1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.10.2 HEAD\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-06-06 09:04-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-08-18 23:14+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:627
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkstatusicon.c:227
94 #: gtk/gtkwindow.c:585
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:74
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:75
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:82
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:83
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
219 "biểu tượng mặc định)"
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:114
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:115
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:121
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:122
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkactiongroup.c:137 gtk/gtkprinter.c:119
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:194
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:209 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185
263 #: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:297 gtk/gtktoolbutton.c:180
267 #: gtk/gtkaction.c:210
268 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
269 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
271 #: gtk/gtkaction.c:217
275 #: gtk/gtkaction.c:218
276 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
277 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
279 #: gtk/gtkaction.c:224
283 #: gtk/gtkaction.c:225
284 msgid "A tooltip for this action."
285 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:231
289 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
291 #: gtk/gtkaction.c:232
292 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
294 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
297 #: gtk/gtkaction.c:249 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
298 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:200 gtk/gtkwindow.c:577
300 msgstr "Tên biểu thượng"
302 #: gtk/gtkaction.c:250 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:201
304 msgid "The name of the icon from the icon theme"
305 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
307 #: gtk/gtkaction.c:256 gtk/gtktoolitem.c:130
308 msgid "Visible when horizontal"
309 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
311 #: gtk/gtkaction.c:257 gtk/gtktoolitem.c:131
313 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
316 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
318 #: gtk/gtkaction.c:272
319 msgid "Visible when overflown"
320 msgstr "Hiển thị khi trán"
322 #: gtk/gtkaction.c:273
324 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
327 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
328 "đơn trán thanh công cụ."
330 #: gtk/gtkaction.c:280 gtk/gtktoolitem.c:137
331 msgid "Visible when vertical"
332 msgstr "Hiển thị khi dọc"
334 #: gtk/gtkaction.c:281 gtk/gtktoolitem.c:138
336 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
338 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:288 gtk/gtktoolitem.c:144
342 msgstr "Là quan trọng"
344 #: gtk/gtkaction.c:289
346 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
347 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
349 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
350 "mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « "
351 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
353 #: gtk/gtkaction.c:297
354 msgid "Hide if empty"
357 #: gtk/gtkaction.c:298
358 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
359 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
361 #: gtk/gtkaction.c:304 gtk/gtkactiongroup.c:144 gtk/gtkcellrenderer.c:193
362 #: gtk/gtkwidget.c:483
366 #: gtk/gtkaction.c:305
367 msgid "Whether the action is enabled."
368 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
370 #: gtk/gtkaction.c:311 gtk/gtkactiongroup.c:151 gtk/gtkstatusicon.c:243
371 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186 gtk/gtkwidget.c:476
375 #: gtk/gtkaction.c:312
376 msgid "Whether the action is visible."
377 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
379 #: gtk/gtkaction.c:318
381 msgstr "Nhóm hành động"
383 #: gtk/gtkaction.c:319
385 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
388 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
389 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
391 #: gtk/gtkactiongroup.c:138
392 msgid "A name for the action group."
393 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
395 #: gtk/gtkactiongroup.c:145
396 msgid "Whether the action group is enabled."
397 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
399 #: gtk/gtkactiongroup.c:152
400 msgid "Whether the action group is visible."
401 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
403 #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:121
404 #: gtk/gtkspinbutton.c:268
408 #: gtk/gtkadjustment.c:87
409 msgid "The value of the adjustment"
410 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
412 #: gtk/gtkadjustment.c:103
413 msgid "Minimum Value"
414 msgstr "Giá trị tối thiểu"
416 #: gtk/gtkadjustment.c:104
417 msgid "The minimum value of the adjustment"
418 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
420 #: gtk/gtkadjustment.c:123
421 msgid "Maximum Value"
422 msgstr "Giá trị tối đa"
424 #: gtk/gtkadjustment.c:124
425 msgid "The maximum value of the adjustment"
426 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
428 #: gtk/gtkadjustment.c:140
429 msgid "Step Increment"
432 #: gtk/gtkadjustment.c:141
433 msgid "The step increment of the adjustment"
434 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
436 #: gtk/gtkadjustment.c:157
437 msgid "Page Increment"
440 #: gtk/gtkadjustment.c:158
441 msgid "The page increment of the adjustment"
442 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
444 #: gtk/gtkadjustment.c:177
448 #: gtk/gtkadjustment.c:178
449 msgid "The page size of the adjustment"
450 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
452 #: gtk/gtkalignment.c:92
453 msgid "Horizontal alignment"
454 msgstr "Canh hàng ngang"
456 #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250
458 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
461 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
462 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
464 #: gtk/gtkalignment.c:102
465 msgid "Vertical alignment"
466 msgstr "Canh hàng dọc"
468 #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269
470 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
473 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
474 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
476 #: gtk/gtkalignment.c:111
477 msgid "Horizontal scale"
480 #: gtk/gtkalignment.c:112
482 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
483 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
485 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
486 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
488 #: gtk/gtkalignment.c:120
489 msgid "Vertical scale"
492 #: gtk/gtkalignment.c:121
494 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
495 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
497 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
498 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
500 #: gtk/gtkalignment.c:138
504 #: gtk/gtkalignment.c:139
505 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
506 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
508 #: gtk/gtkalignment.c:155
509 msgid "Bottom Padding"
512 #: gtk/gtkalignment.c:156
513 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
514 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
516 #: gtk/gtkalignment.c:172
520 #: gtk/gtkalignment.c:173
521 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
522 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
524 #: gtk/gtkalignment.c:189
525 msgid "Right Padding"
528 #: gtk/gtkalignment.c:190
529 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
530 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
533 msgid "Arrow direction"
534 msgstr "Hướng mũi tên"
537 msgid "The direction the arrow should point"
538 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
542 msgstr "Bóng mũi tên"
545 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
546 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
550 msgid "Arrow Scaling"
551 msgstr "Khoảng cách hàng"
554 msgid "Amount of space used up by arrow"
557 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
558 msgid "Horizontal Alignment"
559 msgstr "Canh hàng ngang"
561 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
562 msgid "X alignment of the child"
563 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
565 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
566 msgid "Vertical Alignment"
567 msgstr "Canh hàng dọc"
569 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
570 msgid "Y alignment of the child"
571 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
573 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
577 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
578 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
579 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
581 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
585 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
586 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
587 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
589 #: gtk/gtkassistant.c:261
591 msgid "Header Padding"
594 #: gtk/gtkassistant.c:262
596 msgid "Number of pixels around the header."
597 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
599 #: gtk/gtkassistant.c:269
601 msgid "Content Padding"
604 #: gtk/gtkassistant.c:270
606 msgid "Number of pixels around the content pages."
607 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
609 #: gtk/gtkassistant.c:286
612 msgstr "Kiểu đóng bó"
614 #: gtk/gtkassistant.c:287
616 msgid "The type of the assistant page"
617 msgstr "Kiểu thông điệp"
619 #: gtk/gtkassistant.c:304
624 #: gtk/gtkassistant.c:305
626 msgid "The title of the assistant page"
627 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
629 #: gtk/gtkassistant.c:321
632 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
634 #: gtk/gtkassistant.c:322
635 msgid "Header image for the assistant page"
638 #: gtk/gtkassistant.c:338
640 msgid "Sidebar image"
643 #: gtk/gtkassistant.c:339
644 msgid "Sidebar image for the assistant page"
647 #: gtk/gtkassistant.c:354
649 msgid "Page complete"
652 #: gtk/gtkassistant.c:355
653 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
657 msgid "Minimum child width"
658 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
661 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
662 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
665 msgid "Minimum child height"
666 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
669 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
670 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
673 msgid "Child internal width padding"
674 msgstr "Con nội bộ có đệm"
677 msgid "Amount to increase child's size on either side"
678 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
681 msgid "Child internal height padding"
682 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
685 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
686 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
690 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
694 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
695 "edge, start and end"
697 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
698 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
706 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
709 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
710 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
712 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:643
713 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
718 msgid "The amount of space between children"
719 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
721 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:628 gtk/gtktable.c:165
722 #: gtk/gtktoolbar.c:563
727 msgid "Whether the children should all be the same size"
728 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
730 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:555
731 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
736 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
738 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
747 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
750 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
751 "được dùng để đệm cửa sổ không"
758 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
760 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
765 msgstr "Kiểu đóng bó"
767 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:687
769 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
770 "start or end of the parent"
772 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
775 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:665 gtk/gtkpaned.c:219
776 #: gtk/gtkruler.c:110
780 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:666
781 msgid "The index of the child in the parent"
782 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
784 #: gtk/gtkbutton.c:200
786 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
789 "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
791 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:193 gtk/gtklabel.c:318
792 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
793 msgid "Use underline"
796 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:194 gtk/gtklabel.c:319
798 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
799 "for the mnemonic accelerator key"
801 "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
804 #: gtk/gtkbutton.c:215
806 msgstr "Dùng mục chuẩn"
808 #: gtk/gtkbutton.c:216
810 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
811 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
813 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:738 gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
814 msgid "Focus on click"
815 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
817 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:402
818 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
819 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
821 #: gtk/gtkbutton.c:231
822 msgid "Border relief"
823 msgstr "Đắp nổi viền"
825 #: gtk/gtkbutton.c:232
826 msgid "The border relief style"
827 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
829 #: gtk/gtkbutton.c:249
830 msgid "Horizontal alignment for child"
831 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
833 #: gtk/gtkbutton.c:268
834 msgid "Vertical alignment for child"
835 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
837 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
839 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
841 #: gtk/gtkbutton.c:286
842 msgid "Child widget to appear next to the button text"
843 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút"
845 #: gtk/gtkbutton.c:300
846 msgid "Image position"
849 #: gtk/gtkbutton.c:301
850 msgid "The position of the image relative to the text"
851 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
853 #: gtk/gtkbutton.c:410
854 msgid "Default Spacing"
855 msgstr "Khoảng cách mặc định"
857 #: gtk/gtkbutton.c:411
858 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
860 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
862 #: gtk/gtkbutton.c:417
863 msgid "Default Outside Spacing"
864 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
866 #: gtk/gtkbutton.c:418
868 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
871 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
874 #: gtk/gtkbutton.c:423
875 msgid "Child X Displacement"
876 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
878 #: gtk/gtkbutton.c:424
880 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
881 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
883 #: gtk/gtkbutton.c:431
884 msgid "Child Y Displacement"
885 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
887 #: gtk/gtkbutton.c:432
889 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
890 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
892 #: gtk/gtkbutton.c:448
893 msgid "Displace focus"
894 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
896 #: gtk/gtkbutton.c:449
898 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
901 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
902 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
904 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:530 gtk/gtkentry.c:890
906 msgstr "Viền bên trong"
908 #: gtk/gtkbutton.c:463
909 msgid "Border between button edges and child."
910 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
912 #: gtk/gtkbutton.c:476
913 msgid "Image spacing"
914 msgstr "Khoảng cách ảnh"
916 #: gtk/gtkbutton.c:477
917 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
918 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
920 #: gtk/gtkbutton.c:485
921 msgid "Show button images"
922 msgstr "Hiện ảnh nút"
924 #: gtk/gtkbutton.c:486
925 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
926 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
928 #: gtk/gtkcalendar.c:417
932 #: gtk/gtkcalendar.c:418
933 msgid "The selected year"
934 msgstr "Năm được chọn"
936 #: gtk/gtkcalendar.c:424
940 #: gtk/gtkcalendar.c:425
941 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
942 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
944 #: gtk/gtkcalendar.c:431
948 #: gtk/gtkcalendar.c:432
950 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
951 "currently selected day)"
953 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
956 #: gtk/gtkcalendar.c:446
958 msgstr "Hiện tiêu đề"
960 #: gtk/gtkcalendar.c:447
961 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
962 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
964 #: gtk/gtkcalendar.c:461
965 msgid "Show Day Names"
966 msgstr "Hiện tên ngày"
968 #: gtk/gtkcalendar.c:462
969 msgid "If TRUE, day names are displayed"
970 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
972 #: gtk/gtkcalendar.c:475
973 msgid "No Month Change"
974 msgstr "Đừng đổi tháng"
976 #: gtk/gtkcalendar.c:476
977 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
978 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
980 #: gtk/gtkcalendar.c:490
981 msgid "Show Week Numbers"
982 msgstr "Hiện số tuần"
984 #: gtk/gtkcalendar.c:491
985 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
986 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
988 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
992 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
993 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
994 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
996 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1000 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1001 msgid "Display the cell"
1002 msgstr "Hiển thị ô đó"
1004 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1005 msgid "Display the cell sensitive"
1006 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1008 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1012 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1014 msgstr "Hệ số canh lề X"
1016 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1020 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1022 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1024 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1028 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1030 msgstr "Hệ số đệm X"
1032 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1036 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1038 msgstr "Hệ số đệm Y"
1040 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1044 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1045 msgid "The fixed width"
1046 msgstr "Chiều rộng cố định"
1048 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1052 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1053 msgid "The fixed height"
1054 msgstr "Chiều cao cố định"
1056 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1058 msgstr "Có thể mở rộng"
1060 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1061 msgid "Row has children"
1062 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1064 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1068 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1069 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1070 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1072 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1073 msgid "Cell background color name"
1074 msgstr "Tên màu nền ô"
1076 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1077 msgid "Cell background color as a string"
1078 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1080 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1081 msgid "Cell background color"
1084 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1085 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1086 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1088 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1089 msgid "Cell background set"
1090 msgstr "Đặt màu nền ô"
1092 #: gtk/gtkcellrenderer.c:296
1093 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1094 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1096 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1097 msgid "Accelerator key"
1100 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1101 msgid "The keyval of the accelerator"
1102 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1104 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1105 msgid "Accelerator modifiers"
1106 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1108 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1109 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1110 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1112 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1113 msgid "Accelerator keycode"
1114 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1116 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1117 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1118 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1120 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1121 msgid "Accelerator Mode"
1122 msgstr "Chế độ phím tắt"
1124 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1125 msgid "The type of accelerators"
1126 msgstr "Kiểu phím tắt"
1128 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1132 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1133 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1134 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1136 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:98
1140 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:99
1141 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1142 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1144 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
1146 msgstr "Có mục nhập"
1148 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
1149 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1150 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1152 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1153 msgid "Pixbuf Object"
1154 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1156 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1157 msgid "The pixbuf to render"
1158 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1160 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1161 msgid "Pixbuf Expander Open"
1162 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1164 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1165 msgid "Pixbuf for open expander"
1166 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1168 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1169 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1170 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1172 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1173 msgid "Pixbuf for closed expander"
1174 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1176 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:192
1180 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1181 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1182 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1184 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:247
1185 #: gtk/gtkstatusicon.c:217
1189 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1190 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1191 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1193 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1197 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1198 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1199 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1201 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1202 msgid "Follow State"
1203 msgstr "Theo tính tráng"
1205 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1206 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1207 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không"
1209 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:122
1210 msgid "Value of the progress bar"
1211 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1213 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:139 gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1214 #: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:188
1215 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1219 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:140
1220 msgid "Text on the progress bar"
1221 msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
1223 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:163
1228 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:164
1230 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1231 "don't know how much."
