1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-08-17 22:58-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
25 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
27 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
28 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
30 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
31 msgid "Number of Channels"
34 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
35 msgid "The number of samples per pixel"
36 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
38 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
42 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
43 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
44 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
46 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
50 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
51 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
52 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
54 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
55 msgid "Bits per Sample"
58 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
59 msgid "The number of bits per sample"
60 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
62 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
66 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
67 msgid "The number of columns of the pixbuf"
68 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
70 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
74 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
75 msgid "The number of rows of the pixbuf"
76 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
78 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
82 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
84 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
85 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
87 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
91 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
92 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
93 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
95 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
96 msgid "Default Display"
97 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
99 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
100 msgid "The default display for GDK"
101 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
103 #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
104 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:614
108 #: gdk/gdkpango.c:539
109 msgid "the GdkScreen for the renderer"
110 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
112 #: gdk/gdkscreen.c:75
114 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
116 #: gdk/gdkscreen.c:76
117 msgid "The default font options for the screen"
118 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
120 #: gdk/gdkscreen.c:83
121 msgid "Font resolution"
122 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
124 #: gdk/gdkscreen.c:84
125 msgid "The resolution for fonts on the screen"
126 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
128 #: gtk/gtkaboutdialog.c:239
130 msgstr "Tên chương trình"
132 #: gtk/gtkaboutdialog.c:240
134 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
135 "g_get_application_name()"
137 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
138 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
140 #: gtk/gtkaboutdialog.c:254
141 msgid "Program version"
142 msgstr "Phiên bản chương trình"
144 #: gtk/gtkaboutdialog.c:255
145 msgid "The version of the program"
146 msgstr "Phiên bản của chương trình"
148 #: gtk/gtkaboutdialog.c:269
149 msgid "Copyright string"
150 msgstr "Chuỗi bản quyền"
152 #: gtk/gtkaboutdialog.c:270
153 msgid "Copyright information for the program"
154 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
156 #: gtk/gtkaboutdialog.c:287
157 msgid "Comments string"
158 msgstr "Chuỗi ghi chú"
160 #: gtk/gtkaboutdialog.c:288
161 msgid "Comments about the program"
162 msgstr "Ghi chú về chương trình"
164 #: gtk/gtkaboutdialog.c:322
166 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
168 #: gtk/gtkaboutdialog.c:323
169 msgid "The URL for the link to the website of the program"
170 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
172 #: gtk/gtkaboutdialog.c:339
173 msgid "Website label"
174 msgstr "Nhãn trang chủ"
176 #: gtk/gtkaboutdialog.c:340
178 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
179 "defaults to the URL"
181 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
182 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
184 #: gtk/gtkaboutdialog.c:356
188 #: gtk/gtkaboutdialog.c:357
189 msgid "List of authors of the program"
190 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
192 #: gtk/gtkaboutdialog.c:373
196 #: gtk/gtkaboutdialog.c:374
197 msgid "List of people documenting the program"
198 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
200 #: gtk/gtkaboutdialog.c:390
204 #: gtk/gtkaboutdialog.c:391
205 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
206 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:408
209 msgid "Translator credits"
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:409
214 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
216 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
218 #: gtk/gtkaboutdialog.c:424
222 #: gtk/gtkaboutdialog.c:425
224 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
225 "gtk_window_get_default_icon_list()"
227 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
228 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
231 #: gtk/gtkaboutdialog.c:440
232 msgid "Logo Icon Name"
233 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
235 #: gtk/gtkaboutdialog.c:441
236 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
237 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
239 #: gtk/gtkaboutdialog.c:454
241 msgstr "Ngắt dòng quyển"
243 #: gtk/gtkaboutdialog.c:455
244 msgid "Whether to wrap the license text."
245 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
247 #: gtk/gtkaccellabel.c:123
248 msgid "Accelerator Closure"
249 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
251 #: gtk/gtkaccellabel.c:124
252 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
253 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
255 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
256 msgid "Accelerator Widget"
257 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
259 #: gtk/gtkaccellabel.c:131
260 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
261 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
263 #: gtk/gtkaction.c:179 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
264 #: gtk/gtktextmark.c:89
268 #: gtk/gtkaction.c:180
269 msgid "A unique name for the action."
270 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
272 #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
273 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:496 gtk/gtkmenuitem.c:305
274 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
278 #: gtk/gtkaction.c:199
279 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
280 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
282 #: gtk/gtkaction.c:215
286 #: gtk/gtkaction.c:216
287 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
288 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
290 #: gtk/gtkaction.c:224
294 #: gtk/gtkaction.c:225
295 msgid "A tooltip for this action."
296 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
298 #: gtk/gtkaction.c:240
300 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
302 #: gtk/gtkaction.c:241
303 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
305 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
308 #: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:253
312 #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248
313 #: gtk/gtkstatusicon.c:254
314 msgid "The GIcon being displayed"
315 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
317 #: gtk/gtkaction.c:282 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
318 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:606
320 msgstr "Tên biểu thượng"
322 #: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
323 #: gtk/gtkstatusicon.c:238
324 msgid "The name of the icon from the icon theme"
325 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
327 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:192
328 msgid "Visible when horizontal"
329 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
331 #: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:193
333 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
336 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
338 #: gtk/gtkaction.c:306
339 msgid "Visible when overflown"
340 msgstr "Hiển thị khi trán"
342 #: gtk/gtkaction.c:307
344 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
347 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
348 "đơn trán thanh công cụ."
350 #: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:199
351 msgid "Visible when vertical"
352 msgstr "Hiển thị khi dọc"
354 #: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:200
356 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
358 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
360 #: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:206
362 msgstr "Là quan trọng"
364 #: gtk/gtkaction.c:323
366 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
367 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
369 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
370 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
371 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
373 #: gtk/gtkaction.c:331
374 msgid "Hide if empty"
377 #: gtk/gtkaction.c:332
378 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
379 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
381 #: gtk/gtkaction.c:338 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
382 #: gtk/gtkwidget.c:525
386 #: gtk/gtkaction.c:339
387 msgid "Whether the action is enabled."
388 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
390 #: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
391 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:518
395 #: gtk/gtkaction.c:346
396 msgid "Whether the action is visible."
397 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
399 #: gtk/gtkaction.c:352
401 msgstr "Nhóm hành động"
403 #: gtk/gtkaction.c:353
405 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
408 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
409 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
411 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
412 msgid "A name for the action group."
413 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
415 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
416 msgid "Whether the action group is enabled."
417 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
419 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
420 msgid "Whether the action group is visible."
421 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
423 #: gtk/gtkactivatable.c:304
425 msgid "Related Action"
428 #: gtk/gtkactivatable.c:305
429 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
432 #: gtk/gtkactivatable.c:327
433 msgid "Use Action Appearance"
436 #: gtk/gtkactivatable.c:328
438 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
439 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
441 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
442 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
446 #: gtk/gtkadjustment.c:94
447 msgid "The value of the adjustment"
448 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
450 #: gtk/gtkadjustment.c:110
451 msgid "Minimum Value"
452 msgstr "Giá trị tối thiểu"
454 #: gtk/gtkadjustment.c:111
455 msgid "The minimum value of the adjustment"
456 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
458 #: gtk/gtkadjustment.c:130
459 msgid "Maximum Value"
460 msgstr "Giá trị tối đa"
462 #: gtk/gtkadjustment.c:131
463 msgid "The maximum value of the adjustment"
464 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
466 #: gtk/gtkadjustment.c:147
467 msgid "Step Increment"
470 #: gtk/gtkadjustment.c:148
471 msgid "The step increment of the adjustment"
472 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
474 #: gtk/gtkadjustment.c:164
475 msgid "Page Increment"
478 #: gtk/gtkadjustment.c:165
479 msgid "The page increment of the adjustment"
480 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
482 #: gtk/gtkadjustment.c:184
486 #: gtk/gtkadjustment.c:185
487 msgid "The page size of the adjustment"
488 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
490 #: gtk/gtkalignment.c:90
491 msgid "Horizontal alignment"
492 msgstr "Canh hàng ngang"
494 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
496 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
499 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
500 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
502 #: gtk/gtkalignment.c:100
503 msgid "Vertical alignment"
504 msgstr "Canh hàng dọc"
506 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
508 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
511 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
512 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
514 #: gtk/gtkalignment.c:109
515 msgid "Horizontal scale"
518 #: gtk/gtkalignment.c:110
520 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
521 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
523 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
524 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
526 #: gtk/gtkalignment.c:118
527 msgid "Vertical scale"
530 #: gtk/gtkalignment.c:119
532 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
533 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
535 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
536 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
538 #: gtk/gtkalignment.c:136
542 #: gtk/gtkalignment.c:137
543 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
544 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
546 #: gtk/gtkalignment.c:153
547 msgid "Bottom Padding"
550 #: gtk/gtkalignment.c:154
551 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
552 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
554 #: gtk/gtkalignment.c:170
558 #: gtk/gtkalignment.c:171
559 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
560 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
562 #: gtk/gtkalignment.c:187
563 msgid "Right Padding"
566 #: gtk/gtkalignment.c:188
567 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
568 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
571 msgid "Arrow direction"
572 msgstr "Hướng mũi tên"
575 msgid "The direction the arrow should point"
576 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
580 msgstr "Bóng mũi tên"
583 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
584 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
586 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
587 msgid "Arrow Scaling"
588 msgstr "Co giãn mũi tên"
591 msgid "Amount of space used up by arrow"
592 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
594 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
595 msgid "Horizontal Alignment"
596 msgstr "Canh hàng ngang"
598 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
599 msgid "X alignment of the child"
600 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
602 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
603 msgid "Vertical Alignment"
604 msgstr "Canh hàng dọc"
606 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
607 msgid "Y alignment of the child"
608 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
610 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
614 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
615 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
616 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
618 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
622 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
623 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
624 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
626 #: gtk/gtkassistant.c:281
627 msgid "Header Padding"
628 msgstr "Đệm phần đầu"
630 #: gtk/gtkassistant.c:282
631 msgid "Number of pixels around the header."
632 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
634 #: gtk/gtkassistant.c:289
635 msgid "Content Padding"
636 msgstr "Đệm nội dung"
638 #: gtk/gtkassistant.c:290
639 msgid "Number of pixels around the content pages."
640 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
642 #: gtk/gtkassistant.c:306
646 #: gtk/gtkassistant.c:307
647 msgid "The type of the assistant page"
648 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
650 #: gtk/gtkassistant.c:324
654 #: gtk/gtkassistant.c:325
655 msgid "The title of the assistant page"
656 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
658 #: gtk/gtkassistant.c:341
660 msgstr "Ảnh phần đầu"
662 #: gtk/gtkassistant.c:342
663 msgid "Header image for the assistant page"
664 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
666 #: gtk/gtkassistant.c:358
667 msgid "Sidebar image"
668 msgstr "Ảnh khung lề"
670 #: gtk/gtkassistant.c:359
671 msgid "Sidebar image for the assistant page"
672 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
674 #: gtk/gtkassistant.c:374
675 msgid "Page complete"
676 msgstr "Trang hoàn tất"
678 #: gtk/gtkassistant.c:375
679 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
680 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
683 msgid "Minimum child width"
684 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
687 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
688 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
691 msgid "Minimum child height"
692 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
695 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
696 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
699 msgid "Child internal width padding"
700 msgstr "Con nội bộ có đệm"
703 msgid "Amount to increase child's size on either side"
704 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
707 msgid "Child internal height padding"
708 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
711 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
712 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
716 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
720 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
721 "edge, start and end"
723 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
724 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
732 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
735 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
736 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
738 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
739 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
744 msgid "The amount of space between children"
745 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
747 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:649 gtk/gtktable.c:165
748 #: gtk/gtktoolbar.c:573
753 msgid "Whether the children should all be the same size"
754 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
756 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
757 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
762 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
764 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
773 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
776 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
777 "được dùng để đệm cửa sổ không"
784 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
786 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
791 msgstr "Kiểu đóng bó"
793 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:716
795 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
796 "start or end of the parent"
798 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
801 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkpaned.c:241
802 #: gtk/gtkruler.c:148
806 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:695
807 msgid "The index of the child in the parent"
808 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
810 #: gtk/gtkbuilder.c:96
811 msgid "Translation Domain"
812 msgstr "Miền thông dịch:"
814 #: gtk/gtkbuilder.c:97
815 msgid "The translation domain used by gettext"
816 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
818 #: gtk/gtkbutton.c:220
820 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
823 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
826 #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:517
827 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:209
828 msgid "Use underline"
831 #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:518
832 #: gtk/gtkmenuitem.c:321
834 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
835 "for the mnemonic accelerator key"
837 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
840 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
842 msgstr "Dùng mục chuẩn"
844 #: gtk/gtkbutton.c:236
846 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
847 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
849 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
850 msgid "Focus on click"
851 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
853 #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
854 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
855 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
857 #: gtk/gtkbutton.c:251
858 msgid "Border relief"
859 msgstr "Đắp nổi viền"
861 #: gtk/gtkbutton.c:252
862 msgid "The border relief style"
863 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
865 #: gtk/gtkbutton.c:269
866 msgid "Horizontal alignment for child"
867 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
869 #: gtk/gtkbutton.c:288
870 msgid "Vertical alignment for child"
871 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
873 #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
875 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
877 #: gtk/gtkbutton.c:306
878 msgid "Child widget to appear next to the button text"
879 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
881 #: gtk/gtkbutton.c:320
882 msgid "Image position"
885 #: gtk/gtkbutton.c:321
886 msgid "The position of the image relative to the text"
887 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
889 #: gtk/gtkbutton.c:433
890 msgid "Default Spacing"
891 msgstr "Khoảng cách mặc định"
893 #: gtk/gtkbutton.c:434
894 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
895 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
897 #: gtk/gtkbutton.c:440
898 msgid "Default Outside Spacing"
899 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
901 #: gtk/gtkbutton.c:441
903 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
906 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
909 #: gtk/gtkbutton.c:446
910 msgid "Child X Displacement"
911 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
913 #: gtk/gtkbutton.c:447
915 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
916 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
918 #: gtk/gtkbutton.c:454
919 msgid "Child Y Displacement"
920 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
922 #: gtk/gtkbutton.c:455
924 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
925 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
927 #: gtk/gtkbutton.c:471
928 msgid "Displace focus"
929 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
931 #: gtk/gtkbutton.c:472
933 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
936 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
937 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
939 #: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:689 gtk/gtkentry.c:1713
941 msgstr "Viền bên trong"
943 #: gtk/gtkbutton.c:486
944 msgid "Border between button edges and child."
