1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-11-30 16:38-0500\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
25 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
27 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
28 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
30 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
31 msgid "Number of Channels"
34 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
35 msgid "The number of samples per pixel"
36 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
38 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
42 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
43 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
44 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
46 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
50 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
51 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
52 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
54 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
55 msgid "Bits per Sample"
58 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
59 msgid "The number of bits per sample"
60 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
62 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
66 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
67 msgid "The number of columns of the pixbuf"
68 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
70 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
74 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
75 msgid "The number of rows of the pixbuf"
76 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
78 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
82 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
84 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
85 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
87 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
91 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
92 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
93 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
95 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
96 msgid "Default Display"
97 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
99 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
100 msgid "The default display for GDK"
101 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
103 #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
104 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:614
108 #: gdk/gdkpango.c:539
109 msgid "the GdkScreen for the renderer"
110 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
112 #: gdk/gdkscreen.c:75
114 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
116 #: gdk/gdkscreen.c:76
117 msgid "The default font options for the screen"
118 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
120 #: gdk/gdkscreen.c:83
121 msgid "Font resolution"
122 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
124 #: gdk/gdkscreen.c:84
125 msgid "The resolution for fonts on the screen"
126 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
128 #: gdk/gdkwindow.c:486 gdk/gdkwindow.c:487
131 msgstr "Chớp con trỏ"
133 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
135 msgstr "Tên chương trình"
137 #: gtk/gtkaboutdialog.c:299
139 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
140 "g_get_application_name()"
142 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
143 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
145 #: gtk/gtkaboutdialog.c:313
146 msgid "Program version"
147 msgstr "Phiên bản chương trình"
149 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
150 msgid "The version of the program"
151 msgstr "Phiên bản của chương trình"
153 #: gtk/gtkaboutdialog.c:328
154 msgid "Copyright string"
155 msgstr "Chuỗi bản quyền"
157 #: gtk/gtkaboutdialog.c:329
158 msgid "Copyright information for the program"
159 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
161 #: gtk/gtkaboutdialog.c:346
162 msgid "Comments string"
163 msgstr "Chuỗi ghi chú"
165 #: gtk/gtkaboutdialog.c:347
166 msgid "Comments about the program"
167 msgstr "Ghi chú về chương trình"
169 #: gtk/gtkaboutdialog.c:381
171 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
173 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
174 msgid "The URL for the link to the website of the program"
175 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
177 #: gtk/gtkaboutdialog.c:397
178 msgid "Website label"
179 msgstr "Nhãn trang chủ"
181 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
183 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
184 "defaults to the URL"
186 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
187 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
189 #: gtk/gtkaboutdialog.c:414
193 #: gtk/gtkaboutdialog.c:415
194 msgid "List of authors of the program"
195 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
197 #: gtk/gtkaboutdialog.c:431
201 #: gtk/gtkaboutdialog.c:432
202 msgid "List of people documenting the program"
203 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
205 #: gtk/gtkaboutdialog.c:448
209 #: gtk/gtkaboutdialog.c:449
210 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
211 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
213 #: gtk/gtkaboutdialog.c:466
214 msgid "Translator credits"
217 #: gtk/gtkaboutdialog.c:467
219 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
221 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
223 #: gtk/gtkaboutdialog.c:482
227 #: gtk/gtkaboutdialog.c:483
229 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
230 "gtk_window_get_default_icon_list()"
232 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
233 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
236 #: gtk/gtkaboutdialog.c:498
237 msgid "Logo Icon Name"
238 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
240 #: gtk/gtkaboutdialog.c:499
241 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
242 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
244 #: gtk/gtkaboutdialog.c:512
246 msgstr "Ngắt dòng quyển"
248 #: gtk/gtkaboutdialog.c:513
249 msgid "Whether to wrap the license text."
250 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
252 #: gtk/gtkaccellabel.c:123
253 msgid "Accelerator Closure"
254 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
256 #: gtk/gtkaccellabel.c:124
257 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
258 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
260 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
261 msgid "Accelerator Widget"
262 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
264 #: gtk/gtkaccellabel.c:131
265 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
266 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
268 #: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
269 #: gtk/gtktextmark.c:89
273 #: gtk/gtkaction.c:182
274 msgid "A unique name for the action."
275 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
277 #: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
278 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:496 gtk/gtkmenuitem.c:305
279 #: gtk/gtktoolbutton.c:204
283 #: gtk/gtkaction.c:201
284 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
285 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:217
291 #: gtk/gtkaction.c:218
292 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
293 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
295 #: gtk/gtkaction.c:226
299 #: gtk/gtkaction.c:227
300 msgid "A tooltip for this action."
301 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
303 #: gtk/gtkaction.c:242
305 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
307 #: gtk/gtkaction.c:243
308 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
310 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
313 #: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:253
317 #: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:249
318 #: gtk/gtkstatusicon.c:254
319 msgid "The GIcon being displayed"
320 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
322 #: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:231
323 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:606
325 msgstr "Tên biểu thượng"
327 #: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:232
328 #: gtk/gtkstatusicon.c:238
329 msgid "The name of the icon from the icon theme"
330 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
332 #: gtk/gtkaction.c:292 gtk/gtktoolitem.c:192
333 msgid "Visible when horizontal"
334 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
336 #: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtktoolitem.c:193
338 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
341 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
343 #: gtk/gtkaction.c:308
344 msgid "Visible when overflown"
345 msgstr "Hiển thị khi trán"
347 #: gtk/gtkaction.c:309
349 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
352 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
353 "đơn trán thanh công cụ."
355 #: gtk/gtkaction.c:316 gtk/gtktoolitem.c:199
356 msgid "Visible when vertical"
357 msgstr "Hiển thị khi dọc"
359 #: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtktoolitem.c:200
361 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
363 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
365 #: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtktoolitem.c:206
367 msgstr "Là quan trọng"
369 #: gtk/gtkaction.c:325
371 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
372 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
374 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
375 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
376 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
378 #: gtk/gtkaction.c:333
379 msgid "Hide if empty"
382 #: gtk/gtkaction.c:334
383 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
384 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
386 #: gtk/gtkaction.c:340 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
387 #: gtk/gtkwidget.c:593
391 #: gtk/gtkaction.c:341
392 msgid "Whether the action is enabled."
393 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
395 #: gtk/gtkaction.c:347 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
396 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:586
400 #: gtk/gtkaction.c:348
401 msgid "Whether the action is visible."
402 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
404 #: gtk/gtkaction.c:354
406 msgstr "Nhóm hành động"
408 #: gtk/gtkaction.c:355
410 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
413 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
414 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
416 #: gtk/gtkaction.c:373 gtk/gtkimagemenuitem.c:169
417 msgid "Always show image"
418 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
420 #: gtk/gtkaction.c:374 gtk/gtkimagemenuitem.c:170
421 msgid "Whether the image will always be shown"
422 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
424 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
425 msgid "A name for the action group."
426 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
428 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
429 msgid "Whether the action group is enabled."
430 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
432 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
433 msgid "Whether the action group is visible."
434 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
436 #: gtk/gtkactivatable.c:305
438 msgid "Related Action"
441 #: gtk/gtkactivatable.c:306
442 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
445 #: gtk/gtkactivatable.c:328
446 msgid "Use Action Appearance"
449 #: gtk/gtkactivatable.c:329
451 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
452 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
454 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
455 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
459 #: gtk/gtkadjustment.c:94
460 msgid "The value of the adjustment"
461 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
463 #: gtk/gtkadjustment.c:110
464 msgid "Minimum Value"
465 msgstr "Giá trị tối thiểu"
467 #: gtk/gtkadjustment.c:111
468 msgid "The minimum value of the adjustment"
469 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
471 #: gtk/gtkadjustment.c:130
472 msgid "Maximum Value"
473 msgstr "Giá trị tối đa"
475 #: gtk/gtkadjustment.c:131
476 msgid "The maximum value of the adjustment"
477 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
479 #: gtk/gtkadjustment.c:147
480 msgid "Step Increment"
483 #: gtk/gtkadjustment.c:148
484 msgid "The step increment of the adjustment"
485 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
487 #: gtk/gtkadjustment.c:164
488 msgid "Page Increment"
491 #: gtk/gtkadjustment.c:165
492 msgid "The page increment of the adjustment"
493 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
495 #: gtk/gtkadjustment.c:184
499 #: gtk/gtkadjustment.c:185
500 msgid "The page size of the adjustment"
501 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
503 #: gtk/gtkalignment.c:90
504 msgid "Horizontal alignment"
505 msgstr "Canh hàng ngang"
507 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
509 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
512 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
513 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
515 #: gtk/gtkalignment.c:100
516 msgid "Vertical alignment"
517 msgstr "Canh hàng dọc"
519 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
521 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
524 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
525 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
527 #: gtk/gtkalignment.c:109
528 msgid "Horizontal scale"
531 #: gtk/gtkalignment.c:110
533 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
534 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
536 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
537 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
539 #: gtk/gtkalignment.c:118
540 msgid "Vertical scale"
543 #: gtk/gtkalignment.c:119
545 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
546 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
548 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
549 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
551 #: gtk/gtkalignment.c:136
555 #: gtk/gtkalignment.c:137
556 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
557 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
559 #: gtk/gtkalignment.c:153
560 msgid "Bottom Padding"
563 #: gtk/gtkalignment.c:154
564 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
565 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
567 #: gtk/gtkalignment.c:170
571 #: gtk/gtkalignment.c:171
572 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
573 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
575 #: gtk/gtkalignment.c:187
576 msgid "Right Padding"
579 #: gtk/gtkalignment.c:188
580 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
581 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
584 msgid "Arrow direction"
585 msgstr "Hướng mũi tên"
588 msgid "The direction the arrow should point"
589 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
593 msgstr "Bóng mũi tên"
596 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
597 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
599 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
600 msgid "Arrow Scaling"
601 msgstr "Co giãn mũi tên"
604 msgid "Amount of space used up by arrow"
605 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
607 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
608 msgid "Horizontal Alignment"
609 msgstr "Canh hàng ngang"
611 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
612 msgid "X alignment of the child"
613 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
615 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
616 msgid "Vertical Alignment"
617 msgstr "Canh hàng dọc"
619 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
620 msgid "Y alignment of the child"
621 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
623 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
627 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
628 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
629 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
631 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
635 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
636 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
637 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
639 #: gtk/gtkassistant.c:281
640 msgid "Header Padding"
641 msgstr "Đệm phần đầu"
643 #: gtk/gtkassistant.c:282
644 msgid "Number of pixels around the header."
645 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
647 #: gtk/gtkassistant.c:289
648 msgid "Content Padding"
649 msgstr "Đệm nội dung"
651 #: gtk/gtkassistant.c:290
652 msgid "Number of pixels around the content pages."
653 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
655 #: gtk/gtkassistant.c:306
659 #: gtk/gtkassistant.c:307
660 msgid "The type of the assistant page"
661 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
663 #: gtk/gtkassistant.c:324
667 #: gtk/gtkassistant.c:325
668 msgid "The title of the assistant page"
669 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
671 #: gtk/gtkassistant.c:341
673 msgstr "Ảnh phần đầu"
675 #: gtk/gtkassistant.c:342
676 msgid "Header image for the assistant page"
677 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
679 #: gtk/gtkassistant.c:358
680 msgid "Sidebar image"
681 msgstr "Ảnh khung lề"
683 #: gtk/gtkassistant.c:359
684 msgid "Sidebar image for the assistant page"
685 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
687 #: gtk/gtkassistant.c:374
688 msgid "Page complete"
689 msgstr "Trang hoàn tất"
691 #: gtk/gtkassistant.c:375
692 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
693 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
696 msgid "Minimum child width"
697 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
700 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
701 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
704 msgid "Minimum child height"
705 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
708 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
709 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
712 msgid "Child internal width padding"
713 msgstr "Con nội bộ có đệm"
716 msgid "Amount to increase child's size on either side"
717 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
720 msgid "Child internal height padding"
721 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
724 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
725 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
729 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
733 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
734 "edge, start and end"
736 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
737 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
745 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
748 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
749 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
751 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
752 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
757 msgid "The amount of space between children"
758 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
760 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165
761 #: gtk/gtktoolbar.c:573
766 msgid "Whether the children should all be the same size"
767 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
769 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
770 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
775 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
777 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
786 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
789 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
790 "được dùng để đệm cửa sổ không"
797 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
799 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
804 msgstr "Kiểu đóng bó"
806 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724
808 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
809 "start or end of the parent"
811 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
814 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241
815 #: gtk/gtkruler.c:148
819 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703
820 msgid "The index of the child in the parent"
821 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
823 #: gtk/gtkbuilder.c:96
824 msgid "Translation Domain"
825 msgstr "Miền thông dịch:"
827 #: gtk/gtkbuilder.c:97
828 msgid "The translation domain used by gettext"
829 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
831 #: gtk/gtkbutton.c:220
833 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
836 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
839 #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:517
840 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
841 msgid "Use underline"
844 #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:518
845 #: gtk/gtkmenuitem.c:321
847 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
848 "for the mnemonic accelerator key"
850 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
853 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
855 msgstr "Dùng mục chuẩn"
857 #: gtk/gtkbutton.c:236
859 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
860 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
862 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
863 msgid "Focus on click"
864 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
866 #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
867 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
868 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
870 #: gtk/gtkbutton.c:251
871 msgid "Border relief"
872 msgstr "Đắp nổi viền"
874 #: gtk/gtkbutton.c:252
875 msgid "The border relief style"
876 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
878 #: gtk/gtkbutton.c:269
879 msgid "Horizontal alignment for child"
880 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
882 #: gtk/gtkbutton.c:288
883 msgid "Vertical alignment for child"
884 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
886 #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
888 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
890 #: gtk/gtkbutton.c:306
891 msgid "Child widget to appear next to the button text"
892 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
894 #: gtk/gtkbutton.c:320
895 msgid "Image position"
898 #: gtk/gtkbutton.c:321
899 msgid "The position of the image relative to the text"
900 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
902 #: gtk/gtkbutton.c:441
903 msgid "Default Spacing"
904 msgstr "Khoảng cách mặc định"
906 #: gtk/gtkbutton.c:442
908 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
909 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
911 #: gtk/gtkbutton.c:456
912 msgid "Default Outside Spacing"
913 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
915 #: gtk/gtkbutton.c:457
918 "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
921 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
924 #: gtk/gtkbutton.c:462
925 msgid "Child X Displacement"
926 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
928 #: gtk/gtkbutton.c:463
930 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
931 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
933 #: gtk/gtkbutton.c:470
934 msgid "Child Y Displacement"
935 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
937 #: gtk/gtkbutton.c:471
939 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
940 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
942 #: gtk/gtkbutton.c:487
943 msgid "Displace focus"
944 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
946 #: gtk/gtkbutton.c:488
948 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
951 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
952 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
954 #: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:694 gtk/gtkentry.c:1718
956 msgstr "Viền bên trong"
958 #: gtk/gtkbutton.c:502
959 msgid "Border between button edges and child."