1234 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:122 gtk/gtkrange.c:332
1235 #: gtk/gtkspinbutton.c:207
1239 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1241 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1242 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
1244 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1249 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:216
1250 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1251 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1253 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:225
1257 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:226
1258 msgid "The number of decimal places to display"
1259 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1261 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1262 msgid "Text to render"
1265 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1267 msgstr "Mã định dạng"
1269 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1270 msgid "Marked up text to render"
1271 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1273 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:304
1277 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1278 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1279 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ"
1281 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1282 msgid "Single Paragraph Mode"
1283 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1285 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1286 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1287 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1289 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:141 gtk/gtktexttag.c:183
1290 msgid "Background color name"
1291 msgstr "Tên màu nền"
1293 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:142 gtk/gtktexttag.c:184
1294 msgid "Background color as a string"
1295 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1297 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:148 gtk/gtktexttag.c:191
1298 msgid "Background color"
1301 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:149
1302 msgid "Background color as a GdkColor"
1303 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1305 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:217
1306 msgid "Foreground color name"
1307 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1309 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:218
1310 msgid "Foreground color as a string"
1311 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1313 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:225
1314 msgid "Foreground color"
1315 msgstr "Màu cảnh gần"
1317 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1318 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1319 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1321 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtktexttag.c:251
1322 #: gtk/gtktextview.c:570
1324 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1326 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571
1327 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1328 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1330 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1331 #: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1335 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:268
1336 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1338 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1341 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:276
1342 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1343 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1345 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:283
1347 msgstr "Họ phông chữ"
1349 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:284
1350 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1352 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1355 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1356 #: gtk/gtktexttag.c:291
1358 msgstr "Kiểu phông chữ"
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1361 #: gtk/gtktexttag.c:300
1362 msgid "Font variant"
1363 msgstr "Biến thể phông chữ"
1365 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1366 #: gtk/gtktexttag.c:309
1368 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1370 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1371 #: gtk/gtktexttag.c:320
1372 msgid "Font stretch"
1373 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1375 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1376 #: gtk/gtktexttag.c:329
1378 msgstr "Cỡ phông chữ"
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:349
1382 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:350
1385 msgid "Font size in points"
1386 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:339
1390 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1393 msgid "Font scaling factor"
1394 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1396 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:418
1398 msgstr "Độ nâng lên"
1400 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1402 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1404 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1406 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:458
1407 msgid "Strikethrough"
1410 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:459
1411 msgid "Whether to strike through the text"
1412 msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không"
1414 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:466
1418 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:467
1419 msgid "Style of underline for this text"
1420 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ"
1422 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:378
1426 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1428 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1429 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1430 "probably don't need it"
1432 "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
1433 "dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1436 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtklabel.c:429 gtk/gtkprogressbar.c:210
1438 msgstr "Làm bầu dục"
1440 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410
1442 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1443 "have enough room to display the entire string"
1445 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1446 "để hiển thị toàn chuỗi"
1448 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtkfilechooserbutton.c:429
1449 #: gtk/gtklabel.c:449
1450 msgid "Width In Characters"
1451 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1453 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:430 gtk/gtklabel.c:450
1454 msgid "The desired width of the label, in characters"
1455 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1457 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:448 gtk/gtktexttag.c:475
1459 msgstr "Chế độ cuộn"
1461 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:449
1463 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1464 "have enough room to display the entire string"
1466 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1467 "hiển thị toàn chuỗi"
1469 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtkcombobox.c:627
1471 msgstr "Độ rộng cuộn"
1473 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1474 msgid "The width at which the text is wrapped"
1475 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1477 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:489 gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
1481 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1482 msgid "How to align the lines"
1483 msgstr "Cách canh các đường"
1485 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:171 gtk/gtktexttag.c:564
1486 msgid "Background set"
1489 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtkcellview.c:172 gtk/gtktexttag.c:565
1490 msgid "Whether this tag affects the background color"
1491 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1493 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:576
1494 msgid "Foreground set"
1495 msgstr "Đặt cảnh gần"
1497 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:577
1498 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1499 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1501 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:584
1502 msgid "Editability set"
1503 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1505 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:585
1506 msgid "Whether this tag affects text editability"
1507 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không"
1509 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:588
1510 msgid "Font family set"
1511 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1513 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:589
1514 msgid "Whether this tag affects the font family"
1515 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1517 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:592
1518 msgid "Font style set"
1519 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1521 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:593
1522 msgid "Whether this tag affects the font style"
1523 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:596
1526 msgid "Font variant set"
1527 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1529 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:597
1530 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1531 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:600
1534 msgid "Font weight set"
1535 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1537 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:601
1538 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1539 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1541 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:604
1542 msgid "Font stretch set"
1543 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1545 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:605
1546 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1547 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1549 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:608
1550 msgid "Font size set"
1551 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1553 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:609
1554 msgid "Whether this tag affects the font size"
1555 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1557 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612
1558 msgid "Font scale set"
1559 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1561 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:613
1562 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1563 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1565 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:632
1567 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1569 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:633
1570 msgid "Whether this tag affects the rise"
1571 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1573 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:648
1574 msgid "Strikethrough set"
1575 msgstr "Đặt gạch đè"
1577 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:649
1578 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1579 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1581 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:656
1582 msgid "Underline set"
1583 msgstr "Đặt gạch chân"
1585 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 gtk/gtktexttag.c:657
1586 msgid "Whether this tag affects underlining"
1587 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1589 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:620
1590 msgid "Language set"
1591 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1593 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:553 gtk/gtktexttag.c:621
1594 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1595 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không"
1597 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1598 msgid "Ellipsize set"
1599 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1601 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1602 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1603 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1605 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1610 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1612 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1613 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1615 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1616 msgid "Toggle state"
1617 msgstr "Tính trạng bật/tắt"
1619 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1620 msgid "The toggle state of the button"
1621 msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút"
1623 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1624 msgid "Inconsistent state"
1625 msgstr "Tính trạng không thống nhất"
1627 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1628 msgid "The inconsistent state of the button"
1629 msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút"
1631 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1633 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1635 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1636 msgid "The toggle button can be activated"
1637 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1639 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1641 msgstr "Trạng thái chọn một"
1643 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1644 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1645 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1647 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1648 msgid "Indicator size"
1651 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1652 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1653 msgid "Size of check or radio indicator"
1654 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1656 #: gtk/gtkcellview.c:163
1657 msgid "CellView model"
1658 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1660 #: gtk/gtkcellview.c:164
1661 msgid "The model for cell view"
1662 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1664 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1665 msgid "Indicator Size"
1668 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:235 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1669 msgid "Indicator Spacing"
1670 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1672 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1673 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1674 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1676 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1677 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1681 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1682 msgid "Whether the menu item is checked"
1683 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1685 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1686 msgid "Inconsistent"
1687 msgstr "Không thống nhất"
1689 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1690 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1691 msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không"
1693 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1694 msgid "Draw as radio menu item"
1695 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1697 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1698 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1699 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1701 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1705 #: gtk/gtkcolorbutton.c:173
1706 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1707 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1709 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
1710 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
1714 #: gtk/gtkcolorbutton.c:188
1715 msgid "The title of the color selection dialog"
1716 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1718 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1871
1719 msgid "Current Color"
1720 msgstr "Màu hiện có"
1722 #: gtk/gtkcolorbutton.c:203
1723 msgid "The selected color"
1724 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1726 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1878
1727 msgid "Current Alpha"
1728 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1730 #: gtk/gtkcolorbutton.c:218
1731 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1733 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1735 #: gtk/gtkcolorsel.c:1857
1736 msgid "Has Opacity Control"
1737 msgstr "Điều khiển độ đục"
1739 #: gtk/gtkcolorsel.c:1858
1740 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1741 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1743 #: gtk/gtkcolorsel.c:1864
1745 msgstr "Có bảng chọn"
1747 #: gtk/gtkcolorsel.c:1865
1748 msgid "Whether a palette should be used"
1749 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1751 #: gtk/gtkcolorsel.c:1872
1752 msgid "The current color"
1753 msgstr "Màu hiện thời"
1755 #: gtk/gtkcolorsel.c:1879
1756 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1758 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1760 #: gtk/gtkcolorsel.c:1893
1761 msgid "Custom palette"
1762 msgstr "Bảng chọn riêng"
1764 #: gtk/gtkcolorsel.c:1894
1765 msgid "Palette to use in the color selector"
1766 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1768 #: gtk/gtkcombo.c:143
1769 msgid "Enable arrow keys"
1770 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1772 #: gtk/gtkcombo.c:144
1773 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1774 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1776 #: gtk/gtkcombo.c:150
1777 msgid "Always enable arrows"
1778 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1780 #: gtk/gtkcombo.c:151
1781 msgid "Obsolete property, ignored"
1782 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1784 #: gtk/gtkcombo.c:157
1785 msgid "Case sensitive"
1786 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1788 #: gtk/gtkcombo.c:158
1789 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1790 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1792 #: gtk/gtkcombo.c:165
1794 msgstr "Cho phép rỗng"
1796 #: gtk/gtkcombo.c:166
1797 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1798 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1800 #: gtk/gtkcombo.c:173
1801 msgid "Value in list"
1802 msgstr "Giá trị có sẵn"
1804 #: gtk/gtkcombo.c:174
1805 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1806 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1808 #: gtk/gtkcombobox.c:610
1809 msgid "ComboBox model"
1810 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1812 #: gtk/gtkcombobox.c:611
1813 msgid "The model for the combo box"
1814 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1816 #: gtk/gtkcombobox.c:628
1817 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1818 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1820 #: gtk/gtkcombobox.c:650
1821 msgid "Row span column"
1822 msgstr "Cột theo hàng"
1824 #: gtk/gtkcombobox.c:651
1825 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1826 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1828 #: gtk/gtkcombobox.c:672
1829 msgid "Column span column"
1830 msgstr "Cột theo cột"
1832 #: gtk/gtkcombobox.c:673
1833 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1834 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1836 #: gtk/gtkcombobox.c:694
1838 msgstr "Mục hoạt động"
1840 #: gtk/gtkcombobox.c:695
1841 msgid "The item which is currently active"
1842 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1844 #: gtk/gtkcombobox.c:714 gtk/gtkuimanager.c:195
1845 msgid "Add tearoffs to menus"
1846 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1848 #: gtk/gtkcombobox.c:715
1849 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1850 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1852 #: gtk/gtkcombobox.c:730 gtk/gtkentry.c:522
1856 #: gtk/gtkcombobox.c:731
1857 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1858 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1860 #: gtk/gtkcombobox.c:739
1861 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1862 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1864 #: gtk/gtkcombobox.c:754 gtk/gtkmenu.c:484
1865 msgid "Tearoff Title"
1866 msgstr "Tựa đề tách rời"
1868 #: gtk/gtkcombobox.c:755
1870 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1873 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1875 #: gtk/gtkcombobox.c:772
1877 msgstr "Hiện điều bật lên"
1879 #: gtk/gtkcombobox.c:773
1880 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1881 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1883 #: gtk/gtkcombobox.c:779
1884 msgid "Appears as list"
1885 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1887 #: gtk/gtkcombobox.c:780
1888 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1889 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1891 #: gtk/gtkcombobox.c:796
1894 msgstr "Hướng mũi tên"
1896 #: gtk/gtkcombobox.c:797
1898 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1899 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1901 #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtkhandlebox.c:176
1902 #: gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:613
1903 #: gtk/gtkviewport.c:122
1907 #: gtk/gtkcombobox.c:813
1909 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1910 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
1912 #: gtk/gtkcontainer.c:205
1914 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1916 #: gtk/gtkcontainer.c:206
1917 msgid "Specify how resize events are handled"
1918 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1920 #: gtk/gtkcontainer.c:213
1921 msgid "Border width"
1922 msgstr "Độ rộng viền"
1924 #: gtk/gtkcontainer.c:214
1925 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1926 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1928 #: gtk/gtkcontainer.c:222
1932 #: gtk/gtkcontainer.c:223
1933 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1934 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1936 #: gtk/gtkcurve.c:124
1938 msgstr "Kiểu đường cong"
1940 #: gtk/gtkcurve.c:125
1941 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1942 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1944 #: gtk/gtkcurve.c:132
1946 msgstr "X tối thiểu"
1948 #: gtk/gtkcurve.c:133
1949 msgid "Minimum possible value for X"
1950 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1952 #: gtk/gtkcurve.c:141
1956 #: gtk/gtkcurve.c:142
1957 msgid "Maximum possible X value"
1958 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1960 #: gtk/gtkcurve.c:150
1962 msgstr "Y tối thiểu"
1964 #: gtk/gtkcurve.c:151
1965 msgid "Minimum possible value for Y"
1966 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
1968 #: gtk/gtkcurve.c:159
1972 #: gtk/gtkcurve.c:160
1973 msgid "Maximum possible value for Y"
1974 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
1976 #: gtk/gtkdialog.c:118
1977 msgid "Has separator"
1978 msgstr "Có bộ phân cách"
1980 #: gtk/gtkdialog.c:119
1981 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
1982 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
1984 #: gtk/gtkdialog.c:144
1985 msgid "Content area border"
1986 msgstr "Viền vùng nội dung"
1988 #: gtk/gtkdialog.c:145
1989 msgid "Width of border around the main dialog area"
1990 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
1992 #: gtk/gtkdialog.c:152
1993 msgid "Button spacing"
1994 msgstr "Khoảng cách nút"
1996 #: gtk/gtkdialog.c:153
1997 msgid "Spacing between buttons"
1998 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2000 #: gtk/gtkdialog.c:161
2001 msgid "Action area border"
2002 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2004 #: gtk/gtkdialog.c:162
2005 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2006 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2008 #: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:392
2009 msgid "Cursor Position"
2010 msgstr "Vị trí con trỏ"
2012 #: gtk/gtkentry.c:478 gtk/gtklabel.c:393
2013 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2014 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2016 #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:402
2017 msgid "Selection Bound"
2018 msgstr "Biên vùng chọn"
2020 #: gtk/gtkentry.c:488 gtk/gtklabel.c:403
2022 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2023 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2025 #: gtk/gtkentry.c:498
2026 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2027 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2029 #: gtk/gtkentry.c:505
2030 msgid "Maximum length"
2031 msgstr "Độ dài tối đa"
2033 #: gtk/gtkentry.c:506
2034 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2035 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2037 #: gtk/gtkentry.c:514
2041 #: gtk/gtkentry.c:515
2043 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2045 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2047 #: gtk/gtkentry.c:523
2048 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2049 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2051 #: gtk/gtkentry.c:531
2053 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2055 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2057 #: gtk/gtkentry.c:538
2058 msgid "Invisible character"
2059 msgstr "Ký tự vô hình"
2061 #: gtk/gtkentry.c:539
2062 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2064 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2066 #: gtk/gtkentry.c:546
2067 msgid "Activates default"
2068 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2070 #: gtk/gtkentry.c:547
2072 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2073 "dialog) when Enter is pressed"
2075 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2076 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2078 #: gtk/gtkentry.c:553
2079 msgid "Width in chars"
2080 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2082 #: gtk/gtkentry.c:554
2083 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2084 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2086 #: gtk/gtkentry.c:563
2087 msgid "Scroll offset"
2088 msgstr "Hiệu số cuộn"
2090 #: gtk/gtkentry.c:564
2091 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2092 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2094 #: gtk/gtkentry.c:574
2095 msgid "The contents of the entry"
2096 msgstr "Nội dung mục nhập"
2098 #: gtk/gtkentry.c:589 gtk/gtkmisc.c:73
2100 msgstr "Canh hàng X"
2102 #: gtk/gtkentry.c:590 gtk/gtkmisc.c:74
2104 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2107 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2108 "từ phải sang trái (RTL)."
