../gtk/gtkcombobox.c:872
2122 #: ../gtk/gtkcombobox.c:873
2123 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2124 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2126 #: ../gtk/gtkcombobox.c:888
2127 #: ../gtk/gtkentry.c:787
2128 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:174
2129 #: ../gtk/gtkmenubar.c:194
2130 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:193
2131 #: ../gtk/gtktoolbar.c:623
2132 #: ../gtk/gtkviewport.c:122
2136 #: ../gtk/gtkcombobox.c:889
2137 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2138 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2140 #: ../gtk/gtkcontainer.c:238
2142 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2144 #: ../gtk/gtkcontainer.c:239
2145 msgid "Specify how resize events are handled"
2146 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2148 #: ../gtk/gtkcontainer.c:246
2149 msgid "Border width"
2150 msgstr "Độ rộng viền"
2152 #: ../gtk/gtkcontainer.c:247
2153 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2154 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2156 #: ../gtk/gtkcontainer.c:255
2160 #: ../gtk/gtkcontainer.c:256
2161 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2162 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2164 #: ../gtk/gtkcurve.c:126
2166 msgstr "Kiểu đường cong"
2168 #: ../gtk/gtkcurve.c:127
2169 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2170 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2172 #: ../gtk/gtkcurve.c:134
2174 msgstr "X tối thiểu"
2176 #: ../gtk/gtkcurve.c:135
2177 msgid "Minimum possible value for X"
2178 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2180 #: ../gtk/gtkcurve.c:143
2184 #: ../gtk/gtkcurve.c:144
2185 msgid "Maximum possible X value"
2186 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2188 #: ../gtk/gtkcurve.c:152
2190 msgstr "Y tối thiểu"
2192 #: ../gtk/gtkcurve.c:153
2193 msgid "Minimum possible value for Y"
2194 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2196 #: ../gtk/gtkcurve.c:161
2200 #: ../gtk/gtkcurve.c:162
2201 msgid "Maximum possible value for Y"
2202 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2204 #: ../gtk/gtkdialog.c:145
2205 msgid "Has separator"
2206 msgstr "Có bộ phân cách"
2208 #: ../gtk/gtkdialog.c:146
2209 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2210 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2212 #: ../gtk/gtkdialog.c:191
2213 #: ../gtk/gtkinfobar.c:439
2214 msgid "Content area border"
2215 msgstr "Viền vùng nội dung"
2217 #: ../gtk/gtkdialog.c:192
2218 msgid "Width of border around the main dialog area"
2219 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2221 #: ../gtk/gtkdialog.c:209
2222 #: ../gtk/gtkinfobar.c:456
2223 msgid "Content area spacing"
2224 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2226 #: ../gtk/gtkdialog.c:210
2227 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2228 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2230 #: ../gtk/gtkdialog.c:217
2231 #: ../gtk/gtkinfobar.c:472
2232 msgid "Button spacing"
2233 msgstr "Khoảng cách nút"
2235 #: ../gtk/gtkdialog.c:218
2236 #: ../gtk/gtkinfobar.c:473
2237 msgid "Spacing between buttons"
2238 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2240 #: ../gtk/gtkdialog.c:226
2241 #: ../gtk/gtkinfobar.c:488
2242 msgid "Action area border"
2243 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2245 #: ../gtk/gtkdialog.c:227
2246 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2247 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2249 #: ../gtk/gtkentry.c:634
2251 msgstr "Vùng đệm Văn bản"
2253 #: ../gtk/gtkentry.c:635
2254 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2255 msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
2257 #: ../gtk/gtkentry.c:642
2258 #: ../gtk/gtklabel.c:601
2259 msgid "Cursor Position"
2260 msgstr "Vị trí con trỏ"
2262 #: ../gtk/gtkentry.c:643
2263 #: ../gtk/gtklabel.c:602
2264 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2265 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2267 #: ../gtk/gtkentry.c:652
2268 #: ../gtk/gtklabel.c:611
2269 msgid "Selection Bound"
2270 msgstr "Biên vùng chọn"
2272 #: ../gtk/gtkentry.c:653
2273 #: ../gtk/gtklabel.c:612
2274 msgid "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2275 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2277 #: ../gtk/gtkentry.c:663
2278 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2279 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2281 #: ../gtk/gtkentry.c:670
2282 #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:383
2283 msgid "Maximum length"
2284 msgstr "Độ dài tối đa"
2286 #: ../gtk/gtkentry.c:671
2287 #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:384
2288 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2289 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2291 #: ../gtk/gtkentry.c:679
2295 #: ../gtk/gtkentry.c:680
2296 msgid "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password mode)"
2297 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2299 #: ../gtk/gtkentry.c:688
2300 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2301 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2303 #: ../gtk/gtkentry.c:696
2304 msgid "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2305 msgstr "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2307 #: ../gtk/gtkentry.c:703
2308 #: ../gtk/gtkentry.c:1269
2309 msgid "Invisible character"
2310 msgstr "Ký tự vô hình"
2312 #: ../gtk/gtkentry.c:704
2313 #: ../gtk/gtkentry.c:1270
2314 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2315 msgstr "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2317 #: ../gtk/gtkentry.c:711
2318 msgid "Activates default"
2319 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2321 #: ../gtk/gtkentry.c:712
2322 msgid "Whether to activate the default widget (such as the default button in a dialog) when Enter is pressed"
2323 msgstr "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2325 #: ../gtk/gtkentry.c:718
2326 msgid "Width in chars"
2327 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2329 #: ../gtk/gtkentry.c:719
2330 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2331 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2333 #: ../gtk/gtkentry.c:728
2334 msgid "Scroll offset"
2335 msgstr "Hiệu số cuộn"
2337 #: ../gtk/gtkentry.c:729
2338 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2339 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2341 #: ../gtk/gtkentry.c:739
2342 msgid "The contents of the entry"
2343 msgstr "Nội dung mục nhập"
2345 #: ../gtk/gtkentry.c:754
2346 #: ../gtk/gtkmisc.c:73
2348 msgstr "Canh hàng X"
2350 #: ../gtk/gtkentry.c:755
2351 #: ../gtk/gtkmisc.c:74
2352 msgid "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL layouts."
2353 msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết từ phải sang trái (RTL)."
2355 #: ../gtk/gtkentry.c:771
2356 msgid "Truncate multiline"
2357 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2359 #: ../gtk/gtkentry.c:772
2360 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2361 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2363 #: ../gtk/gtkentry.c:788
2364 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2365 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2367 #: ../gtk/gtkentry.c:803
2368 #: ../gtk/gtktextview.c:657
2369 msgid "Overwrite mode"
2370 msgstr "Chế độ ghi đè"
2372 #: ../gtk/gtkentry.c:804
2373 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2374 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2376 #: ../gtk/gtkentry.c:818
2377 #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:368
2379 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2381 #: ../gtk/gtkentry.c:819
2382 msgid "Length of the text currently in the entry"
2383 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2385 #: ../gtk/gtkentry.c:834
2386 msgid "Invisible char set"
2387 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2389 #: ../gtk/gtkentry.c:835
2390 msgid "Whether the invisible char has been set"
2391 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2393 #: ../gtk/gtkentry.c:853
2394 msgid "Caps Lock warning"
2395 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2397 #: ../gtk/gtkentry.c:854
2398 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2399 msgstr "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2401 #: ../gtk/gtkentry.c:868
2402 msgid "Progress Fraction"
2403 msgstr "Phân số Tiến hành"
2405 #: ../gtk/gtkentry.c:869
2406 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2407 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2409 #: ../gtk/gtkentry.c:886
2410 msgid "Progress Pulse Step"
2411 msgstr "Bước đập tiến hành"
2413 #: ../gtk/gtkentry.c:887
2414 msgid "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2415 msgstr "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2417 #: ../gtk/gtkentry.c:903
2418 msgid "Primary pixbuf"
2419 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2421 #: ../gtk/gtkentry.c:904
2422 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2423 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2425 #: ../gtk/gtkentry.c:918
2426 msgid "Secondary pixbuf"
2427 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2429 #: ../gtk/gtkentry.c:919
2430 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2431 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2433 #: ../gtk/gtkentry.c:933
2434 msgid "Primary stock ID"
2435 msgstr "Mã số kho chính"
2437 #: ../gtk/gtkentry.c:934
2438 msgid "Stock ID for primary icon"
2439 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2441 #: ../gtk/gtkentry.c:948
2442 msgid "Secondary stock ID"
2443 msgstr "Mã số kho phụ"
2445 #: ../gtk/gtkentry.c:949
2446 msgid "Stock ID for secondary icon"
2447 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2449 #: ../gtk/gtkentry.c:963
2450 msgid "Primary icon name"
2451 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2453 #: ../gtk/gtkentry.c:964
2454 msgid "Icon name for primary icon"
2455 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2457 #: ../gtk/gtkentry.c:978
2458 msgid "Secondary icon name"
2459 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2461 #: ../gtk/gtkentry.c:979
2462 msgid "Icon name for secondary icon"
2463 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2465 #: ../gtk/gtkentry.c:993
2466 msgid "Primary GIcon"
2467 msgstr "GIcon chính"
2469 #: ../gtk/gtkentry.c:994
2470 msgid "GIcon for primary icon"
2471 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2473 #: ../gtk/gtkentry.c:1008
2474 msgid "Secondary GIcon"
2477 #: ../gtk/gtkentry.c:1009
2478 msgid "GIcon for secondary icon"
2479 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2481 #: ../gtk/gtkentry.c:1023
2482 msgid "Primary storage type"
2483 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2485 #: ../gtk/gtkentry.c:1024
2486 msgid "The representation being used for primary icon"
2487 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2489 #: ../gtk/gtkentry.c:1039
2490 msgid "Secondary storage type"
2491 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2493 #: ../gtk/gtkentry.c:1040
2494 msgid "The representation being used for secondary icon"
2495 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2497 #: ../gtk/gtkentry.c:1061
2498 msgid "Primary icon activatable"
2499 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2501 #: ../gtk/gtkentry.c:1062
2502 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2503 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2505 #: ../gtk/gtkentry.c:1082
2506 msgid "Secondary icon activatable"
2507 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2509 #: ../gtk/gtkentry.c:1083
2510 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2511 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2513 #: ../gtk/gtkentry.c:1105
2514 msgid "Primary icon sensitive"
2515 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2517 #: ../gtk/gtkentry.c:1106
2518 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2519 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2521 #: ../gtk/gtkentry.c:1127
2522 msgid "Secondary icon sensitive"
2523 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2525 #: ../gtk/gtkentry.c:1128
2526 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2527 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2529 #: ../gtk/gtkentry.c:1144
2530 msgid "Primary icon tooltip text"
2531 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2533 #: ../gtk/gtkentry.c:1145
2534 #: ../gtk/gtkentry.c:1181
2535 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2536 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2538 #: ../gtk/gtkentry.c:1161
2539 msgid "Secondary icon tooltip text"
2540 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2542 #: ../gtk/gtkentry.c:1162
2543 #: ../gtk/gtkentry.c:1200
2544 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2545 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2547 #: ../gtk/gtkentry.c:1180
2548 msgid "Primary icon tooltip markup"
2549 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2551 #: ../gtk/gtkentry.c:1199
2552 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2553 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2555 #: ../gtk/gtkentry.c:1219
2556 #: ../gtk/gtktextview.c:685
2560 #: ../gtk/gtkentry.c:1220
2561 #: ../gtk/gtktextview.c:686
2562 msgid "Which IM module should be used"
2563 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2565 #: ../gtk/gtkentry.c:1234
2566 msgid "Icon Prelight"
2567 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2569 #: ../gtk/gtkentry.c:1235
2570 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2571 msgstr "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2573 #: ../gtk/gtkentry.c:1248
2574 msgid "Progress Border"
2575 msgstr "Viền tiến hành"
2577 #: ../gtk/gtkentry.c:1249
2578 msgid "Border around the progress bar"
2579 msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
2581 #: ../gtk/gtkentry.c:1741
2582 msgid "Border between text and frame."
2583 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2585 #: ../gtk/gtkentry.c:1755
2587 msgstr "Mẹo tình trạng"
2589 #: ../gtk/gtkentry.c:1756
2590 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2591 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2593 #: ../gtk/gtkentry.c:1761
2594 #: ../gtk/gtklabel.c:858
2595 msgid "Select on focus"
2596 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2598 #: ../gtk/gtkentry.c:1762
2599 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2600 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2602 #: ../gtk/gtkentry.c:1776
2603 msgid "Password Hint Timeout"
2604 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2606 #: ../gtk/gtkentry.c:1777
2607 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2608 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2610 #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:354
2611 msgid "The contents of the buffer"
2612 msgstr "Nội dung của vùng đệm"
2614 #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:369
2615 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2616 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
2618 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:279
2619 msgid "Completion Model"
2620 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2622 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:280
2623 msgid "The model to find matches in"
2624 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2626 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:286
2627 msgid "Minimum Key Length"
2628 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2630 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:287
2631 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2632 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2634 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:303
2635 #: ../gtk/gtkiconview.c:586
2637 msgstr "Cột văn bản"
2639 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:304
2640 msgid "The column of the model containing the strings."
2641 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2643 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:323
2644 msgid "Inline completion"
2645 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2647 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:324
2648 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2649 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2651 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:338
2652 msgid "Popup completion"
2653 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2655 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:339
2656 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2657 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2659 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:354
2660 msgid "Popup set width"
2661 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2663 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:355
2664 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2665 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2667 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:373
2668 msgid "Popup single match"
2669 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2671 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:374
2672 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2673 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2675 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:388
2676 msgid "Inline selection"
2677 msgstr "Chọn trực tiếp"
2679 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:389
2680 msgid "Your description here"
2681 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2683 #: ../gtk/gtkeventbox.c:91
2684 msgid "Visible Window"
2685 msgstr "Hiển cửa sổ"
2687 #: ../gtk/gtkeventbox.c:92
2688 msgid "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to trap events."
2689 msgstr "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để bẫy sự kiện."
