1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-05-11 00:03-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
25 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
26 msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
29 msgid "Number of Channels"
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
33 msgid "The number of samples per pixel"
34 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
41 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
42 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
49 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
50 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
53 msgid "Bits per Sample"
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
57 msgid "The number of bits per sample"
58 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
65 msgid "The number of columns of the pixbuf"
66 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:606
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
73 msgid "The number of rows of the pixbuf"
74 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
76 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
80 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
82 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
83 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
85 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
89 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
90 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
91 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
93 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
94 msgid "Default Display"
95 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
97 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
98 msgid "The default display for GDK"
99 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
101 #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
102 #: gtk/gtkstatusicon.c:285 gtk/gtkwindow.c:634
106 #: gdk/gdkpango.c:539
107 msgid "the GdkScreen for the renderer"
108 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
110 #: gdk/gdkscreen.c:75
112 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:76
115 msgid "The default font options for the screen"
116 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
118 #: gdk/gdkscreen.c:83
119 msgid "Font resolution"
120 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
122 #: gdk/gdkscreen.c:84
123 msgid "The resolution for fonts on the screen"
124 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
126 #: gdk/gdkwindow.c:496 gdk/gdkwindow.c:497
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
132 msgstr "Tên chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
136 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
137 "g_get_application_name()"
139 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
140 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:312
143 msgid "Program version"
144 msgstr "Phiên bản chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:313
147 msgid "The version of the program"
148 msgstr "Phiên bản của chương trình"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:327
151 msgid "Copyright string"
152 msgstr "Chuỗi bản quyền"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:328
155 msgid "Copyright information for the program"
156 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:345
159 msgid "Comments string"
160 msgstr "Chuỗi ghi chú"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:346
163 msgid "Comments about the program"
164 msgstr "Ghi chú về chương trình"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:380
168 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
170 #: gtk/gtkaboutdialog.c:381
171 msgid "The URL for the link to the website of the program"
172 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:396
175 msgid "Website label"
176 msgstr "Nhãn trang chủ"
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:397
180 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
181 "defaults to the URL"
183 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
184 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:414
191 msgid "List of authors of the program"
192 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:430
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:431
199 msgid "List of people documenting the program"
200 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:447
206 #: gtk/gtkaboutdialog.c:448
207 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
208 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
210 #: gtk/gtkaboutdialog.c:465
211 msgid "Translator credits"
214 #: gtk/gtkaboutdialog.c:466
216 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
218 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
220 #: gtk/gtkaboutdialog.c:481
224 #: gtk/gtkaboutdialog.c:482
226 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
227 "gtk_window_get_default_icon_list()"
229 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
230 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:497
234 msgid "Logo Icon Name"
235 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
237 #: gtk/gtkaboutdialog.c:498
238 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
239 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
241 #: gtk/gtkaboutdialog.c:511
243 msgstr "Ngắt dòng quyển"
245 #: gtk/gtkaboutdialog.c:512
246 msgid "Whether to wrap the license text."
247 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:189
250 msgid "Accelerator Closure"
251 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
253 #: gtk/gtkaccellabel.c:190
254 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
255 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
257 #: gtk/gtkaccellabel.c:196
258 msgid "Accelerator Widget"
259 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
261 #: gtk/gtkaccellabel.c:197
262 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
263 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
265 #: gtk/gtkaction.c:220 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111
266 #: gtk/gtktextmark.c:89
270 #: gtk/gtkaction.c:221
271 msgid "A unique name for the action."
272 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
274 #: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:195
275 #: gtk/gtkframe.c:114 gtk/gtklabel.c:528 gtk/gtkmenuitem.c:305
276 #: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1543
280 #: gtk/gtkaction.c:240
281 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
282 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
284 #: gtk/gtkaction.c:256
288 #: gtk/gtkaction.c:257
289 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
290 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
292 #: gtk/gtkaction.c:265
296 #: gtk/gtkaction.c:266
297 msgid "A tooltip for this action."
298 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
300 #: gtk/gtkaction.c:281
302 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
304 #: gtk/gtkaction.c:282
305 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
307 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
310 #: gtk/gtkaction.c:302 gtk/gtkstatusicon.c:258
314 #: gtk/gtkaction.c:303 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:344
315 #: gtk/gtkstatusicon.c:259
316 msgid "The GIcon being displayed"
317 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
319 #: gtk/gtkaction.c:323 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:326
320 #: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:242 gtk/gtkwindow.c:626
322 msgstr "Tên biểu thượng"
324 #: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:327
325 #: gtk/gtkstatusicon.c:243
326 msgid "The name of the icon from the icon theme"
327 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
329 #: gtk/gtkaction.c:331 gtk/gtktoolitem.c:184
330 msgid "Visible when horizontal"
331 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
333 #: gtk/gtkaction.c:332 gtk/gtktoolitem.c:185
335 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
338 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:347
341 msgid "Visible when overflown"
342 msgstr "Hiển thị khi trán"
344 #: gtk/gtkaction.c:348
346 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
349 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
350 "đơn trán thanh công cụ."
352 #: gtk/gtkaction.c:355 gtk/gtktoolitem.c:191
353 msgid "Visible when vertical"
354 msgstr "Hiển thị khi dọc"
356 #: gtk/gtkaction.c:356 gtk/gtktoolitem.c:192
358 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
360 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
362 #: gtk/gtkaction.c:363 gtk/gtktoolitem.c:198
364 msgstr "Là quan trọng"
366 #: gtk/gtkaction.c:364
368 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
369 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
371 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
372 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
373 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
375 #: gtk/gtkaction.c:372
376 msgid "Hide if empty"
379 #: gtk/gtkaction.c:373
380 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
381 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
383 #: gtk/gtkaction.c:379 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
384 #: gtk/gtkwidget.c:611
388 #: gtk/gtkaction.c:380
389 msgid "Whether the action is enabled."
390 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
392 #: gtk/gtkaction.c:386 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:301
393 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:604
397 #: gtk/gtkaction.c:387
398 msgid "Whether the action is visible."
399 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
401 #: gtk/gtkaction.c:393
403 msgstr "Nhóm hành động"
405 #: gtk/gtkaction.c:394
407 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
410 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
411 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
413 #: gtk/gtkaction.c:412 gtk/gtkimagemenuitem.c:169
414 msgid "Always show image"
415 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
417 #: gtk/gtkaction.c:413 gtk/gtkimagemenuitem.c:170
418 msgid "Whether the image will always be shown"
419 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
421 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
422 msgid "A name for the action group."
423 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
425 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
426 msgid "Whether the action group is enabled."
427 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
429 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
430 msgid "Whether the action group is visible."
431 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
433 #: gtk/gtkactivatable.c:308
434 msgid "Related Action"
435 msgstr "Hành vi liên quan"
437 #: gtk/gtkactivatable.c:309
438 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
440 "Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập "
443 #: gtk/gtkactivatable.c:331
444 msgid "Use Action Appearance"
445 msgstr "Dùng hình thức hành vi"
447 #: gtk/gtkactivatable.c:332
448 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
449 msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
451 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
452 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
456 #: gtk/gtkadjustment.c:94
457 msgid "The value of the adjustment"
458 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
460 #: gtk/gtkadjustment.c:110
461 msgid "Minimum Value"
462 msgstr "Giá trị tối thiểu"
464 #: gtk/gtkadjustment.c:111
465 msgid "The minimum value of the adjustment"
466 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
468 #: gtk/gtkadjustment.c:130
469 msgid "Maximum Value"
470 msgstr "Giá trị tối đa"
472 #: gtk/gtkadjustment.c:131
473 msgid "The maximum value of the adjustment"
474 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
476 #: gtk/gtkadjustment.c:147
477 msgid "Step Increment"
480 #: gtk/gtkadjustment.c:148
481 msgid "The step increment of the adjustment"
482 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
484 #: gtk/gtkadjustment.c:164
485 msgid "Page Increment"
488 #: gtk/gtkadjustment.c:165
489 msgid "The page increment of the adjustment"
490 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
492 #: gtk/gtkadjustment.c:184
496 #: gtk/gtkadjustment.c:185
497 msgid "The page size of the adjustment"
498 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
500 #: gtk/gtkalignment.c:117
501 msgid "Horizontal alignment"
502 msgstr "Canh hàng ngang"
504 #: gtk/gtkalignment.c:118 gtk/gtkbutton.c:278
506 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
509 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
510 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
512 #: gtk/gtkalignment.c:127
513 msgid "Vertical alignment"
514 msgstr "Canh hàng dọc"
516 #: gtk/gtkalignment.c:128 gtk/gtkbutton.c:297
518 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
521 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
522 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
524 #: gtk/gtkalignment.c:136
525 msgid "Horizontal scale"
528 #: gtk/gtkalignment.c:137
530 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
531 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
533 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
534 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
536 #: gtk/gtkalignment.c:145
537 msgid "Vertical scale"
540 #: gtk/gtkalignment.c:146
542 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
543 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
545 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
546 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
548 #: gtk/gtkalignment.c:163
552 #: gtk/gtkalignment.c:164
553 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
554 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
556 #: gtk/gtkalignment.c:180
557 msgid "Bottom Padding"
560 #: gtk/gtkalignment.c:181
561 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
562 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
564 #: gtk/gtkalignment.c:197
568 #: gtk/gtkalignment.c:198
569 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
570 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
572 #: gtk/gtkalignment.c:214
573 msgid "Right Padding"
576 #: gtk/gtkalignment.c:215
577 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
578 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
581 msgid "Arrow direction"
582 msgstr "Hướng mũi tên"
585 msgid "The direction the arrow should point"
586 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
588 #: gtk/gtkarrow.c:104
590 msgstr "Bóng mũi tên"
592 #: gtk/gtkarrow.c:105
593 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
594 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
596 #: gtk/gtkarrow.c:112 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
597 msgid "Arrow Scaling"
598 msgstr "Co giãn mũi tên"
600 #: gtk/gtkarrow.c:113
601 msgid "Amount of space used up by arrow"
602 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
604 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
605 msgid "Horizontal Alignment"
606 msgstr "Canh hàng ngang"
608 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
609 msgid "X alignment of the child"
610 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
612 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
613 msgid "Vertical Alignment"
614 msgstr "Canh hàng dọc"
616 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
617 msgid "Y alignment of the child"
618 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
620 #: gtk/gtkaspectframe.c:107
624 #: gtk/gtkaspectframe.c:108
625 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
626 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
628 #: gtk/gtkaspectframe.c:114
632 #: gtk/gtkaspectframe.c:115
633 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
634 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
636 #: gtk/gtkassistant.c:306
637 msgid "Header Padding"
638 msgstr "Đệm phần đầu"
640 #: gtk/gtkassistant.c:307
641 msgid "Number of pixels around the header."
642 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
644 #: gtk/gtkassistant.c:314
645 msgid "Content Padding"
646 msgstr "Đệm nội dung"
648 #: gtk/gtkassistant.c:315
649 msgid "Number of pixels around the content pages."
650 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
652 #: gtk/gtkassistant.c:331
656 #: gtk/gtkassistant.c:332
657 msgid "The type of the assistant page"
658 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
660 #: gtk/gtkassistant.c:349
664 #: gtk/gtkassistant.c:350
665 msgid "The title of the assistant page"
666 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
668 #: gtk/gtkassistant.c:366
670 msgstr "Ảnh phần đầu"
672 #: gtk/gtkassistant.c:367
673 msgid "Header image for the assistant page"
674 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
676 #: gtk/gtkassistant.c:383
677 msgid "Sidebar image"
678 msgstr "Ảnh khung lề"
680 #: gtk/gtkassistant.c:384
681 msgid "Sidebar image for the assistant page"
682 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
684 #: gtk/gtkassistant.c:399
685 msgid "Page complete"
686 msgstr "Trang hoàn tất"
688 #: gtk/gtkassistant.c:400
689 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
690 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
693 msgid "Minimum child width"
694 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
697 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
698 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
701 msgid "Minimum child height"
702 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
705 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
706 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
709 msgid "Child internal width padding"
710 msgstr "Con nội bộ có đệm"
713 msgid "Amount to increase child's size on either side"
714 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
717 msgid "Child internal height padding"
718 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
721 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
722 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
726 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
730 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
731 "edge, start and end"
733 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
734 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
742 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
745 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
746 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
748 #: gtk/gtkbox.c:217 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
749 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
754 msgid "The amount of space between children"
755 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
757 #: gtk/gtkbox.c:227 gtk/gtktable.c:165 gtk/gtktoolbar.c:537
758 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1596
763 msgid "Whether the children should all be the same size"
764 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
766 #: gtk/gtkbox.c:235 gtk/gtktoolbar.c:529 gtk/gtktoolitemgroup.c:1603
767 #: gtk/gtktoolpalette.c:1053 gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
772 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
774 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
777 #: gtk/gtkbox.c:242 gtk/gtktoolitemgroup.c:1610
783 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
786 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
787 "được dùng để đệm cửa sổ không"
789 #: gtk/gtkbox.c:249 gtk/gtktrayicon-x11.c:163
794 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
796 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
801 msgstr "Kiểu đóng bó"
803 #: gtk/gtkbox.c:257 gtk/gtknotebook.c:667
805 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
806 "start or end of the parent"
808 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
811 #: gtk/gtkbox.c:263 gtk/gtknotebook.c:645 gtk/gtkpaned.c:241
812 #: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1624
816 #: gtk/gtkbox.c:264 gtk/gtknotebook.c:646
817 msgid "The index of the child in the parent"
818 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
820 #: gtk/gtkbuilder.c:314
821 msgid "Translation Domain"
822 msgstr "Miền thông dịch:"
824 #: gtk/gtkbuilder.c:315
825 msgid "The translation domain used by gettext"
826 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
828 #: gtk/gtkbutton.c:228
830 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
833 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
836 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:549
837 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
838 msgid "Use underline"
841 #: gtk/gtkbutton.c:236 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:550
842 #: gtk/gtkmenuitem.c:321
844 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
845 "for the mnemonic accelerator key"
847 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
850 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
852 msgstr "Dùng mục chuẩn"
854 #: gtk/gtkbutton.c:244
856 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
857 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
859 #: gtk/gtkbutton.c:251 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
860 msgid "Focus on click"
861 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
863 #: gtk/gtkbutton.c:252 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
864 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
865 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
867 #: gtk/gtkbutton.c:259
868 msgid "Border relief"
869 msgstr "Đắp nổi viền"
871 #: gtk/gtkbutton.c:260
872 msgid "The border relief style"
873 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
875 #: gtk/gtkbutton.c:277
876 msgid "Horizontal alignment for child"
877 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
879 #: gtk/gtkbutton.c:296
880 msgid "Vertical alignment for child"
881 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
883 #: gtk/gtkbutton.c:313 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
885 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
887 #: gtk/gtkbutton.c:314
888 msgid "Child widget to appear next to the button text"
889 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
891 #: gtk/gtkbutton.c:328
892 msgid "Image position"
895 #: gtk/gtkbutton.c:329
896 msgid "The position of the image relative to the text"
897 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
899 #: gtk/gtkbutton.c:449
900 msgid "Default Spacing"
901 msgstr "Khoảng cách mặc định"
903 #: gtk/gtkbutton.c:450
904 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
906 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc định)"
908 #: gtk/gtkbutton.c:464
909 msgid "Default Outside Spacing"
910 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
912 #: gtk/gtkbutton.c:465
914 "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
917 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng "
918 "được vẽ bên ngoài viền"
920 #: gtk/gtkbutton.c:470
921 msgid "Child X Displacement"
922 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
924 #: gtk/gtkbutton.c:471
926 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
927 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
929 #: gtk/gtkbutton.c:478
930 msgid "Child Y Displacement"
931 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
933 #: gtk/gtkbutton.c:479
935 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
936 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
938 #: gtk/gtkbutton.c:495
939 msgid "Displace focus"
940 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
942 #: gtk/gtkbutton.c:496
944 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
947 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
948 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
950 #: gtk/gtkbutton.c:509 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740
952 msgstr "Viền bên trong"
954 #: gtk/gtkbutton.c:510
955 msgid "Border between button edges and child."
