1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2008-07-05 15:47-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
94 #: gtk/gtkstatusicon.c:235 gtk/gtkwindow.c:600
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:75
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:76
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:83
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:84
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:129
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:136
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:137
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:119
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:200
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:215 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:316 gtk/gtktoolbutton.c:180
267 #: gtk/gtkaction.c:216
268 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
269 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
271 #: gtk/gtkaction.c:223
275 #: gtk/gtkaction.c:224
276 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
277 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
279 #: gtk/gtkaction.c:230
283 #: gtk/gtkaction.c:231
284 msgid "A tooltip for this action."
285 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:237
289 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
291 #: gtk/gtkaction.c:238
292 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
294 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
297 #: gtk/gtkaction.c:255 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
298 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:208 gtk/gtkwindow.c:592
300 msgstr "Tên biểu thượng"
302 #: gtk/gtkaction.c:256 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:209
304 msgid "The name of the icon from the icon theme"
305 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
307 #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtktoolitem.c:156
308 msgid "Visible when horizontal"
309 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
311 #: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtktoolitem.c:157
313 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
316 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
318 #: gtk/gtkaction.c:278
319 msgid "Visible when overflown"
320 msgstr "Hiển thị khi trán"
322 #: gtk/gtkaction.c:279
324 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
327 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
328 "đơn trán thanh công cụ."
330 #: gtk/gtkaction.c:286 gtk/gtktoolitem.c:163
331 msgid "Visible when vertical"
332 msgstr "Hiển thị khi dọc"
334 #: gtk/gtkaction.c:287 gtk/gtktoolitem.c:164
336 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
338 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:294 gtk/gtktoolitem.c:170
342 msgstr "Là quan trọng"
344 #: gtk/gtkaction.c:295
346 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
347 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
349 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
350 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
351 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
353 #: gtk/gtkaction.c:303
354 msgid "Hide if empty"
357 #: gtk/gtkaction.c:304
358 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
359 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
361 #: gtk/gtkaction.c:310 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
362 #: gtk/gtkwidget.c:521
366 #: gtk/gtkaction.c:311
367 msgid "Whether the action is enabled."
368 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
370 #: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:251
371 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:514
375 #: gtk/gtkaction.c:318
376 msgid "Whether the action is visible."
377 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
379 #: gtk/gtkaction.c:324
381 msgstr "Nhóm hành động"
383 #: gtk/gtkaction.c:325
385 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
388 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
389 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
391 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
392 msgid "A name for the action group."
393 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
395 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
396 msgid "Whether the action group is enabled."
397 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
399 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
400 msgid "Whether the action group is visible."
401 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
403 #: gtk/gtkadjustment.c:91 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
404 #: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:273
408 #: gtk/gtkadjustment.c:92
409 msgid "The value of the adjustment"
410 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
412 #: gtk/gtkadjustment.c:108
413 msgid "Minimum Value"
414 msgstr "Giá trị tối thiểu"
416 #: gtk/gtkadjustment.c:109
417 msgid "The minimum value of the adjustment"
418 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
420 #: gtk/gtkadjustment.c:128
421 msgid "Maximum Value"
422 msgstr "Giá trị tối đa"
424 #: gtk/gtkadjustment.c:129
425 msgid "The maximum value of the adjustment"
426 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
428 #: gtk/gtkadjustment.c:145
429 msgid "Step Increment"
432 #: gtk/gtkadjustment.c:146
433 msgid "The step increment of the adjustment"
434 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
436 #: gtk/gtkadjustment.c:162
437 msgid "Page Increment"
440 #: gtk/gtkadjustment.c:163
441 msgid "The page increment of the adjustment"
442 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
444 #: gtk/gtkadjustment.c:182
448 #: gtk/gtkadjustment.c:183
449 msgid "The page size of the adjustment"
450 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
452 #: gtk/gtkalignment.c:90
453 msgid "Horizontal alignment"
454 msgstr "Canh hàng ngang"
456 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:250
458 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
461 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
462 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
464 #: gtk/gtkalignment.c:100
465 msgid "Vertical alignment"
466 msgstr "Canh hàng dọc"
468 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:269
470 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
473 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
474 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
476 #: gtk/gtkalignment.c:109
477 msgid "Horizontal scale"
480 #: gtk/gtkalignment.c:110
482 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
483 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
485 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
486 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
488 #: gtk/gtkalignment.c:118
489 msgid "Vertical scale"
492 #: gtk/gtkalignment.c:119
494 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
495 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
497 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
498 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
500 #: gtk/gtkalignment.c:136
504 #: gtk/gtkalignment.c:137
505 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
506 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
508 #: gtk/gtkalignment.c:153
509 msgid "Bottom Padding"
512 #: gtk/gtkalignment.c:154
513 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
514 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
516 #: gtk/gtkalignment.c:170
520 #: gtk/gtkalignment.c:171
521 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
522 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
524 #: gtk/gtkalignment.c:187
525 msgid "Right Padding"
528 #: gtk/gtkalignment.c:188
529 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
530 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
533 msgid "Arrow direction"
534 msgstr "Hướng mũi tên"
537 msgid "The direction the arrow should point"
538 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
542 msgstr "Bóng mũi tên"
545 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
546 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
548 #: gtk/gtkarrow.c:88 gtk/gtkmenuitem.c:279
549 msgid "Arrow Scaling"
550 msgstr "Co dãn mũi tên"
553 msgid "Amount of space used up by arrow"
554 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
556 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
557 msgid "Horizontal Alignment"
558 msgstr "Canh hàng ngang"
560 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
561 msgid "X alignment of the child"
562 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
564 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
565 msgid "Vertical Alignment"
566 msgstr "Canh hàng dọc"
568 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
569 msgid "Y alignment of the child"
570 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
572 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
576 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
577 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
578 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
580 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
584 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
585 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
586 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
588 #: gtk/gtkassistant.c:261
589 msgid "Header Padding"
590 msgstr "Đệm phần đầu"
592 #: gtk/gtkassistant.c:262
593 msgid "Number of pixels around the header."
594 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
596 #: gtk/gtkassistant.c:269
597 msgid "Content Padding"
598 msgstr "Đệm nội dung"
600 #: gtk/gtkassistant.c:270
601 msgid "Number of pixels around the content pages."
602 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
604 #: gtk/gtkassistant.c:286
608 #: gtk/gtkassistant.c:287
609 msgid "The type of the assistant page"
610 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
612 #: gtk/gtkassistant.c:304
616 #: gtk/gtkassistant.c:305
617 msgid "The title of the assistant page"
618 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
620 #: gtk/gtkassistant.c:321
622 msgstr "Ảnh phần đầu"
624 #: gtk/gtkassistant.c:322
625 msgid "Header image for the assistant page"
626 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
628 #: gtk/gtkassistant.c:338
629 msgid "Sidebar image"
630 msgstr "Ảnh khung lề"
632 #: gtk/gtkassistant.c:339
633 msgid "Sidebar image for the assistant page"
634 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
636 #: gtk/gtkassistant.c:354
637 msgid "Page complete"
638 msgstr "Trang hoàn tất"
640 #: gtk/gtkassistant.c:355
641 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
642 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
645 msgid "Minimum child width"
646 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
649 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
650 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
653 msgid "Minimum child height"
654 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
657 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
658 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
661 msgid "Child internal width padding"
662 msgstr "Con nội bộ có đệm"
665 msgid "Amount to increase child's size on either side"
666 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
669 msgid "Child internal height padding"
670 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
673 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
674 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
678 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
682 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
683 "edge, start and end"
685 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
686 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
694 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
697 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
698 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
700 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:666
701 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
706 msgid "The amount of space between children"
707 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
709 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:644 gtk/gtktable.c:165
710 #: gtk/gtktoolbar.c:582
715 msgid "Whether the children should all be the same size"
716 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
718 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:103 gtk/gtktoolbar.c:574
719 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
724 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
726 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
735 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
738 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
739 "được dùng để đệm cửa sổ không"
746 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
748 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
753 msgstr "Kiểu đóng bó"
755 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:711
757 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
758 "start or end of the parent"
760 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
763 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:689 gtk/gtkpaned.c:218
764 #: gtk/gtkruler.c:110
768 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:690
769 msgid "The index of the child in the parent"
770 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
772 #: gtk/gtkbuilder.c:96
773 msgid "Translation Domain"
774 msgstr "Miền thông dịch:"
776 #: gtk/gtkbuilder.c:97
777 msgid "The translation domain used by gettext"
778 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
780 #: gtk/gtkbutton.c:200
782 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
785 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
788 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:337
789 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
790 msgid "Use underline"
793 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:338
795 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
796 "for the mnemonic accelerator key"
798 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
801 #: gtk/gtkbutton.c:215
803 msgstr "Dùng mục chuẩn"
805 #: gtk/gtkbutton.c:216
807 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
808 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
810 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:786 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
811 msgid "Focus on click"
812 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
814 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:395
815 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
816 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
818 #: gtk/gtkbutton.c:231
819 msgid "Border relief"
820 msgstr "Đắp nổi viền"
822 #: gtk/gtkbutton.c:232
823 msgid "The border relief style"
824 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
826 #: gtk/gtkbutton.c:249
827 msgid "Horizontal alignment for child"
828 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
830 #: gtk/gtkbutton.c:268
831 msgid "Vertical alignment for child"
832 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
834 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
836 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
838 #: gtk/gtkbutton.c:286
839 msgid "Child widget to appear next to the button text"
840 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
842 #: gtk/gtkbutton.c:300
843 msgid "Image position"
846 #: gtk/gtkbutton.c:301
847 msgid "The position of the image relative to the text"
848 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
850 #: gtk/gtkbutton.c:410
851 msgid "Default Spacing"
852 msgstr "Khoảng cách mặc định"
854 #: gtk/gtkbutton.c:411
855 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
856 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
858 #: gtk/gtkbutton.c:417
859 msgid "Default Outside Spacing"
860 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
862 #: gtk/gtkbutton.c:418
864 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
867 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
870 #: gtk/gtkbutton.c:423
871 msgid "Child X Displacement"
872 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
874 #: gtk/gtkbutton.c:424
876 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
877 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
879 #: gtk/gtkbutton.c:431
880 msgid "Child Y Displacement"
881 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
883 #: gtk/gtkbutton.c:432
885 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
886 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
888 #: gtk/gtkbutton.c:448
889 msgid "Displace focus"
890 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
892 #: gtk/gtkbutton.c:449
894 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
897 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
898 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
900 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:539 gtk/gtkentry.c:932
902 msgstr "Viền bên trong"
904 #: gtk/gtkbutton.c:463
905 msgid "Border between button edges and child."