2691 #: ../gtk/gtkeventbox.c:98
2695 #: ../gtk/gtkeventbox.c:99
2696 msgid "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the child widget as opposed to below it."
2697 msgstr "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2699 #: ../gtk/gtkexpander.c:187
2703 #: ../gtk/gtkexpander.c:188
2704 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2705 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2707 #: ../gtk/gtkexpander.c:196
2708 msgid "Text of the expander's label"
2709 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2711 #: ../gtk/gtkexpander.c:211
2712 #: ../gtk/gtklabel.c:520
2714 msgstr "Dùng mã định dạng"
2716 #: ../gtk/gtkexpander.c:212
2717 #: ../gtk/gtklabel.c:521
2718 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2719 msgstr "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() » (pango phân tách mã định dạng)"
2721 #: ../gtk/gtkexpander.c:220
2722 msgid "Space to put between the label and the child"
2723 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2725 #: ../gtk/gtkexpander.c:229
2726 #: ../gtk/gtkframe.c:147
2727 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:218
2728 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1542
2729 msgid "Label widget"
2730 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2732 #: ../gtk/gtkexpander.c:230
2733 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2734 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2736 #: ../gtk/gtkexpander.c:236
2737 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1570
2738 #: ../gtk/gtktreeview.c:777
2739 msgid "Expander Size"
2740 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2742 #: ../gtk/gtkexpander.c:237
2743 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1571
2744 #: ../gtk/gtktreeview.c:778
2745 msgid "Size of the expander arrow"
2746 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2748 #: ../gtk/gtkexpander.c:246
2749 msgid "Spacing around expander arrow"
2750 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2752 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:758
2756 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:759
2757 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2758 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2760 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:765
2761 msgid "File System Backend"
2762 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2764 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:766
2765 msgid "Name of file system backend to use"
2766 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2768 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:771
2769 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:264
2773 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:772
2774 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2775 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2777 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:777
2781 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:778
2782 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2783 msgstr "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay không"
2785 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:783
2786 msgid "Preview widget"
2787 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2789 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:784
2790 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2791 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2793 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:789
2794 msgid "Preview Widget Active"
2795 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2797 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:790
2798 msgid "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2799 msgstr "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng hay không."
2801 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:795
2802 msgid "Use Preview Label"
2803 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2805 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:796
2806 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2807 msgstr "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2809 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:801
2810 msgid "Extra widget"
2811 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2813 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:802
2814 msgid "Application supplied widget for extra options."
2815 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2817 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:807
2818 #: ../gtk/gtkfilesel.c:540
2819 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:203
2820 msgid "Select Multiple"
2823 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:808
2824 #: ../gtk/gtkfilesel.c:541
2825 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2826 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2828 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:814
2832 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:815
2833 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2834 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2836 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:830
2837 msgid "Do overwrite confirmation"
2838 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2840 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:831
2841 msgid "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation dialog if necessary."
2842 msgstr "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè nếu cần thiết hay không."
2844 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:847
2845 msgid "Allow folders creation"
2846 msgstr "Cho phép tạo thư mục"
2848 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:848
2849 msgid "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new folders."
2850 msgstr "Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo thư mục mới, hay không."
2852 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2856 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2857 msgid "The file chooser dialog to use."
2858 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2860 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2861 msgid "The title of the file chooser dialog."
2862 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2864 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2865 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2866 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2868 #: ../gtk/gtkfilesel.c:526
2869 #: ../gtk/gtkimage.c:254
2870 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:214
2871 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:221
2873 msgstr "Tên tập tin"
2875 #: ../gtk/gtkfilesel.c:527
2876 msgid "The currently selected filename"
2877 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2879 #: ../gtk/gtkfilesel.c:533
2880 msgid "Show file operations"
2881 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2883 #: ../gtk/gtkfilesel.c:534
2884 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2885 msgstr "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2887 #: ../gtk/gtkfixed.c:90
2888 #: ../gtk/gtklayout.c:597
2892 #: ../gtk/gtkfixed.c:91
2893 #: ../gtk/gtklayout.c:598
2894 msgid "X position of child widget"
2895 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2897 #: ../gtk/gtkfixed.c:100
2898 #: ../gtk/gtklayout.c:607
2902 #: ../gtk/gtkfixed.c:101
2903 #: ../gtk/gtklayout.c:608
2904 msgid "Y position of child widget"
2905 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2907 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:143
2908 msgid "The title of the font selection dialog"
2909 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2911 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:158
2912 #: ../gtk/gtkfontsel.c:196
2914 msgstr "Tên phông chữ"
2916 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:159
2917 msgid "The name of the selected font"
2918 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2920 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:160
2922 msgstr "Không chân 12"
2924 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:175
2925 msgid "Use font in label"
2926 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2928 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:176
2929 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2930 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2932 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:191
2933 msgid "Use size in label"
2934 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2936 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:192
2937 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2938 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2940 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:208
2942 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2944 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:209
2945 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2946 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2948 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:224
2952 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:225
2953 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2954 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2956 #: ../gtk/gtkfontsel.c:197
2957 msgid "The string that represents this font"
2958 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2960 #: ../gtk/gtkfontsel.c:204
2961 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2962 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2964 #: ../gtk/gtkfontsel.c:210
2965 msgid "Preview text"
2966 msgstr "Văn bản xem thử"
2968 #: ../gtk/gtkfontsel.c:211
2969 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2970 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2972 #: ../gtk/gtkframe.c:106
2973 msgid "Text of the frame's label"
2974 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2976 #: ../gtk/gtkframe.c:113
2977 msgid "Label xalign"
2978 msgstr "Canh lề X nhãn"
2980 #: ../gtk/gtkframe.c:114
2981 msgid "The horizontal alignment of the label"
2982 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2984 #: ../gtk/gtkframe.c:122
2985 msgid "Label yalign"
2986 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2988 #: ../gtk/gtkframe.c:123
2989 msgid "The vertical alignment of the label"
2990 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2992 #: ../gtk/gtkframe.c:131
2993 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:167
2994 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2995 msgstr "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2997 #: ../gtk/gtkframe.c:138
2998 msgid "Frame shadow"
3001 #: ../gtk/gtkframe.c:139
3002 msgid "Appearance of the frame border"
3003 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
3005 #: ../gtk/gtkframe.c:148
3006 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
3007 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
3009 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:175
3010 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
3011 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
3013 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:183
3014 msgid "Handle position"
3017 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:184
3018 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
3019 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
3021 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:192
3025 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:193
3026 msgid "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the handlebox"
3027 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
3029 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:201
3030 msgid "Snap edge set"
3031 msgstr "Đặt cạnh dính"
3033 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:202
3034 msgid "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from handle_position"
3035 msgstr "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
3037 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:209
3038 msgid "Child Detached"
3039 msgstr "Con tách rời"
3041 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:210
3042 msgid "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or detached."
3043 msgstr "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
3045 #: ../gtk/gtkiconview.c:549
3046 msgid "Selection mode"
3047 msgstr "Chế độ chọn"
3049 #: ../gtk/gtkiconview.c:550
3050 msgid "The selection mode"
3051 msgstr "Chế độ lựa chọn"
3053 #: ../gtk/gtkiconview.c:568
3054 msgid "Pixbuf column"
3055 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
3057 #: ../gtk/gtkiconview.c:569
3058 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
3059 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
3061 #: ../gtk/gtkiconview.c:587
3062 msgid "Model column used to retrieve the text from"
3063 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
3065 #: ../gtk/gtkiconview.c:606
3066 msgid "Markup column"
3067 msgstr "Cột mã định dạng"
3069 #: ../gtk/gtkiconview.c:607
3070 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
3071 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
3073 #: ../gtk/gtkiconview.c:614
3074 msgid "Icon View Model"
3075 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
3077 #: ../gtk/gtkiconview.c:615
3078 msgid "The model for the icon view"
3079 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
3081 #: ../gtk/gtkiconview.c:631
3082 msgid "Number of columns"
3085 #: ../gtk/gtkiconview.c:632
3086 msgid "Number of columns to display"
3087 msgstr "Số cột cần hiển thị"
3089 #: ../gtk/gtkiconview.c:649
3090 msgid "Width for each item"
3091 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
3093 #: ../gtk/gtkiconview.c:650
3094 msgid "The width used for each item"
3095 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
3097 #: ../gtk/gtkiconview.c:666
3098 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3099 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3101 #: ../gtk/gtkiconview.c:681
3103 msgstr "Khoảng cách hàng"
3105 #: ../gtk/gtkiconview.c:682
3106 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3107 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3109 #: ../gtk/gtkiconview.c:697
3110 msgid "Column Spacing"
3111 msgstr "Khoảng cách cột"
3113 #: ../gtk/gtkiconview.c:698
3114 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3115 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3117 #: ../gtk/gtkiconview.c:713
3121 #: ../gtk/gtkiconview.c:714
3122 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3123 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3125 #: ../gtk/gtkiconview.c:730
3126 msgid "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3127 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3129 #: ../gtk/gtkiconview.c:746
3130 #: ../gtk/gtktreeview.c:612
3131 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
3133 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3135 #: ../gtk/gtkiconview.c:747
3136 #: ../gtk/gtktreeview.c:613
3137 msgid "View is reorderable"
3138 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3140 #: ../gtk/gtkiconview.c:754
3141 #: ../gtk/gtktreeview.c:763
3142 msgid "Tooltip Column"
3143 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3145 #: ../gtk/gtkiconview.c:755
3146 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3147 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3149 #: ../gtk/gtkiconview.c:772
3150 msgid "Item Padding"
3153 #: ../gtk/gtkiconview.c:773
3154 msgid "Padding around icon view items"
3155 msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
3157 #: ../gtk/gtkiconview.c:782
3158 msgid "Selection Box Color"
3159 msgstr "Màu hộp chọn"
3161 #: ../gtk/gtkiconview.c:783
3162 msgid "Color of the selection box"
3163 msgstr "Màu của hộp chọn"
3165 #: ../gtk/gtkiconview.c:789
3166 msgid "Selection Box Alpha"
3167 msgstr "Anfa hộp chọn"
3169 #: ../gtk/gtkiconview.c:790
3170 msgid "Opacity of the selection box"
3171 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3173 #: ../gtk/gtkimage.c:222
3174 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:213
3176 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3178 #: ../gtk/gtkimage.c:223
3179 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:214
3180 msgid "A GdkPixbuf to display"
3181 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3183 #: ../gtk/gtkimage.c:230
3185 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3187 #: ../gtk/gtkimage.c:231
3188 msgid "A GdkPixmap to display"
3189 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3191 #: ../gtk/gtkimage.c:238
3192 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:215
3196 #: ../gtk/gtkimage.c:239
3197 msgid "A GdkImage to display"
3198 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3200 #: ../gtk/gtkimage.c:246
3204 #: ../gtk/gtkimage.c:247
3205 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3206 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3208 #: ../gtk/gtkimage.c:255
3209 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:222
3210 msgid "Filename to load and display"
3211 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3213 #: ../gtk/gtkimage.c:264
3214 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:230
3215 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3216 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3218 #: ../gtk/gtkimage.c:271
3220 msgstr "Tập biểu tượng"
3222 #: ../gtk/gtkimage.c:272
3223 msgid "Icon set to display"
3224 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3226 #: ../gtk/gtkimage.c:279
3227 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:216
3228 #: ../gtk/gtktoolbar.c:540
3229 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:990
3231 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3233 #: ../gtk/gtkimage.c:280
3234 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3235 msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3237 #: ../gtk/gtkimage.c:296
3239 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3241 #: ../gtk/gtkimage.c:297
3242 msgid "Pixel size to use for named icon"
3243 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3245 #: ../gtk/gtkimage.c:305
3249 #: ../gtk/gtkimage.c:306
3250 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3251 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3253 #: ../gtk/gtkimage.c:346
3254 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:261
3255 msgid "Storage type"
3256 msgstr "Loại lưu trữ"
3258 #: ../gtk/gtkimage.c:347
3259 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:262
3260 msgid "The representation being used for image data"
3261 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3263 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3264 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3265 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3267 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3268 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3269 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3271 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:184
3272 #: ../gtk/gtkmenu.c:516
3274 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3276 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3277 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3278 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3280 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3281 msgid "Show menu images"
3282 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3284 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3285 msgid "Whether images should be shown in menus"
3286 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3288 #: ../gtk/gtkinfobar.c:384
3289 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:128
3290 msgid "Message Type"
3291 msgstr "Kiểu thông điệp"
3293 #: ../gtk/gtkinfobar.c:385
3294 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:129
3295 msgid "The type of message"
3296 msgstr "Kiểu thông điệp"
3298 #: ../gtk/gtkinfobar.c:440
3299 msgid "Width of border around the content area"
3300 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
3302 #: ../gtk/gtkinfobar.c:457
3303 msgid "Spacing between elements of the area"
3304 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
3306 #: ../gtk/gtkinfobar.c:489
3307 msgid "Width of border around the action area"
3308 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
3310 #: ../gtk/gtkinvisible.c:87
3311 #: ../gtk/gtkwindow.c:627
3312 msgid "The screen where this window will be displayed"
3313 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3315 #: ../gtk/gtklabel.c:507
3316 msgid "The text of the label"
3317 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3319 #: ../gtk/gtklabel.c:514
3320 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3321 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3323 #: ../gtk/gtklabel.c:535
3324 #: ../gtk/gtktexttag.c:359
3325 #: ../gtk/gtktextview.c:594
3326 msgid "Justification"
3329 #: ../gtk/gtklabel.c:536
3330 msgid "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See GtkMisc::xalign for that"
3331 msgstr "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « GtkMisc::xalign » cho nó"
3333 #: ../gtk/gtklabel.c:544
3337 #: ../gtk/gtklabel.c:545
3338 msgid "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text to underline"
3339 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3341 #: ../gtk/gtklabel.c:552
3345 #: ../gtk/gtklabel.c:553
3346 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3347 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3349 #: ../gtk/gtklabel.c:568
3350 msgid "Line wrap mode"
3351 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3353 #: ../gtk/gtklabel.c:569
3354 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3355 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3357 #: ../gtk/gtklabel.c:576
3359 msgstr "Có thể chọn"
3361 #: ../gtk/gtklabel.c:577
3362 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3363 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3365 #: ../gtk/gtklabel.c:583
3366 msgid "Mnemonic key"
3367 msgstr "Phím gợi nhớ"
3369 #: ../gtk/gtklabel.c:584
3370 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3371 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3373 #: ../gtk/gtklabel.c:592
3374 msgid "Mnemonic widget"
3375 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3377 #: ../gtk/gtklabel.c:593
3378 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3379 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3381 #: ../gtk/gtklabel.c:639
3382 msgid "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have enough room to display the entire string"
3383 msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi"
3385 #: ../gtk/gtklabel.c:679
3386 msgid "Single Line Mode"
3387 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3389 #: ../gtk/gtklabel.c:680
3390 msgid "Whether the label is in single line mode"
3391 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3393 #: ../gtk/gtklabel.c:697
3397 #: ../gtk/gtklabel.c:698
3398 msgid "Angle at which the label is rotated"
3399 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3401 #: ../gtk/gtklabel.c:718
3402 msgid "Maximum Width In Characters"
3403 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3405 #: ../gtk/gtklabel.c:719
3406 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3407 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3409 #: ../gtk/gtklabel.c:737
3410 msgid "Track visited links"
3411 msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
3413 #: ../gtk/gtklabel.c:738
3414 msgid "Whether visited links should be tracked"
3415 msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
3417 #: ../gtk/gtklabel.c:859
3418 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3419 msgstr "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3421 #: ../gtk/gtklayout.c:617
3422 #: ../gtk/gtkviewport.c:106
3423 msgid "Horizontal adjustment"
3424 msgstr "Chỉnh ngang"
3426 #: ../gtk/gtklayout.c:618
3427 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3428 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3429 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3431 #: ../gtk/gtklayout.c:625
3432 #: ../gtk/gtkviewport.c:114
3433 msgid "Vertical adjustment"
3436 #: ../gtk/gtklayout.c:626
3437 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3438 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3439 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3441 #: ../gtk/gtklayout.c:634
3442 msgid "The width of the layout"
3443 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3445 #: ../gtk/gtklayout.c:643
3446 msgid "The height of the layout"
3447 msgstr "Độ cao của bố trí"
3449 #: ../gtk/gtklinkbutton.c:145
3453 #: ../gtk/gtklinkbutton.c:146
3454 msgid "The URI bound to this button"
3455 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3457 #: ../gtk/gtklinkbutton.c:160
3461 #: ../gtk/gtklinkbutton.c:161
3462 msgid "Whether this link has been visited."
