1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-01-23 12:59-0500\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
94 #: gtk/gtkstatusicon.c:277 gtk/gtkwindow.c:613
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:75
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:76
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:83
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:84
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:200
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:201
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:215
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:216
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:230
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:231
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:248
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:249
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:283
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:284
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:300
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:301
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:317
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:318
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:334
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:335
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:351
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:352
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:369
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:370
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:385
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:386
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:401
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:402
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:415
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:416
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:123
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:124
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:131
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:179 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:180
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:222 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:367 gtk/gtkmenuitem.c:300
264 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
268 #: gtk/gtkaction.c:199
269 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
270 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
272 #: gtk/gtkaction.c:215
276 #: gtk/gtkaction.c:216
277 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
278 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
280 #: gtk/gtkaction.c:224
284 #: gtk/gtkaction.c:225
285 msgid "A tooltip for this action."
286 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
288 #: gtk/gtkaction.c:240
290 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
292 #: gtk/gtkaction.c:241
293 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
295 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
298 #: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:250
303 #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248
304 #: gtk/gtkstatusicon.c:251
305 msgid "The GIcon being displayed"
306 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
308 #: gtk/gtkaction.c:282 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
309 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:234 gtk/gtkwindow.c:605
311 msgstr "Tên biểu thượng"
313 #: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
314 #: gtk/gtkstatusicon.c:235
315 msgid "The name of the icon from the icon theme"
316 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
318 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:178
319 msgid "Visible when horizontal"
320 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
322 #: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:179
324 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
327 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
329 #: gtk/gtkaction.c:306
330 msgid "Visible when overflown"
331 msgstr "Hiển thị khi trán"
333 #: gtk/gtkaction.c:307
335 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
338 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
339 "đơn trán thanh công cụ."
341 #: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:185
342 msgid "Visible when vertical"
343 msgstr "Hiển thị khi dọc"
345 #: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:186
347 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
349 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
351 #: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:192
353 msgstr "Là quan trọng"
355 #: gtk/gtkaction.c:323
357 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
358 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
360 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
361 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
362 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
364 #: gtk/gtkaction.c:331
365 msgid "Hide if empty"
368 #: gtk/gtkaction.c:332
369 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
370 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
372 #: gtk/gtkaction.c:338 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
373 #: gtk/gtkwidget.c:523
377 #: gtk/gtkaction.c:339
378 msgid "Whether the action is enabled."
379 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
381 #: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:293
382 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:516
386 #: gtk/gtkaction.c:346
387 msgid "Whether the action is visible."
388 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
390 #: gtk/gtkaction.c:352
392 msgstr "Nhóm hành động"
394 #: gtk/gtkaction.c:353
396 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
399 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
400 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
402 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
403 msgid "A name for the action group."
404 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
406 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
407 msgid "Whether the action group is enabled."
408 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
410 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
411 msgid "Whether the action group is visible."
412 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
414 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
415 #: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:269
419 #: gtk/gtkadjustment.c:94
420 msgid "The value of the adjustment"
421 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
423 #: gtk/gtkadjustment.c:110
424 msgid "Minimum Value"
425 msgstr "Giá trị tối thiểu"
427 #: gtk/gtkadjustment.c:111
428 msgid "The minimum value of the adjustment"
429 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
431 #: gtk/gtkadjustment.c:130
432 msgid "Maximum Value"
433 msgstr "Giá trị tối đa"
435 #: gtk/gtkadjustment.c:131
436 msgid "The maximum value of the adjustment"
437 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
439 #: gtk/gtkadjustment.c:147
440 msgid "Step Increment"
443 #: gtk/gtkadjustment.c:148
444 msgid "The step increment of the adjustment"
445 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
447 #: gtk/gtkadjustment.c:164
448 msgid "Page Increment"
451 #: gtk/gtkadjustment.c:165
452 msgid "The page increment of the adjustment"
453 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
455 #: gtk/gtkadjustment.c:184
459 #: gtk/gtkadjustment.c:185
460 msgid "The page size of the adjustment"
461 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
463 #: gtk/gtkalignment.c:90
464 msgid "Horizontal alignment"
465 msgstr "Canh hàng ngang"
467 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:273
469 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
472 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
473 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
475 #: gtk/gtkalignment.c:100
476 msgid "Vertical alignment"
477 msgstr "Canh hàng dọc"
479 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:292
481 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
484 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
485 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
487 #: gtk/gtkalignment.c:109
488 msgid "Horizontal scale"
491 #: gtk/gtkalignment.c:110
493 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
494 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
496 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
497 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
499 #: gtk/gtkalignment.c:118
500 msgid "Vertical scale"
503 #: gtk/gtkalignment.c:119
505 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
506 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
508 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
509 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
511 #: gtk/gtkalignment.c:136
515 #: gtk/gtkalignment.c:137
516 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
517 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
519 #: gtk/gtkalignment.c:153
520 msgid "Bottom Padding"
523 #: gtk/gtkalignment.c:154
524 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
525 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
527 #: gtk/gtkalignment.c:170
531 #: gtk/gtkalignment.c:171
532 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
533 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
535 #: gtk/gtkalignment.c:187
536 msgid "Right Padding"
539 #: gtk/gtkalignment.c:188
540 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
541 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
544 msgid "Arrow direction"
545 msgstr "Hướng mũi tên"
548 msgid "The direction the arrow should point"
549 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
553 msgstr "Bóng mũi tên"
556 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
557 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
559 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:689 gtk/gtkmenuitem.c:363
560 msgid "Arrow Scaling"
561 msgstr "Co dãn mũi tên"
564 msgid "Amount of space used up by arrow"
565 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
567 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
568 msgid "Horizontal Alignment"
569 msgstr "Canh hàng ngang"
571 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
572 msgid "X alignment of the child"
573 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
575 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
576 msgid "Vertical Alignment"
577 msgstr "Canh hàng dọc"
579 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
580 msgid "Y alignment of the child"
581 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
583 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
587 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
588 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
589 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
591 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
595 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
596 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
597 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
599 #: gtk/gtkassistant.c:261
600 msgid "Header Padding"
601 msgstr "Đệm phần đầu"
603 #: gtk/gtkassistant.c:262
604 msgid "Number of pixels around the header."
605 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
607 #: gtk/gtkassistant.c:269
608 msgid "Content Padding"
609 msgstr "Đệm nội dung"
611 #: gtk/gtkassistant.c:270
612 msgid "Number of pixels around the content pages."
613 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
615 #: gtk/gtkassistant.c:286
619 #: gtk/gtkassistant.c:287
620 msgid "The type of the assistant page"
621 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
623 #: gtk/gtkassistant.c:304
627 #: gtk/gtkassistant.c:305
628 msgid "The title of the assistant page"
629 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
631 #: gtk/gtkassistant.c:321
633 msgstr "Ảnh phần đầu"
635 #: gtk/gtkassistant.c:322
636 msgid "Header image for the assistant page"
637 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
639 #: gtk/gtkassistant.c:338
640 msgid "Sidebar image"
641 msgstr "Ảnh khung lề"
643 #: gtk/gtkassistant.c:339
644 msgid "Sidebar image for the assistant page"
645 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
647 #: gtk/gtkassistant.c:354
648 msgid "Page complete"
649 msgstr "Trang hoàn tất"
651 #: gtk/gtkassistant.c:355
652 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
653 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
656 msgid "Minimum child width"
657 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
660 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
661 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
664 msgid "Minimum child height"
665 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
668 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
669 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
672 msgid "Child internal width padding"
673 msgstr "Con nội bộ có đệm"
676 msgid "Amount to increase child's size on either side"
677 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
680 msgid "Child internal height padding"
681 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
684 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
685 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
689 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
693 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
694 "edge, start and end"
696 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
697 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
705 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
708 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
709 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
711 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:664
712 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
717 msgid "The amount of space between children"
718 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
720 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:649 gtk/gtktable.c:165
721 #: gtk/gtktoolbar.c:573
726 msgid "Whether the children should all be the same size"
727 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
729 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
730 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
735 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
737 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
746 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
749 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
750 "được dùng để đệm cửa sổ không"
757 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
759 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
764 msgstr "Kiểu đóng bó"
766 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:716
768 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
769 "start or end of the parent"
771 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
774 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkpaned.c:241
775 #: gtk/gtkruler.c:148
779 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:695
780 msgid "The index of the child in the parent"
781 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
783 #: gtk/gtkbuilder.c:96
784 msgid "Translation Domain"
785 msgstr "Miền thông dịch:"
787 #: gtk/gtkbuilder.c:97
788 msgid "The translation domain used by gettext"
789 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
791 #: gtk/gtkbutton.c:223
793 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
796 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
799 #: gtk/gtkbutton.c:230 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:388
800 #: gtk/gtkmenuitem.c:315 gtk/gtktoolbutton.c:209
801 msgid "Use underline"
804 #: gtk/gtkbutton.c:231 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:389
805 #: gtk/gtkmenuitem.c:316
807 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
808 "for the mnemonic accelerator key"
810 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
813 #: gtk/gtkbutton.c:238 gtk/gtkimagemenuitem.c:148
815 msgstr "Dùng mục chuẩn"
817 #: gtk/gtkbutton.c:239
819 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
820 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
822 #: gtk/gtkbutton.c:246 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
823 msgid "Focus on click"
824 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
826 #: gtk/gtkbutton.c:247 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
827 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
828 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
830 #: gtk/gtkbutton.c:254
831 msgid "Border relief"
832 msgstr "Đắp nổi viền"
834 #: gtk/gtkbutton.c:255
835 msgid "The border relief style"
836 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
838 #: gtk/gtkbutton.c:272
839 msgid "Horizontal alignment for child"
840 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
842 #: gtk/gtkbutton.c:291
843 msgid "Vertical alignment for child"
844 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
846 #: gtk/gtkbutton.c:308 gtk/gtkimagemenuitem.c:133
848 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
850 #: gtk/gtkbutton.c:309
851 msgid "Child widget to appear next to the button text"
852 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
854 #: gtk/gtkbutton.c:323
855 msgid "Image position"
858 #: gtk/gtkbutton.c:324
859 msgid "The position of the image relative to the text"
860 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
862 #: gtk/gtkbutton.c:436
863 msgid "Default Spacing"
864 msgstr "Khoảng cách mặc định"
866 #: gtk/gtkbutton.c:437
867 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
868 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
870 #: gtk/gtkbutton.c:443
871 msgid "Default Outside Spacing"
872 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
874 #: gtk/gtkbutton.c:444
876 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
879 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
882 #: gtk/gtkbutton.c:449
883 msgid "Child X Displacement"
884 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
886 #: gtk/gtkbutton.c:450
888 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
889 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
891 #: gtk/gtkbutton.c:457
892 msgid "Child Y Displacement"
893 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
895 #: gtk/gtkbutton.c:458
897 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
898 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
900 #: gtk/gtkbutton.c:474
901 msgid "Displace focus"
902 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
904 #: gtk/gtkbutton.c:475
906 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
909 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
910 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
912 #: gtk/gtkbutton.c:488 gtk/gtkentry.c:655 gtk/gtkentry.c:1644
914 msgstr "Viền bên trong"
916 #: gtk/gtkbutton.c:489
917 msgid "Border between button edges and child."
918 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
920 #: gtk/gtkbutton.c:502
921 msgid "Image spacing"
922 msgstr "Khoảng cách ảnh"
924 #: gtk/gtkbutton.c:503
925 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
926 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
928 #: gtk/gtkbutton.c:517
929 msgid "Show button images"
930 msgstr "Hiện ảnh nút"
932 #: gtk/gtkbutton.c:518
934 msgid "Whether images should be shown on buttons"
935 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
937 #: gtk/gtkcalendar.c:440
941 #: gtk/gtkcalendar.c:441
942 msgid "The selected year"
943 msgstr "Năm được chọn"
945 #: gtk/gtkcalendar.c:454
949 #: gtk/gtkcalendar.c:455
950 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
951 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
953 #: gtk/gtkcalendar.c:469
957 #: gtk/gtkcalendar.c:470
959 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
960 "currently selected day)"
962 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
965 #: gtk/gtkcalendar.c:484
967 msgstr "Hiện tiêu đề"
969 #: gtk/gtkcalendar.c:485
970 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
971 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
973 #: gtk/gtkcalendar.c:499
974 msgid "Show Day Names"
975 msgstr "Hiện tên ngày"
977 #: gtk/gtkcalendar.c:500
978 msgid "If TRUE, day names are displayed"
979 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
981 #: gtk/gtkcalendar.c:513
982 msgid "No Month Change"
983 msgstr "Đừng đổi tháng"
985 #: gtk/gtkcalendar.c:514
986 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
987 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
989 #: gtk/gtkcalendar.c:528
990 msgid "Show Week Numbers"
991 msgstr "Hiện số tuần"
993 #: gtk/gtkcalendar.c:529
994 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
995 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
997 #: gtk/gtkcalendar.c:544
998 msgid "Details Width"
999 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1001 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1002 msgid "Details width in characters"
1003 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1005 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1006 msgid "Details Height"
1007 msgstr "Độ cao chi tiết"
1009 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1010 msgid "Details height in rows"
1011 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1013 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1014 msgid "Show Details"
1015 msgstr "Hiện chi tiết"
1017 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1018 msgid "If TRUE, details are shown"
1019 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1021 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1025 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1026 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1027 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1029 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1033 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1034 msgid "Display the cell"
1035 msgstr "Hiển thị ô đó"
1037 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1038 msgid "Display the cell sensitive"
1039 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1041 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1045 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1047 msgstr "Hệ số canh lề X"
1049 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1053 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1055 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1057 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1061 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1063 msgstr "Hệ số đệm X"
1065 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1069 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1071 msgstr "Hệ số đệm Y"
1073 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1077 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1078 msgid "The fixed width"
1079 msgstr "Chiều rộng cố định"
1081 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1085 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1086 msgid "The fixed height"
1087 msgstr "Chiều cao cố định"
1089 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1091 msgstr "Có thể mở rộng"
1093 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1094 msgid "Row has children"
1095 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1097 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1101 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1102 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1103 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1105 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1106 msgid "Cell background color name"
1107 msgstr "Tên màu nền ô"
1109 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1110 msgid "Cell background color as a string"
1111 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1113 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1114 msgid "Cell background color"
1117 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1118 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1119 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1121 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1126 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1128 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1129 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
1131 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1132 msgid "Cell background set"
1133 msgstr "Đặt màu nền ô"
1135 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1136 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1137 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1139 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:113
1140 msgid "Accelerator key"
1143 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1144 msgid "The keyval of the accelerator"
1145 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1147 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:130
1148 msgid "Accelerator modifiers"
1149 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1151 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1152 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1153 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1155 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:148
1156 msgid "Accelerator keycode"
1157 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1159 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1160 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1161 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1163 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:168
1164 msgid "Accelerator Mode"
1165 msgstr "Chế độ phím tắt"
1167 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1168 msgid "The type of accelerators"
1169 msgstr "Kiểu phím tắt"
1171 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1175 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1176 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1177 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1179 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1181 msgstr "Cột văn bản"
1183 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1184 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1185 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1187 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1189 msgstr "Có mục nhập"
1191 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1192 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1193 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1195 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1196 msgid "Pixbuf Object"
1197 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1199 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1200 msgid "The pixbuf to render"
1201 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1203 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1204 msgid "Pixbuf Expander Open"
1205 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1207 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1208 msgid "Pixbuf for open expander"
1209 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1211 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1212 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1213 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1215 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1216 msgid "Pixbuf for closed expander"
1217 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1219 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:226
1223 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1224 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1225 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1227 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1228 #: gtk/gtkstatusicon.c:267
1232 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1233 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1234 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1236 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1240 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1241 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1242 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1244 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1245 msgid "Follow State"
1246 msgstr "Theo tính tráng"
1248 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1249 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1250 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1252 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:589
1256 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1257 msgid "Value of the progress bar"
1258 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1260 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1261 #: gtk/gtkentry.c:698 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184
1262 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
1266 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1267 msgid "Text on the progress bar"
1268 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1270 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1274 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1276 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1277 "don't know how much."