906 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
908 #: gtk/gtkbutton.c:476
909 msgid "Image spacing"
910 msgstr "Khoảng cách ảnh"
912 #: gtk/gtkbutton.c:477
913 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
914 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
916 #: gtk/gtkbutton.c:491
917 msgid "Show button images"
918 msgstr "Hiện ảnh nút"
920 #: gtk/gtkbutton.c:492
921 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
922 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
924 #: gtk/gtkcalendar.c:442
928 #: gtk/gtkcalendar.c:443
929 msgid "The selected year"
930 msgstr "Năm được chọn"
932 #: gtk/gtkcalendar.c:456
936 #: gtk/gtkcalendar.c:457
937 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
938 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
940 #: gtk/gtkcalendar.c:471
944 #: gtk/gtkcalendar.c:472
946 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
947 "currently selected day)"
949 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
952 #: gtk/gtkcalendar.c:486
954 msgstr "Hiện tiêu đề"
956 #: gtk/gtkcalendar.c:487
957 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
958 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
960 #: gtk/gtkcalendar.c:501
961 msgid "Show Day Names"
962 msgstr "Hiện tên ngày"
964 #: gtk/gtkcalendar.c:502
965 msgid "If TRUE, day names are displayed"
966 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
968 #: gtk/gtkcalendar.c:515
969 msgid "No Month Change"
970 msgstr "Đừng đổi tháng"
972 #: gtk/gtkcalendar.c:516
973 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
974 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
976 #: gtk/gtkcalendar.c:530
977 msgid "Show Week Numbers"
978 msgstr "Hiện số tuần"
980 #: gtk/gtkcalendar.c:531
981 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
982 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
984 #: gtk/gtkcalendar.c:546
985 msgid "Details Width"
986 msgstr "Độ rộng chi tiết"
988 #: gtk/gtkcalendar.c:547
989 msgid "Details width in characters"
990 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
992 #: gtk/gtkcalendar.c:562
993 msgid "Details Height"
994 msgstr "Độ cao chi tiết"
996 #: gtk/gtkcalendar.c:563
997 msgid "Details height in rows"
998 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1000 #: gtk/gtkcalendar.c:579
1001 msgid "Show Details"
1002 msgstr "Hiện chi tiết"
1004 #: gtk/gtkcalendar.c:580
1005 msgid "If TRUE, details are shown"
1006 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1008 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1012 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
1013 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1014 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1016 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1020 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1021 msgid "Display the cell"
1022 msgstr "Hiển thị ô đó"
1024 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1025 msgid "Display the cell sensitive"
1026 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1028 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1032 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1034 msgstr "Hệ số canh lề X"
1036 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1040 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1042 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1044 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1048 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1050 msgstr "Hệ số đệm X"
1052 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1056 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1058 msgstr "Hệ số đệm Y"
1060 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1064 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1065 msgid "The fixed width"
1066 msgstr "Chiều rộng cố định"
1068 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1072 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1073 msgid "The fixed height"
1074 msgstr "Chiều cao cố định"
1076 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1078 msgstr "Có thể mở rộng"
1080 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1081 msgid "Row has children"
1082 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1084 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1088 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1089 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1090 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1092 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1093 msgid "Cell background color name"
1094 msgstr "Tên màu nền ô"
1096 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1097 msgid "Cell background color as a string"
1098 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1100 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1101 msgid "Cell background color"
1104 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1105 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1106 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1108 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1113 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1115 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1116 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
1118 #: gtk/gtkcellrenderer.c:303
1119 msgid "Cell background set"
1120 msgstr "Đặt màu nền ô"
1122 #: gtk/gtkcellrenderer.c:304
1123 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1124 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1126 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1127 msgid "Accelerator key"
1130 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1131 msgid "The keyval of the accelerator"
1132 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1134 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1135 msgid "Accelerator modifiers"
1136 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1138 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1139 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1140 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1142 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1143 msgid "Accelerator keycode"
1144 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1146 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1147 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1148 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1150 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1151 msgid "Accelerator Mode"
1152 msgstr "Chế độ phím tắt"
1154 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1155 msgid "The type of accelerators"
1156 msgstr "Kiểu phím tắt"
1158 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
1162 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
1163 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1164 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1166 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1168 msgstr "Cột văn bản"
1170 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1171 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1172 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1174 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
1176 msgstr "Có mục nhập"
1178 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
1179 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1180 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1182 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
1183 msgid "Pixbuf Object"
1184 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1186 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1187 msgid "The pixbuf to render"
1188 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1190 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
1191 msgid "Pixbuf Expander Open"
1192 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1194 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1195 msgid "Pixbuf for open expander"
1196 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1198 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
1199 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1200 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1202 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1203 msgid "Pixbuf for closed expander"
1204 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1206 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:200
1210 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1211 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1212 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1214 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
1215 #: gtk/gtkstatusicon.c:225
1219 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
1220 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1221 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1223 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1227 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1228 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1229 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1231 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
1232 msgid "Follow State"
1233 msgstr "Theo tính tráng"
1235 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1236 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1237 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1239 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:576
1243 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248
1244 msgid "The GIcon being displayed"
1245 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
1247 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1248 msgid "Value of the progress bar"
1249 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1251 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1252 #: gtk/gtkentry.c:582 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:182
1253 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1257 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1258 msgid "Text on the progress bar"
1259 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1261 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1265 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1267 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1268 "don't know how much."
1270 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1272 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:115
1273 msgid "Text x alignment"
1274 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1276 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:116
1278 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1281 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1282 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1284 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:122
1285 msgid "Text y alignment"
1286 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1288 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:123
1289 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1290 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1292 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:731
1293 #: gtk/gtkprogressbar.c:124 gtk/gtkscalebutton.c:191 gtk/gtkstatusicon.c:283
1294 #: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktrayicon-x11.c:95
1298 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:125
1299 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1300 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1302 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:116 gtk/gtkrange.c:346
1303 #: gtk/gtkscalebutton.c:219 gtk/gtkspinbutton.c:212
1307 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1308 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1309 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1311 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1315 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:221
1316 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1317 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1319 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:230
1323 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:231
1324 msgid "The number of decimal places to display"
1325 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1327 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1328 msgid "Text to render"
1329 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1331 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1333 msgstr "Mã định dạng"
1335 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1336 msgid "Marked up text to render"
1337 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1339 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:323
1343 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1344 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1345 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1347 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1348 msgid "Single Paragraph Mode"
1349 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1351 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1352 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1353 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1355 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1356 msgid "Background color name"
1357 msgstr "Tên màu nền"
1359 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1360 msgid "Background color as a string"
1361 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1363 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1364 msgid "Background color"
1367 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1368 msgid "Background color as a GdkColor"
1369 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1371 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1372 msgid "Foreground color name"
1373 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1375 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1376 msgid "Foreground color as a string"
1377 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1379 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1380 msgid "Foreground color"
1381 msgstr "Màu cảnh gần"
1383 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1384 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1385 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1387 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:506 gtk/gtktexttag.c:251
1388 #: gtk/gtktextview.c:570
1390 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571
1393 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1394 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1396 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1397 #: gtk/gtkfontsel.c:188 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1401 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1402 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1404 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1407 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1408 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1409 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1411 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1413 msgstr "Họ phông chữ"
1415 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1416 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1418 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1421 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1422 #: gtk/gtktexttag.c:291
1424 msgstr "Kiểu phông chữ"
1426 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1427 #: gtk/gtktexttag.c:300
1428 msgid "Font variant"
1429 msgstr "Biến thể phông chữ"
1431 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1432 #: gtk/gtktexttag.c:309
1434 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1436 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1437 #: gtk/gtktexttag.c:320
1438 msgid "Font stretch"
1439 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1441 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1442 #: gtk/gtktexttag.c:329
1444 msgstr "Cỡ phông chữ"
1446 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1448 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1450 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1451 msgid "Font size in points"
1452 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1456 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1458 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1459 msgid "Font scaling factor"
1460 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1462 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1464 msgstr "Độ nâng lên"
1466 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1468 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1470 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1472 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1473 msgid "Strikethrough"
1476 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1477 msgid "Whether to strike through the text"
1478 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1480 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1484 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1485 msgid "Style of underline for this text"
1486 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1488 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1492 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1494 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1495 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1496 "probably don't need it"
1498 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1499 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1502 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:448 gtk/gtkprogressbar.c:204
1504 msgstr "Làm bầu dục"
1506 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1508 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1509 "have enough room to display the entire string"
1511 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1512 "để hiển thị toàn chuỗi"
1514 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
1515 #: gtk/gtklabel.c:468
1516 msgid "Width In Characters"
1517 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1519 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:469
1520 msgid "The desired width of the label, in characters"
1521 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1523 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1525 msgstr "Chế độ cuộn"
1527 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1529 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1530 "have enough room to display the entire string"
1532 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1533 "hiển thị toàn chuỗi"
1535 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:675
1537 msgstr "Độ rộng cuộn"
1539 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1540 msgid "The width at which the text is wrapped"
1541 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1543 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1547 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1548 msgid "How to align the lines"
1549 msgstr "Cách canh các đường"
1551 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1552 msgid "Background set"
1555 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1556 msgid "Whether this tag affects the background color"
1557 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1559 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1560 msgid "Foreground set"
1561 msgstr "Đặt cảnh gần"
1563 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1564 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1565 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1567 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1568 msgid "Editability set"
1569 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1571 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1572 msgid "Whether this tag affects text editability"
1573 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1575 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1576 msgid "Font family set"
1577 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1579 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1580 msgid "Whether this tag affects the font family"
1581 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1583 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1584 msgid "Font style set"
1585 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1587 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1588 msgid "Whether this tag affects the font style"
1589 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1591 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1592 msgid "Font variant set"
1593 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1595 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1596 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1597 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1599 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1600 msgid "Font weight set"
1601 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1603 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1604 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1605 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1607 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1608 msgid "Font stretch set"
1609 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1611 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1612 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1613 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1615 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1616 msgid "Font size set"
1617 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1619 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1620 msgid "Whether this tag affects the font size"
1621 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1623 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1624 msgid "Font scale set"
1625 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1627 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1628 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1629 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1631 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1633 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1635 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1636 msgid "Whether this tag affects the rise"
1637 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1639 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1640 msgid "Strikethrough set"
1641 msgstr "Đặt gạch đè"
1643 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1644 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1645 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1647 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1648 msgid "Underline set"
1649 msgstr "Đặt gạch chân"
1651 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1652 msgid "Whether this tag affects underlining"
1653 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1655 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1656 msgid "Language set"
1657 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1659 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1660 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1661 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1663 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1664 msgid "Ellipsize set"
1665 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1667 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1668 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1669 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1671 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1673 msgstr "Canh lề đặt"
1675 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1676 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1677 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1679 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1680 msgid "Toggle state"
1681 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1683 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1684 msgid "The toggle state of the button"
1685 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1687 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1688 msgid "Inconsistent state"
1689 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1691 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1692 msgid "The inconsistent state of the button"
1693 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1695 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1697 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1699 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1700 msgid "The toggle button can be activated"
1701 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1703 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1705 msgstr "Trạng thái chọn một"
1707 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1708 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1709 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1711 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1712 msgid "Indicator size"
1715 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1716 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1717 msgid "Size of check or radio indicator"
1718 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1720 #: gtk/gtkcellview.c:182
1721 msgid "CellView model"
1722 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1724 #: gtk/gtkcellview.c:183
1725 msgid "The model for cell view"
1726 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1728 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1729 msgid "Indicator Size"
1732 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1733 msgid "Indicator Spacing"
1734 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1736 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1737 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1738 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1740 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtkmenu.c:502 gtk/gtktoggleaction.c:118
1741 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1745 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1746 msgid "Whether the menu item is checked"
1747 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1749 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1750 msgid "Inconsistent"
1751 msgstr "Không thống nhất"
1753 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1754 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1755 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1757 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1758 msgid "Draw as radio menu item"
1759 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1761 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1762 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1763 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1765 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1769 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1770 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1771 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1773 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
1774 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1778 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1779 msgid "The title of the color selection dialog"
1780 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1782 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
1783 msgid "Current Color"
1784 msgstr "Màu hiện có"
1786 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1787 msgid "The selected color"
1788 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1790 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
1791 msgid "Current Alpha"
1792 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1794 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1795 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1797 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1799 #: gtk/gtkcolorsel.c:279
1800 msgid "Has Opacity Control"
1801 msgstr "Điều khiển độ đục"
1803 #: gtk/gtkcolorsel.c:280
1804 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1805 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1807 #: gtk/gtkcolorsel.c:286
1809 msgstr "Có bảng chọn"
1811 #: gtk/gtkcolorsel.c:287
1812 msgid "Whether a palette should be used"
1813 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1815 #: gtk/gtkcolorsel.c:294
1816 msgid "The current color"
1817 msgstr "Màu hiện thời"
1819 #: gtk/gtkcolorsel.c:301
1820 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1822 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1824 #: gtk/gtkcolorsel.c:315
1825 msgid "Custom palette"
1826 msgstr "Bảng chọn riêng"
1828 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1829 msgid "Palette to use in the color selector"
1830 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1832 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
1834 msgid "Color Selection"
1835 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
1837 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
1839 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1840 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1842 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
1846 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1848 msgid "The OK button of the dialog."
1849 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
1851 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
1853 msgid "Cancel Button"
1854 msgstr "Nút thông điệp"
1856 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1858 msgid "The cancel button of the dialog."
1859 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
1861 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
1864 msgstr "Nút thông điệp"
1866 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1868 msgid "The help button of the dialog."
