1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-02-09 15:19-0500\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
25 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
27 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
28 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
30 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
31 msgid "Number of Channels"
34 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
35 msgid "The number of samples per pixel"
36 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
38 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
42 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
43 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
44 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
46 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
50 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
51 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
52 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
54 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
55 msgid "Bits per Sample"
58 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
59 msgid "The number of bits per sample"
60 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
62 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
66 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
67 msgid "The number of columns of the pixbuf"
68 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
70 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
74 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
75 msgid "The number of rows of the pixbuf"
76 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
78 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
82 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
84 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
85 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
87 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
91 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
92 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
93 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
95 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
96 msgid "Default Display"
97 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
99 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
100 msgid "The default display for GDK"
101 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
103 #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
104 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626
108 #: gdk/gdkpango.c:539
109 msgid "the GdkScreen for the renderer"
110 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
112 #: gdk/gdkscreen.c:75
114 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
116 #: gdk/gdkscreen.c:76
117 msgid "The default font options for the screen"
118 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
120 #: gdk/gdkscreen.c:83
121 msgid "Font resolution"
122 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
124 #: gdk/gdkscreen.c:84
125 msgid "The resolution for fonts on the screen"
126 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
128 #: gdk/gdkwindow.c:496 gdk/gdkwindow.c:497
131 msgstr "Chớp con trỏ"
133 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
135 msgstr "Tên chương trình"
137 #: gtk/gtkaboutdialog.c:299
139 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
140 "g_get_application_name()"
142 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
143 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
145 #: gtk/gtkaboutdialog.c:313
146 msgid "Program version"
147 msgstr "Phiên bản chương trình"
149 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
150 msgid "The version of the program"
151 msgstr "Phiên bản của chương trình"
153 #: gtk/gtkaboutdialog.c:328
154 msgid "Copyright string"
155 msgstr "Chuỗi bản quyền"
157 #: gtk/gtkaboutdialog.c:329
158 msgid "Copyright information for the program"
159 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
161 #: gtk/gtkaboutdialog.c:346
162 msgid "Comments string"
163 msgstr "Chuỗi ghi chú"
165 #: gtk/gtkaboutdialog.c:347
166 msgid "Comments about the program"
167 msgstr "Ghi chú về chương trình"
169 #: gtk/gtkaboutdialog.c:381
171 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
173 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
174 msgid "The URL for the link to the website of the program"
175 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
177 #: gtk/gtkaboutdialog.c:397
178 msgid "Website label"
179 msgstr "Nhãn trang chủ"
181 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
183 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
184 "defaults to the URL"
186 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
187 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
189 #: gtk/gtkaboutdialog.c:414
193 #: gtk/gtkaboutdialog.c:415
194 msgid "List of authors of the program"
195 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
197 #: gtk/gtkaboutdialog.c:431
201 #: gtk/gtkaboutdialog.c:432
202 msgid "List of people documenting the program"
203 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
205 #: gtk/gtkaboutdialog.c:448
209 #: gtk/gtkaboutdialog.c:449
210 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
211 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
213 #: gtk/gtkaboutdialog.c:466
214 msgid "Translator credits"
217 #: gtk/gtkaboutdialog.c:467
219 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
221 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
223 #: gtk/gtkaboutdialog.c:482
227 #: gtk/gtkaboutdialog.c:483
229 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
230 "gtk_window_get_default_icon_list()"
232 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
233 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
236 #: gtk/gtkaboutdialog.c:498
237 msgid "Logo Icon Name"
238 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
240 #: gtk/gtkaboutdialog.c:499
241 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
242 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
244 #: gtk/gtkaboutdialog.c:512
246 msgstr "Ngắt dòng quyển"
248 #: gtk/gtkaboutdialog.c:513
249 msgid "Whether to wrap the license text."
250 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
252 #: gtk/gtkaccellabel.c:178
253 msgid "Accelerator Closure"
254 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
256 #: gtk/gtkaccellabel.c:179
257 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
258 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
260 #: gtk/gtkaccellabel.c:185
261 msgid "Accelerator Widget"
262 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
264 #: gtk/gtkaccellabel.c:186
265 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
266 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
268 #: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111
269 #: gtk/gtktextmark.c:89
273 #: gtk/gtkaction.c:182
274 msgid "A unique name for the action."
275 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
277 #: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
278 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305
279 #: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1533
283 #: gtk/gtkaction.c:201
284 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
285 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:217
291 #: gtk/gtkaction.c:218
292 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
293 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
295 #: gtk/gtkaction.c:226
299 #: gtk/gtkaction.c:227
300 msgid "A tooltip for this action."
301 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
303 #: gtk/gtkaction.c:242
305 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
307 #: gtk/gtkaction.c:243
308 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
310 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
313 #: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:253
317 #: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339
318 #: gtk/gtkstatusicon.c:254
319 msgid "The GIcon being displayed"
320 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
322 #: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321
323 #: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618
325 msgstr "Tên biểu thượng"
327 #: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322
328 #: gtk/gtkstatusicon.c:238
329 msgid "The name of the icon from the icon theme"
330 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
332 #: gtk/gtkaction.c:292 gtk/gtktoolitem.c:192
333 msgid "Visible when horizontal"
334 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
336 #: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtktoolitem.c:193
338 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
341 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
343 #: gtk/gtkaction.c:308
344 msgid "Visible when overflown"
345 msgstr "Hiển thị khi trán"
347 #: gtk/gtkaction.c:309
349 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
352 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
353 "đơn trán thanh công cụ."
355 #: gtk/gtkaction.c:316 gtk/gtktoolitem.c:199
356 msgid "Visible when vertical"
357 msgstr "Hiển thị khi dọc"
359 #: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtktoolitem.c:200
361 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
363 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
365 #: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtktoolitem.c:206
367 msgstr "Là quan trọng"
369 #: gtk/gtkaction.c:325
371 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
372 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
374 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
375 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
376 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
378 #: gtk/gtkaction.c:333
379 msgid "Hide if empty"
382 #: gtk/gtkaction.c:334
383 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
384 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
386 #: gtk/gtkaction.c:340 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
387 #: gtk/gtkwidget.c:593
391 #: gtk/gtkaction.c:341
392 msgid "Whether the action is enabled."
393 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
395 #: gtk/gtkaction.c:347 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
396 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:586
400 #: gtk/gtkaction.c:348
401 msgid "Whether the action is visible."
402 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
404 #: gtk/gtkaction.c:354
406 msgstr "Nhóm hành động"
408 #: gtk/gtkaction.c:355
410 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
413 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
414 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
416 #: gtk/gtkaction.c:373 gtk/gtkimagemenuitem.c:169
417 msgid "Always show image"
418 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
420 #: gtk/gtkaction.c:374 gtk/gtkimagemenuitem.c:170
421 msgid "Whether the image will always be shown"
422 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
424 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
425 msgid "A name for the action group."
426 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
428 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
429 msgid "Whether the action group is enabled."
430 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
432 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
433 msgid "Whether the action group is visible."
434 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
436 #: gtk/gtkactivatable.c:308
438 msgid "Related Action"
441 #: gtk/gtkactivatable.c:309
442 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
445 #: gtk/gtkactivatable.c:331
446 msgid "Use Action Appearance"
449 #: gtk/gtkactivatable.c:332
451 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
452 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
454 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
455 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
459 #: gtk/gtkadjustment.c:94
460 msgid "The value of the adjustment"
461 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
463 #: gtk/gtkadjustment.c:110
464 msgid "Minimum Value"
465 msgstr "Giá trị tối thiểu"
467 #: gtk/gtkadjustment.c:111
468 msgid "The minimum value of the adjustment"
469 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
471 #: gtk/gtkadjustment.c:130
472 msgid "Maximum Value"
473 msgstr "Giá trị tối đa"
475 #: gtk/gtkadjustment.c:131
476 msgid "The maximum value of the adjustment"
477 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
479 #: gtk/gtkadjustment.c:147
480 msgid "Step Increment"
483 #: gtk/gtkadjustment.c:148
484 msgid "The step increment of the adjustment"
485 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
487 #: gtk/gtkadjustment.c:164
488 msgid "Page Increment"
491 #: gtk/gtkadjustment.c:165
492 msgid "The page increment of the adjustment"
493 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
495 #: gtk/gtkadjustment.c:184
499 #: gtk/gtkadjustment.c:185
500 msgid "The page size of the adjustment"
501 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
503 #: gtk/gtkalignment.c:90
504 msgid "Horizontal alignment"
505 msgstr "Canh hàng ngang"
507 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
509 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
512 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
513 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
515 #: gtk/gtkalignment.c:100
516 msgid "Vertical alignment"
517 msgstr "Canh hàng dọc"
519 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
521 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
524 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
525 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
527 #: gtk/gtkalignment.c:109
528 msgid "Horizontal scale"
531 #: gtk/gtkalignment.c:110
533 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
534 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
536 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
537 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
539 #: gtk/gtkalignment.c:118
540 msgid "Vertical scale"
543 #: gtk/gtkalignment.c:119
545 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
546 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
548 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
549 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
551 #: gtk/gtkalignment.c:136
555 #: gtk/gtkalignment.c:137
556 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
557 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
559 #: gtk/gtkalignment.c:153
560 msgid "Bottom Padding"
563 #: gtk/gtkalignment.c:154
564 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
565 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
567 #: gtk/gtkalignment.c:170
571 #: gtk/gtkalignment.c:171
572 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
573 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
575 #: gtk/gtkalignment.c:187
576 msgid "Right Padding"
579 #: gtk/gtkalignment.c:188
580 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
581 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
584 msgid "Arrow direction"
585 msgstr "Hướng mũi tên"
588 msgid "The direction the arrow should point"
589 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
593 msgstr "Bóng mũi tên"
596 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
597 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
599 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
600 msgid "Arrow Scaling"
601 msgstr "Co giãn mũi tên"
604 msgid "Amount of space used up by arrow"
605 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
607 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
608 msgid "Horizontal Alignment"
609 msgstr "Canh hàng ngang"
611 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
612 msgid "X alignment of the child"
613 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
615 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
616 msgid "Vertical Alignment"
617 msgstr "Canh hàng dọc"
619 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
620 msgid "Y alignment of the child"
621 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
623 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
627 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
628 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
629 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
631 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
635 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
636 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
637 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
639 #: gtk/gtkassistant.c:284
640 msgid "Header Padding"
641 msgstr "Đệm phần đầu"
643 #: gtk/gtkassistant.c:285
644 msgid "Number of pixels around the header."
645 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
647 #: gtk/gtkassistant.c:292
648 msgid "Content Padding"
649 msgstr "Đệm nội dung"
651 #: gtk/gtkassistant.c:293
652 msgid "Number of pixels around the content pages."
653 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
655 #: gtk/gtkassistant.c:309
659 #: gtk/gtkassistant.c:310
660 msgid "The type of the assistant page"
661 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
663 #: gtk/gtkassistant.c:327
667 #: gtk/gtkassistant.c:328
668 msgid "The title of the assistant page"
669 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
671 #: gtk/gtkassistant.c:344
673 msgstr "Ảnh phần đầu"
675 #: gtk/gtkassistant.c:345
676 msgid "Header image for the assistant page"
677 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
679 #: gtk/gtkassistant.c:361
680 msgid "Sidebar image"
681 msgstr "Ảnh khung lề"
683 #: gtk/gtkassistant.c:362
684 msgid "Sidebar image for the assistant page"
685 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
687 #: gtk/gtkassistant.c:377
688 msgid "Page complete"
689 msgstr "Trang hoàn tất"
691 #: gtk/gtkassistant.c:378
692 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
693 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
696 msgid "Minimum child width"
697 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
700 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
701 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
704 msgid "Minimum child height"
705 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
708 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
709 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
712 msgid "Child internal width padding"
713 msgstr "Con nội bộ có đệm"
716 msgid "Amount to increase child's size on either side"
717 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
720 msgid "Child internal height padding"
721 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
724 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
725 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
729 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
733 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
734 "edge, start and end"
736 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
737 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
745 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
748 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
749 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
751 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
752 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
757 msgid "The amount of space between children"
758 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
760 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165
761 #: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1586
766 msgid "Whether the children should all be the same size"
767 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
769 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
770 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1593 gtk/gtktoolpalette.c:1052
771 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
776 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
778 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
781 #: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1600
787 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
790 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
791 "được dùng để đệm cửa sổ không"
798 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
800 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
805 msgstr "Kiểu đóng bó"
807 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724
809 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
810 "start or end of the parent"
812 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
815 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241
816 #: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1614
820 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703
821 msgid "The index of the child in the parent"
822 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
824 #: gtk/gtkbuilder.c:96
825 msgid "Translation Domain"
826 msgstr "Miền thông dịch:"
828 #: gtk/gtkbuilder.c:97
829 msgid "The translation domain used by gettext"
830 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
832 #: gtk/gtkbutton.c:220
834 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
837 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
840 #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:527
841 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
842 msgid "Use underline"
845 #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:528
846 #: gtk/gtkmenuitem.c:321
848 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
849 "for the mnemonic accelerator key"
851 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
854 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
856 msgstr "Dùng mục chuẩn"
858 #: gtk/gtkbutton.c:236
860 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
861 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
863 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
864 msgid "Focus on click"
865 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
867 #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
868 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
869 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
871 #: gtk/gtkbutton.c:251
872 msgid "Border relief"
873 msgstr "Đắp nổi viền"
875 #: gtk/gtkbutton.c:252
876 msgid "The border relief style"
877 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
879 #: gtk/gtkbutton.c:269
880 msgid "Horizontal alignment for child"
881 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
883 #: gtk/gtkbutton.c:288
884 msgid "Vertical alignment for child"
885 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
887 #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
889 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
891 #: gtk/gtkbutton.c:306
892 msgid "Child widget to appear next to the button text"
893 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
895 #: gtk/gtkbutton.c:320
896 msgid "Image position"
899 #: gtk/gtkbutton.c:321
900 msgid "The position of the image relative to the text"
901 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
903 #: gtk/gtkbutton.c:441
904 msgid "Default Spacing"
905 msgstr "Khoảng cách mặc định"
907 #: gtk/gtkbutton.c:442
909 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
910 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
912 #: gtk/gtkbutton.c:456
913 msgid "Default Outside Spacing"
914 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
916 #: gtk/gtkbutton.c:457
919 "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
922 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
925 #: gtk/gtkbutton.c:462
926 msgid "Child X Displacement"
927 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
929 #: gtk/gtkbutton.c:463
931 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
932 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
934 #: gtk/gtkbutton.c:470
935 msgid "Child Y Displacement"
936 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
938 #: gtk/gtkbutton.c:471
940 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
941 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
943 #: gtk/gtkbutton.c:487
944 msgid "Displace focus"
945 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
947 #: gtk/gtkbutton.c:488
949 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
952 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
953 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
955 #: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740
957 msgstr "Viền bên trong"
959 #: gtk/gtkbutton.c:502
960 msgid "Border between button edges and child."
