1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-07-07 00:16-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
94 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:614
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:75
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:76
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:83
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:84
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:239
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:240
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:254
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:255
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:269
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:270
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:287
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:288
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:322
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:323
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:339
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:340
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:356
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:357
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:373
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:374
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:390
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:391
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:408
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:409
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:424
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:425
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:440
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:441
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:454
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:455
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:123
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:124
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:131
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:179 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:180
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:495 gtk/gtkmenuitem.c:305
264 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
268 #: gtk/gtkaction.c:199
269 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
270 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
272 #: gtk/gtkaction.c:215
276 #: gtk/gtkaction.c:216
277 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
278 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
280 #: gtk/gtkaction.c:224
284 #: gtk/gtkaction.c:225
285 msgid "A tooltip for this action."
286 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
288 #: gtk/gtkaction.c:240
290 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
292 #: gtk/gtkaction.c:241
293 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
295 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
298 #: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:253
302 #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:254
304 msgid "The GIcon being displayed"
305 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
307 #: gtk/gtkaction.c:282 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
308 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:606
310 msgstr "Tên biểu thượng"
312 #: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
313 #: gtk/gtkstatusicon.c:238
314 msgid "The name of the icon from the icon theme"
315 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
317 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:176
318 msgid "Visible when horizontal"
319 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
321 #: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:177
323 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
326 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
328 #: gtk/gtkaction.c:306
329 msgid "Visible when overflown"
330 msgstr "Hiển thị khi trán"
332 #: gtk/gtkaction.c:307
334 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
337 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
338 "đơn trán thanh công cụ."
340 #: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:183
341 msgid "Visible when vertical"
342 msgstr "Hiển thị khi dọc"
344 #: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:184
346 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
348 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
350 #: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:190
352 msgstr "Là quan trọng"
354 #: gtk/gtkaction.c:323
356 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
357 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
359 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
360 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
361 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
363 #: gtk/gtkaction.c:331
364 msgid "Hide if empty"
367 #: gtk/gtkaction.c:332
368 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
369 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
371 #: gtk/gtkaction.c:338 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
372 #: gtk/gtkwidget.c:524
376 #: gtk/gtkaction.c:339
377 msgid "Whether the action is enabled."
378 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
380 #: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
381 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:517
385 #: gtk/gtkaction.c:346
386 msgid "Whether the action is visible."
387 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
389 #: gtk/gtkaction.c:352
391 msgstr "Nhóm hành động"
393 #: gtk/gtkaction.c:353
395 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
398 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
399 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
401 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
402 msgid "A name for the action group."
403 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
405 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
406 msgid "Whether the action group is enabled."
407 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
409 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
410 msgid "Whether the action group is visible."
411 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
413 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
414 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
418 #: gtk/gtkadjustment.c:94
419 msgid "The value of the adjustment"
420 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
422 #: gtk/gtkadjustment.c:110
423 msgid "Minimum Value"
424 msgstr "Giá trị tối thiểu"
426 #: gtk/gtkadjustment.c:111
427 msgid "The minimum value of the adjustment"
428 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
430 #: gtk/gtkadjustment.c:130
431 msgid "Maximum Value"
432 msgstr "Giá trị tối đa"
434 #: gtk/gtkadjustment.c:131
435 msgid "The maximum value of the adjustment"
436 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
438 #: gtk/gtkadjustment.c:147
439 msgid "Step Increment"
442 #: gtk/gtkadjustment.c:148
443 msgid "The step increment of the adjustment"
444 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
446 #: gtk/gtkadjustment.c:164
447 msgid "Page Increment"
450 #: gtk/gtkadjustment.c:165
451 msgid "The page increment of the adjustment"
452 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
454 #: gtk/gtkadjustment.c:184
458 #: gtk/gtkadjustment.c:185
459 msgid "The page size of the adjustment"
460 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
462 #: gtk/gtkalignment.c:90
463 msgid "Horizontal alignment"
464 msgstr "Canh hàng ngang"
466 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
468 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
471 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
472 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
474 #: gtk/gtkalignment.c:100
475 msgid "Vertical alignment"
476 msgstr "Canh hàng dọc"
478 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
480 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
483 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
484 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
486 #: gtk/gtkalignment.c:109
487 msgid "Horizontal scale"
490 #: gtk/gtkalignment.c:110
492 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
493 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
495 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
496 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
498 #: gtk/gtkalignment.c:118
499 msgid "Vertical scale"
502 #: gtk/gtkalignment.c:119
504 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
505 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
507 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
508 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
510 #: gtk/gtkalignment.c:136
514 #: gtk/gtkalignment.c:137
515 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
516 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
518 #: gtk/gtkalignment.c:153
519 msgid "Bottom Padding"
522 #: gtk/gtkalignment.c:154
523 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
524 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
526 #: gtk/gtkalignment.c:170
530 #: gtk/gtkalignment.c:171
531 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
532 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
534 #: gtk/gtkalignment.c:187
535 msgid "Right Padding"
538 #: gtk/gtkalignment.c:188
539 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
540 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
543 msgid "Arrow direction"
544 msgstr "Hướng mũi tên"
547 msgid "The direction the arrow should point"
548 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
552 msgstr "Bóng mũi tên"
555 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
556 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
558 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
559 msgid "Arrow Scaling"
560 msgstr "Co giãn mũi tên"
563 msgid "Amount of space used up by arrow"
564 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
566 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
567 msgid "Horizontal Alignment"
568 msgstr "Canh hàng ngang"
570 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
571 msgid "X alignment of the child"
572 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
574 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
575 msgid "Vertical Alignment"
576 msgstr "Canh hàng dọc"
578 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
579 msgid "Y alignment of the child"
580 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
582 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
586 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
587 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
588 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
590 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
594 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
595 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
596 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
598 #: gtk/gtkassistant.c:281
599 msgid "Header Padding"
600 msgstr "Đệm phần đầu"
602 #: gtk/gtkassistant.c:282
603 msgid "Number of pixels around the header."
604 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
606 #: gtk/gtkassistant.c:289
607 msgid "Content Padding"
608 msgstr "Đệm nội dung"
610 #: gtk/gtkassistant.c:290
611 msgid "Number of pixels around the content pages."
612 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
614 #: gtk/gtkassistant.c:306
618 #: gtk/gtkassistant.c:307
619 msgid "The type of the assistant page"
620 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
622 #: gtk/gtkassistant.c:324
626 #: gtk/gtkassistant.c:325
627 msgid "The title of the assistant page"
628 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
630 #: gtk/gtkassistant.c:341
632 msgstr "Ảnh phần đầu"
634 #: gtk/gtkassistant.c:342
635 msgid "Header image for the assistant page"
636 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
638 #: gtk/gtkassistant.c:358
639 msgid "Sidebar image"
640 msgstr "Ảnh khung lề"
642 #: gtk/gtkassistant.c:359
643 msgid "Sidebar image for the assistant page"
644 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
646 #: gtk/gtkassistant.c:374
647 msgid "Page complete"
648 msgstr "Trang hoàn tất"
650 #: gtk/gtkassistant.c:375
651 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
652 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
655 msgid "Minimum child width"
656 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
659 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
660 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
663 msgid "Minimum child height"
664 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
667 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
668 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
671 msgid "Child internal width padding"
672 msgstr "Con nội bộ có đệm"
675 msgid "Amount to increase child's size on either side"
676 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
679 msgid "Child internal height padding"
680 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
683 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
684 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
688 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
692 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
693 "edge, start and end"
695 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
696 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
704 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
707 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
708 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
710 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:664
711 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
716 msgid "The amount of space between children"
717 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
719 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:649 gtk/gtktable.c:165
720 #: gtk/gtktoolbar.c:573
725 msgid "Whether the children should all be the same size"
726 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
728 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
729 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
734 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
736 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
745 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
748 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
749 "được dùng để đệm cửa sổ không"
756 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
758 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
763 msgstr "Kiểu đóng bó"
765 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:716
767 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
768 "start or end of the parent"
770 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
773 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkpaned.c:241
774 #: gtk/gtkruler.c:148
778 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:695
779 msgid "The index of the child in the parent"
780 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
782 #: gtk/gtkbuilder.c:96
783 msgid "Translation Domain"
784 msgstr "Miền thông dịch:"
786 #: gtk/gtkbuilder.c:97
787 msgid "The translation domain used by gettext"
788 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
790 #: gtk/gtkbutton.c:220
792 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
795 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
798 #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:516
799 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:209
800 msgid "Use underline"
803 #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:517
804 #: gtk/gtkmenuitem.c:321
806 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
807 "for the mnemonic accelerator key"
809 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
812 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
814 msgstr "Dùng mục chuẩn"
816 #: gtk/gtkbutton.c:236
818 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
819 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
821 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
822 msgid "Focus on click"
823 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
825 #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
826 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
827 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
829 #: gtk/gtkbutton.c:251
830 msgid "Border relief"
831 msgstr "Đắp nổi viền"
833 #: gtk/gtkbutton.c:252
834 msgid "The border relief style"
835 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
837 #: gtk/gtkbutton.c:269
838 msgid "Horizontal alignment for child"
839 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
841 #: gtk/gtkbutton.c:288
842 msgid "Vertical alignment for child"
843 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
845 #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
847 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
849 #: gtk/gtkbutton.c:306
850 msgid "Child widget to appear next to the button text"
851 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
853 #: gtk/gtkbutton.c:320
854 msgid "Image position"
857 #: gtk/gtkbutton.c:321
858 msgid "The position of the image relative to the text"
859 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
861 #: gtk/gtkbutton.c:433
862 msgid "Default Spacing"
863 msgstr "Khoảng cách mặc định"
865 #: gtk/gtkbutton.c:434
866 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
867 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
869 #: gtk/gtkbutton.c:440
870 msgid "Default Outside Spacing"
871 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
873 #: gtk/gtkbutton.c:441
875 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
878 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
881 #: gtk/gtkbutton.c:446
882 msgid "Child X Displacement"
883 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
885 #: gtk/gtkbutton.c:447
887 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
888 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
890 #: gtk/gtkbutton.c:454
891 msgid "Child Y Displacement"
892 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
894 #: gtk/gtkbutton.c:455
896 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
897 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
899 #: gtk/gtkbutton.c:471
900 msgid "Displace focus"
901 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
903 #: gtk/gtkbutton.c:472
905 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
908 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
909 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
911 #: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtkentry.c:1682
913 msgstr "Viền bên trong"
915 #: gtk/gtkbutton.c:486
916 msgid "Border between button edges and child."
917 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
919 #: gtk/gtkbutton.c:499
920 msgid "Image spacing"
921 msgstr "Khoảng cách ảnh"
923 #: gtk/gtkbutton.c:500
924 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
925 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
927 #: gtk/gtkbutton.c:514
928 msgid "Show button images"
929 msgstr "Hiện ảnh nút"
931 #: gtk/gtkbutton.c:515
932 msgid "Whether images should be shown on buttons"
933 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
935 #: gtk/gtkcalendar.c:440
939 #: gtk/gtkcalendar.c:441
940 msgid "The selected year"
941 msgstr "Năm được chọn"
943 #: gtk/gtkcalendar.c:454
947 #: gtk/gtkcalendar.c:455
948 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
949 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
951 #: gtk/gtkcalendar.c:469
955 #: gtk/gtkcalendar.c:470
957 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
958 "currently selected day)"
960 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
963 #: gtk/gtkcalendar.c:484
965 msgstr "Hiện tiêu đề"
967 #: gtk/gtkcalendar.c:485
968 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
969 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
971 #: gtk/gtkcalendar.c:499
972 msgid "Show Day Names"
973 msgstr "Hiện tên ngày"
975 #: gtk/gtkcalendar.c:500
976 msgid "If TRUE, day names are displayed"
977 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
979 #: gtk/gtkcalendar.c:513
980 msgid "No Month Change"
981 msgstr "Đừng đổi tháng"
983 #: gtk/gtkcalendar.c:514
984 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
985 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
987 #: gtk/gtkcalendar.c:528
988 msgid "Show Week Numbers"
989 msgstr "Hiện số tuần"
991 #: gtk/gtkcalendar.c:529
992 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
993 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
995 #: gtk/gtkcalendar.c:544
996 msgid "Details Width"
997 msgstr "Độ rộng chi tiết"
999 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1000 msgid "Details width in characters"
1001 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1003 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1004 msgid "Details Height"
1005 msgstr "Độ cao chi tiết"
1007 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1008 msgid "Details height in rows"
1009 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1011 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1012 msgid "Show Details"
1013 msgstr "Hiện chi tiết"
1015 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1016 msgid "If TRUE, details are shown"
1017 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1019 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1023 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1024 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1025 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1027 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1031 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1032 msgid "Display the cell"
1033 msgstr "Hiển thị ô đó"
1035 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1036 msgid "Display the cell sensitive"
1037 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1039 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1043 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1045 msgstr "Hệ số canh lề X"
1047 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1051 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1053 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1055 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1059 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1061 msgstr "Hệ số đệm X"
1063 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1067 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1069 msgstr "Hệ số đệm Y"
1071 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1075 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1076 msgid "The fixed width"
1077 msgstr "Chiều rộng cố định"
1079 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1083 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1084 msgid "The fixed height"
1085 msgstr "Chiều cao cố định"
1087 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1089 msgstr "Có thể mở rộng"
1091 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1092 msgid "Row has children"
1093 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1095 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1099 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1100 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1101 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1103 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1104 msgid "Cell background color name"
1105 msgstr "Tên màu nền ô"
1107 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1108 msgid "Cell background color as a string"
1109 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1111 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1112 msgid "Cell background color"
1115 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1116 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1117 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1119 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1123 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1124 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1125 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1127 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1128 msgid "Cell background set"
1129 msgstr "Đặt màu nền ô"
1131 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1132 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1133 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1135 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:113
1136 msgid "Accelerator key"
1139 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1140 msgid "The keyval of the accelerator"
1141 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1143 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:130
1144 msgid "Accelerator modifiers"
1145 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1147 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1148 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1149 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1151 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:148
1152 msgid "Accelerator keycode"
1153 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1155 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1156 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1157 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1159 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:168
1160 msgid "Accelerator Mode"
1161 msgstr "Chế độ phím tắt"
1163 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1164 msgid "The type of accelerators"
1165 msgstr "Kiểu phím tắt"
1167 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1171 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1172 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1173 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1175 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1177 msgstr "Cột văn bản"
1179 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1180 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1181 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1183 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1185 msgstr "Có mục nhập"
1187 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1188 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1189 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1191 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1192 msgid "Pixbuf Object"
1193 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1195 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1196 msgid "The pixbuf to render"
1197 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1199 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1200 msgid "Pixbuf Expander Open"
1201 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1203 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1204 msgid "Pixbuf for open expander"
1205 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1207 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1208 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1209 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1211 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1212 msgid "Pixbuf for closed expander"
1213 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1215 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:229
1219 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1220 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1221 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1223 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1224 #: gtk/gtkstatusicon.c:270
1228 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1229 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1230 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1232 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1236 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1237 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1238 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1240 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1241 msgid "Follow State"
1242 msgstr "Theo tính tráng"
1244 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1245 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1246 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1248 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:590
1252 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1253 msgid "Value of the progress bar"
1254 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1256 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1257 #: gtk/gtkentry.c:701 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184
1258 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
1262 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1263 msgid "Text on the progress bar"
1264 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1266 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1270 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1272 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1273 "don't know how much."