1869 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
1871 #: gtk/gtkcombo.c:145
1872 msgid "Enable arrow keys"
1873 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1875 #: gtk/gtkcombo.c:146
1876 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1877 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1879 #: gtk/gtkcombo.c:152
1880 msgid "Always enable arrows"
1881 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1883 #: gtk/gtkcombo.c:153
1884 msgid "Obsolete property, ignored"
1885 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1887 #: gtk/gtkcombo.c:159
1888 msgid "Case sensitive"
1889 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1891 #: gtk/gtkcombo.c:160
1892 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1893 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1895 #: gtk/gtkcombo.c:167
1897 msgstr "Cho phép rỗng"
1899 #: gtk/gtkcombo.c:168
1900 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1901 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1903 #: gtk/gtkcombo.c:175
1904 msgid "Value in list"
1905 msgstr "Giá trị có sẵn"
1907 #: gtk/gtkcombo.c:176
1908 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1909 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1911 #: gtk/gtkcombobox.c:658
1912 msgid "ComboBox model"
1913 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1915 #: gtk/gtkcombobox.c:659
1916 msgid "The model for the combo box"
1917 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1919 #: gtk/gtkcombobox.c:676
1920 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1921 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1923 #: gtk/gtkcombobox.c:698
1924 msgid "Row span column"
1925 msgstr "Cột theo hàng"
1927 #: gtk/gtkcombobox.c:699
1928 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1929 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1931 #: gtk/gtkcombobox.c:720
1932 msgid "Column span column"
1933 msgstr "Cột theo cột"
1935 #: gtk/gtkcombobox.c:721
1936 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1937 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1939 #: gtk/gtkcombobox.c:742
1941 msgstr "Mục hoạt động"
1943 #: gtk/gtkcombobox.c:743
1944 msgid "The item which is currently active"
1945 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1947 #: gtk/gtkcombobox.c:762 gtk/gtkuimanager.c:221
1948 msgid "Add tearoffs to menus"
1949 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1951 #: gtk/gtkcombobox.c:763
1952 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1953 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1955 #: gtk/gtkcombobox.c:778 gtk/gtkentry.c:531
1959 #: gtk/gtkcombobox.c:779
1960 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1961 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1963 #: gtk/gtkcombobox.c:787
1964 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1965 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1967 #: gtk/gtkcombobox.c:802 gtk/gtkmenu.c:557
1968 msgid "Tearoff Title"
1969 msgstr "Tựa đề tách rời"
1971 #: gtk/gtkcombobox.c:803
1973 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1976 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1978 #: gtk/gtkcombobox.c:820
1980 msgstr "Hiện điều bật lên"
1982 #: gtk/gtkcombobox.c:821
1983 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1984 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1986 #: gtk/gtkcombobox.c:827
1987 msgid "Appears as list"
1988 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1990 #: gtk/gtkcombobox.c:828
1991 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1992 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1994 #: gtk/gtkcombobox.c:844
1998 #: gtk/gtkcombobox.c:845
1999 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2000 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2002 #: gtk/gtkcombobox.c:860 gtk/gtkentry.c:631 gtk/gtkhandlebox.c:177
2003 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:632
2004 #: gtk/gtkviewport.c:122
2008 #: gtk/gtkcombobox.c:861
2009 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2010 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2012 #: gtk/gtkcontainer.c:237
2014 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2016 #: gtk/gtkcontainer.c:238
2017 msgid "Specify how resize events are handled"
2018 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2020 #: gtk/gtkcontainer.c:245
2021 msgid "Border width"
2022 msgstr "Độ rộng viền"
2024 #: gtk/gtkcontainer.c:246
2025 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2026 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2028 #: gtk/gtkcontainer.c:254
2032 #: gtk/gtkcontainer.c:255
2033 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2034 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2036 #: gtk/gtkcurve.c:124
2038 msgstr "Kiểu đường cong"
2040 #: gtk/gtkcurve.c:125
2041 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2042 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
2044 #: gtk/gtkcurve.c:132
2046 msgstr "X tối thiểu"
2048 #: gtk/gtkcurve.c:133
2049 msgid "Minimum possible value for X"
2050 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
2052 #: gtk/gtkcurve.c:141
2056 #: gtk/gtkcurve.c:142
2057 msgid "Maximum possible X value"
2058 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2060 #: gtk/gtkcurve.c:150
2062 msgstr "Y tối thiểu"
2064 #: gtk/gtkcurve.c:151
2065 msgid "Minimum possible value for Y"
2066 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2068 #: gtk/gtkcurve.c:159
2072 #: gtk/gtkcurve.c:160
2073 msgid "Maximum possible value for Y"
2074 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2076 #: gtk/gtkdialog.c:144
2077 msgid "Has separator"
2078 msgstr "Có bộ phân cách"
2080 #: gtk/gtkdialog.c:145
2081 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2082 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2084 #: gtk/gtkdialog.c:190
2085 msgid "Content area border"
2086 msgstr "Viền vùng nội dung"
2088 #: gtk/gtkdialog.c:191
2089 msgid "Width of border around the main dialog area"
2090 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2092 #: gtk/gtkdialog.c:198
2093 msgid "Button spacing"
2094 msgstr "Khoảng cách nút"
2096 #: gtk/gtkdialog.c:199
2097 msgid "Spacing between buttons"
2098 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2100 #: gtk/gtkdialog.c:207
2101 msgid "Action area border"
2102 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2104 #: gtk/gtkdialog.c:208
2105 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2106 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2108 #: gtk/gtkentry.c:486 gtk/gtklabel.c:411
2109 msgid "Cursor Position"
2110 msgstr "Vị trí con trỏ"
2112 #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:412
2113 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2114 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2116 #: gtk/gtkentry.c:496 gtk/gtklabel.c:421
2117 msgid "Selection Bound"
2118 msgstr "Biên vùng chọn"
2120 #: gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtklabel.c:422
2122 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2123 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2125 #: gtk/gtkentry.c:507
2126 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2127 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2129 #: gtk/gtkentry.c:514
2130 msgid "Maximum length"
2131 msgstr "Độ dài tối đa"
2133 #: gtk/gtkentry.c:515
2134 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2135 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2137 #: gtk/gtkentry.c:523
2141 #: gtk/gtkentry.c:524
2143 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2145 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2147 #: gtk/gtkentry.c:532
2148 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2149 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2151 #: gtk/gtkentry.c:540
2153 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2155 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2157 #: gtk/gtkentry.c:547
2158 msgid "Invisible character"
2159 msgstr "Ký tự vô hình"
2161 #: gtk/gtkentry.c:548
2162 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2164 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2166 #: gtk/gtkentry.c:555
2167 msgid "Activates default"
2168 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2170 #: gtk/gtkentry.c:556
2172 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2173 "dialog) when Enter is pressed"
2175 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2176 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2178 #: gtk/gtkentry.c:562
2179 msgid "Width in chars"
2180 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2182 #: gtk/gtkentry.c:563
2183 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2184 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2186 #: gtk/gtkentry.c:572
2187 msgid "Scroll offset"
2188 msgstr "Hiệu số cuộn"
2190 #: gtk/gtkentry.c:573
2191 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2192 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2194 #: gtk/gtkentry.c:583
2195 msgid "The contents of the entry"
2196 msgstr "Nội dung mục nhập"
2198 #: gtk/gtkentry.c:598 gtk/gtkmisc.c:73
2200 msgstr "Canh hàng X"
2202 #: gtk/gtkentry.c:599 gtk/gtkmisc.c:74
2204 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2207 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2208 "từ phải sang trái (RTL)."
2210 #: gtk/gtkentry.c:615
2211 msgid "Truncate multiline"
2212 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2214 #: gtk/gtkentry.c:616
2215 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2216 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2218 #: gtk/gtkentry.c:632
2219 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2220 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2222 #: gtk/gtkentry.c:647 gtk/gtktextview.c:650
2223 msgid "Overwrite mode"
2224 msgstr "Chế độ ghi đè"
2226 #: gtk/gtkentry.c:648
2228 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2229 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
2231 #: gtk/gtkentry.c:661
2234 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
2236 #: gtk/gtkentry.c:662
2237 msgid "Length of the text currently in the entry"
2240 #: gtk/gtkentry.c:933
2241 msgid "Border between text and frame."
2242 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2244 #: gtk/gtkentry.c:938 gtk/gtklabel.c:644
2245 msgid "Select on focus"
2246 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2248 #: gtk/gtkentry.c:939
2249 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2250 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2252 #: gtk/gtkentry.c:953
2253 msgid "Password Hint Timeout"
2254 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2256 #: gtk/gtkentry.c:954
2257 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2258 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2260 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2261 msgid "Completion Model"
2262 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2264 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2265 msgid "The model to find matches in"
2266 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2268 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2269 msgid "Minimum Key Length"
2270 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2272 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2273 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2274 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2276 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:587
2278 msgstr "Cột văn bản"
2280 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2281 msgid "The column of the model containing the strings."
2282 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2284 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2285 msgid "Inline completion"
2286 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2288 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2289 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2290 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2292 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2293 msgid "Popup completion"
2294 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2296 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2297 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2298 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2300 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2301 msgid "Popup set width"
2302 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2304 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2305 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2306 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2308 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2309 msgid "Popup single match"
2310 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2312 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2313 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2314 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2316 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2317 msgid "Inline selection"
2318 msgstr "Chọn trực tiếp"
2320 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2321 msgid "Your description here"
2322 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2324 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2325 msgid "Visible Window"
2326 msgstr "Hiển cửa sổ"
2328 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2330 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2333 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2336 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2340 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2342 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2343 "child widget as opposed to below it."
2345 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2346 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2348 #: gtk/gtkexpander.c:187
2352 #: gtk/gtkexpander.c:188
2353 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2354 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2356 #: gtk/gtkexpander.c:196
2357 msgid "Text of the expander's label"
2358 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2360 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:330
2362 msgstr "Dùng mã định dạng"
2364 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:331
2365 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2367 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2368 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2370 #: gtk/gtkexpander.c:220
2371 msgid "Space to put between the label and the child"
2372 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2374 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:194
2375 msgid "Label widget"
2376 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2378 #: gtk/gtkexpander.c:230
2379 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2380 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2382 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
2383 msgid "Expander Size"
2384 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2386 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
2387 msgid "Size of the expander arrow"
2388 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2390 #: gtk/gtkexpander.c:246
2391 msgid "Spacing around expander arrow"
2392 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2394 #: gtk/gtkfilechooser.c:196
2398 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2399 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2400 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2402 #: gtk/gtkfilechooser.c:203
2403 msgid "File System Backend"
2404 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2406 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2407 msgid "Name of file system backend to use"
2408 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2410 #: gtk/gtkfilechooser.c:209 gtk/gtkrecentchooser.c:252
2414 #: gtk/gtkfilechooser.c:210
2415 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2416 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2418 #: gtk/gtkfilechooser.c:215
2422 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2423 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2425 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2428 #: gtk/gtkfilechooser.c:221
2429 msgid "Preview widget"
2430 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2432 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2433 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2434 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2436 #: gtk/gtkfilechooser.c:227
2437 msgid "Preview Widget Active"
2438 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2440 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2442 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2444 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2447 #: gtk/gtkfilechooser.c:233
2448 msgid "Use Preview Label"
2449 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2451 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2452 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2454 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2456 #: gtk/gtkfilechooser.c:239
2457 msgid "Extra widget"
2458 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2460 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2461 msgid "Application supplied widget for extra options."
2462 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2464 #: gtk/gtkfilechooser.c:245 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:191
2465 msgid "Select Multiple"
2468 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:541
2469 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2470 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2472 #: gtk/gtkfilechooser.c:252
2476 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2477 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2478 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2480 #: gtk/gtkfilechooser.c:268
2481 msgid "Do overwrite confirmation"
2482 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2484 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2486 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2487 "dialog if necessary."
2489 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2490 "nếu cần thiết hay không."
2492 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
2496 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:378
2497 msgid "The file chooser dialog to use."
2498 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2500 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:409
2501 msgid "The title of the file chooser dialog."