961 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
963 #: gtk/gtkbutton.c:515
964 msgid "Image spacing"
965 msgstr "Khoảng cách ảnh"
967 #: gtk/gtkbutton.c:516
968 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
969 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
971 #: gtk/gtkbutton.c:530
972 msgid "Show button images"
973 msgstr "Hiện ảnh nút"
975 #: gtk/gtkbutton.c:531
976 msgid "Whether images should be shown on buttons"
977 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
979 #: gtk/gtkcalendar.c:440
983 #: gtk/gtkcalendar.c:441
984 msgid "The selected year"
985 msgstr "Năm được chọn"
987 #: gtk/gtkcalendar.c:454
991 #: gtk/gtkcalendar.c:455
992 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
993 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
995 #: gtk/gtkcalendar.c:469
999 #: gtk/gtkcalendar.c:470
1001 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
1002 "currently selected day)"
1004 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
1007 #: gtk/gtkcalendar.c:484
1008 msgid "Show Heading"
1009 msgstr "Hiện tiêu đề"
1011 #: gtk/gtkcalendar.c:485
1012 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
1013 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
1015 #: gtk/gtkcalendar.c:499
1016 msgid "Show Day Names"
1017 msgstr "Hiện tên ngày"
1019 #: gtk/gtkcalendar.c:500
1020 msgid "If TRUE, day names are displayed"
1021 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
1023 #: gtk/gtkcalendar.c:513
1024 msgid "No Month Change"
1025 msgstr "Đừng đổi tháng"
1027 #: gtk/gtkcalendar.c:514
1028 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
1029 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
1031 #: gtk/gtkcalendar.c:528
1032 msgid "Show Week Numbers"
1033 msgstr "Hiện số tuần"
1035 #: gtk/gtkcalendar.c:529
1036 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1037 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1039 #: gtk/gtkcalendar.c:544
1040 msgid "Details Width"
1041 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1043 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1044 msgid "Details width in characters"
1045 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1047 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1048 msgid "Details Height"
1049 msgstr "Độ cao chi tiết"
1051 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1052 msgid "Details height in rows"
1053 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1055 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1056 msgid "Show Details"
1057 msgstr "Hiện chi tiết"
1059 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1060 msgid "If TRUE, details are shown"
1061 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1063 #: gtk/gtkcelleditable.c:76
1065 msgid "Editing Canceled"
1068 #: gtk/gtkcelleditable.c:77
1069 msgid "Indicates that editing has been canceled"
1072 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1076 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1077 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1078 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1080 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1084 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1085 msgid "Display the cell"
1086 msgstr "Hiển thị ô đó"
1088 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1089 msgid "Display the cell sensitive"
1090 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1092 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1096 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1098 msgstr "Hệ số canh lề X"
1100 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1104 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1106 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1108 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1112 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1114 msgstr "Hệ số đệm X"
1116 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1120 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1122 msgstr "Hệ số đệm Y"
1124 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1128 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1129 msgid "The fixed width"
1130 msgstr "Chiều rộng cố định"
1132 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1136 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1137 msgid "The fixed height"
1138 msgstr "Chiều cao cố định"
1140 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1142 msgstr "Có thể mở rộng"
1144 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1145 msgid "Row has children"
1146 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1148 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1152 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1153 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1154 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1156 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1157 msgid "Cell background color name"
1158 msgstr "Tên màu nền ô"
1160 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1161 msgid "Cell background color as a string"
1162 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1164 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1165 msgid "Cell background color"
1168 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1169 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1170 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1172 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1176 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1177 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1178 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1180 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1181 msgid "Cell background set"
1182 msgstr "Đặt màu nền ô"
1184 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1185 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1186 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1188 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1189 msgid "Accelerator key"
1192 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115
1193 msgid "The keyval of the accelerator"
1194 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1196 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1197 msgid "Accelerator modifiers"
1198 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1200 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132
1201 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1202 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1204 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1205 msgid "Accelerator keycode"
1206 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1208 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150
1209 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1210 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1212 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1213 msgid "Accelerator Mode"
1214 msgstr "Chế độ phím tắt"
1216 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170
1217 msgid "The type of accelerators"
1218 msgstr "Kiểu phím tắt"
1220 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1224 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1225 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1226 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1228 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1230 msgstr "Cột văn bản"
1232 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1233 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1234 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1236 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1238 msgstr "Có mục nhập"
1240 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1241 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1242 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1244 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1245 msgid "Pixbuf Object"
1246 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1248 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1249 msgid "The pixbuf to render"
1250 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1252 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1253 msgid "Pixbuf Expander Open"
1254 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1256 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1257 msgid "Pixbuf for open expander"
1258 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1260 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1261 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1262 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1264 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1265 msgid "Pixbuf for closed expander"
1266 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1268 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229
1272 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1273 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1274 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1276 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158
1277 #: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:270
1281 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1282 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1283 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1285 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1289 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1290 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1291 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1293 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1294 msgid "Follow State"
1295 msgstr "Theo tính tráng"
1297 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1298 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1299 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1301 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595
1305 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1306 msgid "Value of the progress bar"
1307 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1309 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1310 #: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
1311 #: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
1315 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1316 msgid "Text on the progress bar"
1317 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1319 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144
1323 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1325 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1326 "don't know how much."
1328 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1330 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1331 msgid "Text x alignment"
1332 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1334 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1336 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1339 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1340 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1342 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1343 msgid "Text y alignment"
1344 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1346 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1347 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1348 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1350 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1351 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
1352 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1356 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1357 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1358 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1360 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1361 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
1365 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1366 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1367 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1369 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1373 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1374 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1375 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1377 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1381 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1382 msgid "The number of decimal places to display"
1383 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1385 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:124 gtk/gtkcheckmenuitem.c:98
1386 #: gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtkspinner.c:128 gtk/gtktoggleaction.c:119
1387 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1391 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
1393 msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
1394 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
1396 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145
1398 msgid "Pulse of the spinner"
1401 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159
1403 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
1404 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1406 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1407 msgid "Text to render"
1408 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1410 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1412 msgstr "Mã định dạng"
1414 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1415 msgid "Marked up text to render"
1416 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1418 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:513
1422 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1423 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1424 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1426 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1427 msgid "Single Paragraph Mode"
1428 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1430 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1431 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1432 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1434 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1435 msgid "Background color name"
1436 msgstr "Tên màu nền"
1438 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1439 msgid "Background color as a string"
1440 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1442 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1443 msgid "Background color"
1446 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1447 msgid "Background color as a GdkColor"
1448 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1450 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1451 msgid "Foreground color name"
1452 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1455 msgid "Foreground color as a string"
1456 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1458 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1459 msgid "Foreground color"
1460 msgstr "Màu cảnh gần"
1462 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1463 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1464 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1466 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251
1467 #: gtk/gtktextview.c:576
1469 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1471 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577
1472 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1473 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1475 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1476 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1480 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1481 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1483 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1486 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1487 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1488 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1490 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1492 msgstr "Họ phông chữ"
1494 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1495 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1497 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1500 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1501 #: gtk/gtktexttag.c:291
1503 msgstr "Kiểu phông chữ"
1505 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1506 #: gtk/gtktexttag.c:300
1507 msgid "Font variant"
1508 msgstr "Biến thể phông chữ"
1510 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1511 #: gtk/gtktexttag.c:309
1513 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1515 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1516 #: gtk/gtktexttag.c:320
1517 msgid "Font stretch"
1518 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1520 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1521 #: gtk/gtktexttag.c:329
1523 msgstr "Cỡ phông chữ"
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1527 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1529 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1530 msgid "Font size in points"
1531 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1535 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1537 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1538 msgid "Font scaling factor"
1539 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1541 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1543 msgstr "Độ nâng lên"
1545 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1547 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1549 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1551 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1552 msgid "Strikethrough"
1555 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1556 msgid "Whether to strike through the text"
1557 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1559 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1563 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1564 msgid "Style of underline for this text"
1565 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1567 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1571 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1573 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1574 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1575 "probably don't need it"
1577 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1578 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1581 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:638 gtk/gtkprogressbar.c:206
1583 msgstr "Làm bầu dục"
1585 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1587 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1588 "have enough room to display the entire string"
1590 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1591 "để hiển thị toàn chuỗi"
1593 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1594 #: gtk/gtklabel.c:658
1595 msgid "Width In Characters"
1596 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1598 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:659
1599 msgid "The desired width of the label, in characters"
1600 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1602 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1604 msgstr "Chế độ cuộn"
1606 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1608 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1609 "have enough room to display the entire string"
1611 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1612 "hiển thị toàn chuỗi"
1614 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:685
1616 msgstr "Độ rộng cuộn"
1618 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1619 msgid "The width at which the text is wrapped"
1620 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1622 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
1626 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1627 msgid "How to align the lines"
1628 msgstr "Cách canh các đường"
1630 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1631 msgid "Background set"
1634 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1635 msgid "Whether this tag affects the background color"
1636 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1638 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1639 msgid "Foreground set"
1640 msgstr "Đặt cảnh gần"
1642 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1643 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1644 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1646 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1647 msgid "Editability set"
1648 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1650 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1651 msgid "Whether this tag affects text editability"
1652 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1654 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1655 msgid "Font family set"
1656 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1658 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1659 msgid "Whether this tag affects the font family"
1660 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1662 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1663 msgid "Font style set"
1664 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1666 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1667 msgid "Whether this tag affects the font style"
1668 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1670 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1671 msgid "Font variant set"
1672 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1674 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1675 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1676 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1678 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1679 msgid "Font weight set"
1680 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1682 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1683 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1684 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1686 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1687 msgid "Font stretch set"
1688 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1690 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1691 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1692 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1694 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1695 msgid "Font size set"
1696 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1698 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1699 msgid "Whether this tag affects the font size"
1700 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1702 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1703 msgid "Font scale set"
1704 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1706 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1707 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1708 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1710 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1712 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1714 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1715 msgid "Whether this tag affects the rise"
1716 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1718 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1719 msgid "Strikethrough set"
1720 msgstr "Đặt gạch đè"
1722 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1723 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1724 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1726 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1727 msgid "Underline set"
1728 msgstr "Đặt gạch chân"
1730 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1731 msgid "Whether this tag affects underlining"
1732 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1734 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1735 msgid "Language set"
1736 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1738 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1739 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1740 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1742 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1743 msgid "Ellipsize set"
1744 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1746 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1747 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1748 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1750 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1752 msgstr "Canh lề đặt"
1754 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1755 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1756 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1758 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1759 msgid "Toggle state"
1760 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1762 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1763 msgid "The toggle state of the button"
1764 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1766 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1767 msgid "Inconsistent state"
1768 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1770 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1771 msgid "The inconsistent state of the button"
1772 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1774 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1776 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1778 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1779 msgid "The toggle button can be activated"
1780 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1782 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1784 msgstr "Trạng thái chọn một"
1786 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1787 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1788 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1790 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1791 msgid "Indicator size"
1794 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1795 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1796 msgid "Size of check or radio indicator"
1797 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1799 #: gtk/gtkcellview.c:182
1800 msgid "CellView model"
1801 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1803 #: gtk/gtkcellview.c:183
1804 msgid "The model for cell view"
1805 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1807 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1808 msgid "Indicator Size"
1811 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1812 msgid "Indicator Spacing"
1813 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1815 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1816 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1817 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1819 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1820 msgid "Whether the menu item is checked"
1821 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1823 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1824 msgid "Inconsistent"
1825 msgstr "Không thống nhất"
1827 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1828 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1829 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1831 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1832 msgid "Draw as radio menu item"
1833 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1835 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1836 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1837 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1839 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1843 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1844 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1845 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1847 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1848 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424
1849 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
1853 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1854 msgid "The title of the color selection dialog"
1855 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1857 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1858 msgid "Current Color"
1859 msgstr "Màu hiện có"
1861 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1862 msgid "The selected color"
1863 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1865 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1866 msgid "Current Alpha"
1867 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1869 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1870 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1872 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1874 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1875 msgid "Has Opacity Control"
1876 msgstr "Điều khiển độ đục"
1878 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1879 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1880 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1882 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1884 msgstr "Có bảng chọn"
1886 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1887 msgid "Whether a palette should be used"
1888 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1890 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1891 msgid "The current color"
1892 msgstr "Màu hiện thời"
1894 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1895 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1897 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1899 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1900 msgid "Custom palette"
1901 msgstr "Bảng chọn riêng"
1903 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1904 msgid "Palette to use in the color selector"
1905 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1907 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1908 msgid "Color Selection"
1911 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1912 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1913 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1915 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1919 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1920 msgid "The OK button of the dialog."
1921 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1923 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1924 msgid "Cancel Button"
1927 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1928 msgid "The cancel button of the dialog."
1929 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1931 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1933 msgstr "Nút Trợ giúp"
1935 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1936 msgid "The help button of the dialog."
1937 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1939 #: gtk/gtkcombo.c:145
1940 msgid "Enable arrow keys"
1941 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1943 #: gtk/gtkcombo.c:146
1944 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1945 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1947 #: gtk/gtkcombo.c:152
1948 msgid "Always enable arrows"
1949 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1951 #: gtk/gtkcombo.c:153
1952 msgid "Obsolete property, ignored"
1953 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1955 #: gtk/gtkcombo.c:159
1956 msgid "Case sensitive"
1957 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1959 #: gtk/gtkcombo.c:160
1960 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1961 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1963 #: gtk/gtkcombo.c:167
1965 msgstr "Cho phép rỗng"
1967 #: gtk/gtkcombo.c:168
1968 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1969 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1971 #: gtk/gtkcombo.c:175
1972 msgid "Value in list"
1973 msgstr "Giá trị có sẵn"
1975 #: gtk/gtkcombo.c:176
1976 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1977 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1979 #: gtk/gtkcombobox.c:668
1980 msgid "ComboBox model"
1981 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1983 #: gtk/gtkcombobox.c:669
1984 msgid "The model for the combo box"
1985 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1987 #: gtk/gtkcombobox.c:686
1988 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1989 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1991 #: gtk/gtkcombobox.c:708
1992 msgid "Row span column"
1993 msgstr "Cột theo hàng"
1995 #: gtk/gtkcombobox.c:709
1996 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1997 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1999 #: gtk/gtkcombobox.c:730
2000 msgid "Column span column"
2001 msgstr "Cột theo cột"
2003 #: gtk/gtkcombobox.c:731
2004 msgid "TreeModel column containing the column span values"
2005 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
2007 #: gtk/gtkcombobox.c:752
2009 msgstr "Mục hoạt động"
2011 #: gtk/gtkcombobox.c:753
2012 msgid "The item which is currently active"
2013 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
2015 #: gtk/gtkcombobox.c:772 gtk/gtkuimanager.c:226
2016 msgid "Add tearoffs to menus"
2017 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
2019 #: gtk/gtkcombobox.c:773
2020 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
2021 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
2023 #: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:687
2027 #: gtk/gtkcombobox.c:789
2028 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
2029 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
2031 #: gtk/gtkcombobox.c:797
2032 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
2033 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
2035 #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkmenu.c:556
2036 msgid "Tearoff Title"
2037 msgstr "Tựa đề tách rời"
2039 #: gtk/gtkcombobox.c:813
2041 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
2044 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
2046 #: gtk/gtkcombobox.c:830
2048 msgstr "Hiện điều bật lên"
2050 #: gtk/gtkcombobox.c:831
2051 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2052 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2054 #: gtk/gtkcombobox.c:847
2055 msgid "Button Sensitivity"
2056 msgstr "Độ nhạy Nút"
2058 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2059 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2060 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2062 #: gtk/gtkcombobox.c:855
2063 msgid "Appears as list"
2064 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2066 #: gtk/gtkcombobox.c:856
2067 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2068 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2070 #: gtk/gtkcombobox.c:872
2074 #: gtk/gtkcombobox.c:873
2075 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2076 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2078 #: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174
2079 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623
2080 #: gtk/gtkviewport.c:122
2084 #: gtk/gtkcombobox.c:889
2085 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2086 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2088 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2090 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2092 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2093 msgid "Specify how resize events are handled"
2094 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2096 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2097 msgid "Border width"
2098 msgstr "Độ rộng viền"
2100 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2101 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2102 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2104 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2108 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2109 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2110 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2112 #: gtk/gtkcurve.c:126
2114 msgstr "Kiểu đường cong"
2116 #: gtk/gtkcurve.c:127
2117 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2118 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2120 #: gtk/gtkcurve.c:134
2122 msgstr "X tối thiểu"
2124 #: gtk/gtkcurve.c:135
2125 msgid "Minimum possible value for X"
2126 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2128 #: gtk/gtkcurve.c:143
2132 #: gtk/gtkcurve.c:144
2133 msgid "Maximum possible X value"
2134 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2136 #: gtk/gtkcurve.c:152
2138 msgstr "Y tối thiểu"
2140 #: gtk/gtkcurve.c:153
2141 msgid "Minimum possible value for Y"
2142 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2144 #: gtk/gtkcurve.c:161
2148 #: gtk/gtkcurve.c:162
2149 msgid "Maximum possible value for Y"
2150 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2152 #: gtk/gtkdialog.c:145
2153 msgid "Has separator"
2154 msgstr "Có bộ phân cách"
2156 #: gtk/gtkdialog.c:146
2157 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2158 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2160 #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439
2161 msgid "Content area border"
2162 msgstr "Viền vùng nội dung"
2164 #: gtk/gtkdialog.c:192
2165 msgid "Width of border around the main dialog area"
2166 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2168 #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456
2169 msgid "Content area spacing"
2170 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2172 #: gtk/gtkdialog.c:210
2173 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2174 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2176 #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472
2177 msgid "Button spacing"
2178 msgstr "Khoảng cách nút"
2180 #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473
2181 msgid "Spacing between buttons"
2182 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2184 #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488
2185 msgid "Action area border"
2186 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2188 #: gtk/gtkdialog.c:227
2189 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2190 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2192 #: gtk/gtkentry.c:634
2197 #: gtk/gtkentry.c:635
2198 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2201 #: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:601
2202 msgid "Cursor Position"
2203 msgstr "Vị trí con trỏ"
2205 #: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:602
2206 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2207 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2209 #: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:611
2210 msgid "Selection Bound"
2211 msgstr "Biên vùng chọn"
2213 #: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:612
2215 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2216 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2218 #: gtk/gtkentry.c:663
2219 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2220 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2222 #: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:383
2223 msgid "Maximum length"
2224 msgstr "Độ dài tối đa"
2226 #: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:384
2227 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2228 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2230 #: gtk/gtkentry.c:679
2234 #: gtk/gtkentry.c:680
2236 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2238 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2240 #: gtk/gtkentry.c:688
2241 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2242 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2244 #: gtk/gtkentry.c:696
2246 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2248 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2250 #: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269
2251 msgid "Invisible character"
2252 msgstr "Ký tự vô hình"
2254 #: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270
2255 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2257 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2259 #: gtk/gtkentry.c:711
2260 msgid "Activates default"
2261 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2263 #: gtk/gtkentry.c:712
2265 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2266 "dialog) when Enter is pressed"
2268 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2269 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2271 #: gtk/gtkentry.c:718
2272 msgid "Width in chars"
2273 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2275 #: gtk/gtkentry.c:719
2276 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2277 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2279 #: gtk/gtkentry.c:728
2280 msgid "Scroll offset"
2281 msgstr "Hiệu số cuộn"
2283 #: gtk/gtkentry.c:729
2284 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2285 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2287 #: gtk/gtkentry.c:739
2288 msgid "The contents of the entry"
2289 msgstr "Nội dung mục nhập"
2291 #: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:73
2293 msgstr "Canh hàng X"
2295 #: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:74
2297 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2300 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2301 "từ phải sang trái (RTL)."