1279 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1281 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1282 msgid "Text x alignment"
1283 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1285 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1287 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1290 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1291 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1293 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1294 msgid "Text y alignment"
1295 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1297 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1298 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1299 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1301 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1302 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:325
1303 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1307 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1308 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1309 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1311 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1312 #: gtk/gtkscalebutton.c:219 gtk/gtkspinbutton.c:208
1316 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1317 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1318 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1320 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1324 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1325 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1326 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1328 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:226
1332 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1333 msgid "The number of decimal places to display"
1334 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1336 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1337 msgid "Text to render"
1338 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1340 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1342 msgstr "Mã định dạng"
1344 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1345 msgid "Marked up text to render"
1346 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1348 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:374
1352 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1353 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1354 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1356 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1357 msgid "Single Paragraph Mode"
1358 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1361 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1362 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1364 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1365 msgid "Background color name"
1366 msgstr "Tên màu nền"
1368 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1369 msgid "Background color as a string"
1370 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1372 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1373 msgid "Background color"
1376 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1377 msgid "Background color as a GdkColor"
1378 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1381 msgid "Foreground color name"
1382 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1385 msgid "Foreground color as a string"
1386 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1389 msgid "Foreground color"
1390 msgstr "Màu cảnh gần"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1393 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1394 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1396 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtktexttag.c:251
1397 #: gtk/gtktextview.c:573
1399 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1401 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:574
1402 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1403 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1405 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1406 #: gtk/gtkfontsel.c:188 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1410 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1411 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1413 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1417 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1418 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1420 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1422 msgstr "Họ phông chữ"
1424 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1425 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1427 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1430 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1431 #: gtk/gtktexttag.c:291
1433 msgstr "Kiểu phông chữ"
1435 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1436 #: gtk/gtktexttag.c:300
1437 msgid "Font variant"
1438 msgstr "Biến thể phông chữ"
1440 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1441 #: gtk/gtktexttag.c:309
1443 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1445 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1446 #: gtk/gtktexttag.c:320
1447 msgid "Font stretch"
1448 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1450 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1451 #: gtk/gtktexttag.c:329
1453 msgstr "Cỡ phông chữ"
1455 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1457 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1459 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1460 msgid "Font size in points"
1461 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1463 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1465 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1467 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1468 msgid "Font scaling factor"
1469 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1471 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1473 msgstr "Độ nâng lên"
1475 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1477 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1479 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1481 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1482 msgid "Strikethrough"
1485 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1486 msgid "Whether to strike through the text"
1487 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1489 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1493 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1494 msgid "Style of underline for this text"
1495 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1497 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1501 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1503 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1504 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1505 "probably don't need it"
1507 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1508 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1511 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:499 gtk/gtkprogressbar.c:206
1513 msgstr "Làm bầu dục"
1515 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1517 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1518 "have enough room to display the entire string"
1520 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1521 "để hiển thị toàn chuỗi"
1523 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1524 #: gtk/gtklabel.c:519
1525 msgid "Width In Characters"
1526 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1528 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:520
1529 msgid "The desired width of the label, in characters"
1530 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1532 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1534 msgstr "Chế độ cuộn"
1536 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1538 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1539 "have enough room to display the entire string"
1541 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1542 "hiển thị toàn chuỗi"
1544 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:678
1546 msgstr "Độ rộng cuộn"
1548 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1549 msgid "The width at which the text is wrapped"
1550 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1552 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1556 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1557 msgid "How to align the lines"
1558 msgstr "Cách canh các đường"
1560 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1561 msgid "Background set"
1564 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1565 msgid "Whether this tag affects the background color"
1566 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1569 msgid "Foreground set"
1570 msgstr "Đặt cảnh gần"
1572 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1573 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1574 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1577 msgid "Editability set"
1578 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1581 msgid "Whether this tag affects text editability"
1582 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1585 msgid "Font family set"
1586 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1588 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1589 msgid "Whether this tag affects the font family"
1590 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1593 msgid "Font style set"
1594 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1597 msgid "Whether this tag affects the font style"
1598 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1601 msgid "Font variant set"
1602 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1605 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1606 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1609 msgid "Font weight set"
1610 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1613 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1614 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1617 msgid "Font stretch set"
1618 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1621 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1622 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1625 msgid "Font size set"
1626 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1628 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1629 msgid "Whether this tag affects the font size"
1630 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1632 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1633 msgid "Font scale set"
1634 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1636 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1637 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1638 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1640 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1642 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1644 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1645 msgid "Whether this tag affects the rise"
1646 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1648 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1649 msgid "Strikethrough set"
1650 msgstr "Đặt gạch đè"
1652 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1653 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1654 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1656 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1657 msgid "Underline set"
1658 msgstr "Đặt gạch chân"
1660 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1661 msgid "Whether this tag affects underlining"
1662 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1665 msgid "Language set"
1666 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1669 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1670 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1672 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1673 msgid "Ellipsize set"
1674 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1677 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1678 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1682 msgstr "Canh lề đặt"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1685 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1686 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1688 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1689 msgid "Toggle state"
1690 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1693 msgid "The toggle state of the button"
1694 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1697 msgid "Inconsistent state"
1698 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1701 msgid "The inconsistent state of the button"
1702 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1706 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1709 msgid "The toggle button can be activated"
1710 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1714 msgstr "Trạng thái chọn một"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1717 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1718 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1720 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1721 msgid "Indicator size"
1724 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1725 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1726 msgid "Size of check or radio indicator"
1727 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1729 #: gtk/gtkcellview.c:182
1730 msgid "CellView model"
1731 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1733 #: gtk/gtkcellview.c:183
1734 msgid "The model for cell view"
1735 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1737 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1738 msgid "Indicator Size"
1741 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1742 msgid "Indicator Spacing"
1743 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1745 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1746 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1747 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1749 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:500 gtk/gtktoggleaction.c:119
1750 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1754 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1755 msgid "Whether the menu item is checked"
1756 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1758 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1759 msgid "Inconsistent"
1760 msgstr "Không thống nhất"
1762 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1763 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1764 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1766 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1767 msgid "Draw as radio menu item"
1768 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1770 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1771 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1772 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1774 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1778 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1779 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1780 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1782 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1783 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1787 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1788 msgid "The title of the color selection dialog"
1789 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1791 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1792 msgid "Current Color"
1793 msgstr "Màu hiện có"
1795 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1796 msgid "The selected color"
1797 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1799 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1800 msgid "Current Alpha"
1801 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1803 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1804 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1806 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1808 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1809 msgid "Has Opacity Control"
1810 msgstr "Điều khiển độ đục"
1812 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1813 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1814 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1816 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1818 msgstr "Có bảng chọn"
1820 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1821 msgid "Whether a palette should be used"
1822 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1824 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1825 msgid "The current color"
1826 msgstr "Màu hiện thời"
1828 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1829 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1831 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1833 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1834 msgid "Custom palette"
1835 msgstr "Bảng chọn riêng"
1837 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1838 msgid "Palette to use in the color selector"
1839 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1841 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1843 msgid "Color Selection"
1844 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
1846 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1848 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1849 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1851 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1855 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1857 msgid "The OK button of the dialog."
1858 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
1860 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1862 msgid "Cancel Button"
1863 msgstr "Nút thông điệp"
1865 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1867 msgid "The cancel button of the dialog."
1868 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
1870 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1873 msgstr "Nút thông điệp"
1875 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1877 msgid "The help button of the dialog."
1878 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
1880 #: gtk/gtkcombo.c:145
1881 msgid "Enable arrow keys"
1882 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1884 #: gtk/gtkcombo.c:146
1885 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1886 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1888 #: gtk/gtkcombo.c:152
1889 msgid "Always enable arrows"
1890 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1892 #: gtk/gtkcombo.c:153
1893 msgid "Obsolete property, ignored"
1894 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1896 #: gtk/gtkcombo.c:159
1897 msgid "Case sensitive"
1898 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1900 #: gtk/gtkcombo.c:160
1901 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1902 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1904 #: gtk/gtkcombo.c:167
1906 msgstr "Cho phép rỗng"
1908 #: gtk/gtkcombo.c:168
1909 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1910 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1912 #: gtk/gtkcombo.c:175
1913 msgid "Value in list"
1914 msgstr "Giá trị có sẵn"
1916 #: gtk/gtkcombo.c:176
1917 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1918 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1920 #: gtk/gtkcombobox.c:661
1921 msgid "ComboBox model"
1922 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1924 #: gtk/gtkcombobox.c:662
1925 msgid "The model for the combo box"
1926 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1928 #: gtk/gtkcombobox.c:679
1929 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1930 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1932 #: gtk/gtkcombobox.c:701
1933 msgid "Row span column"
1934 msgstr "Cột theo hàng"
1936 #: gtk/gtkcombobox.c:702
1937 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1938 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1940 #: gtk/gtkcombobox.c:723
1941 msgid "Column span column"
1942 msgstr "Cột theo cột"
1944 #: gtk/gtkcombobox.c:724
1945 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1946 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1948 #: gtk/gtkcombobox.c:745
1950 msgstr "Mục hoạt động"
1952 #: gtk/gtkcombobox.c:746
1953 msgid "The item which is currently active"
1954 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1956 #: gtk/gtkcombobox.c:765 gtk/gtkuimanager.c:222
1957 msgid "Add tearoffs to menus"
1958 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1960 #: gtk/gtkcombobox.c:766
1961 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1962 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1964 #: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:647
1968 #: gtk/gtkcombobox.c:782
1969 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1970 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1972 #: gtk/gtkcombobox.c:790
1973 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1974 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1976 #: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:555
1977 msgid "Tearoff Title"
1978 msgstr "Tựa đề tách rời"
1980 #: gtk/gtkcombobox.c:806
1982 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1985 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1987 #: gtk/gtkcombobox.c:823
1989 msgstr "Hiện điều bật lên"
1991 #: gtk/gtkcombobox.c:824
1992 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1993 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1995 #: gtk/gtkcombobox.c:840
1996 msgid "Button Sensitivity"
1999 #: gtk/gtkcombobox.c:841
2001 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2002 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
2004 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2005 msgid "Appears as list"
2006 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2008 #: gtk/gtkcombobox.c:849
2009 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2010 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2012 #: gtk/gtkcombobox.c:865
2016 #: gtk/gtkcombobox.c:866
2017 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2018 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2020 #: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:747 gtk/gtkhandlebox.c:174
2021 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
2022 #: gtk/gtkviewport.c:122
2026 #: gtk/gtkcombobox.c:882
2027 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2028 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2030 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2032 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2034 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2035 msgid "Specify how resize events are handled"
2036 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2038 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2039 msgid "Border width"
2040 msgstr "Độ rộng viền"
2042 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2043 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2044 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2046 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2050 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2051 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2052 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2054 #: gtk/gtkcurve.c:124
2056 msgstr "Kiểu đường cong"
2058 #: gtk/gtkcurve.c:125
2059 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2060 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2062 #: gtk/gtkcurve.c:132
2064 msgstr "X tối thiểu"
2066 #: gtk/gtkcurve.c:133
2067 msgid "Minimum possible value for X"
2068 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2070 #: gtk/gtkcurve.c:141
2074 #: gtk/gtkcurve.c:142
2075 msgid "Maximum possible X value"
2076 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2078 #: gtk/gtkcurve.c:150
2080 msgstr "Y tối thiểu"
2082 #: gtk/gtkcurve.c:151
2083 msgid "Minimum possible value for Y"
2084 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2086 #: gtk/gtkcurve.c:159
2090 #: gtk/gtkcurve.c:160
2091 msgid "Maximum possible value for Y"
2092 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2094 #: gtk/gtkdialog.c:145
2095 msgid "Has separator"
2096 msgstr "Có bộ phân cách"
2098 #: gtk/gtkdialog.c:146
2099 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2100 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2102 #: gtk/gtkdialog.c:191
2103 msgid "Content area border"
2104 msgstr "Viền vùng nội dung"
2106 #: gtk/gtkdialog.c:192
2107 msgid "Width of border around the main dialog area"
2108 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2110 #: gtk/gtkdialog.c:209
2112 msgid "Content area spacing"
2113 msgstr "Đệm nội dung"
2115 #: gtk/gtkdialog.c:210
2117 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2118 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
2120 #: gtk/gtkdialog.c:217
2121 msgid "Button spacing"
2122 msgstr "Khoảng cách nút"
2124 #: gtk/gtkdialog.c:218
2125 msgid "Spacing between buttons"
2126 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2128 #: gtk/gtkdialog.c:226
2129 msgid "Action area border"
2130 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2132 #: gtk/gtkdialog.c:227
2133 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2134 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2136 #: gtk/gtkentry.c:602 gtk/gtklabel.c:462
2137 msgid "Cursor Position"
2138 msgstr "Vị trí con trỏ"
2140 #: gtk/gtkentry.c:603 gtk/gtklabel.c:463
2141 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2142 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2144 #: gtk/gtkentry.c:612 gtk/gtklabel.c:472
2145 msgid "Selection Bound"
2146 msgstr "Biên vùng chọn"
2148 #: gtk/gtkentry.c:613 gtk/gtklabel.c:473
2150 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2151 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2153 #: gtk/gtkentry.c:623
2154 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2155 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2157 #: gtk/gtkentry.c:630
2158 msgid "Maximum length"
2159 msgstr "Độ dài tối đa"
2161 #: gtk/gtkentry.c:631
2162 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2163 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2165 #: gtk/gtkentry.c:639
2169 #: gtk/gtkentry.c:640
2171 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2173 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2175 #: gtk/gtkentry.c:648
2176 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2177 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2179 #: gtk/gtkentry.c:656
2181 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2183 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2185 #: gtk/gtkentry.c:663
2186 msgid "Invisible character"
2187 msgstr "Ký tự vô hình"
2189 #: gtk/gtkentry.c:664
2190 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2192 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2194 #: gtk/gtkentry.c:671
2195 msgid "Activates default"
2196 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2198 #: gtk/gtkentry.c:672
2200 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2201 "dialog) when Enter is pressed"
2203 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2204 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2206 #: gtk/gtkentry.c:678
2207 msgid "Width in chars"
2208 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2210 #: gtk/gtkentry.c:679
2211 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2212 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2214 #: gtk/gtkentry.c:688
2215 msgid "Scroll offset"
2216 msgstr "Hiệu số cuộn"
2218 #: gtk/gtkentry.c:689
2219 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2220 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2222 #: gtk/gtkentry.c:699
2223 msgid "The contents of the entry"
2224 msgstr "Nội dung mục nhập"
2226 #: gtk/gtkentry.c:714 gtk/gtkmisc.c:73
2228 msgstr "Canh hàng X"
2230 #: gtk/gtkentry.c:715 gtk/gtkmisc.c:74
2232 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2235 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2236 "từ phải sang trái (RTL)."