956 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
958 #: gtk/gtkbutton.c:523
959 msgid "Image spacing"
960 msgstr "Khoảng cách ảnh"
962 #: gtk/gtkbutton.c:524
963 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
964 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
966 #: gtk/gtkbutton.c:538
967 msgid "Show button images"
968 msgstr "Hiện ảnh nút"
970 #: gtk/gtkbutton.c:539
971 msgid "Whether images should be shown on buttons"
972 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
974 #: gtk/gtkcalendar.c:440
978 #: gtk/gtkcalendar.c:441
979 msgid "The selected year"
980 msgstr "Năm được chọn"
982 #: gtk/gtkcalendar.c:454
986 #: gtk/gtkcalendar.c:455
987 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
988 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
990 #: gtk/gtkcalendar.c:469
994 #: gtk/gtkcalendar.c:470
996 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
997 "currently selected day)"
999 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
1002 #: gtk/gtkcalendar.c:484
1003 msgid "Show Heading"
1004 msgstr "Hiện tiêu đề"
1006 #: gtk/gtkcalendar.c:485
1007 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
1008 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
1010 #: gtk/gtkcalendar.c:499
1011 msgid "Show Day Names"
1012 msgstr "Hiện tên ngày"
1014 #: gtk/gtkcalendar.c:500
1015 msgid "If TRUE, day names are displayed"
1016 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
1018 #: gtk/gtkcalendar.c:513
1019 msgid "No Month Change"
1020 msgstr "Đừng đổi tháng"
1022 #: gtk/gtkcalendar.c:514
1023 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
1024 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
1026 #: gtk/gtkcalendar.c:528
1027 msgid "Show Week Numbers"
1028 msgstr "Hiện số tuần"
1030 #: gtk/gtkcalendar.c:529
1031 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1032 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1034 #: gtk/gtkcalendar.c:544
1035 msgid "Details Width"
1036 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1038 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1039 msgid "Details width in characters"
1040 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1042 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1043 msgid "Details Height"
1044 msgstr "Độ cao chi tiết"
1046 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1047 msgid "Details height in rows"
1048 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1050 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1051 msgid "Show Details"
1052 msgstr "Hiện chi tiết"
1054 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1055 msgid "If TRUE, details are shown"
1056 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1058 #: gtk/gtkcelleditable.c:43
1059 msgid "Editing Canceled"
1060 msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1062 #: gtk/gtkcelleditable.c:44
1063 msgid "Indicates that editing has been canceled"
1064 msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1066 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1070 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1071 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1072 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1074 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1078 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1079 msgid "Display the cell"
1080 msgstr "Hiển thị ô đó"
1082 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1083 msgid "Display the cell sensitive"
1084 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1086 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1090 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1092 msgstr "Hệ số canh lề X"
1094 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1098 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1100 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1102 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1106 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1108 msgstr "Hệ số đệm X"
1110 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1114 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1116 msgstr "Hệ số đệm Y"
1118 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1122 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1123 msgid "The fixed width"
1124 msgstr "Chiều rộng cố định"
1126 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1130 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1131 msgid "The fixed height"
1132 msgstr "Chiều cao cố định"
1134 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1136 msgstr "Có thể mở rộng"
1138 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1139 msgid "Row has children"
1140 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1142 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1146 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1147 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1148 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1150 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1151 msgid "Cell background color name"
1152 msgstr "Tên màu nền ô"
1154 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1155 msgid "Cell background color as a string"
1156 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1158 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1159 msgid "Cell background color"
1162 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1163 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1164 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1166 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1170 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1171 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1172 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1174 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1175 msgid "Cell background set"
1176 msgstr "Đặt màu nền ô"
1178 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1179 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1180 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1182 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1183 msgid "Accelerator key"
1186 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115
1187 msgid "The keyval of the accelerator"
1188 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1190 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1191 msgid "Accelerator modifiers"
1192 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1194 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132
1195 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1196 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1198 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1199 msgid "Accelerator keycode"
1200 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1202 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150
1203 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1204 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1206 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1207 msgid "Accelerator Mode"
1208 msgstr "Chế độ phím tắt"
1210 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170
1211 msgid "The type of accelerators"
1212 msgstr "Kiểu phím tắt"
1214 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1218 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1219 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1220 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1222 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1224 msgstr "Cột văn bản"
1226 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1227 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1228 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1230 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1232 msgstr "Có mục nhập"
1234 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1235 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1236 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1238 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1239 msgid "Pixbuf Object"
1240 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1242 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1243 msgid "The pixbuf to render"
1244 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1246 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1247 msgid "Pixbuf Expander Open"
1248 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1250 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1251 msgid "Pixbuf for open expander"
1252 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1254 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1255 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1256 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1258 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1259 msgid "Pixbuf for closed expander"
1260 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1262 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:268 gtk/gtkstatusicon.c:234
1266 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1267 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1268 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1270 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158
1271 #: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:275
1275 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1276 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1277 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1279 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1283 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1284 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1285 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1287 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1288 msgid "Follow State"
1289 msgstr "Theo tính tráng"
1291 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1292 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1293 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1295 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:343 gtk/gtkwindow.c:603
1299 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1300 msgid "Value of the progress bar"
1301 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1303 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1304 #: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:200
1305 #: gtk/gtkprogressbar.c:137 gtk/gtktextbuffer.c:198
1309 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1310 msgid "Text on the progress bar"
1311 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1313 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144
1317 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1319 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1320 "don't know how much."
1322 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1324 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1325 msgid "Text x alignment"
1326 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1328 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1330 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1333 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1334 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1336 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1337 msgid "Text y alignment"
1338 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1340 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1341 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1342 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1344 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1345 #: gtk/gtkorientable.c:47 gtk/gtkprogressbar.c:112 gtk/gtkstatusicon.c:333
1346 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:122
1350 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:113
1351 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1352 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1354 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkrange.c:367 gtk/gtkscalebutton.c:225
1355 #: gtk/gtkspinbutton.c:208
1359 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1360 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1361 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1363 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1367 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1368 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1369 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1371 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1375 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1376 msgid "The number of decimal places to display"
1377 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1379 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:124 gtk/gtkcheckmenuitem.c:98
1380 #: gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtkspinner.c:128 gtk/gtktoggleaction.c:119
1381 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1385 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
1386 msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
1387 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
1389 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145
1390 msgid "Pulse of the spinner"
1391 msgstr "Xung của nút xoay tròn"
1393 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159
1394 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
1395 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
1397 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1398 msgid "Text to render"
1399 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1401 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1403 msgstr "Mã định dạng"
1405 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1406 msgid "Marked up text to render"
1407 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1409 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:535
1413 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1414 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1415 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1417 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1418 msgid "Single Paragraph Mode"
1419 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1421 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1422 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1423 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1425 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1426 msgid "Background color name"
1427 msgstr "Tên màu nền"
1429 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1430 msgid "Background color as a string"
1431 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1433 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1434 msgid "Background color"
1437 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1438 msgid "Background color as a GdkColor"
1439 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1441 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1442 msgid "Foreground color name"
1443 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1445 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1446 msgid "Foreground color as a string"
1447 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1449 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1450 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:131
1451 msgid "Foreground color"
1452 msgstr "Màu cảnh gần"
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1455 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1456 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1458 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251
1459 #: gtk/gtktextview.c:576
1461 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1463 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577
1464 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1465 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1467 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1468 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1472 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1473 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1475 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1478 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1479 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1480 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1482 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1484 msgstr "Họ phông chữ"
1486 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1487 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1489 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1492 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1493 #: gtk/gtktexttag.c:291
1495 msgstr "Kiểu phông chữ"
1497 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1498 #: gtk/gtktexttag.c:300
1499 msgid "Font variant"
1500 msgstr "Biến thể phông chữ"
1502 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1503 #: gtk/gtktexttag.c:309
1505 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1507 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1508 #: gtk/gtktexttag.c:320
1509 msgid "Font stretch"
1510 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1512 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1513 #: gtk/gtktexttag.c:329
1515 msgstr "Cỡ phông chữ"
1517 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1519 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1521 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1522 msgid "Font size in points"
1523 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1527 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1529 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1530 msgid "Font scaling factor"
1531 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1535 msgstr "Độ nâng lên"
1537 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1539 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1541 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1543 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1544 msgid "Strikethrough"
1547 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1548 msgid "Whether to strike through the text"
1549 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1551 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1555 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1556 msgid "Style of underline for this text"
1557 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1559 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1563 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1565 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1566 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1567 "probably don't need it"
1569 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1570 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1573 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:660 gtk/gtkprogressbar.c:159
1575 msgstr "Làm bầu dục"
1577 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1579 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1580 "have enough room to display the entire string"
1582 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1583 "để hiển thị toàn chuỗi"
1585 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1586 #: gtk/gtklabel.c:681
1587 msgid "Width In Characters"
1588 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1590 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:682
1591 msgid "The desired width of the label, in characters"
1592 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1594 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1596 msgstr "Chế độ cuộn"
1598 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1600 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1601 "have enough room to display the entire string"
1603 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1604 "hiển thị toàn chuỗi"
1606 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:685
1608 msgstr "Độ rộng cuộn"
1610 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1611 msgid "The width at which the text is wrapped"
1612 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1614 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
1618 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1619 msgid "How to align the lines"
1620 msgstr "Cách canh các đường"
1622 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1623 msgid "Background set"
1626 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1627 msgid "Whether this tag affects the background color"
1628 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1630 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1631 msgid "Foreground set"
1632 msgstr "Đặt cảnh gần"
1634 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1635 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1636 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1638 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1639 msgid "Editability set"
1640 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1642 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1643 msgid "Whether this tag affects text editability"
1644 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1646 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1647 msgid "Font family set"
1648 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1650 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1651 msgid "Whether this tag affects the font family"
1652 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1654 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1655 msgid "Font style set"
1656 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1658 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1659 msgid "Whether this tag affects the font style"
1660 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1662 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1663 msgid "Font variant set"
1664 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1666 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1667 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1668 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1670 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1671 msgid "Font weight set"
1672 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1674 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1675 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1676 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1678 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1679 msgid "Font stretch set"
1680 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1682 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1683 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1684 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1686 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1687 msgid "Font size set"
1688 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1690 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1691 msgid "Whether this tag affects the font size"
1692 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1694 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1695 msgid "Font scale set"
1696 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1698 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1699 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1700 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1702 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1704 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1706 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1707 msgid "Whether this tag affects the rise"
1708 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1710 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1711 msgid "Strikethrough set"
1712 msgstr "Đặt gạch đè"
1714 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1715 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1716 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1718 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1719 msgid "Underline set"
1720 msgstr "Đặt gạch chân"
1722 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1723 msgid "Whether this tag affects underlining"
1724 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1726 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1727 msgid "Language set"
1728 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1730 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1731 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1732 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1734 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1735 msgid "Ellipsize set"
1736 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1738 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1739 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1740 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1742 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1744 msgstr "Canh lề đặt"
1746 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1747 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1748 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1750 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1751 msgid "Toggle state"
1752 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1754 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1755 msgid "The toggle state of the button"
1756 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1758 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1759 msgid "Inconsistent state"
1760 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1762 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1763 msgid "The inconsistent state of the button"
1764 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1766 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1768 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1770 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1771 msgid "The toggle button can be activated"
1772 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1774 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1776 msgstr "Trạng thái chọn một"
1778 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1779 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1780 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1782 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1783 msgid "Indicator size"
1786 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1787 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1788 msgid "Size of check or radio indicator"
1789 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1791 #: gtk/gtkcellview.c:182
1792 msgid "CellView model"
1793 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1795 #: gtk/gtkcellview.c:183
1796 msgid "The model for cell view"
1797 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1799 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121
1800 msgid "Indicator Size"
1803 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245
1804 msgid "Indicator Spacing"
1805 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1807 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1808 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1809 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1811 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1812 msgid "Whether the menu item is checked"
1813 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1815 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1816 msgid "Inconsistent"
1817 msgstr "Không thống nhất"
1819 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1820 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1821 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1823 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1824 msgid "Draw as radio menu item"
1825 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1827 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1828 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1829 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1831 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1835 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1836 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1837 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1839 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1840 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:429
1841 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
1845 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1846 msgid "The title of the color selection dialog"
1847 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1849 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1850 msgid "Current Color"
1851 msgstr "Màu hiện có"
1853 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1854 msgid "The selected color"
1855 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1857 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1858 msgid "Current Alpha"
1859 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1861 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1862 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1864 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1866 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1867 msgid "Has Opacity Control"
1868 msgstr "Điều khiển độ đục"
1870 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1871 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1872 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1874 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1876 msgstr "Có bảng chọn"
1878 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1879 msgid "Whether a palette should be used"
1880 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1882 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1883 msgid "The current color"
1884 msgstr "Màu hiện thời"
1886 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1887 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1889 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1891 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1892 msgid "Custom palette"
1893 msgstr "Bảng chọn riêng"
1895 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1896 msgid "Palette to use in the color selector"
1897 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1899 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1900 msgid "Color Selection"
1903 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1904 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1905 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1907 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1911 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1912 msgid "The OK button of the dialog."
1913 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1915 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1916 msgid "Cancel Button"
1919 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1920 msgid "The cancel button of the dialog."
1921 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1923 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1925 msgstr "Nút Trợ giúp"
1927 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1928 msgid "The help button of the dialog."
1929 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1931 #: gtk/gtkcombobox.c:668
1932 msgid "ComboBox model"
1933 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1935 #: gtk/gtkcombobox.c:669
1936 msgid "The model for the combo box"
1937 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1939 #: gtk/gtkcombobox.c:686
1940 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1941 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1943 #: gtk/gtkcombobox.c:708
1944 msgid "Row span column"
1945 msgstr "Cột theo hàng"
1947 #: gtk/gtkcombobox.c:709
1948 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1949 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1951 #: gtk/gtkcombobox.c:730
1952 msgid "Column span column"
1953 msgstr "Cột theo cột"
1955 #: gtk/gtkcombobox.c:731
1956 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1957 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1959 #: gtk/gtkcombobox.c:752
1961 msgstr "Mục hoạt động"
1963 #: gtk/gtkcombobox.c:753
1964 msgid "The item which is currently active"
1965 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1967 #: gtk/gtkcombobox.c:772 gtk/gtkuimanager.c:226
1968 msgid "Add tearoffs to menus"
1969 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1971 #: gtk/gtkcombobox.c:773
1972 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1973 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1975 #: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:687
1979 #: gtk/gtkcombobox.c:789
1980 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1981 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1983 #: gtk/gtkcombobox.c:797
1984 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1985 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1987 #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkmenu.c:556
1988 msgid "Tearoff Title"
1989 msgstr "Tựa đề tách rời"
1991 #: gtk/gtkcombobox.c:813
1993 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1996 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1998 #: gtk/gtkcombobox.c:830
2000 msgstr "Hiện điều bật lên"
2002 #: gtk/gtkcombobox.c:831
2003 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2004 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2006 #: gtk/gtkcombobox.c:847
2007 msgid "Button Sensitivity"
2008 msgstr "Độ nhạy Nút"
2010 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2011 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2012 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2014 #: gtk/gtkcombobox.c:855
2015 msgid "Appears as list"
2016 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2018 #: gtk/gtkcombobox.c:856
2019 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2020 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2022 #: gtk/gtkcombobox.c:872
2026 #: gtk/gtkcombobox.c:873
2027 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2028 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2030 #: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174
2031 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:587
2032 #: gtk/gtkviewport.c:150
2036 #: gtk/gtkcombobox.c:889
2037 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2038 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2040 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2042 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2044 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2045 msgid "Specify how resize events are handled"
2046 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2048 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2049 msgid "Border width"
2050 msgstr "Độ rộng viền"
2052 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2053 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2054 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2056 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2060 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2061 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2062 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2064 #: gtk/gtkdialog.c:145
2065 msgid "Has separator"
2066 msgstr "Có bộ phân cách"
2068 #: gtk/gtkdialog.c:146
2069 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2070 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2072 #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439
2073 msgid "Content area border"
2074 msgstr "Viền vùng nội dung"
2076 #: gtk/gtkdialog.c:192
2077 msgid "Width of border around the main dialog area"
2078 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2080 #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456
2081 msgid "Content area spacing"
2082 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2084 #: gtk/gtkdialog.c:210
2085 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2086 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2088 #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472
2089 msgid "Button spacing"
2090 msgstr "Khoảng cách nút"
2092 #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473
2093 msgid "Spacing between buttons"
2094 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2096 #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488
2097 msgid "Action area border"
2098 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2100 #: gtk/gtkdialog.c:227
2101 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2102 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2104 #: gtk/gtkentry.c:634
2106 msgstr "Vùng đệm Văn bản"
2108 #: gtk/gtkentry.c:635
2109 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2110 msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
2112 #: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:623
2113 msgid "Cursor Position"
2114 msgstr "Vị trí con trỏ"
2116 #: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:624
2117 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2118 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2120 #: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:633
2121 msgid "Selection Bound"
2122 msgstr "Biên vùng chọn"
2124 #: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:634
2126 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2127 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2129 #: gtk/gtkentry.c:663
2130 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2131 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2133 #: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:383
2134 msgid "Maximum length"
2135 msgstr "Độ dài tối đa"
2137 #: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:384
2138 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2139 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2141 #: gtk/gtkentry.c:679
2145 #: gtk/gtkentry.c:680
2147 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2149 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2151 #: gtk/gtkentry.c:688
2152 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2153 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2155 #: gtk/gtkentry.c:696
2157 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2159 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2161 #: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269
2162 msgid "Invisible character"
2163 msgstr "Ký tự vô hình"
2165 #: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270
2166 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2168 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2170 #: gtk/gtkentry.c:711
2171 msgid "Activates default"
2172 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2174 #: gtk/gtkentry.c:712
2176 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2177 "dialog) when Enter is pressed"
2179 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2180 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2182 #: gtk/gtkentry.c:718
2183 msgid "Width in chars"
2184 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2186 #: gtk/gtkentry.c:719
2187 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2188 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2190 #: gtk/gtkentry.c:728
2191 msgid "Scroll offset"
2192 msgstr "Hiệu số cuộn"
2194 #: gtk/gtkentry.c:729
2195 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2196 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2198 #: gtk/gtkentry.c:739
2199 msgid "The contents of the entry"
2200 msgstr "Nội dung mục nhập"
2202 #: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:73
2204 msgstr "Canh hàng X"
2206 #: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:74
2208 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2211 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2212 "từ phải sang trái (RTL)."
