1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-03-22 23:35-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
25 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
26 msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
29 msgid "Number of Channels"
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
33 msgid "The number of samples per pixel"
34 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
41 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
42 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
49 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
50 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
53 msgid "Bits per Sample"
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
57 msgid "The number of bits per sample"
58 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
65 msgid "The number of columns of the pixbuf"
66 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:642
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
73 msgid "The number of rows of the pixbuf"
74 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
76 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
80 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
82 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
83 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
85 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
89 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
90 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
91 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
93 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
94 msgid "Default Display"
95 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
97 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
98 msgid "The default display for GDK"
99 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
101 #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
102 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626
106 #: gdk/gdkpango.c:539
107 msgid "the GdkScreen for the renderer"
108 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
110 #: gdk/gdkscreen.c:75
112 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:76
115 msgid "The default font options for the screen"
116 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
118 #: gdk/gdkscreen.c:83
119 msgid "Font resolution"
120 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
122 #: gdk/gdkscreen.c:84
123 msgid "The resolution for fonts on the screen"
124 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
126 #: gdk/gdkwindow.c:496 gdk/gdkwindow.c:497
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
132 msgstr "Tên chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:299
136 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
137 "g_get_application_name()"
139 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
140 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:313
143 msgid "Program version"
144 msgstr "Phiên bản chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
147 msgid "The version of the program"
148 msgstr "Phiên bản của chương trình"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:328
151 msgid "Copyright string"
152 msgstr "Chuỗi bản quyền"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:329
155 msgid "Copyright information for the program"
156 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:346
159 msgid "Comments string"
160 msgstr "Chuỗi ghi chú"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:347
163 msgid "Comments about the program"
164 msgstr "Ghi chú về chương trình"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:381
168 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
170 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
171 msgid "The URL for the link to the website of the program"
172 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:397
175 msgid "Website label"
176 msgstr "Nhãn trang chủ"
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
180 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
181 "defaults to the URL"
183 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
184 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:414
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:415
191 msgid "List of authors of the program"
192 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:431
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:432
199 msgid "List of people documenting the program"
200 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:448
206 #: gtk/gtkaboutdialog.c:449
207 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
208 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
210 #: gtk/gtkaboutdialog.c:466
211 msgid "Translator credits"
214 #: gtk/gtkaboutdialog.c:467
216 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
218 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
220 #: gtk/gtkaboutdialog.c:482
224 #: gtk/gtkaboutdialog.c:483
226 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
227 "gtk_window_get_default_icon_list()"
229 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
230 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:498
234 msgid "Logo Icon Name"
235 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
237 #: gtk/gtkaboutdialog.c:499
238 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
239 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
241 #: gtk/gtkaboutdialog.c:512
243 msgstr "Ngắt dòng quyển"
245 #: gtk/gtkaboutdialog.c:513
246 msgid "Whether to wrap the license text."
247 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:178
250 msgid "Accelerator Closure"
251 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
253 #: gtk/gtkaccellabel.c:179
254 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
255 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
257 #: gtk/gtkaccellabel.c:185
258 msgid "Accelerator Widget"
259 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
261 #: gtk/gtkaccellabel.c:186
262 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
263 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
265 #: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111
266 #: gtk/gtktextmark.c:89
270 #: gtk/gtkaction.c:182
271 msgid "A unique name for the action."
272 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
274 #: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
275 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305
276 #: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1535
280 #: gtk/gtkaction.c:201
281 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
282 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
284 #: gtk/gtkaction.c:217
288 #: gtk/gtkaction.c:218
289 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
290 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
292 #: gtk/gtkaction.c:226
296 #: gtk/gtkaction.c:227
297 msgid "A tooltip for this action."
298 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
300 #: gtk/gtkaction.c:242
302 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
304 #: gtk/gtkaction.c:243
305 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
307 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
310 #: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:253
314 #: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339
315 #: gtk/gtkstatusicon.c:254
316 msgid "The GIcon being displayed"
317 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
319 #: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321
320 #: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618
322 msgstr "Tên biểu thượng"
324 #: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322
325 #: gtk/gtkstatusicon.c:238
326 msgid "The name of the icon from the icon theme"
327 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
329 #: gtk/gtkaction.c:292 gtk/gtktoolitem.c:192
330 msgid "Visible when horizontal"
331 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
333 #: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtktoolitem.c:193
335 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
338 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:308
341 msgid "Visible when overflown"
342 msgstr "Hiển thị khi trán"
344 #: gtk/gtkaction.c:309
346 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
349 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
350 "đơn trán thanh công cụ."
352 #: gtk/gtkaction.c:316 gtk/gtktoolitem.c:199
353 msgid "Visible when vertical"
354 msgstr "Hiển thị khi dọc"
356 #: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtktoolitem.c:200
358 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
360 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
362 #: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtktoolitem.c:206
364 msgstr "Là quan trọng"
366 #: gtk/gtkaction.c:325
368 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
369 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
371 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
372 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
373 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
375 #: gtk/gtkaction.c:333
376 msgid "Hide if empty"
379 #: gtk/gtkaction.c:334
380 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
381 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
383 #: gtk/gtkaction.c:340 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
384 #: gtk/gtkwidget.c:593
388 #: gtk/gtkaction.c:341
389 msgid "Whether the action is enabled."
390 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
392 #: gtk/gtkaction.c:347 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
393 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:586
397 #: gtk/gtkaction.c:348
398 msgid "Whether the action is visible."
399 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
401 #: gtk/gtkaction.c:354
403 msgstr "Nhóm hành động"
405 #: gtk/gtkaction.c:355
407 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
410 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
411 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
413 #: gtk/gtkaction.c:373 gtk/gtkimagemenuitem.c:169
414 msgid "Always show image"
415 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
417 #: gtk/gtkaction.c:374 gtk/gtkimagemenuitem.c:170
418 msgid "Whether the image will always be shown"
419 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
421 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
422 msgid "A name for the action group."
423 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
425 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
426 msgid "Whether the action group is enabled."
427 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
429 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
430 msgid "Whether the action group is visible."
431 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
433 #: gtk/gtkactivatable.c:308
434 msgid "Related Action"
435 msgstr "Hành vi liên quan"
437 #: gtk/gtkactivatable.c:309
438 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
440 "Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập "
443 #: gtk/gtkactivatable.c:331
444 msgid "Use Action Appearance"
445 msgstr "Dùng hình thức hành vi"
447 #: gtk/gtkactivatable.c:332
448 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
449 msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
451 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
452 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
456 #: gtk/gtkadjustment.c:94
457 msgid "The value of the adjustment"
458 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
460 #: gtk/gtkadjustment.c:110
461 msgid "Minimum Value"
462 msgstr "Giá trị tối thiểu"
464 #: gtk/gtkadjustment.c:111
465 msgid "The minimum value of the adjustment"
466 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
468 #: gtk/gtkadjustment.c:130
469 msgid "Maximum Value"
470 msgstr "Giá trị tối đa"
472 #: gtk/gtkadjustment.c:131
473 msgid "The maximum value of the adjustment"
474 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
476 #: gtk/gtkadjustment.c:147
477 msgid "Step Increment"
480 #: gtk/gtkadjustment.c:148
481 msgid "The step increment of the adjustment"
482 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
484 #: gtk/gtkadjustment.c:164
485 msgid "Page Increment"
488 #: gtk/gtkadjustment.c:165
489 msgid "The page increment of the adjustment"
490 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
492 #: gtk/gtkadjustment.c:184
496 #: gtk/gtkadjustment.c:185
497 msgid "The page size of the adjustment"
498 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
500 #: gtk/gtkalignment.c:90
501 msgid "Horizontal alignment"
502 msgstr "Canh hàng ngang"
504 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
506 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
509 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
510 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
512 #: gtk/gtkalignment.c:100
513 msgid "Vertical alignment"
514 msgstr "Canh hàng dọc"
516 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
518 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
521 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
522 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
524 #: gtk/gtkalignment.c:109
525 msgid "Horizontal scale"
528 #: gtk/gtkalignment.c:110
530 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
531 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
533 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
534 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
536 #: gtk/gtkalignment.c:118
537 msgid "Vertical scale"
540 #: gtk/gtkalignment.c:119
542 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
543 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
545 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
546 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
548 #: gtk/gtkalignment.c:136
552 #: gtk/gtkalignment.c:137
553 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
554 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
556 #: gtk/gtkalignment.c:153
557 msgid "Bottom Padding"
560 #: gtk/gtkalignment.c:154
561 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
562 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
564 #: gtk/gtkalignment.c:170
568 #: gtk/gtkalignment.c:171
569 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
570 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
572 #: gtk/gtkalignment.c:187
573 msgid "Right Padding"
576 #: gtk/gtkalignment.c:188
577 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
578 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
581 msgid "Arrow direction"
582 msgstr "Hướng mũi tên"
585 msgid "The direction the arrow should point"
586 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
590 msgstr "Bóng mũi tên"
593 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
594 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
596 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
597 msgid "Arrow Scaling"
598 msgstr "Co giãn mũi tên"
601 msgid "Amount of space used up by arrow"
602 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
604 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
605 msgid "Horizontal Alignment"
606 msgstr "Canh hàng ngang"
608 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
609 msgid "X alignment of the child"
610 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
612 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
613 msgid "Vertical Alignment"
614 msgstr "Canh hàng dọc"
616 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
617 msgid "Y alignment of the child"
618 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
620 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
624 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
625 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
626 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
628 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
632 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
633 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
634 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
636 #: gtk/gtkassistant.c:284
637 msgid "Header Padding"
638 msgstr "Đệm phần đầu"
640 #: gtk/gtkassistant.c:285
641 msgid "Number of pixels around the header."
642 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
644 #: gtk/gtkassistant.c:292
645 msgid "Content Padding"
646 msgstr "Đệm nội dung"
648 #: gtk/gtkassistant.c:293
649 msgid "Number of pixels around the content pages."
650 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
652 #: gtk/gtkassistant.c:309
656 #: gtk/gtkassistant.c:310
657 msgid "The type of the assistant page"
658 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
660 #: gtk/gtkassistant.c:327
664 #: gtk/gtkassistant.c:328
665 msgid "The title of the assistant page"
666 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
668 #: gtk/gtkassistant.c:344
670 msgstr "Ảnh phần đầu"
672 #: gtk/gtkassistant.c:345
673 msgid "Header image for the assistant page"
674 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
676 #: gtk/gtkassistant.c:361
677 msgid "Sidebar image"
678 msgstr "Ảnh khung lề"
680 #: gtk/gtkassistant.c:362
681 msgid "Sidebar image for the assistant page"
682 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
684 #: gtk/gtkassistant.c:377
685 msgid "Page complete"
686 msgstr "Trang hoàn tất"
688 #: gtk/gtkassistant.c:378
689 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
690 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
693 msgid "Minimum child width"
694 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
697 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
698 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
701 msgid "Minimum child height"
702 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
705 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
706 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
709 msgid "Child internal width padding"
710 msgstr "Con nội bộ có đệm"
713 msgid "Amount to increase child's size on either side"
714 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
717 msgid "Child internal height padding"
718 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
721 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
722 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
726 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
730 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
731 "edge, start and end"
733 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
734 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
742 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
745 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
746 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
748 #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
749 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
754 msgid "The amount of space between children"
755 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
757 #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165
758 #: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1588
763 msgid "Whether the children should all be the same size"
764 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
766 #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
767 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1595 gtk/gtktoolpalette.c:1052
768 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
773 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
775 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
778 #: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1602
784 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
787 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
788 "được dùng để đệm cửa sổ không"
795 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
797 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
802 msgstr "Kiểu đóng bó"
804 #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724
806 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
807 "start or end of the parent"
809 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
812 #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241
813 #: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1616
817 #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703
818 msgid "The index of the child in the parent"
819 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
821 #: gtk/gtkbuilder.c:96
822 msgid "Translation Domain"
823 msgstr "Miền thông dịch:"
825 #: gtk/gtkbuilder.c:97
826 msgid "The translation domain used by gettext"
827 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
829 #: gtk/gtkbutton.c:220
831 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
834 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
837 #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:527
838 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
839 msgid "Use underline"
842 #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:528
843 #: gtk/gtkmenuitem.c:321
845 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
846 "for the mnemonic accelerator key"
848 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
851 #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
853 msgstr "Dùng mục chuẩn"
855 #: gtk/gtkbutton.c:236
857 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
858 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
860 #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
861 msgid "Focus on click"
862 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
864 #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
865 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
866 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
868 #: gtk/gtkbutton.c:251
869 msgid "Border relief"
870 msgstr "Đắp nổi viền"
872 #: gtk/gtkbutton.c:252
873 msgid "The border relief style"
874 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
876 #: gtk/gtkbutton.c:269
877 msgid "Horizontal alignment for child"
878 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
880 #: gtk/gtkbutton.c:288
881 msgid "Vertical alignment for child"
882 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
884 #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
886 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
888 #: gtk/gtkbutton.c:306
889 msgid "Child widget to appear next to the button text"
890 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
892 #: gtk/gtkbutton.c:320
893 msgid "Image position"
896 #: gtk/gtkbutton.c:321
897 msgid "The position of the image relative to the text"
898 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
900 #: gtk/gtkbutton.c:441
901 msgid "Default Spacing"
902 msgstr "Khoảng cách mặc định"
904 #: gtk/gtkbutton.c:442
905 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
907 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc định)"
909 #: gtk/gtkbutton.c:456
910 msgid "Default Outside Spacing"
911 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
913 #: gtk/gtkbutton.c:457
915 "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
918 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng "
919 "được vẽ bên ngoài viền"
921 #: gtk/gtkbutton.c:462
922 msgid "Child X Displacement"
923 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
925 #: gtk/gtkbutton.c:463
927 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
928 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
930 #: gtk/gtkbutton.c:470
931 msgid "Child Y Displacement"
932 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
934 #: gtk/gtkbutton.c:471
936 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
937 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
939 #: gtk/gtkbutton.c:487
940 msgid "Displace focus"
941 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
943 #: gtk/gtkbutton.c:488
945 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
948 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
949 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
951 #: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740
953 msgstr "Viền bên trong"
955 #: gtk/gtkbutton.c:502
956 msgid "Border between button edges and child."