2238 #: gtk/gtkentry.c:731
2239 msgid "Truncate multiline"
2240 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2242 #: gtk/gtkentry.c:732
2243 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2244 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2246 #: gtk/gtkentry.c:748
2247 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2248 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2250 #: gtk/gtkentry.c:763 gtk/gtktextview.c:653
2251 msgid "Overwrite mode"
2252 msgstr "Chế độ ghi đè"
2254 #: gtk/gtkentry.c:764
2256 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2257 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
2259 #: gtk/gtkentry.c:778
2262 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
2264 #: gtk/gtkentry.c:779
2265 msgid "Length of the text currently in the entry"
2268 #: gtk/gtkentry.c:794
2270 msgid "Invisible char set"
2271 msgstr "Vô hình được đặt"
2273 #: gtk/gtkentry.c:795
2275 msgid "Whether the invisible char has been set"
2276 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
2278 #: gtk/gtkentry.c:813
2279 msgid "Caps Lock warning"
2282 #: gtk/gtkentry.c:814
2283 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2286 #: gtk/gtkentry.c:828
2288 msgid "Progress Fraction"
2291 #: gtk/gtkentry.c:829
2293 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2294 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
2296 #: gtk/gtkentry.c:846
2298 msgid "Progress Pulse Step"
2301 #: gtk/gtkentry.c:847
2304 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2305 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2306 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
2308 #: gtk/gtkentry.c:863
2310 msgid "Primary pixbuf"
2311 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2313 #: gtk/gtkentry.c:864
2315 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2316 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
2318 #: gtk/gtkentry.c:878
2320 msgid "Secondary pixbuf"
2321 msgstr "Văn bản phụ"
2323 #: gtk/gtkentry.c:879
2325 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2326 msgstr "Bộ bước tới phụ"
2328 #: gtk/gtkentry.c:893
2329 msgid "Primary stock ID"
2332 #: gtk/gtkentry.c:894
2333 msgid "Stock ID for primary icon"
2336 #: gtk/gtkentry.c:908
2338 msgid "Secondary stock ID"
2339 msgstr "Văn bản phụ"
2341 #: gtk/gtkentry.c:909
2342 msgid "Stock ID for secondary icon"
2345 #: gtk/gtkentry.c:923
2347 msgid "Primary icon name"
2348 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
2350 #: gtk/gtkentry.c:924
2351 msgid "Icon name for primary icon"
2354 #: gtk/gtkentry.c:938
2356 msgid "Secondary icon name"
2357 msgstr "Văn bản phụ"
2359 #: gtk/gtkentry.c:939
2360 msgid "Icon name for secondary icon"
2363 #: gtk/gtkentry.c:953
2364 msgid "Primary GIcon"
2367 #: gtk/gtkentry.c:954
2369 msgid "GIcon for primary icon"
2370 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
2372 #: gtk/gtkentry.c:968
2374 msgid "Secondary GIcon"
2377 #: gtk/gtkentry.c:969
2378 msgid "GIcon for secondary icon"
2381 #: gtk/gtkentry.c:983
2383 msgid "Primary storage type"
2384 msgstr "Loại lưu trữ"
2386 #: gtk/gtkentry.c:984
2388 msgid "The representation being used for primary icon"
2389 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2391 #: gtk/gtkentry.c:999
2393 msgid "Secondary storage type"
2394 msgstr "Bộ bước tới phụ"
2396 #: gtk/gtkentry.c:1000
2398 msgid "The representation being used for secondary icon"
2399 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2401 #: gtk/gtkentry.c:1021
2402 msgid "Primary icon activatable"
2405 #: gtk/gtkentry.c:1022
2407 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2408 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
2410 #: gtk/gtkentry.c:1042
2412 msgid "Secondary icon activatable"
2413 msgstr "Màu con trỏ phụ"
2415 #: gtk/gtkentry.c:1043
2417 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2418 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
2420 #: gtk/gtkentry.c:1065
2422 msgid "Primary icon sensitive"
2423 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
2425 #: gtk/gtkentry.c:1066
2427 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2428 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
2430 #: gtk/gtkentry.c:1087
2432 msgid "Secondary icon sensitive"
2433 msgstr "Văn bản phụ"
2435 #: gtk/gtkentry.c:1088
2437 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2438 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
2440 #: gtk/gtkentry.c:1104
2442 msgid "Primary icon tooltip text"
2443 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
2445 #: gtk/gtkentry.c:1105 gtk/gtkentry.c:1141
2447 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2448 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
2450 #: gtk/gtkentry.c:1121
2452 msgid "Secondary icon tooltip text"
2453 msgstr "Màu con trỏ phụ"
2455 #: gtk/gtkentry.c:1122 gtk/gtkentry.c:1160
2457 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2458 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
2460 #: gtk/gtkentry.c:1140
2462 msgid "Primary icon tooltip markup"
2463 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
2465 #: gtk/gtkentry.c:1159
2467 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2468 msgstr "Văn bản phụ"
2470 #: gtk/gtkentry.c:1179 gtk/gtktextview.c:681
2473 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
2475 #: gtk/gtkentry.c:1180 gtk/gtktextview.c:682
2477 msgid "Which IM module should be used"
2478 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
2480 #: gtk/gtkentry.c:1194
2482 msgid "Icon Prelight"
2485 #: gtk/gtkentry.c:1195
2487 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2488 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
2490 #: gtk/gtkentry.c:1645
2491 msgid "Border between text and frame."
2492 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2494 #: gtk/gtkentry.c:1659
2497 msgstr "Chuỗi trạng thái"
2499 #: gtk/gtkentry.c:1660
2501 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2502 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
2504 #: gtk/gtkentry.c:1665 gtk/gtklabel.c:695
2505 msgid "Select on focus"
2506 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2508 #: gtk/gtkentry.c:1666
2509 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2510 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2512 #: gtk/gtkentry.c:1680
2513 msgid "Password Hint Timeout"
2514 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2516 #: gtk/gtkentry.c:1681
2517 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2518 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2520 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2521 msgid "Completion Model"
2522 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2524 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2525 msgid "The model to find matches in"
2526 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2528 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2529 msgid "Minimum Key Length"
2530 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2532 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2533 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2534 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2536 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:585
2538 msgstr "Cột văn bản"
2540 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2541 msgid "The column of the model containing the strings."
2542 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2544 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2545 msgid "Inline completion"
2546 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2548 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2549 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2550 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2552 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2553 msgid "Popup completion"
2554 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2556 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2557 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2558 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2560 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2561 msgid "Popup set width"
2562 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2564 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2565 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2566 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2568 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2569 msgid "Popup single match"
2570 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2572 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2573 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2574 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2576 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2577 msgid "Inline selection"
2578 msgstr "Chọn trực tiếp"
2580 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2581 msgid "Your description here"
2582 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2584 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2585 msgid "Visible Window"
2586 msgstr "Hiển cửa sổ"
2588 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2590 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2593 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2596 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2600 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2602 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2603 "child widget as opposed to below it."
2605 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2606 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2608 #: gtk/gtkexpander.c:187
2612 #: gtk/gtkexpander.c:188
2613 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2614 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2616 #: gtk/gtkexpander.c:196
2617 msgid "Text of the expander's label"
2618 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2620 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:381
2622 msgstr "Dùng mã định dạng"
2624 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:382
2625 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2627 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2628 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2630 #: gtk/gtkexpander.c:220
2631 msgid "Space to put between the label and the child"
2632 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2634 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:216
2635 msgid "Label widget"
2636 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2638 #: gtk/gtkexpander.c:230
2639 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2640 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2642 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
2643 msgid "Expander Size"
2644 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2646 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
2647 msgid "Size of the expander arrow"
2648 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2650 #: gtk/gtkexpander.c:246
2651 msgid "Spacing around expander arrow"
2652 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2654 #: gtk/gtkfilechooser.c:194
2658 #: gtk/gtkfilechooser.c:195
2659 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2660 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2662 #: gtk/gtkfilechooser.c:201
2663 msgid "File System Backend"
2664 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2666 #: gtk/gtkfilechooser.c:202
2667 msgid "Name of file system backend to use"
2668 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2670 #: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2674 #: gtk/gtkfilechooser.c:208
2675 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2676 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2678 #: gtk/gtkfilechooser.c:213
2682 #: gtk/gtkfilechooser.c:214
2683 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2685 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2688 #: gtk/gtkfilechooser.c:219
2689 msgid "Preview widget"
2690 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2692 #: gtk/gtkfilechooser.c:220
2693 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2694 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2696 #: gtk/gtkfilechooser.c:225
2697 msgid "Preview Widget Active"
2698 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2700 #: gtk/gtkfilechooser.c:226
2702 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2704 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2707 #: gtk/gtkfilechooser.c:231
2708 msgid "Use Preview Label"
2709 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2711 #: gtk/gtkfilechooser.c:232
2712 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2714 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2716 #: gtk/gtkfilechooser.c:237
2717 msgid "Extra widget"
2718 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2720 #: gtk/gtkfilechooser.c:238
2721 msgid "Application supplied widget for extra options."
2722 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2724 #: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2725 msgid "Select Multiple"
2728 #: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
2729 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2730 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2732 #: gtk/gtkfilechooser.c:250
2736 #: gtk/gtkfilechooser.c:251
2737 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2738 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2740 #: gtk/gtkfilechooser.c:266
2741 msgid "Do overwrite confirmation"
2742 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2744 #: gtk/gtkfilechooser.c:267
2746 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2747 "dialog if necessary."
2749 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2750 "nếu cần thiết hay không."
2752 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2756 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2757 msgid "The file chooser dialog to use."
2758 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2760 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2761 msgid "The title of the file chooser dialog."