960 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
962 #: gtk/gtkbutton.c:515
963 msgid "Image spacing"
964 msgstr "Khoảng cách ảnh"
966 #: gtk/gtkbutton.c:516
967 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
968 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
970 #: gtk/gtkbutton.c:530
971 msgid "Show button images"
972 msgstr "Hiện ảnh nút"
974 #: gtk/gtkbutton.c:531
975 msgid "Whether images should be shown on buttons"
976 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
978 #: gtk/gtkcalendar.c:440
982 #: gtk/gtkcalendar.c:441
983 msgid "The selected year"
984 msgstr "Năm được chọn"
986 #: gtk/gtkcalendar.c:454
990 #: gtk/gtkcalendar.c:455
991 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
992 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
994 #: gtk/gtkcalendar.c:469
998 #: gtk/gtkcalendar.c:470
1000 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
1001 "currently selected day)"
1003 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
1006 #: gtk/gtkcalendar.c:484
1007 msgid "Show Heading"
1008 msgstr "Hiện tiêu đề"
1010 #: gtk/gtkcalendar.c:485
1011 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
1012 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
1014 #: gtk/gtkcalendar.c:499
1015 msgid "Show Day Names"
1016 msgstr "Hiện tên ngày"
1018 #: gtk/gtkcalendar.c:500
1019 msgid "If TRUE, day names are displayed"
1020 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
1022 #: gtk/gtkcalendar.c:513
1023 msgid "No Month Change"
1024 msgstr "Đừng đổi tháng"
1026 #: gtk/gtkcalendar.c:514
1027 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
1028 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
1030 #: gtk/gtkcalendar.c:528
1031 msgid "Show Week Numbers"
1032 msgstr "Hiện số tuần"
1034 #: gtk/gtkcalendar.c:529
1035 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1036 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1038 #: gtk/gtkcalendar.c:544
1039 msgid "Details Width"
1040 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1042 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1043 msgid "Details width in characters"
1044 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1046 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1047 msgid "Details Height"
1048 msgstr "Độ cao chi tiết"
1050 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1051 msgid "Details height in rows"
1052 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1054 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1055 msgid "Show Details"
1056 msgstr "Hiện chi tiết"
1058 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1059 msgid "If TRUE, details are shown"
1060 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1062 #: gtk/gtkcelleditable.c:76
1064 msgid "Editing Canceled"
1067 #: gtk/gtkcelleditable.c:77
1068 msgid "Indicates that editing has been canceled"
1071 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1075 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1076 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1077 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1079 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1083 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1084 msgid "Display the cell"
1085 msgstr "Hiển thị ô đó"
1087 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1088 msgid "Display the cell sensitive"
1089 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1091 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1095 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1097 msgstr "Hệ số canh lề X"
1099 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1103 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1105 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1107 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1111 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1113 msgstr "Hệ số đệm X"
1115 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1119 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1121 msgstr "Hệ số đệm Y"
1123 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1127 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1128 msgid "The fixed width"
1129 msgstr "Chiều rộng cố định"
1131 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1135 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1136 msgid "The fixed height"
1137 msgstr "Chiều cao cố định"
1139 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1141 msgstr "Có thể mở rộng"
1143 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1144 msgid "Row has children"
1145 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1147 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1151 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1152 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1153 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1155 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1156 msgid "Cell background color name"
1157 msgstr "Tên màu nền ô"
1159 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1160 msgid "Cell background color as a string"
1161 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1163 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1164 msgid "Cell background color"
1167 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1168 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1169 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1171 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1175 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1176 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1177 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1179 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1180 msgid "Cell background set"
1181 msgstr "Đặt màu nền ô"
1183 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1184 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1185 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1187 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1188 msgid "Accelerator key"
1191 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115
1192 msgid "The keyval of the accelerator"
1193 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1195 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1196 msgid "Accelerator modifiers"
1197 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1199 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132
1200 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1201 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1203 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1204 msgid "Accelerator keycode"
1205 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1207 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150
1208 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1209 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1211 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1212 msgid "Accelerator Mode"
1213 msgstr "Chế độ phím tắt"
1215 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170
1216 msgid "The type of accelerators"
1217 msgstr "Kiểu phím tắt"
1219 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1223 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1224 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1225 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1227 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1229 msgstr "Cột văn bản"
1231 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1232 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1233 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1235 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1237 msgstr "Có mục nhập"
1239 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1240 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1241 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1243 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1244 msgid "Pixbuf Object"
1245 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1247 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1248 msgid "The pixbuf to render"
1249 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1251 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1252 msgid "Pixbuf Expander Open"
1253 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1255 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1256 msgid "Pixbuf for open expander"
1257 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1259 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1260 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1261 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1263 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1264 msgid "Pixbuf for closed expander"
1265 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1267 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:229
1271 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1272 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1273 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1275 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1276 #: gtk/gtkstatusicon.c:270
1280 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1281 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1282 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1284 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1288 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1289 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1290 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1292 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1293 msgid "Follow State"
1294 msgstr "Theo tính tráng"
1296 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1297 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1298 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1300 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:248 gtk/gtkwindow.c:590
1304 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1305 msgid "Value of the progress bar"
1306 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1308 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1309 #: gtk/gtkentry.c:737 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
1310 #: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
1314 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1315 msgid "Text on the progress bar"
1316 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1318 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1322 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1324 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1325 "don't know how much."
1327 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1329 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1330 msgid "Text x alignment"
1331 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1333 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1335 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1338 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1339 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1341 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1342 msgid "Text y alignment"
1343 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1345 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1346 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1347 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1349 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1350 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
1351 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1355 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1356 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1357 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1359 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1360 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
1364 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1365 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1366 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1368 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1372 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1373 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1374 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1376 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1380 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1381 msgid "The number of decimal places to display"
1382 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1385 msgid "Text to render"
1386 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1390 msgstr "Mã định dạng"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1393 msgid "Marked up text to render"
1394 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1396 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:503
1400 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1401 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1402 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1404 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1405 msgid "Single Paragraph Mode"
1406 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1408 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1409 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1410 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1412 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1413 msgid "Background color name"
1414 msgstr "Tên màu nền"
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1417 msgid "Background color as a string"
1418 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1420 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1421 msgid "Background color"
1424 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1425 msgid "Background color as a GdkColor"
1426 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1428 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1429 msgid "Foreground color name"
1430 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1432 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1433 msgid "Foreground color as a string"
1434 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1436 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1437 msgid "Foreground color"
1438 msgstr "Màu cảnh gần"
1440 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1441 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1442 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1444 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:661 gtk/gtktexttag.c:251
1445 #: gtk/gtktextview.c:574
1447 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1449 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:575
1450 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1451 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1453 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1454 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1458 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1459 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1461 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1464 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1465 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1466 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1468 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1470 msgstr "Họ phông chữ"
1472 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1473 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1475 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1478 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1479 #: gtk/gtktexttag.c:291
1481 msgstr "Kiểu phông chữ"
1483 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1484 #: gtk/gtktexttag.c:300
1485 msgid "Font variant"
1486 msgstr "Biến thể phông chữ"
1488 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1489 #: gtk/gtktexttag.c:309
1491 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1493 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1494 #: gtk/gtktexttag.c:320
1495 msgid "Font stretch"
1496 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1498 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1499 #: gtk/gtktexttag.c:329
1501 msgstr "Cỡ phông chữ"
1503 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1505 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1507 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1508 msgid "Font size in points"
1509 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1511 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1513 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1515 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1516 msgid "Font scaling factor"
1517 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1519 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1521 msgstr "Độ nâng lên"
1523 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1525 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1527 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1529 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1530 msgid "Strikethrough"
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1534 msgid "Whether to strike through the text"
1535 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1537 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1541 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1542 msgid "Style of underline for this text"
1543 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1545 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1549 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1551 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1552 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1553 "probably don't need it"
1555 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1556 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1559 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:628 gtk/gtkprogressbar.c:206
1561 msgstr "Làm bầu dục"
1563 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1565 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1566 "have enough room to display the entire string"
1568 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1569 "để hiển thị toàn chuỗi"
1571 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1572 #: gtk/gtklabel.c:648
1573 msgid "Width In Characters"
1574 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:649
1577 msgid "The desired width of the label, in characters"
1578 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1582 msgstr "Chế độ cuộn"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1586 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1587 "have enough room to display the entire string"
1589 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1590 "hiển thị toàn chuỗi"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:685
1594 msgstr "Độ rộng cuộn"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1597 msgid "The width at which the text is wrapped"
1598 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1605 msgid "How to align the lines"
1606 msgstr "Cách canh các đường"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1609 msgid "Background set"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1613 msgid "Whether this tag affects the background color"
1614 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1617 msgid "Foreground set"
1618 msgstr "Đặt cảnh gần"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1621 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1622 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1625 msgid "Editability set"
1626 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1628 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1629 msgid "Whether this tag affects text editability"
1630 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1632 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1633 msgid "Font family set"
1634 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1636 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1637 msgid "Whether this tag affects the font family"
1638 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1640 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1641 msgid "Font style set"
1642 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1644 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1645 msgid "Whether this tag affects the font style"
1646 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1648 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1649 msgid "Font variant set"
1650 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1652 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1653 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1654 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1656 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1657 msgid "Font weight set"
1658 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1660 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1661 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1662 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1665 msgid "Font stretch set"
1666 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1669 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1670 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1672 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1673 msgid "Font size set"
1674 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1677 msgid "Whether this tag affects the font size"
1678 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1681 msgid "Font scale set"
1682 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1685 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1686 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1688 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1690 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1693 msgid "Whether this tag affects the rise"
1694 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1697 msgid "Strikethrough set"
1698 msgstr "Đặt gạch đè"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1701 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1702 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1705 msgid "Underline set"
1706 msgstr "Đặt gạch chân"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1709 msgid "Whether this tag affects underlining"
1710 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1713 msgid "Language set"
1714 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1717 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1718 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1720 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1721 msgid "Ellipsize set"
1722 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1724 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1725 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1726 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1728 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1730 msgstr "Canh lề đặt"
1732 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1733 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1734 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1736 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1737 msgid "Toggle state"
1738 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1740 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1741 msgid "The toggle state of the button"
1742 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1744 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1745 msgid "Inconsistent state"
1746 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1748 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1749 msgid "The inconsistent state of the button"
1750 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1752 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1754 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1756 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1757 msgid "The toggle button can be activated"
1758 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1760 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1762 msgstr "Trạng thái chọn một"
1764 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1765 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1766 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1768 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1769 msgid "Indicator size"
1772 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1773 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1774 msgid "Size of check or radio indicator"
1775 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1777 #: gtk/gtkcellview.c:182
1778 msgid "CellView model"
1779 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1781 #: gtk/gtkcellview.c:183
1782 msgid "The model for cell view"
1783 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1785 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1786 msgid "Indicator Size"
1789 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1790 msgid "Indicator Spacing"
1791 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1793 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1794 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1795 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1797 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtktoggleaction.c:119
1798 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1802 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1803 msgid "Whether the menu item is checked"
1804 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1806 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1807 msgid "Inconsistent"
1808 msgstr "Không thống nhất"
1810 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1811 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1812 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1814 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1815 msgid "Draw as radio menu item"
1816 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1818 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1819 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1820 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1822 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1826 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1827 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1828 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1830 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1831 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424
1832 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
1836 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1837 msgid "The title of the color selection dialog"
1838 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1840 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1841 msgid "Current Color"
1842 msgstr "Màu hiện có"
1844 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1845 msgid "The selected color"
1846 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1848 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1849 msgid "Current Alpha"
1850 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1852 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1853 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1855 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1857 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1858 msgid "Has Opacity Control"
1859 msgstr "Điều khiển độ đục"
1861 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1862 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1863 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1865 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1867 msgstr "Có bảng chọn"
1869 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1870 msgid "Whether a palette should be used"
1871 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1873 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1874 msgid "The current color"
1875 msgstr "Màu hiện thời"
1877 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1878 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1880 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1882 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1883 msgid "Custom palette"
1884 msgstr "Bảng chọn riêng"
1886 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1887 msgid "Palette to use in the color selector"
1888 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1890 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1891 msgid "Color Selection"
1894 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1895 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1896 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1898 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1902 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1903 msgid "The OK button of the dialog."
1904 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1906 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1907 msgid "Cancel Button"
1910 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1911 msgid "The cancel button of the dialog."
1912 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1914 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1916 msgstr "Nút Trợ giúp"
1918 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1919 msgid "The help button of the dialog."
1920 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1922 #: gtk/gtkcombo.c:145
1923 msgid "Enable arrow keys"
1924 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1926 #: gtk/gtkcombo.c:146
1927 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1928 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1930 #: gtk/gtkcombo.c:152
1931 msgid "Always enable arrows"
1932 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1934 #: gtk/gtkcombo.c:153
1935 msgid "Obsolete property, ignored"
1936 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1938 #: gtk/gtkcombo.c:159
1939 msgid "Case sensitive"
1940 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1942 #: gtk/gtkcombo.c:160
1943 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1944 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1946 #: gtk/gtkcombo.c:167
1948 msgstr "Cho phép rỗng"
1950 #: gtk/gtkcombo.c:168
1951 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1952 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1954 #: gtk/gtkcombo.c:175
1955 msgid "Value in list"
1956 msgstr "Giá trị có sẵn"
1958 #: gtk/gtkcombo.c:176
1959 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1960 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1962 #: gtk/gtkcombobox.c:668
1963 msgid "ComboBox model"
1964 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1966 #: gtk/gtkcombobox.c:669
1967 msgid "The model for the combo box"
1968 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1970 #: gtk/gtkcombobox.c:686
1971 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1972 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1974 #: gtk/gtkcombobox.c:708
1975 msgid "Row span column"
1976 msgstr "Cột theo hàng"
1978 #: gtk/gtkcombobox.c:709
1979 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1980 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1982 #: gtk/gtkcombobox.c:730
1983 msgid "Column span column"
1984 msgstr "Cột theo cột"
1986 #: gtk/gtkcombobox.c:731
1987 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1988 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1990 #: gtk/gtkcombobox.c:752
1992 msgstr "Mục hoạt động"
1994 #: gtk/gtkcombobox.c:753
1995 msgid "The item which is currently active"
1996 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1998 #: gtk/gtkcombobox.c:772 gtk/gtkuimanager.c:226
1999 msgid "Add tearoffs to menus"
2000 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
2002 #: gtk/gtkcombobox.c:773
2003 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
2004 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
2006 #: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:686
2010 #: gtk/gtkcombobox.c:789
2011 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
2012 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
2014 #: gtk/gtkcombobox.c:797
2015 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
2016 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
2018 #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkmenu.c:556
2019 msgid "Tearoff Title"
2020 msgstr "Tựa đề tách rời"
2022 #: gtk/gtkcombobox.c:813
2024 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
2027 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
2029 #: gtk/gtkcombobox.c:830
2031 msgstr "Hiện điều bật lên"
2033 #: gtk/gtkcombobox.c:831
2034 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2035 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2037 #: gtk/gtkcombobox.c:847
2038 msgid "Button Sensitivity"
2039 msgstr "Độ nhạy Nút"
2041 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2042 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2043 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2045 #: gtk/gtkcombobox.c:855
2046 msgid "Appears as list"
2047 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2049 #: gtk/gtkcombobox.c:856
2050 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2051 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2053 #: gtk/gtkcombobox.c:872
2057 #: gtk/gtkcombobox.c:873
2058 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2059 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2061 #: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:786 gtk/gtkhandlebox.c:174
2062 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623
2063 #: gtk/gtkviewport.c:122
2067 #: gtk/gtkcombobox.c:889
2068 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2069 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2071 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2073 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2075 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2076 msgid "Specify how resize events are handled"
2077 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2079 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2080 msgid "Border width"
2081 msgstr "Độ rộng viền"
2083 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2084 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2085 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2087 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2091 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2092 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2093 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2095 #: gtk/gtkcurve.c:126
2097 msgstr "Kiểu đường cong"
2099 #: gtk/gtkcurve.c:127
2100 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2101 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2103 #: gtk/gtkcurve.c:134
2105 msgstr "X tối thiểu"
2107 #: gtk/gtkcurve.c:135
2108 msgid "Minimum possible value for X"
2109 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2111 #: gtk/gtkcurve.c:143
2115 #: gtk/gtkcurve.c:144
2116 msgid "Maximum possible X value"
2117 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2119 #: gtk/gtkcurve.c:152
2121 msgstr "Y tối thiểu"
2123 #: gtk/gtkcurve.c:153
2124 msgid "Minimum possible value for Y"
2125 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2127 #: gtk/gtkcurve.c:161
2131 #: gtk/gtkcurve.c:162
2132 msgid "Maximum possible value for Y"
2133 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2135 #: gtk/gtkdialog.c:145
2136 msgid "Has separator"
2137 msgstr "Có bộ phân cách"
2139 #: gtk/gtkdialog.c:146
2140 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2141 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2143 #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439
2144 msgid "Content area border"
2145 msgstr "Viền vùng nội dung"
2147 #: gtk/gtkdialog.c:192
2148 msgid "Width of border around the main dialog area"
2149 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2151 #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456
2152 msgid "Content area spacing"
2153 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2155 #: gtk/gtkdialog.c:210
2156 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2157 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2159 #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472
2160 msgid "Button spacing"
2161 msgstr "Khoảng cách nút"
2163 #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473
2164 msgid "Spacing between buttons"
2165 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2167 #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488
2168 msgid "Action area border"
2169 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2171 #: gtk/gtkdialog.c:227
2172 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2173 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2175 #: gtk/gtkentry.c:633
2180 #: gtk/gtkentry.c:634
2181 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2184 #: gtk/gtkentry.c:641 gtk/gtklabel.c:591
2185 msgid "Cursor Position"
2186 msgstr "Vị trí con trỏ"
2188 #: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:592
2189 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2190 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2192 #: gtk/gtkentry.c:651 gtk/gtklabel.c:601
2193 msgid "Selection Bound"
2194 msgstr "Biên vùng chọn"
2196 #: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:602
2198 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2199 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2201 #: gtk/gtkentry.c:662
2202 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2203 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2205 #: gtk/gtkentry.c:669 gtk/gtkentrybuffer.c:383
2206 msgid "Maximum length"
2207 msgstr "Độ dài tối đa"
2209 #: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:384
2210 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2211 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2213 #: gtk/gtkentry.c:678
2217 #: gtk/gtkentry.c:679
2219 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2221 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2223 #: gtk/gtkentry.c:687
2224 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2225 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2227 #: gtk/gtkentry.c:695
2229 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2231 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2233 #: gtk/gtkentry.c:702 gtk/gtkentry.c:1268
2234 msgid "Invisible character"
2235 msgstr "Ký tự vô hình"
2237 #: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269
2238 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2240 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2242 #: gtk/gtkentry.c:710
2243 msgid "Activates default"
2244 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2246 #: gtk/gtkentry.c:711
2248 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2249 "dialog) when Enter is pressed"
2251 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2252 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2254 #: gtk/gtkentry.c:717
2255 msgid "Width in chars"
2256 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2258 #: gtk/gtkentry.c:718
2259 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2260 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2262 #: gtk/gtkentry.c:727
2263 msgid "Scroll offset"
2264 msgstr "Hiệu số cuộn"
2266 #: gtk/gtkentry.c:728
2267 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2268 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2270 #: gtk/gtkentry.c:738
2271 msgid "The contents of the entry"
2272 msgstr "Nội dung mục nhập"
2274 #: gtk/gtkentry.c:753 gtk/gtkmisc.c:73
2276 msgstr "Canh hàng X"
2278 #: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:74
2280 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2283 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2284 "từ phải sang trái (RTL)."