2110 #: gtk/gtkentry.c:606
2111 msgid "Truncate multiline"
2112 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2114 #: gtk/gtkentry.c:607
2115 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2116 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2118 #: gtk/gtkentry.c:623
2119 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2122 #: gtk/gtkentry.c:891
2123 msgid "Border between text and frame."
2124 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2126 #: gtk/gtkentry.c:896 gtk/gtklabel.c:625
2127 msgid "Select on focus"
2128 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2130 #: gtk/gtkentry.c:897
2131 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2132 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2134 #: gtk/gtkentry.c:911
2135 msgid "Password Hint Timeout"
2136 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2138 #: gtk/gtkentry.c:912
2139 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
2140 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2142 #: gtk/gtkentrycompletion.c:273
2143 msgid "Completion Model"
2144 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2146 #: gtk/gtkentrycompletion.c:274
2147 msgid "The model to find matches in"
2148 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2150 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2151 msgid "Minimum Key Length"
2152 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2154 #: gtk/gtkentrycompletion.c:281
2155 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2156 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2158 #: gtk/gtkentrycompletion.c:296 gtk/gtkiconview.c:564
2162 #: gtk/gtkentrycompletion.c:297
2163 msgid "The column of the model containing the strings."
2164 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2166 #: gtk/gtkentrycompletion.c:316
2167 msgid "Inline completion"
2168 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2170 #: gtk/gtkentrycompletion.c:317
2171 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2172 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2174 #: gtk/gtkentrycompletion.c:331
2175 msgid "Popup completion"
2176 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2178 #: gtk/gtkentrycompletion.c:332
2179 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2180 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2182 #: gtk/gtkentrycompletion.c:347
2183 msgid "Popup set width"
2184 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2186 #: gtk/gtkentrycompletion.c:348
2187 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2188 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2190 #: gtk/gtkentrycompletion.c:366
2191 msgid "Popup single match"
2192 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2194 #: gtk/gtkentrycompletion.c:367
2195 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2196 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2198 #: gtk/gtkentrycompletion.c:381
2200 msgid "Inline selection"
2201 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2203 #: gtk/gtkentrycompletion.c:382
2204 msgid "Your description here"
2207 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2208 msgid "Visible Window"
2209 msgstr "Hiển cửa sổ"
2211 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2213 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2216 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2219 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2223 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2225 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2226 "child widget as opposed to below it."
2228 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2229 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2231 #: gtk/gtkexpander.c:177
2235 #: gtk/gtkexpander.c:178
2236 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2237 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2239 #: gtk/gtkexpander.c:186
2240 msgid "Text of the expander's label"
2241 msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung"
2243 #: gtk/gtkexpander.c:201 gtk/gtklabel.c:311
2245 msgstr "Dùng mã định dạng"
2247 #: gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:312
2248 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2250 "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2251 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2253 #: gtk/gtkexpander.c:210
2254 msgid "Space to put between the label and the child"
2255 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2257 #: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkframe.c:137 gtk/gtktoolbutton.c:194
2258 msgid "Label widget"
2259 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2261 #: gtk/gtkexpander.c:220
2262 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2263 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2265 #: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtktreeview.c:743
2266 msgid "Expander Size"
2267 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2269 #: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:744
2270 msgid "Size of the expander arrow"
2271 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2273 #: gtk/gtkexpander.c:236
2274 msgid "Spacing around expander arrow"
2275 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2277 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2281 #: gtk/gtkfilechooser.c:198
2282 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2283 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2285 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2286 msgid "File System Backend"
2287 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2289 #: gtk/gtkfilechooser.c:205
2290 msgid "Name of file system backend to use"
2291 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2293 #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169
2297 #: gtk/gtkfilechooser.c:211
2298 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2299 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2301 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2305 #: gtk/gtkfilechooser.c:217
2306 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2308 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2311 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2312 msgid "Preview widget"
2313 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2315 #: gtk/gtkfilechooser.c:223
2316 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2317 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2319 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2320 msgid "Preview Widget Active"
2321 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2323 #: gtk/gtkfilechooser.c:229
2325 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2327 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2330 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2331 msgid "Use Preview Label"
2332 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2334 #: gtk/gtkfilechooser.c:235
2335 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2337 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2339 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2340 msgid "Extra widget"
2341 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2343 #: gtk/gtkfilechooser.c:241
2344 msgid "Application supplied widget for extra options."
2345 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2347 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:142
2348 msgid "Select Multiple"
2351 #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540
2352 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2353 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2355 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2359 #: gtk/gtkfilechooser.c:254
2360 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2361 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2363 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2364 msgid "Do overwrite confirmation"
2365 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2367 #: gtk/gtkfilechooser.c:270
2369 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2370 "dialog if necessary."
2372 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2373 "nếu cần thiết hay không."
2375 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:384
2379 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
2380 msgid "The file chooser dialog to use."
2381 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2383 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
2384 msgid "The title of the file chooser dialog."
2385 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2387 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:430
2388 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2389 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2391 #: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:216
2392 #: gtk/gtkstatusicon.c:184
2394 msgstr "Tên tập tin"
2396 #: gtk/gtkfilesel.c:526
2397 msgid "The currently selected filename"
2398 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2400 #: gtk/gtkfilesel.c:532
2401 msgid "Show file operations"
2402 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2404 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2405 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2407 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2409 #: gtk/gtkfilesystem.c:382
2413 #: gtk/gtkfilesystem.c:383
2414 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2415 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2417 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582
2421 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583
2422 msgid "X position of child widget"
2423 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2425 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592
2429 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593
2430 msgid "Y position of child widget"
2431 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2433 #: gtk/gtkfontbutton.c:144
2434 msgid "The title of the font selection dialog"
2435 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2437 #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:178
2439 msgstr "Tên phông chữ"
2441 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2442 msgid "The name of the selected font"
2443 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2445 #: gtk/gtkfontbutton.c:161
2447 msgstr "Không chân 12"
2449 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2450 msgid "Use font in label"
2451 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2453 #: gtk/gtkfontbutton.c:177
2454 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2455 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2457 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2458 msgid "Use size in label"
2459 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2461 #: gtk/gtkfontbutton.c:193
2462 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2463 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2465 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2467 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2469 #: gtk/gtkfontbutton.c:210
2470 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2471 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2473 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2477 #: gtk/gtkfontbutton.c:226
2478 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2479 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2481 #: gtk/gtkfontsel.c:179
2482 msgid "The X string that represents this font"
2483 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2485 #: gtk/gtkfontsel.c:186
2486 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2487 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2489 #: gtk/gtkfontsel.c:192
2490 msgid "Preview text"
2491 msgstr "Đoạn xem thử"
2493 #: gtk/gtkfontsel.c:193
2494 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2495 msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2497 #: gtk/gtkframe.c:96
2498 msgid "Text of the frame's label"
2499 msgstr "Chữ trên nhãn của khung"
2501 #: gtk/gtkframe.c:103
2502 msgid "Label xalign"
2503 msgstr "Canh lề X nhãn"
2505 #: gtk/gtkframe.c:104
2506 msgid "The horizontal alignment of the label"
2507 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2509 #: gtk/gtkframe.c:112
2510 msgid "Label yalign"
2511 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2513 #: gtk/gtkframe.c:113
2514 msgid "The vertical alignment of the label"
2515 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2517 #: gtk/gtkframe.c:121 gtk/gtkhandlebox.c:169
2518 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2520 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2522 #: gtk/gtkframe.c:128
2523 msgid "Frame shadow"
2526 #: gtk/gtkframe.c:129
2527 msgid "Appearance of the frame border"
2528 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2530 #: gtk/gtkframe.c:138
2531 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2532 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2534 #: gtk/gtkhandlebox.c:177
2535 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2536 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2538 #: gtk/gtkhandlebox.c:185
2539 msgid "Handle position"
2542 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2543 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2544 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2546 #: gtk/gtkhandlebox.c:194
2550 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2552 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2554 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2556 #: gtk/gtkhandlebox.c:203
2557 msgid "Snap edge set"
2558 msgstr "Đặt cạnh dính"
2560 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2562 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2565 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2566 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2568 #: gtk/gtkiconview.c:527
2569 msgid "Selection mode"
2570 msgstr "Chế độ chọn"
2572 #: gtk/gtkiconview.c:528
2573 msgid "The selection mode"
2574 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2576 #: gtk/gtkiconview.c:546
2577 msgid "Pixbuf column"
2578 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2580 #: gtk/gtkiconview.c:547
2581 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2582 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2584 #: gtk/gtkiconview.c:565
2585 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2586 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn"
2588 #: gtk/gtkiconview.c:584
2589 msgid "Markup column"
2590 msgstr "Cột mã định dạng"
2592 #: gtk/gtkiconview.c:585
2593 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2594 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2596 #: gtk/gtkiconview.c:592
2597 msgid "Icon View Model"
2598 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2600 #: gtk/gtkiconview.c:593
2601 msgid "The model for the icon view"
2602 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2604 #: gtk/gtkiconview.c:609
2605 msgid "Number of columns"
2608 #: gtk/gtkiconview.c:610
2609 msgid "Number of columns to display"
2610 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2612 #: gtk/gtkiconview.c:627
2613 msgid "Width for each item"
2614 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2616 #: gtk/gtkiconview.c:628
2617 msgid "The width used for each item"
2618 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2620 #: gtk/gtkiconview.c:644
2621 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2622 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2624 #: gtk/gtkiconview.c:659
2626 msgstr "Khoảng cách hàng"
2628 #: gtk/gtkiconview.c:660
2629 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2630 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2632 #: gtk/gtkiconview.c:675
2633 msgid "Column Spacing"
2634 msgstr "Khoảng cách cột"
2636 #: gtk/gtkiconview.c:676
2637 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2638 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2640 #: gtk/gtkiconview.c:691
2644 #: gtk/gtkiconview.c:692
2645 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2646 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2648 #: gtk/gtkiconview.c:708 gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:275
2649 #: gtk/gtktoolbar.c:475 gtk/gtktrayicon-x11.c:96
2653 #: gtk/gtkiconview.c:709
2655 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2656 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2658 #: gtk/gtkiconview.c:725 gtk/gtktreeview.c:602 gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
2660 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2662 #: gtk/gtkiconview.c:726 gtk/gtktreeview.c:603
2663 msgid "View is reorderable"
2664 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2666 #: gtk/gtkiconview.c:733
2667 msgid "Selection Box Color"
2668 msgstr "Màu hộp chọn"
2670 #: gtk/gtkiconview.c:734
2671 msgid "Color of the selection box"
2672 msgstr "Màu của hộp chọn"
2674 #: gtk/gtkiconview.c:740
2675 msgid "Selection Box Alpha"
2676 msgstr "Anfa hộp chọn"
2678 #: gtk/gtkiconview.c:741
2679 msgid "Opacity of the selection box"
2680 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2682 #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:176
2684 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2686 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:177
2687 msgid "A GdkPixbuf to display"
2688 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2690 #: gtk/gtkimage.c:138
2692 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2694 #: gtk/gtkimage.c:139
2695 msgid "A GdkPixmap to display"
2696 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2698 #: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2702 #: gtk/gtkimage.c:147
2703 msgid "A GdkImage to display"
2704 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2706 #: gtk/gtkimage.c:154
2710 #: gtk/gtkimage.c:155
2711 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2712 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2714 #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:185
2715 msgid "Filename to load and display"
2716 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2718 #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:193
2719 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2720 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2722 #: gtk/gtkimage.c:179
2724 msgstr "Tập biểu tượng"
2726 #: gtk/gtkimage.c:180
2727 msgid "Icon set to display"
2728 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2730 #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:530
2732 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2734 #: gtk/gtkimage.c:188
2735 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2737 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2739 #: gtk/gtkimage.c:204
2741 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2743 #: gtk/gtkimage.c:205
2744 msgid "Pixel size to use for named icon"
2745 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2747 #: gtk/gtkimage.c:213
2751 #: gtk/gtkimage.c:214
2752 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2753 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2755 #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:208
2756 msgid "Storage type"
2757 msgstr "Loại lưu trữ"
2759 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:209
2760 msgid "The representation being used for image data"
2761 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2763 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2764 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2765 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn"
2767 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2768 msgid "Show menu images"
2769 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2771 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2772 msgid "Whether images should be shown in menus"
2773 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2775 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:586
2776 msgid "The screen where this window will be displayed"
2777 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2779 #: gtk/gtklabel.c:298
2780 msgid "The text of the label"
2781 msgstr "Chữ trong nhãn"
2783 #: gtk/gtklabel.c:305
2784 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2785 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó"
2787 #: gtk/gtklabel.c:326 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587
2788 msgid "Justification"
2791 #: gtk/gtklabel.c:327
2793 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2794 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2795 "GtkMisc::xalign for that"
2797 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2798 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2799 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2801 #: gtk/gtklabel.c:335
2805 #: gtk/gtklabel.c:336