2303 #: gtk/gtkentry.c:771
2304 msgid "Truncate multiline"
2305 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2307 #: gtk/gtkentry.c:772
2308 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2309 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2311 #: gtk/gtkentry.c:788
2312 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2313 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2315 #: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656
2316 msgid "Overwrite mode"
2317 msgstr "Chế độ ghi đè"
2319 #: gtk/gtkentry.c:804
2320 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2321 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2323 #: gtk/gtkentry.c:818 gtk/gtkentrybuffer.c:368
2325 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2327 #: gtk/gtkentry.c:819
2328 msgid "Length of the text currently in the entry"
2329 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2331 #: gtk/gtkentry.c:834
2332 msgid "Invisible char set"
2333 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2335 #: gtk/gtkentry.c:835
2336 msgid "Whether the invisible char has been set"
2337 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2339 #: gtk/gtkentry.c:853
2340 msgid "Caps Lock warning"
2341 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2343 #: gtk/gtkentry.c:854
2344 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2346 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2347 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2349 #: gtk/gtkentry.c:868
2350 msgid "Progress Fraction"
2351 msgstr "Phân số Tiến hành"
2353 #: gtk/gtkentry.c:869
2354 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2355 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2357 #: gtk/gtkentry.c:886
2358 msgid "Progress Pulse Step"
2359 msgstr "Bước đập tiến hành"
2361 #: gtk/gtkentry.c:887
2363 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2364 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2366 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2367 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2369 #: gtk/gtkentry.c:903
2370 msgid "Primary pixbuf"
2371 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2373 #: gtk/gtkentry.c:904
2374 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2375 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2377 #: gtk/gtkentry.c:918
2378 msgid "Secondary pixbuf"
2379 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2381 #: gtk/gtkentry.c:919
2382 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2383 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2385 #: gtk/gtkentry.c:933
2386 msgid "Primary stock ID"
2387 msgstr "Mã số kho chính"
2389 #: gtk/gtkentry.c:934
2390 msgid "Stock ID for primary icon"
2391 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2393 #: gtk/gtkentry.c:948
2394 msgid "Secondary stock ID"
2395 msgstr "Mã số kho phụ"
2397 #: gtk/gtkentry.c:949
2398 msgid "Stock ID for secondary icon"
2399 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2401 #: gtk/gtkentry.c:963
2402 msgid "Primary icon name"
2403 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2405 #: gtk/gtkentry.c:964
2406 msgid "Icon name for primary icon"
2407 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2409 #: gtk/gtkentry.c:978
2410 msgid "Secondary icon name"
2411 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2413 #: gtk/gtkentry.c:979
2414 msgid "Icon name for secondary icon"
2415 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2417 #: gtk/gtkentry.c:993
2418 msgid "Primary GIcon"
2419 msgstr "GIcon chính"
2421 #: gtk/gtkentry.c:994
2422 msgid "GIcon for primary icon"
2423 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2425 #: gtk/gtkentry.c:1008
2426 msgid "Secondary GIcon"
2429 #: gtk/gtkentry.c:1009
2430 msgid "GIcon for secondary icon"
2431 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2433 #: gtk/gtkentry.c:1023
2434 msgid "Primary storage type"
2435 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2437 #: gtk/gtkentry.c:1024
2438 msgid "The representation being used for primary icon"
2439 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2441 #: gtk/gtkentry.c:1039
2442 msgid "Secondary storage type"
2443 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2445 #: gtk/gtkentry.c:1040
2446 msgid "The representation being used for secondary icon"
2447 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2449 #: gtk/gtkentry.c:1061
2450 msgid "Primary icon activatable"
2451 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2453 #: gtk/gtkentry.c:1062
2454 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2455 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2457 #: gtk/gtkentry.c:1082
2458 msgid "Secondary icon activatable"
2459 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2461 #: gtk/gtkentry.c:1083
2462 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2463 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2465 #: gtk/gtkentry.c:1105
2466 msgid "Primary icon sensitive"
2467 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2469 #: gtk/gtkentry.c:1106
2470 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2471 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2473 #: gtk/gtkentry.c:1127
2474 msgid "Secondary icon sensitive"
2475 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2477 #: gtk/gtkentry.c:1128
2478 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2479 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2481 #: gtk/gtkentry.c:1144
2482 msgid "Primary icon tooltip text"
2483 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2485 #: gtk/gtkentry.c:1145 gtk/gtkentry.c:1181
2486 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2487 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2489 #: gtk/gtkentry.c:1161
2490 msgid "Secondary icon tooltip text"
2491 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2493 #: gtk/gtkentry.c:1162 gtk/gtkentry.c:1200
2494 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2495 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2497 #: gtk/gtkentry.c:1180
2498 msgid "Primary icon tooltip markup"
2499 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2501 #: gtk/gtkentry.c:1199
2502 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2503 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2505 #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684
2509 #: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685
2510 msgid "Which IM module should be used"
2511 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2513 #: gtk/gtkentry.c:1234
2514 msgid "Icon Prelight"
2515 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2517 #: gtk/gtkentry.c:1235
2518 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2520 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2522 #: gtk/gtkentry.c:1248
2524 msgid "Progress Border"
2525 msgstr "Viền máng xối"
2527 #: gtk/gtkentry.c:1249
2529 msgid "Border around the progress bar"
2530 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
2532 #: gtk/gtkentry.c:1741
2533 msgid "Border between text and frame."
2534 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2536 #: gtk/gtkentry.c:1755
2538 msgstr "Mẹo tình trạng"
2540 #: gtk/gtkentry.c:1756
2541 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2542 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2544 #: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:858
2545 msgid "Select on focus"
2546 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2548 #: gtk/gtkentry.c:1762
2549 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2550 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2552 #: gtk/gtkentry.c:1776
2553 msgid "Password Hint Timeout"
2554 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2556 #: gtk/gtkentry.c:1777
2557 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2558 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2560 #: gtk/gtkentrybuffer.c:354
2562 msgid "The contents of the buffer"
2563 msgstr "Nội dung mục nhập"
2565 #: gtk/gtkentrybuffer.c:369
2567 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2568 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2570 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2571 msgid "Completion Model"
2572 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2574 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2575 msgid "The model to find matches in"
2576 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2578 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2579 msgid "Minimum Key Length"
2580 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2582 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2583 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2584 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2586 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586
2588 msgstr "Cột văn bản"
2590 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2591 msgid "The column of the model containing the strings."
2592 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2594 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2595 msgid "Inline completion"
2596 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2598 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2599 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2600 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2602 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2603 msgid "Popup completion"
2604 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2606 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2607 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2608 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2610 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2611 msgid "Popup set width"
2612 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2614 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2615 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2616 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2618 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2619 msgid "Popup single match"
2620 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2622 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2623 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2624 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2626 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2627 msgid "Inline selection"
2628 msgstr "Chọn trực tiếp"
2630 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2631 msgid "Your description here"
2632 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2634 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2635 msgid "Visible Window"
2636 msgstr "Hiển cửa sổ"
2638 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2640 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2643 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2646 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2650 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2652 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2653 "child widget as opposed to below it."
2655 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2656 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2658 #: gtk/gtkexpander.c:187
2662 #: gtk/gtkexpander.c:188
2663 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2664 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2666 #: gtk/gtkexpander.c:196
2667 msgid "Text of the expander's label"
2668 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2670 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:520
2672 msgstr "Dùng mã định dạng"
2674 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:521
2675 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2677 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2678 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2680 #: gtk/gtkexpander.c:220
2681 msgid "Space to put between the label and the child"
2682 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2684 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218
2685 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1540
2686 msgid "Label widget"
2687 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2689 #: gtk/gtkexpander.c:230
2690 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2691 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2693 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1568 gtk/gtktreeview.c:777
2694 msgid "Expander Size"
2695 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2697 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1569 gtk/gtktreeview.c:778
2698 msgid "Size of the expander arrow"
2699 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2701 #: gtk/gtkexpander.c:246
2702 msgid "Spacing around expander arrow"
2703 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2705 #: gtk/gtkfilechooser.c:758
2709 #: gtk/gtkfilechooser.c:759
2710 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2711 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2713 #: gtk/gtkfilechooser.c:765
2714 msgid "File System Backend"
2715 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2717 #: gtk/gtkfilechooser.c:766
2718 msgid "Name of file system backend to use"
2719 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2721 #: gtk/gtkfilechooser.c:771 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2725 #: gtk/gtkfilechooser.c:772
2726 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2727 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2729 #: gtk/gtkfilechooser.c:777
2733 #: gtk/gtkfilechooser.c:778
2734 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2736 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2739 #: gtk/gtkfilechooser.c:783
2740 msgid "Preview widget"
2741 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2743 #: gtk/gtkfilechooser.c:784
2744 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2745 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2747 #: gtk/gtkfilechooser.c:789
2748 msgid "Preview Widget Active"
2749 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2751 #: gtk/gtkfilechooser.c:790
2753 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2755 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2758 #: gtk/gtkfilechooser.c:795
2759 msgid "Use Preview Label"
2760 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2762 #: gtk/gtkfilechooser.c:796
2763 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2765 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2767 #: gtk/gtkfilechooser.c:801
2768 msgid "Extra widget"
2769 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2771 #: gtk/gtkfilechooser.c:802
2772 msgid "Application supplied widget for extra options."
2773 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2775 #: gtk/gtkfilechooser.c:807 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2776 msgid "Select Multiple"
2779 #: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:541
2780 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2781 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2783 #: gtk/gtkfilechooser.c:814
2787 #: gtk/gtkfilechooser.c:815
2788 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2789 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2791 #: gtk/gtkfilechooser.c:830
2792 msgid "Do overwrite confirmation"
2793 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2795 #: gtk/gtkfilechooser.c:831
2797 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2798 "dialog if necessary."
2800 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2801 "nếu cần thiết hay không."
2803 #: gtk/gtkfilechooser.c:847
2805 msgid "Allow folders creation"
2806 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2808 #: gtk/gtkfilechooser.c:848
2811 "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
2814 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2815 "nếu cần thiết hay không."
2817 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2821 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2822 msgid "The file chooser dialog to use."
2823 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2825 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2826 msgid "The title of the file chooser dialog."