2286 #: gtk/gtkentry.c:770
2287 msgid "Truncate multiline"
2288 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2290 #: gtk/gtkentry.c:771
2291 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2292 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2294 #: gtk/gtkentry.c:787
2295 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2296 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2298 #: gtk/gtkentry.c:802 gtk/gtktextview.c:654
2299 msgid "Overwrite mode"
2300 msgstr "Chế độ ghi đè"
2302 #: gtk/gtkentry.c:803
2303 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2304 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2306 #: gtk/gtkentry.c:817 gtk/gtkentrybuffer.c:368
2308 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2310 #: gtk/gtkentry.c:818
2311 msgid "Length of the text currently in the entry"
2312 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2314 #: gtk/gtkentry.c:833
2315 msgid "Invisible char set"
2316 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2318 #: gtk/gtkentry.c:834
2319 msgid "Whether the invisible char has been set"
2320 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2322 #: gtk/gtkentry.c:852
2323 msgid "Caps Lock warning"
2324 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2326 #: gtk/gtkentry.c:853
2327 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2329 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2330 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2332 #: gtk/gtkentry.c:867
2333 msgid "Progress Fraction"
2334 msgstr "Phân số Tiến hành"
2336 #: gtk/gtkentry.c:868
2337 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2338 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2340 #: gtk/gtkentry.c:885
2341 msgid "Progress Pulse Step"
2342 msgstr "Bước đập tiến hành"
2344 #: gtk/gtkentry.c:886
2346 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2347 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2349 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2350 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2352 #: gtk/gtkentry.c:902
2353 msgid "Primary pixbuf"
2354 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2356 #: gtk/gtkentry.c:903
2357 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2358 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2360 #: gtk/gtkentry.c:917
2361 msgid "Secondary pixbuf"
2362 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2364 #: gtk/gtkentry.c:918
2365 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2366 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2368 #: gtk/gtkentry.c:932
2369 msgid "Primary stock ID"
2370 msgstr "Mã số kho chính"
2372 #: gtk/gtkentry.c:933
2373 msgid "Stock ID for primary icon"
2374 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2376 #: gtk/gtkentry.c:947
2377 msgid "Secondary stock ID"
2378 msgstr "Mã số kho phụ"
2380 #: gtk/gtkentry.c:948
2381 msgid "Stock ID for secondary icon"
2382 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2384 #: gtk/gtkentry.c:962
2385 msgid "Primary icon name"
2386 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2388 #: gtk/gtkentry.c:963
2389 msgid "Icon name for primary icon"
2390 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2392 #: gtk/gtkentry.c:977
2393 msgid "Secondary icon name"
2394 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2396 #: gtk/gtkentry.c:978
2397 msgid "Icon name for secondary icon"
2398 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2400 #: gtk/gtkentry.c:992
2401 msgid "Primary GIcon"
2402 msgstr "GIcon chính"
2404 #: gtk/gtkentry.c:993
2405 msgid "GIcon for primary icon"
2406 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2408 #: gtk/gtkentry.c:1007
2409 msgid "Secondary GIcon"
2412 #: gtk/gtkentry.c:1008
2413 msgid "GIcon for secondary icon"
2414 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2416 #: gtk/gtkentry.c:1022
2417 msgid "Primary storage type"
2418 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2420 #: gtk/gtkentry.c:1023
2421 msgid "The representation being used for primary icon"
2422 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2424 #: gtk/gtkentry.c:1038
2425 msgid "Secondary storage type"
2426 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2428 #: gtk/gtkentry.c:1039
2429 msgid "The representation being used for secondary icon"
2430 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2432 #: gtk/gtkentry.c:1060
2433 msgid "Primary icon activatable"
2434 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2436 #: gtk/gtkentry.c:1061
2437 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2438 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2440 #: gtk/gtkentry.c:1081
2441 msgid "Secondary icon activatable"
2442 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2444 #: gtk/gtkentry.c:1082
2445 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2446 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2448 #: gtk/gtkentry.c:1104
2449 msgid "Primary icon sensitive"
2450 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2452 #: gtk/gtkentry.c:1105
2453 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2454 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2456 #: gtk/gtkentry.c:1126
2457 msgid "Secondary icon sensitive"
2458 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2460 #: gtk/gtkentry.c:1127
2461 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2462 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2464 #: gtk/gtkentry.c:1143
2465 msgid "Primary icon tooltip text"
2466 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2468 #: gtk/gtkentry.c:1144 gtk/gtkentry.c:1180
2469 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2470 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2472 #: gtk/gtkentry.c:1160
2473 msgid "Secondary icon tooltip text"
2474 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2476 #: gtk/gtkentry.c:1161 gtk/gtkentry.c:1199
2477 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2478 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2480 #: gtk/gtkentry.c:1179
2481 msgid "Primary icon tooltip markup"
2482 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2484 #: gtk/gtkentry.c:1198
2485 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2486 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2488 #: gtk/gtkentry.c:1218 gtk/gtktextview.c:682
2492 #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:683
2493 msgid "Which IM module should be used"
2494 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2496 #: gtk/gtkentry.c:1233
2497 msgid "Icon Prelight"
2498 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2500 #: gtk/gtkentry.c:1234
2501 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2503 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2505 #: gtk/gtkentry.c:1247
2507 msgid "Progress Border"
2508 msgstr "Viền máng xối"
2510 #: gtk/gtkentry.c:1248
2512 msgid "Border around the progress bar"
2513 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
2515 #: gtk/gtkentry.c:1719
2516 msgid "Border between text and frame."
2517 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2519 #: gtk/gtkentry.c:1733
2521 msgstr "Mẹo tình trạng"
2523 #: gtk/gtkentry.c:1734
2524 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2525 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2527 #: gtk/gtkentry.c:1739 gtk/gtklabel.c:848
2528 msgid "Select on focus"
2529 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2531 #: gtk/gtkentry.c:1740
2532 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2533 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2535 #: gtk/gtkentry.c:1754
2536 msgid "Password Hint Timeout"
2537 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2539 #: gtk/gtkentry.c:1755
2540 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2541 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2543 #: gtk/gtkentrybuffer.c:354
2545 msgid "The contents of the buffer"
2546 msgstr "Nội dung mục nhập"
2548 #: gtk/gtkentrybuffer.c:369
2550 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2551 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2553 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2554 msgid "Completion Model"
2555 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2557 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2558 msgid "The model to find matches in"
2559 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2561 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2562 msgid "Minimum Key Length"
2563 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2565 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2566 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2567 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2569 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586
2571 msgstr "Cột văn bản"
2573 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2574 msgid "The column of the model containing the strings."
2575 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2577 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2578 msgid "Inline completion"
2579 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2581 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2582 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2583 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2585 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2586 msgid "Popup completion"
2587 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2589 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2590 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2591 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2593 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2594 msgid "Popup set width"
2595 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2597 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2598 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2599 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2601 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2602 msgid "Popup single match"
2603 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2605 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2606 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2607 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2609 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2610 msgid "Inline selection"
2611 msgstr "Chọn trực tiếp"
2613 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2614 msgid "Your description here"
2615 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2617 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2618 msgid "Visible Window"
2619 msgstr "Hiển cửa sổ"
2621 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2623 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2626 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2629 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2633 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2635 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2636 "child widget as opposed to below it."
2638 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2639 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2641 #: gtk/gtkexpander.c:187
2645 #: gtk/gtkexpander.c:188
2646 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2647 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2649 #: gtk/gtkexpander.c:196
2650 msgid "Text of the expander's label"
2651 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2653 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:510
2655 msgstr "Dùng mã định dạng"
2657 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:511
2658 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2660 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2661 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2663 #: gtk/gtkexpander.c:220
2664 msgid "Space to put between the label and the child"
2665 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2667 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218
2668 msgid "Label widget"
2669 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2671 #: gtk/gtkexpander.c:230
2672 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2673 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2675 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:777
2676 msgid "Expander Size"
2677 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2679 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:778
2680 msgid "Size of the expander arrow"
2681 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2683 #: gtk/gtkexpander.c:246
2684 msgid "Spacing around expander arrow"
2685 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2687 #: gtk/gtkfilechooser.c:194
2691 #: gtk/gtkfilechooser.c:195
2692 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2693 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2695 #: gtk/gtkfilechooser.c:201
2696 msgid "File System Backend"
2697 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2699 #: gtk/gtkfilechooser.c:202
2700 msgid "Name of file system backend to use"
2701 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2703 #: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2707 #: gtk/gtkfilechooser.c:208
2708 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2709 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2711 #: gtk/gtkfilechooser.c:213
2715 #: gtk/gtkfilechooser.c:214
2716 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2718 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2721 #: gtk/gtkfilechooser.c:219
2722 msgid "Preview widget"
2723 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2725 #: gtk/gtkfilechooser.c:220
2726 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2727 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2729 #: gtk/gtkfilechooser.c:225
2730 msgid "Preview Widget Active"
2731 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2733 #: gtk/gtkfilechooser.c:226
2735 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2737 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2740 #: gtk/gtkfilechooser.c:231
2741 msgid "Use Preview Label"
2742 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2744 #: gtk/gtkfilechooser.c:232
2745 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2747 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2749 #: gtk/gtkfilechooser.c:237
2750 msgid "Extra widget"
2751 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2753 #: gtk/gtkfilechooser.c:238
2754 msgid "Application supplied widget for extra options."
2755 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2757 #: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2758 msgid "Select Multiple"
2761 #: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
2762 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2763 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2765 #: gtk/gtkfilechooser.c:250
2769 #: gtk/gtkfilechooser.c:251
2770 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2771 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2773 #: gtk/gtkfilechooser.c:266
2774 msgid "Do overwrite confirmation"
2775 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2777 #: gtk/gtkfilechooser.c:267
2779 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2780 "dialog if necessary."
2782 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2783 "nếu cần thiết hay không."
2785 #: gtk/gtkfilechooser.c:283
2787 msgid "Allow folders creation"
2788 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2790 #: gtk/gtkfilechooser.c:284
2793 "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
2796 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2797 "nếu cần thiết hay không."
2799 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2803 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2804 msgid "The file chooser dialog to use."
2805 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2807 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2808 msgid "The title of the file chooser dialog."
