1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2008-09-17 23:14-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
94 #: gtk/gtkstatusicon.c:253 gtk/gtkwindow.c:600
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:75
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:76
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:83
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:84
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:129
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:136
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:137
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:200
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:215 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:316 gtk/gtktoolbutton.c:180
267 #: gtk/gtkaction.c:216
268 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
269 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
271 #: gtk/gtkaction.c:223
275 #: gtk/gtkaction.c:224
276 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
277 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
279 #: gtk/gtkaction.c:230
283 #: gtk/gtkaction.c:231
284 msgid "A tooltip for this action."
285 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:237
289 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
291 #: gtk/gtkaction.c:238
292 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
294 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
297 #: gtk/gtkaction.c:255 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
298 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:210 gtk/gtkwindow.c:592
300 msgstr "Tên biểu thượng"
302 #: gtk/gtkaction.c:256 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:211
304 msgid "The name of the icon from the icon theme"
305 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
307 #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtktoolitem.c:156
308 msgid "Visible when horizontal"
309 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
311 #: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtktoolitem.c:157
313 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
316 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
318 #: gtk/gtkaction.c:278
319 msgid "Visible when overflown"
320 msgstr "Hiển thị khi trán"
322 #: gtk/gtkaction.c:279
324 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
327 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
328 "đơn trán thanh công cụ."
330 #: gtk/gtkaction.c:286 gtk/gtktoolitem.c:163
331 msgid "Visible when vertical"
332 msgstr "Hiển thị khi dọc"
334 #: gtk/gtkaction.c:287 gtk/gtktoolitem.c:164
336 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
338 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:294 gtk/gtktoolitem.c:170
342 msgstr "Là quan trọng"
344 #: gtk/gtkaction.c:295
346 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
347 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
349 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
350 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
351 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
353 #: gtk/gtkaction.c:303
354 msgid "Hide if empty"
357 #: gtk/gtkaction.c:304
358 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
359 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
361 #: gtk/gtkaction.c:310 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
362 #: gtk/gtkwidget.c:523
366 #: gtk/gtkaction.c:311
367 msgid "Whether the action is enabled."
368 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
370 #: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:269
371 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:516
375 #: gtk/gtkaction.c:318
376 msgid "Whether the action is visible."
377 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
379 #: gtk/gtkaction.c:324
381 msgstr "Nhóm hành động"
383 #: gtk/gtkaction.c:325
385 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
388 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
389 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
391 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
392 msgid "A name for the action group."
393 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
395 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
396 msgid "Whether the action group is enabled."
397 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
399 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
400 msgid "Whether the action group is visible."
401 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
403 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
404 #: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:269
408 #: gtk/gtkadjustment.c:94
409 msgid "The value of the adjustment"
410 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
412 #: gtk/gtkadjustment.c:110
413 msgid "Minimum Value"
414 msgstr "Giá trị tối thiểu"
416 #: gtk/gtkadjustment.c:111
417 msgid "The minimum value of the adjustment"
418 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
420 #: gtk/gtkadjustment.c:130
421 msgid "Maximum Value"
422 msgstr "Giá trị tối đa"
424 #: gtk/gtkadjustment.c:131
425 msgid "The maximum value of the adjustment"
426 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
428 #: gtk/gtkadjustment.c:147
429 msgid "Step Increment"
432 #: gtk/gtkadjustment.c:148
433 msgid "The step increment of the adjustment"
434 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
436 #: gtk/gtkadjustment.c:164
437 msgid "Page Increment"
440 #: gtk/gtkadjustment.c:165
441 msgid "The page increment of the adjustment"
442 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
444 #: gtk/gtkadjustment.c:184
448 #: gtk/gtkadjustment.c:185
449 msgid "The page size of the adjustment"
450 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
452 #: gtk/gtkalignment.c:90
453 msgid "Horizontal alignment"
454 msgstr "Canh hàng ngang"
456 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:250
458 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
461 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
462 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
464 #: gtk/gtkalignment.c:100
465 msgid "Vertical alignment"
466 msgstr "Canh hàng dọc"
468 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:269
470 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
473 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
474 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
476 #: gtk/gtkalignment.c:109
477 msgid "Horizontal scale"
480 #: gtk/gtkalignment.c:110
482 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
483 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
485 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
486 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
488 #: gtk/gtkalignment.c:118
489 msgid "Vertical scale"
492 #: gtk/gtkalignment.c:119
494 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
495 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
497 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
498 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
500 #: gtk/gtkalignment.c:136
504 #: gtk/gtkalignment.c:137
505 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
506 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
508 #: gtk/gtkalignment.c:153
509 msgid "Bottom Padding"
512 #: gtk/gtkalignment.c:154
513 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
514 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
516 #: gtk/gtkalignment.c:170
520 #: gtk/gtkalignment.c:171
521 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
522 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
524 #: gtk/gtkalignment.c:187
525 msgid "Right Padding"
528 #: gtk/gtkalignment.c:188
529 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
530 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
533 msgid "Arrow direction"
534 msgstr "Hướng mũi tên"
537 msgid "The direction the arrow should point"
538 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
542 msgstr "Bóng mũi tên"
545 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
546 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
548 #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenuitem.c:276
549 msgid "Arrow Scaling"
550 msgstr "Co dãn mũi tên"
553 msgid "Amount of space used up by arrow"
554 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
556 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
557 msgid "Horizontal Alignment"
558 msgstr "Canh hàng ngang"
560 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
561 msgid "X alignment of the child"
562 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
564 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
565 msgid "Vertical Alignment"
566 msgstr "Canh hàng dọc"
568 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
569 msgid "Y alignment of the child"
570 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
572 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
576 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
577 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
578 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
580 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
584 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
585 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
586 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
588 #: gtk/gtkassistant.c:261
589 msgid "Header Padding"
590 msgstr "Đệm phần đầu"
592 #: gtk/gtkassistant.c:262
593 msgid "Number of pixels around the header."
594 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
596 #: gtk/gtkassistant.c:269
597 msgid "Content Padding"
598 msgstr "Đệm nội dung"
600 #: gtk/gtkassistant.c:270
601 msgid "Number of pixels around the content pages."
602 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
604 #: gtk/gtkassistant.c:286
608 #: gtk/gtkassistant.c:287
609 msgid "The type of the assistant page"
610 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
612 #: gtk/gtkassistant.c:304
616 #: gtk/gtkassistant.c:305
617 msgid "The title of the assistant page"
618 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
620 #: gtk/gtkassistant.c:321
622 msgstr "Ảnh phần đầu"
624 #: gtk/gtkassistant.c:322
625 msgid "Header image for the assistant page"
626 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
628 #: gtk/gtkassistant.c:338
629 msgid "Sidebar image"
630 msgstr "Ảnh khung lề"
632 #: gtk/gtkassistant.c:339
633 msgid "Sidebar image for the assistant page"
634 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
636 #: gtk/gtkassistant.c:354
637 msgid "Page complete"
638 msgstr "Trang hoàn tất"
640 #: gtk/gtkassistant.c:355
641 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
642 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
645 msgid "Minimum child width"
646 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
649 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
650 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
653 msgid "Minimum child height"
654 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
657 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
658 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
661 msgid "Child internal width padding"
662 msgstr "Con nội bộ có đệm"
665 msgid "Amount to increase child's size on either side"
666 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
669 msgid "Child internal height padding"
670 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
673 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
674 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
678 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
682 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
683 "edge, start and end"
685 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
686 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
694 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
697 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
698 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
700 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:666
701 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
706 msgid "The amount of space between children"
707 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
709 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:644 gtk/gtktable.c:165
710 #: gtk/gtktoolbar.c:580
715 msgid "Whether the children should all be the same size"
716 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
718 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:572
719 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
724 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
726 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
735 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
738 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
739 "được dùng để đệm cửa sổ không"
746 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
748 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
753 msgstr "Kiểu đóng bó"
755 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:711
757 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
758 "start or end of the parent"
760 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
763 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:689 gtk/gtkpaned.c:218
764 #: gtk/gtkruler.c:110
768 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:690
769 msgid "The index of the child in the parent"
770 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
772 #: gtk/gtkbuilder.c:96
773 msgid "Translation Domain"
774 msgstr "Miền thông dịch:"
776 #: gtk/gtkbuilder.c:97
777 msgid "The translation domain used by gettext"
778 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
780 #: gtk/gtkbutton.c:200
782 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
785 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
788 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:337
789 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
790 msgid "Use underline"
793 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:338
795 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
796 "for the mnemonic accelerator key"
798 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
801 #: gtk/gtkbutton.c:215
803 msgstr "Dùng mục chuẩn"
805 #: gtk/gtkbutton.c:216
807 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
808 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
810 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
811 msgid "Focus on click"
812 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
814 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
815 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
816 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
818 #: gtk/gtkbutton.c:231
819 msgid "Border relief"
820 msgstr "Đắp nổi viền"
822 #: gtk/gtkbutton.c:232
823 msgid "The border relief style"
824 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
826 #: gtk/gtkbutton.c:249
827 msgid "Horizontal alignment for child"
828 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
830 #: gtk/gtkbutton.c:268
831 msgid "Vertical alignment for child"
832 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
834 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:100
836 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
838 #: gtk/gtkbutton.c:286
839 msgid "Child widget to appear next to the button text"
840 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
842 #: gtk/gtkbutton.c:300
843 msgid "Image position"
846 #: gtk/gtkbutton.c:301
847 msgid "The position of the image relative to the text"
848 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
850 #: gtk/gtkbutton.c:410
851 msgid "Default Spacing"
852 msgstr "Khoảng cách mặc định"
854 #: gtk/gtkbutton.c:411
855 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
856 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
858 #: gtk/gtkbutton.c:417
859 msgid "Default Outside Spacing"
860 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
862 #: gtk/gtkbutton.c:418
864 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
867 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
870 #: gtk/gtkbutton.c:423
871 msgid "Child X Displacement"
872 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
874 #: gtk/gtkbutton.c:424
876 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
877 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
879 #: gtk/gtkbutton.c:431
880 msgid "Child Y Displacement"
881 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
883 #: gtk/gtkbutton.c:432
885 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
886 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
888 #: gtk/gtkbutton.c:448
889 msgid "Displace focus"
890 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
892 #: gtk/gtkbutton.c:449
894 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
897 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
898 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
900 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:539 gtk/gtkentry.c:932
902 msgstr "Viền bên trong"
904 #: gtk/gtkbutton.c:463
905 msgid "Border between button edges and child."
906 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
908 #: gtk/gtkbutton.c:476
909 msgid "Image spacing"
910 msgstr "Khoảng cách ảnh"
912 #: gtk/gtkbutton.c:477
913 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
914 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
916 #: gtk/gtkbutton.c:491
917 msgid "Show button images"
918 msgstr "Hiện ảnh nút"
920 #: gtk/gtkbutton.c:492
922 msgid "Whether images should be shown on buttons"
923 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
925 #: gtk/gtkcalendar.c:440
929 #: gtk/gtkcalendar.c:441
930 msgid "The selected year"
931 msgstr "Năm được chọn"
933 #: gtk/gtkcalendar.c:454
937 #: gtk/gtkcalendar.c:455
938 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
939 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
941 #: gtk/gtkcalendar.c:469
945 #: gtk/gtkcalendar.c:470
947 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
948 "currently selected day)"
950 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
953 #: gtk/gtkcalendar.c:484
955 msgstr "Hiện tiêu đề"
957 #: gtk/gtkcalendar.c:485
958 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
959 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
961 #: gtk/gtkcalendar.c:499
962 msgid "Show Day Names"
963 msgstr "Hiện tên ngày"
965 #: gtk/gtkcalendar.c:500
966 msgid "If TRUE, day names are displayed"
967 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
969 #: gtk/gtkcalendar.c:513
970 msgid "No Month Change"
971 msgstr "Đừng đổi tháng"
973 #: gtk/gtkcalendar.c:514
974 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
975 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
977 #: gtk/gtkcalendar.c:528
978 msgid "Show Week Numbers"
979 msgstr "Hiện số tuần"
981 #: gtk/gtkcalendar.c:529
982 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
983 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
985 #: gtk/gtkcalendar.c:544
986 msgid "Details Width"
987 msgstr "Độ rộng chi tiết"
989 #: gtk/gtkcalendar.c:545
990 msgid "Details width in characters"
991 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
993 #: gtk/gtkcalendar.c:560
994 msgid "Details Height"
995 msgstr "Độ cao chi tiết"
997 #: gtk/gtkcalendar.c:561
998 msgid "Details height in rows"
999 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1001 #: gtk/gtkcalendar.c:577
1002 msgid "Show Details"
1003 msgstr "Hiện chi tiết"
1005 #: gtk/gtkcalendar.c:578
1006 msgid "If TRUE, details are shown"
1007 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1009 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1013 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1014 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1015 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1017 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1021 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1022 msgid "Display the cell"
1023 msgstr "Hiển thị ô đó"
1025 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1026 msgid "Display the cell sensitive"
1027 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1029 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1033 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1035 msgstr "Hệ số canh lề X"
1037 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1041 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1043 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1045 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1049 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1051 msgstr "Hệ số đệm X"
1053 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1057 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1059 msgstr "Hệ số đệm Y"
1061 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1065 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1066 msgid "The fixed width"
1067 msgstr "Chiều rộng cố định"
1069 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1073 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1074 msgid "The fixed height"
1075 msgstr "Chiều cao cố định"
1077 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1079 msgstr "Có thể mở rộng"
1081 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1082 msgid "Row has children"
1083 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1085 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1089 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1090 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1091 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1093 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1094 msgid "Cell background color name"
1095 msgstr "Tên màu nền ô"
1097 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1098 msgid "Cell background color as a string"
1099 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1101 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1102 msgid "Cell background color"
1105 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1106 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1107 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1109 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1114 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1116 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1117 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
1119 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1120 msgid "Cell background set"
1121 msgstr "Đặt màu nền ô"
1123 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1124 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1125 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1127 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1128 msgid "Accelerator key"
1131 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1132 msgid "The keyval of the accelerator"
1133 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1135 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1136 msgid "Accelerator modifiers"
1137 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1139 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1140 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1141 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1143 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1144 msgid "Accelerator keycode"
1145 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1147 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1148 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1149 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1151 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1152 msgid "Accelerator Mode"
1153 msgstr "Chế độ phím tắt"
1155 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1156 msgid "The type of accelerators"
1157 msgstr "Kiểu phím tắt"
1159 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1163 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1164 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1165 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1167 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1169 msgstr "Cột văn bản"
1171 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1172 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1173 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1175 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1177 msgstr "Có mục nhập"
1179 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1180 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1181 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1183 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1184 msgid "Pixbuf Object"
1185 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1187 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1188 msgid "The pixbuf to render"
1189 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1191 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1192 msgid "Pixbuf Expander Open"
1193 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1195 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1196 msgid "Pixbuf for open expander"
1197 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1199 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1200 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1201 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1203 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1204 msgid "Pixbuf for closed expander"
1205 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1207 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:202
1211 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1212 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1213 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1215 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1216 #: gtk/gtkstatusicon.c:243
1220 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1221 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1222 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1224 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1228 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1229 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1230 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1232 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1233 msgid "Follow State"
1234 msgstr "Theo tính tráng"
1236 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1237 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1238 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1240 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:576
1244 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248 gtk/gtkstatusicon.c:227
1245 msgid "The GIcon being displayed"
1246 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
1248 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1249 msgid "Value of the progress bar"
1250 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1252 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1253 #: gtk/gtkentry.c:582 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184
1254 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1258 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1259 msgid "Text on the progress bar"
1260 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1262 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1266 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1268 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1269 "don't know how much."