3463 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3465 #: ../gtk/gtkmenu.c:502
3466 msgid "The currently selected menu item"
3467 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3469 #: ../gtk/gtkmenu.c:517
3470 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3471 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3473 #: ../gtk/gtkmenu.c:531
3474 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:290
3476 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3478 #: ../gtk/gtkmenu.c:532
3479 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3480 msgstr "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của mục con"
3482 #: ../gtk/gtkmenu.c:548
3483 msgid "Attach Widget"
3484 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3486 #: ../gtk/gtkmenu.c:549
3487 msgid "The widget the menu is attached to"
3488 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3490 #: ../gtk/gtkmenu.c:557
3491 msgid "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-off"
3492 msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3494 #: ../gtk/gtkmenu.c:571
3495 msgid "Tearoff State"
3496 msgstr "Tình trạng tách rời"
3498 #: ../gtk/gtkmenu.c:572
3499 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3500 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3502 #: ../gtk/gtkmenu.c:586
3506 #: ../gtk/gtkmenu.c:587
3507 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3508 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3510 #: ../gtk/gtkmenu.c:593
3511 msgid "Vertical Padding"
3514 #: ../gtk/gtkmenu.c:594
3515 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3516 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3518 #: ../gtk/gtkmenu.c:616
3519 msgid "Reserve Toggle Size"
3520 msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
3522 #: ../gtk/gtkmenu.c:617
3523 msgid "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and icons"
3524 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ bật/tắt và biểu tượng, hay không"
3526 #: ../gtk/gtkmenu.c:623
3527 msgid "Horizontal Padding"
3530 #: ../gtk/gtkmenu.c:624
3531 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3532 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3534 #: ../gtk/gtkmenu.c:632
3535 msgid "Vertical Offset"
3536 msgstr "Hiệu số dọc"
3538 #: ../gtk/gtkmenu.c:633
3539 msgid "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset vertically"
3540 msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm ảnh này"
3542 #: ../gtk/gtkmenu.c:641
3543 msgid "Horizontal Offset"
3544 msgstr "Hiệu số ngang"
3546 #: ../gtk/gtkmenu.c:642
3547 msgid "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset horizontally"
3548 msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm ảnh này"
3550 #: ../gtk/gtkmenu.c:650
3551 msgid "Double Arrows"
3552 msgstr "Mũi tên đôi"
3554 #: ../gtk/gtkmenu.c:651
3555 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3556 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3558 #: ../gtk/gtkmenu.c:664
3559 msgid "Arrow Placement"
3560 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3562 #: ../gtk/gtkmenu.c:665
3563 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3564 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3566 #: ../gtk/gtkmenu.c:673
3570 #: ../gtk/gtkmenu.c:674
3571 #: ../gtk/gtktable.c:174
3572 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3573 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3575 #: ../gtk/gtkmenu.c:681
3576 msgid "Right Attach"
3579 #: ../gtk/gtkmenu.c:682
3580 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3581 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3583 #: ../gtk/gtkmenu.c:689
3587 #: ../gtk/gtkmenu.c:690
3588 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3589 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3591 #: ../gtk/gtkmenu.c:697
3592 msgid "Bottom Attach"
3595 #: ../gtk/gtkmenu.c:698
3596 #: ../gtk/gtktable.c:195
3597 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3598 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3600 #: ../gtk/gtkmenu.c:712
3601 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3602 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3604 #: ../gtk/gtkmenu.c:799
3605 msgid "Can change accelerators"
3606 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3608 #: ../gtk/gtkmenu.c:800
3609 msgid "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3610 msgstr "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay không"
3612 #: ../gtk/gtkmenu.c:805
3613 msgid "Delay before submenus appear"
3614 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3616 #: ../gtk/gtkmenu.c:806
3617 msgid "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3618 msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước khi hiển thị trình đơn con"
3620 #: ../gtk/gtkmenu.c:813
3621 msgid "Delay before hiding a submenu"
3622 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3624 #: ../gtk/gtkmenu.c:814
3625 msgid "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the submenu"
3626 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình đơn con"
3628 #: ../gtk/gtkmenubar.c:168
3629 msgid "Pack direction"
3632 #: ../gtk/gtkmenubar.c:169
3633 msgid "The pack direction of the menubar"
3634 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3636 #: ../gtk/gtkmenubar.c:185
3637 msgid "Child Pack direction"
3638 msgstr "Hướng bó con"
3640 #: ../gtk/gtkmenubar.c:186
3641 msgid "The child pack direction of the menubar"
3642 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3644 #: ../gtk/gtkmenubar.c:195
3645 msgid "Style of bevel around the menubar"
3646 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3648 #: ../gtk/gtkmenubar.c:202
3649 #: ../gtk/gtktoolbar.c:590
3650 msgid "Internal padding"
3651 msgstr "Đệm bên trong"
3653 #: ../gtk/gtkmenubar.c:203
3654 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3655 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3657 #: ../gtk/gtkmenubar.c:210
3658 msgid "Delay before drop down menus appear"
3659 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3661 #: ../gtk/gtkmenubar.c:211
3662 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3663 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3665 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:257
3666 msgid "Right Justified"
3667 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3669 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:258
3670 msgid "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3671 msgstr "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay không"
3673 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:272
3675 msgstr "Trình đơn con"
3677 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:273
3678 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3679 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3681 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:291
3682 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3683 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3685 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:306
3686 msgid "The text for the child label"
3687 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3689 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:369
3690 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3691 msgstr "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của mục trình đơn"
3693 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:382
3694 msgid "Width in Characters"
3695 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3697 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:383
3698 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3699 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3701 #: ../gtk/gtkmenushell.c:379
3703 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3705 #: ../gtk/gtkmenushell.c:380
3706 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3707 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím hay không"
3709 #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:245
3710 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:161
3714 #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3715 msgid "The dropdown menu"
3716 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3718 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:98
3719 msgid "Image/label border"
3720 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3722 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:99
3723 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3724 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3726 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:114
3727 msgid "Use separator"
3728 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3730 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:115
3731 msgid "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3732 msgstr "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các cái nút hay không"
3734 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:136
3735 msgid "Message Buttons"
3736 msgstr "Nút thông điệp"
3738 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:137
3739 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3740 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3742 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:154
3743 msgid "The primary text of the message dialog"
3744 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3746 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:169
3748 msgstr "Dùng mã định dạng"
3750 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:170
3751 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3752 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3754 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:184
3755 msgid "Secondary Text"
3756 msgstr "Văn bản phụ"
3758 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:185
3759 msgid "The secondary text of the message dialog"
3760 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3762 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:200
3763 msgid "Use Markup in secondary"
3764 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3766 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:201
3767 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3768 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3770 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:216
3774 #: ../gtk/gtkmisc.c:83
3778 #: ../gtk/gtkmisc.c:84
3779 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3780 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3782 #: ../gtk/gtkmisc.c:93
3786 #: ../gtk/gtkmisc.c:94
3787 msgid "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3788 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3790 #: ../gtk/gtkmisc.c:103
3794 #: ../gtk/gtkmisc.c:104
3795 msgid "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3796 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3798 #: ../gtk/gtkmountoperation.c:160
3802 #: ../gtk/gtkmountoperation.c:161
3803 msgid "The parent window"
3806 #: ../gtk/gtkmountoperation.c:168
3808 msgstr "Đang hiển thị"
3810 #: ../gtk/gtkmountoperation.c:169
3811 msgid "Are we showing a dialog"
3812 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3814 #: ../gtk/gtkmountoperation.c:177
3815 msgid "The screen where this window will be displayed."