2807 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2809 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2811 #: gtk/gtklabel.c:343
2815 #: gtk/gtklabel.c:344
2816 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2817 msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
2819 #: gtk/gtklabel.c:359
2820 msgid "Line wrap mode"
2821 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2823 #: gtk/gtklabel.c:360
2824 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2825 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2827 #: gtk/gtklabel.c:367
2829 msgstr "Có thể chọn"
2831 #: gtk/gtklabel.c:368
2832 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2833 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không"
2835 #: gtk/gtklabel.c:374
2836 msgid "Mnemonic key"
2837 msgstr "Phím gợi nhớ"
2839 #: gtk/gtklabel.c:375
2840 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2841 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2843 #: gtk/gtklabel.c:383
2844 msgid "Mnemonic widget"
2845 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2847 #: gtk/gtklabel.c:384
2848 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2849 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2851 #: gtk/gtklabel.c:430
2853 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2854 "enough room to display the entire string"
2856 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2857 "hiển thị toàn chuỗi"
2859 #: gtk/gtklabel.c:470
2860 msgid "Single Line Mode"
2861 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2863 #: gtk/gtklabel.c:471
2864 msgid "Whether the label is in single line mode"
2865 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2867 #: gtk/gtklabel.c:488
2871 #: gtk/gtklabel.c:489
2872 msgid "Angle at which the label is rotated"
2873 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2875 #: gtk/gtklabel.c:509
2876 msgid "Maximum Width In Characters"
2877 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2879 #: gtk/gtklabel.c:510
2880 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2881 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2883 #: gtk/gtklabel.c:626
2884 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2886 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2888 #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106
2889 msgid "Horizontal adjustment"
2890 msgstr "Chỉnh ngang"
2892 #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2893 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2894 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2896 #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114
2897 msgid "Vertical adjustment"
2900 #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2901 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2902 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2904 #: gtk/gtklayout.c:619
2905 msgid "The width of the layout"
2906 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2908 #: gtk/gtklayout.c:628
2909 msgid "The height of the layout"
2910 msgstr "Độ cao của bố trí"
2912 #: gtk/gtkmenu.c:485
2914 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2917 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2919 #: gtk/gtkmenu.c:499
2920 msgid "Tearoff State"
2921 msgstr "Tính trạng tách rời"
2923 #: gtk/gtkmenu.c:500
2924 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2925 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2927 #: gtk/gtkmenu.c:506
2928 msgid "Vertical Padding"
2931 #: gtk/gtkmenu.c:507
2932 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2933 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2935 #: gtk/gtkmenu.c:515
2936 msgid "Horizontal Padding"
2939 #: gtk/gtkmenu.c:516
2940 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2941 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2943 #: gtk/gtkmenu.c:524
2944 msgid "Vertical Offset"
2945 msgstr "Hiệu số dọc"
2947 #: gtk/gtkmenu.c:525
2949 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2952 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2955 #: gtk/gtkmenu.c:533
2956 msgid "Horizontal Offset"
2957 msgstr "Hiệu số ngang"
2959 #: gtk/gtkmenu.c:534
2961 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2964 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2967 #: gtk/gtkmenu.c:542
2968 msgid "Double Arrows"
2969 msgstr "Mũi tên đôi"
2971 #: gtk/gtkmenu.c:543
2972 msgid "When scrolling, always show both arrows."
2973 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
2975 #: gtk/gtkmenu.c:551
2979 #: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174
2980 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
2981 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
2983 #: gtk/gtkmenu.c:559
2984 msgid "Right Attach"
2987 #: gtk/gtkmenu.c:560
2988 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
2989 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
2991 #: gtk/gtkmenu.c:567
2995 #: gtk/gtkmenu.c:568
2996 msgid "The row number to attach the top of the child to"
2997 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
2999 #: gtk/gtkmenu.c:575
3000 msgid "Bottom Attach"
3003 #: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195
3004 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3005 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3007 #: gtk/gtkmenu.c:663
3008 msgid "Can change accelerators"
3009 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3011 #: gtk/gtkmenu.c:664
3013 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3015 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3018 #: gtk/gtkmenu.c:669
3019 msgid "Delay before submenus appear"
3020 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3022 #: gtk/gtkmenu.c:670
3024 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3026 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3027 "khi hiển thị trình đơn con"
3029 #: gtk/gtkmenu.c:677
3030 msgid "Delay before hiding a submenu"
3031 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3033 #: gtk/gtkmenu.c:678
3035 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3038 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3041 #: gtk/gtkmenubar.c:175
3042 msgid "Pack direction"
3045 #: gtk/gtkmenubar.c:176
3046 msgid "The pack direction of the menubar"
3047 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3049 #: gtk/gtkmenubar.c:192
3050 msgid "Child Pack direction"
3051 msgstr "Hướng bó con"
3053 #: gtk/gtkmenubar.c:193
3054 msgid "The child pack direction of the menubar"
3055 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3057 #: gtk/gtkmenubar.c:202
3058 msgid "Style of bevel around the menubar"
3059 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3061 #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:580
3062 msgid "Internal padding"
3063 msgstr "Đệm bên trong"
3065 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3066 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3067 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3069 #: gtk/gtkmenubar.c:217
3070 msgid "Delay before drop down menus appear"
3071 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3073 #: gtk/gtkmenubar.c:218
3074 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3075 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3077 #: gtk/gtkmenushell.c:339
3079 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3081 #: gtk/gtkmenushell.c:340
3082 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3084 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3087 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3091 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
3092 msgid "The dropdown menu"
3093 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3095 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3096 msgid "Image/label border"
3097 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3099 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3100 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3101 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3103 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3104 msgid "Use separator"
3105 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3107 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3109 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3111 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3114 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3115 msgid "Message Type"
3116 msgstr "Kiểu thông điệp"
3118 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3119 msgid "The type of message"
3120 msgstr "Kiểu thông điệp"
3122 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3123 msgid "Message Buttons"
3124 msgstr "Nút thông điệp"
3126 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3127 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3128 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3130 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3131 msgid "The primary text of the message dialog"
3132 msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp"
3134 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3136 msgstr "Dùng mã định dạng"
3138 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3139 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3140 msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3142 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3143 msgid "Secondary Text"
3146 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3147 msgid "The secondary text of the message dialog"
3148 msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp"
3150 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3151 msgid "Use Markup in secondary"
3152 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3154 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3155 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3156 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3158 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3167 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3168 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3176 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3177 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3179 #: gtk/gtkmisc.c:103
3183 #: gtk/gtkmisc.c:104
3185 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3186 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3188 #: gtk/gtknotebook.c:556
3192 #: gtk/gtknotebook.c:557
3193 msgid "The index of the current page"
3194 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3196 #: gtk/gtknotebook.c:565
3197 msgid "Tab Position"
3198 msgstr "Vị trí thanh"
3200 #: gtk/gtknotebook.c:566
3201 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3202 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3204 #: gtk/gtknotebook.c:573
3208 #: gtk/gtknotebook.c:574
3209 msgid "Width of the border around the tab labels"
3210 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3212 #: gtk/gtknotebook.c:582
3213 msgid "Horizontal Tab Border"
3214 msgstr "Viền ngang thanh"
3216 #: gtk/gtknotebook.c:583
3217 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3218 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3220 #: gtk/gtknotebook.c:591
3221 msgid "Vertical Tab Border"
3222 msgstr "Viền dọc thanh"
3224 #: gtk/gtknotebook.c:592
3225 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3226 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3228 #: gtk/gtknotebook.c:600
3232 #: gtk/gtknotebook.c:601
3233 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3234 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3236 #: gtk/gtknotebook.c:607
3240 #: gtk/gtknotebook.c:608
3241 msgid "Whether the border should be shown or not"
3242 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3244 #: gtk/gtknotebook.c:614
3246 msgstr "Có thể cuộn"
3248 #: gtk/gtknotebook.c:615
3249 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3250 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3252 #: gtk/gtknotebook.c:621
3253 msgid "Enable Popup"
3254 msgstr "Cho phép bật lên"
3256 #: gtk/gtknotebook.c:622
3258 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3259 "you can use to go to a page"
3261 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3262 "dùng để đi đến một trang khác"
3264 #: gtk/gtknotebook.c:629
3265 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3266 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3268 #: gtk/gtknotebook.c:635
3270 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3272 #: gtk/gtknotebook.c:636
3273 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3274 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3276 #: gtk/gtknotebook.c:644 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3277 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3281 #: gtk/gtknotebook.c:645
3283 msgid "Group for tabs drag and drop"
3284 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3286 #: gtk/gtknotebook.c:651
3290 #: gtk/gtknotebook.c:652
3291 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3292 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3294 #: gtk/gtknotebook.c:658
3296 msgstr "Nhãn trình đơn"
3298 #: gtk/gtknotebook.c:659
3299 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3300 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3302 #: gtk/gtknotebook.c:672
3304 msgstr "Mở rộng thanh"
3306 #: gtk/gtknotebook.c:673
3307 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3308 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3310 #: gtk/gtknotebook.c:679
3314 #: gtk/gtknotebook.c:680
3315 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3316 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3318 #: gtk/gtknotebook.c:686
3319 msgid "Tab pack type"
3320 msgstr "Kiểu bó thanh"
3322 #: gtk/gtknotebook.c:693
3323 msgid "Tab reorderable"
3324 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3326 #: gtk/gtknotebook.c:694
3327 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3328 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3330 #: gtk/gtknotebook.c:700
3331 msgid "Tab detachable"
3332 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3334 #: gtk/gtknotebook.c:701
3335 msgid "Whether the tab is detachable"
3336 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3338 #: gtk/gtknotebook.c:716 gtk/gtkscrollbar.c:83
3339 msgid "Secondary backward stepper"
3340 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3342 #: gtk/gtknotebook.c:717
3344 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3345 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3347 #: gtk/gtknotebook.c:732 gtk/gtkscrollbar.c:91
3348 msgid "Secondary forward stepper"
3349 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3351 #: gtk/gtknotebook.c:733
3353 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3354 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3356 #: gtk/gtknotebook.c:747 gtk/gtkscrollbar.c:67
3357 msgid "Backward stepper"
3358 msgstr "Bộ bước lùi"
3360 #: gtk/gtknotebook.c:748 gtk/gtkscrollbar.c:68
3361 msgid "Display the standard backward arrow button"
3362 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3364 #: gtk/gtknotebook.c:762 gtk/gtkscrollbar.c:75
3365 msgid "Forward stepper"
3366 msgstr "Bộ bước tới"
3368 #: gtk/gtknotebook.c:763 gtk/gtkscrollbar.c:76
3369 msgid "Display the standard forward arrow button"
3370 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3372 #: gtk/gtknotebook.c:777
3374 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3376 #: gtk/gtknotebook.c:778
3377 msgid "Size of tab overlap area"
3378 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3380 #: gtk/gtknotebook.c:793
3381 msgid "Tab curvature"
3382 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3384 #: gtk/gtknotebook.c:794
3385 msgid "Size of tab curvature"
3386 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3388 #: gtk/gtkobject.c:367
3390 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3392 #: gtk/gtkobject.c:368
3393 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3394 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3396 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3397 msgid "The menu of options"
3398 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3400 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3401 msgid "Size of dropdown indicator"
3402 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3404 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3405 msgid "Spacing around indicator"
3406 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3408 #: gtk/gtkpaned.c:220
3410 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3412 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3414 #: gtk/gtkpaned.c:228
3415 msgid "Position Set"
3418 #: gtk/gtkpaned.c:229
3419 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3420 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3422 #: gtk/gtkpaned.c:235
3426 #: gtk/gtkpaned.c:236
3427 msgid "Width of handle"
3428 msgstr "Độ rộng của móc"
3430 #: gtk/gtkpaned.c:252
3431 msgid "Minimal Position"
3432 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3434 #: gtk/gtkpaned.c:253
3435 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3436 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3438 #: gtk/gtkpaned.c:270
3439 msgid "Maximal Position"
3440 msgstr "Vị trí tối đa"
3442 #: gtk/gtkpaned.c:271
3443 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3444 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3446 #: gtk/gtkpaned.c:288
3450 #: gtk/gtkpaned.c:289
3451 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3453 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3456 #: gtk/gtkpaned.c:304
3460 #: gtk/gtkpaned.c:305
3461 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3462 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3464 #: gtk/gtkplug.c:146 gtk/gtkstatusicon.c:259
3468 #: gtk/gtkplug.c:147
3470 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3471 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
3473 #: gtk/gtkpreview.c:106
3475 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3477 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3479 #: gtk/gtkprinter.c:120
3480 msgid "Name of the printer"
3483 #: gtk/gtkprinter.c:126
3487 #: gtk/gtkprinter.c:127
3488 msgid "Backend for the printer"
3489 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3491 #: gtk/gtkprinter.c:133
3495 #: gtk/gtkprinter.c:134
3496 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3497 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3499 #: gtk/gtkprinter.c:140
3501 msgstr "Chấp nhận PDF"
3503 #: gtk/gtkprinter.c:141
3504 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3505 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3507 #: gtk/gtkprinter.c:147
3508 msgid "Accepts PostScript"
3509 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3511 #: gtk/gtkprinter.c:148
3512 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3514 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3516 #: gtk/gtkprinter.c:154
3517 msgid "State Message"
3518 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3520 #: gtk/gtkprinter.c:155
3521 msgid "String giving the current state of the printer"
3522 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3524 #: gtk/gtkprinter.c:161
3528 #: gtk/gtkprinter.c:162
3529 msgid "The location of the printer"
3530 msgstr "Địa điểm của máy in"
3532 #: gtk/gtkprinter.c:169
3533 msgid "The icon name to use for the printer"
3534 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3536 #: gtk/gtkprinter.c:175
3538 msgstr "Tổng công việc"
3540 #: gtk/gtkprinter.c:176
3541 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3542 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3544 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3545 msgid "Source option"
3546 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3548 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3549 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3550 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3552 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3553 msgid "Title of the print job"
3554 msgstr "Tựa của công việc in"
3556 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3560 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3561 msgid "Printer to print the job to"
3562 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3564 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3568 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3569 msgid "Printer settings"
3570 msgstr "Thiết lập máy in"
3572 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:231
3574 msgstr "Thiết lập trang"
3576 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1005
3577 msgid "Track Print Status"
3578 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3580 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3582 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3583 "print data has been sent to the printer or print server."