945 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
947 #: gtk/gtkbutton.c:499
948 msgid "Image spacing"
949 msgstr "Khoảng cách ảnh"
951 #: gtk/gtkbutton.c:500
952 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
953 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
955 #: gtk/gtkbutton.c:514
956 msgid "Show button images"
957 msgstr "Hiện ảnh nút"
959 #: gtk/gtkbutton.c:515
960 msgid "Whether images should be shown on buttons"
961 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
963 #: gtk/gtkcalendar.c:440
967 #: gtk/gtkcalendar.c:441
968 msgid "The selected year"
969 msgstr "Năm được chọn"
971 #: gtk/gtkcalendar.c:454
975 #: gtk/gtkcalendar.c:455
976 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
977 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
979 #: gtk/gtkcalendar.c:469
983 #: gtk/gtkcalendar.c:470
985 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
986 "currently selected day)"
988 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
991 #: gtk/gtkcalendar.c:484
993 msgstr "Hiện tiêu đề"
995 #: gtk/gtkcalendar.c:485
996 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
997 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
999 #: gtk/gtkcalendar.c:499
1000 msgid "Show Day Names"
1001 msgstr "Hiện tên ngày"
1003 #: gtk/gtkcalendar.c:500
1004 msgid "If TRUE, day names are displayed"
1005 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
1007 #: gtk/gtkcalendar.c:513
1008 msgid "No Month Change"
1009 msgstr "Đừng đổi tháng"
1011 #: gtk/gtkcalendar.c:514
1012 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
1013 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
1015 #: gtk/gtkcalendar.c:528
1016 msgid "Show Week Numbers"
1017 msgstr "Hiện số tuần"
1019 #: gtk/gtkcalendar.c:529
1020 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1021 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1023 #: gtk/gtkcalendar.c:544
1024 msgid "Details Width"
1025 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1027 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1028 msgid "Details width in characters"
1029 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1031 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1032 msgid "Details Height"
1033 msgstr "Độ cao chi tiết"
1035 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1036 msgid "Details height in rows"
1037 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1039 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1040 msgid "Show Details"
1041 msgstr "Hiện chi tiết"
1043 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1044 msgid "If TRUE, details are shown"
1045 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1047 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1051 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1052 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1053 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1055 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1059 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1060 msgid "Display the cell"
1061 msgstr "Hiển thị ô đó"
1063 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1064 msgid "Display the cell sensitive"
1065 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1067 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1071 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1073 msgstr "Hệ số canh lề X"
1075 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1079 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1081 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1083 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1087 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1089 msgstr "Hệ số đệm X"
1091 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1095 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1097 msgstr "Hệ số đệm Y"
1099 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1103 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1104 msgid "The fixed width"
1105 msgstr "Chiều rộng cố định"
1107 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1111 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1112 msgid "The fixed height"
1113 msgstr "Chiều cao cố định"
1115 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1117 msgstr "Có thể mở rộng"
1119 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1120 msgid "Row has children"
1121 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1123 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1127 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1128 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1129 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1131 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1132 msgid "Cell background color name"
1133 msgstr "Tên màu nền ô"
1135 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1136 msgid "Cell background color as a string"
1137 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1139 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1140 msgid "Cell background color"
1143 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1144 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1145 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1147 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1151 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1152 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1153 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1155 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1156 msgid "Cell background set"
1157 msgstr "Đặt màu nền ô"
1159 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1160 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1161 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1163 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:113
1164 msgid "Accelerator key"
1167 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1168 msgid "The keyval of the accelerator"
1169 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1171 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:130
1172 msgid "Accelerator modifiers"
1173 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1175 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1176 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1177 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1179 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:148
1180 msgid "Accelerator keycode"
1181 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1183 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1184 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1185 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1187 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:168
1188 msgid "Accelerator Mode"
1189 msgstr "Chế độ phím tắt"
1191 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1192 msgid "The type of accelerators"
1193 msgstr "Kiểu phím tắt"
1195 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1199 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1200 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1201 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1203 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1205 msgstr "Cột văn bản"
1207 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1208 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1209 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1211 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1213 msgstr "Có mục nhập"
1215 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1216 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1217 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1219 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1220 msgid "Pixbuf Object"
1221 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1223 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1224 msgid "The pixbuf to render"
1225 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1227 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1228 msgid "Pixbuf Expander Open"
1229 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1231 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1232 msgid "Pixbuf for open expander"
1233 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1235 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1236 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1237 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1239 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1240 msgid "Pixbuf for closed expander"
1241 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1243 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:229
1247 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1248 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1249 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1251 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1252 #: gtk/gtkstatusicon.c:270
1256 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1257 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1258 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1260 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1264 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1265 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1266 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1268 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1269 msgid "Follow State"
1270 msgstr "Theo tính tráng"
1272 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1273 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1274 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1276 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:590
1280 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1281 msgid "Value of the progress bar"
1282 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1284 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1285 #: gtk/gtkentry.c:732 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
1286 #: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
1290 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1291 msgid "Text on the progress bar"
1292 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1294 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1298 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1300 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1301 "don't know how much."
1303 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1305 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1306 msgid "Text x alignment"
1307 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1309 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1311 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1314 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1315 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1317 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1318 msgid "Text y alignment"
1319 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1321 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1322 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1323 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1325 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1326 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
1327 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1331 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1332 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1333 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1335 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1336 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
1340 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1341 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1342 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1344 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1348 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1349 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1350 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1352 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1356 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1357 msgid "The number of decimal places to display"
1358 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1361 msgid "Text to render"
1362 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1364 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1366 msgstr "Mã định dạng"
1368 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1369 msgid "Marked up text to render"
1370 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1372 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:503
1376 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1377 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1378 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1381 msgid "Single Paragraph Mode"
1382 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1385 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1386 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1389 msgid "Background color name"
1390 msgstr "Tên màu nền"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1393 msgid "Background color as a string"
1394 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1396 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1397 msgid "Background color"
1400 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1401 msgid "Background color as a GdkColor"
1402 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1404 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1405 msgid "Foreground color name"
1406 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1408 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1409 msgid "Foreground color as a string"
1410 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1412 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1413 msgid "Foreground color"
1414 msgstr "Màu cảnh gần"
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1417 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1418 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1420 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:656 gtk/gtktexttag.c:251
1421 #: gtk/gtktextview.c:573
1423 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1425 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:574
1426 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1427 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1429 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1430 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1434 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1435 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1437 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1440 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1441 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1442 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1444 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1446 msgstr "Họ phông chữ"
1448 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1449 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1451 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1455 #: gtk/gtktexttag.c:291
1457 msgstr "Kiểu phông chữ"
1459 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1460 #: gtk/gtktexttag.c:300
1461 msgid "Font variant"
1462 msgstr "Biến thể phông chữ"
1464 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1465 #: gtk/gtktexttag.c:309
1467 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1469 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1470 #: gtk/gtktexttag.c:320
1471 msgid "Font stretch"
1472 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1474 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1475 #: gtk/gtktexttag.c:329
1477 msgstr "Cỡ phông chữ"
1479 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1481 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1483 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1484 msgid "Font size in points"
1485 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1487 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1489 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1491 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1492 msgid "Font scaling factor"
1493 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1495 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1497 msgstr "Độ nâng lên"
1499 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1501 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1503 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1505 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1506 msgid "Strikethrough"
1509 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1510 msgid "Whether to strike through the text"
1511 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1513 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1517 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1518 msgid "Style of underline for this text"
1519 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1521 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1527 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1528 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1529 "probably don't need it"
1531 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1532 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1535 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:628 gtk/gtkprogressbar.c:206
1537 msgstr "Làm bầu dục"
1539 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1541 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1542 "have enough room to display the entire string"
1544 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1545 "để hiển thị toàn chuỗi"
1547 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1548 #: gtk/gtklabel.c:648
1549 msgid "Width In Characters"
1550 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1552 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:649
1553 msgid "The desired width of the label, in characters"
1554 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1556 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1558 msgstr "Chế độ cuộn"
1560 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1562 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1563 "have enough room to display the entire string"
1565 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1566 "hiển thị toàn chuỗi"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:678
1570 msgstr "Độ rộng cuộn"
1572 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1573 msgid "The width at which the text is wrapped"
1574 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1581 msgid "How to align the lines"
1582 msgstr "Cách canh các đường"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1585 msgid "Background set"
1588 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1589 msgid "Whether this tag affects the background color"
1590 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1593 msgid "Foreground set"
1594 msgstr "Đặt cảnh gần"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1597 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1598 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1601 msgid "Editability set"
1602 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1605 msgid "Whether this tag affects text editability"
1606 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1609 msgid "Font family set"
1610 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1613 msgid "Whether this tag affects the font family"
1614 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1617 msgid "Font style set"
1618 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1621 msgid "Whether this tag affects the font style"
1622 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1625 msgid "Font variant set"
1626 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1628 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1629 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1630 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1632 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1633 msgid "Font weight set"
1634 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1636 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1637 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1638 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1640 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1641 msgid "Font stretch set"
1642 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1644 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1645 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1646 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1648 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1649 msgid "Font size set"
1650 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1652 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1653 msgid "Whether this tag affects the font size"
1654 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1656 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1657 msgid "Font scale set"
1658 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1660 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1661 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1662 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1666 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1669 msgid "Whether this tag affects the rise"
1670 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1672 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1673 msgid "Strikethrough set"
1674 msgstr "Đặt gạch đè"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1677 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1678 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1681 msgid "Underline set"
1682 msgstr "Đặt gạch chân"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1685 msgid "Whether this tag affects underlining"
1686 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1688 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1689 msgid "Language set"
1690 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1693 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1694 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1697 msgid "Ellipsize set"
1698 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1701 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1702 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1706 msgstr "Canh lề đặt"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1709 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1710 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1713 msgid "Toggle state"
1714 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1717 msgid "The toggle state of the button"
1718 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1720 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1721 msgid "Inconsistent state"
1722 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1724 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1725 msgid "The inconsistent state of the button"
1726 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1728 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1730 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1732 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1733 msgid "The toggle button can be activated"
1734 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1736 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1738 msgstr "Trạng thái chọn một"
1740 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1741 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1742 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1744 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1745 msgid "Indicator size"
1748 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1749 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1750 msgid "Size of check or radio indicator"
1751 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1753 #: gtk/gtkcellview.c:182
1754 msgid "CellView model"
1755 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1757 #: gtk/gtkcellview.c:183
1758 msgid "The model for cell view"
1759 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1761 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1762 msgid "Indicator Size"
1765 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1766 msgid "Indicator Spacing"
1767 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1769 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1770 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1771 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1773 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtktoggleaction.c:119
1774 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1778 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1779 msgid "Whether the menu item is checked"
1780 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1782 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1783 msgid "Inconsistent"
1784 msgstr "Không thống nhất"
1786 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1787 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1788 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1790 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1791 msgid "Draw as radio menu item"
1792 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1794 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1795 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1796 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1798 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1802 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1803 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1804 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1806 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1807 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:420
1808 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
1812 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1813 msgid "The title of the color selection dialog"
1814 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1816 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1817 msgid "Current Color"
1818 msgstr "Màu hiện có"
1820 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1821 msgid "The selected color"
1822 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1824 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1825 msgid "Current Alpha"
1826 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1828 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1829 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1831 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1833 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1834 msgid "Has Opacity Control"
1835 msgstr "Điều khiển độ đục"
1837 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1838 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1839 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1841 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1843 msgstr "Có bảng chọn"
1845 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1846 msgid "Whether a palette should be used"
1847 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1849 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1850 msgid "The current color"
1851 msgstr "Màu hiện thời"
1853 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1854 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1856 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1858 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1859 msgid "Custom palette"
1860 msgstr "Bảng chọn riêng"
1862 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1863 msgid "Palette to use in the color selector"
1864 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1866 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1867 msgid "Color Selection"
1870 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1871 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1872 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1874 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1878 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1879 msgid "The OK button of the dialog."
1880 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1882 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1883 msgid "Cancel Button"
1886 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1887 msgid "The cancel button of the dialog."
1888 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1890 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1892 msgstr "Nút Trợ giúp"
1894 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1895 msgid "The help button of the dialog."
1896 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1898 #: gtk/gtkcombo.c:145
1899 msgid "Enable arrow keys"
1900 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1902 #: gtk/gtkcombo.c:146
1903 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1904 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1906 #: gtk/gtkcombo.c:152
1907 msgid "Always enable arrows"
1908 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1910 #: gtk/gtkcombo.c:153
1911 msgid "Obsolete property, ignored"
1912 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1914 #: gtk/gtkcombo.c:159
1915 msgid "Case sensitive"
1916 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1918 #: gtk/gtkcombo.c:160
1919 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1920 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1922 #: gtk/gtkcombo.c:167
1924 msgstr "Cho phép rỗng"
1926 #: gtk/gtkcombo.c:168
1927 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1928 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1930 #: gtk/gtkcombo.c:175
1931 msgid "Value in list"
1932 msgstr "Giá trị có sẵn"
1934 #: gtk/gtkcombo.c:176
1935 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1936 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1938 #: gtk/gtkcombobox.c:661
1939 msgid "ComboBox model"
1940 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1942 #: gtk/gtkcombobox.c:662
1943 msgid "The model for the combo box"
1944 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1946 #: gtk/gtkcombobox.c:679
1947 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1948 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1950 #: gtk/gtkcombobox.c:701
1951 msgid "Row span column"
1952 msgstr "Cột theo hàng"
1954 #: gtk/gtkcombobox.c:702
1955 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1956 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1958 #: gtk/gtkcombobox.c:723
1959 msgid "Column span column"
1960 msgstr "Cột theo cột"
1962 #: gtk/gtkcombobox.c:724
1963 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1964 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1966 #: gtk/gtkcombobox.c:745
1968 msgstr "Mục hoạt động"
1970 #: gtk/gtkcombobox.c:746
1971 msgid "The item which is currently active"
1972 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1974 #: gtk/gtkcombobox.c:765 gtk/gtkuimanager.c:222
1975 msgid "Add tearoffs to menus"
1976 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1978 #: gtk/gtkcombobox.c:766
1979 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1980 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1982 #: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:681
1986 #: gtk/gtkcombobox.c:782
1987 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1988 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1990 #: gtk/gtkcombobox.c:790
1991 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1992 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1994 #: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:556
1995 msgid "Tearoff Title"
1996 msgstr "Tựa đề tách rời"
1998 #: gtk/gtkcombobox.c:806
2000 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
2003 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
2005 #: gtk/gtkcombobox.c:823
2007 msgstr "Hiện điều bật lên"
2009 #: gtk/gtkcombobox.c:824
2010 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2011 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2013 #: gtk/gtkcombobox.c:840
2014 msgid "Button Sensitivity"
2015 msgstr "Độ nhạy Nút"
2017 #: gtk/gtkcombobox.c:841
2018 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2019 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2021 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2022 msgid "Appears as list"
2023 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2025 #: gtk/gtkcombobox.c:849
2026 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2027 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2029 #: gtk/gtkcombobox.c:865
2033 #: gtk/gtkcombobox.c:866
2034 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2035 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2037 #: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:781 gtk/gtkhandlebox.c:174
2038 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
2039 #: gtk/gtkviewport.c:122
2043 #: gtk/gtkcombobox.c:882
2044 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2045 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2047 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2049 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2051 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2052 msgid "Specify how resize events are handled"
2053 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2055 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2056 msgid "Border width"
2057 msgstr "Độ rộng viền"
2059 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2060 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2061 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2063 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2067 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2068 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2069 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2071 #: gtk/gtkcurve.c:124
2073 msgstr "Kiểu đường cong"
2075 #: gtk/gtkcurve.c:125
2076 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2077 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2079 #: gtk/gtkcurve.c:132
2081 msgstr "X tối thiểu"
2083 #: gtk/gtkcurve.c:133
2084 msgid "Minimum possible value for X"
2085 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2087 #: gtk/gtkcurve.c:141
2091 #: gtk/gtkcurve.c:142
2092 msgid "Maximum possible X value"
2093 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2095 #: gtk/gtkcurve.c:150
2097 msgstr "Y tối thiểu"
2099 #: gtk/gtkcurve.c:151
2100 msgid "Minimum possible value for Y"
2101 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2103 #: gtk/gtkcurve.c:159
2107 #: gtk/gtkcurve.c:160
2108 msgid "Maximum possible value for Y"
2109 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2111 #: gtk/gtkdialog.c:145
2112 msgid "Has separator"
2113 msgstr "Có bộ phân cách"
2115 #: gtk/gtkdialog.c:146
2116 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2117 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2119 #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439
2120 msgid "Content area border"
2121 msgstr "Viền vùng nội dung"
2123 #: gtk/gtkdialog.c:192
2124 msgid "Width of border around the main dialog area"
2125 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2127 #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456
2128 msgid "Content area spacing"
2129 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2131 #: gtk/gtkdialog.c:210
2132 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2133 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2135 #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472
2136 msgid "Button spacing"
2137 msgstr "Khoảng cách nút"
2139 #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473
2140 msgid "Spacing between buttons"
2141 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2143 #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488
2144 msgid "Action area border"
2145 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2147 #: gtk/gtkdialog.c:227
2148 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2149 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2151 #: gtk/gtkentry.c:628
2156 #: gtk/gtkentry.c:629
2157 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2160 #: gtk/gtkentry.c:636 gtk/gtklabel.c:591
2161 msgid "Cursor Position"
2162 msgstr "Vị trí con trỏ"
2164 #: gtk/gtkentry.c:637 gtk/gtklabel.c:592
2165 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2166 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2168 #: gtk/gtkentry.c:646 gtk/gtklabel.c:601
2169 msgid "Selection Bound"
2170 msgstr "Biên vùng chọn"
2172 #: gtk/gtkentry.c:647 gtk/gtklabel.c:602
2174 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2175 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2177 #: gtk/gtkentry.c:657
2178 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2179 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2181 #: gtk/gtkentry.c:664 gtk/gtkentrybuffer.c:383
2182 msgid "Maximum length"
2183 msgstr "Độ dài tối đa"
2185 #: gtk/gtkentry.c:665 gtk/gtkentrybuffer.c:384
2186 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2187 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2189 #: gtk/gtkentry.c:673
2193 #: gtk/gtkentry.c:674
2195 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2197 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2199 #: gtk/gtkentry.c:682
2200 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2201 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2203 #: gtk/gtkentry.c:690
2205 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2207 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2209 #: gtk/gtkentry.c:697 gtk/gtkentry.c:1263
2210 msgid "Invisible character"
2211 msgstr "Ký tự vô hình"
2213 #: gtk/gtkentry.c:698 gtk/gtkentry.c:1264
2214 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2216 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2218 #: gtk/gtkentry.c:705
2219 msgid "Activates default"
2220 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2222 #: gtk/gtkentry.c:706
2224 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2225 "dialog) when Enter is pressed"
2227 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2228 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2230 #: gtk/gtkentry.c:712
2231 msgid "Width in chars"
2232 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2234 #: gtk/gtkentry.c:713
2235 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2236 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2238 #: gtk/gtkentry.c:722
2239 msgid "Scroll offset"
2240 msgstr "Hiệu số cuộn"
2242 #: gtk/gtkentry.c:723
2243 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2244 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2246 #: gtk/gtkentry.c:733
2247 msgid "The contents of the entry"
2248 msgstr "Nội dung mục nhập"
2250 #: gtk/gtkentry.c:748 gtk/gtkmisc.c:73
2252 msgstr "Canh hàng X"
2254 #: gtk/gtkentry.c:749 gtk/gtkmisc.c:74
2256 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2259 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2260 "từ phải sang trái (RTL)."