1275 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1277 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1278 msgid "Text x alignment"
1279 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1281 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1283 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1286 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1287 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1289 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1290 msgid "Text y alignment"
1291 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1293 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1294 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1295 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1297 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1298 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
1299 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1303 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1304 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1305 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1307 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1308 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
1312 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1313 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1314 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1316 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1320 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1321 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1322 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1324 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1328 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1329 msgid "The number of decimal places to display"
1330 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1332 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1333 msgid "Text to render"
1334 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1336 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1338 msgstr "Mã định dạng"
1340 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1341 msgid "Marked up text to render"
1342 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1344 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:502
1348 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1349 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1350 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1352 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1353 msgid "Single Paragraph Mode"
1354 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1356 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1357 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1358 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1361 msgid "Background color name"
1362 msgstr "Tên màu nền"
1364 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1365 msgid "Background color as a string"
1366 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1368 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1369 msgid "Background color"
1372 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1373 msgid "Background color as a GdkColor"
1374 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1376 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1377 msgid "Foreground color name"
1378 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1381 msgid "Foreground color as a string"
1382 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1385 msgid "Foreground color"
1386 msgstr "Màu cảnh gần"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1389 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1390 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:625 gtk/gtktexttag.c:251
1393 #: gtk/gtktextview.c:573
1395 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1397 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:574
1398 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1399 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1401 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1402 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1406 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1407 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1409 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1412 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1413 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1414 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1418 msgstr "Họ phông chữ"
1420 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1421 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1423 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1426 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1427 #: gtk/gtktexttag.c:291
1429 msgstr "Kiểu phông chữ"
1431 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1432 #: gtk/gtktexttag.c:300
1433 msgid "Font variant"
1434 msgstr "Biến thể phông chữ"
1436 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1437 #: gtk/gtktexttag.c:309
1439 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1441 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1442 #: gtk/gtktexttag.c:320
1443 msgid "Font stretch"
1444 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1446 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1447 #: gtk/gtktexttag.c:329
1449 msgstr "Cỡ phông chữ"
1451 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1453 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1455 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1456 msgid "Font size in points"
1457 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1459 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1461 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1463 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1464 msgid "Font scaling factor"
1465 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1467 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1469 msgstr "Độ nâng lên"
1471 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1473 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1475 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1477 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1478 msgid "Strikethrough"
1481 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1482 msgid "Whether to strike through the text"
1483 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1485 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1489 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1490 msgid "Style of underline for this text"
1491 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1493 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1497 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1499 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1500 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1501 "probably don't need it"
1503 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1504 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1507 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:627 gtk/gtkprogressbar.c:206
1509 msgstr "Làm bầu dục"
1511 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1513 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1514 "have enough room to display the entire string"
1516 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1517 "để hiển thị toàn chuỗi"
1519 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1520 #: gtk/gtklabel.c:647
1521 msgid "Width In Characters"
1522 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1524 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:648
1525 msgid "The desired width of the label, in characters"
1526 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1528 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1530 msgstr "Chế độ cuộn"
1532 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1534 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1535 "have enough room to display the entire string"
1537 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1538 "hiển thị toàn chuỗi"
1540 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:678
1542 msgstr "Độ rộng cuộn"
1544 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1545 msgid "The width at which the text is wrapped"
1546 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1548 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1552 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1553 msgid "How to align the lines"
1554 msgstr "Cách canh các đường"
1556 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1557 msgid "Background set"
1560 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1561 msgid "Whether this tag affects the background color"
1562 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1564 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1565 msgid "Foreground set"
1566 msgstr "Đặt cảnh gần"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1569 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1570 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1572 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1573 msgid "Editability set"
1574 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1577 msgid "Whether this tag affects text editability"
1578 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1581 msgid "Font family set"
1582 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1585 msgid "Whether this tag affects the font family"
1586 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1588 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1589 msgid "Font style set"
1590 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1593 msgid "Whether this tag affects the font style"
1594 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1597 msgid "Font variant set"
1598 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1601 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1602 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1605 msgid "Font weight set"
1606 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1609 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1610 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1613 msgid "Font stretch set"
1614 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1617 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1618 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1621 msgid "Font size set"
1622 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1625 msgid "Whether this tag affects the font size"
1626 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1628 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1629 msgid "Font scale set"
1630 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1632 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1633 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1634 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1636 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1638 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1640 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1641 msgid "Whether this tag affects the rise"
1642 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1644 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1645 msgid "Strikethrough set"
1646 msgstr "Đặt gạch đè"
1648 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1649 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1650 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1652 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1653 msgid "Underline set"
1654 msgstr "Đặt gạch chân"
1656 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1657 msgid "Whether this tag affects underlining"
1658 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1660 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1661 msgid "Language set"
1662 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1665 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1666 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1669 msgid "Ellipsize set"
1670 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1672 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1673 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1674 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1678 msgstr "Canh lề đặt"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1681 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1682 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1685 msgid "Toggle state"
1686 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1688 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1689 msgid "The toggle state of the button"
1690 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1693 msgid "Inconsistent state"
1694 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1697 msgid "The inconsistent state of the button"
1698 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1702 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1705 msgid "The toggle button can be activated"
1706 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1710 msgstr "Trạng thái chọn một"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1713 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1714 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1717 msgid "Indicator size"
1720 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1721 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1722 msgid "Size of check or radio indicator"
1723 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1725 #: gtk/gtkcellview.c:182
1726 msgid "CellView model"
1727 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1729 #: gtk/gtkcellview.c:183
1730 msgid "The model for cell view"
1731 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1733 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1734 msgid "Indicator Size"
1737 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1738 msgid "Indicator Spacing"
1739 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1741 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1742 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1743 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1745 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtktoggleaction.c:119
1746 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1750 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1751 msgid "Whether the menu item is checked"
1752 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1754 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1755 msgid "Inconsistent"
1756 msgstr "Không thống nhất"
1758 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1759 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1760 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1762 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1763 msgid "Draw as radio menu item"
1764 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1766 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1767 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1768 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1770 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1774 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1775 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1776 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1778 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1779 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:420
1780 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1784 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1785 msgid "The title of the color selection dialog"
1786 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1788 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1789 msgid "Current Color"
1790 msgstr "Màu hiện có"
1792 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1793 msgid "The selected color"
1794 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1796 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1797 msgid "Current Alpha"
1798 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1800 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1801 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1803 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1805 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1806 msgid "Has Opacity Control"
1807 msgstr "Điều khiển độ đục"
1809 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1810 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1811 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1813 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1815 msgstr "Có bảng chọn"
1817 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1818 msgid "Whether a palette should be used"
1819 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1821 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1822 msgid "The current color"
1823 msgstr "Màu hiện thời"
1825 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1826 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1828 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1830 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1831 msgid "Custom palette"
1832 msgstr "Bảng chọn riêng"
1834 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1835 msgid "Palette to use in the color selector"
1836 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1838 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1839 msgid "Color Selection"
1842 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1843 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1844 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1846 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1850 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1851 msgid "The OK button of the dialog."
1852 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1854 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1855 msgid "Cancel Button"
1858 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1859 msgid "The cancel button of the dialog."
1860 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1862 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1864 msgstr "Nút Trợ giúp"
1866 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1867 msgid "The help button of the dialog."
1868 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1870 #: gtk/gtkcombo.c:145
1871 msgid "Enable arrow keys"
1872 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1874 #: gtk/gtkcombo.c:146
1875 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1876 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1878 #: gtk/gtkcombo.c:152
1879 msgid "Always enable arrows"
1880 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1882 #: gtk/gtkcombo.c:153
1883 msgid "Obsolete property, ignored"
1884 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1886 #: gtk/gtkcombo.c:159
1887 msgid "Case sensitive"
1888 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1890 #: gtk/gtkcombo.c:160
1891 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1892 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1894 #: gtk/gtkcombo.c:167
1896 msgstr "Cho phép rỗng"
1898 #: gtk/gtkcombo.c:168
1899 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1900 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1902 #: gtk/gtkcombo.c:175
1903 msgid "Value in list"
1904 msgstr "Giá trị có sẵn"
1906 #: gtk/gtkcombo.c:176
1907 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1908 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1910 #: gtk/gtkcombobox.c:661
1911 msgid "ComboBox model"
1912 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1914 #: gtk/gtkcombobox.c:662
1915 msgid "The model for the combo box"
1916 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1918 #: gtk/gtkcombobox.c:679
1919 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1920 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1922 #: gtk/gtkcombobox.c:701
1923 msgid "Row span column"
1924 msgstr "Cột theo hàng"
1926 #: gtk/gtkcombobox.c:702
1927 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1928 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1930 #: gtk/gtkcombobox.c:723
1931 msgid "Column span column"
1932 msgstr "Cột theo cột"
1934 #: gtk/gtkcombobox.c:724
1935 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1936 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1938 #: gtk/gtkcombobox.c:745
1940 msgstr "Mục hoạt động"
1942 #: gtk/gtkcombobox.c:746
1943 msgid "The item which is currently active"
1944 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1946 #: gtk/gtkcombobox.c:765 gtk/gtkuimanager.c:222
1947 msgid "Add tearoffs to menus"
1948 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1950 #: gtk/gtkcombobox.c:766
1951 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1952 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1954 #: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:650
1958 #: gtk/gtkcombobox.c:782
1959 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1960 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1962 #: gtk/gtkcombobox.c:790
1963 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1964 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1966 #: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:556
1967 msgid "Tearoff Title"
1968 msgstr "Tựa đề tách rời"
1970 #: gtk/gtkcombobox.c:806
1972 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1975 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1977 #: gtk/gtkcombobox.c:823
1979 msgstr "Hiện điều bật lên"
1981 #: gtk/gtkcombobox.c:824
1982 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1983 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1985 #: gtk/gtkcombobox.c:840
1986 msgid "Button Sensitivity"
1987 msgstr "Độ nhạy Nút"
1989 #: gtk/gtkcombobox.c:841
1990 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
1991 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
1993 #: gtk/gtkcombobox.c:848
1994 msgid "Appears as list"
1995 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1997 #: gtk/gtkcombobox.c:849
1998 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1999 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2001 #: gtk/gtkcombobox.c:865
2005 #: gtk/gtkcombobox.c:866
2006 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2007 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2009 #: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:750 gtk/gtkhandlebox.c:174
2010 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
2011 #: gtk/gtkviewport.c:122
2015 #: gtk/gtkcombobox.c:882
2016 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2017 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2019 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2021 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2023 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2024 msgid "Specify how resize events are handled"
2025 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2027 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2028 msgid "Border width"
2029 msgstr "Độ rộng viền"
2031 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2032 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2033 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2035 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2039 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2040 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2041 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2043 #: gtk/gtkcurve.c:124
2045 msgstr "Kiểu đường cong"
2047 #: gtk/gtkcurve.c:125
2048 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2049 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2051 #: gtk/gtkcurve.c:132
2053 msgstr "X tối thiểu"
2055 #: gtk/gtkcurve.c:133
2056 msgid "Minimum possible value for X"
2057 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2059 #: gtk/gtkcurve.c:141
2063 #: gtk/gtkcurve.c:142
2064 msgid "Maximum possible X value"
2065 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2067 #: gtk/gtkcurve.c:150
2069 msgstr "Y tối thiểu"
2071 #: gtk/gtkcurve.c:151
2072 msgid "Minimum possible value for Y"
2073 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2075 #: gtk/gtkcurve.c:159
2079 #: gtk/gtkcurve.c:160
2080 msgid "Maximum possible value for Y"
2081 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2083 #: gtk/gtkdialog.c:145
2084 msgid "Has separator"
2085 msgstr "Có bộ phân cách"
2087 #: gtk/gtkdialog.c:146
2088 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2089 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2091 #: gtk/gtkdialog.c:191
2092 msgid "Content area border"
2093 msgstr "Viền vùng nội dung"
2095 #: gtk/gtkdialog.c:192
2096 msgid "Width of border around the main dialog area"
2097 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2099 #: gtk/gtkdialog.c:209
2100 msgid "Content area spacing"
2101 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2103 #: gtk/gtkdialog.c:210
2104 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2105 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2107 #: gtk/gtkdialog.c:217
2108 msgid "Button spacing"
2109 msgstr "Khoảng cách nút"
2111 #: gtk/gtkdialog.c:218
2112 msgid "Spacing between buttons"
2113 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2115 #: gtk/gtkdialog.c:226
2116 msgid "Action area border"
2117 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2119 #: gtk/gtkdialog.c:227
2120 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2121 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2123 #: gtk/gtkentry.c:605 gtk/gtklabel.c:590
2124 msgid "Cursor Position"
2125 msgstr "Vị trí con trỏ"
2127 #: gtk/gtkentry.c:606 gtk/gtklabel.c:591
2128 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2129 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2131 #: gtk/gtkentry.c:615 gtk/gtklabel.c:600
2132 msgid "Selection Bound"
2133 msgstr "Biên vùng chọn"
2135 #: gtk/gtkentry.c:616 gtk/gtklabel.c:601
2137 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2138 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2140 #: gtk/gtkentry.c:626
2141 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2142 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2144 #: gtk/gtkentry.c:633
2145 msgid "Maximum length"
2146 msgstr "Độ dài tối đa"
2148 #: gtk/gtkentry.c:634
2149 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2150 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2152 #: gtk/gtkentry.c:642
2156 #: gtk/gtkentry.c:643
2158 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2160 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2162 #: gtk/gtkentry.c:651
2163 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2164 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2166 #: gtk/gtkentry.c:659
2168 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2170 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2172 #: gtk/gtkentry.c:666 gtk/gtkentry.c:1232
2173 msgid "Invisible character"
2174 msgstr "Ký tự vô hình"
2176 #: gtk/gtkentry.c:667 gtk/gtkentry.c:1233
2177 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2179 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2181 #: gtk/gtkentry.c:674
2182 msgid "Activates default"
2183 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2185 #: gtk/gtkentry.c:675
2187 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2188 "dialog) when Enter is pressed"
2190 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2191 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2193 #: gtk/gtkentry.c:681
2194 msgid "Width in chars"
2195 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2197 #: gtk/gtkentry.c:682
2198 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2199 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2201 #: gtk/gtkentry.c:691
2202 msgid "Scroll offset"
2203 msgstr "Hiệu số cuộn"
2205 #: gtk/gtkentry.c:692
2206 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2207 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2209 #: gtk/gtkentry.c:702
2210 msgid "The contents of the entry"
2211 msgstr "Nội dung mục nhập"
2213 #: gtk/gtkentry.c:717 gtk/gtkmisc.c:73
2215 msgstr "Canh hàng X"
2217 #: gtk/gtkentry.c:718 gtk/gtkmisc.c:74
2219 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2222 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2223 "từ phải sang trái (RTL)."