2214 #: gtk/gtkentry.c:771
2215 msgid "Truncate multiline"
2216 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2218 #: gtk/gtkentry.c:772
2219 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2220 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2222 #: gtk/gtkentry.c:788
2223 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2224 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2226 #: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656
2227 msgid "Overwrite mode"
2228 msgstr "Chế độ ghi đè"
2230 #: gtk/gtkentry.c:804
2231 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2232 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2234 #: gtk/gtkentry.c:818 gtk/gtkentrybuffer.c:368
2236 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2238 #: gtk/gtkentry.c:819
2239 msgid "Length of the text currently in the entry"
2240 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2242 #: gtk/gtkentry.c:834
2243 msgid "Invisible char set"
2244 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2246 #: gtk/gtkentry.c:835
2247 msgid "Whether the invisible char has been set"
2248 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2250 #: gtk/gtkentry.c:853
2251 msgid "Caps Lock warning"
2252 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2254 #: gtk/gtkentry.c:854
2255 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2257 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2258 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2260 #: gtk/gtkentry.c:868
2261 msgid "Progress Fraction"
2262 msgstr "Phân số Tiến hành"
2264 #: gtk/gtkentry.c:869
2265 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2266 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2268 #: gtk/gtkentry.c:886
2269 msgid "Progress Pulse Step"
2270 msgstr "Bước đập tiến hành"
2272 #: gtk/gtkentry.c:887
2274 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2275 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2277 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2278 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2280 #: gtk/gtkentry.c:903
2281 msgid "Primary pixbuf"
2282 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2284 #: gtk/gtkentry.c:904
2285 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2286 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2288 #: gtk/gtkentry.c:918
2289 msgid "Secondary pixbuf"
2290 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2292 #: gtk/gtkentry.c:919
2293 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2294 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2296 #: gtk/gtkentry.c:933
2297 msgid "Primary stock ID"
2298 msgstr "Mã số kho chính"
2300 #: gtk/gtkentry.c:934
2301 msgid "Stock ID for primary icon"
2302 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2304 #: gtk/gtkentry.c:948
2305 msgid "Secondary stock ID"
2306 msgstr "Mã số kho phụ"
2308 #: gtk/gtkentry.c:949
2309 msgid "Stock ID for secondary icon"
2310 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2312 #: gtk/gtkentry.c:963
2313 msgid "Primary icon name"
2314 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2316 #: gtk/gtkentry.c:964
2317 msgid "Icon name for primary icon"
2318 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2320 #: gtk/gtkentry.c:978
2321 msgid "Secondary icon name"
2322 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2324 #: gtk/gtkentry.c:979
2325 msgid "Icon name for secondary icon"
2326 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2328 #: gtk/gtkentry.c:993
2329 msgid "Primary GIcon"
2330 msgstr "GIcon chính"
2332 #: gtk/gtkentry.c:994
2333 msgid "GIcon for primary icon"
2334 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2336 #: gtk/gtkentry.c:1008
2337 msgid "Secondary GIcon"
2340 #: gtk/gtkentry.c:1009
2341 msgid "GIcon for secondary icon"
2342 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2344 #: gtk/gtkentry.c:1023
2345 msgid "Primary storage type"
2346 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2348 #: gtk/gtkentry.c:1024
2349 msgid "The representation being used for primary icon"
2350 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2352 #: gtk/gtkentry.c:1039
2353 msgid "Secondary storage type"
2354 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2356 #: gtk/gtkentry.c:1040
2357 msgid "The representation being used for secondary icon"
2358 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2360 #: gtk/gtkentry.c:1061
2361 msgid "Primary icon activatable"
2362 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2364 #: gtk/gtkentry.c:1062
2365 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2366 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2368 #: gtk/gtkentry.c:1082
2369 msgid "Secondary icon activatable"
2370 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2372 #: gtk/gtkentry.c:1083
2373 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2374 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2376 #: gtk/gtkentry.c:1105
2377 msgid "Primary icon sensitive"
2378 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2380 #: gtk/gtkentry.c:1106
2381 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2382 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2384 #: gtk/gtkentry.c:1127
2385 msgid "Secondary icon sensitive"
2386 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2388 #: gtk/gtkentry.c:1128
2389 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2390 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2392 #: gtk/gtkentry.c:1144
2393 msgid "Primary icon tooltip text"
2394 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2396 #: gtk/gtkentry.c:1145 gtk/gtkentry.c:1181
2397 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2398 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2400 #: gtk/gtkentry.c:1161
2401 msgid "Secondary icon tooltip text"
2402 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2404 #: gtk/gtkentry.c:1162 gtk/gtkentry.c:1200
2405 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2406 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2408 #: gtk/gtkentry.c:1180
2409 msgid "Primary icon tooltip markup"
2410 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2412 #: gtk/gtkentry.c:1199
2413 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2414 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2416 #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684
2420 #: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685
2421 msgid "Which IM module should be used"
2422 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2424 #: gtk/gtkentry.c:1234
2425 msgid "Icon Prelight"
2426 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2428 #: gtk/gtkentry.c:1235
2429 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2431 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2433 #: gtk/gtkentry.c:1248
2434 msgid "Progress Border"
2435 msgstr "Viền tiến hành"
2437 #: gtk/gtkentry.c:1249
2438 msgid "Border around the progress bar"
2439 msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
2441 #: gtk/gtkentry.c:1741
2442 msgid "Border between text and frame."
2443 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2445 #: gtk/gtkentry.c:1755
2447 msgstr "Mẹo tình trạng"
2449 #: gtk/gtkentry.c:1756
2450 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2451 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2453 #: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:882
2454 msgid "Select on focus"
2455 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2457 #: gtk/gtkentry.c:1762
2458 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2459 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2461 #: gtk/gtkentry.c:1776
2462 msgid "Password Hint Timeout"
2463 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2465 #: gtk/gtkentry.c:1777
2466 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2467 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2469 #: gtk/gtkentrybuffer.c:354
2470 msgid "The contents of the buffer"
2471 msgstr "Nội dung của vùng đệm"
2473 #: gtk/gtkentrybuffer.c:369
2474 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2475 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
2477 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2478 msgid "Completion Model"
2479 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2481 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2482 msgid "The model to find matches in"
2483 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2485 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2486 msgid "Minimum Key Length"
2487 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2489 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2490 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2491 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2493 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586
2495 msgstr "Cột văn bản"
2497 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2498 msgid "The column of the model containing the strings."
2499 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2501 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2502 msgid "Inline completion"
2503 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2505 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2506 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2507 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2509 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2510 msgid "Popup completion"
2511 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2513 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2514 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2515 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2517 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2518 msgid "Popup set width"
2519 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2521 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2522 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2523 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2525 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2526 msgid "Popup single match"
2527 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2529 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2530 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2531 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2533 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2534 msgid "Inline selection"
2535 msgstr "Chọn trực tiếp"
2537 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2538 msgid "Your description here"
2539 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2541 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2542 msgid "Visible Window"
2543 msgstr "Hiển cửa sổ"
2545 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2547 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2550 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2553 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2557 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2559 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2560 "child widget as opposed to below it."
2562 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2563 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2565 #: gtk/gtkexpander.c:187
2569 #: gtk/gtkexpander.c:188
2570 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2571 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2573 #: gtk/gtkexpander.c:196
2574 msgid "Text of the expander's label"
2575 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2577 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:542
2579 msgstr "Dùng mã định dạng"
2581 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:543
2582 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2584 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2585 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2587 #: gtk/gtkexpander.c:220
2588 msgid "Space to put between the label and the child"
2589 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2591 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:156 gtk/gtktoolbutton.c:218
2592 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550
2593 msgid "Label widget"
2594 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2596 #: gtk/gtkexpander.c:230
2597 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2598 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2600 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1578 gtk/gtktreeview.c:777
2601 msgid "Expander Size"
2602 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2604 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1579 gtk/gtktreeview.c:778
2605 msgid "Size of the expander arrow"
2606 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2608 #: gtk/gtkexpander.c:246
2609 msgid "Spacing around expander arrow"
2610 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2612 #: gtk/gtkfilechooser.c:763
2616 #: gtk/gtkfilechooser.c:764
2617 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2618 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2620 #: gtk/gtkfilechooser.c:770 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2624 #: gtk/gtkfilechooser.c:771
2625 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2626 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2628 #: gtk/gtkfilechooser.c:776
2632 #: gtk/gtkfilechooser.c:777
2633 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2635 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2638 #: gtk/gtkfilechooser.c:782
2639 msgid "Preview widget"
2640 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2642 #: gtk/gtkfilechooser.c:783
2643 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2644 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2646 #: gtk/gtkfilechooser.c:788
2647 msgid "Preview Widget Active"
2648 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2650 #: gtk/gtkfilechooser.c:789
2652 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2654 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2657 #: gtk/gtkfilechooser.c:794
2658 msgid "Use Preview Label"
2659 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2661 #: gtk/gtkfilechooser.c:795
2662 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2664 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2666 #: gtk/gtkfilechooser.c:800
2667 msgid "Extra widget"
2668 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2670 #: gtk/gtkfilechooser.c:801
2671 msgid "Application supplied widget for extra options."
2672 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2674 #: gtk/gtkfilechooser.c:806 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2675 msgid "Select Multiple"
2678 #: gtk/gtkfilechooser.c:807
2679 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2680 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2682 #: gtk/gtkfilechooser.c:813
2686 #: gtk/gtkfilechooser.c:814
2687 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2688 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2690 #: gtk/gtkfilechooser.c:829
2691 msgid "Do overwrite confirmation"
2692 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2694 #: gtk/gtkfilechooser.c:830
2696 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2697 "dialog if necessary."
2699 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2700 "nếu cần thiết hay không."
2702 #: gtk/gtkfilechooser.c:846
2703 msgid "Allow folders creation"
2704 msgstr "Cho phép tạo thư mục"
2706 #: gtk/gtkfilechooser.c:847
2708 "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
2711 "Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
2712 "thư mục mới, hay không."
2714 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2718 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2719 msgid "The file chooser dialog to use."
2720 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2722 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2723 msgid "The title of the file chooser dialog."
2724 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2726 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2727 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2728 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2730 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:561
2734 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:562
2735 msgid "X position of child widget"
2736 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2738 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:571
2742 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:572
2743 msgid "Y position of child widget"
2744 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2746 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2747 msgid "The title of the font selection dialog"
2748 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2750 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2752 msgstr "Tên phông chữ"
2754 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2755 msgid "The name of the selected font"
2756 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2758 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2760 msgstr "Không chân 12"
2762 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2763 msgid "Use font in label"
2764 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2766 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2767 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2768 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2770 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2771 msgid "Use size in label"
2772 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2774 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2775 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2776 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2778 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2780 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2782 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2783 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2784 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2786 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2790 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2791 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2792 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2794 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2795 msgid "The string that represents this font"
2796 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2798 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2799 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2800 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2802 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2803 msgid "Preview text"
2804 msgstr "Văn bản xem thử"
2806 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2807 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2808 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2810 #: gtk/gtkframe.c:115
2811 msgid "Text of the frame's label"
2812 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2814 #: gtk/gtkframe.c:122
2815 msgid "Label xalign"
2816 msgstr "Canh lề X nhãn"
2818 #: gtk/gtkframe.c:123
2819 msgid "The horizontal alignment of the label"
2820 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2822 #: gtk/gtkframe.c:131
2823 msgid "Label yalign"
2824 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2826 #: gtk/gtkframe.c:132
2827 msgid "The vertical alignment of the label"
2828 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2830 #: gtk/gtkframe.c:140 gtk/gtkhandlebox.c:167
2831 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2833 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2835 #: gtk/gtkframe.c:147
2836 msgid "Frame shadow"
2839 #: gtk/gtkframe.c:148
2840 msgid "Appearance of the frame border"
2841 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2843 #: gtk/gtkframe.c:157
2844 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2845 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2847 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2848 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2849 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2851 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2852 msgid "Handle position"
2855 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2856 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2857 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2859 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2863 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2865 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2867 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2869 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2870 msgid "Snap edge set"
2871 msgstr "Đặt cạnh dính"
2873 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2875 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2878 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2879 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2881 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2882 msgid "Child Detached"
2883 msgstr "Con tách rời"
2885 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2887 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2890 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2892 #: gtk/gtkiconview.c:549
2893 msgid "Selection mode"
2894 msgstr "Chế độ chọn"
2896 #: gtk/gtkiconview.c:550
2897 msgid "The selection mode"
2898 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2900 #: gtk/gtkiconview.c:568
2901 msgid "Pixbuf column"
2902 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2904 #: gtk/gtkiconview.c:569
2905 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2906 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2908 #: gtk/gtkiconview.c:587
2909 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2910 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2912 #: gtk/gtkiconview.c:606
2913 msgid "Markup column"
2914 msgstr "Cột mã định dạng"
2916 #: gtk/gtkiconview.c:607
2917 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2918 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2920 #: gtk/gtkiconview.c:614
2921 msgid "Icon View Model"
2922 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2924 #: gtk/gtkiconview.c:615
2925 msgid "The model for the icon view"
2926 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2928 #: gtk/gtkiconview.c:631
2929 msgid "Number of columns"
2932 #: gtk/gtkiconview.c:632
2933 msgid "Number of columns to display"
2934 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2936 #: gtk/gtkiconview.c:649
2937 msgid "Width for each item"
2938 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2940 #: gtk/gtkiconview.c:650
2941 msgid "The width used for each item"
2942 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2944 #: gtk/gtkiconview.c:666
2945 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2946 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2948 #: gtk/gtkiconview.c:681
2950 msgstr "Khoảng cách hàng"
2952 #: gtk/gtkiconview.c:682
2953 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2954 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2956 #: gtk/gtkiconview.c:697
2957 msgid "Column Spacing"
2958 msgstr "Khoảng cách cột"
2960 #: gtk/gtkiconview.c:698
2961 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2962 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2964 #: gtk/gtkiconview.c:713
2968 #: gtk/gtkiconview.c:714
2969 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2970 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2972 #: gtk/gtkiconview.c:730
2974 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2975 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2977 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
2979 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2981 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:613
2982 msgid "View is reorderable"
2983 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2985 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:763
2986 msgid "Tooltip Column"
2987 msgstr "Cột mẹo công cụ"
2989 #: gtk/gtkiconview.c:755
2990 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
2991 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
2993 #: gtk/gtkiconview.c:772
2994 msgid "Item Padding"
2997 #: gtk/gtkiconview.c:773
2998 msgid "Padding around icon view items"
2999 msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
3001 #: gtk/gtkiconview.c:782
3002 msgid "Selection Box Color"
3003 msgstr "Màu hộp chọn"
3005 #: gtk/gtkiconview.c:783
3006 msgid "Color of the selection box"
3007 msgstr "Màu của hộp chọn"
3009 #: gtk/gtkiconview.c:789
3010 msgid "Selection Box Alpha"
3011 msgstr "Anfa hộp chọn"
3013 #: gtk/gtkiconview.c:790
3014 msgid "Opacity of the selection box"
3015 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3017 #: gtk/gtkimage.c:227 gtk/gtkstatusicon.c:218
3019 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3021 #: gtk/gtkimage.c:228 gtk/gtkstatusicon.c:219
3022 msgid "A GdkPixbuf to display"
3023 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3025 #: gtk/gtkimage.c:235
3027 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3029 #: gtk/gtkimage.c:236
3030 msgid "A GdkPixmap to display"
3031 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3033 #: gtk/gtkimage.c:243 gtk/gtkmessagedialog.c:262
3037 #: gtk/gtkimage.c:244
3038 msgid "A GdkImage to display"
3039 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3041 #: gtk/gtkimage.c:251
3045 #: gtk/gtkimage.c:252
3046 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3047 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3049 #: gtk/gtkimage.c:259 gtk/gtkrecentmanager.c:214 gtk/gtkstatusicon.c:226
3051 msgstr "Tên tập tin"
3053 #: gtk/gtkimage.c:260 gtk/gtkstatusicon.c:227
3054 msgid "Filename to load and display"
3055 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3057 #: gtk/gtkimage.c:269 gtk/gtkstatusicon.c:235
3058 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3059 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3061 #: gtk/gtkimage.c:276
3063 msgstr "Tập biểu tượng"
3065 #: gtk/gtkimage.c:277
3066 msgid "Icon set to display"
3067 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3069 #: gtk/gtkimage.c:284 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:504
3070 #: gtk/gtktoolpalette.c:991
3072 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3074 #: gtk/gtkimage.c:285
3075 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3077 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3079 #: gtk/gtkimage.c:301
3081 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3083 #: gtk/gtkimage.c:302
3084 msgid "Pixel size to use for named icon"
3085 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3087 #: gtk/gtkimage.c:310
3091 #: gtk/gtkimage.c:311