2262 #: gtk/gtkentry.c:765
2263 msgid "Truncate multiline"
2264 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2266 #: gtk/gtkentry.c:766
2267 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2268 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2270 #: gtk/gtkentry.c:782
2271 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2272 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2274 #: gtk/gtkentry.c:797 gtk/gtktextview.c:653
2275 msgid "Overwrite mode"
2276 msgstr "Chế độ ghi đè"
2278 #: gtk/gtkentry.c:798
2279 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2280 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2282 #: gtk/gtkentry.c:812 gtk/gtkentrybuffer.c:368
2284 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2286 #: gtk/gtkentry.c:813
2287 msgid "Length of the text currently in the entry"
2288 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2290 #: gtk/gtkentry.c:828
2291 msgid "Invisible char set"
2292 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2294 #: gtk/gtkentry.c:829
2295 msgid "Whether the invisible char has been set"
2296 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2298 #: gtk/gtkentry.c:847
2299 msgid "Caps Lock warning"
2300 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2302 #: gtk/gtkentry.c:848
2303 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2305 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2306 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2308 #: gtk/gtkentry.c:862
2309 msgid "Progress Fraction"
2310 msgstr "Phân số Tiến hành"
2312 #: gtk/gtkentry.c:863
2313 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2314 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2316 #: gtk/gtkentry.c:880
2317 msgid "Progress Pulse Step"
2318 msgstr "Bước đập tiến hành"
2320 #: gtk/gtkentry.c:881
2322 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2323 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2325 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2326 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2328 #: gtk/gtkentry.c:897
2329 msgid "Primary pixbuf"
2330 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2332 #: gtk/gtkentry.c:898
2333 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2334 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2336 #: gtk/gtkentry.c:912
2337 msgid "Secondary pixbuf"
2338 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2340 #: gtk/gtkentry.c:913
2341 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2342 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2344 #: gtk/gtkentry.c:927
2345 msgid "Primary stock ID"
2346 msgstr "Mã số kho chính"
2348 #: gtk/gtkentry.c:928
2349 msgid "Stock ID for primary icon"
2350 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2352 #: gtk/gtkentry.c:942
2353 msgid "Secondary stock ID"
2354 msgstr "Mã số kho phụ"
2356 #: gtk/gtkentry.c:943
2357 msgid "Stock ID for secondary icon"
2358 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2360 #: gtk/gtkentry.c:957
2361 msgid "Primary icon name"
2362 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2364 #: gtk/gtkentry.c:958
2365 msgid "Icon name for primary icon"
2366 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2368 #: gtk/gtkentry.c:972
2369 msgid "Secondary icon name"
2370 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2372 #: gtk/gtkentry.c:973
2373 msgid "Icon name for secondary icon"
2374 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2376 #: gtk/gtkentry.c:987
2377 msgid "Primary GIcon"
2378 msgstr "GIcon chính"
2380 #: gtk/gtkentry.c:988
2381 msgid "GIcon for primary icon"
2382 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2384 #: gtk/gtkentry.c:1002
2385 msgid "Secondary GIcon"
2388 #: gtk/gtkentry.c:1003
2389 msgid "GIcon for secondary icon"
2390 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2392 #: gtk/gtkentry.c:1017
2393 msgid "Primary storage type"
2394 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2396 #: gtk/gtkentry.c:1018
2397 msgid "The representation being used for primary icon"
2398 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2400 #: gtk/gtkentry.c:1033
2401 msgid "Secondary storage type"
2402 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2404 #: gtk/gtkentry.c:1034
2405 msgid "The representation being used for secondary icon"
2406 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2408 #: gtk/gtkentry.c:1055
2409 msgid "Primary icon activatable"
2410 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2412 #: gtk/gtkentry.c:1056
2413 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2414 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2416 #: gtk/gtkentry.c:1076
2417 msgid "Secondary icon activatable"
2418 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2420 #: gtk/gtkentry.c:1077
2421 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2422 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2424 #: gtk/gtkentry.c:1099
2425 msgid "Primary icon sensitive"
2426 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2428 #: gtk/gtkentry.c:1100
2429 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2430 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2432 #: gtk/gtkentry.c:1121
2433 msgid "Secondary icon sensitive"
2434 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2436 #: gtk/gtkentry.c:1122
2437 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2438 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2440 #: gtk/gtkentry.c:1138
2441 msgid "Primary icon tooltip text"
2442 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2444 #: gtk/gtkentry.c:1139 gtk/gtkentry.c:1175
2445 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2446 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2448 #: gtk/gtkentry.c:1155
2449 msgid "Secondary icon tooltip text"
2450 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2452 #: gtk/gtkentry.c:1156 gtk/gtkentry.c:1194
2453 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2454 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2456 #: gtk/gtkentry.c:1174
2457 msgid "Primary icon tooltip markup"
2458 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2460 #: gtk/gtkentry.c:1193
2461 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2462 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2464 #: gtk/gtkentry.c:1213 gtk/gtktextview.c:681
2468 #: gtk/gtkentry.c:1214 gtk/gtktextview.c:682
2469 msgid "Which IM module should be used"
2470 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2472 #: gtk/gtkentry.c:1228
2473 msgid "Icon Prelight"
2474 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2476 #: gtk/gtkentry.c:1229
2477 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2479 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2481 #: gtk/gtkentry.c:1242
2483 msgid "Progress Border"
2484 msgstr "Viền máng xối"
2486 #: gtk/gtkentry.c:1243
2488 msgid "Border around the progress bar"
2489 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
2491 #: gtk/gtkentry.c:1714
2492 msgid "Border between text and frame."
2493 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2495 #: gtk/gtkentry.c:1728
2497 msgstr "Mẹo tình trạng"
2499 #: gtk/gtkentry.c:1729
2500 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2501 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2503 #: gtk/gtkentry.c:1734 gtk/gtklabel.c:848
2504 msgid "Select on focus"
2505 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2507 #: gtk/gtkentry.c:1735
2508 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2509 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2511 #: gtk/gtkentry.c:1749
2512 msgid "Password Hint Timeout"
2513 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2515 #: gtk/gtkentry.c:1750
2516 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2517 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2519 #: gtk/gtkentrybuffer.c:354
2521 msgid "The contents of the buffer"
2522 msgstr "Nội dung mục nhập"
2524 #: gtk/gtkentrybuffer.c:369
2526 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2527 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2529 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2530 msgid "Completion Model"
2531 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2533 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2534 msgid "The model to find matches in"
2535 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2537 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2538 msgid "Minimum Key Length"
2539 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2541 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2542 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2543 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2545 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586
2547 msgstr "Cột văn bản"
2549 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2550 msgid "The column of the model containing the strings."
2551 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2553 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2554 msgid "Inline completion"
2555 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2557 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2558 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2559 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2561 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2562 msgid "Popup completion"
2563 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2565 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2566 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2567 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2569 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2570 msgid "Popup set width"
2571 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2573 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2574 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2575 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2577 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2578 msgid "Popup single match"
2579 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2581 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2582 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2583 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2585 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2586 msgid "Inline selection"
2587 msgstr "Chọn trực tiếp"
2589 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2590 msgid "Your description here"
2591 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2593 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2594 msgid "Visible Window"
2595 msgstr "Hiển cửa sổ"
2597 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2599 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2602 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2605 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2609 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2611 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2612 "child widget as opposed to below it."
2614 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2615 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2617 #: gtk/gtkexpander.c:187
2621 #: gtk/gtkexpander.c:188
2622 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2623 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2625 #: gtk/gtkexpander.c:196
2626 msgid "Text of the expander's label"
2627 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2629 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:510
2631 msgstr "Dùng mã định dạng"
2633 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:511
2634 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2636 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2637 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2639 #: gtk/gtkexpander.c:220
2640 msgid "Space to put between the label and the child"
2641 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2643 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:216
2644 msgid "Label widget"
2645 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2647 #: gtk/gtkexpander.c:230
2648 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2649 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2651 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:774
2652 msgid "Expander Size"
2653 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2655 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:775
2656 msgid "Size of the expander arrow"
2657 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2659 #: gtk/gtkexpander.c:246
2660 msgid "Spacing around expander arrow"
2661 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2663 #: gtk/gtkfilechooser.c:194
2667 #: gtk/gtkfilechooser.c:195
2668 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2669 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2671 #: gtk/gtkfilechooser.c:201
2672 msgid "File System Backend"
2673 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2675 #: gtk/gtkfilechooser.c:202
2676 msgid "Name of file system backend to use"
2677 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2679 #: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2683 #: gtk/gtkfilechooser.c:208
2684 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2685 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2687 #: gtk/gtkfilechooser.c:213
2691 #: gtk/gtkfilechooser.c:214
2692 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2694 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2697 #: gtk/gtkfilechooser.c:219
2698 msgid "Preview widget"
2699 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2701 #: gtk/gtkfilechooser.c:220
2702 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2703 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2705 #: gtk/gtkfilechooser.c:225
2706 msgid "Preview Widget Active"
2707 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2709 #: gtk/gtkfilechooser.c:226
2711 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2713 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2716 #: gtk/gtkfilechooser.c:231
2717 msgid "Use Preview Label"
2718 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2720 #: gtk/gtkfilechooser.c:232
2721 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2723 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2725 #: gtk/gtkfilechooser.c:237
2726 msgid "Extra widget"
2727 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2729 #: gtk/gtkfilechooser.c:238
2730 msgid "Application supplied widget for extra options."
2731 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2733 #: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2734 msgid "Select Multiple"
2737 #: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
2738 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2739 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2741 #: gtk/gtkfilechooser.c:250
2745 #: gtk/gtkfilechooser.c:251
2746 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2747 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2749 #: gtk/gtkfilechooser.c:266
2750 msgid "Do overwrite confirmation"
2751 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2753 #: gtk/gtkfilechooser.c:267
2755 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2756 "dialog if necessary."
2758 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2759 "nếu cần thiết hay không."
2761 #: gtk/gtkfilechooser.c:283
2763 msgid "Allow folders creation"
2764 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2766 #: gtk/gtkfilechooser.c:284
2769 "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
2772 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2773 "nếu cần thiết hay không."
2775 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2779 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2780 msgid "The file chooser dialog to use."
2781 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2783 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2784 msgid "The title of the file chooser dialog."