2502 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2504 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:423
2505 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2506 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2508 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
2509 #: gtk/gtkstatusicon.c:192
2511 msgstr "Tên tập tin"
2513 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2514 msgid "The currently selected filename"
2515 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2517 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2518 msgid "Show file operations"
2519 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2521 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2522 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2524 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2526 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
2530 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
2531 msgid "X position of child widget"
2532 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2534 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
2538 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
2539 msgid "Y position of child widget"
2540 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2542 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2543 msgid "The title of the font selection dialog"
2544 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2546 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:181
2548 msgstr "Tên phông chữ"
2550 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2551 msgid "The name of the selected font"
2552 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2554 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2556 msgstr "Không chân 12"
2558 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2559 msgid "Use font in label"
2560 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2562 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2563 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2564 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2566 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2567 msgid "Use size in label"
2568 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2570 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2571 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2572 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2574 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2576 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2578 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2579 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2580 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2582 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2586 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2587 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2588 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2590 #: gtk/gtkfontsel.c:182
2591 msgid "The string that represents this font"
2592 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2594 #: gtk/gtkfontsel.c:189
2595 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2596 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2598 #: gtk/gtkfontsel.c:195
2599 msgid "Preview text"
2600 msgstr "Văn bản xem thử"
2602 #: gtk/gtkfontsel.c:196
2603 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2604 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2606 #: gtk/gtkframe.c:106
2607 msgid "Text of the frame's label"
2608 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2610 #: gtk/gtkframe.c:113
2611 msgid "Label xalign"
2612 msgstr "Canh lề X nhãn"
2614 #: gtk/gtkframe.c:114
2615 msgid "The horizontal alignment of the label"
2616 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2618 #: gtk/gtkframe.c:122
2619 msgid "Label yalign"
2620 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2622 #: gtk/gtkframe.c:123
2623 msgid "The vertical alignment of the label"
2624 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2626 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:170
2627 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2629 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2631 #: gtk/gtkframe.c:138
2632 msgid "Frame shadow"
2635 #: gtk/gtkframe.c:139
2636 msgid "Appearance of the frame border"
2637 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2639 #: gtk/gtkframe.c:148
2640 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2641 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2643 #: gtk/gtkhandlebox.c:178
2644 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2645 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2647 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2648 msgid "Handle position"
2651 #: gtk/gtkhandlebox.c:187
2652 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2653 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2655 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2659 #: gtk/gtkhandlebox.c:196
2661 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2663 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2665 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2666 msgid "Snap edge set"
2667 msgstr "Đặt cạnh dính"
2669 #: gtk/gtkhandlebox.c:205
2671 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2674 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2675 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2677 #: gtk/gtkhandlebox.c:212
2678 msgid "Child Detached"
2681 #: gtk/gtkhandlebox.c:213
2683 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2687 #: gtk/gtkiconview.c:550
2688 msgid "Selection mode"
2689 msgstr "Chế độ chọn"
2691 #: gtk/gtkiconview.c:551
2692 msgid "The selection mode"
2693 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2695 #: gtk/gtkiconview.c:569
2696 msgid "Pixbuf column"
2697 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2699 #: gtk/gtkiconview.c:570
2700 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2701 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2703 #: gtk/gtkiconview.c:588
2704 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2705 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2707 #: gtk/gtkiconview.c:607
2708 msgid "Markup column"
2709 msgstr "Cột mã định dạng"
2711 #: gtk/gtkiconview.c:608
2712 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2713 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2715 #: gtk/gtkiconview.c:615
2716 msgid "Icon View Model"
2717 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2719 #: gtk/gtkiconview.c:616
2720 msgid "The model for the icon view"
2721 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2723 #: gtk/gtkiconview.c:632
2724 msgid "Number of columns"
2727 #: gtk/gtkiconview.c:633
2728 msgid "Number of columns to display"
2729 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2731 #: gtk/gtkiconview.c:650
2732 msgid "Width for each item"
2733 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2735 #: gtk/gtkiconview.c:651
2736 msgid "The width used for each item"
2737 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2739 #: gtk/gtkiconview.c:667
2740 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2741 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2743 #: gtk/gtkiconview.c:682
2745 msgstr "Khoảng cách hàng"
2747 #: gtk/gtkiconview.c:683
2748 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2749 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2751 #: gtk/gtkiconview.c:698
2752 msgid "Column Spacing"
2753 msgstr "Khoảng cách cột"
2755 #: gtk/gtkiconview.c:699
2756 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2757 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2759 #: gtk/gtkiconview.c:714
2763 #: gtk/gtkiconview.c:715
2764 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2765 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2767 #: gtk/gtkiconview.c:732
2769 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2770 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2772 #: gtk/gtkiconview.c:748 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2774 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2776 #: gtk/gtkiconview.c:749 gtk/gtktreeview.c:619
2777 msgid "View is reorderable"
2778 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2780 #: gtk/gtkiconview.c:756 gtk/gtktreeview.c:769
2781 msgid "Tooltip Column"
2782 msgstr "Cột mẹo công cụ"
2784 #: gtk/gtkiconview.c:757
2785 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
2786 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
2788 #: gtk/gtkiconview.c:768
2789 msgid "Selection Box Color"
2790 msgstr "Màu hộp chọn"
2792 #: gtk/gtkiconview.c:769
2793 msgid "Color of the selection box"
2794 msgstr "Màu của hộp chọn"
2796 #: gtk/gtkiconview.c:775
2797 msgid "Selection Box Alpha"
2798 msgstr "Anfa hộp chọn"
2800 #: gtk/gtkiconview.c:776
2801 msgid "Opacity of the selection box"
2802 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2804 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:184
2806 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2808 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:185
2809 msgid "A GdkPixbuf to display"
2810 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2812 #: gtk/gtkimage.c:139
2814 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2816 #: gtk/gtkimage.c:140
2817 msgid "A GdkPixmap to display"
2818 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2820 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2824 #: gtk/gtkimage.c:148
2825 msgid "A GdkImage to display"
2826 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2828 #: gtk/gtkimage.c:155
2832 #: gtk/gtkimage.c:156
2833 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2834 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2836 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:193
2837 msgid "Filename to load and display"
2838 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2840 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:201
2841 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2842 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2844 #: gtk/gtkimage.c:180
2846 msgstr "Tập biểu tượng"
2848 #: gtk/gtkimage.c:181
2849 msgid "Icon set to display"
2850 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2852 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:210 gtk/gtktoolbar.c:549
2854 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2856 #: gtk/gtkimage.c:189
2857 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2859 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2861 #: gtk/gtkimage.c:205
2863 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2865 #: gtk/gtkimage.c:206
2866 msgid "Pixel size to use for named icon"
2867 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2869 #: gtk/gtkimage.c:214
2873 #: gtk/gtkimage.c:215
2874 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2875 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2877 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:216
2878 msgid "Storage type"
2879 msgstr "Loại lưu trữ"
2881 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:217
2882 msgid "The representation being used for image data"
2883 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2885 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2886 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2887 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
2889 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2890 msgid "Show menu images"
2891 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2893 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2894 msgid "Whether images should be shown in menus"
2895 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2897 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:601
2898 msgid "The screen where this window will be displayed"
2899 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2901 #: gtk/gtklabel.c:317
2902 msgid "The text of the label"
2903 msgstr "Văn bản trong nhãn"
2905 #: gtk/gtklabel.c:324
2906 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2907 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
2909 #: gtk/gtklabel.c:345 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587
2910 msgid "Justification"
2913 #: gtk/gtklabel.c:346
2915 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2916 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2917 "GtkMisc::xalign for that"
2919 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2920 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2921 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2923 #: gtk/gtklabel.c:354
2927 #: gtk/gtklabel.c:355
2929 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2931 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2933 #: gtk/gtklabel.c:362
2937 #: gtk/gtklabel.c:363
2938 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2939 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
2941 #: gtk/gtklabel.c:378
2942 msgid "Line wrap mode"
2943 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2945 #: gtk/gtklabel.c:379
2946 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2947 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2949 #: gtk/gtklabel.c:386
2951 msgstr "Có thể chọn"
2953 #: gtk/gtklabel.c:387
2954 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2955 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
2957 #: gtk/gtklabel.c:393
2958 msgid "Mnemonic key"
2959 msgstr "Phím gợi nhớ"
2961 #: gtk/gtklabel.c:394
2962 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2963 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2965 #: gtk/gtklabel.c:402
2966 msgid "Mnemonic widget"
2967 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2969 #: gtk/gtklabel.c:403
2970 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2971 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2973 #: gtk/gtklabel.c:449
2975 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2976 "enough room to display the entire string"
2978 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2979 "hiển thị toàn chuỗi"
2981 #: gtk/gtklabel.c:489
2982 msgid "Single Line Mode"
2983 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2985 #: gtk/gtklabel.c:490
2986 msgid "Whether the label is in single line mode"
2987 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2989 #: gtk/gtklabel.c:507
2993 #: gtk/gtklabel.c:508
2994 msgid "Angle at which the label is rotated"
2995 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2997 #: gtk/gtklabel.c:528
2998 msgid "Maximum Width In Characters"
2999 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
3001 #: gtk/gtklabel.c:529
3002 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3003 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3005 #: gtk/gtklabel.c:645
3006 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3008 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3010 #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
3011 msgid "Horizontal adjustment"
3012 msgstr "Chỉnh ngang"
3014 #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:221
3015 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3016 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3018 #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
3019 msgid "Vertical adjustment"
3022 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:228
3023 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3024 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3026 #: gtk/gtklayout.c:633
3027 msgid "The width of the layout"
3028 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3030 #: gtk/gtklayout.c:642
3031 msgid "The height of the layout"
3032 msgstr "Độ cao của bố trí"
3034 #: gtk/gtkmenu.c:503
3036 msgid "The currently selected menu item"
3037 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
3039 #: gtk/gtkmenu.c:517
3042 msgstr "Nhóm hành động"
3044 #: gtk/gtkmenu.c:518
3046 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3047 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3049 #: gtk/gtkmenu.c:532 gtk/gtkmenuitem.c:236
3053 #: gtk/gtkmenu.c:533
3054 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3057 #: gtk/gtkmenu.c:549
3059 msgid "Attach Widget"
3060 msgstr "Ô điều khiển thêm"
3062 #: gtk/gtkmenu.c:550
3064 msgid "The widget the menu is attached to"
3065 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
3067 #: gtk/gtkmenu.c:558
3069 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3072 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3074 #: gtk/gtkmenu.c:572
3075 msgid "Tearoff State"
3076 msgstr "Tình trạng tách rời"
3078 #: gtk/gtkmenu.c:573
3079 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3080 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3082 #: gtk/gtkmenu.c:587
3087 #: gtk/gtkmenu.c:588
3088 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3091 #: gtk/gtkmenu.c:594
3092 msgid "Vertical Padding"
3095 #: gtk/gtkmenu.c:595
3096 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3097 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3099 #: gtk/gtkmenu.c:603
3100 msgid "Horizontal Padding"
3103 #: gtk/gtkmenu.c:604
3104 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3105 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3107 #: gtk/gtkmenu.c:612
3108 msgid "Vertical Offset"
3109 msgstr "Hiệu số dọc"
3111 #: gtk/gtkmenu.c:613
3113 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3116 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3119 #: gtk/gtkmenu.c:621
3120 msgid "Horizontal Offset"
3121 msgstr "Hiệu số ngang"
3123 #: gtk/gtkmenu.c:622
3125 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3128 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3131 #: gtk/gtkmenu.c:630
3132 msgid "Double Arrows"
3133 msgstr "Mũi tên đôi"
3135 #: gtk/gtkmenu.c:631
3136 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3137 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3139 #: gtk/gtkmenu.c:639
3143 #: gtk/gtkmenu.c:640 gtk/gtktable.c:174
3144 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3145 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3147 #: gtk/gtkmenu.c:647
3148 msgid "Right Attach"
3151 #: gtk/gtkmenu.c:648
3152 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3153 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3155 #: gtk/gtkmenu.c:655
3159 #: gtk/gtkmenu.c:656
3160 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3161 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3163 #: gtk/gtkmenu.c:663
3164 msgid "Bottom Attach"
3167 #: gtk/gtkmenu.c:664 gtk/gtktable.c:195
3168 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3169 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3171 #: gtk/gtkmenu.c:751
3172 msgid "Can change accelerators"
3173 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3175 #: gtk/gtkmenu.c:752
3177 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3179 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3182 #: gtk/gtkmenu.c:757
3183 msgid "Delay before submenus appear"
3184 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3186 #: gtk/gtkmenu.c:758
3188 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3190 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3191 "khi hiển thị trình đơn con"
3193 #: gtk/gtkmenu.c:765
3194 msgid "Delay before hiding a submenu"
3195 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3197 #: gtk/gtkmenu.c:766
3199 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3202 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3205 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3206 msgid "Pack direction"
3209 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3210 msgid "The pack direction of the menubar"
3211 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3213 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3214 msgid "Child Pack direction"
3215 msgstr "Hướng bó con"
3217 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3218 msgid "The child pack direction of the menubar"
3219 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3221 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3222 msgid "Style of bevel around the menubar"
3223 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3225 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:599
3226 msgid "Internal padding"
3227 msgstr "Đệm bên trong"
3229 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3230 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3231 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3233 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3234 msgid "Delay before drop down menus appear"
3235 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3237 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3238 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3239 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3241 #: gtk/gtkmenuitem.c:204
3242 msgid "Right Justified"
3245 #: gtk/gtkmenuitem.c:205
3247 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3250 #: gtk/gtkmenuitem.c:219
3252 msgstr "Trình đơn con"
3254 #: gtk/gtkmenuitem.c:220
3255 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3256 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3258 #: gtk/gtkmenuitem.c:237
3259 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3262 #: gtk/gtkmenuitem.c:280
3263 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3265 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3268 #: gtk/gtkmenuitem.c:293
3270 msgid "Width in Characters"
3271 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
3273 #: gtk/gtkmenuitem.c:294
3275 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3276 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
3278 #: gtk/gtkmenushell.c:368
3280 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3282 #: gtk/gtkmenushell.c:369
3283 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3285 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3288 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:232 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3292 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:233
3293 msgid "The dropdown menu"
3294 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3296 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3297 msgid "Image/label border"
3298 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3300 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3301 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3302 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3304 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3305 msgid "Use separator"
3306 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3308 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3310 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3312 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3315 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3316 msgid "Message Type"
3317 msgstr "Kiểu thông điệp"
3319 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3320 msgid "The type of message"
3321 msgstr "Kiểu thông điệp"
3323 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3324 msgid "Message Buttons"
3325 msgstr "Nút thông điệp"
3327 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3328 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3329 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3331 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3332 msgid "The primary text of the message dialog"
3333 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3335 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3337 msgstr "Dùng mã định dạng"
3339 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3340 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3341 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3343 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3344 msgid "Secondary Text"
3345 msgstr "Văn bản phụ"
3347 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3348 msgid "The secondary text of the message dialog"
3349 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3351 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3352 msgid "Use Markup in secondary"
3353 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3355 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3356 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3357 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3359 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3368 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3369 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3377 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3378 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3380 #: gtk/gtkmisc.c:103
3384 #: gtk/gtkmisc.c:104
3386 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3387 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3389 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3393 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3394 msgid "The parent window"
3397 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3399 msgstr "Đang hiển thị"
3401 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3402 msgid "Are we showing a dialog"
3403 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3405 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3406 msgid "The screen where this window will be displayed."