1271 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1273 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
1274 msgid "Text x alignment"
1275 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1277 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
1279 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1282 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1283 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1285 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
1286 msgid "Text y alignment"
1287 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1289 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
1290 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1291 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1293 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:731
1294 #: gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkscalebutton.c:191 gtk/gtkstatusicon.c:301
1295 #: gtk/gtktoolbar.c:492 gtk/gtktrayicon-x11.c:95
1299 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
1300 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1301 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1303 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:346
1304 #: gtk/gtkscalebutton.c:219 gtk/gtkspinbutton.c:208
1308 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1309 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1310 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1312 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1316 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
1317 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1318 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1320 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:226
1324 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
1325 msgid "The number of decimal places to display"
1326 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1328 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1329 msgid "Text to render"
1330 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1332 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1334 msgstr "Mã định dạng"
1336 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1337 msgid "Marked up text to render"
1338 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1340 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:323
1344 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1345 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1346 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1348 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1349 msgid "Single Paragraph Mode"
1350 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1352 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1353 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1354 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1356 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1357 msgid "Background color name"
1358 msgstr "Tên màu nền"
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1361 msgid "Background color as a string"
1362 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1364 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1365 msgid "Background color"
1368 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1369 msgid "Background color as a GdkColor"
1370 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1372 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1373 msgid "Foreground color name"
1374 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1376 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1377 msgid "Foreground color as a string"
1378 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1381 msgid "Foreground color"
1382 msgstr "Màu cảnh gần"
1384 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1385 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1386 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1388 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:506 gtk/gtktexttag.c:251
1389 #: gtk/gtktextview.c:568
1391 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1393 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:569
1394 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1395 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1397 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1398 #: gtk/gtkfontsel.c:188 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1402 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1403 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1405 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1408 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1409 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1410 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1412 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1414 msgstr "Họ phông chữ"
1416 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1417 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1419 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1422 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1423 #: gtk/gtktexttag.c:291
1425 msgstr "Kiểu phông chữ"
1427 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1428 #: gtk/gtktexttag.c:300
1429 msgid "Font variant"
1430 msgstr "Biến thể phông chữ"
1432 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1433 #: gtk/gtktexttag.c:309
1435 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1437 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1438 #: gtk/gtktexttag.c:320
1439 msgid "Font stretch"
1440 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1442 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1443 #: gtk/gtktexttag.c:329
1445 msgstr "Cỡ phông chữ"
1447 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1449 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1451 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1452 msgid "Font size in points"
1453 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1455 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1457 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1459 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1460 msgid "Font scaling factor"
1461 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1463 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1465 msgstr "Độ nâng lên"
1467 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1469 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1471 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1473 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1474 msgid "Strikethrough"
1477 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1478 msgid "Whether to strike through the text"
1479 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1481 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1485 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1486 msgid "Style of underline for this text"
1487 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1489 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1493 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1495 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1496 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1497 "probably don't need it"
1499 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1500 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1503 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:448 gtk/gtkprogressbar.c:206
1505 msgstr "Làm bầu dục"
1507 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1509 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1510 "have enough room to display the entire string"
1512 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1513 "để hiển thị toàn chuỗi"
1515 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
1516 #: gtk/gtklabel.c:468
1517 msgid "Width In Characters"
1518 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1520 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:469
1521 msgid "The desired width of the label, in characters"
1522 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1524 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1526 msgstr "Chế độ cuộn"
1528 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1530 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1531 "have enough room to display the entire string"
1533 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1534 "hiển thị toàn chuỗi"
1536 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:677
1538 msgstr "Độ rộng cuộn"
1540 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1541 msgid "The width at which the text is wrapped"
1542 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1544 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1548 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1549 msgid "How to align the lines"
1550 msgstr "Cách canh các đường"
1552 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1553 msgid "Background set"
1556 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1557 msgid "Whether this tag affects the background color"
1558 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1560 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1561 msgid "Foreground set"
1562 msgstr "Đặt cảnh gần"
1564 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1565 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1566 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1569 msgid "Editability set"
1570 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1572 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1573 msgid "Whether this tag affects text editability"
1574 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1577 msgid "Font family set"
1578 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1581 msgid "Whether this tag affects the font family"
1582 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1585 msgid "Font style set"
1586 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1588 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1589 msgid "Whether this tag affects the font style"
1590 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1593 msgid "Font variant set"
1594 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1597 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1598 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1601 msgid "Font weight set"
1602 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1605 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1606 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1609 msgid "Font stretch set"
1610 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1613 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1614 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1617 msgid "Font size set"
1618 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1621 msgid "Whether this tag affects the font size"
1622 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1625 msgid "Font scale set"
1626 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1628 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1629 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1630 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1632 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1634 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1636 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1637 msgid "Whether this tag affects the rise"
1638 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1640 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1641 msgid "Strikethrough set"
1642 msgstr "Đặt gạch đè"
1644 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1645 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1646 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1648 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1649 msgid "Underline set"
1650 msgstr "Đặt gạch chân"
1652 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1653 msgid "Whether this tag affects underlining"
1654 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1656 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1657 msgid "Language set"
1658 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1660 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1661 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1662 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1665 msgid "Ellipsize set"
1666 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1669 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1670 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1672 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1674 msgstr "Canh lề đặt"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1677 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1678 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1681 msgid "Toggle state"
1682 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1685 msgid "The toggle state of the button"
1686 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1688 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1689 msgid "Inconsistent state"
1690 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1693 msgid "The inconsistent state of the button"
1694 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1698 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1701 msgid "The toggle button can be activated"
1702 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1706 msgstr "Trạng thái chọn một"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1709 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1710 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1713 msgid "Indicator size"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1717 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1718 msgid "Size of check or radio indicator"
1719 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1721 #: gtk/gtkcellview.c:182
1722 msgid "CellView model"
1723 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1725 #: gtk/gtkcellview.c:183
1726 msgid "The model for cell view"
1727 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1729 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1730 msgid "Indicator Size"
1733 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1734 msgid "Indicator Spacing"
1735 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1737 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1738 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1739 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1741 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtkmenu.c:498 gtk/gtktoggleaction.c:118
1742 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1746 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1747 msgid "Whether the menu item is checked"
1748 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1750 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1751 msgid "Inconsistent"
1752 msgstr "Không thống nhất"
1754 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1755 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1756 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1758 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1759 msgid "Draw as radio menu item"
1760 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1762 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1763 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1764 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1766 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1770 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1771 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1772 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1774 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
1775 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1779 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1780 msgid "The title of the color selection dialog"
1781 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1783 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1784 msgid "Current Color"
1785 msgstr "Màu hiện có"
1787 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1788 msgid "The selected color"
1789 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1791 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1792 msgid "Current Alpha"
1793 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1795 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1796 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1798 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1800 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1801 msgid "Has Opacity Control"
1802 msgstr "Điều khiển độ đục"
1804 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1805 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1806 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1808 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1810 msgstr "Có bảng chọn"
1812 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1813 msgid "Whether a palette should be used"
1814 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1816 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1817 msgid "The current color"
1818 msgstr "Màu hiện thời"
1820 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1821 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1823 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1825 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1826 msgid "Custom palette"
1827 msgstr "Bảng chọn riêng"
1829 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1830 msgid "Palette to use in the color selector"
1831 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1833 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1835 msgid "Color Selection"
1836 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
1838 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1840 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1841 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1843 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1847 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1849 msgid "The OK button of the dialog."
1850 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
1852 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1854 msgid "Cancel Button"
1855 msgstr "Nút thông điệp"
1857 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1859 msgid "The cancel button of the dialog."
1860 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
1862 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1865 msgstr "Nút thông điệp"
1867 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1869 msgid "The help button of the dialog."
1870 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
1872 #: gtk/gtkcombo.c:145
1873 msgid "Enable arrow keys"
1874 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1876 #: gtk/gtkcombo.c:146
1877 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1878 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1880 #: gtk/gtkcombo.c:152
1881 msgid "Always enable arrows"
1882 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1884 #: gtk/gtkcombo.c:153
1885 msgid "Obsolete property, ignored"
1886 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1888 #: gtk/gtkcombo.c:159
1889 msgid "Case sensitive"
1890 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1892 #: gtk/gtkcombo.c:160
1893 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1894 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1896 #: gtk/gtkcombo.c:167
1898 msgstr "Cho phép rỗng"
1900 #: gtk/gtkcombo.c:168
1901 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1902 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1904 #: gtk/gtkcombo.c:175
1905 msgid "Value in list"
1906 msgstr "Giá trị có sẵn"
1908 #: gtk/gtkcombo.c:176
1909 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1910 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1912 #: gtk/gtkcombobox.c:660
1913 msgid "ComboBox model"
1914 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1916 #: gtk/gtkcombobox.c:661
1917 msgid "The model for the combo box"
1918 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1920 #: gtk/gtkcombobox.c:678
1921 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1922 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1924 #: gtk/gtkcombobox.c:700
1925 msgid "Row span column"
1926 msgstr "Cột theo hàng"
1928 #: gtk/gtkcombobox.c:701
1929 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1930 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1932 #: gtk/gtkcombobox.c:722
1933 msgid "Column span column"
1934 msgstr "Cột theo cột"
1936 #: gtk/gtkcombobox.c:723
1937 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1938 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1940 #: gtk/gtkcombobox.c:744
1942 msgstr "Mục hoạt động"
1944 #: gtk/gtkcombobox.c:745
1945 msgid "The item which is currently active"
1946 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1948 #: gtk/gtkcombobox.c:764 gtk/gtkuimanager.c:220
1949 msgid "Add tearoffs to menus"
1950 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1952 #: gtk/gtkcombobox.c:765
1953 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1954 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1956 #: gtk/gtkcombobox.c:780 gtk/gtkentry.c:531
1960 #: gtk/gtkcombobox.c:781
1961 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1962 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1964 #: gtk/gtkcombobox.c:789
1965 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1966 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1968 #: gtk/gtkcombobox.c:804 gtk/gtkmenu.c:553
1969 msgid "Tearoff Title"
1970 msgstr "Tựa đề tách rời"
1972 #: gtk/gtkcombobox.c:805
1974 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1977 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1979 #: gtk/gtkcombobox.c:822
1981 msgstr "Hiện điều bật lên"
1983 #: gtk/gtkcombobox.c:823
1984 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1985 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1987 #: gtk/gtkcombobox.c:839
1988 msgid "Button Sensitivity"
1991 #: gtk/gtkcombobox.c:840
1993 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
1994 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
1996 #: gtk/gtkcombobox.c:847
1997 msgid "Appears as list"
1998 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2000 #: gtk/gtkcombobox.c:848
2001 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2002 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2004 #: gtk/gtkcombobox.c:864
2008 #: gtk/gtkcombobox.c:865
2009 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2010 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2012 #: gtk/gtkcombobox.c:880 gtk/gtkentry.c:631 gtk/gtkhandlebox.c:174
2013 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:630
2014 #: gtk/gtkviewport.c:122
2018 #: gtk/gtkcombobox.c:881
2019 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2020 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2022 #: gtk/gtkcontainer.c:237
2024 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2026 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2027 msgid "Specify how resize events are handled"
2028 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2030 #: gtk/gtkcontainer.c:245
2031 msgid "Border width"
2032 msgstr "Độ rộng viền"
2034 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2035 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2036 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2038 #: gtk/gtkcontainer.c:254
2042 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2043 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2044 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2046 #: gtk/gtkcurve.c:124
2048 msgstr "Kiểu đường cong"
2050 #: gtk/gtkcurve.c:125
2051 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2052 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2054 #: gtk/gtkcurve.c:132
2056 msgstr "X tối thiểu"
2058 #: gtk/gtkcurve.c:133
2059 msgid "Minimum possible value for X"
2060 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2062 #: gtk/gtkcurve.c:141
2066 #: gtk/gtkcurve.c:142
2067 msgid "Maximum possible X value"
2068 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2070 #: gtk/gtkcurve.c:150
2072 msgstr "Y tối thiểu"
2074 #: gtk/gtkcurve.c:151
2075 msgid "Minimum possible value for Y"
2076 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2078 #: gtk/gtkcurve.c:159
2082 #: gtk/gtkcurve.c:160
2083 msgid "Maximum possible value for Y"
2084 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2086 #: gtk/gtkdialog.c:145
2087 msgid "Has separator"
2088 msgstr "Có bộ phân cách"
2090 #: gtk/gtkdialog.c:146
2091 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2092 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2094 #: gtk/gtkdialog.c:191
2095 msgid "Content area border"
2096 msgstr "Viền vùng nội dung"
2098 #: gtk/gtkdialog.c:192
2099 msgid "Width of border around the main dialog area"
2100 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2102 #: gtk/gtkdialog.c:199
2103 msgid "Button spacing"
2104 msgstr "Khoảng cách nút"
2106 #: gtk/gtkdialog.c:200
2107 msgid "Spacing between buttons"
2108 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2110 #: gtk/gtkdialog.c:208
2111 msgid "Action area border"
2112 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2114 #: gtk/gtkdialog.c:209
2115 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2116 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2118 #: gtk/gtkentry.c:486 gtk/gtklabel.c:411
2119 msgid "Cursor Position"
2120 msgstr "Vị trí con trỏ"
2122 #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:412
2123 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2124 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2126 #: gtk/gtkentry.c:496 gtk/gtklabel.c:421
2127 msgid "Selection Bound"
2128 msgstr "Biên vùng chọn"
2130 #: gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtklabel.c:422
2132 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2133 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2135 #: gtk/gtkentry.c:507
2136 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2137 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2139 #: gtk/gtkentry.c:514
2140 msgid "Maximum length"
2141 msgstr "Độ dài tối đa"
2143 #: gtk/gtkentry.c:515
2144 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2145 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2147 #: gtk/gtkentry.c:523
2151 #: gtk/gtkentry.c:524
2153 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2155 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2157 #: gtk/gtkentry.c:532
2158 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2159 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2161 #: gtk/gtkentry.c:540
2163 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2165 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2167 #: gtk/gtkentry.c:547
2168 msgid "Invisible character"
2169 msgstr "Ký tự vô hình"
2171 #: gtk/gtkentry.c:548
2172 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2174 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2176 #: gtk/gtkentry.c:555
2177 msgid "Activates default"
2178 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2180 #: gtk/gtkentry.c:556
2182 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2183 "dialog) when Enter is pressed"
2185 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2186 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2188 #: gtk/gtkentry.c:562
2189 msgid "Width in chars"
2190 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2192 #: gtk/gtkentry.c:563
2193 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2194 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2196 #: gtk/gtkentry.c:572
2197 msgid "Scroll offset"
2198 msgstr "Hiệu số cuộn"
2200 #: gtk/gtkentry.c:573
2201 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2202 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2204 #: gtk/gtkentry.c:583
2205 msgid "The contents of the entry"
2206 msgstr "Nội dung mục nhập"
2208 #: gtk/gtkentry.c:598 gtk/gtkmisc.c:73
2210 msgstr "Canh hàng X"
2212 #: gtk/gtkentry.c:599 gtk/gtkmisc.c:74
2214 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2217 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2218 "từ phải sang trái (RTL)."