2785 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2787 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2788 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2789 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2791 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2792 #: gtk/gtkstatusicon.c:221
2794 msgstr "Tên tập tin"
2796 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2797 msgid "The currently selected filename"
2798 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2800 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2801 msgid "Show file operations"
2802 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2804 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2805 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2807 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2809 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2813 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2814 msgid "X position of child widget"
2815 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2817 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2821 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2822 msgid "Y position of child widget"
2823 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2825 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2826 msgid "The title of the font selection dialog"
2827 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2829 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2831 msgstr "Tên phông chữ"
2833 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2834 msgid "The name of the selected font"
2835 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2837 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2839 msgstr "Không chân 12"
2841 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2842 msgid "Use font in label"
2843 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2845 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2846 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2847 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2849 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2850 msgid "Use size in label"
2851 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2853 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2854 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2855 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2857 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2859 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2861 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2862 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2863 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2865 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2869 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2870 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2871 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2873 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2874 msgid "The string that represents this font"
2875 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2877 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2878 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2879 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2881 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2882 msgid "Preview text"
2883 msgstr "Văn bản xem thử"
2885 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2886 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2887 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2889 #: gtk/gtkframe.c:106
2890 msgid "Text of the frame's label"
2891 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2893 #: gtk/gtkframe.c:113
2894 msgid "Label xalign"
2895 msgstr "Canh lề X nhãn"
2897 #: gtk/gtkframe.c:114
2898 msgid "The horizontal alignment of the label"
2899 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2901 #: gtk/gtkframe.c:122
2902 msgid "Label yalign"
2903 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2905 #: gtk/gtkframe.c:123
2906 msgid "The vertical alignment of the label"
2907 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2909 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2910 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2912 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2914 #: gtk/gtkframe.c:138
2915 msgid "Frame shadow"
2918 #: gtk/gtkframe.c:139
2919 msgid "Appearance of the frame border"
2920 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2922 #: gtk/gtkframe.c:148
2923 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2924 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2926 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2927 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2928 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2930 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2931 msgid "Handle position"
2934 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2935 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2936 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2938 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2942 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2944 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2946 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2948 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2949 msgid "Snap edge set"
2950 msgstr "Đặt cạnh dính"
2952 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2954 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2957 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2958 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2960 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2961 msgid "Child Detached"
2962 msgstr "Con tách rời"
2964 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2966 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2969 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2971 #: gtk/gtkiconview.c:549
2972 msgid "Selection mode"
2973 msgstr "Chế độ chọn"
2975 #: gtk/gtkiconview.c:550
2976 msgid "The selection mode"
2977 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2979 #: gtk/gtkiconview.c:568
2980 msgid "Pixbuf column"
2981 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2983 #: gtk/gtkiconview.c:569
2984 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2985 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2987 #: gtk/gtkiconview.c:587
2988 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2989 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2991 #: gtk/gtkiconview.c:606
2992 msgid "Markup column"
2993 msgstr "Cột mã định dạng"
2995 #: gtk/gtkiconview.c:607
2996 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2997 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2999 #: gtk/gtkiconview.c:614
3000 msgid "Icon View Model"
3001 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
3003 #: gtk/gtkiconview.c:615
3004 msgid "The model for the icon view"
3005 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
3007 #: gtk/gtkiconview.c:631
3008 msgid "Number of columns"
3011 #: gtk/gtkiconview.c:632
3012 msgid "Number of columns to display"
3013 msgstr "Số cột cần hiển thị"
3015 #: gtk/gtkiconview.c:649
3016 msgid "Width for each item"
3017 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
3019 #: gtk/gtkiconview.c:650
3020 msgid "The width used for each item"
3021 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
3023 #: gtk/gtkiconview.c:666
3024 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3025 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3027 #: gtk/gtkiconview.c:681
3029 msgstr "Khoảng cách hàng"
3031 #: gtk/gtkiconview.c:682
3032 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3033 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3035 #: gtk/gtkiconview.c:697
3036 msgid "Column Spacing"
3037 msgstr "Khoảng cách cột"
3039 #: gtk/gtkiconview.c:698
3040 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3041 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3043 #: gtk/gtkiconview.c:713
3047 #: gtk/gtkiconview.c:714
3048 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3049 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3051 #: gtk/gtkiconview.c:730
3053 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3054 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3056 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:609 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
3058 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3060 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:610
3061 msgid "View is reorderable"
3062 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3064 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:760
3065 msgid "Tooltip Column"
3066 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3068 #: gtk/gtkiconview.c:755
3069 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3070 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3072 #: gtk/gtkiconview.c:772
3074 msgid "Item Padding"
3077 #: gtk/gtkiconview.c:773
3078 msgid "Padding around icon view items"
3081 #: gtk/gtkiconview.c:782
3082 msgid "Selection Box Color"
3083 msgstr "Màu hộp chọn"
3085 #: gtk/gtkiconview.c:783
3086 msgid "Color of the selection box"
3087 msgstr "Màu của hộp chọn"
3089 #: gtk/gtkiconview.c:789
3090 msgid "Selection Box Alpha"
3091 msgstr "Anfa hộp chọn"
3093 #: gtk/gtkiconview.c:790
3094 msgid "Opacity of the selection box"
3095 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3097 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:213
3099 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3101 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:214
3102 msgid "A GdkPixbuf to display"
3103 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3105 #: gtk/gtkimage.c:139
3107 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3109 #: gtk/gtkimage.c:140
3110 msgid "A GdkPixmap to display"
3111 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3113 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3117 #: gtk/gtkimage.c:148
3118 msgid "A GdkImage to display"
3119 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3121 #: gtk/gtkimage.c:155
3125 #: gtk/gtkimage.c:156
3126 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3127 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3129 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:222
3130 msgid "Filename to load and display"
3131 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3133 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:230
3134 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3135 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3137 #: gtk/gtkimage.c:180
3139 msgstr "Tập biểu tượng"
3141 #: gtk/gtkimage.c:181
3142 msgid "Icon set to display"
3143 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3145 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
3147 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3149 #: gtk/gtkimage.c:189
3150 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3152 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3154 #: gtk/gtkimage.c:205
3156 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3158 #: gtk/gtkimage.c:206
3159 msgid "Pixel size to use for named icon"
3160 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3162 #: gtk/gtkimage.c:214
3166 #: gtk/gtkimage.c:215
3167 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3168 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3170 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:261
3171 msgid "Storage type"
3172 msgstr "Loại lưu trữ"
3174 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:262
3175 msgid "The representation being used for image data"
3176 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3178 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3179 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3180 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3182 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3183 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3184 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3186 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:169
3187 msgid "Always show image"
3188 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
3190 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:170
3191 msgid "Whether the image will always be shown"
3192 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
3194 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516
3196 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3198 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3199 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3200 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3202 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3203 msgid "Show menu images"
3204 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3206 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3207 msgid "Whether images should be shown in menus"
3208 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3210 #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128
3211 msgid "Message Type"
3212 msgstr "Kiểu thông điệp"
3214 #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129
3215 msgid "The type of message"
3216 msgstr "Kiểu thông điệp"
3218 #: gtk/gtkinfobar.c:440
3220 msgid "Width of border around the content area"
3221 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3223 #: gtk/gtkinfobar.c:457
3225 msgid "Spacing between elements of the area"
3226 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
3228 #: gtk/gtkinfobar.c:489
3230 msgid "Width of border around the action area"
3231 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3233 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:615
3234 msgid "The screen where this window will be displayed"
3235 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3237 #: gtk/gtklabel.c:497
3238 msgid "The text of the label"
3239 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3241 #: gtk/gtklabel.c:504
3242 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3243 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3245 #: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
3246 msgid "Justification"
3249 #: gtk/gtklabel.c:526
3251 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3252 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3253 "GtkMisc::xalign for that"
3255 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3256 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3257 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3259 #: gtk/gtklabel.c:534
3263 #: gtk/gtklabel.c:535
3265 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3267 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3269 #: gtk/gtklabel.c:542
3273 #: gtk/gtklabel.c:543
3274 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3275 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3277 #: gtk/gtklabel.c:558
3278 msgid "Line wrap mode"
3279 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3281 #: gtk/gtklabel.c:559
3282 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3283 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3285 #: gtk/gtklabel.c:566
3287 msgstr "Có thể chọn"
3289 #: gtk/gtklabel.c:567
3290 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3291 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3293 #: gtk/gtklabel.c:573
3294 msgid "Mnemonic key"
3295 msgstr "Phím gợi nhớ"
3297 #: gtk/gtklabel.c:574
3298 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3299 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3301 #: gtk/gtklabel.c:582
3302 msgid "Mnemonic widget"
3303 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3305 #: gtk/gtklabel.c:583
3306 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3307 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3309 #: gtk/gtklabel.c:629
3311 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3312 "enough room to display the entire string"
3314 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3315 "hiển thị toàn chuỗi"
3317 #: gtk/gtklabel.c:669
3318 msgid "Single Line Mode"
3319 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3321 #: gtk/gtklabel.c:670
3322 msgid "Whether the label is in single line mode"
3323 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3325 #: gtk/gtklabel.c:687
3329 #: gtk/gtklabel.c:688
3330 msgid "Angle at which the label is rotated"
3331 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3333 #: gtk/gtklabel.c:708
3334 msgid "Maximum Width In Characters"
3335 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3337 #: gtk/gtklabel.c:709
3338 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3339 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3341 #: gtk/gtklabel.c:727
3343 msgid "Track visited links"
3344 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
3346 #: gtk/gtklabel.c:728
3348 msgid "Whether visited links should be tracked"
3349 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
3351 #: gtk/gtklabel.c:849
3352 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3354 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3356 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3357 msgid "Horizontal adjustment"
3358 msgstr "Chỉnh ngang"
3360 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3361 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3362 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3364 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3365 msgid "Vertical adjustment"
3368 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3369 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3370 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3372 #: gtk/gtklayout.c:633
3373 msgid "The width of the layout"
3374 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3376 #: gtk/gtklayout.c:642
3377 msgid "The height of the layout"
3378 msgstr "Độ cao của bố trí"
3380 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3384 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3385 msgid "The URI bound to this button"
3386 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3388 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3392 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3393 msgid "Whether this link has been visited."
3394 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3396 #: gtk/gtkmenu.c:502
3397 msgid "The currently selected menu item"
3398 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3400 #: gtk/gtkmenu.c:517
3401 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3402 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3404 #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290
3406 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3408 #: gtk/gtkmenu.c:532
3409 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3411 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3414 #: gtk/gtkmenu.c:548
3415 msgid "Attach Widget"
3416 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3418 #: gtk/gtkmenu.c:549
3419 msgid "The widget the menu is attached to"
3420 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3422 #: gtk/gtkmenu.c:557
3424 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3427 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3429 #: gtk/gtkmenu.c:571
3430 msgid "Tearoff State"
3431 msgstr "Tình trạng tách rời"
3433 #: gtk/gtkmenu.c:572
3434 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3435 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3437 #: gtk/gtkmenu.c:586
3441 #: gtk/gtkmenu.c:587
3442 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3443 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3445 #: gtk/gtkmenu.c:593
3446 msgid "Vertical Padding"
3449 #: gtk/gtkmenu.c:594
3450 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3451 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3453 #: gtk/gtkmenu.c:616
3454 msgid "Reserve Toggle Size"
3457 #: gtk/gtkmenu.c:617
3460 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3462 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3464 #: gtk/gtkmenu.c:623
3465 msgid "Horizontal Padding"
3468 #: gtk/gtkmenu.c:624
3469 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3470 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3472 #: gtk/gtkmenu.c:632
3473 msgid "Vertical Offset"
3474 msgstr "Hiệu số dọc"
3476 #: gtk/gtkmenu.c:633
3478 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3481 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3484 #: gtk/gtkmenu.c:641
3485 msgid "Horizontal Offset"
3486 msgstr "Hiệu số ngang"
3488 #: gtk/gtkmenu.c:642
3490 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3493 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3496 #: gtk/gtkmenu.c:650
3497 msgid "Double Arrows"
3498 msgstr "Mũi tên đôi"
3500 #: gtk/gtkmenu.c:651
3501 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3502 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3504 #: gtk/gtkmenu.c:664
3505 msgid "Arrow Placement"
3506 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3508 #: gtk/gtkmenu.c:665
3509 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3510 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3512 #: gtk/gtkmenu.c:673
3516 #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174
3517 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3518 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3520 #: gtk/gtkmenu.c:681
3521 msgid "Right Attach"
3524 #: gtk/gtkmenu.c:682
3525 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3526 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3528 #: gtk/gtkmenu.c:689
3532 #: gtk/gtkmenu.c:690
3533 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3534 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3536 #: gtk/gtkmenu.c:697
3537 msgid "Bottom Attach"
3540 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195
3541 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3542 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3544 #: gtk/gtkmenu.c:712
3545 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3546 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3548 #: gtk/gtkmenu.c:799
3549 msgid "Can change accelerators"
3550 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3552 #: gtk/gtkmenu.c:800
3554 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3556 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3559 #: gtk/gtkmenu.c:805
3560 msgid "Delay before submenus appear"
3561 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3563 #: gtk/gtkmenu.c:806
3565 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3567 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3568 "khi hiển thị trình đơn con"
3570 #: gtk/gtkmenu.c:813
3571 msgid "Delay before hiding a submenu"
3572 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3574 #: gtk/gtkmenu.c:814
3576 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3579 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3582 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3583 msgid "Pack direction"
3586 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3587 msgid "The pack direction of the menubar"
3588 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3590 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3591 msgid "Child Pack direction"
3592 msgstr "Hướng bó con"
3594 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3595 msgid "The child pack direction of the menubar"
3596 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3598 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3599 msgid "Style of bevel around the menubar"
3600 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3602 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3603 msgid "Internal padding"
3604 msgstr "Đệm bên trong"
3606 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3607 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3608 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3610 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3611 msgid "Delay before drop down menus appear"
3612 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3614 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3615 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3616 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3618 #: gtk/gtkmenuitem.c:257
3619 msgid "Right Justified"
3620 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3622 #: gtk/gtkmenuitem.c:258
3624 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3626 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3629 #: gtk/gtkmenuitem.c:272
3631 msgstr "Trình đơn con"
3633 #: gtk/gtkmenuitem.c:273
3634 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3635 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3637 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3638 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3639 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3641 #: gtk/gtkmenuitem.c:306
3642 msgid "The text for the child label"
3643 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3645 #: gtk/gtkmenuitem.c:369
3646 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3648 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3651 #: gtk/gtkmenuitem.c:382
3652 msgid "Width in Characters"
3653 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3655 #: gtk/gtkmenuitem.c:383
3656 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3657 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3659 #: gtk/gtkmenushell.c:374
3661 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3663 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3664 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3666 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3669 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3673 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3674 msgid "The dropdown menu"
3675 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3677 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3678 msgid "Image/label border"
3679 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3681 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3682 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3683 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3685 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3686 msgid "Use separator"
3687 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3689 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3691 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3693 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3696 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3697 msgid "Message Buttons"
3698 msgstr "Nút thông điệp"
3700 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3701 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3702 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3704 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3705 msgid "The primary text of the message dialog"
3706 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3708 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3710 msgstr "Dùng mã định dạng"
3712 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3713 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3714 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3716 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3717 msgid "Secondary Text"
3718 msgstr "Văn bản phụ"
3720 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3721 msgid "The secondary text of the message dialog"
3722 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3724 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3725 msgid "Use Markup in secondary"
3726 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3728 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3729 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3730 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3732 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3741 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3742 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3750 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3751 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3753 #: gtk/gtkmisc.c:103
3757 #: gtk/gtkmisc.c:104
3759 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3760 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3762 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3766 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3767 msgid "The parent window"
3770 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3772 msgstr "Đang hiển thị"
3774 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3775 msgid "Are we showing a dialog"
3776 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3778 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3779 msgid "The screen where this window will be displayed."