3585 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3586 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3588 #: gtk/gtkprintoperation.c:877
3589 msgid "Default Page Setup"
3590 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3592 #: gtk/gtkprintoperation.c:878
3593 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3594 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3596 #: gtk/gtkprintoperation.c:896 gtk/gtkprintunixdialog.c:249
3597 msgid "Print Settings"
3598 msgstr "Thiết lập in"
3600 #: gtk/gtkprintoperation.c:897 gtk/gtkprintunixdialog.c:250
3601 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3602 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3604 #: gtk/gtkprintoperation.c:915
3606 msgstr "Tên công việc"
3608 #: gtk/gtkprintoperation.c:916
3609 msgid "A string used for identifying the print job."
3610 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3612 #: gtk/gtkprintoperation.c:940
3613 msgid "Number of Pages"
3616 #: gtk/gtkprintoperation.c:941
3617 msgid "The number of pages in the document."
3618 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3620 #: gtk/gtkprintoperation.c:962 gtk/gtkprintunixdialog.c:239
3621 msgid "Current Page"
3622 msgstr "Trang hiện có"
3624 #: gtk/gtkprintoperation.c:963 gtk/gtkprintunixdialog.c:240
3625 msgid "The current page in the document"
3626 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3628 #: gtk/gtkprintoperation.c:984
3629 msgid "Use full page"
3630 msgstr "Dùng toàn trang"
3632 #: gtk/gtkprintoperation.c:985
3635 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3636 "not the corner of the imageable area"
3638 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3639 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3641 #: gtk/gtkprintoperation.c:1006
3643 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3644 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3646 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3647 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3649 #: gtk/gtkprintoperation.c:1023
3653 #: gtk/gtkprintoperation.c:1024
3654 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3655 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3657 #: gtk/gtkprintoperation.c:1041
3659 msgstr "Hiện hộp thoại"
3661 #: gtk/gtkprintoperation.c:1042
3662 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3663 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3665 #: gtk/gtkprintoperation.c:1065
3667 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3669 #: gtk/gtkprintoperation.c:1066
3670 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3671 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3673 #: gtk/gtkprintoperation.c:1089 gtk/gtkprintoperation.c:1090
3674 msgid "Export filename"
3675 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3677 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
3681 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
3682 msgid "The status of the print operation"
3683 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3685 #: gtk/gtkprintoperation.c:1125
3686 msgid "Status String"
3687 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3689 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
3690 msgid "A human-readable description of the status"
3691 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3693 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
3694 msgid "Custom tab label"
3695 msgstr "Nhãn tab riêng"
3697 #: gtk/gtkprintoperation.c:1145
3698 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3699 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3701 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:232
3702 msgid "The GtkPageSetup to use"
3703 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3705 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:257
3706 msgid "Selected Printer"
3707 msgstr "Máy in được chọn"
3709 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3710 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3711 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3713 #: gtk/gtkprogress.c:99
3714 msgid "Activity mode"
3715 msgstr "Chế độ hoạt động"
3717 #: gtk/gtkprogress.c:100
3720 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3721 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3722 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3724 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3725 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3726 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3728 #: gtk/gtkprogress.c:108
3732 #: gtk/gtkprogress.c:109
3734 msgid "Whether the progress is shown as text."
3735 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không"
3737 #: gtk/gtkprogress.c:115
3738 msgid "Text x alignment"
3739 msgstr "Canh lề X cho chữ"
3741 #: gtk/gtkprogress.c:116
3744 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
3747 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
3748 "từ phải sang trái (RTL)."
3750 #: gtk/gtkprogress.c:122
3751 msgid "Text y alignment"
3752 msgstr "Canh lề Y cho chữ"
3754 #: gtk/gtkprogress.c:123
3756 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
3757 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3759 #: gtk/gtkprogressbar.c:123
3760 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3761 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3763 #: gtk/gtkprogressbar.c:131
3764 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
3765 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
3767 #: gtk/gtkprogressbar.c:139
3769 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3771 #: gtk/gtkprogressbar.c:140
3772 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3774 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3777 #: gtk/gtkprogressbar.c:148
3778 msgid "Activity Step"
3779 msgstr "Bước hoạt động"
3781 #: gtk/gtkprogressbar.c:149
3782 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3784 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3787 #: gtk/gtkprogressbar.c:156
3788 msgid "Activity Blocks"
3789 msgstr "Khối hoạt động"
3791 #: gtk/gtkprogressbar.c:157
3793 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3796 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3799 #: gtk/gtkprogressbar.c:164
3800 msgid "Discrete Blocks"
3801 msgstr "Khối rời rạc"
3803 #: gtk/gtkprogressbar.c:165
3805 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3807 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3809 #: gtk/gtkprogressbar.c:172
3813 #: gtk/gtkprogressbar.c:173
3814 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3815 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3817 #: gtk/gtkprogressbar.c:180
3821 #: gtk/gtkprogressbar.c:181
3822 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3823 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3825 #: gtk/gtkprogressbar.c:189
3826 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3827 msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3829 #: gtk/gtkprogressbar.c:211
3832 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3833 "have enough room to display the entire string, if at all."
3835 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3836 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3838 #: gtk/gtkprogressbar.c:218
3841 msgstr "Khoảng cách"
3843 #: gtk/gtkprogressbar.c:219
3844 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3847 #: gtk/gtkradioaction.c:111
3851 #: gtk/gtkradioaction.c:112
3853 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3854 "is the current action of its group."
3856 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3857 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3858 "thời trong nhóm nó."
3860 #: gtk/gtkradioaction.c:129
3861 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3862 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3864 #: gtk/gtkradioaction.c:144
3865 msgid "The current value"
3866 msgstr "Giá trị hiện thời"
3868 #: gtk/gtkradioaction.c:145
3870 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3873 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3876 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
3877 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3878 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3880 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3881 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3882 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3884 #: gtk/gtkrange.c:323
3885 msgid "Update policy"
3886 msgstr "Chính sách cập nhật"
3888 #: gtk/gtkrange.c:324
3889 msgid "How the range should be updated on the screen"
3890 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3892 #: gtk/gtkrange.c:333
3893 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3895 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3898 #: gtk/gtkrange.c:340
3902 #: gtk/gtkrange.c:341
3903 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3904 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3906 #: gtk/gtkrange.c:348
3907 msgid "Lower stepper sensitivity"
3908 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3910 #: gtk/gtkrange.c:349
3912 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3914 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3916 #: gtk/gtkrange.c:357
3917 msgid "Upper stepper sensitivity"
3918 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3920 #: gtk/gtkrange.c:358
3922 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3924 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3926 #: gtk/gtkrange.c:375
3927 msgid "Show Fill Level"
3930 #: gtk/gtkrange.c:376
3931 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3934 #: gtk/gtkrange.c:392
3935 msgid "Restrict to Fill Level"
3938 #: gtk/gtkrange.c:393
3939 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3942 #: gtk/gtkrange.c:408
3946 #: gtk/gtkrange.c:409
3947 msgid "The fill level."
3950 #: gtk/gtkrange.c:417
3951 msgid "Slider Width"
3952 msgstr "Độ rộng con trượt"
3954 #: gtk/gtkrange.c:418
3955 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3956 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3958 #: gtk/gtkrange.c:425
3959 msgid "Trough Border"
3960 msgstr "Viền máng xối"
3962 #: gtk/gtkrange.c:426
3963 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3964 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3966 #: gtk/gtkrange.c:433
3967 msgid "Stepper Size"
3968 msgstr "Cỡ nút bước"
3970 #: gtk/gtkrange.c:434
3971 msgid "Length of step buttons at ends"
3972 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3974 #: gtk/gtkrange.c:449
3975 msgid "Stepper Spacing"
3976 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3978 #: gtk/gtkrange.c:450
3979 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3980 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3982 #: gtk/gtkrange.c:457
3983 msgid "Arrow X Displacement"
3984 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3986 #: gtk/gtkrange.c:458
3988 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3989 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
3991 #: gtk/gtkrange.c:465
3992 msgid "Arrow Y Displacement"
3993 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3995 #: gtk/gtkrange.c:466
3997 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3998 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4000 #: gtk/gtkrange.c:474
4001 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4002 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4004 #: gtk/gtkrange.c:475
4006 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4007 "IN while they are dragged"
4009 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4012 #: gtk/gtkrange.c:486
4013 msgid "Trough Side Details"
4014 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4016 #: gtk/gtkrange.c:487
4018 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4019 "with different details"
4021 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4024 #: gtk/gtkrange.c:503
4025 msgid "Trough Under Steppers"
4026 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4028 #: gtk/gtkrange.c:504
4031 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4034 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4037 #: gtk/gtkrecentchooser.c:112
4038 msgid "Recent Manager"
4039 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4041 #: gtk/gtkrecentchooser.c:113
4042 msgid "The RecentManager object to use"
4043 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4045 #: gtk/gtkrecentchooser.c:118
4046 msgid "Show Private"
4049 #: gtk/gtkrecentchooser.c:119
4050 msgid "Whether the private items should be displayed"
4051 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4053 #: gtk/gtkrecentchooser.c:124
4054 msgid "Show Tooltips"
4055 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4057 #: gtk/gtkrecentchooser.c:125
4058 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4059 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4061 #: gtk/gtkrecentchooser.c:130
4063 msgstr "Hiện biểu tượng"
4065 #: gtk/gtkrecentchooser.c:131
4066 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4067 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4069 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4070 msgid "Show Not Found"
4071 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4073 #: gtk/gtkrecentchooser.c:137
4074 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4075 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4077 #: gtk/gtkrecentchooser.c:143
4078 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4079 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4081 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4085 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4086 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4088 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4091 #: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:231
4095 #: gtk/gtkrecentchooser.c:155
4096 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4097 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4099 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4101 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4103 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4104 msgid "The sorting order of the items displayed"
4105 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4107 #: gtk/gtkrecentchooser.c:170
4108 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4109 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4111 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:212
4112 msgid "Show Numbers"
4115 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:213
4116 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4117 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4119 #: gtk/gtkrecentmanager.c:217
4120 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4122 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4124 #: gtk/gtkrecentmanager.c:232
4126 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4128 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4129 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4131 #: gtk/gtkrecentmanager.c:248
4132 msgid "The size of the recently used resources list"
4133 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4135 #: gtk/gtkruler.c:90
4139 #: gtk/gtkruler.c:91
4140 msgid "Lower limit of ruler"
4141 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4143 #: gtk/gtkruler.c:100
4147 #: gtk/gtkruler.c:101
4148 msgid "Upper limit of ruler"
4149 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4151 #: gtk/gtkruler.c:111
4152 msgid "Position of mark on the ruler"
4153 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4155 #: gtk/gtkruler.c:120
4159 #: gtk/gtkruler.c:121
4160 msgid "Maximum size of the ruler"
4161 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4163 #: gtk/gtkruler.c:136
4167 #: gtk/gtkruler.c:137
4168 msgid "The metric used for the ruler"
4169 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4171 #: gtk/gtkscale.c:143
4172 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4173 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4175 #: gtk/gtkscale.c:152
4179 #: gtk/gtkscale.c:153
4180 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4182 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4184 #: gtk/gtkscale.c:160
4185 msgid "Value Position"
4186 msgstr "Vị trí giá trị"
4188 #: gtk/gtkscale.c:161
4189 msgid "The position in which the current value is displayed"
4190 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4192 #: gtk/gtkscale.c:168
4193 msgid "Slider Length"
4194 msgstr "Độ dài con trượt"
4196 #: gtk/gtkscale.c:169
4197 msgid "Length of scale's slider"
4198 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4200 #: gtk/gtkscale.c:177
4201 msgid "Value spacing"
4202 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4204 #: gtk/gtkscale.c:178
4205 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4206 msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4208 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4209 msgid "Minimum Slider Length"
4210 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4212 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4213 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4214 msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4216 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4217 msgid "Fixed slider size"
4218 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4220 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4221 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4223 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4225 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4227 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4229 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4231 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4233 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4235 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4237 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:562
4238 msgid "Horizontal Adjustment"
4239 msgstr "Chỉnh ngang"
4241 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:570
4242 msgid "Vertical Adjustment"
4245 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4246 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4247 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4249 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4250 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4251 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4253 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4254 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4255 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4257 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4258 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4259 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4261 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4262 msgid "Window Placement"
4263 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4265 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4267 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4268 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4270 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4271 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4273 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4274 msgid "Window Placement Set"
4275 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4277 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4279 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4280 "contents with respect to the scrollbars."