2220 #: gtk/gtkentry.c:615
2221 msgid "Truncate multiline"
2222 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2224 #: gtk/gtkentry.c:616
2225 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2226 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2228 #: gtk/gtkentry.c:632
2229 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2230 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2232 #: gtk/gtkentry.c:647 gtk/gtktextview.c:648
2233 msgid "Overwrite mode"
2234 msgstr "Chế độ ghi đè"
2236 #: gtk/gtkentry.c:648
2238 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2239 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
2241 #: gtk/gtkentry.c:661
2244 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
2246 #: gtk/gtkentry.c:662
2247 msgid "Length of the text currently in the entry"
2250 #: gtk/gtkentry.c:933
2251 msgid "Border between text and frame."
2252 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2254 #: gtk/gtkentry.c:938 gtk/gtklabel.c:644
2255 msgid "Select on focus"
2256 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2258 #: gtk/gtkentry.c:939
2259 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2260 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2262 #: gtk/gtkentry.c:953
2263 msgid "Password Hint Timeout"
2264 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2266 #: gtk/gtkentry.c:954
2267 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2268 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2270 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2271 msgid "Completion Model"
2272 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2274 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2275 msgid "The model to find matches in"
2276 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2278 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2279 msgid "Minimum Key Length"
2280 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2282 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2283 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2284 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2286 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:587
2288 msgstr "Cột văn bản"
2290 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2291 msgid "The column of the model containing the strings."
2292 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2294 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2295 msgid "Inline completion"
2296 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2298 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2299 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2300 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2302 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2303 msgid "Popup completion"
2304 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2306 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2307 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2308 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2310 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2311 msgid "Popup set width"
2312 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2314 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2315 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2316 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2318 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2319 msgid "Popup single match"
2320 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2322 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2323 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2324 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2326 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2327 msgid "Inline selection"
2328 msgstr "Chọn trực tiếp"
2330 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2331 msgid "Your description here"
2332 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2334 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2335 msgid "Visible Window"
2336 msgstr "Hiển cửa sổ"
2338 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2340 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2343 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2346 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2350 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2352 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2353 "child widget as opposed to below it."
2355 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2356 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2358 #: gtk/gtkexpander.c:187
2362 #: gtk/gtkexpander.c:188
2363 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2364 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2366 #: gtk/gtkexpander.c:196
2367 msgid "Text of the expander's label"
2368 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2370 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:330
2372 msgstr "Dùng mã định dạng"
2374 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:331
2375 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2377 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2378 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2380 #: gtk/gtkexpander.c:220
2381 msgid "Space to put between the label and the child"
2382 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2384 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:194
2385 msgid "Label widget"
2386 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2388 #: gtk/gtkexpander.c:230
2389 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2390 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2392 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
2393 msgid "Expander Size"
2394 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2396 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
2397 msgid "Size of the expander arrow"
2398 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2400 #: gtk/gtkexpander.c:246
2401 msgid "Spacing around expander arrow"
2402 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2404 #: gtk/gtkfilechooser.c:194
2408 #: gtk/gtkfilechooser.c:195
2409 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2410 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2412 #: gtk/gtkfilechooser.c:201
2413 msgid "File System Backend"
2414 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2416 #: gtk/gtkfilechooser.c:202
2417 msgid "Name of file system backend to use"
2418 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2420 #: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:252
2424 #: gtk/gtkfilechooser.c:208
2425 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2426 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2428 #: gtk/gtkfilechooser.c:213
2432 #: gtk/gtkfilechooser.c:214
2433 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2435 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2438 #: gtk/gtkfilechooser.c:219
2439 msgid "Preview widget"
2440 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2442 #: gtk/gtkfilechooser.c:220
2443 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2444 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2446 #: gtk/gtkfilechooser.c:225
2447 msgid "Preview Widget Active"
2448 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2450 #: gtk/gtkfilechooser.c:226
2452 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2454 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2457 #: gtk/gtkfilechooser.c:231
2458 msgid "Use Preview Label"
2459 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2461 #: gtk/gtkfilechooser.c:232
2462 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2464 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2466 #: gtk/gtkfilechooser.c:237
2467 msgid "Extra widget"
2468 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2470 #: gtk/gtkfilechooser.c:238
2471 msgid "Application supplied widget for extra options."
2472 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2474 #: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:191
2475 msgid "Select Multiple"
2478 #: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
2479 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2480 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2482 #: gtk/gtkfilechooser.c:250
2486 #: gtk/gtkfilechooser.c:251
2487 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2488 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2490 #: gtk/gtkfilechooser.c:266
2491 msgid "Do overwrite confirmation"
2492 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2494 #: gtk/gtkfilechooser.c:267
2496 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2497 "dialog if necessary."
2499 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2500 "nếu cần thiết hay không."
2502 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
2506 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2507 msgid "The file chooser dialog to use."
2508 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2510 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
2511 msgid "The title of the file chooser dialog."
2512 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2514 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
2515 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2516 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2518 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2519 #: gtk/gtkstatusicon.c:194
2521 msgstr "Tên tập tin"
2523 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2524 msgid "The currently selected filename"
2525 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2527 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2528 msgid "Show file operations"
2529 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2531 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2532 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2534 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2536 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2540 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2541 msgid "X position of child widget"
2542 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2544 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2548 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2549 msgid "Y position of child widget"
2550 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2552 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2553 msgid "The title of the font selection dialog"
2554 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2556 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:181
2558 msgstr "Tên phông chữ"
2560 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2561 msgid "The name of the selected font"
2562 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2564 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2566 msgstr "Không chân 12"
2568 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2569 msgid "Use font in label"
2570 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2572 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2573 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2574 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2576 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2577 msgid "Use size in label"
2578 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2580 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2581 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2582 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2584 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2586 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2588 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2589 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2590 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2592 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2596 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2597 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2598 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2600 #: gtk/gtkfontsel.c:182
2601 msgid "The string that represents this font"
2602 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2604 #: gtk/gtkfontsel.c:189
2605 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2606 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2608 #: gtk/gtkfontsel.c:195
2609 msgid "Preview text"
2610 msgstr "Văn bản xem thử"
2612 #: gtk/gtkfontsel.c:196
2613 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2614 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2616 #: gtk/gtkframe.c:106
2617 msgid "Text of the frame's label"
2618 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2620 #: gtk/gtkframe.c:113
2621 msgid "Label xalign"
2622 msgstr "Canh lề X nhãn"
2624 #: gtk/gtkframe.c:114
2625 msgid "The horizontal alignment of the label"
2626 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2628 #: gtk/gtkframe.c:122
2629 msgid "Label yalign"
2630 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2632 #: gtk/gtkframe.c:123
2633 msgid "The vertical alignment of the label"
2634 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2636 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
2637 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2639 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2641 #: gtk/gtkframe.c:138
2642 msgid "Frame shadow"
2645 #: gtk/gtkframe.c:139
2646 msgid "Appearance of the frame border"
2647 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2649 #: gtk/gtkframe.c:148
2650 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2651 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2653 #: gtk/gtkhandlebox.c:175
2654 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2655 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2657 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2658 msgid "Handle position"
2661 #: gtk/gtkhandlebox.c:184
2662 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2663 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2665 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2669 #: gtk/gtkhandlebox.c:193
2671 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2673 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2675 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2676 msgid "Snap edge set"
2677 msgstr "Đặt cạnh dính"
2679 #: gtk/gtkhandlebox.c:202
2681 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2684 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2685 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2687 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2688 msgid "Child Detached"
2691 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2693 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2697 #: gtk/gtkiconview.c:550
2698 msgid "Selection mode"
2699 msgstr "Chế độ chọn"
2701 #: gtk/gtkiconview.c:551
2702 msgid "The selection mode"
2703 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2705 #: gtk/gtkiconview.c:569
2706 msgid "Pixbuf column"
2707 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2709 #: gtk/gtkiconview.c:570
2710 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2711 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2713 #: gtk/gtkiconview.c:588
2714 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2715 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2717 #: gtk/gtkiconview.c:607
2718 msgid "Markup column"
2719 msgstr "Cột mã định dạng"
2721 #: gtk/gtkiconview.c:608
2722 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2723 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2725 #: gtk/gtkiconview.c:615
2726 msgid "Icon View Model"
2727 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2729 #: gtk/gtkiconview.c:616
2730 msgid "The model for the icon view"
2731 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2733 #: gtk/gtkiconview.c:632
2734 msgid "Number of columns"
2737 #: gtk/gtkiconview.c:633
2738 msgid "Number of columns to display"
2739 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2741 #: gtk/gtkiconview.c:650
2742 msgid "Width for each item"
2743 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2745 #: gtk/gtkiconview.c:651
2746 msgid "The width used for each item"
2747 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2749 #: gtk/gtkiconview.c:667
2750 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2751 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2753 #: gtk/gtkiconview.c:682
2755 msgstr "Khoảng cách hàng"
2757 #: gtk/gtkiconview.c:683
2758 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2759 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2761 #: gtk/gtkiconview.c:698
2762 msgid "Column Spacing"
2763 msgstr "Khoảng cách cột"
2765 #: gtk/gtkiconview.c:699
2766 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2767 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2769 #: gtk/gtkiconview.c:714
2773 #: gtk/gtkiconview.c:715
2774 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2775 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2777 #: gtk/gtkiconview.c:732
2779 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2780 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2782 #: gtk/gtkiconview.c:748 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2784 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2786 #: gtk/gtkiconview.c:749 gtk/gtktreeview.c:619
2787 msgid "View is reorderable"
2788 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2790 #: gtk/gtkiconview.c:756 gtk/gtktreeview.c:769
2791 msgid "Tooltip Column"
2792 msgstr "Cột mẹo công cụ"
2794 #: gtk/gtkiconview.c:757
2795 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
2796 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
2798 #: gtk/gtkiconview.c:768
2799 msgid "Selection Box Color"
2800 msgstr "Màu hộp chọn"
2802 #: gtk/gtkiconview.c:769
2803 msgid "Color of the selection box"
2804 msgstr "Màu của hộp chọn"
2806 #: gtk/gtkiconview.c:775
2807 msgid "Selection Box Alpha"
2808 msgstr "Anfa hộp chọn"
2810 #: gtk/gtkiconview.c:776
2811 msgid "Opacity of the selection box"
2812 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2814 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:186
2816 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2818 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:187
2819 msgid "A GdkPixbuf to display"
2820 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2822 #: gtk/gtkimage.c:139
2824 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2826 #: gtk/gtkimage.c:140
2827 msgid "A GdkPixmap to display"
2828 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2830 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2834 #: gtk/gtkimage.c:148
2835 msgid "A GdkImage to display"
2836 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2838 #: gtk/gtkimage.c:155
2842 #: gtk/gtkimage.c:156
2843 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2844 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2846 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:195
2847 msgid "Filename to load and display"
2848 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2850 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:203
2851 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2852 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2854 #: gtk/gtkimage.c:180
2856 msgstr "Tập biểu tượng"
2858 #: gtk/gtkimage.c:181
2859 msgid "Icon set to display"
2860 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2862 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:210 gtk/gtktoolbar.c:547
2864 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2866 #: gtk/gtkimage.c:189
2867 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2869 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2871 #: gtk/gtkimage.c:205
2873 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2875 #: gtk/gtkimage.c:206
2876 msgid "Pixel size to use for named icon"
2877 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2879 #: gtk/gtkimage.c:214
2883 #: gtk/gtkimage.c:215
2884 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2885 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2887 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:234
2888 msgid "Storage type"
2889 msgstr "Loại lưu trữ"
2891 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:235
2892 msgid "The representation being used for image data"
2893 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2895 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:101
2896 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2897 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
2899 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:106
2900 msgid "Show menu images"
2901 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2903 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2904 msgid "Whether images should be shown in menus"
2905 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2907 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:601
2908 msgid "The screen where this window will be displayed"
2909 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2911 #: gtk/gtklabel.c:317
2912 msgid "The text of the label"
2913 msgstr "Văn bản trong nhãn"
2915 #: gtk/gtklabel.c:324
2916 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2917 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
2919 #: gtk/gtklabel.c:345 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:585
2920 msgid "Justification"
2923 #: gtk/gtklabel.c:346
2925 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2926 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2927 "GtkMisc::xalign for that"
2929 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2930 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2931 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2933 #: gtk/gtklabel.c:354
2937 #: gtk/gtklabel.c:355
2939 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2941 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2943 #: gtk/gtklabel.c:362
2947 #: gtk/gtklabel.c:363
2948 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2949 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
2951 #: gtk/gtklabel.c:378
2952 msgid "Line wrap mode"
2953 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2955 #: gtk/gtklabel.c:379
2956 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2957 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2959 #: gtk/gtklabel.c:386
2961 msgstr "Có thể chọn"
2963 #: gtk/gtklabel.c:387
2964 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2965 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
2967 #: gtk/gtklabel.c:393
2968 msgid "Mnemonic key"
2969 msgstr "Phím gợi nhớ"
2971 #: gtk/gtklabel.c:394
2972 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2973 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2975 #: gtk/gtklabel.c:402
2976 msgid "Mnemonic widget"
2977 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2979 #: gtk/gtklabel.c:403
2980 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2981 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2983 #: gtk/gtklabel.c:449
2985 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2986 "enough room to display the entire string"
2988 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2989 "hiển thị toàn chuỗi"
2991 #: gtk/gtklabel.c:489
2992 msgid "Single Line Mode"
2993 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2995 #: gtk/gtklabel.c:490
2996 msgid "Whether the label is in single line mode"
2997 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2999 #: gtk/gtklabel.c:507
3003 #: gtk/gtklabel.c:508
3004 msgid "Angle at which the label is rotated"
3005 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3007 #: gtk/gtklabel.c:528
3008 msgid "Maximum Width In Characters"
3009 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3011 #: gtk/gtklabel.c:529
3012 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3013 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3015 #: gtk/gtklabel.c:645
3016 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3018 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3020 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3021 msgid "Horizontal adjustment"
3022 msgstr "Chỉnh ngang"
3024 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
3025 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3026 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3028 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3029 msgid "Vertical adjustment"
3032 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
3033 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3034 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3036 #: gtk/gtklayout.c:633
3037 msgid "The width of the layout"
3038 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3040 #: gtk/gtklayout.c:642
3041 msgid "The height of the layout"
3042 msgstr "Độ cao của bố trí"
3044 #: gtk/gtklinkbutton.c:144
3048 #: gtk/gtklinkbutton.c:145
3050 msgid "The URI bound to this button"
3051 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
3053 #: gtk/gtklinkbutton.c:159
3058 #: gtk/gtklinkbutton.c:160
3060 msgid "Whether this link has been visited."
