1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-07-24 23:18-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
25 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
27 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
28 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
30 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
31 msgid "Number of Channels"
34 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
35 msgid "The number of samples per pixel"
36 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
38 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
42 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
43 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
44 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
46 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
50 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
51 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
52 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
54 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
55 msgid "Bits per Sample"
58 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
59 msgid "The number of bits per sample"
60 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
62 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
66 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
67 msgid "The number of columns of the pixbuf"
68 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
70 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
74 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
75 msgid "The number of rows of the pixbuf"
76 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
78 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
82 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
84 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
85 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
87 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
91 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
92 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
93 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
95 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
96 msgid "Default Display"
97 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
99 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
100 msgid "The default display for GDK"
101 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
103 #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
104 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:614
108 #: gdk/gdkpango.c:539
109 msgid "the GdkScreen for the renderer"
110 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
112 #: gdk/gdkscreen.c:75
114 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
116 #: gdk/gdkscreen.c:76
117 msgid "The default font options for the screen"
118 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
120 #: gdk/gdkscreen.c:83
121 msgid "Font resolution"
122 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
124 #: gdk/gdkscreen.c:84
125 msgid "The resolution for fonts on the screen"
126 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
128 #: gtk/gtkaboutdialog.c:239
130 msgstr "Tên chương trình"
132 #: gtk/gtkaboutdialog.c:240
134 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
135 "g_get_application_name()"
137 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
138 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
140 #: gtk/gtkaboutdialog.c:254
141 msgid "Program version"
142 msgstr "Phiên bản chương trình"
144 #: gtk/gtkaboutdialog.c:255
145 msgid "The version of the program"
146 msgstr "Phiên bản của chương trình"
148 #: gtk/gtkaboutdialog.c:269
149 msgid "Copyright string"
150 msgstr "Chuỗi bản quyền"
152 #: gtk/gtkaboutdialog.c:270
153 msgid "Copyright information for the program"
154 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
156 #: gtk/gtkaboutdialog.c:287
157 msgid "Comments string"
158 msgstr "Chuỗi ghi chú"
160 #: gtk/gtkaboutdialog.c:288
161 msgid "Comments about the program"
162 msgstr "Ghi chú về chương trình"
164 #: gtk/gtkaboutdialog.c:322
166 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
168 #: gtk/gtkaboutdialog.c:323
169 msgid "The URL for the link to the website of the program"
170 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
172 #: gtk/gtkaboutdialog.c:339
173 msgid "Website label"
174 msgstr "Nhãn trang chủ"
176 #: gtk/gtkaboutdialog.c:340
178 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
179 "defaults to the URL"
181 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
182 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
184 #: gtk/gtkaboutdialog.c:356
188 #: gtk/gtkaboutdialog.c:357
189 msgid "List of authors of the program"
190 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
192 #: gtk/gtkaboutdialog.c:373
196 #: gtk/gtkaboutdialog.c:374
197 msgid "List of people documenting the program"
198 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
200 #: gtk/gtkaboutdialog.c:390
204 #: gtk/gtkaboutdialog.c:391
205 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
206 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:408
209 msgid "Translator credits"
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:409
214 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
216 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
218 #: gtk/gtkaboutdialog.c:424
222 #: gtk/gtkaboutdialog.c:425
224 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
225 "gtk_window_get_default_icon_list()"
227 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
228 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
231 #: gtk/gtkaboutdialog.c:440
232 msgid "Logo Icon Name"
233 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
235 #: gtk/gtkaboutdialog.c:441
236 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
237 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
239 #: gtk/gtkaboutdialog.c:454
241 msgstr "Ngắt dòng quyển"
243 #: gtk/gtkaboutdialog.c:455
244 msgid "Whether to wrap the license text."
245 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
247 #: gtk/gtkaccellabel.c:123
248 msgid "Accelerator Closure"
249 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
251 #: gtk/gtkaccellabel.c:124
252 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
253 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
255 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
256 msgid "Accelerator Widget"
257 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
259 #: gtk/gtkaccellabel.c:131
260 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
261 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
263 #: gtk/gtkaction.c:179 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
264 #: gtk/gtktextmark.c:89
268 #: gtk/gtkaction.c:180
269 msgid "A unique name for the action."
270 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
272 #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
273 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:496 gtk/gtkmenuitem.c:305
274 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
278 #: gtk/gtkaction.c:199
279 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
280 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
282 #: gtk/gtkaction.c:215
286 #: gtk/gtkaction.c:216
287 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
288 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
290 #: gtk/gtkaction.c:224
294 #: gtk/gtkaction.c:225
295 msgid "A tooltip for this action."
296 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
298 #: gtk/gtkaction.c:240
300 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
302 #: gtk/gtkaction.c:241
303 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
305 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
308 #: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:253
312 #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248
313 #: gtk/gtkstatusicon.c:254
314 msgid "The GIcon being displayed"
315 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
317 #: gtk/gtkaction.c:282 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
318 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:606
320 msgstr "Tên biểu thượng"
322 #: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
323 #: gtk/gtkstatusicon.c:238
324 msgid "The name of the icon from the icon theme"
325 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
327 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:176
328 msgid "Visible when horizontal"
329 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
331 #: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:177
333 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
336 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
338 #: gtk/gtkaction.c:306
339 msgid "Visible when overflown"
340 msgstr "Hiển thị khi trán"
342 #: gtk/gtkaction.c:307
344 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
347 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
348 "đơn trán thanh công cụ."
350 #: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:183
351 msgid "Visible when vertical"
352 msgstr "Hiển thị khi dọc"
354 #: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:184
356 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
358 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
360 #: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:190
362 msgstr "Là quan trọng"
364 #: gtk/gtkaction.c:323
366 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
367 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
369 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
370 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
371 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
373 #: gtk/gtkaction.c:331
374 msgid "Hide if empty"
377 #: gtk/gtkaction.c:332
378 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
379 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
381 #: gtk/gtkaction.c:338 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
382 #: gtk/gtkwidget.c:525
386 #: gtk/gtkaction.c:339
387 msgid "Whether the action is enabled."
388 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
390 #: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
391 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:518
395 #: gtk/gtkaction.c:346
396 msgid "Whether the action is visible."
397 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
399 #: gtk/gtkaction.c:352
401 msgstr "Nhóm hành động"
403 #: gtk/gtkaction.c:353
405 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
408 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
409 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
411 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
412 msgid "A name for the action group."
413 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
415 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
416 msgid "Whether the action group is enabled."
417 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
419 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
420 msgid "Whether the action group is visible."
421 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
423 #: gtk/gtkactivatable.c:304
425 msgid "Related Action"
428 #: gtk/gtkactivatable.c:305
429 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
432 #: gtk/gtkactivatable.c:327
433 msgid "Use Action Appearance"
436 #: gtk/gtkactivatable.c:328
438 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
439 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
441 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
442 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
446 #: gtk/gtkadjustment.c:94
447 msgid "The value of the adjustment"
448 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
450 #: gtk/gtkadjustment.c:110
451 msgid "Minimum Value"
452 msgstr "Giá trị tối thiểu"
454 #: gtk/gtkadjustment.c:111
455 msgid "The minimum value of the adjustment"
456 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
458 #: gtk/gtkadjustment.c:130
459 msgid "Maximum Value"
460 msgstr "Giá trị tối đa"
462 #: gtk/gtkadjustment.c:131
463 msgid "The maximum value of the adjustment"
464 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
466 #: gtk/gtkadjustment.c:147
467 msgid "Step Increment"
470 #: gtk/gtkadjustment.c:148
471 msgid "The step increment of the adjustment"
472 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
474 #: gtk/gtkadjustment.c:164
475 msgid "Page Increment"
478 #: gtk/gtkadjustment.c:165
479 msgid "The page increment of the adjustment"
480 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
482 #: gtk/gtkadjustment.c:184
486 #: gtk/gtkadjustment.c:185
487 msgid "The page size of the adjustment"
488 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
490 #: gtk/gtkalignment.c:90
491 msgid "Horizontal alignment"
492 msgstr "Canh hàng ngang"
494 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
496 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
499 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
500 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
502 #: gtk/gtkalignment.c:100
503 msgid "Vertical alignment"
504 msgstr "Canh hàng dọc"
506 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
508 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
511 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
512 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
514 #: gtk/gtkalignment.c:109
515 msgid "Horizontal scale"
518 #: gtk/gtkalignment.c:110
520 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
521 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
523 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
524 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
526 #: gtk/gtkalignment.c:118
527 msgid "Vertical scale"
530 #: gtk/gtkalignment.c:119
532 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
533 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
535 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
536 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
538 #: gtk/gtkalignment.c:136
542 #: gtk/gtkalignment.c:137
543 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
544 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
546 #: gtk/gtkalignment.c:153
547 msgid "Bottom Padding"
550 #: gtk/gtkalignment.c:154
551 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
552 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
554 #: gtk/gtkalignment.c:170
558 #: gtk/gtkalignment.c:171
559 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
560 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
562 #: gtk/gtkalignment.c:187
563 msgid "Right Padding"
566 #: gtk/gtkalignment.c:188
567 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
568 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
571 msgid "Arrow direction"
572 msgstr "Hướng mũi tên"
575 msgid "The direction the arrow should point"
576 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
580 msgstr "Bóng mũi tên"
583 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
584 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
586 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
587 msgid "Arrow Scaling"
588 msgstr "Co giãn mũi tên"
591 msgid "Amount of space used up by arrow"
592 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
594 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
595 msgid "Horizontal Alignment"
596 msgstr "Canh hàng ngang"
598 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
599 msgid "X alignment of the child"
600 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
602 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
603 msgid "Vertical Alignment"
604 msgstr "Canh hàng dọc"
606 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
607 msgid "Y alignment of the child"
608 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
610 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
614 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
615 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
616 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
618 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
622 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
623 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
624 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
626 #: gtk/gtkassistant.c:281
627 msgid "Header Padding"
628 msgstr "Đệm phần đầu"
630 #: gtk/gtkassistant.c:282
631 msgid "Number of pixels around the header."
632 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
634 #: gtk/gtkassistant.c:289
635 msgid "Content Padding"
636 msgstr "Đệm nội dung"
638 #: gtk/gtkassistant.c:290
639 msgid "Number of pixels around the content pages."
640 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
642 #: gtk/gtkassistant.c:306
646 #: gtk/gtkassistant.c:307
647 msgid "The type of the assistant page"
648 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
650 #: gtk/gtkassistant.c:324
654 #: gtk/gtkassistant.c:325
655 msgid "The title of the assistant page"
656 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
658 #: gtk/gtkassistant.c:341
660 msgstr "Ảnh phần đầu"
662 #: gtk/gtkassistant.c:342
663 msgid "Header image for the assistant page"
664 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
666 #: gtk/gtkassistant.c:358
667 msgid "Sidebar image"
668 msgstr "Ảnh khung lề"
670 #: gtk/gtkassistant.c:359
671 msgid "Sidebar image for the assistant page"
672 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
674 #: gtk/gtkassistant.c:374
675 msgid "Page complete"
676 msgstr "Trang hoàn tất"
678 #: gtk/gtkassistant.c:375
679 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
680 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
683 msgid "Minimum child width"
684 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
687 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
688 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
691 msgid "Minimum child height"
692 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
695 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
696 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
699 msgid "Child internal width padding"
700 msgstr "Con nội bộ có đệm"
703 msgid "Amount to increase child's size on either side"
704 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
707 msgid "Child internal height padding"
708 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
711 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
712 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
716 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
720 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
721 "edge, start and end"
723 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
724 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
732 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
735 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
736 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
738 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:664
739 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
744 msgid "The amount of space between children"
745 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
747 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:649 gtk/gtktable.c:165
748 #: gtk/gtktoolbar.c:573
753 msgid "Whether the children should all be the same size"
754 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
756 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
757 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
762 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
764 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
773 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
776 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
777 "được dùng để đệm cửa sổ không"
784 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
786 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
791 msgstr "Kiểu đóng bó"
793 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:716
795 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
796 "start or end of the parent"
798 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
801 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkpaned.c:241
802 #: gtk/gtkruler.c:148
806 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:695
807 msgid "The index of the child in the parent"
808 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
810 #: gtk/gtkbuilder.c:96
811 msgid "Translation Domain"
812 msgstr "Miền thông dịch:"
814 #: gtk/gtkbuilder.c:97
815 msgid "The translation domain used by gettext"
816 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
818 #: gtk/gtkbutton.c:220
820 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
823 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
826 #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:517
827 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:209
828 msgid "Use underline"
831 #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:518
832 #: gtk/gtkmenuitem.c:321
834 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
835 "for the mnemonic accelerator key"
837 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
840 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
842 msgstr "Dùng mục chuẩn"
844 #: gtk/gtkbutton.c:236
846 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
847 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
849 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
850 msgid "Focus on click"
851 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
853 #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
854 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
855 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
857 #: gtk/gtkbutton.c:251
858 msgid "Border relief"
859 msgstr "Đắp nổi viền"
861 #: gtk/gtkbutton.c:252
862 msgid "The border relief style"
863 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
865 #: gtk/gtkbutton.c:269
866 msgid "Horizontal alignment for child"
867 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
869 #: gtk/gtkbutton.c:288
870 msgid "Vertical alignment for child"
871 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
873 #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
875 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
877 #: gtk/gtkbutton.c:306
878 msgid "Child widget to appear next to the button text"
879 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
881 #: gtk/gtkbutton.c:320
882 msgid "Image position"
885 #: gtk/gtkbutton.c:321
886 msgid "The position of the image relative to the text"
887 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
889 #: gtk/gtkbutton.c:433
890 msgid "Default Spacing"
891 msgstr "Khoảng cách mặc định"
893 #: gtk/gtkbutton.c:434
894 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
895 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
897 #: gtk/gtkbutton.c:440
898 msgid "Default Outside Spacing"
899 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
901 #: gtk/gtkbutton.c:441
903 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
906 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
909 #: gtk/gtkbutton.c:446
910 msgid "Child X Displacement"
911 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
913 #: gtk/gtkbutton.c:447
915 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
916 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
918 #: gtk/gtkbutton.c:454
919 msgid "Child Y Displacement"
920 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
922 #: gtk/gtkbutton.c:455
924 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
925 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
927 #: gtk/gtkbutton.c:471
928 msgid "Displace focus"
929 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
931 #: gtk/gtkbutton.c:472
933 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
936 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
937 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
939 #: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:689 gtk/gtkentry.c:1713
941 msgstr "Viền bên trong"
943 #: gtk/gtkbutton.c:486
944 msgid "Border between button edges and child."
