1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.11.4\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-08-16 03:57+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:59+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
20 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 ../gtk/gtklayout.c:618
53 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
57 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
58 msgid "The number of columns of the pixbuf"
59 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
61 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 ../gtk/gtklayout.c:627
65 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
66 msgid "The number of rows of the pixbuf"
67 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
69 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
73 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
75 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
76 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
78 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
82 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
83 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
84 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
86 #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:103
87 msgid "Default Display"
88 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
90 #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:104
91 msgid "The default display for GDK"
92 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
94 #: ../gdk/gdkpango.c:490 ../gtk/gtkinvisible.c:86 ../gtk/gtkstatusicon.c:225
95 #: ../gtk/gtkwindow.c:600
99 #: ../gdk/gdkpango.c:491
100 msgid "the GdkScreen for the renderer"
101 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
103 #: ../gdk/gdkscreen.c:74
105 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
107 #: ../gdk/gdkscreen.c:75
108 msgid "The default font options for the screen"
109 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
111 #: ../gdk/gdkscreen.c:82
112 msgid "Font resolution"
113 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
115 #: ../gdk/gdkscreen.c:83
116 msgid "The resolution for fonts on the screen"
117 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
119 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:197
121 msgstr "Tên chương trình"
123 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:198
125 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
126 "g_get_application_name()"
128 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
129 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
131 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:212
132 msgid "Program version"
133 msgstr "Phiên bản chương trình"
135 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:213
136 msgid "The version of the program"
137 msgstr "Phiên bản của chương trình"
139 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:227
140 msgid "Copyright string"
141 msgstr "Chuỗi bản quyền"
143 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:228
144 msgid "Copyright information for the program"
145 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
147 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:245
148 msgid "Comments string"
149 msgstr "Chuỗi ghi chú"
151 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:246
152 msgid "Comments about the program"
153 msgstr "Ghi chú về chương trình"
155 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:280
157 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
159 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:281
160 msgid "The URL for the link to the website of the program"
161 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
163 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:297
164 msgid "Website label"
165 msgstr "Nhãn trang chủ"
167 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:298
169 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
170 "defaults to the URL"
172 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
173 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
175 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:314
179 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:315
180 msgid "List of authors of the program"
181 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
183 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:331
187 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:332
188 msgid "List of people documenting the program"
189 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
191 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:348
195 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:349
196 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
197 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
199 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:366
200 msgid "Translator credits"
203 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:367
205 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
207 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
209 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:382
213 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:383
215 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
216 "gtk_window_get_default_icon_list()"
218 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
219 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
220 "biểu tượng mặc định)"
222 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:398
223 msgid "Logo Icon Name"
224 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
226 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:399
227 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
228 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
230 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:412
232 msgstr "Ngắt dòng quyển"
234 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:413
235 msgid "Whether to wrap the license text."
236 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
238 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:114
239 msgid "Accelerator Closure"
240 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
242 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:115
243 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
244 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
246 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:121
247 msgid "Accelerator Widget"
248 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
250 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:122
251 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
252 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
254 #: ../gtk/gtkaction.c:202 ../gtk/gtkactiongroup.c:170 ../gtk/gtkprinter.c:119
255 #: ../gtk/gtktextmark.c:89
259 #: ../gtk/gtkaction.c:203
260 msgid "A unique name for the action."
261 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
263 #: ../gtk/gtkaction.c:218 ../gtk/gtkbutton.c:199 ../gtk/gtkexpander.c:195
264 #: ../gtk/gtkframe.c:105 ../gtk/gtklabel.c:297 ../gtk/gtktoolbutton.c:180
268 #: ../gtk/gtkaction.c:219
269 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
270 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
272 #: ../gtk/gtkaction.c:226
276 #: ../gtk/gtkaction.c:227
277 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
278 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
280 #: ../gtk/gtkaction.c:233
284 #: ../gtk/gtkaction.c:234
285 msgid "A tooltip for this action."
286 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
288 #: ../gtk/gtkaction.c:240
290 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
292 #: ../gtk/gtkaction.c:241
293 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
295 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
298 #: ../gtk/gtkaction.c:258 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172
299 #: ../gtk/gtkimage.c:229 ../gtk/gtkprinter.c:168 ../gtk/gtkstatusicon.c:198
300 #: ../gtk/gtkwindow.c:592
302 msgstr "Tên biểu thượng"
304 #: ../gtk/gtkaction.c:259 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173
305 #: ../gtk/gtkimage.c:230 ../gtk/gtkstatusicon.c:199
306 msgid "The name of the icon from the icon theme"
307 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
309 #: ../gtk/gtkaction.c:265 ../gtk/gtktoolitem.c:130
310 msgid "Visible when horizontal"
311 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
313 #: ../gtk/gtkaction.c:266 ../gtk/gtktoolitem.c:131
315 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
318 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
320 #: ../gtk/gtkaction.c:281
321 msgid "Visible when overflown"
322 msgstr "Hiển thị khi trán"
324 #: ../gtk/gtkaction.c:282
326 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
329 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
330 "đơn trán thanh công cụ."
332 #: ../gtk/gtkaction.c:289 ../gtk/gtktoolitem.c:137
333 msgid "Visible when vertical"
334 msgstr "Hiển thị khi dọc"
336 #: ../gtk/gtkaction.c:290 ../gtk/gtktoolitem.c:138
338 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
340 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
342 #: ../gtk/gtkaction.c:297 ../gtk/gtktoolitem.c:144
344 msgstr "Là quan trọng"
346 #: ../gtk/gtkaction.c:298
348 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
349 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
351 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
352 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
353 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
355 #: ../gtk/gtkaction.c:306
356 msgid "Hide if empty"
359 #: ../gtk/gtkaction.c:307
360 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
361 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
363 #: ../gtk/gtkaction.c:313 ../gtk/gtkactiongroup.c:177
364 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:193 ../gtk/gtkwidget.c:516
368 #: ../gtk/gtkaction.c:314
369 msgid "Whether the action is enabled."
370 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
372 #: ../gtk/gtkaction.c:320 ../gtk/gtkactiongroup.c:184
373 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:241 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:191
374 #: ../gtk/gtkwidget.c:509
378 #: ../gtk/gtkaction.c:321
379 msgid "Whether the action is visible."
380 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
382 #: ../gtk/gtkaction.c:327
384 msgstr "Nhóm hành động"
386 #: ../gtk/gtkaction.c:328
388 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
391 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
392 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
394 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:171
395 msgid "A name for the action group."
396 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
398 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:178
399 msgid "Whether the action group is enabled."
400 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
402 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:185
403 msgid "Whether the action group is visible."
404 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
406 #: ../gtk/gtkadjustment.c:86 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
407 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:181 ../gtk/gtkspinbutton.c:268
411 #: ../gtk/gtkadjustment.c:87
412 msgid "The value of the adjustment"
413 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
415 #: ../gtk/gtkadjustment.c:103
416 msgid "Minimum Value"
417 msgstr "Giá trị tối thiểu"
419 #: ../gtk/gtkadjustment.c:104
420 msgid "The minimum value of the adjustment"
421 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
423 #: ../gtk/gtkadjustment.c:123
424 msgid "Maximum Value"
425 msgstr "Giá trị tối đa"
427 #: ../gtk/gtkadjustment.c:124
428 msgid "The maximum value of the adjustment"
429 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
431 #: ../gtk/gtkadjustment.c:140
432 msgid "Step Increment"
435 #: ../gtk/gtkadjustment.c:141
436 msgid "The step increment of the adjustment"
437 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
439 #: ../gtk/gtkadjustment.c:157
440 msgid "Page Increment"
443 #: ../gtk/gtkadjustment.c:158
444 msgid "The page increment of the adjustment"
445 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
447 #: ../gtk/gtkadjustment.c:177
451 #: ../gtk/gtkadjustment.c:178
452 msgid "The page size of the adjustment"
453 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
455 #: ../gtk/gtkalignment.c:92
456 msgid "Horizontal alignment"
457 msgstr "Canh hàng ngang"
459 #: ../gtk/gtkalignment.c:93 ../gtk/gtkbutton.c:250
461 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
464 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
465 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
467 #: ../gtk/gtkalignment.c:102
468 msgid "Vertical alignment"
469 msgstr "Canh hàng dọc"
471 #: ../gtk/gtkalignment.c:103 ../gtk/gtkbutton.c:269
473 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
476 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
477 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
479 #: ../gtk/gtkalignment.c:111
480 msgid "Horizontal scale"
483 #: ../gtk/gtkalignment.c:112
485 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
486 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
488 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
489 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
491 #: ../gtk/gtkalignment.c:120
492 msgid "Vertical scale"
495 #: ../gtk/gtkalignment.c:121
497 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
498 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
500 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
501 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
503 #: ../gtk/gtkalignment.c:138
507 #: ../gtk/gtkalignment.c:139
508 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
509 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
511 #: ../gtk/gtkalignment.c:155
512 msgid "Bottom Padding"
515 #: ../gtk/gtkalignment.c:156
516 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
517 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
519 #: ../gtk/gtkalignment.c:172
523 #: ../gtk/gtkalignment.c:173
524 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
525 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
527 #: ../gtk/gtkalignment.c:189
528 msgid "Right Padding"
531 #: ../gtk/gtkalignment.c:190
532 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
533 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
535 #: ../gtk/gtkarrow.c:76
536 msgid "Arrow direction"
537 msgstr "Hướng mũi tên"
539 #: ../gtk/gtkarrow.c:77
540 msgid "The direction the arrow should point"
541 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
543 #: ../gtk/gtkarrow.c:84
545 msgstr "Bóng mũi tên"
547 #: ../gtk/gtkarrow.c:85
548 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
549 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
551 #: ../gtk/gtkarrow.c:91
552 msgid "Arrow Scaling"
553 msgstr "Co dãn mũi tên"
555 #: ../gtk/gtkarrow.c:92
556 msgid "Amount of space used up by arrow"
557 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
559 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:79
560 msgid "Horizontal Alignment"
561 msgstr "Canh hàng ngang"
563 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:80
564 msgid "X alignment of the child"
565 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
567 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:86
568 msgid "Vertical Alignment"
569 msgstr "Canh hàng dọc"
571 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:87
572 msgid "Y alignment of the child"
573 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
575 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:93
579 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:94
580 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
581 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
583 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:100
587 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:101
588 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
589 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
591 #: ../gtk/gtkassistant.c:261
592 msgid "Header Padding"
593 msgstr "Đệm phần đầu"
595 #: ../gtk/gtkassistant.c:262
596 msgid "Number of pixels around the header."
597 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
599 #: ../gtk/gtkassistant.c:269
600 msgid "Content Padding"
601 msgstr "Đệm nội dung"
603 #: ../gtk/gtkassistant.c:270
604 msgid "Number of pixels around the content pages."
605 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
607 #: ../gtk/gtkassistant.c:286
611 #: ../gtk/gtkassistant.c:287
612 msgid "The type of the assistant page"
613 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
615 #: ../gtk/gtkassistant.c:304
619 #: ../gtk/gtkassistant.c:305
620 msgid "The title of the assistant page"
621 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
623 #: ../gtk/gtkassistant.c:321
625 msgstr "Ảnh phần đầu"
627 #: ../gtk/gtkassistant.c:322
628 msgid "Header image for the assistant page"
629 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
631 #: ../gtk/gtkassistant.c:338
632 msgid "Sidebar image"
633 msgstr "Ảnh khung lề"
635 #: ../gtk/gtkassistant.c:339
636 msgid "Sidebar image for the assistant page"
637 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
639 #: ../gtk/gtkassistant.c:354
640 msgid "Page complete"
641 msgstr "Trang hoàn tất"
643 #: ../gtk/gtkassistant.c:355
644 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
645 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
647 #: ../gtk/gtkbbox.c:92
648 msgid "Minimum child width"
649 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
651 #: ../gtk/gtkbbox.c:93
652 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
653 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
655 #: ../gtk/gtkbbox.c:101
656 msgid "Minimum child height"
657 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
659 #: ../gtk/gtkbbox.c:102
660 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
661 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
663 #: ../gtk/gtkbbox.c:110
664 msgid "Child internal width padding"
665 msgstr "Con nội bộ có đệm"
667 #: ../gtk/gtkbbox.c:111
668 msgid "Amount to increase child's size on either side"
669 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
671 #: ../gtk/gtkbbox.c:119
672 msgid "Child internal height padding"
673 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
675 #: ../gtk/gtkbbox.c:120
676 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
677 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
679 #: ../gtk/gtkbbox.c:128
681 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
683 #: ../gtk/gtkbbox.c:129
685 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
686 "edge, start and end"
688 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
689 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
691 #: ../gtk/gtkbbox.c:137
695 #: ../gtk/gtkbbox.c:138
697 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
700 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
701 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
703 #: ../gtk/gtkbox.c:98 ../gtk/gtkexpander.c:219 ../gtk/gtkiconview.c:665
704 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
708 #: ../gtk/gtkbox.c:99
709 msgid "The amount of space between children"
710 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
712 #: ../gtk/gtkbox.c:108 ../gtk/gtknotebook.c:638 ../gtk/gtktable.c:165
713 #: ../gtk/gtktoolbar.c:563
717 #: ../gtk/gtkbox.c:109
718 msgid "Whether the children should all be the same size"
719 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
721 #: ../gtk/gtkbox.c:116 ../gtk/gtkpreview.c:105 ../gtk/gtktoolbar.c:555
722 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
726 #: ../gtk/gtkbox.c:117
727 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
729 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
732 #: ../gtk/gtkbox.c:123
736 #: ../gtk/gtkbox.c:124
738 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
741 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
742 "được dùng để đệm cửa sổ không"
744 #: ../gtk/gtkbox.c:130
748 #: ../gtk/gtkbox.c:131
749 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
751 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
754 #: ../gtk/gtkbox.c:137
756 msgstr "Kiểu đóng bó"
758 #: ../gtk/gtkbox.c:138 ../gtk/gtknotebook.c:705
760 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
761 "start or end of the parent"
763 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
766 #: ../gtk/gtkbox.c:144 ../gtk/gtknotebook.c:683 ../gtk/gtkpaned.c:219
767 #: ../gtk/gtkruler.c:110
771 #: ../gtk/gtkbox.c:145 ../gtk/gtknotebook.c:684
772 msgid "The index of the child in the parent"
773 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
775 #: ../gtk/gtkbuilder.c:104
776 msgid "Translation Domain"
777 msgstr "Miền thông dịch:"
779 #: ../gtk/gtkbuilder.c:105
780 msgid "The translation domain used by gettext"
781 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
783 #: ../gtk/gtkbutton.c:200
785 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
788 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
791 #: ../gtk/gtkbutton.c:207 ../gtk/gtkexpander.c:203 ../gtk/gtklabel.c:318
792 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:187
793 msgid "Use underline"
796 #: ../gtk/gtkbutton.c:208 ../gtk/gtkexpander.c:204 ../gtk/gtklabel.c:319
798 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
799 "for the mnemonic accelerator key"
801 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
804 #: ../gtk/gtkbutton.c:215
806 msgstr "Dùng mục chuẩn"
808 #: ../gtk/gtkbutton.c:216
810 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
811 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
813 #: ../gtk/gtkbutton.c:223 ../gtk/gtkcombobox.c:784
814 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
815 msgid "Focus on click"
816 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
818 #: ../gtk/gtkbutton.c:224 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:402
819 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
820 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
822 #: ../gtk/gtkbutton.c:231
823 msgid "Border relief"
824 msgstr "Đắp nổi viền"
826 #: ../gtk/gtkbutton.c:232
827 msgid "The border relief style"
828 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
830 #: ../gtk/gtkbutton.c:249
831 msgid "Horizontal alignment for child"
832 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
834 #: ../gtk/gtkbutton.c:268
835 msgid "Vertical alignment for child"
836 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
838 #: ../gtk/gtkbutton.c:285 ../gtk/gtkimagemenuitem.c:101
840 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
842 #: ../gtk/gtkbutton.c:286
843 msgid "Child widget to appear next to the button text"
844 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
846 #: ../gtk/gtkbutton.c:300
847 msgid "Image position"
850 #: ../gtk/gtkbutton.c:301
851 msgid "The position of the image relative to the text"
852 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
854 #: ../gtk/gtkbutton.c:410
855 msgid "Default Spacing"
856 msgstr "Khoảng cách mặc định"
858 #: ../gtk/gtkbutton.c:411
859 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
861 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
863 #: ../gtk/gtkbutton.c:417
864 msgid "Default Outside Spacing"
865 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
867 #: ../gtk/gtkbutton.c:418
869 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
872 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
875 #: ../gtk/gtkbutton.c:423
876 msgid "Child X Displacement"
877 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
879 #: ../gtk/gtkbutton.c:424
881 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
882 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
884 #: ../gtk/gtkbutton.c:431
885 msgid "Child Y Displacement"
886 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
888 #: ../gtk/gtkbutton.c:432
890 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
891 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
893 #: ../gtk/gtkbutton.c:448
894 msgid "Displace focus"
895 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
897 #: ../gtk/gtkbutton.c:449
899 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
902 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
903 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
905 #: ../gtk/gtkbutton.c:462 ../gtk/gtkentry.c:530 ../gtk/gtkentry.c:890
907 msgstr "Viền bên trong"
909 #: ../gtk/gtkbutton.c:463
910 msgid "Border between button edges and child."