3407 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3409 #: gtk/gtknotebook.c:572
3413 #: gtk/gtknotebook.c:573
3414 msgid "The index of the current page"
3415 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3417 #: gtk/gtknotebook.c:581
3418 msgid "Tab Position"
3419 msgstr "Vị trí thanh"
3421 #: gtk/gtknotebook.c:582
3422 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3423 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3425 #: gtk/gtknotebook.c:589
3429 #: gtk/gtknotebook.c:590
3430 msgid "Width of the border around the tab labels"
3431 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3433 #: gtk/gtknotebook.c:598
3434 msgid "Horizontal Tab Border"
3435 msgstr "Viền ngang thanh"
3437 #: gtk/gtknotebook.c:599
3438 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3439 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3441 #: gtk/gtknotebook.c:607
3442 msgid "Vertical Tab Border"
3443 msgstr "Viền dọc thanh"
3445 #: gtk/gtknotebook.c:608
3446 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3447 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3449 #: gtk/gtknotebook.c:616
3453 #: gtk/gtknotebook.c:617
3454 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3455 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3457 #: gtk/gtknotebook.c:623
3461 #: gtk/gtknotebook.c:624
3462 msgid "Whether the border should be shown or not"
3463 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3465 #: gtk/gtknotebook.c:630
3467 msgstr "Có thể cuộn"
3469 #: gtk/gtknotebook.c:631
3470 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3471 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3473 #: gtk/gtknotebook.c:637
3474 msgid "Enable Popup"
3475 msgstr "Cho phép bật lên"
3477 #: gtk/gtknotebook.c:638
3479 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3480 "you can use to go to a page"
3482 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3483 "dùng để đi đến một trang khác"
3485 #: gtk/gtknotebook.c:645
3486 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3487 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3489 #: gtk/gtknotebook.c:651
3491 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3493 #: gtk/gtknotebook.c:652
3494 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3495 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3497 #: gtk/gtknotebook.c:668 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3498 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3502 #: gtk/gtknotebook.c:669
3503 msgid "Group for tabs drag and drop"
3504 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3506 #: gtk/gtknotebook.c:675
3510 #: gtk/gtknotebook.c:676
3511 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3512 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3514 #: gtk/gtknotebook.c:682
3516 msgstr "Nhãn trình đơn"
3518 #: gtk/gtknotebook.c:683
3519 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3520 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3522 #: gtk/gtknotebook.c:696
3524 msgstr "Mở rộng thanh"
3526 #: gtk/gtknotebook.c:697
3527 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3528 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3530 #: gtk/gtknotebook.c:703
3534 #: gtk/gtknotebook.c:704
3535 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3536 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3538 #: gtk/gtknotebook.c:710
3539 msgid "Tab pack type"
3540 msgstr "Kiểu bó thanh"
3542 #: gtk/gtknotebook.c:717
3543 msgid "Tab reorderable"
3544 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3546 #: gtk/gtknotebook.c:718
3547 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3548 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3550 #: gtk/gtknotebook.c:724
3551 msgid "Tab detachable"
3552 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3554 #: gtk/gtknotebook.c:725
3555 msgid "Whether the tab is detachable"
3556 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3558 #: gtk/gtknotebook.c:740 gtk/gtkscrollbar.c:83
3559 msgid "Secondary backward stepper"
3560 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3562 #: gtk/gtknotebook.c:741
3564 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3565 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3567 #: gtk/gtknotebook.c:756 gtk/gtkscrollbar.c:91
3568 msgid "Secondary forward stepper"
3569 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3571 #: gtk/gtknotebook.c:757
3573 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3574 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3576 #: gtk/gtknotebook.c:771 gtk/gtkscrollbar.c:67
3577 msgid "Backward stepper"
3578 msgstr "Bộ bước lùi"
3580 #: gtk/gtknotebook.c:772 gtk/gtkscrollbar.c:68
3581 msgid "Display the standard backward arrow button"
3582 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3584 #: gtk/gtknotebook.c:786 gtk/gtkscrollbar.c:75
3585 msgid "Forward stepper"
3586 msgstr "Bộ bước tới"
3588 #: gtk/gtknotebook.c:787 gtk/gtkscrollbar.c:76
3589 msgid "Display the standard forward arrow button"
3590 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3592 #: gtk/gtknotebook.c:801
3594 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3596 #: gtk/gtknotebook.c:802
3597 msgid "Size of tab overlap area"
3598 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3600 #: gtk/gtknotebook.c:817
3601 msgid "Tab curvature"
3602 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3604 #: gtk/gtknotebook.c:818
3605 msgid "Size of tab curvature"
3606 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3608 #: gtk/gtkobject.c:370
3610 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3612 #: gtk/gtkobject.c:371
3613 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3614 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3616 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3617 msgid "The menu of options"
3618 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3620 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3621 msgid "Size of dropdown indicator"
3622 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3624 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3625 msgid "Spacing around indicator"
3626 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3628 #: gtk/gtkpaned.c:219
3630 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3632 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3634 #: gtk/gtkpaned.c:227
3635 msgid "Position Set"
3638 #: gtk/gtkpaned.c:228
3639 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3640 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3642 #: gtk/gtkpaned.c:234
3646 #: gtk/gtkpaned.c:235
3647 msgid "Width of handle"
3648 msgstr "Độ rộng của móc"
3650 #: gtk/gtkpaned.c:251
3651 msgid "Minimal Position"
3652 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3654 #: gtk/gtkpaned.c:252
3655 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3656 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3658 #: gtk/gtkpaned.c:269
3659 msgid "Maximal Position"
3660 msgstr "Vị trí tối đa"
3662 #: gtk/gtkpaned.c:270
3663 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3664 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3666 #: gtk/gtkpaned.c:287
3670 #: gtk/gtkpaned.c:288
3671 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3673 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3676 #: gtk/gtkpaned.c:303
3680 #: gtk/gtkpaned.c:304
3681 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3682 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3684 #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:267
3688 #: gtk/gtkplug.c:151
3689 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3690 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3692 #: gtk/gtkplug.c:165
3693 msgid "Socket Window"
3696 #: gtk/gtkplug.c:166
3698 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
3699 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3701 #: gtk/gtkpreview.c:104
3703 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3705 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3707 #: gtk/gtkprinter.c:120
3708 msgid "Name of the printer"
3711 #: gtk/gtkprinter.c:126
3715 #: gtk/gtkprinter.c:127
3716 msgid "Backend for the printer"
3717 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3719 #: gtk/gtkprinter.c:133
3723 #: gtk/gtkprinter.c:134
3724 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3725 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3727 #: gtk/gtkprinter.c:140
3729 msgstr "Chấp nhận PDF"
3731 #: gtk/gtkprinter.c:141
3732 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3733 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3735 #: gtk/gtkprinter.c:147
3736 msgid "Accepts PostScript"
3737 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3739 #: gtk/gtkprinter.c:148
3740 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3742 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3744 #: gtk/gtkprinter.c:154
3745 msgid "State Message"
3746 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3748 #: gtk/gtkprinter.c:155
3749 msgid "String giving the current state of the printer"
3750 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3752 #: gtk/gtkprinter.c:161
3756 #: gtk/gtkprinter.c:162
3757 msgid "The location of the printer"
3758 msgstr "Địa điểm của máy in"
3760 #: gtk/gtkprinter.c:169
3761 msgid "The icon name to use for the printer"
3762 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3764 #: gtk/gtkprinter.c:175
3766 msgstr "Tổng công việc"
3768 #: gtk/gtkprinter.c:176
3769 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3770 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3772 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3773 msgid "Source option"
3774 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3776 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3777 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3778 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3780 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3781 msgid "Title of the print job"
3782 msgstr "Tựa của công việc in"
3784 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3788 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3789 msgid "Printer to print the job to"
3790 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3792 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3796 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3797 msgid "Printer settings"
3798 msgstr "Thiết lập máy in"
3800 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:246
3802 msgstr "Thiết lập trang"
3804 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1012
3805 msgid "Track Print Status"
3806 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3808 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3810 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3811 "print data has been sent to the printer or print server."
3813 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3814 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3816 #: gtk/gtkprintoperation.c:884
3817 msgid "Default Page Setup"
3818 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3820 #: gtk/gtkprintoperation.c:885
3821 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3822 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3824 #: gtk/gtkprintoperation.c:903 gtk/gtkprintunixdialog.c:264
3825 msgid "Print Settings"
3826 msgstr "Thiết lập in"
3828 #: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:265
3829 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3830 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3832 #: gtk/gtkprintoperation.c:922
3834 msgstr "Tên công việc"
3836 #: gtk/gtkprintoperation.c:923
3837 msgid "A string used for identifying the print job."
3838 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3840 #: gtk/gtkprintoperation.c:947
3841 msgid "Number of Pages"
3844 #: gtk/gtkprintoperation.c:948
3845 msgid "The number of pages in the document."
3846 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3848 #: gtk/gtkprintoperation.c:969 gtk/gtkprintunixdialog.c:254
3849 msgid "Current Page"
3850 msgstr "Trang hiện có"
3852 #: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:255
3853 msgid "The current page in the document"
3854 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3856 #: gtk/gtkprintoperation.c:991
3857 msgid "Use full page"
3858 msgstr "Dùng toàn trang"
3860 #: gtk/gtkprintoperation.c:992
3862 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3863 "not the corner of the imageable area"
3865 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3866 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3868 #: gtk/gtkprintoperation.c:1013
3870 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3871 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3873 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3874 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3876 #: gtk/gtkprintoperation.c:1030
3880 #: gtk/gtkprintoperation.c:1031
3881 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3882 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3884 #: gtk/gtkprintoperation.c:1048
3886 msgstr "Hiện hộp thoại"
3888 #: gtk/gtkprintoperation.c:1049
3889 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3890 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3892 #: gtk/gtkprintoperation.c:1072
3894 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3896 #: gtk/gtkprintoperation.c:1073
3897 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3898 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3900 #: gtk/gtkprintoperation.c:1096 gtk/gtkprintoperation.c:1097
3901 msgid "Export filename"
3902 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3904 #: gtk/gtkprintoperation.c:1111
3908 #: gtk/gtkprintoperation.c:1112
3909 msgid "The status of the print operation"
3910 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3912 #: gtk/gtkprintoperation.c:1132
3913 msgid "Status String"
3914 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3916 #: gtk/gtkprintoperation.c:1133
3917 msgid "A human-readable description of the status"
3918 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3920 #: gtk/gtkprintoperation.c:1151
3921 msgid "Custom tab label"
3922 msgstr "Nhãn tab riêng"
3924 #: gtk/gtkprintoperation.c:1152
3925 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3926 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3928 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:247
3929 msgid "The GtkPageSetup to use"
3930 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3932 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:272
3933 msgid "Selected Printer"
3934 msgstr "Máy in được chọn"
3936 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:273
3937 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3938 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3940 #: gtk/gtkprogress.c:99
3941 msgid "Activity mode"
3942 msgstr "Chế độ hoạt động"
3944 #: gtk/gtkprogress.c:100
3946 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3947 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3948 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3950 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3951 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3952 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3954 #: gtk/gtkprogress.c:108
3956 msgstr "Hiện văn bản"
3958 #: gtk/gtkprogress.c:109
3959 msgid "Whether the progress is shown as text."
3960 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
3962 #: gtk/gtkprogressbar.c:117
3963 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3964 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3966 #: gtk/gtkprogressbar.c:133
3968 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3970 #: gtk/gtkprogressbar.c:134
3971 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3973 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3976 #: gtk/gtkprogressbar.c:142
3977 msgid "Activity Step"
3978 msgstr "Bước hoạt động"
3980 #: gtk/gtkprogressbar.c:143
3981 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3983 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3986 #: gtk/gtkprogressbar.c:150
3987 msgid "Activity Blocks"
3988 msgstr "Khối hoạt động"
3990 #: gtk/gtkprogressbar.c:151
3992 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3995 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3998 #: gtk/gtkprogressbar.c:158
3999 msgid "Discrete Blocks"
4000 msgstr "Khối rời rạc"
4002 #: gtk/gtkprogressbar.c:159
4004 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
4006 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
4008 #: gtk/gtkprogressbar.c:166
4012 #: gtk/gtkprogressbar.c:167
4013 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4014 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4016 #: gtk/gtkprogressbar.c:174
4020 #: gtk/gtkprogressbar.c:175
4021 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4022 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4024 #: gtk/gtkprogressbar.c:183
4025 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4026 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4028 #: gtk/gtkprogressbar.c:205
4030 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4031 "have enough room to display the entire string, if at all."
4033 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4034 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4036 #: gtk/gtkprogressbar.c:212
4038 msgstr "Khoảng cách X"
4040 #: gtk/gtkprogressbar.c:213
4041 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4042 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4044 #: gtk/gtkradioaction.c:111
4048 #: gtk/gtkradioaction.c:112
4050 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4051 "is the current action of its group."
4053 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4054 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4055 "thời trong nhóm nó."