957 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
959 #: gtk/gtkbutton.c:515
960 msgid "Image spacing"
961 msgstr "Khoảng cách ảnh"
963 #: gtk/gtkbutton.c:516
964 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
965 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
967 #: gtk/gtkbutton.c:530
968 msgid "Show button images"
969 msgstr "Hiện ảnh nút"
971 #: gtk/gtkbutton.c:531
972 msgid "Whether images should be shown on buttons"
973 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
975 #: gtk/gtkcalendar.c:440
979 #: gtk/gtkcalendar.c:441
980 msgid "The selected year"
981 msgstr "Năm được chọn"
983 #: gtk/gtkcalendar.c:454
987 #: gtk/gtkcalendar.c:455
988 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
989 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
991 #: gtk/gtkcalendar.c:469
995 #: gtk/gtkcalendar.c:470
997 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
998 "currently selected day)"
1000 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
1003 #: gtk/gtkcalendar.c:484
1004 msgid "Show Heading"
1005 msgstr "Hiện tiêu đề"
1007 #: gtk/gtkcalendar.c:485
1008 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
1009 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
1011 #: gtk/gtkcalendar.c:499
1012 msgid "Show Day Names"
1013 msgstr "Hiện tên ngày"
1015 #: gtk/gtkcalendar.c:500
1016 msgid "If TRUE, day names are displayed"
1017 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
1019 #: gtk/gtkcalendar.c:513
1020 msgid "No Month Change"
1021 msgstr "Đừng đổi tháng"
1023 #: gtk/gtkcalendar.c:514
1024 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
1025 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
1027 #: gtk/gtkcalendar.c:528
1028 msgid "Show Week Numbers"
1029 msgstr "Hiện số tuần"
1031 #: gtk/gtkcalendar.c:529
1032 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1033 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1035 #: gtk/gtkcalendar.c:544
1036 msgid "Details Width"
1037 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1039 #: gtk/gtkcalendar.c:545
1040 msgid "Details width in characters"
1041 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1043 #: gtk/gtkcalendar.c:560
1044 msgid "Details Height"
1045 msgstr "Độ cao chi tiết"
1047 #: gtk/gtkcalendar.c:561
1048 msgid "Details height in rows"
1049 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1051 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1052 msgid "Show Details"
1053 msgstr "Hiện chi tiết"
1055 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1056 msgid "If TRUE, details are shown"
1057 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1059 #: gtk/gtkcelleditable.c:76
1060 msgid "Editing Canceled"
1061 msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1063 #: gtk/gtkcelleditable.c:77
1064 msgid "Indicates that editing has been canceled"
1065 msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1067 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1071 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1072 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1073 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1075 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1079 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1080 msgid "Display the cell"
1081 msgstr "Hiển thị ô đó"
1083 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1084 msgid "Display the cell sensitive"
1085 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1087 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1091 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1093 msgstr "Hệ số canh lề X"
1095 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1099 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1101 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1103 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1107 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1109 msgstr "Hệ số đệm X"
1111 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1115 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1117 msgstr "Hệ số đệm Y"
1119 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1123 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1124 msgid "The fixed width"
1125 msgstr "Chiều rộng cố định"
1127 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1131 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1132 msgid "The fixed height"
1133 msgstr "Chiều cao cố định"
1135 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1137 msgstr "Có thể mở rộng"
1139 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1140 msgid "Row has children"
1141 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1143 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1147 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1148 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1149 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1151 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1152 msgid "Cell background color name"
1153 msgstr "Tên màu nền ô"
1155 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1156 msgid "Cell background color as a string"
1157 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1159 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1160 msgid "Cell background color"
1163 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1164 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1165 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1167 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1171 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1172 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1173 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1175 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1176 msgid "Cell background set"
1177 msgstr "Đặt màu nền ô"
1179 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1180 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1181 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1183 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
1184 msgid "Accelerator key"
1187 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115
1188 msgid "The keyval of the accelerator"
1189 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1191 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
1192 msgid "Accelerator modifiers"
1193 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1195 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132
1196 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1197 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1199 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
1200 msgid "Accelerator keycode"
1201 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1203 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150
1204 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1205 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1207 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
1208 msgid "Accelerator Mode"
1209 msgstr "Chế độ phím tắt"
1211 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170
1212 msgid "The type of accelerators"
1213 msgstr "Kiểu phím tắt"
1215 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1219 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1220 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1221 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1223 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1225 msgstr "Cột văn bản"
1227 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1228 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1229 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1231 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1233 msgstr "Có mục nhập"
1235 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1236 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1237 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1239 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1240 msgid "Pixbuf Object"
1241 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1243 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1244 msgid "The pixbuf to render"
1245 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1247 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1248 msgid "Pixbuf Expander Open"
1249 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1251 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1252 msgid "Pixbuf for open expander"
1253 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1255 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1256 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1257 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1259 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1260 msgid "Pixbuf for closed expander"
1261 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1263 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229
1267 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1268 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1269 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1271 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158
1272 #: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:270
1276 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1277 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1278 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1280 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1284 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1285 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1286 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1288 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1289 msgid "Follow State"
1290 msgstr "Theo tính tráng"
1292 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1293 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1294 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1296 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595
1300 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1301 msgid "Value of the progress bar"
1302 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1304 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1305 #: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
1306 #: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
1310 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1311 msgid "Text on the progress bar"
1312 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1314 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144
1318 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1320 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1321 "don't know how much."
1323 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1325 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1326 msgid "Text x alignment"
1327 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1329 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1331 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1334 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1335 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1337 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1338 msgid "Text y alignment"
1339 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1341 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1342 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1343 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1345 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
1346 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
1347 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
1351 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1352 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1353 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1355 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
1356 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
1360 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1361 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1362 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1364 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1368 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1369 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1370 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1372 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
1376 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1377 msgid "The number of decimal places to display"
1378 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1380 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:124 gtk/gtkcheckmenuitem.c:98
1381 #: gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtkspinner.c:128 gtk/gtktoggleaction.c:119
1382 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
1386 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
1387 msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
1388 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
1390 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145
1391 msgid "Pulse of the spinner"
1392 msgstr "Xung của nút xoay tròn"
1394 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159
1395 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
1396 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
1398 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1399 msgid "Text to render"
1400 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1402 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1404 msgstr "Mã định dạng"
1406 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1407 msgid "Marked up text to render"
1408 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1410 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:513
1414 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1415 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1416 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1418 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1419 msgid "Single Paragraph Mode"
1420 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1422 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1423 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1424 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1426 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1427 msgid "Background color name"
1428 msgstr "Tên màu nền"
1430 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1431 msgid "Background color as a string"
1432 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1434 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1435 msgid "Background color"
1438 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1439 msgid "Background color as a GdkColor"
1440 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1442 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1443 msgid "Foreground color name"
1444 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1446 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1447 msgid "Foreground color as a string"
1448 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1450 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1451 msgid "Foreground color"
1452 msgstr "Màu cảnh gần"
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1455 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1456 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1458 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251
1459 #: gtk/gtktextview.c:577
1461 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1463 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:578
1464 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1465 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1467 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1468 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1472 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1473 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1475 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1478 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1479 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1480 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1482 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1484 msgstr "Họ phông chữ"
1486 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1487 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1489 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1492 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1493 #: gtk/gtktexttag.c:291
1495 msgstr "Kiểu phông chữ"
1497 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1498 #: gtk/gtktexttag.c:300
1499 msgid "Font variant"
1500 msgstr "Biến thể phông chữ"
1502 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1503 #: gtk/gtktexttag.c:309
1505 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1507 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1508 #: gtk/gtktexttag.c:320
1509 msgid "Font stretch"
1510 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1512 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1513 #: gtk/gtktexttag.c:329
1515 msgstr "Cỡ phông chữ"
1517 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1519 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1521 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1522 msgid "Font size in points"
1523 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1527 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1529 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1530 msgid "Font scaling factor"
1531 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1535 msgstr "Độ nâng lên"
1537 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1539 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1541 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1543 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1544 msgid "Strikethrough"
1547 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1548 msgid "Whether to strike through the text"
1549 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1551 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1555 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1556 msgid "Style of underline for this text"
1557 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1559 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1563 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1565 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1566 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1567 "probably don't need it"
1569 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1570 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1573 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:638 gtk/gtkprogressbar.c:206
1575 msgstr "Làm bầu dục"
1577 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1579 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1580 "have enough room to display the entire string"
1582 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1583 "để hiển thị toàn chuỗi"
1585 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1586 #: gtk/gtklabel.c:658
1587 msgid "Width In Characters"
1588 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1590 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:659
1591 msgid "The desired width of the label, in characters"
1592 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1594 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1596 msgstr "Chế độ cuộn"
1598 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1600 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1601 "have enough room to display the entire string"
1603 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1604 "hiển thị toàn chuỗi"
1606 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:685
1608 msgstr "Độ rộng cuộn"
1610 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1611 msgid "The width at which the text is wrapped"
1612 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1614 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
1618 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1619 msgid "How to align the lines"
1620 msgstr "Cách canh các đường"
1622 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1623 msgid "Background set"
1626 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1627 msgid "Whether this tag affects the background color"
1628 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1630 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1631 msgid "Foreground set"
1632 msgstr "Đặt cảnh gần"
1634 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1635 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1636 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1638 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1639 msgid "Editability set"
1640 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1642 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1643 msgid "Whether this tag affects text editability"
1644 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1646 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1647 msgid "Font family set"
1648 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1650 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1651 msgid "Whether this tag affects the font family"
1652 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1654 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1655 msgid "Font style set"
1656 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1658 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1659 msgid "Whether this tag affects the font style"
1660 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1662 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1663 msgid "Font variant set"
1664 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1666 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1667 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1668 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1670 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1671 msgid "Font weight set"
1672 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1674 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1675 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1676 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1678 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1679 msgid "Font stretch set"
1680 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1682 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1683 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1684 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1686 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1687 msgid "Font size set"
1688 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1690 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1691 msgid "Whether this tag affects the font size"
1692 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1694 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1695 msgid "Font scale set"
1696 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1698 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1699 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1700 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1702 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1704 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1706 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1707 msgid "Whether this tag affects the rise"
1708 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1710 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1711 msgid "Strikethrough set"
1712 msgstr "Đặt gạch đè"
1714 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1715 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1716 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1718 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1719 msgid "Underline set"
1720 msgstr "Đặt gạch chân"
1722 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1723 msgid "Whether this tag affects underlining"
1724 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1726 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1727 msgid "Language set"
1728 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1730 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1731 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1732 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1734 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1735 msgid "Ellipsize set"
1736 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1738 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1739 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1740 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1742 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1744 msgstr "Canh lề đặt"
1746 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1747 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1748 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1750 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1751 msgid "Toggle state"
1752 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1754 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1755 msgid "The toggle state of the button"
1756 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1758 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1759 msgid "Inconsistent state"
1760 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1762 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1763 msgid "The inconsistent state of the button"
1764 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1766 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1768 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1770 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1771 msgid "The toggle button can be activated"
1772 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1774 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1776 msgstr "Trạng thái chọn một"
1778 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1779 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1780 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1782 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1783 msgid "Indicator size"
1786 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1787 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1788 msgid "Size of check or radio indicator"
1789 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1791 #: gtk/gtkcellview.c:182
1792 msgid "CellView model"
1793 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1795 #: gtk/gtkcellview.c:183
1796 msgid "The model for cell view"
1797 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1799 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1800 msgid "Indicator Size"
1803 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1804 msgid "Indicator Spacing"
1805 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1807 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1808 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1809 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1811 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
1812 msgid "Whether the menu item is checked"
1813 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1815 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
1816 msgid "Inconsistent"
1817 msgstr "Không thống nhất"
1819 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
1820 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1821 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1823 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1824 msgid "Draw as radio menu item"
1825 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1827 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
1828 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1829 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1831 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1835 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1836 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1837 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1839 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1840 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424
1841 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
1845 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1846 msgid "The title of the color selection dialog"
1847 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1849 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1850 msgid "Current Color"
1851 msgstr "Màu hiện có"
1853 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1854 msgid "The selected color"
1855 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1857 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1858 msgid "Current Alpha"
1859 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1861 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1862 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1864 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1866 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1867 msgid "Has Opacity Control"
1868 msgstr "Điều khiển độ đục"
1870 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1871 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1872 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1874 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1876 msgstr "Có bảng chọn"
1878 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1879 msgid "Whether a palette should be used"
1880 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1882 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1883 msgid "The current color"
1884 msgstr "Màu hiện thời"
1886 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1887 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1889 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1891 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1892 msgid "Custom palette"
1893 msgstr "Bảng chọn riêng"
1895 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1896 msgid "Palette to use in the color selector"
1897 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1899 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1900 msgid "Color Selection"
1903 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1904 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1905 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1907 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1911 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1912 msgid "The OK button of the dialog."
1913 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1915 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1916 msgid "Cancel Button"
1919 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1920 msgid "The cancel button of the dialog."
1921 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1923 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1925 msgstr "Nút Trợ giúp"
1927 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1928 msgid "The help button of the dialog."
1929 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
1931 #: gtk/gtkcombo.c:145
1932 msgid "Enable arrow keys"
1933 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1935 #: gtk/gtkcombo.c:146
1936 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1937 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1939 #: gtk/gtkcombo.c:152
1940 msgid "Always enable arrows"
1941 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1943 #: gtk/gtkcombo.c:153
1944 msgid "Obsolete property, ignored"
1945 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1947 #: gtk/gtkcombo.c:159
1948 msgid "Case sensitive"
1949 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1951 #: gtk/gtkcombo.c:160
1952 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1953 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1955 #: gtk/gtkcombo.c:167
1957 msgstr "Cho phép rỗng"
1959 #: gtk/gtkcombo.c:168
1960 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1961 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1963 #: gtk/gtkcombo.c:175
1964 msgid "Value in list"
1965 msgstr "Giá trị có sẵn"
1967 #: gtk/gtkcombo.c:176
1968 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1969 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1971 #: gtk/gtkcombobox.c:668
1972 msgid "ComboBox model"
1973 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1975 #: gtk/gtkcombobox.c:669
1976 msgid "The model for the combo box"
1977 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1979 #: gtk/gtkcombobox.c:686
1980 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1981 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1983 #: gtk/gtkcombobox.c:708
1984 msgid "Row span column"
1985 msgstr "Cột theo hàng"
1987 #: gtk/gtkcombobox.c:709
1988 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1989 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1991 #: gtk/gtkcombobox.c:730
1992 msgid "Column span column"
1993 msgstr "Cột theo cột"
1995 #: gtk/gtkcombobox.c:731
1996 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1997 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1999 #: gtk/gtkcombobox.c:752
2001 msgstr "Mục hoạt động"
2003 #: gtk/gtkcombobox.c:753
2004 msgid "The item which is currently active"
2005 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
2007 #: gtk/gtkcombobox.c:772 gtk/gtkuimanager.c:226
2008 msgid "Add tearoffs to menus"
2009 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
2011 #: gtk/gtkcombobox.c:773
2012 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
2013 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
2015 #: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:687
2019 #: gtk/gtkcombobox.c:789
2020 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
2021 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
2023 #: gtk/gtkcombobox.c:797
2024 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
2025 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
2027 #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkmenu.c:556
2028 msgid "Tearoff Title"
2029 msgstr "Tựa đề tách rời"
2031 #: gtk/gtkcombobox.c:813
2033 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
2036 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
2038 #: gtk/gtkcombobox.c:830
2040 msgstr "Hiện điều bật lên"
2042 #: gtk/gtkcombobox.c:831
2043 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2044 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2046 #: gtk/gtkcombobox.c:847
2047 msgid "Button Sensitivity"
2048 msgstr "Độ nhạy Nút"
2050 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2051 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2052 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2054 #: gtk/gtkcombobox.c:855
2055 msgid "Appears as list"
2056 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2058 #: gtk/gtkcombobox.c:856
2059 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2060 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2062 #: gtk/gtkcombobox.c:872
2066 #: gtk/gtkcombobox.c:873
2067 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2068 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2070 #: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174
2071 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623
2072 #: gtk/gtkviewport.c:122
2076 #: gtk/gtkcombobox.c:889
2077 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2078 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2080 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2082 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2084 #: gtk/gtkcontainer.c:239
2085 msgid "Specify how resize events are handled"
2086 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2088 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2089 msgid "Border width"
2090 msgstr "Độ rộng viền"
2092 #: gtk/gtkcontainer.c:247
2093 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2094 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2096 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2100 #: gtk/gtkcontainer.c:256
2101 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2102 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2104 #: gtk/gtkcurve.c:126
2106 msgstr "Kiểu đường cong"
2108 #: gtk/gtkcurve.c:127
2109 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2110 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2112 #: gtk/gtkcurve.c:134
2114 msgstr "X tối thiểu"
2116 #: gtk/gtkcurve.c:135
2117 msgid "Minimum possible value for X"
2118 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2120 #: gtk/gtkcurve.c:143
2124 #: gtk/gtkcurve.c:144
2125 msgid "Maximum possible X value"
2126 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2128 #: gtk/gtkcurve.c:152
2130 msgstr "Y tối thiểu"
2132 #: gtk/gtkcurve.c:153
2133 msgid "Minimum possible value for Y"
2134 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2136 #: gtk/gtkcurve.c:161
2140 #: gtk/gtkcurve.c:162
2141 msgid "Maximum possible value for Y"
2142 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2144 #: gtk/gtkdialog.c:145
2145 msgid "Has separator"
2146 msgstr "Có bộ phân cách"
2148 #: gtk/gtkdialog.c:146
2149 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2150 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2152 #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439
2153 msgid "Content area border"
2154 msgstr "Viền vùng nội dung"
2156 #: gtk/gtkdialog.c:192
2157 msgid "Width of border around the main dialog area"
2158 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2160 #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456
2161 msgid "Content area spacing"
2162 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2164 #: gtk/gtkdialog.c:210
2165 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2166 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2168 #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472
2169 msgid "Button spacing"
2170 msgstr "Khoảng cách nút"
2172 #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473
2173 msgid "Spacing between buttons"
2174 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2176 #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488
2177 msgid "Action area border"
2178 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2180 #: gtk/gtkdialog.c:227
2181 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2182 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2184 #: gtk/gtkentry.c:634
2186 msgstr "Vùng đệm Văn bản"
2188 #: gtk/gtkentry.c:635
2189 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2190 msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
2192 #: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:601
2193 msgid "Cursor Position"
2194 msgstr "Vị trí con trỏ"
2196 #: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:602
2197 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2198 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2200 #: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:611
2201 msgid "Selection Bound"
2202 msgstr "Biên vùng chọn"
2204 #: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:612
2206 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2207 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2209 #: gtk/gtkentry.c:663
2210 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2211 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2213 #: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:383
2214 msgid "Maximum length"
2215 msgstr "Độ dài tối đa"
2217 #: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:384
2218 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2219 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2221 #: gtk/gtkentry.c:679
2225 #: gtk/gtkentry.c:680
2227 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2229 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2231 #: gtk/gtkentry.c:688
2232 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2233 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2235 #: gtk/gtkentry.c:696
2237 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2239 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2241 #: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269
2242 msgid "Invisible character"
2243 msgstr "Ký tự vô hình"
2245 #: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270
2246 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2248 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2250 #: gtk/gtkentry.c:711
2251 msgid "Activates default"
2252 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2254 #: gtk/gtkentry.c:712
2256 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2257 "dialog) when Enter is pressed"
2259 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2260 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2262 #: gtk/gtkentry.c:718
2263 msgid "Width in chars"
2264 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2266 #: gtk/gtkentry.c:719
2267 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2268 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2270 #: gtk/gtkentry.c:728
2271 msgid "Scroll offset"
2272 msgstr "Hiệu số cuộn"
2274 #: gtk/gtkentry.c:729
2275 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2276 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2278 #: gtk/gtkentry.c:739
2279 msgid "The contents of the entry"
2280 msgstr "Nội dung mục nhập"
2282 #: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:73
2284 msgstr "Canh hàng X"
2286 #: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:74
2288 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2291 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2292 "từ phải sang trái (RTL)."