911 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
913 #: ../gtk/gtkbutton.c:476
914 msgid "Image spacing"
915 msgstr "Khoảng cách ảnh"
917 #: ../gtk/gtkbutton.c:477
918 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
919 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
921 #: ../gtk/gtkbutton.c:485
922 msgid "Show button images"
923 msgstr "Hiện ảnh nút"
925 #: ../gtk/gtkbutton.c:486
926 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
927 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
929 #: ../gtk/gtkcalendar.c:417
933 #: ../gtk/gtkcalendar.c:418
934 msgid "The selected year"
935 msgstr "Năm được chọn"
937 #: ../gtk/gtkcalendar.c:424
941 #: ../gtk/gtkcalendar.c:425
942 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
943 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
945 #: ../gtk/gtkcalendar.c:431
949 #: ../gtk/gtkcalendar.c:432
951 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
952 "currently selected day)"
954 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
957 #: ../gtk/gtkcalendar.c:446
959 msgstr "Hiện tiêu đề"
961 #: ../gtk/gtkcalendar.c:447
962 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
963 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
965 #: ../gtk/gtkcalendar.c:461
966 msgid "Show Day Names"
967 msgstr "Hiện tên ngày"
969 #: ../gtk/gtkcalendar.c:462
970 msgid "If TRUE, day names are displayed"
971 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
973 #: ../gtk/gtkcalendar.c:475
974 msgid "No Month Change"
975 msgstr "Đừng đổi tháng"
977 #: ../gtk/gtkcalendar.c:476
978 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
979 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
981 #: ../gtk/gtkcalendar.c:490
982 msgid "Show Week Numbers"
983 msgstr "Hiện số tuần"
985 #: ../gtk/gtkcalendar.c:491
986 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
987 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
989 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:177
993 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:178
994 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
995 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
997 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:186
1001 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:187
1002 msgid "Display the cell"
1003 msgstr "Hiển thị ô đó"
1005 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:194
1006 msgid "Display the cell sensitive"
1007 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1009 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:201
1013 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:202
1015 msgstr "Hệ số canh lề X"
1017 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:211
1021 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:212
1023 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1025 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:221
1029 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222
1031 msgstr "Hệ số đệm X"
1033 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231
1037 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:232
1039 msgstr "Hệ số đệm Y"
1041 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241
1045 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:242
1046 msgid "The fixed width"
1047 msgstr "Chiều rộng cố định"
1049 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251
1053 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:252
1054 msgid "The fixed height"
1055 msgstr "Chiều cao cố định"
1057 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261
1059 msgstr "Có thể mở rộng"
1061 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:262
1062 msgid "Row has children"
1063 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1065 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270
1069 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271
1070 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1071 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1073 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:278
1074 msgid "Cell background color name"
1075 msgstr "Tên màu nền ô"
1077 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:279
1078 msgid "Cell background color as a string"
1079 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1081 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:286
1082 msgid "Cell background color"
1085 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:287
1086 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1087 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1089 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:295
1090 msgid "Cell background set"
1091 msgstr "Đặt màu nền ô"
1093 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:296
1094 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1095 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1097 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1098 msgid "Accelerator key"
1101 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1102 msgid "The keyval of the accelerator"
1103 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1105 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1106 msgid "Accelerator modifiers"
1107 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1109 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1110 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1111 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1113 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1114 msgid "Accelerator keycode"
1115 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1117 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1118 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1119 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1121 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1122 msgid "Accelerator Mode"
1123 msgstr "Chế độ phím tắt"
1125 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1126 msgid "The type of accelerators"
1127 msgstr "Kiểu phím tắt"
1129 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1133 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1134 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1135 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1137 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:112 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1139 msgstr "Cột văn bản"
1141 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:113 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1142 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1143 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1145 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:130
1147 msgstr "Có mục nhập"
1149 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:131
1150 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1151 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1153 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1154 msgid "Pixbuf Object"
1155 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1157 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1158 msgid "The pixbuf to render"
1159 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1161 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1162 msgid "Pixbuf Expander Open"
1163 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1165 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1166 msgid "Pixbuf for open expander"
1167 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1169 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1170 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1171 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1173 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1174 msgid "Pixbuf for closed expander"
1175 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1177 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 ../gtk/gtkimage.c:171
1178 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:190
1182 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1183 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1184 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1186 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 ../gtk/gtkrecentmanager.c:281
1187 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:215
1191 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1192 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1193 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1195 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1199 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1200 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1201 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1203 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1204 msgid "Follow State"
1205 msgstr "Theo tính tráng"
1207 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1208 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1209 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1211 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1212 msgid "Value of the progress bar"
1213 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1215 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1216 #: ../gtk/gtkentry.c:573 ../gtk/gtkmessagedialog.c:153
1217 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:188 ../gtk/gtktextbuffer.c:197
1221 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1222 msgid "Text on the progress bar"
1223 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1225 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1229 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1231 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1232 "don't know how much."
1234 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1236 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 ../gtk/gtkprogress.c:115
1237 msgid "Text x alignment"
1238 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1240 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 ../gtk/gtkprogress.c:116
1242 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1245 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1246 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1248 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 ../gtk/gtkprogress.c:122
1249 msgid "Text y alignment"
1250 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1252 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 ../gtk/gtkprogress.c:123
1253 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1254 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1256 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 ../gtk/gtkiconview.c:730
1257 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:130 ../gtk/gtkstatusicon.c:273
1258 #: ../gtk/gtktoolbar.c:475 ../gtk/gtktrayicon-x11.c:96
1262 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 ../gtk/gtkprogressbar.c:131
1263 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1264 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1266 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:93 ../gtk/gtkprogressbar.c:122
1267 #: ../gtk/gtkrange.c:345 ../gtk/gtkscalebutton.c:200
1268 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:207
1272 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1273 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1274 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1276 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1280 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:110 ../gtk/gtkspinbutton.c:216
1281 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1282 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1284 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:123 ../gtk/gtkscale.c:142
1285 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:225
1289 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:124 ../gtk/gtkspinbutton.c:226
1290 msgid "The number of decimal places to display"
1291 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1293 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1294 msgid "Text to render"
1295 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1297 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1299 msgstr "Mã định dạng"
1301 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1302 msgid "Marked up text to render"
1303 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1305 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:209 ../gtk/gtklabel.c:304
1309 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1310 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1311 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1313 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1314 msgid "Single Paragraph Mode"
1315 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1317 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1318 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1319 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1321 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:226 ../gtk/gtkcellview.c:161
1322 #: ../gtk/gtktexttag.c:183
1323 msgid "Background color name"
1324 msgstr "Tên màu nền"
1326 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:227 ../gtk/gtkcellview.c:162
1327 #: ../gtk/gtktexttag.c:184
1328 msgid "Background color as a string"
1329 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1331 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:234 ../gtk/gtkcellview.c:168
1332 #: ../gtk/gtktexttag.c:191
1333 msgid "Background color"
1336 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtkcellview.c:169
1337 msgid "Background color as a GdkColor"
1338 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1340 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:242 ../gtk/gtktexttag.c:217
1341 msgid "Foreground color name"
1342 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1344 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:243 ../gtk/gtktexttag.c:218
1345 msgid "Foreground color as a string"
1346 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1348 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:250 ../gtk/gtktexttag.c:225
1349 msgid "Foreground color"
1350 msgstr "Màu cảnh gần"
1352 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1353 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1354 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1356 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:259 ../gtk/gtkentry.c:497
1357 #: ../gtk/gtktexttag.c:251 ../gtk/gtktextview.c:570
1359 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1361 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:260 ../gtk/gtktexttag.c:252
1362 #: ../gtk/gtktextview.c:571
1363 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1364 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1366 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:267 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1367 #: ../gtk/gtkfontsel.c:186 ../gtk/gtktexttag.c:267 ../gtk/gtktexttag.c:275
1371 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:268 ../gtk/gtktexttag.c:268
1372 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1374 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1377 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:276 ../gtk/gtktexttag.c:276
1378 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1379 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1381 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:284 ../gtk/gtktexttag.c:283
1383 msgstr "Họ phông chữ"
1385 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:285 ../gtk/gtktexttag.c:284
1386 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1388 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1391 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:292 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1392 #: ../gtk/gtktexttag.c:291
1394 msgstr "Kiểu phông chữ"
1396 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1397 #: ../gtk/gtktexttag.c:300
1398 msgid "Font variant"
1399 msgstr "Biến thể phông chữ"
1401 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1402 #: ../gtk/gtktexttag.c:309
1404 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1406 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:320 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1407 #: ../gtk/gtktexttag.c:320
1408 msgid "Font stretch"
1409 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1411 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:329 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1412 #: ../gtk/gtktexttag.c:329
1414 msgstr "Cỡ phông chữ"
1416 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:339 ../gtk/gtktexttag.c:349
1418 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1420 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:340 ../gtk/gtktexttag.c:350
1421 msgid "Font size in points"
1422 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1424 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:349 ../gtk/gtktexttag.c:339
1426 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1428 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1429 msgid "Font scaling factor"
1430 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1432 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:359 ../gtk/gtktexttag.c:418
1434 msgstr "Độ nâng lên"
1436 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1438 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1440 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1442 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:371 ../gtk/gtktexttag.c:458
1443 msgid "Strikethrough"
1446 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:372 ../gtk/gtktexttag.c:459
1447 msgid "Whether to strike through the text"
1448 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1450 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:379 ../gtk/gtktexttag.c:466
1454 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:380 ../gtk/gtktexttag.c:467
1455 msgid "Style of underline for this text"
1456 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1458 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:388 ../gtk/gtktexttag.c:378
1462 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1464 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1465 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1466 "probably don't need it"
1468 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1469 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1472 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:409 ../gtk/gtklabel.c:429
1473 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:210
1475 msgstr "Làm bầu dục"
1477 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:410
1479 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1480 "have enough room to display the entire string"
1482 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1483 "để hiển thị toàn chuỗi"
1485 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:429 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:429
1486 #: ../gtk/gtklabel.c:449
1487 msgid "Width In Characters"
1488 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1490 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:430 ../gtk/gtklabel.c:450
1491 msgid "The desired width of the label, in characters"
1492 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1494 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:448 ../gtk/gtktexttag.c:475
1496 msgstr "Chế độ cuộn"
1498 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:449
1500 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1501 "have enough room to display the entire string"
1503 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1504 "hiển thị toàn chuỗi"
1506 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:468 ../gtk/gtkcombobox.c:673
1508 msgstr "Độ rộng cuộn"
1510 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1511 msgid "The width at which the text is wrapped"
1512 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1514 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:489 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1518 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1519 msgid "How to align the lines"
1520 msgstr "Cách canh các đường"
1522 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:500 ../gtk/gtkcellview.c:191
1523 #: ../gtk/gtktexttag.c:564
1524 msgid "Background set"
1527 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:501 ../gtk/gtkcellview.c:192
1528 #: ../gtk/gtktexttag.c:565
1529 msgid "Whether this tag affects the background color"
1530 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1532 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:504 ../gtk/gtktexttag.c:576
1533 msgid "Foreground set"
1534 msgstr "Đặt cảnh gần"
1536 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:505 ../gtk/gtktexttag.c:577
1537 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1538 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1540 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508 ../gtk/gtktexttag.c:584
1541 msgid "Editability set"
1542 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1544 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:509 ../gtk/gtktexttag.c:585
1545 msgid "Whether this tag affects text editability"
1546 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1548 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512 ../gtk/gtktexttag.c:588
1549 msgid "Font family set"
1550 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1552 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:513 ../gtk/gtktexttag.c:589
1553 msgid "Whether this tag affects the font family"
1554 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1556 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 ../gtk/gtktexttag.c:592
1557 msgid "Font style set"
1558 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1560 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:517 ../gtk/gtktexttag.c:593
1561 msgid "Whether this tag affects the font style"
1562 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1564 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520 ../gtk/gtktexttag.c:596
1565 msgid "Font variant set"
1566 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1568 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:521 ../gtk/gtktexttag.c:597
1569 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1570 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1572 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524 ../gtk/gtktexttag.c:600
1573 msgid "Font weight set"
1574 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1576 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:525 ../gtk/gtktexttag.c:601
1577 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1578 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1580 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528 ../gtk/gtktexttag.c:604
1581 msgid "Font stretch set"
1582 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1584 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:529 ../gtk/gtktexttag.c:605
1585 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1586 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1588 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532 ../gtk/gtktexttag.c:608
1589 msgid "Font size set"
1590 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1592 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:533 ../gtk/gtktexttag.c:609
1593 msgid "Whether this tag affects the font size"
1594 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1596 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 ../gtk/gtktexttag.c:612
1597 msgid "Font scale set"
1598 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1600 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:537 ../gtk/gtktexttag.c:613
1601 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1602 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1604 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540 ../gtk/gtktexttag.c:632
1606 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1608 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:541 ../gtk/gtktexttag.c:633
1609 msgid "Whether this tag affects the rise"
1610 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1612 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544 ../gtk/gtktexttag.c:648
1613 msgid "Strikethrough set"
1614 msgstr "Đặt gạch đè"
1616 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:545 ../gtk/gtktexttag.c:649
1617 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1618 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1620 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548 ../gtk/gtktexttag.c:656
1621 msgid "Underline set"
1622 msgstr "Đặt gạch chân"
1624 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:549 ../gtk/gtktexttag.c:657
1625 msgid "Whether this tag affects underlining"
1626 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1628 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552 ../gtk/gtktexttag.c:620
1629 msgid "Language set"
1630 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1632 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:553 ../gtk/gtktexttag.c:621
1633 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1634 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1636 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1637 msgid "Ellipsize set"