3816 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3818 #: ../gtk/gtknotebook.c:585
3822 #: ../gtk/gtknotebook.c:586
3823 msgid "The index of the current page"
3824 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3826 #: ../gtk/gtknotebook.c:594
3827 msgid "Tab Position"
3828 msgstr "Vị trí thanh"
3830 #: ../gtk/gtknotebook.c:595
3831 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3832 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3834 #: ../gtk/gtknotebook.c:602
3838 #: ../gtk/gtknotebook.c:603
3839 msgid "Width of the border around the tab labels"
3840 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3842 #: ../gtk/gtknotebook.c:611
3843 msgid "Horizontal Tab Border"
3844 msgstr "Viền ngang thanh"
3846 #: ../gtk/gtknotebook.c:612
3847 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3848 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3850 #: ../gtk/gtknotebook.c:620
3851 msgid "Vertical Tab Border"
3852 msgstr "Viền dọc thanh"
3854 #: ../gtk/gtknotebook.c:621
3855 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3856 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3858 #: ../gtk/gtknotebook.c:629
3862 #: ../gtk/gtknotebook.c:630
3863 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3864 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3866 #: ../gtk/gtknotebook.c:636
3870 #: ../gtk/gtknotebook.c:637
3871 msgid "Whether the border should be shown or not"
3872 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3874 #: ../gtk/gtknotebook.c:643
3876 msgstr "Có thể cuộn"
3878 #: ../gtk/gtknotebook.c:644
3879 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3880 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3882 #: ../gtk/gtknotebook.c:650
3883 msgid "Enable Popup"
3884 msgstr "Cho phép bật lên"
3886 #: ../gtk/gtknotebook.c:651
3887 msgid "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that you can use to go to a page"
3888 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể dùng để đi đến một trang khác"
3890 #: ../gtk/gtknotebook.c:658
3891 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3892 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3894 #: ../gtk/gtknotebook.c:664
3896 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3898 #: ../gtk/gtknotebook.c:665
3899 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3900 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3902 #: ../gtk/gtknotebook.c:681
3903 #: ../gtk/gtkradioaction.c:128
3904 #: ../gtk/gtkradiobutton.c:82
3905 #: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:353
3906 #: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3910 #: ../gtk/gtknotebook.c:682
3911 msgid "Group for tabs drag and drop"
3912 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3914 #: ../gtk/gtknotebook.c:688
3918 #: ../gtk/gtknotebook.c:689
3919 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3920 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3922 #: ../gtk/gtknotebook.c:695
3924 msgstr "Nhãn trình đơn"
3926 #: ../gtk/gtknotebook.c:696
3927 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3928 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3930 #: ../gtk/gtknotebook.c:709
3932 msgstr "Mở rộng thanh"
3934 #: ../gtk/gtknotebook.c:710
3935 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3936 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3938 #: ../gtk/gtknotebook.c:716
3942 #: ../gtk/gtknotebook.c:717
3943 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3944 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3946 #: ../gtk/gtknotebook.c:723
3947 msgid "Tab pack type"
3948 msgstr "Kiểu bó thanh"
3950 #: ../gtk/gtknotebook.c:730
3951 msgid "Tab reorderable"
3952 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3954 #: ../gtk/gtknotebook.c:731
3955 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3956 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3958 #: ../gtk/gtknotebook.c:737
3959 msgid "Tab detachable"
3960 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3962 #: ../gtk/gtknotebook.c:738
3963 msgid "Whether the tab is detachable"
3964 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3966 #: ../gtk/gtknotebook.c:753
3967 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:81
3968 msgid "Secondary backward stepper"
3969 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3971 #: ../gtk/gtknotebook.c:754
3972 msgid "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3973 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3975 #: ../gtk/gtknotebook.c:769
3976 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:88
3977 msgid "Secondary forward stepper"
3978 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3980 #: ../gtk/gtknotebook.c:770
3981 msgid "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3982 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3984 #: ../gtk/gtknotebook.c:784
3985 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:67
3986 msgid "Backward stepper"
3987 msgstr "Bộ bước lùi"
3989 #: ../gtk/gtknotebook.c:785
3990 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:68
3991 msgid "Display the standard backward arrow button"
3992 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3994 #: ../gtk/gtknotebook.c:799
3995 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:74
3996 msgid "Forward stepper"
3997 msgstr "Bộ bước tới"
3999 #: ../gtk/gtknotebook.c:800
4000 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:75
4001 msgid "Display the standard forward arrow button"
4002 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
4004 #: ../gtk/gtknotebook.c:814
4006 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
4008 #: ../gtk/gtknotebook.c:815
4009 msgid "Size of tab overlap area"
4010 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
4012 #: ../gtk/gtknotebook.c:830
4013 msgid "Tab curvature"
4014 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
4016 #: ../gtk/gtknotebook.c:831
4017 msgid "Size of tab curvature"
4018 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
4020 #: ../gtk/gtknotebook.c:847
4021 msgid "Arrow spacing"
4022 msgstr "Giãn cách mũi tên"
4024 #: ../gtk/gtknotebook.c:848
4025 msgid "Scroll arrow spacing"
4026 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
4028 #: ../gtk/gtkobject.c:370
4030 msgstr "Dữ liệu người dùng"
4032 #: ../gtk/gtkobject.c:371
4033 msgid "Anonymous User Data Pointer"
4034 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
4036 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:162
4037 msgid "The menu of options"
4038 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
4040 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:169
4041 msgid "Size of dropdown indicator"
4042 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
4044 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:175
4045 msgid "Spacing around indicator"
4046 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
4048 #: ../gtk/gtkorientable.c:75
4049 msgid "The orientation of the orientable"
4050 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
4052 #: ../gtk/gtkpaned.c:242
4053 msgid "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
4054 msgstr "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
4056 #: ../gtk/gtkpaned.c:251
4057 msgid "Position Set"
4060 #: ../gtk/gtkpaned.c:252
4061 msgid "TRUE if the Position property should be used"
4062 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
4064 #: ../gtk/gtkpaned.c:258
4068 #: ../gtk/gtkpaned.c:259
4069 msgid "Width of handle"
4070 msgstr "Độ rộng của móc"
4072 #: ../gtk/gtkpaned.c:275
4073 msgid "Minimal Position"
4074 msgstr "Vị trí tối thiểu"
4076 #: ../gtk/gtkpaned.c:276
4077 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
4078 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4080 #: ../gtk/gtkpaned.c:293
4081 msgid "Maximal Position"
4082 msgstr "Vị trí tối đa"
4084 #: ../gtk/gtkpaned.c:294
4085 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
4086 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4088 #: ../gtk/gtkpaned.c:311
4092 #: ../gtk/gtkpaned.c:312
4093 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
4094 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có nhiều ô"
4096 #: ../gtk/gtkpaned.c:327
4100 #: ../gtk/gtkpaned.c:328
4101 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
4102 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
4104 #: ../gtk/gtkplug.c:171
4105 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:312
4109 #: ../gtk/gtkplug.c:172
4110 msgid "Whether or not the plug is embedded"
4111 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4113 #: ../gtk/gtkplug.c:186
4114 msgid "Socket Window"
4115 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
4117 #: ../gtk/gtkplug.c:187
4118 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4119 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
4121 #: ../gtk/gtkpreview.c:102
4122 msgid "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
4123 msgstr "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
4125 #: ../gtk/gtkprinter.c:112
4126 msgid "Name of the printer"
4129 #: ../gtk/gtkprinter.c:118
4133 #: ../gtk/gtkprinter.c:119
4134 msgid "Backend for the printer"
4135 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4137 #: ../gtk/gtkprinter.c:125
4141 #: ../gtk/gtkprinter.c:126
4142 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4143 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4145 #: ../gtk/gtkprinter.c:132
4147 msgstr "Chấp nhận PDF"
4149 #: ../gtk/gtkprinter.c:133
4150 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4151 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4153 #: ../gtk/gtkprinter.c:139
4154 msgid "Accepts PostScript"
4155 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4157 #: ../gtk/gtkprinter.c:140
4158 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4159 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4161 #: ../gtk/gtkprinter.c:146
4162 msgid "State Message"
4163 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4165 #: ../gtk/gtkprinter.c:147
4166 msgid "String giving the current state of the printer"
4167 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4169 #: ../gtk/gtkprinter.c:153
4173 #: ../gtk/gtkprinter.c:154
4174 msgid "The location of the printer"
4175 msgstr "Địa điểm của máy in"
4177 #: ../gtk/gtkprinter.c:161
4178 msgid "The icon name to use for the printer"
4179 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4181 #: ../gtk/gtkprinter.c:167
4183 msgstr "Tổng công việc"
4185 #: ../gtk/gtkprinter.c:168
4186 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4187 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4189 #: ../gtk/gtkprinter.c:186
4190 msgid "Paused Printer"
4191 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4193 #: ../gtk/gtkprinter.c:187
4194 msgid "TRUE if this printer is paused"
4195 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4197 #: ../gtk/gtkprinter.c:200
4198 msgid "Accepting Jobs"
4199 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4201 #: ../gtk/gtkprinter.c:201
4202 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4203 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4205 #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4206 msgid "Source option"
4207 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4209 #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4210 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4211 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4213 #: ../gtk/gtkprintjob.c:117
4214 msgid "Title of the print job"
4215 msgstr "Tựa của công việc in"
4217 #: ../gtk/gtkprintjob.c:125
4221 #: ../gtk/gtkprintjob.c:126
4222 msgid "Printer to print the job to"
4223 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4225 #: ../gtk/gtkprintjob.c:134
4229 #: ../gtk/gtkprintjob.c:135
4230 msgid "Printer settings"
4231 msgstr "Thiết lập máy in"
4233 #: ../gtk/gtkprintjob.c:143
4234 #: ../gtk/gtkprintjob.c:144
4235 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:302
4237 msgstr "Thiết lập trang"
4239 #: ../gtk/gtkprintjob.c:152
4240 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1125
4241 msgid "Track Print Status"
4242 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4244 #: ../gtk/gtkprintjob.c:153
4245 msgid "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the print data has been sent to the printer or print server."
4246 msgstr "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4248 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:997
4249 msgid "Default Page Setup"
4250 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4252 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:998
4253 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4254 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4256 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1016
4257 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:320
4258 msgid "Print Settings"
4259 msgstr "Thiết lập in"
4261 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1017
4262 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:321
4263 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4264 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4266 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1035
4268 msgstr "Tên công việc"
4270 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1036
4271 msgid "A string used for identifying the print job."
4272 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4274 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1060
4275 msgid "Number of Pages"
4278 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1061
4279 msgid "The number of pages in the document."
4280 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4282 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1082
4283 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4284 msgid "Current Page"
4285 msgstr "Trang hiện có"
4287 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1083
4288 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:311
4289 msgid "The current page in the document"
4290 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4292 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1104
4293 msgid "Use full page"
4294 msgstr "Dùng toàn trang"
4296 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1105
4297 msgid "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and not the corner of the imageable area"
4298 msgstr "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong góc của vùng có thể chứa ảnh"
4300 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1126
4301 msgid "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status after the print data has been sent to the printer or print server."
4302 msgstr "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4304 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1143
4308 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1144
4309 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4310 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4312 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1161
4314 msgstr "Hiện hộp thoại"
4316 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1162
4317 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4318 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4320 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1185
4322 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4324 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1186
4325 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4326 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4328 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1208
4329 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1209
4330 msgid "Export filename"
4331 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4333 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1223
4337 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1224
4338 msgid "The status of the print operation"
4339 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4341 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1244
4342 msgid "Status String"
4343 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4345 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1245
4346 msgid "A human-readable description of the status"
4347 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4349 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1263
4350 msgid "Custom tab label"
4351 msgstr "Nhãn tab riêng"
4353 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1264
4354 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4355 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4357 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1279
4358 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:345
4359 msgid "Support Selection"
4360 msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
4362 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1280
4363 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4364 msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
4366 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1296
4367 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:353
4368 msgid "Has Selection"
4369 msgstr "Có vùng chọn"
4371 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1297
4372 msgid "TRUE if a selecion exists."
4373 msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn."
4375 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1312
4376 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:361
4377 msgid "Embed Page Setup"
4378 msgstr "Nhúng thiết lập trang"
4380 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1313
4381 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4382 msgstr "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp thoại in ấn GtkPrintDialog"
4384 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1334
4385 msgid "Number of Pages To Print"
4386 msgstr "Số các trang cần in ấn"
4388 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1335
4389 msgid "The number of pages that will be printed."
4390 msgstr "Số các trang cần in ấn."
4392 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:303
4393 msgid "The GtkPageSetup to use"
4394 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4396 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:328
4397 msgid "Selected Printer"
4398 msgstr "Máy in được chọn"
4400 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:329
4401 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4402 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4404 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:336
4405 msgid "Manual Capabilites"
4406 msgstr "Khả năng bằng tay"
4408 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:337
4409 msgid "Capabilities the application can handle"
4410 msgstr "Khả năng được ứng dụng quản lý"
4412 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:346
4413 msgid "Whether the dialog supports selection"
4414 msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
4416 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:354
4417 msgid "Whether the application has a selection"
4418 msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
4420 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:362
4421 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4422 msgstr "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX GtkPrintUnixDialog"
4424 #: ../gtk/gtkprogress.c:102
4425 msgid "Activity mode"
4426 msgstr "Chế độ hoạt động"
4428 #: ../gtk/gtkprogress.c:103
4429 msgid "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals something is happening, but not how much of the activity is finished. This is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4430 msgstr "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4432 #: ../gtk/gtkprogress.c:111
4434 msgstr "Hiện văn bản"
4436 #: ../gtk/gtkprogress.c:112
4437 msgid "Whether the progress is shown as text."
4438 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4440 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:119
4441 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4442 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4444 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:135
4446 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4448 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:136
4449 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4450 msgstr "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản đối)"
4452 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:144
4453 msgid "Activity Step"
4454 msgstr "Bước hoạt động"
4456 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:145
4457 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4458 msgstr "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản đối)"
4460 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:152
4461 msgid "Activity Blocks"
4462 msgstr "Khối hoạt động"
4464 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:153
4465 msgid "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode (Deprecated)"
4466 msgstr "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản đối)"
4468 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:160
4469 msgid "Discrete Blocks"
4470 msgstr "Khối rời rạc"
4472 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:161
4473 msgid "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete style)"
4474 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4476 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:168
4480 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:169
4481 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4482 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4484 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:176
4488 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:177
4489 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4490 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4492 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:185
4493 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4494 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4496 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:207
4497 msgid "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not have enough room to display the entire string, if at all."
4498 msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4500 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:214
4502 msgstr "Khoảng cách X"
4504 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:215
4505 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4506 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4508 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:220
4512 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:221
4513 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4514 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4516 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:234
4517 msgid "Min horizontal bar width"
4518 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4520 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:235
4521 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4522 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4524 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:247
4525 msgid "Min horizontal bar height"
4526 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4528 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:248
4529 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4530 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4532 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:260
4533 msgid "Min vertical bar width"
4534 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4536 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:261
4537 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4538 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4540 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:273
4541 msgid "Min vertical bar height"
4542 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4544 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:274
4545 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4546 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4548 #: ../gtk/gtkradioaction.c:111
4552 #: ../gtk/gtkradioaction.c:112
4553 msgid "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action is the current action of its group."
4554 msgstr "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện thời trong nhóm nó."
4556 #: ../gtk/gtkradioaction.c:129
4557 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4558 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4560 #: ../gtk/gtkradioaction.c:144
4561 msgid "The current value"
4562 msgstr "Giá trị hiện thời"
4564 #: ../gtk/gtkradioaction.c:145
4565 msgid "The value property of the currently active member of the group to which this action belongs."
4566 msgstr "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động này."
4568 #: ../gtk/gtkradiobutton.c:83
4569 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4570 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4572 #: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:354
4573 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4574 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4576 #: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4577 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4578 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4580 #: ../gtk/gtkrange.c:358
4581 msgid "Update policy"
4582 msgstr "Chính sách cập nhật"
4584 #: ../gtk/gtkrange.c:359
4585 msgid "How the range should be updated on the screen"
4586 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4588 #: ../gtk/gtkrange.c:368
4589 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4590 msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi này"
4592 #: ../gtk/gtkrange.c:375
4596 #: ../gtk/gtkrange.c:376
4597 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4598 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4600 #: ../gtk/gtkrange.c:383
4601 msgid "Lower stepper sensitivity"
4602 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4604 #: ../gtk/gtkrange.c:384
4605 msgid "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower side"
4606 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4608 #: ../gtk/gtkrange.c:392
4609 msgid "Upper stepper sensitivity"
4610 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4612 #: ../gtk/gtkrange.c:393
4613 msgid "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper side"
4614 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4616 #: ../gtk/gtkrange.c:410
4617 msgid "Show Fill Level"
4618 msgstr "Hiện cấp điền"
4620 #: ../gtk/gtkrange.c:411
4621 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4622 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4624 #: ../gtk/gtkrange.c:427
4625 msgid "Restrict to Fill Level"
4626 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4628 #: ../gtk/gtkrange.c:428
4629 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4630 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4632 #: ../gtk/gtkrange.c:443
4636 #: ../gtk/gtkrange.c:444
4637 msgid "The fill level."
4638 msgstr "Cấp tô đầy."