945 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
947 #: gtk/gtkbutton.c:499
948 msgid "Image spacing"
949 msgstr "Khoảng cách ảnh"
951 #: gtk/gtkbutton.c:500
952 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
953 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
955 #: gtk/gtkbutton.c:514
956 msgid "Show button images"
957 msgstr "Hiện ảnh nút"
959 #: gtk/gtkbutton.c:515
960 msgid "Whether images should be shown on buttons"
961 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
963 #: gtk/gtkcalendar.c:440
967 #: gtk/gtkcalendar.c:441
968 msgid "The selected year"
969 msgstr "Năm được chọn"
971 #: gtk/gtkcalendar.c:454
975 #: gtk/gtkcalendar.c:455
976 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
977 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
979 #: gtk/gtkcalendar.c:469
983 #: gtk/gtkcalendar.c:470
985 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
986 "currently selected day)"
988 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
991 #: gtk/gtkcalendar.c:484
993 msgstr "Hiện tiêu đề"
995 #: gtk/gtkcalendar.c:485
996 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
997 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
999 #: gtk/gtkcalendar.c:499
1000 msgid "Show Day Names"
1001 msgstr "Hiện tên ngày"
1003 #: gtk/gtkcalendar.c:500
1004 msgid "If TRUE, day names are displayed"
1005 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
1007 #: gtk/gtkcalendar.c:513
1008 msgid "No Month Change"
1009 msgstr "Đừng đổi tháng"
1011 #: gtk/gtkcalendar.c:514
1012 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
1013 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
1015 #: gtk/gtkcalendar.c:528
1016 msgid "Show Week Numbers"
1017 msgstr "Hiện số tuần"
1019 #: gtk/gtkcalendar.c:529
1020 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1021 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1023 #: gtk/gtkcalendar.c:544
1024 msgid "Details Width"
1025 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1027 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1028 msgid "Details width in characters"
1029 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1031 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1032 msgid "Details Height"
1033 msgstr "Độ cao chi tiết"
1035 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1036 msgid "Details height in rows"
1037 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1039 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1040 msgid "Show Details"
1041 msgstr "Hiện chi tiết"
1043 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1044 msgid "If TRUE, details are shown"
1045 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1047 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1051 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1052 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1053 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1055 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1059 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1060 msgid "Display the cell"
1061 msgstr "Hiển thị ô đó"
1063 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1064 msgid "Display the cell sensitive"
1065 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1067 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1071 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1073 msgstr "Hệ số canh lề X"
1075 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1079 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1081 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1083 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1087 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1089 msgstr "Hệ số đệm X"
1091 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1095 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1097 msgstr "Hệ số đệm Y"
1099 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1103 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1104 msgid "The fixed width"
1105 msgstr "Chiều rộng cố định"
1107 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1111 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1112 msgid "The fixed height"
1113 msgstr "Chiều cao cố định"
1115 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1117 msgstr "Có thể mở rộng"
1119 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1120 msgid "Row has children"
1121 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1123 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1127 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1128 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1129 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1131 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1132 msgid "Cell background color name"
1133 msgstr "Tên màu nền ô"
1135 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1136 msgid "Cell background color as a string"
1137 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1139 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1140 msgid "Cell background color"
1143 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1144 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1145 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1147 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1151 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1152 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1153 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1155 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1156 msgid "Cell background set"
1157 msgstr "Đặt màu nền ô"
1159 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1160 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1161 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1163 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:113
1164 msgid "Accelerator key"
1167 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1168 msgid "The keyval of the accelerator"
1169 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1171 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:130
1172 msgid "Accelerator modifiers"
1173 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1175 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1176 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1177 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1179 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:148
1180 msgid "Accelerator keycode"
1181 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1183 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1184 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1185 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1187 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:168
1188 msgid "Accelerator Mode"
1189 msgstr "Chế độ phím tắt"
1191 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1192 msgid "The type of accelerators"
1193 msgstr "Kiểu phím tắt"
1195 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1199 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1200 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1201 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1203 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1205 msgstr "Cột văn bản"
1207 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1208 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1209 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1211 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1213 msgstr "Có mục nhập"
1215 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1216 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1217 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1219 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1220 msgid "Pixbuf Object"
1221 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1223 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1224 msgid "The pixbuf to render"
1225 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1227 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1228 msgid "Pixbuf Expander Open"
1229 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1231 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1232 msgid "Pixbuf for open expander"
1233 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1235 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1236 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1237 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1239 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1240 msgid "Pixbuf for closed expander"
1241 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1243 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:229
1247 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1248 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1249 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1251 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1252 #: gtk/gtkstatusicon.c:270
1256 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1257 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1258 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1260 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1264 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1265 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1266 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1268 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1269 msgid "Follow State"
1270 msgstr "Theo tính tráng"
1272 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1273 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1274 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1276 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:590
1280 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1281 msgid "Value of the progress bar"
1282 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1284 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1285 #: gtk/gtkentry.c:732 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
1286 #: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
1290 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1291 msgid "Text on the progress bar"
1292 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1294 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1298 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1300 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1301 "don't know how much."
1303 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1305 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1306 msgid "Text x alignment"
1307 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1309 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1311 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1314 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1315 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1317 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1318 msgid "Text y alignment"
1319 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1321 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1322 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1323 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1325 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1326 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
1327 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1331 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1332 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1333 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1335 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1336 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
1340 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1341 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1342 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1344 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1348 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1349 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1350 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1352 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1356 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1357 msgid "The number of decimal places to display"
1358 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1361 msgid "Text to render"
1362 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1364 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1366 msgstr "Mã định dạng"
1368 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1369 msgid "Marked up text to render"
1370 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1372 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:503
1376 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1377 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1378 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1381 msgid "Single Paragraph Mode"
1382 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1385 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1386 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1389 msgid "Background color name"
1390 msgstr "Tên màu nền"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1393 msgid "Background color as a string"
1394 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1396 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1397 msgid "Background color"
1400 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1401 msgid "Background color as a GdkColor"
1402 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1404 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1405 msgid "Foreground color name"
1406 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1408 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1409 msgid "Foreground color as a string"
1410 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1412 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1413 msgid "Foreground color"
1414 msgstr "Màu cảnh gần"
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1417 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1418 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1420 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:656 gtk/gtktexttag.c:251
1421 #: gtk/gtktextview.c:573
1423 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1425 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:574
1426 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1427 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1429 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1430 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1434 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1435 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1437 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1440 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1441 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1442 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1444 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1446 msgstr "Họ phông chữ"
1448 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1449 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1451 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1455 #: gtk/gtktexttag.c:291
1457 msgstr "Kiểu phông chữ"
1459 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1460 #: gtk/gtktexttag.c:300
1461 msgid "Font variant"
1462 msgstr "Biến thể phông chữ"
1464 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1465 #: gtk/gtktexttag.c:309
1467 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1469 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1470 #: gtk/gtktexttag.c:320
1471 msgid "Font stretch"
1472 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1474 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1475 #: gtk/gtktexttag.c:329
1477 msgstr "Cỡ phông chữ"
1479 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1481 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1483 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1484 msgid "Font size in points"
1485 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1487 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1489 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1491 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1492 msgid "Font scaling factor"
1493 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1495 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1497 msgstr "Độ nâng lên"
1499 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1501 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1503 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1505 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1506 msgid "Strikethrough"
1509 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1510 msgid "Whether to strike through the text"
1511 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1513 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1517 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1518 msgid "Style of underline for this text"
1519 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1521 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1527 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1528 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1529 "probably don't need it"
1531 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1532 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1535 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:628 gtk/gtkprogressbar.c:206
1537 msgstr "Làm bầu dục"
1539 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1541 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1542 "have enough room to display the entire string"
1544 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1545 "để hiển thị toàn chuỗi"
1547 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1548 #: gtk/gtklabel.c:648
1549 msgid "Width In Characters"
1550 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1552 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:649
1553 msgid "The desired width of the label, in characters"
1554 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1556 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1558 msgstr "Chế độ cuộn"
1560 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1562 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1563 "have enough room to display the entire string"
1565 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1566 "hiển thị toàn chuỗi"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:678
1570 msgstr "Độ rộng cuộn"
1572 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1573 msgid "The width at which the text is wrapped"
1574 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1581 msgid "How to align the lines"
1582 msgstr "Cách canh các đường"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1585 msgid "Background set"
1588 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1589 msgid "Whether this tag affects the background color"
1590 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1593 msgid "Foreground set"
1594 msgstr "Đặt cảnh gần"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1597 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1598 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1601 msgid "Editability set"
1602 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1605 msgid "Whether this tag affects text editability"
1606 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1609 msgid "Font family set"
1610 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1613 msgid "Whether this tag affects the font family"
1614 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1617 msgid "Font style set"
1618 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1621 msgid "Whether this tag affects the font style"
1622 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1625 msgid "Font variant set"
1626 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1628 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1629 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1630 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1632 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1633 msgid "Font weight set"
1634 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1636 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1637 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1638 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1640 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1641 msgid "Font stretch set"
1642 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1644 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1645 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1646 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1648 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1649 msgid "Font size set"
1650 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1652 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1653 msgid "Whether this tag affects the font size"
1654 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1656 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1657 msgid "Font scale set"
1658 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1660 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1661 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1662 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1666 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1669 msgid "Whether this tag affects the rise"
1670 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1672 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1673 msgid "Strikethrough set"
1674 msgstr "Đặt gạch đè"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1677 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1678 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1681 msgid "Underline set"
1682 msgstr "Đặt gạch chân"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1685 msgid "Whether this tag affects underlining"
1686 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1688 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1689 msgid "Language set"
1690 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1693 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1694 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1697 msgid "Ellipsize set"
1698 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1701 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1702 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1706 msgstr "Canh lề đặt"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1709 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1710 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1713 msgid "Toggle state"
1714 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1717 msgid "The toggle state of the button"
1718 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1720 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1721 msgid "Inconsistent state"
1722 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1724 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1725 msgid "The inconsistent state of the button"
1726 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1728 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1730 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1732 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1733 msgid "The toggle button can be activated"
1734 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1736 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1738 msgstr "Trạng thái chọn một"
1740 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1741 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1742 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1744 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1745 msgid "Indicator size"
1748 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1749 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1750 msgid "Size of check or radio indicator"
1751 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1753 #: gtk/gtkcellview.c:182
1754 msgid "CellView model"
1755 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1757 #: gtk/gtkcellview.c:183
1758 msgid "The model for cell view"
1759 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1761 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1762 msgid "Indicator Size"
1765 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1766 msgid "Indicator Spacing"
1767 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1769 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1770 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1771 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1773 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtktoggleaction.c:119
1774 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1778 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1779 msgid "Whether the menu item is checked"
1780 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1782 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1783 msgid "Inconsistent"
1784 msgstr "Không thống nhất"
1786 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1787 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1788 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1790 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1791 msgid "Draw as radio menu item"
1792 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1794 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1795 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1796 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1798 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1802 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1803 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1804 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1806 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1807 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:420
1808 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1812 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1813 msgid "The title of the color selection dialog"
1814 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1816 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1817 msgid "Current Color"
1818 msgstr "Màu hiện có"
1820 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1821 msgid "The selected color"
1822 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1824 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1825 msgid "Current Alpha"
1826 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1828 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1829 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1831 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1833 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1834 msgid "Has Opacity Control"
1835 msgstr "Điều khiển độ đục"
1837 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1838 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1839 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1841 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1843 msgstr "Có bảng chọn"
1845 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1846 msgid "Whether a palette should be used"
1847 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1849 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1850 msgid "The current color"
1851 msgstr "Màu hiện thời"
1853 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1854 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1856 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1858 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1859 msgid "Custom palette"
1860 msgstr "Bảng chọn riêng"
1862 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1863 msgid "Palette to use in the color selector"
1864 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1866 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1867 msgid "Color Selection"
1870 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1871 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1872 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1874 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1878 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1879 msgid "The OK button of the dialog."
1880 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1882 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1883 msgid "Cancel Button"
1886 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1887 msgid "The cancel button of the dialog."
1888 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1890 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1892 msgstr "Nút Trợ giúp"
1894 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1895 msgid "The help button of the dialog."
1896 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1898 #: gtk/gtkcombo.c:145
1899 msgid "Enable arrow keys"
1900 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1902 #: gtk/gtkcombo.c:146
1903 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1904 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1906 #: gtk/gtkcombo.c:152
1907 msgid "Always enable arrows"
1908 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1910 #: gtk/gtkcombo.c:153
1911 msgid "Obsolete property, ignored"
1912 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1914 #: gtk/gtkcombo.c:159
1915 msgid "Case sensitive"
1916 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1918 #: gtk/gtkcombo.c:160
1919 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1920 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1922 #: gtk/gtkcombo.c:167
1924 msgstr "Cho phép rỗng"
1926 #: gtk/gtkcombo.c:168
1927 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1928 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1930 #: gtk/gtkcombo.c:175
1931 msgid "Value in list"
1932 msgstr "Giá trị có sẵn"
1934 #: gtk/gtkcombo.c:176
1935 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1936 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1938 #: gtk/gtkcombobox.c:661
1939 msgid "ComboBox model"
1940 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1942 #: gtk/gtkcombobox.c:662
1943 msgid "The model for the combo box"
1944 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1946 #: gtk/gtkcombobox.c:679
1947 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1948 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1950 #: gtk/gtkcombobox.c:701
1951 msgid "Row span column"
1952 msgstr "Cột theo hàng"
1954 #: gtk/gtkcombobox.c:702
1955 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1956 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1958 #: gtk/gtkcombobox.c:723
1959 msgid "Column span column"
1960 msgstr "Cột theo cột"
1962 #: gtk/gtkcombobox.c:724
1963 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1964 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1966 #: gtk/gtkcombobox.c:745
1968 msgstr "Mục hoạt động"
1970 #: gtk/gtkcombobox.c:746
1971 msgid "The item which is currently active"
1972 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1974 #: gtk/gtkcombobox.c:765 gtk/gtkuimanager.c:222
1975 msgid "Add tearoffs to menus"
1976 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1978 #: gtk/gtkcombobox.c:766
1979 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1980 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1982 #: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:681
1986 #: gtk/gtkcombobox.c:782
1987 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1988 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1990 #: gtk/gtkcombobox.c:790
1991 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1992 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1994 #: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:556
1995 msgid "Tearoff Title"
1996 msgstr "Tựa đề tách rời"
1998 #: gtk/gtkcombobox.c:806
2000 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
2003 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
2005 #: gtk/gtkcombobox.c:823
2007 msgstr "Hiện điều bật lên"
2009 #: gtk/gtkcombobox.c:824
2010 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2011 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2013 #: gtk/gtkcombobox.c:840
2014 msgid "Button Sensitivity"
2015 msgstr "Độ nhạy Nút"
2017 #: gtk/gtkcombobox.c:841
2018 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2019 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2021 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2022 msgid "Appears as list"
2023 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2025 #: gtk/gtkcombobox.c:849
2026 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2027 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2029 #: gtk/gtkcombobox.c:865
2033 #: gtk/gtkcombobox.c:866
2034 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2035 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2037 #: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:781 gtk/gtkhandlebox.c:174
2038 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
2039 #: gtk/gtkviewport.c:122
2043 #: gtk/gtkcombobox.c:882
2044 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2045 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2047 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2049 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2051 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2052 msgid "Specify how resize events are handled"
2053 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2055 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2056 msgid "Border width"
2057 msgstr "Độ rộng viền"
2059 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2060 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2061 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2063 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2067 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2068 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2069 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2071 #: gtk/gtkcurve.c:124
2073 msgstr "Kiểu đường cong"
2075 #: gtk/gtkcurve.c:125
2076 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2077 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2079 #: gtk/gtkcurve.c:132
2081 msgstr "X tối thiểu"
2083 #: gtk/gtkcurve.c:133
2084 msgid "Minimum possible value for X"
2085 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2087 #: gtk/gtkcurve.c:141
2091 #: gtk/gtkcurve.c:142
2092 msgid "Maximum possible X value"
2093 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2095 #: gtk/gtkcurve.c:150
2097 msgstr "Y tối thiểu"
2099 #: gtk/gtkcurve.c:151
2100 msgid "Minimum possible value for Y"
2101 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2103 #: gtk/gtkcurve.c:159
2107 #: gtk/gtkcurve.c:160
2108 msgid "Maximum possible value for Y"
2109 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2111 #: gtk/gtkdialog.c:145
2112 msgid "Has separator"
2113 msgstr "Có bộ phân cách"
2115 #: gtk/gtkdialog.c:146
2116 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2117 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2119 #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439
2120 msgid "Content area border"
2121 msgstr "Viền vùng nội dung"
2123 #: gtk/gtkdialog.c:192
2124 msgid "Width of border around the main dialog area"
2125 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2127 #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456
2128 msgid "Content area spacing"
2129 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2131 #: gtk/gtkdialog.c:210
2132 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2133 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2135 #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472
2136 msgid "Button spacing"
2137 msgstr "Khoảng cách nút"
2139 #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473
2140 msgid "Spacing between buttons"
2141 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2143 #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488
2144 msgid "Action area border"
2145 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2147 #: gtk/gtkdialog.c:227
2148 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2149 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2151 #: gtk/gtkentry.c:628
2156 #: gtk/gtkentry.c:629
2157 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2160 #: gtk/gtkentry.c:636 gtk/gtklabel.c:591
2161 msgid "Cursor Position"
2162 msgstr "Vị trí con trỏ"
2164 #: gtk/gtkentry.c:637 gtk/gtklabel.c:592
2165 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2166 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2168 #: gtk/gtkentry.c:646 gtk/gtklabel.c:601
2169 msgid "Selection Bound"
2170 msgstr "Biên vùng chọn"
2172 #: gtk/gtkentry.c:647 gtk/gtklabel.c:602
2174 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2175 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2177 #: gtk/gtkentry.c:657
2178 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2179 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2181 #: gtk/gtkentry.c:664 gtk/gtkentrybuffer.c:383
2182 msgid "Maximum length"
2183 msgstr "Độ dài tối đa"
2185 #: gtk/gtkentry.c:665 gtk/gtkentrybuffer.c:384
2186 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2187 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2189 #: gtk/gtkentry.c:673
2193 #: gtk/gtkentry.c:674
2195 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2197 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2199 #: gtk/gtkentry.c:682
2200 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2201 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2203 #: gtk/gtkentry.c:690
2205 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2207 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2209 #: gtk/gtkentry.c:697 gtk/gtkentry.c:1263
2210 msgid "Invisible character"
2211 msgstr "Ký tự vô hình"
2213 #: gtk/gtkentry.c:698 gtk/gtkentry.c:1264
2214 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2216 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2218 #: gtk/gtkentry.c:705
2219 msgid "Activates default"
2220 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2222 #: gtk/gtkentry.c:706
2224 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2225 "dialog) when Enter is pressed"
2227 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2228 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2230 #: gtk/gtkentry.c:712
2231 msgid "Width in chars"
2232 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2234 #: gtk/gtkentry.c:713
2235 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2236 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2238 #: gtk/gtkentry.c:722
2239 msgid "Scroll offset"
2240 msgstr "Hiệu số cuộn"
2242 #: gtk/gtkentry.c:723
2243 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2244 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2246 #: gtk/gtkentry.c:733
2247 msgid "The contents of the entry"
2248 msgstr "Nội dung mục nhập"
2250 #: gtk/gtkentry.c:748 gtk/gtkmisc.c:73
2252 msgstr "Canh hàng X"
2254 #: gtk/gtkentry.c:749 gtk/gtkmisc.c:74
2256 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2259 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2260 "từ phải sang trái (RTL)."