2762 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2764 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2765 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2766 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2768 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2769 #: gtk/gtkstatusicon.c:218
2771 msgstr "Tên tập tin"
2773 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2774 msgid "The currently selected filename"
2775 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2777 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2778 msgid "Show file operations"
2779 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2781 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2782 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2784 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2786 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2790 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2791 msgid "X position of child widget"
2792 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2794 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2798 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2799 msgid "Y position of child widget"
2800 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2802 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2803 msgid "The title of the font selection dialog"
2804 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2806 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:181
2808 msgstr "Tên phông chữ"
2810 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2811 msgid "The name of the selected font"
2812 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2814 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2816 msgstr "Không chân 12"
2818 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2819 msgid "Use font in label"
2820 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2822 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2823 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2824 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2826 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2827 msgid "Use size in label"
2828 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2830 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2831 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2832 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2834 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2836 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2838 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2839 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2840 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2842 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2846 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2847 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2848 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2850 #: gtk/gtkfontsel.c:182
2851 msgid "The string that represents this font"
2852 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2854 #: gtk/gtkfontsel.c:189
2855 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2856 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2858 #: gtk/gtkfontsel.c:195
2859 msgid "Preview text"
2860 msgstr "Văn bản xem thử"
2862 #: gtk/gtkfontsel.c:196
2863 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2864 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2866 #: gtk/gtkframe.c:106
2867 msgid "Text of the frame's label"
2868 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2870 #: gtk/gtkframe.c:113
2871 msgid "Label xalign"
2872 msgstr "Canh lề X nhãn"
2874 #: gtk/gtkframe.c:114
2875 msgid "The horizontal alignment of the label"
2876 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2878 #: gtk/gtkframe.c:122
2879 msgid "Label yalign"
2880 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2882 #: gtk/gtkframe.c:123
2883 msgid "The vertical alignment of the label"
2884 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2886 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2887 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2889 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2891 #: gtk/gtkframe.c:138
2892 msgid "Frame shadow"
2895 #: gtk/gtkframe.c:139
2896 msgid "Appearance of the frame border"
2897 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2899 #: gtk/gtkframe.c:148
2900 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2901 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2903 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2904 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2905 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2907 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2908 msgid "Handle position"
2911 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2912 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2913 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2915 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2919 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2921 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2923 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2925 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2926 msgid "Snap edge set"
2927 msgstr "Đặt cạnh dính"
2929 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2931 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2934 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2935 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2937 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2938 msgid "Child Detached"
2941 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2943 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2947 #: gtk/gtkiconview.c:548
2948 msgid "Selection mode"
2949 msgstr "Chế độ chọn"
2951 #: gtk/gtkiconview.c:549
2952 msgid "The selection mode"
2953 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2955 #: gtk/gtkiconview.c:567
2956 msgid "Pixbuf column"
2957 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2959 #: gtk/gtkiconview.c:568
2960 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2961 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2963 #: gtk/gtkiconview.c:586
2964 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2965 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2967 #: gtk/gtkiconview.c:605
2968 msgid "Markup column"
2969 msgstr "Cột mã định dạng"
2971 #: gtk/gtkiconview.c:606
2972 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2973 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2975 #: gtk/gtkiconview.c:613
2976 msgid "Icon View Model"
2977 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2979 #: gtk/gtkiconview.c:614
2980 msgid "The model for the icon view"
2981 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2983 #: gtk/gtkiconview.c:630
2984 msgid "Number of columns"
2987 #: gtk/gtkiconview.c:631
2988 msgid "Number of columns to display"
2989 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2991 #: gtk/gtkiconview.c:648
2992 msgid "Width for each item"
2993 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2995 #: gtk/gtkiconview.c:649
2996 msgid "The width used for each item"
2997 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2999 #: gtk/gtkiconview.c:665
3000 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3001 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3003 #: gtk/gtkiconview.c:680
3005 msgstr "Khoảng cách hàng"
3007 #: gtk/gtkiconview.c:681
3008 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3009 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3011 #: gtk/gtkiconview.c:696
3012 msgid "Column Spacing"
3013 msgstr "Khoảng cách cột"
3015 #: gtk/gtkiconview.c:697
3016 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3017 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3019 #: gtk/gtkiconview.c:712
3023 #: gtk/gtkiconview.c:713
3024 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3025 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3027 #: gtk/gtkiconview.c:730
3029 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3030 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3032 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
3034 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3036 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:619
3037 msgid "View is reorderable"
3038 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3040 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:769
3041 msgid "Tooltip Column"
3042 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3044 #: gtk/gtkiconview.c:755
3045 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3046 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3048 #: gtk/gtkiconview.c:766
3049 msgid "Selection Box Color"
3050 msgstr "Màu hộp chọn"
3052 #: gtk/gtkiconview.c:767
3053 msgid "Color of the selection box"
3054 msgstr "Màu của hộp chọn"
3056 #: gtk/gtkiconview.c:773
3057 msgid "Selection Box Alpha"
3058 msgstr "Anfa hộp chọn"
3060 #: gtk/gtkiconview.c:774
3061 msgid "Opacity of the selection box"
3062 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3064 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:210
3066 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3068 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:211
3069 msgid "A GdkPixbuf to display"
3070 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3072 #: gtk/gtkimage.c:139
3074 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3076 #: gtk/gtkimage.c:140
3077 msgid "A GdkPixmap to display"
3078 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3080 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3084 #: gtk/gtkimage.c:148
3085 msgid "A GdkImage to display"
3086 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3088 #: gtk/gtkimage.c:155
3092 #: gtk/gtkimage.c:156
3093 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3094 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3096 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:219
3097 msgid "Filename to load and display"
3098 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3100 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:227
3101 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3102 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3104 #: gtk/gtkimage.c:180
3106 msgstr "Tập biểu tượng"
3108 #: gtk/gtkimage.c:181
3109 msgid "Icon set to display"
3110 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3112 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:210 gtk/gtktoolbar.c:540
3114 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3116 #: gtk/gtkimage.c:189
3117 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3119 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3121 #: gtk/gtkimage.c:205
3123 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3125 #: gtk/gtkimage.c:206
3126 msgid "Pixel size to use for named icon"
3127 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3129 #: gtk/gtkimage.c:214
3133 #: gtk/gtkimage.c:215
3134 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3135 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3137 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:258
3138 msgid "Storage type"
3139 msgstr "Loại lưu trữ"
3141 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:259
3142 msgid "The representation being used for image data"
3143 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3145 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:134
3146 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3147 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3149 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:149
3151 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3152 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3154 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:163 gtk/gtkmenu.c:515
3157 msgstr "Nhóm hành động"
3159 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:164
3161 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3162 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
3164 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:169
3165 msgid "Show menu images"
3166 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3168 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:170
3169 msgid "Whether images should be shown in menus"
3170 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3172 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:614
3173 msgid "The screen where this window will be displayed"
3174 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3176 #: gtk/gtklabel.c:368
3177 msgid "The text of the label"
3178 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3180 #: gtk/gtklabel.c:375
3181 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3182 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3184 #: gtk/gtklabel.c:396 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
3185 msgid "Justification"
3188 #: gtk/gtklabel.c:397
3190 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3191 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3192 "GtkMisc::xalign for that"
3194 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3195 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3196 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3198 #: gtk/gtklabel.c:405
3202 #: gtk/gtklabel.c:406
3204 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3206 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3208 #: gtk/gtklabel.c:413
3212 #: gtk/gtklabel.c:414
3213 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3214 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3216 #: gtk/gtklabel.c:429
3217 msgid "Line wrap mode"
3218 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3220 #: gtk/gtklabel.c:430
3221 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3222 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3224 #: gtk/gtklabel.c:437
3226 msgstr "Có thể chọn"
3228 #: gtk/gtklabel.c:438
3229 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3230 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3232 #: gtk/gtklabel.c:444
3233 msgid "Mnemonic key"
3234 msgstr "Phím gợi nhớ"
3236 #: gtk/gtklabel.c:445
3237 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3238 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3240 #: gtk/gtklabel.c:453
3241 msgid "Mnemonic widget"
3242 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3244 #: gtk/gtklabel.c:454
3245 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3246 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3248 #: gtk/gtklabel.c:500
3250 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3251 "enough room to display the entire string"
3253 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3254 "hiển thị toàn chuỗi"
3256 #: gtk/gtklabel.c:540
3257 msgid "Single Line Mode"
3258 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3260 #: gtk/gtklabel.c:541
3261 msgid "Whether the label is in single line mode"
3262 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3264 #: gtk/gtklabel.c:558
3268 #: gtk/gtklabel.c:559
3269 msgid "Angle at which the label is rotated"
3270 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3272 #: gtk/gtklabel.c:579
3273 msgid "Maximum Width In Characters"
3274 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3276 #: gtk/gtklabel.c:580
3277 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3278 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3280 #: gtk/gtklabel.c:696
3281 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3283 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3285 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3286 msgid "Horizontal adjustment"
3287 msgstr "Chỉnh ngang"
3289 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3290 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3291 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3293 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3294 msgid "Vertical adjustment"
3297 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3298 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3299 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3301 #: gtk/gtklayout.c:633
3302 msgid "The width of the layout"
3303 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3305 #: gtk/gtklayout.c:642
3306 msgid "The height of the layout"
3307 msgstr "Độ cao của bố trí"
3309 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3313 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3315 msgid "The URI bound to this button"
3316 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
3318 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3323 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3325 msgid "Whether this link has been visited."
3326 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
3328 #: gtk/gtkmenu.c:501
3330 msgid "The currently selected menu item"
3331 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
3333 #: gtk/gtkmenu.c:516
3335 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3336 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3338 #: gtk/gtkmenu.c:530 gtk/gtkmenuitem.c:285
3342 #: gtk/gtkmenu.c:531
3343 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3346 #: gtk/gtkmenu.c:547
3348 msgid "Attach Widget"
3349 msgstr "Ô điều khiển thêm"
3351 #: gtk/gtkmenu.c:548
3353 msgid "The widget the menu is attached to"
3354 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
3356 #: gtk/gtkmenu.c:556
3358 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3361 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3363 #: gtk/gtkmenu.c:570
3364 msgid "Tearoff State"
3365 msgstr "Tình trạng tách rời"
3367 #: gtk/gtkmenu.c:571
3368 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3369 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3371 #: gtk/gtkmenu.c:585
3376 #: gtk/gtkmenu.c:586
3377 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3380 #: gtk/gtkmenu.c:592
3381 msgid "Vertical Padding"
3384 #: gtk/gtkmenu.c:593
3385 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3386 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3388 #: gtk/gtkmenu.c:601
3389 msgid "Horizontal Padding"
3392 #: gtk/gtkmenu.c:602
3393 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3394 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3396 #: gtk/gtkmenu.c:610
3397 msgid "Vertical Offset"
3398 msgstr "Hiệu số dọc"
3400 #: gtk/gtkmenu.c:611
3402 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3405 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3408 #: gtk/gtkmenu.c:619
3409 msgid "Horizontal Offset"
3410 msgstr "Hiệu số ngang"
3412 #: gtk/gtkmenu.c:620
3414 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3417 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3420 #: gtk/gtkmenu.c:628
3421 msgid "Double Arrows"
3422 msgstr "Mũi tên đôi"
3424 #: gtk/gtkmenu.c:629
3425 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3426 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3428 #: gtk/gtkmenu.c:642
3430 msgid "Arrow Placement"
3431 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3433 #: gtk/gtkmenu.c:643
3434 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3437 #: gtk/gtkmenu.c:651
3441 #: gtk/gtkmenu.c:652 gtk/gtktable.c:174
3442 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3443 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3445 #: gtk/gtkmenu.c:659
3446 msgid "Right Attach"
3449 #: gtk/gtkmenu.c:660
3450 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3451 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3453 #: gtk/gtkmenu.c:667
3457 #: gtk/gtkmenu.c:668
3458 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3459 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3461 #: gtk/gtkmenu.c:675
3462 msgid "Bottom Attach"
3465 #: gtk/gtkmenu.c:676 gtk/gtktable.c:195
3466 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3467 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3469 #: gtk/gtkmenu.c:690
3470 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3473 #: gtk/gtkmenu.c:777
3474 msgid "Can change accelerators"
3475 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3477 #: gtk/gtkmenu.c:778
3479 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3481 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3484 #: gtk/gtkmenu.c:783
3485 msgid "Delay before submenus appear"
3486 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3488 #: gtk/gtkmenu.c:784
3490 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3492 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3493 "khi hiển thị trình đơn con"
3495 #: gtk/gtkmenu.c:791
3496 msgid "Delay before hiding a submenu"
3497 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3499 #: gtk/gtkmenu.c:792
3501 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3504 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3507 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3508 msgid "Pack direction"
3511 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3512 msgid "The pack direction of the menubar"
3513 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3515 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3516 msgid "Child Pack direction"
3517 msgstr "Hướng bó con"
3519 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3520 msgid "The child pack direction of the menubar"
3521 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3523 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3524 msgid "Style of bevel around the menubar"
3525 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3527 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3528 msgid "Internal padding"
3529 msgstr "Đệm bên trong"
3531 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3532 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3533 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3535 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3536 msgid "Delay before drop down menus appear"
3537 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3539 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3540 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3541 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3543 #: gtk/gtkmenuitem.c:252
3544 msgid "Right Justified"
3547 #: gtk/gtkmenuitem.c:253
3549 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3552 #: gtk/gtkmenuitem.c:267
3554 msgstr "Trình đơn con"
3556 #: gtk/gtkmenuitem.c:268
3557 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3558 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3560 #: gtk/gtkmenuitem.c:286
3561 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3564 #: gtk/gtkmenuitem.c:301
3566 msgid "The text for the child label"
3567 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3569 #: gtk/gtkmenuitem.c:364
3570 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3572 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3575 #: gtk/gtkmenuitem.c:377
3577 msgid "Width in Characters"
3578 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
3580 #: gtk/gtkmenuitem.c:378
3582 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3583 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
3585 #: gtk/gtkmenushell.c:374
3587 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3589 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3590 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3592 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3595 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3599 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3600 msgid "The dropdown menu"
3601 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3603 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3604 msgid "Image/label border"
3605 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3607 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3608 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3609 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3611 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3612 msgid "Use separator"
3613 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3615 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3617 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3619 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3622 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3623 msgid "Message Type"
3624 msgstr "Kiểu thông điệp"
3626 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3627 msgid "The type of message"
3628 msgstr "Kiểu thông điệp"
3630 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3631 msgid "Message Buttons"
3632 msgstr "Nút thông điệp"
3634 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3635 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3636 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3638 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3639 msgid "The primary text of the message dialog"
3640 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3642 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3644 msgstr "Dùng mã định dạng"
3646 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3647 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3648 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3650 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3651 msgid "Secondary Text"
3652 msgstr "Văn bản phụ"
3654 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3655 msgid "The secondary text of the message dialog"
3656 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3658 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3659 msgid "Use Markup in secondary"
3660 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3662 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3663 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3664 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3666 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3675 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3676 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3684 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3685 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3687 #: gtk/gtkmisc.c:103
3691 #: gtk/gtkmisc.c:104
3693 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3694 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3696 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3700 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3701 msgid "The parent window"
3704 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3706 msgstr "Đang hiển thị"
3708 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3709 msgid "Are we showing a dialog"
3710 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3712 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3713 msgid "The screen where this window will be displayed."