4640 #: ../gtk/gtkrange.c:452
4641 msgid "Slider Width"
4642 msgstr "Độ rộng con trượt"
4644 #: ../gtk/gtkrange.c:453
4645 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4646 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4648 #: ../gtk/gtkrange.c:460
4649 msgid "Trough Border"
4650 msgstr "Viền máng xối"
4652 #: ../gtk/gtkrange.c:461
4653 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4654 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4656 #: ../gtk/gtkrange.c:468
4657 msgid "Stepper Size"
4658 msgstr "Cỡ nút bước"
4660 #: ../gtk/gtkrange.c:469
4661 msgid "Length of step buttons at ends"
4662 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4664 #: ../gtk/gtkrange.c:484
4665 msgid "Stepper Spacing"
4666 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4668 #: ../gtk/gtkrange.c:485
4669 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4670 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4672 #: ../gtk/gtkrange.c:492
4673 msgid "Arrow X Displacement"
4674 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4676 #: ../gtk/gtkrange.c:493
4677 msgid "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4678 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4680 #: ../gtk/gtkrange.c:500
4681 msgid "Arrow Y Displacement"
4682 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4684 #: ../gtk/gtkrange.c:501
4685 msgid "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4686 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4688 #: ../gtk/gtkrange.c:509
4689 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4690 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4692 #: ../gtk/gtkrange.c:510
4693 msgid "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow IN while they are dragged"
4694 msgstr "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong khi đang được kéo"
4696 #: ../gtk/gtkrange.c:524
4697 msgid "Trough Side Details"
4698 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4700 #: ../gtk/gtkrange.c:525
4701 msgid "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn with different details"
4702 msgstr "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết khác nhau"
4704 #: ../gtk/gtkrange.c:541
4705 msgid "Trough Under Steppers"
4706 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4708 #: ../gtk/gtkrange.c:542
4709 msgid "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and spacing"
4710 msgstr "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và khoảng cách"
4712 #: ../gtk/gtkrange.c:555
4713 msgid "Arrow scaling"
4714 msgstr "Co giãn mũi tên"
4716 #: ../gtk/gtkrange.c:556
4717 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4718 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4720 #: ../gtk/gtkrecentaction.c:616
4721 #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4722 msgid "Show Numbers"
4725 #: ../gtk/gtkrecentaction.c:617
4726 #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4727 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4728 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4730 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:132
4731 msgid "Recent Manager"
4732 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4734 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:133
4735 msgid "The RecentManager object to use"
4736 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4738 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:147
4739 msgid "Show Private"
4742 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:148
4743 msgid "Whether the private items should be displayed"
4744 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4746 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:161
4747 msgid "Show Tooltips"
4748 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4750 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:162
4751 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4752 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4754 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:174
4756 msgstr "Hiện biểu tượng"
4758 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:175
4759 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4760 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4762 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:190
4763 msgid "Show Not Found"
4764 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4766 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:191
4767 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4768 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4770 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:204
4771 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4772 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4774 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:217
4778 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:218
4779 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4780 msgstr "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục bộ hay không"
4782 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:234
4783 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:229
4787 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:235
4788 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4789 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4791 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:249
4793 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4795 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:250
4796 msgid "The sorting order of the items displayed"
4797 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4799 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:265
4800 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4801 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4803 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:215
4804 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4805 msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4807 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:230
4808 msgid "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4809 msgstr "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « gtk_recent_manager_get_items () »"
4811 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:246
4812 msgid "The size of the recently used resources list"
4813 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4815 #: ../gtk/gtkruler.c:128
4819 #: ../gtk/gtkruler.c:129
4820 msgid "Lower limit of ruler"
4821 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4823 #: ../gtk/gtkruler.c:138
4827 #: ../gtk/gtkruler.c:139
4828 msgid "Upper limit of ruler"
4829 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4831 #: ../gtk/gtkruler.c:149
4832 msgid "Position of mark on the ruler"
4833 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4835 #: ../gtk/gtkruler.c:158
4839 #: ../gtk/gtkruler.c:159
4840 msgid "Maximum size of the ruler"
4841 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4843 #: ../gtk/gtkruler.c:174
4847 #: ../gtk/gtkruler.c:175
4848 msgid "The metric used for the ruler"
4849 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4851 #: ../gtk/gtkscale.c:219
4852 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4853 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4855 #: ../gtk/gtkscale.c:228
4859 #: ../gtk/gtkscale.c:229
4860 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4861 msgstr "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4863 #: ../gtk/gtkscale.c:236
4864 msgid "Value Position"
4865 msgstr "Vị trí giá trị"
4867 #: ../gtk/gtkscale.c:237
4868 msgid "The position in which the current value is displayed"
4869 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4871 #: ../gtk/gtkscale.c:244
4872 msgid "Slider Length"
4873 msgstr "Độ dài con trượt"
4875 #: ../gtk/gtkscale.c:245
4876 msgid "Length of scale's slider"
4877 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4879 #: ../gtk/gtkscale.c:253
4880 msgid "Value spacing"
4881 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4883 #: ../gtk/gtkscale.c:254
4884 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4885 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4887 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:207
4888 msgid "The value of the scale"
4889 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4891 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:217
4892 msgid "The icon size"
4893 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4895 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:226
4896 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4897 msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn cái nút"
4899 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:254
4903 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:255
4904 msgid "List of icon names"
4905 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4907 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:51
4908 msgid "Minimum Slider Length"
4909 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4911 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:52
4912 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4913 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4915 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:60
4916 msgid "Fixed slider size"
4917 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4919 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:61
4920 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4921 msgstr "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4923 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:82
4924 msgid "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4925 msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4927 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:89
4928 msgid "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4929 msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4931 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:218
4932 #: ../gtk/gtktext.c:545
4933 #: ../gtk/gtktreeview.c:572
4934 msgid "Horizontal Adjustment"
4935 msgstr "Chỉnh ngang"
4937 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:225
4938 #: ../gtk/gtktext.c:553
4939 #: ../gtk/gtktreeview.c:580
4940 msgid "Vertical Adjustment"
4943 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4944 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4945 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4947 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4948 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4949 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4951 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4952 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4953 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4955 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:241
4956 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4957 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4959 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4960 msgid "Window Placement"
4961 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4963 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4964 msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4965 msgstr "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4967 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:267
4968 msgid "Window Placement Set"
4969 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4971 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:268
4972 msgid "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the contents with respect to the scrollbars."
4973 msgstr "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng với những thanh cuộn, hay không."
4975 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:274
4979 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:275
4980 msgid "Style of bevel around the contents"
4981 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4983 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:289
4984 msgid "Scrollbars within bevel"
4985 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4987 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:290
4988 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4989 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4991 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:296
4992 msgid "Scrollbar spacing"
4993 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4995 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:297
4996 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4997 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4999 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:312
5000 msgid "Scrolled Window Placement"
5001 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
5003 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:313
5004 msgid "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
5005 msgstr "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
5007 #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
5011 #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
5012 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
5013 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
5015 #: ../gtk/gtksettings.c:224
5016 msgid "Double Click Time"
5017 msgstr "Thời nhấp đúp"
5019 #: ../gtk/gtksettings.c:225
5020 msgid "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double click (in milliseconds)"
5021 msgstr "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là việc nhấp đúp (theo mili giây)"
5023 #: ../gtk/gtksettings.c:232
5024 msgid "Double Click Distance"
5025 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
5027 #: ../gtk/gtksettings.c:233
5028 msgid "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a double click (in pixels)"
5029 msgstr "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp (theo điểm ảnh)"
5031 #: ../gtk/gtksettings.c:249
5032 msgid "Cursor Blink"
5033 msgstr "Chớp con trỏ"
5035 #: ../gtk/gtksettings.c:250
5036 msgid "Whether the cursor should blink"
5037 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
5039 #: ../gtk/gtksettings.c:257
5040 msgid "Cursor Blink Time"
5041 msgstr "Thời chớp con trỏ"
5043 #: ../gtk/gtksettings.c:258
5044 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
5045 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
5047 #: ../gtk/gtksettings.c:277
5048 msgid "Cursor Blink Timeout"
5049 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
5051 #: ../gtk/gtksettings.c:278
5052 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
5053 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
5055 #: ../gtk/gtksettings.c:285
5056 msgid "Split Cursor"
5057 msgstr "Con trỏ chia tách"
5059 #: ../gtk/gtksettings.c:286
5060 msgid "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-left text"
5061 msgstr "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái đề trộn với nhau"
5063 #: ../gtk/gtksettings.c:293
5065 msgstr "Tên sắc thái"
5067 #: ../gtk/gtksettings.c:294
5068 msgid "Name of theme RC file to load"
5069 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5071 #: ../gtk/gtksettings.c:302
5072 msgid "Icon Theme Name"
5073 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5075 #: ../gtk/gtksettings.c:303
5076 msgid "Name of icon theme to use"
5077 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5079 #: ../gtk/gtksettings.c:311
5080 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5081 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5083 #: ../gtk/gtksettings.c:312
5084 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5085 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5087 #: ../gtk/gtksettings.c:320
5088 msgid "Key Theme Name"
5089 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5091 #: ../gtk/gtksettings.c:321
5092 msgid "Name of key theme RC file to load"
5093 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5095 #: ../gtk/gtksettings.c:329
5096 msgid "Menu bar accelerator"
5097 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5099 #: ../gtk/gtksettings.c:330
5100 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5101 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5103 #: ../gtk/gtksettings.c:338
5104 msgid "Drag threshold"
5107 #: ../gtk/gtksettings.c:339
5108 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5109 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5111 #: ../gtk/gtksettings.c:347
5113 msgstr "Tên phông chữ"
5115 #: ../gtk/gtksettings.c:348
5116 msgid "Name of default font to use"
5117 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5119 #: ../gtk/gtksettings.c:370
5121 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5123 #: ../gtk/gtksettings.c:371
5124 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5125 msgstr "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5127 #: ../gtk/gtksettings.c:379
5131 #: ../gtk/gtksettings.c:380
5132 msgid "List of currently active GTK modules"
5133 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5135 #: ../gtk/gtksettings.c:389
5136 msgid "Xft Antialias"
5137 msgstr "Làm trơn Xft"
5139 #: ../gtk/gtksettings.c:390
5140 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5141 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5143 #: ../gtk/gtksettings.c:399
5147 #: ../gtk/gtksettings.c:400
5148 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5149 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5151 #: ../gtk/gtksettings.c:409
5152 msgid "Xft Hint Style"
5153 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5155 #: ../gtk/gtksettings.c:410
5156 msgid "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5158 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5159 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5160 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5161 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5162 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5164 #: ../gtk/gtksettings.c:419
5168 #: ../gtk/gtksettings.c:420
5169 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5171 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5172 " •\t none\tkhông có\n"
5178 #: ../gtk/gtksettings.c:429
5182 #: ../gtk/gtksettings.c:430
5183 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5184 msgstr "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá trị mặc định"
5186 #: ../gtk/gtksettings.c:439
5187 msgid "Cursor theme name"
5188 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5190 #: ../gtk/gtksettings.c:440
5191 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5192 msgstr "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5194 #: ../gtk/gtksettings.c:448
5195 msgid "Cursor theme size"
5196 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5198 #: ../gtk/gtksettings.c:449
5199 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5200 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5202 #: ../gtk/gtksettings.c:459
5203 msgid "Alternative button order"
5204 msgstr "Thứ tự nút khác"
5206 #: ../gtk/gtksettings.c:460
5207 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5208 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5210 #: ../gtk/gtksettings.c:477
5211 msgid "Alternative sort indicator direction"
5212 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5214 #: ../gtk/gtksettings.c:478
5215 msgid "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is inverted compared to the default (where down means ascending)"
5216 msgstr "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay không."
5218 #: ../gtk/gtksettings.c:486
5219 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5220 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5222 #: ../gtk/gtksettings.c:487
5223 msgid "Whether the context menus of entries and text views should offer to change the input method"
5224 msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng thay đổi phương pháp nhập hay không"
5226 #: ../gtk/gtksettings.c:495
5227 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5228 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5230 #: ../gtk/gtksettings.c:496
5231 msgid "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert control characters"
5232 msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng chèn ký tự điều khiển hay không"
5234 #: ../gtk/gtksettings.c:504
5235 msgid "Start timeout"
5236 msgstr "Đầu thời hạn"
5238 #: ../gtk/gtksettings.c:505
5239 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5240 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5242 #: ../gtk/gtksettings.c:514
5243 msgid "Repeat timeout"
5244 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5246 #: ../gtk/gtksettings.c:515
5247 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5248 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5250 #: ../gtk/gtksettings.c:524
5251 msgid "Expand timeout"
5252 msgstr "Thời hạn bung"
5254 #: ../gtk/gtksettings.c:525
5255 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5256 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5258 #: ../gtk/gtksettings.c:560
5259 msgid "Color scheme"
5260 msgstr "Lược đồ màu"
5262 #: ../gtk/gtksettings.c:561
5263 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5264 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5266 #: ../gtk/gtksettings.c:570
5267 msgid "Enable Animations"
5268 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5270 #: ../gtk/gtksettings.c:571
5271 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5272 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5274 #: ../gtk/gtksettings.c:589
5275 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5276 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5278 #: ../gtk/gtksettings.c:590
5279 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5280 msgstr "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn hình này"
5282 #: ../gtk/gtksettings.c:607
5283 msgid "Tooltip timeout"
5284 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5286 #: ../gtk/gtksettings.c:608
5287 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5288 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5290 #: ../gtk/gtksettings.c:633
5291 msgid "Tooltip browse timeout"
5292 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5294 #: ../gtk/gtksettings.c:634
5295 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5296 msgstr "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5298 #: ../gtk/gtksettings.c:655
5299 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5300 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5302 #: ../gtk/gtksettings.c:656
5303 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5304 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5306 #: ../gtk/gtksettings.c:675
5307 msgid "Keynav Cursor Only"
5308 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5310 #: ../gtk/gtksettings.c:676
5311 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5312 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5314 #: ../gtk/gtksettings.c:693
5315 msgid "Keynav Wrap Around"
5316 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5318 #: ../gtk/gtksettings.c:694
5319 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5320 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5322 #: ../gtk/gtksettings.c:714
5326 #: ../gtk/gtksettings.c:715
5327 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5328 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5330 #: ../gtk/gtksettings.c:732
5334 #: ../gtk/gtksettings.c:733
5335 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5336 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5338 #: ../gtk/gtksettings.c:741
5339 msgid "Default file chooser backend"
5340 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5342 #: ../gtk/gtksettings.c:742
5343 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5344 msgstr "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc định"
5346 #: ../gtk/gtksettings.c:759
5347 msgid "Default print backend"
5348 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5350 #: ../gtk/gtksettings.c:760
5351 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5352 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5354 #: ../gtk/gtksettings.c:783
5355 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5356 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5358 #: ../gtk/gtksettings.c:784
5359 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5360 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5362 #: ../gtk/gtksettings.c:800
5363 msgid "Enable Mnemonics"
5364 msgstr "Bật gợi nhớ"
5366 #: ../gtk/gtksettings.c:801
5367 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5368 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5370 #: ../gtk/gtksettings.c:817
5371 msgid "Enable Accelerators"
5372 msgstr "Bật phím tắt"
5374 #: ../gtk/gtksettings.c:818
5375 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5376 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5378 #: ../gtk/gtksettings.c:835
5379 msgid "Recent Files Limit"
5380 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5382 #: ../gtk/gtksettings.c:836
5383 msgid "Number of recently used files"
5384 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5386 #: ../gtk/gtksettings.c:854
5387 msgid "Default IM module"
5388 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5390 #: ../gtk/gtksettings.c:855
5391 msgid "Which IM module should be used by default"
5392 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5394 #: ../gtk/gtksettings.c:873
5395 msgid "Recent Files Max Age"
5396 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5398 #: ../gtk/gtksettings.c:874
5399 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5400 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5402 #: ../gtk/gtksettings.c:883
5403 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5404 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5406 #: ../gtk/gtksettings.c:884
5407 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5408 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5410 #: ../gtk/gtksettings.c:906
5411 msgid "Sound Theme Name"
5412 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5414 #: ../gtk/gtksettings.c:907
5415 msgid "XDG sound theme name"
5416 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5418 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5419 #: ../gtk/gtksettings.c:929
5420 msgid "Audible Input Feedback"
5421 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5423 #: ../gtk/gtksettings.c:930
5424 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5425 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5427 #: ../gtk/gtksettings.c:951
5428 msgid "Enable Event Sounds"
5429 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5431 #: ../gtk/gtksettings.c:952
5432 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5433 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5435 #: ../gtk/gtksettings.c:967
5436 msgid "Enable Tooltips"
5437 msgstr "Bật Chú Giải"
5439 #: ../gtk/gtksettings.c:968
5440 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5441 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5443 #: ../gtk/gtksettings.c:981
5444 msgid "Toolbar style"
5445 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5447 #: ../gtk/gtksettings.c:982
5448 msgid "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5449 msgstr "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5451 #: ../gtk/gtksettings.c:996
5452 msgid "Toolbar Icon Size"
5453 msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
5455 #: ../gtk/gtksettings.c:997
5456 msgid "The size of icons in default toolbars."