2225 #: gtk/gtkentry.c:734
2226 msgid "Truncate multiline"
2227 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2229 #: gtk/gtkentry.c:735
2230 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2231 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2233 #: gtk/gtkentry.c:751
2234 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2235 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2237 #: gtk/gtkentry.c:766 gtk/gtktextview.c:653
2238 msgid "Overwrite mode"
2239 msgstr "Chế độ ghi đè"
2241 #: gtk/gtkentry.c:767
2242 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2243 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2245 #: gtk/gtkentry.c:781
2247 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2249 #: gtk/gtkentry.c:782
2250 msgid "Length of the text currently in the entry"
2251 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2253 #: gtk/gtkentry.c:797
2254 msgid "Invisible char set"
2255 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2257 #: gtk/gtkentry.c:798
2258 msgid "Whether the invisible char has been set"
2259 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2261 #: gtk/gtkentry.c:816
2262 msgid "Caps Lock warning"
2263 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2265 #: gtk/gtkentry.c:817
2266 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2268 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2269 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2271 #: gtk/gtkentry.c:831
2272 msgid "Progress Fraction"
2273 msgstr "Phân số Tiến hành"
2275 #: gtk/gtkentry.c:832
2276 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2277 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2279 #: gtk/gtkentry.c:849
2280 msgid "Progress Pulse Step"
2281 msgstr "Bước đập tiến hành"
2283 #: gtk/gtkentry.c:850
2285 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2286 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2288 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2289 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2291 #: gtk/gtkentry.c:866
2292 msgid "Primary pixbuf"
2293 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2295 #: gtk/gtkentry.c:867
2296 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2297 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2299 #: gtk/gtkentry.c:881
2300 msgid "Secondary pixbuf"
2301 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2303 #: gtk/gtkentry.c:882
2304 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2305 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2307 #: gtk/gtkentry.c:896
2308 msgid "Primary stock ID"
2309 msgstr "Mã số kho chính"
2311 #: gtk/gtkentry.c:897
2312 msgid "Stock ID for primary icon"
2313 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2315 #: gtk/gtkentry.c:911
2316 msgid "Secondary stock ID"
2317 msgstr "Mã số kho phụ"
2319 #: gtk/gtkentry.c:912
2320 msgid "Stock ID for secondary icon"
2321 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2323 #: gtk/gtkentry.c:926
2324 msgid "Primary icon name"
2325 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2327 #: gtk/gtkentry.c:927
2328 msgid "Icon name for primary icon"
2329 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2331 #: gtk/gtkentry.c:941
2332 msgid "Secondary icon name"
2333 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2335 #: gtk/gtkentry.c:942
2336 msgid "Icon name for secondary icon"
2337 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2339 #: gtk/gtkentry.c:956
2340 msgid "Primary GIcon"
2341 msgstr "GIcon chính"
2343 #: gtk/gtkentry.c:957
2344 msgid "GIcon for primary icon"
2345 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2347 #: gtk/gtkentry.c:971
2348 msgid "Secondary GIcon"
2351 #: gtk/gtkentry.c:972
2352 msgid "GIcon for secondary icon"
2353 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2355 #: gtk/gtkentry.c:986
2356 msgid "Primary storage type"
2357 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2359 #: gtk/gtkentry.c:987
2360 msgid "The representation being used for primary icon"
2361 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2363 #: gtk/gtkentry.c:1002
2364 msgid "Secondary storage type"
2365 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2367 #: gtk/gtkentry.c:1003
2368 msgid "The representation being used for secondary icon"
2369 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2371 #: gtk/gtkentry.c:1024
2372 msgid "Primary icon activatable"
2373 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2375 #: gtk/gtkentry.c:1025
2376 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2377 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2379 #: gtk/gtkentry.c:1045
2380 msgid "Secondary icon activatable"
2381 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2383 #: gtk/gtkentry.c:1046
2384 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2385 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2387 #: gtk/gtkentry.c:1068
2388 msgid "Primary icon sensitive"
2389 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2391 #: gtk/gtkentry.c:1069
2392 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2393 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2395 #: gtk/gtkentry.c:1090
2396 msgid "Secondary icon sensitive"
2397 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2399 #: gtk/gtkentry.c:1091
2400 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2401 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2403 #: gtk/gtkentry.c:1107
2404 msgid "Primary icon tooltip text"
2405 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2407 #: gtk/gtkentry.c:1108 gtk/gtkentry.c:1144
2408 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2409 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2411 #: gtk/gtkentry.c:1124
2412 msgid "Secondary icon tooltip text"
2413 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2415 #: gtk/gtkentry.c:1125 gtk/gtkentry.c:1163
2416 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2417 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2419 #: gtk/gtkentry.c:1143
2420 msgid "Primary icon tooltip markup"
2421 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2423 #: gtk/gtkentry.c:1162
2424 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2425 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2427 #: gtk/gtkentry.c:1182 gtk/gtktextview.c:681
2431 #: gtk/gtkentry.c:1183 gtk/gtktextview.c:682
2432 msgid "Which IM module should be used"
2433 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2435 #: gtk/gtkentry.c:1197
2436 msgid "Icon Prelight"
2437 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2439 #: gtk/gtkentry.c:1198
2440 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2442 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2444 #: gtk/gtkentry.c:1211
2446 msgid "Progress Border"
2447 msgstr "Viền máng xối"
2449 #: gtk/gtkentry.c:1212
2451 msgid "Border around the progress bar"
2452 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
2454 #: gtk/gtkentry.c:1683
2455 msgid "Border between text and frame."
2456 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2458 #: gtk/gtkentry.c:1697
2460 msgstr "Mẹo tình trạng"
2462 #: gtk/gtkentry.c:1698
2463 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2464 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2466 #: gtk/gtkentry.c:1703 gtk/gtklabel.c:830
2467 msgid "Select on focus"
2468 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2470 #: gtk/gtkentry.c:1704
2471 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2472 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2474 #: gtk/gtkentry.c:1718
2475 msgid "Password Hint Timeout"
2476 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2478 #: gtk/gtkentry.c:1719
2479 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2480 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2482 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2483 msgid "Completion Model"
2484 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2486 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2487 msgid "The model to find matches in"
2488 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2490 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2491 msgid "Minimum Key Length"
2492 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2494 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2495 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2496 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2498 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:585
2500 msgstr "Cột văn bản"
2502 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2503 msgid "The column of the model containing the strings."
2504 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2506 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2507 msgid "Inline completion"
2508 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2510 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2511 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2512 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2514 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2515 msgid "Popup completion"
2516 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2518 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2519 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2520 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2522 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2523 msgid "Popup set width"
2524 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2526 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2527 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2528 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2530 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2531 msgid "Popup single match"
2532 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2534 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2535 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2536 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2538 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2539 msgid "Inline selection"
2540 msgstr "Chọn trực tiếp"
2542 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2543 msgid "Your description here"
2544 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2546 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2547 msgid "Visible Window"
2548 msgstr "Hiển cửa sổ"
2550 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2552 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2555 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2558 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2562 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2564 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2565 "child widget as opposed to below it."
2567 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2568 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2570 #: gtk/gtkexpander.c:187
2574 #: gtk/gtkexpander.c:188
2575 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2576 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2578 #: gtk/gtkexpander.c:196
2579 msgid "Text of the expander's label"
2580 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2582 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:509
2584 msgstr "Dùng mã định dạng"
2586 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:510
2587 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2589 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2590 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2592 #: gtk/gtkexpander.c:220
2593 msgid "Space to put between the label and the child"
2594 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2596 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:216
2597 msgid "Label widget"
2598 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2600 #: gtk/gtkexpander.c:230
2601 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2602 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2604 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
2605 msgid "Expander Size"
2606 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2608 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
2609 msgid "Size of the expander arrow"
2610 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2612 #: gtk/gtkexpander.c:246
2613 msgid "Spacing around expander arrow"
2614 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2616 #: gtk/gtkfilechooser.c:194
2620 #: gtk/gtkfilechooser.c:195
2621 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2622 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2624 #: gtk/gtkfilechooser.c:201
2625 msgid "File System Backend"
2626 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2628 #: gtk/gtkfilechooser.c:202
2629 msgid "Name of file system backend to use"
2630 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2632 #: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2636 #: gtk/gtkfilechooser.c:208
2637 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2638 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2640 #: gtk/gtkfilechooser.c:213
2644 #: gtk/gtkfilechooser.c:214
2645 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2647 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2650 #: gtk/gtkfilechooser.c:219
2651 msgid "Preview widget"
2652 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2654 #: gtk/gtkfilechooser.c:220
2655 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2656 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2658 #: gtk/gtkfilechooser.c:225
2659 msgid "Preview Widget Active"
2660 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2662 #: gtk/gtkfilechooser.c:226
2664 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2666 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2669 #: gtk/gtkfilechooser.c:231
2670 msgid "Use Preview Label"
2671 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2673 #: gtk/gtkfilechooser.c:232
2674 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2676 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2678 #: gtk/gtkfilechooser.c:237
2679 msgid "Extra widget"
2680 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2682 #: gtk/gtkfilechooser.c:238
2683 msgid "Application supplied widget for extra options."
2684 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2686 #: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2687 msgid "Select Multiple"
2690 #: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
2691 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2692 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2694 #: gtk/gtkfilechooser.c:250
2698 #: gtk/gtkfilechooser.c:251
2699 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2700 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2702 #: gtk/gtkfilechooser.c:266
2703 msgid "Do overwrite confirmation"
2704 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2706 #: gtk/gtkfilechooser.c:267
2708 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2709 "dialog if necessary."
2711 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2712 "nếu cần thiết hay không."
2714 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2718 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2719 msgid "The file chooser dialog to use."
2720 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2722 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2723 msgid "The title of the file chooser dialog."