3714 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3716 #: gtk/gtknotebook.c:577
3720 #: gtk/gtknotebook.c:578
3721 msgid "The index of the current page"
3722 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3724 #: gtk/gtknotebook.c:586
3725 msgid "Tab Position"
3726 msgstr "Vị trí thanh"
3728 #: gtk/gtknotebook.c:587
3729 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3730 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3732 #: gtk/gtknotebook.c:594
3736 #: gtk/gtknotebook.c:595
3737 msgid "Width of the border around the tab labels"
3738 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3740 #: gtk/gtknotebook.c:603
3741 msgid "Horizontal Tab Border"
3742 msgstr "Viền ngang thanh"
3744 #: gtk/gtknotebook.c:604
3745 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3746 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3748 #: gtk/gtknotebook.c:612
3749 msgid "Vertical Tab Border"
3750 msgstr "Viền dọc thanh"
3752 #: gtk/gtknotebook.c:613
3753 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3754 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3756 #: gtk/gtknotebook.c:621
3760 #: gtk/gtknotebook.c:622
3761 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3762 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3764 #: gtk/gtknotebook.c:628
3768 #: gtk/gtknotebook.c:629
3769 msgid "Whether the border should be shown or not"
3770 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3772 #: gtk/gtknotebook.c:635
3774 msgstr "Có thể cuộn"
3776 #: gtk/gtknotebook.c:636
3777 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3778 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3780 #: gtk/gtknotebook.c:642
3781 msgid "Enable Popup"
3782 msgstr "Cho phép bật lên"
3784 #: gtk/gtknotebook.c:643
3786 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3787 "you can use to go to a page"
3789 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3790 "dùng để đi đến một trang khác"
3792 #: gtk/gtknotebook.c:650
3793 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3794 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3796 #: gtk/gtknotebook.c:656
3798 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3800 #: gtk/gtknotebook.c:657
3801 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3802 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3804 #: gtk/gtknotebook.c:673 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3805 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3809 #: gtk/gtknotebook.c:674
3810 msgid "Group for tabs drag and drop"
3811 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3813 #: gtk/gtknotebook.c:680
3817 #: gtk/gtknotebook.c:681
3818 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3819 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3821 #: gtk/gtknotebook.c:687
3823 msgstr "Nhãn trình đơn"
3825 #: gtk/gtknotebook.c:688
3826 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3827 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3829 #: gtk/gtknotebook.c:701
3831 msgstr "Mở rộng thanh"
3833 #: gtk/gtknotebook.c:702
3834 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3835 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3837 #: gtk/gtknotebook.c:708
3841 #: gtk/gtknotebook.c:709
3842 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3843 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3845 #: gtk/gtknotebook.c:715
3846 msgid "Tab pack type"
3847 msgstr "Kiểu bó thanh"
3849 #: gtk/gtknotebook.c:722
3850 msgid "Tab reorderable"
3851 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3853 #: gtk/gtknotebook.c:723
3854 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3855 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3857 #: gtk/gtknotebook.c:729
3858 msgid "Tab detachable"
3859 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3861 #: gtk/gtknotebook.c:730
3862 msgid "Whether the tab is detachable"
3863 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3865 #: gtk/gtknotebook.c:745 gtk/gtkscrollbar.c:81
3866 msgid "Secondary backward stepper"
3867 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3869 #: gtk/gtknotebook.c:746
3871 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3872 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3874 #: gtk/gtknotebook.c:761 gtk/gtkscrollbar.c:88
3875 msgid "Secondary forward stepper"
3876 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3878 #: gtk/gtknotebook.c:762
3880 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3881 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3883 #: gtk/gtknotebook.c:776 gtk/gtkscrollbar.c:67
3884 msgid "Backward stepper"
3885 msgstr "Bộ bước lùi"
3887 #: gtk/gtknotebook.c:777 gtk/gtkscrollbar.c:68
3888 msgid "Display the standard backward arrow button"
3889 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3891 #: gtk/gtknotebook.c:791 gtk/gtkscrollbar.c:74
3892 msgid "Forward stepper"
3893 msgstr "Bộ bước tới"
3895 #: gtk/gtknotebook.c:792 gtk/gtkscrollbar.c:75
3896 msgid "Display the standard forward arrow button"
3897 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3899 #: gtk/gtknotebook.c:806
3901 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3903 #: gtk/gtknotebook.c:807
3904 msgid "Size of tab overlap area"
3905 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3907 #: gtk/gtknotebook.c:822
3908 msgid "Tab curvature"
3909 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3911 #: gtk/gtknotebook.c:823
3912 msgid "Size of tab curvature"
3913 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3915 #: gtk/gtknotebook.c:839
3917 msgid "Arrow spacing"
3918 msgstr "Co dãn mũi tên"
3920 #: gtk/gtknotebook.c:840
3922 msgid "Scroll arrow spacing"
3923 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
3925 #: gtk/gtkobject.c:370
3927 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3929 #: gtk/gtkobject.c:371
3930 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3931 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3933 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3934 msgid "The menu of options"
3935 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3937 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3938 msgid "Size of dropdown indicator"
3939 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3941 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3942 msgid "Spacing around indicator"
3943 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3945 #: gtk/gtkorientable.c:75
3947 msgid "The orientation of the orientable"
3948 msgstr "Hướng của khay"
3950 #: gtk/gtkpaned.c:242
3952 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3954 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3956 #: gtk/gtkpaned.c:251
3957 msgid "Position Set"
3960 #: gtk/gtkpaned.c:252
3961 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3962 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3964 #: gtk/gtkpaned.c:258
3968 #: gtk/gtkpaned.c:259
3969 msgid "Width of handle"
3970 msgstr "Độ rộng của móc"
3972 #: gtk/gtkpaned.c:275
3973 msgid "Minimal Position"
3974 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3976 #: gtk/gtkpaned.c:276
3977 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3978 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3980 #: gtk/gtkpaned.c:293
3981 msgid "Maximal Position"
3982 msgstr "Vị trí tối đa"
3984 #: gtk/gtkpaned.c:294
3985 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3986 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3988 #: gtk/gtkpaned.c:311
3992 #: gtk/gtkpaned.c:312
3993 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3995 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3998 #: gtk/gtkpaned.c:327
4002 #: gtk/gtkpaned.c:328
4003 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
4004 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
4006 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:309
4010 #: gtk/gtkplug.c:151
4011 msgid "Whether or not the plug is embedded"
4012 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4014 #: gtk/gtkplug.c:165
4015 msgid "Socket Window"
4018 #: gtk/gtkplug.c:166
4020 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4021 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4023 #: gtk/gtkpreview.c:102
4025 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
4027 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
4029 #: gtk/gtkprinter.c:124
4030 msgid "Name of the printer"
4033 #: gtk/gtkprinter.c:130
4037 #: gtk/gtkprinter.c:131
4038 msgid "Backend for the printer"
4039 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4041 #: gtk/gtkprinter.c:137
4045 #: gtk/gtkprinter.c:138
4046 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4047 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4049 #: gtk/gtkprinter.c:144
4051 msgstr "Chấp nhận PDF"
4053 #: gtk/gtkprinter.c:145
4054 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4055 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4057 #: gtk/gtkprinter.c:151
4058 msgid "Accepts PostScript"
4059 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4061 #: gtk/gtkprinter.c:152
4062 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4064 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4066 #: gtk/gtkprinter.c:158
4067 msgid "State Message"
4068 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4070 #: gtk/gtkprinter.c:159
4071 msgid "String giving the current state of the printer"
4072 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4074 #: gtk/gtkprinter.c:165
4078 #: gtk/gtkprinter.c:166
4079 msgid "The location of the printer"
4080 msgstr "Địa điểm của máy in"
4082 #: gtk/gtkprinter.c:173
4083 msgid "The icon name to use for the printer"
4084 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4086 #: gtk/gtkprinter.c:179
4088 msgstr "Tổng công việc"
4090 #: gtk/gtkprinter.c:180
4091 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4092 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4094 #: gtk/gtkprinter.c:198
4096 msgid "Paused Printer"
4099 #: gtk/gtkprinter.c:199
4101 msgid "TRUE if this printer is paused"
4102 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4104 #: gtk/gtkprinter.c:212
4106 msgid "Accepting Jobs"
4107 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
4109 #: gtk/gtkprinter.c:213
4111 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4112 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4114 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4115 msgid "Source option"
4116 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4118 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4119 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4120 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4122 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4123 msgid "Title of the print job"
4124 msgstr "Tựa của công việc in"
4126 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4130 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4131 msgid "Printer to print the job to"
4132 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4134 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4138 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4139 msgid "Printer settings"
4140 msgstr "Thiết lập máy in"
4142 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:258
4144 msgstr "Thiết lập trang"
4146 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1027
4147 msgid "Track Print Status"
4148 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4150 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4152 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4153 "print data has been sent to the printer or print server."
4155 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4156 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4158 #: gtk/gtkprintoperation.c:899
4159 msgid "Default Page Setup"
4160 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4162 #: gtk/gtkprintoperation.c:900
4163 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4164 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4166 #: gtk/gtkprintoperation.c:918 gtk/gtkprintunixdialog.c:276
4167 msgid "Print Settings"
4168 msgstr "Thiết lập in"
4170 #: gtk/gtkprintoperation.c:919 gtk/gtkprintunixdialog.c:277
4171 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4172 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4174 #: gtk/gtkprintoperation.c:937
4176 msgstr "Tên công việc"
4178 #: gtk/gtkprintoperation.c:938
4179 msgid "A string used for identifying the print job."
4180 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4182 #: gtk/gtkprintoperation.c:962
4183 msgid "Number of Pages"
4186 #: gtk/gtkprintoperation.c:963
4187 msgid "The number of pages in the document."
4188 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4190 #: gtk/gtkprintoperation.c:984 gtk/gtkprintunixdialog.c:266
4191 msgid "Current Page"
4192 msgstr "Trang hiện có"
4194 #: gtk/gtkprintoperation.c:985 gtk/gtkprintunixdialog.c:267
4195 msgid "The current page in the document"
4196 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4198 #: gtk/gtkprintoperation.c:1006
4199 msgid "Use full page"
4200 msgstr "Dùng toàn trang"
4202 #: gtk/gtkprintoperation.c:1007
4204 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4205 "not the corner of the imageable area"
4207 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4208 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4210 #: gtk/gtkprintoperation.c:1028
4212 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4213 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4215 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4216 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4218 #: gtk/gtkprintoperation.c:1045
4222 #: gtk/gtkprintoperation.c:1046
4223 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4224 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4226 #: gtk/gtkprintoperation.c:1063
4228 msgstr "Hiện hộp thoại"
4230 #: gtk/gtkprintoperation.c:1064
4231 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4232 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4234 #: gtk/gtkprintoperation.c:1087
4236 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4238 #: gtk/gtkprintoperation.c:1088
4239 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4240 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4242 #: gtk/gtkprintoperation.c:1110 gtk/gtkprintoperation.c:1111
4243 msgid "Export filename"
4244 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4246 #: gtk/gtkprintoperation.c:1125
4250 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
4251 msgid "The status of the print operation"
4252 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4254 #: gtk/gtkprintoperation.c:1146
4255 msgid "Status String"
4256 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4258 #: gtk/gtkprintoperation.c:1147
4259 msgid "A human-readable description of the status"
4260 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4262 #: gtk/gtkprintoperation.c:1165
4263 msgid "Custom tab label"
4264 msgstr "Nhãn tab riêng"
4266 #: gtk/gtkprintoperation.c:1166
4267 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4268 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4270 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:259
4271 msgid "The GtkPageSetup to use"
4272 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4274 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:284
4275 msgid "Selected Printer"
4276 msgstr "Máy in được chọn"
4278 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:285
4279 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4280 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4282 #: gtk/gtkprogress.c:102
4283 msgid "Activity mode"
4284 msgstr "Chế độ hoạt động"
4286 #: gtk/gtkprogress.c:103
4288 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4289 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4290 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4292 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4293 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4294 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4296 #: gtk/gtkprogress.c:111
4298 msgstr "Hiện văn bản"
4300 #: gtk/gtkprogress.c:112
4301 msgid "Whether the progress is shown as text."
4302 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4304 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4305 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4306 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4308 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4310 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4312 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4313 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4315 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4318 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4319 msgid "Activity Step"
4320 msgstr "Bước hoạt động"
4322 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4323 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4325 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4328 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4329 msgid "Activity Blocks"
4330 msgstr "Khối hoạt động"
4332 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4334 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4337 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4340 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4341 msgid "Discrete Blocks"
4342 msgstr "Khối rời rạc"
4344 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4346 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4348 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4350 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4354 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4355 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4356 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4358 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4362 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4363 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4364 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4366 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4367 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4368 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4370 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4372 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4373 "have enough room to display the entire string, if at all."
4375 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4376 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4378 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4380 msgstr "Khoảng cách X"
4382 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4383 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4384 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4386 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4389 msgstr "Khoảng cách"
4391 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4393 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4394 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4396 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4398 msgid "Min horizontal bar width"
4399 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
4401 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4403 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4404 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
4406 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4408 msgid "Min horizontal bar height"
4409 msgstr "Canh hàng ngang"
4411 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4413 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4414 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
4416 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4418 msgid "Min vertical bar width"
4419 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
4421 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4423 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4424 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
4426 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4428 msgid "Min vertical bar height"
4429 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
4431 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4433 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4434 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
4436 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4440 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4442 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4443 "is the current action of its group."
4445 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4446 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4447 "thời trong nhóm nó."
4449 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4450 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4451 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4453 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4454 msgid "The current value"
4455 msgstr "Giá trị hiện thời"
4457 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4459 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4462 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4465 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4466 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4467 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4469 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
4470 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4471 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4473 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4475 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4476 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4478 #: gtk/gtkrange.c:358
4479 msgid "Update policy"
4480 msgstr "Chính sách cập nhật"
4482 #: gtk/gtkrange.c:359
4483 msgid "How the range should be updated on the screen"
4484 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4486 #: gtk/gtkrange.c:368
4487 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4489 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4492 #: gtk/gtkrange.c:375
4496 #: gtk/gtkrange.c:376
4497 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4498 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4500 #: gtk/gtkrange.c:383
4501 msgid "Lower stepper sensitivity"
4502 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4504 #: gtk/gtkrange.c:384
4506 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4508 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4510 #: gtk/gtkrange.c:392
4511 msgid "Upper stepper sensitivity"
4512 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4514 #: gtk/gtkrange.c:393
4516 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4518 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4520 #: gtk/gtkrange.c:410
4521 msgid "Show Fill Level"
4522 msgstr "Hiện cấp điền"
4524 #: gtk/gtkrange.c:411
4525 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4526 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4528 #: gtk/gtkrange.c:427
4529 msgid "Restrict to Fill Level"
4530 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4532 #: gtk/gtkrange.c:428
4533 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4534 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4536 #: gtk/gtkrange.c:443
4540 #: gtk/gtkrange.c:444
4541 msgid "The fill level."
4542 msgstr "Cấp tô đầy."
4544 #: gtk/gtkrange.c:452
4545 msgid "Slider Width"
4546 msgstr "Độ rộng con trượt"
4548 #: gtk/gtkrange.c:453
4549 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4550 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4552 #: gtk/gtkrange.c:460
4553 msgid "Trough Border"
4554 msgstr "Viền máng xối"
4556 #: gtk/gtkrange.c:461
4557 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4558 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4560 #: gtk/gtkrange.c:468
4561 msgid "Stepper Size"
4562 msgstr "Cỡ nút bước"
4564 #: gtk/gtkrange.c:469
4565 msgid "Length of step buttons at ends"
4566 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4568 #: gtk/gtkrange.c:484
4569 msgid "Stepper Spacing"
4570 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4572 #: gtk/gtkrange.c:485
4573 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4574 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4576 #: gtk/gtkrange.c:492
4577 msgid "Arrow X Displacement"
4578 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4580 #: gtk/gtkrange.c:493
4582 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4583 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4585 #: gtk/gtkrange.c:500
4586 msgid "Arrow Y Displacement"
4587 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4589 #: gtk/gtkrange.c:501
4591 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4592 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4594 #: gtk/gtkrange.c:509
4595 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4596 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4598 #: gtk/gtkrange.c:510
4600 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4601 "IN while they are dragged"
4603 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4606 #: gtk/gtkrange.c:524
4607 msgid "Trough Side Details"
4608 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4610 #: gtk/gtkrange.c:525
4612 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4613 "with different details"
4615 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4618 #: gtk/gtkrange.c:541
4619 msgid "Trough Under Steppers"
4620 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4622 #: gtk/gtkrange.c:542
4624 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4627 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4630 #: gtk/gtkrange.c:555
4632 msgid "Arrow scaling"
4633 msgstr "Co dãn mũi tên"
4635 #: gtk/gtkrange.c:556
4636 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4639 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4640 msgid "Show Numbers"
4643 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:229
4644 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4645 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4647 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4648 msgid "Recent Manager"
4649 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4651 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4652 msgid "The RecentManager object to use"
4653 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4655 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4656 msgid "Show Private"
4659 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4660 msgid "Whether the private items should be displayed"
4661 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4663 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4664 msgid "Show Tooltips"
4665 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4667 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4668 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4669 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4671 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4673 msgstr "Hiện biểu tượng"
4675 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4676 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4677 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4679 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4680 msgid "Show Not Found"
4681 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4683 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4684 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4685 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4687 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4688 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4689 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4691 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4695 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4696 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4698 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4701 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4705 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4706 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4707 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4709 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4711 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4713 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4714 msgid "The sorting order of the items displayed"
4715 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4717 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4718 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4719 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4721 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4722 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4724 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4726 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4728 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4730 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4731 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4733 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4734 msgid "The size of the recently used resources list"
4735 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4737 #: gtk/gtkruler.c:128
4741 #: gtk/gtkruler.c:129
4742 msgid "Lower limit of ruler"
4743 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4745 #: gtk/gtkruler.c:138
4749 #: gtk/gtkruler.c:139
4750 msgid "Upper limit of ruler"
4751 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4753 #: gtk/gtkruler.c:149
4754 msgid "Position of mark on the ruler"
4755 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4757 #: gtk/gtkruler.c:158
4761 #: gtk/gtkruler.c:159
4762 msgid "Maximum size of the ruler"
4763 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4765 #: gtk/gtkruler.c:174
4769 #: gtk/gtkruler.c:175
4770 msgid "The metric used for the ruler"
4771 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4773 #: gtk/gtkscale.c:201
4774 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4775 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4777 #: gtk/gtkscale.c:210
4781 #: gtk/gtkscale.c:211
4782 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4784 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4786 #: gtk/gtkscale.c:218
4787 msgid "Value Position"
4788 msgstr "Vị trí giá trị"
4790 #: gtk/gtkscale.c:219
4791 msgid "The position in which the current value is displayed"
4792 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4794 #: gtk/gtkscale.c:226
4795 msgid "Slider Length"
4796 msgstr "Độ dài con trượt"
4798 #: gtk/gtkscale.c:227
4799 msgid "Length of scale's slider"
4800 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4802 #: gtk/gtkscale.c:235
4803 msgid "Value spacing"
4804 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4806 #: gtk/gtkscale.c:236
4807 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4808 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4810 #: gtk/gtkscalebutton.c:201
4811 msgid "The value of the scale"
4812 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4814 #: gtk/gtkscalebutton.c:211
4815 msgid "The icon size"
4816 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4818 #: gtk/gtkscalebutton.c:220
4820 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4822 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co dãn "
4825 #: gtk/gtkscalebutton.c:248
4829 #: gtk/gtkscalebutton.c:249
4830 msgid "List of icon names"
4831 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4833 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4834 msgid "Minimum Slider Length"
4835 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4837 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4838 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4839 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4841 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4842 msgid "Fixed slider size"
4843 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4845 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4846 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4848 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4850 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4852 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4854 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4856 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4858 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4860 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4862 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578
4863 msgid "Horizontal Adjustment"
4864 msgstr "Chỉnh ngang"
4866 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586
4867 msgid "Vertical Adjustment"
4870 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4871 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4872 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4874 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4875 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4876 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4878 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4879 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4880 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4882 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
4883 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4884 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4886 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4887 msgid "Window Placement"
4888 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4890 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4892 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4893 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4895 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4896 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4898 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
4899 msgid "Window Placement Set"
4900 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4902 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
4904 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4905 "contents with respect to the scrollbars."