1638 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1640 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1641 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1642 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1644 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1646 msgstr "Canh lề đặt"
1648 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1649 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1650 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1652 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1653 msgid "Toggle state"
1654 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1656 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1657 msgid "The toggle state of the button"
1658 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1660 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1661 msgid "Inconsistent state"
1662 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1664 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1665 msgid "The inconsistent state of the button"
1666 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1668 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1670 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1672 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1673 msgid "The toggle button can be activated"
1674 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1676 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1678 msgstr "Trạng thái chọn một"
1680 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1681 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1682 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1684 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1685 msgid "Indicator size"
1688 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 ../gtk/gtkcheckbutton.c:70
1689 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1690 msgid "Size of check or radio indicator"
1691 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1693 #: ../gtk/gtkcellview.c:183
1694 msgid "CellView model"
1695 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1697 #: ../gtk/gtkcellview.c:184
1698 msgid "The model for cell view"
1699 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1701 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:69 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:110
1702 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:168
1703 msgid "Indicator Size"
1706 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:77 ../gtk/gtkexpander.c:245
1707 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:174
1708 msgid "Indicator Spacing"
1709 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1711 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:78
1712 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1713 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1715 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 ../gtk/gtktoggleaction.c:118
1716 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:102 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1720 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1721 msgid "Whether the menu item is checked"
1722 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1724 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 ../gtk/gtktogglebutton.c:110
1725 msgid "Inconsistent"
1726 msgstr "Không thống nhất"
1728 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1729 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1730 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1732 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1733 msgid "Draw as radio menu item"
1734 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1736 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1737 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1738 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1740 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:172
1744 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:173
1745 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1746 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1748 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:187 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
1749 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:143 ../gtk/gtkprintjob.c:116
1750 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1754 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188
1755 msgid "The title of the color selection dialog"
1756 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1758 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:202 ../gtk/gtkcolorsel.c:1857
1759 msgid "Current Color"
1760 msgstr "Màu hiện có"
1762 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:203
1763 msgid "The selected color"
1764 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1766 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:217 ../gtk/gtkcolorsel.c:1864
1767 msgid "Current Alpha"
1768 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1770 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:218
1771 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1773 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1775 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1843
1776 msgid "Has Opacity Control"
1777 msgstr "Điều khiển độ đục"
1779 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1844
1780 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1781 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1783 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1850
1785 msgstr "Có bảng chọn"
1787 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1851
1788 msgid "Whether a palette should be used"
1789 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1791 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1858
1792 msgid "The current color"
1793 msgstr "Màu hiện thời"
1795 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1865
1796 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1798 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1800 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1879
1801 msgid "Custom palette"
1802 msgstr "Bảng chọn riêng"
1804 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1880
1805 msgid "Palette to use in the color selector"
1806 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1808 #: ../gtk/gtkcombo.c:143
1809 msgid "Enable arrow keys"
1810 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1812 #: ../gtk/gtkcombo.c:144
1813 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1814 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1816 #: ../gtk/gtkcombo.c:150
1817 msgid "Always enable arrows"
1818 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1820 #: ../gtk/gtkcombo.c:151
1821 msgid "Obsolete property, ignored"
1822 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1824 #: ../gtk/gtkcombo.c:157
1825 msgid "Case sensitive"
1826 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1828 #: ../gtk/gtkcombo.c:158
1829 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1830 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1832 #: ../gtk/gtkcombo.c:165
1834 msgstr "Cho phép rỗng"
1836 #: ../gtk/gtkcombo.c:166
1837 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1838 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1840 #: ../gtk/gtkcombo.c:173
1841 msgid "Value in list"
1842 msgstr "Giá trị có sẵn"
1844 #: ../gtk/gtkcombo.c:174
1845 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1846 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1848 #: ../gtk/gtkcombobox.c:656
1849 msgid "ComboBox model"
1850 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1852 #: ../gtk/gtkcombobox.c:657
1853 msgid "The model for the combo box"
1854 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1856 #: ../gtk/gtkcombobox.c:674
1857 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1858 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1860 #: ../gtk/gtkcombobox.c:696
1861 msgid "Row span column"
1862 msgstr "Cột theo hàng"
1864 #: ../gtk/gtkcombobox.c:697
1865 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1866 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1868 #: ../gtk/gtkcombobox.c:718
1869 msgid "Column span column"
1870 msgstr "Cột theo cột"
1872 #: ../gtk/gtkcombobox.c:719
1873 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1874 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1876 #: ../gtk/gtkcombobox.c:740
1878 msgstr "Mục hoạt động"
1880 #: ../gtk/gtkcombobox.c:741
1881 msgid "The item which is currently active"
1882 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1884 #: ../gtk/gtkcombobox.c:760 ../gtk/gtkuimanager.c:220
1885 msgid "Add tearoffs to menus"
1886 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1888 #: ../gtk/gtkcombobox.c:761
1889 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1890 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1892 #: ../gtk/gtkcombobox.c:776 ../gtk/gtkentry.c:522
1896 #: ../gtk/gtkcombobox.c:777
1897 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1898 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1900 #: ../gtk/gtkcombobox.c:785
1901 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1902 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1904 #: ../gtk/gtkcombobox.c:800 ../gtk/gtkmenu.c:484
1905 msgid "Tearoff Title"
1906 msgstr "Tựa đề tách rời"
1908 #: ../gtk/gtkcombobox.c:801
1910 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1913 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1915 #: ../gtk/gtkcombobox.c:818
1917 msgstr "Hiện điều bật lên"
1919 #: ../gtk/gtkcombobox.c:819
1920 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1921 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1923 #: ../gtk/gtkcombobox.c:825
1924 msgid "Appears as list"
1925 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1927 #: ../gtk/gtkcombobox.c:826
1928 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1929 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1931 #: ../gtk/gtkcombobox.c:842
1935 #: ../gtk/gtkcombobox.c:843
1936 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1937 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
1939 #: ../gtk/gtkcombobox.c:858 ../gtk/gtkentry.c:622 ../gtk/gtkhandlebox.c:176
1940 #: ../gtk/gtkmenubar.c:201 ../gtk/gtkstatusbar.c:186 ../gtk/gtktoolbar.c:613
1941 #: ../gtk/gtkviewport.c:122
1945 #: ../gtk/gtkcombobox.c:859
1946 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1947 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
1949 #: ../gtk/gtkcontainer.c:237
1951 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1953 #: ../gtk/gtkcontainer.c:238
1954 msgid "Specify how resize events are handled"
1955 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1957 #: ../gtk/gtkcontainer.c:245
1958 msgid "Border width"
1959 msgstr "Độ rộng viền"
1961 #: ../gtk/gtkcontainer.c:246
1962 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1963 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1965 #: ../gtk/gtkcontainer.c:254
1969 #: ../gtk/gtkcontainer.c:255
1970 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1971 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1973 #: ../gtk/gtkcurve.c:124
1975 msgstr "Kiểu đường cong"
1977 #: ../gtk/gtkcurve.c:125
1978 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1979 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1981 #: ../gtk/gtkcurve.c:132
1983 msgstr "X tối thiểu"
1985 #: ../gtk/gtkcurve.c:133
1986 msgid "Minimum possible value for X"
1987 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1989 #: ../gtk/gtkcurve.c:141
1993 #: ../gtk/gtkcurve.c:142
1994 msgid "Maximum possible X value"
1995 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1997 #: ../gtk/gtkcurve.c:150
1999 msgstr "Y tối thiểu"
2001 #: ../gtk/gtkcurve.c:151
2002 msgid "Minimum possible value for Y"
2003 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2005 #: ../gtk/gtkcurve.c:159
2009 #: ../gtk/gtkcurve.c:160
2010 msgid "Maximum possible value for Y"
2011 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2013 #: ../gtk/gtkdialog.c:139
2014 msgid "Has separator"
2015 msgstr "Có bộ phân cách"
2017 #: ../gtk/gtkdialog.c:140
2018 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2019 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2021 #: ../gtk/gtkdialog.c:165
2022 msgid "Content area border"
2023 msgstr "Viền vùng nội dung"
2025 #: ../gtk/gtkdialog.c:166
2026 msgid "Width of border around the main dialog area"
2027 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2029 #: ../gtk/gtkdialog.c:173
2030 msgid "Button spacing"
2031 msgstr "Khoảng cách nút"
2033 #: ../gtk/gtkdialog.c:174
2034 msgid "Spacing between buttons"
2035 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2037 #: ../gtk/gtkdialog.c:182
2038 msgid "Action area border"
2039 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2041 #: ../gtk/gtkdialog.c:183
2042 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2043 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2045 #: ../gtk/gtkentry.c:477 ../gtk/gtklabel.c:392
2046 msgid "Cursor Position"
2047 msgstr "Vị trí con trỏ"
2049 #: ../gtk/gtkentry.c:478 ../gtk/gtklabel.c:393
2050 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2051 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2053 #: ../gtk/gtkentry.c:487 ../gtk/gtklabel.c:402
2054 msgid "Selection Bound"
2055 msgstr "Biên vùng chọn"
2057 #: ../gtk/gtkentry.c:488 ../gtk/gtklabel.c:403
2059 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2060 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2062 #: ../gtk/gtkentry.c:498
2063 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2064 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2066 #: ../gtk/gtkentry.c:505
2067 msgid "Maximum length"
2068 msgstr "Độ dài tối đa"
2070 #: ../gtk/gtkentry.c:506
2071 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2072 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2074 #: ../gtk/gtkentry.c:514
2078 #: ../gtk/gtkentry.c:515
2080 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2082 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2084 #: ../gtk/gtkentry.c:523
2085 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2086 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2088 #: ../gtk/gtkentry.c:531
2090 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2092 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2094 #: ../gtk/gtkentry.c:538
2095 msgid "Invisible character"
2096 msgstr "Ký tự vô hình"
2098 #: ../gtk/gtkentry.c:539
2099 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2101 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2103 #: ../gtk/gtkentry.c:546
2104 msgid "Activates default"
2105 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2107 #: ../gtk/gtkentry.c:547
2109 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2110 "dialog) when Enter is pressed"
2112 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2113 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2115 #: ../gtk/gtkentry.c:553
2116 msgid "Width in chars"
2117 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2119 #: ../gtk/gtkentry.c:554
2120 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2121 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2123 #: ../gtk/gtkentry.c:563
2124 msgid "Scroll offset"
2125 msgstr "Hiệu số cuộn"
2127 #: ../gtk/gtkentry.c:564
2128 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2129 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2131 #: ../gtk/gtkentry.c:574
2132 msgid "The contents of the entry"
2133 msgstr "Nội dung mục nhập"
2135 #: ../gtk/gtkentry.c:589 ../gtk/gtkmisc.c:73
2137 msgstr "Canh hàng X"
2139 #: ../gtk/gtkentry.c:590 ../gtk/gtkmisc.c:74
2141 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2144 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2145 "từ phải sang trái (RTL)."
2147 #: ../gtk/gtkentry.c:606
2148 msgid "Truncate multiline"
2149 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2151 #: ../gtk/gtkentry.c:607
2152 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2153 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2155 #: ../gtk/gtkentry.c:623
2156 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2157 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2159 #: ../gtk/gtkentry.c:891
2160 msgid "Border between text and frame."
2161 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2163 #: ../gtk/gtkentry.c:896 ../gtk/gtklabel.c:625
2164 msgid "Select on focus"
2165 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2167 #: ../gtk/gtkentry.c:897
2168 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2169 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2171 #: ../gtk/gtkentry.c:911
2172 msgid "Password Hint Timeout"
2173 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2175 #: ../gtk/gtkentry.c:912
2176 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2177 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2179 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:279
2180 msgid "Completion Model"
2181 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2183 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:280
2184 msgid "The model to find matches in"
2185 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2187 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:286
2188 msgid "Minimum Key Length"
2189 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2191 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:287
2192 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2193 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2195 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:302 ../gtk/gtkiconview.c:586
2197 msgstr "Cột văn bản"
2199 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:303
2200 msgid "The column of the model containing the strings."
2201 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2203 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:322
2204 msgid "Inline completion"
2205 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2207 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:323
2208 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2209 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2211 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:337
2212 msgid "Popup completion"
2213 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2215 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:338
2216 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2217 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2219 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:353
2220 msgid "Popup set width"
2221 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2223 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:354
2224 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2225 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2227 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:372
2228 msgid "Popup single match"
2229 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2231 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:373
2232 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2233 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2235 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:387
2236 msgid "Inline selection"
2237 msgstr "Chọn trực tiếp"
2239 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:388
2240 msgid "Your description here"
2241 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2243 #: ../gtk/gtkeventbox.c:91
2244 msgid "Visible Window"
2245 msgstr "Hiển cửa sổ"
2247 #: ../gtk/gtkeventbox.c:92
2249 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2252 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2255 #: ../gtk/gtkeventbox.c:98
2259 #: ../gtk/gtkeventbox.c:99
2261 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2262 "child widget as opposed to below it."
2264 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2265 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2267 #: ../gtk/gtkexpander.c:187
2271 #: ../gtk/gtkexpander.c:188
2272 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2273 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2275 #: ../gtk/gtkexpander.c:196
2276 msgid "Text of the expander's label"
2277 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2279 #: ../gtk/gtkexpander.c:211 ../gtk/gtklabel.c:311
2281 msgstr "Dùng mã định dạng"
2283 #: ../gtk/gtkexpander.c:212 ../gtk/gtklabel.c:312
2284 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2286 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2287 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2289 #: ../gtk/gtkexpander.c:220
2290 msgid "Space to put between the label and the child"
2291 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2293 #: ../gtk/gtkexpander.c:229 ../gtk/gtkframe.c:147 ../gtk/gtktoolbutton.c:194
2294 msgid "Label widget"
2295 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2297 #: ../gtk/gtkexpander.c:230
2298 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2299 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2301 #: ../gtk/gtkexpander.c:236 ../gtk/gtktreeview.c:777
2302 msgid "Expander Size"
2303 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2305 #: ../gtk/gtkexpander.c:237 ../gtk/gtktreeview.c:778
2306 msgid "Size of the expander arrow"
2307 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2309 #: ../gtk/gtkexpander.c:246
2310 msgid "Spacing around expander arrow"
2311 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2313 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:197
2317 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:198
2318 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2319 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2321 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:204
2322 msgid "File System Backend"
2323 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2325 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:205
2326 msgid "Name of file system backend to use"
2327 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2329 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:210 ../gtk/gtkrecentchooser.c:252
2333 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:211
2334 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2335 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2337 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:216
2341 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:217
2342 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2344 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2347 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:222
2348 msgid "Preview widget"
2349 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2351 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:223
2352 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2353 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2355 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:228
2356 msgid "Preview Widget Active"
2357 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2359 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:229
2361 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2363 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2366 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:234
2367 msgid "Use Preview Label"
2368 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2370 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:235
2371 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2373 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2375 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:240
2376 msgid "Extra widget"
2377 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2379 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:241
2380 msgid "Application supplied widget for extra options."
2381 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2383 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:246 ../gtk/gtkfilesel.c:539
2384 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:191
2385 msgid "Select Multiple"
2388 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:247 ../gtk/gtkfilesel.c:540
2389 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2390 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2392 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:253
2396 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:254
2397 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2398 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2400 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:269
2401 msgid "Do overwrite confirmation"
2402 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2404 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:270
2406 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2407 "dialog if necessary."
2409 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2410 "nếu cần thiết hay không."
2412 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:384
2416 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
2417 msgid "The file chooser dialog to use."
2418 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2420 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
2421 msgid "The title of the file chooser dialog."