2294 #: gtk/gtkentry.c:771
2295 msgid "Truncate multiline"
2296 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2298 #: gtk/gtkentry.c:772
2299 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2300 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2302 #: gtk/gtkentry.c:788
2303 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2304 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2306 #: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:657
2307 msgid "Overwrite mode"
2308 msgstr "Chế độ ghi đè"
2310 #: gtk/gtkentry.c:804
2311 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2312 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2314 #: gtk/gtkentry.c:818 gtk/gtkentrybuffer.c:368
2316 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2318 #: gtk/gtkentry.c:819
2319 msgid "Length of the text currently in the entry"
2320 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2322 #: gtk/gtkentry.c:834
2323 msgid "Invisible char set"
2324 msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
2326 #: gtk/gtkentry.c:835
2327 msgid "Whether the invisible char has been set"
2328 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2330 #: gtk/gtkentry.c:853
2331 msgid "Caps Lock warning"
2332 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2334 #: gtk/gtkentry.c:854
2335 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2337 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2338 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2340 #: gtk/gtkentry.c:868
2341 msgid "Progress Fraction"
2342 msgstr "Phân số Tiến hành"
2344 #: gtk/gtkentry.c:869
2345 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2346 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2348 #: gtk/gtkentry.c:886
2349 msgid "Progress Pulse Step"
2350 msgstr "Bước đập tiến hành"
2352 #: gtk/gtkentry.c:887
2354 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2355 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2357 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2358 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2360 #: gtk/gtkentry.c:903
2361 msgid "Primary pixbuf"
2362 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2364 #: gtk/gtkentry.c:904
2365 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2366 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2368 #: gtk/gtkentry.c:918
2369 msgid "Secondary pixbuf"
2370 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2372 #: gtk/gtkentry.c:919
2373 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2374 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2376 #: gtk/gtkentry.c:933
2377 msgid "Primary stock ID"
2378 msgstr "Mã số kho chính"
2380 #: gtk/gtkentry.c:934
2381 msgid "Stock ID for primary icon"
2382 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2384 #: gtk/gtkentry.c:948
2385 msgid "Secondary stock ID"
2386 msgstr "Mã số kho phụ"
2388 #: gtk/gtkentry.c:949
2389 msgid "Stock ID for secondary icon"
2390 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2392 #: gtk/gtkentry.c:963
2393 msgid "Primary icon name"
2394 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2396 #: gtk/gtkentry.c:964
2397 msgid "Icon name for primary icon"
2398 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2400 #: gtk/gtkentry.c:978
2401 msgid "Secondary icon name"
2402 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2404 #: gtk/gtkentry.c:979
2405 msgid "Icon name for secondary icon"
2406 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2408 #: gtk/gtkentry.c:993
2409 msgid "Primary GIcon"
2410 msgstr "GIcon chính"
2412 #: gtk/gtkentry.c:994
2413 msgid "GIcon for primary icon"
2414 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2416 #: gtk/gtkentry.c:1008
2417 msgid "Secondary GIcon"
2420 #: gtk/gtkentry.c:1009
2421 msgid "GIcon for secondary icon"
2422 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2424 #: gtk/gtkentry.c:1023
2425 msgid "Primary storage type"
2426 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2428 #: gtk/gtkentry.c:1024
2429 msgid "The representation being used for primary icon"
2430 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2432 #: gtk/gtkentry.c:1039
2433 msgid "Secondary storage type"
2434 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2436 #: gtk/gtkentry.c:1040
2437 msgid "The representation being used for secondary icon"
2438 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2440 #: gtk/gtkentry.c:1061
2441 msgid "Primary icon activatable"
2442 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2444 #: gtk/gtkentry.c:1062
2445 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2446 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2448 #: gtk/gtkentry.c:1082
2449 msgid "Secondary icon activatable"
2450 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2452 #: gtk/gtkentry.c:1083
2453 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2454 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2456 #: gtk/gtkentry.c:1105
2457 msgid "Primary icon sensitive"
2458 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2460 #: gtk/gtkentry.c:1106
2461 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2462 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2464 #: gtk/gtkentry.c:1127
2465 msgid "Secondary icon sensitive"
2466 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2468 #: gtk/gtkentry.c:1128
2469 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2470 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2472 #: gtk/gtkentry.c:1144
2473 msgid "Primary icon tooltip text"
2474 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2476 #: gtk/gtkentry.c:1145 gtk/gtkentry.c:1181
2477 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2478 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2480 #: gtk/gtkentry.c:1161
2481 msgid "Secondary icon tooltip text"
2482 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2484 #: gtk/gtkentry.c:1162 gtk/gtkentry.c:1200
2485 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2486 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2488 #: gtk/gtkentry.c:1180
2489 msgid "Primary icon tooltip markup"
2490 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2492 #: gtk/gtkentry.c:1199
2493 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2494 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2496 #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:685
2500 #: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:686
2501 msgid "Which IM module should be used"
2502 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2504 #: gtk/gtkentry.c:1234
2505 msgid "Icon Prelight"
2506 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2508 #: gtk/gtkentry.c:1235
2509 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2511 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2513 #: gtk/gtkentry.c:1248
2514 msgid "Progress Border"
2515 msgstr "Viền tiến hành"
2517 #: gtk/gtkentry.c:1249
2518 msgid "Border around the progress bar"
2519 msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
2521 #: gtk/gtkentry.c:1741
2522 msgid "Border between text and frame."
2523 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2525 #: gtk/gtkentry.c:1755
2527 msgstr "Mẹo tình trạng"
2529 #: gtk/gtkentry.c:1756
2530 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
2531 msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
2533 #: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:858
2534 msgid "Select on focus"
2535 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2537 #: gtk/gtkentry.c:1762
2538 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2539 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2541 #: gtk/gtkentry.c:1776
2542 msgid "Password Hint Timeout"
2543 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2545 #: gtk/gtkentry.c:1777
2546 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2547 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2549 #: gtk/gtkentrybuffer.c:354
2550 msgid "The contents of the buffer"
2551 msgstr "Nội dung của vùng đệm"
2553 #: gtk/gtkentrybuffer.c:369
2554 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2555 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
2557 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2558 msgid "Completion Model"
2559 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2561 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2562 msgid "The model to find matches in"
2563 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2565 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2566 msgid "Minimum Key Length"
2567 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2569 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2570 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2571 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2573 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586
2575 msgstr "Cột văn bản"
2577 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2578 msgid "The column of the model containing the strings."
2579 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2581 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2582 msgid "Inline completion"
2583 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2585 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2586 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2587 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2589 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2590 msgid "Popup completion"
2591 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2593 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2594 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2595 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2597 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2598 msgid "Popup set width"
2599 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2601 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2602 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2603 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2605 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2606 msgid "Popup single match"
2607 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2609 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2610 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2611 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2613 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2614 msgid "Inline selection"
2615 msgstr "Chọn trực tiếp"
2617 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2618 msgid "Your description here"
2619 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2621 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2622 msgid "Visible Window"
2623 msgstr "Hiển cửa sổ"
2625 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2627 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2630 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2633 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2637 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2639 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2640 "child widget as opposed to below it."
2642 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2643 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2645 #: gtk/gtkexpander.c:187
2649 #: gtk/gtkexpander.c:188
2650 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2651 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2653 #: gtk/gtkexpander.c:196
2654 msgid "Text of the expander's label"
2655 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2657 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:520
2659 msgstr "Dùng mã định dạng"
2661 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:521
2662 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2664 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2665 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2667 #: gtk/gtkexpander.c:220
2668 msgid "Space to put between the label and the child"
2669 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2671 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218
2672 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1542
2673 msgid "Label widget"
2674 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2676 #: gtk/gtkexpander.c:230
2677 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2678 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2680 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1570 gtk/gtktreeview.c:777
2681 msgid "Expander Size"
2682 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2684 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1571 gtk/gtktreeview.c:778
2685 msgid "Size of the expander arrow"
2686 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2688 #: gtk/gtkexpander.c:246
2689 msgid "Spacing around expander arrow"
2690 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2692 #: gtk/gtkfilechooser.c:758
2696 #: gtk/gtkfilechooser.c:759
2697 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2698 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2700 #: gtk/gtkfilechooser.c:765
2701 msgid "File System Backend"
2702 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2704 #: gtk/gtkfilechooser.c:766
2705 msgid "Name of file system backend to use"
2706 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2708 #: gtk/gtkfilechooser.c:771 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2712 #: gtk/gtkfilechooser.c:772
2713 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2714 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2716 #: gtk/gtkfilechooser.c:777
2720 #: gtk/gtkfilechooser.c:778
2721 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2723 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2726 #: gtk/gtkfilechooser.c:783
2727 msgid "Preview widget"
2728 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2730 #: gtk/gtkfilechooser.c:784
2731 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2732 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2734 #: gtk/gtkfilechooser.c:789
2735 msgid "Preview Widget Active"
2736 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2738 #: gtk/gtkfilechooser.c:790
2740 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2742 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2745 #: gtk/gtkfilechooser.c:795
2746 msgid "Use Preview Label"
2747 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2749 #: gtk/gtkfilechooser.c:796
2750 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2752 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2754 #: gtk/gtkfilechooser.c:801
2755 msgid "Extra widget"
2756 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2758 #: gtk/gtkfilechooser.c:802
2759 msgid "Application supplied widget for extra options."
2760 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2762 #: gtk/gtkfilechooser.c:807 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2763 msgid "Select Multiple"
2766 #: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:541
2767 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2768 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2770 #: gtk/gtkfilechooser.c:814
2774 #: gtk/gtkfilechooser.c:815
2775 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2776 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2778 #: gtk/gtkfilechooser.c:830
2779 msgid "Do overwrite confirmation"
2780 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2782 #: gtk/gtkfilechooser.c:831
2784 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2785 "dialog if necessary."
2787 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2788 "nếu cần thiết hay không."
2790 #: gtk/gtkfilechooser.c:847
2791 msgid "Allow folders creation"
2792 msgstr "Cho phép tạo thư mục"
2794 #: gtk/gtkfilechooser.c:848
2796 "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
2799 "Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
2800 "thư mục mới, hay không."
2802 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2806 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2807 msgid "The file chooser dialog to use."
2808 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2810 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2811 msgid "The title of the file chooser dialog."