4907 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4908 "với những thanh cuộn, hay không."
4910 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
4914 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
4915 msgid "Style of bevel around the contents"
4916 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4918 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
4919 msgid "Scrollbars within bevel"
4920 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4922 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
4923 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4924 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4926 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
4927 msgid "Scrollbar spacing"
4928 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4930 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
4931 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4932 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4934 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
4935 msgid "Scrolled Window Placement"
4936 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4938 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
4940 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4941 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4943 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4944 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4946 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
4950 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
4951 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4952 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4954 #: gtk/gtksettings.c:215
4955 msgid "Double Click Time"
4956 msgstr "Thời nhấp đúp"
4958 #: gtk/gtksettings.c:216
4960 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4961 "click (in milliseconds)"
4963 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4964 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4966 #: gtk/gtksettings.c:223
4967 msgid "Double Click Distance"
4968 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4970 #: gtk/gtksettings.c:224
4972 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4973 "double click (in pixels)"
4975 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4978 #: gtk/gtksettings.c:240
4979 msgid "Cursor Blink"
4980 msgstr "Chớp con trỏ"
4982 #: gtk/gtksettings.c:241
4983 msgid "Whether the cursor should blink"
4984 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4986 #: gtk/gtksettings.c:248
4987 msgid "Cursor Blink Time"
4988 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4990 #: gtk/gtksettings.c:249
4991 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4992 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4994 #: gtk/gtksettings.c:268
4995 msgid "Cursor Blink Timeout"
4996 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4998 #: gtk/gtksettings.c:269
4999 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
5000 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
5002 #: gtk/gtksettings.c:276
5003 msgid "Split Cursor"
5004 msgstr "Con trỏ chia tách"
5006 #: gtk/gtksettings.c:277
5008 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
5011 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
5014 #: gtk/gtksettings.c:284
5016 msgstr "Tên sắc thái"
5018 #: gtk/gtksettings.c:285
5019 msgid "Name of theme RC file to load"
5020 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5022 #: gtk/gtksettings.c:293
5023 msgid "Icon Theme Name"
5024 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5026 #: gtk/gtksettings.c:294
5027 msgid "Name of icon theme to use"
5028 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5030 #: gtk/gtksettings.c:302
5031 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5032 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5034 #: gtk/gtksettings.c:303
5035 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5036 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5038 #: gtk/gtksettings.c:311
5039 msgid "Key Theme Name"
5040 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5042 #: gtk/gtksettings.c:312
5043 msgid "Name of key theme RC file to load"
5044 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5046 #: gtk/gtksettings.c:320
5047 msgid "Menu bar accelerator"
5048 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5050 #: gtk/gtksettings.c:321
5051 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5052 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5054 #: gtk/gtksettings.c:329
5055 msgid "Drag threshold"
5058 #: gtk/gtksettings.c:330
5059 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5060 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5062 #: gtk/gtksettings.c:338
5064 msgstr "Tên phông chữ"
5066 #: gtk/gtksettings.c:339
5067 msgid "Name of default font to use"
5068 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5070 #: gtk/gtksettings.c:361
5072 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5074 #: gtk/gtksettings.c:362
5075 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5077 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5079 #: gtk/gtksettings.c:370
5083 #: gtk/gtksettings.c:371
5084 msgid "List of currently active GTK modules"
5085 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5087 #: gtk/gtksettings.c:380
5088 msgid "Xft Antialias"
5089 msgstr "Làm trơn Xft"
5091 #: gtk/gtksettings.c:381
5092 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5093 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5095 #: gtk/gtksettings.c:390
5099 #: gtk/gtksettings.c:391
5100 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5101 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5103 #: gtk/gtksettings.c:400
5104 msgid "Xft Hint Style"
5105 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5107 #: gtk/gtksettings.c:401
5109 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5111 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5112 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5113 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5114 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5115 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5117 #: gtk/gtksettings.c:410
5121 #: gtk/gtksettings.c:411
5122 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5124 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5125 " •\t none\tkhông có\n"
5131 #: gtk/gtksettings.c:420
5135 #: gtk/gtksettings.c:421
5136 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5138 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5141 #: gtk/gtksettings.c:430
5142 msgid "Cursor theme name"
5143 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5145 #: gtk/gtksettings.c:431
5146 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5148 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5150 #: gtk/gtksettings.c:439
5151 msgid "Cursor theme size"
5152 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5154 #: gtk/gtksettings.c:440
5155 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5156 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5158 #: gtk/gtksettings.c:450
5159 msgid "Alternative button order"
5160 msgstr "Thứ tự nút khác"
5162 #: gtk/gtksettings.c:451
5163 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5164 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5166 #: gtk/gtksettings.c:468
5167 msgid "Alternative sort indicator direction"
5168 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5170 #: gtk/gtksettings.c:469
5172 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5173 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5175 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5176 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5179 #: gtk/gtksettings.c:477
5180 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5181 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5183 #: gtk/gtksettings.c:478
5185 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5188 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5189 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5191 #: gtk/gtksettings.c:486
5192 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5193 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5195 #: gtk/gtksettings.c:487
5197 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5198 "control characters"
5200 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5201 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5203 #: gtk/gtksettings.c:495
5204 msgid "Start timeout"
5205 msgstr "Đầu thời hạn"
5207 #: gtk/gtksettings.c:496
5208 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5209 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5211 #: gtk/gtksettings.c:505
5212 msgid "Repeat timeout"
5213 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5215 #: gtk/gtksettings.c:506
5216 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5217 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5219 #: gtk/gtksettings.c:515
5220 msgid "Expand timeout"
5221 msgstr "Thời hạn bung"
5223 #: gtk/gtksettings.c:516
5224 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5225 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5227 #: gtk/gtksettings.c:551
5228 msgid "Color scheme"
5229 msgstr "Lược đồ màu"
5231 #: gtk/gtksettings.c:552
5232 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5233 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5235 #: gtk/gtksettings.c:561
5236 msgid "Enable Animations"
5237 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5239 #: gtk/gtksettings.c:562
5240 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5241 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5243 #: gtk/gtksettings.c:580
5244 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5245 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5247 #: gtk/gtksettings.c:581
5248 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5250 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5253 #: gtk/gtksettings.c:598
5254 msgid "Tooltip timeout"
5255 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5257 #: gtk/gtksettings.c:599
5258 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5259 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5261 #: gtk/gtksettings.c:624
5262 msgid "Tooltip browse timeout"
5263 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5265 #: gtk/gtksettings.c:625
5266 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5268 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5270 #: gtk/gtksettings.c:646
5271 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5272 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5274 #: gtk/gtksettings.c:647
5275 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5276 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5278 #: gtk/gtksettings.c:666
5279 msgid "Keynav Cursor Only"
5280 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5282 #: gtk/gtksettings.c:667
5283 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5284 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5286 #: gtk/gtksettings.c:684
5287 msgid "Keynav Wrap Around"
5288 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5290 #: gtk/gtksettings.c:685
5291 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5292 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5294 #: gtk/gtksettings.c:705
5298 #: gtk/gtksettings.c:706
5299 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5300 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5302 #: gtk/gtksettings.c:723
5306 #: gtk/gtksettings.c:724
5307 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5308 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5310 #: gtk/gtksettings.c:732
5311 msgid "Default file chooser backend"
5312 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5314 #: gtk/gtksettings.c:733
5315 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5317 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5320 #: gtk/gtksettings.c:750
5321 msgid "Default print backend"
5322 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5324 #: gtk/gtksettings.c:751
5325 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5326 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5328 #: gtk/gtksettings.c:774
5329 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5330 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5332 #: gtk/gtksettings.c:775
5333 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5334 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5336 #: gtk/gtksettings.c:791
5337 msgid "Enable Mnemonics"
5338 msgstr "Bật gợi nhớ"
5340 #: gtk/gtksettings.c:792
5341 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5342 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5344 #: gtk/gtksettings.c:808
5345 msgid "Enable Accelerators"
5346 msgstr "Bật phím tắt"
5348 #: gtk/gtksettings.c:809
5349 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5350 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5352 #: gtk/gtksettings.c:826
5353 msgid "Recent Files Limit"
5354 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5356 #: gtk/gtksettings.c:827
5357 msgid "Number of recently used files"
5358 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5360 #: gtk/gtksettings.c:845
5361 msgid "Default IM module"
5362 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5364 #: gtk/gtksettings.c:846
5365 msgid "Which IM module should be used by default"
5366 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5368 #: gtk/gtksettings.c:864
5369 msgid "Recent Files Max Age"
5370 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5372 #: gtk/gtksettings.c:865
5373 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5374 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5376 #: gtk/gtksettings.c:874
5377 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5380 #: gtk/gtksettings.c:875
5381 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5384 #: gtk/gtksettings.c:897
5386 msgid "Sound Theme Name"
5387 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5389 #: gtk/gtksettings.c:898
5391 msgid "XDG sound theme name"
5392 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5394 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5395 #: gtk/gtksettings.c:920
5396 msgid "Audible Input Feedback"
5399 #: gtk/gtksettings.c:921
5401 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5402 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
5404 #: gtk/gtksettings.c:942
5406 msgid "Enable Event Sounds"
5407 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5409 #: gtk/gtksettings.c:943
5411 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5412 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
5414 #: gtk/gtksettings.c:958
5416 msgid "Enable Tooltips"
5417 msgstr "Mẹo công cụ"
5419 #: gtk/gtksettings.c:959
5421 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5422 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
5424 #: gtk/gtksizegroup.c:293
5428 #: gtk/gtksizegroup.c:294
5430 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5433 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5434 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5436 #: gtk/gtksizegroup.c:310
5437 msgid "Ignore hidden"
5438 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5440 #: gtk/gtksizegroup.c:311
5442 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5444 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5447 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5448 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5449 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5451 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5455 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5456 msgid "Snap to Ticks"
5457 msgstr "Đính vạch khấc"
5459 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5461 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5462 "nearest step increment"
5464 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5467 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5471 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5472 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5473 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5475 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5479 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5480 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5481 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5483 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5484 msgid "Update Policy"
5485 msgstr "Chính sách cập nhật"
5487 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5489 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5491 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5494 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5495 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5496 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5498 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5499 msgid "Style of bevel around the spin button"
5500 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5502 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
5503 msgid "Has Resize Grip"
5504 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5506 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
5507 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5508 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5510 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
5511 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5512 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5514 #: gtk/gtkstatusicon.c:268
5515 msgid "The size of the icon"
5516 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5518 #: gtk/gtkstatusicon.c:278
5519 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5520 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5522 #: gtk/gtkstatusicon.c:285
5526 #: gtk/gtkstatusicon.c:286
5527 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5528 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5530 #: gtk/gtkstatusicon.c:294
5531 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5532 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5534 #: gtk/gtkstatusicon.c:310
5535 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5536 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5538 #: gtk/gtkstatusicon.c:326 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5539 msgid "The orientation of the tray"
5540 msgstr "Hướng của khay"
5542 #: gtk/gtkstatusicon.c:353 gtk/gtkwidget.c:632
5544 msgstr "Có mẹo công cụ"
5546 #: gtk/gtkstatusicon.c:354
5548 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5549 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
5551 #: gtk/gtkstatusicon.c:375 gtk/gtkwidget.c:653
5552 msgid "Tooltip Text"
5553 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5555 #: gtk/gtkstatusicon.c:376 gtk/gtkwidget.c:654 gtk/gtkwidget.c:675
5556 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5557 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5559 #: gtk/gtkstatusicon.c:399 gtk/gtkwidget.c:674
5560 msgid "Tooltip markup"
5561 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5563 #: gtk/gtkstatusicon.c:400
5565 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5566 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5568 #: gtk/gtktable.c:129
5572 #: gtk/gtktable.c:130
5573 msgid "The number of rows in the table"
5574 msgstr "Số hàng trong bảng"
5576 #: gtk/gtktable.c:138
5580 #: gtk/gtktable.c:139
5581 msgid "The number of columns in the table"
5582 msgstr "Số cột trong bảng"
5584 #: gtk/gtktable.c:147
5586 msgstr "Khoảng cách hàng"
5588 #: gtk/gtktable.c:148
5589 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5590 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5592 #: gtk/gtktable.c:156
5593 msgid "Column spacing"
5594 msgstr "Khoảng cách cột"
5596 #: gtk/gtktable.c:157