2809 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2811 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2812 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2813 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2815 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2816 #: gtk/gtkstatusicon.c:221
2818 msgstr "Tên tập tin"
2820 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2821 msgid "The currently selected filename"
2822 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2824 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2825 msgid "Show file operations"
2826 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2828 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2829 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2831 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2833 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2837 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2838 msgid "X position of child widget"
2839 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2841 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2845 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2846 msgid "Y position of child widget"
2847 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2849 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2850 msgid "The title of the font selection dialog"
2851 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2853 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2855 msgstr "Tên phông chữ"
2857 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2858 msgid "The name of the selected font"
2859 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2861 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2863 msgstr "Không chân 12"
2865 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2866 msgid "Use font in label"
2867 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2869 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2870 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2871 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2873 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2874 msgid "Use size in label"
2875 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2877 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2878 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2879 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2881 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2883 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2885 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2886 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2887 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2889 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2893 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2894 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2895 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2897 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2898 msgid "The string that represents this font"
2899 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2901 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2902 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2903 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2905 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2906 msgid "Preview text"
2907 msgstr "Văn bản xem thử"
2909 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2910 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2911 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2913 #: gtk/gtkframe.c:106
2914 msgid "Text of the frame's label"
2915 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2917 #: gtk/gtkframe.c:113
2918 msgid "Label xalign"
2919 msgstr "Canh lề X nhãn"
2921 #: gtk/gtkframe.c:114
2922 msgid "The horizontal alignment of the label"
2923 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2925 #: gtk/gtkframe.c:122
2926 msgid "Label yalign"
2927 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2929 #: gtk/gtkframe.c:123
2930 msgid "The vertical alignment of the label"
2931 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2933 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2934 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2936 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2938 #: gtk/gtkframe.c:138
2939 msgid "Frame shadow"
2942 #: gtk/gtkframe.c:139
2943 msgid "Appearance of the frame border"
2944 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2946 #: gtk/gtkframe.c:148
2947 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2948 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2950 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2951 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2952 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2954 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2955 msgid "Handle position"
2958 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2959 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2960 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2962 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2966 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2968 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2970 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2972 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2973 msgid "Snap edge set"
2974 msgstr "Đặt cạnh dính"
2976 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2978 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2981 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2982 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2984 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2985 msgid "Child Detached"
2986 msgstr "Con tách rời"
2988 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2990 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2993 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2995 #: gtk/gtkiconview.c:549
2996 msgid "Selection mode"
2997 msgstr "Chế độ chọn"
2999 #: gtk/gtkiconview.c:550
3000 msgid "The selection mode"
3001 msgstr "Chế độ lựa chọn"
3003 #: gtk/gtkiconview.c:568
3004 msgid "Pixbuf column"
3005 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
3007 #: gtk/gtkiconview.c:569
3008 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
3009 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
3011 #: gtk/gtkiconview.c:587
3012 msgid "Model column used to retrieve the text from"
3013 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
3015 #: gtk/gtkiconview.c:606
3016 msgid "Markup column"
3017 msgstr "Cột mã định dạng"
3019 #: gtk/gtkiconview.c:607
3020 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
3021 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
3023 #: gtk/gtkiconview.c:614
3024 msgid "Icon View Model"
3025 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
3027 #: gtk/gtkiconview.c:615
3028 msgid "The model for the icon view"
3029 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
3031 #: gtk/gtkiconview.c:631
3032 msgid "Number of columns"
3035 #: gtk/gtkiconview.c:632
3036 msgid "Number of columns to display"
3037 msgstr "Số cột cần hiển thị"
3039 #: gtk/gtkiconview.c:649
3040 msgid "Width for each item"
3041 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
3043 #: gtk/gtkiconview.c:650
3044 msgid "The width used for each item"
3045 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
3047 #: gtk/gtkiconview.c:666
3048 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3049 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3051 #: gtk/gtkiconview.c:681
3053 msgstr "Khoảng cách hàng"
3055 #: gtk/gtkiconview.c:682
3056 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3057 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3059 #: gtk/gtkiconview.c:697
3060 msgid "Column Spacing"
3061 msgstr "Khoảng cách cột"
3063 #: gtk/gtkiconview.c:698
3064 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3065 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3067 #: gtk/gtkiconview.c:713
3071 #: gtk/gtkiconview.c:714
3072 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3073 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3075 #: gtk/gtkiconview.c:730
3077 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3078 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3080 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
3082 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3084 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:613
3085 msgid "View is reorderable"
3086 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3088 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:763
3089 msgid "Tooltip Column"
3090 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3092 #: gtk/gtkiconview.c:755
3093 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3094 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3096 #: gtk/gtkiconview.c:772
3098 msgid "Item Padding"
3101 #: gtk/gtkiconview.c:773
3102 msgid "Padding around icon view items"
3105 #: gtk/gtkiconview.c:782
3106 msgid "Selection Box Color"
3107 msgstr "Màu hộp chọn"
3109 #: gtk/gtkiconview.c:783
3110 msgid "Color of the selection box"
3111 msgstr "Màu của hộp chọn"
3113 #: gtk/gtkiconview.c:789
3114 msgid "Selection Box Alpha"
3115 msgstr "Anfa hộp chọn"
3117 #: gtk/gtkiconview.c:790
3118 msgid "Opacity of the selection box"
3119 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3121 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:213
3123 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3125 #: gtk/gtkimage.c:133 gtk/gtkstatusicon.c:214
3126 msgid "A GdkPixbuf to display"
3127 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3129 #: gtk/gtkimage.c:140
3131 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3133 #: gtk/gtkimage.c:141
3134 msgid "A GdkPixmap to display"
3135 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3137 #: gtk/gtkimage.c:148 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3141 #: gtk/gtkimage.c:149
3142 msgid "A GdkImage to display"
3143 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3145 #: gtk/gtkimage.c:156
3149 #: gtk/gtkimage.c:157
3150 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3151 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3153 #: gtk/gtkimage.c:165 gtk/gtkstatusicon.c:222
3154 msgid "Filename to load and display"
3155 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3157 #: gtk/gtkimage.c:174 gtk/gtkstatusicon.c:230
3158 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3159 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3161 #: gtk/gtkimage.c:181
3163 msgstr "Tập biểu tượng"
3165 #: gtk/gtkimage.c:182
3166 msgid "Icon set to display"
3167 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3169 #: gtk/gtkimage.c:189 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
3171 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3173 #: gtk/gtkimage.c:190
3174 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3176 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3178 #: gtk/gtkimage.c:206
3180 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3182 #: gtk/gtkimage.c:207
3183 msgid "Pixel size to use for named icon"
3184 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3186 #: gtk/gtkimage.c:215
3190 #: gtk/gtkimage.c:216
3191 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3192 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3194 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:261
3195 msgid "Storage type"
3196 msgstr "Loại lưu trữ"
3198 #: gtk/gtkimage.c:257 gtk/gtkstatusicon.c:262
3199 msgid "The representation being used for image data"
3200 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3202 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3203 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3204 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3206 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3207 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3208 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3210 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516
3212 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3214 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3215 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3216 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3218 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3219 msgid "Show menu images"
3220 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3222 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3223 msgid "Whether images should be shown in menus"
3224 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3226 #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128
3227 msgid "Message Type"
3228 msgstr "Kiểu thông điệp"
3230 #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129
3231 msgid "The type of message"
3232 msgstr "Kiểu thông điệp"
3234 #: gtk/gtkinfobar.c:440
3236 msgid "Width of border around the content area"
3237 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3239 #: gtk/gtkinfobar.c:457
3241 msgid "Spacing between elements of the area"
3242 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
3244 #: gtk/gtkinfobar.c:489
3246 msgid "Width of border around the action area"
3247 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
3249 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:615
3250 msgid "The screen where this window will be displayed"
3251 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3253 #: gtk/gtklabel.c:497
3254 msgid "The text of the label"
3255 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3257 #: gtk/gtklabel.c:504
3258 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3259 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3261 #: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:591
3262 msgid "Justification"
3265 #: gtk/gtklabel.c:526
3267 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3268 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3269 "GtkMisc::xalign for that"
3271 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3272 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3273 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3275 #: gtk/gtklabel.c:534
3279 #: gtk/gtklabel.c:535
3281 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3283 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3285 #: gtk/gtklabel.c:542
3289 #: gtk/gtklabel.c:543
3290 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3291 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3293 #: gtk/gtklabel.c:558
3294 msgid "Line wrap mode"
3295 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3297 #: gtk/gtklabel.c:559
3298 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3299 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3301 #: gtk/gtklabel.c:566
3303 msgstr "Có thể chọn"
3305 #: gtk/gtklabel.c:567
3306 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3307 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3309 #: gtk/gtklabel.c:573
3310 msgid "Mnemonic key"
3311 msgstr "Phím gợi nhớ"
3313 #: gtk/gtklabel.c:574
3314 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3315 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3317 #: gtk/gtklabel.c:582
3318 msgid "Mnemonic widget"
3319 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3321 #: gtk/gtklabel.c:583
3322 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3323 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3325 #: gtk/gtklabel.c:629
3327 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3328 "enough room to display the entire string"
3330 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3331 "hiển thị toàn chuỗi"
3333 #: gtk/gtklabel.c:669
3334 msgid "Single Line Mode"
3335 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3337 #: gtk/gtklabel.c:670
3338 msgid "Whether the label is in single line mode"
3339 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3341 #: gtk/gtklabel.c:687
3345 #: gtk/gtklabel.c:688
3346 msgid "Angle at which the label is rotated"
3347 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3349 #: gtk/gtklabel.c:708
3350 msgid "Maximum Width In Characters"
3351 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3353 #: gtk/gtklabel.c:709
3354 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3355 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3357 #: gtk/gtklabel.c:727
3359 msgid "Track visited links"
3360 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
3362 #: gtk/gtklabel.c:728
3364 msgid "Whether visited links should be tracked"
3365 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
3367 #: gtk/gtklabel.c:849
3368 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3370 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3372 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3373 msgid "Horizontal adjustment"
3374 msgstr "Chỉnh ngang"
3376 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3377 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3378 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3380 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3381 msgid "Vertical adjustment"
3384 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3385 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3386 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3388 #: gtk/gtklayout.c:633
3389 msgid "The width of the layout"
3390 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3392 #: gtk/gtklayout.c:642
3393 msgid "The height of the layout"
3394 msgstr "Độ cao của bố trí"
3396 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3400 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3401 msgid "The URI bound to this button"
3402 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3404 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3408 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3409 msgid "Whether this link has been visited."
3410 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3412 #: gtk/gtkmenu.c:502
3413 msgid "The currently selected menu item"
3414 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3416 #: gtk/gtkmenu.c:517
3417 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3418 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3420 #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290
3422 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3424 #: gtk/gtkmenu.c:532
3425 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3427 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3430 #: gtk/gtkmenu.c:548
3431 msgid "Attach Widget"
3432 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3434 #: gtk/gtkmenu.c:549
3435 msgid "The widget the menu is attached to"
3436 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3438 #: gtk/gtkmenu.c:557
3440 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3443 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3445 #: gtk/gtkmenu.c:571
3446 msgid "Tearoff State"
3447 msgstr "Tình trạng tách rời"
3449 #: gtk/gtkmenu.c:572
3450 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3451 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3453 #: gtk/gtkmenu.c:586
3457 #: gtk/gtkmenu.c:587
3458 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3459 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3461 #: gtk/gtkmenu.c:593
3462 msgid "Vertical Padding"
3465 #: gtk/gtkmenu.c:594
3466 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3467 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3469 #: gtk/gtkmenu.c:616
3470 msgid "Reserve Toggle Size"
3473 #: gtk/gtkmenu.c:617
3476 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3478 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3480 #: gtk/gtkmenu.c:623
3481 msgid "Horizontal Padding"
3484 #: gtk/gtkmenu.c:624
3485 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3486 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3488 #: gtk/gtkmenu.c:632
3489 msgid "Vertical Offset"
3490 msgstr "Hiệu số dọc"
3492 #: gtk/gtkmenu.c:633
3494 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3497 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3500 #: gtk/gtkmenu.c:641
3501 msgid "Horizontal Offset"
3502 msgstr "Hiệu số ngang"
3504 #: gtk/gtkmenu.c:642
3506 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3509 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3512 #: gtk/gtkmenu.c:650
3513 msgid "Double Arrows"
3514 msgstr "Mũi tên đôi"
3516 #: gtk/gtkmenu.c:651
3517 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3518 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3520 #: gtk/gtkmenu.c:664
3521 msgid "Arrow Placement"
3522 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3524 #: gtk/gtkmenu.c:665
3525 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3526 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3528 #: gtk/gtkmenu.c:673
3532 #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174
3533 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3534 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3536 #: gtk/gtkmenu.c:681
3537 msgid "Right Attach"
3540 #: gtk/gtkmenu.c:682
3541 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3542 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3544 #: gtk/gtkmenu.c:689
3548 #: gtk/gtkmenu.c:690
3549 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3550 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3552 #: gtk/gtkmenu.c:697
3553 msgid "Bottom Attach"
3556 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195
3557 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3558 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3560 #: gtk/gtkmenu.c:712
3561 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3562 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3564 #: gtk/gtkmenu.c:799
3565 msgid "Can change accelerators"
3566 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3568 #: gtk/gtkmenu.c:800
3570 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3572 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3575 #: gtk/gtkmenu.c:805
3576 msgid "Delay before submenus appear"
3577 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3579 #: gtk/gtkmenu.c:806
3581 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3583 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3584 "khi hiển thị trình đơn con"
3586 #: gtk/gtkmenu.c:813
3587 msgid "Delay before hiding a submenu"
3588 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3590 #: gtk/gtkmenu.c:814
3592 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3595 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3598 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3599 msgid "Pack direction"
3602 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3603 msgid "The pack direction of the menubar"
3604 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3606 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3607 msgid "Child Pack direction"
3608 msgstr "Hướng bó con"
3610 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3611 msgid "The child pack direction of the menubar"
3612 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3614 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3615 msgid "Style of bevel around the menubar"
3616 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3618 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3619 msgid "Internal padding"
3620 msgstr "Đệm bên trong"
3622 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3623 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3624 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3626 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3627 msgid "Delay before drop down menus appear"
3628 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3630 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3631 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3632 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3634 #: gtk/gtkmenuitem.c:257
3635 msgid "Right Justified"
3636 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3638 #: gtk/gtkmenuitem.c:258
3640 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3642 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3645 #: gtk/gtkmenuitem.c:272
3647 msgstr "Trình đơn con"
3649 #: gtk/gtkmenuitem.c:273
3650 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3651 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3653 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3654 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3655 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3657 #: gtk/gtkmenuitem.c:306
3658 msgid "The text for the child label"
3659 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3661 #: gtk/gtkmenuitem.c:369
3662 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3664 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3667 #: gtk/gtkmenuitem.c:382
3668 msgid "Width in Characters"
3669 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3671 #: gtk/gtkmenuitem.c:383
3672 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3673 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3675 #: gtk/gtkmenushell.c:374
3677 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3679 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3680 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3682 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3685 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3689 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3690 msgid "The dropdown menu"
3691 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3693 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3694 msgid "Image/label border"
3695 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3697 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3698 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3699 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3701 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3702 msgid "Use separator"
3703 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3705 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3707 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3709 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3712 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3713 msgid "Message Buttons"
3714 msgstr "Nút thông điệp"
3716 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3717 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3718 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3720 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3721 msgid "The primary text of the message dialog"
3722 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3724 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3726 msgstr "Dùng mã định dạng"
3728 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3729 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3730 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3732 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3733 msgid "Secondary Text"
3734 msgstr "Văn bản phụ"
3736 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3737 msgid "The secondary text of the message dialog"
3738 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3740 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3741 msgid "Use Markup in secondary"
3742 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3744 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3745 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3746 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3748 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3757 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3758 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3766 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3767 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3769 #: gtk/gtkmisc.c:103
3773 #: gtk/gtkmisc.c:104
3775 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3776 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3778 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3782 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3783 msgid "The parent window"
3786 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3788 msgstr "Đang hiển thị"
3790 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3791 msgid "Are we showing a dialog"
3792 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3794 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3795 msgid "The screen where this window will be displayed."