3061 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
3063 #: gtk/gtkmenu.c:499
3065 msgid "The currently selected menu item"
3066 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
3068 #: gtk/gtkmenu.c:513
3071 msgstr "Nhóm hành động"
3073 #: gtk/gtkmenu.c:514
3075 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3076 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3078 #: gtk/gtkmenu.c:528 gtk/gtkmenuitem.c:233
3082 #: gtk/gtkmenu.c:529
3083 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3086 #: gtk/gtkmenu.c:545
3088 msgid "Attach Widget"
3089 msgstr "Ô điều khiển thêm"
3091 #: gtk/gtkmenu.c:546
3093 msgid "The widget the menu is attached to"
3094 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
3096 #: gtk/gtkmenu.c:554
3098 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3101 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3103 #: gtk/gtkmenu.c:568
3104 msgid "Tearoff State"
3105 msgstr "Tình trạng tách rời"
3107 #: gtk/gtkmenu.c:569
3108 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3109 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3111 #: gtk/gtkmenu.c:583
3116 #: gtk/gtkmenu.c:584
3117 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3120 #: gtk/gtkmenu.c:590
3121 msgid "Vertical Padding"
3124 #: gtk/gtkmenu.c:591
3125 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3126 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3128 #: gtk/gtkmenu.c:599
3129 msgid "Horizontal Padding"
3132 #: gtk/gtkmenu.c:600
3133 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3134 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3136 #: gtk/gtkmenu.c:608
3137 msgid "Vertical Offset"
3138 msgstr "Hiệu số dọc"
3140 #: gtk/gtkmenu.c:609
3142 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3145 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3148 #: gtk/gtkmenu.c:617
3149 msgid "Horizontal Offset"
3150 msgstr "Hiệu số ngang"
3152 #: gtk/gtkmenu.c:618
3154 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3157 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3160 #: gtk/gtkmenu.c:626
3161 msgid "Double Arrows"
3162 msgstr "Mũi tên đôi"
3164 #: gtk/gtkmenu.c:627
3165 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3166 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3168 #: gtk/gtkmenu.c:635
3172 #: gtk/gtkmenu.c:636 gtk/gtktable.c:174
3173 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3174 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3176 #: gtk/gtkmenu.c:643
3177 msgid "Right Attach"
3180 #: gtk/gtkmenu.c:644
3181 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3182 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3184 #: gtk/gtkmenu.c:651
3188 #: gtk/gtkmenu.c:652
3189 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3190 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3192 #: gtk/gtkmenu.c:659
3193 msgid "Bottom Attach"
3196 #: gtk/gtkmenu.c:660 gtk/gtktable.c:195
3197 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3198 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3200 #: gtk/gtkmenu.c:747
3201 msgid "Can change accelerators"
3202 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3204 #: gtk/gtkmenu.c:748
3206 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3208 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3211 #: gtk/gtkmenu.c:753
3212 msgid "Delay before submenus appear"
3213 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3215 #: gtk/gtkmenu.c:754
3217 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3219 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3220 "khi hiển thị trình đơn con"
3222 #: gtk/gtkmenu.c:761
3223 msgid "Delay before hiding a submenu"
3224 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3226 #: gtk/gtkmenu.c:762
3228 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3231 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3234 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3235 msgid "Pack direction"
3238 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3239 msgid "The pack direction of the menubar"
3240 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3242 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3243 msgid "Child Pack direction"
3244 msgstr "Hướng bó con"
3246 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3247 msgid "The child pack direction of the menubar"
3248 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3250 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3251 msgid "Style of bevel around the menubar"
3252 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3254 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:597
3255 msgid "Internal padding"
3256 msgstr "Đệm bên trong"
3258 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3259 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3260 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3262 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3263 msgid "Delay before drop down menus appear"
3264 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3266 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3267 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3268 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3270 #: gtk/gtkmenuitem.c:201
3271 msgid "Right Justified"
3274 #: gtk/gtkmenuitem.c:202
3276 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3279 #: gtk/gtkmenuitem.c:216
3281 msgstr "Trình đơn con"
3283 #: gtk/gtkmenuitem.c:217
3284 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3285 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3287 #: gtk/gtkmenuitem.c:234
3288 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3291 #: gtk/gtkmenuitem.c:277
3292 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3294 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3297 #: gtk/gtkmenuitem.c:290
3299 msgid "Width in Characters"
3300 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
3302 #: gtk/gtkmenuitem.c:291
3304 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3305 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
3307 #: gtk/gtkmenushell.c:374
3309 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3311 #: gtk/gtkmenushell.c:375
3312 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3314 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3317 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:232 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3321 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:233
3322 msgid "The dropdown menu"
3323 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3325 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3326 msgid "Image/label border"
3327 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3329 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3330 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3331 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3333 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3334 msgid "Use separator"
3335 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3337 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3339 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3341 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3344 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3345 msgid "Message Type"
3346 msgstr "Kiểu thông điệp"
3348 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3349 msgid "The type of message"
3350 msgstr "Kiểu thông điệp"
3352 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3353 msgid "Message Buttons"
3354 msgstr "Nút thông điệp"
3356 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3357 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3358 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3360 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3361 msgid "The primary text of the message dialog"
3362 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3364 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3366 msgstr "Dùng mã định dạng"
3368 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3369 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3370 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3372 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3373 msgid "Secondary Text"
3374 msgstr "Văn bản phụ"
3376 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3377 msgid "The secondary text of the message dialog"
3378 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3380 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3381 msgid "Use Markup in secondary"
3382 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3384 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3385 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3386 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3388 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3397 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3398 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3406 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3407 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3409 #: gtk/gtkmisc.c:103
3413 #: gtk/gtkmisc.c:104
3415 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3416 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3418 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3422 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3423 msgid "The parent window"
3426 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3428 msgstr "Đang hiển thị"
3430 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3431 msgid "Are we showing a dialog"
3432 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3434 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3435 msgid "The screen where this window will be displayed."
3436 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3438 #: gtk/gtknotebook.c:572
3442 #: gtk/gtknotebook.c:573
3443 msgid "The index of the current page"
3444 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3446 #: gtk/gtknotebook.c:581
3447 msgid "Tab Position"
3448 msgstr "Vị trí thanh"
3450 #: gtk/gtknotebook.c:582
3451 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3452 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3454 #: gtk/gtknotebook.c:589
3458 #: gtk/gtknotebook.c:590
3459 msgid "Width of the border around the tab labels"
3460 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3462 #: gtk/gtknotebook.c:598
3463 msgid "Horizontal Tab Border"
3464 msgstr "Viền ngang thanh"
3466 #: gtk/gtknotebook.c:599
3467 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3468 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3470 #: gtk/gtknotebook.c:607
3471 msgid "Vertical Tab Border"
3472 msgstr "Viền dọc thanh"
3474 #: gtk/gtknotebook.c:608
3475 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3476 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3478 #: gtk/gtknotebook.c:616
3482 #: gtk/gtknotebook.c:617
3483 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3484 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3486 #: gtk/gtknotebook.c:623
3490 #: gtk/gtknotebook.c:624
3491 msgid "Whether the border should be shown or not"
3492 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3494 #: gtk/gtknotebook.c:630
3496 msgstr "Có thể cuộn"
3498 #: gtk/gtknotebook.c:631
3499 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3500 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3502 #: gtk/gtknotebook.c:637
3503 msgid "Enable Popup"
3504 msgstr "Cho phép bật lên"
3506 #: gtk/gtknotebook.c:638
3508 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3509 "you can use to go to a page"
3511 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3512 "dùng để đi đến một trang khác"
3514 #: gtk/gtknotebook.c:645
3515 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3516 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3518 #: gtk/gtknotebook.c:651
3520 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3522 #: gtk/gtknotebook.c:652
3523 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3524 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3526 #: gtk/gtknotebook.c:668 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3527 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
3531 #: gtk/gtknotebook.c:669
3532 msgid "Group for tabs drag and drop"
3533 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3535 #: gtk/gtknotebook.c:675
3539 #: gtk/gtknotebook.c:676
3540 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3541 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3543 #: gtk/gtknotebook.c:682
3545 msgstr "Nhãn trình đơn"
3547 #: gtk/gtknotebook.c:683
3548 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3549 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3551 #: gtk/gtknotebook.c:696
3553 msgstr "Mở rộng thanh"
3555 #: gtk/gtknotebook.c:697
3556 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3557 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3559 #: gtk/gtknotebook.c:703
3563 #: gtk/gtknotebook.c:704
3564 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3565 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3567 #: gtk/gtknotebook.c:710
3568 msgid "Tab pack type"
3569 msgstr "Kiểu bó thanh"
3571 #: gtk/gtknotebook.c:717
3572 msgid "Tab reorderable"
3573 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3575 #: gtk/gtknotebook.c:718
3576 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3577 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3579 #: gtk/gtknotebook.c:724
3580 msgid "Tab detachable"
3581 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3583 #: gtk/gtknotebook.c:725
3584 msgid "Whether the tab is detachable"
3585 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3587 #: gtk/gtknotebook.c:740 gtk/gtkscrollbar.c:83
3588 msgid "Secondary backward stepper"
3589 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3591 #: gtk/gtknotebook.c:741
3593 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3594 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3596 #: gtk/gtknotebook.c:756 gtk/gtkscrollbar.c:91
3597 msgid "Secondary forward stepper"
3598 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3600 #: gtk/gtknotebook.c:757
3602 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3603 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3605 #: gtk/gtknotebook.c:771 gtk/gtkscrollbar.c:67
3606 msgid "Backward stepper"
3607 msgstr "Bộ bước lùi"
3609 #: gtk/gtknotebook.c:772 gtk/gtkscrollbar.c:68
3610 msgid "Display the standard backward arrow button"
3611 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3613 #: gtk/gtknotebook.c:786 gtk/gtkscrollbar.c:75
3614 msgid "Forward stepper"
3615 msgstr "Bộ bước tới"
3617 #: gtk/gtknotebook.c:787 gtk/gtkscrollbar.c:76
3618 msgid "Display the standard forward arrow button"
3619 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3621 #: gtk/gtknotebook.c:801
3623 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3625 #: gtk/gtknotebook.c:802
3626 msgid "Size of tab overlap area"
3627 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3629 #: gtk/gtknotebook.c:817
3630 msgid "Tab curvature"
3631 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3633 #: gtk/gtknotebook.c:818
3634 msgid "Size of tab curvature"
3635 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3637 #: gtk/gtknotebook.c:834
3639 msgid "Arrow spacing"
3640 msgstr "Co dãn mũi tên"
3642 #: gtk/gtknotebook.c:835
3644 msgid "Scroll arrow spacing"
3645 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
3647 #: gtk/gtkobject.c:370
3649 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3651 #: gtk/gtkobject.c:371
3652 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3653 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3655 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3656 msgid "The menu of options"
3657 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3659 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3660 msgid "Size of dropdown indicator"
3661 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3663 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3664 msgid "Spacing around indicator"
3665 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3667 #: gtk/gtkpaned.c:219
3669 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3671 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3673 #: gtk/gtkpaned.c:227
3674 msgid "Position Set"
3677 #: gtk/gtkpaned.c:228
3678 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3679 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3681 #: gtk/gtkpaned.c:234
3685 #: gtk/gtkpaned.c:235
3686 msgid "Width of handle"
3687 msgstr "Độ rộng của móc"
3689 #: gtk/gtkpaned.c:251
3690 msgid "Minimal Position"
3691 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3693 #: gtk/gtkpaned.c:252
3694 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3695 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3697 #: gtk/gtkpaned.c:269
3698 msgid "Maximal Position"
3699 msgstr "Vị trí tối đa"
3701 #: gtk/gtkpaned.c:270
3702 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3703 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3705 #: gtk/gtkpaned.c:287
3709 #: gtk/gtkpaned.c:288
3710 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3712 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3715 #: gtk/gtkpaned.c:303
3719 #: gtk/gtkpaned.c:304
3720 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3721 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3723 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:285
3727 #: gtk/gtkplug.c:151
3728 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3729 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3731 #: gtk/gtkplug.c:165
3732 msgid "Socket Window"
3735 #: gtk/gtkplug.c:166
3737 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
3738 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3740 #: gtk/gtkpreview.c:102
3742 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3744 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3746 #: gtk/gtkprinter.c:124
3747 msgid "Name of the printer"
3750 #: gtk/gtkprinter.c:130
3754 #: gtk/gtkprinter.c:131
3755 msgid "Backend for the printer"
3756 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3758 #: gtk/gtkprinter.c:137
3762 #: gtk/gtkprinter.c:138
3763 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3764 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3766 #: gtk/gtkprinter.c:144
3768 msgstr "Chấp nhận PDF"
3770 #: gtk/gtkprinter.c:145
3771 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3772 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3774 #: gtk/gtkprinter.c:151
3775 msgid "Accepts PostScript"
3776 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3778 #: gtk/gtkprinter.c:152
3779 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3781 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3783 #: gtk/gtkprinter.c:158
3784 msgid "State Message"
3785 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3787 #: gtk/gtkprinter.c:159
3788 msgid "String giving the current state of the printer"
3789 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3791 #: gtk/gtkprinter.c:165
3795 #: gtk/gtkprinter.c:166
3796 msgid "The location of the printer"
3797 msgstr "Địa điểm của máy in"
3799 #: gtk/gtkprinter.c:173
3800 msgid "The icon name to use for the printer"
3801 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3803 #: gtk/gtkprinter.c:179
3805 msgstr "Tổng công việc"
3807 #: gtk/gtkprinter.c:180
3808 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3809 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3811 #: gtk/gtkprinter.c:198
3813 msgid "Paused Printer"
3816 #: gtk/gtkprinter.c:199
3818 msgid "TRUE if this printer is paused"
3819 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3821 #: gtk/gtkprinter.c:212
3823 msgid "Accepting Jobs"
3824 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
3826 #: gtk/gtkprinter.c:213
3828 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
3829 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3831 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3832 msgid "Source option"
3833 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3835 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3836 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3837 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3839 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3840 msgid "Title of the print job"
3841 msgstr "Tựa của công việc in"
3843 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3847 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3848 msgid "Printer to print the job to"
3849 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3851 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3855 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3856 msgid "Printer settings"
3857 msgstr "Thiết lập máy in"
3859 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3861 msgstr "Thiết lập trang"
3863 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1013
3864 msgid "Track Print Status"
3865 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3867 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3869 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3870 "print data has been sent to the printer or print server."