2724 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2726 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2727 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2728 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2730 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2731 #: gtk/gtkstatusicon.c:221
2733 msgstr "Tên tập tin"
2735 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2736 msgid "The currently selected filename"
2737 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2739 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2740 msgid "Show file operations"
2741 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2743 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2744 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2746 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2748 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2752 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2753 msgid "X position of child widget"
2754 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2756 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2760 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2761 msgid "Y position of child widget"
2762 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2764 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2765 msgid "The title of the font selection dialog"
2766 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2768 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2770 msgstr "Tên phông chữ"
2772 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2773 msgid "The name of the selected font"
2774 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2776 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2778 msgstr "Không chân 12"
2780 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2781 msgid "Use font in label"
2782 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2784 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2785 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2786 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2788 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2789 msgid "Use size in label"
2790 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2792 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2793 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2794 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2796 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2798 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2800 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2801 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2802 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2804 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2808 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2809 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2810 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2812 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2813 msgid "The string that represents this font"
2814 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2816 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2817 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2818 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2820 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2821 msgid "Preview text"
2822 msgstr "Văn bản xem thử"
2824 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2825 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2826 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2828 #: gtk/gtkframe.c:106
2829 msgid "Text of the frame's label"
2830 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2832 #: gtk/gtkframe.c:113
2833 msgid "Label xalign"
2834 msgstr "Canh lề X nhãn"
2836 #: gtk/gtkframe.c:114
2837 msgid "The horizontal alignment of the label"
2838 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2840 #: gtk/gtkframe.c:122
2841 msgid "Label yalign"
2842 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2844 #: gtk/gtkframe.c:123
2845 msgid "The vertical alignment of the label"
2846 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2848 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2849 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2851 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2853 #: gtk/gtkframe.c:138
2854 msgid "Frame shadow"
2857 #: gtk/gtkframe.c:139
2858 msgid "Appearance of the frame border"
2859 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2861 #: gtk/gtkframe.c:148
2862 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2863 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2865 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2866 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2867 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2869 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2870 msgid "Handle position"
2873 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2874 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2875 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2877 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2881 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2883 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2885 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2887 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2888 msgid "Snap edge set"
2889 msgstr "Đặt cạnh dính"
2891 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2893 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2896 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2897 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2899 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2900 msgid "Child Detached"
2901 msgstr "Con tách rời"
2903 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2905 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2908 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2910 #: gtk/gtkiconview.c:548
2911 msgid "Selection mode"
2912 msgstr "Chế độ chọn"
2914 #: gtk/gtkiconview.c:549
2915 msgid "The selection mode"
2916 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2918 #: gtk/gtkiconview.c:567
2919 msgid "Pixbuf column"
2920 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2922 #: gtk/gtkiconview.c:568
2923 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2924 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2926 #: gtk/gtkiconview.c:586
2927 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2928 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2930 #: gtk/gtkiconview.c:605
2931 msgid "Markup column"
2932 msgstr "Cột mã định dạng"
2934 #: gtk/gtkiconview.c:606
2935 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2936 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2938 #: gtk/gtkiconview.c:613
2939 msgid "Icon View Model"
2940 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2942 #: gtk/gtkiconview.c:614
2943 msgid "The model for the icon view"
2944 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2946 #: gtk/gtkiconview.c:630
2947 msgid "Number of columns"
2950 #: gtk/gtkiconview.c:631
2951 msgid "Number of columns to display"
2952 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2954 #: gtk/gtkiconview.c:648
2955 msgid "Width for each item"
2956 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2958 #: gtk/gtkiconview.c:649
2959 msgid "The width used for each item"
2960 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2962 #: gtk/gtkiconview.c:665
2963 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2964 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2966 #: gtk/gtkiconview.c:680
2968 msgstr "Khoảng cách hàng"
2970 #: gtk/gtkiconview.c:681
2971 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2972 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2974 #: gtk/gtkiconview.c:696
2975 msgid "Column Spacing"
2976 msgstr "Khoảng cách cột"
2978 #: gtk/gtkiconview.c:697
2979 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2980 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2982 #: gtk/gtkiconview.c:712
2986 #: gtk/gtkiconview.c:713
2987 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2988 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2990 #: gtk/gtkiconview.c:730
2992 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2993 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2995 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2997 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2999 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:619
3000 msgid "View is reorderable"
3001 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3003 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:769
3004 msgid "Tooltip Column"
3005 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3007 #: gtk/gtkiconview.c:755
3008 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3009 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3011 #: gtk/gtkiconview.c:766
3012 msgid "Selection Box Color"
3013 msgstr "Màu hộp chọn"
3015 #: gtk/gtkiconview.c:767
3016 msgid "Color of the selection box"
3017 msgstr "Màu của hộp chọn"
3019 #: gtk/gtkiconview.c:773
3020 msgid "Selection Box Alpha"
3021 msgstr "Anfa hộp chọn"
3023 #: gtk/gtkiconview.c:774
3024 msgid "Opacity of the selection box"
3025 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3027 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:213
3029 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3031 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:214
3032 msgid "A GdkPixbuf to display"
3033 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3035 #: gtk/gtkimage.c:139
3037 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3039 #: gtk/gtkimage.c:140
3040 msgid "A GdkPixmap to display"
3041 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3043 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3047 #: gtk/gtkimage.c:148
3048 msgid "A GdkImage to display"
3049 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3051 #: gtk/gtkimage.c:155
3055 #: gtk/gtkimage.c:156
3056 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3057 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3059 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:222
3060 msgid "Filename to load and display"
3061 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3063 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:230
3064 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3065 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3067 #: gtk/gtkimage.c:180
3069 msgstr "Tập biểu tượng"
3071 #: gtk/gtkimage.c:181
3072 msgid "Icon set to display"
3073 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3075 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
3077 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3079 #: gtk/gtkimage.c:189
3080 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3082 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3084 #: gtk/gtkimage.c:205
3086 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3088 #: gtk/gtkimage.c:206
3089 msgid "Pixel size to use for named icon"
3090 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3092 #: gtk/gtkimage.c:214
3096 #: gtk/gtkimage.c:215
3097 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3098 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3100 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:261
3101 msgid "Storage type"
3102 msgstr "Loại lưu trữ"
3104 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:262
3105 msgid "The representation being used for image data"
3106 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3108 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3109 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3110 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3112 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3113 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3114 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3116 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:169
3117 msgid "Always show image"
3118 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
3120 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:170
3121 msgid "Whether the image will always be shown"
3122 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
3124 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516
3126 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3128 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3129 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3130 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3132 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3133 msgid "Show menu images"
3134 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3136 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3137 msgid "Whether images should be shown in menus"
3138 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3140 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:615
3141 msgid "The screen where this window will be displayed"
3142 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3144 #: gtk/gtklabel.c:496
3145 msgid "The text of the label"
3146 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3148 #: gtk/gtklabel.c:503
3149 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3150 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3152 #: gtk/gtklabel.c:524 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
3153 msgid "Justification"
3156 #: gtk/gtklabel.c:525
3158 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3159 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3160 "GtkMisc::xalign for that"
3162 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3163 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3164 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3166 #: gtk/gtklabel.c:533
3170 #: gtk/gtklabel.c:534
3172 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3174 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3176 #: gtk/gtklabel.c:541
3180 #: gtk/gtklabel.c:542
3181 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3182 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3184 #: gtk/gtklabel.c:557
3185 msgid "Line wrap mode"
3186 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3188 #: gtk/gtklabel.c:558
3189 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3190 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3192 #: gtk/gtklabel.c:565
3194 msgstr "Có thể chọn"
3196 #: gtk/gtklabel.c:566
3197 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3198 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3200 #: gtk/gtklabel.c:572
3201 msgid "Mnemonic key"
3202 msgstr "Phím gợi nhớ"
3204 #: gtk/gtklabel.c:573
3205 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3206 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3208 #: gtk/gtklabel.c:581
3209 msgid "Mnemonic widget"
3210 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3212 #: gtk/gtklabel.c:582
3213 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3214 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3216 #: gtk/gtklabel.c:628
3218 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3219 "enough room to display the entire string"
3221 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3222 "hiển thị toàn chuỗi"
3224 #: gtk/gtklabel.c:668
3225 msgid "Single Line Mode"
3226 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3228 #: gtk/gtklabel.c:669
3229 msgid "Whether the label is in single line mode"
3230 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3232 #: gtk/gtklabel.c:686
3236 #: gtk/gtklabel.c:687
3237 msgid "Angle at which the label is rotated"
3238 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3240 #: gtk/gtklabel.c:707
3241 msgid "Maximum Width In Characters"
3242 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3244 #: gtk/gtklabel.c:708
3245 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3246 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3248 #: gtk/gtklabel.c:831
3249 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3251 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3253 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3254 msgid "Horizontal adjustment"
3255 msgstr "Chỉnh ngang"
3257 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3258 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3259 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3261 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3262 msgid "Vertical adjustment"
3265 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3266 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3267 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3269 #: gtk/gtklayout.c:633
3270 msgid "The width of the layout"
3271 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3273 #: gtk/gtklayout.c:642
3274 msgid "The height of the layout"
3275 msgstr "Độ cao của bố trí"
3277 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3281 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3282 msgid "The URI bound to this button"
3283 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3285 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3289 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3290 msgid "Whether this link has been visited."
3291 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3293 #: gtk/gtkmenu.c:502
3294 msgid "The currently selected menu item"
3295 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3297 #: gtk/gtkmenu.c:517
3298 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3299 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3301 #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290
3303 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3305 #: gtk/gtkmenu.c:532
3306 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3308 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3311 #: gtk/gtkmenu.c:548
3312 msgid "Attach Widget"
3313 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3315 #: gtk/gtkmenu.c:549
3316 msgid "The widget the menu is attached to"
3317 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3319 #: gtk/gtkmenu.c:557
3321 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3324 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3326 #: gtk/gtkmenu.c:571
3327 msgid "Tearoff State"
3328 msgstr "Tình trạng tách rời"
3330 #: gtk/gtkmenu.c:572
3331 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3332 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3334 #: gtk/gtkmenu.c:586
3338 #: gtk/gtkmenu.c:587
3339 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3340 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3342 #: gtk/gtkmenu.c:593
3343 msgid "Vertical Padding"
3346 #: gtk/gtkmenu.c:594
3347 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3348 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3350 #: gtk/gtkmenu.c:616
3351 msgid "Reserve Toggle Size"
3354 #: gtk/gtkmenu.c:617
3357 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3359 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3361 #: gtk/gtkmenu.c:623
3362 msgid "Horizontal Padding"
3365 #: gtk/gtkmenu.c:624
3366 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3367 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3369 #: gtk/gtkmenu.c:632
3370 msgid "Vertical Offset"
3371 msgstr "Hiệu số dọc"
3373 #: gtk/gtkmenu.c:633
3375 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3378 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3381 #: gtk/gtkmenu.c:641
3382 msgid "Horizontal Offset"
3383 msgstr "Hiệu số ngang"
3385 #: gtk/gtkmenu.c:642
3387 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3390 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3393 #: gtk/gtkmenu.c:650
3394 msgid "Double Arrows"
3395 msgstr "Mũi tên đôi"
3397 #: gtk/gtkmenu.c:651
3398 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3399 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3401 #: gtk/gtkmenu.c:664
3402 msgid "Arrow Placement"
3403 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3405 #: gtk/gtkmenu.c:665
3406 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3407 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3409 #: gtk/gtkmenu.c:673
3413 #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174
3414 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3415 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3417 #: gtk/gtkmenu.c:681
3418 msgid "Right Attach"
3421 #: gtk/gtkmenu.c:682
3422 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3423 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3425 #: gtk/gtkmenu.c:689
3429 #: gtk/gtkmenu.c:690
3430 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3431 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3433 #: gtk/gtkmenu.c:697
3434 msgid "Bottom Attach"
3437 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195
3438 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3439 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3441 #: gtk/gtkmenu.c:712
3442 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3443 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3445 #: gtk/gtkmenu.c:799
3446 msgid "Can change accelerators"
3447 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3449 #: gtk/gtkmenu.c:800
3451 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3453 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3456 #: gtk/gtkmenu.c:805
3457 msgid "Delay before submenus appear"
3458 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3460 #: gtk/gtkmenu.c:806
3462 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3464 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3465 "khi hiển thị trình đơn con"
3467 #: gtk/gtkmenu.c:813
3468 msgid "Delay before hiding a submenu"
3469 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3471 #: gtk/gtkmenu.c:814
3473 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3476 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3479 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3480 msgid "Pack direction"
3483 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3484 msgid "The pack direction of the menubar"
3485 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3487 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3488 msgid "Child Pack direction"
3489 msgstr "Hướng bó con"
3491 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3492 msgid "The child pack direction of the menubar"
3493 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3495 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3496 msgid "Style of bevel around the menubar"
3497 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3499 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3500 msgid "Internal padding"
3501 msgstr "Đệm bên trong"
3503 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3504 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3505 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3507 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3508 msgid "Delay before drop down menus appear"
3509 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3511 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3512 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3513 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3515 #: gtk/gtkmenuitem.c:257
3516 msgid "Right Justified"
3517 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3519 #: gtk/gtkmenuitem.c:258
3521 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3523 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3526 #: gtk/gtkmenuitem.c:272
3528 msgstr "Trình đơn con"
3530 #: gtk/gtkmenuitem.c:273
3531 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3532 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3534 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3535 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3536 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3538 #: gtk/gtkmenuitem.c:306
3539 msgid "The text for the child label"
3540 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3542 #: gtk/gtkmenuitem.c:369
3543 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3545 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3548 #: gtk/gtkmenuitem.c:382
3549 msgid "Width in Characters"
3550 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3552 #: gtk/gtkmenuitem.c:383
3553 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3554 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3556 #: gtk/gtkmenushell.c:374
3558 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3560 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3561 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3563 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3566 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3570 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3571 msgid "The dropdown menu"
3572 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3574 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3575 msgid "Image/label border"
3576 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3578 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3579 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3580 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3582 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3583 msgid "Use separator"
3584 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3586 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3588 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3590 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3593 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3594 msgid "Message Type"
3595 msgstr "Kiểu thông điệp"
3597 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3598 msgid "The type of message"
3599 msgstr "Kiểu thông điệp"
3601 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3602 msgid "Message Buttons"
3603 msgstr "Nút thông điệp"
3605 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3606 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3607 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3609 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3610 msgid "The primary text of the message dialog"
3611 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3613 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3615 msgstr "Dùng mã định dạng"
3617 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3618 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3619 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3621 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3622 msgid "Secondary Text"
3623 msgstr "Văn bản phụ"
3625 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3626 msgid "The secondary text of the message dialog"
3627 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3629 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3630 msgid "Use Markup in secondary"
3631 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3633 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3634 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3635 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3637 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3646 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3647 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3655 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3656 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3658 #: gtk/gtkmisc.c:103
3662 #: gtk/gtkmisc.c:104
3664 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3665 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3667 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3671 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3672 msgid "The parent window"
3675 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3677 msgstr "Đang hiển thị"
3679 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3680 msgid "Are we showing a dialog"
3681 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3683 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3684 msgid "The screen where this window will be displayed."