4057 #: gtk/gtkradioaction.c:129
4058 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4059 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4061 #: gtk/gtkradioaction.c:144
4062 msgid "The current value"
4063 msgstr "Giá trị hiện thời"
4065 #: gtk/gtkradioaction.c:145
4067 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4070 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4073 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
4074 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4075 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4077 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
4078 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4079 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4081 #: gtk/gtkrange.c:337
4082 msgid "Update policy"
4083 msgstr "Chính sách cập nhật"
4085 #: gtk/gtkrange.c:338
4086 msgid "How the range should be updated on the screen"
4087 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4089 #: gtk/gtkrange.c:347
4090 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4092 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4095 #: gtk/gtkrange.c:354
4099 #: gtk/gtkrange.c:355
4100 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4101 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4103 #: gtk/gtkrange.c:362
4104 msgid "Lower stepper sensitivity"
4105 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4107 #: gtk/gtkrange.c:363
4109 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4111 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4113 #: gtk/gtkrange.c:371
4114 msgid "Upper stepper sensitivity"
4115 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4117 #: gtk/gtkrange.c:372
4119 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4121 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4123 #: gtk/gtkrange.c:389
4124 msgid "Show Fill Level"
4125 msgstr "Hiện cấp điền"
4127 #: gtk/gtkrange.c:390
4128 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4129 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4131 #: gtk/gtkrange.c:406
4132 msgid "Restrict to Fill Level"
4133 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4135 #: gtk/gtkrange.c:407
4136 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4137 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4139 #: gtk/gtkrange.c:422
4143 #: gtk/gtkrange.c:423
4144 msgid "The fill level."
4145 msgstr "Cấp tô đầy."
4147 #: gtk/gtkrange.c:431
4148 msgid "Slider Width"
4149 msgstr "Độ rộng con trượt"
4151 #: gtk/gtkrange.c:432
4152 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4153 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4155 #: gtk/gtkrange.c:439
4156 msgid "Trough Border"
4157 msgstr "Viền máng xối"
4159 #: gtk/gtkrange.c:440
4160 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4161 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4163 #: gtk/gtkrange.c:447
4164 msgid "Stepper Size"
4165 msgstr "Cỡ nút bước"
4167 #: gtk/gtkrange.c:448
4168 msgid "Length of step buttons at ends"
4169 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4171 #: gtk/gtkrange.c:463
4172 msgid "Stepper Spacing"
4173 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4175 #: gtk/gtkrange.c:464
4176 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4177 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4179 #: gtk/gtkrange.c:471
4180 msgid "Arrow X Displacement"
4181 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4183 #: gtk/gtkrange.c:472
4185 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4186 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4188 #: gtk/gtkrange.c:479
4189 msgid "Arrow Y Displacement"
4190 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4192 #: gtk/gtkrange.c:480
4194 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4195 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4197 #: gtk/gtkrange.c:488
4198 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4199 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4201 #: gtk/gtkrange.c:489
4203 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4204 "IN while they are dragged"
4206 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4209 #: gtk/gtkrange.c:503
4210 msgid "Trough Side Details"
4211 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4213 #: gtk/gtkrange.c:504
4215 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4216 "with different details"
4218 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4221 #: gtk/gtkrange.c:520
4222 msgid "Trough Under Steppers"
4223 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4225 #: gtk/gtkrange.c:521
4227 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4230 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4233 #: gtk/gtkrecentaction.c:679 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:206
4234 msgid "Show Numbers"
4237 #: gtk/gtkrecentaction.c:680 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:207
4238 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4239 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4241 #: gtk/gtkrecentchooser.c:120
4242 msgid "Recent Manager"
4243 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4245 #: gtk/gtkrecentchooser.c:121
4246 msgid "The RecentManager object to use"
4247 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4249 #: gtk/gtkrecentchooser.c:135
4250 msgid "Show Private"
4253 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4254 msgid "Whether the private items should be displayed"
4255 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4257 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4258 msgid "Show Tooltips"
4259 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4261 #: gtk/gtkrecentchooser.c:150
4262 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4263 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4265 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4267 msgstr "Hiện biểu tượng"
4269 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4270 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4271 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4273 #: gtk/gtkrecentchooser.c:178
4274 msgid "Show Not Found"
4275 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4277 #: gtk/gtkrecentchooser.c:179
4278 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4279 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4281 #: gtk/gtkrecentchooser.c:192
4282 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4283 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4285 #: gtk/gtkrecentchooser.c:205
4289 #: gtk/gtkrecentchooser.c:206
4290 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4292 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4295 #: gtk/gtkrecentchooser.c:222 gtk/gtkrecentmanager.c:229
4299 #: gtk/gtkrecentchooser.c:223
4300 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4301 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4303 #: gtk/gtkrecentchooser.c:237
4305 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4307 #: gtk/gtkrecentchooser.c:238
4308 msgid "The sorting order of the items displayed"
4309 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4311 #: gtk/gtkrecentchooser.c:253
4312 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4313 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4315 #: gtk/gtkrecentmanager.c:215
4316 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4318 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4320 #: gtk/gtkrecentmanager.c:230
4322 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4324 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4325 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4327 #: gtk/gtkrecentmanager.c:246
4328 msgid "The size of the recently used resources list"
4329 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4331 #: gtk/gtkruler.c:90
4335 #: gtk/gtkruler.c:91
4336 msgid "Lower limit of ruler"
4337 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4339 #: gtk/gtkruler.c:100
4343 #: gtk/gtkruler.c:101
4344 msgid "Upper limit of ruler"
4345 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4347 #: gtk/gtkruler.c:111
4348 msgid "Position of mark on the ruler"
4349 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4351 #: gtk/gtkruler.c:120
4355 #: gtk/gtkruler.c:121
4356 msgid "Maximum size of the ruler"
4357 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4359 #: gtk/gtkruler.c:136
4363 #: gtk/gtkruler.c:137
4364 msgid "The metric used for the ruler"
4365 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4367 #: gtk/gtkscale.c:143
4368 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4369 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4371 #: gtk/gtkscale.c:152
4375 #: gtk/gtkscale.c:153
4376 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4378 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4380 #: gtk/gtkscale.c:160
4381 msgid "Value Position"
4382 msgstr "Vị trí giá trị"
4384 #: gtk/gtkscale.c:161
4385 msgid "The position in which the current value is displayed"
4386 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4388 #: gtk/gtkscale.c:168
4389 msgid "Slider Length"
4390 msgstr "Độ dài con trượt"
4392 #: gtk/gtkscale.c:169
4393 msgid "Length of scale's slider"
4394 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4396 #: gtk/gtkscale.c:177
4397 msgid "Value spacing"
4398 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4400 #: gtk/gtkscale.c:178
4401 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4402 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4404 #: gtk/gtkscalebutton.c:192
4406 msgid "The orientation of the scale"
4407 msgstr "Hướng của khay"
4409 #: gtk/gtkscalebutton.c:201
4410 msgid "The value of the scale"
4411 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4413 #: gtk/gtkscalebutton.c:211
4414 msgid "The icon size"
4415 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4417 #: gtk/gtkscalebutton.c:220
4419 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4421 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co dãn "
4424 #: gtk/gtkscalebutton.c:248
4428 #: gtk/gtkscalebutton.c:249
4429 msgid "List of icon names"
4430 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4432 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4433 msgid "Minimum Slider Length"
4434 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4436 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4437 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4438 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4440 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4441 msgid "Fixed slider size"
4442 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4444 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4445 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4447 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4449 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4451 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4453 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4455 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4457 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4459 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4461 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:220 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578
4462 msgid "Horizontal Adjustment"
4463 msgstr "Chỉnh ngang"
4465 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:227 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586
4466 msgid "Vertical Adjustment"
4469 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:234
4470 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4471 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4473 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4474 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4475 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4477 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:242
4478 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4479 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4481 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4482 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4483 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4485 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:251
4486 msgid "Window Placement"
4487 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4489 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4491 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4492 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4494 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4495 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4497 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:269
4498 msgid "Window Placement Set"
4499 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4501 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4503 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4504 "contents with respect to the scrollbars."
4506 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4507 "với những thanh cuộn, hay không."
4509 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:276
4513 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4514 msgid "Style of bevel around the contents"
4515 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4517 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:291
4518 msgid "Scrollbars within bevel"
4519 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4521 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4522 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4523 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4525 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:298
4526 msgid "Scrollbar spacing"
4527 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4529 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4530 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4531 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4533 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:314
4534 msgid "Scrolled Window Placement"
4535 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4537 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4539 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4540 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4542 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4543 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4545 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4549 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4550 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4551 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4553 #: gtk/gtksettings.c:215
4554 msgid "Double Click Time"
4555 msgstr "Thời nhấp đúp"
4557 #: gtk/gtksettings.c:216
4559 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4560 "click (in milliseconds)"
4562 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4563 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4565 #: gtk/gtksettings.c:223
4566 msgid "Double Click Distance"
4567 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4569 #: gtk/gtksettings.c:224
4571 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4572 "double click (in pixels)"
4574 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4577 #: gtk/gtksettings.c:240
4578 msgid "Cursor Blink"
4579 msgstr "Chớp con trỏ"
4581 #: gtk/gtksettings.c:241
4582 msgid "Whether the cursor should blink"
4583 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4585 #: gtk/gtksettings.c:248
4586 msgid "Cursor Blink Time"
4587 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4589 #: gtk/gtksettings.c:249
4590 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4591 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4593 #: gtk/gtksettings.c:268
4594 msgid "Cursor Blink Timeout"
4595 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4597 #: gtk/gtksettings.c:269
4598 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4599 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4601 #: gtk/gtksettings.c:276
4602 msgid "Split Cursor"
4603 msgstr "Con trỏ chia tách"
4605 #: gtk/gtksettings.c:277
4607 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4610 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4613 #: gtk/gtksettings.c:284
4615 msgstr "Tên sắc thái"
4617 #: gtk/gtksettings.c:285
4618 msgid "Name of theme RC file to load"
4619 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4621 #: gtk/gtksettings.c:293
4622 msgid "Icon Theme Name"
4623 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4625 #: gtk/gtksettings.c:294
4626 msgid "Name of icon theme to use"
4627 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4629 #: gtk/gtksettings.c:302
4630 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4631 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4633 #: gtk/gtksettings.c:303
4634 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4635 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4637 #: gtk/gtksettings.c:311
4638 msgid "Key Theme Name"
4639 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4641 #: gtk/gtksettings.c:312
4642 msgid "Name of key theme RC file to load"
4643 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4645 #: gtk/gtksettings.c:320
4646 msgid "Menu bar accelerator"
4647 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4649 #: gtk/gtksettings.c:321
4650 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4651 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4653 #: gtk/gtksettings.c:329
4654 msgid "Drag threshold"
4657 #: gtk/gtksettings.c:330
4658 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4659 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4661 #: gtk/gtksettings.c:338
4663 msgstr "Tên phông chữ"
4665 #: gtk/gtksettings.c:339
4666 msgid "Name of default font to use"
4667 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4669 #: gtk/gtksettings.c:347
4671 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4673 #: gtk/gtksettings.c:348
4674 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4676 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4678 #: gtk/gtksettings.c:356
4682 #: gtk/gtksettings.c:357
4683 msgid "List of currently active GTK modules"
4684 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4686 #: gtk/gtksettings.c:366
4687 msgid "Xft Antialias"
4688 msgstr "Làm trơn Xft"
4690 #: gtk/gtksettings.c:367
4691 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4692 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4694 #: gtk/gtksettings.c:376
4698 #: gtk/gtksettings.c:377
4699 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4700 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4702 #: gtk/gtksettings.c:386
4703 msgid "Xft Hint Style"
4704 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4706 #: gtk/gtksettings.c:387
4708 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4710 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4711 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4712 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4713 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4714 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4716 #: gtk/gtksettings.c:396
4720 #: gtk/gtksettings.c:397
4721 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4723 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4724 " •\t none\tkhông có\n"
4730 #: gtk/gtksettings.c:406
4734 #: gtk/gtksettings.c:407
4735 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4737 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4740 #: gtk/gtksettings.c:416
4741 msgid "Cursor theme name"
4742 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4744 #: gtk/gtksettings.c:417
4745 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4747 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4749 #: gtk/gtksettings.c:425
4750 msgid "Cursor theme size"
4751 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4753 #: gtk/gtksettings.c:426
4754 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4755 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4757 #: gtk/gtksettings.c:436
4758 msgid "Alternative button order"
4759 msgstr "Thứ tự nút khác"
4761 #: gtk/gtksettings.c:437
4762 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4763 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4765 #: gtk/gtksettings.c:454
4766 msgid "Alternative sort indicator direction"
4767 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
4769 #: gtk/gtksettings.c:455
4771 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4772 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4774 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