5597 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5598 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5600 #: gtk/gtktable.c:166
5601 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5602 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5604 #: gtk/gtktable.c:173
5605 msgid "Left attachment"
5608 #: gtk/gtktable.c:180
5609 msgid "Right attachment"
5612 #: gtk/gtktable.c:181
5613 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5614 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5616 #: gtk/gtktable.c:187
5617 msgid "Top attachment"
5620 #: gtk/gtktable.c:188
5621 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5622 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5624 #: gtk/gtktable.c:194
5625 msgid "Bottom attachment"
5628 #: gtk/gtktable.c:201
5629 msgid "Horizontal options"
5630 msgstr "Tùy chọn ngang"
5632 #: gtk/gtktable.c:202
5633 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5634 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5636 #: gtk/gtktable.c:208
5637 msgid "Vertical options"
5638 msgstr "Tùy chọn dọc"
5640 #: gtk/gtktable.c:209
5641 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5642 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5644 #: gtk/gtktable.c:215
5645 msgid "Horizontal padding"
5648 #: gtk/gtktable.c:216
5650 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5653 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5654 "trái nó, theo điểm ảnh"
5656 #: gtk/gtktable.c:222
5657 msgid "Vertical padding"
5660 #: gtk/gtktable.c:223
5662 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5665 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5666 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5668 #: gtk/gtktext.c:546
5669 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5670 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5672 #: gtk/gtktext.c:554
5673 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5674 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5676 #: gtk/gtktext.c:561
5680 #: gtk/gtktext.c:562
5681 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5682 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5684 #: gtk/gtktext.c:569
5688 #: gtk/gtktext.c:570
5689 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5690 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5692 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5696 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5697 msgid "Text Tag Table"
5698 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5700 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5701 msgid "Current text of the buffer"
5702 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5704 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5705 msgid "Has selection"
5706 msgstr "Có phần chọn"
5708 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5709 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5710 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5712 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5713 msgid "Cursor position"
5714 msgstr "Vị trí con trỏ"
5716 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5718 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5719 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5721 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5722 msgid "Copy target list"
5723 msgstr "Chép danh sách đích"
5725 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5727 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5729 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5732 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5733 msgid "Paste target list"
5734 msgstr "Dán danh sách đích"
5736 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5738 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5741 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5744 #: gtk/gtktextmark.c:90
5748 #: gtk/gtktextmark.c:97
5749 msgid "Left gravity"
5750 msgstr "Trọng lực bên trái"
5752 #: gtk/gtktextmark.c:98
5753 msgid "Whether the mark has left gravity"
5754 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5756 #: gtk/gtktexttag.c:173
5760 #: gtk/gtktexttag.c:174
5761 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5762 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5764 #: gtk/gtktexttag.c:192
5765 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5766 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5768 #: gtk/gtktexttag.c:199
5769 msgid "Background full height"
5770 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5772 #: gtk/gtktexttag.c:200
5774 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5775 "of the tagged characters"
5777 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5780 #: gtk/gtktexttag.c:208
5781 msgid "Background stipple mask"
5782 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5784 #: gtk/gtktexttag.c:209
5785 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5786 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5788 #: gtk/gtktexttag.c:226
5789 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5790 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5792 #: gtk/gtktexttag.c:234
5793 msgid "Foreground stipple mask"
5794 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5796 #: gtk/gtktexttag.c:235
5797 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5798 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5800 #: gtk/gtktexttag.c:242
5801 msgid "Text direction"
5802 msgstr "Hướng văn bản"
5804 #: gtk/gtktexttag.c:243
5805 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5806 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5808 #: gtk/gtktexttag.c:292
5809 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5811 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5814 #: gtk/gtktexttag.c:301
5815 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5817 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5818 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5820 #: gtk/gtktexttag.c:310
5822 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5823 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5825 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5826 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5828 #: gtk/gtktexttag.c:321
5829 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5831 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5832 "co dãn bị đồn lại)"
5834 #: gtk/gtktexttag.c:330
5835 msgid "Font size in Pango units"
5836 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5838 #: gtk/gtktexttag.c:340
5840 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5841 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5842 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5844 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5845 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5846 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5847 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5849 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:591
5850 msgid "Left, right, or center justification"
5851 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5853 #: gtk/gtktexttag.c:379
5855 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5856 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5858 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5859 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5860 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5862 #: gtk/gtktexttag.c:386
5866 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:600
5867 msgid "Width of the left margin in pixels"
5868 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5870 #: gtk/gtktexttag.c:396
5871 msgid "Right margin"
5874 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:610
5875 msgid "Width of the right margin in pixels"
5876 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5878 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:619
5882 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:620
5883 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5884 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5886 #: gtk/gtktexttag.c:419
5888 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5891 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5894 #: gtk/gtktexttag.c:428
5895 msgid "Pixels above lines"
5896 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5898 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:544
5899 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5900 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5902 #: gtk/gtktexttag.c:438
5903 msgid "Pixels below lines"
5904 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5906 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:554
5907 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5908 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5910 #: gtk/gtktexttag.c:448
5911 msgid "Pixels inside wrap"
5912 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5914 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:564
5915 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5916 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5918 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:582
5920 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5921 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5923 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:629
5927 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:630
5928 msgid "Custom tabs for this text"
5929 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5931 #: gtk/gtktexttag.c:504
5935 #: gtk/gtktexttag.c:505
5936 msgid "Whether this text is hidden."
5937 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5939 #: gtk/gtktexttag.c:519
5940 msgid "Paragraph background color name"
5941 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5943 #: gtk/gtktexttag.c:520
5944 msgid "Paragraph background color as a string"
5945 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5947 #: gtk/gtktexttag.c:535
5948 msgid "Paragraph background color"
5949 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5951 #: gtk/gtktexttag.c:536
5952 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5953 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5955 #: gtk/gtktexttag.c:554
5956 msgid "Margin Accumulates"
5957 msgstr "Lề tích lũy"
5959 #: gtk/gtktexttag.c:555
5960 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5961 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5963 #: gtk/gtktexttag.c:568
5964 msgid "Background full height set"
5965 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5967 #: gtk/gtktexttag.c:569
5968 msgid "Whether this tag affects background height"
5969 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5971 #: gtk/gtktexttag.c:572
5972 msgid "Background stipple set"
5973 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5975 #: gtk/gtktexttag.c:573
5976 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5977 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5979 #: gtk/gtktexttag.c:580
5980 msgid "Foreground stipple set"
5981 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5983 #: gtk/gtktexttag.c:581
5984 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5985 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5987 #: gtk/gtktexttag.c:616
5988 msgid "Justification set"
5989 msgstr "Canh đều được đặt"
5991 #: gtk/gtktexttag.c:617
5992 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5993 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5995 #: gtk/gtktexttag.c:624
5996 msgid "Left margin set"
5997 msgstr "Lề trái được đặt"
5999 #: gtk/gtktexttag.c:625
6000 msgid "Whether this tag affects the left margin"
6001 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
6003 #: gtk/gtktexttag.c:628
6005 msgstr "Thụt lề được đặt"
6007 #: gtk/gtktexttag.c:629
6008 msgid "Whether this tag affects indentation"
6009 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
6011 #: gtk/gtktexttag.c:636
6012 msgid "Pixels above lines set"
6013 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
6015 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
6016 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6017 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6019 #: gtk/gtktexttag.c:640
6020 msgid "Pixels below lines set"
6021 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6023 #: gtk/gtktexttag.c:644
6024 msgid "Pixels inside wrap set"
6025 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6027 #: gtk/gtktexttag.c:645
6028 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6030 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6032 #: gtk/gtktexttag.c:652
6033 msgid "Right margin set"
6034 msgstr "Lề phải được đặt"
6036 #: gtk/gtktexttag.c:653
6037 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6038 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6040 #: gtk/gtktexttag.c:660
6041 msgid "Wrap mode set"
6042 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6044 #: gtk/gtktexttag.c:661
6045 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6046 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6048 #: gtk/gtktexttag.c:664
6050 msgstr "Tab được đặt"
6052 #: gtk/gtktexttag.c:665
6053 msgid "Whether this tag affects tabs"
6054 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6056 #: gtk/gtktexttag.c:668
6057 msgid "Invisible set"
6058 msgstr "Vô hình được đặt"
6060 #: gtk/gtktexttag.c:669
6061 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6062 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6064 #: gtk/gtktexttag.c:672
6065 msgid "Paragraph background set"
6066 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6068 #: gtk/gtktexttag.c:673
6069 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6070 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6072 #: gtk/gtktextview.c:543
6073 msgid "Pixels Above Lines"
6074 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6076 #: gtk/gtktextview.c:553
6077 msgid "Pixels Below Lines"
6078 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6080 #: gtk/gtktextview.c:563
6081 msgid "Pixels Inside Wrap"
6082 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6084 #: gtk/gtktextview.c:581
6086 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6088 #: gtk/gtktextview.c:599
6092 #: gtk/gtktextview.c:609
6093 msgid "Right Margin"
6096 #: gtk/gtktextview.c:637
6097 msgid "Cursor Visible"
6098 msgstr "Hiện con trỏ"
6100 #: gtk/gtktextview.c:638
6101 msgid "If the insertion cursor is shown"
6102 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6104 #: gtk/gtktextview.c:645
6108 #: gtk/gtktextview.c:646
6109 msgid "The buffer which is displayed"
6110 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6112 #: gtk/gtktextview.c:654
6113 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6114 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6116 #: gtk/gtktextview.c:661
6118 msgstr "Chấp nhận Tab"
6120 #: gtk/gtktextview.c:662
6121 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6122 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6124 #: gtk/gtktextview.c:691
6125 msgid "Error underline color"
6126 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6128 #: gtk/gtktextview.c:692
6129 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6130 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6132 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6133 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6134 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6136 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6137 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6139 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6142 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6143 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6144 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6146 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6147 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6148 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6150 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6151 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6152 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6154 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6155 msgid "Draw Indicator"
6158 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6159 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6160 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6162 #: gtk/gtktoolbar.c:494
6163 msgid "Toolbar Style"
6164 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6166 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6167 msgid "How to draw the toolbar"
6168 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6170 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6172 msgstr "Xem mũi tên"
6174 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6175 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6176 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6178 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6180 msgstr "Mẹo công cụ"
6182 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6183 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6184 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6186 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6187 msgid "Size of icons in this toolbar"
6188 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6190 #: gtk/gtktoolbar.c:556
6191 msgid "Icon size set"
6192 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6194 #: gtk/gtktoolbar.c:557
6195 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6196 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6198 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6199 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6201 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6203 #: gtk/gtktoolbar.c:574
6204 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6205 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6207 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6211 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6212 msgid "Size of spacers"
6213 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6215 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6216 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6217 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6219 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6220 msgid "Maximum child expand"
6221 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6223 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6224 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6225 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6227 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6229 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6231 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6232 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6233 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6235 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6236 msgid "Button relief"
6237 msgstr "Đắp nổi nút"
6239 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6240 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6241 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6243 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6244 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6245 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6247 #: gtk/gtktoolbar.c:630
6248 msgid "Toolbar style"
6249 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6251 #: gtk/gtktoolbar.c:631
6253 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
6255 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
6257 #: gtk/gtktoolbar.c:637
6258 msgid "Toolbar icon size"
6259 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
6261 #: gtk/gtktoolbar.c:638
6262 msgid "Size of icons in default toolbars"
6263 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
6265 #: gtk/gtktoolbutton.c:203
6266 msgid "Text to show in the item."