3872 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3873 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3875 #: gtk/gtkprintoperation.c:885
3876 msgid "Default Page Setup"
3877 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3879 #: gtk/gtkprintoperation.c:886
3880 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3881 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3883 #: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:276
3884 msgid "Print Settings"
3885 msgstr "Thiết lập in"
3887 #: gtk/gtkprintoperation.c:905 gtk/gtkprintunixdialog.c:277
3888 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3889 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3891 #: gtk/gtkprintoperation.c:923
3893 msgstr "Tên công việc"
3895 #: gtk/gtkprintoperation.c:924
3896 msgid "A string used for identifying the print job."
3897 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3899 #: gtk/gtkprintoperation.c:948
3900 msgid "Number of Pages"
3903 #: gtk/gtkprintoperation.c:949
3904 msgid "The number of pages in the document."
3905 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3907 #: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:266
3908 msgid "Current Page"
3909 msgstr "Trang hiện có"
3911 #: gtk/gtkprintoperation.c:971 gtk/gtkprintunixdialog.c:267
3912 msgid "The current page in the document"
3913 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3915 #: gtk/gtkprintoperation.c:992
3916 msgid "Use full page"
3917 msgstr "Dùng toàn trang"
3919 #: gtk/gtkprintoperation.c:993
3921 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3922 "not the corner of the imageable area"
3924 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3925 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3927 #: gtk/gtkprintoperation.c:1014
3929 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3930 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3932 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3933 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3935 #: gtk/gtkprintoperation.c:1031
3939 #: gtk/gtkprintoperation.c:1032
3940 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3941 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3943 #: gtk/gtkprintoperation.c:1049
3945 msgstr "Hiện hộp thoại"
3947 #: gtk/gtkprintoperation.c:1050
3948 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3949 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3951 #: gtk/gtkprintoperation.c:1073
3953 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3955 #: gtk/gtkprintoperation.c:1074
3956 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3957 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3959 #: gtk/gtkprintoperation.c:1096 gtk/gtkprintoperation.c:1097
3960 msgid "Export filename"
3961 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3963 #: gtk/gtkprintoperation.c:1111
3967 #: gtk/gtkprintoperation.c:1112
3968 msgid "The status of the print operation"
3969 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3971 #: gtk/gtkprintoperation.c:1132
3972 msgid "Status String"
3973 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3975 #: gtk/gtkprintoperation.c:1133
3976 msgid "A human-readable description of the status"
3977 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3979 #: gtk/gtkprintoperation.c:1151
3980 msgid "Custom tab label"
3981 msgstr "Nhãn tab riêng"
3983 #: gtk/gtkprintoperation.c:1152
3984 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3985 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3987 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:259
3988 msgid "The GtkPageSetup to use"
3989 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3991 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:284
3992 msgid "Selected Printer"
3993 msgstr "Máy in được chọn"
3995 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:285
3996 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3997 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3999 #: gtk/gtkprogress.c:102
4000 msgid "Activity mode"
4001 msgstr "Chế độ hoạt động"
4003 #: gtk/gtkprogress.c:103
4005 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
4006 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
4007 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
4009 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
4010 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
4011 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
4013 #: gtk/gtkprogress.c:111
4015 msgstr "Hiện văn bản"
4017 #: gtk/gtkprogress.c:112
4018 msgid "Whether the progress is shown as text."
4019 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4021 #: gtk/gtkprogressbar.c:119
4022 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
4023 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
4025 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4027 msgstr "Kiểu dáng thanh"
4029 #: gtk/gtkprogressbar.c:136
4030 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
4032 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
4035 #: gtk/gtkprogressbar.c:144
4036 msgid "Activity Step"
4037 msgstr "Bước hoạt động"
4039 #: gtk/gtkprogressbar.c:145
4040 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
4042 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
4045 #: gtk/gtkprogressbar.c:152
4046 msgid "Activity Blocks"
4047 msgstr "Khối hoạt động"
4049 #: gtk/gtkprogressbar.c:153
4051 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
4054 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
4057 #: gtk/gtkprogressbar.c:160
4058 msgid "Discrete Blocks"
4059 msgstr "Khối rời rạc"
4061 #: gtk/gtkprogressbar.c:161
4063 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4065 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4067 #: gtk/gtkprogressbar.c:168
4071 #: gtk/gtkprogressbar.c:169
4072 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4073 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4075 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
4079 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
4080 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4081 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4083 #: gtk/gtkprogressbar.c:185
4084 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4085 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4087 #: gtk/gtkprogressbar.c:207
4089 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4090 "have enough room to display the entire string, if at all."
4092 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4093 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4095 #: gtk/gtkprogressbar.c:214
4097 msgstr "Khoảng cách X"
4099 #: gtk/gtkprogressbar.c:215
4100 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4101 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4103 #: gtk/gtkprogressbar.c:220
4106 msgstr "Khoảng cách"
4108 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4110 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4111 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4113 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4115 msgid "Min horizontal bar width"
4116 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
4118 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4120 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4121 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
4123 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4125 msgid "Min horizontal bar height"
4126 msgstr "Canh hàng ngang"
4128 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4130 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4131 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
4133 #: gtk/gtkprogressbar.c:260
4135 msgid "Min vertical bar width"
4136 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
4138 #: gtk/gtkprogressbar.c:261
4140 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4141 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
4143 #: gtk/gtkprogressbar.c:273
4145 msgid "Min vertical bar height"
4146 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
4148 #: gtk/gtkprogressbar.c:274
4150 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4151 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
4153 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4157 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4159 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4160 "is the current action of its group."
4162 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4163 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4164 "thời trong nhóm nó."
4166 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4167 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4168 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4170 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4171 msgid "The current value"
4172 msgstr "Giá trị hiện thời"
4174 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4176 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4179 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4182 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4183 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4184 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4186 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
4187 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4188 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4190 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4192 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4193 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4195 #: gtk/gtkrange.c:337
4196 msgid "Update policy"
4197 msgstr "Chính sách cập nhật"
4199 #: gtk/gtkrange.c:338
4200 msgid "How the range should be updated on the screen"
4201 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4203 #: gtk/gtkrange.c:347
4204 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4206 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4209 #: gtk/gtkrange.c:354
4213 #: gtk/gtkrange.c:355
4214 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4215 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4217 #: gtk/gtkrange.c:362
4218 msgid "Lower stepper sensitivity"
4219 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4221 #: gtk/gtkrange.c:363
4223 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4225 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4227 #: gtk/gtkrange.c:371
4228 msgid "Upper stepper sensitivity"
4229 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4231 #: gtk/gtkrange.c:372
4233 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4235 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4237 #: gtk/gtkrange.c:389
4238 msgid "Show Fill Level"
4239 msgstr "Hiện cấp điền"
4241 #: gtk/gtkrange.c:390
4242 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4243 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4245 #: gtk/gtkrange.c:406
4246 msgid "Restrict to Fill Level"
4247 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4249 #: gtk/gtkrange.c:407
4250 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4251 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4253 #: gtk/gtkrange.c:422
4257 #: gtk/gtkrange.c:423
4258 msgid "The fill level."
4259 msgstr "Cấp tô đầy."
4261 #: gtk/gtkrange.c:431
4262 msgid "Slider Width"
4263 msgstr "Độ rộng con trượt"
4265 #: gtk/gtkrange.c:432
4266 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4267 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4269 #: gtk/gtkrange.c:439
4270 msgid "Trough Border"
4271 msgstr "Viền máng xối"
4273 #: gtk/gtkrange.c:440
4274 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4275 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4277 #: gtk/gtkrange.c:447
4278 msgid "Stepper Size"
4279 msgstr "Cỡ nút bước"
4281 #: gtk/gtkrange.c:448
4282 msgid "Length of step buttons at ends"
4283 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4285 #: gtk/gtkrange.c:463
4286 msgid "Stepper Spacing"
4287 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4289 #: gtk/gtkrange.c:464
4290 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4291 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4293 #: gtk/gtkrange.c:471
4294 msgid "Arrow X Displacement"
4295 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4297 #: gtk/gtkrange.c:472
4299 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4300 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4302 #: gtk/gtkrange.c:479
4303 msgid "Arrow Y Displacement"
4304 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4306 #: gtk/gtkrange.c:480
4308 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4309 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4311 #: gtk/gtkrange.c:488
4312 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4313 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4315 #: gtk/gtkrange.c:489
4317 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4318 "IN while they are dragged"
4320 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4323 #: gtk/gtkrange.c:503
4324 msgid "Trough Side Details"
4325 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4327 #: gtk/gtkrange.c:504
4329 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4330 "with different details"
4332 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4335 #: gtk/gtkrange.c:520
4336 msgid "Trough Under Steppers"
4337 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4339 #: gtk/gtkrange.c:521
4341 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4344 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4347 #: gtk/gtkrange.c:534
4349 msgid "Arrow scaling"
4350 msgstr "Co dãn mũi tên"
4352 #: gtk/gtkrange.c:535
4353 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4356 #: gtk/gtkrecentaction.c:679 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:206
4357 msgid "Show Numbers"
4360 #: gtk/gtkrecentaction.c:680 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:207
4361 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4362 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4364 #: gtk/gtkrecentchooser.c:120
4365 msgid "Recent Manager"
4366 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4368 #: gtk/gtkrecentchooser.c:121
4369 msgid "The RecentManager object to use"
4370 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4372 #: gtk/gtkrecentchooser.c:135
4373 msgid "Show Private"
4376 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4377 msgid "Whether the private items should be displayed"
4378 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4380 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4381 msgid "Show Tooltips"
4382 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4384 #: gtk/gtkrecentchooser.c:150
4385 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4386 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4388 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4390 msgstr "Hiện biểu tượng"
4392 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4393 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4394 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4396 #: gtk/gtkrecentchooser.c:178
4397 msgid "Show Not Found"
4398 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4400 #: gtk/gtkrecentchooser.c:179
4401 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4402 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4404 #: gtk/gtkrecentchooser.c:192
4405 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4406 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4408 #: gtk/gtkrecentchooser.c:205
4412 #: gtk/gtkrecentchooser.c:206
4413 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4415 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4418 #: gtk/gtkrecentchooser.c:222 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4422 #: gtk/gtkrecentchooser.c:223
4423 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4424 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4426 #: gtk/gtkrecentchooser.c:237
4428 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4430 #: gtk/gtkrecentchooser.c:238
4431 msgid "The sorting order of the items displayed"
4432 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4434 #: gtk/gtkrecentchooser.c:253
4435 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4436 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4438 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4439 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4441 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4443 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4445 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4447 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4448 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4450 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4451 msgid "The size of the recently used resources list"
4452 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4454 #: gtk/gtkruler.c:90
4458 #: gtk/gtkruler.c:91
4459 msgid "Lower limit of ruler"
4460 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4462 #: gtk/gtkruler.c:100
4466 #: gtk/gtkruler.c:101
4467 msgid "Upper limit of ruler"
4468 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4470 #: gtk/gtkruler.c:111
4471 msgid "Position of mark on the ruler"
4472 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4474 #: gtk/gtkruler.c:120
4478 #: gtk/gtkruler.c:121
4479 msgid "Maximum size of the ruler"
4480 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4482 #: gtk/gtkruler.c:136
4486 #: gtk/gtkruler.c:137
4487 msgid "The metric used for the ruler"
4488 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4490 #: gtk/gtkscale.c:143
4491 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4492 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4494 #: gtk/gtkscale.c:152
4498 #: gtk/gtkscale.c:153
4499 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4501 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4503 #: gtk/gtkscale.c:160
4504 msgid "Value Position"
4505 msgstr "Vị trí giá trị"
4507 #: gtk/gtkscale.c:161
4508 msgid "The position in which the current value is displayed"
4509 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4511 #: gtk/gtkscale.c:168
4512 msgid "Slider Length"
4513 msgstr "Độ dài con trượt"
4515 #: gtk/gtkscale.c:169
4516 msgid "Length of scale's slider"
4517 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4519 #: gtk/gtkscale.c:177
4520 msgid "Value spacing"
4521 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4523 #: gtk/gtkscale.c:178
4524 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4525 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4527 #: gtk/gtkscalebutton.c:192
4529 msgid "The orientation of the scale"
4530 msgstr "Hướng của khay"
4532 #: gtk/gtkscalebutton.c:201
4533 msgid "The value of the scale"
4534 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4536 #: gtk/gtkscalebutton.c:211
4537 msgid "The icon size"
4538 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4540 #: gtk/gtkscalebutton.c:220
4542 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4544 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co dãn "
4547 #: gtk/gtkscalebutton.c:248
4551 #: gtk/gtkscalebutton.c:249
4552 msgid "List of icon names"
4553 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4555 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4556 msgid "Minimum Slider Length"
4557 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4559 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4560 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4561 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4563 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4564 msgid "Fixed slider size"
4565 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4567 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4568 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4570 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4572 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4574 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4576 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4578 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4580 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4582 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4584 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578
4585 msgid "Horizontal Adjustment"
4586 msgstr "Chỉnh ngang"
4588 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586
4589 msgid "Vertical Adjustment"
4592 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
4593 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4594 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4596 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
4597 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4598 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4600 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
4601 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4602 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4604 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
4605 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4606 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4608 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
4609 msgid "Window Placement"
4610 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4612 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
4614 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4615 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4617 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4618 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4620 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
4621 msgid "Window Placement Set"
4622 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4624 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
4626 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4627 "contents with respect to the scrollbars."