2422 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2424 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:430
2425 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2426 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2428 #: ../gtk/gtkfilesel.c:525 ../gtk/gtkimage.c:162 ../gtk/gtkrecentmanager.c:250
2429 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:182
2431 msgstr "Tên tập tin"
2433 #: ../gtk/gtkfilesel.c:526
2434 msgid "The currently selected filename"
2435 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2437 #: ../gtk/gtkfilesel.c:532
2438 msgid "Show file operations"
2439 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2441 #: ../gtk/gtkfilesel.c:533
2442 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2444 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2446 #: ../gtk/gtkfilesystem.c:382
2450 #: ../gtk/gtkfilesystem.c:383
2451 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2452 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2454 #: ../gtk/gtkfixed.c:90 ../gtk/gtklayout.c:582
2458 #: ../gtk/gtkfixed.c:91 ../gtk/gtklayout.c:583
2459 msgid "X position of child widget"
2460 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2462 #: ../gtk/gtkfixed.c:100 ../gtk/gtklayout.c:592
2466 #: ../gtk/gtkfixed.c:101 ../gtk/gtklayout.c:593
2467 msgid "Y position of child widget"
2468 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2470 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:144
2471 msgid "The title of the font selection dialog"
2472 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2474 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:159 ../gtk/gtkfontsel.c:179
2476 msgstr "Tên phông chữ"
2478 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:160
2479 msgid "The name of the selected font"
2480 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2482 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:161
2484 msgstr "Không chân 12"
2486 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:176
2487 msgid "Use font in label"
2488 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2490 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:177
2491 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2492 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2494 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:192
2495 msgid "Use size in label"
2496 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2498 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:193
2499 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2500 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2502 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:209
2504 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2506 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:210
2507 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2508 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2510 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:225
2514 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:226
2515 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2516 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2518 #: ../gtk/gtkfontsel.c:180
2519 msgid "The X string that represents this font"
2520 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2522 #: ../gtk/gtkfontsel.c:187
2523 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2524 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2526 #: ../gtk/gtkfontsel.c:193
2527 msgid "Preview text"
2528 msgstr "Văn bản xem thử"
2530 #: ../gtk/gtkfontsel.c:194
2531 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2532 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2534 #: ../gtk/gtkframe.c:106
2535 msgid "Text of the frame's label"
2536 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2538 #: ../gtk/gtkframe.c:113
2539 msgid "Label xalign"
2540 msgstr "Canh lề X nhãn"
2542 #: ../gtk/gtkframe.c:114
2543 msgid "The horizontal alignment of the label"
2544 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2546 #: ../gtk/gtkframe.c:122
2547 msgid "Label yalign"
2548 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2550 #: ../gtk/gtkframe.c:123
2551 msgid "The vertical alignment of the label"
2552 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2554 #: ../gtk/gtkframe.c:131 ../gtk/gtkhandlebox.c:169
2555 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2557 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2559 #: ../gtk/gtkframe.c:138
2560 msgid "Frame shadow"
2563 #: ../gtk/gtkframe.c:139
2564 msgid "Appearance of the frame border"
2565 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2567 #: ../gtk/gtkframe.c:148
2568 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2569 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2571 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:177
2572 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2573 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2575 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:185
2576 msgid "Handle position"
2579 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:186
2580 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2581 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2583 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:194
2587 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:195
2589 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2591 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2593 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:203
2594 msgid "Snap edge set"
2595 msgstr "Đặt cạnh dính"
2597 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:204
2599 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2602 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2603 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2605 #: ../gtk/gtkiconview.c:549
2606 msgid "Selection mode"
2607 msgstr "Chế độ chọn"
2609 #: ../gtk/gtkiconview.c:550
2610 msgid "The selection mode"
2611 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2613 #: ../gtk/gtkiconview.c:568
2614 msgid "Pixbuf column"
2615 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2617 #: ../gtk/gtkiconview.c:569
2618 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2619 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2621 #: ../gtk/gtkiconview.c:587
2622 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2623 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2625 #: ../gtk/gtkiconview.c:606
2626 msgid "Markup column"
2627 msgstr "Cột mã định dạng"
2629 #: ../gtk/gtkiconview.c:607
2630 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2631 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2633 #: ../gtk/gtkiconview.c:614
2634 msgid "Icon View Model"
2635 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2637 #: ../gtk/gtkiconview.c:615
2638 msgid "The model for the icon view"
2639 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2641 #: ../gtk/gtkiconview.c:631
2642 msgid "Number of columns"
2645 #: ../gtk/gtkiconview.c:632
2646 msgid "Number of columns to display"
2647 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2649 #: ../gtk/gtkiconview.c:649
2650 msgid "Width for each item"
2651 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2653 #: ../gtk/gtkiconview.c:650
2654 msgid "The width used for each item"
2655 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2657 #: ../gtk/gtkiconview.c:666
2658 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2659 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2661 #: ../gtk/gtkiconview.c:681
2663 msgstr "Khoảng cách hàng"
2665 #: ../gtk/gtkiconview.c:682
2666 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2667 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2669 #: ../gtk/gtkiconview.c:697
2670 msgid "Column Spacing"
2671 msgstr "Khoảng cách cột"
2673 #: ../gtk/gtkiconview.c:698
2674 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2675 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2677 #: ../gtk/gtkiconview.c:713
2681 #: ../gtk/gtkiconview.c:714
2682 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2683 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2685 #: ../gtk/gtkiconview.c:731
2687 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2688 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2690 #: ../gtk/gtkiconview.c:747 ../gtk/gtktreeview.c:612
2691 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2693 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2695 #: ../gtk/gtkiconview.c:748 ../gtk/gtktreeview.c:613
2696 msgid "View is reorderable"
2697 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2699 #: ../gtk/gtkiconview.c:755 ../gtk/gtktreeview.c:763
2700 msgid "Tooltip Column"
2701 msgstr "Cột mẹo công cụ"
2703 #: ../gtk/gtkiconview.c:756
2704 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
2705 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
2707 #: ../gtk/gtkiconview.c:767
2708 msgid "Selection Box Color"
2709 msgstr "Màu hộp chọn"
2711 #: ../gtk/gtkiconview.c:768
2712 msgid "Color of the selection box"
2713 msgstr "Màu của hộp chọn"
2715 #: ../gtk/gtkiconview.c:774
2716 msgid "Selection Box Alpha"
2717 msgstr "Anfa hộp chọn"
2719 #: ../gtk/gtkiconview.c:775
2720 msgid "Opacity of the selection box"
2721 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2723 #: ../gtk/gtkimage.c:130 ../gtk/gtkstatusicon.c:174
2725 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2727 #: ../gtk/gtkimage.c:131 ../gtk/gtkstatusicon.c:175
2728 msgid "A GdkPixbuf to display"
2729 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2731 #: ../gtk/gtkimage.c:138
2733 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2735 #: ../gtk/gtkimage.c:139
2736 msgid "A GdkPixmap to display"
2737 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2739 #: ../gtk/gtkimage.c:146 ../gtk/gtkmessagedialog.c:215
2743 #: ../gtk/gtkimage.c:147
2744 msgid "A GdkImage to display"
2745 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2747 #: ../gtk/gtkimage.c:154
2751 #: ../gtk/gtkimage.c:155
2752 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2753 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2755 #: ../gtk/gtkimage.c:163 ../gtk/gtkstatusicon.c:183
2756 msgid "Filename to load and display"
2757 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2759 #: ../gtk/gtkimage.c:172 ../gtk/gtkstatusicon.c:191
2760 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2761 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2763 #: ../gtk/gtkimage.c:179
2765 msgstr "Tập biểu tượng"
2767 #: ../gtk/gtkimage.c:180
2768 msgid "Icon set to display"
2769 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2771 #: ../gtk/gtkimage.c:187 ../gtk/gtkscalebutton.c:191 ../gtk/gtktoolbar.c:530
2773 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2775 #: ../gtk/gtkimage.c:188
2776 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2778 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2780 #: ../gtk/gtkimage.c:204
2782 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2784 #: ../gtk/gtkimage.c:205
2785 msgid "Pixel size to use for named icon"
2786 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2788 #: ../gtk/gtkimage.c:213
2792 #: ../gtk/gtkimage.c:214
2793 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2794 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2796 #: ../gtk/gtkimage.c:237 ../gtk/gtkstatusicon.c:206
2797 msgid "Storage type"
2798 msgstr "Loại lưu trữ"
2800 #: ../gtk/gtkimage.c:238 ../gtk/gtkstatusicon.c:207
2801 msgid "The representation being used for image data"
2802 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2804 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2805 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2806 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
2808 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2809 msgid "Show menu images"
2810 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2812 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2813 msgid "Whether images should be shown in menus"
2814 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2816 #: ../gtk/gtkinvisible.c:87 ../gtk/gtkwindow.c:601
2817 msgid "The screen where this window will be displayed"
2818 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2820 #: ../gtk/gtklabel.c:298
2821 msgid "The text of the label"
2822 msgstr "Văn bản trong nhãn"
2824 #: ../gtk/gtklabel.c:305
2825 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2826 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
2828 #: ../gtk/gtklabel.c:326 ../gtk/gtktexttag.c:359 ../gtk/gtktextview.c:587
2829 msgid "Justification"
2832 #: ../gtk/gtklabel.c:327
2834 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2835 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2836 "GtkMisc::xalign for that"
2838 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2839 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2840 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2842 #: ../gtk/gtklabel.c:335
2846 #: ../gtk/gtklabel.c:336
2848 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2850 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2852 #: ../gtk/gtklabel.c:343
2856 #: ../gtk/gtklabel.c:344
2857 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2858 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
2860 #: ../gtk/gtklabel.c:359
2861 msgid "Line wrap mode"
2862 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2864 #: ../gtk/gtklabel.c:360
2865 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2866 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2868 #: ../gtk/gtklabel.c:367
2870 msgstr "Có thể chọn"
2872 #: ../gtk/gtklabel.c:368
2873 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2874 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
2876 #: ../gtk/gtklabel.c:374
2877 msgid "Mnemonic key"
2878 msgstr "Phím gợi nhớ"
2880 #: ../gtk/gtklabel.c:375
2881 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2882 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2884 #: ../gtk/gtklabel.c:383
2885 msgid "Mnemonic widget"
2886 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2888 #: ../gtk/gtklabel.c:384
2889 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2890 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2892 #: ../gtk/gtklabel.c:430
2894 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2895 "enough room to display the entire string"
2897 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2898 "hiển thị toàn chuỗi"
2900 #: ../gtk/gtklabel.c:470
2901 msgid "Single Line Mode"
2902 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2904 #: ../gtk/gtklabel.c:471
2905 msgid "Whether the label is in single line mode"
2906 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2908 #: ../gtk/gtklabel.c:488
2912 #: ../gtk/gtklabel.c:489
2913 msgid "Angle at which the label is rotated"
2914 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2916 #: ../gtk/gtklabel.c:509
2917 msgid "Maximum Width In Characters"
2918 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2920 #: ../gtk/gtklabel.c:510
2921 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2922 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2924 #: ../gtk/gtklabel.c:626
2925 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2927 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2929 #: ../gtk/gtklayout.c:602 ../gtk/gtkviewport.c:106
2930 msgid "Horizontal adjustment"
2931 msgstr "Chỉnh ngang"
2933 #: ../gtk/gtklayout.c:603 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2934 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2935 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2937 #: ../gtk/gtklayout.c:610 ../gtk/gtkviewport.c:114
2938 msgid "Vertical adjustment"
2941 #: ../gtk/gtklayout.c:611 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2942 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2943 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2945 #: ../gtk/gtklayout.c:619
2946 msgid "The width of the layout"
2947 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2949 #: ../gtk/gtklayout.c:628
2950 msgid "The height of the layout"
2951 msgstr "Độ cao của bố trí"
2953 #: ../gtk/gtkmenu.c:485
2955 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2958 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2960 #: ../gtk/gtkmenu.c:499
2961 msgid "Tearoff State"
2962 msgstr "Tình trạng tách rời"
2964 #: ../gtk/gtkmenu.c:500
2965 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2966 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2968 #: ../gtk/gtkmenu.c:506
2969 msgid "Vertical Padding"
2972 #: ../gtk/gtkmenu.c:507
2973 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2974 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2976 #: ../gtk/gtkmenu.c:515
2977 msgid "Horizontal Padding"
2980 #: ../gtk/gtkmenu.c:516
2981 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2982 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2984 #: ../gtk/gtkmenu.c:524
2985 msgid "Vertical Offset"
2986 msgstr "Hiệu số dọc"
2988 #: ../gtk/gtkmenu.c:525
2990 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2993 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2996 #: ../gtk/gtkmenu.c:533
2997 msgid "Horizontal Offset"
2998 msgstr "Hiệu số ngang"
3000 #: ../gtk/gtkmenu.c:534
3002 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3005 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3008 #: ../gtk/gtkmenu.c:542
3009 msgid "Double Arrows"
3010 msgstr "Mũi tên đôi"
3012 #: ../gtk/gtkmenu.c:543
3013 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3014 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3016 #: ../gtk/gtkmenu.c:551
3020 #: ../gtk/gtkmenu.c:552 ../gtk/gtktable.c:174
3021 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3022 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3024 #: ../gtk/gtkmenu.c:559
3025 msgid "Right Attach"
3028 #: ../gtk/gtkmenu.c:560
3029 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3030 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3032 #: ../gtk/gtkmenu.c:567
3036 #: ../gtk/gtkmenu.c:568
3037 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3038 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3040 #: ../gtk/gtkmenu.c:575
3041 msgid "Bottom Attach"
3044 #: ../gtk/gtkmenu.c:576 ../gtk/gtktable.c:195
3045 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3046 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3048 #: ../gtk/gtkmenu.c:663
3049 msgid "Can change accelerators"
3050 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3052 #: ../gtk/gtkmenu.c:664
3054 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3056 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3059 #: ../gtk/gtkmenu.c:669
3060 msgid "Delay before submenus appear"
3061 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3063 #: ../gtk/gtkmenu.c:670
3065 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3067 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3068 "khi hiển thị trình đơn con"
3070 #: ../gtk/gtkmenu.c:677
3071 msgid "Delay before hiding a submenu"
3072 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3074 #: ../gtk/gtkmenu.c:678
3076 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3079 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3082 #: ../gtk/gtkmenubar.c:175
3083 msgid "Pack direction"
3086 #: ../gtk/gtkmenubar.c:176
3087 msgid "The pack direction of the menubar"
3088 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3090 #: ../gtk/gtkmenubar.c:192
3091 msgid "Child Pack direction"
3092 msgstr "Hướng bó con"
3094 #: ../gtk/gtkmenubar.c:193
3095 msgid "The child pack direction of the menubar"
3096 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3098 #: ../gtk/gtkmenubar.c:202
3099 msgid "Style of bevel around the menubar"
3100 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3102 #: ../gtk/gtkmenubar.c:209 ../gtk/gtktoolbar.c:580
3103 msgid "Internal padding"
3104 msgstr "Đệm bên trong"
3106 #: ../gtk/gtkmenubar.c:210
3107 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3108 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3110 #: ../gtk/gtkmenubar.c:217
3111 msgid "Delay before drop down menus appear"
3112 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3114 #: ../gtk/gtkmenubar.c:218
3115 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3116 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3118 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:204
3120 msgstr "Trình đơn con"
3122 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:205
3123 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3124 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3126 #: ../gtk/gtkmenushell.c:363
3128 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3130 #: ../gtk/gtkmenushell.c:364
3131 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3133 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3136 #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:219 ../gtk/gtkoptionmenu.c:161
3140 #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:220
3141 msgid "The dropdown menu"
3142 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3144 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:98
3145 msgid "Image/label border"
3146 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3148 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:99
3149 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3150 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3152 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:114
3153 msgid "Use separator"
3154 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3156 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:115
3158 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3160 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3163 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:128
3164 msgid "Message Type"
3165 msgstr "Kiểu thông điệp"
3167 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:129
3168 msgid "The type of message"
3169 msgstr "Kiểu thông điệp"
3171 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:136
3172 msgid "Message Buttons"
3173 msgstr "Nút thông điệp"
3175 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:137
3176 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3177 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3179 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:154
3180 msgid "The primary text of the message dialog"
3181 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3183 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:169
3185 msgstr "Dùng mã định dạng"
3187 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:170
3188 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3189 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3191 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:184