2812 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2814 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2815 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2816 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2818 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2819 #: gtk/gtkstatusicon.c:221
2821 msgstr "Tên tập tin"
2823 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2824 msgid "The currently selected filename"
2825 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2827 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2828 msgid "Show file operations"
2829 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2831 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2832 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2834 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2836 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:597
2840 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:598
2841 msgid "X position of child widget"
2842 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2844 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:607
2848 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:608
2849 msgid "Y position of child widget"
2850 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2852 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2853 msgid "The title of the font selection dialog"
2854 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2856 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
2858 msgstr "Tên phông chữ"
2860 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2861 msgid "The name of the selected font"
2862 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2864 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2866 msgstr "Không chân 12"
2868 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2869 msgid "Use font in label"
2870 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2872 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2873 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2874 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2876 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2877 msgid "Use size in label"
2878 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2880 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2881 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2882 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2884 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2886 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2888 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2889 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2890 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2892 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2896 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2897 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2898 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2900 #: gtk/gtkfontsel.c:197
2901 msgid "The string that represents this font"
2902 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2904 #: gtk/gtkfontsel.c:204
2905 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2906 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2908 #: gtk/gtkfontsel.c:210
2909 msgid "Preview text"
2910 msgstr "Văn bản xem thử"
2912 #: gtk/gtkfontsel.c:211
2913 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2914 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2916 #: gtk/gtkframe.c:106
2917 msgid "Text of the frame's label"
2918 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2920 #: gtk/gtkframe.c:113
2921 msgid "Label xalign"
2922 msgstr "Canh lề X nhãn"
2924 #: gtk/gtkframe.c:114
2925 msgid "The horizontal alignment of the label"
2926 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2928 #: gtk/gtkframe.c:122
2929 msgid "Label yalign"
2930 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2932 #: gtk/gtkframe.c:123
2933 msgid "The vertical alignment of the label"
2934 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2936 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2937 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2939 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2941 #: gtk/gtkframe.c:138
2942 msgid "Frame shadow"
2945 #: gtk/gtkframe.c:139
2946 msgid "Appearance of the frame border"
2947 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2949 #: gtk/gtkframe.c:148
2950 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2951 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2953 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2954 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2955 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2957 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2958 msgid "Handle position"
2961 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2962 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2963 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2965 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2969 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2971 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2973 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2975 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2976 msgid "Snap edge set"
2977 msgstr "Đặt cạnh dính"
2979 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2981 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2984 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2985 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2987 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2988 msgid "Child Detached"
2989 msgstr "Con tách rời"
2991 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2993 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2996 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2998 #: gtk/gtkiconview.c:549
2999 msgid "Selection mode"
3000 msgstr "Chế độ chọn"
3002 #: gtk/gtkiconview.c:550
3003 msgid "The selection mode"
3004 msgstr "Chế độ lựa chọn"
3006 #: gtk/gtkiconview.c:568
3007 msgid "Pixbuf column"
3008 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
3010 #: gtk/gtkiconview.c:569
3011 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
3012 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
3014 #: gtk/gtkiconview.c:587
3015 msgid "Model column used to retrieve the text from"
3016 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
3018 #: gtk/gtkiconview.c:606
3019 msgid "Markup column"
3020 msgstr "Cột mã định dạng"
3022 #: gtk/gtkiconview.c:607
3023 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
3024 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
3026 #: gtk/gtkiconview.c:614
3027 msgid "Icon View Model"
3028 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
3030 #: gtk/gtkiconview.c:615
3031 msgid "The model for the icon view"
3032 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
3034 #: gtk/gtkiconview.c:631
3035 msgid "Number of columns"
3038 #: gtk/gtkiconview.c:632
3039 msgid "Number of columns to display"
3040 msgstr "Số cột cần hiển thị"
3042 #: gtk/gtkiconview.c:649
3043 msgid "Width for each item"
3044 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
3046 #: gtk/gtkiconview.c:650
3047 msgid "The width used for each item"
3048 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
3050 #: gtk/gtkiconview.c:666
3051 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3052 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3054 #: gtk/gtkiconview.c:681
3056 msgstr "Khoảng cách hàng"
3058 #: gtk/gtkiconview.c:682
3059 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3060 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3062 #: gtk/gtkiconview.c:697
3063 msgid "Column Spacing"
3064 msgstr "Khoảng cách cột"
3066 #: gtk/gtkiconview.c:698
3067 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3068 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3070 #: gtk/gtkiconview.c:713
3074 #: gtk/gtkiconview.c:714
3075 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3076 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3078 #: gtk/gtkiconview.c:730
3080 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3081 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3083 #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
3085 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3087 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:613
3088 msgid "View is reorderable"
3089 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3091 #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:763
3092 msgid "Tooltip Column"
3093 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3095 #: gtk/gtkiconview.c:755
3096 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3097 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3099 #: gtk/gtkiconview.c:772
3100 msgid "Item Padding"
3103 #: gtk/gtkiconview.c:773
3104 msgid "Padding around icon view items"
3105 msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
3107 #: gtk/gtkiconview.c:782
3108 msgid "Selection Box Color"
3109 msgstr "Màu hộp chọn"
3111 #: gtk/gtkiconview.c:783
3112 msgid "Color of the selection box"
3113 msgstr "Màu của hộp chọn"
3115 #: gtk/gtkiconview.c:789
3116 msgid "Selection Box Alpha"
3117 msgstr "Anfa hộp chọn"
3119 #: gtk/gtkiconview.c:790
3120 msgid "Opacity of the selection box"
3121 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3123 #: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213
3125 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3127 #: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214
3128 msgid "A GdkPixbuf to display"
3129 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3131 #: gtk/gtkimage.c:230
3133 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
3135 #: gtk/gtkimage.c:231
3136 msgid "A GdkPixmap to display"
3137 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
3139 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:215
3143 #: gtk/gtkimage.c:239
3144 msgid "A GdkImage to display"
3145 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
3147 #: gtk/gtkimage.c:246
3151 #: gtk/gtkimage.c:247
3152 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
3153 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
3155 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222
3156 msgid "Filename to load and display"
3157 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3159 #: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230
3160 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3161 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3163 #: gtk/gtkimage.c:271
3165 msgstr "Tập biểu tượng"
3167 #: gtk/gtkimage.c:272
3168 msgid "Icon set to display"
3169 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3171 #: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
3172 #: gtk/gtktoolpalette.c:990
3174 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3176 #: gtk/gtkimage.c:280
3177 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3179 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3181 #: gtk/gtkimage.c:296
3183 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3185 #: gtk/gtkimage.c:297
3186 msgid "Pixel size to use for named icon"
3187 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3189 #: gtk/gtkimage.c:305
3193 #: gtk/gtkimage.c:306
3194 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3195 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3197 #: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261
3198 msgid "Storage type"
3199 msgstr "Loại lưu trữ"
3201 #: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262
3202 msgid "The representation being used for image data"
3203 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3205 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
3206 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3207 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3209 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
3210 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3211 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3213 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516
3215 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3217 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
3218 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3219 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3221 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
3222 msgid "Show menu images"
3223 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3225 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
3226 msgid "Whether images should be shown in menus"
3227 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3229 #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128
3230 msgid "Message Type"
3231 msgstr "Kiểu thông điệp"
3233 #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129
3234 msgid "The type of message"
3235 msgstr "Kiểu thông điệp"
3237 #: gtk/gtkinfobar.c:440
3238 msgid "Width of border around the content area"
3239 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
3241 #: gtk/gtkinfobar.c:457
3242 msgid "Spacing between elements of the area"
3243 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
3245 #: gtk/gtkinfobar.c:489
3246 msgid "Width of border around the action area"
3247 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
3249 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627
3250 msgid "The screen where this window will be displayed"
3251 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3253 #: gtk/gtklabel.c:507
3254 msgid "The text of the label"
3255 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3257 #: gtk/gtklabel.c:514
3258 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3259 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3261 #: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:594
3262 msgid "Justification"
3265 #: gtk/gtklabel.c:536
3267 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3268 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3269 "GtkMisc::xalign for that"
3271 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3272 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3273 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3275 #: gtk/gtklabel.c:544
3279 #: gtk/gtklabel.c:545
3281 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3283 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3285 #: gtk/gtklabel.c:552
3289 #: gtk/gtklabel.c:553
3290 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3291 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3293 #: gtk/gtklabel.c:568
3294 msgid "Line wrap mode"
3295 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3297 #: gtk/gtklabel.c:569
3298 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3299 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3301 #: gtk/gtklabel.c:576
3303 msgstr "Có thể chọn"
3305 #: gtk/gtklabel.c:577
3306 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3307 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3309 #: gtk/gtklabel.c:583
3310 msgid "Mnemonic key"
3311 msgstr "Phím gợi nhớ"
3313 #: gtk/gtklabel.c:584
3314 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3315 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3317 #: gtk/gtklabel.c:592
3318 msgid "Mnemonic widget"
3319 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3321 #: gtk/gtklabel.c:593
3322 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3323 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3325 #: gtk/gtklabel.c:639
3327 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3328 "enough room to display the entire string"
3330 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3331 "hiển thị toàn chuỗi"
3333 #: gtk/gtklabel.c:679
3334 msgid "Single Line Mode"
3335 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3337 #: gtk/gtklabel.c:680
3338 msgid "Whether the label is in single line mode"
3339 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3341 #: gtk/gtklabel.c:697
3345 #: gtk/gtklabel.c:698
3346 msgid "Angle at which the label is rotated"
3347 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3349 #: gtk/gtklabel.c:718
3350 msgid "Maximum Width In Characters"
3351 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3353 #: gtk/gtklabel.c:719
3354 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3355 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3357 #: gtk/gtklabel.c:737
3358 msgid "Track visited links"
3359 msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
3361 #: gtk/gtklabel.c:738
3362 msgid "Whether visited links should be tracked"
3363 msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
3365 #: gtk/gtklabel.c:859
3366 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3368 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3370 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkviewport.c:106
3371 msgid "Horizontal adjustment"
3372 msgstr "Chỉnh ngang"
3374 #: gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3375 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3376 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3378 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:114
3379 msgid "Vertical adjustment"
3382 #: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3383 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3384 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3386 #: gtk/gtklayout.c:634
3387 msgid "The width of the layout"
3388 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3390 #: gtk/gtklayout.c:643
3391 msgid "The height of the layout"
3392 msgstr "Độ cao của bố trí"
3394 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3398 #: gtk/gtklinkbutton.c:146
3399 msgid "The URI bound to this button"
3400 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3402 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3406 #: gtk/gtklinkbutton.c:161
3407 msgid "Whether this link has been visited."
3408 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3410 #: gtk/gtkmenu.c:502
3411 msgid "The currently selected menu item"
3412 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3414 #: gtk/gtkmenu.c:517
3415 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3416 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3418 #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290
3420 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3422 #: gtk/gtkmenu.c:532
3423 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3425 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3428 #: gtk/gtkmenu.c:548
3429 msgid "Attach Widget"
3430 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3432 #: gtk/gtkmenu.c:549
3433 msgid "The widget the menu is attached to"
3434 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3436 #: gtk/gtkmenu.c:557
3438 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3441 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3443 #: gtk/gtkmenu.c:571
3444 msgid "Tearoff State"
3445 msgstr "Tình trạng tách rời"
3447 #: gtk/gtkmenu.c:572
3448 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3449 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3451 #: gtk/gtkmenu.c:586
3455 #: gtk/gtkmenu.c:587
3456 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3457 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3459 #: gtk/gtkmenu.c:593
3460 msgid "Vertical Padding"
3463 #: gtk/gtkmenu.c:594
3464 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3465 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3467 #: gtk/gtkmenu.c:616
3468 msgid "Reserve Toggle Size"
3469 msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
3471 #: gtk/gtkmenu.c:617
3473 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3476 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ "
3477 "bật/tắt và biểu tượng, hay không"
3479 #: gtk/gtkmenu.c:623
3480 msgid "Horizontal Padding"
3483 #: gtk/gtkmenu.c:624
3484 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3485 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3487 #: gtk/gtkmenu.c:632
3488 msgid "Vertical Offset"
3489 msgstr "Hiệu số dọc"
3491 #: gtk/gtkmenu.c:633
3493 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3496 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3499 #: gtk/gtkmenu.c:641
3500 msgid "Horizontal Offset"
3501 msgstr "Hiệu số ngang"
3503 #: gtk/gtkmenu.c:642
3505 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3508 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3511 #: gtk/gtkmenu.c:650
3512 msgid "Double Arrows"
3513 msgstr "Mũi tên đôi"
3515 #: gtk/gtkmenu.c:651
3516 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3517 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3519 #: gtk/gtkmenu.c:664
3520 msgid "Arrow Placement"
3521 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3523 #: gtk/gtkmenu.c:665
3524 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3525 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3527 #: gtk/gtkmenu.c:673
3531 #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174
3532 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3533 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3535 #: gtk/gtkmenu.c:681
3536 msgid "Right Attach"
3539 #: gtk/gtkmenu.c:682
3540 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3541 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3543 #: gtk/gtkmenu.c:689
3547 #: gtk/gtkmenu.c:690
3548 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3549 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3551 #: gtk/gtkmenu.c:697
3552 msgid "Bottom Attach"
3555 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195
3556 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3557 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3559 #: gtk/gtkmenu.c:712
3560 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3561 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3563 #: gtk/gtkmenu.c:799
3564 msgid "Can change accelerators"
3565 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3567 #: gtk/gtkmenu.c:800
3569 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3571 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3574 #: gtk/gtkmenu.c:805
3575 msgid "Delay before submenus appear"
3576 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3578 #: gtk/gtkmenu.c:806
3580 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3582 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3583 "khi hiển thị trình đơn con"
3585 #: gtk/gtkmenu.c:813
3586 msgid "Delay before hiding a submenu"
3587 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3589 #: gtk/gtkmenu.c:814
3591 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3594 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3597 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3598 msgid "Pack direction"
3601 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3602 msgid "The pack direction of the menubar"
3603 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3605 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3606 msgid "Child Pack direction"
3607 msgstr "Hướng bó con"
3609 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3610 msgid "The child pack direction of the menubar"
3611 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3613 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3614 msgid "Style of bevel around the menubar"
3615 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3617 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
3618 msgid "Internal padding"
3619 msgstr "Đệm bên trong"
3621 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3622 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3623 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3625 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3626 msgid "Delay before drop down menus appear"
3627 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3629 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3630 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3631 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3633 #: gtk/gtkmenuitem.c:257
3634 msgid "Right Justified"
3635 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3637 #: gtk/gtkmenuitem.c:258
3639 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3641 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3644 #: gtk/gtkmenuitem.c:272
3646 msgstr "Trình đơn con"
3648 #: gtk/gtkmenuitem.c:273
3649 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3650 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3652 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3653 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3654 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3656 #: gtk/gtkmenuitem.c:306
3657 msgid "The text for the child label"
3658 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3660 #: gtk/gtkmenuitem.c:369
3661 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3663 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3666 #: gtk/gtkmenuitem.c:382
3667 msgid "Width in Characters"
3668 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3670 #: gtk/gtkmenuitem.c:383
3671 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3672 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3674 #: gtk/gtkmenushell.c:379
3676 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3678 #: gtk/gtkmenushell.c:380
3679 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3681 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3684 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3688 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3689 msgid "The dropdown menu"
3690 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3692 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3693 msgid "Image/label border"
3694 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3696 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3697 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3698 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3700 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3701 msgid "Use separator"
3702 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3704 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3706 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3708 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3711 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3712 msgid "Message Buttons"
3713 msgstr "Nút thông điệp"
3715 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3716 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3717 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3719 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3720 msgid "The primary text of the message dialog"
3721 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3723 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3725 msgstr "Dùng mã định dạng"
3727 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3728 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3729 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3731 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3732 msgid "Secondary Text"
3733 msgstr "Văn bản phụ"
3735 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3736 msgid "The secondary text of the message dialog"
3737 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3739 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3740 msgid "Use Markup in secondary"
3741 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3743 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3744 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3745 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3747 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3756 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3757 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3765 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3766 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3768 #: gtk/gtkmisc.c:103
3772 #: gtk/gtkmisc.c:104
3774 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3775 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3777 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3781 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3782 msgid "The parent window"
3785 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3787 msgstr "Đang hiển thị"
3789 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3790 msgid "Are we showing a dialog"
3791 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3793 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3794 msgid "The screen where this window will be displayed."