3685 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3687 #: gtk/gtknotebook.c:577
3691 #: gtk/gtknotebook.c:578
3692 msgid "The index of the current page"
3693 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3695 #: gtk/gtknotebook.c:586
3696 msgid "Tab Position"
3697 msgstr "Vị trí thanh"
3699 #: gtk/gtknotebook.c:587
3700 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3701 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3703 #: gtk/gtknotebook.c:594
3707 #: gtk/gtknotebook.c:595
3708 msgid "Width of the border around the tab labels"
3709 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3711 #: gtk/gtknotebook.c:603
3712 msgid "Horizontal Tab Border"
3713 msgstr "Viền ngang thanh"
3715 #: gtk/gtknotebook.c:604
3716 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3717 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3719 #: gtk/gtknotebook.c:612
3720 msgid "Vertical Tab Border"
3721 msgstr "Viền dọc thanh"
3723 #: gtk/gtknotebook.c:613
3724 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3725 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3727 #: gtk/gtknotebook.c:621
3731 #: gtk/gtknotebook.c:622
3732 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3733 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3735 #: gtk/gtknotebook.c:628
3739 #: gtk/gtknotebook.c:629
3740 msgid "Whether the border should be shown or not"
3741 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3743 #: gtk/gtknotebook.c:635
3745 msgstr "Có thể cuộn"
3747 #: gtk/gtknotebook.c:636
3748 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3749 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3751 #: gtk/gtknotebook.c:642
3752 msgid "Enable Popup"
3753 msgstr "Cho phép bật lên"
3755 #: gtk/gtknotebook.c:643
3757 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3758 "you can use to go to a page"
3760 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3761 "dùng để đi đến một trang khác"
3763 #: gtk/gtknotebook.c:650
3764 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3765 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3767 #: gtk/gtknotebook.c:656
3769 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3771 #: gtk/gtknotebook.c:657
3772 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3773 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3775 #: gtk/gtknotebook.c:673 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3776 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3780 #: gtk/gtknotebook.c:674
3781 msgid "Group for tabs drag and drop"
3782 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3784 #: gtk/gtknotebook.c:680
3788 #: gtk/gtknotebook.c:681
3789 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3790 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3792 #: gtk/gtknotebook.c:687
3794 msgstr "Nhãn trình đơn"
3796 #: gtk/gtknotebook.c:688
3797 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3798 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3800 #: gtk/gtknotebook.c:701
3802 msgstr "Mở rộng thanh"
3804 #: gtk/gtknotebook.c:702
3805 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3806 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3808 #: gtk/gtknotebook.c:708
3812 #: gtk/gtknotebook.c:709
3813 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3814 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3816 #: gtk/gtknotebook.c:715
3817 msgid "Tab pack type"
3818 msgstr "Kiểu bó thanh"
3820 #: gtk/gtknotebook.c:722
3821 msgid "Tab reorderable"
3822 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3824 #: gtk/gtknotebook.c:723
3825 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3826 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3828 #: gtk/gtknotebook.c:729
3829 msgid "Tab detachable"
3830 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3832 #: gtk/gtknotebook.c:730
3833 msgid "Whether the tab is detachable"
3834 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3836 #: gtk/gtknotebook.c:745 gtk/gtkscrollbar.c:81
3837 msgid "Secondary backward stepper"
3838 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3840 #: gtk/gtknotebook.c:746
3842 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3843 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3845 #: gtk/gtknotebook.c:761 gtk/gtkscrollbar.c:88
3846 msgid "Secondary forward stepper"
3847 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3849 #: gtk/gtknotebook.c:762
3851 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3852 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3854 #: gtk/gtknotebook.c:776 gtk/gtkscrollbar.c:67
3855 msgid "Backward stepper"
3856 msgstr "Bộ bước lùi"
3858 #: gtk/gtknotebook.c:777 gtk/gtkscrollbar.c:68
3859 msgid "Display the standard backward arrow button"
3860 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3862 #: gtk/gtknotebook.c:791 gtk/gtkscrollbar.c:74
3863 msgid "Forward stepper"
3864 msgstr "Bộ bước tới"
3866 #: gtk/gtknotebook.c:792 gtk/gtkscrollbar.c:75
3867 msgid "Display the standard forward arrow button"
3868 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3870 #: gtk/gtknotebook.c:806
3872 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3874 #: gtk/gtknotebook.c:807
3875 msgid "Size of tab overlap area"
3876 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3878 #: gtk/gtknotebook.c:822
3879 msgid "Tab curvature"
3880 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3882 #: gtk/gtknotebook.c:823
3883 msgid "Size of tab curvature"
3884 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3886 #: gtk/gtknotebook.c:839
3887 msgid "Arrow spacing"
3888 msgstr "Giãn cách mũi tên"
3890 #: gtk/gtknotebook.c:840
3891 msgid "Scroll arrow spacing"
3892 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
3894 #: gtk/gtkobject.c:370
3896 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3898 #: gtk/gtkobject.c:371
3899 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3900 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3902 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3903 msgid "The menu of options"
3904 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3906 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3907 msgid "Size of dropdown indicator"
3908 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3910 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3911 msgid "Spacing around indicator"
3912 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3914 #: gtk/gtkorientable.c:75
3915 msgid "The orientation of the orientable"
3916 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
3918 #: gtk/gtkpaned.c:242
3920 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3922 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3924 #: gtk/gtkpaned.c:251
3925 msgid "Position Set"
3928 #: gtk/gtkpaned.c:252
3929 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3930 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3932 #: gtk/gtkpaned.c:258
3936 #: gtk/gtkpaned.c:259
3937 msgid "Width of handle"
3938 msgstr "Độ rộng của móc"
3940 #: gtk/gtkpaned.c:275
3941 msgid "Minimal Position"
3942 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3944 #: gtk/gtkpaned.c:276
3945 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3946 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3948 #: gtk/gtkpaned.c:293
3949 msgid "Maximal Position"
3950 msgstr "Vị trí tối đa"
3952 #: gtk/gtkpaned.c:294
3953 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3954 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3956 #: gtk/gtkpaned.c:311
3960 #: gtk/gtkpaned.c:312
3961 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3963 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3966 #: gtk/gtkpaned.c:327
3970 #: gtk/gtkpaned.c:328
3971 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3972 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3974 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312
3978 #: gtk/gtkplug.c:151
3979 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3980 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3982 #: gtk/gtkplug.c:165
3983 msgid "Socket Window"
3984 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
3986 #: gtk/gtkplug.c:166
3987 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
3988 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
3990 #: gtk/gtkpreview.c:102
3992 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3994 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3996 #: gtk/gtkprinter.c:124
3997 msgid "Name of the printer"
4000 #: gtk/gtkprinter.c:130
4004 #: gtk/gtkprinter.c:131
4005 msgid "Backend for the printer"
4006 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4008 #: gtk/gtkprinter.c:137
4012 #: gtk/gtkprinter.c:138
4013 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4014 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4016 #: gtk/gtkprinter.c:144
4018 msgstr "Chấp nhận PDF"
4020 #: gtk/gtkprinter.c:145
4021 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4022 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4024 #: gtk/gtkprinter.c:151
4025 msgid "Accepts PostScript"
4026 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4028 #: gtk/gtkprinter.c:152
4029 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4031 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4033 #: gtk/gtkprinter.c:158
4034 msgid "State Message"
4035 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4037 #: gtk/gtkprinter.c:159
4038 msgid "String giving the current state of the printer"
4039 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4041 #: gtk/gtkprinter.c:165
4045 #: gtk/gtkprinter.c:166
4046 msgid "The location of the printer"
4047 msgstr "Địa điểm của máy in"
4049 #: gtk/gtkprinter.c:173
4050 msgid "The icon name to use for the printer"
4051 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4053 #: gtk/gtkprinter.c:179
4055 msgstr "Tổng công việc"
4057 #: gtk/gtkprinter.c:180
4058 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4059 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4061 #: gtk/gtkprinter.c:198
4062 msgid "Paused Printer"
4063 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4065 #: gtk/gtkprinter.c:199
4066 msgid "TRUE if this printer is paused"
4067 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4069 #: gtk/gtkprinter.c:212
4070 msgid "Accepting Jobs"
4071 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4073 #: gtk/gtkprinter.c:213
4074 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4075 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4077 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4078 msgid "Source option"
4079 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4081 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4082 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4083 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4085 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4086 msgid "Title of the print job"
4087 msgstr "Tựa của công việc in"
4089 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4093 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4094 msgid "Printer to print the job to"
4095 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4097 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4101 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4102 msgid "Printer settings"
4103 msgstr "Thiết lập máy in"
4105 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:266
4107 msgstr "Thiết lập trang"
4109 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1056
4110 msgid "Track Print Status"
4111 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4113 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4115 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4116 "print data has been sent to the printer or print server."
4118 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4119 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4121 #: gtk/gtkprintoperation.c:928
4122 msgid "Default Page Setup"
4123 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4125 #: gtk/gtkprintoperation.c:929
4126 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4127 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4129 #: gtk/gtkprintoperation.c:947 gtk/gtkprintunixdialog.c:284
4130 msgid "Print Settings"
4131 msgstr "Thiết lập in"
4133 #: gtk/gtkprintoperation.c:948 gtk/gtkprintunixdialog.c:285
4134 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4135 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4137 #: gtk/gtkprintoperation.c:966
4139 msgstr "Tên công việc"
4141 #: gtk/gtkprintoperation.c:967
4142 msgid "A string used for identifying the print job."
4143 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4145 #: gtk/gtkprintoperation.c:991
4146 msgid "Number of Pages"
4149 #: gtk/gtkprintoperation.c:992
4150 msgid "The number of pages in the document."
4151 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4153 #: gtk/gtkprintoperation.c:1013 gtk/gtkprintunixdialog.c:274
4154 msgid "Current Page"
4155 msgstr "Trang hiện có"
4157 #: gtk/gtkprintoperation.c:1014 gtk/gtkprintunixdialog.c:275
4158 msgid "The current page in the document"
4159 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4161 #: gtk/gtkprintoperation.c:1035
4162 msgid "Use full page"
4163 msgstr "Dùng toàn trang"
4165 #: gtk/gtkprintoperation.c:1036
4167 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4168 "not the corner of the imageable area"
4170 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4171 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4173 #: gtk/gtkprintoperation.c:1057
4175 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4176 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4178 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4179 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4181 #: gtk/gtkprintoperation.c:1074
4185 #: gtk/gtkprintoperation.c:1075
4186 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4187 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4189 #: gtk/gtkprintoperation.c:1092
4191 msgstr "Hiện hộp thoại"
4193 #: gtk/gtkprintoperation.c:1093
4194 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4195 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4197 #: gtk/gtkprintoperation.c:1116
4199 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4201 #: gtk/gtkprintoperation.c:1117
4202 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4203 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4205 #: gtk/gtkprintoperation.c:1139 gtk/gtkprintoperation.c:1140
4206 msgid "Export filename"
4207 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4209 #: gtk/gtkprintoperation.c:1154
4213 #: gtk/gtkprintoperation.c:1155
4214 msgid "The status of the print operation"
4215 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4217 #: gtk/gtkprintoperation.c:1175
4218 msgid "Status String"
4219 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4221 #: gtk/gtkprintoperation.c:1176
4222 msgid "A human-readable description of the status"
4223 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4225 #: gtk/gtkprintoperation.c:1194
4226 msgid "Custom tab label"
4227 msgstr "Nhãn tab riêng"
4229 #: gtk/gtkprintoperation.c:1195
4230 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4231 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4233 #: gtk/gtkprintoperation.c:1210 gtk/gtkprintunixdialog.c:309
4235 msgid "Support Selection"
4238 #: gtk/gtkprintoperation.c:1211
4239 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4242 #: gtk/gtkprintoperation.c:1227 gtk/gtkprintunixdialog.c:317
4244 msgid "Has Selection"
4245 msgstr "Có phần chọn"
4247 #: gtk/gtkprintoperation.c:1228
4248 msgid "TRUE if a selecion exists."
4251 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:267
4252 msgid "The GtkPageSetup to use"
4253 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4255 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:292
4256 msgid "Selected Printer"
4257 msgstr "Máy in được chọn"
4259 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:293
4260 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4261 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4263 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:300
4264 msgid "Manual Capabilites"
4267 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:301
4268 msgid "Capabilities the application can handle"
4271 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4273 msgid "Whether the dialog supports selection"
4274 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
4276 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:318
4278 msgid "Whether the application has a selection"
4279 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
4281 #: gtk/gtkprogress.c:102
4282 msgid "Activity mode"
4283 msgstr "Chế độ hoạt động"
4285 #: gtk/gtkprogress.c:103
4287 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4288 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4289 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4291 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4292 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4293 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4295 #: gtk/gtkprogress.c:111
4297 msgstr "Hiện văn bản"
4299 #: gtk/gtkprogress.c:112
4300 msgid "Whether the progress is shown as text."
4301 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4303 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4304 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4305 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4307 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4309 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4311 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4312 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4314 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4317 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4318 msgid "Activity Step"
4319 msgstr "Bước hoạt động"
4321 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4322 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4324 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4327 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4328 msgid "Activity Blocks"
4329 msgstr "Khối hoạt động"
4331 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4333 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4336 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4339 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4340 msgid "Discrete Blocks"
4341 msgstr "Khối rời rạc"
4343 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4345 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4347 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4349 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4353 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4354 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4355 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4357 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4361 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4362 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4363 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4365 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4366 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4367 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4369 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4371 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4372 "have enough room to display the entire string, if at all."
4374 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4375 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4377 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4379 msgstr "Khoảng cách X"
4381 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4382 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4383 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4385 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4389 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4390 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4391 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4393 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4394 msgid "Min horizontal bar width"
4395 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4397 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4398 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4399 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4401 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4402 msgid "Min horizontal bar height"
4403 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4405 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4406 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4407 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4409 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4410 msgid "Min vertical bar width"
4411 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4413 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4414 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4415 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4417 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4418 msgid "Min vertical bar height"
4419 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4421 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4422 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4423 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4425 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4429 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4431 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4432 "is the current action of its group."
4434 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4435 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4436 "thời trong nhóm nó."
4438 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4439 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4440 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4442 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4443 msgid "The current value"
4444 msgstr "Giá trị hiện thời"
4446 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4448 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4451 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4454 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4455 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4456 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4458 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
4459 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4460 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4462 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4463 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4464 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4466 #: gtk/gtkrange.c:358
4467 msgid "Update policy"
4468 msgstr "Chính sách cập nhật"
4470 #: gtk/gtkrange.c:359
4471 msgid "How the range should be updated on the screen"
4472 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4474 #: gtk/gtkrange.c:368
4475 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4477 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4480 #: gtk/gtkrange.c:375
4484 #: gtk/gtkrange.c:376
4485 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4486 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4488 #: gtk/gtkrange.c:383
4489 msgid "Lower stepper sensitivity"
4490 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4492 #: gtk/gtkrange.c:384
4494 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4496 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4498 #: gtk/gtkrange.c:392
4499 msgid "Upper stepper sensitivity"
4500 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4502 #: gtk/gtkrange.c:393
4504 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4506 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4508 #: gtk/gtkrange.c:410
4509 msgid "Show Fill Level"
4510 msgstr "Hiện cấp điền"
4512 #: gtk/gtkrange.c:411
4513 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4514 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4516 #: gtk/gtkrange.c:427
4517 msgid "Restrict to Fill Level"
4518 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4520 #: gtk/gtkrange.c:428
4521 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4522 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4524 #: gtk/gtkrange.c:443
4528 #: gtk/gtkrange.c:444
4529 msgid "The fill level."
4530 msgstr "Cấp tô đầy."
4532 #: gtk/gtkrange.c:452
4533 msgid "Slider Width"
4534 msgstr "Độ rộng con trượt"
4536 #: gtk/gtkrange.c:453
4537 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4538 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4540 #: gtk/gtkrange.c:460
4541 msgid "Trough Border"
4542 msgstr "Viền máng xối"
4544 #: gtk/gtkrange.c:461
4545 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4546 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4548 #: gtk/gtkrange.c:468
4549 msgid "Stepper Size"
4550 msgstr "Cỡ nút bước"
4552 #: gtk/gtkrange.c:469
4553 msgid "Length of step buttons at ends"
4554 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4556 #: gtk/gtkrange.c:484
4557 msgid "Stepper Spacing"
4558 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4560 #: gtk/gtkrange.c:485
4561 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4562 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4564 #: gtk/gtkrange.c:492
4565 msgid "Arrow X Displacement"
4566 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4568 #: gtk/gtkrange.c:493
4570 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4571 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4573 #: gtk/gtkrange.c:500
4574 msgid "Arrow Y Displacement"
4575 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4577 #: gtk/gtkrange.c:501
4579 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4580 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4582 #: gtk/gtkrange.c:509
4583 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4584 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4586 #: gtk/gtkrange.c:510
4588 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4589 "IN while they are dragged"
4591 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4594 #: gtk/gtkrange.c:524
4595 msgid "Trough Side Details"
4596 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4598 #: gtk/gtkrange.c:525
4600 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4601 "with different details"
4603 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4606 #: gtk/gtkrange.c:541
4607 msgid "Trough Under Steppers"
4608 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4610 #: gtk/gtkrange.c:542
4612 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4615 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4618 #: gtk/gtkrange.c:555
4619 msgid "Arrow scaling"
4620 msgstr "Co giãn mũi tên"
4622 #: gtk/gtkrange.c:556
4623 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4624 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4626 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4627 msgid "Show Numbers"
4630 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4631 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4632 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4634 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4635 msgid "Recent Manager"
4636 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4638 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4639 msgid "The RecentManager object to use"
4640 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4642 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4643 msgid "Show Private"
4646 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4647 msgid "Whether the private items should be displayed"
4648 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4650 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4651 msgid "Show Tooltips"
4652 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4654 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4655 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4656 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4658 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4660 msgstr "Hiện biểu tượng"
4662 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4663 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4664 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4666 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4667 msgid "Show Not Found"
4668 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4670 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4671 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4672 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4674 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4675 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4676 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4678 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4682 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4683 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4685 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4688 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4692 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4693 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4694 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4696 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4698 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4700 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4701 msgid "The sorting order of the items displayed"
4702 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4704 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4705 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4706 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4708 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4709 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4711 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4713 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4715 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4717 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4718 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4720 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4721 msgid "The size of the recently used resources list"
4722 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4724 #: gtk/gtkruler.c:128
4728 #: gtk/gtkruler.c:129
4729 msgid "Lower limit of ruler"
4730 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4732 #: gtk/gtkruler.c:138
4736 #: gtk/gtkruler.c:139
4737 msgid "Upper limit of ruler"
4738 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4740 #: gtk/gtkruler.c:149
4741 msgid "Position of mark on the ruler"
4742 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4744 #: gtk/gtkruler.c:158
4748 #: gtk/gtkruler.c:159
4749 msgid "Maximum size of the ruler"
4750 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4752 #: gtk/gtkruler.c:174
4756 #: gtk/gtkruler.c:175
4757 msgid "The metric used for the ruler"
4758 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4760 #: gtk/gtkscale.c:219
4761 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4762 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4764 #: gtk/gtkscale.c:228
4768 #: gtk/gtkscale.c:229
4769 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4771 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4773 #: gtk/gtkscale.c:236
4774 msgid "Value Position"
4775 msgstr "Vị trí giá trị"
4777 #: gtk/gtkscale.c:237
4778 msgid "The position in which the current value is displayed"
4779 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4781 #: gtk/gtkscale.c:244
4782 msgid "Slider Length"
4783 msgstr "Độ dài con trượt"
4785 #: gtk/gtkscale.c:245
4786 msgid "Length of scale's slider"
4787 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4789 #: gtk/gtkscale.c:253
4790 msgid "Value spacing"
4791 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4793 #: gtk/gtkscale.c:254
4794 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4795 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4797 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4798 msgid "The value of the scale"
4799 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4801 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4802 msgid "The icon size"
4803 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4805 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4807 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4809 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4812 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4816 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4817 msgid "List of icon names"
4818 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4820 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4821 msgid "Minimum Slider Length"
4822 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4824 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4825 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4826 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4828 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4829 msgid "Fixed slider size"
4830 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4832 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4833 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4835 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4837 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4839 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4841 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4843 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4845 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4847 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4849 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578
4850 msgid "Horizontal Adjustment"
4851 msgstr "Chỉnh ngang"
4853 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586
4854 msgid "Vertical Adjustment"
4857 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4858 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4859 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4861 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4862 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4863 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4865 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4866 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4867 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4869 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
4870 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4871 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4873 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4874 msgid "Window Placement"
4875 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4877 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4879 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4880 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4882 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4883 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4885 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
4886 msgid "Window Placement Set"
4887 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4889 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
4891 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4892 "contents with respect to the scrollbars."