2827 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2829 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2830 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2831 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2833 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2834 #: gtk/gtkstatusicon.c:221
2836 msgstr "Tên tập tin"
2838 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2839 msgid "The currently selected filename"
2840 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2842 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2843 msgid "Show file operations"
2844 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2846 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2847 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2849 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2851 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2855 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2856 msgid "X position of child widget"
2857 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2859 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2863 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2864 msgid "Y position of child widget"
2865 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2867 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2868 msgid "The title of the font selection dialog"
2869 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2871 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2873 msgstr "Tên phông chữ"
2875 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2876 msgid "The name of the selected font"
2877 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2879 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2881 msgstr "Không chân 12"
2883 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2884 msgid "Use font in label"
2885 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2887 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2888 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2889 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2891 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2892 msgid "Use size in label"
2893 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2895 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2896 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2897 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2899 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2901 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2903 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2904 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2905 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2907 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2911 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2912 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2913 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2915 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2916 msgid "The string that represents this font"
2917 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2919 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2920 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2921 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2923 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2924 msgid "Preview text"
2925 msgstr "Văn bản xem thử"
2927 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2928 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2929 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2931 #: gtk/gtkframe.c:106
2932 msgid "Text of the frame's label"
2933 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2935 #: gtk/gtkframe.c:113
2936 msgid "Label xalign"
2937 msgstr "Canh lề X nhãn"
2939 #: gtk/gtkframe.c:114
2940 msgid "The horizontal alignment of the label"
2941 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2943 #: gtk/gtkframe.c:122
2944 msgid "Label yalign"
2945 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2947 #: gtk/gtkframe.c:123
2948 msgid "The vertical alignment of the label"
2949 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2951 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2952 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2954 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2956 #: gtk/gtkframe.c:138
2957 msgid "Frame shadow"
2960 #: gtk/gtkframe.c:139
2961 msgid "Appearance of the frame border"
2962 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2964 #: gtk/gtkframe.c:148
2965 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2966 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2968 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2969 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2970 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2972 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2973 msgid "Handle position"
2976 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2977 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2978 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2980 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2984 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2986 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2988 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2990 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2991 msgid "Snap edge set"
2992 msgstr "Đặt cạnh dính"
2994 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2996 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2999 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
3000 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
3002 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
3003 msgid "Child Detached"
3004 msgstr "Con tách rời"
3006 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
3008 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
3011 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
3013 #: gtk/gtkiconview.c:549
3014 msgid "Selection mode"
3015 msgstr "Chế độ chọn"
3017 #: gtk/gtkiconview.c:550
3018 msgid "The selection mode"
3019 msgstr "Chế độ lựa chọn"
3021 #: gtk/gtkiconview.c:568
3022 msgid "Pixbuf column"
3023 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
3025 #: gtk/gtkiconview.c:569
3026 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
3027 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
3029 #: gtk/gtkiconview.c:587
3030 msgid "Model column used to retrieve the text from"
3031 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
3033 #: gtk/gtkiconview.c:606
3034 msgid "Markup column"
3035 msgstr "Cột mã định dạng"
3037 #: gtk/gtkiconview.c:607
3038 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
3039 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
3041 #: gtk/gtkiconview.c:614
3042 msgid "Icon View Model"
3043 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
3045 #: gtk/gtkiconview.c:615
3046 msgid "The model for the icon view"
3047 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
3049 #: gtk/gtkiconview.c:631
3050 msgid "Number of columns"
3053 #: gtk/gtkiconview.c:632
3054 msgid "Number of columns to display"
3055 msgstr "Số cột cần hiển thị"
3057 #: gtk/gtkiconview.c:649
3058 msgid "Width for each item"
3059 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
3061 #: gtk/gtkiconview.c:650
3062 msgid "The width used for each item"
3063 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
3065 #: gtk/gtkiconview.c:666
3066 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3067 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3069 #: gtk/gtkiconview.c:681
3071 msgstr "Khoảng cách hàng"
3073 #: gtk/gtkiconview.c:682
3074 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3075 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3077 #: gtk/gtkiconview.c:697
3078 msgid "Column Spacing"
3079 msgstr "Khoảng cách cột"
3081 #: gtk/gtkiconview.c:698
3082 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3083 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3085 #: gtk/gtkiconview.c:713
3089 #: gtk/gtkiconview.c:714
3090 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3091 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3093 #: gtk/gtkiconview.c:730
3095 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3096 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3098 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
3100 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3102 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:613
3103 msgid "View is reorderable"
3104 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3106 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:763
3107 msgid "Tooltip Column"
3108 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3110 #: gtk/gtkiconview.c:755
3111 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3112 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3114 #: gtk/gtkiconview.c:772
3116 msgid "Item Padding"
3119 #: gtk/gtkiconview.c:773
3120 msgid "Padding around icon view items"
3123 #: gtk/gtkiconview.c:782
3124 msgid "Selection Box Color"
3125 msgstr "Màu hộp chọn"
3127 #: gtk/gtkiconview.c:783
3128 msgid "Color of the selection box"
3129 msgstr "Màu của hộp chọn"
3131 #: gtk/gtkiconview.c:789
3132 msgid "Selection Box Alpha"
3133 msgstr "Anfa hộp chọn"
3135 #: gtk/gtkiconview.c:790
3136 msgid "Opacity of the selection box"
3137 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3139 #: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213
3141 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3143 #: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214
3144 msgid "A GdkPixbuf to display"
3145 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3147 #: gtk/gtkimage.c:230
3149 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3151 #: gtk/gtkimage.c:231
3152 msgid "A GdkPixmap to display"
3153 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3155 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3159 #: gtk/gtkimage.c:239
3160 msgid "A GdkImage to display"
3161 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3163 #: gtk/gtkimage.c:246
3167 #: gtk/gtkimage.c:247
3168 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3169 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3171 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222
3172 msgid "Filename to load and display"
3173 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3175 #: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230
3176 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3177 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3179 #: gtk/gtkimage.c:271
3181 msgstr "Tập biểu tượng"
3183 #: gtk/gtkimage.c:272
3184 msgid "Icon set to display"
3185 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3187 #: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
3188 #: gtk/gtktoolpalette.c:990
3190 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3192 #: gtk/gtkimage.c:280
3193 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3195 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3197 #: gtk/gtkimage.c:296
3199 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3201 #: gtk/gtkimage.c:297
3202 msgid "Pixel size to use for named icon"
3203 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3205 #: gtk/gtkimage.c:305
3209 #: gtk/gtkimage.c:306
3210 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3211 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3213 #: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261
3214 msgid "Storage type"
3215 msgstr "Loại lưu trữ"
3217 #: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262
3218 msgid "The representation being used for image data"
3219 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3221 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3222 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3223 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3225 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3226 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3227 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3229 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516
3231 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3233 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3234 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3235 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3237 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3238 msgid "Show menu images"
3239 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3241 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3242 msgid "Whether images should be shown in menus"
3243 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3245 #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128
3246 msgid "Message Type"
3247 msgstr "Kiểu thông điệp"
3249 #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129
3250 msgid "The type of message"
3251 msgstr "Kiểu thông điệp"
3253 #: gtk/gtkinfobar.c:440
3255 msgid "Width of border around the content area"
3256 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3258 #: gtk/gtkinfobar.c:457
3260 msgid "Spacing between elements of the area"
3261 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
3263 #: gtk/gtkinfobar.c:489
3265 msgid "Width of border around the action area"
3266 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3268 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627
3269 msgid "The screen where this window will be displayed"
3270 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3272 #: gtk/gtklabel.c:507
3273 msgid "The text of the label"
3274 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3276 #: gtk/gtklabel.c:514
3277 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3278 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3280 #: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593
3281 msgid "Justification"
3284 #: gtk/gtklabel.c:536
3286 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3287 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3288 "GtkMisc::xalign for that"
3290 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3291 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3292 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3294 #: gtk/gtklabel.c:544
3298 #: gtk/gtklabel.c:545
3300 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3302 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3304 #: gtk/gtklabel.c:552
3308 #: gtk/gtklabel.c:553
3309 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3310 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3312 #: gtk/gtklabel.c:568
3313 msgid "Line wrap mode"
3314 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3316 #: gtk/gtklabel.c:569
3317 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3318 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3320 #: gtk/gtklabel.c:576
3322 msgstr "Có thể chọn"
3324 #: gtk/gtklabel.c:577
3325 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3326 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3328 #: gtk/gtklabel.c:583
3329 msgid "Mnemonic key"
3330 msgstr "Phím gợi nhớ"
3332 #: gtk/gtklabel.c:584
3333 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3334 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3336 #: gtk/gtklabel.c:592
3337 msgid "Mnemonic widget"
3338 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3340 #: gtk/gtklabel.c:593
3341 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3342 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3344 #: gtk/gtklabel.c:639
3346 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3347 "enough room to display the entire string"
3349 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3350 "hiển thị toàn chuỗi"
3352 #: gtk/gtklabel.c:679
3353 msgid "Single Line Mode"
3354 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3356 #: gtk/gtklabel.c:680
3357 msgid "Whether the label is in single line mode"
3358 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3360 #: gtk/gtklabel.c:697
3364 #: gtk/gtklabel.c:698
3365 msgid "Angle at which the label is rotated"
3366 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3368 #: gtk/gtklabel.c:718
3369 msgid "Maximum Width In Characters"
3370 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3372 #: gtk/gtklabel.c:719
3373 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3374 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3376 #: gtk/gtklabel.c:737
3378 msgid "Track visited links"
3379 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
3381 #: gtk/gtklabel.c:738
3383 msgid "Whether visited links should be tracked"
3384 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
3386 #: gtk/gtklabel.c:859
3387 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3389 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3391 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3392 msgid "Horizontal adjustment"
3393 msgstr "Chỉnh ngang"
3395 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3396 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3397 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3399 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3400 msgid "Vertical adjustment"
3403 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3404 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3405 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3407 #: gtk/gtklayout.c:633
3408 msgid "The width of the layout"
3409 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3411 #: gtk/gtklayout.c:642
3412 msgid "The height of the layout"
3413 msgstr "Độ cao của bố trí"
3415 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3419 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3420 msgid "The URI bound to this button"
3421 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3423 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3427 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3428 msgid "Whether this link has been visited."
3429 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3431 #: gtk/gtkmenu.c:502
3432 msgid "The currently selected menu item"
3433 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3435 #: gtk/gtkmenu.c:517
3436 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3437 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3439 #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290
3441 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3443 #: gtk/gtkmenu.c:532
3444 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3446 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3449 #: gtk/gtkmenu.c:548
3450 msgid "Attach Widget"
3451 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3453 #: gtk/gtkmenu.c:549
3454 msgid "The widget the menu is attached to"
3455 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3457 #: gtk/gtkmenu.c:557
3459 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3462 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3464 #: gtk/gtkmenu.c:571
3465 msgid "Tearoff State"
3466 msgstr "Tình trạng tách rời"
3468 #: gtk/gtkmenu.c:572
3469 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3470 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3472 #: gtk/gtkmenu.c:586
3476 #: gtk/gtkmenu.c:587
3477 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3478 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3480 #: gtk/gtkmenu.c:593
3481 msgid "Vertical Padding"
3484 #: gtk/gtkmenu.c:594
3485 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3486 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3488 #: gtk/gtkmenu.c:616
3489 msgid "Reserve Toggle Size"
3492 #: gtk/gtkmenu.c:617
3495 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3497 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3499 #: gtk/gtkmenu.c:623
3500 msgid "Horizontal Padding"
3503 #: gtk/gtkmenu.c:624
3504 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3505 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3507 #: gtk/gtkmenu.c:632
3508 msgid "Vertical Offset"
3509 msgstr "Hiệu số dọc"
3511 #: gtk/gtkmenu.c:633
3513 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3516 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3519 #: gtk/gtkmenu.c:641
3520 msgid "Horizontal Offset"
3521 msgstr "Hiệu số ngang"
3523 #: gtk/gtkmenu.c:642
3525 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3528 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3531 #: gtk/gtkmenu.c:650
3532 msgid "Double Arrows"
3533 msgstr "Mũi tên đôi"
3535 #: gtk/gtkmenu.c:651
3536 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3537 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3539 #: gtk/gtkmenu.c:664
3540 msgid "Arrow Placement"
3541 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3543 #: gtk/gtkmenu.c:665
3544 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3545 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3547 #: gtk/gtkmenu.c:673
3551 #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174
3552 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3553 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3555 #: gtk/gtkmenu.c:681
3556 msgid "Right Attach"
3559 #: gtk/gtkmenu.c:682
3560 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3561 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3563 #: gtk/gtkmenu.c:689
3567 #: gtk/gtkmenu.c:690
3568 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3569 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3571 #: gtk/gtkmenu.c:697
3572 msgid "Bottom Attach"
3575 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195
3576 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3577 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3579 #: gtk/gtkmenu.c:712
3580 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3581 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3583 #: gtk/gtkmenu.c:799
3584 msgid "Can change accelerators"
3585 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3587 #: gtk/gtkmenu.c:800
3589 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3591 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3594 #: gtk/gtkmenu.c:805
3595 msgid "Delay before submenus appear"
3596 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3598 #: gtk/gtkmenu.c:806
3600 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3602 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3603 "khi hiển thị trình đơn con"
3605 #: gtk/gtkmenu.c:813
3606 msgid "Delay before hiding a submenu"
3607 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3609 #: gtk/gtkmenu.c:814
3611 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3614 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3617 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3618 msgid "Pack direction"
3621 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3622 msgid "The pack direction of the menubar"
3623 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3625 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3626 msgid "Child Pack direction"
3627 msgstr "Hướng bó con"
3629 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3630 msgid "The child pack direction of the menubar"
3631 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3633 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3634 msgid "Style of bevel around the menubar"
3635 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3637 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3638 msgid "Internal padding"
3639 msgstr "Đệm bên trong"
3641 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3642 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3643 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3645 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3646 msgid "Delay before drop down menus appear"
3647 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3649 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3650 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3651 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3653 #: gtk/gtkmenuitem.c:257
3654 msgid "Right Justified"
3655 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3657 #: gtk/gtkmenuitem.c:258
3659 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3661 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3664 #: gtk/gtkmenuitem.c:272
3666 msgstr "Trình đơn con"
3668 #: gtk/gtkmenuitem.c:273
3669 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3670 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3672 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3673 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3674 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3676 #: gtk/gtkmenuitem.c:306
3677 msgid "The text for the child label"
3678 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3680 #: gtk/gtkmenuitem.c:369
3681 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3683 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3686 #: gtk/gtkmenuitem.c:382
3687 msgid "Width in Characters"
3688 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3690 #: gtk/gtkmenuitem.c:383
3691 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3692 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3694 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3696 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3698 #: gtk/gtkmenushell.c:376
3699 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3701 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3704 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3708 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3709 msgid "The dropdown menu"
3710 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3712 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3713 msgid "Image/label border"
3714 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3716 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3717 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3718 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3720 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3721 msgid "Use separator"
3722 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3724 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3726 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3728 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3731 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3732 msgid "Message Buttons"
3733 msgstr "Nút thông điệp"
3735 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3736 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3737 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3739 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3740 msgid "The primary text of the message dialog"
3741 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3743 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3745 msgstr "Dùng mã định dạng"
3747 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3748 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3749 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3751 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3752 msgid "Secondary Text"
3753 msgstr "Văn bản phụ"
3755 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3756 msgid "The secondary text of the message dialog"
3757 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3759 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3760 msgid "Use Markup in secondary"
3761 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3763 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3764 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3765 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3767 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3776 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3777 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3785 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3786 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3788 #: gtk/gtkmisc.c:103
3792 #: gtk/gtkmisc.c:104
3794 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3795 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3797 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3801 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3802 msgid "The parent window"
3805 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3807 msgstr "Đang hiển thị"
3809 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3810 msgid "Are we showing a dialog"
3811 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3813 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3814 msgid "The screen where this window will be displayed."