3795 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3797 #: gtk/gtknotebook.c:585
3801 #: gtk/gtknotebook.c:586
3802 msgid "The index of the current page"
3803 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3805 #: gtk/gtknotebook.c:594
3806 msgid "Tab Position"
3807 msgstr "Vị trí thanh"
3809 #: gtk/gtknotebook.c:595
3810 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3811 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3813 #: gtk/gtknotebook.c:602
3817 #: gtk/gtknotebook.c:603
3818 msgid "Width of the border around the tab labels"
3819 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3821 #: gtk/gtknotebook.c:611
3822 msgid "Horizontal Tab Border"
3823 msgstr "Viền ngang thanh"
3825 #: gtk/gtknotebook.c:612
3826 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3827 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3829 #: gtk/gtknotebook.c:620
3830 msgid "Vertical Tab Border"
3831 msgstr "Viền dọc thanh"
3833 #: gtk/gtknotebook.c:621
3834 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3835 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3837 #: gtk/gtknotebook.c:629
3841 #: gtk/gtknotebook.c:630
3842 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3843 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3845 #: gtk/gtknotebook.c:636
3849 #: gtk/gtknotebook.c:637
3850 msgid "Whether the border should be shown or not"
3851 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3853 #: gtk/gtknotebook.c:643
3855 msgstr "Có thể cuộn"
3857 #: gtk/gtknotebook.c:644
3858 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3859 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3861 #: gtk/gtknotebook.c:650
3862 msgid "Enable Popup"
3863 msgstr "Cho phép bật lên"
3865 #: gtk/gtknotebook.c:651
3867 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3868 "you can use to go to a page"
3870 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3871 "dùng để đi đến một trang khác"
3873 #: gtk/gtknotebook.c:658
3874 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3875 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3877 #: gtk/gtknotebook.c:664
3879 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3881 #: gtk/gtknotebook.c:665
3882 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3883 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3885 #: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3886 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3890 #: gtk/gtknotebook.c:682
3891 msgid "Group for tabs drag and drop"
3892 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3894 #: gtk/gtknotebook.c:688
3898 #: gtk/gtknotebook.c:689
3899 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3900 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3902 #: gtk/gtknotebook.c:695
3904 msgstr "Nhãn trình đơn"
3906 #: gtk/gtknotebook.c:696
3907 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3908 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3910 #: gtk/gtknotebook.c:709
3912 msgstr "Mở rộng thanh"
3914 #: gtk/gtknotebook.c:710
3915 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3916 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3918 #: gtk/gtknotebook.c:716
3922 #: gtk/gtknotebook.c:717
3923 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3924 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3926 #: gtk/gtknotebook.c:723
3927 msgid "Tab pack type"
3928 msgstr "Kiểu bó thanh"
3930 #: gtk/gtknotebook.c:730
3931 msgid "Tab reorderable"
3932 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3934 #: gtk/gtknotebook.c:731
3935 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3936 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3938 #: gtk/gtknotebook.c:737
3939 msgid "Tab detachable"
3940 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3942 #: gtk/gtknotebook.c:738
3943 msgid "Whether the tab is detachable"
3944 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3946 #: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81
3947 msgid "Secondary backward stepper"
3948 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3950 #: gtk/gtknotebook.c:754
3952 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3953 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3955 #: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88
3956 msgid "Secondary forward stepper"
3957 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3959 #: gtk/gtknotebook.c:770
3961 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3962 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3964 #: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67
3965 msgid "Backward stepper"
3966 msgstr "Bộ bước lùi"
3968 #: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68
3969 msgid "Display the standard backward arrow button"
3970 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3972 #: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74
3973 msgid "Forward stepper"
3974 msgstr "Bộ bước tới"
3976 #: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75
3977 msgid "Display the standard forward arrow button"
3978 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3980 #: gtk/gtknotebook.c:814
3982 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3984 #: gtk/gtknotebook.c:815
3985 msgid "Size of tab overlap area"
3986 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3988 #: gtk/gtknotebook.c:830
3989 msgid "Tab curvature"
3990 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3992 #: gtk/gtknotebook.c:831
3993 msgid "Size of tab curvature"
3994 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3996 #: gtk/gtknotebook.c:847
3997 msgid "Arrow spacing"
3998 msgstr "Giãn cách mũi tên"
4000 #: gtk/gtknotebook.c:848
4001 msgid "Scroll arrow spacing"
4002 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
4004 #: gtk/gtkobject.c:370
4006 msgstr "Dữ liệu người dùng"
4008 #: gtk/gtkobject.c:371
4009 msgid "Anonymous User Data Pointer"
4010 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
4012 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
4013 msgid "The menu of options"
4014 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
4016 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
4017 msgid "Size of dropdown indicator"
4018 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
4020 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
4021 msgid "Spacing around indicator"
4022 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
4024 #: gtk/gtkorientable.c:75
4025 msgid "The orientation of the orientable"
4026 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
4028 #: gtk/gtkpaned.c:242
4030 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
4032 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
4034 #: gtk/gtkpaned.c:251
4035 msgid "Position Set"
4038 #: gtk/gtkpaned.c:252
4039 msgid "TRUE if the Position property should be used"
4040 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
4042 #: gtk/gtkpaned.c:258
4046 #: gtk/gtkpaned.c:259
4047 msgid "Width of handle"
4048 msgstr "Độ rộng của móc"
4050 #: gtk/gtkpaned.c:275
4051 msgid "Minimal Position"
4052 msgstr "Vị trí tối thiểu"
4054 #: gtk/gtkpaned.c:276
4055 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
4056 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4058 #: gtk/gtkpaned.c:293
4059 msgid "Maximal Position"
4060 msgstr "Vị trí tối đa"
4062 #: gtk/gtkpaned.c:294
4063 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
4064 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
4066 #: gtk/gtkpaned.c:311
4070 #: gtk/gtkpaned.c:312
4071 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
4073 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
4076 #: gtk/gtkpaned.c:327
4080 #: gtk/gtkpaned.c:328
4081 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
4082 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
4084 #: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:312
4088 #: gtk/gtkplug.c:172
4089 msgid "Whether or not the plug is embedded"
4090 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
4092 #: gtk/gtkplug.c:186
4093 msgid "Socket Window"
4094 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
4096 #: gtk/gtkplug.c:187
4097 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4098 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
4100 #: gtk/gtkpreview.c:102
4102 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
4104 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
4106 #: gtk/gtkprinter.c:112
4107 msgid "Name of the printer"
4110 #: gtk/gtkprinter.c:118
4114 #: gtk/gtkprinter.c:119
4115 msgid "Backend for the printer"
4116 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4118 #: gtk/gtkprinter.c:125
4122 #: gtk/gtkprinter.c:126
4123 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4124 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4126 #: gtk/gtkprinter.c:132
4128 msgstr "Chấp nhận PDF"
4130 #: gtk/gtkprinter.c:133
4131 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4132 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4134 #: gtk/gtkprinter.c:139
4135 msgid "Accepts PostScript"
4136 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4138 #: gtk/gtkprinter.c:140
4139 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4141 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4143 #: gtk/gtkprinter.c:146
4144 msgid "State Message"
4145 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4147 #: gtk/gtkprinter.c:147
4148 msgid "String giving the current state of the printer"
4149 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4151 #: gtk/gtkprinter.c:153
4155 #: gtk/gtkprinter.c:154
4156 msgid "The location of the printer"
4157 msgstr "Địa điểm của máy in"
4159 #: gtk/gtkprinter.c:161
4160 msgid "The icon name to use for the printer"
4161 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4163 #: gtk/gtkprinter.c:167
4165 msgstr "Tổng công việc"
4167 #: gtk/gtkprinter.c:168
4168 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4169 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4171 #: gtk/gtkprinter.c:186
4172 msgid "Paused Printer"
4173 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4175 #: gtk/gtkprinter.c:187
4176 msgid "TRUE if this printer is paused"
4177 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4179 #: gtk/gtkprinter.c:200
4180 msgid "Accepting Jobs"
4181 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4183 #: gtk/gtkprinter.c:201
4184 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4185 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4187 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4188 msgid "Source option"
4189 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4191 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
4192 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4193 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4195 #: gtk/gtkprintjob.c:117
4196 msgid "Title of the print job"
4197 msgstr "Tựa của công việc in"
4199 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4203 #: gtk/gtkprintjob.c:126
4204 msgid "Printer to print the job to"
4205 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4207 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4211 #: gtk/gtkprintjob.c:135
4212 msgid "Printer settings"
4213 msgstr "Thiết lập máy in"
4215 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
4217 msgstr "Thiết lập trang"
4219 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1125
4220 msgid "Track Print Status"
4221 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4223 #: gtk/gtkprintjob.c:153
4225 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4226 "print data has been sent to the printer or print server."
4228 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4229 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4231 #: gtk/gtkprintoperation.c:997
4232 msgid "Default Page Setup"
4233 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4235 #: gtk/gtkprintoperation.c:998
4236 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4237 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4239 #: gtk/gtkprintoperation.c:1016 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
4240 msgid "Print Settings"
4241 msgstr "Thiết lập in"
4243 #: gtk/gtkprintoperation.c:1017 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
4244 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4245 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4247 #: gtk/gtkprintoperation.c:1035
4249 msgstr "Tên công việc"
4251 #: gtk/gtkprintoperation.c:1036
4252 msgid "A string used for identifying the print job."
4253 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4255 #: gtk/gtkprintoperation.c:1060
4256 msgid "Number of Pages"
4259 #: gtk/gtkprintoperation.c:1061
4260 msgid "The number of pages in the document."
4261 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4263 #: gtk/gtkprintoperation.c:1082 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
4264 msgid "Current Page"
4265 msgstr "Trang hiện có"
4267 #: gtk/gtkprintoperation.c:1083 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
4268 msgid "The current page in the document"
4269 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4271 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
4272 msgid "Use full page"
4273 msgstr "Dùng toàn trang"
4275 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
4277 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4278 "not the corner of the imageable area"
4280 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4281 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4283 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
4285 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4286 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4288 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4289 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4291 #: gtk/gtkprintoperation.c:1143
4295 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
4296 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4297 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4299 #: gtk/gtkprintoperation.c:1161
4301 msgstr "Hiện hộp thoại"
4303 #: gtk/gtkprintoperation.c:1162
4304 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4305 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4307 #: gtk/gtkprintoperation.c:1185
4309 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4311 #: gtk/gtkprintoperation.c:1186
4312 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4313 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4315 #: gtk/gtkprintoperation.c:1208 gtk/gtkprintoperation.c:1209
4316 msgid "Export filename"
4317 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4319 #: gtk/gtkprintoperation.c:1223
4323 #: gtk/gtkprintoperation.c:1224
4324 msgid "The status of the print operation"
4325 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4327 #: gtk/gtkprintoperation.c:1244
4328 msgid "Status String"
4329 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4331 #: gtk/gtkprintoperation.c:1245
4332 msgid "A human-readable description of the status"
4333 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4335 #: gtk/gtkprintoperation.c:1263
4336 msgid "Custom tab label"
4337 msgstr "Nhãn tab riêng"
4339 #: gtk/gtkprintoperation.c:1264
4340 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4341 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4343 #: gtk/gtkprintoperation.c:1279 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
4344 msgid "Support Selection"
4345 msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
4347 #: gtk/gtkprintoperation.c:1280
4348 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4349 msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
4351 #: gtk/gtkprintoperation.c:1296 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
4352 msgid "Has Selection"
4353 msgstr "Có vùng chọn"
4355 #: gtk/gtkprintoperation.c:1297
4356 msgid "TRUE if a selecion exists."
4357 msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn."
4359 #: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
4360 msgid "Embed Page Setup"
4361 msgstr "Nhúng thiết lập trang"
4363 #: gtk/gtkprintoperation.c:1313
4364 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4366 "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp thoại in ấn "
4369 #: gtk/gtkprintoperation.c:1334
4370 msgid "Number of Pages To Print"
4371 msgstr "Số các trang cần in ấn"
4373 #: gtk/gtkprintoperation.c:1335
4374 msgid "The number of pages that will be printed."
4375 msgstr "Số các trang cần in ấn."
4377 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
4378 msgid "The GtkPageSetup to use"
4379 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4381 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
4382 msgid "Selected Printer"
4383 msgstr "Máy in được chọn"
4385 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
4386 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4387 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4389 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
4390 msgid "Manual Capabilites"
4391 msgstr "Khả năng bằng tay"
4393 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
4394 msgid "Capabilities the application can handle"
4395 msgstr "Khả năng được ứng dụng quản lý"
4397 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
4398 msgid "Whether the dialog supports selection"
4399 msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
4401 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
4402 msgid "Whether the application has a selection"
4403 msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
4405 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
4406 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4408 "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX "
4409 "GtkPrintUnixDialog"
4411 #: gtk/gtkprogress.c:102
4412 msgid "Activity mode"
4413 msgstr "Chế độ hoạt động"
4415 #: gtk/gtkprogress.c:103
4417 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4418 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4419 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4421 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4422 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4423 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4425 #: gtk/gtkprogress.c:111
4427 msgstr "Hiện văn bản"
4429 #: gtk/gtkprogress.c:112
4430 msgid "Whether the progress is shown as text."
4431 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4433 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4434 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4435 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4437 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4439 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4441 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4442 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4444 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4447 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4448 msgid "Activity Step"
4449 msgstr "Bước hoạt động"
4451 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4452 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4454 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4457 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4458 msgid "Activity Blocks"
4459 msgstr "Khối hoạt động"
4461 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4463 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4466 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4469 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4470 msgid "Discrete Blocks"
4471 msgstr "Khối rời rạc"
4473 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4475 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4477 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4479 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4483 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4484 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4485 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4487 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4491 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4492 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4493 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4495 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4496 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4497 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4499 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4501 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4502 "have enough room to display the entire string, if at all."
4504 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4505 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4507 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4509 msgstr "Khoảng cách X"
4511 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4512 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4513 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4515 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4519 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4520 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4521 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4523 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4524 msgid "Min horizontal bar width"
4525 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4527 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4528 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4529 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4531 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4532 msgid "Min horizontal bar height"
4533 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4535 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4536 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4537 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4539 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4540 msgid "Min vertical bar width"
4541 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4543 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4544 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4545 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4547 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4548 msgid "Min vertical bar height"
4549 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4551 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4552 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4553 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4555 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4559 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4561 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4562 "is the current action of its group."
4564 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4565 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4566 "thời trong nhóm nó."
4568 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4569 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4570 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4572 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4573 msgid "The current value"
4574 msgstr "Giá trị hiện thời"
4576 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4578 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4581 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4584 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4585 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4586 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4588 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:354
4589 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4590 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4592 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4593 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4594 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4596 #: gtk/gtkrange.c:358
4597 msgid "Update policy"
4598 msgstr "Chính sách cập nhật"
4600 #: gtk/gtkrange.c:359
4601 msgid "How the range should be updated on the screen"
4602 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4604 #: gtk/gtkrange.c:368
4605 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4607 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4610 #: gtk/gtkrange.c:375
4614 #: gtk/gtkrange.c:376
4615 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4616 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4618 #: gtk/gtkrange.c:383
4619 msgid "Lower stepper sensitivity"
4620 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4622 #: gtk/gtkrange.c:384
4624 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4626 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4628 #: gtk/gtkrange.c:392
4629 msgid "Upper stepper sensitivity"
4630 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4632 #: gtk/gtkrange.c:393
4634 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4636 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4638 #: gtk/gtkrange.c:410
4639 msgid "Show Fill Level"
4640 msgstr "Hiện cấp điền"
4642 #: gtk/gtkrange.c:411
4643 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4644 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4646 #: gtk/gtkrange.c:427
4647 msgid "Restrict to Fill Level"
4648 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4650 #: gtk/gtkrange.c:428
4651 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4652 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4654 #: gtk/gtkrange.c:443
4658 #: gtk/gtkrange.c:444
4659 msgid "The fill level."
4660 msgstr "Cấp tô đầy."
4662 #: gtk/gtkrange.c:452
4663 msgid "Slider Width"
4664 msgstr "Độ rộng con trượt"
4666 #: gtk/gtkrange.c:453
4667 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4668 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4670 #: gtk/gtkrange.c:460
4671 msgid "Trough Border"
4672 msgstr "Viền máng xối"
4674 #: gtk/gtkrange.c:461
4675 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4676 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4678 #: gtk/gtkrange.c:468
4679 msgid "Stepper Size"
4680 msgstr "Cỡ nút bước"
4682 #: gtk/gtkrange.c:469
4683 msgid "Length of step buttons at ends"
4684 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4686 #: gtk/gtkrange.c:484
4687 msgid "Stepper Spacing"
4688 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4690 #: gtk/gtkrange.c:485
4691 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4692 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4694 #: gtk/gtkrange.c:492
4695 msgid "Arrow X Displacement"
4696 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4698 #: gtk/gtkrange.c:493
4700 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4701 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4703 #: gtk/gtkrange.c:500
4704 msgid "Arrow Y Displacement"
4705 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4707 #: gtk/gtkrange.c:501
4709 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4710 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4712 #: gtk/gtkrange.c:509
4713 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4714 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4716 #: gtk/gtkrange.c:510
4718 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4719 "IN while they are dragged"
4721 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4724 #: gtk/gtkrange.c:524
4725 msgid "Trough Side Details"
4726 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4728 #: gtk/gtkrange.c:525
4730 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4731 "with different details"
4733 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4736 #: gtk/gtkrange.c:541
4737 msgid "Trough Under Steppers"
4738 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4740 #: gtk/gtkrange.c:542
4742 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4745 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4748 #: gtk/gtkrange.c:555
4749 msgid "Arrow scaling"
4750 msgstr "Co giãn mũi tên"
4752 #: gtk/gtkrange.c:556
4753 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4754 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4756 #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
4757 msgid "Show Numbers"
4760 #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
4761 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4762 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4764 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4765 msgid "Recent Manager"
4766 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4768 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4769 msgid "The RecentManager object to use"
4770 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4772 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4773 msgid "Show Private"
4776 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4777 msgid "Whether the private items should be displayed"
4778 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4780 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4781 msgid "Show Tooltips"
4782 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4784 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4785 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4786 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4788 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4790 msgstr "Hiện biểu tượng"
4792 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4793 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4794 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4796 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4797 msgid "Show Not Found"
4798 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4800 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4801 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4802 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4804 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4805 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4806 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4808 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4812 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4813 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4815 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4818 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4822 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4823 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4824 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4826 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4828 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4830 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4831 msgid "The sorting order of the items displayed"
4832 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4834 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4835 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4836 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4838 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4839 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4841 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4843 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4845 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4847 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4848 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4850 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4851 msgid "The size of the recently used resources list"
4852 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4854 #: gtk/gtkruler.c:128
4858 #: gtk/gtkruler.c:129
4859 msgid "Lower limit of ruler"
4860 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4862 #: gtk/gtkruler.c:138
4866 #: gtk/gtkruler.c:139
4867 msgid "Upper limit of ruler"
4868 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4870 #: gtk/gtkruler.c:149
4871 msgid "Position of mark on the ruler"
4872 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4874 #: gtk/gtkruler.c:158
4878 #: gtk/gtkruler.c:159
4879 msgid "Maximum size of the ruler"
4880 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4882 #: gtk/gtkruler.c:174
4886 #: gtk/gtkruler.c:175
4887 msgid "The metric used for the ruler"
4888 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4890 #: gtk/gtkscale.c:219
4891 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4892 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4894 #: gtk/gtkscale.c:228
4898 #: gtk/gtkscale.c:229
4899 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4901 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4903 #: gtk/gtkscale.c:236
4904 msgid "Value Position"
4905 msgstr "Vị trí giá trị"
4907 #: gtk/gtkscale.c:237
4908 msgid "The position in which the current value is displayed"
4909 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4911 #: gtk/gtkscale.c:244
4912 msgid "Slider Length"
4913 msgstr "Độ dài con trượt"
4915 #: gtk/gtkscale.c:245
4916 msgid "Length of scale's slider"
4917 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4919 #: gtk/gtkscale.c:253
4920 msgid "Value spacing"
4921 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4923 #: gtk/gtkscale.c:254
4924 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4925 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4927 #: gtk/gtkscalebutton.c:207
4928 msgid "The value of the scale"
4929 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4931 #: gtk/gtkscalebutton.c:217
4932 msgid "The icon size"
4933 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4935 #: gtk/gtkscalebutton.c:226
4937 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4939 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4942 #: gtk/gtkscalebutton.c:254
4946 #: gtk/gtkscalebutton.c:255
4947 msgid "List of icon names"
4948 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4950 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4951 msgid "Minimum Slider Length"
4952 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4954 #: gtk/gtkscrollbar.c:52
4955 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4956 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4958 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4959 msgid "Fixed slider size"
4960 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4962 #: gtk/gtkscrollbar.c:61
4963 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4965 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4967 #: gtk/gtkscrollbar.c:82
4969 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4971 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4973 #: gtk/gtkscrollbar.c:89
4975 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4977 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4979 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572
4980 msgid "Horizontal Adjustment"
4981 msgstr "Chỉnh ngang"
4983 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580
4984 msgid "Vertical Adjustment"
4987 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4988 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4989 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4991 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4992 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4993 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4995 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4996 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4997 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4999 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
5000 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
5001 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
5003 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
5004 msgid "Window Placement"
5005 msgstr "Vị trí cửa sổ"
5007 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
5009 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
5010 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
5012 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
5013 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
5015 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
5016 msgid "Window Placement Set"
5017 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
5019 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
5021 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
5022 "contents with respect to the scrollbars."