4629 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4630 "với những thanh cuộn, hay không."
4632 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
4636 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
4637 msgid "Style of bevel around the contents"
4638 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4640 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
4641 msgid "Scrollbars within bevel"
4642 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4644 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
4645 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4646 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4648 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
4649 msgid "Scrollbar spacing"
4650 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4652 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
4653 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4654 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4656 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
4657 msgid "Scrolled Window Placement"
4658 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4660 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
4662 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4663 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4665 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4666 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4668 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
4672 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
4673 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4674 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4676 #: gtk/gtksettings.c:215
4677 msgid "Double Click Time"
4678 msgstr "Thời nhấp đúp"
4680 #: gtk/gtksettings.c:216
4682 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4683 "click (in milliseconds)"
4685 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4686 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4688 #: gtk/gtksettings.c:223
4689 msgid "Double Click Distance"
4690 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4692 #: gtk/gtksettings.c:224
4694 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4695 "double click (in pixels)"
4697 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4700 #: gtk/gtksettings.c:240
4701 msgid "Cursor Blink"
4702 msgstr "Chớp con trỏ"
4704 #: gtk/gtksettings.c:241
4705 msgid "Whether the cursor should blink"
4706 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4708 #: gtk/gtksettings.c:248
4709 msgid "Cursor Blink Time"
4710 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4712 #: gtk/gtksettings.c:249
4713 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4714 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4716 #: gtk/gtksettings.c:268
4717 msgid "Cursor Blink Timeout"
4718 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4720 #: gtk/gtksettings.c:269
4721 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4722 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4724 #: gtk/gtksettings.c:276
4725 msgid "Split Cursor"
4726 msgstr "Con trỏ chia tách"
4728 #: gtk/gtksettings.c:277
4730 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4733 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4736 #: gtk/gtksettings.c:284
4738 msgstr "Tên sắc thái"
4740 #: gtk/gtksettings.c:285
4741 msgid "Name of theme RC file to load"
4742 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4744 #: gtk/gtksettings.c:293
4745 msgid "Icon Theme Name"
4746 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4748 #: gtk/gtksettings.c:294
4749 msgid "Name of icon theme to use"
4750 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4752 #: gtk/gtksettings.c:302
4753 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4754 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4756 #: gtk/gtksettings.c:303
4757 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4758 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4760 #: gtk/gtksettings.c:311
4761 msgid "Key Theme Name"
4762 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4764 #: gtk/gtksettings.c:312
4765 msgid "Name of key theme RC file to load"
4766 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4768 #: gtk/gtksettings.c:320
4769 msgid "Menu bar accelerator"
4770 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4772 #: gtk/gtksettings.c:321
4773 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4774 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4776 #: gtk/gtksettings.c:329
4777 msgid "Drag threshold"
4780 #: gtk/gtksettings.c:330
4781 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4782 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4784 #: gtk/gtksettings.c:338
4786 msgstr "Tên phông chữ"
4788 #: gtk/gtksettings.c:339
4789 msgid "Name of default font to use"
4790 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4792 #: gtk/gtksettings.c:361
4794 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4796 #: gtk/gtksettings.c:362
4797 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4799 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4801 #: gtk/gtksettings.c:370
4805 #: gtk/gtksettings.c:371
4806 msgid "List of currently active GTK modules"
4807 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4809 #: gtk/gtksettings.c:380
4810 msgid "Xft Antialias"
4811 msgstr "Làm trơn Xft"
4813 #: gtk/gtksettings.c:381
4814 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4815 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4817 #: gtk/gtksettings.c:390
4821 #: gtk/gtksettings.c:391
4822 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4823 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4825 #: gtk/gtksettings.c:400
4826 msgid "Xft Hint Style"
4827 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4829 #: gtk/gtksettings.c:401
4831 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4833 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4834 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4835 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4836 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4837 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4839 #: gtk/gtksettings.c:410
4843 #: gtk/gtksettings.c:411
4844 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4846 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4847 " •\t none\tkhông có\n"
4853 #: gtk/gtksettings.c:420
4857 #: gtk/gtksettings.c:421
4858 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4860 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4863 #: gtk/gtksettings.c:430
4864 msgid "Cursor theme name"
4865 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4867 #: gtk/gtksettings.c:431
4868 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4870 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4872 #: gtk/gtksettings.c:439
4873 msgid "Cursor theme size"
4874 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4876 #: gtk/gtksettings.c:440
4877 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4878 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4880 #: gtk/gtksettings.c:450
4881 msgid "Alternative button order"
4882 msgstr "Thứ tự nút khác"
4884 #: gtk/gtksettings.c:451
4885 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4886 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4888 #: gtk/gtksettings.c:468
4889 msgid "Alternative sort indicator direction"
4890 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
4892 #: gtk/gtksettings.c:469
4894 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4895 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4897 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
4898 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
4901 #: gtk/gtksettings.c:477
4902 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4903 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4905 #: gtk/gtksettings.c:478
4907 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4910 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4911 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4913 #: gtk/gtksettings.c:486
4914 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4915 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4917 #: gtk/gtksettings.c:487
4919 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4920 "control characters"
4922 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4923 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4925 #: gtk/gtksettings.c:495
4926 msgid "Start timeout"
4927 msgstr "Đầu thời hạn"
4929 #: gtk/gtksettings.c:496
4930 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4931 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4933 #: gtk/gtksettings.c:505
4934 msgid "Repeat timeout"
4935 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4937 #: gtk/gtksettings.c:506
4938 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4939 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4941 #: gtk/gtksettings.c:515
4942 msgid "Expand timeout"
4943 msgstr "Thời hạn bung"
4945 #: gtk/gtksettings.c:516
4946 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4947 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4949 #: gtk/gtksettings.c:551
4950 msgid "Color scheme"
4951 msgstr "Lược đồ màu"
4953 #: gtk/gtksettings.c:552
4954 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4955 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4957 #: gtk/gtksettings.c:561
4958 msgid "Enable Animations"
4959 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4961 #: gtk/gtksettings.c:562
4962 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4963 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4965 #: gtk/gtksettings.c:580
4966 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4967 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4969 #: gtk/gtksettings.c:581
4970 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4972 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4975 #: gtk/gtksettings.c:598
4976 msgid "Tooltip timeout"
4977 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
4979 #: gtk/gtksettings.c:599
4980 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4981 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
4983 #: gtk/gtksettings.c:624
4984 msgid "Tooltip browse timeout"
4985 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
4987 #: gtk/gtksettings.c:625
4988 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4990 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
4992 #: gtk/gtksettings.c:646
4993 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4994 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
4996 #: gtk/gtksettings.c:647
4997 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4998 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5000 #: gtk/gtksettings.c:666
5001 msgid "Keynav Cursor Only"
5002 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5004 #: gtk/gtksettings.c:667
5005 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5006 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5008 #: gtk/gtksettings.c:684
5009 msgid "Keynav Wrap Around"
5010 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5012 #: gtk/gtksettings.c:685
5013 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5014 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5016 #: gtk/gtksettings.c:705
5020 #: gtk/gtksettings.c:706
5021 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5022 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5024 #: gtk/gtksettings.c:723
5028 #: gtk/gtksettings.c:724
5029 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5030 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5032 #: gtk/gtksettings.c:732
5033 msgid "Default file chooser backend"
5034 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5036 #: gtk/gtksettings.c:733
5037 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5039 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5042 #: gtk/gtksettings.c:750
5043 msgid "Default print backend"
5044 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5046 #: gtk/gtksettings.c:751
5047 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5048 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5050 #: gtk/gtksettings.c:774
5051 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5052 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5054 #: gtk/gtksettings.c:775
5055 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5056 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5058 #: gtk/gtksettings.c:791
5059 msgid "Enable Mnemonics"
5060 msgstr "Bật gợi nhớ"
5062 #: gtk/gtksettings.c:792
5063 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5064 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5066 #: gtk/gtksettings.c:808
5067 msgid "Enable Accelerators"
5068 msgstr "Bật phím tắt"
5070 #: gtk/gtksettings.c:809
5071 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5072 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5074 #: gtk/gtksettings.c:826
5075 msgid "Recent Files Limit"
5076 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5078 #: gtk/gtksettings.c:827
5079 msgid "Number of recently used files"
5080 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5082 #: gtk/gtksettings.c:841
5083 msgid "Default IM module"
5084 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5086 #: gtk/gtksettings.c:842
5087 msgid "Which IM module should be used by default"
5088 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5090 #: gtk/gtksettings.c:860
5091 msgid "Recent Files Max Age"
5092 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5094 #: gtk/gtksettings.c:861
5095 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5096 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5098 #: gtk/gtksettings.c:870
5099 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5102 #: gtk/gtksettings.c:871
5103 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5106 #: gtk/gtksettings.c:893
5108 msgid "Sound Theme Name"
5109 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
5111 #: gtk/gtksettings.c:894
5113 msgid "XDG sound theme name"
5114 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5116 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5117 #: gtk/gtksettings.c:916
5118 msgid "Audible Input Feedback"
5121 #: gtk/gtksettings.c:917
5123 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5124 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
5126 #: gtk/gtksettings.c:938
5128 msgid "Enable Event Sounds"
5129 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5131 #: gtk/gtksettings.c:939
5133 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5134 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
5136 #: gtk/gtksettings.c:954
5138 msgid "Enable Tooltips"
5139 msgstr "Mẹo công cụ"
5141 #: gtk/gtksettings.c:955
5143 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5144 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
5146 #: gtk/gtksizegroup.c:293
5150 #: gtk/gtksizegroup.c:294
5152 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5155 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5156 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5158 #: gtk/gtksizegroup.c:310
5159 msgid "Ignore hidden"
5160 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5162 #: gtk/gtksizegroup.c:311
5164 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5166 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5169 #: gtk/gtkspinbutton.c:209
5170 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5171 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5173 #: gtk/gtkspinbutton.c:216
5177 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5178 msgid "Snap to Ticks"
5179 msgstr "Đính vạch khấc"
5181 #: gtk/gtkspinbutton.c:237
5183 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5184 "nearest step increment"
5186 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5189 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
5193 #: gtk/gtkspinbutton.c:245
5194 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5195 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5197 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
5201 #: gtk/gtkspinbutton.c:253
5202 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5203 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5205 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
5206 msgid "Update Policy"
5207 msgstr "Chính sách cập nhật"
5209 #: gtk/gtkspinbutton.c:261
5211 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5213 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5216 #: gtk/gtkspinbutton.c:270
5217 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5218 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5220 #: gtk/gtkspinbutton.c:279
5221 msgid "Style of bevel around the spin button"
5222 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5224 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
5225 msgid "Has Resize Grip"
5226 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5228 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
5229 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5230 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5232 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
5233 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5234 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5236 #: gtk/gtkstatusicon.c:226
5241 #: gtk/gtkstatusicon.c:244
5242 msgid "The size of the icon"
5243 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5245 #: gtk/gtkstatusicon.c:254
5246 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5247 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5249 #: gtk/gtkstatusicon.c:261
5253 #: gtk/gtkstatusicon.c:262
5254 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5255 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5257 #: gtk/gtkstatusicon.c:270
5258 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5259 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5261 #: gtk/gtkstatusicon.c:286
5262 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5263 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5265 #: gtk/gtkstatusicon.c:302 gtk/gtktrayicon-x11.c:96
5266 msgid "The orientation of the tray"
5267 msgstr "Hướng của khay"
5269 #: gtk/gtktable.c:129
5273 #: gtk/gtktable.c:130
5274 msgid "The number of rows in the table"
5275 msgstr "Số hàng trong bảng"
5277 #: gtk/gtktable.c:138
5281 #: gtk/gtktable.c:139
5282 msgid "The number of columns in the table"
5283 msgstr "Số cột trong bảng"
5285 #: gtk/gtktable.c:147
5287 msgstr "Khoảng cách hàng"
5289 #: gtk/gtktable.c:148
5290 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5291 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5293 #: gtk/gtktable.c:156
5294 msgid "Column spacing"
5295 msgstr "Khoảng cách cột"
5297 #: gtk/gtktable.c:157
5298 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5299 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5301 #: gtk/gtktable.c:166
5302 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5303 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5305 #: gtk/gtktable.c:173
5306 msgid "Left attachment"
5309 #: gtk/gtktable.c:180
5310 msgid "Right attachment"
5313 #: gtk/gtktable.c:181
5314 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5315 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5317 #: gtk/gtktable.c:187
5318 msgid "Top attachment"
5321 #: gtk/gtktable.c:188
5322 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5323 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5325 #: gtk/gtktable.c:194
5326 msgid "Bottom attachment"
5329 #: gtk/gtktable.c:201
5330 msgid "Horizontal options"
5331 msgstr "Tùy chọn ngang"
5333 #: gtk/gtktable.c:202
5334 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5335 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5337 #: gtk/gtktable.c:208
5338 msgid "Vertical options"
5339 msgstr "Tùy chọn dọc"
5341 #: gtk/gtktable.c:209
5342 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5343 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5345 #: gtk/gtktable.c:215
5346 msgid "Horizontal padding"
5349 #: gtk/gtktable.c:216
5351 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5354 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5355 "trái nó, theo điểm ảnh"
5357 #: gtk/gtktable.c:222
5358 msgid "Vertical padding"
5361 #: gtk/gtktable.c:223
5363 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5366 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5367 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5369 #: gtk/gtktext.c:546
5370 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5371 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5373 #: gtk/gtktext.c:554
5374 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5375 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5377 #: gtk/gtktext.c:561
5381 #: gtk/gtktext.c:562
5382 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5383 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5385 #: gtk/gtktext.c:569
5389 #: gtk/gtktext.c:570
5390 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5391 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5393 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
5397 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5398 msgid "Text Tag Table"
5399 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5401 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
5402 msgid "Current text of the buffer"
5403 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5405 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
5406 msgid "Has selection"
5407 msgstr "Có phần chọn"
5409 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5410 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5411 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5413 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
5414 msgid "Cursor position"
5415 msgstr "Vị trí con trỏ"
5417 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5419 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5420 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5422 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
5423 msgid "Copy target list"
5424 msgstr "Chép danh sách đích"
5426 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5428 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5430 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5433 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
5434 msgid "Paste target list"
5435 msgstr "Dán danh sách đích"
5437 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5439 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5442 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5445 #: gtk/gtktextmark.c:90
5449 #: gtk/gtktextmark.c:97
5450 msgid "Left gravity"
5451 msgstr "Trọng lực bên trái"
5453 #: gtk/gtktextmark.c:98
5454 msgid "Whether the mark has left gravity"
5455 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5457 #: gtk/gtktexttag.c:173
5461 #: gtk/gtktexttag.c:174
5462 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5463 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5465 #: gtk/gtktexttag.c:192
5466 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5467 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5469 #: gtk/gtktexttag.c:199
5470 msgid "Background full height"
5471 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5473 #: gtk/gtktexttag.c:200
5475 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5476 "of the tagged characters"
5478 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5481 #: gtk/gtktexttag.c:208
5482 msgid "Background stipple mask"
5483 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5485 #: gtk/gtktexttag.c:209
5486 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5487 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5489 #: gtk/gtktexttag.c:226
5490 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5491 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5493 #: gtk/gtktexttag.c:234
5494 msgid "Foreground stipple mask"
5495 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5497 #: gtk/gtktexttag.c:235
5498 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5499 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5501 #: gtk/gtktexttag.c:242
5502 msgid "Text direction"
5503 msgstr "Hướng văn bản"
5505 #: gtk/gtktexttag.c:243
5506 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5507 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5509 #: gtk/gtktexttag.c:292
5510 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5512 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5515 #: gtk/gtktexttag.c:301
5516 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5518 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5519 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5521 #: gtk/gtktexttag.c:310
5523 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5524 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5526 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5527 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5529 #: gtk/gtktexttag.c:321
5530 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5532 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5533 "co dãn bị đồn lại)"
5535 #: gtk/gtktexttag.c:330
5536 msgid "Font size in Pango units"
5537 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5539 #: gtk/gtktexttag.c:340
5541 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5542 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5543 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5545 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5546 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5547 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5548 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5550 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:586
5551 msgid "Left, right, or center justification"
5552 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5554 #: gtk/gtktexttag.c:379
5556 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5557 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5559 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5560 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5561 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5563 #: gtk/gtktexttag.c:386
5567 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:595
5568 msgid "Width of the left margin in pixels"
5569 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5571 #: gtk/gtktexttag.c:396
5572 msgid "Right margin"
5575 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:605
5576 msgid "Width of the right margin in pixels"
5577 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5579 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:614
5583 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:615
5584 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5585 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5587 #: gtk/gtktexttag.c:419
5589 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5592 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5595 #: gtk/gtktexttag.c:428
5596 msgid "Pixels above lines"
5597 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5599 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:539
5600 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5601 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5603 #: gtk/gtktexttag.c:438
5604 msgid "Pixels below lines"
5605 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5607 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:549
5608 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5609 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5611 #: gtk/gtktexttag.c:448
5612 msgid "Pixels inside wrap"
5613 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5615 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:559
5616 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5617 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5619 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:577
5621 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5622 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5624 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:624
5628 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:625
5629 msgid "Custom tabs for this text"
5630 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5632 #: gtk/gtktexttag.c:504
5636 #: gtk/gtktexttag.c:505
5637 msgid "Whether this text is hidden."