3192 msgid "Secondary Text"
3193 msgstr "Văn bản phụ"
3195 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:185
3196 msgid "The secondary text of the message dialog"
3197 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3199 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:200
3200 msgid "Use Markup in secondary"
3201 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3203 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:201
3204 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3205 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3207 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:216
3211 #: ../gtk/gtkmisc.c:83
3215 #: ../gtk/gtkmisc.c:84
3216 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3217 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3219 #: ../gtk/gtkmisc.c:93
3223 #: ../gtk/gtkmisc.c:94
3225 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3226 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3228 #: ../gtk/gtkmisc.c:103
3232 #: ../gtk/gtkmisc.c:104
3234 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3235 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3237 #: ../gtk/gtknotebook.c:566
3241 #: ../gtk/gtknotebook.c:567
3242 msgid "The index of the current page"
3243 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3245 #: ../gtk/gtknotebook.c:575
3246 msgid "Tab Position"
3247 msgstr "Vị trí thanh"
3249 #: ../gtk/gtknotebook.c:576
3250 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3251 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3253 #: ../gtk/gtknotebook.c:583
3257 #: ../gtk/gtknotebook.c:584
3258 msgid "Width of the border around the tab labels"
3259 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3261 #: ../gtk/gtknotebook.c:592
3262 msgid "Horizontal Tab Border"
3263 msgstr "Viền ngang thanh"
3265 #: ../gtk/gtknotebook.c:593
3266 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3267 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3269 #: ../gtk/gtknotebook.c:601
3270 msgid "Vertical Tab Border"
3271 msgstr "Viền dọc thanh"
3273 #: ../gtk/gtknotebook.c:602
3274 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3275 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3277 #: ../gtk/gtknotebook.c:610
3281 #: ../gtk/gtknotebook.c:611
3282 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3283 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3285 #: ../gtk/gtknotebook.c:617
3289 #: ../gtk/gtknotebook.c:618
3290 msgid "Whether the border should be shown or not"
3291 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3293 #: ../gtk/gtknotebook.c:624
3295 msgstr "Có thể cuộn"
3297 #: ../gtk/gtknotebook.c:625
3298 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3299 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3301 #: ../gtk/gtknotebook.c:631
3302 msgid "Enable Popup"
3303 msgstr "Cho phép bật lên"
3305 #: ../gtk/gtknotebook.c:632
3307 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3308 "you can use to go to a page"
3310 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3311 "dùng để đi đến một trang khác"
3313 #: ../gtk/gtknotebook.c:639
3314 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3315 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3317 #: ../gtk/gtknotebook.c:645
3319 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3321 #: ../gtk/gtknotebook.c:646
3322 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3323 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3325 #: ../gtk/gtknotebook.c:662 ../gtk/gtkradioaction.c:128
3326 #: ../gtk/gtkradiobutton.c:82 ../gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3330 #: ../gtk/gtknotebook.c:663
3331 msgid "Group for tabs drag and drop"
3332 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3334 #: ../gtk/gtknotebook.c:669
3338 #: ../gtk/gtknotebook.c:670
3339 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3340 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3342 #: ../gtk/gtknotebook.c:676
3344 msgstr "Nhãn trình đơn"
3346 #: ../gtk/gtknotebook.c:677
3347 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3348 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3350 #: ../gtk/gtknotebook.c:690
3352 msgstr "Mở rộng thanh"
3354 #: ../gtk/gtknotebook.c:691
3355 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3356 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3358 #: ../gtk/gtknotebook.c:697
3362 #: ../gtk/gtknotebook.c:698
3363 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3364 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3366 #: ../gtk/gtknotebook.c:704
3367 msgid "Tab pack type"
3368 msgstr "Kiểu bó thanh"
3370 #: ../gtk/gtknotebook.c:711
3371 msgid "Tab reorderable"
3372 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3374 #: ../gtk/gtknotebook.c:712
3375 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3376 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3378 #: ../gtk/gtknotebook.c:718
3379 msgid "Tab detachable"
3380 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3382 #: ../gtk/gtknotebook.c:719
3383 msgid "Whether the tab is detachable"
3384 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3386 #: ../gtk/gtknotebook.c:734 ../gtk/gtkscrollbar.c:83
3387 msgid "Secondary backward stepper"
3388 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3390 #: ../gtk/gtknotebook.c:735
3392 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3393 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3395 #: ../gtk/gtknotebook.c:750 ../gtk/gtkscrollbar.c:91
3396 msgid "Secondary forward stepper"
3397 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3399 #: ../gtk/gtknotebook.c:751
3401 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3402 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3404 #: ../gtk/gtknotebook.c:765 ../gtk/gtkscrollbar.c:67
3405 msgid "Backward stepper"
3406 msgstr "Bộ bước lùi"
3408 #: ../gtk/gtknotebook.c:766 ../gtk/gtkscrollbar.c:68
3409 msgid "Display the standard backward arrow button"
3410 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3412 #: ../gtk/gtknotebook.c:780 ../gtk/gtkscrollbar.c:75
3413 msgid "Forward stepper"
3414 msgstr "Bộ bước tới"
3416 #: ../gtk/gtknotebook.c:781 ../gtk/gtkscrollbar.c:76
3417 msgid "Display the standard forward arrow button"
3418 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3420 #: ../gtk/gtknotebook.c:795
3422 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3424 #: ../gtk/gtknotebook.c:796
3425 msgid "Size of tab overlap area"
3426 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3428 #: ../gtk/gtknotebook.c:811
3429 msgid "Tab curvature"
3430 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3432 #: ../gtk/gtknotebook.c:812
3433 msgid "Size of tab curvature"
3434 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3436 #: ../gtk/gtkobject.c:367
3438 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3440 #: ../gtk/gtkobject.c:368
3441 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3442 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3444 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:162
3445 msgid "The menu of options"
3446 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3448 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:169
3449 msgid "Size of dropdown indicator"
3450 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3452 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:175
3453 msgid "Spacing around indicator"
3454 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3456 #: ../gtk/gtkpaned.c:220
3458 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3460 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3462 #: ../gtk/gtkpaned.c:228
3463 msgid "Position Set"
3466 #: ../gtk/gtkpaned.c:229
3467 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3468 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3470 #: ../gtk/gtkpaned.c:235
3474 #: ../gtk/gtkpaned.c:236
3475 msgid "Width of handle"
3476 msgstr "Độ rộng của móc"
3478 #: ../gtk/gtkpaned.c:252
3479 msgid "Minimal Position"
3480 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3482 #: ../gtk/gtkpaned.c:253
3483 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3484 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3486 #: ../gtk/gtkpaned.c:270
3487 msgid "Maximal Position"
3488 msgstr "Vị trí tối đa"
3490 #: ../gtk/gtkpaned.c:271
3491 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3492 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3494 #: ../gtk/gtkpaned.c:288
3498 #: ../gtk/gtkpaned.c:289
3499 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3501 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3504 #: ../gtk/gtkpaned.c:304
3508 #: ../gtk/gtkpaned.c:305
3509 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3510 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3512 #: ../gtk/gtkplug.c:146 ../gtk/gtkstatusicon.c:257
3516 #: ../gtk/gtkplug.c:147
3517 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3518 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3520 #: ../gtk/gtkpreview.c:106
3522 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3524 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3526 #: ../gtk/gtkprinter.c:120
3527 msgid "Name of the printer"
3530 #: ../gtk/gtkprinter.c:126
3534 #: ../gtk/gtkprinter.c:127
3535 msgid "Backend for the printer"
3536 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3538 #: ../gtk/gtkprinter.c:133
3542 #: ../gtk/gtkprinter.c:134
3543 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3544 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3546 #: ../gtk/gtkprinter.c:140
3548 msgstr "Chấp nhận PDF"
3550 #: ../gtk/gtkprinter.c:141
3551 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3552 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3554 #: ../gtk/gtkprinter.c:147
3555 msgid "Accepts PostScript"
3556 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3558 #: ../gtk/gtkprinter.c:148
3559 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3561 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3563 #: ../gtk/gtkprinter.c:154
3564 msgid "State Message"
3565 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3567 #: ../gtk/gtkprinter.c:155
3568 msgid "String giving the current state of the printer"
3569 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3571 #: ../gtk/gtkprinter.c:161
3575 #: ../gtk/gtkprinter.c:162
3576 msgid "The location of the printer"
3577 msgstr "Địa điểm của máy in"
3579 #: ../gtk/gtkprinter.c:169
3580 msgid "The icon name to use for the printer"
3581 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3583 #: ../gtk/gtkprinter.c:175
3585 msgstr "Tổng công việc"
3587 #: ../gtk/gtkprinter.c:176
3588 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3589 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3591 #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3592 msgid "Source option"
3593 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3595 #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3596 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3597 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3599 #: ../gtk/gtkprintjob.c:117
3600 msgid "Title of the print job"
3601 msgstr "Tựa của công việc in"
3603 #: ../gtk/gtkprintjob.c:125
3607 #: ../gtk/gtkprintjob.c:126
3608 msgid "Printer to print the job to"
3609 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3611 #: ../gtk/gtkprintjob.c:134
3615 #: ../gtk/gtkprintjob.c:135
3616 msgid "Printer settings"
3617 msgstr "Thiết lập máy in"
3619 #: ../gtk/gtkprintjob.c:143 ../gtk/gtkprintjob.c:144
3620 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:229
3622 msgstr "Thiết lập trang"
3624 #: ../gtk/gtkprintjob.c:152 ../gtk/gtkprintoperation.c:1005
3625 msgid "Track Print Status"
3626 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3628 #: ../gtk/gtkprintjob.c:153
3630 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3631 "print data has been sent to the printer or print server."
3633 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3634 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3636 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:877
3637 msgid "Default Page Setup"
3638 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3640 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:878
3641 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3642 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3644 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:896 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:247
3645 msgid "Print Settings"
3646 msgstr "Thiết lập in"
3648 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:897 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:248
3649 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3650 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3652 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:915
3654 msgstr "Tên công việc"
3656 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:916
3657 msgid "A string used for identifying the print job."
3658 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3660 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:940
3661 msgid "Number of Pages"
3664 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:941
3665 msgid "The number of pages in the document."
3666 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3668 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:962 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:237
3669 msgid "Current Page"
3670 msgstr "Trang hiện có"
3672 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:963 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:238
3673 msgid "The current page in the document"
3674 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3676 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:984
3677 msgid "Use full page"
3678 msgstr "Dùng toàn trang"
3680 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:985
3682 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3683 "not the corner of the imageable area"
3685 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3686 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3688 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1006
3690 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3691 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3693 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3694 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3696 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1023
3700 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1024
3701 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3702 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3704 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1041
3706 msgstr "Hiện hộp thoại"
3708 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1042
3709 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3710 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3712 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1065
3714 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3716 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1066
3717 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3718 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3720 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1089 ../gtk/gtkprintoperation.c:1090
3721 msgid "Export filename"
3722 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3724 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1104
3728 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1105
3729 msgid "The status of the print operation"
3730 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3732 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1125
3733 msgid "Status String"
3734 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3736 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1126
3737 msgid "A human-readable description of the status"
3738 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3740 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1144
3741 msgid "Custom tab label"
3742 msgstr "Nhãn tab riêng"
3744 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1145
3745 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3746 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3748 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:230
3749 msgid "The GtkPageSetup to use"
3750 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3752 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:255
3753 msgid "Selected Printer"
3754 msgstr "Máy in được chọn"
3756 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:256
3757 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3758 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3760 #: ../gtk/gtkprogress.c:99
3761 msgid "Activity mode"
3762 msgstr "Chế độ hoạt động"
3764 #: ../gtk/gtkprogress.c:100
3766 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3767 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3768 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3770 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3771 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3772 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3774 #: ../gtk/gtkprogress.c:108
3776 msgstr "Hiện văn bản"
3778 #: ../gtk/gtkprogress.c:109
3779 msgid "Whether the progress is shown as text."
3780 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
3782 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:123
3783 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3784 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3786 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:139
3788 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3790 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:140
3791 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3793 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3796 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:148
3797 msgid "Activity Step"
3798 msgstr "Bước hoạt động"
3800 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:149
3801 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3803 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3806 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:156
3807 msgid "Activity Blocks"
3808 msgstr "Khối hoạt động"
3810 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:157
3812 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3815 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3818 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:164
3819 msgid "Discrete Blocks"
3820 msgstr "Khối rời rạc"
3822 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:165
3824 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3826 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3828 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:172
3832 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:173
3833 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3834 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3836 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:180
3840 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:181
3841 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3842 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3844 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:189
3845 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3846 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3848 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:211
3850 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3851 "have enough room to display the entire string, if at all."
3853 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3854 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3856 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:218
3858 msgstr "Khoảng cách X"
3860 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:219
3861 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3862 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
3864 #: ../gtk/gtkradioaction.c:111
3868 #: ../gtk/gtkradioaction.c:112
3870 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3871 "is the current action of its group."
3873 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3874 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3875 "thời trong nhóm nó."
3877 #: ../gtk/gtkradioaction.c:129
3878 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3879 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3881 #: ../gtk/gtkradioaction.c:144
3882 msgid "The current value"
3883 msgstr "Giá trị hiện thời"
3885 #: ../gtk/gtkradioaction.c:145
3887 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3890 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3893 #: ../gtk/gtkradiobutton.c:83
3894 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3895 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3897 #: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3898 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3899 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3901 #: ../gtk/gtkrange.c:336
3902 msgid "Update policy"
3903 msgstr "Chính sách cập nhật"
3905 #: ../gtk/gtkrange.c:337
3906 msgid "How the range should be updated on the screen"
3907 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3909 #: ../gtk/gtkrange.c:346
3910 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3912 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3915 #: ../gtk/gtkrange.c:353
3919 #: ../gtk/gtkrange.c:354
3920 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3921 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3923 #: ../gtk/gtkrange.c:361
3924 msgid "Lower stepper sensitivity"
3925 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3927 #: ../gtk/gtkrange.c:362
3929 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3931 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3933 #: ../gtk/gtkrange.c:370
3934 msgid "Upper stepper sensitivity"
3935 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3937 #: ../gtk/gtkrange.c:371
3939 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3941 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3943 #: ../gtk/gtkrange.c:388
3944 msgid "Show Fill Level"
3945 msgstr "Hiện cấp điền"
3947 #: ../gtk/gtkrange.c:389
3948 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3949 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
3951 #: ../gtk/gtkrange.c:405
3952 msgid "Restrict to Fill Level"
3953 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
3955 #: ../gtk/gtkrange.c:406
3956 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3957 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
3959 #: ../gtk/gtkrange.c:421
3963 #: ../gtk/gtkrange.c:422
3964 msgid "The fill level."
3965 msgstr "Cấp tô đầy."