3092 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3093 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3095 #: gtk/gtkimage.c:351 gtk/gtkstatusicon.c:266
3096 msgid "Storage type"
3097 msgstr "Loại lưu trữ"
3099 #: gtk/gtkimage.c:352 gtk/gtkstatusicon.c:267
3100 msgid "The representation being used for image data"
3101 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3103 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3104 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3105 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3107 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3108 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3109 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3111 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516
3113 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3115 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3116 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3117 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3119 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3120 msgid "Show menu images"
3121 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3123 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3124 msgid "Whether images should be shown in menus"
3125 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3127 #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:175
3128 msgid "Message Type"
3129 msgstr "Kiểu thông điệp"
3131 #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:176
3132 msgid "The type of message"
3133 msgstr "Kiểu thông điệp"
3135 #: gtk/gtkinfobar.c:440
3136 msgid "Width of border around the content area"
3137 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
3139 #: gtk/gtkinfobar.c:457
3140 msgid "Spacing between elements of the area"
3141 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
3143 #: gtk/gtkinfobar.c:489
3144 msgid "Width of border around the action area"
3145 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
3147 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:635
3148 msgid "The screen where this window will be displayed"
3149 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3151 #: gtk/gtklabel.c:529
3152 msgid "The text of the label"
3153 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3155 #: gtk/gtklabel.c:536
3156 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3157 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3159 #: gtk/gtklabel.c:557 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593
3160 msgid "Justification"
3163 #: gtk/gtklabel.c:558
3165 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3166 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3167 "GtkMisc::xalign for that"
3169 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3170 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3171 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3173 #: gtk/gtklabel.c:566
3177 #: gtk/gtklabel.c:567
3179 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3181 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3183 #: gtk/gtklabel.c:574
3187 #: gtk/gtklabel.c:575
3188 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3189 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3191 #: gtk/gtklabel.c:590
3192 msgid "Line wrap mode"
3193 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3195 #: gtk/gtklabel.c:591
3196 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3197 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3199 #: gtk/gtklabel.c:598
3201 msgstr "Có thể chọn"
3203 #: gtk/gtklabel.c:599
3204 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3205 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3207 #: gtk/gtklabel.c:605
3208 msgid "Mnemonic key"
3209 msgstr "Phím gợi nhớ"
3211 #: gtk/gtklabel.c:606
3212 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3213 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3215 #: gtk/gtklabel.c:614
3216 msgid "Mnemonic widget"
3217 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3219 #: gtk/gtklabel.c:615
3220 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3221 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3223 #: gtk/gtklabel.c:661
3225 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3226 "enough room to display the entire string"
3228 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3229 "hiển thị toàn chuỗi"
3231 #: gtk/gtklabel.c:702
3232 msgid "Single Line Mode"
3233 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3235 #: gtk/gtklabel.c:703
3236 msgid "Whether the label is in single line mode"
3237 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3239 #: gtk/gtklabel.c:720
3243 #: gtk/gtklabel.c:721
3244 msgid "Angle at which the label is rotated"
3245 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3247 #: gtk/gtklabel.c:742
3248 msgid "Maximum Width In Characters"
3249 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3251 #: gtk/gtklabel.c:743
3252 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3253 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3255 #: gtk/gtklabel.c:761
3256 msgid "Track visited links"
3257 msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
3259 #: gtk/gtklabel.c:762
3260 msgid "Whether visited links should be tracked"
3261 msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
3263 #: gtk/gtklabel.c:883
3264 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3266 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3268 #: gtk/gtklayout.c:581 gtk/gtkviewport.c:134
3269 msgid "Horizontal adjustment"
3270 msgstr "Chỉnh ngang"
3272 #: gtk/gtklayout.c:582 gtk/gtkscrolledwindow.c:236
3273 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3274 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3276 #: gtk/gtklayout.c:589 gtk/gtkviewport.c:142
3277 msgid "Vertical adjustment"
3280 #: gtk/gtklayout.c:590 gtk/gtkscrolledwindow.c:243
3281 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3282 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3284 #: gtk/gtklayout.c:598
3285 msgid "The width of the layout"
3286 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3288 #: gtk/gtklayout.c:607
3289 msgid "The height of the layout"
3290 msgstr "Độ cao của bố trí"
3292 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3296 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3297 msgid "The URI bound to this button"
3298 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3300 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3304 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3305 msgid "Whether this link has been visited."
3306 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3308 #: gtk/gtkmenu.c:502
3309 msgid "The currently selected menu item"
3310 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3312 #: gtk/gtkmenu.c:517
3313 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3314 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3316 #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290
3318 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3320 #: gtk/gtkmenu.c:532
3321 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3323 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3326 #: gtk/gtkmenu.c:548
3327 msgid "Attach Widget"
3328 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3330 #: gtk/gtkmenu.c:549
3331 msgid "The widget the menu is attached to"
3332 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3334 #: gtk/gtkmenu.c:557
3336 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3339 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3341 #: gtk/gtkmenu.c:571
3342 msgid "Tearoff State"
3343 msgstr "Tình trạng tách rời"
3345 #: gtk/gtkmenu.c:572
3346 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3347 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3349 #: gtk/gtkmenu.c:586
3353 #: gtk/gtkmenu.c:587
3354 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3355 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3357 #: gtk/gtkmenu.c:593
3358 msgid "Vertical Padding"
3361 #: gtk/gtkmenu.c:594
3362 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3363 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3365 #: gtk/gtkmenu.c:616
3366 msgid "Reserve Toggle Size"
3367 msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
3369 #: gtk/gtkmenu.c:617
3371 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3374 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ "
3375 "bật/tắt và biểu tượng, hay không"
3377 #: gtk/gtkmenu.c:623
3378 msgid "Horizontal Padding"
3381 #: gtk/gtkmenu.c:624
3382 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3383 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3385 #: gtk/gtkmenu.c:632
3386 msgid "Vertical Offset"
3387 msgstr "Hiệu số dọc"
3389 #: gtk/gtkmenu.c:633
3391 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3394 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3397 #: gtk/gtkmenu.c:641
3398 msgid "Horizontal Offset"
3399 msgstr "Hiệu số ngang"
3401 #: gtk/gtkmenu.c:642
3403 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3406 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3409 #: gtk/gtkmenu.c:650
3410 msgid "Double Arrows"
3411 msgstr "Mũi tên đôi"
3413 #: gtk/gtkmenu.c:651
3414 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3415 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3417 #: gtk/gtkmenu.c:664
3418 msgid "Arrow Placement"
3419 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3421 #: gtk/gtkmenu.c:665
3422 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3423 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3425 #: gtk/gtkmenu.c:673
3429 #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174
3430 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3431 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3433 #: gtk/gtkmenu.c:681
3434 msgid "Right Attach"
3437 #: gtk/gtkmenu.c:682
3438 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3439 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3441 #: gtk/gtkmenu.c:689
3445 #: gtk/gtkmenu.c:690
3446 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3447 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3449 #: gtk/gtkmenu.c:697
3450 msgid "Bottom Attach"
3453 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195
3454 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3455 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3457 #: gtk/gtkmenu.c:712
3458 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3459 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3461 #: gtk/gtkmenu.c:799
3462 msgid "Can change accelerators"
3463 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3465 #: gtk/gtkmenu.c:800
3467 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3469 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3472 #: gtk/gtkmenu.c:805
3473 msgid "Delay before submenus appear"
3474 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3476 #: gtk/gtkmenu.c:806
3478 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3480 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3481 "khi hiển thị trình đơn con"
3483 #: gtk/gtkmenu.c:813
3484 msgid "Delay before hiding a submenu"
3485 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3487 #: gtk/gtkmenu.c:814
3489 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3492 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3495 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3496 msgid "Pack direction"
3499 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3500 msgid "The pack direction of the menubar"
3501 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3503 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3504 msgid "Child Pack direction"
3505 msgstr "Hướng bó con"
3507 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3508 msgid "The child pack direction of the menubar"
3509 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3511 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3512 msgid "Style of bevel around the menubar"
3513 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3515 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:554
3516 msgid "Internal padding"
3517 msgstr "Đệm bên trong"
3519 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3520 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3521 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3523 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3524 msgid "Delay before drop down menus appear"
3525 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3527 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3528 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3529 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3531 #: gtk/gtkmenuitem.c:257
3532 msgid "Right Justified"
3533 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3535 #: gtk/gtkmenuitem.c:258
3537 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3539 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3542 #: gtk/gtkmenuitem.c:272
3544 msgstr "Trình đơn con"
3546 #: gtk/gtkmenuitem.c:273
3547 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3548 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3550 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3551 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3552 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3554 #: gtk/gtkmenuitem.c:306
3555 msgid "The text for the child label"
3556 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3558 #: gtk/gtkmenuitem.c:369
3559 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3561 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3564 #: gtk/gtkmenuitem.c:382
3565 msgid "Width in Characters"
3566 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3568 #: gtk/gtkmenuitem.c:383
3569 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3570 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3572 #: gtk/gtkmenushell.c:379
3574 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3576 #: gtk/gtkmenushell.c:380
3577 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3579 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3582 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:243
3586 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:244
3587 msgid "The dropdown menu"
3588 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3590 #: gtk/gtkmessagedialog.c:145
3591 msgid "Image/label border"
3592 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3594 #: gtk/gtkmessagedialog.c:146
3595 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3596 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3598 #: gtk/gtkmessagedialog.c:161
3599 msgid "Use separator"
3600 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3602 #: gtk/gtkmessagedialog.c:162
3604 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3606 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3609 #: gtk/gtkmessagedialog.c:183
3610 msgid "Message Buttons"
3611 msgstr "Nút thông điệp"
3613 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3614 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3615 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3617 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3618 msgid "The primary text of the message dialog"
3619 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3621 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3623 msgstr "Dùng mã định dạng"
3625 #: gtk/gtkmessagedialog.c:217
3626 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3627 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3629 #: gtk/gtkmessagedialog.c:231
3630 msgid "Secondary Text"
3631 msgstr "Văn bản phụ"
3633 #: gtk/gtkmessagedialog.c:232
3634 msgid "The secondary text of the message dialog"
3635 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3637 #: gtk/gtkmessagedialog.c:247
3638 msgid "Use Markup in secondary"
3639 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3641 #: gtk/gtkmessagedialog.c:248
3642 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3643 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3645 #: gtk/gtkmessagedialog.c:263
3654 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3655 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3663 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3664 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3666 #: gtk/gtkmisc.c:103
3670 #: gtk/gtkmisc.c:104
3672 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3673 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3675 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3679 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3680 msgid "The parent window"
3683 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3685 msgstr "Đang hiển thị"
3687 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3688 msgid "Are we showing a dialog"
3689 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3691 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3692 msgid "The screen where this window will be displayed."
3693 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3695 #: gtk/gtknotebook.c:571
3699 #: gtk/gtknotebook.c:572
3700 msgid "The index of the current page"
3701 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3703 #: gtk/gtknotebook.c:580
3704 msgid "Tab Position"
3705 msgstr "Vị trí thanh"
3707 #: gtk/gtknotebook.c:581
3708 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3709 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3711 #: gtk/gtknotebook.c:588
3715 #: gtk/gtknotebook.c:589
3716 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3717 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3719 #: gtk/gtknotebook.c:595
3723 #: gtk/gtknotebook.c:596
3724 msgid "Whether the border should be shown or not"
3725 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3727 #: gtk/gtknotebook.c:602
3729 msgstr "Có thể cuộn"
3731 #: gtk/gtknotebook.c:603
3732 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3733 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3735 #: gtk/gtknotebook.c:609
3736 msgid "Enable Popup"
3737 msgstr "Cho phép bật lên"
3739 #: gtk/gtknotebook.c:610
3741 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3742 "you can use to go to a page"
3744 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3745 "dùng để đi đến một trang khác"
3747 #: gtk/gtknotebook.c:624 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3748 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3752 #: gtk/gtknotebook.c:625
3753 msgid "Group for tabs drag and drop"
3754 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3756 #: gtk/gtknotebook.c:631
3760 #: gtk/gtknotebook.c:632
3761 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3762 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3764 #: gtk/gtknotebook.c:638
3766 msgstr "Nhãn trình đơn"
3768 #: gtk/gtknotebook.c:639
3769 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3770 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3772 #: gtk/gtknotebook.c:652
3774 msgstr "Mở rộng thanh"
3776 #: gtk/gtknotebook.c:653
3777 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3778 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3780 #: gtk/gtknotebook.c:659
3784 #: gtk/gtknotebook.c:660
3785 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3786 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3788 #: gtk/gtknotebook.c:666
3789 msgid "Tab pack type"
3790 msgstr "Kiểu bó thanh"
3792 #: gtk/gtknotebook.c:673
3793 msgid "Tab reorderable"
3794 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3796 #: gtk/gtknotebook.c:674
3797 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3798 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3800 #: gtk/gtknotebook.c:680
3801 msgid "Tab detachable"
3802 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3804 #: gtk/gtknotebook.c:681
3805 msgid "Whether the tab is detachable"
3806 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3808 #: gtk/gtknotebook.c:696 gtk/gtkscrollbar.c:81
3809 msgid "Secondary backward stepper"
3810 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3812 #: gtk/gtknotebook.c:697
3814 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3815 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3817 #: gtk/gtknotebook.c:712 gtk/gtkscrollbar.c:88
3818 msgid "Secondary forward stepper"
3819 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3821 #: gtk/gtknotebook.c:713
3823 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3824 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3826 #: gtk/gtknotebook.c:727 gtk/gtkscrollbar.c:67
3827 msgid "Backward stepper"
3828 msgstr "Bộ bước lùi"
3830 #: gtk/gtknotebook.c:728 gtk/gtkscrollbar.c:68
3831 msgid "Display the standard backward arrow button"
3832 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3834 #: gtk/gtknotebook.c:742 gtk/gtkscrollbar.c:74
3835 msgid "Forward stepper"
3836 msgstr "Bộ bước tới"
3838 #: gtk/gtknotebook.c:743 gtk/gtkscrollbar.c:75
3839 msgid "Display the standard forward arrow button"
3840 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3842 #: gtk/gtknotebook.c:757
3844 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3846 #: gtk/gtknotebook.c:758
3847 msgid "Size of tab overlap area"
3848 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3850 #: gtk/gtknotebook.c:773
3851 msgid "Tab curvature"
3852 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3854 #: gtk/gtknotebook.c:774
3855 msgid "Size of tab curvature"
3856 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3858 #: gtk/gtknotebook.c:790
3859 msgid "Arrow spacing"
3860 msgstr "Giãn cách mũi tên"
3862 #: gtk/gtknotebook.c:791
3863 msgid "Scroll arrow spacing"
3864 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
3866 #: gtk/gtkorientable.c:48
3867 msgid "The orientation of the orientable"
3868 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
3870 #: gtk/gtkpaned.c:242
3872 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3874 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3876 #: gtk/gtkpaned.c:251
3877 msgid "Position Set"
3880 #: gtk/gtkpaned.c:252
3881 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3882 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3884 #: gtk/gtkpaned.c:258
3888 #: gtk/gtkpaned.c:259
3889 msgid "Width of handle"
3890 msgstr "Độ rộng của móc"
3892 #: gtk/gtkpaned.c:275
3893 msgid "Minimal Position"
3894 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3896 #: gtk/gtkpaned.c:276
3897 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3898 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3900 #: gtk/gtkpaned.c:293
3901 msgid "Maximal Position"
3902 msgstr "Vị trí tối đa"
3904 #: gtk/gtkpaned.c:294
3905 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3906 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3908 #: gtk/gtkpaned.c:311
3912 #: gtk/gtkpaned.c:312
3913 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3915 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3918 #: gtk/gtkpaned.c:327
3922 #: gtk/gtkpaned.c:328
3923 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3924 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3926 #: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:317
3930 #: gtk/gtkplug.c:172
3931 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3932 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3934 #: gtk/gtkplug.c:186
3935 msgid "Socket Window"
3936 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
3938 #: gtk/gtkplug.c:187
3939 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
3940 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
3942 #: gtk/gtkprinter.c:112
3943 msgid "Name of the printer"
3946 #: gtk/gtkprinter.c:118
3950 #: gtk/gtkprinter.c:119
3951 msgid "Backend for the printer"
3952 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3954 #: gtk/gtkprinter.c:125
3958 #: gtk/gtkprinter.c:126
3959 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3960 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3962 #: gtk/gtkprinter.c:132
3964 msgstr "Chấp nhận PDF"
3966 #: gtk/gtkprinter.c:133
3967 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3968 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3970 #: gtk/gtkprinter.c:139
3971 msgid "Accepts PostScript"
3972 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3974 #: gtk/gtkprinter.c:140
3975 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3977 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3979 #: gtk/gtkprinter.c:146
3980 msgid "State Message"
3981 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3983 #: gtk/gtkprinter.c:147
3984 msgid "String giving the current state of the printer"
3985 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3987 #: gtk/gtkprinter.c:153
3991 #: gtk/gtkprinter.c:154
3992 msgid "The location of the printer"
3993 msgstr "Địa điểm của máy in"
3995 #: gtk/gtkprinter.c:161
3996 msgid "The icon name to use for the printer"
3997 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3999 #: gtk/gtkprinter.c:167
4001 msgstr "Tổng công việc"
4003 #: gtk/gtkprinter.c:168
4004 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4005 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4007 #: gtk/gtkprinter.c:186
4008 msgid "Paused Printer"
4009 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4011 #: gtk/gtkprinter.c:187
4012 msgid "TRUE if this printer is paused"
4013 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4015 #: gtk/gtkprinter.c:200
4016 msgid "Accepting Jobs"
4017 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4019 #: gtk/gtkprinter.c:201
4020 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4021 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4023 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4024 msgid "Source option"
4025 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4027 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4028 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4029 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4031 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4032 msgid "Title of the print job"
4033 msgstr "Tựa của công việc in"
4035 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4039 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4040 msgid "Printer to print the job to"
4041 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4043 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4047 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4048 msgid "Printer settings"
4049 msgstr "Thiết lập máy in"
4051 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
4053 msgstr "Thiết lập trang"
4055 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1125
4056 msgid "Track Print Status"
4057 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4059 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4061 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4062 "print data has been sent to the printer or print server."