4282 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4283 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4285 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4289 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4290 msgid "Style of bevel around the contents"
4291 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4293 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4295 msgid "Scrollbars within bevel"
4296 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4298 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4300 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4301 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4303 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4304 msgid "Scrollbar spacing"
4305 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4307 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4308 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4309 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4311 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4312 msgid "Scrolled Window Placement"
4313 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4315 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:316
4317 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4318 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4320 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4321 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4323 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4327 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4328 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4329 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4331 #: gtk/gtksettings.c:203
4332 msgid "Double Click Time"
4333 msgstr "Thời nhấp đúp"
4335 #: gtk/gtksettings.c:204
4337 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4338 "click (in milliseconds)"
4340 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4341 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4343 #: gtk/gtksettings.c:211
4344 msgid "Double Click Distance"
4345 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4347 #: gtk/gtksettings.c:212
4349 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4350 "double click (in pixels)"
4352 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4355 #: gtk/gtksettings.c:228
4356 msgid "Cursor Blink"
4357 msgstr "Chớp con trỏ"
4359 #: gtk/gtksettings.c:229
4360 msgid "Whether the cursor should blink"
4361 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4363 #: gtk/gtksettings.c:236
4364 msgid "Cursor Blink Time"
4365 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4367 #: gtk/gtksettings.c:237
4369 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4370 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4372 #: gtk/gtksettings.c:256
4374 msgid "Cursor Blink Timeout"
4375 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4377 #: gtk/gtksettings.c:257
4379 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4380 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4382 #: gtk/gtksettings.c:264
4383 msgid "Split Cursor"
4384 msgstr "Con trỏ chia tách"
4386 #: gtk/gtksettings.c:265
4388 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4391 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4394 #: gtk/gtksettings.c:272
4396 msgstr "Tên sắc thái"
4398 #: gtk/gtksettings.c:273
4399 msgid "Name of theme RC file to load"
4400 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4402 #: gtk/gtksettings.c:281
4403 msgid "Icon Theme Name"
4404 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4406 #: gtk/gtksettings.c:282
4407 msgid "Name of icon theme to use"
4408 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4410 #: gtk/gtksettings.c:290
4411 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4412 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4414 #: gtk/gtksettings.c:291
4415 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4416 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4418 #: gtk/gtksettings.c:299
4419 msgid "Key Theme Name"
4420 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4422 #: gtk/gtksettings.c:300
4423 msgid "Name of key theme RC file to load"
4424 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4426 #: gtk/gtksettings.c:308
4427 msgid "Menu bar accelerator"
4428 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4430 #: gtk/gtksettings.c:309
4431 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4432 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4434 #: gtk/gtksettings.c:317
4435 msgid "Drag threshold"
4438 #: gtk/gtksettings.c:318
4439 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4440 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4442 #: gtk/gtksettings.c:326
4444 msgstr "Tên phông chữ"
4446 #: gtk/gtksettings.c:327
4447 msgid "Name of default font to use"
4448 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4450 #: gtk/gtksettings.c:335
4452 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4454 #: gtk/gtksettings.c:336
4455 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4457 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4459 #: gtk/gtksettings.c:344
4463 #: gtk/gtksettings.c:345
4464 msgid "List of currently active GTK modules"
4465 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4467 #: gtk/gtksettings.c:354
4468 msgid "Xft Antialias"
4469 msgstr "Làm trơn Xft"
4471 #: gtk/gtksettings.c:355
4472 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4473 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4475 #: gtk/gtksettings.c:364
4479 #: gtk/gtksettings.c:365
4480 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4481 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4483 #: gtk/gtksettings.c:374
4484 msgid "Xft Hint Style"
4485 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4487 #: gtk/gtksettings.c:375
4489 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4491 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4492 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4493 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4494 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4495 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4497 #: gtk/gtksettings.c:384
4501 #: gtk/gtksettings.c:385
4502 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4504 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4505 " •\t none\tkhông có\n"
4511 #: gtk/gtksettings.c:394
4515 #: gtk/gtksettings.c:395
4516 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4518 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4521 #: gtk/gtksettings.c:404
4522 msgid "Cursor theme name"
4523 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4525 #: gtk/gtksettings.c:405
4526 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4528 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4530 #: gtk/gtksettings.c:413
4531 msgid "Cursor theme size"
4532 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4534 #: gtk/gtksettings.c:414
4535 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4536 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4538 #: gtk/gtksettings.c:424
4539 msgid "Alternative button order"
4540 msgstr "Thứ tự nút khác"
4542 #: gtk/gtksettings.c:425
4543 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4544 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4546 #: gtk/gtksettings.c:442
4548 msgid "Alternative sort indicator direction"
4549 msgstr "Thứ tự nút khác"
4551 #: gtk/gtksettings.c:443
4553 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4554 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4557 #: gtk/gtksettings.c:451
4558 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4559 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4561 #: gtk/gtksettings.c:452
4563 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4566 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4567 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4569 #: gtk/gtksettings.c:460
4570 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4571 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4573 #: gtk/gtksettings.c:461
4575 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4576 "control characters"
4578 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4579 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4581 #: gtk/gtksettings.c:469
4582 msgid "Start timeout"
4583 msgstr "Đầu thời hạn"
4585 #: gtk/gtksettings.c:470
4586 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4587 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4589 #: gtk/gtksettings.c:479
4590 msgid "Repeat timeout"
4591 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4593 #: gtk/gtksettings.c:480
4594 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4595 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4597 #: gtk/gtksettings.c:489
4598 msgid "Expand timeout"
4599 msgstr "Thời hạn bung"
4601 #: gtk/gtksettings.c:490
4602 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4603 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4605 #: gtk/gtksettings.c:525
4606 msgid "Color scheme"
4607 msgstr "Lược đồ màu"
4609 #: gtk/gtksettings.c:526
4610 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4611 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4613 #: gtk/gtksettings.c:535
4614 msgid "Enable Animations"
4615 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4617 #: gtk/gtksettings.c:536
4618 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4619 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4621 #: gtk/gtksettings.c:554
4622 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4623 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4625 #: gtk/gtksettings.c:555
4626 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4628 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4631 #: gtk/gtksettings.c:572
4633 msgid "Tooltip timeout"
4634 msgstr "Đầu thời hạn"
4636 #: gtk/gtksettings.c:573
4637 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4640 #: gtk/gtksettings.c:598
4641 msgid "Tooltip browse timeout"
4644 #: gtk/gtksettings.c:599
4645 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4648 #: gtk/gtksettings.c:620
4649 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4652 #: gtk/gtksettings.c:621
4654 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4655 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
4657 #: gtk/gtksettings.c:640
4658 msgid "Keynav Cursor Only"
4661 #: gtk/gtksettings.c:641
4662 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4665 #: gtk/gtksettings.c:658
4666 msgid "Keynav Wrap Around"
4669 #: gtk/gtksettings.c:659
4671 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4672 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
4674 #: gtk/gtksettings.c:679
4678 #: gtk/gtksettings.c:680
4679 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4682 #: gtk/gtksettings.c:697
4686 #: gtk/gtksettings.c:698
4687 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4688 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4690 #: gtk/gtksettings.c:706
4691 msgid "Default file chooser backend"
4692 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4694 #: gtk/gtksettings.c:707
4695 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4697 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4700 #: gtk/gtksettings.c:724
4701 msgid "Default print backend"
4702 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4704 #: gtk/gtksettings.c:725
4705 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4706 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4708 #: gtk/gtksettings.c:748
4709 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4712 #: gtk/gtksettings.c:749
4713 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4716 #: gtk/gtksettings.c:765
4718 msgid "Enable Mnemonics"
4719 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4721 #: gtk/gtksettings.c:766
4723 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4724 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
4726 #: gtk/gtksettings.c:782
4728 msgid "Enable Accelerators"
4729 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
4731 #: gtk/gtksettings.c:783
4733 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4734 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
4736 #: gtk/gtksizegroup.c:277
4740 #: gtk/gtksizegroup.c:278
4742 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4745 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4746 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4748 #: gtk/gtksizegroup.c:294
4749 msgid "Ignore hidden"
4750 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4752 #: gtk/gtksizegroup.c:295
4754 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4756 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4759 #: gtk/gtkspinbutton.c:208
4760 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4761 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4763 #: gtk/gtkspinbutton.c:215
4767 #: gtk/gtkspinbutton.c:235
4768 msgid "Snap to Ticks"
4769 msgstr "Đính vạch khấc"
4771 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
4773 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4774 "nearest step increment"
4776 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4779 #: gtk/gtkspinbutton.c:243
4783 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
4784 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4785 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4787 #: gtk/gtkspinbutton.c:251
4791 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
4792 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4793 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4795 #: gtk/gtkspinbutton.c:259
4796 msgid "Update Policy"
4797 msgstr "Chính sách cập nhật"
4799 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
4801 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4803 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4806 #: gtk/gtkspinbutton.c:269
4807 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4808 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4810 #: gtk/gtkspinbutton.c:278
4811 msgid "Style of bevel around the spin button"
4812 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4814 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
4815 msgid "Has Resize Grip"
4816 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4818 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
4819 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4820 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4822 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
4823 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4824 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái"
4826 #: gtk/gtkstatusicon.c:218
4827 msgid "The size of the icon"
4828 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4830 #: gtk/gtkstatusicon.c:228
4832 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4833 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
4835 #: gtk/gtkstatusicon.c:235
4839 #: gtk/gtkstatusicon.c:236
4840 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4841 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4843 #: gtk/gtkstatusicon.c:244
4844 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4845 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4847 #: gtk/gtkstatusicon.c:260
4849 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4850 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4852 #: gtk/gtkstatusicon.c:276 gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4853 msgid "The orientation of the tray"
4854 msgstr "Hướng của khay"
4856 #: gtk/gtktable.c:129
4860 #: gtk/gtktable.c:130
4861 msgid "The number of rows in the table"
4862 msgstr "Số hàng trong bảng"
4864 #: gtk/gtktable.c:138
4868 #: gtk/gtktable.c:139
4869 msgid "The number of columns in the table"
4870 msgstr "Số cột trong bảng"
4872 #: gtk/gtktable.c:147
4874 msgstr "Khoảng cách hàng"
4876 #: gtk/gtktable.c:148
4877 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4878 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4880 #: gtk/gtktable.c:156
4881 msgid "Column spacing"
4882 msgstr "Khoảng cách cột"
4884 #: gtk/gtktable.c:157
4885 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4886 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4888 #: gtk/gtktable.c:166
4889 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4890 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4892 #: gtk/gtktable.c:173
4893 msgid "Left attachment"
4896 #: gtk/gtktable.c:180
4897 msgid "Right attachment"
4900 #: gtk/gtktable.c:181
4901 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4902 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4904 #: gtk/gtktable.c:187
4905 msgid "Top attachment"
4908 #: gtk/gtktable.c:188
4909 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4910 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4912 #: gtk/gtktable.c:194
4913 msgid "Bottom attachment"
4916 #: gtk/gtktable.c:201
4917 msgid "Horizontal options"
4918 msgstr "Tùy chọn ngang"
4920 #: gtk/gtktable.c:202
4921 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4922 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4924 #: gtk/gtktable.c:208
4925 msgid "Vertical options"
4926 msgstr "Tùy chọn dọc"
4928 #: gtk/gtktable.c:209
4929 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4930 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4932 #: gtk/gtktable.c:215
4933 msgid "Horizontal padding"
4936 #: gtk/gtktable.c:216
4938 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4941 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4942 "trái nó, theo điểm ảnh"
4944 #: gtk/gtktable.c:222
4945 msgid "Vertical padding"
4948 #: gtk/gtktable.c:223
4950 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4953 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4954 "dưới nó, theo điểm ảnh"
4956 #: gtk/gtktext.c:542
4957 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4958 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ"
4960 #: gtk/gtktext.c:550
4961 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4962 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ"
4964 #: gtk/gtktext.c:557
4968 #: gtk/gtktext.c:558
4969 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4970 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
4972 #: gtk/gtktext.c:565
4976 #: gtk/gtktext.c:566
4977 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4978 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
4980 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
4984 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
4985 msgid "Text Tag Table"
4986 msgstr "Bảng thẻ đoạn"
4988 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
4989 msgid "Current text of the buffer"
4990 msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm"
4992 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
4993 msgid "Has selection"
4994 msgstr "Có phần chọn"
4996 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
4997 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
4998 msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không"
5000 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
5001 msgid "Cursor position"
5002 msgstr "Vị trí con trỏ"
5004 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5006 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5007 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5009 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
5010 msgid "Copy target list"
5011 msgstr "Chép danh sách đích"
5013 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5015 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5017 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5020 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
5021 msgid "Paste target list"
5022 msgstr "Dán danh sách đích"
5024 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5026 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5029 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5032 #: gtk/gtktextmark.c:90
5037 #: gtk/gtktextmark.c:97
5039 msgid "Left gravity"
5042 #: gtk/gtktextmark.c:98
5044 msgid "Whether the mark has left gravity"
5045 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
5047 #: gtk/gtktexttag.c:173
5051 #: gtk/gtktexttag.c:174
5052 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5053 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5055 #: gtk/gtktexttag.c:192
5056 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5057 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5059 #: gtk/gtktexttag.c:199
5060 msgid "Background full height"
5061 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5063 #: gtk/gtktexttag.c:200
5065 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5066 "of the tagged characters"
5068 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5071 #: gtk/gtktexttag.c:208
5072 msgid "Background stipple mask"
5073 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5075 #: gtk/gtktexttag.c:209
5076 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5077 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5079 #: gtk/gtktexttag.c:226
5080 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5081 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5083 #: gtk/gtktexttag.c:234
5084 msgid "Foreground stipple mask"
5085 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5087 #: gtk/gtktexttag.c:235
5088 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5089 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5091 #: gtk/gtktexttag.c:242
5092 msgid "Text direction"
5095 #: gtk/gtktexttag.c:243
5096 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5097 msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5099 #: gtk/gtktexttag.c:292
5100 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5102 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5105 #: gtk/gtktexttag.c:301
5106 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5108 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5109 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5111 #: gtk/gtktexttag.c:310
5113 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5114 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5116 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5117 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5119 #: gtk/gtktexttag.c:321
5120 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5122 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5123 "co dãn bị đồn lại)"
5125 #: gtk/gtktexttag.c:330
5126 msgid "Font size in Pango units"
5127 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5129 #: gtk/gtktexttag.c:340
5131 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5132 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5133 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5135 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5136 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5137 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5138 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5140 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588
5141 msgid "Left, right, or center justification"
5142 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5144 #: gtk/gtktexttag.c:379
5146 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5147 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5149 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5150 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5151 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5153 #: gtk/gtktexttag.c:386
5157 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597
5158 msgid "Width of the left margin in pixels"
5159 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5161 #: gtk/gtktexttag.c:396
5162 msgid "Right margin"
5165 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607
5166 msgid "Width of the right margin in pixels"
5167 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5169 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616
5173 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617
5174 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5175 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5177 #: gtk/gtktexttag.c:419
5179 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5182 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5185 #: gtk/gtktexttag.c:428
5186 msgid "Pixels above lines"
5187 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5189 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541
5190 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5191 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5193 #: gtk/gtktexttag.c:438
5194 msgid "Pixels below lines"
5195 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5197 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551
5198 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5199 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5201 #: gtk/gtktexttag.c:448
5202 msgid "Pixels inside wrap"
5203 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5205 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561
5206 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5207 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5209 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579
5211 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5212 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5214 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626
5218 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627
5219 msgid "Custom tabs for this text"
5220 msgstr "Tab riêng cho đoạn này"
5222 #: gtk/gtktexttag.c:504
5226 #: gtk/gtktexttag.c:505
5227 msgid "Whether this text is hidden."