2262 #: gtk/gtkentry.c:765
2263 msgid "Truncate multiline"
2264 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2266 #: gtk/gtkentry.c:766
2267 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2268 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2270 #: gtk/gtkentry.c:782
2271 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2272 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2274 #: gtk/gtkentry.c:797 gtk/gtktextview.c:653
2275 msgid "Overwrite mode"
2276 msgstr "Chế độ ghi đè"
2278 #: gtk/gtkentry.c:798
2279 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2280 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2282 #: gtk/gtkentry.c:812 gtk/gtkentrybuffer.c:368
2284 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2286 #: gtk/gtkentry.c:813
2287 msgid "Length of the text currently in the entry"
2288 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2290 #: gtk/gtkentry.c:828
2291 msgid "Invisible char set"
2292 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2294 #: gtk/gtkentry.c:829
2295 msgid "Whether the invisible char has been set"
2296 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2298 #: gtk/gtkentry.c:847
2299 msgid "Caps Lock warning"
2300 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2302 #: gtk/gtkentry.c:848
2303 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2305 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2306 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2308 #: gtk/gtkentry.c:862
2309 msgid "Progress Fraction"
2310 msgstr "Phân số Tiến hành"
2312 #: gtk/gtkentry.c:863
2313 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2314 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2316 #: gtk/gtkentry.c:880
2317 msgid "Progress Pulse Step"
2318 msgstr "Bước đập tiến hành"
2320 #: gtk/gtkentry.c:881
2322 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2323 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2325 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2326 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2328 #: gtk/gtkentry.c:897
2329 msgid "Primary pixbuf"
2330 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2332 #: gtk/gtkentry.c:898
2333 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2334 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2336 #: gtk/gtkentry.c:912
2337 msgid "Secondary pixbuf"
2338 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2340 #: gtk/gtkentry.c:913
2341 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2342 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2344 #: gtk/gtkentry.c:927
2345 msgid "Primary stock ID"
2346 msgstr "Mã số kho chính"
2348 #: gtk/gtkentry.c:928
2349 msgid "Stock ID for primary icon"
2350 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2352 #: gtk/gtkentry.c:942
2353 msgid "Secondary stock ID"
2354 msgstr "Mã số kho phụ"
2356 #: gtk/gtkentry.c:943
2357 msgid "Stock ID for secondary icon"
2358 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2360 #: gtk/gtkentry.c:957
2361 msgid "Primary icon name"
2362 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2364 #: gtk/gtkentry.c:958
2365 msgid "Icon name for primary icon"
2366 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2368 #: gtk/gtkentry.c:972
2369 msgid "Secondary icon name"
2370 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2372 #: gtk/gtkentry.c:973
2373 msgid "Icon name for secondary icon"
2374 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2376 #: gtk/gtkentry.c:987
2377 msgid "Primary GIcon"
2378 msgstr "GIcon chính"
2380 #: gtk/gtkentry.c:988
2381 msgid "GIcon for primary icon"
2382 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2384 #: gtk/gtkentry.c:1002
2385 msgid "Secondary GIcon"
2388 #: gtk/gtkentry.c:1003
2389 msgid "GIcon for secondary icon"
2390 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2392 #: gtk/gtkentry.c:1017
2393 msgid "Primary storage type"
2394 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2396 #: gtk/gtkentry.c:1018
2397 msgid "The representation being used for primary icon"
2398 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2400 #: gtk/gtkentry.c:1033
2401 msgid "Secondary storage type"
2402 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2404 #: gtk/gtkentry.c:1034
2405 msgid "The representation being used for secondary icon"
2406 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2408 #: gtk/gtkentry.c:1055
2409 msgid "Primary icon activatable"
2410 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2412 #: gtk/gtkentry.c:1056
2413 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2414 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2416 #: gtk/gtkentry.c:1076
2417 msgid "Secondary icon activatable"
2418 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2420 #: gtk/gtkentry.c:1077
2421 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2422 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2424 #: gtk/gtkentry.c:1099
2425 msgid "Primary icon sensitive"
2426 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2428 #: gtk/gtkentry.c:1100
2429 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2430 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2432 #: gtk/gtkentry.c:1121
2433 msgid "Secondary icon sensitive"
2434 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2436 #: gtk/gtkentry.c:1122
2437 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2438 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2440 #: gtk/gtkentry.c:1138
2441 msgid "Primary icon tooltip text"
2442 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2444 #: gtk/gtkentry.c:1139 gtk/gtkentry.c:1175
2445 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2446 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2448 #: gtk/gtkentry.c:1155
2449 msgid "Secondary icon tooltip text"
2450 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2452 #: gtk/gtkentry.c:1156 gtk/gtkentry.c:1194
2453 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2454 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2456 #: gtk/gtkentry.c:1174
2457 msgid "Primary icon tooltip markup"
2458 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2460 #: gtk/gtkentry.c:1193
2461 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2462 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2464 #: gtk/gtkentry.c:1213 gtk/gtktextview.c:681
2468 #: gtk/gtkentry.c:1214 gtk/gtktextview.c:682
2469 msgid "Which IM module should be used"
2470 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2472 #: gtk/gtkentry.c:1228
2473 msgid "Icon Prelight"
2474 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2476 #: gtk/gtkentry.c:1229
2477 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2479 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2481 #: gtk/gtkentry.c:1242
2483 msgid "Progress Border"
2484 msgstr "Viền máng xối"
2486 #: gtk/gtkentry.c:1243
2488 msgid "Border around the progress bar"
2489 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
2491 #: gtk/gtkentry.c:1714
2492 msgid "Border between text and frame."
2493 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2495 #: gtk/gtkentry.c:1728
2497 msgstr "Mẹo tình trạng"
2499 #: gtk/gtkentry.c:1729
2500 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2501 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2503 #: gtk/gtkentry.c:1734 gtk/gtklabel.c:848
2504 msgid "Select on focus"
2505 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2507 #: gtk/gtkentry.c:1735
2508 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2509 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2511 #: gtk/gtkentry.c:1749
2512 msgid "Password Hint Timeout"
2513 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2515 #: gtk/gtkentry.c:1750
2516 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2517 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2519 #: gtk/gtkentrybuffer.c:354
2521 msgid "The contents of the buffer"
2522 msgstr "Nội dung mục nhập"
2524 #: gtk/gtkentrybuffer.c:369
2526 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2527 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2529 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2530 msgid "Completion Model"
2531 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2533 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2534 msgid "The model to find matches in"
2535 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2537 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2538 msgid "Minimum Key Length"
2539 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2541 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2542 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2543 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2545 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:585
2547 msgstr "Cột văn bản"
2549 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2550 msgid "The column of the model containing the strings."
2551 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2553 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2554 msgid "Inline completion"
2555 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2557 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2558 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2559 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2561 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2562 msgid "Popup completion"
2563 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2565 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2566 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2567 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2569 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2570 msgid "Popup set width"
2571 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2573 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2574 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2575 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2577 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2578 msgid "Popup single match"
2579 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2581 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2582 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2583 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2585 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2586 msgid "Inline selection"
2587 msgstr "Chọn trực tiếp"
2589 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2590 msgid "Your description here"
2591 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2593 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2594 msgid "Visible Window"
2595 msgstr "Hiển cửa sổ"
2597 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2599 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2602 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2605 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2609 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2611 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2612 "child widget as opposed to below it."
2614 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2615 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2617 #: gtk/gtkexpander.c:187
2621 #: gtk/gtkexpander.c:188
2622 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2623 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2625 #: gtk/gtkexpander.c:196
2626 msgid "Text of the expander's label"
2627 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2629 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:510
2631 msgstr "Dùng mã định dạng"
2633 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:511
2634 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2636 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2637 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2639 #: gtk/gtkexpander.c:220
2640 msgid "Space to put between the label and the child"
2641 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2643 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:216
2644 msgid "Label widget"
2645 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2647 #: gtk/gtkexpander.c:230
2648 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2649 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2651 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
2652 msgid "Expander Size"
2653 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2655 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
2656 msgid "Size of the expander arrow"
2657 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2659 #: gtk/gtkexpander.c:246
2660 msgid "Spacing around expander arrow"
2661 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2663 #: gtk/gtkfilechooser.c:194
2667 #: gtk/gtkfilechooser.c:195
2668 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2669 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2671 #: gtk/gtkfilechooser.c:201
2672 msgid "File System Backend"
2673 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2675 #: gtk/gtkfilechooser.c:202
2676 msgid "Name of file system backend to use"
2677 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2679 #: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2683 #: gtk/gtkfilechooser.c:208
2684 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2685 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2687 #: gtk/gtkfilechooser.c:213
2691 #: gtk/gtkfilechooser.c:214
2692 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2694 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2697 #: gtk/gtkfilechooser.c:219
2698 msgid "Preview widget"
2699 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2701 #: gtk/gtkfilechooser.c:220
2702 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2703 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2705 #: gtk/gtkfilechooser.c:225
2706 msgid "Preview Widget Active"
2707 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2709 #: gtk/gtkfilechooser.c:226
2711 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2713 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2716 #: gtk/gtkfilechooser.c:231
2717 msgid "Use Preview Label"
2718 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2720 #: gtk/gtkfilechooser.c:232
2721 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2723 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2725 #: gtk/gtkfilechooser.c:237
2726 msgid "Extra widget"
2727 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2729 #: gtk/gtkfilechooser.c:238
2730 msgid "Application supplied widget for extra options."
2731 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2733 #: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2734 msgid "Select Multiple"
2737 #: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
2738 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2739 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2741 #: gtk/gtkfilechooser.c:250
2745 #: gtk/gtkfilechooser.c:251
2746 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2747 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2749 #: gtk/gtkfilechooser.c:266
2750 msgid "Do overwrite confirmation"
2751 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2753 #: gtk/gtkfilechooser.c:267
2755 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2756 "dialog if necessary."
2758 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2759 "nếu cần thiết hay không."
2761 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2765 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2766 msgid "The file chooser dialog to use."
2767 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2769 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2770 msgid "The title of the file chooser dialog."