5457 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
5459 #: ../gtk/gtksettings.c:1014
5460 msgid "Auto Mnemonics"
5461 msgstr "Tự động gợi nhớ"
5463 #: ../gtk/gtksettings.c:1015
5464 msgid "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user presses the mnemonic activator."
5465 msgstr "Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ hợp phím kích hoạt, hay không."
5467 #: ../gtk/gtksizegroup.c:301
5471 #: ../gtk/gtksizegroup.c:302
5472 msgid "The directions in which the size group affects the requested sizes of its component widgets"
5473 msgstr "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5475 #: ../gtk/gtksizegroup.c:318
5476 msgid "Ignore hidden"
5477 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5479 #: ../gtk/gtksizegroup.c:319
5480 msgid "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5481 msgstr "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định kích cỡ của nhóm"
5483 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:209
5484 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5485 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5487 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:216
5491 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:236
5492 msgid "Snap to Ticks"
5493 msgstr "Đính vạch khấc"
5495 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:237
5496 msgid "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's nearest step increment"
5497 msgstr "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của cái nút xoay"
5499 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:244
5503 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:245
5504 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5505 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5507 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:252
5511 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:253
5512 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5513 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5515 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:260
5516 msgid "Update Policy"
5517 msgstr "Chính sách cập nhật"
5519 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:261
5520 msgid "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5521 msgstr "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được phép thôi"
5523 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:270
5524 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5525 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5527 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:279
5528 msgid "Style of bevel around the spin button"
5529 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5531 #: ../gtk/gtkspinner.c:129
5532 msgid "Whether the spinner is active"
5533 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
5535 #: ../gtk/gtkspinner.c:143
5536 msgid "Number of steps"
5537 msgstr "Số các bước"
5539 #: ../gtk/gtkspinner.c:144
5540 msgid "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-duration)."
5541 msgstr "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. Mặc định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây (xem #GtkSpinner:cycle-duration)."
5543 #: ../gtk/gtkspinner.c:159
5544 msgid "Animation duration"
5545 msgstr "Khoảng thời gian hoạt ảnh"
5547 #: ../gtk/gtkspinner.c:160
5548 msgid "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
5549 msgstr "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn"
5551 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:148
5552 msgid "Has Resize Grip"
5553 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5555 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:149
5556 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5557 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5559 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:194
5560 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5561 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5563 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:271
5564 msgid "The size of the icon"
5565 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5567 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:281
5568 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5569 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5571 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:288
5575 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:289
5576 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5577 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5579 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:297
5580 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5581 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5583 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:313
5584 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5585 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5587 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:329
5588 #: ../gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5589 msgid "The orientation of the tray"
5590 msgstr "Hướng của khay"
5592 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:356
5593 #: ../gtk/gtkwidget.c:702
5595 msgstr "Có mẹo công cụ"
5597 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:357
5598 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5599 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5601 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:382
5602 #: ../gtk/gtkwidget.c:723
5603 msgid "Tooltip Text"
5604 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5606 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:383
5607 #: ../gtk/gtkwidget.c:724
5608 #: ../gtk/gtkwidget.c:745
5609 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5610 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5612 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:406
5613 #: ../gtk/gtkwidget.c:744
5614 msgid "Tooltip markup"
5615 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5617 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:407
5618 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5619 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5621 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:425
5622 msgid "The title of this tray icon"
5623 msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
5625 #: ../gtk/gtktable.c:129
5629 #: ../gtk/gtktable.c:130
5630 msgid "The number of rows in the table"
5631 msgstr "Số hàng trong bảng"
5633 #: ../gtk/gtktable.c:138
5637 #: ../gtk/gtktable.c:139
5638 msgid "The number of columns in the table"
5639 msgstr "Số cột trong bảng"
5641 #: ../gtk/gtktable.c:147
5643 msgstr "Khoảng cách hàng"
5645 #: ../gtk/gtktable.c:148
5646 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5647 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5649 #: ../gtk/gtktable.c:156
5650 msgid "Column spacing"
5651 msgstr "Khoảng cách cột"
5653 #: ../gtk/gtktable.c:157
5654 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5655 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5657 #: ../gtk/gtktable.c:166
5658 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5659 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5661 #: ../gtk/gtktable.c:173
5662 msgid "Left attachment"
5665 #: ../gtk/gtktable.c:180
5666 msgid "Right attachment"
5669 #: ../gtk/gtktable.c:181
5670 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5671 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5673 #: ../gtk/gtktable.c:187
5674 msgid "Top attachment"
5677 #: ../gtk/gtktable.c:188
5678 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5679 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5681 #: ../gtk/gtktable.c:194
5682 msgid "Bottom attachment"
5685 #: ../gtk/gtktable.c:201
5686 msgid "Horizontal options"
5687 msgstr "Tùy chọn ngang"
5689 #: ../gtk/gtktable.c:202
5690 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5691 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5693 #: ../gtk/gtktable.c:208
5694 msgid "Vertical options"
5695 msgstr "Tùy chọn dọc"
5697 #: ../gtk/gtktable.c:209
5698 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5699 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5701 #: ../gtk/gtktable.c:215
5702 msgid "Horizontal padding"
5705 #: ../gtk/gtktable.c:216
5706 msgid "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in pixels"
5707 msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên trái nó, theo điểm ảnh"
5709 #: ../gtk/gtktable.c:222
5710 msgid "Vertical padding"
5713 #: ../gtk/gtktable.c:223
5714 msgid "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in pixels"
5715 msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên dưới nó, theo điểm ảnh"
5717 #: ../gtk/gtktext.c:546
5718 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5719 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5721 #: ../gtk/gtktext.c:554
5722 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5723 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5725 #: ../gtk/gtktext.c:561
5729 #: ../gtk/gtktext.c:562
5730 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5731 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5733 #: ../gtk/gtktext.c:569
5737 #: ../gtk/gtktext.c:570
5738 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5739 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5741 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:180
5745 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:181
5746 msgid "Text Tag Table"
5747 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5749 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:199
5750 msgid "Current text of the buffer"
5751 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5753 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:213
5754 msgid "Has selection"
5755 msgstr "Có phần chọn"
5757 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:214
5758 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5759 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5761 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:230
5762 msgid "Cursor position"
5763 msgstr "Vị trí con trỏ"
5765 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:231
5766 msgid "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5767 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5769 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:246
5770 msgid "Copy target list"
5771 msgstr "Chép danh sách đích"
5773 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:247
5774 msgid "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5775 msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho nguồn DND"
5777 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:262
5778 msgid "Paste target list"
5779 msgstr "Dán danh sách đích"
5781 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:263
5782 msgid "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND destination"
5783 msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích DND"
5785 #: ../gtk/gtktextmark.c:90
5789 #: ../gtk/gtktextmark.c:97
5790 msgid "Left gravity"
5791 msgstr "Trọng lực bên trái"
5793 #: ../gtk/gtktextmark.c:98
5794 msgid "Whether the mark has left gravity"
5795 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5797 #: ../gtk/gtktexttag.c:173
5801 #: ../gtk/gtktexttag.c:174
5802 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5803 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5805 #: ../gtk/gtktexttag.c:192
5806 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5807 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5809 #: ../gtk/gtktexttag.c:199
5810 msgid "Background full height"
5811 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5813 #: ../gtk/gtktexttag.c:200
5814 msgid "Whether the background color fills the entire line height or only the height of the tagged characters"
5815 msgstr "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có thẻ"
5817 #: ../gtk/gtktexttag.c:208
5818 msgid "Background stipple mask"
5819 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5821 #: ../gtk/gtktexttag.c:209
5822 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5823 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5825 #: ../gtk/gtktexttag.c:226
5826 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5827 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5829 #: ../gtk/gtktexttag.c:234
5830 msgid "Foreground stipple mask"
5831 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5833 #: ../gtk/gtktexttag.c:235
5834 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5835 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5837 #: ../gtk/gtktexttag.c:242
5838 msgid "Text direction"
5839 msgstr "Hướng văn bản"
5841 #: ../gtk/gtktexttag.c:243
5842 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5843 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5845 #: ../gtk/gtktexttag.c:292
5846 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5847 msgstr "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango nghiêng)"
5849 #: ../gtk/gtktexttag.c:301
5850 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5851 msgstr "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5853 #: ../gtk/gtktexttag.c:310
5854 msgid "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5855 msgstr "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5857 #: ../gtk/gtktexttag.c:321
5858 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5859 msgstr "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango co giãn bị đồn lại)"
5861 #: ../gtk/gtktexttag.c:330
5862 msgid "Font size in Pango units"
5863 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5865 #: ../gtk/gtktexttag.c:340
5866 msgid "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5867 msgstr "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5869 #: ../gtk/gtktexttag.c:360
5870 #: ../gtk/gtktextview.c:595
5871 msgid "Left, right, or center justification"
5872 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5874 #: ../gtk/gtktexttag.c:379
5875 msgid "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5876 msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5878 #: ../gtk/gtktexttag.c:386
5882 #: ../gtk/gtktexttag.c:387
5883 #: ../gtk/gtktextview.c:604
5884 msgid "Width of the left margin in pixels"
5885 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5887 #: ../gtk/gtktexttag.c:396
5888 msgid "Right margin"
5891 #: ../gtk/gtktexttag.c:397
5892 #: ../gtk/gtktextview.c:614
5893 msgid "Width of the right margin in pixels"
5894 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5896 #: ../gtk/gtktexttag.c:407
5897 #: ../gtk/gtktextview.c:623
5901 #: ../gtk/gtktexttag.c:408
5902 #: ../gtk/gtktextview.c:624
5903 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5904 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5906 #: ../gtk/gtktexttag.c:419
5907 msgid "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) in Pango units"
5908 msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ nâng lên âm)"
5910 #: ../gtk/gtktexttag.c:428
5911 msgid "Pixels above lines"
5912 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5914 #: ../gtk/gtktexttag.c:429
5915 #: ../gtk/gtktextview.c:548
5916 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5917 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5919 #: ../gtk/gtktexttag.c:438
5920 msgid "Pixels below lines"
5921 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5923 #: ../gtk/gtktexttag.c:439
5924 #: ../gtk/gtktextview.c:558
5925 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5926 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5928 #: ../gtk/gtktexttag.c:448
5929 msgid "Pixels inside wrap"
5930 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5932 #: ../gtk/gtktexttag.c:449
5933 #: ../gtk/gtktextview.c:568
5934 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5935 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5937 #: ../gtk/gtktexttag.c:476
5938 #: ../gtk/gtktextview.c:586
5939 msgid "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5940 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5942 #: ../gtk/gtktexttag.c:485
5943 #: ../gtk/gtktextview.c:633
5947 #: ../gtk/gtktexttag.c:486
5948 #: ../gtk/gtktextview.c:634
5949 msgid "Custom tabs for this text"
5950 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5952 #: ../gtk/gtktexttag.c:504
5956 #: ../gtk/gtktexttag.c:505
5957 msgid "Whether this text is hidden."