5228 msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
5230 #: gtk/gtktexttag.c:519
5231 msgid "Paragraph background color name"
5232 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5234 #: gtk/gtktexttag.c:520
5235 msgid "Paragraph background color as a string"
5236 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5238 #: gtk/gtktexttag.c:535
5239 msgid "Paragraph background color"
5240 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5242 #: gtk/gtktexttag.c:536
5243 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5244 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5246 #: gtk/gtktexttag.c:554
5247 msgid "Margin Accumulates"
5250 #: gtk/gtktexttag.c:555
5251 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5254 #: gtk/gtktexttag.c:568
5255 msgid "Background full height set"
5256 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5258 #: gtk/gtktexttag.c:569
5259 msgid "Whether this tag affects background height"
5260 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5262 #: gtk/gtktexttag.c:572
5263 msgid "Background stipple set"
5264 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5266 #: gtk/gtktexttag.c:573
5267 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5268 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5270 #: gtk/gtktexttag.c:580
5271 msgid "Foreground stipple set"
5272 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5274 #: gtk/gtktexttag.c:581
5275 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5276 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5278 #: gtk/gtktexttag.c:616
5279 msgid "Justification set"
5280 msgstr "Canh đều được đặt"
5282 #: gtk/gtktexttag.c:617
5283 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5284 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5286 #: gtk/gtktexttag.c:624
5287 msgid "Left margin set"
5288 msgstr "Lề trái được đặt"
5290 #: gtk/gtktexttag.c:625
5291 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5292 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5294 #: gtk/gtktexttag.c:628
5296 msgstr "Thụt lề được đặt"
5298 #: gtk/gtktexttag.c:629
5299 msgid "Whether this tag affects indentation"
5300 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5302 #: gtk/gtktexttag.c:636
5303 msgid "Pixels above lines set"
5304 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5306 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5307 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5308 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5310 #: gtk/gtktexttag.c:640
5311 msgid "Pixels below lines set"
5312 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5314 #: gtk/gtktexttag.c:644
5315 msgid "Pixels inside wrap set"
5316 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5318 #: gtk/gtktexttag.c:645
5319 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5321 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5323 #: gtk/gtktexttag.c:652
5324 msgid "Right margin set"
5325 msgstr "Lề phải được đặt"
5327 #: gtk/gtktexttag.c:653
5328 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5329 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5331 #: gtk/gtktexttag.c:660
5332 msgid "Wrap mode set"
5333 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5335 #: gtk/gtktexttag.c:661
5336 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5337 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5339 #: gtk/gtktexttag.c:664
5341 msgstr "Tab được đặt"
5343 #: gtk/gtktexttag.c:665
5344 msgid "Whether this tag affects tabs"
5345 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5347 #: gtk/gtktexttag.c:668
5348 msgid "Invisible set"
5349 msgstr "Vô hình được đặt"
5351 #: gtk/gtktexttag.c:669
5352 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5353 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không"
5355 #: gtk/gtktexttag.c:672
5356 msgid "Paragraph background set"
5357 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5359 #: gtk/gtktexttag.c:673
5360 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5361 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5363 #: gtk/gtktextview.c:540
5364 msgid "Pixels Above Lines"
5365 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5367 #: gtk/gtktextview.c:550
5368 msgid "Pixels Below Lines"
5369 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5371 #: gtk/gtktextview.c:560
5372 msgid "Pixels Inside Wrap"
5373 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5375 #: gtk/gtktextview.c:578
5377 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5379 #: gtk/gtktextview.c:596
5383 #: gtk/gtktextview.c:606
5384 msgid "Right Margin"
5387 #: gtk/gtktextview.c:634
5388 msgid "Cursor Visible"
5389 msgstr "Hiện con trỏ"
5391 #: gtk/gtktextview.c:635
5392 msgid "If the insertion cursor is shown"
5393 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5395 #: gtk/gtktextview.c:642
5399 #: gtk/gtktextview.c:643
5400 msgid "The buffer which is displayed"
5401 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5403 #: gtk/gtktextview.c:650
5404 msgid "Overwrite mode"
5405 msgstr "Chế độ ghi đè"
5407 #: gtk/gtktextview.c:651
5408 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5409 msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5411 #: gtk/gtktextview.c:658
5413 msgstr "Chấp nhận Tab"
5415 #: gtk/gtktextview.c:659
5416 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5417 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5419 #: gtk/gtktextview.c:668
5420 msgid "Error underline color"
5421 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5423 #: gtk/gtktextview.c:669
5424 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5425 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5427 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5428 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5429 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5431 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5432 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5434 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5437 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5438 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5439 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5441 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5442 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5443 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5445 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5446 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5447 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5449 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5450 msgid "Draw Indicator"
5453 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5454 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5455 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5457 #: gtk/gtktoolbar.c:476
5458 msgid "The orientation of the toolbar"
5459 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5461 #: gtk/gtktoolbar.c:484
5462 msgid "Toolbar Style"
5463 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5465 #: gtk/gtktoolbar.c:485
5466 msgid "How to draw the toolbar"
5467 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5469 #: gtk/gtktoolbar.c:492
5471 msgstr "Xem mũi tên"
5473 #: gtk/gtktoolbar.c:493
5474 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5475 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5477 #: gtk/gtktoolbar.c:508
5479 msgstr "Mẹo công cụ"
5481 #: gtk/gtktoolbar.c:509
5482 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5483 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5485 #: gtk/gtktoolbar.c:531
5486 msgid "Size of icons in this toolbar"
5487 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5489 #: gtk/gtktoolbar.c:546
5490 msgid "Icon size set"
5491 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5493 #: gtk/gtktoolbar.c:547
5494 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5495 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5497 #: gtk/gtktoolbar.c:556
5498 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5500 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5502 #: gtk/gtktoolbar.c:564
5503 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5504 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5506 #: gtk/gtktoolbar.c:571
5510 #: gtk/gtktoolbar.c:572
5511 msgid "Size of spacers"
5512 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5514 #: gtk/gtktoolbar.c:581
5515 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5516 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5518 #: gtk/gtktoolbar.c:589
5519 msgid "Maximum child expand"
5520 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5522 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5523 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5524 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5526 #: gtk/gtktoolbar.c:598
5528 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5530 #: gtk/gtktoolbar.c:599
5531 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5532 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5534 #: gtk/gtktoolbar.c:606
5535 msgid "Button relief"
5536 msgstr "Đắp nổi nút"
5538 #: gtk/gtktoolbar.c:607
5539 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5540 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5542 #: gtk/gtktoolbar.c:614
5543 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5544 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5546 #: gtk/gtktoolbar.c:620
5547 msgid "Toolbar style"
5548 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5550 #: gtk/gtktoolbar.c:621
5552 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5554 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5556 #: gtk/gtktoolbar.c:627
5557 msgid "Toolbar icon size"
5558 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5560 #: gtk/gtktoolbar.c:628
5561 msgid "Size of icons in default toolbars"
5562 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5564 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5565 msgid "Text to show in the item."
5566 msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
5568 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5570 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5571 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5573 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5574 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5576 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5577 msgid "Widget to use as the item label"
5578 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5580 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5584 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5585 msgid "The stock icon displayed on the item"
5586 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5588 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5592 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5593 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5594 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5596 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5600 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5601 msgid "Icon widget to display in the item"
5602 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5604 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5605 msgid "Icon spacing"
5606 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5608 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5609 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5610 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5612 #: gtk/gtktoolitem.c:145
5614 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5615 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5617 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5618 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5619 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5621 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5622 msgid "TreeModelSort Model"
5623 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5625 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5626 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5627 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5629 #: gtk/gtktreeview.c:554
5630 msgid "TreeView Model"
5631 msgstr "Mô hình TreeView"
5633 #: gtk/gtktreeview.c:555
5634 msgid "The model for the tree view"
5635 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5637 #: gtk/gtktreeview.c:563
5638 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5639 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5641 #: gtk/gtktreeview.c:571
5642 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5643 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5645 #: gtk/gtktreeview.c:578
5646 msgid "Headers Visible"
5647 msgstr "Hiện phần đầu"
5649 #: gtk/gtktreeview.c:579
5650 msgid "Show the column header buttons"
5651 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5653 #: gtk/gtktreeview.c:586
5654 msgid "Headers Clickable"
5655 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5657 #: gtk/gtktreeview.c:587
5658 msgid "Column headers respond to click events"
5659 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5661 #: gtk/gtktreeview.c:594
5662 msgid "Expander Column"
5663 msgstr "Cột mũi tên bung"
5665 #: gtk/gtktreeview.c:595
5666 msgid "Set the column for the expander column"
5667 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5669 #: gtk/gtktreeview.c:610
5671 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5673 #: gtk/gtktreeview.c:611
5674 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5675 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5677 #: gtk/gtktreeview.c:618
5678 msgid "Enable Search"
5679 msgstr "Bật tìm kiếm"
5681 #: gtk/gtktreeview.c:619
5682 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5683 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5685 #: gtk/gtktreeview.c:626
5686 msgid "Search Column"
5687 msgstr "Cột tìm kiếm"
5689 #: gtk/gtktreeview.c:627
5690 msgid "Model column to search through when searching through code"
5691 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5693 #: gtk/gtktreeview.c:647
5694 msgid "Fixed Height Mode"
5695 msgstr "Chế độ cao cố định"
5697 #: gtk/gtktreeview.c:648
5698 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5700 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5703 #: gtk/gtktreeview.c:668
5704 msgid "Hover Selection"
5705 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5707 #: gtk/gtktreeview.c:669
5708 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5709 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5711 #: gtk/gtktreeview.c:688
5712 msgid "Hover Expand"
5713 msgstr "Bung di chuyển"
5715 #: gtk/gtktreeview.c:689
5717 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5718 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5720 #: gtk/gtktreeview.c:696
5721 msgid "Show Expanders"
5722 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5724 #: gtk/gtktreeview.c:697
5725 msgid "View has expanders"
5726 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5728 #: gtk/gtktreeview.c:704
5729 msgid "Level Indentation"
5730 msgstr "Thụt lề cấp"
5732 #: gtk/gtktreeview.c:705
5733 msgid "Extra indentation for each level"
5734 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5736 #: gtk/gtktreeview.c:714
5737 msgid "Rubber Banding"
5740 #: gtk/gtktreeview.c:715
5742 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5744 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5746 #: gtk/gtktreeview.c:722
5747 msgid "Enable Grid Lines"
5748 msgstr "Bật các đường lưới"
5750 #: gtk/gtktreeview.c:723
5751 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5752 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5754 #: gtk/gtktreeview.c:731
5755 msgid "Enable Tree Lines"
5756 msgstr "Bật đường cây"
5758 #: gtk/gtktreeview.c:732
5759 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5760 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5762 #: gtk/gtktreeview.c:752
5763 msgid "Vertical Separator Width"
5764 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5766 #: gtk/gtktreeview.c:753
5767 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5768 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5770 #: gtk/gtktreeview.c:761
5771 msgid "Horizontal Separator Width"
5772 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5774 #: gtk/gtktreeview.c:762
5775 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5776 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5778 #: gtk/gtktreeview.c:770
5780 msgstr "Cho phép quy tắc"
5782 #: gtk/gtktreeview.c:771
5783 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5784 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5786 #: gtk/gtktreeview.c:777
5787 msgid "Indent Expanders"
5788 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5790 #: gtk/gtktreeview.c:778
5791 msgid "Make the expanders indented"
5792 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5794 #: gtk/gtktreeview.c:784
5795 msgid "Even Row Color"
5796 msgstr "Màu hàng chẵn"
5798 #: gtk/gtktreeview.c:785
5799 msgid "Color to use for even rows"
5800 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5802 #: gtk/gtktreeview.c:791
5803 msgid "Odd Row Color"
5804 msgstr "Màu hàng lẻ"
5806 #: gtk/gtktreeview.c:792
5807 msgid "Color to use for odd rows"
5808 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5810 #: gtk/gtktreeview.c:798
5811 msgid "Row Ending details"
5812 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5814 #: gtk/gtktreeview.c:799
5815 msgid "Enable extended row background theming"
5816 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5818 #: gtk/gtktreeview.c:805
5819 msgid "Grid line width"
5820 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5822 #: gtk/gtktreeview.c:806
5823 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5824 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5826 #: gtk/gtktreeview.c:812
5827 msgid "Tree line width"
5828 msgstr "Độ rộng đường cây"
5830 #: gtk/gtktreeview.c:813
5831 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5832 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5834 #: gtk/gtktreeview.c:819
5835 msgid "Grid line pattern"
5836 msgstr "Mẫu đường lưới"
5838 #: gtk/gtktreeview.c:820
5839 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5840 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5842 #: gtk/gtktreeview.c:826
5843 msgid "Tree line pattern"
5844 msgstr "Mẫu đường cây"
5846 #: gtk/gtktreeview.c:827
5847 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5848 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5850 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:187
5851 msgid "Whether to display the column"
5852 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5854 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194 gtk/gtkwindow.c:508
5858 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:195