3815 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3817 #: gtk/gtknotebook.c:585
3821 #: gtk/gtknotebook.c:586
3822 msgid "The index of the current page"
3823 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3825 #: gtk/gtknotebook.c:594
3826 msgid "Tab Position"
3827 msgstr "Vị trí thanh"
3829 #: gtk/gtknotebook.c:595
3830 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3831 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3833 #: gtk/gtknotebook.c:602
3837 #: gtk/gtknotebook.c:603
3838 msgid "Width of the border around the tab labels"
3839 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3841 #: gtk/gtknotebook.c:611
3842 msgid "Horizontal Tab Border"
3843 msgstr "Viền ngang thanh"
3845 #: gtk/gtknotebook.c:612
3846 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3847 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3849 #: gtk/gtknotebook.c:620
3850 msgid "Vertical Tab Border"
3851 msgstr "Viền dọc thanh"
3853 #: gtk/gtknotebook.c:621
3854 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3855 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3857 #: gtk/gtknotebook.c:629
3861 #: gtk/gtknotebook.c:630
3862 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3863 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3865 #: gtk/gtknotebook.c:636
3869 #: gtk/gtknotebook.c:637
3870 msgid "Whether the border should be shown or not"
3871 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3873 #: gtk/gtknotebook.c:643
3875 msgstr "Có thể cuộn"
3877 #: gtk/gtknotebook.c:644
3878 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3879 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3881 #: gtk/gtknotebook.c:650
3882 msgid "Enable Popup"
3883 msgstr "Cho phép bật lên"
3885 #: gtk/gtknotebook.c:651
3887 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3888 "you can use to go to a page"
3890 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3891 "dùng để đi đến một trang khác"
3893 #: gtk/gtknotebook.c:658
3894 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3895 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3897 #: gtk/gtknotebook.c:664
3899 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3901 #: gtk/gtknotebook.c:665
3902 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3903 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3905 #: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3906 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3910 #: gtk/gtknotebook.c:682
3911 msgid "Group for tabs drag and drop"
3912 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3914 #: gtk/gtknotebook.c:688
3918 #: gtk/gtknotebook.c:689
3919 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3920 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3922 #: gtk/gtknotebook.c:695
3924 msgstr "Nhãn trình đơn"
3926 #: gtk/gtknotebook.c:696
3927 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3928 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3930 #: gtk/gtknotebook.c:709
3932 msgstr "Mở rộng thanh"
3934 #: gtk/gtknotebook.c:710
3935 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3936 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3938 #: gtk/gtknotebook.c:716
3942 #: gtk/gtknotebook.c:717
3943 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3944 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3946 #: gtk/gtknotebook.c:723
3947 msgid "Tab pack type"
3948 msgstr "Kiểu bó thanh"
3950 #: gtk/gtknotebook.c:730
3951 msgid "Tab reorderable"
3952 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3954 #: gtk/gtknotebook.c:731
3955 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3956 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3958 #: gtk/gtknotebook.c:737
3959 msgid "Tab detachable"
3960 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3962 #: gtk/gtknotebook.c:738
3963 msgid "Whether the tab is detachable"
3964 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3966 #: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81
3967 msgid "Secondary backward stepper"
3968 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3970 #: gtk/gtknotebook.c:754
3972 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3973 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3975 #: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88
3976 msgid "Secondary forward stepper"
3977 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3979 #: gtk/gtknotebook.c:770
3981 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3982 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3984 #: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67
3985 msgid "Backward stepper"
3986 msgstr "Bộ bước lùi"
3988 #: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68
3989 msgid "Display the standard backward arrow button"
3990 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3992 #: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74
3993 msgid "Forward stepper"
3994 msgstr "Bộ bước tới"
3996 #: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75
3997 msgid "Display the standard forward arrow button"
3998 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
4000 #: gtk/gtknotebook.c:814
4002 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
4004 #: gtk/gtknotebook.c:815
4005 msgid "Size of tab overlap area"
4006 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
4008 #: gtk/gtknotebook.c:830
4009 msgid "Tab curvature"
4010 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
4012 #: gtk/gtknotebook.c:831
4013 msgid "Size of tab curvature"
4014 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
4016 #: gtk/gtknotebook.c:847
4017 msgid "Arrow spacing"
4018 msgstr "Giãn cách mũi tên"
4020 #: gtk/gtknotebook.c:848
4021 msgid "Scroll arrow spacing"
4022 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
4024 #: gtk/gtkobject.c:370
4026 msgstr "Dữ liệu người dùng"
4028 #: gtk/gtkobject.c:371
4029 msgid "Anonymous User Data Pointer"
4030 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
4032 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
4033 msgid "The menu of options"
4034 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
4036 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
4037 msgid "Size of dropdown indicator"
4038 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
4040 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
4041 msgid "Spacing around indicator"
4042 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
4044 #: gtk/gtkorientable.c:75
4045 msgid "The orientation of the orientable"
4046 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
4048 #: gtk/gtkpaned.c:242
4050 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
4052 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
4054 #: gtk/gtkpaned.c:251
4055 msgid "Position Set"
4058 #: gtk/gtkpaned.c:252
4059 msgid "TRUE if the Position property should be used"
4060 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
4062 #: gtk/gtkpaned.c:258
4066 #: gtk/gtkpaned.c:259
4067 msgid "Width of handle"
4068 msgstr "Độ rộng của móc"
4070 #: gtk/gtkpaned.c:275
4071 msgid "Minimal Position"
4072 msgstr "Vị trí tối thiểu"
4074 #: gtk/gtkpaned.c:276
4075 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
4076 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4078 #: gtk/gtkpaned.c:293
4079 msgid "Maximal Position"
4080 msgstr "Vị trí tối đa"
4082 #: gtk/gtkpaned.c:294
4083 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
4084 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4086 #: gtk/gtkpaned.c:311
4090 #: gtk/gtkpaned.c:312
4091 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
4093 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
4096 #: gtk/gtkpaned.c:327
4100 #: gtk/gtkpaned.c:328
4101 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
4102 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
4104 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312
4108 #: gtk/gtkplug.c:151
4109 msgid "Whether or not the plug is embedded"
4110 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4112 #: gtk/gtkplug.c:165
4113 msgid "Socket Window"
4114 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
4116 #: gtk/gtkplug.c:166
4117 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4118 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
4120 #: gtk/gtkpreview.c:102
4122 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
4124 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
4126 #: gtk/gtkprinter.c:112
4127 msgid "Name of the printer"
4130 #: gtk/gtkprinter.c:118
4134 #: gtk/gtkprinter.c:119
4135 msgid "Backend for the printer"
4136 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4138 #: gtk/gtkprinter.c:125
4142 #: gtk/gtkprinter.c:126
4143 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4144 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4146 #: gtk/gtkprinter.c:132
4148 msgstr "Chấp nhận PDF"
4150 #: gtk/gtkprinter.c:133
4151 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4152 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4154 #: gtk/gtkprinter.c:139
4155 msgid "Accepts PostScript"
4156 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4158 #: gtk/gtkprinter.c:140
4159 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4161 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4163 #: gtk/gtkprinter.c:146
4164 msgid "State Message"
4165 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4167 #: gtk/gtkprinter.c:147
4168 msgid "String giving the current state of the printer"
4169 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4171 #: gtk/gtkprinter.c:153
4175 #: gtk/gtkprinter.c:154
4176 msgid "The location of the printer"
4177 msgstr "Địa điểm của máy in"
4179 #: gtk/gtkprinter.c:161
4180 msgid "The icon name to use for the printer"
4181 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4183 #: gtk/gtkprinter.c:167
4185 msgstr "Tổng công việc"
4187 #: gtk/gtkprinter.c:168
4188 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4189 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4191 #: gtk/gtkprinter.c:186
4192 msgid "Paused Printer"
4193 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4195 #: gtk/gtkprinter.c:187
4196 msgid "TRUE if this printer is paused"
4197 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4199 #: gtk/gtkprinter.c:200
4200 msgid "Accepting Jobs"
4201 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4203 #: gtk/gtkprinter.c:201
4204 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4205 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4207 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4208 msgid "Source option"
4209 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4211 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4212 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4213 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4215 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4216 msgid "Title of the print job"
4217 msgstr "Tựa của công việc in"
4219 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4223 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4224 msgid "Printer to print the job to"
4225 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4227 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4231 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4232 msgid "Printer settings"
4233 msgstr "Thiết lập máy in"
4235 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
4237 msgstr "Thiết lập trang"
4239 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1125
4240 msgid "Track Print Status"
4241 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4243 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4245 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4246 "print data has been sent to the printer or print server."
4248 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4249 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4251 #: gtk/gtkprintoperation.c:997
4252 msgid "Default Page Setup"
4253 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4255 #: gtk/gtkprintoperation.c:998
4256 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4257 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4259 #: gtk/gtkprintoperation.c:1016 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
4260 msgid "Print Settings"
4261 msgstr "Thiết lập in"
4263 #: gtk/gtkprintoperation.c:1017 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
4264 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4265 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4267 #: gtk/gtkprintoperation.c:1035
4269 msgstr "Tên công việc"
4271 #: gtk/gtkprintoperation.c:1036
4272 msgid "A string used for identifying the print job."
4273 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4275 #: gtk/gtkprintoperation.c:1060
4276 msgid "Number of Pages"
4279 #: gtk/gtkprintoperation.c:1061
4280 msgid "The number of pages in the document."
4281 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4283 #: gtk/gtkprintoperation.c:1082 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4284 msgid "Current Page"
4285 msgstr "Trang hiện có"
4287 #: gtk/gtkprintoperation.c:1083 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
4288 msgid "The current page in the document"
4289 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4291 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
4292 msgid "Use full page"
4293 msgstr "Dùng toàn trang"
4295 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
4297 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4298 "not the corner of the imageable area"
4300 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4301 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4303 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
4305 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4306 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4308 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4309 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4311 #: gtk/gtkprintoperation.c:1143
4315 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
4316 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4317 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4319 #: gtk/gtkprintoperation.c:1161
4321 msgstr "Hiện hộp thoại"
4323 #: gtk/gtkprintoperation.c:1162
4324 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4325 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4327 #: gtk/gtkprintoperation.c:1185
4329 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4331 #: gtk/gtkprintoperation.c:1186
4332 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4333 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4335 #: gtk/gtkprintoperation.c:1208 gtk/gtkprintoperation.c:1209
4336 msgid "Export filename"
4337 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4339 #: gtk/gtkprintoperation.c:1223
4343 #: gtk/gtkprintoperation.c:1224
4344 msgid "The status of the print operation"
4345 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4347 #: gtk/gtkprintoperation.c:1244
4348 msgid "Status String"
4349 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4351 #: gtk/gtkprintoperation.c:1245
4352 msgid "A human-readable description of the status"
4353 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4355 #: gtk/gtkprintoperation.c:1263
4356 msgid "Custom tab label"
4357 msgstr "Nhãn tab riêng"
4359 #: gtk/gtkprintoperation.c:1264
4360 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4361 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4363 #: gtk/gtkprintoperation.c:1279 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
4365 msgid "Support Selection"
4368 #: gtk/gtkprintoperation.c:1280
4369 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4372 #: gtk/gtkprintoperation.c:1296 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
4374 msgid "Has Selection"
4375 msgstr "Có phần chọn"
4377 #: gtk/gtkprintoperation.c:1297
4378 msgid "TRUE if a selecion exists."
4381 #: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
4383 msgid "Embed Page Setup"
4384 msgstr "Thiết lập trang"
4386 #: gtk/gtkprintoperation.c:1313
4387 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4390 #: gtk/gtkprintoperation.c:1334
4392 msgid "Number of Pages To Print"
4395 #: gtk/gtkprintoperation.c:1335
4397 msgid "The number of pages that will be printed."
4398 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4400 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
4401 msgid "The GtkPageSetup to use"
4402 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4404 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
4405 msgid "Selected Printer"
4406 msgstr "Máy in được chọn"
4408 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
4409 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4410 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4412 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
4413 msgid "Manual Capabilites"
4416 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
4417 msgid "Capabilities the application can handle"
4420 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
4422 msgid "Whether the dialog supports selection"
4423 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
4425 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
4427 msgid "Whether the application has a selection"
4428 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
4430 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
4431 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4434 #: gtk/gtkprogress.c:102
4435 msgid "Activity mode"
4436 msgstr "Chế độ hoạt động"
4438 #: gtk/gtkprogress.c:103
4440 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4441 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4442 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4444 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4445 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4446 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4448 #: gtk/gtkprogress.c:111
4450 msgstr "Hiện văn bản"
4452 #: gtk/gtkprogress.c:112
4453 msgid "Whether the progress is shown as text."
4454 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4456 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4457 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4458 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4460 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4462 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4464 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4465 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4467 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4470 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4471 msgid "Activity Step"
4472 msgstr "Bước hoạt động"
4474 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4475 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4477 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4480 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4481 msgid "Activity Blocks"
4482 msgstr "Khối hoạt động"
4484 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4486 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4489 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4492 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4493 msgid "Discrete Blocks"
4494 msgstr "Khối rời rạc"
4496 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4498 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4500 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4502 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4506 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4507 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4508 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4510 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4514 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4515 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4516 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4518 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4519 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4520 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4522 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4524 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4525 "have enough room to display the entire string, if at all."
4527 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4528 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4530 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4532 msgstr "Khoảng cách X"
4534 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4535 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4536 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4538 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4542 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4543 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4544 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4546 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4547 msgid "Min horizontal bar width"
4548 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4550 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4551 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4552 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4554 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4555 msgid "Min horizontal bar height"
4556 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4558 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4559 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4560 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4562 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4563 msgid "Min vertical bar width"
4564 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4566 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4567 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4568 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4570 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4571 msgid "Min vertical bar height"
4572 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4574 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4575 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4576 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4578 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4582 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4584 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4585 "is the current action of its group."
4587 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4588 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4589 "thời trong nhóm nó."
4591 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4592 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4593 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4595 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4596 msgid "The current value"
4597 msgstr "Giá trị hiện thời"
4599 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4601 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4604 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4607 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4608 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4609 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4611 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:354
4612 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4613 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4615 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4616 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4617 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4619 #: gtk/gtkrange.c:358
4620 msgid "Update policy"
4621 msgstr "Chính sách cập nhật"
4623 #: gtk/gtkrange.c:359
4624 msgid "How the range should be updated on the screen"
4625 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4627 #: gtk/gtkrange.c:368
4628 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4630 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4633 #: gtk/gtkrange.c:375
4637 #: gtk/gtkrange.c:376
4638 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4639 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4641 #: gtk/gtkrange.c:383
4642 msgid "Lower stepper sensitivity"
4643 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4645 #: gtk/gtkrange.c:384
4647 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4649 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4651 #: gtk/gtkrange.c:392
4652 msgid "Upper stepper sensitivity"
4653 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4655 #: gtk/gtkrange.c:393
4657 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4659 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4661 #: gtk/gtkrange.c:410
4662 msgid "Show Fill Level"
4663 msgstr "Hiện cấp điền"
4665 #: gtk/gtkrange.c:411
4666 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4667 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4669 #: gtk/gtkrange.c:427
4670 msgid "Restrict to Fill Level"
4671 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4673 #: gtk/gtkrange.c:428
4674 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4675 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4677 #: gtk/gtkrange.c:443
4681 #: gtk/gtkrange.c:444
4682 msgid "The fill level."
4683 msgstr "Cấp tô đầy."
4685 #: gtk/gtkrange.c:452
4686 msgid "Slider Width"
4687 msgstr "Độ rộng con trượt"
4689 #: gtk/gtkrange.c:453
4690 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4691 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4693 #: gtk/gtkrange.c:460
4694 msgid "Trough Border"
4695 msgstr "Viền máng xối"
4697 #: gtk/gtkrange.c:461
4698 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4699 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4701 #: gtk/gtkrange.c:468
4702 msgid "Stepper Size"
4703 msgstr "Cỡ nút bước"
4705 #: gtk/gtkrange.c:469
4706 msgid "Length of step buttons at ends"
4707 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4709 #: gtk/gtkrange.c:484
4710 msgid "Stepper Spacing"
4711 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4713 #: gtk/gtkrange.c:485
4714 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4715 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4717 #: gtk/gtkrange.c:492
4718 msgid "Arrow X Displacement"
4719 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4721 #: gtk/gtkrange.c:493
4723 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4724 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4726 #: gtk/gtkrange.c:500
4727 msgid "Arrow Y Displacement"
4728 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4730 #: gtk/gtkrange.c:501
4732 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4733 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4735 #: gtk/gtkrange.c:509
4736 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4737 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4739 #: gtk/gtkrange.c:510
4741 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4742 "IN while they are dragged"
4744 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4747 #: gtk/gtkrange.c:524
4748 msgid "Trough Side Details"
4749 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4751 #: gtk/gtkrange.c:525
4753 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4754 "with different details"
4756 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4759 #: gtk/gtkrange.c:541
4760 msgid "Trough Under Steppers"
4761 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4763 #: gtk/gtkrange.c:542
4765 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4768 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4771 #: gtk/gtkrange.c:555
4772 msgid "Arrow scaling"
4773 msgstr "Co giãn mũi tên"
4775 #: gtk/gtkrange.c:556
4776 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4777 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4779 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4780 msgid "Show Numbers"
4783 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4784 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4785 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4787 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4788 msgid "Recent Manager"
4789 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4791 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4792 msgid "The RecentManager object to use"
4793 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4795 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4796 msgid "Show Private"
4799 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4800 msgid "Whether the private items should be displayed"
4801 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4803 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4804 msgid "Show Tooltips"
4805 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4807 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4808 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4809 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4811 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4813 msgstr "Hiện biểu tượng"
4815 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4816 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4817 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4819 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4820 msgid "Show Not Found"
4821 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4823 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4824 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4825 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4827 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4828 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4829 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4831 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4835 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4836 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4838 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4841 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4845 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4846 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4847 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4849 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4851 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4853 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4854 msgid "The sorting order of the items displayed"
4855 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4857 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4858 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4859 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4861 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4862 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4864 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4866 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4868 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4870 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4871 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4873 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4874 msgid "The size of the recently used resources list"
4875 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4877 #: gtk/gtkruler.c:128
4881 #: gtk/gtkruler.c:129
4882 msgid "Lower limit of ruler"
4883 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4885 #: gtk/gtkruler.c:138
4889 #: gtk/gtkruler.c:139
4890 msgid "Upper limit of ruler"
4891 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4893 #: gtk/gtkruler.c:149
4894 msgid "Position of mark on the ruler"
4895 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4897 #: gtk/gtkruler.c:158
4901 #: gtk/gtkruler.c:159
4902 msgid "Maximum size of the ruler"
4903 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4905 #: gtk/gtkruler.c:174
4909 #: gtk/gtkruler.c:175
4910 msgid "The metric used for the ruler"
4911 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4913 #: gtk/gtkscale.c:219
4914 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4915 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4917 #: gtk/gtkscale.c:228
4921 #: gtk/gtkscale.c:229
4922 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4924 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4926 #: gtk/gtkscale.c:236
4927 msgid "Value Position"
4928 msgstr "Vị trí giá trị"
4930 #: gtk/gtkscale.c:237
4931 msgid "The position in which the current value is displayed"
4932 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4934 #: gtk/gtkscale.c:244
4935 msgid "Slider Length"
4936 msgstr "Độ dài con trượt"
4938 #: gtk/gtkscale.c:245
4939 msgid "Length of scale's slider"
4940 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4942 #: gtk/gtkscale.c:253
4943 msgid "Value spacing"
4944 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4946 #: gtk/gtkscale.c:254
4947 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4948 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4950 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4951 msgid "The value of the scale"
4952 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4954 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4955 msgid "The icon size"
4956 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4958 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4960 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4962 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4965 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4969 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4970 msgid "List of icon names"
4971 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4973 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4974 msgid "Minimum Slider Length"
4975 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4977 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4978 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4979 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4981 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4982 msgid "Fixed slider size"
4983 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4985 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4986 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4988 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4990 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4992 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4994 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4996 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4998 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
5000 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
5002 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572
5003 msgid "Horizontal Adjustment"
5004 msgstr "Chỉnh ngang"
5006 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580
5007 msgid "Vertical Adjustment"
5010 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
5011 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
5012 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
5014 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
5015 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
5016 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
5018 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
5019 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
5020 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
5022 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
5023 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
5024 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
5026 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
5027 msgid "Window Placement"
5028 msgstr "Vị trí cửa sổ"
5030 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
5032 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
5033 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
5035 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
5036 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
5038 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
5039 msgid "Window Placement Set"
5040 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
5042 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
5044 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
5045 "contents with respect to the scrollbars."