5958 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5960 #: ../gtk/gtktexttag.c:519
5961 msgid "Paragraph background color name"
5962 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5964 #: ../gtk/gtktexttag.c:520
5965 msgid "Paragraph background color as a string"
5966 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5968 #: ../gtk/gtktexttag.c:535
5969 msgid "Paragraph background color"
5970 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5972 #: ../gtk/gtktexttag.c:536
5973 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5974 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5976 #: ../gtk/gtktexttag.c:554
5977 msgid "Margin Accumulates"
5978 msgstr "Lề tích lũy"
5980 #: ../gtk/gtktexttag.c:555
5981 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5982 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5984 #: ../gtk/gtktexttag.c:568
5985 msgid "Background full height set"
5986 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5988 #: ../gtk/gtktexttag.c:569
5989 msgid "Whether this tag affects background height"
5990 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5992 #: ../gtk/gtktexttag.c:572
5993 msgid "Background stipple set"
5994 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5996 #: ../gtk/gtktexttag.c:573
5997 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5998 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
6000 #: ../gtk/gtktexttag.c:580
6001 msgid "Foreground stipple set"
6002 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
6004 #: ../gtk/gtktexttag.c:581
6005 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
6006 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
6008 #: ../gtk/gtktexttag.c:616
6009 msgid "Justification set"
6010 msgstr "Canh đều được đặt"
6012 #: ../gtk/gtktexttag.c:617
6013 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
6014 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
6016 #: ../gtk/gtktexttag.c:624
6017 msgid "Left margin set"
6018 msgstr "Lề trái được đặt"
6020 #: ../gtk/gtktexttag.c:625
6021 msgid "Whether this tag affects the left margin"
6022 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
6024 #: ../gtk/gtktexttag.c:628
6026 msgstr "Thụt lề được đặt"
6028 #: ../gtk/gtktexttag.c:629
6029 msgid "Whether this tag affects indentation"
6030 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
6032 #: ../gtk/gtktexttag.c:636
6033 msgid "Pixels above lines set"
6034 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
6036 #: ../gtk/gtktexttag.c:637
6037 #: ../gtk/gtktexttag.c:641
6038 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6039 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6041 #: ../gtk/gtktexttag.c:640
6042 msgid "Pixels below lines set"
6043 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6045 #: ../gtk/gtktexttag.c:644
6046 msgid "Pixels inside wrap set"
6047 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6049 #: ../gtk/gtktexttag.c:645
6050 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6051 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6053 #: ../gtk/gtktexttag.c:652
6054 msgid "Right margin set"
6055 msgstr "Lề phải được đặt"
6057 #: ../gtk/gtktexttag.c:653
6058 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6059 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6061 #: ../gtk/gtktexttag.c:660
6062 msgid "Wrap mode set"
6063 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6065 #: ../gtk/gtktexttag.c:661
6066 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6067 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6069 #: ../gtk/gtktexttag.c:664
6071 msgstr "Tab được đặt"
6073 #: ../gtk/gtktexttag.c:665
6074 msgid "Whether this tag affects tabs"
6075 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6077 #: ../gtk/gtktexttag.c:668
6078 msgid "Invisible set"
6079 msgstr "Vô hình được đặt"
6081 #: ../gtk/gtktexttag.c:669
6082 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6083 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6085 #: ../gtk/gtktexttag.c:672
6086 msgid "Paragraph background set"
6087 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6089 #: ../gtk/gtktexttag.c:673
6090 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6091 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6093 #: ../gtk/gtktextview.c:547
6094 msgid "Pixels Above Lines"
6095 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6097 #: ../gtk/gtktextview.c:557
6098 msgid "Pixels Below Lines"
6099 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6101 #: ../gtk/gtktextview.c:567
6102 msgid "Pixels Inside Wrap"
6103 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6105 #: ../gtk/gtktextview.c:585
6107 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6109 #: ../gtk/gtktextview.c:603
6113 #: ../gtk/gtktextview.c:613
6114 msgid "Right Margin"
6117 #: ../gtk/gtktextview.c:641
6118 msgid "Cursor Visible"
6119 msgstr "Hiện con trỏ"
6121 #: ../gtk/gtktextview.c:642
6122 msgid "If the insertion cursor is shown"
6123 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6125 #: ../gtk/gtktextview.c:649
6129 #: ../gtk/gtktextview.c:650
6130 msgid "The buffer which is displayed"
6131 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6133 #: ../gtk/gtktextview.c:658
6134 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6135 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6137 #: ../gtk/gtktextview.c:665
6139 msgstr "Chấp nhận Tab"
6141 #: ../gtk/gtktextview.c:666
6142 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6143 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6145 #: ../gtk/gtktextview.c:695
6146 msgid "Error underline color"
6147 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6149 #: ../gtk/gtktextview.c:696
6150 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6151 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6153 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:104
6154 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6155 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6157 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:105
6158 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6159 msgstr "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay không"
6161 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:120
6162 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6163 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6165 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:116
6166 #: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6167 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6168 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6170 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:124
6171 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6172 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6174 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:131
6175 msgid "Draw Indicator"
6178 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:132
6179 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6180 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6182 #: ../gtk/gtktoolbar.c:494
6183 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1020
6184 msgid "Toolbar Style"
6185 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6187 #: ../gtk/gtktoolbar.c:495
6188 msgid "How to draw the toolbar"
6189 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6191 #: ../gtk/gtktoolbar.c:502
6193 msgstr "Xem mũi tên"
6195 #: ../gtk/gtktoolbar.c:503
6196 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6197 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6199 #: ../gtk/gtktoolbar.c:518
6201 msgstr "Mẹo công cụ"
6203 #: ../gtk/gtktoolbar.c:519
6204 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6205 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6207 #: ../gtk/gtktoolbar.c:541
6208 msgid "Size of icons in this toolbar"
6209 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6211 #: ../gtk/gtktoolbar.c:556
6212 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1006
6213 msgid "Icon size set"
6214 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6216 #: ../gtk/gtktoolbar.c:557
6217 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1007
6218 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6219 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6221 #: ../gtk/gtktoolbar.c:566
6222 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6223 msgstr "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6225 #: ../gtk/gtktoolbar.c:574
6226 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1589
6227 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6228 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6230 #: ../gtk/gtktoolbar.c:581
6234 #: ../gtk/gtktoolbar.c:582
6235 msgid "Size of spacers"
6236 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6238 #: ../gtk/gtktoolbar.c:591
6239 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6240 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6242 #: ../gtk/gtktoolbar.c:599
6243 msgid "Maximum child expand"
6244 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6246 #: ../gtk/gtktoolbar.c:600
6247 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6248 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6250 #: ../gtk/gtktoolbar.c:608
6252 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6254 #: ../gtk/gtktoolbar.c:609
6255 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6256 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6258 #: ../gtk/gtktoolbar.c:616
6259 msgid "Button relief"
6260 msgstr "Đắp nổi nút"
6262 #: ../gtk/gtktoolbar.c:617
6263 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6264 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6266 #: ../gtk/gtktoolbar.c:624
6267 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6268 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6270 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:205
6271 msgid "Text to show in the item."
6272 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6274 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:212
6275 msgid "If set, an underline in the label property indicates that the next character should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6276 msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6278 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:219
6279 msgid "Widget to use as the item label"
6280 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6282 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:225
6286 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:226
6287 msgid "The stock icon displayed on the item"
6288 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6290 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:242
6294 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:243
6295 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6296 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6298 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:249
6302 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:250
6303 msgid "Icon widget to display in the item"
6304 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6306 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:263
6307 msgid "Icon spacing"
6308 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6310 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:264
6311 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6312 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6314 #: ../gtk/gtktoolitem.c:207
6315 msgid "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6316 msgstr "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6318 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1536
6319 msgid "The human-readable title of this item group"
6320 msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
6322 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1543
6323 msgid "A widget to display in place of the usual label"
6324 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
6326 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1549
6330 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1550
6331 msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden"
6332 msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không"
6334 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1556
6336 msgstr "chấm lửng hoá"
6338 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1557
6339 msgid "Ellipsize for item group headers"
6340 msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục"
6342 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1563
6343 msgid "Header Relief"
6344 msgstr "Nổi bật phần đầu"
6346 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1564
6347 msgid "Relief of the group header button"
6348 msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
6350 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1579
6351 msgid "Header Spacing"
6352 msgstr "Khoảng cách phần đầu"
6354 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1580
6355 msgid "Spacing between expander arrow and caption"
6356 msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
6358 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1596
6359 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
6360 msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
6362 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1603
6363 msgid "Whether the item should fill the available space"
6364 msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
6366 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1609
6370 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1610
6371 msgid "Whether the item should start a new row"
6372 msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
6374 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1617
6375 msgid "Position of the item within this group"
6376 msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
6378 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:991
6379 msgid "Size of icons in this tool palette"
6380 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
6382 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1021
6383 msgid "Style of items in the tool palette"
6384 msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
6386 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1037
6390 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1038
6391 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
6392 msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
6394 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1053
6395 msgid "Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
6396 msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
6398 #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:278
6399 msgid "TreeModelSort Model"
6400 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6402 #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:279
6403 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6404 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6406 #: ../gtk/gtktreeview.c:564
6407 msgid "TreeView Model"
6408 msgstr "Mô hình TreeView"
6410 #: ../gtk/gtktreeview.c:565
6411 msgid "The model for the tree view"
6412 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6414 #: ../gtk/gtktreeview.c:573
6415 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6416 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6418 #: ../gtk/gtktreeview.c:581
6419 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6420 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6422 #: ../gtk/gtktreeview.c:588
6423 msgid "Headers Visible"
6424 msgstr "Hiện phần đầu"
6426 #: ../gtk/gtktreeview.c:589
6427 msgid "Show the column header buttons"
6428 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6430 #: ../gtk/gtktreeview.c:596
6431 msgid "Headers Clickable"
6432 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6434 #: ../gtk/gtktreeview.c:597
6435 msgid "Column headers respond to click events"
6436 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6438 #: ../gtk/gtktreeview.c:604
6439 msgid "Expander Column"
6440 msgstr "Cột mũi tên bung"
6442 #: ../gtk/gtktreeview.c:605
6443 msgid "Set the column for the expander column"
6444 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6446 #: ../gtk/gtktreeview.c:620
6448 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6450 #: ../gtk/gtktreeview.c:621
6451 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6452 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6454 #: ../gtk/gtktreeview.c:628
6455 msgid "Enable Search"
6456 msgstr "Bật tìm kiếm"
6458 #: ../gtk/gtktreeview.c:629
6459 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6460 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6462 #: ../gtk/gtktreeview.c:636
6463 msgid "Search Column"
6464 msgstr "Cột tìm kiếm"
6466 #: ../gtk/gtktreeview.c:637
6467 msgid "Model column to search through during interactive search"
6468 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6470 #: ../gtk/gtktreeview.c:657
6471 msgid "Fixed Height Mode"
6472 msgstr "Chế độ cao cố định"
6474 #: ../gtk/gtktreeview.c:658
6475 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6476 msgstr "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có cùng một độ cao"
6478 #: ../gtk/gtktreeview.c:678
6479 msgid "Hover Selection"
6480 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6482 #: ../gtk/gtktreeview.c:679
6483 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6484 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6486 #: ../gtk/gtktreeview.c:698
6487 msgid "Hover Expand"
6488 msgstr "Bung di chuyển"
6490 #: ../gtk/gtktreeview.c:699
6491 msgid "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6492 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6494 #: ../gtk/gtktreeview.c:713
6495 msgid "Show Expanders"
6496 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6498 #: ../gtk/gtktreeview.c:714
6499 msgid "View has expanders"
6500 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6502 #: ../gtk/gtktreeview.c:728
6503 msgid "Level Indentation"
6504 msgstr "Thụt lề cấp"
6506 #: ../gtk/gtktreeview.c:729
6507 msgid "Extra indentation for each level"
6508 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6510 #: ../gtk/gtktreeview.c:738
6511 msgid "Rubber Banding"
6514 #: ../gtk/gtktreeview.c:739
6515 msgid "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6516 msgstr "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6518 #: ../gtk/gtktreeview.c:746
6519 msgid "Enable Grid Lines"
6520 msgstr "Bật các đường lưới"
6522 #: ../gtk/gtktreeview.c:747
6523 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6524 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6526 #: ../gtk/gtktreeview.c:755
6527 msgid "Enable Tree Lines"
6528 msgstr "Bật đường cây"
6530 #: ../gtk/gtktreeview.c:756
6531 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6532 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6534 #: ../gtk/gtktreeview.c:764
6535 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6536 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6538 #: ../gtk/gtktreeview.c:786
6539 msgid "Vertical Separator Width"
6540 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6542 #: ../gtk/gtktreeview.c:787
6543 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6544 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6546 #: ../gtk/gtktreeview.c:795
6547 msgid "Horizontal Separator Width"
6548 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6550 #: ../gtk/gtktreeview.c:796
6551 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6552 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6554 #: ../gtk/gtktreeview.c:804
6556 msgstr "Cho phép quy tắc"
6558 #: ../gtk/gtktreeview.c:805
6559 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6560 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6562 #: ../gtk/gtktreeview.c:811
6563 msgid "Indent Expanders"
6564 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6566 #: ../gtk/gtktreeview.c:812
6567 msgid "Make the expanders indented"
6568 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6570 #: ../gtk/gtktreeview.c:818
6571 msgid "Even Row Color"
6572 msgstr "Màu hàng chẵn"
6574 #: ../gtk/gtktreeview.c:819
6575 msgid "Color to use for even rows"
6576 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6578 #: ../gtk/gtktreeview.c:825
6579 msgid "Odd Row Color"
6580 msgstr "Màu hàng lẻ"
6582 #: ../gtk/gtktreeview.c:826
6583 msgid "Color to use for odd rows"
6584 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6586 #: ../gtk/gtktreeview.c:832
6587 msgid "Row Ending details"
6588 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6590 #: ../gtk/gtktreeview.c:833
6591 msgid "Enable extended row background theming"
6592 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6594 #: ../gtk/gtktreeview.c:839
6595 msgid "Grid line width"
6596 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6598 #: ../gtk/gtktreeview.c:840