3967 #: ../gtk/gtkrange.c:430
3968 msgid "Slider Width"
3969 msgstr "Độ rộng con trượt"
3971 #: ../gtk/gtkrange.c:431
3972 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3973 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3975 #: ../gtk/gtkrange.c:438
3976 msgid "Trough Border"
3977 msgstr "Viền máng xối"
3979 #: ../gtk/gtkrange.c:439
3980 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3981 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3983 #: ../gtk/gtkrange.c:446
3984 msgid "Stepper Size"
3985 msgstr "Cỡ nút bước"
3987 #: ../gtk/gtkrange.c:447
3988 msgid "Length of step buttons at ends"
3989 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3991 #: ../gtk/gtkrange.c:462
3992 msgid "Stepper Spacing"
3993 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3995 #: ../gtk/gtkrange.c:463
3996 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3997 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3999 #: ../gtk/gtkrange.c:470
4000 msgid "Arrow X Displacement"
4001 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4003 #: ../gtk/gtkrange.c:471
4005 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4006 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4008 #: ../gtk/gtkrange.c:478
4009 msgid "Arrow Y Displacement"
4010 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4012 #: ../gtk/gtkrange.c:479
4014 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4015 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4017 #: ../gtk/gtkrange.c:487
4018 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4019 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4021 #: ../gtk/gtkrange.c:488
4023 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4024 "IN while they are dragged"
4026 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4029 #: ../gtk/gtkrange.c:502
4030 msgid "Trough Side Details"
4031 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4033 #: ../gtk/gtkrange.c:503
4035 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4036 "with different details"
4038 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4041 #: ../gtk/gtkrange.c:519
4042 msgid "Trough Under Steppers"
4043 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4045 #: ../gtk/gtkrange.c:520
4047 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4050 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4053 #: ../gtk/gtkrecentaction.c:654 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209
4054 msgid "Show Numbers"
4057 #: ../gtk/gtkrecentaction.c:655 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:210
4058 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4059 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4061 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:120
4062 msgid "Recent Manager"
4063 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4065 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:121
4066 msgid "The RecentManager object to use"
4067 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4069 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:135
4070 msgid "Show Private"
4073 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:136
4074 msgid "Whether the private items should be displayed"
4075 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4077 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:149
4078 msgid "Show Tooltips"
4079 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4081 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:150
4082 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4083 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4085 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:162
4087 msgstr "Hiện biểu tượng"
4089 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:163
4090 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4091 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4093 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:178
4094 msgid "Show Not Found"
4095 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4097 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:179
4098 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4099 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4101 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:192
4102 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4103 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4105 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:205
4109 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:206
4110 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4112 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4115 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:222 ../gtk/gtkrecentmanager.c:265
4119 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:223
4120 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4121 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4123 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:237
4125 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4127 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:238
4128 msgid "The sorting order of the items displayed"
4129 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4131 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:253
4132 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4133 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4135 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:251
4136 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4138 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4140 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:266
4142 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4144 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4145 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4147 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:282
4148 msgid "The size of the recently used resources list"
4149 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4151 #: ../gtk/gtkruler.c:90
4155 #: ../gtk/gtkruler.c:91
4156 msgid "Lower limit of ruler"
4157 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4159 #: ../gtk/gtkruler.c:100
4163 #: ../gtk/gtkruler.c:101
4164 msgid "Upper limit of ruler"
4165 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4167 #: ../gtk/gtkruler.c:111
4168 msgid "Position of mark on the ruler"
4169 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4171 #: ../gtk/gtkruler.c:120
4175 #: ../gtk/gtkruler.c:121
4176 msgid "Maximum size of the ruler"
4177 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4179 #: ../gtk/gtkruler.c:136
4183 #: ../gtk/gtkruler.c:137
4184 msgid "The metric used for the ruler"
4185 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4187 #: ../gtk/gtkscale.c:143
4188 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4189 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4191 #: ../gtk/gtkscale.c:152
4195 #: ../gtk/gtkscale.c:153
4196 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4198 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4200 #: ../gtk/gtkscale.c:160
4201 msgid "Value Position"
4202 msgstr "Vị trí giá trị"
4204 #: ../gtk/gtkscale.c:161
4205 msgid "The position in which the current value is displayed"
4206 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4208 #: ../gtk/gtkscale.c:168
4209 msgid "Slider Length"
4210 msgstr "Độ dài con trượt"
4212 #: ../gtk/gtkscale.c:169
4213 msgid "Length of scale's slider"
4214 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4216 #: ../gtk/gtkscale.c:177
4217 msgid "Value spacing"
4218 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4220 #: ../gtk/gtkscale.c:178
4221 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4222 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4224 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:182
4225 msgid "The value of the scale"
4226 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4228 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:192
4229 msgid "The icon size"
4230 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4232 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:201
4234 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4236 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co dãn cái nút"
4238 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:229
4242 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:230
4243 msgid "List of icon names"
4244 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4246 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:50
4247 msgid "Minimum Slider Length"
4248 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4250 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:51
4251 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4252 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4254 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:59
4255 msgid "Fixed slider size"
4256 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4258 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:60
4259 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4261 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4263 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:84
4265 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4267 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4269 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:92
4271 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4273 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4275 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:221 ../gtk/gtktext.c:541
4276 #: ../gtk/gtktreeview.c:572
4277 msgid "Horizontal Adjustment"
4278 msgstr "Chỉnh ngang"
4280 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:228 ../gtk/gtktext.c:549
4281 #: ../gtk/gtktreeview.c:580
4282 msgid "Vertical Adjustment"
4285 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4286 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4287 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4289 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4290 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4291 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4293 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4294 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4295 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4297 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4298 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4299 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4301 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4302 msgid "Window Placement"
4303 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4305 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4307 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4308 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4310 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4311 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4313 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4314 msgid "Window Placement Set"
4315 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4317 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4319 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4320 "contents with respect to the scrollbars."
4322 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4323 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4325 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4329 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4330 msgid "Style of bevel around the contents"
4331 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4333 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4334 msgid "Scrollbars within bevel"
4335 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4337 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4338 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4339 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4341 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4342 msgid "Scrollbar spacing"
4343 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4345 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4346 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4347 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4349 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4350 msgid "Scrolled Window Placement"
4351 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4353 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:316
4355 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4356 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4358 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4359 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4361 #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4365 #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4366 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4367 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4369 #: ../gtk/gtksettings.c:204
4370 msgid "Double Click Time"
4371 msgstr "Thời nhấp đúp"
4373 #: ../gtk/gtksettings.c:205
4375 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4376 "click (in milliseconds)"
4378 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4379 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4381 #: ../gtk/gtksettings.c:212
4382 msgid "Double Click Distance"
4383 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4385 #: ../gtk/gtksettings.c:213
4387 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4388 "double click (in pixels)"
4390 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4393 #: ../gtk/gtksettings.c:229
4394 msgid "Cursor Blink"
4395 msgstr "Chớp con trỏ"
4397 #: ../gtk/gtksettings.c:230
4398 msgid "Whether the cursor should blink"
4399 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4401 #: ../gtk/gtksettings.c:237
4402 msgid "Cursor Blink Time"
4403 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4405 #: ../gtk/gtksettings.c:238
4406 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4407 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4409 #: ../gtk/gtksettings.c:257
4410 msgid "Cursor Blink Timeout"
4411 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4413 #: ../gtk/gtksettings.c:258
4414 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4415 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4417 #: ../gtk/gtksettings.c:265
4418 msgid "Split Cursor"
4419 msgstr "Con trỏ chia tách"
4421 #: ../gtk/gtksettings.c:266
4423 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4426 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4429 #: ../gtk/gtksettings.c:273
4431 msgstr "Tên sắc thái"
4433 #: ../gtk/gtksettings.c:274
4434 msgid "Name of theme RC file to load"
4435 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4437 #: ../gtk/gtksettings.c:282
4438 msgid "Icon Theme Name"
4439 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4441 #: ../gtk/gtksettings.c:283
4442 msgid "Name of icon theme to use"
4443 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4445 #: ../gtk/gtksettings.c:291
4446 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4447 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4449 #: ../gtk/gtksettings.c:292
4450 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4451 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4453 #: ../gtk/gtksettings.c:300
4454 msgid "Key Theme Name"
4455 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4457 #: ../gtk/gtksettings.c:301
4458 msgid "Name of key theme RC file to load"
4459 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4461 #: ../gtk/gtksettings.c:309
4462 msgid "Menu bar accelerator"
4463 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4465 #: ../gtk/gtksettings.c:310
4466 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4467 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4469 #: ../gtk/gtksettings.c:318
4470 msgid "Drag threshold"
4473 #: ../gtk/gtksettings.c:319
4474 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4475 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4477 #: ../gtk/gtksettings.c:327
4479 msgstr "Tên phông chữ"
4481 #: ../gtk/gtksettings.c:328
4482 msgid "Name of default font to use"
4483 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4485 #: ../gtk/gtksettings.c:336
4487 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4489 #: ../gtk/gtksettings.c:337
4490 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4492 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4494 #: ../gtk/gtksettings.c:345
4498 #: ../gtk/gtksettings.c:346
4499 msgid "List of currently active GTK modules"
4500 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4502 #: ../gtk/gtksettings.c:355
4503 msgid "Xft Antialias"
4504 msgstr "Làm trơn Xft"
4506 #: ../gtk/gtksettings.c:356
4507 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4508 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4510 #: ../gtk/gtksettings.c:365
4514 #: ../gtk/gtksettings.c:366
4515 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4516 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4518 #: ../gtk/gtksettings.c:375
4519 msgid "Xft Hint Style"
4520 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4522 #: ../gtk/gtksettings.c:376
4524 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4526 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4527 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4528 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4529 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4530 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4532 #: ../gtk/gtksettings.c:385
4536 #: ../gtk/gtksettings.c:386
4537 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4539 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4540 " •\t none\tkhông có\n"
4546 #: ../gtk/gtksettings.c:395
4550 #: ../gtk/gtksettings.c:396
4551 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4553 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4556 #: ../gtk/gtksettings.c:405
4557 msgid "Cursor theme name"
4558 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4560 #: ../gtk/gtksettings.c:406
4561 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4563 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4565 #: ../gtk/gtksettings.c:414
4566 msgid "Cursor theme size"
4567 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4569 #: ../gtk/gtksettings.c:415
4570 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4571 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4573 #: ../gtk/gtksettings.c:425
4574 msgid "Alternative button order"
4575 msgstr "Thứ tự nút khác"
4577 #: ../gtk/gtksettings.c:426
4578 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4579 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4581 #: ../gtk/gtksettings.c:443
4582 msgid "Alternative sort indicator direction"
4583 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
4585 #: ../gtk/gtksettings.c:444
4587 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4588 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4590 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
4591 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
4594 #: ../gtk/gtksettings.c:452
4595 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4596 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4598 #: ../gtk/gtksettings.c:453
4600 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4603 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4604 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4606 #: ../gtk/gtksettings.c:461
4607 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4608 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4610 #: ../gtk/gtksettings.c:462
4612 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4613 "control characters"
4615 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4616 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4618 #: ../gtk/gtksettings.c:470
4619 msgid "Start timeout"
4620 msgstr "Đầu thời hạn"
4622 #: ../gtk/gtksettings.c:471
4623 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4624 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4626 #: ../gtk/gtksettings.c:480
4627 msgid "Repeat timeout"
4628 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4630 #: ../gtk/gtksettings.c:481
4631 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4632 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4634 #: ../gtk/gtksettings.c:490
4635 msgid "Expand timeout"
4636 msgstr "Thời hạn bung"
4638 #: ../gtk/gtksettings.c:491
4639 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4640 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4642 #: ../gtk/gtksettings.c:526
4643 msgid "Color scheme"
4644 msgstr "Lược đồ màu"
4646 #: ../gtk/gtksettings.c:527
4647 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4648 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4650 #: ../gtk/gtksettings.c:536
4651 msgid "Enable Animations"
4652 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4654 #: ../gtk/gtksettings.c:537
4655 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4656 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4658 #: ../gtk/gtksettings.c:555
4659 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4660 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4662 #: ../gtk/gtksettings.c:556
4663 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4665 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4668 #: ../gtk/gtksettings.c:573
4669 msgid "Tooltip timeout"
4670 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
4672 #: ../gtk/gtksettings.c:574
4673 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4674 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
4676 #: ../gtk/gtksettings.c:599
4677 msgid "Tooltip browse timeout"
4678 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
4680 #: ../gtk/gtksettings.c:600
4681 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4683 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
4685 #: ../gtk/gtksettings.c:621
4686 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4687 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
4689 #: ../gtk/gtksettings.c:622
4690 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4691 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
4693 #: ../gtk/gtksettings.c:641
4694 msgid "Keynav Cursor Only"
4695 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
4697 #: ../gtk/gtksettings.c:642
4698 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4699 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
4701 #: ../gtk/gtksettings.c:659
4702 msgid "Keynav Wrap Around"
4703 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
4705 #: ../gtk/gtksettings.c:660
4706 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4707 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
4709 #: ../gtk/gtksettings.c:680
4713 #: ../gtk/gtksettings.c:681
4714 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4715 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
4717 #: ../gtk/gtksettings.c:698
4721 #: ../gtk/gtksettings.c:699
4722 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4723 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4725 #: ../gtk/gtksettings.c:707
4726 msgid "Default file chooser backend"
4727 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4729 #: ../gtk/gtksettings.c:708
4730 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4732 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4735 #: ../gtk/gtksettings.c:725
4736 msgid "Default print backend"
4737 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4739 #: ../gtk/gtksettings.c:726
4740 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4741 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4743 #: ../gtk/gtksettings.c:749
4744 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4745 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4747 #: ../gtk/gtksettings.c:750
4748 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4749 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4751 #: ../gtk/gtksettings.c:766
4752 msgid "Enable Mnemonics"
4753 msgstr "Bật gợi nhớ"
4755 #: ../gtk/gtksettings.c:767
4756 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4757 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
4759 #: ../gtk/gtksettings.c:783
4760 msgid "Enable Accelerators"
4761 msgstr "Bật phím tắt"
4763 #: ../gtk/gtksettings.c:784
4764 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4765 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
4767 #: ../gtk/gtksettings.c:801
4768 msgid "Recent Files Limit"
4769 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
4771 #: ../gtk/gtksettings.c:802
4772 msgid "Number of recently used files"