3780 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3782 #: gtk/gtknotebook.c:577
3786 #: gtk/gtknotebook.c:578
3787 msgid "The index of the current page"
3788 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3790 #: gtk/gtknotebook.c:586
3791 msgid "Tab Position"
3792 msgstr "Vị trí thanh"
3794 #: gtk/gtknotebook.c:587
3795 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3796 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3798 #: gtk/gtknotebook.c:594
3802 #: gtk/gtknotebook.c:595
3803 msgid "Width of the border around the tab labels"
3804 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3806 #: gtk/gtknotebook.c:603
3807 msgid "Horizontal Tab Border"
3808 msgstr "Viền ngang thanh"
3810 #: gtk/gtknotebook.c:604
3811 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3812 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3814 #: gtk/gtknotebook.c:612
3815 msgid "Vertical Tab Border"
3816 msgstr "Viền dọc thanh"
3818 #: gtk/gtknotebook.c:613
3819 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3820 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3822 #: gtk/gtknotebook.c:621
3826 #: gtk/gtknotebook.c:622
3827 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3828 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3830 #: gtk/gtknotebook.c:628
3834 #: gtk/gtknotebook.c:629
3835 msgid "Whether the border should be shown or not"
3836 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3838 #: gtk/gtknotebook.c:635
3840 msgstr "Có thể cuộn"
3842 #: gtk/gtknotebook.c:636
3843 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3844 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3846 #: gtk/gtknotebook.c:642
3847 msgid "Enable Popup"
3848 msgstr "Cho phép bật lên"
3850 #: gtk/gtknotebook.c:643
3852 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3853 "you can use to go to a page"
3855 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3856 "dùng để đi đến một trang khác"
3858 #: gtk/gtknotebook.c:650
3859 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3860 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3862 #: gtk/gtknotebook.c:656
3864 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3866 #: gtk/gtknotebook.c:657
3867 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3868 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3870 #: gtk/gtknotebook.c:673 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3871 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3875 #: gtk/gtknotebook.c:674
3876 msgid "Group for tabs drag and drop"
3877 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3879 #: gtk/gtknotebook.c:680
3883 #: gtk/gtknotebook.c:681
3884 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3885 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3887 #: gtk/gtknotebook.c:687
3889 msgstr "Nhãn trình đơn"
3891 #: gtk/gtknotebook.c:688
3892 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3893 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3895 #: gtk/gtknotebook.c:701
3897 msgstr "Mở rộng thanh"
3899 #: gtk/gtknotebook.c:702
3900 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3901 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3903 #: gtk/gtknotebook.c:708
3907 #: gtk/gtknotebook.c:709
3908 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3909 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3911 #: gtk/gtknotebook.c:715
3912 msgid "Tab pack type"
3913 msgstr "Kiểu bó thanh"
3915 #: gtk/gtknotebook.c:722
3916 msgid "Tab reorderable"
3917 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3919 #: gtk/gtknotebook.c:723
3920 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3921 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3923 #: gtk/gtknotebook.c:729
3924 msgid "Tab detachable"
3925 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3927 #: gtk/gtknotebook.c:730
3928 msgid "Whether the tab is detachable"
3929 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3931 #: gtk/gtknotebook.c:745 gtk/gtkscrollbar.c:81
3932 msgid "Secondary backward stepper"
3933 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3935 #: gtk/gtknotebook.c:746
3937 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3938 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3940 #: gtk/gtknotebook.c:761 gtk/gtkscrollbar.c:88
3941 msgid "Secondary forward stepper"
3942 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3944 #: gtk/gtknotebook.c:762
3946 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3947 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3949 #: gtk/gtknotebook.c:776 gtk/gtkscrollbar.c:67
3950 msgid "Backward stepper"
3951 msgstr "Bộ bước lùi"
3953 #: gtk/gtknotebook.c:777 gtk/gtkscrollbar.c:68
3954 msgid "Display the standard backward arrow button"
3955 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3957 #: gtk/gtknotebook.c:791 gtk/gtkscrollbar.c:74
3958 msgid "Forward stepper"
3959 msgstr "Bộ bước tới"
3961 #: gtk/gtknotebook.c:792 gtk/gtkscrollbar.c:75
3962 msgid "Display the standard forward arrow button"
3963 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3965 #: gtk/gtknotebook.c:806
3967 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3969 #: gtk/gtknotebook.c:807
3970 msgid "Size of tab overlap area"
3971 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3973 #: gtk/gtknotebook.c:822
3974 msgid "Tab curvature"
3975 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3977 #: gtk/gtknotebook.c:823
3978 msgid "Size of tab curvature"
3979 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3981 #: gtk/gtknotebook.c:839
3982 msgid "Arrow spacing"
3983 msgstr "Giãn cách mũi tên"
3985 #: gtk/gtknotebook.c:840
3986 msgid "Scroll arrow spacing"
3987 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
3989 #: gtk/gtkobject.c:370
3991 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3993 #: gtk/gtkobject.c:371
3994 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3995 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3997 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3998 msgid "The menu of options"
3999 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
4001 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
4002 msgid "Size of dropdown indicator"
4003 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
4005 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
4006 msgid "Spacing around indicator"
4007 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
4009 #: gtk/gtkorientable.c:75
4010 msgid "The orientation of the orientable"
4011 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
4013 #: gtk/gtkpaned.c:242
4015 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
4017 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
4019 #: gtk/gtkpaned.c:251
4020 msgid "Position Set"
4023 #: gtk/gtkpaned.c:252
4024 msgid "TRUE if the Position property should be used"
4025 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
4027 #: gtk/gtkpaned.c:258
4031 #: gtk/gtkpaned.c:259
4032 msgid "Width of handle"
4033 msgstr "Độ rộng của móc"
4035 #: gtk/gtkpaned.c:275
4036 msgid "Minimal Position"
4037 msgstr "Vị trí tối thiểu"
4039 #: gtk/gtkpaned.c:276
4040 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
4041 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4043 #: gtk/gtkpaned.c:293
4044 msgid "Maximal Position"
4045 msgstr "Vị trí tối đa"
4047 #: gtk/gtkpaned.c:294
4048 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
4049 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4051 #: gtk/gtkpaned.c:311
4055 #: gtk/gtkpaned.c:312
4056 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
4058 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
4061 #: gtk/gtkpaned.c:327
4065 #: gtk/gtkpaned.c:328
4066 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
4067 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
4069 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312
4073 #: gtk/gtkplug.c:151
4074 msgid "Whether or not the plug is embedded"
4075 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4077 #: gtk/gtkplug.c:165
4078 msgid "Socket Window"
4079 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
4081 #: gtk/gtkplug.c:166
4082 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4083 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
4085 #: gtk/gtkpreview.c:102
4087 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
4089 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
4091 #: gtk/gtkprinter.c:124
4092 msgid "Name of the printer"
4095 #: gtk/gtkprinter.c:130
4099 #: gtk/gtkprinter.c:131
4100 msgid "Backend for the printer"
4101 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4103 #: gtk/gtkprinter.c:137
4107 #: gtk/gtkprinter.c:138
4108 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4109 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4111 #: gtk/gtkprinter.c:144
4113 msgstr "Chấp nhận PDF"
4115 #: gtk/gtkprinter.c:145
4116 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4117 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4119 #: gtk/gtkprinter.c:151
4120 msgid "Accepts PostScript"
4121 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4123 #: gtk/gtkprinter.c:152
4124 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4126 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4128 #: gtk/gtkprinter.c:158
4129 msgid "State Message"
4130 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4132 #: gtk/gtkprinter.c:159
4133 msgid "String giving the current state of the printer"
4134 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4136 #: gtk/gtkprinter.c:165
4140 #: gtk/gtkprinter.c:166
4141 msgid "The location of the printer"
4142 msgstr "Địa điểm của máy in"
4144 #: gtk/gtkprinter.c:173
4145 msgid "The icon name to use for the printer"
4146 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4148 #: gtk/gtkprinter.c:179
4150 msgstr "Tổng công việc"
4152 #: gtk/gtkprinter.c:180
4153 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4154 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4156 #: gtk/gtkprinter.c:198
4157 msgid "Paused Printer"
4158 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4160 #: gtk/gtkprinter.c:199
4161 msgid "TRUE if this printer is paused"
4162 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4164 #: gtk/gtkprinter.c:212
4165 msgid "Accepting Jobs"
4166 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4168 #: gtk/gtkprinter.c:213
4169 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4170 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4172 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4173 msgid "Source option"
4174 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4176 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4177 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4178 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4180 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4181 msgid "Title of the print job"
4182 msgstr "Tựa của công việc in"
4184 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4188 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4189 msgid "Printer to print the job to"
4190 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4192 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4196 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4197 msgid "Printer settings"
4198 msgstr "Thiết lập máy in"
4200 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
4202 msgstr "Thiết lập trang"
4204 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1082
4205 msgid "Track Print Status"
4206 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4208 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4210 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4211 "print data has been sent to the printer or print server."
4213 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4214 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4216 #: gtk/gtkprintoperation.c:954
4217 msgid "Default Page Setup"
4218 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4220 #: gtk/gtkprintoperation.c:955
4221 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4222 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4224 #: gtk/gtkprintoperation.c:973 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
4225 msgid "Print Settings"
4226 msgstr "Thiết lập in"
4228 #: gtk/gtkprintoperation.c:974 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
4229 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4230 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4232 #: gtk/gtkprintoperation.c:992
4234 msgstr "Tên công việc"
4236 #: gtk/gtkprintoperation.c:993
4237 msgid "A string used for identifying the print job."
4238 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4240 #: gtk/gtkprintoperation.c:1017
4241 msgid "Number of Pages"
4244 #: gtk/gtkprintoperation.c:1018
4245 msgid "The number of pages in the document."
4246 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4248 #: gtk/gtkprintoperation.c:1039 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4249 msgid "Current Page"
4250 msgstr "Trang hiện có"
4252 #: gtk/gtkprintoperation.c:1040 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
4253 msgid "The current page in the document"
4254 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4256 #: gtk/gtkprintoperation.c:1061
4257 msgid "Use full page"
4258 msgstr "Dùng toàn trang"
4260 #: gtk/gtkprintoperation.c:1062
4262 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4263 "not the corner of the imageable area"
4265 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4266 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4268 #: gtk/gtkprintoperation.c:1083
4270 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4271 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4273 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4274 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4276 #: gtk/gtkprintoperation.c:1100
4280 #: gtk/gtkprintoperation.c:1101
4281 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4282 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4284 #: gtk/gtkprintoperation.c:1118
4286 msgstr "Hiện hộp thoại"
4288 #: gtk/gtkprintoperation.c:1119
4289 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4290 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4292 #: gtk/gtkprintoperation.c:1142
4294 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4296 #: gtk/gtkprintoperation.c:1143
4297 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4298 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4300 #: gtk/gtkprintoperation.c:1165 gtk/gtkprintoperation.c:1166
4301 msgid "Export filename"
4302 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4304 #: gtk/gtkprintoperation.c:1180
4308 #: gtk/gtkprintoperation.c:1181
4309 msgid "The status of the print operation"
4310 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4312 #: gtk/gtkprintoperation.c:1201
4313 msgid "Status String"
4314 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4316 #: gtk/gtkprintoperation.c:1202
4317 msgid "A human-readable description of the status"
4318 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4320 #: gtk/gtkprintoperation.c:1220
4321 msgid "Custom tab label"
4322 msgstr "Nhãn tab riêng"
4324 #: gtk/gtkprintoperation.c:1221
4325 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4326 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4328 #: gtk/gtkprintoperation.c:1236 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
4330 msgid "Support Selection"
4333 #: gtk/gtkprintoperation.c:1237
4334 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4337 #: gtk/gtkprintoperation.c:1253 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
4339 msgid "Has Selection"
4340 msgstr "Có phần chọn"
4342 #: gtk/gtkprintoperation.c:1254
4343 msgid "TRUE if a selecion exists."
4346 #: gtk/gtkprintoperation.c:1269 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
4348 msgid "Embed Page Setup"
4349 msgstr "Thiết lập trang"
4351 #: gtk/gtkprintoperation.c:1270
4352 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4355 #: gtk/gtkprintoperation.c:1291
4357 msgid "Number of Pages To Print"
4360 #: gtk/gtkprintoperation.c:1292
4362 msgid "The number of pages that will be printed."
4363 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4365 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
4366 msgid "The GtkPageSetup to use"
4367 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4369 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
4370 msgid "Selected Printer"
4371 msgstr "Máy in được chọn"
4373 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
4374 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4375 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4377 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
4378 msgid "Manual Capabilites"
4381 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
4382 msgid "Capabilities the application can handle"
4385 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
4387 msgid "Whether the dialog supports selection"
4388 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
4390 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
4392 msgid "Whether the application has a selection"
4393 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
4395 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
4396 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4399 #: gtk/gtkprogress.c:102
4400 msgid "Activity mode"
4401 msgstr "Chế độ hoạt động"
4403 #: gtk/gtkprogress.c:103
4405 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4406 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4407 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4409 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4410 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4411 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4413 #: gtk/gtkprogress.c:111
4415 msgstr "Hiện văn bản"
4417 #: gtk/gtkprogress.c:112
4418 msgid "Whether the progress is shown as text."
4419 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4421 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4422 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4423 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4425 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4427 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4429 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4430 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4432 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4435 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4436 msgid "Activity Step"
4437 msgstr "Bước hoạt động"
4439 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4440 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4442 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4445 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4446 msgid "Activity Blocks"
4447 msgstr "Khối hoạt động"
4449 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4451 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4454 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4457 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4458 msgid "Discrete Blocks"
4459 msgstr "Khối rời rạc"
4461 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4463 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4465 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4467 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4471 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4472 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4473 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4475 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4479 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4480 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4481 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4483 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4484 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4485 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4487 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4489 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4490 "have enough room to display the entire string, if at all."
4492 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4493 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4495 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4497 msgstr "Khoảng cách X"
4499 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4500 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4501 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4503 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4507 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4508 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4509 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4511 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4512 msgid "Min horizontal bar width"
4513 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4515 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4516 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4517 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4519 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4520 msgid "Min horizontal bar height"
4521 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4523 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4524 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4525 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4527 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4528 msgid "Min vertical bar width"
4529 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4531 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4532 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4533 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4535 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4536 msgid "Min vertical bar height"
4537 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4539 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4540 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4541 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4543 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4547 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4549 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4550 "is the current action of its group."
4552 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4553 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4554 "thời trong nhóm nó."
4556 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4557 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4558 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4560 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4561 msgid "The current value"
4562 msgstr "Giá trị hiện thời"
4564 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4566 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4569 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4572 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4573 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4574 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4576 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
4577 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4578 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4580 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4581 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4582 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4584 #: gtk/gtkrange.c:358
4585 msgid "Update policy"
4586 msgstr "Chính sách cập nhật"
4588 #: gtk/gtkrange.c:359
4589 msgid "How the range should be updated on the screen"
4590 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4592 #: gtk/gtkrange.c:368
4593 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4595 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4598 #: gtk/gtkrange.c:375
4602 #: gtk/gtkrange.c:376
4603 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4604 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4606 #: gtk/gtkrange.c:383
4607 msgid "Lower stepper sensitivity"
4608 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4610 #: gtk/gtkrange.c:384
4612 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4614 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4616 #: gtk/gtkrange.c:392
4617 msgid "Upper stepper sensitivity"
4618 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4620 #: gtk/gtkrange.c:393
4622 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4624 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4626 #: gtk/gtkrange.c:410
4627 msgid "Show Fill Level"
4628 msgstr "Hiện cấp điền"
4630 #: gtk/gtkrange.c:411
4631 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4632 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4634 #: gtk/gtkrange.c:427
4635 msgid "Restrict to Fill Level"
4636 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4638 #: gtk/gtkrange.c:428
4639 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4640 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4642 #: gtk/gtkrange.c:443
4646 #: gtk/gtkrange.c:444
4647 msgid "The fill level."
4648 msgstr "Cấp tô đầy."