2771 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2773 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2774 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2775 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2777 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2778 #: gtk/gtkstatusicon.c:221
2780 msgstr "Tên tập tin"
2782 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2783 msgid "The currently selected filename"
2784 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2786 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2787 msgid "Show file operations"
2788 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2790 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2791 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2793 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2795 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2799 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2800 msgid "X position of child widget"
2801 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2803 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2807 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2808 msgid "Y position of child widget"
2809 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2811 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2812 msgid "The title of the font selection dialog"
2813 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2815 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2817 msgstr "Tên phông chữ"
2819 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2820 msgid "The name of the selected font"
2821 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2823 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2825 msgstr "Không chân 12"
2827 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2828 msgid "Use font in label"
2829 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2831 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2832 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2833 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2835 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2836 msgid "Use size in label"
2837 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2839 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2840 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2841 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2843 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2845 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2847 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2848 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2849 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2851 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2855 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2856 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2857 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2859 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2860 msgid "The string that represents this font"
2861 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2863 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2864 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2865 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2867 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2868 msgid "Preview text"
2869 msgstr "Văn bản xem thử"
2871 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2872 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2873 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2875 #: gtk/gtkframe.c:106
2876 msgid "Text of the frame's label"
2877 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2879 #: gtk/gtkframe.c:113
2880 msgid "Label xalign"
2881 msgstr "Canh lề X nhãn"
2883 #: gtk/gtkframe.c:114
2884 msgid "The horizontal alignment of the label"
2885 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2887 #: gtk/gtkframe.c:122
2888 msgid "Label yalign"
2889 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2891 #: gtk/gtkframe.c:123
2892 msgid "The vertical alignment of the label"
2893 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2895 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2896 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2898 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2900 #: gtk/gtkframe.c:138
2901 msgid "Frame shadow"
2904 #: gtk/gtkframe.c:139
2905 msgid "Appearance of the frame border"
2906 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2908 #: gtk/gtkframe.c:148
2909 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2910 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2912 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2913 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2914 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2916 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2917 msgid "Handle position"
2920 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2921 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2922 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2924 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2928 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2930 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2932 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2934 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2935 msgid "Snap edge set"
2936 msgstr "Đặt cạnh dính"
2938 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2940 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2943 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2944 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2946 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2947 msgid "Child Detached"
2948 msgstr "Con tách rời"
2950 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2952 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2955 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2957 #: gtk/gtkiconview.c:548
2958 msgid "Selection mode"
2959 msgstr "Chế độ chọn"
2961 #: gtk/gtkiconview.c:549
2962 msgid "The selection mode"
2963 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2965 #: gtk/gtkiconview.c:567
2966 msgid "Pixbuf column"
2967 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2969 #: gtk/gtkiconview.c:568
2970 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2971 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2973 #: gtk/gtkiconview.c:586
2974 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2975 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2977 #: gtk/gtkiconview.c:605
2978 msgid "Markup column"
2979 msgstr "Cột mã định dạng"
2981 #: gtk/gtkiconview.c:606
2982 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2983 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2985 #: gtk/gtkiconview.c:613
2986 msgid "Icon View Model"
2987 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2989 #: gtk/gtkiconview.c:614
2990 msgid "The model for the icon view"
2991 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2993 #: gtk/gtkiconview.c:630
2994 msgid "Number of columns"
2997 #: gtk/gtkiconview.c:631
2998 msgid "Number of columns to display"
2999 msgstr "Số cột cần hiển thị"
3001 #: gtk/gtkiconview.c:648
3002 msgid "Width for each item"
3003 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
3005 #: gtk/gtkiconview.c:649
3006 msgid "The width used for each item"
3007 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
3009 #: gtk/gtkiconview.c:665
3010 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3011 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3013 #: gtk/gtkiconview.c:680
3015 msgstr "Khoảng cách hàng"
3017 #: gtk/gtkiconview.c:681
3018 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3019 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3021 #: gtk/gtkiconview.c:696
3022 msgid "Column Spacing"
3023 msgstr "Khoảng cách cột"
3025 #: gtk/gtkiconview.c:697
3026 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3027 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3029 #: gtk/gtkiconview.c:712
3033 #: gtk/gtkiconview.c:713
3034 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3035 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3037 #: gtk/gtkiconview.c:730
3039 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3040 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3042 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
3044 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3046 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:619
3047 msgid "View is reorderable"
3048 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3050 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:769
3051 msgid "Tooltip Column"
3052 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3054 #: gtk/gtkiconview.c:755
3055 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3056 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3058 #: gtk/gtkiconview.c:766
3059 msgid "Selection Box Color"
3060 msgstr "Màu hộp chọn"
3062 #: gtk/gtkiconview.c:767
3063 msgid "Color of the selection box"
3064 msgstr "Màu của hộp chọn"
3066 #: gtk/gtkiconview.c:773
3067 msgid "Selection Box Alpha"
3068 msgstr "Anfa hộp chọn"
3070 #: gtk/gtkiconview.c:774
3071 msgid "Opacity of the selection box"
3072 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3074 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:213
3076 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3078 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:214
3079 msgid "A GdkPixbuf to display"
3080 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3082 #: gtk/gtkimage.c:139
3084 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3086 #: gtk/gtkimage.c:140
3087 msgid "A GdkPixmap to display"
3088 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3090 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3094 #: gtk/gtkimage.c:148
3095 msgid "A GdkImage to display"
3096 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3098 #: gtk/gtkimage.c:155
3102 #: gtk/gtkimage.c:156
3103 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3104 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3106 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:222
3107 msgid "Filename to load and display"
3108 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3110 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:230
3111 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3112 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3114 #: gtk/gtkimage.c:180
3116 msgstr "Tập biểu tượng"
3118 #: gtk/gtkimage.c:181
3119 msgid "Icon set to display"
3120 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3122 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
3124 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3126 #: gtk/gtkimage.c:189
3127 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3129 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3131 #: gtk/gtkimage.c:205
3133 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3135 #: gtk/gtkimage.c:206
3136 msgid "Pixel size to use for named icon"
3137 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3139 #: gtk/gtkimage.c:214
3143 #: gtk/gtkimage.c:215
3144 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3145 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3147 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:261
3148 msgid "Storage type"
3149 msgstr "Loại lưu trữ"
3151 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:262
3152 msgid "The representation being used for image data"
3153 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3155 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3156 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3157 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3159 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3160 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3161 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3163 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:169
3164 msgid "Always show image"
3165 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
3167 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:170
3168 msgid "Whether the image will always be shown"
3169 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
3171 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516
3173 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3175 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3176 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3177 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3179 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3180 msgid "Show menu images"
3181 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3183 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3184 msgid "Whether images should be shown in menus"
3185 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3187 #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128
3188 msgid "Message Type"
3189 msgstr "Kiểu thông điệp"
3191 #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129
3192 msgid "The type of message"
3193 msgstr "Kiểu thông điệp"
3195 #: gtk/gtkinfobar.c:440
3197 msgid "Width of border around the content area"
3198 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3200 #: gtk/gtkinfobar.c:457
3202 msgid "Spacing between elements of the area"
3203 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
3205 #: gtk/gtkinfobar.c:489
3207 msgid "Width of border around the action area"
3208 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3210 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:615
3211 msgid "The screen where this window will be displayed"
3212 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3214 #: gtk/gtklabel.c:497
3215 msgid "The text of the label"
3216 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3218 #: gtk/gtklabel.c:504
3219 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3220 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3222 #: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
3223 msgid "Justification"
3226 #: gtk/gtklabel.c:526
3228 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3229 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3230 "GtkMisc::xalign for that"
3232 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3233 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3234 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3236 #: gtk/gtklabel.c:534
3240 #: gtk/gtklabel.c:535
3242 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3244 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3246 #: gtk/gtklabel.c:542
3250 #: gtk/gtklabel.c:543
3251 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3252 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3254 #: gtk/gtklabel.c:558
3255 msgid "Line wrap mode"
3256 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3258 #: gtk/gtklabel.c:559
3259 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3260 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3262 #: gtk/gtklabel.c:566
3264 msgstr "Có thể chọn"
3266 #: gtk/gtklabel.c:567
3267 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3268 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3270 #: gtk/gtklabel.c:573
3271 msgid "Mnemonic key"
3272 msgstr "Phím gợi nhớ"
3274 #: gtk/gtklabel.c:574
3275 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3276 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3278 #: gtk/gtklabel.c:582
3279 msgid "Mnemonic widget"
3280 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3282 #: gtk/gtklabel.c:583
3283 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3284 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3286 #: gtk/gtklabel.c:629
3288 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3289 "enough room to display the entire string"
3291 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3292 "hiển thị toàn chuỗi"
3294 #: gtk/gtklabel.c:669
3295 msgid "Single Line Mode"
3296 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3298 #: gtk/gtklabel.c:670
3299 msgid "Whether the label is in single line mode"
3300 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3302 #: gtk/gtklabel.c:687
3306 #: gtk/gtklabel.c:688
3307 msgid "Angle at which the label is rotated"
3308 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3310 #: gtk/gtklabel.c:708
3311 msgid "Maximum Width In Characters"
3312 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3314 #: gtk/gtklabel.c:709
3315 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3316 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3318 #: gtk/gtklabel.c:727
3320 msgid "Track visited links"
3321 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
3323 #: gtk/gtklabel.c:728
3325 msgid "Whether visited links should be tracked"
3326 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
3328 #: gtk/gtklabel.c:849
3329 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3331 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3333 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3334 msgid "Horizontal adjustment"
3335 msgstr "Chỉnh ngang"
3337 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3338 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3339 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3341 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3342 msgid "Vertical adjustment"
3345 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3346 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3347 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3349 #: gtk/gtklayout.c:633
3350 msgid "The width of the layout"
3351 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3353 #: gtk/gtklayout.c:642
3354 msgid "The height of the layout"
3355 msgstr "Độ cao của bố trí"
3357 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3361 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3362 msgid "The URI bound to this button"
3363 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3365 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3369 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3370 msgid "Whether this link has been visited."
3371 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3373 #: gtk/gtkmenu.c:502
3374 msgid "The currently selected menu item"
3375 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3377 #: gtk/gtkmenu.c:517
3378 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3379 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3381 #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290
3383 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3385 #: gtk/gtkmenu.c:532
3386 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3388 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3391 #: gtk/gtkmenu.c:548
3392 msgid "Attach Widget"
3393 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3395 #: gtk/gtkmenu.c:549
3396 msgid "The widget the menu is attached to"
3397 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3399 #: gtk/gtkmenu.c:557
3401 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3404 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3406 #: gtk/gtkmenu.c:571
3407 msgid "Tearoff State"
3408 msgstr "Tình trạng tách rời"
3410 #: gtk/gtkmenu.c:572
3411 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3412 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3414 #: gtk/gtkmenu.c:586
3418 #: gtk/gtkmenu.c:587
3419 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3420 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3422 #: gtk/gtkmenu.c:593
3423 msgid "Vertical Padding"
3426 #: gtk/gtkmenu.c:594
3427 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3428 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3430 #: gtk/gtkmenu.c:616
3431 msgid "Reserve Toggle Size"
3434 #: gtk/gtkmenu.c:617
3437 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3439 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3441 #: gtk/gtkmenu.c:623
3442 msgid "Horizontal Padding"
3445 #: gtk/gtkmenu.c:624
3446 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3447 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3449 #: gtk/gtkmenu.c:632
3450 msgid "Vertical Offset"
3451 msgstr "Hiệu số dọc"
3453 #: gtk/gtkmenu.c:633
3455 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3458 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3461 #: gtk/gtkmenu.c:641
3462 msgid "Horizontal Offset"
3463 msgstr "Hiệu số ngang"
3465 #: gtk/gtkmenu.c:642
3467 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3470 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3473 #: gtk/gtkmenu.c:650
3474 msgid "Double Arrows"
3475 msgstr "Mũi tên đôi"
3477 #: gtk/gtkmenu.c:651
3478 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3479 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3481 #: gtk/gtkmenu.c:664
3482 msgid "Arrow Placement"
3483 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3485 #: gtk/gtkmenu.c:665
3486 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3487 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3489 #: gtk/gtkmenu.c:673
3493 #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174
3494 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3495 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3497 #: gtk/gtkmenu.c:681
3498 msgid "Right Attach"
3501 #: gtk/gtkmenu.c:682
3502 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3503 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3505 #: gtk/gtkmenu.c:689
3509 #: gtk/gtkmenu.c:690
3510 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3511 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3513 #: gtk/gtkmenu.c:697
3514 msgid "Bottom Attach"
3517 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195
3518 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3519 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3521 #: gtk/gtkmenu.c:712
3522 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3523 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3525 #: gtk/gtkmenu.c:799
3526 msgid "Can change accelerators"
3527 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3529 #: gtk/gtkmenu.c:800
3531 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3533 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3536 #: gtk/gtkmenu.c:805
3537 msgid "Delay before submenus appear"
3538 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3540 #: gtk/gtkmenu.c:806
3542 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3544 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3545 "khi hiển thị trình đơn con"
3547 #: gtk/gtkmenu.c:813
3548 msgid "Delay before hiding a submenu"
3549 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3551 #: gtk/gtkmenu.c:814
3553 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3556 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3559 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3560 msgid "Pack direction"
3563 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3564 msgid "The pack direction of the menubar"
3565 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3567 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3568 msgid "Child Pack direction"
3569 msgstr "Hướng bó con"
3571 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3572 msgid "The child pack direction of the menubar"
3573 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3575 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3576 msgid "Style of bevel around the menubar"
3577 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3579 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3580 msgid "Internal padding"
3581 msgstr "Đệm bên trong"
3583 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3584 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3585 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3587 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3588 msgid "Delay before drop down menus appear"
3589 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3591 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3592 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3593 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3595 #: gtk/gtkmenuitem.c:257
3596 msgid "Right Justified"
3597 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3599 #: gtk/gtkmenuitem.c:258
3601 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3603 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3606 #: gtk/gtkmenuitem.c:272
3608 msgstr "Trình đơn con"
3610 #: gtk/gtkmenuitem.c:273
3611 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3612 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3614 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3615 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3616 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3618 #: gtk/gtkmenuitem.c:306
3619 msgid "The text for the child label"
3620 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3622 #: gtk/gtkmenuitem.c:369
3623 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3625 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3628 #: gtk/gtkmenuitem.c:382
3629 msgid "Width in Characters"
3630 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3632 #: gtk/gtkmenuitem.c:383
3633 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3634 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3636 #: gtk/gtkmenushell.c:374
3638 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3640 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3641 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3643 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3646 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3650 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3651 msgid "The dropdown menu"
3652 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3654 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3655 msgid "Image/label border"
3656 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3658 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3659 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3660 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3662 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3663 msgid "Use separator"
3664 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3666 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3668 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3670 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3673 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3674 msgid "Message Buttons"
3675 msgstr "Nút thông điệp"
3677 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3678 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3679 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3681 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3682 msgid "The primary text of the message dialog"
3683 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3685 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3687 msgstr "Dùng mã định dạng"
3689 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3690 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3691 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3693 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3694 msgid "Secondary Text"
3695 msgstr "Văn bản phụ"
3697 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3698 msgid "The secondary text of the message dialog"
3699 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3701 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3702 msgid "Use Markup in secondary"
3703 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3705 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3706 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3707 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3709 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3718 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3719 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3727 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3728 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3730 #: gtk/gtkmisc.c:103
3734 #: gtk/gtkmisc.c:104
3736 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3737 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3739 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3743 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3744 msgid "The parent window"
3747 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3749 msgstr "Đang hiển thị"
3751 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3752 msgid "Are we showing a dialog"
3753 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3755 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3756 msgid "The screen where this window will be displayed."