5024 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
5025 "với những thanh cuộn, hay không."
5027 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
5031 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
5032 msgid "Style of bevel around the contents"
5033 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
5035 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
5036 msgid "Scrollbars within bevel"
5037 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
5039 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
5040 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
5041 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
5043 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
5044 msgid "Scrollbar spacing"
5045 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
5047 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
5048 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
5049 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
5051 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
5052 msgid "Scrolled Window Placement"
5053 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
5055 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
5057 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
5058 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
5060 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
5061 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
5063 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
5067 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
5068 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
5069 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
5071 #: gtk/gtksettings.c:224
5072 msgid "Double Click Time"
5073 msgstr "Thời nhấp đúp"
5075 #: gtk/gtksettings.c:225
5077 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
5078 "click (in milliseconds)"
5080 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
5081 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
5083 #: gtk/gtksettings.c:232
5084 msgid "Double Click Distance"
5085 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
5087 #: gtk/gtksettings.c:233
5089 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
5090 "double click (in pixels)"
5092 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
5095 #: gtk/gtksettings.c:249
5096 msgid "Cursor Blink"
5097 msgstr "Chớp con trỏ"
5099 #: gtk/gtksettings.c:250
5100 msgid "Whether the cursor should blink"
5101 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
5103 #: gtk/gtksettings.c:257
5104 msgid "Cursor Blink Time"
5105 msgstr "Thời chớp con trỏ"
5107 #: gtk/gtksettings.c:258
5108 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
5109 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
5111 #: gtk/gtksettings.c:277
5112 msgid "Cursor Blink Timeout"
5113 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
5115 #: gtk/gtksettings.c:278
5116 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
5117 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
5119 #: gtk/gtksettings.c:285
5120 msgid "Split Cursor"
5121 msgstr "Con trỏ chia tách"
5123 #: gtk/gtksettings.c:286
5125 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
5128 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
5131 #: gtk/gtksettings.c:293
5133 msgstr "Tên sắc thái"
5135 #: gtk/gtksettings.c:294
5136 msgid "Name of theme RC file to load"
5137 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
5139 #: gtk/gtksettings.c:302
5140 msgid "Icon Theme Name"
5141 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5143 #: gtk/gtksettings.c:303
5144 msgid "Name of icon theme to use"
5145 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
5147 #: gtk/gtksettings.c:311
5148 msgid "Fallback Icon Theme Name"
5149 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
5151 #: gtk/gtksettings.c:312
5152 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
5153 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
5155 #: gtk/gtksettings.c:320
5156 msgid "Key Theme Name"
5157 msgstr "Tên sắc thái khóa"
5159 #: gtk/gtksettings.c:321
5160 msgid "Name of key theme RC file to load"
5161 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
5163 #: gtk/gtksettings.c:329
5164 msgid "Menu bar accelerator"
5165 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
5167 #: gtk/gtksettings.c:330
5168 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
5169 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
5171 #: gtk/gtksettings.c:338
5172 msgid "Drag threshold"
5175 #: gtk/gtksettings.c:339
5176 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
5177 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
5179 #: gtk/gtksettings.c:347
5181 msgstr "Tên phông chữ"
5183 #: gtk/gtksettings.c:348
5184 msgid "Name of default font to use"
5185 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5187 #: gtk/gtksettings.c:370
5189 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5191 #: gtk/gtksettings.c:371
5192 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5194 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5196 #: gtk/gtksettings.c:379
5200 #: gtk/gtksettings.c:380
5201 msgid "List of currently active GTK modules"
5202 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5204 #: gtk/gtksettings.c:389
5205 msgid "Xft Antialias"
5206 msgstr "Làm trơn Xft"
5208 #: gtk/gtksettings.c:390
5209 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5210 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5212 #: gtk/gtksettings.c:399
5216 #: gtk/gtksettings.c:400
5217 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5218 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5220 #: gtk/gtksettings.c:409
5221 msgid "Xft Hint Style"
5222 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5224 #: gtk/gtksettings.c:410
5226 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5228 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5229 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5230 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5231 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5232 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5234 #: gtk/gtksettings.c:419
5238 #: gtk/gtksettings.c:420
5239 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5241 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5242 " •\t none\tkhông có\n"
5248 #: gtk/gtksettings.c:429
5252 #: gtk/gtksettings.c:430
5253 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5255 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5258 #: gtk/gtksettings.c:439
5259 msgid "Cursor theme name"
5260 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5262 #: gtk/gtksettings.c:440
5263 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5265 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5267 #: gtk/gtksettings.c:448
5268 msgid "Cursor theme size"
5269 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5271 #: gtk/gtksettings.c:449
5272 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5273 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5275 #: gtk/gtksettings.c:459
5276 msgid "Alternative button order"
5277 msgstr "Thứ tự nút khác"
5279 #: gtk/gtksettings.c:460
5280 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5281 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5283 #: gtk/gtksettings.c:477
5284 msgid "Alternative sort indicator direction"
5285 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5287 #: gtk/gtksettings.c:478
5289 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5290 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5292 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5293 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5296 #: gtk/gtksettings.c:486
5297 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5298 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5300 #: gtk/gtksettings.c:487
5302 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5305 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5306 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5308 #: gtk/gtksettings.c:495
5309 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5310 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5312 #: gtk/gtksettings.c:496
5314 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5315 "control characters"
5317 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5318 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5320 #: gtk/gtksettings.c:504
5321 msgid "Start timeout"
5322 msgstr "Đầu thời hạn"
5324 #: gtk/gtksettings.c:505
5325 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5326 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5328 #: gtk/gtksettings.c:514
5329 msgid "Repeat timeout"
5330 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5332 #: gtk/gtksettings.c:515
5333 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5334 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5336 #: gtk/gtksettings.c:524
5337 msgid "Expand timeout"
5338 msgstr "Thời hạn bung"
5340 #: gtk/gtksettings.c:525
5341 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5342 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5344 #: gtk/gtksettings.c:560
5345 msgid "Color scheme"
5346 msgstr "Lược đồ màu"
5348 #: gtk/gtksettings.c:561
5349 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5350 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5352 #: gtk/gtksettings.c:570
5353 msgid "Enable Animations"
5354 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5356 #: gtk/gtksettings.c:571
5357 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5358 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5360 #: gtk/gtksettings.c:589
5361 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5362 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5364 #: gtk/gtksettings.c:590
5365 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5367 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5370 #: gtk/gtksettings.c:607
5371 msgid "Tooltip timeout"
5372 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5374 #: gtk/gtksettings.c:608
5375 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5376 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5378 #: gtk/gtksettings.c:633
5379 msgid "Tooltip browse timeout"
5380 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5382 #: gtk/gtksettings.c:634
5383 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5385 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5387 #: gtk/gtksettings.c:655
5388 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5389 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5391 #: gtk/gtksettings.c:656
5392 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5393 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5395 #: gtk/gtksettings.c:675
5396 msgid "Keynav Cursor Only"
5397 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5399 #: gtk/gtksettings.c:676
5400 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5401 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5403 #: gtk/gtksettings.c:693
5404 msgid "Keynav Wrap Around"
5405 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5407 #: gtk/gtksettings.c:694
5408 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5409 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5411 #: gtk/gtksettings.c:714
5415 #: gtk/gtksettings.c:715
5416 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5417 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5419 #: gtk/gtksettings.c:732
5423 #: gtk/gtksettings.c:733
5424 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5425 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5427 #: gtk/gtksettings.c:741
5428 msgid "Default file chooser backend"
5429 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5431 #: gtk/gtksettings.c:742
5432 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5434 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5437 #: gtk/gtksettings.c:759
5438 msgid "Default print backend"
5439 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5441 #: gtk/gtksettings.c:760
5442 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5443 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5445 #: gtk/gtksettings.c:783
5446 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5447 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5449 #: gtk/gtksettings.c:784
5450 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5451 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5453 #: gtk/gtksettings.c:800
5454 msgid "Enable Mnemonics"
5455 msgstr "Bật gợi nhớ"
5457 #: gtk/gtksettings.c:801
5458 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5459 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5461 #: gtk/gtksettings.c:817
5462 msgid "Enable Accelerators"
5463 msgstr "Bật phím tắt"
5465 #: gtk/gtksettings.c:818
5466 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5467 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5469 #: gtk/gtksettings.c:835
5470 msgid "Recent Files Limit"
5471 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5473 #: gtk/gtksettings.c:836
5474 msgid "Number of recently used files"
5475 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5477 #: gtk/gtksettings.c:854
5478 msgid "Default IM module"
5479 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5481 #: gtk/gtksettings.c:855
5482 msgid "Which IM module should be used by default"
5483 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5485 #: gtk/gtksettings.c:873
5486 msgid "Recent Files Max Age"
5487 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5489 #: gtk/gtksettings.c:874
5490 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5491 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5493 #: gtk/gtksettings.c:883
5494 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5495 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5497 #: gtk/gtksettings.c:884
5498 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5499 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5501 #: gtk/gtksettings.c:906
5502 msgid "Sound Theme Name"
5503 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5505 #: gtk/gtksettings.c:907
5506 msgid "XDG sound theme name"
5507 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5509 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5510 #: gtk/gtksettings.c:929
5511 msgid "Audible Input Feedback"
5512 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5514 #: gtk/gtksettings.c:930
5515 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5516 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5518 #: gtk/gtksettings.c:951
5519 msgid "Enable Event Sounds"
5520 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5522 #: gtk/gtksettings.c:952
5523 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5524 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5526 #: gtk/gtksettings.c:967
5527 msgid "Enable Tooltips"
5528 msgstr "Bật Chú Giải"
5530 #: gtk/gtksettings.c:968
5531 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5532 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5534 #: gtk/gtksettings.c:981
5535 msgid "Toolbar style"
5536 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5538 #: gtk/gtksettings.c:982
5540 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5542 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5544 #: gtk/gtksettings.c:996
5545 msgid "Toolbar Icon Size"
5546 msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
5548 #: gtk/gtksettings.c:997
5549 msgid "The size of icons in default toolbars."
5550 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
5552 #: gtk/gtksettings.c:1014
5553 msgid "Auto Mnemonics"
5554 msgstr "Tự động gợi nhớ"
5556 #: gtk/gtksettings.c:1015
5558 "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
5559 "presses the mnemonic activator."
5561 "Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
5562 "hợp phím kích hoạt, hay không."
5564 #: gtk/gtksizegroup.c:301
5568 #: gtk/gtksizegroup.c:302
5570 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5573 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5574 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5576 #: gtk/gtksizegroup.c:318
5577 msgid "Ignore hidden"
5578 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5580 #: gtk/gtksizegroup.c:319
5582 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5584 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5587 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5588 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5589 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5591 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5595 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5596 msgid "Snap to Ticks"
5597 msgstr "Đính vạch khấc"
5599 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5601 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5602 "nearest step increment"
5604 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5607 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5611 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5612 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5613 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5615 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5619 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5620 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5621 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5623 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5624 msgid "Update Policy"
5625 msgstr "Chính sách cập nhật"
5627 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5629 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5631 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5634 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5635 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5636 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5638 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5639 msgid "Style of bevel around the spin button"
5640 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5642 #: gtk/gtkspinner.c:129
5643 msgid "Whether the spinner is active"
5644 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
5646 #: gtk/gtkspinner.c:143
5647 msgid "Number of steps"
5648 msgstr "Số các bước"
5650 #: gtk/gtkspinner.c:144
5652 "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation "
5653 "will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-"
5656 "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. Mặc "
5657 "định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây (xem "
5658 "#GtkSpinner:cycle-duration)."