4650 #: gtk/gtkrange.c:452
4651 msgid "Slider Width"
4652 msgstr "Độ rộng con trượt"
4654 #: gtk/gtkrange.c:453
4655 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4656 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4658 #: gtk/gtkrange.c:460
4659 msgid "Trough Border"
4660 msgstr "Viền máng xối"
4662 #: gtk/gtkrange.c:461
4663 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4664 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4666 #: gtk/gtkrange.c:468
4667 msgid "Stepper Size"
4668 msgstr "Cỡ nút bước"
4670 #: gtk/gtkrange.c:469
4671 msgid "Length of step buttons at ends"
4672 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4674 #: gtk/gtkrange.c:484
4675 msgid "Stepper Spacing"
4676 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4678 #: gtk/gtkrange.c:485
4679 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4680 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4682 #: gtk/gtkrange.c:492
4683 msgid "Arrow X Displacement"
4684 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4686 #: gtk/gtkrange.c:493
4688 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4689 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4691 #: gtk/gtkrange.c:500
4692 msgid "Arrow Y Displacement"
4693 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4695 #: gtk/gtkrange.c:501
4697 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4698 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4700 #: gtk/gtkrange.c:509
4701 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4702 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4704 #: gtk/gtkrange.c:510
4706 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4707 "IN while they are dragged"
4709 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4712 #: gtk/gtkrange.c:524
4713 msgid "Trough Side Details"
4714 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4716 #: gtk/gtkrange.c:525
4718 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4719 "with different details"
4721 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4724 #: gtk/gtkrange.c:541
4725 msgid "Trough Under Steppers"
4726 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4728 #: gtk/gtkrange.c:542
4730 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4733 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4736 #: gtk/gtkrange.c:555
4737 msgid "Arrow scaling"
4738 msgstr "Co giãn mũi tên"
4740 #: gtk/gtkrange.c:556
4741 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4742 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4744 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4745 msgid "Show Numbers"
4748 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4749 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4750 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4752 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4753 msgid "Recent Manager"
4754 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4756 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4757 msgid "The RecentManager object to use"
4758 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4760 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4761 msgid "Show Private"
4764 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4765 msgid "Whether the private items should be displayed"
4766 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4768 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4769 msgid "Show Tooltips"
4770 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4772 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4773 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4774 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4776 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4778 msgstr "Hiện biểu tượng"
4780 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4781 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4782 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4784 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4785 msgid "Show Not Found"
4786 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4788 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4789 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4790 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4792 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4793 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4794 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4796 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4800 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4801 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4803 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4806 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4810 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4811 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4812 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4814 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4816 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4818 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4819 msgid "The sorting order of the items displayed"
4820 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4822 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4823 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4824 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4826 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4827 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4829 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4831 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4833 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4835 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4836 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4838 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4839 msgid "The size of the recently used resources list"
4840 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4842 #: gtk/gtkruler.c:128
4846 #: gtk/gtkruler.c:129
4847 msgid "Lower limit of ruler"
4848 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4850 #: gtk/gtkruler.c:138
4854 #: gtk/gtkruler.c:139
4855 msgid "Upper limit of ruler"
4856 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4858 #: gtk/gtkruler.c:149
4859 msgid "Position of mark on the ruler"
4860 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4862 #: gtk/gtkruler.c:158
4866 #: gtk/gtkruler.c:159
4867 msgid "Maximum size of the ruler"
4868 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4870 #: gtk/gtkruler.c:174
4874 #: gtk/gtkruler.c:175
4875 msgid "The metric used for the ruler"
4876 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4878 #: gtk/gtkscale.c:219
4879 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4880 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4882 #: gtk/gtkscale.c:228
4886 #: gtk/gtkscale.c:229
4887 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4889 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4891 #: gtk/gtkscale.c:236
4892 msgid "Value Position"
4893 msgstr "Vị trí giá trị"
4895 #: gtk/gtkscale.c:237
4896 msgid "The position in which the current value is displayed"
4897 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4899 #: gtk/gtkscale.c:244
4900 msgid "Slider Length"
4901 msgstr "Độ dài con trượt"
4903 #: gtk/gtkscale.c:245
4904 msgid "Length of scale's slider"
4905 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4907 #: gtk/gtkscale.c:253
4908 msgid "Value spacing"
4909 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4911 #: gtk/gtkscale.c:254
4912 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4913 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4915 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4916 msgid "The value of the scale"
4917 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4919 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4920 msgid "The icon size"
4921 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4923 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4925 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4927 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4930 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4934 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4935 msgid "List of icon names"
4936 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4938 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4939 msgid "Minimum Slider Length"
4940 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4942 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4943 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4944 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4946 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4947 msgid "Fixed slider size"
4948 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4950 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4951 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4953 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4955 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4957 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4959 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4961 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4963 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4965 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4967 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:569
4968 msgid "Horizontal Adjustment"
4969 msgstr "Chỉnh ngang"
4971 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:577
4972 msgid "Vertical Adjustment"
4975 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4976 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4977 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4979 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4980 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4981 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4983 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4984 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4985 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4987 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
4988 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4989 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4991 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4992 msgid "Window Placement"
4993 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4995 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4997 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4998 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
5000 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
5001 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
5003 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
5004 msgid "Window Placement Set"
5005 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
5007 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
5009 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
5010 "contents with respect to the scrollbars."
5012 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
5013 "với những thanh cuộn, hay không."
5015 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
5019 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
5020 msgid "Style of bevel around the contents"
5021 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
5023 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
5024 msgid "Scrollbars within bevel"
5025 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
5027 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
5028 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
5029 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
5031 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
5032 msgid "Scrollbar spacing"
5033 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
5035 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
5036 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
5037 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
5039 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
5040 msgid "Scrolled Window Placement"
5041 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
5043 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
5045 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
5046 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
5048 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
5049 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
5051 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
5055 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
5056 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
5057 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
5059 #: gtk/gtksettings.c:215
5060 msgid "Double Click Time"
5061 msgstr "Thời nhấp đúp"
5063 #: gtk/gtksettings.c:216
5065 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
5066 "click (in milliseconds)"
5068 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
5069 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
5071 #: gtk/gtksettings.c:223
5072 msgid "Double Click Distance"
5073 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
5075 #: gtk/gtksettings.c:224
5077 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
5078 "double click (in pixels)"
5080 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
5083 #: gtk/gtksettings.c:240
5084 msgid "Cursor Blink"
5085 msgstr "Chớp con trỏ"
5087 #: gtk/gtksettings.c:241
5088 msgid "Whether the cursor should blink"
5089 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
5091 #: gtk/gtksettings.c:248
5092 msgid "Cursor Blink Time"
5093 msgstr "Thời chớp con trỏ"
5095 #: gtk/gtksettings.c:249
5096 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
5097 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
5099 #: gtk/gtksettings.c:268
5100 msgid "Cursor Blink Timeout"
5101 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
5103 #: gtk/gtksettings.c:269
5104 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
5105 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
5107 #: gtk/gtksettings.c:276
5108 msgid "Split Cursor"
5109 msgstr "Con trỏ chia tách"
5111 #: gtk/gtksettings.c:277
5113 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
5116 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
5119 #: gtk/gtksettings.c:284
5121 msgstr "Tên sắc thái"
5123 #: gtk/gtksettings.c:285
5124 msgid "Name of theme RC file to load"
5125 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5127 #: gtk/gtksettings.c:293
5128 msgid "Icon Theme Name"
5129 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5131 #: gtk/gtksettings.c:294
5132 msgid "Name of icon theme to use"
5133 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5135 #: gtk/gtksettings.c:302
5136 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5137 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5139 #: gtk/gtksettings.c:303
5140 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5141 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5143 #: gtk/gtksettings.c:311
5144 msgid "Key Theme Name"
5145 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5147 #: gtk/gtksettings.c:312
5148 msgid "Name of key theme RC file to load"
5149 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5151 #: gtk/gtksettings.c:320
5152 msgid "Menu bar accelerator"
5153 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5155 #: gtk/gtksettings.c:321
5156 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5157 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5159 #: gtk/gtksettings.c:329
5160 msgid "Drag threshold"
5163 #: gtk/gtksettings.c:330
5164 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5165 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5167 #: gtk/gtksettings.c:338
5169 msgstr "Tên phông chữ"
5171 #: gtk/gtksettings.c:339
5172 msgid "Name of default font to use"
5173 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5175 #: gtk/gtksettings.c:361
5177 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5179 #: gtk/gtksettings.c:362
5180 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5182 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5184 #: gtk/gtksettings.c:370
5188 #: gtk/gtksettings.c:371
5189 msgid "List of currently active GTK modules"
5190 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5192 #: gtk/gtksettings.c:380
5193 msgid "Xft Antialias"
5194 msgstr "Làm trơn Xft"
5196 #: gtk/gtksettings.c:381
5197 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5198 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5200 #: gtk/gtksettings.c:390
5204 #: gtk/gtksettings.c:391
5205 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5206 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5208 #: gtk/gtksettings.c:400
5209 msgid "Xft Hint Style"
5210 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5212 #: gtk/gtksettings.c:401
5214 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5216 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5217 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5218 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5219 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5220 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5222 #: gtk/gtksettings.c:410
5226 #: gtk/gtksettings.c:411
5227 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5229 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5230 " •\t none\tkhông có\n"
5236 #: gtk/gtksettings.c:420
5240 #: gtk/gtksettings.c:421
5241 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5243 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5246 #: gtk/gtksettings.c:430
5247 msgid "Cursor theme name"
5248 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5250 #: gtk/gtksettings.c:431
5251 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5253 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5255 #: gtk/gtksettings.c:439
5256 msgid "Cursor theme size"
5257 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5259 #: gtk/gtksettings.c:440
5260 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5261 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5263 #: gtk/gtksettings.c:450
5264 msgid "Alternative button order"
5265 msgstr "Thứ tự nút khác"
5267 #: gtk/gtksettings.c:451
5268 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5269 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5271 #: gtk/gtksettings.c:468
5272 msgid "Alternative sort indicator direction"
5273 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5275 #: gtk/gtksettings.c:469
5277 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5278 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5280 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5281 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5284 #: gtk/gtksettings.c:477
5285 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5286 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5288 #: gtk/gtksettings.c:478
5290 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5293 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5294 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5296 #: gtk/gtksettings.c:486
5297 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5298 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5300 #: gtk/gtksettings.c:487
5302 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5303 "control characters"
5305 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5306 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5308 #: gtk/gtksettings.c:495
5309 msgid "Start timeout"
5310 msgstr "Đầu thời hạn"
5312 #: gtk/gtksettings.c:496
5313 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5314 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5316 #: gtk/gtksettings.c:505
5317 msgid "Repeat timeout"
5318 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5320 #: gtk/gtksettings.c:506
5321 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5322 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5324 #: gtk/gtksettings.c:515
5325 msgid "Expand timeout"
5326 msgstr "Thời hạn bung"
5328 #: gtk/gtksettings.c:516
5329 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5330 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5332 #: gtk/gtksettings.c:551
5333 msgid "Color scheme"
5334 msgstr "Lược đồ màu"
5336 #: gtk/gtksettings.c:552
5337 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5338 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5340 #: gtk/gtksettings.c:561
5341 msgid "Enable Animations"
5342 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5344 #: gtk/gtksettings.c:562
5345 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5346 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5348 #: gtk/gtksettings.c:580
5349 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5350 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5352 #: gtk/gtksettings.c:581
5353 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5355 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5358 #: gtk/gtksettings.c:598
5359 msgid "Tooltip timeout"
5360 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5362 #: gtk/gtksettings.c:599
5363 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5364 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5366 #: gtk/gtksettings.c:624
5367 msgid "Tooltip browse timeout"
5368 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5370 #: gtk/gtksettings.c:625
5371 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5373 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5375 #: gtk/gtksettings.c:646
5376 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5377 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5379 #: gtk/gtksettings.c:647
5380 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5381 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5383 #: gtk/gtksettings.c:666
5384 msgid "Keynav Cursor Only"
5385 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5387 #: gtk/gtksettings.c:667
5388 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5389 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5391 #: gtk/gtksettings.c:684
5392 msgid "Keynav Wrap Around"
5393 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5395 #: gtk/gtksettings.c:685
5396 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5397 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5399 #: gtk/gtksettings.c:705
5403 #: gtk/gtksettings.c:706
5404 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5405 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5407 #: gtk/gtksettings.c:723
5411 #: gtk/gtksettings.c:724
5412 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5413 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5415 #: gtk/gtksettings.c:732
5416 msgid "Default file chooser backend"
5417 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5419 #: gtk/gtksettings.c:733
5420 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5422 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5425 #: gtk/gtksettings.c:750
5426 msgid "Default print backend"
5427 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5429 #: gtk/gtksettings.c:751
5430 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5431 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5433 #: gtk/gtksettings.c:774
5434 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5435 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5437 #: gtk/gtksettings.c:775
5438 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5439 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5441 #: gtk/gtksettings.c:791
5442 msgid "Enable Mnemonics"
5443 msgstr "Bật gợi nhớ"
5445 #: gtk/gtksettings.c:792
5446 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5447 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5449 #: gtk/gtksettings.c:808
5450 msgid "Enable Accelerators"
5451 msgstr "Bật phím tắt"
5453 #: gtk/gtksettings.c:809
5454 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5455 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5457 #: gtk/gtksettings.c:826
5458 msgid "Recent Files Limit"
5459 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5461 #: gtk/gtksettings.c:827
5462 msgid "Number of recently used files"
5463 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5465 #: gtk/gtksettings.c:845
5466 msgid "Default IM module"
5467 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5469 #: gtk/gtksettings.c:846
5470 msgid "Which IM module should be used by default"
5471 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5473 #: gtk/gtksettings.c:864
5474 msgid "Recent Files Max Age"
5475 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5477 #: gtk/gtksettings.c:865
5478 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5479 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5481 #: gtk/gtksettings.c:874
5482 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5483 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5485 #: gtk/gtksettings.c:875
5486 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5487 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5489 #: gtk/gtksettings.c:897
5490 msgid "Sound Theme Name"
5491 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5493 #: gtk/gtksettings.c:898
5494 msgid "XDG sound theme name"
5495 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5497 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5498 #: gtk/gtksettings.c:920
5499 msgid "Audible Input Feedback"
5500 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5502 #: gtk/gtksettings.c:921
5503 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5504 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5506 #: gtk/gtksettings.c:942