3757 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3759 #: gtk/gtknotebook.c:577
3763 #: gtk/gtknotebook.c:578
3764 msgid "The index of the current page"
3765 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3767 #: gtk/gtknotebook.c:586
3768 msgid "Tab Position"
3769 msgstr "Vị trí thanh"
3771 #: gtk/gtknotebook.c:587
3772 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3773 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3775 #: gtk/gtknotebook.c:594
3779 #: gtk/gtknotebook.c:595
3780 msgid "Width of the border around the tab labels"
3781 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3783 #: gtk/gtknotebook.c:603
3784 msgid "Horizontal Tab Border"
3785 msgstr "Viền ngang thanh"
3787 #: gtk/gtknotebook.c:604
3788 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3789 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3791 #: gtk/gtknotebook.c:612
3792 msgid "Vertical Tab Border"
3793 msgstr "Viền dọc thanh"
3795 #: gtk/gtknotebook.c:613
3796 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3797 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3799 #: gtk/gtknotebook.c:621
3803 #: gtk/gtknotebook.c:622
3804 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3805 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3807 #: gtk/gtknotebook.c:628
3811 #: gtk/gtknotebook.c:629
3812 msgid "Whether the border should be shown or not"
3813 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3815 #: gtk/gtknotebook.c:635
3817 msgstr "Có thể cuộn"
3819 #: gtk/gtknotebook.c:636
3820 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3821 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3823 #: gtk/gtknotebook.c:642
3824 msgid "Enable Popup"
3825 msgstr "Cho phép bật lên"
3827 #: gtk/gtknotebook.c:643
3829 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3830 "you can use to go to a page"
3832 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3833 "dùng để đi đến một trang khác"
3835 #: gtk/gtknotebook.c:650
3836 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3837 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3839 #: gtk/gtknotebook.c:656
3841 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3843 #: gtk/gtknotebook.c:657
3844 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3845 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3847 #: gtk/gtknotebook.c:673 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3848 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3852 #: gtk/gtknotebook.c:674
3853 msgid "Group for tabs drag and drop"
3854 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3856 #: gtk/gtknotebook.c:680
3860 #: gtk/gtknotebook.c:681
3861 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3862 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3864 #: gtk/gtknotebook.c:687
3866 msgstr "Nhãn trình đơn"
3868 #: gtk/gtknotebook.c:688
3869 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3870 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3872 #: gtk/gtknotebook.c:701
3874 msgstr "Mở rộng thanh"
3876 #: gtk/gtknotebook.c:702
3877 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3878 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3880 #: gtk/gtknotebook.c:708
3884 #: gtk/gtknotebook.c:709
3885 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3886 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3888 #: gtk/gtknotebook.c:715
3889 msgid "Tab pack type"
3890 msgstr "Kiểu bó thanh"
3892 #: gtk/gtknotebook.c:722
3893 msgid "Tab reorderable"
3894 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3896 #: gtk/gtknotebook.c:723
3897 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3898 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3900 #: gtk/gtknotebook.c:729
3901 msgid "Tab detachable"
3902 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3904 #: gtk/gtknotebook.c:730
3905 msgid "Whether the tab is detachable"
3906 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3908 #: gtk/gtknotebook.c:745 gtk/gtkscrollbar.c:81
3909 msgid "Secondary backward stepper"
3910 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3912 #: gtk/gtknotebook.c:746
3914 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3915 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3917 #: gtk/gtknotebook.c:761 gtk/gtkscrollbar.c:88
3918 msgid "Secondary forward stepper"
3919 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3921 #: gtk/gtknotebook.c:762
3923 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3924 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3926 #: gtk/gtknotebook.c:776 gtk/gtkscrollbar.c:67
3927 msgid "Backward stepper"
3928 msgstr "Bộ bước lùi"
3930 #: gtk/gtknotebook.c:777 gtk/gtkscrollbar.c:68
3931 msgid "Display the standard backward arrow button"
3932 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3934 #: gtk/gtknotebook.c:791 gtk/gtkscrollbar.c:74
3935 msgid "Forward stepper"
3936 msgstr "Bộ bước tới"
3938 #: gtk/gtknotebook.c:792 gtk/gtkscrollbar.c:75
3939 msgid "Display the standard forward arrow button"
3940 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3942 #: gtk/gtknotebook.c:806
3944 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3946 #: gtk/gtknotebook.c:807
3947 msgid "Size of tab overlap area"
3948 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3950 #: gtk/gtknotebook.c:822
3951 msgid "Tab curvature"
3952 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3954 #: gtk/gtknotebook.c:823
3955 msgid "Size of tab curvature"
3956 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3958 #: gtk/gtknotebook.c:839
3959 msgid "Arrow spacing"
3960 msgstr "Giãn cách mũi tên"
3962 #: gtk/gtknotebook.c:840
3963 msgid "Scroll arrow spacing"
3964 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
3966 #: gtk/gtkobject.c:370
3968 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3970 #: gtk/gtkobject.c:371
3971 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3972 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3974 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3975 msgid "The menu of options"
3976 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3978 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3979 msgid "Size of dropdown indicator"
3980 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3982 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3983 msgid "Spacing around indicator"
3984 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3986 #: gtk/gtkorientable.c:75
3987 msgid "The orientation of the orientable"
3988 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
3990 #: gtk/gtkpaned.c:242
3992 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3994 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3996 #: gtk/gtkpaned.c:251
3997 msgid "Position Set"
4000 #: gtk/gtkpaned.c:252
4001 msgid "TRUE if the Position property should be used"
4002 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
4004 #: gtk/gtkpaned.c:258
4008 #: gtk/gtkpaned.c:259
4009 msgid "Width of handle"
4010 msgstr "Độ rộng của móc"
4012 #: gtk/gtkpaned.c:275
4013 msgid "Minimal Position"
4014 msgstr "Vị trí tối thiểu"
4016 #: gtk/gtkpaned.c:276
4017 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
4018 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4020 #: gtk/gtkpaned.c:293
4021 msgid "Maximal Position"
4022 msgstr "Vị trí tối đa"
4024 #: gtk/gtkpaned.c:294
4025 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
4026 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4028 #: gtk/gtkpaned.c:311
4032 #: gtk/gtkpaned.c:312
4033 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
4035 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
4038 #: gtk/gtkpaned.c:327
4042 #: gtk/gtkpaned.c:328
4043 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
4044 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
4046 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312
4050 #: gtk/gtkplug.c:151
4051 msgid "Whether or not the plug is embedded"
4052 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4054 #: gtk/gtkplug.c:165
4055 msgid "Socket Window"
4056 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
4058 #: gtk/gtkplug.c:166
4059 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4060 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
4062 #: gtk/gtkpreview.c:102
4064 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
4066 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
4068 #: gtk/gtkprinter.c:124
4069 msgid "Name of the printer"
4072 #: gtk/gtkprinter.c:130
4076 #: gtk/gtkprinter.c:131
4077 msgid "Backend for the printer"
4078 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4080 #: gtk/gtkprinter.c:137
4084 #: gtk/gtkprinter.c:138
4085 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4086 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4088 #: gtk/gtkprinter.c:144
4090 msgstr "Chấp nhận PDF"
4092 #: gtk/gtkprinter.c:145
4093 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4094 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4096 #: gtk/gtkprinter.c:151
4097 msgid "Accepts PostScript"
4098 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4100 #: gtk/gtkprinter.c:152
4101 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4103 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4105 #: gtk/gtkprinter.c:158
4106 msgid "State Message"
4107 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4109 #: gtk/gtkprinter.c:159
4110 msgid "String giving the current state of the printer"
4111 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4113 #: gtk/gtkprinter.c:165
4117 #: gtk/gtkprinter.c:166
4118 msgid "The location of the printer"
4119 msgstr "Địa điểm của máy in"
4121 #: gtk/gtkprinter.c:173
4122 msgid "The icon name to use for the printer"
4123 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4125 #: gtk/gtkprinter.c:179
4127 msgstr "Tổng công việc"
4129 #: gtk/gtkprinter.c:180
4130 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4131 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4133 #: gtk/gtkprinter.c:198
4134 msgid "Paused Printer"
4135 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4137 #: gtk/gtkprinter.c:199
4138 msgid "TRUE if this printer is paused"
4139 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4141 #: gtk/gtkprinter.c:212
4142 msgid "Accepting Jobs"
4143 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4145 #: gtk/gtkprinter.c:213
4146 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4147 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4149 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4150 msgid "Source option"
4151 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4153 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4154 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4155 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4157 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4158 msgid "Title of the print job"
4159 msgstr "Tựa của công việc in"
4161 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4165 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4166 msgid "Printer to print the job to"
4167 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4169 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4173 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4174 msgid "Printer settings"
4175 msgstr "Thiết lập máy in"
4177 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
4179 msgstr "Thiết lập trang"
4181 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1078
4182 msgid "Track Print Status"
4183 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4185 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4187 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4188 "print data has been sent to the printer or print server."
4190 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4191 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4193 #: gtk/gtkprintoperation.c:950
4194 msgid "Default Page Setup"
4195 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4197 #: gtk/gtkprintoperation.c:951
4198 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4199 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4201 #: gtk/gtkprintoperation.c:969 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
4202 msgid "Print Settings"
4203 msgstr "Thiết lập in"
4205 #: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
4206 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4207 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4209 #: gtk/gtkprintoperation.c:988
4211 msgstr "Tên công việc"
4213 #: gtk/gtkprintoperation.c:989
4214 msgid "A string used for identifying the print job."
4215 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4217 #: gtk/gtkprintoperation.c:1013
4218 msgid "Number of Pages"
4221 #: gtk/gtkprintoperation.c:1014
4222 msgid "The number of pages in the document."
4223 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4225 #: gtk/gtkprintoperation.c:1035 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4226 msgid "Current Page"
4227 msgstr "Trang hiện có"
4229 #: gtk/gtkprintoperation.c:1036 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
4230 msgid "The current page in the document"
4231 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4233 #: gtk/gtkprintoperation.c:1057
4234 msgid "Use full page"
4235 msgstr "Dùng toàn trang"
4237 #: gtk/gtkprintoperation.c:1058
4239 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4240 "not the corner of the imageable area"
4242 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4243 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4245 #: gtk/gtkprintoperation.c:1079
4247 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4248 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4250 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4251 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4253 #: gtk/gtkprintoperation.c:1096
4257 #: gtk/gtkprintoperation.c:1097
4258 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4259 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4261 #: gtk/gtkprintoperation.c:1114
4263 msgstr "Hiện hộp thoại"
4265 #: gtk/gtkprintoperation.c:1115
4266 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4267 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4269 #: gtk/gtkprintoperation.c:1138
4271 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4273 #: gtk/gtkprintoperation.c:1139
4274 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4275 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4277 #: gtk/gtkprintoperation.c:1161 gtk/gtkprintoperation.c:1162
4278 msgid "Export filename"
4279 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4281 #: gtk/gtkprintoperation.c:1176
4285 #: gtk/gtkprintoperation.c:1177
4286 msgid "The status of the print operation"
4287 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4289 #: gtk/gtkprintoperation.c:1197
4290 msgid "Status String"
4291 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4293 #: gtk/gtkprintoperation.c:1198
4294 msgid "A human-readable description of the status"
4295 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4297 #: gtk/gtkprintoperation.c:1216
4298 msgid "Custom tab label"
4299 msgstr "Nhãn tab riêng"
4301 #: gtk/gtkprintoperation.c:1217
4302 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4303 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4305 #: gtk/gtkprintoperation.c:1232 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
4307 msgid "Support Selection"
4310 #: gtk/gtkprintoperation.c:1233
4311 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4314 #: gtk/gtkprintoperation.c:1249 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
4316 msgid "Has Selection"
4317 msgstr "Có phần chọn"
4319 #: gtk/gtkprintoperation.c:1250
4320 msgid "TRUE if a selecion exists."
4323 #: gtk/gtkprintoperation.c:1265 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
4325 msgid "Embed Page Setup"
4326 msgstr "Thiết lập trang"
4328 #: gtk/gtkprintoperation.c:1266
4329 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4332 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
4333 msgid "The GtkPageSetup to use"
4334 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4336 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
4337 msgid "Selected Printer"
4338 msgstr "Máy in được chọn"
4340 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
4341 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4342 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4344 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
4345 msgid "Manual Capabilites"
4348 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
4349 msgid "Capabilities the application can handle"
4352 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
4354 msgid "Whether the dialog supports selection"
4355 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
4357 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
4359 msgid "Whether the application has a selection"
4360 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
4362 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
4363 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4366 #: gtk/gtkprogress.c:102
4367 msgid "Activity mode"
4368 msgstr "Chế độ hoạt động"
4370 #: gtk/gtkprogress.c:103
4372 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4373 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4374 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4376 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4377 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4378 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4380 #: gtk/gtkprogress.c:111
4382 msgstr "Hiện văn bản"
4384 #: gtk/gtkprogress.c:112
4385 msgid "Whether the progress is shown as text."
4386 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4388 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4389 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4390 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4392 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4394 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4396 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4397 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4399 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4402 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4403 msgid "Activity Step"
4404 msgstr "Bước hoạt động"
4406 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4407 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4409 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4412 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4413 msgid "Activity Blocks"
4414 msgstr "Khối hoạt động"
4416 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4418 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4421 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4424 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4425 msgid "Discrete Blocks"
4426 msgstr "Khối rời rạc"
4428 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4430 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4432 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4434 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4438 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4439 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4440 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4442 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4446 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4447 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4448 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4450 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4451 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4452 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4454 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4456 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4457 "have enough room to display the entire string, if at all."
4459 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4460 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4462 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4464 msgstr "Khoảng cách X"
4466 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4467 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4468 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4470 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4474 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4475 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4476 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4478 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4479 msgid "Min horizontal bar width"
4480 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4482 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4483 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4484 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4486 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4487 msgid "Min horizontal bar height"
4488 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4490 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4491 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4492 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4494 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4495 msgid "Min vertical bar width"
4496 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4498 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4499 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4500 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4502 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4503 msgid "Min vertical bar height"
4504 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4506 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4507 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4508 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4510 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4514 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4516 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4517 "is the current action of its group."
4519 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4520 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4521 "thời trong nhóm nó."
4523 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4524 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4525 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4527 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4528 msgid "The current value"
4529 msgstr "Giá trị hiện thời"
4531 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4533 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4536 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4539 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4540 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4541 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4543 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
4544 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4545 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4547 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4548 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4549 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4551 #: gtk/gtkrange.c:358
4552 msgid "Update policy"
4553 msgstr "Chính sách cập nhật"
4555 #: gtk/gtkrange.c:359
4556 msgid "How the range should be updated on the screen"
4557 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4559 #: gtk/gtkrange.c:368
4560 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4562 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4565 #: gtk/gtkrange.c:375
4569 #: gtk/gtkrange.c:376
4570 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4571 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4573 #: gtk/gtkrange.c:383
4574 msgid "Lower stepper sensitivity"
4575 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4577 #: gtk/gtkrange.c:384
4579 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4581 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4583 #: gtk/gtkrange.c:392
4584 msgid "Upper stepper sensitivity"
4585 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4587 #: gtk/gtkrange.c:393
4589 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4591 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4593 #: gtk/gtkrange.c:410
4594 msgid "Show Fill Level"
4595 msgstr "Hiện cấp điền"
4597 #: gtk/gtkrange.c:411
4598 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4599 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4601 #: gtk/gtkrange.c:427
4602 msgid "Restrict to Fill Level"
4603 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4605 #: gtk/gtkrange.c:428
4606 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4607 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4609 #: gtk/gtkrange.c:443
4613 #: gtk/gtkrange.c:444
4614 msgid "The fill level."
4615 msgstr "Cấp tô đầy."