4775 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
4778 #: gtk/gtksettings.c:463
4779 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4780 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4782 #: gtk/gtksettings.c:464
4784 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4787 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4788 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4790 #: gtk/gtksettings.c:472
4791 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4792 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4794 #: gtk/gtksettings.c:473
4796 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4797 "control characters"
4799 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4800 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4802 #: gtk/gtksettings.c:481
4803 msgid "Start timeout"
4804 msgstr "Đầu thời hạn"
4806 #: gtk/gtksettings.c:482
4807 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4808 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4810 #: gtk/gtksettings.c:491
4811 msgid "Repeat timeout"
4812 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4814 #: gtk/gtksettings.c:492
4815 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4816 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4818 #: gtk/gtksettings.c:501
4819 msgid "Expand timeout"
4820 msgstr "Thời hạn bung"
4822 #: gtk/gtksettings.c:502
4823 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4824 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4826 #: gtk/gtksettings.c:537
4827 msgid "Color scheme"
4828 msgstr "Lược đồ màu"
4830 #: gtk/gtksettings.c:538
4831 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4832 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4834 #: gtk/gtksettings.c:547
4835 msgid "Enable Animations"
4836 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4838 #: gtk/gtksettings.c:548
4839 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4840 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4842 #: gtk/gtksettings.c:566
4843 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4844 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4846 #: gtk/gtksettings.c:567
4847 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4849 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4852 #: gtk/gtksettings.c:584
4853 msgid "Tooltip timeout"
4854 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
4856 #: gtk/gtksettings.c:585
4857 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4858 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
4860 #: gtk/gtksettings.c:610
4861 msgid "Tooltip browse timeout"
4862 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
4864 #: gtk/gtksettings.c:611
4865 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4867 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
4869 #: gtk/gtksettings.c:632
4870 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4871 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
4873 #: gtk/gtksettings.c:633
4874 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4875 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
4877 #: gtk/gtksettings.c:652
4878 msgid "Keynav Cursor Only"
4879 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
4881 #: gtk/gtksettings.c:653
4882 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4883 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
4885 #: gtk/gtksettings.c:670
4886 msgid "Keynav Wrap Around"
4887 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
4889 #: gtk/gtksettings.c:671
4890 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4891 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
4893 #: gtk/gtksettings.c:691
4897 #: gtk/gtksettings.c:692
4898 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4899 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
4901 #: gtk/gtksettings.c:709
4905 #: gtk/gtksettings.c:710
4906 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4907 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4909 #: gtk/gtksettings.c:718
4910 msgid "Default file chooser backend"
4911 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4913 #: gtk/gtksettings.c:719
4914 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4916 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4919 #: gtk/gtksettings.c:736
4920 msgid "Default print backend"
4921 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4923 #: gtk/gtksettings.c:737
4924 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4925 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4927 #: gtk/gtksettings.c:760
4928 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4929 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4931 #: gtk/gtksettings.c:761
4932 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4933 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4935 #: gtk/gtksettings.c:777
4936 msgid "Enable Mnemonics"
4937 msgstr "Bật gợi nhớ"
4939 #: gtk/gtksettings.c:778
4940 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4941 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
4943 #: gtk/gtksettings.c:794
4944 msgid "Enable Accelerators"
4945 msgstr "Bật phím tắt"
4947 #: gtk/gtksettings.c:795
4948 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4949 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
4951 #: gtk/gtksettings.c:812
4952 msgid "Recent Files Limit"
4953 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
4955 #: gtk/gtksettings.c:813
4956 msgid "Number of recently used files"
4957 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
4959 #: gtk/gtksettings.c:827
4960 msgid "Default IM module"
4961 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
4963 #: gtk/gtksettings.c:828
4964 msgid "Which IM module should be used by default"
4965 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
4967 #: gtk/gtksettings.c:846
4968 msgid "Recent Files Max Age"
4969 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
4971 #: gtk/gtksettings.c:847
4972 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
4973 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
4975 #: gtk/gtksettings.c:856
4976 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
4979 #: gtk/gtksettings.c:857
4980 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
4983 #: gtk/gtksettings.c:879
4985 msgid "Sound Theme Name"
4986 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4988 #: gtk/gtksettings.c:880
4990 msgid "XDG sound theme name"
4991 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4993 #: gtk/gtksettings.c:901
4994 msgid "Aureal Input Feedback"
4997 #: gtk/gtksettings.c:902
4999 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5000 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
5002 #: gtk/gtksettings.c:923
5004 msgid "Enable Event Sounds"
5005 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5007 #: gtk/gtksettings.c:924
5009 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5010 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
5012 #: gtk/gtksettings.c:939
5014 msgid "Enable Tooltips"
5015 msgstr "Mẹo công cụ"
5017 #: gtk/gtksettings.c:940
5019 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5020 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
5022 #: gtk/gtksizegroup.c:293
5026 #: gtk/gtksizegroup.c:294
5028 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5031 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5032 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5034 #: gtk/gtksizegroup.c:310
5035 msgid "Ignore hidden"
5036 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5038 #: gtk/gtksizegroup.c:311
5040 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5042 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5045 #: gtk/gtkspinbutton.c:213
5046 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
5047 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
5049 #: gtk/gtkspinbutton.c:220
5053 #: gtk/gtkspinbutton.c:240
5054 msgid "Snap to Ticks"
5055 msgstr "Đính vạch khấc"
5057 #: gtk/gtkspinbutton.c:241
5059 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5060 "nearest step increment"
5062 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5065 #: gtk/gtkspinbutton.c:248
5069 #: gtk/gtkspinbutton.c:249
5070 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5071 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5073 #: gtk/gtkspinbutton.c:256
5077 #: gtk/gtkspinbutton.c:257
5078 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5079 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5081 #: gtk/gtkspinbutton.c:264
5082 msgid "Update Policy"
5083 msgstr "Chính sách cập nhật"
5085 #: gtk/gtkspinbutton.c:265
5087 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5089 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5092 #: gtk/gtkspinbutton.c:274
5093 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5094 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5096 #: gtk/gtkspinbutton.c:283
5097 msgid "Style of bevel around the spin button"
5098 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5100 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
5101 msgid "Has Resize Grip"
5102 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5104 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
5105 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5106 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5108 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
5109 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5110 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5112 #: gtk/gtkstatusicon.c:226
5113 msgid "The size of the icon"
5114 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5116 #: gtk/gtkstatusicon.c:236
5117 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5118 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5120 #: gtk/gtkstatusicon.c:243
5124 #: gtk/gtkstatusicon.c:244
5125 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
5126 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
5128 #: gtk/gtkstatusicon.c:252
5129 msgid "Whether or not the status icon is visible"
5130 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5132 #: gtk/gtkstatusicon.c:268
5133 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
5134 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5136 #: gtk/gtkstatusicon.c:284 gtk/gtktrayicon-x11.c:96
5137 msgid "The orientation of the tray"
5138 msgstr "Hướng của khay"
5140 #: gtk/gtktable.c:129
5144 #: gtk/gtktable.c:130
5145 msgid "The number of rows in the table"
5146 msgstr "Số hàng trong bảng"
5148 #: gtk/gtktable.c:138
5152 #: gtk/gtktable.c:139
5153 msgid "The number of columns in the table"
5154 msgstr "Số cột trong bảng"
5156 #: gtk/gtktable.c:147
5158 msgstr "Khoảng cách hàng"
5160 #: gtk/gtktable.c:148
5161 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5162 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5164 #: gtk/gtktable.c:156
5165 msgid "Column spacing"
5166 msgstr "Khoảng cách cột"
5168 #: gtk/gtktable.c:157
5169 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5170 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5172 #: gtk/gtktable.c:166
5173 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5174 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5176 #: gtk/gtktable.c:173
5177 msgid "Left attachment"
5180 #: gtk/gtktable.c:180
5181 msgid "Right attachment"
5184 #: gtk/gtktable.c:181
5185 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5186 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5188 #: gtk/gtktable.c:187
5189 msgid "Top attachment"
5192 #: gtk/gtktable.c:188
5193 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5194 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5196 #: gtk/gtktable.c:194
5197 msgid "Bottom attachment"
5200 #: gtk/gtktable.c:201
5201 msgid "Horizontal options"
5202 msgstr "Tùy chọn ngang"
5204 #: gtk/gtktable.c:202
5205 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5206 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5208 #: gtk/gtktable.c:208
5209 msgid "Vertical options"
5210 msgstr "Tùy chọn dọc"
5212 #: gtk/gtktable.c:209
5213 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5214 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5216 #: gtk/gtktable.c:215
5217 msgid "Horizontal padding"
5220 #: gtk/gtktable.c:216
5222 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5225 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5226 "trái nó, theo điểm ảnh"
5228 #: gtk/gtktable.c:222
5229 msgid "Vertical padding"
5232 #: gtk/gtktable.c:223
5234 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5237 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5238 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5240 #: gtk/gtktext.c:546
5241 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5242 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5244 #: gtk/gtktext.c:554
5245 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5246 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5248 #: gtk/gtktext.c:561
5252 #: gtk/gtktext.c:562
5253 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5254 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5256 #: gtk/gtktext.c:569
5260 #: gtk/gtktext.c:570
5261 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5262 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5264 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
5268 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5269 msgid "Text Tag Table"
5270 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5272 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
5273 msgid "Current text of the buffer"
5274 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5276 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
5277 msgid "Has selection"
5278 msgstr "Có phần chọn"
5280 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5281 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5282 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5284 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
5285 msgid "Cursor position"
5286 msgstr "Vị trí con trỏ"
5288 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5290 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5291 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5293 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
5294 msgid "Copy target list"
5295 msgstr "Chép danh sách đích"
5297 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5299 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5301 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5304 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
5305 msgid "Paste target list"
5306 msgstr "Dán danh sách đích"
5308 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5310 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5313 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5316 #: gtk/gtktextmark.c:90
5320 #: gtk/gtktextmark.c:97
5321 msgid "Left gravity"
5322 msgstr "Trọng lực bên trái"
5324 #: gtk/gtktextmark.c:98
5325 msgid "Whether the mark has left gravity"
5326 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5328 #: gtk/gtktexttag.c:173
5332 #: gtk/gtktexttag.c:174
5333 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5334 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5336 #: gtk/gtktexttag.c:192
5337 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5338 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5340 #: gtk/gtktexttag.c:199
5341 msgid "Background full height"
5342 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5344 #: gtk/gtktexttag.c:200
5346 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5347 "of the tagged characters"
5349 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5352 #: gtk/gtktexttag.c:208
5353 msgid "Background stipple mask"
5354 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5356 #: gtk/gtktexttag.c:209
5357 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5358 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5360 #: gtk/gtktexttag.c:226
5361 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5362 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5364 #: gtk/gtktexttag.c:234
5365 msgid "Foreground stipple mask"
5366 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5368 #: gtk/gtktexttag.c:235
5369 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5370 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5372 #: gtk/gtktexttag.c:242
5373 msgid "Text direction"
5374 msgstr "Hướng văn bản"
5376 #: gtk/gtktexttag.c:243
5377 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5378 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5380 #: gtk/gtktexttag.c:292
5381 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5383 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5386 #: gtk/gtktexttag.c:301
5387 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5389 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5390 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5392 #: gtk/gtktexttag.c:310
5394 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5395 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5397 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5398 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5400 #: gtk/gtktexttag.c:321
5401 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5403 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5404 "co dãn bị đồn lại)"
5406 #: gtk/gtktexttag.c:330
5407 msgid "Font size in Pango units"
5408 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5410 #: gtk/gtktexttag.c:340
5412 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5413 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5414 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5416 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5417 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5418 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5419 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5421 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588
5422 msgid "Left, right, or center justification"
5423 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5425 #: gtk/gtktexttag.c:379
5427 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5428 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5430 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5431 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5432 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5434 #: gtk/gtktexttag.c:386
5438 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597
5439 msgid "Width of the left margin in pixels"
5440 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5442 #: gtk/gtktexttag.c:396
5443 msgid "Right margin"
5446 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607
5447 msgid "Width of the right margin in pixels"
5448 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5450 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616
5454 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617
5455 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5456 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5458 #: gtk/gtktexttag.c:419
5460 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5463 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5466 #: gtk/gtktexttag.c:428
5467 msgid "Pixels above lines"
5468 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5470 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541
5471 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5472 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5474 #: gtk/gtktexttag.c:438
5475 msgid "Pixels below lines"
5476 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5478 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551
5479 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5480 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5482 #: gtk/gtktexttag.c:448
5483 msgid "Pixels inside wrap"
5484 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5486 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561
5487 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5488 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5490 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579
5492 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5493 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5495 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626
5499 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627
5500 msgid "Custom tabs for this text"
5501 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5503 #: gtk/gtktexttag.c:504
5507 #: gtk/gtktexttag.c:505
5508 msgid "Whether this text is hidden."