5859 msgid "Column is user-resizable"
5860 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5862 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:203
5863 msgid "Current width of the column"
5864 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5866 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:212
5867 msgid "Space which is inserted between cells"
5868 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5870 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
5874 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:221
5875 msgid "Resize mode of the column"
5876 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5878 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
5880 msgstr "Độ rộng cố định"
5882 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230
5883 msgid "Current fixed width of the column"
5884 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5886 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
5887 msgid "Minimum Width"
5888 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5890 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240
5891 msgid "Minimum allowed width of the column"
5892 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5894 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
5895 msgid "Maximum Width"
5896 msgstr "Độ rộng tối đa"
5898 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:250
5899 msgid "Maximum allowed width of the column"
5900 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5902 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
5903 msgid "Title to appear in column header"
5904 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5906 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
5907 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5908 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5910 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
5912 msgstr "Có thể nhắp"
5914 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:276
5915 msgid "Whether the header can be clicked"
5916 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5918 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
5920 msgstr "Ô điều khiển"
5922 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
5923 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5924 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5926 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
5927 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5928 msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5930 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:303
5931 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5932 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5934 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310
5935 msgid "Sort indicator"
5936 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5938 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:311
5939 msgid "Whether to show a sort indicator"
5940 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5942 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318
5946 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:319
5947 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5948 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5950 #: gtk/gtkuimanager.c:196
5951 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5952 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5954 #: gtk/gtkuimanager.c:203
5955 msgid "Merged UI definition"
5956 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5958 #: gtk/gtkuimanager.c:204
5959 msgid "An XML string describing the merged UI"
5960 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
5962 #: gtk/gtkviewport.c:107
5964 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5967 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
5969 #: gtk/gtkviewport.c:115
5971 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5974 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
5976 #: gtk/gtkviewport.c:123
5977 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5978 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5980 #: gtk/gtkwidget.c:443
5982 msgstr "Tên ô điều khiển"
5984 #: gtk/gtkwidget.c:444
5985 msgid "The name of the widget"
5986 msgstr "Tên của ô điều khiển"
5988 #: gtk/gtkwidget.c:450
5989 msgid "Parent widget"
5990 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
5992 #: gtk/gtkwidget.c:451
5993 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
5995 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
5998 #: gtk/gtkwidget.c:458
5999 msgid "Width request"
6000 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6002 #: gtk/gtkwidget.c:459
6004 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6007 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6009 #: gtk/gtkwidget.c:467
6010 msgid "Height request"
6011 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6013 #: gtk/gtkwidget.c:468
6015 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6018 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6020 #: gtk/gtkwidget.c:477
6021 msgid "Whether the widget is visible"
6022 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6024 #: gtk/gtkwidget.c:484
6025 msgid "Whether the widget responds to input"
6026 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6028 #: gtk/gtkwidget.c:490
6029 msgid "Application paintable"
6030 msgstr "Ứng dụng sơn"
6032 #: gtk/gtkwidget.c:491
6033 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6034 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6036 #: gtk/gtkwidget.c:497
6038 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6040 #: gtk/gtkwidget.c:498
6041 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6042 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6044 #: gtk/gtkwidget.c:504
6046 msgstr "Có tiêu điểm"
6048 #: gtk/gtkwidget.c:505
6049 msgid "Whether the widget has the input focus"
6050 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6052 #: gtk/gtkwidget.c:511
6054 msgstr "Là tiêu điểm"
6056 #: gtk/gtkwidget.c:512
6057 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6059 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6061 #: gtk/gtkwidget.c:518
6063 msgstr "Có thể làm mặc định"
6065 #: gtk/gtkwidget.c:519
6066 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6067 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6069 #: gtk/gtkwidget.c:525
6073 #: gtk/gtkwidget.c:526
6074 msgid "Whether the widget is the default widget"
6075 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6077 #: gtk/gtkwidget.c:532
6078 msgid "Receives default"
6079 msgstr "Nhận mặc định"
6081 #: gtk/gtkwidget.c:533
6082 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6084 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6086 #: gtk/gtkwidget.c:539
6087 msgid "Composite child"
6090 #: gtk/gtkwidget.c:540
6091 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6092 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6094 #: gtk/gtkwidget.c:546
6098 #: gtk/gtkwidget.c:547
6100 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6103 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6106 #: gtk/gtkwidget.c:553
6110 #: gtk/gtkwidget.c:554
6111 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6113 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6115 #: gtk/gtkwidget.c:561
6116 msgid "Extension events"
6117 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6119 #: gtk/gtkwidget.c:562
6120 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6122 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6124 #: gtk/gtkwidget.c:569
6126 msgstr "Không hiện hết"
6128 #: gtk/gtkwidget.c:570
6129 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6131 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6132 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6134 #: gtk/gtkwidget.c:587
6137 msgstr "Mẹo công cụ"
6139 #: gtk/gtkwidget.c:588
6141 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6142 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6144 #: gtk/gtkwidget.c:609
6146 msgid "Tooltip markup"
6147 msgstr "Mẹo công cụ"
6149 #: gtk/gtkwidget.c:610
6151 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6152 msgstr "Nội dung mục nhập"
6154 #: gtk/gtkwidget.c:1704
6155 msgid "Interior Focus"
6156 msgstr "Tiêu điểm trong"
6158 #: gtk/gtkwidget.c:1705
6159 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6160 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6162 #: gtk/gtkwidget.c:1711
6163 msgid "Focus linewidth"
6164 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6166 #: gtk/gtkwidget.c:1712
6167 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6168 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6170 #: gtk/gtkwidget.c:1718
6171 msgid "Focus line dash pattern"
6172 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6174 #: gtk/gtkwidget.c:1719
6175 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6176 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6178 #: gtk/gtkwidget.c:1724
6179 msgid "Focus padding"
6180 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6182 #: gtk/gtkwidget.c:1725
6183 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6184 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6186 #: gtk/gtkwidget.c:1730
6187 msgid "Cursor color"
6188 msgstr "Màu con trỏ"
6190 #: gtk/gtkwidget.c:1731
6191 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6192 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6194 #: gtk/gtkwidget.c:1736
6195 msgid "Secondary cursor color"
6196 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6198 #: gtk/gtkwidget.c:1737
6200 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6201 "right-to-left and left-to-right text"
6203 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6204 "sang-phải đều trộn với nhau"
6206 #: gtk/gtkwidget.c:1742
6207 msgid "Cursor line aspect ratio"
6208 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6210 #: gtk/gtkwidget.c:1743
6211 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6212 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6214 #: gtk/gtkwidget.c:1757
6218 #: gtk/gtkwidget.c:1758
6219 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6220 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6222 #: gtk/gtkwidget.c:1771
6223 msgid "Unvisited Link Color"
6224 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6226 #: gtk/gtkwidget.c:1772
6227 msgid "Color of unvisited links"
6228 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6230 #: gtk/gtkwidget.c:1785
6231 msgid "Visited Link Color"
6232 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6234 #: gtk/gtkwidget.c:1786
6235 msgid "Color of visited links"
6236 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6238 #: gtk/gtkwidget.c:1800
6239 msgid "Wide Separators"
6240 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6242 #: gtk/gtkwidget.c:1801
6244 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6247 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6248 "thay vào đường hay không"
6250 #: gtk/gtkwidget.c:1815
6251 msgid "Separator Width"
6252 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6254 #: gtk/gtkwidget.c:1816
6255 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6256 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6258 #: gtk/gtkwidget.c:1830
6259 msgid "Separator Height"
6260 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6262 #: gtk/gtkwidget.c:1831
6263 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6265 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6268 #: gtk/gtkwidget.c:1845
6269 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6270 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6272 #: gtk/gtkwidget.c:1846
6273 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6274 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6276 #: gtk/gtkwidget.c:1860
6277 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6278 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6280 #: gtk/gtkwidget.c:1861
6281 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6282 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6284 #: gtk/gtkwindow.c:449
6286 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6288 #: gtk/gtkwindow.c:450
6289 msgid "The type of the window"
6290 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6292 #: gtk/gtkwindow.c:458
6293 msgid "Window Title"
6294 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6296 #: gtk/gtkwindow.c:459
6297 msgid "The title of the window"
6298 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6300 #: gtk/gtkwindow.c:466
6304 #: gtk/gtkwindow.c:467
6305 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6306 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6308 #: gtk/gtkwindow.c:483
6311 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
6313 #: gtk/gtkwindow.c:484
6315 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6316 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6318 #: gtk/gtkwindow.c:491
6319 msgid "Allow Shrink"
6320 msgstr "Cho phép co"
6322 #: gtk/gtkwindow.c:493
6325 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6328 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6329 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6331 #: gtk/gtkwindow.c:500
6333 msgstr "Cho phép dãn"
6335 #: gtk/gtkwindow.c:501
6336 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6337 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6339 #: gtk/gtkwindow.c:509
6340 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6341 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6343 #: gtk/gtkwindow.c:516
6347 #: gtk/gtkwindow.c:517
6349 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6352 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6353 "cửa sổ này còn mở)"
6355 #: gtk/gtkwindow.c:524
6356 msgid "Window Position"
6357 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6359 #: gtk/gtkwindow.c:525
6360 msgid "The initial position of the window"
6361 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6363 #: gtk/gtkwindow.c:533
6364 msgid "Default Width"
6365 msgstr "Độ rộng mặc định"
6367 #: gtk/gtkwindow.c:534
6368 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6370 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6372 #: gtk/gtkwindow.c:543
6373 msgid "Default Height"
6374 msgstr "Độ cao mặc định"
6376 #: gtk/gtkwindow.c:544
6378 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6379 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6381 #: gtk/gtkwindow.c:553
6382 msgid "Destroy with Parent"
6383 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6385 #: gtk/gtkwindow.c:554
6386 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6387 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6389 #: gtk/gtkwindow.c:561
6393 #: gtk/gtkwindow.c:562
6394 msgid "Icon for this window"
6395 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6397 #: gtk/gtkwindow.c:578
6398 msgid "Name of the themed icon for this window"
6399 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6401 #: gtk/gtkwindow.c:593
6405 #: gtk/gtkwindow.c:594
6406 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6407 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6409 #: gtk/gtkwindow.c:601
6410 msgid "Focus in Toplevel"
6411 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6413 #: gtk/gtkwindow.c:602
6414 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6415 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6417 #: gtk/gtkwindow.c:609
6421 #: gtk/gtkwindow.c:610
6423 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6424 "and how to treat it."
6426 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6428 #: gtk/gtkwindow.c:618
6429 msgid "Skip taskbar"
6430 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6432 #: gtk/gtkwindow.c:619
6433 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6434 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6436 #: gtk/gtkwindow.c:626
6438 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6440 #: gtk/gtkwindow.c:627
6441 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6442 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6444 #: gtk/gtkwindow.c:634
6448 #: gtk/gtkwindow.c:635
6449 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6450 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6452 #: gtk/gtkwindow.c:649
6453 msgid "Accept focus"
6454 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6456 #: gtk/gtkwindow.c:650
6457 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6458 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6460 #: gtk/gtkwindow.c:664
6461 msgid "Focus on map"
6462 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6464 #: gtk/gtkwindow.c:665
6465 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6466 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6468 #: gtk/gtkwindow.c:679
6472 #: gtk/gtkwindow.c:680
6473 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6474 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6476 #: gtk/gtkwindow.c:694
6478 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6480 #: gtk/gtkwindow.c:695
6481 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6482 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6484 #: gtk/gtkwindow.c:711
6488 #: gtk/gtkwindow.c:712
6489 msgid "The window gravity of the window"
6490 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6492 #: gtk/gtkwindow.c:729
6493 msgid "Transient for Window"
6494 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6496 #: gtk/gtkwindow.c:730
6497 msgid "The transient parent of the dialog"
6498 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6500 #: gtk/gtkwindow.c:744
6502 msgid "Opacity for Window"
6503 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6505 #: gtk/gtkwindow.c:745
6507 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6508 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6510 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6511 msgid "IM Preedit style"
6512 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6514 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6515 msgid "How to draw the input method preedit string"
6517 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6519 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6520 msgid "IM Status style"
6521 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6523 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6524 msgid "How to draw the input method statusbar"
6525 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
6528 #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the "
6529 #~ "text in the progress widget"
6531 #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô "
6532 #~ "điều khiển tiến hành"
6535 #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the "
6536 #~ "text in the progress widget"
6538 #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
6539 #~ "khiển tiến hành"