6267 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6269 #: gtk/gtktoolbutton.c:210
6271 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6272 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6274 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6275 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6277 #: gtk/gtktoolbutton.c:217
6278 msgid "Widget to use as the item label"
6279 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6281 #: gtk/gtktoolbutton.c:223
6285 #: gtk/gtktoolbutton.c:224
6286 msgid "The stock icon displayed on the item"
6287 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6289 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
6293 #: gtk/gtktoolbutton.c:241
6294 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6295 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6297 #: gtk/gtktoolbutton.c:247
6301 #: gtk/gtktoolbutton.c:248
6302 msgid "Icon widget to display in the item"
6303 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6305 #: gtk/gtktoolbutton.c:261
6306 msgid "Icon spacing"
6307 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6309 #: gtk/gtktoolbutton.c:262
6310 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6311 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6313 #: gtk/gtktoolitem.c:193
6315 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6316 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6318 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6319 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6320 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6322 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
6323 msgid "TreeModelSort Model"
6324 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6326 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
6327 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6328 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6330 #: gtk/gtktreeview.c:570
6331 msgid "TreeView Model"
6332 msgstr "Mô hình TreeView"
6334 #: gtk/gtktreeview.c:571
6335 msgid "The model for the tree view"
6336 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6338 #: gtk/gtktreeview.c:579
6339 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6340 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6342 #: gtk/gtktreeview.c:587
6343 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6344 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6346 #: gtk/gtktreeview.c:594
6347 msgid "Headers Visible"
6348 msgstr "Hiện phần đầu"
6350 #: gtk/gtktreeview.c:595
6351 msgid "Show the column header buttons"
6352 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6354 #: gtk/gtktreeview.c:602
6355 msgid "Headers Clickable"
6356 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6358 #: gtk/gtktreeview.c:603
6359 msgid "Column headers respond to click events"
6360 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6362 #: gtk/gtktreeview.c:610
6363 msgid "Expander Column"
6364 msgstr "Cột mũi tên bung"
6366 #: gtk/gtktreeview.c:611
6367 msgid "Set the column for the expander column"
6368 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6370 #: gtk/gtktreeview.c:626
6372 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6374 #: gtk/gtktreeview.c:627
6375 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6376 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6378 #: gtk/gtktreeview.c:634
6379 msgid "Enable Search"
6380 msgstr "Bật tìm kiếm"
6382 #: gtk/gtktreeview.c:635
6383 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6384 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6386 #: gtk/gtktreeview.c:642
6387 msgid "Search Column"
6388 msgstr "Cột tìm kiếm"
6390 #: gtk/gtktreeview.c:643
6391 msgid "Model column to search through when searching through code"
6392 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
6394 #: gtk/gtktreeview.c:663
6395 msgid "Fixed Height Mode"
6396 msgstr "Chế độ cao cố định"
6398 #: gtk/gtktreeview.c:664
6399 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6401 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6404 #: gtk/gtktreeview.c:684
6405 msgid "Hover Selection"
6406 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6408 #: gtk/gtktreeview.c:685
6409 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6410 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6412 #: gtk/gtktreeview.c:704
6413 msgid "Hover Expand"
6414 msgstr "Bung di chuyển"
6416 #: gtk/gtktreeview.c:705
6418 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6419 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6421 #: gtk/gtktreeview.c:719
6422 msgid "Show Expanders"
6423 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6425 #: gtk/gtktreeview.c:720
6426 msgid "View has expanders"
6427 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6429 #: gtk/gtktreeview.c:734
6430 msgid "Level Indentation"
6431 msgstr "Thụt lề cấp"
6433 #: gtk/gtktreeview.c:735
6434 msgid "Extra indentation for each level"
6435 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6437 #: gtk/gtktreeview.c:744
6438 msgid "Rubber Banding"
6441 #: gtk/gtktreeview.c:745
6443 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6445 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6447 #: gtk/gtktreeview.c:752
6448 msgid "Enable Grid Lines"
6449 msgstr "Bật các đường lưới"
6451 #: gtk/gtktreeview.c:753
6452 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6453 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6455 #: gtk/gtktreeview.c:761
6456 msgid "Enable Tree Lines"
6457 msgstr "Bật đường cây"
6459 #: gtk/gtktreeview.c:762
6460 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6461 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6463 #: gtk/gtktreeview.c:770
6464 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6465 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6467 #: gtk/gtktreeview.c:792
6468 msgid "Vertical Separator Width"
6469 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6471 #: gtk/gtktreeview.c:793
6472 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6473 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6475 #: gtk/gtktreeview.c:801
6476 msgid "Horizontal Separator Width"
6477 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6479 #: gtk/gtktreeview.c:802
6480 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6481 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6483 #: gtk/gtktreeview.c:810
6485 msgstr "Cho phép quy tắc"
6487 #: gtk/gtktreeview.c:811
6488 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6489 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6491 #: gtk/gtktreeview.c:817
6492 msgid "Indent Expanders"
6493 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6495 #: gtk/gtktreeview.c:818
6496 msgid "Make the expanders indented"
6497 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6499 #: gtk/gtktreeview.c:824
6500 msgid "Even Row Color"
6501 msgstr "Màu hàng chẵn"
6503 #: gtk/gtktreeview.c:825
6504 msgid "Color to use for even rows"
6505 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6507 #: gtk/gtktreeview.c:831
6508 msgid "Odd Row Color"
6509 msgstr "Màu hàng lẻ"
6511 #: gtk/gtktreeview.c:832
6512 msgid "Color to use for odd rows"
6513 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6515 #: gtk/gtktreeview.c:838
6516 msgid "Row Ending details"
6517 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6519 #: gtk/gtktreeview.c:839
6520 msgid "Enable extended row background theming"
6521 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6523 #: gtk/gtktreeview.c:845
6524 msgid "Grid line width"
6525 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6527 #: gtk/gtktreeview.c:846
6528 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6529 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6531 #: gtk/gtktreeview.c:852
6532 msgid "Tree line width"
6533 msgstr "Độ rộng đường cây"
6535 #: gtk/gtktreeview.c:853
6536 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6537 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6539 #: gtk/gtktreeview.c:859
6540 msgid "Grid line pattern"
6541 msgstr "Mẫu đường lưới"
6543 #: gtk/gtktreeview.c:860
6544 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6545 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6547 #: gtk/gtktreeview.c:866
6548 msgid "Tree line pattern"
6549 msgstr "Mẫu đường cây"
6551 #: gtk/gtktreeview.c:867
6552 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6553 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6555 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
6556 msgid "Whether to display the column"
6557 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6559 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:536
6563 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
6564 msgid "Column is user-resizable"
6565 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6567 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
6568 msgid "Current width of the column"
6569 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6571 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
6572 msgid "Space which is inserted between cells"
6573 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6575 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
6579 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6580 msgid "Resize mode of the column"
6581 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6583 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
6585 msgstr "Độ rộng cố định"
6587 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6588 msgid "Current fixed width of the column"
6589 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6591 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
6592 msgid "Minimum Width"
6593 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6595 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6596 msgid "Minimum allowed width of the column"
6597 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6599 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
6600 msgid "Maximum Width"
6601 msgstr "Độ rộng tối đa"
6603 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6604 msgid "Maximum allowed width of the column"
6605 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6607 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
6608 msgid "Title to appear in column header"
6609 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6611 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
6612 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6613 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6615 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
6617 msgstr "Có thể nhắp"
6619 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6620 msgid "Whether the header can be clicked"
6621 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6623 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
6625 msgstr "Ô điều khiển"
6627 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6628 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6629 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6631 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
6632 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6633 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6635 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
6636 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6637 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6639 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
6640 msgid "Sort indicator"
6641 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6643 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6644 msgid "Whether to show a sort indicator"
6645 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6647 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
6651 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6652 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6653 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6655 #: gtk/gtkuimanager.c:223
6656 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6657 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6659 #: gtk/gtkuimanager.c:230
6660 msgid "Merged UI definition"
6661 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6663 #: gtk/gtkuimanager.c:231
6664 msgid "An XML string describing the merged UI"
6665 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6667 #: gtk/gtkviewport.c:107
6669 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6672 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6674 #: gtk/gtkviewport.c:115
6676 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6679 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6681 #: gtk/gtkviewport.c:123
6682 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6683 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6685 #: gtk/gtkwidget.c:483
6687 msgstr "Tên ô điều khiển"
6689 #: gtk/gtkwidget.c:484
6690 msgid "The name of the widget"
6691 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6693 #: gtk/gtkwidget.c:490
6694 msgid "Parent widget"
6695 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6697 #: gtk/gtkwidget.c:491
6698 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6700 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6703 #: gtk/gtkwidget.c:498
6704 msgid "Width request"
6705 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6707 #: gtk/gtkwidget.c:499
6709 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6712 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6714 #: gtk/gtkwidget.c:507
6715 msgid "Height request"
6716 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6718 #: gtk/gtkwidget.c:508
6720 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6723 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6725 #: gtk/gtkwidget.c:517
6726 msgid "Whether the widget is visible"
6727 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6729 #: gtk/gtkwidget.c:524
6730 msgid "Whether the widget responds to input"
6731 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6733 #: gtk/gtkwidget.c:530
6734 msgid "Application paintable"
6735 msgstr "Ứng dụng sơn"
6737 #: gtk/gtkwidget.c:531
6738 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6739 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6741 #: gtk/gtkwidget.c:537
6743 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6745 #: gtk/gtkwidget.c:538
6746 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6747 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6749 #: gtk/gtkwidget.c:544
6751 msgstr "Có tiêu điểm"
6753 #: gtk/gtkwidget.c:545
6754 msgid "Whether the widget has the input focus"
6755 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6757 #: gtk/gtkwidget.c:551
6759 msgstr "Là tiêu điểm"
6761 #: gtk/gtkwidget.c:552
6762 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6764 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6766 #: gtk/gtkwidget.c:558
6768 msgstr "Có thể làm mặc định"
6770 #: gtk/gtkwidget.c:559
6771 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6772 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6774 #: gtk/gtkwidget.c:565
6778 #: gtk/gtkwidget.c:566
6779 msgid "Whether the widget is the default widget"
6780 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6782 #: gtk/gtkwidget.c:572
6783 msgid "Receives default"
6784 msgstr "Nhận mặc định"
6786 #: gtk/gtkwidget.c:573
6787 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6789 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6791 #: gtk/gtkwidget.c:579
6792 msgid "Composite child"
6795 #: gtk/gtkwidget.c:580
6796 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6797 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6799 #: gtk/gtkwidget.c:586
6803 #: gtk/gtkwidget.c:587
6805 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6808 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6811 #: gtk/gtkwidget.c:593
6815 #: gtk/gtkwidget.c:594
6816 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6818 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6820 #: gtk/gtkwidget.c:601
6821 msgid "Extension events"
6822 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6824 #: gtk/gtkwidget.c:602
6825 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6827 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6829 #: gtk/gtkwidget.c:609
6831 msgstr "Không hiện hết"
6833 #: gtk/gtkwidget.c:610
6834 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6836 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6837 "động tới ô điều khiển này hay có"
6839 #: gtk/gtkwidget.c:633
6840 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6841 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6843 #: gtk/gtkwidget.c:689
6846 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6848 #: gtk/gtkwidget.c:690
6849 msgid "The widget's window if it is realized"
6852 #: gtk/gtkwidget.c:2212
6853 msgid "Interior Focus"
6854 msgstr "Tiêu điểm trong"
6856 #: gtk/gtkwidget.c:2213
6857 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6858 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6860 #: gtk/gtkwidget.c:2219
6861 msgid "Focus linewidth"
6862 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6864 #: gtk/gtkwidget.c:2220
6865 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6866 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6868 #: gtk/gtkwidget.c:2226
6869 msgid "Focus line dash pattern"
6870 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6872 #: gtk/gtkwidget.c:2227
6873 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6874 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6876 #: gtk/gtkwidget.c:2232
6877 msgid "Focus padding"
6878 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6880 #: gtk/gtkwidget.c:2233
6881 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6882 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6884 #: gtk/gtkwidget.c:2238
6885 msgid "Cursor color"
6886 msgstr "Màu con trỏ"
6888 #: gtk/gtkwidget.c:2239
6889 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6890 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6892 #: gtk/gtkwidget.c:2244
6893 msgid "Secondary cursor color"
6894 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6896 #: gtk/gtkwidget.c:2245
6898 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6899 "right-to-left and left-to-right text"
6901 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6902 "sang-phải đều trộn với nhau"
6904 #: gtk/gtkwidget.c:2250
6905 msgid "Cursor line aspect ratio"
6906 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6908 #: gtk/gtkwidget.c:2251
6909 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6910 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6912 #: gtk/gtkwidget.c:2265
6916 #: gtk/gtkwidget.c:2266
6917 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6918 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6920 #: gtk/gtkwidget.c:2279
6921 msgid "Unvisited Link Color"
6922 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6924 #: gtk/gtkwidget.c:2280
6925 msgid "Color of unvisited links"
6926 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6928 #: gtk/gtkwidget.c:2293
6929 msgid "Visited Link Color"
6930 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6932 #: gtk/gtkwidget.c:2294
6933 msgid "Color of visited links"
6934 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6936 #: gtk/gtkwidget.c:2308
6937 msgid "Wide Separators"
6938 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6940 #: gtk/gtkwidget.c:2309
6942 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6945 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6946 "thay vào đường hay không"
6948 #: gtk/gtkwidget.c:2323
6949 msgid "Separator Width"
6950 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6952 #: gtk/gtkwidget.c:2324
6953 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6954 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6956 #: gtk/gtkwidget.c:2338
6957 msgid "Separator Height"
6958 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6960 #: gtk/gtkwidget.c:2339
6961 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6963 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6966 #: gtk/gtkwidget.c:2353
6967 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6968 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6970 #: gtk/gtkwidget.c:2354
6971 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6972 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6974 #: gtk/gtkwidget.c:2368
6975 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6976 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6978 #: gtk/gtkwidget.c:2369
6979 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6980 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6982 #: gtk/gtkwindow.c:477
6984 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6986 #: gtk/gtkwindow.c:478
6987 msgid "The type of the window"
6988 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6990 #: gtk/gtkwindow.c:486
6991 msgid "Window Title"
6992 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6994 #: gtk/gtkwindow.c:487
6995 msgid "The title of the window"
6996 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6998 #: gtk/gtkwindow.c:494
7002 #: gtk/gtkwindow.c:495
7003 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7004 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7006 #: gtk/gtkwindow.c:511
7008 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7010 #: gtk/gtkwindow.c:512
7011 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7013 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7015 #: gtk/gtkwindow.c:519
7016 msgid "Allow Shrink"
7017 msgstr "Cho phép co"
7019 #: gtk/gtkwindow.c:521
7022 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7025 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7026 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7028 #: gtk/gtkwindow.c:528
7030 msgstr "Cho phép dãn"
7032 #: gtk/gtkwindow.c:529
7033 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7034 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7036 #: gtk/gtkwindow.c:537
7037 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7038 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7040 #: gtk/gtkwindow.c:544
7044 #: gtk/gtkwindow.c:545
7046 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7049 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7050 "cửa sổ này còn mở)"
7052 #: gtk/gtkwindow.c:552
7053 msgid "Window Position"
7054 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7056 #: gtk/gtkwindow.c:553
7057 msgid "The initial position of the window"
7058 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7060 #: gtk/gtkwindow.c:561
7061 msgid "Default Width"
7062 msgstr "Độ rộng mặc định"
7064 #: gtk/gtkwindow.c:562
7065 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7067 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7069 #: gtk/gtkwindow.c:571
7070 msgid "Default Height"
7071 msgstr "Độ cao mặc định"
7073 #: gtk/gtkwindow.c:572
7075 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7076 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7078 #: gtk/gtkwindow.c:581
7079 msgid "Destroy with Parent"
7080 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7082 #: gtk/gtkwindow.c:582
7083 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7084 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7086 #: gtk/gtkwindow.c:590
7087 msgid "Icon for this window"
7088 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7090 #: gtk/gtkwindow.c:606
7091 msgid "Name of the themed icon for this window"
7092 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7094 #: gtk/gtkwindow.c:621
7098 #: gtk/gtkwindow.c:622
7099 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7100 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7102 #: gtk/gtkwindow.c:629
7103 msgid "Focus in Toplevel"
7104 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7106 #: gtk/gtkwindow.c:630
7107 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7108 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7110 #: gtk/gtkwindow.c:637
7114 #: gtk/gtkwindow.c:638
7116 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7117 "and how to treat it."
7119 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7121 #: gtk/gtkwindow.c:646
7122 msgid "Skip taskbar"
7123 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7125 #: gtk/gtkwindow.c:647
7126 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7127 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7129 #: gtk/gtkwindow.c:654
7131 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7133 #: gtk/gtkwindow.c:655
7134 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7135 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7137 #: gtk/gtkwindow.c:662
7141 #: gtk/gtkwindow.c:663
7142 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7143 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7145 #: gtk/gtkwindow.c:677
7146 msgid "Accept focus"
7147 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7149 #: gtk/gtkwindow.c:678
7150 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7151 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7153 #: gtk/gtkwindow.c:692
7154 msgid "Focus on map"
7155 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7157 #: gtk/gtkwindow.c:693
7158 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7159 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7161 #: gtk/gtkwindow.c:707
7165 #: gtk/gtkwindow.c:708
7166 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7167 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7169 #: gtk/gtkwindow.c:722
7171 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7173 #: gtk/gtkwindow.c:723
7174 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7175 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7177 #: gtk/gtkwindow.c:739
7181 #: gtk/gtkwindow.c:740
7182 msgid "The window gravity of the window"
7183 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7185 #: gtk/gtkwindow.c:757
7186 msgid "Transient for Window"
7187 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7189 #: gtk/gtkwindow.c:758
7190 msgid "The transient parent of the dialog"
7191 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7193 #: gtk/gtkwindow.c:773
7194 msgid "Opacity for Window"
7195 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7197 #: gtk/gtkwindow.c:774
7198 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7199 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7201 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7202 msgid "IM Preedit style"
7203 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7205 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7206 msgid "How to draw the input method preedit string"
7208 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7210 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7211 msgid "IM Status style"
7212 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7214 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7215 msgid "How to draw the input method statusbar"
7216 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
7218 #~ msgid "The orientation of the toolbar"
7219 #~ msgstr "Hướng của thanh công cụ"
7221 #~ msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
7222 #~ msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
7224 #~ msgid "Cancelled"
7227 #~ msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
7228 #~ msgstr "Thao tác bị thôi chưa"