5638 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5640 #: gtk/gtktexttag.c:519
5641 msgid "Paragraph background color name"
5642 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5644 #: gtk/gtktexttag.c:520
5645 msgid "Paragraph background color as a string"
5646 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5648 #: gtk/gtktexttag.c:535
5649 msgid "Paragraph background color"
5650 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5652 #: gtk/gtktexttag.c:536
5653 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5654 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5656 #: gtk/gtktexttag.c:554
5657 msgid "Margin Accumulates"
5658 msgstr "Lề tích lũy"
5660 #: gtk/gtktexttag.c:555
5661 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5662 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5664 #: gtk/gtktexttag.c:568
5665 msgid "Background full height set"
5666 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5668 #: gtk/gtktexttag.c:569
5669 msgid "Whether this tag affects background height"
5670 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5672 #: gtk/gtktexttag.c:572
5673 msgid "Background stipple set"
5674 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5676 #: gtk/gtktexttag.c:573
5677 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5678 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5680 #: gtk/gtktexttag.c:580
5681 msgid "Foreground stipple set"
5682 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5684 #: gtk/gtktexttag.c:581
5685 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5686 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5688 #: gtk/gtktexttag.c:616
5689 msgid "Justification set"
5690 msgstr "Canh đều được đặt"
5692 #: gtk/gtktexttag.c:617
5693 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5694 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5696 #: gtk/gtktexttag.c:624
5697 msgid "Left margin set"
5698 msgstr "Lề trái được đặt"
5700 #: gtk/gtktexttag.c:625
5701 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5702 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5704 #: gtk/gtktexttag.c:628
5706 msgstr "Thụt lề được đặt"
5708 #: gtk/gtktexttag.c:629
5709 msgid "Whether this tag affects indentation"
5710 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5712 #: gtk/gtktexttag.c:636
5713 msgid "Pixels above lines set"
5714 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5716 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5717 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5718 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5720 #: gtk/gtktexttag.c:640
5721 msgid "Pixels below lines set"
5722 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5724 #: gtk/gtktexttag.c:644
5725 msgid "Pixels inside wrap set"
5726 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5728 #: gtk/gtktexttag.c:645
5729 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5731 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5733 #: gtk/gtktexttag.c:652
5734 msgid "Right margin set"
5735 msgstr "Lề phải được đặt"
5737 #: gtk/gtktexttag.c:653
5738 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5739 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5741 #: gtk/gtktexttag.c:660
5742 msgid "Wrap mode set"
5743 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5745 #: gtk/gtktexttag.c:661
5746 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5747 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5749 #: gtk/gtktexttag.c:664
5751 msgstr "Tab được đặt"
5753 #: gtk/gtktexttag.c:665
5754 msgid "Whether this tag affects tabs"
5755 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5757 #: gtk/gtktexttag.c:668
5758 msgid "Invisible set"
5759 msgstr "Vô hình được đặt"
5761 #: gtk/gtktexttag.c:669
5762 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5763 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5765 #: gtk/gtktexttag.c:672
5766 msgid "Paragraph background set"
5767 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5769 #: gtk/gtktexttag.c:673
5770 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5771 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5773 #: gtk/gtktextview.c:538
5774 msgid "Pixels Above Lines"
5775 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5777 #: gtk/gtktextview.c:548
5778 msgid "Pixels Below Lines"
5779 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5781 #: gtk/gtktextview.c:558
5782 msgid "Pixels Inside Wrap"
5783 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5785 #: gtk/gtktextview.c:576
5787 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5789 #: gtk/gtktextview.c:594
5793 #: gtk/gtktextview.c:604
5794 msgid "Right Margin"
5797 #: gtk/gtktextview.c:632
5798 msgid "Cursor Visible"
5799 msgstr "Hiện con trỏ"
5801 #: gtk/gtktextview.c:633
5802 msgid "If the insertion cursor is shown"
5803 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5805 #: gtk/gtktextview.c:640
5809 #: gtk/gtktextview.c:641
5810 msgid "The buffer which is displayed"
5811 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5813 #: gtk/gtktextview.c:649
5814 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5815 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5817 #: gtk/gtktextview.c:656
5819 msgstr "Chấp nhận Tab"
5821 #: gtk/gtktextview.c:657
5822 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5823 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5825 #: gtk/gtktextview.c:666
5826 msgid "Error underline color"
5827 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5829 #: gtk/gtktextview.c:667
5830 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5831 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5833 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5834 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5835 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5837 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5838 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5840 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5843 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5844 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5845 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5847 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5848 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5849 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5851 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5852 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5853 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5855 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5856 msgid "Draw Indicator"
5859 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5860 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5861 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5863 #: gtk/gtktoolbar.c:493
5864 msgid "The orientation of the toolbar"
5865 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5867 #: gtk/gtktoolbar.c:501
5868 msgid "Toolbar Style"
5869 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5871 #: gtk/gtktoolbar.c:502
5872 msgid "How to draw the toolbar"
5873 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5875 #: gtk/gtktoolbar.c:509
5877 msgstr "Xem mũi tên"
5879 #: gtk/gtktoolbar.c:510
5880 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5881 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5883 #: gtk/gtktoolbar.c:525
5885 msgstr "Mẹo công cụ"
5887 #: gtk/gtktoolbar.c:526
5888 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5889 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5891 #: gtk/gtktoolbar.c:548
5892 msgid "Size of icons in this toolbar"
5893 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5895 #: gtk/gtktoolbar.c:563
5896 msgid "Icon size set"
5897 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5899 #: gtk/gtktoolbar.c:564
5900 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5901 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5903 #: gtk/gtktoolbar.c:573
5904 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5906 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5908 #: gtk/gtktoolbar.c:581
5909 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5910 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5912 #: gtk/gtktoolbar.c:588
5916 #: gtk/gtktoolbar.c:589
5917 msgid "Size of spacers"
5918 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5920 #: gtk/gtktoolbar.c:598
5921 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5922 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5924 #: gtk/gtktoolbar.c:606
5925 msgid "Maximum child expand"
5926 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5928 #: gtk/gtktoolbar.c:607
5929 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5930 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5932 #: gtk/gtktoolbar.c:615
5934 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5936 #: gtk/gtktoolbar.c:616
5937 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5938 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5940 #: gtk/gtktoolbar.c:623
5941 msgid "Button relief"
5942 msgstr "Đắp nổi nút"
5944 #: gtk/gtktoolbar.c:624
5945 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5946 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5948 #: gtk/gtktoolbar.c:631
5949 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5950 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5952 #: gtk/gtktoolbar.c:637
5953 msgid "Toolbar style"
5954 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5956 #: gtk/gtktoolbar.c:638
5958 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5960 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5962 #: gtk/gtktoolbar.c:644
5963 msgid "Toolbar icon size"
5964 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5966 #: gtk/gtktoolbar.c:645
5967 msgid "Size of icons in default toolbars"
5968 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5970 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5971 msgid "Text to show in the item."