5660 #: gtk/gtkspinner.c:159
5661 msgid "Animation duration"
5662 msgstr "Khoảng thời gian hoạt ảnh"
5664 #: gtk/gtkspinner.c:160
5666 "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
5668 "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp "
5671 #: gtk/gtkstatusbar.c:148
5672 msgid "Has Resize Grip"
5673 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5675 #: gtk/gtkstatusbar.c:149
5676 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5677 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5679 #: gtk/gtkstatusbar.c:194
5680 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5681 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5683 #: gtk/gtkstatusicon.c:271
5684 msgid "The size of the icon"
5685 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5687 #: gtk/gtkstatusicon.c:281
5688 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5689 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5691 #: gtk/gtkstatusicon.c:288
5695 #: gtk/gtkstatusicon.c:289
5696 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5697 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5699 #: gtk/gtkstatusicon.c:297
5700 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5701 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5703 #: gtk/gtkstatusicon.c:313
5704 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5705 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5707 #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
5708 msgid "The orientation of the tray"
5709 msgstr "Hướng của khay"
5711 #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:702
5713 msgstr "Có mẹo công cụ"
5715 #: gtk/gtkstatusicon.c:357
5716 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5717 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5719 #: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:723
5720 msgid "Tooltip Text"
5721 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5723 #: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:724 gtk/gtkwidget.c:745
5724 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5725 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5727 #: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:744
5728 msgid "Tooltip markup"
5729 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5731 #: gtk/gtkstatusicon.c:407
5732 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5733 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5735 #: gtk/gtkstatusicon.c:425
5736 msgid "The title of this tray icon"
5737 msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
5739 #: gtk/gtktable.c:129
5743 #: gtk/gtktable.c:130
5744 msgid "The number of rows in the table"
5745 msgstr "Số hàng trong bảng"
5747 #: gtk/gtktable.c:138
5751 #: gtk/gtktable.c:139
5752 msgid "The number of columns in the table"
5753 msgstr "Số cột trong bảng"
5755 #: gtk/gtktable.c:147
5757 msgstr "Khoảng cách hàng"
5759 #: gtk/gtktable.c:148
5760 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5761 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5763 #: gtk/gtktable.c:156
5764 msgid "Column spacing"
5765 msgstr "Khoảng cách cột"
5767 #: gtk/gtktable.c:157
5768 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5769 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5771 #: gtk/gtktable.c:166
5772 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5773 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5775 #: gtk/gtktable.c:173
5776 msgid "Left attachment"
5779 #: gtk/gtktable.c:180
5780 msgid "Right attachment"
5783 #: gtk/gtktable.c:181
5784 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5785 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5787 #: gtk/gtktable.c:187
5788 msgid "Top attachment"
5791 #: gtk/gtktable.c:188
5792 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5793 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5795 #: gtk/gtktable.c:194
5796 msgid "Bottom attachment"
5799 #: gtk/gtktable.c:201
5800 msgid "Horizontal options"
5801 msgstr "Tùy chọn ngang"
5803 #: gtk/gtktable.c:202
5804 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5805 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5807 #: gtk/gtktable.c:208
5808 msgid "Vertical options"
5809 msgstr "Tùy chọn dọc"
5811 #: gtk/gtktable.c:209
5812 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5813 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5815 #: gtk/gtktable.c:215
5816 msgid "Horizontal padding"
5819 #: gtk/gtktable.c:216
5821 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5824 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5825 "trái nó, theo điểm ảnh"
5827 #: gtk/gtktable.c:222
5828 msgid "Vertical padding"
5831 #: gtk/gtktable.c:223
5833 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5836 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5837 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5839 #: gtk/gtktext.c:546
5840 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5841 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5843 #: gtk/gtktext.c:554
5844 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5845 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5847 #: gtk/gtktext.c:561
5851 #: gtk/gtktext.c:562
5852 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5853 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5855 #: gtk/gtktext.c:569
5859 #: gtk/gtktext.c:570
5860 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5861 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5863 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5867 #: gtk/gtktextbuffer.c:181
5868 msgid "Text Tag Table"
5869 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5871 #: gtk/gtktextbuffer.c:199
5872 msgid "Current text of the buffer"
5873 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5875 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5876 msgid "Has selection"
5877 msgstr "Có phần chọn"
5879 #: gtk/gtktextbuffer.c:214
5880 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5881 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5883 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5884 msgid "Cursor position"
5885 msgstr "Vị trí con trỏ"
5887 #: gtk/gtktextbuffer.c:231
5889 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5890 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5892 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5893 msgid "Copy target list"
5894 msgstr "Chép danh sách đích"
5896 #: gtk/gtktextbuffer.c:247
5898 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5900 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5903 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5904 msgid "Paste target list"
5905 msgstr "Dán danh sách đích"
5907 #: gtk/gtktextbuffer.c:263
5909 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5912 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5915 #: gtk/gtktextmark.c:90
5919 #: gtk/gtktextmark.c:97
5920 msgid "Left gravity"
5921 msgstr "Trọng lực bên trái"
5923 #: gtk/gtktextmark.c:98
5924 msgid "Whether the mark has left gravity"
5925 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5927 #: gtk/gtktexttag.c:173
5931 #: gtk/gtktexttag.c:174
5932 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5933 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5935 #: gtk/gtktexttag.c:192
5936 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5937 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5939 #: gtk/gtktexttag.c:199
5940 msgid "Background full height"
5941 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5943 #: gtk/gtktexttag.c:200
5945 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5946 "of the tagged characters"
5948 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5951 #: gtk/gtktexttag.c:208
5952 msgid "Background stipple mask"
5953 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5955 #: gtk/gtktexttag.c:209
5956 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5957 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5959 #: gtk/gtktexttag.c:226
5960 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5961 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5963 #: gtk/gtktexttag.c:234
5964 msgid "Foreground stipple mask"
5965 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5967 #: gtk/gtktexttag.c:235
5968 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5969 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5971 #: gtk/gtktexttag.c:242
5972 msgid "Text direction"
5973 msgstr "Hướng văn bản"
5975 #: gtk/gtktexttag.c:243
5976 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5977 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5979 #: gtk/gtktexttag.c:292
5980 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5982 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5985 #: gtk/gtktexttag.c:301
5986 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5988 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5989 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5991 #: gtk/gtktexttag.c:310
5993 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5994 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5996 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5997 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5999 #: gtk/gtktexttag.c:321
6000 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
6002 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
6003 "co giãn bị đồn lại)"
6005 #: gtk/gtktexttag.c:330
6006 msgid "Font size in Pango units"
6007 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
6009 #: gtk/gtktexttag.c:340
6011 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
6012 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
6013 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
6015 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
6016 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
6017 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
6018 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
6020 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:595
6021 msgid "Left, right, or center justification"
6022 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
6024 #: gtk/gtktexttag.c:379
6026 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
6027 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
6029 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
6030 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
6031 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
6033 #: gtk/gtktexttag.c:386
6037 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:604
6038 msgid "Width of the left margin in pixels"
6039 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
6041 #: gtk/gtktexttag.c:396
6042 msgid "Right margin"
6045 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:614
6046 msgid "Width of the right margin in pixels"
6047 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
6049 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:623
6053 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:624
6054 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
6055 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
6057 #: gtk/gtktexttag.c:419
6059 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
6062 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
6065 #: gtk/gtktexttag.c:428
6066 msgid "Pixels above lines"
6067 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6069 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:548
6070 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
6071 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
6073 #: gtk/gtktexttag.c:438
6074 msgid "Pixels below lines"
6075 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6077 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:558
6078 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
6079 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
6081 #: gtk/gtktexttag.c:448
6082 msgid "Pixels inside wrap"
6083 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6085 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:568
6086 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
6087 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
6089 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:586
6091 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
6092 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
6094 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:633
6098 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:634
6099 msgid "Custom tabs for this text"
6100 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
6102 #: gtk/gtktexttag.c:504
6106 #: gtk/gtktexttag.c:505
6107 msgid "Whether this text is hidden."
6108 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
6110 #: gtk/gtktexttag.c:519
6111 msgid "Paragraph background color name"
6112 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
6114 #: gtk/gtktexttag.c:520
6115 msgid "Paragraph background color as a string"
6116 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
6118 #: gtk/gtktexttag.c:535
6119 msgid "Paragraph background color"
6120 msgstr "Màu nền đoạn văn"
6122 #: gtk/gtktexttag.c:536
6123 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
6124 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
6126 #: gtk/gtktexttag.c:554
6127 msgid "Margin Accumulates"
6128 msgstr "Lề tích lũy"
6130 #: gtk/gtktexttag.c:555
6131 msgid "Whether left and right margins accumulate."
6132 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
6134 #: gtk/gtktexttag.c:568
6135 msgid "Background full height set"
6136 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
6138 #: gtk/gtktexttag.c:569
6139 msgid "Whether this tag affects background height"
6140 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
6142 #: gtk/gtktexttag.c:572
6143 msgid "Background stipple set"
6144 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
6146 #: gtk/gtktexttag.c:573
6147 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
6148 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
6150 #: gtk/gtktexttag.c:580
6151 msgid "Foreground stipple set"
6152 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
6154 #: gtk/gtktexttag.c:581
6155 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
6156 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
6158 #: gtk/gtktexttag.c:616
6159 msgid "Justification set"
6160 msgstr "Canh đều được đặt"
6162 #: gtk/gtktexttag.c:617
6163 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
6164 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
6166 #: gtk/gtktexttag.c:624
6167 msgid "Left margin set"
6168 msgstr "Lề trái được đặt"
6170 #: gtk/gtktexttag.c:625
6171 msgid "Whether this tag affects the left margin"
6172 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
6174 #: gtk/gtktexttag.c:628
6176 msgstr "Thụt lề được đặt"
6178 #: gtk/gtktexttag.c:629
6179 msgid "Whether this tag affects indentation"
6180 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
6182 #: gtk/gtktexttag.c:636
6183 msgid "Pixels above lines set"
6184 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
6186 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
6187 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
6188 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
6190 #: gtk/gtktexttag.c:640
6191 msgid "Pixels below lines set"
6192 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
6194 #: gtk/gtktexttag.c:644
6195 msgid "Pixels inside wrap set"
6196 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
6198 #: gtk/gtktexttag.c:645
6199 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
6201 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
6203 #: gtk/gtktexttag.c:652
6204 msgid "Right margin set"
6205 msgstr "Lề phải được đặt"
6207 #: gtk/gtktexttag.c:653
6208 msgid "Whether this tag affects the right margin"
6209 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
6211 #: gtk/gtktexttag.c:660
6212 msgid "Wrap mode set"
6213 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
6215 #: gtk/gtktexttag.c:661
6216 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
6217 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
6219 #: gtk/gtktexttag.c:664
6221 msgstr "Tab được đặt"
6223 #: gtk/gtktexttag.c:665
6224 msgid "Whether this tag affects tabs"
6225 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
6227 #: gtk/gtktexttag.c:668
6228 msgid "Invisible set"
6229 msgstr "Vô hình được đặt"
6231 #: gtk/gtktexttag.c:669
6232 msgid "Whether this tag affects text visibility"
6233 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
6235 #: gtk/gtktexttag.c:672
6236 msgid "Paragraph background set"
6237 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
6239 #: gtk/gtktexttag.c:673
6240 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6241 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6243 #: gtk/gtktextview.c:547
6244 msgid "Pixels Above Lines"
6245 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6247 #: gtk/gtktextview.c:557
6248 msgid "Pixels Below Lines"
6249 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6251 #: gtk/gtktextview.c:567
6252 msgid "Pixels Inside Wrap"
6253 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6255 #: gtk/gtktextview.c:585
6257 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6259 #: gtk/gtktextview.c:603
6263 #: gtk/gtktextview.c:613
6264 msgid "Right Margin"
6267 #: gtk/gtktextview.c:641
6268 msgid "Cursor Visible"
6269 msgstr "Hiện con trỏ"
6271 #: gtk/gtktextview.c:642
6272 msgid "If the insertion cursor is shown"
6273 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6275 #: gtk/gtktextview.c:649
6279 #: gtk/gtktextview.c:650
6280 msgid "The buffer which is displayed"
6281 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6283 #: gtk/gtktextview.c:658
6284 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6285 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6287 #: gtk/gtktextview.c:665
6289 msgstr "Chấp nhận Tab"
6291 #: gtk/gtktextview.c:666
6292 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6293 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6295 #: gtk/gtktextview.c:695
6296 msgid "Error underline color"
6297 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6299 #: gtk/gtktextview.c:696
6300 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6301 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6303 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
6304 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6305 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6307 #: gtk/gtktoggleaction.c:105
6308 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6310 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6313 #: gtk/gtktoggleaction.c:120
6314 msgid "If the toggle action should be active in or not"
6315 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6317 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
6318 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
6319 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6321 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6322 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6323 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6325 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6326 msgid "Draw Indicator"
6329 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6330 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6331 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6333 #: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktoolpalette.c:1020
6334 msgid "Toolbar Style"
6335 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6337 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6338 msgid "How to draw the toolbar"
6339 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6341 #: gtk/gtktoolbar.c:502
6343 msgstr "Xem mũi tên"
6345 #: gtk/gtktoolbar.c:503
6346 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6347 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6349 #: gtk/gtktoolbar.c:518
6351 msgstr "Mẹo công cụ"
6353 #: gtk/gtktoolbar.c:519
6354 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
6355 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
6357 #: gtk/gtktoolbar.c:541
6358 msgid "Size of icons in this toolbar"
6359 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6361 #: gtk/gtktoolbar.c:556 gtk/gtktoolpalette.c:1006
6362 msgid "Icon size set"
6363 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6365 #: gtk/gtktoolbar.c:557 gtk/gtktoolpalette.c:1007
6366 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6367 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6369 #: gtk/gtktoolbar.c:566
6370 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6372 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6374 #: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1589
6375 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6376 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6378 #: gtk/gtktoolbar.c:581
6382 #: gtk/gtktoolbar.c:582
6383 msgid "Size of spacers"
6384 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6386 #: gtk/gtktoolbar.c:591
6387 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6388 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6390 #: gtk/gtktoolbar.c:599
6391 msgid "Maximum child expand"
6392 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6394 #: gtk/gtktoolbar.c:600
6395 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6396 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6398 #: gtk/gtktoolbar.c:608
6400 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6402 #: gtk/gtktoolbar.c:609
6403 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6404 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6406 #: gtk/gtktoolbar.c:616
6407 msgid "Button relief"
6408 msgstr "Đắp nổi nút"
6410 #: gtk/gtktoolbar.c:617
6411 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6412 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6414 #: gtk/gtktoolbar.c:624
6415 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6416 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6418 #: gtk/gtktoolbutton.c:205
6419 msgid "Text to show in the item."