4894 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4895 "với những thanh cuộn, hay không."
4897 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
4901 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
4902 msgid "Style of bevel around the contents"
4903 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4905 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
4906 msgid "Scrollbars within bevel"
4907 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4909 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
4910 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4911 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4913 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
4914 msgid "Scrollbar spacing"
4915 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4917 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
4918 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4919 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4921 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
4922 msgid "Scrolled Window Placement"
4923 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4925 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
4927 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4928 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4930 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4931 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4933 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
4937 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
4938 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4939 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4941 #: gtk/gtksettings.c:215
4942 msgid "Double Click Time"
4943 msgstr "Thời nhấp đúp"
4945 #: gtk/gtksettings.c:216
4947 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4948 "click (in milliseconds)"
4950 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4951 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4953 #: gtk/gtksettings.c:223
4954 msgid "Double Click Distance"
4955 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4957 #: gtk/gtksettings.c:224
4959 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4960 "double click (in pixels)"
4962 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4965 #: gtk/gtksettings.c:240
4966 msgid "Cursor Blink"
4967 msgstr "Chớp con trỏ"
4969 #: gtk/gtksettings.c:241
4970 msgid "Whether the cursor should blink"
4971 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4973 #: gtk/gtksettings.c:248
4974 msgid "Cursor Blink Time"
4975 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4977 #: gtk/gtksettings.c:249
4978 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4979 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4981 #: gtk/gtksettings.c:268
4982 msgid "Cursor Blink Timeout"
4983 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4985 #: gtk/gtksettings.c:269
4986 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4987 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4989 #: gtk/gtksettings.c:276
4990 msgid "Split Cursor"
4991 msgstr "Con trỏ chia tách"
4993 #: gtk/gtksettings.c:277
4995 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4998 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
5001 #: gtk/gtksettings.c:284
5003 msgstr "Tên sắc thái"
5005 #: gtk/gtksettings.c:285
5006 msgid "Name of theme RC file to load"
5007 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5009 #: gtk/gtksettings.c:293
5010 msgid "Icon Theme Name"
5011 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5013 #: gtk/gtksettings.c:294
5014 msgid "Name of icon theme to use"
5015 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5017 #: gtk/gtksettings.c:302
5018 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5019 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5021 #: gtk/gtksettings.c:303
5022 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5023 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5025 #: gtk/gtksettings.c:311
5026 msgid "Key Theme Name"
5027 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5029 #: gtk/gtksettings.c:312
5030 msgid "Name of key theme RC file to load"
5031 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5033 #: gtk/gtksettings.c:320
5034 msgid "Menu bar accelerator"
5035 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5037 #: gtk/gtksettings.c:321
5038 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5039 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5041 #: gtk/gtksettings.c:329
5042 msgid "Drag threshold"
5045 #: gtk/gtksettings.c:330
5046 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5047 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5049 #: gtk/gtksettings.c:338
5051 msgstr "Tên phông chữ"
5053 #: gtk/gtksettings.c:339
5054 msgid "Name of default font to use"
5055 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5057 #: gtk/gtksettings.c:361
5059 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5061 #: gtk/gtksettings.c:362
5062 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5064 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5066 #: gtk/gtksettings.c:370
5070 #: gtk/gtksettings.c:371
5071 msgid "List of currently active GTK modules"
5072 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5074 #: gtk/gtksettings.c:380
5075 msgid "Xft Antialias"
5076 msgstr "Làm trơn Xft"
5078 #: gtk/gtksettings.c:381
5079 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5080 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5082 #: gtk/gtksettings.c:390
5086 #: gtk/gtksettings.c:391
5087 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5088 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5090 #: gtk/gtksettings.c:400
5091 msgid "Xft Hint Style"
5092 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5094 #: gtk/gtksettings.c:401
5096 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5098 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5099 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5100 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5101 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5102 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5104 #: gtk/gtksettings.c:410
5108 #: gtk/gtksettings.c:411
5109 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5111 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5112 " •\t none\tkhông có\n"
5118 #: gtk/gtksettings.c:420
5122 #: gtk/gtksettings.c:421
5123 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5125 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5128 #: gtk/gtksettings.c:430
5129 msgid "Cursor theme name"
5130 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5132 #: gtk/gtksettings.c:431
5133 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5135 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5137 #: gtk/gtksettings.c:439
5138 msgid "Cursor theme size"
5139 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5141 #: gtk/gtksettings.c:440
5142 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5143 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5145 #: gtk/gtksettings.c:450
5146 msgid "Alternative button order"
5147 msgstr "Thứ tự nút khác"
5149 #: gtk/gtksettings.c:451
5150 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5151 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5153 #: gtk/gtksettings.c:468
5154 msgid "Alternative sort indicator direction"
5155 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5157 #: gtk/gtksettings.c:469
5159 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5160 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5162 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5163 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5166 #: gtk/gtksettings.c:477
5167 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5168 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5170 #: gtk/gtksettings.c:478
5172 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5175 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5176 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5178 #: gtk/gtksettings.c:486
5179 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5180 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5182 #: gtk/gtksettings.c:487
5184 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5185 "control characters"
5187 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5188 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5190 #: gtk/gtksettings.c:495
5191 msgid "Start timeout"
5192 msgstr "Đầu thời hạn"
5194 #: gtk/gtksettings.c:496
5195 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5196 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5198 #: gtk/gtksettings.c:505
5199 msgid "Repeat timeout"
5200 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5202 #: gtk/gtksettings.c:506
5203 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5204 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5206 #: gtk/gtksettings.c:515
5207 msgid "Expand timeout"
5208 msgstr "Thời hạn bung"
5210 #: gtk/gtksettings.c:516
5211 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5212 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5214 #: gtk/gtksettings.c:551
5215 msgid "Color scheme"
5216 msgstr "Lược đồ màu"
5218 #: gtk/gtksettings.c:552
5219 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5220 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5222 #: gtk/gtksettings.c:561
5223 msgid "Enable Animations"
5224 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5226 #: gtk/gtksettings.c:562
5227 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5228 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5230 #: gtk/gtksettings.c:580
5231 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5232 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5234 #: gtk/gtksettings.c:581
5235 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5237 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5240 #: gtk/gtksettings.c:598
5241 msgid "Tooltip timeout"
5242 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5244 #: gtk/gtksettings.c:599
5245 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5246 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5248 #: gtk/gtksettings.c:624
5249 msgid "Tooltip browse timeout"
5250 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5252 #: gtk/gtksettings.c:625
5253 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5255 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5257 #: gtk/gtksettings.c:646
5258 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5259 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5261 #: gtk/gtksettings.c:647
5262 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5263 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5265 #: gtk/gtksettings.c:666
5266 msgid "Keynav Cursor Only"
5267 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5269 #: gtk/gtksettings.c:667
5270 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5271 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5273 #: gtk/gtksettings.c:684
5274 msgid "Keynav Wrap Around"
5275 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5277 #: gtk/gtksettings.c:685
5278 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5279 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5281 #: gtk/gtksettings.c:705
5285 #: gtk/gtksettings.c:706
5286 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5287 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5289 #: gtk/gtksettings.c:723
5293 #: gtk/gtksettings.c:724
5294 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5295 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5297 #: gtk/gtksettings.c:732
5298 msgid "Default file chooser backend"
5299 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5301 #: gtk/gtksettings.c:733
5302 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5304 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5307 #: gtk/gtksettings.c:750
5308 msgid "Default print backend"
5309 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5311 #: gtk/gtksettings.c:751
5312 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5313 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5315 #: gtk/gtksettings.c:774
5316 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5317 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5319 #: gtk/gtksettings.c:775
5320 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5321 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5323 #: gtk/gtksettings.c:791
5324 msgid "Enable Mnemonics"
5325 msgstr "Bật gợi nhớ"
5327 #: gtk/gtksettings.c:792
5328 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5329 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5331 #: gtk/gtksettings.c:808
5332 msgid "Enable Accelerators"
5333 msgstr "Bật phím tắt"
5335 #: gtk/gtksettings.c:809
5336 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5337 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5339 #: gtk/gtksettings.c:826
5340 msgid "Recent Files Limit"
5341 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5343 #: gtk/gtksettings.c:827
5344 msgid "Number of recently used files"
5345 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5347 #: gtk/gtksettings.c:845
5348 msgid "Default IM module"
5349 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5351 #: gtk/gtksettings.c:846
5352 msgid "Which IM module should be used by default"
5353 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5355 #: gtk/gtksettings.c:864
5356 msgid "Recent Files Max Age"
5357 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5359 #: gtk/gtksettings.c:865
5360 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5361 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5363 #: gtk/gtksettings.c:874
5364 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5365 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5367 #: gtk/gtksettings.c:875
5368 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5369 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5371 #: gtk/gtksettings.c:897
5372 msgid "Sound Theme Name"
5373 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5375 #: gtk/gtksettings.c:898
5376 msgid "XDG sound theme name"
5377 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5379 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5380 #: gtk/gtksettings.c:920
5381 msgid "Audible Input Feedback"
5382 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5384 #: gtk/gtksettings.c:921
5385 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5386 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5388 #: gtk/gtksettings.c:942
5389 msgid "Enable Event Sounds"
5390 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5392 #: gtk/gtksettings.c:943
5393 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5394 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5396 #: gtk/gtksettings.c:958
5397 msgid "Enable Tooltips"
5398 msgstr "Bật Chú Giải"
5400 #: gtk/gtksettings.c:959
5401 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5402 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5404 #: gtk/gtksizegroup.c:293
5408 #: gtk/gtksizegroup.c:294
5410 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5413 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5414 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5416 #: gtk/gtksizegroup.c:310
5417 msgid "Ignore hidden"
5418 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5420 #: gtk/gtksizegroup.c:311
5422 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5424 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5427 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5428 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5429 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5431 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5435 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5436 msgid "Snap to Ticks"
5437 msgstr "Đính vạch khấc"
5439 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5441 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5442 "nearest step increment"
5444 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5447 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5451 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5452 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5453 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5455 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5459 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5460 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5461 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5463 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5464 msgid "Update Policy"
5465 msgstr "Chính sách cập nhật"
5467 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5469 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5471 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5474 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5475 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5476 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5478 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5479 msgid "Style of bevel around the spin button"
5480 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5482 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
5483 msgid "Has Resize Grip"
5484 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5486 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
5487 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5488 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5490 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
5491 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5492 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5494 #: gtk/gtkstatusicon.c:271
5495 msgid "The size of the icon"
5496 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5498 #: gtk/gtkstatusicon.c:281
5499 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5500 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5502 #: gtk/gtkstatusicon.c:288
5506 #: gtk/gtkstatusicon.c:289
5507 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5508 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5510 #: gtk/gtkstatusicon.c:297
5511 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5512 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5514 #: gtk/gtkstatusicon.c:313
5515 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5516 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5518 #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5519 msgid "The orientation of the tray"
5520 msgstr "Hướng của khay"
5522 #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:633
5524 msgstr "Có mẹo công cụ"
5526 #: gtk/gtkstatusicon.c:357
5527 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5528 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5530 #: gtk/gtkstatusicon.c:378 gtk/gtkwidget.c:654
5531 msgid "Tooltip Text"
5532 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5534 #: gtk/gtkstatusicon.c:379 gtk/gtkwidget.c:655 gtk/gtkwidget.c:676
5535 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5536 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5538 #: gtk/gtkstatusicon.c:402 gtk/gtkwidget.c:675
5539 msgid "Tooltip markup"
5540 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5542 #: gtk/gtkstatusicon.c:403
5543 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5544 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5546 #: gtk/gtkstatusicon.c:421
5548 msgid "The title of this tray icon"
5549 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5551 #: gtk/gtktable.c:129
5555 #: gtk/gtktable.c:130
5556 msgid "The number of rows in the table"
5557 msgstr "Số hàng trong bảng"
5559 #: gtk/gtktable.c:138
5563 #: gtk/gtktable.c:139
5564 msgid "The number of columns in the table"
5565 msgstr "Số cột trong bảng"
5567 #: gtk/gtktable.c:147
5569 msgstr "Khoảng cách hàng"
5571 #: gtk/gtktable.c:148
5572 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5573 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5575 #: gtk/gtktable.c:156