4064 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4065 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4067 #: gtk/gtkprintoperation.c:997
4068 msgid "Default Page Setup"
4069 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4071 #: gtk/gtkprintoperation.c:998
4072 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4073 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4075 #: gtk/gtkprintoperation.c:1016 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
4076 msgid "Print Settings"
4077 msgstr "Thiết lập in"
4079 #: gtk/gtkprintoperation.c:1017 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
4080 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4081 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4083 #: gtk/gtkprintoperation.c:1035
4085 msgstr "Tên công việc"
4087 #: gtk/gtkprintoperation.c:1036
4088 msgid "A string used for identifying the print job."
4089 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4091 #: gtk/gtkprintoperation.c:1060
4092 msgid "Number of Pages"
4095 #: gtk/gtkprintoperation.c:1061
4096 msgid "The number of pages in the document."
4097 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4099 #: gtk/gtkprintoperation.c:1082 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4100 msgid "Current Page"
4101 msgstr "Trang hiện có"
4103 #: gtk/gtkprintoperation.c:1083 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
4104 msgid "The current page in the document"
4105 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4107 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
4108 msgid "Use full page"
4109 msgstr "Dùng toàn trang"
4111 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
4113 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4114 "not the corner of the imageable area"
4116 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4117 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4119 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
4121 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4122 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4124 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4125 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4127 #: gtk/gtkprintoperation.c:1143
4131 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
4132 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4133 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4135 #: gtk/gtkprintoperation.c:1161
4137 msgstr "Hiện hộp thoại"
4139 #: gtk/gtkprintoperation.c:1162
4140 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4141 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4143 #: gtk/gtkprintoperation.c:1185
4145 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4147 #: gtk/gtkprintoperation.c:1186
4148 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4149 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4151 #: gtk/gtkprintoperation.c:1208 gtk/gtkprintoperation.c:1209
4152 msgid "Export filename"
4153 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4155 #: gtk/gtkprintoperation.c:1223
4159 #: gtk/gtkprintoperation.c:1224
4160 msgid "The status of the print operation"
4161 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4163 #: gtk/gtkprintoperation.c:1244
4164 msgid "Status String"
4165 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4167 #: gtk/gtkprintoperation.c:1245
4168 msgid "A human-readable description of the status"
4169 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4171 #: gtk/gtkprintoperation.c:1263
4172 msgid "Custom tab label"
4173 msgstr "Nhãn tab riêng"
4175 #: gtk/gtkprintoperation.c:1264
4176 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4177 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4179 #: gtk/gtkprintoperation.c:1279 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
4180 msgid "Support Selection"
4181 msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
4183 #: gtk/gtkprintoperation.c:1280
4184 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4185 msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
4187 #: gtk/gtkprintoperation.c:1296 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
4188 msgid "Has Selection"
4189 msgstr "Có vùng chọn"
4191 #: gtk/gtkprintoperation.c:1297
4193 msgid "TRUE if a selection exists."
4194 msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn."
4196 #: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
4197 msgid "Embed Page Setup"
4198 msgstr "Nhúng thiết lập trang"
4200 #: gtk/gtkprintoperation.c:1313
4201 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4203 "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp thoại in ấn "
4206 #: gtk/gtkprintoperation.c:1334
4207 msgid "Number of Pages To Print"
4208 msgstr "Số các trang cần in ấn"
4210 #: gtk/gtkprintoperation.c:1335
4211 msgid "The number of pages that will be printed."
4212 msgstr "Số các trang cần in ấn."
4214 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
4215 msgid "The GtkPageSetup to use"
4216 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4218 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
4219 msgid "Selected Printer"
4220 msgstr "Máy in được chọn"
4222 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
4223 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4224 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4226 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
4227 msgid "Manual Capabilites"
4228 msgstr "Khả năng bằng tay"
4230 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
4231 msgid "Capabilities the application can handle"
4232 msgstr "Khả năng được ứng dụng quản lý"
4234 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
4235 msgid "Whether the dialog supports selection"
4236 msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
4238 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
4239 msgid "Whether the application has a selection"
4240 msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
4242 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
4243 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4245 "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX "
4246 "GtkPrintUnixDialog"
4248 #: gtk/gtkprogress.c:102
4249 msgid "Activity mode"
4250 msgstr "Chế độ hoạt động"
4252 #: gtk/gtkprogress.c:103
4254 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4255 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4256 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4258 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4259 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4260 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4262 #: gtk/gtkprogress.c:111
4264 msgstr "Hiện văn bản"
4266 #: gtk/gtkprogress.c:112
4267 msgid "Whether the progress is shown as text."
4268 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4270 #: gtk/gtkprogressbar.c:121
4274 #: gtk/gtkprogressbar.c:122
4275 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4276 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4278 #: gtk/gtkprogressbar.c:129
4282 #: gtk/gtkprogressbar.c:130
4283 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4284 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4286 #: gtk/gtkprogressbar.c:138
4287 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4288 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4290 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4292 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4293 "have enough room to display the entire string, if at all."
4295 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4296 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4298 #: gtk/gtkprogressbar.c:167
4300 msgstr "Khoảng cách X"
4302 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4303 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4304 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4306 #: gtk/gtkprogressbar.c:173
4310 #: gtk/gtkprogressbar.c:174
4311 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4312 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4314 #: gtk/gtkprogressbar.c:187
4315 msgid "Min horizontal bar width"
4316 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4318 #: gtk/gtkprogressbar.c:188
4319 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4320 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4322 #: gtk/gtkprogressbar.c:200
4323 msgid "Min horizontal bar height"
4324 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4326 #: gtk/gtkprogressbar.c:201
4327 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4328 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4330 #: gtk/gtkprogressbar.c:213
4331 msgid "Min vertical bar width"
4332 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4334 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4335 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4336 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4338 #: gtk/gtkprogressbar.c:226
4339 msgid "Min vertical bar height"
4340 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4342 #: gtk/gtkprogressbar.c:227
4343 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4344 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4346 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4350 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4352 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4353 "is the current action of its group."
4355 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4356 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4357 "thời trong nhóm nó."
4359 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4360 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4361 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4363 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4364 msgid "The current value"
4365 msgstr "Giá trị hiện thời"
4367 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4369 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4372 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4375 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4376 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4377 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4379 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:354
4380 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4381 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4383 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4384 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4385 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4387 #: gtk/gtkrange.c:358
4388 msgid "Update policy"
4389 msgstr "Chính sách cập nhật"
4391 #: gtk/gtkrange.c:359
4392 msgid "How the range should be updated on the screen"
4393 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4395 #: gtk/gtkrange.c:368
4396 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4398 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4401 #: gtk/gtkrange.c:375
4405 #: gtk/gtkrange.c:376
4406 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4407 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4409 #: gtk/gtkrange.c:383
4410 msgid "Lower stepper sensitivity"
4411 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4413 #: gtk/gtkrange.c:384
4415 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4417 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4419 #: gtk/gtkrange.c:392
4420 msgid "Upper stepper sensitivity"
4421 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4423 #: gtk/gtkrange.c:393
4425 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4427 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4429 #: gtk/gtkrange.c:410
4430 msgid "Show Fill Level"
4431 msgstr "Hiện cấp điền"
4433 #: gtk/gtkrange.c:411
4434 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4435 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4437 #: gtk/gtkrange.c:427
4438 msgid "Restrict to Fill Level"
4439 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4441 #: gtk/gtkrange.c:428
4442 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4443 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4445 #: gtk/gtkrange.c:443
4449 #: gtk/gtkrange.c:444
4450 msgid "The fill level."
4451 msgstr "Cấp tô đầy."
4453 #: gtk/gtkrange.c:452
4454 msgid "Slider Width"
4455 msgstr "Độ rộng con trượt"
4457 #: gtk/gtkrange.c:453
4458 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4459 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4461 #: gtk/gtkrange.c:460
4462 msgid "Trough Border"
4463 msgstr "Viền máng xối"
4465 #: gtk/gtkrange.c:461
4466 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4467 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4469 #: gtk/gtkrange.c:468
4470 msgid "Stepper Size"
4471 msgstr "Cỡ nút bước"
4473 #: gtk/gtkrange.c:469
4474 msgid "Length of step buttons at ends"
4475 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4477 #: gtk/gtkrange.c:484
4478 msgid "Stepper Spacing"
4479 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4481 #: gtk/gtkrange.c:485
4482 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4483 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4485 #: gtk/gtkrange.c:492
4486 msgid "Arrow X Displacement"
4487 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4489 #: gtk/gtkrange.c:493
4491 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4492 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4494 #: gtk/gtkrange.c:500
4495 msgid "Arrow Y Displacement"
4496 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4498 #: gtk/gtkrange.c:501
4500 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4501 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4503 #: gtk/gtkrange.c:509
4504 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4505 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4507 #: gtk/gtkrange.c:510
4509 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4510 "IN while they are dragged"
4512 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4515 #: gtk/gtkrange.c:524
4516 msgid "Trough Side Details"
4517 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4519 #: gtk/gtkrange.c:525
4521 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4522 "with different details"
4524 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4527 #: gtk/gtkrange.c:541
4528 msgid "Trough Under Steppers"
4529 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4531 #: gtk/gtkrange.c:542
4533 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4536 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4539 #: gtk/gtkrange.c:555
4540 msgid "Arrow scaling"
4541 msgstr "Co giãn mũi tên"
4543 #: gtk/gtkrange.c:556
4544 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4545 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4547 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4548 msgid "Show Numbers"
4551 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4552 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4553 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4555 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4556 msgid "Recent Manager"
4557 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4559 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4560 msgid "The RecentManager object to use"
4561 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4563 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4564 msgid "Show Private"
4567 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4568 msgid "Whether the private items should be displayed"
4569 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4571 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4572 msgid "Show Tooltips"
4573 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4575 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4576 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4577 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4579 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4581 msgstr "Hiện biểu tượng"
4583 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4584 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4585 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4587 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4588 msgid "Show Not Found"
4589 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4591 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4592 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4593 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4595 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4596 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4597 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4599 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4603 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4604 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4606 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4609 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4613 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4614 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4615 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4617 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4619 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4621 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4622 msgid "The sorting order of the items displayed"
4623 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4625 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4626 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4627 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4629 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4630 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4632 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4634 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4636 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4638 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4639 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4641 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4642 msgid "The size of the recently used resources list"
4643 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4645 #: gtk/gtkruler.c:128
4649 #: gtk/gtkruler.c:129
4650 msgid "Lower limit of ruler"
4651 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4653 #: gtk/gtkruler.c:138
4657 #: gtk/gtkruler.c:139
4658 msgid "Upper limit of ruler"
4659 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4661 #: gtk/gtkruler.c:149
4662 msgid "Position of mark on the ruler"
4663 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4665 #: gtk/gtkruler.c:158
4669 #: gtk/gtkruler.c:159
4670 msgid "Maximum size of the ruler"
4671 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4673 #: gtk/gtkruler.c:174
4677 #: gtk/gtkruler.c:175
4678 msgid "The metric used for the ruler"
4679 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4681 #: gtk/gtkscale.c:219
4682 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4683 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4685 #: gtk/gtkscale.c:228
4689 #: gtk/gtkscale.c:229
4690 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4692 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4694 #: gtk/gtkscale.c:236
4695 msgid "Value Position"
4696 msgstr "Vị trí giá trị"
4698 #: gtk/gtkscale.c:237
4699 msgid "The position in which the current value is displayed"
4700 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4702 #: gtk/gtkscale.c:244
4703 msgid "Slider Length"
4704 msgstr "Độ dài con trượt"
4706 #: gtk/gtkscale.c:245
4707 msgid "Length of scale's slider"
4708 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4710 #: gtk/gtkscale.c:253
4711 msgid "Value spacing"
4712 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4714 #: gtk/gtkscale.c:254
4715 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4716 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4718 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4719 msgid "The value of the scale"
4720 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4722 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4723 msgid "The icon size"
4724 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4726 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4728 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4730 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4733 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4737 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4738 msgid "List of icon names"
4739 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4741 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4742 msgid "Minimum Slider Length"
4743 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4745 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4746 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4747 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4749 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4750 msgid "Fixed slider size"
4751 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4753 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4754 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4756 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4758 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4760 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4762 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4764 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4766 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4768 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4770 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktreeview.c:572
4771 msgid "Horizontal Adjustment"
4772 msgstr "Chỉnh ngang"
4774 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktreeview.c:580
4775 msgid "Vertical Adjustment"
4778 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4779 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4780 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4782 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4783 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4784 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4786 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:257
4787 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4788 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4790 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:258
4791 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4792 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4794 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:266
4795 msgid "Window Placement"
4796 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4798 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
4800 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4801 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4803 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4804 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4806 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:284
4807 msgid "Window Placement Set"
4808 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4810 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:285
4812 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4813 "contents with respect to the scrollbars."
4815 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4816 "với những thanh cuộn, hay không."