4617 #: gtk/gtkrange.c:452
4618 msgid "Slider Width"
4619 msgstr "Độ rộng con trượt"
4621 #: gtk/gtkrange.c:453
4622 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4623 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4625 #: gtk/gtkrange.c:460
4626 msgid "Trough Border"
4627 msgstr "Viền máng xối"
4629 #: gtk/gtkrange.c:461
4630 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4631 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4633 #: gtk/gtkrange.c:468
4634 msgid "Stepper Size"
4635 msgstr "Cỡ nút bước"
4637 #: gtk/gtkrange.c:469
4638 msgid "Length of step buttons at ends"
4639 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4641 #: gtk/gtkrange.c:484
4642 msgid "Stepper Spacing"
4643 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4645 #: gtk/gtkrange.c:485
4646 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4647 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4649 #: gtk/gtkrange.c:492
4650 msgid "Arrow X Displacement"
4651 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4653 #: gtk/gtkrange.c:493
4655 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4656 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4658 #: gtk/gtkrange.c:500
4659 msgid "Arrow Y Displacement"
4660 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4662 #: gtk/gtkrange.c:501
4664 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4665 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4667 #: gtk/gtkrange.c:509
4668 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4669 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4671 #: gtk/gtkrange.c:510
4673 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4674 "IN while they are dragged"
4676 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4679 #: gtk/gtkrange.c:524
4680 msgid "Trough Side Details"
4681 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4683 #: gtk/gtkrange.c:525
4685 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4686 "with different details"
4688 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4691 #: gtk/gtkrange.c:541
4692 msgid "Trough Under Steppers"
4693 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4695 #: gtk/gtkrange.c:542
4697 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4700 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4703 #: gtk/gtkrange.c:555
4704 msgid "Arrow scaling"
4705 msgstr "Co giãn mũi tên"
4707 #: gtk/gtkrange.c:556
4708 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4709 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4711 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4712 msgid "Show Numbers"
4715 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4716 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4717 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4719 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4720 msgid "Recent Manager"
4721 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4723 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4724 msgid "The RecentManager object to use"
4725 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4727 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4728 msgid "Show Private"
4731 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4732 msgid "Whether the private items should be displayed"
4733 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4735 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4736 msgid "Show Tooltips"
4737 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4739 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4740 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4741 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4743 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4745 msgstr "Hiện biểu tượng"
4747 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4748 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4749 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4751 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4752 msgid "Show Not Found"
4753 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4755 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4756 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4757 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4759 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4760 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4761 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4763 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4767 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4768 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4770 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4773 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4777 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4778 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4779 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4781 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4783 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4785 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4786 msgid "The sorting order of the items displayed"
4787 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4789 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4790 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4791 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4793 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4794 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4796 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4798 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4800 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4802 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4803 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4805 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4806 msgid "The size of the recently used resources list"
4807 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4809 #: gtk/gtkruler.c:128
4813 #: gtk/gtkruler.c:129
4814 msgid "Lower limit of ruler"
4815 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4817 #: gtk/gtkruler.c:138
4821 #: gtk/gtkruler.c:139
4822 msgid "Upper limit of ruler"
4823 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4825 #: gtk/gtkruler.c:149
4826 msgid "Position of mark on the ruler"
4827 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4829 #: gtk/gtkruler.c:158
4833 #: gtk/gtkruler.c:159
4834 msgid "Maximum size of the ruler"
4835 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4837 #: gtk/gtkruler.c:174
4841 #: gtk/gtkruler.c:175
4842 msgid "The metric used for the ruler"
4843 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4845 #: gtk/gtkscale.c:219
4846 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4847 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4849 #: gtk/gtkscale.c:228
4853 #: gtk/gtkscale.c:229
4854 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4856 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4858 #: gtk/gtkscale.c:236
4859 msgid "Value Position"
4860 msgstr "Vị trí giá trị"
4862 #: gtk/gtkscale.c:237
4863 msgid "The position in which the current value is displayed"
4864 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4866 #: gtk/gtkscale.c:244
4867 msgid "Slider Length"
4868 msgstr "Độ dài con trượt"
4870 #: gtk/gtkscale.c:245
4871 msgid "Length of scale's slider"
4872 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4874 #: gtk/gtkscale.c:253
4875 msgid "Value spacing"
4876 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4878 #: gtk/gtkscale.c:254
4879 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4880 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4882 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4883 msgid "The value of the scale"
4884 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4886 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4887 msgid "The icon size"
4888 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4890 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4892 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4894 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4897 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4901 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4902 msgid "List of icon names"
4903 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4905 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4906 msgid "Minimum Slider Length"
4907 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4909 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4910 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4911 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4913 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4914 msgid "Fixed slider size"
4915 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4917 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4918 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4920 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4922 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4924 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4926 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4928 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4930 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4932 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4934 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578
4935 msgid "Horizontal Adjustment"
4936 msgstr "Chỉnh ngang"
4938 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586
4939 msgid "Vertical Adjustment"
4942 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4943 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4944 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4946 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4947 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4948 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4950 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4951 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4952 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4954 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
4955 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4956 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4958 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4959 msgid "Window Placement"
4960 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4962 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4964 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4965 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4967 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4968 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4970 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
4971 msgid "Window Placement Set"
4972 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4974 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
4976 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4977 "contents with respect to the scrollbars."
4979 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4980 "với những thanh cuộn, hay không."
4982 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
4986 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
4987 msgid "Style of bevel around the contents"
4988 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4990 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
4991 msgid "Scrollbars within bevel"
4992 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4994 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
4995 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4996 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4998 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
4999 msgid "Scrollbar spacing"
5000 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
5002 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
5003 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
5004 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
5006 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
5007 msgid "Scrolled Window Placement"
5008 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
5010 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
5012 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
5013 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
5015 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
5016 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
5018 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
5022 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
5023 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
5024 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
5026 #: gtk/gtksettings.c:215
5027 msgid "Double Click Time"
5028 msgstr "Thời nhấp đúp"
5030 #: gtk/gtksettings.c:216
5032 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
5033 "click (in milliseconds)"
5035 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
5036 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
5038 #: gtk/gtksettings.c:223
5039 msgid "Double Click Distance"
5040 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
5042 #: gtk/gtksettings.c:224
5044 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
5045 "double click (in pixels)"
5047 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
5050 #: gtk/gtksettings.c:240
5051 msgid "Cursor Blink"
5052 msgstr "Chớp con trỏ"
5054 #: gtk/gtksettings.c:241
5055 msgid "Whether the cursor should blink"
5056 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
5058 #: gtk/gtksettings.c:248
5059 msgid "Cursor Blink Time"
5060 msgstr "Thời chớp con trỏ"
5062 #: gtk/gtksettings.c:249
5063 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
5064 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
5066 #: gtk/gtksettings.c:268
5067 msgid "Cursor Blink Timeout"
5068 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
5070 #: gtk/gtksettings.c:269
5071 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
5072 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
5074 #: gtk/gtksettings.c:276
5075 msgid "Split Cursor"
5076 msgstr "Con trỏ chia tách"
5078 #: gtk/gtksettings.c:277
5080 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
5083 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
5086 #: gtk/gtksettings.c:284
5088 msgstr "Tên sắc thái"
5090 #: gtk/gtksettings.c:285
5091 msgid "Name of theme RC file to load"
5092 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5094 #: gtk/gtksettings.c:293
5095 msgid "Icon Theme Name"
5096 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5098 #: gtk/gtksettings.c:294
5099 msgid "Name of icon theme to use"
5100 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5102 #: gtk/gtksettings.c:302
5103 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5104 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5106 #: gtk/gtksettings.c:303
5107 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5108 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5110 #: gtk/gtksettings.c:311
5111 msgid "Key Theme Name"
5112 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5114 #: gtk/gtksettings.c:312
5115 msgid "Name of key theme RC file to load"
5116 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5118 #: gtk/gtksettings.c:320
5119 msgid "Menu bar accelerator"
5120 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5122 #: gtk/gtksettings.c:321
5123 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5124 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5126 #: gtk/gtksettings.c:329
5127 msgid "Drag threshold"
5130 #: gtk/gtksettings.c:330
5131 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5132 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5134 #: gtk/gtksettings.c:338
5136 msgstr "Tên phông chữ"
5138 #: gtk/gtksettings.c:339
5139 msgid "Name of default font to use"
5140 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5142 #: gtk/gtksettings.c:361
5144 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5146 #: gtk/gtksettings.c:362
5147 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5149 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5151 #: gtk/gtksettings.c:370
5155 #: gtk/gtksettings.c:371
5156 msgid "List of currently active GTK modules"
5157 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5159 #: gtk/gtksettings.c:380
5160 msgid "Xft Antialias"
5161 msgstr "Làm trơn Xft"
5163 #: gtk/gtksettings.c:381
5164 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5165 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5167 #: gtk/gtksettings.c:390
5171 #: gtk/gtksettings.c:391
5172 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5173 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5175 #: gtk/gtksettings.c:400
5176 msgid "Xft Hint Style"
5177 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5179 #: gtk/gtksettings.c:401
5181 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5183 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5184 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5185 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5186 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5187 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5189 #: gtk/gtksettings.c:410
5193 #: gtk/gtksettings.c:411
5194 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5196 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5197 " •\t none\tkhông có\n"
5203 #: gtk/gtksettings.c:420
5207 #: gtk/gtksettings.c:421
5208 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5210 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5213 #: gtk/gtksettings.c:430
5214 msgid "Cursor theme name"
5215 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5217 #: gtk/gtksettings.c:431
5218 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5220 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5222 #: gtk/gtksettings.c:439
5223 msgid "Cursor theme size"
5224 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5226 #: gtk/gtksettings.c:440
5227 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5228 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5230 #: gtk/gtksettings.c:450
5231 msgid "Alternative button order"
5232 msgstr "Thứ tự nút khác"
5234 #: gtk/gtksettings.c:451
5235 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5236 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5238 #: gtk/gtksettings.c:468
5239 msgid "Alternative sort indicator direction"
5240 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5242 #: gtk/gtksettings.c:469
5244 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5245 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5247 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5248 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5251 #: gtk/gtksettings.c:477
5252 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5253 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5255 #: gtk/gtksettings.c:478
5257 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5260 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5261 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5263 #: gtk/gtksettings.c:486
5264 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5265 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5267 #: gtk/gtksettings.c:487
5269 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5270 "control characters"
5272 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5273 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5275 #: gtk/gtksettings.c:495
5276 msgid "Start timeout"
5277 msgstr "Đầu thời hạn"
5279 #: gtk/gtksettings.c:496
5280 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5281 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5283 #: gtk/gtksettings.c:505
5284 msgid "Repeat timeout"
5285 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5287 #: gtk/gtksettings.c:506
5288 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5289 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5291 #: gtk/gtksettings.c:515
5292 msgid "Expand timeout"
5293 msgstr "Thời hạn bung"
5295 #: gtk/gtksettings.c:516
5296 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5297 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5299 #: gtk/gtksettings.c:551
5300 msgid "Color scheme"
5301 msgstr "Lược đồ màu"
5303 #: gtk/gtksettings.c:552
5304 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5305 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5307 #: gtk/gtksettings.c:561
5308 msgid "Enable Animations"
5309 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5311 #: gtk/gtksettings.c:562
5312 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5313 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5315 #: gtk/gtksettings.c:580
5316 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5317 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5319 #: gtk/gtksettings.c:581
5320 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5322 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5325 #: gtk/gtksettings.c:598
5326 msgid "Tooltip timeout"
5327 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5329 #: gtk/gtksettings.c:599
5330 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5331 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5333 #: gtk/gtksettings.c:624
5334 msgid "Tooltip browse timeout"
5335 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5337 #: gtk/gtksettings.c:625
5338 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5340 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5342 #: gtk/gtksettings.c:646
5343 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5344 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5346 #: gtk/gtksettings.c:647
5347 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5348 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5350 #: gtk/gtksettings.c:666
5351 msgid "Keynav Cursor Only"
5352 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5354 #: gtk/gtksettings.c:667
5355 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5356 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5358 #: gtk/gtksettings.c:684
5359 msgid "Keynav Wrap Around"
5360 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5362 #: gtk/gtksettings.c:685
5363 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5364 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5366 #: gtk/gtksettings.c:705
5370 #: gtk/gtksettings.c:706
5371 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5372 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5374 #: gtk/gtksettings.c:723
5378 #: gtk/gtksettings.c:724
5379 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5380 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5382 #: gtk/gtksettings.c:732
5383 msgid "Default file chooser backend"
5384 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5386 #: gtk/gtksettings.c:733
5387 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5389 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5392 #: gtk/gtksettings.c:750
5393 msgid "Default print backend"
5394 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5396 #: gtk/gtksettings.c:751
5397 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5398 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5400 #: gtk/gtksettings.c:774
5401 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5402 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5404 #: gtk/gtksettings.c:775
5405 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5406 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5408 #: gtk/gtksettings.c:791
5409 msgid "Enable Mnemonics"
5410 msgstr "Bật gợi nhớ"
5412 #: gtk/gtksettings.c:792
5413 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5414 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5416 #: gtk/gtksettings.c:808
5417 msgid "Enable Accelerators"
5418 msgstr "Bật phím tắt"
5420 #: gtk/gtksettings.c:809
5421 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5422 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5424 #: gtk/gtksettings.c:826
5425 msgid "Recent Files Limit"
5426 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5428 #: gtk/gtksettings.c:827
5429 msgid "Number of recently used files"
5430 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5432 #: gtk/gtksettings.c:845
5433 msgid "Default IM module"
5434 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5436 #: gtk/gtksettings.c:846
5437 msgid "Which IM module should be used by default"
5438 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5440 #: gtk/gtksettings.c:864
5441 msgid "Recent Files Max Age"
5442 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5444 #: gtk/gtksettings.c:865
5445 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5446 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5448 #: gtk/gtksettings.c:874
5449 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5450 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5452 #: gtk/gtksettings.c:875
5453 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5454 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5456 #: gtk/gtksettings.c:897
5457 msgid "Sound Theme Name"
5458 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5460 #: gtk/gtksettings.c:898
5461 msgid "XDG sound theme name"
5462 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5464 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5465 #: gtk/gtksettings.c:920
5466 msgid "Audible Input Feedback"
5467 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5469 #: gtk/gtksettings.c:921
5470 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5471 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5473 #: gtk/gtksettings.c:942