5576 msgid "Column spacing"
5577 msgstr "Khoảng cách cột"
5579 #: gtk/gtktable.c:157
5580 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5581 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5583 #: gtk/gtktable.c:166
5584 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5585 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5587 #: gtk/gtktable.c:173
5588 msgid "Left attachment"
5591 #: gtk/gtktable.c:180
5592 msgid "Right attachment"
5595 #: gtk/gtktable.c:181
5596 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5597 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5599 #: gtk/gtktable.c:187
5600 msgid "Top attachment"
5603 #: gtk/gtktable.c:188
5604 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5605 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5607 #: gtk/gtktable.c:194
5608 msgid "Bottom attachment"
5611 #: gtk/gtktable.c:201
5612 msgid "Horizontal options"
5613 msgstr "Tùy chọn ngang"
5615 #: gtk/gtktable.c:202
5616 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5617 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5619 #: gtk/gtktable.c:208
5620 msgid "Vertical options"
5621 msgstr "Tùy chọn dọc"
5623 #: gtk/gtktable.c:209
5624 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5625 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5627 #: gtk/gtktable.c:215
5628 msgid "Horizontal padding"
5631 #: gtk/gtktable.c:216
5633 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5636 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5637 "trái nó, theo điểm ảnh"
5639 #: gtk/gtktable.c:222
5640 msgid "Vertical padding"
5643 #: gtk/gtktable.c:223
5645 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5648 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5649 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5651 #: gtk/gtktext.c:546
5652 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5653 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5655 #: gtk/gtktext.c:554
5656 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5657 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5659 #: gtk/gtktext.c:561
5663 #: gtk/gtktext.c:562
5664 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5665 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5667 #: gtk/gtktext.c:569
5671 #: gtk/gtktext.c:570
5672 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5673 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5675 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5679 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5680 msgid "Text Tag Table"
5681 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5683 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5684 msgid "Current text of the buffer"
5685 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5687 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5688 msgid "Has selection"
5689 msgstr "Có phần chọn"
5691 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5692 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5693 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5695 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5696 msgid "Cursor position"
5697 msgstr "Vị trí con trỏ"
5699 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5701 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5702 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5704 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5705 msgid "Copy target list"
5706 msgstr "Chép danh sách đích"
5708 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5710 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5712 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5715 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5716 msgid "Paste target list"
5717 msgstr "Dán danh sách đích"
5719 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5721 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5724 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5727 #: gtk/gtktextmark.c:90
5731 #: gtk/gtktextmark.c:97
5732 msgid "Left gravity"
5733 msgstr "Trọng lực bên trái"
5735 #: gtk/gtktextmark.c:98
5736 msgid "Whether the mark has left gravity"
5737 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5739 #: gtk/gtktexttag.c:173
5743 #: gtk/gtktexttag.c:174
5744 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5745 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5747 #: gtk/gtktexttag.c:192
5748 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5749 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5751 #: gtk/gtktexttag.c:199
5752 msgid "Background full height"
5753 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5755 #: gtk/gtktexttag.c:200
5757 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5758 "of the tagged characters"
5760 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5763 #: gtk/gtktexttag.c:208
5764 msgid "Background stipple mask"
5765 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5767 #: gtk/gtktexttag.c:209
5768 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5769 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5771 #: gtk/gtktexttag.c:226
5772 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5773 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5775 #: gtk/gtktexttag.c:234
5776 msgid "Foreground stipple mask"
5777 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5779 #: gtk/gtktexttag.c:235
5780 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5781 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5783 #: gtk/gtktexttag.c:242
5784 msgid "Text direction"
5785 msgstr "Hướng văn bản"
5787 #: gtk/gtktexttag.c:243
5788 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5789 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5791 #: gtk/gtktexttag.c:292
5792 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5794 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5797 #: gtk/gtktexttag.c:301
5798 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5800 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5801 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5803 #: gtk/gtktexttag.c:310
5805 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5806 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5808 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5809 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5811 #: gtk/gtktexttag.c:321
5812 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5814 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5815 "co giãn bị đồn lại)"
5817 #: gtk/gtktexttag.c:330
5818 msgid "Font size in Pango units"
5819 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5821 #: gtk/gtktexttag.c:340
5823 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5824 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5825 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5827 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
5828 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
5829 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5830 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5832 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:591
5833 msgid "Left, right, or center justification"
5834 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5836 #: gtk/gtktexttag.c:379
5838 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5839 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5841 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5842 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5843 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5845 #: gtk/gtktexttag.c:386
5849 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:600
5850 msgid "Width of the left margin in pixels"
5851 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5853 #: gtk/gtktexttag.c:396
5854 msgid "Right margin"
5857 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:610
5858 msgid "Width of the right margin in pixels"
5859 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5861 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:619
5865 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:620
5866 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5867 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5869 #: gtk/gtktexttag.c:419
5871 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5874 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5877 #: gtk/gtktexttag.c:428
5878 msgid "Pixels above lines"
5879 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5881 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:544
5882 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5883 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5885 #: gtk/gtktexttag.c:438
5886 msgid "Pixels below lines"
5887 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5889 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:554
5890 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5891 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5893 #: gtk/gtktexttag.c:448
5894 msgid "Pixels inside wrap"
5895 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5897 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:564
5898 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5899 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5901 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:582
5903 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5904 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5906 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:629
5910 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:630
5911 msgid "Custom tabs for this text"
5912 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5914 #: gtk/gtktexttag.c:504
5918 #: gtk/gtktexttag.c:505
5919 msgid "Whether this text is hidden."
5920 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5922 #: gtk/gtktexttag.c:519
5923 msgid "Paragraph background color name"
5924 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5926 #: gtk/gtktexttag.c:520
5927 msgid "Paragraph background color as a string"
5928 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5930 #: gtk/gtktexttag.c:535
5931 msgid "Paragraph background color"
5932 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5934 #: gtk/gtktexttag.c:536
5935 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5936 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5938 #: gtk/gtktexttag.c:554
5939 msgid "Margin Accumulates"
5940 msgstr "Lề tích lũy"
5942 #: gtk/gtktexttag.c:555
5943 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5944 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5946 #: gtk/gtktexttag.c:568
5947 msgid "Background full height set"
5948 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5950 #: gtk/gtktexttag.c:569
5951 msgid "Whether this tag affects background height"
5952 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5954 #: gtk/gtktexttag.c:572
5955 msgid "Background stipple set"
5956 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5958 #: gtk/gtktexttag.c:573
5959 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5960 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5962 #: gtk/gtktexttag.c:580
5963 msgid "Foreground stipple set"
5964 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5966 #: gtk/gtktexttag.c:581
5967 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5968 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5970 #: gtk/gtktexttag.c:616
5971 msgid "Justification set"
5972 msgstr "Canh đều được đặt"
5974 #: gtk/gtktexttag.c:617
5975 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5976 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5978 #: gtk/gtktexttag.c:624
5979 msgid "Left margin set"
5980 msgstr "Lề trái được đặt"
5982 #: gtk/gtktexttag.c:625
5983 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5984 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5986 #: gtk/gtktexttag.c:628
5988 msgstr "Thụt lề được đặt"
5990 #: gtk/gtktexttag.c:629
5991 msgid "Whether this tag affects indentation"
5992 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5994 #: gtk/gtktexttag.c:636
5995 msgid "Pixels above lines set"
5996 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5998 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5999 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6000 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6002 #: gtk/gtktexttag.c:640
6003 msgid "Pixels below lines set"
6004 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6006 #: gtk/gtktexttag.c:644
6007 msgid "Pixels inside wrap set"
6008 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6010 #: gtk/gtktexttag.c:645
6011 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6013 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6015 #: gtk/gtktexttag.c:652
6016 msgid "Right margin set"
6017 msgstr "Lề phải được đặt"
6019 #: gtk/gtktexttag.c:653
6020 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6021 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6023 #: gtk/gtktexttag.c:660
6024 msgid "Wrap mode set"
6025 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6027 #: gtk/gtktexttag.c:661
6028 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6029 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6031 #: gtk/gtktexttag.c:664
6033 msgstr "Tab được đặt"
6035 #: gtk/gtktexttag.c:665
6036 msgid "Whether this tag affects tabs"
6037 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6039 #: gtk/gtktexttag.c:668
6040 msgid "Invisible set"
6041 msgstr "Vô hình được đặt"
6043 #: gtk/gtktexttag.c:669
6044 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6045 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6047 #: gtk/gtktexttag.c:672
6048 msgid "Paragraph background set"
6049 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6051 #: gtk/gtktexttag.c:673
6052 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6053 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6055 #: gtk/gtktextview.c:543
6056 msgid "Pixels Above Lines"
6057 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6059 #: gtk/gtktextview.c:553
6060 msgid "Pixels Below Lines"
6061 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6063 #: gtk/gtktextview.c:563
6064 msgid "Pixels Inside Wrap"
6065 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6067 #: gtk/gtktextview.c:581
6069 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6071 #: gtk/gtktextview.c:599
6075 #: gtk/gtktextview.c:609
6076 msgid "Right Margin"
6079 #: gtk/gtktextview.c:637
6080 msgid "Cursor Visible"
6081 msgstr "Hiện con trỏ"
6083 #: gtk/gtktextview.c:638
6084 msgid "If the insertion cursor is shown"
6085 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6087 #: gtk/gtktextview.c:645
6091 #: gtk/gtktextview.c:646
6092 msgid "The buffer which is displayed"
6093 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6095 #: gtk/gtktextview.c:654
6096 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6097 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6099 #: gtk/gtktextview.c:661
6101 msgstr "Chấp nhận Tab"
6103 #: gtk/gtktextview.c:662
6104 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6105 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6107 #: gtk/gtktextview.c:691
6108 msgid "Error underline color"
6109 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6111 #: gtk/gtktextview.c:692
6112 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6113 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6115 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6116 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6117 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6119 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6120 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6122 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6125 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6126 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6127 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6129 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6130 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6131 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6133 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6134 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6135 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6137 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6138 msgid "Draw Indicator"
6141 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6142 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6143 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6145 #: gtk/gtktoolbar.c:494
6146 msgid "Toolbar Style"
6147 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6149 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6150 msgid "How to draw the toolbar"
6151 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6153 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6155 msgstr "Xem mũi tên"
6157 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6158 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6159 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6161 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6163 msgstr "Mẹo công cụ"
6165 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6166 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6167 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6169 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6170 msgid "Size of icons in this toolbar"
6171 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6173 #: gtk/gtktoolbar.c:556
6174 msgid "Icon size set"
6175 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6177 #: gtk/gtktoolbar.c:557
6178 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6179 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6181 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6182 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6184 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6186 #: gtk/gtktoolbar.c:574
6187 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6188 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6190 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6194 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6195 msgid "Size of spacers"
6196 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6198 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6199 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6200 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6202 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6203 msgid "Maximum child expand"
6204 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6206 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6207 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6208 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6210 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6212 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6214 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6215 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6216 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6218 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6219 msgid "Button relief"
6220 msgstr "Đắp nổi nút"
6222 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6223 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6224 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6226 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6227 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6228 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6230 #: gtk/gtktoolbar.c:630
6231 msgid "Toolbar style"
6232 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6234 #: gtk/gtktoolbar.c:631
6236 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
6238 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
6240 #: gtk/gtktoolbar.c:637
6241 msgid "Toolbar icon size"
6242 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
6244 #: gtk/gtktoolbar.c:638
6245 msgid "Size of icons in default toolbars"
6246 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
6248 #: gtk/gtktoolbutton.c:203
6249 msgid "Text to show in the item."