4818 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:291
4822 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4823 msgid "Style of bevel around the contents"
4824 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4826 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:306
4827 msgid "Scrollbars within bevel"
4828 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4830 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:307
4831 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4832 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4834 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
4835 msgid "Scrollbar spacing"
4836 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4838 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:314
4839 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4840 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4842 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:329
4843 msgid "Scrolled Window Placement"
4844 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4846 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:330
4848 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4849 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4851 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4852 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4854 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
4858 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
4859 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4860 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4862 #: gtk/gtksettings.c:225
4863 msgid "Double Click Time"
4864 msgstr "Thời nhấp đúp"
4866 #: gtk/gtksettings.c:226
4868 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4869 "click (in milliseconds)"
4871 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4872 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4874 #: gtk/gtksettings.c:233
4875 msgid "Double Click Distance"
4876 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4878 #: gtk/gtksettings.c:234
4880 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4881 "double click (in pixels)"
4883 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4886 #: gtk/gtksettings.c:250
4887 msgid "Cursor Blink"
4888 msgstr "Chớp con trỏ"
4890 #: gtk/gtksettings.c:251
4891 msgid "Whether the cursor should blink"
4892 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4894 #: gtk/gtksettings.c:258
4895 msgid "Cursor Blink Time"
4896 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4898 #: gtk/gtksettings.c:259
4899 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4900 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4902 #: gtk/gtksettings.c:278
4903 msgid "Cursor Blink Timeout"
4904 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4906 #: gtk/gtksettings.c:279
4907 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4908 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4910 #: gtk/gtksettings.c:286
4911 msgid "Split Cursor"
4912 msgstr "Con trỏ chia tách"
4914 #: gtk/gtksettings.c:287
4916 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4919 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4922 #: gtk/gtksettings.c:294
4924 msgstr "Tên sắc thái"
4926 #: gtk/gtksettings.c:295
4927 msgid "Name of theme RC file to load"
4928 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4930 #: gtk/gtksettings.c:303
4931 msgid "Icon Theme Name"
4932 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4934 #: gtk/gtksettings.c:304
4935 msgid "Name of icon theme to use"
4936 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4938 #: gtk/gtksettings.c:312
4939 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4940 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4942 #: gtk/gtksettings.c:313
4943 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4944 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4946 #: gtk/gtksettings.c:321
4947 msgid "Key Theme Name"
4948 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4950 #: gtk/gtksettings.c:322
4951 msgid "Name of key theme RC file to load"
4952 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4954 #: gtk/gtksettings.c:330
4955 msgid "Menu bar accelerator"
4956 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4958 #: gtk/gtksettings.c:331
4959 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4960 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4962 #: gtk/gtksettings.c:339
4963 msgid "Drag threshold"
4966 #: gtk/gtksettings.c:340
4967 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4968 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4970 #: gtk/gtksettings.c:348
4972 msgstr "Tên phông chữ"
4974 #: gtk/gtksettings.c:349
4975 msgid "Name of default font to use"
4976 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4978 #: gtk/gtksettings.c:371
4980 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4982 #: gtk/gtksettings.c:372
4983 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4985 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4987 #: gtk/gtksettings.c:380
4991 #: gtk/gtksettings.c:381
4992 msgid "List of currently active GTK modules"
4993 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4995 #: gtk/gtksettings.c:390
4996 msgid "Xft Antialias"
4997 msgstr "Làm trơn Xft"
4999 #: gtk/gtksettings.c:391
5000 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5001 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5003 #: gtk/gtksettings.c:400
5007 #: gtk/gtksettings.c:401
5008 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5009 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5011 #: gtk/gtksettings.c:410
5012 msgid "Xft Hint Style"
5013 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5015 #: gtk/gtksettings.c:411
5017 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5019 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5020 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5021 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5022 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5023 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5025 #: gtk/gtksettings.c:420
5029 #: gtk/gtksettings.c:421
5030 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5032 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5033 " •\t none\tkhông có\n"
5039 #: gtk/gtksettings.c:430
5043 #: gtk/gtksettings.c:431
5044 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5046 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5049 #: gtk/gtksettings.c:440
5050 msgid "Cursor theme name"
5051 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5053 #: gtk/gtksettings.c:441
5054 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5056 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5058 #: gtk/gtksettings.c:449
5059 msgid "Cursor theme size"
5060 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5062 #: gtk/gtksettings.c:450
5063 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5064 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5066 #: gtk/gtksettings.c:460
5067 msgid "Alternative button order"
5068 msgstr "Thứ tự nút khác"
5070 #: gtk/gtksettings.c:461
5071 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5072 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5074 #: gtk/gtksettings.c:478
5075 msgid "Alternative sort indicator direction"
5076 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5078 #: gtk/gtksettings.c:479
5080 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5081 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5083 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5084 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5087 #: gtk/gtksettings.c:487
5088 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5089 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5091 #: gtk/gtksettings.c:488
5093 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5096 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5097 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5099 #: gtk/gtksettings.c:496
5100 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5101 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5103 #: gtk/gtksettings.c:497
5105 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5106 "control characters"
5108 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5109 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5111 #: gtk/gtksettings.c:505
5112 msgid "Start timeout"
5113 msgstr "Đầu thời hạn"
5115 #: gtk/gtksettings.c:506
5116 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5117 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5119 #: gtk/gtksettings.c:515
5120 msgid "Repeat timeout"
5121 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5123 #: gtk/gtksettings.c:516
5124 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5125 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5127 #: gtk/gtksettings.c:525
5128 msgid "Expand timeout"
5129 msgstr "Thời hạn bung"
5131 #: gtk/gtksettings.c:526
5132 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5133 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5135 #: gtk/gtksettings.c:561
5136 msgid "Color scheme"
5137 msgstr "Lược đồ màu"
5139 #: gtk/gtksettings.c:562
5140 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5141 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5143 #: gtk/gtksettings.c:571
5144 msgid "Enable Animations"
5145 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5147 #: gtk/gtksettings.c:572
5148 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5149 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5151 #: gtk/gtksettings.c:590
5152 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5153 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5155 #: gtk/gtksettings.c:591
5156 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5158 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5161 #: gtk/gtksettings.c:608
5162 msgid "Tooltip timeout"
5163 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5165 #: gtk/gtksettings.c:609
5166 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5167 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5169 #: gtk/gtksettings.c:634
5170 msgid "Tooltip browse timeout"
5171 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5173 #: gtk/gtksettings.c:635
5174 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5176 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5178 #: gtk/gtksettings.c:656
5179 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5180 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5182 #: gtk/gtksettings.c:657
5183 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5184 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5186 #: gtk/gtksettings.c:676
5187 msgid "Keynav Cursor Only"
5188 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5190 #: gtk/gtksettings.c:677
5191 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5192 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5194 #: gtk/gtksettings.c:694
5195 msgid "Keynav Wrap Around"
5196 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5198 #: gtk/gtksettings.c:695
5199 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5200 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5202 #: gtk/gtksettings.c:715
5206 #: gtk/gtksettings.c:716
5207 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5208 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5210 #: gtk/gtksettings.c:733
5214 #: gtk/gtksettings.c:734
5215 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5216 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5218 #: gtk/gtksettings.c:742
5219 msgid "Default file chooser backend"
5220 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5222 #: gtk/gtksettings.c:743
5223 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5225 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5228 #: gtk/gtksettings.c:760
5229 msgid "Default print backend"
5230 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5232 #: gtk/gtksettings.c:761
5233 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5234 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5236 #: gtk/gtksettings.c:784
5237 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5238 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5240 #: gtk/gtksettings.c:785
5241 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5242 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5244 #: gtk/gtksettings.c:801
5245 msgid "Enable Mnemonics"
5246 msgstr "Bật gợi nhớ"
5248 #: gtk/gtksettings.c:802
5249 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5250 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5252 #: gtk/gtksettings.c:818
5253 msgid "Enable Accelerators"
5254 msgstr "Bật phím tắt"
5256 #: gtk/gtksettings.c:819
5257 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5258 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5260 #: gtk/gtksettings.c:836
5261 msgid "Recent Files Limit"
5262 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5264 #: gtk/gtksettings.c:837
5265 msgid "Number of recently used files"
5266 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5268 #: gtk/gtksettings.c:855
5269 msgid "Default IM module"
5270 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5272 #: gtk/gtksettings.c:856
5273 msgid "Which IM module should be used by default"
5274 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5276 #: gtk/gtksettings.c:874
5277 msgid "Recent Files Max Age"
5278 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5280 #: gtk/gtksettings.c:875
5281 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5282 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5284 #: gtk/gtksettings.c:884
5285 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5286 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5288 #: gtk/gtksettings.c:885
5289 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5290 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5292 #: gtk/gtksettings.c:907
5293 msgid "Sound Theme Name"
5294 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5296 #: gtk/gtksettings.c:908
5297 msgid "XDG sound theme name"
5298 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5300 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5301 #: gtk/gtksettings.c:930
5302 msgid "Audible Input Feedback"
5303 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5305 #: gtk/gtksettings.c:931
5306 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5307 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5309 #: gtk/gtksettings.c:952
5310 msgid "Enable Event Sounds"
5311 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5313 #: gtk/gtksettings.c:953
5314 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5315 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5317 #: gtk/gtksettings.c:968
5318 msgid "Enable Tooltips"
5319 msgstr "Bật Chú Giải"
5321 #: gtk/gtksettings.c:969
5322 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5323 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5325 #: gtk/gtksettings.c:982
5326 msgid "Toolbar style"
5327 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5329 #: gtk/gtksettings.c:983
5331 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5333 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5335 #: gtk/gtksettings.c:997
5336 msgid "Toolbar Icon Size"
5337 msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
5339 #: gtk/gtksettings.c:998
5340 msgid "The size of icons in default toolbars."
5341 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
5343 #: gtk/gtksettings.c:1015
5344 msgid "Auto Mnemonics"
5345 msgstr "Tự động gợi nhớ"
5347 #: gtk/gtksettings.c:1016
5349 "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
5350 "presses the mnemonic activator."
5352 "Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
5353 "hợp phím kích hoạt, hay không."
5355 #: gtk/gtksettings.c:1041
5357 msgid "Application prefers a dark theme"
5358 msgstr "Ứng dụng sơn"
5360 #: gtk/gtksettings.c:1042
5362 msgid "Whether the application prefers to have a dark theme."
5363 msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
5365 #: gtk/gtksizegroup.c:320
5369 #: gtk/gtksizegroup.c:321
5371 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5374 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5375 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5377 #: gtk/gtksizegroup.c:337
5378 msgid "Ignore hidden"
5379 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5381 #: gtk/gtksizegroup.c:338
5383 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5385 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5388 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5389 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5390 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5392 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5396 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5397 msgid "Snap to Ticks"
5398 msgstr "Đính vạch khấc"
5400 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5402 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5403 "nearest step increment"
5405 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5408 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5412 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5413 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5414 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5416 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5420 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5421 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5422 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5424 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5425 msgid "Update Policy"
5426 msgstr "Chính sách cập nhật"
5428 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5430 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5432 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5435 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5436 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5437 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5439 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5440 msgid "Style of bevel around the spin button"
5441 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5443 #: gtk/gtkspinner.c:129
5444 msgid "Whether the spinner is active"
5445 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
5447 #: gtk/gtkspinner.c:143
5448 msgid "Number of steps"
5449 msgstr "Số các bước"
5451 #: gtk/gtkspinner.c:144
5453 "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation "
5454 "will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-"
5457 "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. Mặc "
5458 "định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây (xem "
5459 "#GtkSpinner:cycle-duration)."
5461 #: gtk/gtkspinner.c:159
5462 msgid "Animation duration"
5463 msgstr "Khoảng thời gian hoạt ảnh"
5465 #: gtk/gtkspinner.c:160
5467 "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
5469 "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp "
5472 #: gtk/gtkstatusbar.c:148
5473 msgid "Has Resize Grip"
5474 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5476 #: gtk/gtkstatusbar.c:149
5477 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5478 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5480 #: gtk/gtkstatusbar.c:194
5481 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5482 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5484 #: gtk/gtkstatusicon.c:276
5485 msgid "The size of the icon"
5486 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5488 #: gtk/gtkstatusicon.c:286
5489 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5490 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5492 #: gtk/gtkstatusicon.c:293
5496 #: gtk/gtkstatusicon.c:294
5497 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5498 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5500 #: gtk/gtkstatusicon.c:302
5501 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5502 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5504 #: gtk/gtkstatusicon.c:318
5505 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5506 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5508 #: gtk/gtkstatusicon.c:334 gtk/gtktrayicon-x11.c:123
5509 msgid "The orientation of the tray"
5510 msgstr "Hướng của khay"
5512 #: gtk/gtkstatusicon.c:361 gtk/gtkwidget.c:720
5514 msgstr "Có mẹo công cụ"
5516 #: gtk/gtkstatusicon.c:362
5517 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5518 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5520 #: gtk/gtkstatusicon.c:387 gtk/gtkwidget.c:741
5521 msgid "Tooltip Text"
5522 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5524 #: gtk/gtkstatusicon.c:388 gtk/gtkwidget.c:742 gtk/gtkwidget.c:763
5525 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5526 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5528 #: gtk/gtkstatusicon.c:411 gtk/gtkwidget.c:762
5529 msgid "Tooltip markup"
5530 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5532 #: gtk/gtkstatusicon.c:412
5533 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5534 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5536 #: gtk/gtkstatusicon.c:430
5537 msgid "The title of this tray icon"
5538 msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
5540 #: gtk/gtktable.c:129
5544 #: gtk/gtktable.c:130
5545 msgid "The number of rows in the table"
5546 msgstr "Số hàng trong bảng"
5548 #: gtk/gtktable.c:138
5552 #: gtk/gtktable.c:139
5553 msgid "The number of columns in the table"
5554 msgstr "Số cột trong bảng"
5556 #: gtk/gtktable.c:147
5558 msgstr "Khoảng cách hàng"
5560 #: gtk/gtktable.c:148
5561 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5562 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5564 #: gtk/gtktable.c:156
5565 msgid "Column spacing"
5566 msgstr "Khoảng cách cột"
5568 #: gtk/gtktable.c:157
5569 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5570 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5572 #: gtk/gtktable.c:166
5573 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5574 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5576 #: gtk/gtktable.c:173
5577 msgid "Left attachment"
5580 #: gtk/gtktable.c:180
5581 msgid "Right attachment"
5584 #: gtk/gtktable.c:181
5585 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5586 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5588 #: gtk/gtktable.c:187
5589 msgid "Top attachment"
5592 #: gtk/gtktable.c:188
5593 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5594 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5596 #: gtk/gtktable.c:194
5597 msgid "Bottom attachment"
5600 #: gtk/gtktable.c:201
5601 msgid "Horizontal options"
5602 msgstr "Tùy chọn ngang"
5604 #: gtk/gtktable.c:202
5605 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5606 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5608 #: gtk/gtktable.c:208
5609 msgid "Vertical options"
5610 msgstr "Tùy chọn dọc"
5612 #: gtk/gtktable.c:209
5613 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5614 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5616 #: gtk/gtktable.c:215
5617 msgid "Horizontal padding"
5620 #: gtk/gtktable.c:216
5622 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5625 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5626 "trái nó, theo điểm ảnh"
5628 #: gtk/gtktable.c:222
5629 msgid "Vertical padding"
5632 #: gtk/gtktable.c:223
5634 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5637 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5638 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5640 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5644 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5645 msgid "Text Tag Table"
5646 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5648 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5649 msgid "Current text of the buffer"
5650 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5652 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5653 msgid "Has selection"
5654 msgstr "Có phần chọn"
5656 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5657 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5658 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5660 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5661 msgid "Cursor position"
5662 msgstr "Vị trí con trỏ"
5664 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5666 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5667 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5669 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5670 msgid "Copy target list"
5671 msgstr "Chép danh sách đích"
5673 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5675 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5677 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5680 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5681 msgid "Paste target list"
5682 msgstr "Dán danh sách đích"
5684 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5686 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5689 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5692 #: gtk/gtktextmark.c:90
5696 #: gtk/gtktextmark.c:97
5697 msgid "Left gravity"
5698 msgstr "Trọng lực bên trái"
5700 #: gtk/gtktextmark.c:98
5701 msgid "Whether the mark has left gravity"
5702 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5704 #: gtk/gtktexttag.c:173
5708 #: gtk/gtktexttag.c:174
5709 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5710 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5712 #: gtk/gtktexttag.c:192
5713 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5714 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5716 #: gtk/gtktexttag.c:199
5717 msgid "Background full height"
5718 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5720 #: gtk/gtktexttag.c:200
5722 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5723 "of the tagged characters"
5725 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5728 #: gtk/gtktexttag.c:208
5729 msgid "Background stipple mask"
5730 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5732 #: gtk/gtktexttag.c:209
5733 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5734 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5736 #: gtk/gtktexttag.c:226
5737 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5738 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5740 #: gtk/gtktexttag.c:234
5741 msgid "Foreground stipple mask"
5742 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5744 #: gtk/gtktexttag.c:235
5745 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5746 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5748 #: gtk/gtktexttag.c:242
5749 msgid "Text direction"
5750 msgstr "Hướng văn bản"
5752 #: gtk/gtktexttag.c:243
5753 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5754 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5756 #: gtk/gtktexttag.c:292
5757 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5759 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5762 #: gtk/gtktexttag.c:301
5763 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5765 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5766 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5768 #: gtk/gtktexttag.c:310
5770 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5771 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5773 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5774 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5776 #: gtk/gtktexttag.c:321
5777 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5779 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5780 "co giãn bị đồn lại)"
5782 #: gtk/gtktexttag.c:330
5783 msgid "Font size in Pango units"
5784 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5786 #: gtk/gtktexttag.c:340
5788 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5789 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5790 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5792 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
5793 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
5794 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5795 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5797 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594
5798 msgid "Left, right, or center justification"
5799 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5801 #: gtk/gtktexttag.c:379
5803 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5804 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5806 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5807 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5808 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5810 #: gtk/gtktexttag.c:386
5814 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603
5815 msgid "Width of the left margin in pixels"
5816 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5818 #: gtk/gtktexttag.c:396
5819 msgid "Right margin"
5822 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613
5823 msgid "Width of the right margin in pixels"
5824 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5826 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622
5830 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623
5831 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5832 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5834 #: gtk/gtktexttag.c:419
5836 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5839 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5842 #: gtk/gtktexttag.c:428
5843 msgid "Pixels above lines"
5844 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5846 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547
5847 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5848 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5850 #: gtk/gtktexttag.c:438
5851 msgid "Pixels below lines"
5852 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5854 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557
5855 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5856 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5858 #: gtk/gtktexttag.c:448
5859 msgid "Pixels inside wrap"
5860 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5862 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567
5863 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5864 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5866 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585
5868 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5869 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5871 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632
5875 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633
5876 msgid "Custom tabs for this text"
5877 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5879 #: gtk/gtktexttag.c:504
5883 #: gtk/gtktexttag.c:505
5884 msgid "Whether this text is hidden."