3796 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3798 #: gtk/gtknotebook.c:585
3802 #: gtk/gtknotebook.c:586
3803 msgid "The index of the current page"
3804 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3806 #: gtk/gtknotebook.c:594
3807 msgid "Tab Position"
3808 msgstr "Vị trí thanh"
3810 #: gtk/gtknotebook.c:595
3811 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3812 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3814 #: gtk/gtknotebook.c:602
3818 #: gtk/gtknotebook.c:603
3819 msgid "Width of the border around the tab labels"
3820 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3822 #: gtk/gtknotebook.c:611
3823 msgid "Horizontal Tab Border"
3824 msgstr "Viền ngang thanh"
3826 #: gtk/gtknotebook.c:612
3827 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3828 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3830 #: gtk/gtknotebook.c:620
3831 msgid "Vertical Tab Border"
3832 msgstr "Viền dọc thanh"
3834 #: gtk/gtknotebook.c:621
3835 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3836 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3838 #: gtk/gtknotebook.c:629
3842 #: gtk/gtknotebook.c:630
3843 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3844 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3846 #: gtk/gtknotebook.c:636
3850 #: gtk/gtknotebook.c:637
3851 msgid "Whether the border should be shown or not"
3852 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3854 #: gtk/gtknotebook.c:643
3856 msgstr "Có thể cuộn"
3858 #: gtk/gtknotebook.c:644
3859 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3860 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3862 #: gtk/gtknotebook.c:650
3863 msgid "Enable Popup"
3864 msgstr "Cho phép bật lên"
3866 #: gtk/gtknotebook.c:651
3868 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3869 "you can use to go to a page"
3871 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3872 "dùng để đi đến một trang khác"
3874 #: gtk/gtknotebook.c:658
3875 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3876 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3878 #: gtk/gtknotebook.c:664
3880 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3882 #: gtk/gtknotebook.c:665
3883 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3884 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3886 #: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3887 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3891 #: gtk/gtknotebook.c:682
3892 msgid "Group for tabs drag and drop"
3893 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3895 #: gtk/gtknotebook.c:688
3899 #: gtk/gtknotebook.c:689
3900 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3901 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3903 #: gtk/gtknotebook.c:695
3905 msgstr "Nhãn trình đơn"
3907 #: gtk/gtknotebook.c:696
3908 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3909 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3911 #: gtk/gtknotebook.c:709
3913 msgstr "Mở rộng thanh"
3915 #: gtk/gtknotebook.c:710
3916 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3917 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3919 #: gtk/gtknotebook.c:716
3923 #: gtk/gtknotebook.c:717
3924 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3925 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3927 #: gtk/gtknotebook.c:723
3928 msgid "Tab pack type"
3929 msgstr "Kiểu bó thanh"
3931 #: gtk/gtknotebook.c:730
3932 msgid "Tab reorderable"
3933 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3935 #: gtk/gtknotebook.c:731
3936 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3937 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3939 #: gtk/gtknotebook.c:737
3940 msgid "Tab detachable"
3941 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3943 #: gtk/gtknotebook.c:738
3944 msgid "Whether the tab is detachable"
3945 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3947 #: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81
3948 msgid "Secondary backward stepper"
3949 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3951 #: gtk/gtknotebook.c:754
3953 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3954 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3956 #: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88
3957 msgid "Secondary forward stepper"
3958 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3960 #: gtk/gtknotebook.c:770
3962 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3963 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3965 #: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67
3966 msgid "Backward stepper"
3967 msgstr "Bộ bước lùi"
3969 #: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68
3970 msgid "Display the standard backward arrow button"
3971 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3973 #: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74
3974 msgid "Forward stepper"
3975 msgstr "Bộ bước tới"
3977 #: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75
3978 msgid "Display the standard forward arrow button"
3979 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3981 #: gtk/gtknotebook.c:814
3983 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3985 #: gtk/gtknotebook.c:815
3986 msgid "Size of tab overlap area"
3987 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3989 #: gtk/gtknotebook.c:830
3990 msgid "Tab curvature"
3991 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3993 #: gtk/gtknotebook.c:831
3994 msgid "Size of tab curvature"
3995 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3997 #: gtk/gtknotebook.c:847
3998 msgid "Arrow spacing"
3999 msgstr "Giãn cách mũi tên"
4001 #: gtk/gtknotebook.c:848
4002 msgid "Scroll arrow spacing"
4003 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
4005 #: gtk/gtkobject.c:370
4007 msgstr "Dữ liệu người dùng"
4009 #: gtk/gtkobject.c:371
4010 msgid "Anonymous User Data Pointer"
4011 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
4013 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
4014 msgid "The menu of options"
4015 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
4017 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
4018 msgid "Size of dropdown indicator"
4019 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
4021 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
4022 msgid "Spacing around indicator"
4023 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
4025 #: gtk/gtkorientable.c:75
4026 msgid "The orientation of the orientable"
4027 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
4029 #: gtk/gtkpaned.c:242
4031 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
4033 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
4035 #: gtk/gtkpaned.c:251
4036 msgid "Position Set"
4039 #: gtk/gtkpaned.c:252
4040 msgid "TRUE if the Position property should be used"
4041 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
4043 #: gtk/gtkpaned.c:258
4047 #: gtk/gtkpaned.c:259
4048 msgid "Width of handle"
4049 msgstr "Độ rộng của móc"
4051 #: gtk/gtkpaned.c:275
4052 msgid "Minimal Position"
4053 msgstr "Vị trí tối thiểu"
4055 #: gtk/gtkpaned.c:276
4056 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
4057 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4059 #: gtk/gtkpaned.c:293
4060 msgid "Maximal Position"
4061 msgstr "Vị trí tối đa"
4063 #: gtk/gtkpaned.c:294
4064 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
4065 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4067 #: gtk/gtkpaned.c:311
4071 #: gtk/gtkpaned.c:312
4072 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
4074 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
4077 #: gtk/gtkpaned.c:327
4081 #: gtk/gtkpaned.c:328
4082 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
4083 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
4085 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312
4089 #: gtk/gtkplug.c:151
4090 msgid "Whether or not the plug is embedded"
4091 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4093 #: gtk/gtkplug.c:165
4094 msgid "Socket Window"
4095 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
4097 #: gtk/gtkplug.c:166
4098 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4099 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
4101 #: gtk/gtkpreview.c:102
4103 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
4105 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
4107 #: gtk/gtkprinter.c:124
4108 msgid "Name of the printer"
4111 #: gtk/gtkprinter.c:130
4115 #: gtk/gtkprinter.c:131
4116 msgid "Backend for the printer"
4117 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4119 #: gtk/gtkprinter.c:137
4123 #: gtk/gtkprinter.c:138
4124 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4125 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4127 #: gtk/gtkprinter.c:144
4129 msgstr "Chấp nhận PDF"
4131 #: gtk/gtkprinter.c:145
4132 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4133 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4135 #: gtk/gtkprinter.c:151
4136 msgid "Accepts PostScript"
4137 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4139 #: gtk/gtkprinter.c:152
4140 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4142 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4144 #: gtk/gtkprinter.c:158
4145 msgid "State Message"
4146 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4148 #: gtk/gtkprinter.c:159
4149 msgid "String giving the current state of the printer"
4150 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4152 #: gtk/gtkprinter.c:165
4156 #: gtk/gtkprinter.c:166
4157 msgid "The location of the printer"
4158 msgstr "Địa điểm của máy in"
4160 #: gtk/gtkprinter.c:173
4161 msgid "The icon name to use for the printer"
4162 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4164 #: gtk/gtkprinter.c:179
4166 msgstr "Tổng công việc"
4168 #: gtk/gtkprinter.c:180
4169 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4170 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4172 #: gtk/gtkprinter.c:198
4173 msgid "Paused Printer"
4174 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4176 #: gtk/gtkprinter.c:199
4177 msgid "TRUE if this printer is paused"
4178 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4180 #: gtk/gtkprinter.c:212
4181 msgid "Accepting Jobs"
4182 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4184 #: gtk/gtkprinter.c:213
4185 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4186 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4188 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4189 msgid "Source option"
4190 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4192 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4193 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4194 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4196 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4197 msgid "Title of the print job"
4198 msgstr "Tựa của công việc in"
4200 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4204 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4205 msgid "Printer to print the job to"
4206 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4208 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4212 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4213 msgid "Printer settings"
4214 msgstr "Thiết lập máy in"
4216 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
4218 msgstr "Thiết lập trang"
4220 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1125
4221 msgid "Track Print Status"
4222 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4224 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4226 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4227 "print data has been sent to the printer or print server."
4229 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4230 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4232 #: gtk/gtkprintoperation.c:997
4233 msgid "Default Page Setup"
4234 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4236 #: gtk/gtkprintoperation.c:998
4237 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4238 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4240 #: gtk/gtkprintoperation.c:1016 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
4241 msgid "Print Settings"
4242 msgstr "Thiết lập in"
4244 #: gtk/gtkprintoperation.c:1017 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
4245 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4246 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4248 #: gtk/gtkprintoperation.c:1035
4250 msgstr "Tên công việc"
4252 #: gtk/gtkprintoperation.c:1036
4253 msgid "A string used for identifying the print job."
4254 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4256 #: gtk/gtkprintoperation.c:1060
4257 msgid "Number of Pages"
4260 #: gtk/gtkprintoperation.c:1061
4261 msgid "The number of pages in the document."
4262 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4264 #: gtk/gtkprintoperation.c:1082 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4265 msgid "Current Page"
4266 msgstr "Trang hiện có"
4268 #: gtk/gtkprintoperation.c:1083 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
4269 msgid "The current page in the document"
4270 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4272 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
4273 msgid "Use full page"
4274 msgstr "Dùng toàn trang"
4276 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
4278 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4279 "not the corner of the imageable area"
4281 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4282 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4284 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
4286 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4287 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4289 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4290 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4292 #: gtk/gtkprintoperation.c:1143
4296 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
4297 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4298 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4300 #: gtk/gtkprintoperation.c:1161
4302 msgstr "Hiện hộp thoại"
4304 #: gtk/gtkprintoperation.c:1162
4305 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4306 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4308 #: gtk/gtkprintoperation.c:1185
4310 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4312 #: gtk/gtkprintoperation.c:1186
4313 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4314 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4316 #: gtk/gtkprintoperation.c:1208 gtk/gtkprintoperation.c:1209
4317 msgid "Export filename"
4318 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4320 #: gtk/gtkprintoperation.c:1223
4324 #: gtk/gtkprintoperation.c:1224
4325 msgid "The status of the print operation"
4326 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4328 #: gtk/gtkprintoperation.c:1244
4329 msgid "Status String"
4330 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4332 #: gtk/gtkprintoperation.c:1245
4333 msgid "A human-readable description of the status"
4334 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4336 #: gtk/gtkprintoperation.c:1263
4337 msgid "Custom tab label"
4338 msgstr "Nhãn tab riêng"
4340 #: gtk/gtkprintoperation.c:1264
4341 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4342 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4344 #: gtk/gtkprintoperation.c:1279 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
4346 msgid "Support Selection"
4349 #: gtk/gtkprintoperation.c:1280
4350 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4353 #: gtk/gtkprintoperation.c:1296 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
4355 msgid "Has Selection"
4356 msgstr "Có phần chọn"
4358 #: gtk/gtkprintoperation.c:1297
4359 msgid "TRUE if a selecion exists."
4362 #: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
4364 msgid "Embed Page Setup"
4365 msgstr "Thiết lập trang"
4367 #: gtk/gtkprintoperation.c:1313
4368 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4371 #: gtk/gtkprintoperation.c:1334
4373 msgid "Number of Pages To Print"
4376 #: gtk/gtkprintoperation.c:1335
4378 msgid "The number of pages that will be printed."
4379 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4381 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
4382 msgid "The GtkPageSetup to use"
4383 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4385 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
4386 msgid "Selected Printer"
4387 msgstr "Máy in được chọn"
4389 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
4390 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4391 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4393 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
4394 msgid "Manual Capabilites"
4397 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
4398 msgid "Capabilities the application can handle"
4401 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
4403 msgid "Whether the dialog supports selection"
4404 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
4406 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
4408 msgid "Whether the application has a selection"
4409 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
4411 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
4412 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4415 #: gtk/gtkprogress.c:102
4416 msgid "Activity mode"
4417 msgstr "Chế độ hoạt động"
4419 #: gtk/gtkprogress.c:103
4421 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4422 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4423 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4425 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4426 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4427 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4429 #: gtk/gtkprogress.c:111
4431 msgstr "Hiện văn bản"
4433 #: gtk/gtkprogress.c:112
4434 msgid "Whether the progress is shown as text."
4435 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4437 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4438 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4439 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4441 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4443 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4445 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4446 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4448 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4451 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4452 msgid "Activity Step"
4453 msgstr "Bước hoạt động"
4455 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4456 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4458 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4461 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4462 msgid "Activity Blocks"
4463 msgstr "Khối hoạt động"
4465 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4467 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4470 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4473 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4474 msgid "Discrete Blocks"
4475 msgstr "Khối rời rạc"
4477 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4479 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4481 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4483 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4487 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4488 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4489 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4491 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4495 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4496 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4497 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4499 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4500 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4501 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4503 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4505 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4506 "have enough room to display the entire string, if at all."
4508 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4509 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4511 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4513 msgstr "Khoảng cách X"
4515 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4516 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4517 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4519 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4523 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4524 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4525 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4527 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4528 msgid "Min horizontal bar width"
4529 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4531 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4532 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4533 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4535 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4536 msgid "Min horizontal bar height"
4537 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4539 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4540 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4541 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4543 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4544 msgid "Min vertical bar width"
4545 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4547 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4548 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4549 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4551 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4552 msgid "Min vertical bar height"
4553 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4555 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4556 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4557 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4559 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4563 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4565 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4566 "is the current action of its group."
4568 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4569 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4570 "thời trong nhóm nó."
4572 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4573 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4574 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4576 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4577 msgid "The current value"
4578 msgstr "Giá trị hiện thời"
4580 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4582 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4585 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4588 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4589 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4590 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4592 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
4593 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4594 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4596 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4597 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4598 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4600 #: gtk/gtkrange.c:358
4601 msgid "Update policy"
4602 msgstr "Chính sách cập nhật"
4604 #: gtk/gtkrange.c:359
4605 msgid "How the range should be updated on the screen"
4606 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4608 #: gtk/gtkrange.c:368
4609 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4611 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4614 #: gtk/gtkrange.c:375
4618 #: gtk/gtkrange.c:376
4619 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4620 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4622 #: gtk/gtkrange.c:383
4623 msgid "Lower stepper sensitivity"
4624 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4626 #: gtk/gtkrange.c:384
4628 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4630 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4632 #: gtk/gtkrange.c:392
4633 msgid "Upper stepper sensitivity"
4634 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4636 #: gtk/gtkrange.c:393
4638 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4640 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4642 #: gtk/gtkrange.c:410
4643 msgid "Show Fill Level"
4644 msgstr "Hiện cấp điền"
4646 #: gtk/gtkrange.c:411
4647 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4648 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4650 #: gtk/gtkrange.c:427
4651 msgid "Restrict to Fill Level"
4652 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4654 #: gtk/gtkrange.c:428
4655 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4656 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4658 #: gtk/gtkrange.c:443
4662 #: gtk/gtkrange.c:444
4663 msgid "The fill level."
4664 msgstr "Cấp tô đầy."