5507 msgid "Enable Event Sounds"
5508 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5510 #: gtk/gtksettings.c:943
5511 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5512 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5514 #: gtk/gtksettings.c:958
5515 msgid "Enable Tooltips"
5516 msgstr "Bật Chú Giải"
5518 #: gtk/gtksettings.c:959
5519 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5520 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5522 #: gtk/gtksizegroup.c:293
5526 #: gtk/gtksizegroup.c:294
5528 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5531 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5532 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5534 #: gtk/gtksizegroup.c:310
5535 msgid "Ignore hidden"
5536 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5538 #: gtk/gtksizegroup.c:311
5540 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5542 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5545 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5546 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5547 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5549 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5553 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5554 msgid "Snap to Ticks"
5555 msgstr "Đính vạch khấc"
5557 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5559 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5560 "nearest step increment"
5562 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5565 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5569 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5570 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5571 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5573 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5577 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5578 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5579 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5581 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5582 msgid "Update Policy"
5583 msgstr "Chính sách cập nhật"
5585 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5587 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5589 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5592 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5593 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5594 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5596 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5597 msgid "Style of bevel around the spin button"
5598 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5600 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
5601 msgid "Has Resize Grip"
5602 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5604 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
5605 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5606 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5608 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
5609 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5610 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5612 #: gtk/gtkstatusicon.c:271
5613 msgid "The size of the icon"
5614 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5616 #: gtk/gtkstatusicon.c:281
5617 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5618 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5620 #: gtk/gtkstatusicon.c:288
5624 #: gtk/gtkstatusicon.c:289
5625 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5626 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5628 #: gtk/gtkstatusicon.c:297
5629 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5630 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5632 #: gtk/gtkstatusicon.c:313
5633 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5634 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5636 #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5637 msgid "The orientation of the tray"
5638 msgstr "Hướng của khay"
5640 #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:634
5642 msgstr "Có mẹo công cụ"
5644 #: gtk/gtkstatusicon.c:357
5645 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5646 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5648 #: gtk/gtkstatusicon.c:378 gtk/gtkwidget.c:655
5649 msgid "Tooltip Text"
5650 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5652 #: gtk/gtkstatusicon.c:379 gtk/gtkwidget.c:656 gtk/gtkwidget.c:677
5653 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5654 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5656 #: gtk/gtkstatusicon.c:402 gtk/gtkwidget.c:676
5657 msgid "Tooltip markup"
5658 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5660 #: gtk/gtkstatusicon.c:403
5661 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5662 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5664 #: gtk/gtkstatusicon.c:421
5666 msgid "The title of this tray icon"
5667 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5669 #: gtk/gtktable.c:129
5673 #: gtk/gtktable.c:130
5674 msgid "The number of rows in the table"
5675 msgstr "Số hàng trong bảng"
5677 #: gtk/gtktable.c:138
5681 #: gtk/gtktable.c:139
5682 msgid "The number of columns in the table"
5683 msgstr "Số cột trong bảng"
5685 #: gtk/gtktable.c:147
5687 msgstr "Khoảng cách hàng"
5689 #: gtk/gtktable.c:148
5690 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5691 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5693 #: gtk/gtktable.c:156
5694 msgid "Column spacing"
5695 msgstr "Khoảng cách cột"
5697 #: gtk/gtktable.c:157
5698 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5699 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5701 #: gtk/gtktable.c:166
5702 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5703 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5705 #: gtk/gtktable.c:173
5706 msgid "Left attachment"
5709 #: gtk/gtktable.c:180
5710 msgid "Right attachment"
5713 #: gtk/gtktable.c:181
5714 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5715 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5717 #: gtk/gtktable.c:187
5718 msgid "Top attachment"
5721 #: gtk/gtktable.c:188
5722 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5723 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5725 #: gtk/gtktable.c:194
5726 msgid "Bottom attachment"
5729 #: gtk/gtktable.c:201
5730 msgid "Horizontal options"
5731 msgstr "Tùy chọn ngang"
5733 #: gtk/gtktable.c:202
5734 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5735 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5737 #: gtk/gtktable.c:208
5738 msgid "Vertical options"
5739 msgstr "Tùy chọn dọc"
5741 #: gtk/gtktable.c:209
5742 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5743 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5745 #: gtk/gtktable.c:215
5746 msgid "Horizontal padding"
5749 #: gtk/gtktable.c:216
5751 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5754 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5755 "trái nó, theo điểm ảnh"
5757 #: gtk/gtktable.c:222
5758 msgid "Vertical padding"
5761 #: gtk/gtktable.c:223
5763 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5766 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5767 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5769 #: gtk/gtktext.c:546
5770 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5771 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5773 #: gtk/gtktext.c:554
5774 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5775 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5777 #: gtk/gtktext.c:561
5781 #: gtk/gtktext.c:562
5782 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5783 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5785 #: gtk/gtktext.c:569
5789 #: gtk/gtktext.c:570
5790 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5791 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5793 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5797 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5798 msgid "Text Tag Table"
5799 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5801 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5802 msgid "Current text of the buffer"
5803 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5805 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5806 msgid "Has selection"
5807 msgstr "Có phần chọn"
5809 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5810 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5811 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5813 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5814 msgid "Cursor position"
5815 msgstr "Vị trí con trỏ"
5817 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5819 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5820 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5822 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5823 msgid "Copy target list"
5824 msgstr "Chép danh sách đích"
5826 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5828 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5830 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5833 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5834 msgid "Paste target list"
5835 msgstr "Dán danh sách đích"
5837 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5839 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5842 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5845 #: gtk/gtktextmark.c:90
5849 #: gtk/gtktextmark.c:97
5850 msgid "Left gravity"
5851 msgstr "Trọng lực bên trái"
5853 #: gtk/gtktextmark.c:98
5854 msgid "Whether the mark has left gravity"
5855 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5857 #: gtk/gtktexttag.c:173
5861 #: gtk/gtktexttag.c:174
5862 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5863 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5865 #: gtk/gtktexttag.c:192
5866 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5867 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5869 #: gtk/gtktexttag.c:199
5870 msgid "Background full height"
5871 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5873 #: gtk/gtktexttag.c:200
5875 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5876 "of the tagged characters"
5878 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5881 #: gtk/gtktexttag.c:208
5882 msgid "Background stipple mask"
5883 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5885 #: gtk/gtktexttag.c:209
5886 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5887 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5889 #: gtk/gtktexttag.c:226
5890 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5891 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5893 #: gtk/gtktexttag.c:234
5894 msgid "Foreground stipple mask"
5895 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5897 #: gtk/gtktexttag.c:235
5898 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5899 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5901 #: gtk/gtktexttag.c:242
5902 msgid "Text direction"
5903 msgstr "Hướng văn bản"
5905 #: gtk/gtktexttag.c:243
5906 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5907 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5909 #: gtk/gtktexttag.c:292
5910 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5912 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5915 #: gtk/gtktexttag.c:301
5916 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5918 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5919 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5921 #: gtk/gtktexttag.c:310
5923 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5924 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5926 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5927 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5929 #: gtk/gtktexttag.c:321
5930 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5932 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5933 "co giãn bị đồn lại)"
5935 #: gtk/gtktexttag.c:330
5936 msgid "Font size in Pango units"
5937 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5939 #: gtk/gtktexttag.c:340
5941 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5942 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5943 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5945 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
5946 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
5947 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5948 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5950 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:591
5951 msgid "Left, right, or center justification"
5952 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5954 #: gtk/gtktexttag.c:379
5956 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5957 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5959 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5960 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5961 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5963 #: gtk/gtktexttag.c:386
5967 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:600
5968 msgid "Width of the left margin in pixels"
5969 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5971 #: gtk/gtktexttag.c:396
5972 msgid "Right margin"
5975 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:610
5976 msgid "Width of the right margin in pixels"
5977 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5979 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:619
5983 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:620
5984 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5985 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5987 #: gtk/gtktexttag.c:419
5989 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5992 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5995 #: gtk/gtktexttag.c:428
5996 msgid "Pixels above lines"
5997 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5999 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:544
6000 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
6001 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
6003 #: gtk/gtktexttag.c:438
6004 msgid "Pixels below lines"
6005 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6007 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:554
6008 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
6009 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
6011 #: gtk/gtktexttag.c:448
6012 msgid "Pixels inside wrap"
6013 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6015 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:564
6016 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
6017 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
6019 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:582
6021 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
6022 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
6024 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:629
6028 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:630
6029 msgid "Custom tabs for this text"
6030 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
6032 #: gtk/gtktexttag.c:504
6036 #: gtk/gtktexttag.c:505
6037 msgid "Whether this text is hidden."
6038 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
6040 #: gtk/gtktexttag.c:519
6041 msgid "Paragraph background color name"
6042 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
6044 #: gtk/gtktexttag.c:520
6045 msgid "Paragraph background color as a string"
6046 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
6048 #: gtk/gtktexttag.c:535
6049 msgid "Paragraph background color"
6050 msgstr "Màu nền đoạn văn"
6052 #: gtk/gtktexttag.c:536
6053 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
6054 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
6056 #: gtk/gtktexttag.c:554
6057 msgid "Margin Accumulates"
6058 msgstr "Lề tích lũy"
6060 #: gtk/gtktexttag.c:555
6061 msgid "Whether left and right margins accumulate."
6062 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
6064 #: gtk/gtktexttag.c:568
6065 msgid "Background full height set"
6066 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
6068 #: gtk/gtktexttag.c:569
6069 msgid "Whether this tag affects background height"
6070 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
6072 #: gtk/gtktexttag.c:572
6073 msgid "Background stipple set"
6074 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
6076 #: gtk/gtktexttag.c:573
6077 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
6078 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
6080 #: gtk/gtktexttag.c:580
6081 msgid "Foreground stipple set"
6082 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
6084 #: gtk/gtktexttag.c:581
6085 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
6086 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
6088 #: gtk/gtktexttag.c:616
6089 msgid "Justification set"
6090 msgstr "Canh đều được đặt"
6092 #: gtk/gtktexttag.c:617
6093 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
6094 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
6096 #: gtk/gtktexttag.c:624
6097 msgid "Left margin set"
6098 msgstr "Lề trái được đặt"
6100 #: gtk/gtktexttag.c:625
6101 msgid "Whether this tag affects the left margin"
6102 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
6104 #: gtk/gtktexttag.c:628
6106 msgstr "Thụt lề được đặt"
6108 #: gtk/gtktexttag.c:629
6109 msgid "Whether this tag affects indentation"
6110 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
6112 #: gtk/gtktexttag.c:636
6113 msgid "Pixels above lines set"
6114 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
6116 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
6117 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6118 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6120 #: gtk/gtktexttag.c:640
6121 msgid "Pixels below lines set"
6122 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6124 #: gtk/gtktexttag.c:644
6125 msgid "Pixels inside wrap set"
6126 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6128 #: gtk/gtktexttag.c:645
6129 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6131 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6133 #: gtk/gtktexttag.c:652
6134 msgid "Right margin set"
6135 msgstr "Lề phải được đặt"
6137 #: gtk/gtktexttag.c:653
6138 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6139 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6141 #: gtk/gtktexttag.c:660
6142 msgid "Wrap mode set"
6143 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6145 #: gtk/gtktexttag.c:661
6146 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6147 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6149 #: gtk/gtktexttag.c:664
6151 msgstr "Tab được đặt"
6153 #: gtk/gtktexttag.c:665
6154 msgid "Whether this tag affects tabs"
6155 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6157 #: gtk/gtktexttag.c:668
6158 msgid "Invisible set"
6159 msgstr "Vô hình được đặt"
6161 #: gtk/gtktexttag.c:669
6162 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6163 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6165 #: gtk/gtktexttag.c:672
6166 msgid "Paragraph background set"
6167 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6169 #: gtk/gtktexttag.c:673
6170 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6171 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6173 #: gtk/gtktextview.c:543
6174 msgid "Pixels Above Lines"
6175 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6177 #: gtk/gtktextview.c:553
6178 msgid "Pixels Below Lines"
6179 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6181 #: gtk/gtktextview.c:563
6182 msgid "Pixels Inside Wrap"
6183 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6185 #: gtk/gtktextview.c:581
6187 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6189 #: gtk/gtktextview.c:599
6193 #: gtk/gtktextview.c:609
6194 msgid "Right Margin"
6197 #: gtk/gtktextview.c:637
6198 msgid "Cursor Visible"
6199 msgstr "Hiện con trỏ"
6201 #: gtk/gtktextview.c:638
6202 msgid "If the insertion cursor is shown"
6203 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6205 #: gtk/gtktextview.c:645
6209 #: gtk/gtktextview.c:646
6210 msgid "The buffer which is displayed"
6211 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6213 #: gtk/gtktextview.c:654
6214 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6215 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6217 #: gtk/gtktextview.c:661
6219 msgstr "Chấp nhận Tab"
6221 #: gtk/gtktextview.c:662
6222 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6223 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6225 #: gtk/gtktextview.c:691
6226 msgid "Error underline color"
6227 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6229 #: gtk/gtktextview.c:692
6230 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6231 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6233 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6234 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6235 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6237 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6238 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6240 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6243 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6244 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6245 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6247 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6248 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6249 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6251 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6252 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6253 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6255 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6256 msgid "Draw Indicator"
6259 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6260 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6261 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6263 #: gtk/gtktoolbar.c:494
6264 msgid "Toolbar Style"
6265 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6267 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6268 msgid "How to draw the toolbar"
6269 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6271 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6273 msgstr "Xem mũi tên"
6275 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6276 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6277 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6279 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6281 msgstr "Mẹo công cụ"
6283 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6284 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6285 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6287 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6288 msgid "Size of icons in this toolbar"
6289 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6291 #: gtk/gtktoolbar.c:556
6292 msgid "Icon size set"
6293 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6295 #: gtk/gtktoolbar.c:557
6296 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6297 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6299 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6300 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6302 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6304 #: gtk/gtktoolbar.c:574
6305 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6306 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6308 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6312 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6313 msgid "Size of spacers"
6314 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6316 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6317 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6318 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6320 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6321 msgid "Maximum child expand"
6322 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6324 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6325 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6326 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6328 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6330 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6332 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6333 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6334 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6336 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6337 msgid "Button relief"
6338 msgstr "Đắp nổi nút"
6340 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6341 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6342 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6344 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6345 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6346 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6348 #: gtk/gtktoolbar.c:630
6349 msgid "Toolbar style"
6350 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6352 #: gtk/gtktoolbar.c:631
6354 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
6356 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
6358 #: gtk/gtktoolbar.c:637
6359 msgid "Toolbar icon size"
6360 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
6362 #: gtk/gtktoolbar.c:638
6363 msgid "Size of icons in default toolbars"
6364 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
6366 #: gtk/gtktoolbutton.c:203
6367 msgid "Text to show in the item."