4773 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
4775 #: ../gtk/gtksizegroup.c:293
4779 #: ../gtk/gtksizegroup.c:294
4781 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4784 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4785 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4787 #: ../gtk/gtksizegroup.c:310
4788 msgid "Ignore hidden"
4789 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4791 #: ../gtk/gtksizegroup.c:311
4793 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4795 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4798 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:208
4799 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4800 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4802 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:215
4806 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:235
4807 msgid "Snap to Ticks"
4808 msgstr "Đính vạch khấc"
4810 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:236
4812 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4813 "nearest step increment"
4815 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4818 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:243
4822 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:244
4823 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4824 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4826 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:251
4830 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:252
4831 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4832 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4834 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:259
4835 msgid "Update Policy"
4836 msgstr "Chính sách cập nhật"
4838 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:260
4840 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4842 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4845 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:269
4846 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4847 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4849 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:278
4850 msgid "Style of bevel around the spin button"
4851 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4853 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:141
4854 msgid "Has Resize Grip"
4855 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4857 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:142
4858 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4859 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4861 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:187
4862 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4863 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
4865 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:216
4866 msgid "The size of the icon"
4867 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4869 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:226
4870 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4871 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
4873 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:233
4877 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:234
4878 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4879 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4881 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:242
4882 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4883 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4885 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:258
4886 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4887 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
4889 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:274 ../gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4890 msgid "The orientation of the tray"
4891 msgstr "Hướng của khay"
4893 #: ../gtk/gtktable.c:129
4897 #: ../gtk/gtktable.c:130
4898 msgid "The number of rows in the table"
4899 msgstr "Số hàng trong bảng"
4901 #: ../gtk/gtktable.c:138
4905 #: ../gtk/gtktable.c:139
4906 msgid "The number of columns in the table"
4907 msgstr "Số cột trong bảng"
4909 #: ../gtk/gtktable.c:147
4911 msgstr "Khoảng cách hàng"
4913 #: ../gtk/gtktable.c:148
4914 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4915 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4917 #: ../gtk/gtktable.c:156
4918 msgid "Column spacing"
4919 msgstr "Khoảng cách cột"
4921 #: ../gtk/gtktable.c:157
4922 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4923 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4925 #: ../gtk/gtktable.c:166
4926 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4927 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4929 #: ../gtk/gtktable.c:173
4930 msgid "Left attachment"
4933 #: ../gtk/gtktable.c:180
4934 msgid "Right attachment"
4937 #: ../gtk/gtktable.c:181
4938 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4939 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4941 #: ../gtk/gtktable.c:187
4942 msgid "Top attachment"
4945 #: ../gtk/gtktable.c:188
4946 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4947 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4949 #: ../gtk/gtktable.c:194
4950 msgid "Bottom attachment"
4953 #: ../gtk/gtktable.c:201
4954 msgid "Horizontal options"
4955 msgstr "Tùy chọn ngang"
4957 #: ../gtk/gtktable.c:202
4958 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4959 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4961 #: ../gtk/gtktable.c:208
4962 msgid "Vertical options"
4963 msgstr "Tùy chọn dọc"
4965 #: ../gtk/gtktable.c:209
4966 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4967 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4969 #: ../gtk/gtktable.c:215
4970 msgid "Horizontal padding"
4973 #: ../gtk/gtktable.c:216
4975 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4978 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4979 "trái nó, theo điểm ảnh"
4981 #: ../gtk/gtktable.c:222
4982 msgid "Vertical padding"
4985 #: ../gtk/gtktable.c:223
4987 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4990 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4991 "dưới nó, theo điểm ảnh"
4993 #: ../gtk/gtktext.c:542
4994 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4995 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
4997 #: ../gtk/gtktext.c:550
4998 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4999 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5001 #: ../gtk/gtktext.c:557
5005 #: ../gtk/gtktext.c:558
5006 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5007 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5009 #: ../gtk/gtktext.c:565
5013 #: ../gtk/gtktext.c:566
5014 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5015 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5017 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:179
5021 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:180
5022 msgid "Text Tag Table"
5023 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5025 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:198
5026 msgid "Current text of the buffer"
5027 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5029 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:212
5030 msgid "Has selection"
5031 msgstr "Có phần chọn"
5033 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:213
5034 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5035 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5037 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:229
5038 msgid "Cursor position"
5039 msgstr "Vị trí con trỏ"
5041 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:230
5043 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5044 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5046 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:245
5047 msgid "Copy target list"
5048 msgstr "Chép danh sách đích"
5050 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:246
5052 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5054 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5057 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:261
5058 msgid "Paste target list"
5059 msgstr "Dán danh sách đích"
5061 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:262
5063 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5066 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5069 #: ../gtk/gtktextmark.c:90
5073 #: ../gtk/gtktextmark.c:97
5074 msgid "Left gravity"
5075 msgstr "Trọng lực bên trái"
5077 #: ../gtk/gtktextmark.c:98
5078 msgid "Whether the mark has left gravity"
5079 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5081 #: ../gtk/gtktexttag.c:173
5085 #: ../gtk/gtktexttag.c:174
5086 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5087 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5089 #: ../gtk/gtktexttag.c:192
5090 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5091 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5093 #: ../gtk/gtktexttag.c:199
5094 msgid "Background full height"
5095 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5097 #: ../gtk/gtktexttag.c:200
5099 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5100 "of the tagged characters"
5102 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5105 #: ../gtk/gtktexttag.c:208
5106 msgid "Background stipple mask"
5107 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5109 #: ../gtk/gtktexttag.c:209
5110 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5111 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5113 #: ../gtk/gtktexttag.c:226
5114 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5115 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5117 #: ../gtk/gtktexttag.c:234
5118 msgid "Foreground stipple mask"
5119 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5121 #: ../gtk/gtktexttag.c:235
5122 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5123 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5125 #: ../gtk/gtktexttag.c:242
5126 msgid "Text direction"
5127 msgstr "Hướng văn bản"
5129 #: ../gtk/gtktexttag.c:243
5130 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5131 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5133 #: ../gtk/gtktexttag.c:292
5134 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5136 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5139 #: ../gtk/gtktexttag.c:301
5140 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5142 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5143 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5145 #: ../gtk/gtktexttag.c:310
5147 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5148 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5150 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5151 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5153 #: ../gtk/gtktexttag.c:321
5154 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5156 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5157 "co dãn bị đồn lại)"
5159 #: ../gtk/gtktexttag.c:330
5160 msgid "Font size in Pango units"
5161 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5163 #: ../gtk/gtktexttag.c:340
5165 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5166 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5167 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5169 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5170 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5171 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5172 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5174 #: ../gtk/gtktexttag.c:360 ../gtk/gtktextview.c:588
5175 msgid "Left, right, or center justification"
5176 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5178 #: ../gtk/gtktexttag.c:379
5180 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5181 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5183 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5184 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5185 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5187 #: ../gtk/gtktexttag.c:386
5191 #: ../gtk/gtktexttag.c:387 ../gtk/gtktextview.c:597
5192 msgid "Width of the left margin in pixels"
5193 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5195 #: ../gtk/gtktexttag.c:396
5196 msgid "Right margin"
5199 #: ../gtk/gtktexttag.c:397 ../gtk/gtktextview.c:607
5200 msgid "Width of the right margin in pixels"
5201 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5203 #: ../gtk/gtktexttag.c:407 ../gtk/gtktextview.c:616
5207 #: ../gtk/gtktexttag.c:408 ../gtk/gtktextview.c:617
5208 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5209 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5211 #: ../gtk/gtktexttag.c:419
5213 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5216 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5219 #: ../gtk/gtktexttag.c:428
5220 msgid "Pixels above lines"
5221 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5223 #: ../gtk/gtktexttag.c:429 ../gtk/gtktextview.c:541
5224 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5225 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5227 #: ../gtk/gtktexttag.c:438
5228 msgid "Pixels below lines"
5229 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5231 #: ../gtk/gtktexttag.c:439 ../gtk/gtktextview.c:551
5232 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5233 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5235 #: ../gtk/gtktexttag.c:448
5236 msgid "Pixels inside wrap"
5237 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5239 #: ../gtk/gtktexttag.c:449 ../gtk/gtktextview.c:561
5240 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5241 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5243 #: ../gtk/gtktexttag.c:476 ../gtk/gtktextview.c:579
5245 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5246 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5248 #: ../gtk/gtktexttag.c:485 ../gtk/gtktextview.c:626
5252 #: ../gtk/gtktexttag.c:486 ../gtk/gtktextview.c:627
5253 msgid "Custom tabs for this text"
5254 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5256 #: ../gtk/gtktexttag.c:504
5260 #: ../gtk/gtktexttag.c:505
5261 msgid "Whether this text is hidden."
5262 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5264 #: ../gtk/gtktexttag.c:519
5265 msgid "Paragraph background color name"
5266 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5268 #: ../gtk/gtktexttag.c:520
5269 msgid "Paragraph background color as a string"
5270 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5272 #: ../gtk/gtktexttag.c:535
5273 msgid "Paragraph background color"
5274 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5276 #: ../gtk/gtktexttag.c:536
5277 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5278 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5280 #: ../gtk/gtktexttag.c:554
5281 msgid "Margin Accumulates"
5282 msgstr "Lề tích lũy"
5284 #: ../gtk/gtktexttag.c:555
5285 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5286 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5288 #: ../gtk/gtktexttag.c:568
5289 msgid "Background full height set"
5290 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5292 #: ../gtk/gtktexttag.c:569
5293 msgid "Whether this tag affects background height"
5294 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5296 #: ../gtk/gtktexttag.c:572
5297 msgid "Background stipple set"
5298 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5300 #: ../gtk/gtktexttag.c:573
5301 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5302 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5304 #: ../gtk/gtktexttag.c:580
5305 msgid "Foreground stipple set"
5306 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5308 #: ../gtk/gtktexttag.c:581
5309 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5310 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5312 #: ../gtk/gtktexttag.c:616
5313 msgid "Justification set"
5314 msgstr "Canh đều được đặt"
5316 #: ../gtk/gtktexttag.c:617
5317 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5318 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5320 #: ../gtk/gtktexttag.c:624
5321 msgid "Left margin set"
5322 msgstr "Lề trái được đặt"
5324 #: ../gtk/gtktexttag.c:625
5325 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5326 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5328 #: ../gtk/gtktexttag.c:628
5330 msgstr "Thụt lề được đặt"
5332 #: ../gtk/gtktexttag.c:629
5333 msgid "Whether this tag affects indentation"
5334 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5336 #: ../gtk/gtktexttag.c:636
5337 msgid "Pixels above lines set"
5338 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5340 #: ../gtk/gtktexttag.c:637 ../gtk/gtktexttag.c:641
5341 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5342 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5344 #: ../gtk/gtktexttag.c:640
5345 msgid "Pixels below lines set"
5346 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5348 #: ../gtk/gtktexttag.c:644
5349 msgid "Pixels inside wrap set"
5350 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5352 #: ../gtk/gtktexttag.c:645
5353 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5355 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5357 #: ../gtk/gtktexttag.c:652
5358 msgid "Right margin set"
5359 msgstr "Lề phải được đặt"
5361 #: ../gtk/gtktexttag.c:653
5362 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5363 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5365 #: ../gtk/gtktexttag.c:660
5366 msgid "Wrap mode set"
5367 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5369 #: ../gtk/gtktexttag.c:661
5370 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5371 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5373 #: ../gtk/gtktexttag.c:664
5375 msgstr "Tab được đặt"
5377 #: ../gtk/gtktexttag.c:665
5378 msgid "Whether this tag affects tabs"
5379 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5381 #: ../gtk/gtktexttag.c:668
5382 msgid "Invisible set"
5383 msgstr "Vô hình được đặt"
5385 #: ../gtk/gtktexttag.c:669
5386 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5387 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5389 #: ../gtk/gtktexttag.c:672
5390 msgid "Paragraph background set"
5391 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5393 #: ../gtk/gtktexttag.c:673
5394 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5395 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5397 #: ../gtk/gtktextview.c:540
5398 msgid "Pixels Above Lines"
5399 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5401 #: ../gtk/gtktextview.c:550
5402 msgid "Pixels Below Lines"
5403 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5405 #: ../gtk/gtktextview.c:560
5406 msgid "Pixels Inside Wrap"
5407 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5409 #: ../gtk/gtktextview.c:578
5411 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5413 #: ../gtk/gtktextview.c:596
5417 #: ../gtk/gtktextview.c:606
5418 msgid "Right Margin"
5421 #: ../gtk/gtktextview.c:634
5422 msgid "Cursor Visible"
5423 msgstr "Hiện con trỏ"
5425 #: ../gtk/gtktextview.c:635
5426 msgid "If the insertion cursor is shown"
5427 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5429 #: ../gtk/gtktextview.c:642
5433 #: ../gtk/gtktextview.c:643
5434 msgid "The buffer which is displayed"
5435 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5437 #: ../gtk/gtktextview.c:650
5438 msgid "Overwrite mode"
5439 msgstr "Chế độ ghi đè"
5441 #: ../gtk/gtktextview.c:651
5442 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5443 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5445 #: ../gtk/gtktextview.c:658
5447 msgstr "Chấp nhận Tab"
5449 #: ../gtk/gtktextview.c:659
5450 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5451 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5453 #: ../gtk/gtktextview.c:668
5454 msgid "Error underline color"
5455 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5457 #: ../gtk/gtktextview.c:669
5458 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5459 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5461 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:103
5462 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5463 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5465 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:104
5466 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5468 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5471 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:119
5472 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5473 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5475 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:103 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5476 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5477 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5479 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:111
5480 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5481 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5483 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:118
5484 msgid "Draw Indicator"
5487 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:119
5488 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5489 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5491 #: ../gtk/gtktoolbar.c:476
5492 msgid "The orientation of the toolbar"
5493 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5495 #: ../gtk/gtktoolbar.c:484
5496 msgid "Toolbar Style"
5497 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5499 #: ../gtk/gtktoolbar.c:485
5500 msgid "How to draw the toolbar"
5501 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5503 #: ../gtk/gtktoolbar.c:492
5505 msgstr "Xem mũi tên"
5507 #: ../gtk/gtktoolbar.c:493
5508 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5509 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5511 #: ../gtk/gtktoolbar.c:508
5513 msgstr "Mẹo công cụ"
5515 #: ../gtk/gtktoolbar.c:509
5516 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5517 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5519 #: ../gtk/gtktoolbar.c:531
5520 msgid "Size of icons in this toolbar"
5521 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5523 #: ../gtk/gtktoolbar.c:546
5524 msgid "Icon size set"
5525 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5527 #: ../gtk/gtktoolbar.c:547
5528 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5529 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5531 #: ../gtk/gtktoolbar.c:556
5532 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5534 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5536 #: ../gtk/gtktoolbar.c:564
5537 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5538 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5540 #: ../gtk/gtktoolbar.c:571
5544 #: ../gtk/gtktoolbar.c:572
5545 msgid "Size of spacers"
5546 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5548 #: ../gtk/gtktoolbar.c:581
5549 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5550 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5552 #: ../gtk/gtktoolbar.c:589
5553 msgid "Maximum child expand"
5554 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5556 #: ../gtk/gtktoolbar.c:590
5557 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5558 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5560 #: ../gtk/gtktoolbar.c:598
5562 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5564 #: ../gtk/gtktoolbar.c:599
5565 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5566 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5568 #: ../gtk/gtktoolbar.c:606
5569 msgid "Button relief"
5570 msgstr "Đắp nổi nút"
5572 #: ../gtk/gtktoolbar.c:607
5573 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5574 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5576 #: ../gtk/gtktoolbar.c:614
5577 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5578 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5580 #: ../gtk/gtktoolbar.c:620
5581 msgid "Toolbar style"
5582 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5584 #: ../gtk/gtktoolbar.c:621
5586 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5588 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5590 #: ../gtk/gtktoolbar.c:627
5591 msgid "Toolbar icon size"
5592 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5594 #: ../gtk/gtktoolbar.c:628
5595 msgid "Size of icons in default toolbars"
5596 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5598 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:181
5599 msgid "Text to show in the item."