4666 #: gtk/gtkrange.c:452
4667 msgid "Slider Width"
4668 msgstr "Độ rộng con trượt"
4670 #: gtk/gtkrange.c:453
4671 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4672 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4674 #: gtk/gtkrange.c:460
4675 msgid "Trough Border"
4676 msgstr "Viền máng xối"
4678 #: gtk/gtkrange.c:461
4679 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4680 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4682 #: gtk/gtkrange.c:468
4683 msgid "Stepper Size"
4684 msgstr "Cỡ nút bước"
4686 #: gtk/gtkrange.c:469
4687 msgid "Length of step buttons at ends"
4688 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4690 #: gtk/gtkrange.c:484
4691 msgid "Stepper Spacing"
4692 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4694 #: gtk/gtkrange.c:485
4695 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4696 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4698 #: gtk/gtkrange.c:492
4699 msgid "Arrow X Displacement"
4700 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4702 #: gtk/gtkrange.c:493
4704 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4705 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4707 #: gtk/gtkrange.c:500
4708 msgid "Arrow Y Displacement"
4709 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4711 #: gtk/gtkrange.c:501
4713 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4714 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4716 #: gtk/gtkrange.c:509
4717 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4718 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4720 #: gtk/gtkrange.c:510
4722 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4723 "IN while they are dragged"
4725 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4728 #: gtk/gtkrange.c:524
4729 msgid "Trough Side Details"
4730 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4732 #: gtk/gtkrange.c:525
4734 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4735 "with different details"
4737 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4740 #: gtk/gtkrange.c:541
4741 msgid "Trough Under Steppers"
4742 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4744 #: gtk/gtkrange.c:542
4746 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4749 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4752 #: gtk/gtkrange.c:555
4753 msgid "Arrow scaling"
4754 msgstr "Co giãn mũi tên"
4756 #: gtk/gtkrange.c:556
4757 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4758 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4760 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4761 msgid "Show Numbers"
4764 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4765 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4766 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4768 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4769 msgid "Recent Manager"
4770 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4772 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4773 msgid "The RecentManager object to use"
4774 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4776 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4777 msgid "Show Private"
4780 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4781 msgid "Whether the private items should be displayed"
4782 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4784 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4785 msgid "Show Tooltips"
4786 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4788 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4789 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4790 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4792 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4794 msgstr "Hiện biểu tượng"
4796 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4797 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4798 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4800 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4801 msgid "Show Not Found"
4802 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4804 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4805 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4806 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4808 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4809 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4810 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4812 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4816 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4817 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4819 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4822 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4826 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4827 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4828 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4830 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4832 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4834 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4835 msgid "The sorting order of the items displayed"
4836 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4838 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4839 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4840 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4842 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4843 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4845 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4847 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4849 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4851 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4852 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4854 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4855 msgid "The size of the recently used resources list"
4856 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4858 #: gtk/gtkruler.c:128
4862 #: gtk/gtkruler.c:129
4863 msgid "Lower limit of ruler"
4864 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4866 #: gtk/gtkruler.c:138
4870 #: gtk/gtkruler.c:139
4871 msgid "Upper limit of ruler"
4872 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4874 #: gtk/gtkruler.c:149
4875 msgid "Position of mark on the ruler"
4876 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4878 #: gtk/gtkruler.c:158
4882 #: gtk/gtkruler.c:159
4883 msgid "Maximum size of the ruler"
4884 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4886 #: gtk/gtkruler.c:174
4890 #: gtk/gtkruler.c:175
4891 msgid "The metric used for the ruler"
4892 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4894 #: gtk/gtkscale.c:219
4895 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4896 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4898 #: gtk/gtkscale.c:228
4902 #: gtk/gtkscale.c:229
4903 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4905 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4907 #: gtk/gtkscale.c:236
4908 msgid "Value Position"
4909 msgstr "Vị trí giá trị"
4911 #: gtk/gtkscale.c:237
4912 msgid "The position in which the current value is displayed"
4913 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4915 #: gtk/gtkscale.c:244
4916 msgid "Slider Length"
4917 msgstr "Độ dài con trượt"
4919 #: gtk/gtkscale.c:245
4920 msgid "Length of scale's slider"
4921 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4923 #: gtk/gtkscale.c:253
4924 msgid "Value spacing"
4925 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4927 #: gtk/gtkscale.c:254
4928 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4929 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4931 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4932 msgid "The value of the scale"
4933 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4935 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4936 msgid "The icon size"
4937 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4939 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4941 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4943 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4946 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4950 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4951 msgid "List of icon names"
4952 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4954 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4955 msgid "Minimum Slider Length"
4956 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4958 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4959 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4960 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4962 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4963 msgid "Fixed slider size"
4964 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4966 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4967 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4969 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4971 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4973 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4975 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4977 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4979 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4981 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4983 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572
4984 msgid "Horizontal Adjustment"
4985 msgstr "Chỉnh ngang"
4987 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580
4988 msgid "Vertical Adjustment"
4991 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4992 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4993 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4995 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4996 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4997 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4999 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
5000 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
5001 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
5003 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
5004 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
5005 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
5007 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
5008 msgid "Window Placement"
5009 msgstr "Vị trí cửa sổ"
5011 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
5013 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
5014 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
5016 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
5017 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
5019 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
5020 msgid "Window Placement Set"
5021 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
5023 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
5025 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
5026 "contents with respect to the scrollbars."
5028 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
5029 "với những thanh cuộn, hay không."
5031 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
5035 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
5036 msgid "Style of bevel around the contents"
5037 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
5039 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
5040 msgid "Scrollbars within bevel"
5041 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
5043 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
5044 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
5045 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
5047 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
5048 msgid "Scrollbar spacing"
5049 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
5051 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
5052 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
5053 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
5055 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
5056 msgid "Scrolled Window Placement"
5057 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
5059 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
5061 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
5062 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
5064 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
5065 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
5067 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
5071 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
5072 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
5073 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
5075 #: gtk/gtksettings.c:223
5076 msgid "Double Click Time"
5077 msgstr "Thời nhấp đúp"
5079 #: gtk/gtksettings.c:224
5081 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
5082 "click (in milliseconds)"
5084 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
5085 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
5087 #: gtk/gtksettings.c:231
5088 msgid "Double Click Distance"
5089 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
5091 #: gtk/gtksettings.c:232
5093 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
5094 "double click (in pixels)"
5096 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
5099 #: gtk/gtksettings.c:248
5100 msgid "Cursor Blink"
5101 msgstr "Chớp con trỏ"
5103 #: gtk/gtksettings.c:249
5104 msgid "Whether the cursor should blink"
5105 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
5107 #: gtk/gtksettings.c:256
5108 msgid "Cursor Blink Time"
5109 msgstr "Thời chớp con trỏ"
5111 #: gtk/gtksettings.c:257
5112 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
5113 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
5115 #: gtk/gtksettings.c:276
5116 msgid "Cursor Blink Timeout"
5117 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
5119 #: gtk/gtksettings.c:277
5120 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
5121 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
5123 #: gtk/gtksettings.c:284
5124 msgid "Split Cursor"
5125 msgstr "Con trỏ chia tách"
5127 #: gtk/gtksettings.c:285
5129 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
5132 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
5135 #: gtk/gtksettings.c:292
5137 msgstr "Tên sắc thái"
5139 #: gtk/gtksettings.c:293
5140 msgid "Name of theme RC file to load"
5141 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5143 #: gtk/gtksettings.c:301
5144 msgid "Icon Theme Name"
5145 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5147 #: gtk/gtksettings.c:302
5148 msgid "Name of icon theme to use"
5149 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5151 #: gtk/gtksettings.c:310
5152 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5153 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5155 #: gtk/gtksettings.c:311
5156 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5157 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5159 #: gtk/gtksettings.c:319
5160 msgid "Key Theme Name"
5161 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5163 #: gtk/gtksettings.c:320
5164 msgid "Name of key theme RC file to load"
5165 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5167 #: gtk/gtksettings.c:328
5168 msgid "Menu bar accelerator"
5169 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5171 #: gtk/gtksettings.c:329
5172 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5173 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5175 #: gtk/gtksettings.c:337
5176 msgid "Drag threshold"
5179 #: gtk/gtksettings.c:338
5180 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5181 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5183 #: gtk/gtksettings.c:346
5185 msgstr "Tên phông chữ"
5187 #: gtk/gtksettings.c:347
5188 msgid "Name of default font to use"
5189 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5191 #: gtk/gtksettings.c:369
5193 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5195 #: gtk/gtksettings.c:370
5196 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5198 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5200 #: gtk/gtksettings.c:378
5204 #: gtk/gtksettings.c:379
5205 msgid "List of currently active GTK modules"
5206 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5208 #: gtk/gtksettings.c:388
5209 msgid "Xft Antialias"
5210 msgstr "Làm trơn Xft"
5212 #: gtk/gtksettings.c:389
5213 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5214 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5216 #: gtk/gtksettings.c:398
5220 #: gtk/gtksettings.c:399
5221 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5222 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5224 #: gtk/gtksettings.c:408
5225 msgid "Xft Hint Style"
5226 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5228 #: gtk/gtksettings.c:409
5230 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5232 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5233 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5234 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5235 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5236 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5238 #: gtk/gtksettings.c:418
5242 #: gtk/gtksettings.c:419
5243 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5245 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5246 " •\t none\tkhông có\n"
5252 #: gtk/gtksettings.c:428
5256 #: gtk/gtksettings.c:429
5257 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5259 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5262 #: gtk/gtksettings.c:438
5263 msgid "Cursor theme name"
5264 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5266 #: gtk/gtksettings.c:439
5267 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5269 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5271 #: gtk/gtksettings.c:447
5272 msgid "Cursor theme size"
5273 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5275 #: gtk/gtksettings.c:448
5276 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5277 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5279 #: gtk/gtksettings.c:458
5280 msgid "Alternative button order"
5281 msgstr "Thứ tự nút khác"
5283 #: gtk/gtksettings.c:459
5284 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5285 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5287 #: gtk/gtksettings.c:476
5288 msgid "Alternative sort indicator direction"
5289 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5291 #: gtk/gtksettings.c:477
5293 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5294 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5296 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5297 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5300 #: gtk/gtksettings.c:485
5301 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5302 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5304 #: gtk/gtksettings.c:486
5306 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5309 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5310 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5312 #: gtk/gtksettings.c:494
5313 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5314 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5316 #: gtk/gtksettings.c:495
5318 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5319 "control characters"
5321 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5322 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5324 #: gtk/gtksettings.c:503
5325 msgid "Start timeout"
5326 msgstr "Đầu thời hạn"
5328 #: gtk/gtksettings.c:504
5329 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5330 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5332 #: gtk/gtksettings.c:513
5333 msgid "Repeat timeout"
5334 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5336 #: gtk/gtksettings.c:514
5337 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5338 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5340 #: gtk/gtksettings.c:523
5341 msgid "Expand timeout"
5342 msgstr "Thời hạn bung"
5344 #: gtk/gtksettings.c:524
5345 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5346 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5348 #: gtk/gtksettings.c:559
5349 msgid "Color scheme"
5350 msgstr "Lược đồ màu"
5352 #: gtk/gtksettings.c:560
5353 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5354 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5356 #: gtk/gtksettings.c:569
5357 msgid "Enable Animations"
5358 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5360 #: gtk/gtksettings.c:570
5361 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5362 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5364 #: gtk/gtksettings.c:588
5365 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5366 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5368 #: gtk/gtksettings.c:589
5369 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5371 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5374 #: gtk/gtksettings.c:606
5375 msgid "Tooltip timeout"
5376 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5378 #: gtk/gtksettings.c:607
5379 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5380 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5382 #: gtk/gtksettings.c:632
5383 msgid "Tooltip browse timeout"
5384 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5386 #: gtk/gtksettings.c:633
5387 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5389 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5391 #: gtk/gtksettings.c:654
5392 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5393 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5395 #: gtk/gtksettings.c:655
5396 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5397 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5399 #: gtk/gtksettings.c:674
5400 msgid "Keynav Cursor Only"
5401 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5403 #: gtk/gtksettings.c:675
5404 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5405 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5407 #: gtk/gtksettings.c:692
5408 msgid "Keynav Wrap Around"
5409 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5411 #: gtk/gtksettings.c:693
5412 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5413 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5415 #: gtk/gtksettings.c:713
5419 #: gtk/gtksettings.c:714
5420 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5421 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5423 #: gtk/gtksettings.c:731
5427 #: gtk/gtksettings.c:732
5428 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5429 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5431 #: gtk/gtksettings.c:740
5432 msgid "Default file chooser backend"
5433 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5435 #: gtk/gtksettings.c:741
5436 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5438 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5441 #: gtk/gtksettings.c:758
5442 msgid "Default print backend"
5443 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5445 #: gtk/gtksettings.c:759
5446 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5447 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5449 #: gtk/gtksettings.c:782
5450 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5451 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5453 #: gtk/gtksettings.c:783
5454 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5455 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5457 #: gtk/gtksettings.c:799
5458 msgid "Enable Mnemonics"
5459 msgstr "Bật gợi nhớ"
5461 #: gtk/gtksettings.c:800
5462 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5463 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5465 #: gtk/gtksettings.c:816
5466 msgid "Enable Accelerators"
5467 msgstr "Bật phím tắt"
5469 #: gtk/gtksettings.c:817
5470 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5471 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5473 #: gtk/gtksettings.c:834
5474 msgid "Recent Files Limit"
5475 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5477 #: gtk/gtksettings.c:835
5478 msgid "Number of recently used files"
5479 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5481 #: gtk/gtksettings.c:853
5482 msgid "Default IM module"
5483 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5485 #: gtk/gtksettings.c:854
5486 msgid "Which IM module should be used by default"
5487 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5489 #: gtk/gtksettings.c:872
5490 msgid "Recent Files Max Age"
5491 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5493 #: gtk/gtksettings.c:873
5494 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5495 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5497 #: gtk/gtksettings.c:882
5498 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5499 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5501 #: gtk/gtksettings.c:883
5502 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5503 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5505 #: gtk/gtksettings.c:905
5506 msgid "Sound Theme Name"
5507 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5509 #: gtk/gtksettings.c:906
5510 msgid "XDG sound theme name"
5511 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5513 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5514 #: gtk/gtksettings.c:928
5515 msgid "Audible Input Feedback"
5516 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5518 #: gtk/gtksettings.c:929
5519 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5520 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5522 #: gtk/gtksettings.c:950
5523 msgid "Enable Event Sounds"
5524 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5526 #: gtk/gtksettings.c:951
5527 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5528 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5530 #: gtk/gtksettings.c:966
5531 msgid "Enable Tooltips"
5532 msgstr "Bật Chú Giải"
5534 #: gtk/gtksettings.c:967
5535 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5536 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5538 #: gtk/gtksettings.c:980
5539 msgid "Toolbar style"
5540 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5542 #: gtk/gtksettings.c:981
5544 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5546 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5548 #: gtk/gtksettings.c:995
5550 msgid "Toolbar Icon Size"
5551 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5553 #: gtk/gtksettings.c:996
5555 msgid "The size of icons in default toolbars."