6368 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6370 #: gtk/gtktoolbutton.c:210
6372 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6373 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6375 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6376 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6378 #: gtk/gtktoolbutton.c:217
6379 msgid "Widget to use as the item label"
6380 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6382 #: gtk/gtktoolbutton.c:223
6386 #: gtk/gtktoolbutton.c:224
6387 msgid "The stock icon displayed on the item"
6388 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6390 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
6394 #: gtk/gtktoolbutton.c:241
6395 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6396 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6398 #: gtk/gtktoolbutton.c:247
6402 #: gtk/gtktoolbutton.c:248
6403 msgid "Icon widget to display in the item"
6404 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6406 #: gtk/gtktoolbutton.c:261
6407 msgid "Icon spacing"
6408 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6410 #: gtk/gtktoolbutton.c:262
6411 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6412 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6414 #: gtk/gtktoolitem.c:207
6416 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6417 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6419 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6420 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6421 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6423 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
6424 msgid "TreeModelSort Model"
6425 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6427 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
6428 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6429 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6431 #: gtk/gtktreeview.c:561
6432 msgid "TreeView Model"
6433 msgstr "Mô hình TreeView"
6435 #: gtk/gtktreeview.c:562
6436 msgid "The model for the tree view"
6437 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6439 #: gtk/gtktreeview.c:570
6440 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6441 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6443 #: gtk/gtktreeview.c:578
6444 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6445 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6447 #: gtk/gtktreeview.c:585
6448 msgid "Headers Visible"
6449 msgstr "Hiện phần đầu"
6451 #: gtk/gtktreeview.c:586
6452 msgid "Show the column header buttons"
6453 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6455 #: gtk/gtktreeview.c:593
6456 msgid "Headers Clickable"
6457 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6459 #: gtk/gtktreeview.c:594
6460 msgid "Column headers respond to click events"
6461 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6463 #: gtk/gtktreeview.c:601
6464 msgid "Expander Column"
6465 msgstr "Cột mũi tên bung"
6467 #: gtk/gtktreeview.c:602
6468 msgid "Set the column for the expander column"
6469 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6471 #: gtk/gtktreeview.c:617
6473 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6475 #: gtk/gtktreeview.c:618
6476 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6477 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6479 #: gtk/gtktreeview.c:625
6480 msgid "Enable Search"
6481 msgstr "Bật tìm kiếm"
6483 #: gtk/gtktreeview.c:626
6484 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6485 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6487 #: gtk/gtktreeview.c:633
6488 msgid "Search Column"
6489 msgstr "Cột tìm kiếm"
6491 #: gtk/gtktreeview.c:634
6492 msgid "Model column to search through during interactive search"
6493 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6495 #: gtk/gtktreeview.c:654
6496 msgid "Fixed Height Mode"
6497 msgstr "Chế độ cao cố định"
6499 #: gtk/gtktreeview.c:655
6500 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6502 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6505 #: gtk/gtktreeview.c:675
6506 msgid "Hover Selection"
6507 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6509 #: gtk/gtktreeview.c:676
6510 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6511 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6513 #: gtk/gtktreeview.c:695
6514 msgid "Hover Expand"
6515 msgstr "Bung di chuyển"
6517 #: gtk/gtktreeview.c:696
6519 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6520 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6522 #: gtk/gtktreeview.c:710
6523 msgid "Show Expanders"
6524 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6526 #: gtk/gtktreeview.c:711
6527 msgid "View has expanders"
6528 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6530 #: gtk/gtktreeview.c:725
6531 msgid "Level Indentation"
6532 msgstr "Thụt lề cấp"
6534 #: gtk/gtktreeview.c:726
6535 msgid "Extra indentation for each level"
6536 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6538 #: gtk/gtktreeview.c:735
6539 msgid "Rubber Banding"
6542 #: gtk/gtktreeview.c:736
6544 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6546 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6548 #: gtk/gtktreeview.c:743
6549 msgid "Enable Grid Lines"
6550 msgstr "Bật các đường lưới"
6552 #: gtk/gtktreeview.c:744
6553 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6554 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6556 #: gtk/gtktreeview.c:752
6557 msgid "Enable Tree Lines"
6558 msgstr "Bật đường cây"
6560 #: gtk/gtktreeview.c:753
6561 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6562 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6564 #: gtk/gtktreeview.c:761
6565 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6566 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6568 #: gtk/gtktreeview.c:783
6569 msgid "Vertical Separator Width"
6570 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6572 #: gtk/gtktreeview.c:784
6573 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6574 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6576 #: gtk/gtktreeview.c:792
6577 msgid "Horizontal Separator Width"
6578 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6580 #: gtk/gtktreeview.c:793
6581 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6582 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6584 #: gtk/gtktreeview.c:801
6586 msgstr "Cho phép quy tắc"
6588 #: gtk/gtktreeview.c:802
6589 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6590 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6592 #: gtk/gtktreeview.c:808
6593 msgid "Indent Expanders"
6594 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6596 #: gtk/gtktreeview.c:809
6597 msgid "Make the expanders indented"
6598 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6600 #: gtk/gtktreeview.c:815
6601 msgid "Even Row Color"
6602 msgstr "Màu hàng chẵn"
6604 #: gtk/gtktreeview.c:816
6605 msgid "Color to use for even rows"
6606 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6608 #: gtk/gtktreeview.c:822
6609 msgid "Odd Row Color"
6610 msgstr "Màu hàng lẻ"
6612 #: gtk/gtktreeview.c:823
6613 msgid "Color to use for odd rows"
6614 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6616 #: gtk/gtktreeview.c:829
6617 msgid "Row Ending details"
6618 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6620 #: gtk/gtktreeview.c:830
6621 msgid "Enable extended row background theming"
6622 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6624 #: gtk/gtktreeview.c:836
6625 msgid "Grid line width"
6626 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6628 #: gtk/gtktreeview.c:837
6629 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6630 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6632 #: gtk/gtktreeview.c:843
6633 msgid "Tree line width"
6634 msgstr "Độ rộng đường cây"
6636 #: gtk/gtktreeview.c:844
6637 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6638 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6640 #: gtk/gtktreeview.c:850
6641 msgid "Grid line pattern"
6642 msgstr "Mẫu đường lưới"
6644 #: gtk/gtktreeview.c:851
6645 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6646 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6648 #: gtk/gtktreeview.c:857
6649 msgid "Tree line pattern"
6650 msgstr "Mẫu đường cây"
6652 #: gtk/gtktreeview.c:858
6653 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6654 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6656 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
6657 msgid "Whether to display the column"
6658 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6660 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:537
6664 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
6665 msgid "Column is user-resizable"
6666 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6668 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209
6669 msgid "Current width of the column"
6670 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6672 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218
6673 msgid "Space which is inserted between cells"
6674 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6676 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6680 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
6681 msgid "Resize mode of the column"
6682 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6684 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6686 msgstr "Độ rộng cố định"
6688 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
6689 msgid "Current fixed width of the column"
6690 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6692 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6693 msgid "Minimum Width"
6694 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6696 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
6697 msgid "Minimum allowed width of the column"
6698 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6700 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6701 msgid "Maximum Width"
6702 msgstr "Độ rộng tối đa"
6704 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256
6705 msgid "Maximum allowed width of the column"
6706 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6708 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
6709 msgid "Title to appear in column header"
6710 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6712 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
6713 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6714 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6716 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6718 msgstr "Có thể nhắp"
6720 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282
6721 msgid "Whether the header can be clicked"
6722 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6724 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6726 msgstr "Ô điều khiển"
6728 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
6729 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6730 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6732 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
6733 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6734 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6736 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
6737 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6738 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6740 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6741 msgid "Sort indicator"
6742 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6744 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
6745 msgid "Whether to show a sort indicator"
6746 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6748 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6752 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
6753 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6754 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6756 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341
6758 msgid "Sort column ID"
6759 msgstr "Cột văn bản"
6761 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
6762 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
6765 #: gtk/gtkuimanager.c:223
6766 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6767 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6769 #: gtk/gtkuimanager.c:230
6770 msgid "Merged UI definition"
6771 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6773 #: gtk/gtkuimanager.c:231
6774 msgid "An XML string describing the merged UI"
6775 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6777 #: gtk/gtkviewport.c:107
6779 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6782 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6784 #: gtk/gtkviewport.c:115
6786 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6789 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6791 #: gtk/gtkviewport.c:123
6792 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6793 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6795 #: gtk/gtkwidget.c:485
6797 msgstr "Tên ô điều khiển"
6799 #: gtk/gtkwidget.c:486
6800 msgid "The name of the widget"
6801 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6803 #: gtk/gtkwidget.c:492
6804 msgid "Parent widget"
6805 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6807 #: gtk/gtkwidget.c:493
6808 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6810 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6813 #: gtk/gtkwidget.c:500
6814 msgid "Width request"
6815 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6817 #: gtk/gtkwidget.c:501
6819 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6822 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6824 #: gtk/gtkwidget.c:509
6825 msgid "Height request"
6826 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6828 #: gtk/gtkwidget.c:510
6830 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6833 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6835 #: gtk/gtkwidget.c:519
6836 msgid "Whether the widget is visible"
6837 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6839 #: gtk/gtkwidget.c:526
6840 msgid "Whether the widget responds to input"
6841 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6843 #: gtk/gtkwidget.c:532
6844 msgid "Application paintable"
6845 msgstr "Ứng dụng sơn"
6847 #: gtk/gtkwidget.c:533
6848 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6849 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6851 #: gtk/gtkwidget.c:539
6853 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6855 #: gtk/gtkwidget.c:540
6856 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6857 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6859 #: gtk/gtkwidget.c:546
6861 msgstr "Có tiêu điểm"
6863 #: gtk/gtkwidget.c:547
6864 msgid "Whether the widget has the input focus"
6865 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6867 #: gtk/gtkwidget.c:553
6869 msgstr "Là tiêu điểm"
6871 #: gtk/gtkwidget.c:554
6872 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6874 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6876 #: gtk/gtkwidget.c:560
6878 msgstr "Có thể làm mặc định"
6880 #: gtk/gtkwidget.c:561
6881 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6882 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6884 #: gtk/gtkwidget.c:567
6888 #: gtk/gtkwidget.c:568
6889 msgid "Whether the widget is the default widget"
6890 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6892 #: gtk/gtkwidget.c:574
6893 msgid "Receives default"
6894 msgstr "Nhận mặc định"
6896 #: gtk/gtkwidget.c:575
6897 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6899 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6901 #: gtk/gtkwidget.c:581
6902 msgid "Composite child"
6905 #: gtk/gtkwidget.c:582
6906 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6907 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6909 #: gtk/gtkwidget.c:588
6913 #: gtk/gtkwidget.c:589
6915 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6918 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6921 #: gtk/gtkwidget.c:595
6925 #: gtk/gtkwidget.c:596
6926 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6928 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6930 #: gtk/gtkwidget.c:603
6931 msgid "Extension events"
6932 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6934 #: gtk/gtkwidget.c:604
6935 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6937 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6939 #: gtk/gtkwidget.c:611
6941 msgstr "Không hiện hết"
6943 #: gtk/gtkwidget.c:612
6944 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6946 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6947 "động tới ô điều khiển này hay có"
6949 #: gtk/gtkwidget.c:635
6950 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6951 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6953 #: gtk/gtkwidget.c:691
6957 #: gtk/gtkwidget.c:692
6958 msgid "The widget's window if it is realized"
6959 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6961 #: gtk/gtkwidget.c:706
6963 msgid "Double Buffered"
6966 #: gtk/gtkwidget.c:707
6968 msgid "Whether or not the widget is double buffered"
6969 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
6971 #: gtk/gtkwidget.c:2229
6972 msgid "Interior Focus"
6973 msgstr "Tiêu điểm trong"
6975 #: gtk/gtkwidget.c:2230
6976 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6977 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6979 #: gtk/gtkwidget.c:2236
6980 msgid "Focus linewidth"
6981 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6983 #: gtk/gtkwidget.c:2237
6984 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6985 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6987 #: gtk/gtkwidget.c:2243
6988 msgid "Focus line dash pattern"
6989 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6991 #: gtk/gtkwidget.c:2244
6992 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6993 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6995 #: gtk/gtkwidget.c:2249
6996 msgid "Focus padding"
6997 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6999 #: gtk/gtkwidget.c:2250
7000 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
7001 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
7003 #: gtk/gtkwidget.c:2255
7004 msgid "Cursor color"
7005 msgstr "Màu con trỏ"
7007 #: gtk/gtkwidget.c:2256
7008 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
7009 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
7011 #: gtk/gtkwidget.c:2261
7012 msgid "Secondary cursor color"
7013 msgstr "Màu con trỏ phụ"
7015 #: gtk/gtkwidget.c:2262
7017 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
7018 "right-to-left and left-to-right text"
7020 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
7021 "sang-phải đều trộn với nhau"
7023 #: gtk/gtkwidget.c:2267
7024 msgid "Cursor line aspect ratio"
7025 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
7027 #: gtk/gtkwidget.c:2268
7028 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
7029 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
7031 #: gtk/gtkwidget.c:2282
7035 #: gtk/gtkwidget.c:2283
7036 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
7037 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
7039 #: gtk/gtkwidget.c:2296
7040 msgid "Unvisited Link Color"
7041 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
7043 #: gtk/gtkwidget.c:2297
7044 msgid "Color of unvisited links"
7045 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
7047 #: gtk/gtkwidget.c:2310
7048 msgid "Visited Link Color"
7049 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
7051 #: gtk/gtkwidget.c:2311
7052 msgid "Color of visited links"
7053 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
7055 #: gtk/gtkwidget.c:2325
7056 msgid "Wide Separators"
7057 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
7059 #: gtk/gtkwidget.c:2326
7061 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
7064 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
7065 "thay vào đường hay không"
7067 #: gtk/gtkwidget.c:2340
7068 msgid "Separator Width"
7069 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7071 #: gtk/gtkwidget.c:2341
7072 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7073 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7075 #: gtk/gtkwidget.c:2355
7076 msgid "Separator Height"
7077 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7079 #: gtk/gtkwidget.c:2356
7080 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7082 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
7085 #: gtk/gtkwidget.c:2370
7086 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7087 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7089 #: gtk/gtkwidget.c:2371
7090 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7091 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7093 #: gtk/gtkwidget.c:2385
7094 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7095 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7097 #: gtk/gtkwidget.c:2386
7098 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7099 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7101 #: gtk/gtkwindow.c:478
7103 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7105 #: gtk/gtkwindow.c:479
7106 msgid "The type of the window"
7107 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7109 #: gtk/gtkwindow.c:487
7110 msgid "Window Title"
7111 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7113 #: gtk/gtkwindow.c:488
7114 msgid "The title of the window"
7115 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7117 #: gtk/gtkwindow.c:495
7121 #: gtk/gtkwindow.c:496
7122 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7123 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7125 #: gtk/gtkwindow.c:512
7127 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7129 #: gtk/gtkwindow.c:513
7130 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7132 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7134 #: gtk/gtkwindow.c:520
7135 msgid "Allow Shrink"
7136 msgstr "Cho phép co"
7138 #: gtk/gtkwindow.c:522
7141 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7144 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7145 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7147 #: gtk/gtkwindow.c:529
7149 msgstr "Cho phép giãn"
7151 #: gtk/gtkwindow.c:530
7152 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7153 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7155 #: gtk/gtkwindow.c:538
7156 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7157 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7159 #: gtk/gtkwindow.c:545
7163 #: gtk/gtkwindow.c:546
7165 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7168 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7169 "cửa sổ này còn mở)"
7171 #: gtk/gtkwindow.c:553
7172 msgid "Window Position"
7173 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7175 #: gtk/gtkwindow.c:554
7176 msgid "The initial position of the window"
7177 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7179 #: gtk/gtkwindow.c:562
7180 msgid "Default Width"
7181 msgstr "Độ rộng mặc định"
7183 #: gtk/gtkwindow.c:563
7184 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7186 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7188 #: gtk/gtkwindow.c:572
7189 msgid "Default Height"
7190 msgstr "Độ cao mặc định"
7192 #: gtk/gtkwindow.c:573
7194 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7195 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7197 #: gtk/gtkwindow.c:582
7198 msgid "Destroy with Parent"
7199 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7201 #: gtk/gtkwindow.c:583
7202 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7203 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7205 #: gtk/gtkwindow.c:591
7206 msgid "Icon for this window"
7207 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7209 #: gtk/gtkwindow.c:607
7210 msgid "Name of the themed icon for this window"
7211 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7213 #: gtk/gtkwindow.c:622
7217 #: gtk/gtkwindow.c:623
7218 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7219 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7221 #: gtk/gtkwindow.c:630
7222 msgid "Focus in Toplevel"
7223 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7225 #: gtk/gtkwindow.c:631
7226 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7227 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7229 #: gtk/gtkwindow.c:638
7233 #: gtk/gtkwindow.c:639
7235 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7236 "and how to treat it."
7238 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7240 #: gtk/gtkwindow.c:647
7241 msgid "Skip taskbar"
7242 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7244 #: gtk/gtkwindow.c:648
7245 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7246 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7248 #: gtk/gtkwindow.c:655
7250 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7252 #: gtk/gtkwindow.c:656
7253 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7254 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7256 #: gtk/gtkwindow.c:663
7260 #: gtk/gtkwindow.c:664
7261 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7262 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7264 #: gtk/gtkwindow.c:678
7265 msgid "Accept focus"
7266 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7268 #: gtk/gtkwindow.c:679
7269 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7270 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7272 #: gtk/gtkwindow.c:693
7273 msgid "Focus on map"
7274 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7276 #: gtk/gtkwindow.c:694
7277 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7278 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7280 #: gtk/gtkwindow.c:708
7284 #: gtk/gtkwindow.c:709
7285 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7286 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7288 #: gtk/gtkwindow.c:723
7290 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7292 #: gtk/gtkwindow.c:724
7293 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7294 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7296 #: gtk/gtkwindow.c:740
7300 #: gtk/gtkwindow.c:741
7301 msgid "The window gravity of the window"
7302 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7304 #: gtk/gtkwindow.c:758
7305 msgid "Transient for Window"
7306 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7308 #: gtk/gtkwindow.c:759
7309 msgid "The transient parent of the dialog"
7310 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7312 #: gtk/gtkwindow.c:774
7313 msgid "Opacity for Window"
7314 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7316 #: gtk/gtkwindow.c:775
7317 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7318 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7320 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7321 msgid "IM Preedit style"
7322 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7324 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7325 msgid "How to draw the input method preedit string"
7327 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7329 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7330 msgid "IM Status style"
7331 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7333 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7334 msgid "How to draw the input method statusbar"
7335 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"