6420 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6422 #: gtk/gtktoolbutton.c:212
6424 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6425 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6427 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6428 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6430 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
6431 msgid "Widget to use as the item label"
6432 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6434 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
6438 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
6439 msgid "The stock icon displayed on the item"
6440 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6442 #: gtk/gtktoolbutton.c:242
6446 #: gtk/gtktoolbutton.c:243
6447 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6448 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6450 #: gtk/gtktoolbutton.c:249
6454 #: gtk/gtktoolbutton.c:250
6455 msgid "Icon widget to display in the item"
6456 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6458 #: gtk/gtktoolbutton.c:263
6459 msgid "Icon spacing"
6460 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6462 #: gtk/gtktoolbutton.c:264
6463 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6464 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6466 #: gtk/gtktoolitem.c:207
6468 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6469 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6471 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6472 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6473 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6475 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1536
6476 msgid "The human-readable title of this item group"
6477 msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
6479 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1543
6480 msgid "A widget to display in place of the usual label"
6481 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
6483 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1549
6487 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550
6488 msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden"
6489 msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không"
6491 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1556
6493 msgstr "chấm lửng hoá"
6495 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557
6496 msgid "Ellipsize for item group headers"
6497 msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục"
6499 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1563
6500 msgid "Header Relief"
6501 msgstr "Nổi bật phần đầu"
6503 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564
6504 msgid "Relief of the group header button"
6505 msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
6507 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1579
6508 msgid "Header Spacing"
6509 msgstr "Khoảng cách phần đầu"
6511 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1580
6512 msgid "Spacing between expander arrow and caption"
6513 msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
6515 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1596
6516 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
6517 msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
6519 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1603
6520 msgid "Whether the item should fill the available space"
6521 msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
6523 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1609
6527 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1610
6528 msgid "Whether the item should start a new row"
6529 msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
6531 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617
6532 msgid "Position of the item within this group"
6533 msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
6535 #: gtk/gtktoolpalette.c:991
6536 msgid "Size of icons in this tool palette"
6537 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
6539 #: gtk/gtktoolpalette.c:1021
6540 msgid "Style of items in the tool palette"
6541 msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
6543 #: gtk/gtktoolpalette.c:1037
6547 #: gtk/gtktoolpalette.c:1038
6548 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
6549 msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
6551 #: gtk/gtktoolpalette.c:1053
6553 "Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
6554 msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
6556 #: gtk/gtktreemodelsort.c:278
6557 msgid "TreeModelSort Model"
6558 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6560 #: gtk/gtktreemodelsort.c:279
6561 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6562 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6564 #: gtk/gtktreeview.c:564
6565 msgid "TreeView Model"
6566 msgstr "Mô hình TreeView"
6568 #: gtk/gtktreeview.c:565
6569 msgid "The model for the tree view"
6570 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6572 #: gtk/gtktreeview.c:573
6573 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6574 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6576 #: gtk/gtktreeview.c:581
6577 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6578 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6580 #: gtk/gtktreeview.c:588
6581 msgid "Headers Visible"
6582 msgstr "Hiện phần đầu"
6584 #: gtk/gtktreeview.c:589
6585 msgid "Show the column header buttons"
6586 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6588 #: gtk/gtktreeview.c:596
6589 msgid "Headers Clickable"
6590 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6592 #: gtk/gtktreeview.c:597
6593 msgid "Column headers respond to click events"
6594 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6596 #: gtk/gtktreeview.c:604
6597 msgid "Expander Column"
6598 msgstr "Cột mũi tên bung"
6600 #: gtk/gtktreeview.c:605
6601 msgid "Set the column for the expander column"
6602 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6604 #: gtk/gtktreeview.c:620
6606 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6608 #: gtk/gtktreeview.c:621
6609 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6610 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6612 #: gtk/gtktreeview.c:628
6613 msgid "Enable Search"
6614 msgstr "Bật tìm kiếm"
6616 #: gtk/gtktreeview.c:629
6617 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6618 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6620 #: gtk/gtktreeview.c:636
6621 msgid "Search Column"
6622 msgstr "Cột tìm kiếm"
6624 #: gtk/gtktreeview.c:637
6625 msgid "Model column to search through during interactive search"
6626 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6628 #: gtk/gtktreeview.c:657
6629 msgid "Fixed Height Mode"
6630 msgstr "Chế độ cao cố định"
6632 #: gtk/gtktreeview.c:658
6633 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6635 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6638 #: gtk/gtktreeview.c:678
6639 msgid "Hover Selection"
6640 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6642 #: gtk/gtktreeview.c:679
6643 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6644 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6646 #: gtk/gtktreeview.c:698
6647 msgid "Hover Expand"
6648 msgstr "Bung di chuyển"
6650 #: gtk/gtktreeview.c:699
6652 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6653 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6655 #: gtk/gtktreeview.c:713
6656 msgid "Show Expanders"
6657 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6659 #: gtk/gtktreeview.c:714
6660 msgid "View has expanders"
6661 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6663 #: gtk/gtktreeview.c:728
6664 msgid "Level Indentation"
6665 msgstr "Thụt lề cấp"
6667 #: gtk/gtktreeview.c:729
6668 msgid "Extra indentation for each level"
6669 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6671 #: gtk/gtktreeview.c:738
6672 msgid "Rubber Banding"
6675 #: gtk/gtktreeview.c:739
6677 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6679 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6681 #: gtk/gtktreeview.c:746
6682 msgid "Enable Grid Lines"
6683 msgstr "Bật các đường lưới"
6685 #: gtk/gtktreeview.c:747
6686 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6687 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6689 #: gtk/gtktreeview.c:755
6690 msgid "Enable Tree Lines"
6691 msgstr "Bật đường cây"
6693 #: gtk/gtktreeview.c:756
6694 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6695 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6697 #: gtk/gtktreeview.c:764
6698 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6699 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6701 #: gtk/gtktreeview.c:786
6702 msgid "Vertical Separator Width"
6703 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6705 #: gtk/gtktreeview.c:787
6706 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6707 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6709 #: gtk/gtktreeview.c:795
6710 msgid "Horizontal Separator Width"
6711 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6713 #: gtk/gtktreeview.c:796
6714 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6715 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6717 #: gtk/gtktreeview.c:804
6719 msgstr "Cho phép quy tắc"
6721 #: gtk/gtktreeview.c:805
6722 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6723 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6725 #: gtk/gtktreeview.c:811
6726 msgid "Indent Expanders"
6727 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6729 #: gtk/gtktreeview.c:812
6730 msgid "Make the expanders indented"
6731 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6733 #: gtk/gtktreeview.c:818
6734 msgid "Even Row Color"
6735 msgstr "Màu hàng chẵn"
6737 #: gtk/gtktreeview.c:819
6738 msgid "Color to use for even rows"
6739 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6741 #: gtk/gtktreeview.c:825
6742 msgid "Odd Row Color"
6743 msgstr "Màu hàng lẻ"
6745 #: gtk/gtktreeview.c:826
6746 msgid "Color to use for odd rows"
6747 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6749 #: gtk/gtktreeview.c:832
6750 msgid "Row Ending details"
6751 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6753 #: gtk/gtktreeview.c:833
6754 msgid "Enable extended row background theming"
6755 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6757 #: gtk/gtktreeview.c:839
6758 msgid "Grid line width"
6759 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6761 #: gtk/gtktreeview.c:840
6762 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6763 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6765 #: gtk/gtktreeview.c:846
6766 msgid "Tree line width"
6767 msgstr "Độ rộng đường cây"
6769 #: gtk/gtktreeview.c:847
6770 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6771 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6773 #: gtk/gtktreeview.c:853
6774 msgid "Grid line pattern"
6775 msgstr "Mẫu đường lưới"
6777 #: gtk/gtktreeview.c:854
6778 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6779 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6781 #: gtk/gtktreeview.c:860
6782 msgid "Tree line pattern"
6783 msgstr "Mẫu đường cây"
6785 #: gtk/gtktreeview.c:861
6786 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6787 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6789 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
6790 msgid "Whether to display the column"
6791 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6793 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542
6797 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
6798 msgid "Column is user-resizable"
6799 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6801 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209
6802 msgid "Current width of the column"
6803 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6805 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218
6806 msgid "Space which is inserted between cells"
6807 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6809 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6813 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
6814 msgid "Resize mode of the column"
6815 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6817 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6819 msgstr "Độ rộng cố định"
6821 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
6822 msgid "Current fixed width of the column"
6823 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6825 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6826 msgid "Minimum Width"
6827 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6829 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
6830 msgid "Minimum allowed width of the column"
6831 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6833 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6834 msgid "Maximum Width"
6835 msgstr "Độ rộng tối đa"
6837 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256
6838 msgid "Maximum allowed width of the column"
6839 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6841 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
6842 msgid "Title to appear in column header"
6843 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6845 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
6846 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6847 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6849 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6851 msgstr "Có thể nhắp"
6853 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282
6854 msgid "Whether the header can be clicked"
6855 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6857 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6859 msgstr "Ô điều khiển"
6861 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
6862 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6863 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6865 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
6866 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6867 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6869 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
6870 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6871 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6873 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6874 msgid "Sort indicator"
6875 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6877 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
6878 msgid "Whether to show a sort indicator"
6879 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6881 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6885 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
6886 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6887 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6889 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341
6890 msgid "Sort column ID"
6891 msgstr "Sắp xếp mã số cột"
6893 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
6894 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
6896 "Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
6898 #: gtk/gtkuimanager.c:227
6899 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6900 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6902 #: gtk/gtkuimanager.c:234
6903 msgid "Merged UI definition"
6904 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6906 #: gtk/gtkuimanager.c:235
6907 msgid "An XML string describing the merged UI"
6908 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6910 #: gtk/gtkviewport.c:107
6912 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6915 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6917 #: gtk/gtkviewport.c:115
6919 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6922 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6924 #: gtk/gtkviewport.c:123
6925 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6926 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6928 #: gtk/gtkwidget.c:553
6930 msgstr "Tên ô điều khiển"
6932 #: gtk/gtkwidget.c:554
6933 msgid "The name of the widget"
6934 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6936 #: gtk/gtkwidget.c:560
6937 msgid "Parent widget"
6938 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6940 #: gtk/gtkwidget.c:561
6941 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6943 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6946 #: gtk/gtkwidget.c:568
6947 msgid "Width request"
6948 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6950 #: gtk/gtkwidget.c:569
6952 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6955 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6957 #: gtk/gtkwidget.c:577
6958 msgid "Height request"
6959 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6961 #: gtk/gtkwidget.c:578
6963 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6966 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6968 #: gtk/gtkwidget.c:587
6969 msgid "Whether the widget is visible"
6970 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6972 #: gtk/gtkwidget.c:594
6973 msgid "Whether the widget responds to input"
6974 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6976 #: gtk/gtkwidget.c:600
6977 msgid "Application paintable"
6978 msgstr "Ứng dụng sơn"
6980 #: gtk/gtkwidget.c:601
6981 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6982 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6984 #: gtk/gtkwidget.c:607
6986 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6988 #: gtk/gtkwidget.c:608
6989 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6990 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6992 #: gtk/gtkwidget.c:614
6994 msgstr "Có tiêu điểm"
6996 #: gtk/gtkwidget.c:615
6997 msgid "Whether the widget has the input focus"
6998 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
7000 #: gtk/gtkwidget.c:621
7002 msgstr "Là tiêu điểm"
7004 #: gtk/gtkwidget.c:622
7005 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
7007 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
7009 #: gtk/gtkwidget.c:628
7011 msgstr "Có thể làm mặc định"
7013 #: gtk/gtkwidget.c:629
7014 msgid "Whether the widget can be the default widget"
7015 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
7017 #: gtk/gtkwidget.c:635
7021 #: gtk/gtkwidget.c:636
7022 msgid "Whether the widget is the default widget"
7023 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
7025 #: gtk/gtkwidget.c:642
7026 msgid "Receives default"
7027 msgstr "Nhận mặc định"
7029 #: gtk/gtkwidget.c:643
7030 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
7032 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
7034 #: gtk/gtkwidget.c:649
7035 msgid "Composite child"
7038 #: gtk/gtkwidget.c:650
7039 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
7040 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
7042 #: gtk/gtkwidget.c:656
7046 #: gtk/gtkwidget.c:657
7048 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
7051 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
7054 #: gtk/gtkwidget.c:663
7058 #: gtk/gtkwidget.c:664
7059 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
7061 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
7063 #: gtk/gtkwidget.c:671
7064 msgid "Extension events"
7065 msgstr "Sự kiện mở rộng"
7067 #: gtk/gtkwidget.c:672
7068 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
7070 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
7072 #: gtk/gtkwidget.c:679
7074 msgstr "Không hiện hết"
7076 #: gtk/gtkwidget.c:680
7077 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
7079 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
7080 "động tới ô điều khiển này hay có"
7082 #: gtk/gtkwidget.c:703
7083 msgid "Whether this widget has a tooltip"
7084 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
7086 #: gtk/gtkwidget.c:759
7090 #: gtk/gtkwidget.c:760
7091 msgid "The widget's window if it is realized"
7092 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
7094 #: gtk/gtkwidget.c:774
7095 msgid "Double Buffered"
7096 msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
7098 #: gtk/gtkwidget.c:775
7099 msgid "Whether or not the widget is double buffered"
7100 msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không"
7102 #: gtk/gtkwidget.c:2403
7103 msgid "Interior Focus"
7104 msgstr "Tiêu điểm trong"
7106 #: gtk/gtkwidget.c:2404
7107 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
7108 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
7110 #: gtk/gtkwidget.c:2410
7111 msgid "Focus linewidth"
7112 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
7114 #: gtk/gtkwidget.c:2411
7115 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
7116 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
7118 #: gtk/gtkwidget.c:2417
7119 msgid "Focus line dash pattern"
7120 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
7122 #: gtk/gtkwidget.c:2418
7123 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
7124 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
7126 #: gtk/gtkwidget.c:2423
7127 msgid "Focus padding"
7128 msgstr "Đệm tiêu điểm"
7130 #: gtk/gtkwidget.c:2424
7131 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
7132 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
7134 #: gtk/gtkwidget.c:2429
7135 msgid "Cursor color"
7136 msgstr "Màu con trỏ"
7138 #: gtk/gtkwidget.c:2430
7139 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
7140 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
7142 #: gtk/gtkwidget.c:2435
7143 msgid "Secondary cursor color"
7144 msgstr "Màu con trỏ phụ"
7146 #: gtk/gtkwidget.c:2436
7148 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
7149 "right-to-left and left-to-right text"
7151 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
7152 "sang-phải đều trộn với nhau"
7154 #: gtk/gtkwidget.c:2441
7155 msgid "Cursor line aspect ratio"
7156 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
7158 #: gtk/gtkwidget.c:2442
7159 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
7160 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
7162 #: gtk/gtkwidget.c:2456
7166 #: gtk/gtkwidget.c:2457
7167 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
7168 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
7170 #: gtk/gtkwidget.c:2470
7171 msgid "Unvisited Link Color"
7172 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
7174 #: gtk/gtkwidget.c:2471
7175 msgid "Color of unvisited links"
7176 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
7178 #: gtk/gtkwidget.c:2484
7179 msgid "Visited Link Color"
7180 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
7182 #: gtk/gtkwidget.c:2485
7183 msgid "Color of visited links"
7184 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
7186 #: gtk/gtkwidget.c:2499
7187 msgid "Wide Separators"
7188 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
7190 #: gtk/gtkwidget.c:2500
7192 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
7195 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
7196 "thay vào đường hay không"
7198 #: gtk/gtkwidget.c:2514
7199 msgid "Separator Width"
7200 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7202 #: gtk/gtkwidget.c:2515
7203 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7204 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7206 #: gtk/gtkwidget.c:2529
7207 msgid "Separator Height"
7208 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7210 #: gtk/gtkwidget.c:2530
7211 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7213 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
7216 #: gtk/gtkwidget.c:2544
7217 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7218 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7220 #: gtk/gtkwidget.c:2545
7221 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7222 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7224 #: gtk/gtkwidget.c:2559
7225 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7226 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7228 #: gtk/gtkwidget.c:2560
7229 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7230 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7232 #: gtk/gtkwindow.c:483
7234 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7236 #: gtk/gtkwindow.c:484
7237 msgid "The type of the window"
7238 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7240 #: gtk/gtkwindow.c:492
7241 msgid "Window Title"
7242 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7244 #: gtk/gtkwindow.c:493
7245 msgid "The title of the window"
7246 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7248 #: gtk/gtkwindow.c:500
7252 #: gtk/gtkwindow.c:501
7253 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7254 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7256 #: gtk/gtkwindow.c:517
7258 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7260 #: gtk/gtkwindow.c:518
7261 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7263 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7265 #: gtk/gtkwindow.c:525
7266 msgid "Allow Shrink"
7267 msgstr "Cho phép co"
7269 #: gtk/gtkwindow.c:527
7272 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
7275 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7276 "trường hợp là một ý kiến không hay"
7278 #: gtk/gtkwindow.c:534
7280 msgstr "Cho phép giãn"
7282 #: gtk/gtkwindow.c:535
7283 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7284 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7286 #: gtk/gtkwindow.c:543
7287 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7288 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7290 #: gtk/gtkwindow.c:550
7294 #: gtk/gtkwindow.c:551
7296 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7299 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7300 "cửa sổ này còn mở)"
7302 #: gtk/gtkwindow.c:558
7303 msgid "Window Position"
7304 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7306 #: gtk/gtkwindow.c:559
7307 msgid "The initial position of the window"
7308 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7310 #: gtk/gtkwindow.c:567
7311 msgid "Default Width"
7312 msgstr "Độ rộng mặc định"
7314 #: gtk/gtkwindow.c:568
7315 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7317 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7319 #: gtk/gtkwindow.c:577
7320 msgid "Default Height"
7321 msgstr "Độ cao mặc định"
7323 #: gtk/gtkwindow.c:578
7325 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7326 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7328 #: gtk/gtkwindow.c:587
7329 msgid "Destroy with Parent"
7330 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7332 #: gtk/gtkwindow.c:588
7333 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7334 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7336 #: gtk/gtkwindow.c:596
7337 msgid "Icon for this window"
7338 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7340 #: gtk/gtkwindow.c:602
7341 msgid "Mnemonics Visible"
7342 msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
7344 #: gtk/gtkwindow.c:603
7345 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
7346 msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
7348 #: gtk/gtkwindow.c:619
7349 msgid "Name of the themed icon for this window"
7350 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7352 #: gtk/gtkwindow.c:634
7356 #: gtk/gtkwindow.c:635
7357 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7358 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7360 #: gtk/gtkwindow.c:642
7361 msgid "Focus in Toplevel"
7362 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7364 #: gtk/gtkwindow.c:643
7365 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7366 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7368 #: gtk/gtkwindow.c:650
7372 #: gtk/gtkwindow.c:651
7374 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7375 "and how to treat it."
7377 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7379 #: gtk/gtkwindow.c:659
7380 msgid "Skip taskbar"
7381 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7383 #: gtk/gtkwindow.c:660
7384 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7385 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7387 #: gtk/gtkwindow.c:667
7389 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7391 #: gtk/gtkwindow.c:668
7392 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7393 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7395 #: gtk/gtkwindow.c:675
7399 #: gtk/gtkwindow.c:676
7400 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7401 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7403 #: gtk/gtkwindow.c:690
7404 msgid "Accept focus"
7405 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7407 #: gtk/gtkwindow.c:691
7408 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7409 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7411 #: gtk/gtkwindow.c:705
7412 msgid "Focus on map"
7413 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7415 #: gtk/gtkwindow.c:706
7416 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7417 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7419 #: gtk/gtkwindow.c:720
7423 #: gtk/gtkwindow.c:721
7424 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7425 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7427 #: gtk/gtkwindow.c:735
7429 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7431 #: gtk/gtkwindow.c:736
7432 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7433 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7435 #: gtk/gtkwindow.c:752
7439 #: gtk/gtkwindow.c:753
7440 msgid "The window gravity of the window"
7441 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7443 #: gtk/gtkwindow.c:770
7444 msgid "Transient for Window"
7445 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7447 #: gtk/gtkwindow.c:771
7448 msgid "The transient parent of the dialog"
7449 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7451 #: gtk/gtkwindow.c:786
7452 msgid "Opacity for Window"
7453 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7455 #: gtk/gtkwindow.c:787
7456 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7457 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7459 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7460 msgid "IM Preedit style"
7461 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7463 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7464 msgid "How to draw the input method preedit string"
7466 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7468 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7469 msgid "IM Status style"
7470 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7472 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7473 msgid "How to draw the input method statusbar"
7474 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"