5556 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5558 #: gtk/gtksizegroup.c:301
5562 #: gtk/gtksizegroup.c:302
5564 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5567 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5568 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5570 #: gtk/gtksizegroup.c:318
5571 msgid "Ignore hidden"
5572 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5574 #: gtk/gtksizegroup.c:319
5576 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5578 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5581 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5582 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5583 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5585 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5589 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5590 msgid "Snap to Ticks"
5591 msgstr "Đính vạch khấc"
5593 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5595 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5596 "nearest step increment"
5598 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5601 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5605 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5606 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5607 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5609 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5613 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5614 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5615 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5617 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5618 msgid "Update Policy"
5619 msgstr "Chính sách cập nhật"
5621 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5623 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5625 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5628 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5629 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5630 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5632 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5633 msgid "Style of bevel around the spin button"
5634 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5636 #: gtk/gtkstatusbar.c:148
5637 msgid "Has Resize Grip"
5638 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5640 #: gtk/gtkstatusbar.c:149
5641 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5642 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5644 #: gtk/gtkstatusbar.c:194
5645 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5646 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5648 #: gtk/gtkstatusicon.c:271
5649 msgid "The size of the icon"
5650 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5652 #: gtk/gtkstatusicon.c:281
5653 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5654 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5656 #: gtk/gtkstatusicon.c:288
5660 #: gtk/gtkstatusicon.c:289
5661 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5662 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5664 #: gtk/gtkstatusicon.c:297
5665 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5666 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5668 #: gtk/gtkstatusicon.c:313
5669 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5670 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5672 #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5673 msgid "The orientation of the tray"
5674 msgstr "Hướng của khay"
5676 #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:702
5678 msgstr "Có mẹo công cụ"
5680 #: gtk/gtkstatusicon.c:357
5681 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5682 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5684 #: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:723
5685 msgid "Tooltip Text"
5686 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5688 #: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:724 gtk/gtkwidget.c:745
5689 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5690 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5692 #: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:744
5693 msgid "Tooltip markup"
5694 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5696 #: gtk/gtkstatusicon.c:407
5697 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5698 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5700 #: gtk/gtkstatusicon.c:425
5702 msgid "The title of this tray icon"
5703 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5705 #: gtk/gtktable.c:129
5709 #: gtk/gtktable.c:130
5710 msgid "The number of rows in the table"
5711 msgstr "Số hàng trong bảng"
5713 #: gtk/gtktable.c:138
5717 #: gtk/gtktable.c:139
5718 msgid "The number of columns in the table"
5719 msgstr "Số cột trong bảng"
5721 #: gtk/gtktable.c:147
5723 msgstr "Khoảng cách hàng"
5725 #: gtk/gtktable.c:148
5726 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5727 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5729 #: gtk/gtktable.c:156
5730 msgid "Column spacing"
5731 msgstr "Khoảng cách cột"
5733 #: gtk/gtktable.c:157
5734 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5735 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5737 #: gtk/gtktable.c:166
5738 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5739 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5741 #: gtk/gtktable.c:173
5742 msgid "Left attachment"
5745 #: gtk/gtktable.c:180
5746 msgid "Right attachment"
5749 #: gtk/gtktable.c:181
5750 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5751 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5753 #: gtk/gtktable.c:187
5754 msgid "Top attachment"
5757 #: gtk/gtktable.c:188
5758 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5759 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5761 #: gtk/gtktable.c:194
5762 msgid "Bottom attachment"
5765 #: gtk/gtktable.c:201
5766 msgid "Horizontal options"
5767 msgstr "Tùy chọn ngang"
5769 #: gtk/gtktable.c:202
5770 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5771 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5773 #: gtk/gtktable.c:208
5774 msgid "Vertical options"
5775 msgstr "Tùy chọn dọc"
5777 #: gtk/gtktable.c:209
5778 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5779 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5781 #: gtk/gtktable.c:215
5782 msgid "Horizontal padding"
5785 #: gtk/gtktable.c:216
5787 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5790 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5791 "trái nó, theo điểm ảnh"
5793 #: gtk/gtktable.c:222
5794 msgid "Vertical padding"
5797 #: gtk/gtktable.c:223
5799 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5802 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5803 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5805 #: gtk/gtktext.c:546
5806 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5807 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5809 #: gtk/gtktext.c:554
5810 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5811 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5813 #: gtk/gtktext.c:561
5817 #: gtk/gtktext.c:562
5818 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5819 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5821 #: gtk/gtktext.c:569
5825 #: gtk/gtktext.c:570
5826 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5827 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5829 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5833 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5834 msgid "Text Tag Table"
5835 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5837 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5838 msgid "Current text of the buffer"
5839 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5841 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5842 msgid "Has selection"
5843 msgstr "Có phần chọn"
5845 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5846 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5847 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5849 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5850 msgid "Cursor position"
5851 msgstr "Vị trí con trỏ"
5853 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5855 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5856 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5858 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5859 msgid "Copy target list"
5860 msgstr "Chép danh sách đích"
5862 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5864 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5866 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5869 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5870 msgid "Paste target list"
5871 msgstr "Dán danh sách đích"
5873 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5875 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5878 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5881 #: gtk/gtktextmark.c:90
5885 #: gtk/gtktextmark.c:97
5886 msgid "Left gravity"
5887 msgstr "Trọng lực bên trái"
5889 #: gtk/gtktextmark.c:98
5890 msgid "Whether the mark has left gravity"
5891 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5893 #: gtk/gtktexttag.c:173
5897 #: gtk/gtktexttag.c:174
5898 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5899 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5901 #: gtk/gtktexttag.c:192
5902 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5903 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5905 #: gtk/gtktexttag.c:199
5906 msgid "Background full height"
5907 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5909 #: gtk/gtktexttag.c:200
5911 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5912 "of the tagged characters"
5914 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5917 #: gtk/gtktexttag.c:208
5918 msgid "Background stipple mask"
5919 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5921 #: gtk/gtktexttag.c:209
5922 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5923 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5925 #: gtk/gtktexttag.c:226
5926 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5927 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5929 #: gtk/gtktexttag.c:234
5930 msgid "Foreground stipple mask"
5931 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5933 #: gtk/gtktexttag.c:235
5934 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5935 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5937 #: gtk/gtktexttag.c:242
5938 msgid "Text direction"
5939 msgstr "Hướng văn bản"
5941 #: gtk/gtktexttag.c:243
5942 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5943 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5945 #: gtk/gtktexttag.c:292
5946 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5948 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5951 #: gtk/gtktexttag.c:301
5952 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5954 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5955 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5957 #: gtk/gtktexttag.c:310
5959 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5960 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5962 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5963 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5965 #: gtk/gtktexttag.c:321
5966 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5968 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5969 "co giãn bị đồn lại)"
5971 #: gtk/gtktexttag.c:330
5972 msgid "Font size in Pango units"
5973 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5975 #: gtk/gtktexttag.c:340
5977 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5978 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5979 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5981 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
5982 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
5983 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5984 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5986 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:592
5987 msgid "Left, right, or center justification"
5988 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5990 #: gtk/gtktexttag.c:379
5992 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5993 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5995 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5996 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5997 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5999 #: gtk/gtktexttag.c:386
6003 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:601
6004 msgid "Width of the left margin in pixels"
6005 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
6007 #: gtk/gtktexttag.c:396
6008 msgid "Right margin"
6011 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:611
6012 msgid "Width of the right margin in pixels"
6013 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
6015 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:620
6019 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:621
6020 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
6021 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
6023 #: gtk/gtktexttag.c:419
6025 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
6028 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
6031 #: gtk/gtktexttag.c:428
6032 msgid "Pixels above lines"
6033 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6035 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:545
6036 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
6037 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
6039 #: gtk/gtktexttag.c:438
6040 msgid "Pixels below lines"
6041 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6043 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:555
6044 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
6045 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
6047 #: gtk/gtktexttag.c:448
6048 msgid "Pixels inside wrap"
6049 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6051 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:565
6052 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
6053 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
6055 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:583
6057 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
6058 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
6060 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:630
6064 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:631
6065 msgid "Custom tabs for this text"
6066 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
6068 #: gtk/gtktexttag.c:504
6072 #: gtk/gtktexttag.c:505
6073 msgid "Whether this text is hidden."
6074 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
6076 #: gtk/gtktexttag.c:519
6077 msgid "Paragraph background color name"
6078 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
6080 #: gtk/gtktexttag.c:520
6081 msgid "Paragraph background color as a string"
6082 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
6084 #: gtk/gtktexttag.c:535
6085 msgid "Paragraph background color"
6086 msgstr "Màu nền đoạn văn"
6088 #: gtk/gtktexttag.c:536
6089 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
6090 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
6092 #: gtk/gtktexttag.c:554
6093 msgid "Margin Accumulates"
6094 msgstr "Lề tích lũy"
6096 #: gtk/gtktexttag.c:555
6097 msgid "Whether left and right margins accumulate."
6098 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
6100 #: gtk/gtktexttag.c:568
6101 msgid "Background full height set"
6102 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
6104 #: gtk/gtktexttag.c:569
6105 msgid "Whether this tag affects background height"
6106 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
6108 #: gtk/gtktexttag.c:572
6109 msgid "Background stipple set"
6110 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
6112 #: gtk/gtktexttag.c:573
6113 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
6114 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
6116 #: gtk/gtktexttag.c:580
6117 msgid "Foreground stipple set"
6118 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
6120 #: gtk/gtktexttag.c:581
6121 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
6122 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
6124 #: gtk/gtktexttag.c:616
6125 msgid "Justification set"
6126 msgstr "Canh đều được đặt"
6128 #: gtk/gtktexttag.c:617
6129 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
6130 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
6132 #: gtk/gtktexttag.c:624
6133 msgid "Left margin set"
6134 msgstr "Lề trái được đặt"
6136 #: gtk/gtktexttag.c:625
6137 msgid "Whether this tag affects the left margin"
6138 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
6140 #: gtk/gtktexttag.c:628
6142 msgstr "Thụt lề được đặt"
6144 #: gtk/gtktexttag.c:629
6145 msgid "Whether this tag affects indentation"
6146 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
6148 #: gtk/gtktexttag.c:636
6149 msgid "Pixels above lines set"
6150 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
6152 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
6153 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6154 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6156 #: gtk/gtktexttag.c:640
6157 msgid "Pixels below lines set"
6158 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6160 #: gtk/gtktexttag.c:644
6161 msgid "Pixels inside wrap set"
6162 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6164 #: gtk/gtktexttag.c:645
6165 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6167 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6169 #: gtk/gtktexttag.c:652
6170 msgid "Right margin set"
6171 msgstr "Lề phải được đặt"
6173 #: gtk/gtktexttag.c:653
6174 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6175 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6177 #: gtk/gtktexttag.c:660
6178 msgid "Wrap mode set"
6179 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6181 #: gtk/gtktexttag.c:661
6182 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6183 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6185 #: gtk/gtktexttag.c:664
6187 msgstr "Tab được đặt"
6189 #: gtk/gtktexttag.c:665
6190 msgid "Whether this tag affects tabs"
6191 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6193 #: gtk/gtktexttag.c:668
6194 msgid "Invisible set"
6195 msgstr "Vô hình được đặt"
6197 #: gtk/gtktexttag.c:669
6198 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6199 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6201 #: gtk/gtktexttag.c:672
6202 msgid "Paragraph background set"
6203 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6205 #: gtk/gtktexttag.c:673
6206 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6207 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6209 #: gtk/gtktextview.c:544
6210 msgid "Pixels Above Lines"
6211 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6213 #: gtk/gtktextview.c:554
6214 msgid "Pixels Below Lines"
6215 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6217 #: gtk/gtktextview.c:564
6218 msgid "Pixels Inside Wrap"
6219 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6221 #: gtk/gtktextview.c:582
6223 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6225 #: gtk/gtktextview.c:600
6229 #: gtk/gtktextview.c:610
6230 msgid "Right Margin"
6233 #: gtk/gtktextview.c:638
6234 msgid "Cursor Visible"
6235 msgstr "Hiện con trỏ"
6237 #: gtk/gtktextview.c:639
6238 msgid "If the insertion cursor is shown"
6239 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6241 #: gtk/gtktextview.c:646
6245 #: gtk/gtktextview.c:647
6246 msgid "The buffer which is displayed"
6247 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6249 #: gtk/gtktextview.c:655
6250 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6251 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6253 #: gtk/gtktextview.c:662
6255 msgstr "Chấp nhận Tab"
6257 #: gtk/gtktextview.c:663
6258 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6259 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6261 #: gtk/gtktextview.c:692
6262 msgid "Error underline color"
6263 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6265 #: gtk/gtktextview.c:693
6266 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6267 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6269 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6270 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6271 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6273 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6274 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6276 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6279 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6280 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6281 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6283 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6284 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6285 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6287 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6288 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6289 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6291 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6292 msgid "Draw Indicator"
6295 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6296 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6297 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6299 #: gtk/gtktoolbar.c:494
6300 msgid "Toolbar Style"
6301 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6303 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6304 msgid "How to draw the toolbar"
6305 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6307 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6309 msgstr "Xem mũi tên"
6311 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6312 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6313 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6315 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6317 msgstr "Mẹo công cụ"
6319 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6320 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6321 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6323 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6324 msgid "Size of icons in this toolbar"
6325 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6327 #: gtk/gtktoolbar.c:556
6328 msgid "Icon size set"
6329 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6331 #: gtk/gtktoolbar.c:557
6332 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6333 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6335 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6336 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6338 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6340 #: gtk/gtktoolbar.c:574
6341 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6342 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6344 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6348 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6349 msgid "Size of spacers"
6350 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6352 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6353 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6354 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6356 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6357 msgid "Maximum child expand"
6358 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6360 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6361 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6362 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6364 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6366 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6368 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6369 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6370 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6372 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6373 msgid "Button relief"
6374 msgstr "Đắp nổi nút"
6376 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6377 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6378 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6380 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6381 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6382 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6384 #: gtk/gtktoolbutton.c:205
6385 msgid "Text to show in the item."