5885 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5887 #: gtk/gtktexttag.c:519
5888 msgid "Paragraph background color name"
5889 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5891 #: gtk/gtktexttag.c:520
5892 msgid "Paragraph background color as a string"
5893 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5895 #: gtk/gtktexttag.c:535
5896 msgid "Paragraph background color"
5897 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5899 #: gtk/gtktexttag.c:536
5900 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5901 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5903 #: gtk/gtktexttag.c:554
5904 msgid "Margin Accumulates"
5905 msgstr "Lề tích lũy"
5907 #: gtk/gtktexttag.c:555
5908 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5909 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5911 #: gtk/gtktexttag.c:568
5912 msgid "Background full height set"
5913 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5915 #: gtk/gtktexttag.c:569
5916 msgid "Whether this tag affects background height"
5917 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5919 #: gtk/gtktexttag.c:572
5920 msgid "Background stipple set"
5921 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5923 #: gtk/gtktexttag.c:573
5924 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5925 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5927 #: gtk/gtktexttag.c:580
5928 msgid "Foreground stipple set"
5929 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5931 #: gtk/gtktexttag.c:581
5932 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5933 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5935 #: gtk/gtktexttag.c:616
5936 msgid "Justification set"
5937 msgstr "Canh đều được đặt"
5939 #: gtk/gtktexttag.c:617
5940 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5941 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5943 #: gtk/gtktexttag.c:624
5944 msgid "Left margin set"
5945 msgstr "Lề trái được đặt"
5947 #: gtk/gtktexttag.c:625
5948 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5949 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5951 #: gtk/gtktexttag.c:628
5953 msgstr "Thụt lề được đặt"
5955 #: gtk/gtktexttag.c:629
5956 msgid "Whether this tag affects indentation"
5957 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5959 #: gtk/gtktexttag.c:636
5960 msgid "Pixels above lines set"
5961 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5963 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5964 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5965 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5967 #: gtk/gtktexttag.c:640
5968 msgid "Pixels below lines set"
5969 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5971 #: gtk/gtktexttag.c:644
5972 msgid "Pixels inside wrap set"
5973 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5975 #: gtk/gtktexttag.c:645
5976 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5978 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5980 #: gtk/gtktexttag.c:652
5981 msgid "Right margin set"
5982 msgstr "Lề phải được đặt"
5984 #: gtk/gtktexttag.c:653
5985 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5986 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5988 #: gtk/gtktexttag.c:660
5989 msgid "Wrap mode set"
5990 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5992 #: gtk/gtktexttag.c:661
5993 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5994 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5996 #: gtk/gtktexttag.c:664
5998 msgstr "Tab được đặt"
6000 #: gtk/gtktexttag.c:665
6001 msgid "Whether this tag affects tabs"
6002 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6004 #: gtk/gtktexttag.c:668
6005 msgid "Invisible set"
6006 msgstr "Vô hình được đặt"
6008 #: gtk/gtktexttag.c:669
6009 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6010 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6012 #: gtk/gtktexttag.c:672
6013 msgid "Paragraph background set"
6014 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6016 #: gtk/gtktexttag.c:673
6017 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6018 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6020 #: gtk/gtktextview.c:546
6021 msgid "Pixels Above Lines"
6022 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6024 #: gtk/gtktextview.c:556
6025 msgid "Pixels Below Lines"
6026 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6028 #: gtk/gtktextview.c:566
6029 msgid "Pixels Inside Wrap"
6030 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6032 #: gtk/gtktextview.c:584
6034 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6036 #: gtk/gtktextview.c:602
6040 #: gtk/gtktextview.c:612
6041 msgid "Right Margin"
6044 #: gtk/gtktextview.c:640
6045 msgid "Cursor Visible"
6046 msgstr "Hiện con trỏ"
6048 #: gtk/gtktextview.c:641
6049 msgid "If the insertion cursor is shown"
6050 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6052 #: gtk/gtktextview.c:648
6056 #: gtk/gtktextview.c:649
6057 msgid "The buffer which is displayed"
6058 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6060 #: gtk/gtktextview.c:657
6061 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6062 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6064 #: gtk/gtktextview.c:664
6066 msgstr "Chấp nhận Tab"
6068 #: gtk/gtktextview.c:665
6069 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6070 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6072 #: gtk/gtktextview.c:694
6073 msgid "Error underline color"
6074 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6076 #: gtk/gtktextview.c:695
6077 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6078 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6080 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6081 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6082 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6084 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6085 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6087 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6090 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6091 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6092 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6094 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6095 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6096 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6098 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6099 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6100 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6102 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6103 msgid "Draw Indicator"
6106 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6107 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6108 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6110 #: gtk/gtktoolbar.c:475 gtk/gtktoolpalette.c:1021
6111 msgid "Toolbar Style"
6112 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6114 #: gtk/gtktoolbar.c:476
6115 msgid "How to draw the toolbar"
6116 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6118 #: gtk/gtktoolbar.c:483
6120 msgstr "Xem mũi tên"
6122 #: gtk/gtktoolbar.c:484
6123 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6124 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6126 #: gtk/gtktoolbar.c:505
6127 msgid "Size of icons in this toolbar"
6128 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6130 #: gtk/gtktoolbar.c:520 gtk/gtktoolpalette.c:1007
6131 msgid "Icon size set"
6132 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6134 #: gtk/gtktoolbar.c:521 gtk/gtktoolpalette.c:1008
6135 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6136 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6138 #: gtk/gtktoolbar.c:530
6139 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6141 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6143 #: gtk/gtktoolbar.c:538 gtk/gtktoolitemgroup.c:1597
6144 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6145 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6147 #: gtk/gtktoolbar.c:545
6151 #: gtk/gtktoolbar.c:546
6152 msgid "Size of spacers"
6153 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6155 #: gtk/gtktoolbar.c:555
6156 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6157 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6159 #: gtk/gtktoolbar.c:563
6160 msgid "Maximum child expand"
6161 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6163 #: gtk/gtktoolbar.c:564
6164 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6165 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6167 #: gtk/gtktoolbar.c:572
6169 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6171 #: gtk/gtktoolbar.c:573
6172 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6173 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6175 #: gtk/gtktoolbar.c:580
6176 msgid "Button relief"
6177 msgstr "Đắp nổi nút"
6179 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6180 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6181 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6183 #: gtk/gtktoolbar.c:588
6184 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6185 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6187 #: gtk/gtktoolbutton.c:205
6188 msgid "Text to show in the item."
6189 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6191 #: gtk/gtktoolbutton.c:212
6193 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6194 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6196 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6197 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6199 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
6200 msgid "Widget to use as the item label"
6201 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6203 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
6207 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
6208 msgid "The stock icon displayed on the item"
6209 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6211 #: gtk/gtktoolbutton.c:242
6215 #: gtk/gtktoolbutton.c:243
6216 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6217 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6219 #: gtk/gtktoolbutton.c:249
6223 #: gtk/gtktoolbutton.c:250
6224 msgid "Icon widget to display in the item"
6225 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6227 #: gtk/gtktoolbutton.c:263
6228 msgid "Icon spacing"
6229 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6231 #: gtk/gtktoolbutton.c:264
6232 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6233 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6235 #: gtk/gtktoolitem.c:199
6237 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6238 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6240 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6241 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6242 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6244 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1544
6245 msgid "The human-readable title of this item group"
6246 msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
6248 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1551
6249 msgid "A widget to display in place of the usual label"
6250 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
6252 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557
6256 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1558
6257 msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden"
6258 msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không"
6260 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564
6262 msgstr "chấm lửng hoá"
6264 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1565
6265 msgid "Ellipsize for item group headers"
6266 msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục"
6268 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1571
6269 msgid "Header Relief"
6270 msgstr "Nổi bật phần đầu"
6272 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1572
6273 msgid "Relief of the group header button"
6274 msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
6276 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1587
6277 msgid "Header Spacing"
6278 msgstr "Khoảng cách phần đầu"
6280 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1588
6281 msgid "Spacing between expander arrow and caption"
6282 msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
6284 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1604
6285 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
6286 msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
6288 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1611
6289 msgid "Whether the item should fill the available space"
6290 msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
6292 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617
6296 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1618
6297 msgid "Whether the item should start a new row"
6298 msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
6300 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1625
6301 msgid "Position of the item within this group"
6302 msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
6304 #: gtk/gtktoolpalette.c:992
6305 msgid "Size of icons in this tool palette"
6306 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
6308 #: gtk/gtktoolpalette.c:1022
6309 msgid "Style of items in the tool palette"
6310 msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
6312 #: gtk/gtktoolpalette.c:1038
6316 #: gtk/gtktoolpalette.c:1039
6317 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
6318 msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
6320 #: gtk/gtktoolpalette.c:1054
6322 "Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
6323 msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
6325 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:132
6327 msgid "Foreground color for symbolic icons"
6328 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
6330 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:139
6333 msgstr "Màu con trỏ"
6335 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:140
6336 msgid "Error color for symbolic icons"
6339 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:147
6341 msgid "Warning color"
6344 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:148
6345 msgid "Warning color for symbolic icons"
6348 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:155
6350 msgid "Success color"
6351 msgstr "Màu con trỏ"
6353 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:156
6354 msgid "Success color for symbolic icons"
6357 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:164
6359 msgid "Padding that should be put around icons in the tray"
6360 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
6362 #: gtk/gtktreemodelsort.c:278
6363 msgid "TreeModelSort Model"
6364 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6366 #: gtk/gtktreemodelsort.c:279
6367 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6368 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6370 #: gtk/gtktreeview.c:564
6371 msgid "TreeView Model"
6372 msgstr "Mô hình TreeView"
6374 #: gtk/gtktreeview.c:565
6375 msgid "The model for the tree view"
6376 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6378 #: gtk/gtktreeview.c:573
6379 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6380 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6382 #: gtk/gtktreeview.c:581
6383 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6384 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6386 #: gtk/gtktreeview.c:588
6387 msgid "Headers Visible"
6388 msgstr "Hiện phần đầu"
6390 #: gtk/gtktreeview.c:589
6391 msgid "Show the column header buttons"
6392 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6394 #: gtk/gtktreeview.c:596
6395 msgid "Headers Clickable"
6396 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6398 #: gtk/gtktreeview.c:597
6399 msgid "Column headers respond to click events"
6400 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6402 #: gtk/gtktreeview.c:604
6403 msgid "Expander Column"
6404 msgstr "Cột mũi tên bung"
6406 #: gtk/gtktreeview.c:605
6407 msgid "Set the column for the expander column"
6408 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6410 #: gtk/gtktreeview.c:620
6412 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6414 #: gtk/gtktreeview.c:621
6415 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6416 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6418 #: gtk/gtktreeview.c:628
6419 msgid "Enable Search"
6420 msgstr "Bật tìm kiếm"
6422 #: gtk/gtktreeview.c:629
6423 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6424 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6426 #: gtk/gtktreeview.c:636
6427 msgid "Search Column"
6428 msgstr "Cột tìm kiếm"
6430 #: gtk/gtktreeview.c:637
6431 msgid "Model column to search through during interactive search"
6432 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6434 #: gtk/gtktreeview.c:657
6435 msgid "Fixed Height Mode"
6436 msgstr "Chế độ cao cố định"
6438 #: gtk/gtktreeview.c:658
6439 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6441 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6444 #: gtk/gtktreeview.c:678
6445 msgid "Hover Selection"
6446 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6448 #: gtk/gtktreeview.c:679
6449 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6450 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6452 #: gtk/gtktreeview.c:698
6453 msgid "Hover Expand"
6454 msgstr "Bung di chuyển"
6456 #: gtk/gtktreeview.c:699
6458 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6459 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6461 #: gtk/gtktreeview.c:713
6462 msgid "Show Expanders"
6463 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6465 #: gtk/gtktreeview.c:714
6466 msgid "View has expanders"
6467 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6469 #: gtk/gtktreeview.c:728
6470 msgid "Level Indentation"
6471 msgstr "Thụt lề cấp"
6473 #: gtk/gtktreeview.c:729
6474 msgid "Extra indentation for each level"
6475 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6477 #: gtk/gtktreeview.c:738
6478 msgid "Rubber Banding"
6481 #: gtk/gtktreeview.c:739
6483 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6485 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6487 #: gtk/gtktreeview.c:746
6488 msgid "Enable Grid Lines"
6489 msgstr "Bật các đường lưới"
6491 #: gtk/gtktreeview.c:747
6492 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6493 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6495 #: gtk/gtktreeview.c:755
6496 msgid "Enable Tree Lines"
6497 msgstr "Bật đường cây"
6499 #: gtk/gtktreeview.c:756
6500 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6501 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6503 #: gtk/gtktreeview.c:764
6504 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6505 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6507 #: gtk/gtktreeview.c:786
6508 msgid "Vertical Separator Width"
6509 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6511 #: gtk/gtktreeview.c:787
6512 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6513 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6515 #: gtk/gtktreeview.c:795
6516 msgid "Horizontal Separator Width"
6517 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6519 #: gtk/gtktreeview.c:796
6520 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6521 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6523 #: gtk/gtktreeview.c:804
6525 msgstr "Cho phép quy tắc"
6527 #: gtk/gtktreeview.c:805
6528 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6529 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6531 #: gtk/gtktreeview.c:811
6532 msgid "Indent Expanders"
6533 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6535 #: gtk/gtktreeview.c:812
6536 msgid "Make the expanders indented"
6537 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6539 #: gtk/gtktreeview.c:818
6540 msgid "Even Row Color"
6541 msgstr "Màu hàng chẵn"
6543 #: gtk/gtktreeview.c:819
6544 msgid "Color to use for even rows"
6545 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6547 #: gtk/gtktreeview.c:825
6548 msgid "Odd Row Color"
6549 msgstr "Màu hàng lẻ"
6551 #: gtk/gtktreeview.c:826
6552 msgid "Color to use for odd rows"
6553 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6555 #: gtk/gtktreeview.c:832
6556 msgid "Row Ending details"
6557 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6559 #: gtk/gtktreeview.c:833
6560 msgid "Enable extended row background theming"
6561 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6563 #: gtk/gtktreeview.c:839
6564 msgid "Grid line width"
6565 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6567 #: gtk/gtktreeview.c:840
6568 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6569 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6571 #: gtk/gtktreeview.c:846
6572 msgid "Tree line width"
6573 msgstr "Độ rộng đường cây"
6575 #: gtk/gtktreeview.c:847
6576 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6577 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6579 #: gtk/gtktreeview.c:853
6580 msgid "Grid line pattern"
6581 msgstr "Mẫu đường lưới"
6583 #: gtk/gtktreeview.c:854
6584 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6585 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6587 #: gtk/gtktreeview.c:860
6588 msgid "Tree line pattern"
6589 msgstr "Mẫu đường cây"
6591 #: gtk/gtktreeview.c:861
6592 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6593 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6595 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
6596 msgid "Whether to display the column"
6597 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6599 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:550
6603 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
6604 msgid "Column is user-resizable"
6605 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6607 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209
6608 msgid "Current width of the column"
6609 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6611 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218
6612 msgid "Space which is inserted between cells"
6613 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6615 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6619 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
6620 msgid "Resize mode of the column"
6621 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6623 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6625 msgstr "Độ rộng cố định"
6627 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
6628 msgid "Current fixed width of the column"
6629 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6631 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6632 msgid "Minimum Width"
6633 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6635 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
6636 msgid "Minimum allowed width of the column"
6637 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6639 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6640 msgid "Maximum Width"
6641 msgstr "Độ rộng tối đa"
6643 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256