6599 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6600 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6602 #: ../gtk/gtktreeview.c:846
6603 msgid "Tree line width"
6604 msgstr "Độ rộng đường cây"
6606 #: ../gtk/gtktreeview.c:847
6607 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6608 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6610 #: ../gtk/gtktreeview.c:853
6611 msgid "Grid line pattern"
6612 msgstr "Mẫu đường lưới"
6614 #: ../gtk/gtktreeview.c:854
6615 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6616 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6618 #: ../gtk/gtktreeview.c:860
6619 msgid "Tree line pattern"
6620 msgstr "Mẫu đường cây"
6622 #: ../gtk/gtktreeview.c:861
6623 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6624 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6626 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
6627 msgid "Whether to display the column"
6628 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6630 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
6631 #: ../gtk/gtkwindow.c:542
6635 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
6636 msgid "Column is user-resizable"
6637 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6639 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:209
6640 msgid "Current width of the column"
6641 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6643 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:218
6644 msgid "Space which is inserted between cells"
6645 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6647 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6651 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
6652 msgid "Resize mode of the column"
6653 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6655 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6657 msgstr "Độ rộng cố định"
6659 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
6660 msgid "Current fixed width of the column"
6661 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6663 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6664 msgid "Minimum Width"
6665 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6667 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
6668 msgid "Minimum allowed width of the column"
6669 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6671 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6672 msgid "Maximum Width"
6673 msgstr "Độ rộng tối đa"
6675 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:256
6676 msgid "Maximum allowed width of the column"
6677 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6679 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
6680 msgid "Title to appear in column header"
6681 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6683 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
6684 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6685 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6687 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6689 msgstr "Có thể nhắp"
6691 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:282
6692 msgid "Whether the header can be clicked"
6693 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6695 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6697 msgstr "Ô điều khiển"
6699 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
6700 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6701 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6703 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
6704 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6705 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6707 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
6708 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6709 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6711 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6712 msgid "Sort indicator"
6713 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6715 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
6716 msgid "Whether to show a sort indicator"
6717 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6719 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6723 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
6724 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6725 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6727 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:341
6728 msgid "Sort column ID"
6729 msgstr "Sắp xếp mã số cột"
6731 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
6732 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
6733 msgstr "Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
6735 #: ../gtk/gtkuimanager.c:227
6736 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6737 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6739 #: ../gtk/gtkuimanager.c:234
6740 msgid "Merged UI definition"
6741 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6743 #: ../gtk/gtkuimanager.c:235
6744 msgid "An XML string describing the merged UI"
6745 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6747 #: ../gtk/gtkviewport.c:107
6748 msgid "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for this viewport"
6749 msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6751 #: ../gtk/gtkviewport.c:115
6752 msgid "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for this viewport"
6753 msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6755 #: ../gtk/gtkviewport.c:123
6756 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6757 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6759 #: ../gtk/gtkwidget.c:553
6761 msgstr "Tên ô điều khiển"
6763 #: ../gtk/gtkwidget.c:554
6764 msgid "The name of the widget"
6765 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6767 #: ../gtk/gtkwidget.c:560
6768 msgid "Parent widget"
6769 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6771 #: ../gtk/gtkwidget.c:561
6772 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6773 msgstr "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa (Container)"
6775 #: ../gtk/gtkwidget.c:568
6776 msgid "Width request"
6777 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6779 #: ../gtk/gtkwidget.c:569
6780 msgid "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be used"
6781 msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6783 #: ../gtk/gtkwidget.c:577
6784 msgid "Height request"
6785 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6787 #: ../gtk/gtkwidget.c:578
6788 msgid "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should be used"
6789 msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6791 #: ../gtk/gtkwidget.c:587
6792 msgid "Whether the widget is visible"
6793 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6795 #: ../gtk/gtkwidget.c:594
6796 msgid "Whether the widget responds to input"
6797 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6799 #: ../gtk/gtkwidget.c:600
6800 msgid "Application paintable"
6801 msgstr "Ứng dụng sơn"
6803 #: ../gtk/gtkwidget.c:601
6804 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6805 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6807 #: ../gtk/gtkwidget.c:607
6809 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6811 #: ../gtk/gtkwidget.c:608
6812 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6813 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6815 #: ../gtk/gtkwidget.c:614
6817 msgstr "Có tiêu điểm"
6819 #: ../gtk/gtkwidget.c:615
6820 msgid "Whether the widget has the input focus"
6821 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6823 #: ../gtk/gtkwidget.c:621
6825 msgstr "Là tiêu điểm"
6827 #: ../gtk/gtkwidget.c:622
6828 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6829 msgstr "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6831 #: ../gtk/gtkwidget.c:628
6833 msgstr "Có thể làm mặc định"
6835 #: ../gtk/gtkwidget.c:629
6836 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6837 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6839 #: ../gtk/gtkwidget.c:635
6843 #: ../gtk/gtkwidget.c:636
6844 msgid "Whether the widget is the default widget"
6845 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6847 #: ../gtk/gtkwidget.c:642
6848 msgid "Receives default"
6849 msgstr "Nhận mặc định"
6851 #: ../gtk/gtkwidget.c:643
6852 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6853 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6855 #: ../gtk/gtkwidget.c:649
6856 msgid "Composite child"
6859 #: ../gtk/gtkwidget.c:650
6860 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6861 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6863 #: ../gtk/gtkwidget.c:656
6867 #: ../gtk/gtkwidget.c:657
6868 msgid "The style of the widget, which contains information about how it will look (colors etc)"
6869 msgstr "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc v.v."
6871 #: ../gtk/gtkwidget.c:663
6875 #: ../gtk/gtkwidget.c:664
6876 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6877 msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6879 #: ../gtk/gtkwidget.c:671
6880 msgid "Extension events"
6881 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6883 #: ../gtk/gtkwidget.c:672
6884 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6885 msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6887 #: ../gtk/gtkwidget.c:679
6889 msgstr "Không hiện hết"
6891 #: ../gtk/gtkwidget.c:680
6892 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6893 msgstr "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác động tới ô điều khiển này hay có"
6895 #: ../gtk/gtkwidget.c:703
6896 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6897 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6899 #: ../gtk/gtkwidget.c:759
6903 #: ../gtk/gtkwidget.c:760
6904 msgid "The widget's window if it is realized"
6905 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6907 #: ../gtk/gtkwidget.c:774
6908 msgid "Double Buffered"
6909 msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
6911 #: ../gtk/gtkwidget.c:775
6912 msgid "Whether or not the widget is double buffered"
6913 msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không"
6915 #: ../gtk/gtkwidget.c:2403
6916 msgid "Interior Focus"
6917 msgstr "Tiêu điểm trong"
6919 #: ../gtk/gtkwidget.c:2404
6920 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6921 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6923 #: ../gtk/gtkwidget.c:2410
6924 msgid "Focus linewidth"
6925 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6927 #: ../gtk/gtkwidget.c:2411
6928 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6929 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6931 #: ../gtk/gtkwidget.c:2417
6932 msgid "Focus line dash pattern"
6933 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6935 #: ../gtk/gtkwidget.c:2418
6936 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6937 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6939 #: ../gtk/gtkwidget.c:2423
6940 msgid "Focus padding"
6941 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6943 #: ../gtk/gtkwidget.c:2424
6944 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6945 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6947 #: ../gtk/gtkwidget.c:2429
6948 msgid "Cursor color"
6949 msgstr "Màu con trỏ"
6951 #: ../gtk/gtkwidget.c:2430
6952 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6953 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6955 #: ../gtk/gtkwidget.c:2435
6956 msgid "Secondary cursor color"
6957 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6959 #: ../gtk/gtkwidget.c:2436
6960 msgid "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed right-to-left and left-to-right text"
6961 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-sang-phải đều trộn với nhau"
6963 #: ../gtk/gtkwidget.c:2441
6964 msgid "Cursor line aspect ratio"
6965 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6967 #: ../gtk/gtkwidget.c:2442
6968 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6969 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6971 #: ../gtk/gtkwidget.c:2456
6975 #: ../gtk/gtkwidget.c:2457
6976 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6977 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6979 #: ../gtk/gtkwidget.c:2470
6980 msgid "Unvisited Link Color"
6981 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6983 #: ../gtk/gtkwidget.c:2471
6984 msgid "Color of unvisited links"
6985 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6987 #: ../gtk/gtkwidget.c:2484
6988 msgid "Visited Link Color"
6989 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6991 #: ../gtk/gtkwidget.c:2485
6992 msgid "Color of visited links"
6993 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6995 #: ../gtk/gtkwidget.c:2499
6996 msgid "Wide Separators"
6997 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6999 #: ../gtk/gtkwidget.c:2500
7000 msgid "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box instead of a line"
7001 msgstr "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp thay vào đường hay không"
7003 #: ../gtk/gtkwidget.c:2514
7004 msgid "Separator Width"
7005 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7007 #: ../gtk/gtkwidget.c:2515
7008 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7009 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7011 #: ../gtk/gtkwidget.c:2529
7012 msgid "Separator Height"
7013 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7015 #: ../gtk/gtkwidget.c:2530
7016 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7017 msgstr "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là TRUE (đúng)"
7019 #: ../gtk/gtkwidget.c:2544
7020 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7021 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7023 #: ../gtk/gtkwidget.c:2545
7024 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7025 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7027 #: ../gtk/gtkwidget.c:2559
7028 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7029 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7031 #: ../gtk/gtkwidget.c:2560
7032 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7033 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7035 #: ../gtk/gtkwindow.c:483
7037 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7039 #: ../gtk/gtkwindow.c:484
7040 msgid "The type of the window"
7041 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7043 #: ../gtk/gtkwindow.c:492
7044 msgid "Window Title"
7045 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7047 #: ../gtk/gtkwindow.c:493
7048 msgid "The title of the window"
7049 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7051 #: ../gtk/gtkwindow.c:500
7055 #: ../gtk/gtkwindow.c:501
7056 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7057 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7059 #: ../gtk/gtkwindow.c:517
7061 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7063 #: ../gtk/gtkwindow.c:518
7064 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7065 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7067 #: ../gtk/gtkwindow.c:525
7068 msgid "Allow Shrink"
7069 msgstr "Cho phép co"
7071 #: ../gtk/gtkwindow.c:527
7073 msgid "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the time a bad idea"
7074 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% trường hợp là một ý kiến không hay"
7076 #: ../gtk/gtkwindow.c:534
7078 msgstr "Cho phép giãn"
7080 #: ../gtk/gtkwindow.c:535
7081 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7082 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7084 #: ../gtk/gtkwindow.c:543
7085 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7086 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7088 #: ../gtk/gtkwindow.c:550
7092 #: ../gtk/gtkwindow.c:551
7093 msgid "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is up)"
7094 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ này còn mở)"
7096 #: ../gtk/gtkwindow.c:558
7097 msgid "Window Position"
7098 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7100 #: ../gtk/gtkwindow.c:559
7101 msgid "The initial position of the window"
7102 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7104 #: ../gtk/gtkwindow.c:567
7105 msgid "Default Width"
7106 msgstr "Độ rộng mặc định"
7108 #: ../gtk/gtkwindow.c:568
7109 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7110 msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7112 #: ../gtk/gtkwindow.c:577
7113 msgid "Default Height"
7114 msgstr "Độ cao mặc định"
7116 #: ../gtk/gtkwindow.c:578
7117 msgid "The default height of the window, used when initially showing the window"
7118 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7120 #: ../gtk/gtkwindow.c:587
7121 msgid "Destroy with Parent"
7122 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7124 #: ../gtk/gtkwindow.c:588
7125 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7126 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7128 #: ../gtk/gtkwindow.c:596
7129 msgid "Icon for this window"
7130 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7132 #: ../gtk/gtkwindow.c:602
7133 msgid "Mnemonics Visible"
7134 msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
7136 #: ../gtk/gtkwindow.c:603
7137 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
7138 msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
7140 #: ../gtk/gtkwindow.c:619
7141 msgid "Name of the themed icon for this window"
7142 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7144 #: ../gtk/gtkwindow.c:634
7148 #: ../gtk/gtkwindow.c:635
7149 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7150 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7152 #: ../gtk/gtkwindow.c:642
7153 msgid "Focus in Toplevel"
7154 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7156 #: ../gtk/gtkwindow.c:643
7157 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7158 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7160 #: ../gtk/gtkwindow.c:650
7164 #: ../gtk/gtkwindow.c:651
7165 msgid "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is and how to treat it."
7166 msgstr "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7168 #: ../gtk/gtkwindow.c:659
7169 msgid "Skip taskbar"
7170 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7172 #: ../gtk/gtkwindow.c:660
7173 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7174 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7176 #: ../gtk/gtkwindow.c:667
7178 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7180 #: ../gtk/gtkwindow.c:668
7181 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7182 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7184 #: ../gtk/gtkwindow.c:675
7188 #: ../gtk/gtkwindow.c:676
7189 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7190 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7192 #: ../gtk/gtkwindow.c:690
7193 msgid "Accept focus"
7194 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7196 #: ../gtk/gtkwindow.c:691
7197 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7198 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7200 #: ../gtk/gtkwindow.c:705
7201 msgid "Focus on map"
7202 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7204 #: ../gtk/gtkwindow.c:706
7205 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7206 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7208 #: ../gtk/gtkwindow.c:720
7212 #: ../gtk/gtkwindow.c:721
7213 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7214 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7216 #: ../gtk/gtkwindow.c:735
7218 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7220 #: ../gtk/gtkwindow.c:736
7221 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7222 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7224 #: ../gtk/gtkwindow.c:752
7228 #: ../gtk/gtkwindow.c:753
7229 msgid "The window gravity of the window"
7230 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7232 #: ../gtk/gtkwindow.c:770
7233 msgid "Transient for Window"
7234 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7236 #: ../gtk/gtkwindow.c:771
7237 msgid "The transient parent of the dialog"
7238 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7240 #: ../gtk/gtkwindow.c:786
7241 msgid "Opacity for Window"
7242 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7244 #: ../gtk/gtkwindow.c:787
7245 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7246 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7248 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7249 msgid "IM Preedit style"
7250 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7252 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7253 msgid "How to draw the input method preedit string"
7254 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7256 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7257 msgid "IM Status style"
7258 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7260 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7261 msgid "How to draw the input method statusbar"
7262 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"