5047 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
5048 "với những thanh cuộn, hay không."
5050 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
5054 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
5055 msgid "Style of bevel around the contents"
5056 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
5058 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
5059 msgid "Scrollbars within bevel"
5060 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
5062 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
5063 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
5064 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
5066 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
5067 msgid "Scrollbar spacing"
5068 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
5070 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
5071 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
5072 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
5074 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
5075 msgid "Scrolled Window Placement"
5076 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
5078 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
5080 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
5081 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
5083 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
5084 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
5086 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
5090 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
5091 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
5092 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
5094 #: gtk/gtksettings.c:224
5095 msgid "Double Click Time"
5096 msgstr "Thời nhấp đúp"
5098 #: gtk/gtksettings.c:225
5100 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
5101 "click (in milliseconds)"
5103 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
5104 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
5106 #: gtk/gtksettings.c:232
5107 msgid "Double Click Distance"
5108 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
5110 #: gtk/gtksettings.c:233
5112 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
5113 "double click (in pixels)"
5115 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
5118 #: gtk/gtksettings.c:249
5119 msgid "Cursor Blink"
5120 msgstr "Chớp con trỏ"
5122 #: gtk/gtksettings.c:250
5123 msgid "Whether the cursor should blink"
5124 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
5126 #: gtk/gtksettings.c:257
5127 msgid "Cursor Blink Time"
5128 msgstr "Thời chớp con trỏ"
5130 #: gtk/gtksettings.c:258
5131 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
5132 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
5134 #: gtk/gtksettings.c:277
5135 msgid "Cursor Blink Timeout"
5136 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
5138 #: gtk/gtksettings.c:278
5139 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
5140 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
5142 #: gtk/gtksettings.c:285
5143 msgid "Split Cursor"
5144 msgstr "Con trỏ chia tách"
5146 #: gtk/gtksettings.c:286
5148 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
5151 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
5154 #: gtk/gtksettings.c:293
5156 msgstr "Tên sắc thái"
5158 #: gtk/gtksettings.c:294
5159 msgid "Name of theme RC file to load"
5160 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5162 #: gtk/gtksettings.c:302
5163 msgid "Icon Theme Name"
5164 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5166 #: gtk/gtksettings.c:303
5167 msgid "Name of icon theme to use"
5168 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5170 #: gtk/gtksettings.c:311
5171 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5172 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5174 #: gtk/gtksettings.c:312
5175 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5176 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5178 #: gtk/gtksettings.c:320
5179 msgid "Key Theme Name"
5180 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5182 #: gtk/gtksettings.c:321
5183 msgid "Name of key theme RC file to load"
5184 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5186 #: gtk/gtksettings.c:329
5187 msgid "Menu bar accelerator"
5188 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5190 #: gtk/gtksettings.c:330
5191 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5192 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5194 #: gtk/gtksettings.c:338
5195 msgid "Drag threshold"
5198 #: gtk/gtksettings.c:339
5199 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5200 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5202 #: gtk/gtksettings.c:347
5204 msgstr "Tên phông chữ"
5206 #: gtk/gtksettings.c:348
5207 msgid "Name of default font to use"
5208 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5210 #: gtk/gtksettings.c:370
5212 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5214 #: gtk/gtksettings.c:371
5215 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5217 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5219 #: gtk/gtksettings.c:379
5223 #: gtk/gtksettings.c:380
5224 msgid "List of currently active GTK modules"
5225 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5227 #: gtk/gtksettings.c:389
5228 msgid "Xft Antialias"
5229 msgstr "Làm trơn Xft"
5231 #: gtk/gtksettings.c:390
5232 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5233 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5235 #: gtk/gtksettings.c:399
5239 #: gtk/gtksettings.c:400
5240 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5241 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5243 #: gtk/gtksettings.c:409
5244 msgid "Xft Hint Style"
5245 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5247 #: gtk/gtksettings.c:410
5249 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5251 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5252 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5253 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5254 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5255 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5257 #: gtk/gtksettings.c:419
5261 #: gtk/gtksettings.c:420
5262 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5264 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5265 " •\t none\tkhông có\n"
5271 #: gtk/gtksettings.c:429
5275 #: gtk/gtksettings.c:430
5276 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5278 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5281 #: gtk/gtksettings.c:439
5282 msgid "Cursor theme name"
5283 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5285 #: gtk/gtksettings.c:440
5286 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5288 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5290 #: gtk/gtksettings.c:448
5291 msgid "Cursor theme size"
5292 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5294 #: gtk/gtksettings.c:449
5295 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5296 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5298 #: gtk/gtksettings.c:459
5299 msgid "Alternative button order"
5300 msgstr "Thứ tự nút khác"
5302 #: gtk/gtksettings.c:460
5303 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5304 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5306 #: gtk/gtksettings.c:477
5307 msgid "Alternative sort indicator direction"
5308 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5310 #: gtk/gtksettings.c:478
5312 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5313 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5315 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5316 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5319 #: gtk/gtksettings.c:486
5320 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5321 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5323 #: gtk/gtksettings.c:487
5325 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5328 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5329 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5331 #: gtk/gtksettings.c:495
5332 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5333 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5335 #: gtk/gtksettings.c:496
5337 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5338 "control characters"
5340 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5341 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5343 #: gtk/gtksettings.c:504
5344 msgid "Start timeout"
5345 msgstr "Đầu thời hạn"
5347 #: gtk/gtksettings.c:505
5348 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5349 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5351 #: gtk/gtksettings.c:514
5352 msgid "Repeat timeout"
5353 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5355 #: gtk/gtksettings.c:515
5356 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5357 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5359 #: gtk/gtksettings.c:524
5360 msgid "Expand timeout"
5361 msgstr "Thời hạn bung"
5363 #: gtk/gtksettings.c:525
5364 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5365 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5367 #: gtk/gtksettings.c:560
5368 msgid "Color scheme"
5369 msgstr "Lược đồ màu"
5371 #: gtk/gtksettings.c:561
5372 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5373 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5375 #: gtk/gtksettings.c:570
5376 msgid "Enable Animations"
5377 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5379 #: gtk/gtksettings.c:571
5380 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5381 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5383 #: gtk/gtksettings.c:589
5384 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5385 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5387 #: gtk/gtksettings.c:590
5388 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5390 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5393 #: gtk/gtksettings.c:607
5394 msgid "Tooltip timeout"
5395 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5397 #: gtk/gtksettings.c:608
5398 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5399 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5401 #: gtk/gtksettings.c:633
5402 msgid "Tooltip browse timeout"
5403 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5405 #: gtk/gtksettings.c:634
5406 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5408 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5410 #: gtk/gtksettings.c:655
5411 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5412 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5414 #: gtk/gtksettings.c:656
5415 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5416 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5418 #: gtk/gtksettings.c:675
5419 msgid "Keynav Cursor Only"
5420 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5422 #: gtk/gtksettings.c:676
5423 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5424 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5426 #: gtk/gtksettings.c:693
5427 msgid "Keynav Wrap Around"
5428 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5430 #: gtk/gtksettings.c:694
5431 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5432 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5434 #: gtk/gtksettings.c:714
5438 #: gtk/gtksettings.c:715
5439 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5440 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5442 #: gtk/gtksettings.c:732
5446 #: gtk/gtksettings.c:733
5447 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5448 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5450 #: gtk/gtksettings.c:741
5451 msgid "Default file chooser backend"
5452 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5454 #: gtk/gtksettings.c:742
5455 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5457 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5460 #: gtk/gtksettings.c:759
5461 msgid "Default print backend"
5462 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5464 #: gtk/gtksettings.c:760
5465 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5466 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5468 #: gtk/gtksettings.c:783
5469 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5470 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5472 #: gtk/gtksettings.c:784
5473 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5474 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5476 #: gtk/gtksettings.c:800
5477 msgid "Enable Mnemonics"
5478 msgstr "Bật gợi nhớ"
5480 #: gtk/gtksettings.c:801
5481 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5482 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5484 #: gtk/gtksettings.c:817
5485 msgid "Enable Accelerators"
5486 msgstr "Bật phím tắt"
5488 #: gtk/gtksettings.c:818
5489 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5490 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5492 #: gtk/gtksettings.c:835
5493 msgid "Recent Files Limit"
5494 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5496 #: gtk/gtksettings.c:836
5497 msgid "Number of recently used files"
5498 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5500 #: gtk/gtksettings.c:854
5501 msgid "Default IM module"
5502 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5504 #: gtk/gtksettings.c:855
5505 msgid "Which IM module should be used by default"
5506 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5508 #: gtk/gtksettings.c:873
5509 msgid "Recent Files Max Age"
5510 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5512 #: gtk/gtksettings.c:874
5513 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5514 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5516 #: gtk/gtksettings.c:883
5517 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5518 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5520 #: gtk/gtksettings.c:884
5521 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5522 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5524 #: gtk/gtksettings.c:906
5525 msgid "Sound Theme Name"
5526 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5528 #: gtk/gtksettings.c:907
5529 msgid "XDG sound theme name"
5530 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5532 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5533 #: gtk/gtksettings.c:929
5534 msgid "Audible Input Feedback"
5535 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5537 #: gtk/gtksettings.c:930
5538 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5539 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5541 #: gtk/gtksettings.c:951
5542 msgid "Enable Event Sounds"
5543 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5545 #: gtk/gtksettings.c:952
5546 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5547 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5549 #: gtk/gtksettings.c:967
5550 msgid "Enable Tooltips"
5551 msgstr "Bật Chú Giải"
5553 #: gtk/gtksettings.c:968
5554 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5555 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5557 #: gtk/gtksettings.c:981
5558 msgid "Toolbar style"
5559 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5561 #: gtk/gtksettings.c:982
5563 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5565 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5567 #: gtk/gtksettings.c:996
5569 msgid "Toolbar Icon Size"
5570 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5572 #: gtk/gtksettings.c:997
5574 msgid "The size of icons in default toolbars."
5575 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5577 #: gtk/gtksettings.c:1014
5579 msgid "Auto Mnemonics"
5580 msgstr "Bật gợi nhớ"
5582 #: gtk/gtksettings.c:1015
5584 "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
5585 "presses the mnemonic activator."