6386 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6388 #: gtk/gtktoolbutton.c:212
6390 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6391 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6393 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6394 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6396 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
6397 msgid "Widget to use as the item label"
6398 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6400 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
6404 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
6405 msgid "The stock icon displayed on the item"
6406 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6408 #: gtk/gtktoolbutton.c:242
6412 #: gtk/gtktoolbutton.c:243
6413 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6414 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6416 #: gtk/gtktoolbutton.c:249
6420 #: gtk/gtktoolbutton.c:250
6421 msgid "Icon widget to display in the item"
6422 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6424 #: gtk/gtktoolbutton.c:263
6425 msgid "Icon spacing"
6426 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6428 #: gtk/gtktoolbutton.c:264
6429 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6430 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6432 #: gtk/gtktoolitem.c:207
6434 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6435 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6437 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6438 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6439 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6441 #: gtk/gtktreemodelsort.c:278
6442 msgid "TreeModelSort Model"
6443 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6445 #: gtk/gtktreemodelsort.c:279
6446 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6447 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6449 #: gtk/gtktreeview.c:564
6450 msgid "TreeView Model"
6451 msgstr "Mô hình TreeView"
6453 #: gtk/gtktreeview.c:565
6454 msgid "The model for the tree view"
6455 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6457 #: gtk/gtktreeview.c:573
6458 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6459 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6461 #: gtk/gtktreeview.c:581
6462 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6463 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6465 #: gtk/gtktreeview.c:588
6466 msgid "Headers Visible"
6467 msgstr "Hiện phần đầu"
6469 #: gtk/gtktreeview.c:589
6470 msgid "Show the column header buttons"
6471 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6473 #: gtk/gtktreeview.c:596
6474 msgid "Headers Clickable"
6475 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6477 #: gtk/gtktreeview.c:597
6478 msgid "Column headers respond to click events"
6479 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6481 #: gtk/gtktreeview.c:604
6482 msgid "Expander Column"
6483 msgstr "Cột mũi tên bung"
6485 #: gtk/gtktreeview.c:605
6486 msgid "Set the column for the expander column"
6487 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6489 #: gtk/gtktreeview.c:620
6491 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6493 #: gtk/gtktreeview.c:621
6494 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6495 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6497 #: gtk/gtktreeview.c:628
6498 msgid "Enable Search"
6499 msgstr "Bật tìm kiếm"
6501 #: gtk/gtktreeview.c:629
6502 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6503 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6505 #: gtk/gtktreeview.c:636
6506 msgid "Search Column"
6507 msgstr "Cột tìm kiếm"
6509 #: gtk/gtktreeview.c:637
6510 msgid "Model column to search through during interactive search"
6511 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6513 #: gtk/gtktreeview.c:657
6514 msgid "Fixed Height Mode"
6515 msgstr "Chế độ cao cố định"
6517 #: gtk/gtktreeview.c:658
6518 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6520 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6523 #: gtk/gtktreeview.c:678
6524 msgid "Hover Selection"
6525 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6527 #: gtk/gtktreeview.c:679
6528 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6529 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6531 #: gtk/gtktreeview.c:698
6532 msgid "Hover Expand"
6533 msgstr "Bung di chuyển"
6535 #: gtk/gtktreeview.c:699
6537 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6538 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6540 #: gtk/gtktreeview.c:713
6541 msgid "Show Expanders"
6542 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6544 #: gtk/gtktreeview.c:714
6545 msgid "View has expanders"
6546 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6548 #: gtk/gtktreeview.c:728
6549 msgid "Level Indentation"
6550 msgstr "Thụt lề cấp"
6552 #: gtk/gtktreeview.c:729
6553 msgid "Extra indentation for each level"
6554 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6556 #: gtk/gtktreeview.c:738
6557 msgid "Rubber Banding"
6560 #: gtk/gtktreeview.c:739
6562 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6564 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6566 #: gtk/gtktreeview.c:746
6567 msgid "Enable Grid Lines"
6568 msgstr "Bật các đường lưới"
6570 #: gtk/gtktreeview.c:747
6571 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6572 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6574 #: gtk/gtktreeview.c:755
6575 msgid "Enable Tree Lines"
6576 msgstr "Bật đường cây"
6578 #: gtk/gtktreeview.c:756
6579 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6580 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6582 #: gtk/gtktreeview.c:764
6583 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6584 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6586 #: gtk/gtktreeview.c:786
6587 msgid "Vertical Separator Width"
6588 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6590 #: gtk/gtktreeview.c:787
6591 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6592 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6594 #: gtk/gtktreeview.c:795
6595 msgid "Horizontal Separator Width"
6596 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6598 #: gtk/gtktreeview.c:796
6599 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6600 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6602 #: gtk/gtktreeview.c:804
6604 msgstr "Cho phép quy tắc"
6606 #: gtk/gtktreeview.c:805
6607 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6608 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6610 #: gtk/gtktreeview.c:811
6611 msgid "Indent Expanders"
6612 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6614 #: gtk/gtktreeview.c:812
6615 msgid "Make the expanders indented"
6616 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6618 #: gtk/gtktreeview.c:818
6619 msgid "Even Row Color"
6620 msgstr "Màu hàng chẵn"
6622 #: gtk/gtktreeview.c:819
6623 msgid "Color to use for even rows"
6624 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6626 #: gtk/gtktreeview.c:825
6627 msgid "Odd Row Color"
6628 msgstr "Màu hàng lẻ"
6630 #: gtk/gtktreeview.c:826
6631 msgid "Color to use for odd rows"
6632 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6634 #: gtk/gtktreeview.c:832
6635 msgid "Row Ending details"
6636 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6638 #: gtk/gtktreeview.c:833
6639 msgid "Enable extended row background theming"
6640 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6642 #: gtk/gtktreeview.c:839
6643 msgid "Grid line width"
6644 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6646 #: gtk/gtktreeview.c:840
6647 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6648 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6650 #: gtk/gtktreeview.c:846
6651 msgid "Tree line width"
6652 msgstr "Độ rộng đường cây"
6654 #: gtk/gtktreeview.c:847
6655 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6656 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6658 #: gtk/gtktreeview.c:853
6659 msgid "Grid line pattern"
6660 msgstr "Mẫu đường lưới"
6662 #: gtk/gtktreeview.c:854
6663 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6664 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6666 #: gtk/gtktreeview.c:860
6667 msgid "Tree line pattern"
6668 msgstr "Mẫu đường cây"
6670 #: gtk/gtktreeview.c:861
6671 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6672 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6674 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
6675 msgid "Whether to display the column"
6676 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6678 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:537
6682 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
6683 msgid "Column is user-resizable"
6684 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6686 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209
6687 msgid "Current width of the column"
6688 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6690 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218
6691 msgid "Space which is inserted between cells"
6692 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6694 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6698 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
6699 msgid "Resize mode of the column"
6700 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6702 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6704 msgstr "Độ rộng cố định"
6706 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
6707 msgid "Current fixed width of the column"
6708 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6710 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6711 msgid "Minimum Width"
6712 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6714 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
6715 msgid "Minimum allowed width of the column"
6716 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6718 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6719 msgid "Maximum Width"
6720 msgstr "Độ rộng tối đa"
6722 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256
6723 msgid "Maximum allowed width of the column"
6724 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6726 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
6727 msgid "Title to appear in column header"
6728 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6730 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
6731 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6732 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6734 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6736 msgstr "Có thể nhắp"
6738 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282
6739 msgid "Whether the header can be clicked"
6740 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6742 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6744 msgstr "Ô điều khiển"
6746 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
6747 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6748 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6750 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
6751 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6752 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6754 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
6755 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6756 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6758 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6759 msgid "Sort indicator"
6760 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6762 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
6763 msgid "Whether to show a sort indicator"
6764 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6766 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6770 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
6771 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6772 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6774 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341
6776 msgid "Sort column ID"
6777 msgstr "Cột văn bản"
6779 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
6780 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
6783 #: gtk/gtkuimanager.c:227
6784 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6785 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6787 #: gtk/gtkuimanager.c:234
6788 msgid "Merged UI definition"
6789 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6791 #: gtk/gtkuimanager.c:235
6792 msgid "An XML string describing the merged UI"
6793 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6795 #: gtk/gtkviewport.c:107
6797 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6800 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6802 #: gtk/gtkviewport.c:115
6804 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6807 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6809 #: gtk/gtkviewport.c:123
6810 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6811 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6813 #: gtk/gtkwidget.c:553
6815 msgstr "Tên ô điều khiển"
6817 #: gtk/gtkwidget.c:554
6818 msgid "The name of the widget"
6819 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6821 #: gtk/gtkwidget.c:560
6822 msgid "Parent widget"
6823 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6825 #: gtk/gtkwidget.c:561
6826 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6828 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6831 #: gtk/gtkwidget.c:568
6832 msgid "Width request"
6833 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6835 #: gtk/gtkwidget.c:569
6837 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6840 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6842 #: gtk/gtkwidget.c:577
6843 msgid "Height request"
6844 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6846 #: gtk/gtkwidget.c:578
6848 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6851 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6853 #: gtk/gtkwidget.c:587
6854 msgid "Whether the widget is visible"
6855 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6857 #: gtk/gtkwidget.c:594
6858 msgid "Whether the widget responds to input"
6859 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6861 #: gtk/gtkwidget.c:600
6862 msgid "Application paintable"
6863 msgstr "Ứng dụng sơn"
6865 #: gtk/gtkwidget.c:601
6866 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6867 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6869 #: gtk/gtkwidget.c:607
6871 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6873 #: gtk/gtkwidget.c:608
6874 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6875 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6877 #: gtk/gtkwidget.c:614
6879 msgstr "Có tiêu điểm"
6881 #: gtk/gtkwidget.c:615
6882 msgid "Whether the widget has the input focus"
6883 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6885 #: gtk/gtkwidget.c:621
6887 msgstr "Là tiêu điểm"
6889 #: gtk/gtkwidget.c:622
6890 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6892 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6894 #: gtk/gtkwidget.c:628
6896 msgstr "Có thể làm mặc định"
6898 #: gtk/gtkwidget.c:629
6899 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6900 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6902 #: gtk/gtkwidget.c:635
6906 #: gtk/gtkwidget.c:636
6907 msgid "Whether the widget is the default widget"
6908 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6910 #: gtk/gtkwidget.c:642
6911 msgid "Receives default"
6912 msgstr "Nhận mặc định"
6914 #: gtk/gtkwidget.c:643
6915 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6917 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6919 #: gtk/gtkwidget.c:649
6920 msgid "Composite child"
6923 #: gtk/gtkwidget.c:650
6924 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6925 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6927 #: gtk/gtkwidget.c:656
6931 #: gtk/gtkwidget.c:657
6933 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6936 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6939 #: gtk/gtkwidget.c:663
6943 #: gtk/gtkwidget.c:664
6944 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6946 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6948 #: gtk/gtkwidget.c:671
6949 msgid "Extension events"
6950 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6952 #: gtk/gtkwidget.c:672
6953 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6955 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6957 #: gtk/gtkwidget.c:679
6959 msgstr "Không hiện hết"
6961 #: gtk/gtkwidget.c:680
6962 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6964 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6965 "động tới ô điều khiển này hay có"
6967 #: gtk/gtkwidget.c:703
6968 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6969 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6971 #: gtk/gtkwidget.c:759
6975 #: gtk/gtkwidget.c:760
6976 msgid "The widget's window if it is realized"
6977 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6979 #: gtk/gtkwidget.c:774
6981 msgid "Double Buffered"
6984 #: gtk/gtkwidget.c:775
6986 msgid "Whether or not the widget is double buffered"
6987 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
6989 #: gtk/gtkwidget.c:2400
6990 msgid "Interior Focus"
6991 msgstr "Tiêu điểm trong"
6993 #: gtk/gtkwidget.c:2401
6994 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6995 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6997 #: gtk/gtkwidget.c:2407
6998 msgid "Focus linewidth"
6999 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
7001 #: gtk/gtkwidget.c:2408
7002 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
7003 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
7005 #: gtk/gtkwidget.c:2414
7006 msgid "Focus line dash pattern"
7007 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
7009 #: gtk/gtkwidget.c:2415
7010 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
7011 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
7013 #: gtk/gtkwidget.c:2420
7014 msgid "Focus padding"
7015 msgstr "Đệm tiêu điểm"
7017 #: gtk/gtkwidget.c:2421
7018 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
7019 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
7021 #: gtk/gtkwidget.c:2426
7022 msgid "Cursor color"
7023 msgstr "Màu con trỏ"
7025 #: gtk/gtkwidget.c:2427
7026 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
7027 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
7029 #: gtk/gtkwidget.c:2432
7030 msgid "Secondary cursor color"
7031 msgstr "Màu con trỏ phụ"
7033 #: gtk/gtkwidget.c:2433
7035 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
7036 "right-to-left and left-to-right text"
7038 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
7039 "sang-phải đều trộn với nhau"
7041 #: gtk/gtkwidget.c:2438
7042 msgid "Cursor line aspect ratio"
7043 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
7045 #: gtk/gtkwidget.c:2439
7046 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
7047 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
7049 #: gtk/gtkwidget.c:2453
7053 #: gtk/gtkwidget.c:2454
7054 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
7055 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
7057 #: gtk/gtkwidget.c:2467
7058 msgid "Unvisited Link Color"
7059 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
7061 #: gtk/gtkwidget.c:2468
7062 msgid "Color of unvisited links"
7063 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
7065 #: gtk/gtkwidget.c:2481
7066 msgid "Visited Link Color"
7067 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
7069 #: gtk/gtkwidget.c:2482
7070 msgid "Color of visited links"
7071 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
7073 #: gtk/gtkwidget.c:2496
7074 msgid "Wide Separators"
7075 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
7077 #: gtk/gtkwidget.c:2497
7079 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
7082 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
7083 "thay vào đường hay không"
7085 #: gtk/gtkwidget.c:2511
7086 msgid "Separator Width"
7087 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7089 #: gtk/gtkwidget.c:2512
7090 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7091 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7093 #: gtk/gtkwidget.c:2526
7094 msgid "Separator Height"
7095 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7097 #: gtk/gtkwidget.c:2527
7098 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7100 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
7103 #: gtk/gtkwidget.c:2541
7104 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7105 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7107 #: gtk/gtkwidget.c:2542
7108 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7109 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7111 #: gtk/gtkwidget.c:2556
7112 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7113 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7115 #: gtk/gtkwidget.c:2557
7116 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7117 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7119 #: gtk/gtkwindow.c:478
7121 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7123 #: gtk/gtkwindow.c:479
7124 msgid "The type of the window"
7125 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7127 #: gtk/gtkwindow.c:487
7128 msgid "Window Title"
7129 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7131 #: gtk/gtkwindow.c:488
7132 msgid "The title of the window"
7133 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7135 #: gtk/gtkwindow.c:495
7139 #: gtk/gtkwindow.c:496
7140 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7141 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7143 #: gtk/gtkwindow.c:512
7145 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7147 #: gtk/gtkwindow.c:513
7148 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7150 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7152 #: gtk/gtkwindow.c:520
7153 msgid "Allow Shrink"
7154 msgstr "Cho phép co"
7156 #: gtk/gtkwindow.c:522
7159 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7162 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7163 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7165 #: gtk/gtkwindow.c:529
7167 msgstr "Cho phép giãn"
7169 #: gtk/gtkwindow.c:530
7170 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7171 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7173 #: gtk/gtkwindow.c:538
7174 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7175 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7177 #: gtk/gtkwindow.c:545
7181 #: gtk/gtkwindow.c:546
7183 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7186 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7187 "cửa sổ này còn mở)"
7189 #: gtk/gtkwindow.c:553
7190 msgid "Window Position"
7191 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7193 #: gtk/gtkwindow.c:554
7194 msgid "The initial position of the window"
7195 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7197 #: gtk/gtkwindow.c:562
7198 msgid "Default Width"
7199 msgstr "Độ rộng mặc định"
7201 #: gtk/gtkwindow.c:563
7202 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7204 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7206 #: gtk/gtkwindow.c:572
7207 msgid "Default Height"
7208 msgstr "Độ cao mặc định"
7210 #: gtk/gtkwindow.c:573
7212 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7213 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7215 #: gtk/gtkwindow.c:582
7216 msgid "Destroy with Parent"
7217 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7219 #: gtk/gtkwindow.c:583
7220 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7221 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7223 #: gtk/gtkwindow.c:591
7224 msgid "Icon for this window"
7225 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7227 #: gtk/gtkwindow.c:607
7228 msgid "Name of the themed icon for this window"
7229 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7231 #: gtk/gtkwindow.c:622
7235 #: gtk/gtkwindow.c:623
7236 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7237 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7239 #: gtk/gtkwindow.c:630
7240 msgid "Focus in Toplevel"
7241 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7243 #: gtk/gtkwindow.c:631
7244 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7245 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7247 #: gtk/gtkwindow.c:638
7251 #: gtk/gtkwindow.c:639
7253 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7254 "and how to treat it."
7256 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7258 #: gtk/gtkwindow.c:647
7259 msgid "Skip taskbar"
7260 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7262 #: gtk/gtkwindow.c:648
7263 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7264 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7266 #: gtk/gtkwindow.c:655
7268 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7270 #: gtk/gtkwindow.c:656
7271 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7272 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7274 #: gtk/gtkwindow.c:663
7278 #: gtk/gtkwindow.c:664
7279 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7280 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7282 #: gtk/gtkwindow.c:678
7283 msgid "Accept focus"
7284 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7286 #: gtk/gtkwindow.c:679
7287 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7288 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7290 #: gtk/gtkwindow.c:693
7291 msgid "Focus on map"
7292 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7294 #: gtk/gtkwindow.c:694
7295 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7296 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7298 #: gtk/gtkwindow.c:708
7302 #: gtk/gtkwindow.c:709
7303 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7304 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7306 #: gtk/gtkwindow.c:723
7308 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7310 #: gtk/gtkwindow.c:724
7311 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7312 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7314 #: gtk/gtkwindow.c:740
7318 #: gtk/gtkwindow.c:741
7319 msgid "The window gravity of the window"
7320 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7322 #: gtk/gtkwindow.c:758
7323 msgid "Transient for Window"
7324 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7326 #: gtk/gtkwindow.c:759
7327 msgid "The transient parent of the dialog"
7328 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7330 #: gtk/gtkwindow.c:774
7331 msgid "Opacity for Window"
7332 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7334 #: gtk/gtkwindow.c:775
7335 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7336 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7338 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7339 msgid "IM Preedit style"
7340 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7342 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7343 msgid "How to draw the input method preedit string"
7345 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7347 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7348 msgid "IM Status style"
7349 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7351 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7352 msgid "How to draw the input method statusbar"
7353 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"