6644 msgid "Maximum allowed width of the column"
6645 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6647 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
6648 msgid "Title to appear in column header"
6649 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6651 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
6652 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6653 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6655 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6657 msgstr "Có thể nhắp"
6659 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282
6660 msgid "Whether the header can be clicked"
6661 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6663 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6665 msgstr "Ô điều khiển"
6667 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
6668 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6669 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6671 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
6672 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6673 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6675 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
6676 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6677 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6679 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6680 msgid "Sort indicator"
6681 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6683 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
6684 msgid "Whether to show a sort indicator"
6685 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6687 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6691 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
6692 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6693 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6695 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341
6696 msgid "Sort column ID"
6697 msgstr "Sắp xếp mã số cột"
6699 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
6700 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
6702 "Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
6704 #: gtk/gtkuimanager.c:227
6705 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6706 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6708 #: gtk/gtkuimanager.c:234
6709 msgid "Merged UI definition"
6710 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6712 #: gtk/gtkuimanager.c:235
6713 msgid "An XML string describing the merged UI"
6714 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6716 #: gtk/gtkviewport.c:135
6718 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6721 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6723 #: gtk/gtkviewport.c:143
6725 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6728 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6730 #: gtk/gtkviewport.c:151
6731 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6732 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6734 #: gtk/gtkwidget.c:571
6736 msgstr "Tên ô điều khiển"
6738 #: gtk/gtkwidget.c:572
6739 msgid "The name of the widget"
6740 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6742 #: gtk/gtkwidget.c:578
6743 msgid "Parent widget"
6744 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6746 #: gtk/gtkwidget.c:579
6747 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6749 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6752 #: gtk/gtkwidget.c:586
6753 msgid "Width request"
6754 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6756 #: gtk/gtkwidget.c:587
6758 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6761 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6763 #: gtk/gtkwidget.c:595
6764 msgid "Height request"
6765 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6767 #: gtk/gtkwidget.c:596
6769 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6772 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6774 #: gtk/gtkwidget.c:605
6775 msgid "Whether the widget is visible"
6776 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6778 #: gtk/gtkwidget.c:612
6779 msgid "Whether the widget responds to input"
6780 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6782 #: gtk/gtkwidget.c:618
6783 msgid "Application paintable"
6784 msgstr "Ứng dụng sơn"
6786 #: gtk/gtkwidget.c:619
6787 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6788 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6790 #: gtk/gtkwidget.c:625
6792 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6794 #: gtk/gtkwidget.c:626
6795 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6796 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6798 #: gtk/gtkwidget.c:632
6800 msgstr "Có tiêu điểm"
6802 #: gtk/gtkwidget.c:633
6803 msgid "Whether the widget has the input focus"
6804 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6806 #: gtk/gtkwidget.c:639
6808 msgstr "Là tiêu điểm"
6810 #: gtk/gtkwidget.c:640
6811 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6813 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6815 #: gtk/gtkwidget.c:646
6817 msgstr "Có thể làm mặc định"
6819 #: gtk/gtkwidget.c:647
6820 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6821 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6823 #: gtk/gtkwidget.c:653
6827 #: gtk/gtkwidget.c:654
6828 msgid "Whether the widget is the default widget"
6829 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6831 #: gtk/gtkwidget.c:660
6832 msgid "Receives default"
6833 msgstr "Nhận mặc định"
6835 #: gtk/gtkwidget.c:661
6836 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6838 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6840 #: gtk/gtkwidget.c:667
6841 msgid "Composite child"
6844 #: gtk/gtkwidget.c:668
6845 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6846 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6848 #: gtk/gtkwidget.c:674
6852 #: gtk/gtkwidget.c:675
6854 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6857 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6860 #: gtk/gtkwidget.c:681
6864 #: gtk/gtkwidget.c:682
6865 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6867 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6869 #: gtk/gtkwidget.c:689
6870 msgid "Extension events"
6871 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6873 #: gtk/gtkwidget.c:690
6874 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6876 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6878 #: gtk/gtkwidget.c:697
6880 msgstr "Không hiện hết"
6882 #: gtk/gtkwidget.c:698
6883 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6885 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6886 "động tới ô điều khiển này hay có"
6888 #: gtk/gtkwidget.c:721
6889 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6890 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6892 #: gtk/gtkwidget.c:777
6896 #: gtk/gtkwidget.c:778
6897 msgid "The widget's window if it is realized"
6898 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6900 #: gtk/gtkwidget.c:792
6901 msgid "Double Buffered"
6902 msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
6904 #: gtk/gtkwidget.c:793
6905 msgid "Whether or not the widget is double buffered"
6906 msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không"
6908 #: gtk/gtkwidget.c:2421
6909 msgid "Interior Focus"
6910 msgstr "Tiêu điểm trong"
6912 #: gtk/gtkwidget.c:2422
6913 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6914 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6916 #: gtk/gtkwidget.c:2428
6917 msgid "Focus linewidth"
6918 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6920 #: gtk/gtkwidget.c:2429
6921 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6922 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6924 #: gtk/gtkwidget.c:2435
6925 msgid "Focus line dash pattern"
6926 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6928 #: gtk/gtkwidget.c:2436
6929 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6930 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6932 #: gtk/gtkwidget.c:2441
6933 msgid "Focus padding"
6934 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6936 #: gtk/gtkwidget.c:2442
6937 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6938 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6940 #: gtk/gtkwidget.c:2447
6941 msgid "Cursor color"
6942 msgstr "Màu con trỏ"
6944 #: gtk/gtkwidget.c:2448
6945 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6946 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6948 #: gtk/gtkwidget.c:2453
6949 msgid "Secondary cursor color"
6950 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6952 #: gtk/gtkwidget.c:2454
6954 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6955 "right-to-left and left-to-right text"
6957 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6958 "sang-phải đều trộn với nhau"
6960 #: gtk/gtkwidget.c:2459
6961 msgid "Cursor line aspect ratio"
6962 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6964 #: gtk/gtkwidget.c:2460
6965 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6966 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6968 #: gtk/gtkwidget.c:2474
6972 #: gtk/gtkwidget.c:2475
6973 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6974 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6976 #: gtk/gtkwidget.c:2488
6977 msgid "Unvisited Link Color"
6978 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6980 #: gtk/gtkwidget.c:2489
6981 msgid "Color of unvisited links"
6982 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6984 #: gtk/gtkwidget.c:2502
6985 msgid "Visited Link Color"
6986 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6988 #: gtk/gtkwidget.c:2503
6989 msgid "Color of visited links"
6990 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6992 #: gtk/gtkwidget.c:2517
6993 msgid "Wide Separators"
6994 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6996 #: gtk/gtkwidget.c:2518
6998 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
7001 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
7002 "thay vào đường hay không"
7004 #: gtk/gtkwidget.c:2532
7005 msgid "Separator Width"
7006 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7008 #: gtk/gtkwidget.c:2533
7009 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7010 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7012 #: gtk/gtkwidget.c:2547
7013 msgid "Separator Height"
7014 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7016 #: gtk/gtkwidget.c:2548
7017 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7019 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
7022 #: gtk/gtkwidget.c:2562
7023 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7024 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7026 #: gtk/gtkwidget.c:2563
7027 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7028 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7030 #: gtk/gtkwidget.c:2577
7031 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7032 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7034 #: gtk/gtkwidget.c:2578
7035 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7036 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7038 #: gtk/gtkwindow.c:491
7040 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7042 #: gtk/gtkwindow.c:492
7043 msgid "The type of the window"
7044 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7046 #: gtk/gtkwindow.c:500
7047 msgid "Window Title"
7048 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7050 #: gtk/gtkwindow.c:501
7051 msgid "The title of the window"
7052 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7054 #: gtk/gtkwindow.c:508
7058 #: gtk/gtkwindow.c:509
7059 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7060 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7062 #: gtk/gtkwindow.c:525
7064 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7066 #: gtk/gtkwindow.c:526
7067 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7069 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7071 #: gtk/gtkwindow.c:533
7072 msgid "Allow Shrink"
7073 msgstr "Cho phép co"
7075 #: gtk/gtkwindow.c:535
7078 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7081 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7082 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7084 #: gtk/gtkwindow.c:542
7086 msgstr "Cho phép giãn"
7088 #: gtk/gtkwindow.c:543
7089 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7090 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7092 #: gtk/gtkwindow.c:551
7093 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7094 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7096 #: gtk/gtkwindow.c:558
7100 #: gtk/gtkwindow.c:559
7102 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7105 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7106 "cửa sổ này còn mở)"
7108 #: gtk/gtkwindow.c:566
7109 msgid "Window Position"
7110 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7112 #: gtk/gtkwindow.c:567
7113 msgid "The initial position of the window"
7114 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7116 #: gtk/gtkwindow.c:575
7117 msgid "Default Width"
7118 msgstr "Độ rộng mặc định"
7120 #: gtk/gtkwindow.c:576
7121 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7123 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7125 #: gtk/gtkwindow.c:585
7126 msgid "Default Height"
7127 msgstr "Độ cao mặc định"
7129 #: gtk/gtkwindow.c:586
7131 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7132 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7134 #: gtk/gtkwindow.c:595
7135 msgid "Destroy with Parent"
7136 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7138 #: gtk/gtkwindow.c:596
7139 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7140 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7142 #: gtk/gtkwindow.c:604
7143 msgid "Icon for this window"
7144 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7146 #: gtk/gtkwindow.c:610
7147 msgid "Mnemonics Visible"
7148 msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
7150 #: gtk/gtkwindow.c:611
7151 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
7152 msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
7154 #: gtk/gtkwindow.c:627
7155 msgid "Name of the themed icon for this window"
7156 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7158 #: gtk/gtkwindow.c:642
7162 #: gtk/gtkwindow.c:643
7163 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7164 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7166 #: gtk/gtkwindow.c:650
7167 msgid "Focus in Toplevel"
7168 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7170 #: gtk/gtkwindow.c:651
7171 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7172 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7174 #: gtk/gtkwindow.c:658
7178 #: gtk/gtkwindow.c:659
7180 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7181 "and how to treat it."
7183 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7185 #: gtk/gtkwindow.c:667
7186 msgid "Skip taskbar"
7187 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7189 #: gtk/gtkwindow.c:668
7190 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7191 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7193 #: gtk/gtkwindow.c:675
7195 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7197 #: gtk/gtkwindow.c:676
7198 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7199 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7201 #: gtk/gtkwindow.c:683
7205 #: gtk/gtkwindow.c:684
7206 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7207 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7209 #: gtk/gtkwindow.c:698
7210 msgid "Accept focus"
7211 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7213 #: gtk/gtkwindow.c:699
7214 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7215 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7217 #: gtk/gtkwindow.c:713
7218 msgid "Focus on map"
7219 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7221 #: gtk/gtkwindow.c:714
7222 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7223 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7225 #: gtk/gtkwindow.c:728
7229 #: gtk/gtkwindow.c:729
7230 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7231 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7233 #: gtk/gtkwindow.c:743
7235 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7237 #: gtk/gtkwindow.c:744
7238 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7239 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7241 #: gtk/gtkwindow.c:760
7245 #: gtk/gtkwindow.c:761
7246 msgid "The window gravity of the window"
7247 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7249 #: gtk/gtkwindow.c:778
7250 msgid "Transient for Window"
7251 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7253 #: gtk/gtkwindow.c:779
7254 msgid "The transient parent of the dialog"
7255 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7257 #: gtk/gtkwindow.c:794
7258 msgid "Opacity for Window"
7259 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7261 #: gtk/gtkwindow.c:795
7262 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7263 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7265 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7266 msgid "IM Preedit style"
7267 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7269 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7270 msgid "How to draw the input method preedit string"
7272 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7274 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7275 msgid "IM Status style"
7276 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7278 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7279 msgid "How to draw the input method statusbar"
7280 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
7282 #~ msgid "Enable arrow keys"
7283 #~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
7285 #~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
7286 #~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
7288 #~ msgid "Always enable arrows"
7289 #~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
7291 #~ msgid "Obsolete property, ignored"
7292 #~ msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
7294 #~ msgid "Case sensitive"
7295 #~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
7297 #~ msgid "Whether list item matching is case sensitive"
7298 #~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
7300 #~ msgid "Allow empty"
7301 #~ msgstr "Cho phép rỗng"
7303 #~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
7304 #~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
7306 #~ msgid "Value in list"
7307 #~ msgstr "Giá trị có sẵn"
7309 #~ msgid "Whether entered values must already be present in the list"
7310 #~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
7312 #~ msgid "Curve type"
7313 #~ msgstr "Kiểu đường cong"
7315 #~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
7316 #~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
7318 #~ msgid "Minimum X"
7319 #~ msgstr "X tối thiểu"
7321 #~ msgid "Minimum possible value for X"
7322 #~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
7324 #~ msgid "Maximum X"
7325 #~ msgstr "X tối đa"
7327 #~ msgid "Maximum possible X value"
7328 #~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
7330 #~ msgid "Minimum Y"
7331 #~ msgstr "Y tối thiểu"
7333 #~ msgid "Minimum possible value for Y"
7334 #~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
7336 #~ msgid "Maximum Y"
7337 #~ msgstr "Y tối đa"
7339 #~ msgid "Maximum possible value for Y"
7340 #~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
7342 #~ msgid "File System Backend"
7343 #~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
7345 #~ msgid "Name of file system backend to use"
7346 #~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
7348 #~ msgid "The currently selected filename"
7349 #~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
7351 #~ msgid "Show file operations"
7352 #~ msgstr "Hiện thao tác tập tin"
7354 #~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
7356 #~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
7358 #~ msgid "Tab Border"
7359 #~ msgstr "Viền Tab"
7361 #~ msgid "Width of the border around the tab labels"
7362 #~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
7364 #~ msgid "Horizontal Tab Border"
7365 #~ msgstr "Viền ngang thanh"
7367 #~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
7368 #~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
7370 #~ msgid "Vertical Tab Border"
7371 #~ msgstr "Viền dọc thanh"
7373 #~ msgid "Width of the vertical border of tab labels"
7374 #~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
7376 #~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
7377 #~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
7380 #~ msgstr "Mã nhận diện nhóm"
7382 #~ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
7383 #~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
7385 #~ msgid "User Data"
7386 #~ msgstr "Dữ liệu người dùng"
7388 #~ msgid "Anonymous User Data Pointer"
7389 #~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
7391 #~ msgid "The menu of options"
7392 #~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
7394 #~ msgid "Size of dropdown indicator"
7395 #~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
7397 #~ msgid "Spacing around indicator"
7398 #~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
7401 #~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
7403 #~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay "
7406 #~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
7407 #~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
7409 #~ msgid "Bar style"
7410 #~ msgstr "Kiểu dáng thanh"
7413 #~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
7415 #~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
7418 #~ msgid "Activity Step"
7419 #~ msgstr "Bước hoạt động"
7421 #~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
7423 #~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
7426 #~ msgid "Activity Blocks"
7427 #~ msgstr "Khối hoạt động"
7430 #~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity "
7431 #~ "mode (Deprecated)"
7433 #~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị "
7436 #~ msgid "Discrete Blocks"
7437 #~ msgstr "Khối rời rạc"
7440 #~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the "
7441 #~ "discrete style)"
7443 #~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
7445 #~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
7446 #~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
7448 #~ msgid "Vertical adjustment for the text widget"
7449 #~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
7451 #~ msgid "Line Wrap"
7452 #~ msgstr "Ngắt dòng"
7454 #~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
7455 #~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
7457 #~ msgid "Word Wrap"
7460 #~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
7461 #~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
7464 #~ msgstr "Mẹo công cụ"
7466 #~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
7467 #~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"