5588 #: gtk/gtksizegroup.c:301
5592 #: gtk/gtksizegroup.c:302
5594 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5597 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5598 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5600 #: gtk/gtksizegroup.c:318
5601 msgid "Ignore hidden"
5602 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5604 #: gtk/gtksizegroup.c:319
5606 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5608 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5611 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5612 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5613 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5615 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5619 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5620 msgid "Snap to Ticks"
5621 msgstr "Đính vạch khấc"
5623 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5625 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5626 "nearest step increment"
5628 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5631 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5635 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5636 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5637 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5639 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5643 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5644 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5645 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5647 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5648 msgid "Update Policy"
5649 msgstr "Chính sách cập nhật"
5651 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5653 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5655 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5658 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5659 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5660 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5662 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5663 msgid "Style of bevel around the spin button"
5664 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5666 #: gtk/gtkspinner.c:129
5668 msgid "Whether the spinner is active"
5669 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
5671 #: gtk/gtkspinner.c:143
5673 msgid "Number of steps"
5676 #: gtk/gtkspinner.c:144
5678 "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation "
5679 "will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-"
5683 #: gtk/gtkspinner.c:159
5685 msgid "Animation duration"
5688 #: gtk/gtkspinner.c:160
5690 "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
5693 #: gtk/gtkstatusbar.c:148
5694 msgid "Has Resize Grip"
5695 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5697 #: gtk/gtkstatusbar.c:149
5698 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5699 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5701 #: gtk/gtkstatusbar.c:194
5702 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5703 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5705 #: gtk/gtkstatusicon.c:271
5706 msgid "The size of the icon"
5707 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5709 #: gtk/gtkstatusicon.c:281
5710 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5711 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5713 #: gtk/gtkstatusicon.c:288
5717 #: gtk/gtkstatusicon.c:289
5718 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5719 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5721 #: gtk/gtkstatusicon.c:297
5722 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5723 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5725 #: gtk/gtkstatusicon.c:313
5726 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5727 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5729 #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5730 msgid "The orientation of the tray"
5731 msgstr "Hướng của khay"
5733 #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:702
5735 msgstr "Có mẹo công cụ"
5737 #: gtk/gtkstatusicon.c:357
5738 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5739 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5741 #: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:723
5742 msgid "Tooltip Text"
5743 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5745 #: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:724 gtk/gtkwidget.c:745
5746 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5747 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5749 #: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:744
5750 msgid "Tooltip markup"
5751 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5753 #: gtk/gtkstatusicon.c:407
5754 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5755 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5757 #: gtk/gtkstatusicon.c:425
5759 msgid "The title of this tray icon"
5760 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5762 #: gtk/gtktable.c:129
5766 #: gtk/gtktable.c:130
5767 msgid "The number of rows in the table"
5768 msgstr "Số hàng trong bảng"
5770 #: gtk/gtktable.c:138
5774 #: gtk/gtktable.c:139
5775 msgid "The number of columns in the table"
5776 msgstr "Số cột trong bảng"
5778 #: gtk/gtktable.c:147
5780 msgstr "Khoảng cách hàng"
5782 #: gtk/gtktable.c:148
5783 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5784 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5786 #: gtk/gtktable.c:156
5787 msgid "Column spacing"
5788 msgstr "Khoảng cách cột"
5790 #: gtk/gtktable.c:157
5791 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5792 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5794 #: gtk/gtktable.c:166
5795 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5796 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5798 #: gtk/gtktable.c:173
5799 msgid "Left attachment"
5802 #: gtk/gtktable.c:180
5803 msgid "Right attachment"
5806 #: gtk/gtktable.c:181
5807 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5808 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5810 #: gtk/gtktable.c:187
5811 msgid "Top attachment"
5814 #: gtk/gtktable.c:188
5815 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5816 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5818 #: gtk/gtktable.c:194
5819 msgid "Bottom attachment"
5822 #: gtk/gtktable.c:201
5823 msgid "Horizontal options"
5824 msgstr "Tùy chọn ngang"
5826 #: gtk/gtktable.c:202
5827 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5828 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5830 #: gtk/gtktable.c:208
5831 msgid "Vertical options"
5832 msgstr "Tùy chọn dọc"
5834 #: gtk/gtktable.c:209
5835 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5836 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5838 #: gtk/gtktable.c:215
5839 msgid "Horizontal padding"
5842 #: gtk/gtktable.c:216
5844 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5847 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5848 "trái nó, theo điểm ảnh"
5850 #: gtk/gtktable.c:222
5851 msgid "Vertical padding"
5854 #: gtk/gtktable.c:223
5856 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5859 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5860 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5862 #: gtk/gtktext.c:546
5863 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5864 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5866 #: gtk/gtktext.c:554
5867 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5868 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5870 #: gtk/gtktext.c:561
5874 #: gtk/gtktext.c:562
5875 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5876 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5878 #: gtk/gtktext.c:569
5882 #: gtk/gtktext.c:570
5883 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5884 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5886 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5890 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5891 msgid "Text Tag Table"
5892 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5894 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5895 msgid "Current text of the buffer"
5896 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5898 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5899 msgid "Has selection"
5900 msgstr "Có phần chọn"
5902 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5903 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5904 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5906 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5907 msgid "Cursor position"
5908 msgstr "Vị trí con trỏ"
5910 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5912 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5913 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5915 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5916 msgid "Copy target list"
5917 msgstr "Chép danh sách đích"
5919 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5921 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5923 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5926 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5927 msgid "Paste target list"
5928 msgstr "Dán danh sách đích"
5930 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5932 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5935 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5938 #: gtk/gtktextmark.c:90
5942 #: gtk/gtktextmark.c:97
5943 msgid "Left gravity"
5944 msgstr "Trọng lực bên trái"
5946 #: gtk/gtktextmark.c:98
5947 msgid "Whether the mark has left gravity"
5948 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5950 #: gtk/gtktexttag.c:173
5954 #: gtk/gtktexttag.c:174
5955 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5956 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5958 #: gtk/gtktexttag.c:192
5959 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5960 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5962 #: gtk/gtktexttag.c:199
5963 msgid "Background full height"
5964 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5966 #: gtk/gtktexttag.c:200
5968 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5969 "of the tagged characters"
5971 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5974 #: gtk/gtktexttag.c:208
5975 msgid "Background stipple mask"
5976 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5978 #: gtk/gtktexttag.c:209
5979 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5980 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5982 #: gtk/gtktexttag.c:226
5983 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5984 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5986 #: gtk/gtktexttag.c:234
5987 msgid "Foreground stipple mask"
5988 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5990 #: gtk/gtktexttag.c:235
5991 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5992 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5994 #: gtk/gtktexttag.c:242
5995 msgid "Text direction"
5996 msgstr "Hướng văn bản"
5998 #: gtk/gtktexttag.c:243
5999 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
6000 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
6002 #: gtk/gtktexttag.c:292
6003 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
6005 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
6008 #: gtk/gtktexttag.c:301
6009 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
6011 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
6012 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
6014 #: gtk/gtktexttag.c:310
6016 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
6017 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
6019 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
6020 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
6022 #: gtk/gtktexttag.c:321
6023 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
6025 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
6026 "co giãn bị đồn lại)"
6028 #: gtk/gtktexttag.c:330
6029 msgid "Font size in Pango units"
6030 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
6032 #: gtk/gtktexttag.c:340
6034 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
6035 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
6036 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
6038 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
6039 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
6040 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
6041 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
6043 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594
6044 msgid "Left, right, or center justification"
6045 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
6047 #: gtk/gtktexttag.c:379
6049 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
6050 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
6052 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
6053 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
6054 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
6056 #: gtk/gtktexttag.c:386
6060 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603
6061 msgid "Width of the left margin in pixels"
6062 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
6064 #: gtk/gtktexttag.c:396
6065 msgid "Right margin"
6068 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613
6069 msgid "Width of the right margin in pixels"
6070 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
6072 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622
6076 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623
6077 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
6078 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
6080 #: gtk/gtktexttag.c:419
6082 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
6085 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
6088 #: gtk/gtktexttag.c:428
6089 msgid "Pixels above lines"
6090 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6092 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547
6093 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
6094 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
6096 #: gtk/gtktexttag.c:438
6097 msgid "Pixels below lines"
6098 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6100 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557
6101 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
6102 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
6104 #: gtk/gtktexttag.c:448
6105 msgid "Pixels inside wrap"
6106 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6108 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567
6109 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
6110 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
6112 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585
6114 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
6115 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
6117 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632
6121 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633
6122 msgid "Custom tabs for this text"
6123 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
6125 #: gtk/gtktexttag.c:504
6129 #: gtk/gtktexttag.c:505
6130 msgid "Whether this text is hidden."
6131 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
6133 #: gtk/gtktexttag.c:519
6134 msgid "Paragraph background color name"
6135 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
6137 #: gtk/gtktexttag.c:520
6138 msgid "Paragraph background color as a string"
6139 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
6141 #: gtk/gtktexttag.c:535
6142 msgid "Paragraph background color"
6143 msgstr "Màu nền đoạn văn"
6145 #: gtk/gtktexttag.c:536
6146 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
6147 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
6149 #: gtk/gtktexttag.c:554
6150 msgid "Margin Accumulates"
6151 msgstr "Lề tích lũy"
6153 #: gtk/gtktexttag.c:555
6154 msgid "Whether left and right margins accumulate."
6155 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
6157 #: gtk/gtktexttag.c:568
6158 msgid "Background full height set"
6159 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
6161 #: gtk/gtktexttag.c:569
6162 msgid "Whether this tag affects background height"
6163 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
6165 #: gtk/gtktexttag.c:572
6166 msgid "Background stipple set"
6167 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
6169 #: gtk/gtktexttag.c:573
6170 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
6171 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
6173 #: gtk/gtktexttag.c:580
6174 msgid "Foreground stipple set"
6175 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
6177 #: gtk/gtktexttag.c:581
6178 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
6179 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
6181 #: gtk/gtktexttag.c:616
6182 msgid "Justification set"
6183 msgstr "Canh đều được đặt"
6185 #: gtk/gtktexttag.c:617
6186 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
6187 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
6189 #: gtk/gtktexttag.c:624
6190 msgid "Left margin set"
6191 msgstr "Lề trái được đặt"
6193 #: gtk/gtktexttag.c:625
6194 msgid "Whether this tag affects the left margin"
6195 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
6197 #: gtk/gtktexttag.c:628
6199 msgstr "Thụt lề được đặt"
6201 #: gtk/gtktexttag.c:629
6202 msgid "Whether this tag affects indentation"
6203 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
6205 #: gtk/gtktexttag.c:636
6206 msgid "Pixels above lines set"
6207 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
6209 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
6210 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6211 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6213 #: gtk/gtktexttag.c:640
6214 msgid "Pixels below lines set"
6215 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6217 #: gtk/gtktexttag.c:644
6218 msgid "Pixels inside wrap set"
6219 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6221 #: gtk/gtktexttag.c:645
6222 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6224 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6226 #: gtk/gtktexttag.c:652
6227 msgid "Right margin set"
6228 msgstr "Lề phải được đặt"
6230 #: gtk/gtktexttag.c:653
6231 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6232 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6234 #: gtk/gtktexttag.c:660
6235 msgid "Wrap mode set"
6236 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6238 #: gtk/gtktexttag.c:661
6239 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6240 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6242 #: gtk/gtktexttag.c:664
6244 msgstr "Tab được đặt"
6246 #: gtk/gtktexttag.c:665
6247 msgid "Whether this tag affects tabs"
6248 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6250 #: gtk/gtktexttag.c:668
6251 msgid "Invisible set"
6252 msgstr "Vô hình được đặt"
6254 #: gtk/gtktexttag.c:669
6255 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6256 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6258 #: gtk/gtktexttag.c:672
6259 msgid "Paragraph background set"
6260 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6262 #: gtk/gtktexttag.c:673
6263 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6264 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6266 #: gtk/gtktextview.c:546
6267 msgid "Pixels Above Lines"
6268 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6270 #: gtk/gtktextview.c:556
6271 msgid "Pixels Below Lines"
6272 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6274 #: gtk/gtktextview.c:566
6275 msgid "Pixels Inside Wrap"
6276 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6278 #: gtk/gtktextview.c:584
6280 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6282 #: gtk/gtktextview.c:602
6286 #: gtk/gtktextview.c:612
6287 msgid "Right Margin"
6290 #: gtk/gtktextview.c:640
6291 msgid "Cursor Visible"
6292 msgstr "Hiện con trỏ"
6294 #: gtk/gtktextview.c:641
6295 msgid "If the insertion cursor is shown"
6296 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6298 #: gtk/gtktextview.c:648
6302 #: gtk/gtktextview.c:649
6303 msgid "The buffer which is displayed"
6304 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6306 #: gtk/gtktextview.c:657
6307 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6308 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6310 #: gtk/gtktextview.c:664
6312 msgstr "Chấp nhận Tab"
6314 #: gtk/gtktextview.c:665
6315 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6316 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6318 #: gtk/gtktextview.c:694
6319 msgid "Error underline color"
6320 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6322 #: gtk/gtktextview.c:695
6323 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6324 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6326 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6327 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6328 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6330 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6331 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6333 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6336 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6337 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6338 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6340 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6341 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6342 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6344 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6345 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6346 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6348 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6349 msgid "Draw Indicator"
6352 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6353 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6354 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6356 #: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktoolpalette.c:1020
6357 msgid "Toolbar Style"
6358 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6360 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6361 msgid "How to draw the toolbar"
6362 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6364 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6366 msgstr "Xem mũi tên"
6368 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6369 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6370 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6372 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6374 msgstr "Mẹo công cụ"
6376 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6377 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6378 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6380 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6381 msgid "Size of icons in this toolbar"
6382 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6384 #: gtk/gtktoolbar.c:556 gtk/gtktoolpalette.c:1006
6385 msgid "Icon size set"
6386 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6388 #: gtk/gtktoolbar.c:557 gtk/gtktoolpalette.c:1007
6389 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6390 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6392 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6393 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6395 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6397 #: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1587
6398 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6399 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6401 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6405 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6406 msgid "Size of spacers"
6407 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6409 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6410 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6411 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6413 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6414 msgid "Maximum child expand"
6415 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6417 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6418 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6419 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6421 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6423 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6425 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6426 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6427 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6429 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6430 msgid "Button relief"
6431 msgstr "Đắp nổi nút"
6433 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6434 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6435 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6437 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6438 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6439 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6441 #: gtk/gtktoolbutton.c:205
6442 msgid "Text to show in the item."
6443 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6445 #: gtk/gtktoolbutton.c:212
6447 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6448 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6450 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6451 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6453 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
6454 msgid "Widget to use as the item label"
6455 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6457 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
6461 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
6462 msgid "The stock icon displayed on the item"
6463 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6465 #: gtk/gtktoolbutton.c:242
6469 #: gtk/gtktoolbutton.c:243
6470 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6471 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6473 #: gtk/gtktoolbutton.c:249
6477 #: gtk/gtktoolbutton.c:250
6478 msgid "Icon widget to display in the item"
6479 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6481 #: gtk/gtktoolbutton.c:263
6482 msgid "Icon spacing"
6483 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6485 #: gtk/gtktoolbutton.c:264
6486 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6487 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6489 #: gtk/gtktoolitem.c:207
6491 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6492 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6494 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6495 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6496 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6498 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1534
6500 msgid "The human-readable title of this item group"
6501 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
6503 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1541
6505 msgid "A widget to display in place of the usual label"
6506 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
6508 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1547
6512 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1548
6514 msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden"
6515 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
6517 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1554
6520 msgstr "Làm bầu dục"
6522 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1555
6523 msgid "Ellipsize for item group headers"
6526 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1561
6528 msgid "Header Relief"
6529 msgstr "Ảnh phần đầu"
6531 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1562
6533 msgid "Relief of the group header button"