5600 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
5602 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:188
5604 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5605 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5607 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5608 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5610 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:195
5611 msgid "Widget to use as the item label"
5612 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5614 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:201
5618 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:202
5619 msgid "The stock icon displayed on the item"
5620 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5622 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:218
5626 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:219
5627 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5628 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5630 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:225
5634 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:226
5635 msgid "Icon widget to display in the item"
5636 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5638 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:239
5639 msgid "Icon spacing"
5640 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5642 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:240
5643 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5644 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5646 #: ../gtk/gtktoolitem.c:145
5648 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5649 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5651 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5652 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5653 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5655 #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:274
5656 msgid "TreeModelSort Model"
5657 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5659 #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:275
5660 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5661 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5663 #: ../gtk/gtktreeview.c:564
5664 msgid "TreeView Model"
5665 msgstr "Mô hình TreeView"
5667 #: ../gtk/gtktreeview.c:565
5668 msgid "The model for the tree view"
5669 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5671 #: ../gtk/gtktreeview.c:573
5672 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5673 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5675 #: ../gtk/gtktreeview.c:581
5676 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5677 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5679 #: ../gtk/gtktreeview.c:588
5680 msgid "Headers Visible"
5681 msgstr "Hiện phần đầu"
5683 #: ../gtk/gtktreeview.c:589
5684 msgid "Show the column header buttons"
5685 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5687 #: ../gtk/gtktreeview.c:596
5688 msgid "Headers Clickable"
5689 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5691 #: ../gtk/gtktreeview.c:597
5692 msgid "Column headers respond to click events"
5693 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5695 #: ../gtk/gtktreeview.c:604
5696 msgid "Expander Column"
5697 msgstr "Cột mũi tên bung"
5699 #: ../gtk/gtktreeview.c:605
5700 msgid "Set the column for the expander column"
5701 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5703 #: ../gtk/gtktreeview.c:620
5705 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5707 #: ../gtk/gtktreeview.c:621
5708 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5709 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5711 #: ../gtk/gtktreeview.c:628
5712 msgid "Enable Search"
5713 msgstr "Bật tìm kiếm"
5715 #: ../gtk/gtktreeview.c:629
5716 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5717 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5719 #: ../gtk/gtktreeview.c:636
5720 msgid "Search Column"
5721 msgstr "Cột tìm kiếm"
5723 #: ../gtk/gtktreeview.c:637
5724 msgid "Model column to search through when searching through code"
5725 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5727 #: ../gtk/gtktreeview.c:657
5728 msgid "Fixed Height Mode"
5729 msgstr "Chế độ cao cố định"
5731 #: ../gtk/gtktreeview.c:658
5732 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5734 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5737 #: ../gtk/gtktreeview.c:678
5738 msgid "Hover Selection"
5739 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5741 #: ../gtk/gtktreeview.c:679
5742 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5743 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5745 #: ../gtk/gtktreeview.c:698
5746 msgid "Hover Expand"
5747 msgstr "Bung di chuyển"
5749 #: ../gtk/gtktreeview.c:699
5751 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5752 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5754 #: ../gtk/gtktreeview.c:713
5755 msgid "Show Expanders"
5756 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5758 #: ../gtk/gtktreeview.c:714
5759 msgid "View has expanders"
5760 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5762 #: ../gtk/gtktreeview.c:728
5763 msgid "Level Indentation"
5764 msgstr "Thụt lề cấp"
5766 #: ../gtk/gtktreeview.c:729
5767 msgid "Extra indentation for each level"
5768 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5770 #: ../gtk/gtktreeview.c:738
5771 msgid "Rubber Banding"
5774 #: ../gtk/gtktreeview.c:739
5776 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5778 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5780 #: ../gtk/gtktreeview.c:746
5781 msgid "Enable Grid Lines"
5782 msgstr "Bật các đường lưới"
5784 #: ../gtk/gtktreeview.c:747
5785 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5786 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5788 #: ../gtk/gtktreeview.c:755
5789 msgid "Enable Tree Lines"
5790 msgstr "Bật đường cây"
5792 #: ../gtk/gtktreeview.c:756
5793 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5794 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5796 #: ../gtk/gtktreeview.c:764
5797 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
5798 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
5800 #: ../gtk/gtktreeview.c:786
5801 msgid "Vertical Separator Width"
5802 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5804 #: ../gtk/gtktreeview.c:787
5805 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5806 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5808 #: ../gtk/gtktreeview.c:795
5809 msgid "Horizontal Separator Width"
5810 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5812 #: ../gtk/gtktreeview.c:796
5813 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5814 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5816 #: ../gtk/gtktreeview.c:804
5818 msgstr "Cho phép quy tắc"
5820 #: ../gtk/gtktreeview.c:805
5821 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5822 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5824 #: ../gtk/gtktreeview.c:811
5825 msgid "Indent Expanders"
5826 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5828 #: ../gtk/gtktreeview.c:812
5829 msgid "Make the expanders indented"
5830 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5832 #: ../gtk/gtktreeview.c:818
5833 msgid "Even Row Color"
5834 msgstr "Màu hàng chẵn"
5836 #: ../gtk/gtktreeview.c:819
5837 msgid "Color to use for even rows"
5838 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5840 #: ../gtk/gtktreeview.c:825
5841 msgid "Odd Row Color"
5842 msgstr "Màu hàng lẻ"
5844 #: ../gtk/gtktreeview.c:826
5845 msgid "Color to use for odd rows"
5846 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5848 #: ../gtk/gtktreeview.c:832
5849 msgid "Row Ending details"
5850 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5852 #: ../gtk/gtktreeview.c:833
5853 msgid "Enable extended row background theming"
5854 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5856 #: ../gtk/gtktreeview.c:839
5857 msgid "Grid line width"
5858 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5860 #: ../gtk/gtktreeview.c:840
5861 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5862 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5864 #: ../gtk/gtktreeview.c:846
5865 msgid "Tree line width"
5866 msgstr "Độ rộng đường cây"
5868 #: ../gtk/gtktreeview.c:847
5869 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5870 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5872 #: ../gtk/gtktreeview.c:853
5873 msgid "Grid line pattern"
5874 msgstr "Mẫu đường lưới"
5876 #: ../gtk/gtktreeview.c:854
5877 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5878 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5880 #: ../gtk/gtktreeview.c:860
5881 msgid "Tree line pattern"
5882 msgstr "Mẫu đường cây"
5884 #: ../gtk/gtktreeview.c:861
5885 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5886 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5888 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
5889 msgid "Whether to display the column"
5890 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5892 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 ../gtk/gtkwindow.c:523
5896 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
5897 msgid "Column is user-resizable"
5898 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5900 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
5901 msgid "Current width of the column"
5902 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5904 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
5905 msgid "Space which is inserted between cells"
5906 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5908 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
5912 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
5913 msgid "Resize mode of the column"
5914 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5916 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
5918 msgstr "Độ rộng cố định"
5920 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
5921 msgid "Current fixed width of the column"
5922 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5924 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
5925 msgid "Minimum Width"
5926 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5928 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
5929 msgid "Minimum allowed width of the column"
5930 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5932 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
5933 msgid "Maximum Width"
5934 msgstr "Độ rộng tối đa"
5936 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
5937 msgid "Maximum allowed width of the column"
5938 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5940 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
5941 msgid "Title to appear in column header"
5942 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5944 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
5945 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5946 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5948 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
5950 msgstr "Có thể nhắp"
5952 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
5953 msgid "Whether the header can be clicked"
5954 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5956 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
5958 msgstr "Ô điều khiển"
5960 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
5961 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5962 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5964 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
5965 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5966 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5968 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
5969 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5970 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5972 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
5973 msgid "Sort indicator"
5974 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5976 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
5977 msgid "Whether to show a sort indicator"
5978 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5980 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
5984 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
5985 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5986 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5988 #: ../gtk/gtkuimanager.c:221
5989 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5990 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5992 #: ../gtk/gtkuimanager.c:228
5993 msgid "Merged UI definition"
5994 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5996 #: ../gtk/gtkuimanager.c:229
5997 msgid "An XML string describing the merged UI"
5998 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6000 #: ../gtk/gtkviewport.c:107
6002 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6005 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6007 #: ../gtk/gtkviewport.c:115
6009 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6012 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6014 #: ../gtk/gtkviewport.c:123
6015 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6016 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6018 #: ../gtk/gtkwidget.c:476
6020 msgstr "Tên ô điều khiển"
6022 #: ../gtk/gtkwidget.c:477
6023 msgid "The name of the widget"
6024 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6026 #: ../gtk/gtkwidget.c:483
6027 msgid "Parent widget"
6028 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6030 #: ../gtk/gtkwidget.c:484
6031 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6033 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6036 #: ../gtk/gtkwidget.c:491
6037 msgid "Width request"
6038 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6040 #: ../gtk/gtkwidget.c:492
6042 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6045 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6047 #: ../gtk/gtkwidget.c:500
6048 msgid "Height request"
6049 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6051 #: ../gtk/gtkwidget.c:501
6053 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6056 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6058 #: ../gtk/gtkwidget.c:510
6059 msgid "Whether the widget is visible"
6060 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6062 #: ../gtk/gtkwidget.c:517
6063 msgid "Whether the widget responds to input"
6064 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6066 #: ../gtk/gtkwidget.c:523
6067 msgid "Application paintable"
6068 msgstr "Ứng dụng sơn"
6070 #: ../gtk/gtkwidget.c:524
6071 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6072 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6074 #: ../gtk/gtkwidget.c:530
6076 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6078 #: ../gtk/gtkwidget.c:531
6079 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6080 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6082 #: ../gtk/gtkwidget.c:537
6084 msgstr "Có tiêu điểm"
6086 #: ../gtk/gtkwidget.c:538
6087 msgid "Whether the widget has the input focus"
6088 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6090 #: ../gtk/gtkwidget.c:544
6092 msgstr "Là tiêu điểm"
6094 #: ../gtk/gtkwidget.c:545
6095 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6097 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6099 #: ../gtk/gtkwidget.c:551
6101 msgstr "Có thể làm mặc định"
6103 #: ../gtk/gtkwidget.c:552
6104 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6105 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6107 #: ../gtk/gtkwidget.c:558
6111 #: ../gtk/gtkwidget.c:559
6112 msgid "Whether the widget is the default widget"
6113 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6115 #: ../gtk/gtkwidget.c:565
6116 msgid "Receives default"
6117 msgstr "Nhận mặc định"
6119 #: ../gtk/gtkwidget.c:566
6120 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6122 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6124 #: ../gtk/gtkwidget.c:572
6125 msgid "Composite child"
6128 #: ../gtk/gtkwidget.c:573
6129 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6130 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6132 #: ../gtk/gtkwidget.c:579
6136 #: ../gtk/gtkwidget.c:580
6138 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6141 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6144 #: ../gtk/gtkwidget.c:586
6148 #: ../gtk/gtkwidget.c:587
6149 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6151 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6153 #: ../gtk/gtkwidget.c:594
6154 msgid "Extension events"
6155 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6157 #: ../gtk/gtkwidget.c:595
6158 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6160 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6162 #: ../gtk/gtkwidget.c:602
6164 msgstr "Không hiện hết"
6166 #: ../gtk/gtkwidget.c:603
6167 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6169 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6170 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6172 #: ../gtk/gtkwidget.c:625
6174 msgstr "Có mẹo công cụ"
6176 #: ../gtk/gtkwidget.c:626
6177 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6178 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6180 #: ../gtk/gtkwidget.c:646
6181 msgid "Tooltip Text"
6182 msgstr "Văn bản méo công cụ"
6184 #: ../gtk/gtkwidget.c:647 ../gtk/gtkwidget.c:668
6185 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6186 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
6188 #: ../gtk/gtkwidget.c:667
6189 msgid "Tooltip markup"
6190 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
6192 #: ../gtk/gtkwidget.c:2160
6193 msgid "Interior Focus"
6194 msgstr "Tiêu điểm trong"
6196 #: ../gtk/gtkwidget.c:2161
6197 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6198 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6200 #: ../gtk/gtkwidget.c:2167
6201 msgid "Focus linewidth"
6202 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6204 #: ../gtk/gtkwidget.c:2168
6205 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6206 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6208 #: ../gtk/gtkwidget.c:2174
6209 msgid "Focus line dash pattern"
6210 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6212 #: ../gtk/gtkwidget.c:2175
6213 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6214 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6216 #: ../gtk/gtkwidget.c:2180
6217 msgid "Focus padding"
6218 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6220 #: ../gtk/gtkwidget.c:2181
6221 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6222 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6224 #: ../gtk/gtkwidget.c:2186
6225 msgid "Cursor color"
6226 msgstr "Màu con trỏ"
6228 #: ../gtk/gtkwidget.c:2187
6229 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6230 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6232 #: ../gtk/gtkwidget.c:2192
6233 msgid "Secondary cursor color"
6234 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6236 #: ../gtk/gtkwidget.c:2193
6238 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6239 "right-to-left and left-to-right text"
6241 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6242 "sang-phải đều trộn với nhau"
6244 #: ../gtk/gtkwidget.c:2198
6245 msgid "Cursor line aspect ratio"
6246 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6248 #: ../gtk/gtkwidget.c:2199
6249 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6250 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6252 #: ../gtk/gtkwidget.c:2213
6256 #: ../gtk/gtkwidget.c:2214
6257 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6258 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6260 #: ../gtk/gtkwidget.c:2227
6261 msgid "Unvisited Link Color"
6262 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6264 #: ../gtk/gtkwidget.c:2228
6265 msgid "Color of unvisited links"
6266 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6268 #: ../gtk/gtkwidget.c:2241
6269 msgid "Visited Link Color"
6270 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6272 #: ../gtk/gtkwidget.c:2242
6273 msgid "Color of visited links"
6274 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6276 #: ../gtk/gtkwidget.c:2256
6277 msgid "Wide Separators"
6278 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6280 #: ../gtk/gtkwidget.c:2257
6282 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6285 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6286 "thay vào đường hay không"
6288 #: ../gtk/gtkwidget.c:2271
6289 msgid "Separator Width"
6290 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6292 #: ../gtk/gtkwidget.c:2272
6293 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6294 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6296 #: ../gtk/gtkwidget.c:2286
6297 msgid "Separator Height"
6298 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6300 #: ../gtk/gtkwidget.c:2287
6301 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6303 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6306 #: ../gtk/gtkwidget.c:2301
6307 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6308 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6310 #: ../gtk/gtkwidget.c:2302
6311 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6312 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6314 #: ../gtk/gtkwidget.c:2316
6315 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6316 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6318 #: ../gtk/gtkwidget.c:2317
6319 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6320 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6322 #: ../gtk/gtkwindow.c:464
6324 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6326 #: ../gtk/gtkwindow.c:465
6327 msgid "The type of the window"
6328 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6330 #: ../gtk/gtkwindow.c:473
6331 msgid "Window Title"
6332 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6334 #: ../gtk/gtkwindow.c:474
6335 msgid "The title of the window"
6336 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6338 #: ../gtk/gtkwindow.c:481
6342 #: ../gtk/gtkwindow.c:482
6343 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6344 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6346 #: ../gtk/gtkwindow.c:498
6348 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6350 #: ../gtk/gtkwindow.c:499
6351 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6353 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6355 #: ../gtk/gtkwindow.c:506
6356 msgid "Allow Shrink"
6357 msgstr "Cho phép co"
6359 #: ../gtk/gtkwindow.c:508
6362 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6365 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6366 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6368 #: ../gtk/gtkwindow.c:515
6370 msgstr "Cho phép dãn"
6372 #: ../gtk/gtkwindow.c:516
6373 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6374 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6376 #: ../gtk/gtkwindow.c:524
6377 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6378 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6380 #: ../gtk/gtkwindow.c:531
6384 #: ../gtk/gtkwindow.c:532
6386 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6389 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6390 "cửa sổ này còn mở)"
6392 #: ../gtk/gtkwindow.c:539
6393 msgid "Window Position"
6394 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6396 #: ../gtk/gtkwindow.c:540
6397 msgid "The initial position of the window"
6398 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6400 #: ../gtk/gtkwindow.c:548
6401 msgid "Default Width"
6402 msgstr "Độ rộng mặc định"
6404 #: ../gtk/gtkwindow.c:549
6405 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6407 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6409 #: ../gtk/gtkwindow.c:558
6410 msgid "Default Height"
6411 msgstr "Độ cao mặc định"
6413 #: ../gtk/gtkwindow.c:559
6415 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6416 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6418 #: ../gtk/gtkwindow.c:568
6419 msgid "Destroy with Parent"
6420 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6422 #: ../gtk/gtkwindow.c:569
6423 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6424 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6426 #: ../gtk/gtkwindow.c:576
6430 #: ../gtk/gtkwindow.c:577
6431 msgid "Icon for this window"
6432 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6434 #: ../gtk/gtkwindow.c:593
6435 msgid "Name of the themed icon for this window"
6436 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6438 #: ../gtk/gtkwindow.c:608
6442 #: ../gtk/gtkwindow.c:609
6443 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6444 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6446 #: ../gtk/gtkwindow.c:616
6447 msgid "Focus in Toplevel"
6448 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6450 #: ../gtk/gtkwindow.c:617
6451 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6452 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6454 #: ../gtk/gtkwindow.c:624
6458 #: ../gtk/gtkwindow.c:625
6460 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6461 "and how to treat it."
6463 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6465 #: ../gtk/gtkwindow.c:633
6466 msgid "Skip taskbar"
6467 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6469 #: ../gtk/gtkwindow.c:634
6470 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6471 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6473 #: ../gtk/gtkwindow.c:641
6475 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6477 #: ../gtk/gtkwindow.c:642
6478 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6479 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6481 #: ../gtk/gtkwindow.c:649
6485 #: ../gtk/gtkwindow.c:650
6486 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6487 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6489 #: ../gtk/gtkwindow.c:664
6490 msgid "Accept focus"
6491 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6493 #: ../gtk/gtkwindow.c:665
6494 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6495 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6497 #: ../gtk/gtkwindow.c:679
6498 msgid "Focus on map"
6499 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6501 #: ../gtk/gtkwindow.c:680
6502 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6503 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6505 #: ../gtk/gtkwindow.c:694
6509 #: ../gtk/gtkwindow.c:695
6510 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6511 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6513 #: ../gtk/gtkwindow.c:709
6515 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6517 #: ../gtk/gtkwindow.c:710
6518 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6519 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6521 #: ../gtk/gtkwindow.c:726
6525 #: ../gtk/gtkwindow.c:727
6526 msgid "The window gravity of the window"
6527 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6529 #: ../gtk/gtkwindow.c:744
6530 msgid "Transient for Window"
6531 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6533 #: ../gtk/gtkwindow.c:745
6534 msgid "The transient parent of the dialog"
6535 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6537 #: ../gtk/gtkwindow.c:759
6538 msgid "Opacity for Window"
6539 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
6541 #: ../gtk/gtkwindow.c:760
6542 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6543 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
6545 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6546 msgid "IM Preedit style"
6547 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6549 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6550 msgid "How to draw the input method preedit string"
6552 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6554 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6555 msgid "IM Status style"
6556 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6558 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6559 msgid "How to draw the input method statusbar"
6560 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"