5474 msgid "Enable Event Sounds"
5475 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5477 #: gtk/gtksettings.c:943
5478 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5479 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5481 #: gtk/gtksettings.c:958
5482 msgid "Enable Tooltips"
5483 msgstr "Bật Chú Giải"
5485 #: gtk/gtksettings.c:959
5486 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5487 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5489 #: gtk/gtksizegroup.c:293
5493 #: gtk/gtksizegroup.c:294
5495 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5498 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5499 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5501 #: gtk/gtksizegroup.c:310
5502 msgid "Ignore hidden"
5503 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5505 #: gtk/gtksizegroup.c:311
5507 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5509 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5512 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5513 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5514 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5516 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5520 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5521 msgid "Snap to Ticks"
5522 msgstr "Đính vạch khấc"
5524 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5526 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5527 "nearest step increment"
5529 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5532 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5536 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5537 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5538 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5540 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5544 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5545 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5546 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5548 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5549 msgid "Update Policy"
5550 msgstr "Chính sách cập nhật"
5552 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5554 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5556 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5559 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5560 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5561 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5563 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5564 msgid "Style of bevel around the spin button"
5565 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5567 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
5568 msgid "Has Resize Grip"
5569 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5571 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
5572 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5573 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5575 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
5576 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5577 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5579 #: gtk/gtkstatusicon.c:271
5580 msgid "The size of the icon"
5581 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5583 #: gtk/gtkstatusicon.c:281
5584 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5585 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5587 #: gtk/gtkstatusicon.c:288
5591 #: gtk/gtkstatusicon.c:289
5592 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5593 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5595 #: gtk/gtkstatusicon.c:297
5596 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5597 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5599 #: gtk/gtkstatusicon.c:313
5600 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5601 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5603 #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5604 msgid "The orientation of the tray"
5605 msgstr "Hướng của khay"
5607 #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:634
5609 msgstr "Có mẹo công cụ"
5611 #: gtk/gtkstatusicon.c:357
5612 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5613 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5615 #: gtk/gtkstatusicon.c:378 gtk/gtkwidget.c:655
5616 msgid "Tooltip Text"
5617 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5619 #: gtk/gtkstatusicon.c:379 gtk/gtkwidget.c:656 gtk/gtkwidget.c:677
5620 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5621 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5623 #: gtk/gtkstatusicon.c:402 gtk/gtkwidget.c:676
5624 msgid "Tooltip markup"
5625 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5627 #: gtk/gtkstatusicon.c:403
5628 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5629 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5631 #: gtk/gtkstatusicon.c:421
5633 msgid "The title of this tray icon"
5634 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5636 #: gtk/gtktable.c:129
5640 #: gtk/gtktable.c:130
5641 msgid "The number of rows in the table"
5642 msgstr "Số hàng trong bảng"
5644 #: gtk/gtktable.c:138
5648 #: gtk/gtktable.c:139
5649 msgid "The number of columns in the table"
5650 msgstr "Số cột trong bảng"
5652 #: gtk/gtktable.c:147
5654 msgstr "Khoảng cách hàng"
5656 #: gtk/gtktable.c:148
5657 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5658 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5660 #: gtk/gtktable.c:156
5661 msgid "Column spacing"
5662 msgstr "Khoảng cách cột"
5664 #: gtk/gtktable.c:157
5665 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5666 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5668 #: gtk/gtktable.c:166
5669 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5670 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5672 #: gtk/gtktable.c:173
5673 msgid "Left attachment"
5676 #: gtk/gtktable.c:180
5677 msgid "Right attachment"
5680 #: gtk/gtktable.c:181
5681 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5682 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5684 #: gtk/gtktable.c:187
5685 msgid "Top attachment"
5688 #: gtk/gtktable.c:188
5689 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5690 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5692 #: gtk/gtktable.c:194
5693 msgid "Bottom attachment"
5696 #: gtk/gtktable.c:201
5697 msgid "Horizontal options"
5698 msgstr "Tùy chọn ngang"
5700 #: gtk/gtktable.c:202
5701 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5702 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5704 #: gtk/gtktable.c:208
5705 msgid "Vertical options"
5706 msgstr "Tùy chọn dọc"
5708 #: gtk/gtktable.c:209
5709 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5710 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5712 #: gtk/gtktable.c:215
5713 msgid "Horizontal padding"
5716 #: gtk/gtktable.c:216
5718 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5721 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5722 "trái nó, theo điểm ảnh"
5724 #: gtk/gtktable.c:222
5725 msgid "Vertical padding"
5728 #: gtk/gtktable.c:223
5730 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5733 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5734 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5736 #: gtk/gtktext.c:546
5737 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5738 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5740 #: gtk/gtktext.c:554
5741 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5742 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5744 #: gtk/gtktext.c:561
5748 #: gtk/gtktext.c:562
5749 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5750 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5752 #: gtk/gtktext.c:569
5756 #: gtk/gtktext.c:570
5757 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5758 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5760 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5764 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5765 msgid "Text Tag Table"
5766 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5768 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5769 msgid "Current text of the buffer"
5770 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5772 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5773 msgid "Has selection"
5774 msgstr "Có phần chọn"
5776 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5777 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5778 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5780 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5781 msgid "Cursor position"
5782 msgstr "Vị trí con trỏ"
5784 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5786 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5787 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5789 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5790 msgid "Copy target list"
5791 msgstr "Chép danh sách đích"
5793 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5795 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5797 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5800 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5801 msgid "Paste target list"
5802 msgstr "Dán danh sách đích"
5804 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5806 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5809 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5812 #: gtk/gtktextmark.c:90
5816 #: gtk/gtktextmark.c:97
5817 msgid "Left gravity"
5818 msgstr "Trọng lực bên trái"
5820 #: gtk/gtktextmark.c:98
5821 msgid "Whether the mark has left gravity"
5822 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5824 #: gtk/gtktexttag.c:173
5828 #: gtk/gtktexttag.c:174
5829 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5830 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5832 #: gtk/gtktexttag.c:192
5833 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5834 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5836 #: gtk/gtktexttag.c:199
5837 msgid "Background full height"
5838 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5840 #: gtk/gtktexttag.c:200
5842 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5843 "of the tagged characters"
5845 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5848 #: gtk/gtktexttag.c:208
5849 msgid "Background stipple mask"
5850 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5852 #: gtk/gtktexttag.c:209
5853 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5854 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5856 #: gtk/gtktexttag.c:226
5857 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5858 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5860 #: gtk/gtktexttag.c:234
5861 msgid "Foreground stipple mask"
5862 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5864 #: gtk/gtktexttag.c:235
5865 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5866 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5868 #: gtk/gtktexttag.c:242
5869 msgid "Text direction"
5870 msgstr "Hướng văn bản"
5872 #: gtk/gtktexttag.c:243
5873 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5874 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5876 #: gtk/gtktexttag.c:292
5877 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5879 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5882 #: gtk/gtktexttag.c:301
5883 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5885 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5886 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5888 #: gtk/gtktexttag.c:310
5890 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5891 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5893 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5894 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5896 #: gtk/gtktexttag.c:321
5897 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5899 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5900 "co giãn bị đồn lại)"
5902 #: gtk/gtktexttag.c:330
5903 msgid "Font size in Pango units"
5904 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5906 #: gtk/gtktexttag.c:340
5908 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5909 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5910 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5912 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
5913 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
5914 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5915 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5917 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:591
5918 msgid "Left, right, or center justification"
5919 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5921 #: gtk/gtktexttag.c:379
5923 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5924 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5926 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5927 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5928 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5930 #: gtk/gtktexttag.c:386
5934 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:600
5935 msgid "Width of the left margin in pixels"
5936 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5938 #: gtk/gtktexttag.c:396
5939 msgid "Right margin"
5942 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:610
5943 msgid "Width of the right margin in pixels"
5944 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5946 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:619
5950 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:620
5951 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5952 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5954 #: gtk/gtktexttag.c:419
5956 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5959 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5962 #: gtk/gtktexttag.c:428
5963 msgid "Pixels above lines"
5964 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5966 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:544
5967 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5968 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5970 #: gtk/gtktexttag.c:438
5971 msgid "Pixels below lines"
5972 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5974 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:554
5975 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5976 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5978 #: gtk/gtktexttag.c:448
5979 msgid "Pixels inside wrap"
5980 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5982 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:564
5983 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5984 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5986 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:582
5988 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5989 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5991 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:629
5995 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:630
5996 msgid "Custom tabs for this text"
5997 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5999 #: gtk/gtktexttag.c:504
6003 #: gtk/gtktexttag.c:505
6004 msgid "Whether this text is hidden."
6005 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
6007 #: gtk/gtktexttag.c:519
6008 msgid "Paragraph background color name"
6009 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
6011 #: gtk/gtktexttag.c:520
6012 msgid "Paragraph background color as a string"
6013 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
6015 #: gtk/gtktexttag.c:535
6016 msgid "Paragraph background color"
6017 msgstr "Màu nền đoạn văn"
6019 #: gtk/gtktexttag.c:536
6020 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
6021 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
6023 #: gtk/gtktexttag.c:554
6024 msgid "Margin Accumulates"
6025 msgstr "Lề tích lũy"
6027 #: gtk/gtktexttag.c:555
6028 msgid "Whether left and right margins accumulate."
6029 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
6031 #: gtk/gtktexttag.c:568
6032 msgid "Background full height set"
6033 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
6035 #: gtk/gtktexttag.c:569
6036 msgid "Whether this tag affects background height"
6037 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
6039 #: gtk/gtktexttag.c:572
6040 msgid "Background stipple set"
6041 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
6043 #: gtk/gtktexttag.c:573
6044 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
6045 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
6047 #: gtk/gtktexttag.c:580
6048 msgid "Foreground stipple set"
6049 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
6051 #: gtk/gtktexttag.c:581
6052 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
6053 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
6055 #: gtk/gtktexttag.c:616
6056 msgid "Justification set"
6057 msgstr "Canh đều được đặt"
6059 #: gtk/gtktexttag.c:617
6060 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
6061 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
6063 #: gtk/gtktexttag.c:624
6064 msgid "Left margin set"
6065 msgstr "Lề trái được đặt"
6067 #: gtk/gtktexttag.c:625
6068 msgid "Whether this tag affects the left margin"
6069 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
6071 #: gtk/gtktexttag.c:628
6073 msgstr "Thụt lề được đặt"
6075 #: gtk/gtktexttag.c:629
6076 msgid "Whether this tag affects indentation"
6077 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
6079 #: gtk/gtktexttag.c:636
6080 msgid "Pixels above lines set"
6081 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
6083 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
6084 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6085 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6087 #: gtk/gtktexttag.c:640
6088 msgid "Pixels below lines set"
6089 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6091 #: gtk/gtktexttag.c:644
6092 msgid "Pixels inside wrap set"
6093 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6095 #: gtk/gtktexttag.c:645
6096 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6098 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6100 #: gtk/gtktexttag.c:652
6101 msgid "Right margin set"
6102 msgstr "Lề phải được đặt"
6104 #: gtk/gtktexttag.c:653
6105 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6106 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6108 #: gtk/gtktexttag.c:660
6109 msgid "Wrap mode set"
6110 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6112 #: gtk/gtktexttag.c:661
6113 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6114 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6116 #: gtk/gtktexttag.c:664
6118 msgstr "Tab được đặt"
6120 #: gtk/gtktexttag.c:665
6121 msgid "Whether this tag affects tabs"
6122 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6124 #: gtk/gtktexttag.c:668
6125 msgid "Invisible set"
6126 msgstr "Vô hình được đặt"
6128 #: gtk/gtktexttag.c:669
6129 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6130 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6132 #: gtk/gtktexttag.c:672
6133 msgid "Paragraph background set"
6134 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6136 #: gtk/gtktexttag.c:673
6137 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6138 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6140 #: gtk/gtktextview.c:543
6141 msgid "Pixels Above Lines"
6142 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6144 #: gtk/gtktextview.c:553
6145 msgid "Pixels Below Lines"
6146 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6148 #: gtk/gtktextview.c:563
6149 msgid "Pixels Inside Wrap"
6150 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6152 #: gtk/gtktextview.c:581
6154 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6156 #: gtk/gtktextview.c:599
6160 #: gtk/gtktextview.c:609
6161 msgid "Right Margin"
6164 #: gtk/gtktextview.c:637
6165 msgid "Cursor Visible"
6166 msgstr "Hiện con trỏ"
6168 #: gtk/gtktextview.c:638
6169 msgid "If the insertion cursor is shown"
6170 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6172 #: gtk/gtktextview.c:645
6176 #: gtk/gtktextview.c:646
6177 msgid "The buffer which is displayed"
6178 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6180 #: gtk/gtktextview.c:654
6181 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6182 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6184 #: gtk/gtktextview.c:661
6186 msgstr "Chấp nhận Tab"
6188 #: gtk/gtktextview.c:662
6189 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6190 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6192 #: gtk/gtktextview.c:691
6193 msgid "Error underline color"
6194 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6196 #: gtk/gtktextview.c:692
6197 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6198 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6200 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6201 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6202 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6204 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6205 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6207 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6210 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6211 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6212 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6214 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6215 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6216 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6218 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6219 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6220 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6222 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6223 msgid "Draw Indicator"
6226 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6227 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6228 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6230 #: gtk/gtktoolbar.c:494
6231 msgid "Toolbar Style"
6232 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6234 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6235 msgid "How to draw the toolbar"
6236 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6238 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6240 msgstr "Xem mũi tên"
6242 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6243 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6244 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6246 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6248 msgstr "Mẹo công cụ"
6250 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6251 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6252 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6254 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6255 msgid "Size of icons in this toolbar"
6256 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6258 #: gtk/gtktoolbar.c:556
6259 msgid "Icon size set"
6260 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6262 #: gtk/gtktoolbar.c:557
6263 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6264 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6266 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6267 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6269 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6271 #: gtk/gtktoolbar.c:574
6272 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6273 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6275 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6279 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6280 msgid "Size of spacers"
6281 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6283 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6284 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6285 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6287 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6288 msgid "Maximum child expand"
6289 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6291 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6292 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6293 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6295 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6297 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6299 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6300 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6301 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6303 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6304 msgid "Button relief"
6305 msgstr "Đắp nổi nút"
6307 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6308 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6309 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6311 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6312 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6313 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6315 #: gtk/gtktoolbar.c:630
6316 msgid "Toolbar style"
6317 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6319 #: gtk/gtktoolbar.c:631
6321 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
6323 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
6325 #: gtk/gtktoolbar.c:637
6326 msgid "Toolbar icon size"
6327 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
6329 #: gtk/gtktoolbar.c:638
6330 msgid "Size of icons in default toolbars"
6331 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
6333 #: gtk/gtktoolbutton.c:203
6334 msgid "Text to show in the item."