6534 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6536 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1577
6538 msgid "Header Spacing"
6539 msgstr "Đệm phần đầu"
6541 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1578
6543 msgid "Spacing between expander arrow and caption"
6544 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
6546 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1594
6548 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
6550 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6552 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1601
6554 msgid "Whether the item should fill the available space"
6555 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
6557 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1607
6561 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1608
6563 msgid "Whether the item should start a new row"
6564 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
6566 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1615
6568 msgid "Position of the item within this group"
6569 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
6571 #: gtk/gtktoolpalette.c:991
6573 msgid "Size of icons in this tool palette"
6574 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6576 #: gtk/gtktoolpalette.c:1021
6578 msgid "Style of items in the tool palette"
6579 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6581 #: gtk/gtktoolpalette.c:1037
6585 #: gtk/gtktoolpalette.c:1038
6587 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
6588 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
6590 #: gtk/gtktoolpalette.c:1053
6593 "Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
6595 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
6598 #: gtk/gtktreemodelsort.c:278
6599 msgid "TreeModelSort Model"
6600 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6602 #: gtk/gtktreemodelsort.c:279
6603 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6604 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6606 #: gtk/gtktreeview.c:564
6607 msgid "TreeView Model"
6608 msgstr "Mô hình TreeView"
6610 #: gtk/gtktreeview.c:565
6611 msgid "The model for the tree view"
6612 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6614 #: gtk/gtktreeview.c:573
6615 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6616 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6618 #: gtk/gtktreeview.c:581
6619 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6620 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6622 #: gtk/gtktreeview.c:588
6623 msgid "Headers Visible"
6624 msgstr "Hiện phần đầu"
6626 #: gtk/gtktreeview.c:589
6627 msgid "Show the column header buttons"
6628 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6630 #: gtk/gtktreeview.c:596
6631 msgid "Headers Clickable"
6632 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6634 #: gtk/gtktreeview.c:597
6635 msgid "Column headers respond to click events"
6636 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6638 #: gtk/gtktreeview.c:604
6639 msgid "Expander Column"
6640 msgstr "Cột mũi tên bung"
6642 #: gtk/gtktreeview.c:605
6643 msgid "Set the column for the expander column"
6644 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6646 #: gtk/gtktreeview.c:620
6648 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6650 #: gtk/gtktreeview.c:621
6651 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6652 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6654 #: gtk/gtktreeview.c:628
6655 msgid "Enable Search"
6656 msgstr "Bật tìm kiếm"
6658 #: gtk/gtktreeview.c:629
6659 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6660 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6662 #: gtk/gtktreeview.c:636
6663 msgid "Search Column"
6664 msgstr "Cột tìm kiếm"
6666 #: gtk/gtktreeview.c:637
6667 msgid "Model column to search through during interactive search"
6668 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6670 #: gtk/gtktreeview.c:657
6671 msgid "Fixed Height Mode"
6672 msgstr "Chế độ cao cố định"
6674 #: gtk/gtktreeview.c:658
6675 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6677 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6680 #: gtk/gtktreeview.c:678
6681 msgid "Hover Selection"
6682 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6684 #: gtk/gtktreeview.c:679
6685 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6686 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6688 #: gtk/gtktreeview.c:698
6689 msgid "Hover Expand"
6690 msgstr "Bung di chuyển"
6692 #: gtk/gtktreeview.c:699
6694 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6695 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6697 #: gtk/gtktreeview.c:713
6698 msgid "Show Expanders"
6699 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6701 #: gtk/gtktreeview.c:714
6702 msgid "View has expanders"
6703 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6705 #: gtk/gtktreeview.c:728
6706 msgid "Level Indentation"
6707 msgstr "Thụt lề cấp"
6709 #: gtk/gtktreeview.c:729
6710 msgid "Extra indentation for each level"
6711 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6713 #: gtk/gtktreeview.c:738
6714 msgid "Rubber Banding"
6717 #: gtk/gtktreeview.c:739
6719 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6721 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6723 #: gtk/gtktreeview.c:746
6724 msgid "Enable Grid Lines"
6725 msgstr "Bật các đường lưới"
6727 #: gtk/gtktreeview.c:747
6728 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6729 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6731 #: gtk/gtktreeview.c:755
6732 msgid "Enable Tree Lines"
6733 msgstr "Bật đường cây"
6735 #: gtk/gtktreeview.c:756
6736 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6737 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6739 #: gtk/gtktreeview.c:764
6740 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6741 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6743 #: gtk/gtktreeview.c:786
6744 msgid "Vertical Separator Width"
6745 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6747 #: gtk/gtktreeview.c:787
6748 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6749 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6751 #: gtk/gtktreeview.c:795
6752 msgid "Horizontal Separator Width"
6753 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6755 #: gtk/gtktreeview.c:796
6756 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6757 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6759 #: gtk/gtktreeview.c:804
6761 msgstr "Cho phép quy tắc"
6763 #: gtk/gtktreeview.c:805
6764 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6765 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6767 #: gtk/gtktreeview.c:811
6768 msgid "Indent Expanders"
6769 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6771 #: gtk/gtktreeview.c:812
6772 msgid "Make the expanders indented"
6773 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6775 #: gtk/gtktreeview.c:818
6776 msgid "Even Row Color"
6777 msgstr "Màu hàng chẵn"
6779 #: gtk/gtktreeview.c:819
6780 msgid "Color to use for even rows"
6781 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6783 #: gtk/gtktreeview.c:825
6784 msgid "Odd Row Color"
6785 msgstr "Màu hàng lẻ"
6787 #: gtk/gtktreeview.c:826
6788 msgid "Color to use for odd rows"
6789 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6791 #: gtk/gtktreeview.c:832
6792 msgid "Row Ending details"
6793 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6795 #: gtk/gtktreeview.c:833
6796 msgid "Enable extended row background theming"
6797 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6799 #: gtk/gtktreeview.c:839
6800 msgid "Grid line width"
6801 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6803 #: gtk/gtktreeview.c:840
6804 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6805 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6807 #: gtk/gtktreeview.c:846
6808 msgid "Tree line width"
6809 msgstr "Độ rộng đường cây"
6811 #: gtk/gtktreeview.c:847
6812 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6813 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6815 #: gtk/gtktreeview.c:853
6816 msgid "Grid line pattern"
6817 msgstr "Mẫu đường lưới"
6819 #: gtk/gtktreeview.c:854
6820 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6821 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6823 #: gtk/gtktreeview.c:860
6824 msgid "Tree line pattern"
6825 msgstr "Mẫu đường cây"
6827 #: gtk/gtktreeview.c:861
6828 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6829 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6831 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
6832 msgid "Whether to display the column"
6833 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6835 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542
6839 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
6840 msgid "Column is user-resizable"
6841 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6843 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209
6844 msgid "Current width of the column"
6845 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6847 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218
6848 msgid "Space which is inserted between cells"
6849 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6851 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6855 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
6856 msgid "Resize mode of the column"
6857 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6859 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6861 msgstr "Độ rộng cố định"
6863 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
6864 msgid "Current fixed width of the column"
6865 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6867 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6868 msgid "Minimum Width"
6869 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6871 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
6872 msgid "Minimum allowed width of the column"
6873 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6875 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6876 msgid "Maximum Width"
6877 msgstr "Độ rộng tối đa"
6879 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256
6880 msgid "Maximum allowed width of the column"
6881 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6883 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
6884 msgid "Title to appear in column header"
6885 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6887 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
6888 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6889 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6891 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6893 msgstr "Có thể nhắp"
6895 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282
6896 msgid "Whether the header can be clicked"
6897 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6899 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6901 msgstr "Ô điều khiển"
6903 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
6904 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6905 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6907 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
6908 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6909 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6911 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
6912 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6913 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6915 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6916 msgid "Sort indicator"
6917 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6919 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
6920 msgid "Whether to show a sort indicator"
6921 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6923 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6927 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
6928 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6929 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6931 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341
6933 msgid "Sort column ID"
6934 msgstr "Cột văn bản"
6936 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
6937 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
6940 #: gtk/gtkuimanager.c:227
6941 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6942 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6944 #: gtk/gtkuimanager.c:234
6945 msgid "Merged UI definition"
6946 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6948 #: gtk/gtkuimanager.c:235
6949 msgid "An XML string describing the merged UI"
6950 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6952 #: gtk/gtkviewport.c:107
6954 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6957 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6959 #: gtk/gtkviewport.c:115
6961 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6964 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6966 #: gtk/gtkviewport.c:123
6967 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6968 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6970 #: gtk/gtkwidget.c:553
6972 msgstr "Tên ô điều khiển"
6974 #: gtk/gtkwidget.c:554
6975 msgid "The name of the widget"
6976 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6978 #: gtk/gtkwidget.c:560
6979 msgid "Parent widget"
6980 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6982 #: gtk/gtkwidget.c:561
6983 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6985 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6988 #: gtk/gtkwidget.c:568
6989 msgid "Width request"
6990 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6992 #: gtk/gtkwidget.c:569
6994 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6997 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6999 #: gtk/gtkwidget.c:577
7000 msgid "Height request"
7001 msgstr "Yêu cầu độ cao"
7003 #: gtk/gtkwidget.c:578
7005 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
7008 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
7010 #: gtk/gtkwidget.c:587
7011 msgid "Whether the widget is visible"
7012 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
7014 #: gtk/gtkwidget.c:594
7015 msgid "Whether the widget responds to input"
7016 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
7018 #: gtk/gtkwidget.c:600
7019 msgid "Application paintable"
7020 msgstr "Ứng dụng sơn"
7022 #: gtk/gtkwidget.c:601
7023 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
7024 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
7026 #: gtk/gtkwidget.c:607
7028 msgstr "Nhận tiêu điểm"
7030 #: gtk/gtkwidget.c:608
7031 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
7032 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
7034 #: gtk/gtkwidget.c:614
7036 msgstr "Có tiêu điểm"
7038 #: gtk/gtkwidget.c:615
7039 msgid "Whether the widget has the input focus"
7040 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
7042 #: gtk/gtkwidget.c:621
7044 msgstr "Là tiêu điểm"
7046 #: gtk/gtkwidget.c:622
7047 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
7049 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
7051 #: gtk/gtkwidget.c:628
7053 msgstr "Có thể làm mặc định"
7055 #: gtk/gtkwidget.c:629
7056 msgid "Whether the widget can be the default widget"
7057 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
7059 #: gtk/gtkwidget.c:635
7063 #: gtk/gtkwidget.c:636
7064 msgid "Whether the widget is the default widget"
7065 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
7067 #: gtk/gtkwidget.c:642
7068 msgid "Receives default"
7069 msgstr "Nhận mặc định"
7071 #: gtk/gtkwidget.c:643
7072 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
7074 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
7076 #: gtk/gtkwidget.c:649
7077 msgid "Composite child"
7080 #: gtk/gtkwidget.c:650
7081 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
7082 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
7084 #: gtk/gtkwidget.c:656
7088 #: gtk/gtkwidget.c:657
7090 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
7093 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
7096 #: gtk/gtkwidget.c:663
7100 #: gtk/gtkwidget.c:664
7101 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
7103 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
7105 #: gtk/gtkwidget.c:671
7106 msgid "Extension events"
7107 msgstr "Sự kiện mở rộng"
7109 #: gtk/gtkwidget.c:672
7110 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
7112 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
7114 #: gtk/gtkwidget.c:679
7116 msgstr "Không hiện hết"
7118 #: gtk/gtkwidget.c:680
7119 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
7121 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
7122 "động tới ô điều khiển này hay có"
7124 #: gtk/gtkwidget.c:703
7125 msgid "Whether this widget has a tooltip"
7126 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
7128 #: gtk/gtkwidget.c:759
7132 #: gtk/gtkwidget.c:760
7133 msgid "The widget's window if it is realized"
7134 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
7136 #: gtk/gtkwidget.c:774
7138 msgid "Double Buffered"
7141 #: gtk/gtkwidget.c:775
7143 msgid "Whether or not the widget is double buffered"
7144 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
7146 #: gtk/gtkwidget.c:2403
7147 msgid "Interior Focus"
7148 msgstr "Tiêu điểm trong"
7150 #: gtk/gtkwidget.c:2404
7151 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
7152 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
7154 #: gtk/gtkwidget.c:2410
7155 msgid "Focus linewidth"
7156 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
7158 #: gtk/gtkwidget.c:2411
7159 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
7160 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
7162 #: gtk/gtkwidget.c:2417
7163 msgid "Focus line dash pattern"
7164 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
7166 #: gtk/gtkwidget.c:2418
7167 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
7168 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
7170 #: gtk/gtkwidget.c:2423
7171 msgid "Focus padding"
7172 msgstr "Đệm tiêu điểm"
7174 #: gtk/gtkwidget.c:2424
7175 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
7176 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
7178 #: gtk/gtkwidget.c:2429
7179 msgid "Cursor color"
7180 msgstr "Màu con trỏ"
7182 #: gtk/gtkwidget.c:2430
7183 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
7184 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
7186 #: gtk/gtkwidget.c:2435
7187 msgid "Secondary cursor color"
7188 msgstr "Màu con trỏ phụ"
7190 #: gtk/gtkwidget.c:2436
7192 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
7193 "right-to-left and left-to-right text"
7195 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
7196 "sang-phải đều trộn với nhau"
7198 #: gtk/gtkwidget.c:2441
7199 msgid "Cursor line aspect ratio"
7200 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
7202 #: gtk/gtkwidget.c:2442
7203 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
7204 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
7206 #: gtk/gtkwidget.c:2456
7210 #: gtk/gtkwidget.c:2457
7211 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
7212 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
7214 #: gtk/gtkwidget.c:2470
7215 msgid "Unvisited Link Color"
7216 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
7218 #: gtk/gtkwidget.c:2471
7219 msgid "Color of unvisited links"
7220 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
7222 #: gtk/gtkwidget.c:2484
7223 msgid "Visited Link Color"
7224 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
7226 #: gtk/gtkwidget.c:2485
7227 msgid "Color of visited links"
7228 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
7230 #: gtk/gtkwidget.c:2499
7231 msgid "Wide Separators"
7232 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
7234 #: gtk/gtkwidget.c:2500
7236 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
7239 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
7240 "thay vào đường hay không"
7242 #: gtk/gtkwidget.c:2514
7243 msgid "Separator Width"
7244 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7246 #: gtk/gtkwidget.c:2515
7247 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7248 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7250 #: gtk/gtkwidget.c:2529
7251 msgid "Separator Height"
7252 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7254 #: gtk/gtkwidget.c:2530
7255 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7257 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
7260 #: gtk/gtkwidget.c:2544
7261 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7262 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7264 #: gtk/gtkwidget.c:2545
7265 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7266 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7268 #: gtk/gtkwidget.c:2559
7269 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7270 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7272 #: gtk/gtkwidget.c:2560
7273 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7274 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7276 #: gtk/gtkwindow.c:483
7278 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7280 #: gtk/gtkwindow.c:484
7281 msgid "The type of the window"
7282 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7284 #: gtk/gtkwindow.c:492
7285 msgid "Window Title"
7286 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7288 #: gtk/gtkwindow.c:493
7289 msgid "The title of the window"
7290 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7292 #: gtk/gtkwindow.c:500
7296 #: gtk/gtkwindow.c:501
7297 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7298 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7300 #: gtk/gtkwindow.c:517
7302 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7304 #: gtk/gtkwindow.c:518
7305 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7307 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7309 #: gtk/gtkwindow.c:525
7310 msgid "Allow Shrink"
7311 msgstr "Cho phép co"
7313 #: gtk/gtkwindow.c:527
7316 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7319 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7320 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7322 #: gtk/gtkwindow.c:534
7324 msgstr "Cho phép giãn"
7326 #: gtk/gtkwindow.c:535
7327 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7328 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7330 #: gtk/gtkwindow.c:543
7331 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7332 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7334 #: gtk/gtkwindow.c:550
7338 #: gtk/gtkwindow.c:551
7340 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7343 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7344 "cửa sổ này còn mở)"
7346 #: gtk/gtkwindow.c:558
7347 msgid "Window Position"
7348 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7350 #: gtk/gtkwindow.c:559
7351 msgid "The initial position of the window"
7352 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7354 #: gtk/gtkwindow.c:567
7355 msgid "Default Width"
7356 msgstr "Độ rộng mặc định"
7358 #: gtk/gtkwindow.c:568
7359 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7361 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7363 #: gtk/gtkwindow.c:577
7364 msgid "Default Height"
7365 msgstr "Độ cao mặc định"
7367 #: gtk/gtkwindow.c:578
7369 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7370 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7372 #: gtk/gtkwindow.c:587
7373 msgid "Destroy with Parent"
7374 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7376 #: gtk/gtkwindow.c:588
7377 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7378 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7380 #: gtk/gtkwindow.c:596
7381 msgid "Icon for this window"
7382 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7384 #: gtk/gtkwindow.c:602
7386 msgid "Mnemonics Visible"
7387 msgstr "Phím gợi nhớ"
7389 #: gtk/gtkwindow.c:603
7391 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
7392 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7394 #: gtk/gtkwindow.c:619
7395 msgid "Name of the themed icon for this window"
7396 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7398 #: gtk/gtkwindow.c:634
7402 #: gtk/gtkwindow.c:635
7403 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7404 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7406 #: gtk/gtkwindow.c:642
7407 msgid "Focus in Toplevel"
7408 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7410 #: gtk/gtkwindow.c:643
7411 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7412 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7414 #: gtk/gtkwindow.c:650
7418 #: gtk/gtkwindow.c:651
7420 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7421 "and how to treat it."
7423 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7425 #: gtk/gtkwindow.c:659
7426 msgid "Skip taskbar"
7427 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7429 #: gtk/gtkwindow.c:660
7430 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7431 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7433 #: gtk/gtkwindow.c:667
7435 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7437 #: gtk/gtkwindow.c:668
7438 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7439 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7441 #: gtk/gtkwindow.c:675
7445 #: gtk/gtkwindow.c:676
7446 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7447 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7449 #: gtk/gtkwindow.c:690
7450 msgid "Accept focus"
7451 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7453 #: gtk/gtkwindow.c:691
7454 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7455 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7457 #: gtk/gtkwindow.c:705
7458 msgid "Focus on map"
7459 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7461 #: gtk/gtkwindow.c:706
7462 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7463 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7465 #: gtk/gtkwindow.c:720
7469 #: gtk/gtkwindow.c:721
7470 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7471 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7473 #: gtk/gtkwindow.c:735
7475 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7477 #: gtk/gtkwindow.c:736
7478 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7479 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7481 #: gtk/gtkwindow.c:752
7485 #: gtk/gtkwindow.c:753
7486 msgid "The window gravity of the window"
7487 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7489 #: gtk/gtkwindow.c:770
7490 msgid "Transient for Window"
7491 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7493 #: gtk/gtkwindow.c:771
7494 msgid "The transient parent of the dialog"
7495 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7497 #: gtk/gtkwindow.c:786
7498 msgid "Opacity for Window"
7499 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7501 #: gtk/gtkwindow.c:787
7502 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7503 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7505 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7506 msgid "IM Preedit style"
7507 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7509 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7510 msgid "How to draw the input method preedit string"
7512 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7514 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7515 msgid "IM Status style"
7516 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7518 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7519 msgid "How to draw the input method statusbar"
7520 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"