6250 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6252 #: gtk/gtktoolbutton.c:210
6254 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6255 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6257 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6258 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6260 #: gtk/gtktoolbutton.c:217
6261 msgid "Widget to use as the item label"
6262 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6264 #: gtk/gtktoolbutton.c:223
6268 #: gtk/gtktoolbutton.c:224
6269 msgid "The stock icon displayed on the item"
6270 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6272 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
6276 #: gtk/gtktoolbutton.c:241
6277 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6278 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6280 #: gtk/gtktoolbutton.c:247
6284 #: gtk/gtktoolbutton.c:248
6285 msgid "Icon widget to display in the item"
6286 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6288 #: gtk/gtktoolbutton.c:261
6289 msgid "Icon spacing"
6290 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6292 #: gtk/gtktoolbutton.c:262
6293 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6294 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6296 #: gtk/gtktoolitem.c:191
6298 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6299 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6301 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6302 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6303 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6305 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
6306 msgid "TreeModelSort Model"
6307 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6309 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
6310 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6311 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6313 #: gtk/gtktreeview.c:570
6314 msgid "TreeView Model"
6315 msgstr "Mô hình TreeView"
6317 #: gtk/gtktreeview.c:571
6318 msgid "The model for the tree view"
6319 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6321 #: gtk/gtktreeview.c:579
6322 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6323 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6325 #: gtk/gtktreeview.c:587
6326 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6327 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6329 #: gtk/gtktreeview.c:594
6330 msgid "Headers Visible"
6331 msgstr "Hiện phần đầu"
6333 #: gtk/gtktreeview.c:595
6334 msgid "Show the column header buttons"
6335 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6337 #: gtk/gtktreeview.c:602
6338 msgid "Headers Clickable"
6339 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6341 #: gtk/gtktreeview.c:603
6342 msgid "Column headers respond to click events"
6343 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6345 #: gtk/gtktreeview.c:610
6346 msgid "Expander Column"
6347 msgstr "Cột mũi tên bung"
6349 #: gtk/gtktreeview.c:611
6350 msgid "Set the column for the expander column"
6351 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6353 #: gtk/gtktreeview.c:626
6355 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6357 #: gtk/gtktreeview.c:627
6358 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6359 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6361 #: gtk/gtktreeview.c:634
6362 msgid "Enable Search"
6363 msgstr "Bật tìm kiếm"
6365 #: gtk/gtktreeview.c:635
6366 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6367 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6369 #: gtk/gtktreeview.c:642
6370 msgid "Search Column"
6371 msgstr "Cột tìm kiếm"
6373 #: gtk/gtktreeview.c:643
6374 msgid "Model column to search through during interactive search"
6375 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6377 #: gtk/gtktreeview.c:663
6378 msgid "Fixed Height Mode"
6379 msgstr "Chế độ cao cố định"
6381 #: gtk/gtktreeview.c:664
6382 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6384 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6387 #: gtk/gtktreeview.c:684
6388 msgid "Hover Selection"
6389 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6391 #: gtk/gtktreeview.c:685
6392 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6393 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6395 #: gtk/gtktreeview.c:704
6396 msgid "Hover Expand"
6397 msgstr "Bung di chuyển"
6399 #: gtk/gtktreeview.c:705
6401 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6402 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6404 #: gtk/gtktreeview.c:719
6405 msgid "Show Expanders"
6406 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6408 #: gtk/gtktreeview.c:720
6409 msgid "View has expanders"
6410 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6412 #: gtk/gtktreeview.c:734
6413 msgid "Level Indentation"
6414 msgstr "Thụt lề cấp"
6416 #: gtk/gtktreeview.c:735
6417 msgid "Extra indentation for each level"
6418 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6420 #: gtk/gtktreeview.c:744
6421 msgid "Rubber Banding"
6424 #: gtk/gtktreeview.c:745
6426 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6428 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6430 #: gtk/gtktreeview.c:752
6431 msgid "Enable Grid Lines"
6432 msgstr "Bật các đường lưới"
6434 #: gtk/gtktreeview.c:753
6435 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6436 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6438 #: gtk/gtktreeview.c:761
6439 msgid "Enable Tree Lines"
6440 msgstr "Bật đường cây"
6442 #: gtk/gtktreeview.c:762
6443 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6444 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6446 #: gtk/gtktreeview.c:770
6447 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6448 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6450 #: gtk/gtktreeview.c:792
6451 msgid "Vertical Separator Width"
6452 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6454 #: gtk/gtktreeview.c:793
6455 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6456 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6458 #: gtk/gtktreeview.c:801
6459 msgid "Horizontal Separator Width"
6460 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6462 #: gtk/gtktreeview.c:802
6463 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6464 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6466 #: gtk/gtktreeview.c:810
6468 msgstr "Cho phép quy tắc"
6470 #: gtk/gtktreeview.c:811
6471 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6472 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6474 #: gtk/gtktreeview.c:817
6475 msgid "Indent Expanders"
6476 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6478 #: gtk/gtktreeview.c:818
6479 msgid "Make the expanders indented"
6480 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6482 #: gtk/gtktreeview.c:824
6483 msgid "Even Row Color"
6484 msgstr "Màu hàng chẵn"
6486 #: gtk/gtktreeview.c:825
6487 msgid "Color to use for even rows"
6488 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6490 #: gtk/gtktreeview.c:831
6491 msgid "Odd Row Color"
6492 msgstr "Màu hàng lẻ"
6494 #: gtk/gtktreeview.c:832
6495 msgid "Color to use for odd rows"
6496 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6498 #: gtk/gtktreeview.c:838
6499 msgid "Row Ending details"
6500 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6502 #: gtk/gtktreeview.c:839
6503 msgid "Enable extended row background theming"
6504 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6506 #: gtk/gtktreeview.c:845
6507 msgid "Grid line width"
6508 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6510 #: gtk/gtktreeview.c:846
6511 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6512 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6514 #: gtk/gtktreeview.c:852
6515 msgid "Tree line width"
6516 msgstr "Độ rộng đường cây"
6518 #: gtk/gtktreeview.c:853
6519 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6520 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6522 #: gtk/gtktreeview.c:859
6523 msgid "Grid line pattern"
6524 msgstr "Mẫu đường lưới"
6526 #: gtk/gtktreeview.c:860
6527 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6528 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6530 #: gtk/gtktreeview.c:866
6531 msgid "Tree line pattern"
6532 msgstr "Mẫu đường cây"
6534 #: gtk/gtktreeview.c:867
6535 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6536 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6538 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
6539 msgid "Whether to display the column"
6540 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6542 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:537
6546 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
6547 msgid "Column is user-resizable"
6548 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6550 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
6551 msgid "Current width of the column"
6552 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6554 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
6555 msgid "Space which is inserted between cells"
6556 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6558 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
6562 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6563 msgid "Resize mode of the column"
6564 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6566 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
6568 msgstr "Độ rộng cố định"
6570 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6571 msgid "Current fixed width of the column"
6572 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6574 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
6575 msgid "Minimum Width"
6576 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6578 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6579 msgid "Minimum allowed width of the column"
6580 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6582 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
6583 msgid "Maximum Width"
6584 msgstr "Độ rộng tối đa"
6586 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6587 msgid "Maximum allowed width of the column"
6588 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6590 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
6591 msgid "Title to appear in column header"
6592 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6594 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
6595 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6596 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6598 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
6600 msgstr "Có thể nhắp"
6602 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6603 msgid "Whether the header can be clicked"
6604 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6606 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
6608 msgstr "Ô điều khiển"
6610 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6611 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6612 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6614 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
6615 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6616 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6618 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
6619 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6620 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6622 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
6623 msgid "Sort indicator"
6624 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6626 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6627 msgid "Whether to show a sort indicator"
6628 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6630 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
6634 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6635 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6636 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6638 #: gtk/gtkuimanager.c:223
6639 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6640 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6642 #: gtk/gtkuimanager.c:230
6643 msgid "Merged UI definition"
6644 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6646 #: gtk/gtkuimanager.c:231
6647 msgid "An XML string describing the merged UI"
6648 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6650 #: gtk/gtkviewport.c:107
6652 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6655 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6657 #: gtk/gtkviewport.c:115
6659 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6662 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6664 #: gtk/gtkviewport.c:123
6665 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6666 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6668 #: gtk/gtkwidget.c:484
6670 msgstr "Tên ô điều khiển"
6672 #: gtk/gtkwidget.c:485
6673 msgid "The name of the widget"
6674 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6676 #: gtk/gtkwidget.c:491
6677 msgid "Parent widget"
6678 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6680 #: gtk/gtkwidget.c:492
6681 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6683 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6686 #: gtk/gtkwidget.c:499
6687 msgid "Width request"
6688 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6690 #: gtk/gtkwidget.c:500
6692 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6695 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6697 #: gtk/gtkwidget.c:508
6698 msgid "Height request"
6699 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6701 #: gtk/gtkwidget.c:509
6703 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6706 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6708 #: gtk/gtkwidget.c:518
6709 msgid "Whether the widget is visible"
6710 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6712 #: gtk/gtkwidget.c:525
6713 msgid "Whether the widget responds to input"
6714 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6716 #: gtk/gtkwidget.c:531
6717 msgid "Application paintable"
6718 msgstr "Ứng dụng sơn"
6720 #: gtk/gtkwidget.c:532
6721 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6722 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6724 #: gtk/gtkwidget.c:538
6726 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6728 #: gtk/gtkwidget.c:539
6729 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6730 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6732 #: gtk/gtkwidget.c:545
6734 msgstr "Có tiêu điểm"
6736 #: gtk/gtkwidget.c:546
6737 msgid "Whether the widget has the input focus"
6738 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6740 #: gtk/gtkwidget.c:552
6742 msgstr "Là tiêu điểm"
6744 #: gtk/gtkwidget.c:553
6745 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6747 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6749 #: gtk/gtkwidget.c:559
6751 msgstr "Có thể làm mặc định"
6753 #: gtk/gtkwidget.c:560
6754 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6755 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6757 #: gtk/gtkwidget.c:566
6761 #: gtk/gtkwidget.c:567
6762 msgid "Whether the widget is the default widget"
6763 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6765 #: gtk/gtkwidget.c:573
6766 msgid "Receives default"
6767 msgstr "Nhận mặc định"
6769 #: gtk/gtkwidget.c:574
6770 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6772 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6774 #: gtk/gtkwidget.c:580
6775 msgid "Composite child"
6778 #: gtk/gtkwidget.c:581
6779 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6780 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6782 #: gtk/gtkwidget.c:587
6786 #: gtk/gtkwidget.c:588
6788 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6791 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6794 #: gtk/gtkwidget.c:594
6798 #: gtk/gtkwidget.c:595
6799 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6801 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6803 #: gtk/gtkwidget.c:602
6804 msgid "Extension events"
6805 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6807 #: gtk/gtkwidget.c:603
6808 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6810 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6812 #: gtk/gtkwidget.c:610
6814 msgstr "Không hiện hết"
6816 #: gtk/gtkwidget.c:611
6817 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6819 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6820 "động tới ô điều khiển này hay có"
6822 #: gtk/gtkwidget.c:634
6823 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6824 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6826 #: gtk/gtkwidget.c:690
6830 #: gtk/gtkwidget.c:691
6831 msgid "The widget's window if it is realized"
6832 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6834 #: gtk/gtkwidget.c:2213
6835 msgid "Interior Focus"
6836 msgstr "Tiêu điểm trong"
6838 #: gtk/gtkwidget.c:2214
6839 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6840 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6842 #: gtk/gtkwidget.c:2220
6843 msgid "Focus linewidth"
6844 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6846 #: gtk/gtkwidget.c:2221
6847 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6848 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6850 #: gtk/gtkwidget.c:2227
6851 msgid "Focus line dash pattern"
6852 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6854 #: gtk/gtkwidget.c:2228
6855 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6856 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6858 #: gtk/gtkwidget.c:2233
6859 msgid "Focus padding"
6860 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6862 #: gtk/gtkwidget.c:2234
6863 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6864 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6866 #: gtk/gtkwidget.c:2239
6867 msgid "Cursor color"
6868 msgstr "Màu con trỏ"
6870 #: gtk/gtkwidget.c:2240
6871 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6872 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6874 #: gtk/gtkwidget.c:2245
6875 msgid "Secondary cursor color"
6876 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6878 #: gtk/gtkwidget.c:2246
6880 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6881 "right-to-left and left-to-right text"
6883 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6884 "sang-phải đều trộn với nhau"
6886 #: gtk/gtkwidget.c:2251
6887 msgid "Cursor line aspect ratio"
6888 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6890 #: gtk/gtkwidget.c:2252
6891 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6892 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6894 #: gtk/gtkwidget.c:2266
6898 #: gtk/gtkwidget.c:2267
6899 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6900 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6902 #: gtk/gtkwidget.c:2280
6903 msgid "Unvisited Link Color"
6904 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6906 #: gtk/gtkwidget.c:2281
6907 msgid "Color of unvisited links"
6908 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6910 #: gtk/gtkwidget.c:2294
6911 msgid "Visited Link Color"
6912 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6914 #: gtk/gtkwidget.c:2295
6915 msgid "Color of visited links"
6916 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6918 #: gtk/gtkwidget.c:2309
6919 msgid "Wide Separators"
6920 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6922 #: gtk/gtkwidget.c:2310
6924 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6927 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6928 "thay vào đường hay không"
6930 #: gtk/gtkwidget.c:2324
6931 msgid "Separator Width"
6932 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6934 #: gtk/gtkwidget.c:2325
6935 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6936 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6938 #: gtk/gtkwidget.c:2339
6939 msgid "Separator Height"
6940 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6942 #: gtk/gtkwidget.c:2340
6943 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6945 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6948 #: gtk/gtkwidget.c:2354
6949 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6950 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6952 #: gtk/gtkwidget.c:2355
6953 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6954 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6956 #: gtk/gtkwidget.c:2369
6957 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6958 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6960 #: gtk/gtkwidget.c:2370
6961 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6962 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6964 #: gtk/gtkwindow.c:478
6966 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6968 #: gtk/gtkwindow.c:479
6969 msgid "The type of the window"
6970 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6972 #: gtk/gtkwindow.c:487
6973 msgid "Window Title"
6974 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6976 #: gtk/gtkwindow.c:488
6977 msgid "The title of the window"
6978 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6980 #: gtk/gtkwindow.c:495
6984 #: gtk/gtkwindow.c:496
6985 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6986 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6988 #: gtk/gtkwindow.c:512
6990 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6992 #: gtk/gtkwindow.c:513
6993 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6995 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6997 #: gtk/gtkwindow.c:520
6998 msgid "Allow Shrink"
6999 msgstr "Cho phép co"
7001 #: gtk/gtkwindow.c:522
7004 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7007 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7008 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7010 #: gtk/gtkwindow.c:529
7012 msgstr "Cho phép giãn"
7014 #: gtk/gtkwindow.c:530
7015 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7016 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7018 #: gtk/gtkwindow.c:538
7019 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7020 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7022 #: gtk/gtkwindow.c:545
7026 #: gtk/gtkwindow.c:546
7028 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7031 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7032 "cửa sổ này còn mở)"
7034 #: gtk/gtkwindow.c:553
7035 msgid "Window Position"
7036 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7038 #: gtk/gtkwindow.c:554
7039 msgid "The initial position of the window"
7040 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7042 #: gtk/gtkwindow.c:562
7043 msgid "Default Width"
7044 msgstr "Độ rộng mặc định"
7046 #: gtk/gtkwindow.c:563
7047 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7049 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7051 #: gtk/gtkwindow.c:572
7052 msgid "Default Height"
7053 msgstr "Độ cao mặc định"
7055 #: gtk/gtkwindow.c:573
7057 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7058 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7060 #: gtk/gtkwindow.c:582
7061 msgid "Destroy with Parent"
7062 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7064 #: gtk/gtkwindow.c:583
7065 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7066 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7068 #: gtk/gtkwindow.c:591
7069 msgid "Icon for this window"
7070 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7072 #: gtk/gtkwindow.c:607
7073 msgid "Name of the themed icon for this window"
7074 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7076 #: gtk/gtkwindow.c:622
7080 #: gtk/gtkwindow.c:623
7081 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7082 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7084 #: gtk/gtkwindow.c:630
7085 msgid "Focus in Toplevel"
7086 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7088 #: gtk/gtkwindow.c:631
7089 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7090 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7092 #: gtk/gtkwindow.c:638
7096 #: gtk/gtkwindow.c:639
7098 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7099 "and how to treat it."
7101 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7103 #: gtk/gtkwindow.c:647
7104 msgid "Skip taskbar"
7105 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7107 #: gtk/gtkwindow.c:648
7108 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7109 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7111 #: gtk/gtkwindow.c:655
7113 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7115 #: gtk/gtkwindow.c:656
7116 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7117 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7119 #: gtk/gtkwindow.c:663
7123 #: gtk/gtkwindow.c:664
7124 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7125 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7127 #: gtk/gtkwindow.c:678
7128 msgid "Accept focus"
7129 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7131 #: gtk/gtkwindow.c:679
7132 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7133 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7135 #: gtk/gtkwindow.c:693
7136 msgid "Focus on map"
7137 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7139 #: gtk/gtkwindow.c:694
7140 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7141 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7143 #: gtk/gtkwindow.c:708
7147 #: gtk/gtkwindow.c:709
7148 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7149 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7151 #: gtk/gtkwindow.c:723
7153 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7155 #: gtk/gtkwindow.c:724
7156 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7157 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7159 #: gtk/gtkwindow.c:740
7163 #: gtk/gtkwindow.c:741
7164 msgid "The window gravity of the window"
7165 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7167 #: gtk/gtkwindow.c:758
7168 msgid "Transient for Window"
7169 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7171 #: gtk/gtkwindow.c:759
7172 msgid "The transient parent of the dialog"
7173 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7175 #: gtk/gtkwindow.c:774
7176 msgid "Opacity for Window"
7177 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7179 #: gtk/gtkwindow.c:775
7180 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7181 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7183 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7184 msgid "IM Preedit style"
7185 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7187 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7188 msgid "How to draw the input method preedit string"
7190 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7192 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7193 msgid "IM Status style"
7194 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7196 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7197 msgid "How to draw the input method statusbar"
7198 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"