5972 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
5974 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5976 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5977 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5979 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5980 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5982 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5983 msgid "Widget to use as the item label"
5984 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5986 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5990 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5991 msgid "The stock icon displayed on the item"
5992 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5994 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5998 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5999 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6000 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6002 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
6006 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
6007 msgid "Icon widget to display in the item"
6008 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6010 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
6011 msgid "Icon spacing"
6012 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6014 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
6015 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6016 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6018 #: gtk/gtktoolitem.c:171
6020 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6021 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6023 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6024 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6025 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6027 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
6028 msgid "TreeModelSort Model"
6029 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6031 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
6032 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6033 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6035 #: gtk/gtktreeview.c:570
6036 msgid "TreeView Model"
6037 msgstr "Mô hình TreeView"
6039 #: gtk/gtktreeview.c:571
6040 msgid "The model for the tree view"
6041 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6043 #: gtk/gtktreeview.c:579
6044 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6045 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6047 #: gtk/gtktreeview.c:587
6048 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6049 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6051 #: gtk/gtktreeview.c:594
6052 msgid "Headers Visible"
6053 msgstr "Hiện phần đầu"
6055 #: gtk/gtktreeview.c:595
6056 msgid "Show the column header buttons"
6057 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6059 #: gtk/gtktreeview.c:602
6060 msgid "Headers Clickable"
6061 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6063 #: gtk/gtktreeview.c:603
6064 msgid "Column headers respond to click events"
6065 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6067 #: gtk/gtktreeview.c:610
6068 msgid "Expander Column"
6069 msgstr "Cột mũi tên bung"
6071 #: gtk/gtktreeview.c:611
6072 msgid "Set the column for the expander column"
6073 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6075 #: gtk/gtktreeview.c:626
6077 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6079 #: gtk/gtktreeview.c:627
6080 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6081 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6083 #: gtk/gtktreeview.c:634
6084 msgid "Enable Search"
6085 msgstr "Bật tìm kiếm"
6087 #: gtk/gtktreeview.c:635
6088 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6089 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6091 #: gtk/gtktreeview.c:642
6092 msgid "Search Column"
6093 msgstr "Cột tìm kiếm"
6095 #: gtk/gtktreeview.c:643
6096 msgid "Model column to search through when searching through code"
6097 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
6099 #: gtk/gtktreeview.c:663
6100 msgid "Fixed Height Mode"
6101 msgstr "Chế độ cao cố định"
6103 #: gtk/gtktreeview.c:664
6104 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6106 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6109 #: gtk/gtktreeview.c:684
6110 msgid "Hover Selection"
6111 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6113 #: gtk/gtktreeview.c:685
6114 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6115 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6117 #: gtk/gtktreeview.c:704
6118 msgid "Hover Expand"
6119 msgstr "Bung di chuyển"
6121 #: gtk/gtktreeview.c:705
6123 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6124 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6126 #: gtk/gtktreeview.c:719
6127 msgid "Show Expanders"
6128 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6130 #: gtk/gtktreeview.c:720
6131 msgid "View has expanders"
6132 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6134 #: gtk/gtktreeview.c:734
6135 msgid "Level Indentation"
6136 msgstr "Thụt lề cấp"
6138 #: gtk/gtktreeview.c:735
6139 msgid "Extra indentation for each level"
6140 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6142 #: gtk/gtktreeview.c:744
6143 msgid "Rubber Banding"
6146 #: gtk/gtktreeview.c:745
6148 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6150 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6152 #: gtk/gtktreeview.c:752
6153 msgid "Enable Grid Lines"
6154 msgstr "Bật các đường lưới"
6156 #: gtk/gtktreeview.c:753
6157 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6158 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6160 #: gtk/gtktreeview.c:761
6161 msgid "Enable Tree Lines"
6162 msgstr "Bật đường cây"
6164 #: gtk/gtktreeview.c:762
6165 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6166 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6168 #: gtk/gtktreeview.c:770
6169 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6170 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6172 #: gtk/gtktreeview.c:792
6173 msgid "Vertical Separator Width"
6174 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6176 #: gtk/gtktreeview.c:793
6177 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6178 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6180 #: gtk/gtktreeview.c:801
6181 msgid "Horizontal Separator Width"
6182 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6184 #: gtk/gtktreeview.c:802
6185 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6186 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6188 #: gtk/gtktreeview.c:810
6190 msgstr "Cho phép quy tắc"
6192 #: gtk/gtktreeview.c:811
6193 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6194 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6196 #: gtk/gtktreeview.c:817
6197 msgid "Indent Expanders"
6198 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6200 #: gtk/gtktreeview.c:818
6201 msgid "Make the expanders indented"
6202 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6204 #: gtk/gtktreeview.c:824
6205 msgid "Even Row Color"
6206 msgstr "Màu hàng chẵn"
6208 #: gtk/gtktreeview.c:825
6209 msgid "Color to use for even rows"
6210 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6212 #: gtk/gtktreeview.c:831
6213 msgid "Odd Row Color"
6214 msgstr "Màu hàng lẻ"
6216 #: gtk/gtktreeview.c:832
6217 msgid "Color to use for odd rows"
6218 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6220 #: gtk/gtktreeview.c:838
6221 msgid "Row Ending details"
6222 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6224 #: gtk/gtktreeview.c:839
6225 msgid "Enable extended row background theming"
6226 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6228 #: gtk/gtktreeview.c:845
6229 msgid "Grid line width"
6230 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6232 #: gtk/gtktreeview.c:846
6233 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6234 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6236 #: gtk/gtktreeview.c:852
6237 msgid "Tree line width"
6238 msgstr "Độ rộng đường cây"
6240 #: gtk/gtktreeview.c:853
6241 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6242 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6244 #: gtk/gtktreeview.c:859
6245 msgid "Grid line pattern"
6246 msgstr "Mẫu đường lưới"
6248 #: gtk/gtktreeview.c:860
6249 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6250 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6252 #: gtk/gtktreeview.c:866
6253 msgid "Tree line pattern"
6254 msgstr "Mẫu đường cây"
6256 #: gtk/gtktreeview.c:867
6257 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6258 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6260 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
6261 msgid "Whether to display the column"
6262 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6264 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:523
6268 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
6269 msgid "Column is user-resizable"
6270 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6272 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
6273 msgid "Current width of the column"
6274 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6276 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
6277 msgid "Space which is inserted between cells"
6278 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6280 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
6284 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6285 msgid "Resize mode of the column"
6286 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6288 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
6290 msgstr "Độ rộng cố định"
6292 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6293 msgid "Current fixed width of the column"
6294 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6296 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
6297 msgid "Minimum Width"
6298 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6300 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6301 msgid "Minimum allowed width of the column"
6302 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6304 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
6305 msgid "Maximum Width"
6306 msgstr "Độ rộng tối đa"
6308 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6309 msgid "Maximum allowed width of the column"
6310 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6312 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
6313 msgid "Title to appear in column header"
6314 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6316 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
6317 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6318 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6320 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
6322 msgstr "Có thể nhắp"
6324 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6325 msgid "Whether the header can be clicked"
6326 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6328 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
6330 msgstr "Ô điều khiển"
6332 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6333 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6334 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6336 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
6337 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6338 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6340 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
6341 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6342 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6344 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
6345 msgid "Sort indicator"
6346 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6348 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6349 msgid "Whether to show a sort indicator"
6350 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6352 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
6356 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6357 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6358 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6360 #: gtk/gtkuimanager.c:221
6361 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6362 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6364 #: gtk/gtkuimanager.c:228
6365 msgid "Merged UI definition"
6366 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6368 #: gtk/gtkuimanager.c:229
6369 msgid "An XML string describing the merged UI"
6370 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6372 #: gtk/gtkviewport.c:107
6374 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6377 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6379 #: gtk/gtkviewport.c:115
6381 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6384 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6386 #: gtk/gtkviewport.c:123
6387 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6388 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6390 #: gtk/gtkwidget.c:483
6392 msgstr "Tên ô điều khiển"
6394 #: gtk/gtkwidget.c:484
6395 msgid "The name of the widget"
6396 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6398 #: gtk/gtkwidget.c:490
6399 msgid "Parent widget"
6400 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6402 #: gtk/gtkwidget.c:491
6403 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6405 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6408 #: gtk/gtkwidget.c:498
6409 msgid "Width request"
6410 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6412 #: gtk/gtkwidget.c:499
6414 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6417 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6419 #: gtk/gtkwidget.c:507
6420 msgid "Height request"
6421 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6423 #: gtk/gtkwidget.c:508
6425 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6428 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6430 #: gtk/gtkwidget.c:517
6431 msgid "Whether the widget is visible"
6432 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6434 #: gtk/gtkwidget.c:524
6435 msgid "Whether the widget responds to input"
6436 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6438 #: gtk/gtkwidget.c:530
6439 msgid "Application paintable"
6440 msgstr "Ứng dụng sơn"
6442 #: gtk/gtkwidget.c:531
6443 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6444 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6446 #: gtk/gtkwidget.c:537
6448 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6450 #: gtk/gtkwidget.c:538
6451 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6452 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6454 #: gtk/gtkwidget.c:544
6456 msgstr "Có tiêu điểm"
6458 #: gtk/gtkwidget.c:545
6459 msgid "Whether the widget has the input focus"
6460 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6462 #: gtk/gtkwidget.c:551
6464 msgstr "Là tiêu điểm"
6466 #: gtk/gtkwidget.c:552
6467 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6469 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6471 #: gtk/gtkwidget.c:558
6473 msgstr "Có thể làm mặc định"
6475 #: gtk/gtkwidget.c:559
6476 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6477 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6479 #: gtk/gtkwidget.c:565
6483 #: gtk/gtkwidget.c:566
6484 msgid "Whether the widget is the default widget"
6485 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6487 #: gtk/gtkwidget.c:572
6488 msgid "Receives default"
6489 msgstr "Nhận mặc định"
6491 #: gtk/gtkwidget.c:573
6492 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6494 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6496 #: gtk/gtkwidget.c:579
6497 msgid "Composite child"
6500 #: gtk/gtkwidget.c:580
6501 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6502 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6504 #: gtk/gtkwidget.c:586
6508 #: gtk/gtkwidget.c:587
6510 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6513 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6516 #: gtk/gtkwidget.c:593
6520 #: gtk/gtkwidget.c:594
6521 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6523 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6525 #: gtk/gtkwidget.c:601
6526 msgid "Extension events"
6527 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6529 #: gtk/gtkwidget.c:602
6530 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6532 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6534 #: gtk/gtkwidget.c:609
6536 msgstr "Không hiện hết"
6538 #: gtk/gtkwidget.c:610
6539 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6541 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6542 "động tới ô điều khiển này hay có"
6544 #: gtk/gtkwidget.c:632
6546 msgstr "Có mẹo công cụ"
6548 #: gtk/gtkwidget.c:633
6549 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6550 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6552 #: gtk/gtkwidget.c:653
6553 msgid "Tooltip Text"
6554 msgstr "Văn bản méo công cụ"
6556 #: gtk/gtkwidget.c:654 gtk/gtkwidget.c:675
6557 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6558 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
6560 #: gtk/gtkwidget.c:674
6561 msgid "Tooltip markup"
6562 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
6564 #: gtk/gtkwidget.c:689
6567 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6569 #: gtk/gtkwidget.c:690
6570 msgid "The widget's window if it is realized"
6573 #: gtk/gtkwidget.c:2208
6574 msgid "Interior Focus"
6575 msgstr "Tiêu điểm trong"
6577 #: gtk/gtkwidget.c:2209
6578 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6579 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6581 #: gtk/gtkwidget.c:2215
6582 msgid "Focus linewidth"
6583 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6585 #: gtk/gtkwidget.c:2216
6586 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6587 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6589 #: gtk/gtkwidget.c:2222
6590 msgid "Focus line dash pattern"
6591 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6593 #: gtk/gtkwidget.c:2223
6594 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6595 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6597 #: gtk/gtkwidget.c:2228
6598 msgid "Focus padding"
6599 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6601 #: gtk/gtkwidget.c:2229
6602 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6603 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6605 #: gtk/gtkwidget.c:2234
6606 msgid "Cursor color"
6607 msgstr "Màu con trỏ"
6609 #: gtk/gtkwidget.c:2235
6610 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6611 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6613 #: gtk/gtkwidget.c:2240
6614 msgid "Secondary cursor color"
6615 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6617 #: gtk/gtkwidget.c:2241
6619 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6620 "right-to-left and left-to-right text"
6622 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6623 "sang-phải đều trộn với nhau"
6625 #: gtk/gtkwidget.c:2246
6626 msgid "Cursor line aspect ratio"
6627 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6629 #: gtk/gtkwidget.c:2247
6630 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6631 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6633 #: gtk/gtkwidget.c:2261
6637 #: gtk/gtkwidget.c:2262
6638 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6639 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6641 #: gtk/gtkwidget.c:2275
6642 msgid "Unvisited Link Color"
6643 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6645 #: gtk/gtkwidget.c:2276
6646 msgid "Color of unvisited links"
6647 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6649 #: gtk/gtkwidget.c:2289
6650 msgid "Visited Link Color"
6651 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6653 #: gtk/gtkwidget.c:2290
6654 msgid "Color of visited links"
6655 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6657 #: gtk/gtkwidget.c:2304
6658 msgid "Wide Separators"
6659 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6661 #: gtk/gtkwidget.c:2305
6663 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6666 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6667 "thay vào đường hay không"
6669 #: gtk/gtkwidget.c:2319
6670 msgid "Separator Width"
6671 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6673 #: gtk/gtkwidget.c:2320
6674 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6675 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6677 #: gtk/gtkwidget.c:2334
6678 msgid "Separator Height"
6679 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6681 #: gtk/gtkwidget.c:2335
6682 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6684 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6687 #: gtk/gtkwidget.c:2349
6688 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6689 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6691 #: gtk/gtkwidget.c:2350
6692 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6693 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6695 #: gtk/gtkwidget.c:2364
6696 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6697 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6699 #: gtk/gtkwidget.c:2365
6700 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6701 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6703 #: gtk/gtkwindow.c:464
6705 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6707 #: gtk/gtkwindow.c:465
6708 msgid "The type of the window"
6709 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6711 #: gtk/gtkwindow.c:473
6712 msgid "Window Title"
6713 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6715 #: gtk/gtkwindow.c:474
6716 msgid "The title of the window"
6717 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6719 #: gtk/gtkwindow.c:481
6723 #: gtk/gtkwindow.c:482
6724 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6725 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6727 #: gtk/gtkwindow.c:498
6729 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6731 #: gtk/gtkwindow.c:499
6732 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6734 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6736 #: gtk/gtkwindow.c:506
6737 msgid "Allow Shrink"
6738 msgstr "Cho phép co"
6740 #: gtk/gtkwindow.c:508
6743 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6746 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6747 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6749 #: gtk/gtkwindow.c:515
6751 msgstr "Cho phép dãn"
6753 #: gtk/gtkwindow.c:516
6754 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6755 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6757 #: gtk/gtkwindow.c:524
6758 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6759 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6761 #: gtk/gtkwindow.c:531
6765 #: gtk/gtkwindow.c:532
6767 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6770 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6771 "cửa sổ này còn mở)"
6773 #: gtk/gtkwindow.c:539
6774 msgid "Window Position"
6775 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6777 #: gtk/gtkwindow.c:540
6778 msgid "The initial position of the window"
6779 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6781 #: gtk/gtkwindow.c:548
6782 msgid "Default Width"
6783 msgstr "Độ rộng mặc định"
6785 #: gtk/gtkwindow.c:549
6786 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6788 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6790 #: gtk/gtkwindow.c:558
6791 msgid "Default Height"
6792 msgstr "Độ cao mặc định"
6794 #: gtk/gtkwindow.c:559
6796 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6797 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6799 #: gtk/gtkwindow.c:568
6800 msgid "Destroy with Parent"
6801 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6803 #: gtk/gtkwindow.c:569
6804 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6805 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6807 #: gtk/gtkwindow.c:577
6808 msgid "Icon for this window"
6809 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6811 #: gtk/gtkwindow.c:593
6812 msgid "Name of the themed icon for this window"
6813 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6815 #: gtk/gtkwindow.c:608
6819 #: gtk/gtkwindow.c:609
6820 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6821 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6823 #: gtk/gtkwindow.c:616
6824 msgid "Focus in Toplevel"
6825 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6827 #: gtk/gtkwindow.c:617
6828 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6829 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6831 #: gtk/gtkwindow.c:624
6835 #: gtk/gtkwindow.c:625
6837 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6838 "and how to treat it."
6840 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6842 #: gtk/gtkwindow.c:633
6843 msgid "Skip taskbar"
6844 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6846 #: gtk/gtkwindow.c:634
6847 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6848 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6850 #: gtk/gtkwindow.c:641
6852 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6854 #: gtk/gtkwindow.c:642
6855 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6856 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6858 #: gtk/gtkwindow.c:649
6862 #: gtk/gtkwindow.c:650
6863 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6864 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6866 #: gtk/gtkwindow.c:664
6867 msgid "Accept focus"
6868 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6870 #: gtk/gtkwindow.c:665
6871 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6872 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6874 #: gtk/gtkwindow.c:679
6875 msgid "Focus on map"
6876 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6878 #: gtk/gtkwindow.c:680
6879 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6880 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6882 #: gtk/gtkwindow.c:694
6886 #: gtk/gtkwindow.c:695
6887 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6888 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6890 #: gtk/gtkwindow.c:709
6892 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6894 #: gtk/gtkwindow.c:710
6895 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6896 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6898 #: gtk/gtkwindow.c:726
6902 #: gtk/gtkwindow.c:727
6903 msgid "The window gravity of the window"
6904 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6906 #: gtk/gtkwindow.c:744
6907 msgid "Transient for Window"
6908 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6910 #: gtk/gtkwindow.c:745
6911 msgid "The transient parent of the dialog"
6912 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6914 #: gtk/gtkwindow.c:759
6915 msgid "Opacity for Window"
6916 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
6918 #: gtk/gtkwindow.c:760
6919 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6920 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
6922 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
6923 msgid "IM Preedit style"
6924 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6926 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
6927 msgid "How to draw the input method preedit string"
6929 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6931 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
6932 msgid "IM Status style"
6933 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6935 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
6936 msgid "How to draw the input method statusbar"
6937 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
6939 #~ msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
6940 #~ msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
6942 #~ msgid "Cancelled"
6945 #~ msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
6946 #~ msgstr "Thao tác bị thôi chưa"