6335 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6337 #: gtk/gtktoolbutton.c:210
6339 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6340 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6342 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6343 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6345 #: gtk/gtktoolbutton.c:217
6346 msgid "Widget to use as the item label"
6347 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6349 #: gtk/gtktoolbutton.c:223
6353 #: gtk/gtktoolbutton.c:224
6354 msgid "The stock icon displayed on the item"
6355 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6357 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
6361 #: gtk/gtktoolbutton.c:241
6362 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6363 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6365 #: gtk/gtktoolbutton.c:247
6369 #: gtk/gtktoolbutton.c:248
6370 msgid "Icon widget to display in the item"
6371 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6373 #: gtk/gtktoolbutton.c:261
6374 msgid "Icon spacing"
6375 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6377 #: gtk/gtktoolbutton.c:262
6378 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6379 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6381 #: gtk/gtktoolitem.c:191
6383 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6384 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6386 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6387 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6388 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6390 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
6391 msgid "TreeModelSort Model"
6392 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6394 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
6395 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6396 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6398 #: gtk/gtktreeview.c:570
6399 msgid "TreeView Model"
6400 msgstr "Mô hình TreeView"
6402 #: gtk/gtktreeview.c:571
6403 msgid "The model for the tree view"
6404 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6406 #: gtk/gtktreeview.c:579
6407 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6408 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6410 #: gtk/gtktreeview.c:587
6411 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6412 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6414 #: gtk/gtktreeview.c:594
6415 msgid "Headers Visible"
6416 msgstr "Hiện phần đầu"
6418 #: gtk/gtktreeview.c:595
6419 msgid "Show the column header buttons"
6420 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6422 #: gtk/gtktreeview.c:602
6423 msgid "Headers Clickable"
6424 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6426 #: gtk/gtktreeview.c:603
6427 msgid "Column headers respond to click events"
6428 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6430 #: gtk/gtktreeview.c:610
6431 msgid "Expander Column"
6432 msgstr "Cột mũi tên bung"
6434 #: gtk/gtktreeview.c:611
6435 msgid "Set the column for the expander column"
6436 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6438 #: gtk/gtktreeview.c:626
6440 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6442 #: gtk/gtktreeview.c:627
6443 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6444 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6446 #: gtk/gtktreeview.c:634
6447 msgid "Enable Search"
6448 msgstr "Bật tìm kiếm"
6450 #: gtk/gtktreeview.c:635
6451 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6452 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6454 #: gtk/gtktreeview.c:642
6455 msgid "Search Column"
6456 msgstr "Cột tìm kiếm"
6458 #: gtk/gtktreeview.c:643
6459 msgid "Model column to search through during interactive search"
6460 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6462 #: gtk/gtktreeview.c:663
6463 msgid "Fixed Height Mode"
6464 msgstr "Chế độ cao cố định"
6466 #: gtk/gtktreeview.c:664
6467 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6469 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6472 #: gtk/gtktreeview.c:684
6473 msgid "Hover Selection"
6474 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6476 #: gtk/gtktreeview.c:685
6477 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6478 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6480 #: gtk/gtktreeview.c:704
6481 msgid "Hover Expand"
6482 msgstr "Bung di chuyển"
6484 #: gtk/gtktreeview.c:705
6486 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6487 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6489 #: gtk/gtktreeview.c:719
6490 msgid "Show Expanders"
6491 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6493 #: gtk/gtktreeview.c:720
6494 msgid "View has expanders"
6495 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6497 #: gtk/gtktreeview.c:734
6498 msgid "Level Indentation"
6499 msgstr "Thụt lề cấp"
6501 #: gtk/gtktreeview.c:735
6502 msgid "Extra indentation for each level"
6503 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6505 #: gtk/gtktreeview.c:744
6506 msgid "Rubber Banding"
6509 #: gtk/gtktreeview.c:745
6511 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6513 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6515 #: gtk/gtktreeview.c:752
6516 msgid "Enable Grid Lines"
6517 msgstr "Bật các đường lưới"
6519 #: gtk/gtktreeview.c:753
6520 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6521 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6523 #: gtk/gtktreeview.c:761
6524 msgid "Enable Tree Lines"
6525 msgstr "Bật đường cây"
6527 #: gtk/gtktreeview.c:762
6528 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6529 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6531 #: gtk/gtktreeview.c:770
6532 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6533 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6535 #: gtk/gtktreeview.c:792
6536 msgid "Vertical Separator Width"
6537 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6539 #: gtk/gtktreeview.c:793
6540 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6541 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6543 #: gtk/gtktreeview.c:801
6544 msgid "Horizontal Separator Width"
6545 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6547 #: gtk/gtktreeview.c:802
6548 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6549 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6551 #: gtk/gtktreeview.c:810
6553 msgstr "Cho phép quy tắc"
6555 #: gtk/gtktreeview.c:811
6556 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6557 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6559 #: gtk/gtktreeview.c:817
6560 msgid "Indent Expanders"
6561 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6563 #: gtk/gtktreeview.c:818
6564 msgid "Make the expanders indented"
6565 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6567 #: gtk/gtktreeview.c:824
6568 msgid "Even Row Color"
6569 msgstr "Màu hàng chẵn"
6571 #: gtk/gtktreeview.c:825
6572 msgid "Color to use for even rows"
6573 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6575 #: gtk/gtktreeview.c:831
6576 msgid "Odd Row Color"
6577 msgstr "Màu hàng lẻ"
6579 #: gtk/gtktreeview.c:832
6580 msgid "Color to use for odd rows"
6581 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6583 #: gtk/gtktreeview.c:838
6584 msgid "Row Ending details"
6585 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6587 #: gtk/gtktreeview.c:839
6588 msgid "Enable extended row background theming"
6589 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6591 #: gtk/gtktreeview.c:845
6592 msgid "Grid line width"
6593 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6595 #: gtk/gtktreeview.c:846
6596 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6597 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6599 #: gtk/gtktreeview.c:852
6600 msgid "Tree line width"
6601 msgstr "Độ rộng đường cây"
6603 #: gtk/gtktreeview.c:853
6604 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6605 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6607 #: gtk/gtktreeview.c:859
6608 msgid "Grid line pattern"
6609 msgstr "Mẫu đường lưới"
6611 #: gtk/gtktreeview.c:860
6612 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6613 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6615 #: gtk/gtktreeview.c:866
6616 msgid "Tree line pattern"
6617 msgstr "Mẫu đường cây"
6619 #: gtk/gtktreeview.c:867
6620 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6621 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6623 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
6624 msgid "Whether to display the column"
6625 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6627 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:537
6631 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
6632 msgid "Column is user-resizable"
6633 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6635 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
6636 msgid "Current width of the column"
6637 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6639 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
6640 msgid "Space which is inserted between cells"
6641 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6643 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
6647 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6648 msgid "Resize mode of the column"
6649 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6651 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
6653 msgstr "Độ rộng cố định"
6655 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6656 msgid "Current fixed width of the column"
6657 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6659 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
6660 msgid "Minimum Width"
6661 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6663 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6664 msgid "Minimum allowed width of the column"
6665 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6667 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
6668 msgid "Maximum Width"
6669 msgstr "Độ rộng tối đa"
6671 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6672 msgid "Maximum allowed width of the column"
6673 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6675 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
6676 msgid "Title to appear in column header"
6677 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6679 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
6680 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6681 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6683 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
6685 msgstr "Có thể nhắp"
6687 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6688 msgid "Whether the header can be clicked"
6689 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6691 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
6693 msgstr "Ô điều khiển"
6695 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6696 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6697 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6699 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
6700 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6701 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6703 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
6704 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6705 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6707 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
6708 msgid "Sort indicator"
6709 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6711 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6712 msgid "Whether to show a sort indicator"
6713 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6715 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
6719 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6720 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6721 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6723 #: gtk/gtkuimanager.c:223
6724 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6725 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6727 #: gtk/gtkuimanager.c:230
6728 msgid "Merged UI definition"
6729 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6731 #: gtk/gtkuimanager.c:231
6732 msgid "An XML string describing the merged UI"
6733 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6735 #: gtk/gtkviewport.c:107
6737 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6740 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6742 #: gtk/gtkviewport.c:115
6744 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6747 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6749 #: gtk/gtkviewport.c:123
6750 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6751 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6753 #: gtk/gtkwidget.c:485
6755 msgstr "Tên ô điều khiển"
6757 #: gtk/gtkwidget.c:486
6758 msgid "The name of the widget"
6759 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6761 #: gtk/gtkwidget.c:492
6762 msgid "Parent widget"
6763 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6765 #: gtk/gtkwidget.c:493
6766 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6768 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6771 #: gtk/gtkwidget.c:500
6772 msgid "Width request"
6773 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6775 #: gtk/gtkwidget.c:501
6777 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6780 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6782 #: gtk/gtkwidget.c:509
6783 msgid "Height request"
6784 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6786 #: gtk/gtkwidget.c:510
6788 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6791 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6793 #: gtk/gtkwidget.c:519
6794 msgid "Whether the widget is visible"
6795 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6797 #: gtk/gtkwidget.c:526
6798 msgid "Whether the widget responds to input"
6799 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6801 #: gtk/gtkwidget.c:532
6802 msgid "Application paintable"
6803 msgstr "Ứng dụng sơn"
6805 #: gtk/gtkwidget.c:533
6806 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6807 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6809 #: gtk/gtkwidget.c:539
6811 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6813 #: gtk/gtkwidget.c:540
6814 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6815 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6817 #: gtk/gtkwidget.c:546
6819 msgstr "Có tiêu điểm"
6821 #: gtk/gtkwidget.c:547
6822 msgid "Whether the widget has the input focus"
6823 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6825 #: gtk/gtkwidget.c:553
6827 msgstr "Là tiêu điểm"
6829 #: gtk/gtkwidget.c:554
6830 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6832 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6834 #: gtk/gtkwidget.c:560
6836 msgstr "Có thể làm mặc định"
6838 #: gtk/gtkwidget.c:561
6839 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6840 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6842 #: gtk/gtkwidget.c:567
6846 #: gtk/gtkwidget.c:568
6847 msgid "Whether the widget is the default widget"
6848 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6850 #: gtk/gtkwidget.c:574
6851 msgid "Receives default"
6852 msgstr "Nhận mặc định"
6854 #: gtk/gtkwidget.c:575
6855 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6857 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6859 #: gtk/gtkwidget.c:581
6860 msgid "Composite child"
6863 #: gtk/gtkwidget.c:582
6864 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6865 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6867 #: gtk/gtkwidget.c:588
6871 #: gtk/gtkwidget.c:589
6873 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6876 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6879 #: gtk/gtkwidget.c:595
6883 #: gtk/gtkwidget.c:596
6884 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6886 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6888 #: gtk/gtkwidget.c:603
6889 msgid "Extension events"
6890 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6892 #: gtk/gtkwidget.c:604
6893 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6895 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6897 #: gtk/gtkwidget.c:611
6899 msgstr "Không hiện hết"
6901 #: gtk/gtkwidget.c:612
6902 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6904 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6905 "động tới ô điều khiển này hay có"
6907 #: gtk/gtkwidget.c:635
6908 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6909 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6911 #: gtk/gtkwidget.c:691
6915 #: gtk/gtkwidget.c:692
6916 msgid "The widget's window if it is realized"
6917 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6919 #: gtk/gtkwidget.c:706
6921 msgid "Double Buffered"
6924 #: gtk/gtkwidget.c:707
6926 msgid "Whether or not the widget is double buffered"
6927 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
6929 #: gtk/gtkwidget.c:2229
6930 msgid "Interior Focus"
6931 msgstr "Tiêu điểm trong"
6933 #: gtk/gtkwidget.c:2230
6934 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6935 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6937 #: gtk/gtkwidget.c:2236
6938 msgid "Focus linewidth"
6939 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6941 #: gtk/gtkwidget.c:2237
6942 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6943 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6945 #: gtk/gtkwidget.c:2243
6946 msgid "Focus line dash pattern"
6947 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6949 #: gtk/gtkwidget.c:2244
6950 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6951 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6953 #: gtk/gtkwidget.c:2249
6954 msgid "Focus padding"
6955 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6957 #: gtk/gtkwidget.c:2250
6958 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6959 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6961 #: gtk/gtkwidget.c:2255
6962 msgid "Cursor color"
6963 msgstr "Màu con trỏ"
6965 #: gtk/gtkwidget.c:2256
6966 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6967 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6969 #: gtk/gtkwidget.c:2261
6970 msgid "Secondary cursor color"
6971 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6973 #: gtk/gtkwidget.c:2262
6975 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6976 "right-to-left and left-to-right text"
6978 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6979 "sang-phải đều trộn với nhau"
6981 #: gtk/gtkwidget.c:2267
6982 msgid "Cursor line aspect ratio"
6983 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6985 #: gtk/gtkwidget.c:2268
6986 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6987 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6989 #: gtk/gtkwidget.c:2282
6993 #: gtk/gtkwidget.c:2283
6994 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6995 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6997 #: gtk/gtkwidget.c:2296
6998 msgid "Unvisited Link Color"
6999 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
7001 #: gtk/gtkwidget.c:2297
7002 msgid "Color of unvisited links"
7003 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
7005 #: gtk/gtkwidget.c:2310
7006 msgid "Visited Link Color"
7007 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
7009 #: gtk/gtkwidget.c:2311
7010 msgid "Color of visited links"
7011 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
7013 #: gtk/gtkwidget.c:2325
7014 msgid "Wide Separators"
7015 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
7017 #: gtk/gtkwidget.c:2326
7019 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
7022 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
7023 "thay vào đường hay không"
7025 #: gtk/gtkwidget.c:2340
7026 msgid "Separator Width"
7027 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7029 #: gtk/gtkwidget.c:2341
7030 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7031 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7033 #: gtk/gtkwidget.c:2355
7034 msgid "Separator Height"
7035 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7037 #: gtk/gtkwidget.c:2356
7038 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7040 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
7043 #: gtk/gtkwidget.c:2370
7044 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7045 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7047 #: gtk/gtkwidget.c:2371
7048 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7049 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7051 #: gtk/gtkwidget.c:2385
7052 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7053 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7055 #: gtk/gtkwidget.c:2386
7056 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7057 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7059 #: gtk/gtkwindow.c:478
7061 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7063 #: gtk/gtkwindow.c:479
7064 msgid "The type of the window"
7065 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7067 #: gtk/gtkwindow.c:487
7068 msgid "Window Title"
7069 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7071 #: gtk/gtkwindow.c:488
7072 msgid "The title of the window"
7073 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7075 #: gtk/gtkwindow.c:495
7079 #: gtk/gtkwindow.c:496
7080 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7081 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7083 #: gtk/gtkwindow.c:512
7085 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7087 #: gtk/gtkwindow.c:513
7088 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7090 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7092 #: gtk/gtkwindow.c:520
7093 msgid "Allow Shrink"
7094 msgstr "Cho phép co"
7096 #: gtk/gtkwindow.c:522
7099 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7102 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7103 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7105 #: gtk/gtkwindow.c:529
7107 msgstr "Cho phép giãn"
7109 #: gtk/gtkwindow.c:530
7110 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7111 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7113 #: gtk/gtkwindow.c:538
7114 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7115 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7117 #: gtk/gtkwindow.c:545
7121 #: gtk/gtkwindow.c:546
7123 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7126 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7127 "cửa sổ này còn mở)"
7129 #: gtk/gtkwindow.c:553
7130 msgid "Window Position"
7131 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7133 #: gtk/gtkwindow.c:554
7134 msgid "The initial position of the window"
7135 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7137 #: gtk/gtkwindow.c:562
7138 msgid "Default Width"
7139 msgstr "Độ rộng mặc định"
7141 #: gtk/gtkwindow.c:563
7142 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7144 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7146 #: gtk/gtkwindow.c:572
7147 msgid "Default Height"
7148 msgstr "Độ cao mặc định"
7150 #: gtk/gtkwindow.c:573
7152 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7153 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7155 #: gtk/gtkwindow.c:582
7156 msgid "Destroy with Parent"
7157 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7159 #: gtk/gtkwindow.c:583
7160 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7161 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7163 #: gtk/gtkwindow.c:591
7164 msgid "Icon for this window"
7165 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7167 #: gtk/gtkwindow.c:607
7168 msgid "Name of the themed icon for this window"
7169 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7171 #: gtk/gtkwindow.c:622
7175 #: gtk/gtkwindow.c:623
7176 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7177 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7179 #: gtk/gtkwindow.c:630
7180 msgid "Focus in Toplevel"
7181 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7183 #: gtk/gtkwindow.c:631
7184 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7185 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7187 #: gtk/gtkwindow.c:638
7191 #: gtk/gtkwindow.c:639
7193 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7194 "and how to treat it."
7196 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7198 #: gtk/gtkwindow.c:647
7199 msgid "Skip taskbar"
7200 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7202 #: gtk/gtkwindow.c:648
7203 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7204 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7206 #: gtk/gtkwindow.c:655
7208 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7210 #: gtk/gtkwindow.c:656
7211 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7212 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7214 #: gtk/gtkwindow.c:663
7218 #: gtk/gtkwindow.c:664
7219 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7220 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7222 #: gtk/gtkwindow.c:678
7223 msgid "Accept focus"
7224 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7226 #: gtk/gtkwindow.c:679
7227 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7228 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7230 #: gtk/gtkwindow.c:693
7231 msgid "Focus on map"
7232 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7234 #: gtk/gtkwindow.c:694
7235 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7236 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7238 #: gtk/gtkwindow.c:708
7242 #: gtk/gtkwindow.c:709
7243 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7244 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7246 #: gtk/gtkwindow.c:723
7248 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7250 #: gtk/gtkwindow.c:724
7251 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7252 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7254 #: gtk/gtkwindow.c:740
7258 #: gtk/gtkwindow.c:741
7259 msgid "The window gravity of the window"
7260 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7262 #: gtk/gtkwindow.c:758
7263 msgid "Transient for Window"
7264 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7266 #: gtk/gtkwindow.c:759
7267 msgid "The transient parent of the dialog"
7268 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7270 #: gtk/gtkwindow.c:774
7271 msgid "Opacity for Window"
7272 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7274 #: gtk/gtkwindow.c:775
7275 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7276 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7278 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7279 msgid "IM Preedit style"
7280 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7282 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7283 msgid "How to draw the input method preedit string"
7285 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7287 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7288 msgid "IM Status style"
7289 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7291 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7292 msgid "How to draw the input method statusbar"
7293 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"