5509 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5511 #: gtk/gtktexttag.c:519
5512 msgid "Paragraph background color name"
5513 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5515 #: gtk/gtktexttag.c:520
5516 msgid "Paragraph background color as a string"
5517 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5519 #: gtk/gtktexttag.c:535
5520 msgid "Paragraph background color"
5521 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5523 #: gtk/gtktexttag.c:536
5524 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5525 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5527 #: gtk/gtktexttag.c:554
5528 msgid "Margin Accumulates"
5529 msgstr "Lề tích lũy"
5531 #: gtk/gtktexttag.c:555
5532 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5533 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5535 #: gtk/gtktexttag.c:568
5536 msgid "Background full height set"
5537 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5539 #: gtk/gtktexttag.c:569
5540 msgid "Whether this tag affects background height"
5541 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5543 #: gtk/gtktexttag.c:572
5544 msgid "Background stipple set"
5545 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5547 #: gtk/gtktexttag.c:573
5548 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5549 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5551 #: gtk/gtktexttag.c:580
5552 msgid "Foreground stipple set"
5553 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5555 #: gtk/gtktexttag.c:581
5556 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5557 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5559 #: gtk/gtktexttag.c:616
5560 msgid "Justification set"
5561 msgstr "Canh đều được đặt"
5563 #: gtk/gtktexttag.c:617
5564 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5565 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5567 #: gtk/gtktexttag.c:624
5568 msgid "Left margin set"
5569 msgstr "Lề trái được đặt"
5571 #: gtk/gtktexttag.c:625
5572 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5573 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5575 #: gtk/gtktexttag.c:628
5577 msgstr "Thụt lề được đặt"
5579 #: gtk/gtktexttag.c:629
5580 msgid "Whether this tag affects indentation"
5581 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5583 #: gtk/gtktexttag.c:636
5584 msgid "Pixels above lines set"
5585 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5587 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5588 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5589 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5591 #: gtk/gtktexttag.c:640
5592 msgid "Pixels below lines set"
5593 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5595 #: gtk/gtktexttag.c:644
5596 msgid "Pixels inside wrap set"
5597 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5599 #: gtk/gtktexttag.c:645
5600 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5602 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5604 #: gtk/gtktexttag.c:652
5605 msgid "Right margin set"
5606 msgstr "Lề phải được đặt"
5608 #: gtk/gtktexttag.c:653
5609 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5610 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5612 #: gtk/gtktexttag.c:660
5613 msgid "Wrap mode set"
5614 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5616 #: gtk/gtktexttag.c:661
5617 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5618 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5620 #: gtk/gtktexttag.c:664
5622 msgstr "Tab được đặt"
5624 #: gtk/gtktexttag.c:665
5625 msgid "Whether this tag affects tabs"
5626 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5628 #: gtk/gtktexttag.c:668
5629 msgid "Invisible set"
5630 msgstr "Vô hình được đặt"
5632 #: gtk/gtktexttag.c:669
5633 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5634 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5636 #: gtk/gtktexttag.c:672
5637 msgid "Paragraph background set"
5638 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5640 #: gtk/gtktexttag.c:673
5641 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5642 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5644 #: gtk/gtktextview.c:540
5645 msgid "Pixels Above Lines"
5646 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5648 #: gtk/gtktextview.c:550
5649 msgid "Pixels Below Lines"
5650 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5652 #: gtk/gtktextview.c:560
5653 msgid "Pixels Inside Wrap"
5654 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5656 #: gtk/gtktextview.c:578
5658 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5660 #: gtk/gtktextview.c:596
5664 #: gtk/gtktextview.c:606
5665 msgid "Right Margin"
5668 #: gtk/gtktextview.c:634
5669 msgid "Cursor Visible"
5670 msgstr "Hiện con trỏ"
5672 #: gtk/gtktextview.c:635
5673 msgid "If the insertion cursor is shown"
5674 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5676 #: gtk/gtktextview.c:642
5680 #: gtk/gtktextview.c:643
5681 msgid "The buffer which is displayed"
5682 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5684 #: gtk/gtktextview.c:651
5685 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5686 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5688 #: gtk/gtktextview.c:658
5690 msgstr "Chấp nhận Tab"
5692 #: gtk/gtktextview.c:659
5693 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5694 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5696 #: gtk/gtktextview.c:668
5697 msgid "Error underline color"
5698 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5700 #: gtk/gtktextview.c:669
5701 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5702 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5704 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5705 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5706 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5708 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5709 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5711 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5714 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5715 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5716 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5718 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5719 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5720 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5722 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5723 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5724 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5726 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5727 msgid "Draw Indicator"
5730 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5731 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5732 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5734 #: gtk/gtktoolbar.c:495
5735 msgid "The orientation of the toolbar"
5736 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5738 #: gtk/gtktoolbar.c:503
5739 msgid "Toolbar Style"
5740 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5742 #: gtk/gtktoolbar.c:504
5743 msgid "How to draw the toolbar"
5744 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5746 #: gtk/gtktoolbar.c:511
5748 msgstr "Xem mũi tên"
5750 #: gtk/gtktoolbar.c:512
5751 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5752 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5754 #: gtk/gtktoolbar.c:527
5756 msgstr "Mẹo công cụ"
5758 #: gtk/gtktoolbar.c:528
5759 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5760 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5762 #: gtk/gtktoolbar.c:550
5763 msgid "Size of icons in this toolbar"
5764 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5766 #: gtk/gtktoolbar.c:565
5767 msgid "Icon size set"
5768 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5770 #: gtk/gtktoolbar.c:566
5771 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5772 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5774 #: gtk/gtktoolbar.c:575
5775 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5777 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5779 #: gtk/gtktoolbar.c:583
5780 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5781 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5783 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5787 #: gtk/gtktoolbar.c:591
5788 msgid "Size of spacers"
5789 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5791 #: gtk/gtktoolbar.c:600
5792 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5793 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5795 #: gtk/gtktoolbar.c:608
5796 msgid "Maximum child expand"
5797 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5799 #: gtk/gtktoolbar.c:609
5800 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5801 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5803 #: gtk/gtktoolbar.c:617
5805 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5807 #: gtk/gtktoolbar.c:618
5808 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5809 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5811 #: gtk/gtktoolbar.c:625
5812 msgid "Button relief"
5813 msgstr "Đắp nổi nút"
5815 #: gtk/gtktoolbar.c:626
5816 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5817 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5819 #: gtk/gtktoolbar.c:633
5820 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5821 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5823 #: gtk/gtktoolbar.c:639
5824 msgid "Toolbar style"
5825 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5827 #: gtk/gtktoolbar.c:640
5829 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5831 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5833 #: gtk/gtktoolbar.c:646
5834 msgid "Toolbar icon size"
5835 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5837 #: gtk/gtktoolbar.c:647
5838 msgid "Size of icons in default toolbars"
5839 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5841 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5842 msgid "Text to show in the item."
5843 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
5845 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5847 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5848 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5850 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5851 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5853 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5854 msgid "Widget to use as the item label"
5855 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5857 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5861 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5862 msgid "The stock icon displayed on the item"
5863 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5865 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5869 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5870 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5871 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5873 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5877 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5878 msgid "Icon widget to display in the item"
5879 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5881 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5882 msgid "Icon spacing"
5883 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5885 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5886 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5887 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5889 #: gtk/gtktoolitem.c:171
5891 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5892 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5894 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5895 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5896 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5898 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5899 msgid "TreeModelSort Model"
5900 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5902 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5903 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5904 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5906 #: gtk/gtktreeview.c:570
5907 msgid "TreeView Model"
5908 msgstr "Mô hình TreeView"
5910 #: gtk/gtktreeview.c:571
5911 msgid "The model for the tree view"
5912 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5914 #: gtk/gtktreeview.c:579
5915 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5916 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5918 #: gtk/gtktreeview.c:587
5919 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5920 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5922 #: gtk/gtktreeview.c:594
5923 msgid "Headers Visible"
5924 msgstr "Hiện phần đầu"
5926 #: gtk/gtktreeview.c:595
5927 msgid "Show the column header buttons"
5928 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5930 #: gtk/gtktreeview.c:602
5931 msgid "Headers Clickable"
5932 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5934 #: gtk/gtktreeview.c:603
5935 msgid "Column headers respond to click events"
5936 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5938 #: gtk/gtktreeview.c:610
5939 msgid "Expander Column"
5940 msgstr "Cột mũi tên bung"
5942 #: gtk/gtktreeview.c:611
5943 msgid "Set the column for the expander column"
5944 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5946 #: gtk/gtktreeview.c:626
5948 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5950 #: gtk/gtktreeview.c:627
5951 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5952 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5954 #: gtk/gtktreeview.c:634
5955 msgid "Enable Search"
5956 msgstr "Bật tìm kiếm"
5958 #: gtk/gtktreeview.c:635
5959 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5960 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5962 #: gtk/gtktreeview.c:642
5963 msgid "Search Column"
5964 msgstr "Cột tìm kiếm"
5966 #: gtk/gtktreeview.c:643
5967 msgid "Model column to search through when searching through code"
5968 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5970 #: gtk/gtktreeview.c:663
5971 msgid "Fixed Height Mode"
5972 msgstr "Chế độ cao cố định"
5974 #: gtk/gtktreeview.c:664
5975 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5977 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5980 #: gtk/gtktreeview.c:684
5981 msgid "Hover Selection"
5982 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5984 #: gtk/gtktreeview.c:685
5985 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5986 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5988 #: gtk/gtktreeview.c:704
5989 msgid "Hover Expand"
5990 msgstr "Bung di chuyển"
5992 #: gtk/gtktreeview.c:705
5994 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5995 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5997 #: gtk/gtktreeview.c:719
5998 msgid "Show Expanders"
5999 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6001 #: gtk/gtktreeview.c:720
6002 msgid "View has expanders"
6003 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6005 #: gtk/gtktreeview.c:734
6006 msgid "Level Indentation"
6007 msgstr "Thụt lề cấp"
6009 #: gtk/gtktreeview.c:735
6010 msgid "Extra indentation for each level"
6011 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6013 #: gtk/gtktreeview.c:744
6014 msgid "Rubber Banding"
6017 #: gtk/gtktreeview.c:745
6019 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6021 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6023 #: gtk/gtktreeview.c:752
6024 msgid "Enable Grid Lines"
6025 msgstr "Bật các đường lưới"
6027 #: gtk/gtktreeview.c:753
6028 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6029 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6031 #: gtk/gtktreeview.c:761
6032 msgid "Enable Tree Lines"
6033 msgstr "Bật đường cây"
6035 #: gtk/gtktreeview.c:762
6036 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6037 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6039 #: gtk/gtktreeview.c:770
6040 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6041 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6043 #: gtk/gtktreeview.c:792
6044 msgid "Vertical Separator Width"
6045 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6047 #: gtk/gtktreeview.c:793
6048 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6049 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6051 #: gtk/gtktreeview.c:801
6052 msgid "Horizontal Separator Width"
6053 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6055 #: gtk/gtktreeview.c:802
6056 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6057 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6059 #: gtk/gtktreeview.c:810
6061 msgstr "Cho phép quy tắc"
6063 #: gtk/gtktreeview.c:811
6064 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6065 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6067 #: gtk/gtktreeview.c:817
6068 msgid "Indent Expanders"
6069 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6071 #: gtk/gtktreeview.c:818
6072 msgid "Make the expanders indented"
6073 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6075 #: gtk/gtktreeview.c:824
6076 msgid "Even Row Color"
6077 msgstr "Màu hàng chẵn"
6079 #: gtk/gtktreeview.c:825
6080 msgid "Color to use for even rows"
6081 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6083 #: gtk/gtktreeview.c:831
6084 msgid "Odd Row Color"
6085 msgstr "Màu hàng lẻ"
6087 #: gtk/gtktreeview.c:832
6088 msgid "Color to use for odd rows"
6089 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6091 #: gtk/gtktreeview.c:838
6092 msgid "Row Ending details"
6093 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
6095 #: gtk/gtktreeview.c:839
6096 msgid "Enable extended row background theming"
6097 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
6099 #: gtk/gtktreeview.c:845
6100 msgid "Grid line width"
6101 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6103 #: gtk/gtktreeview.c:846
6104 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6105 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6107 #: gtk/gtktreeview.c:852
6108 msgid "Tree line width"
6109 msgstr "Độ rộng đường cây"
6111 #: gtk/gtktreeview.c:853
6112 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6113 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6115 #: gtk/gtktreeview.c:859
6116 msgid "Grid line pattern"
6117 msgstr "Mẫu đường lưới"
6119 #: gtk/gtktreeview.c:860
6120 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6121 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6123 #: gtk/gtktreeview.c:866
6124 msgid "Tree line pattern"
6125 msgstr "Mẫu đường cây"
6127 #: gtk/gtktreeview.c:867
6128 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6129 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6131 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
6132 msgid "Whether to display the column"
6133 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6135 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:523
6139 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
6140 msgid "Column is user-resizable"
6141 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6143 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
6144 msgid "Current width of the column"
6145 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6147 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
6148 msgid "Space which is inserted between cells"
6149 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6151 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
6155 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
6156 msgid "Resize mode of the column"
6157 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6159 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
6161 msgstr "Độ rộng cố định"
6163 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
6164 msgid "Current fixed width of the column"
6165 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6167 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
6168 msgid "Minimum Width"
6169 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6171 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
6172 msgid "Minimum allowed width of the column"
6173 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6175 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
6176 msgid "Maximum Width"
6177 msgstr "Độ rộng tối đa"
6179 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
6180 msgid "Maximum allowed width of the column"
6181 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6183 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
6184 msgid "Title to appear in column header"
6185 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6187 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
6188 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6189 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6191 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
6193 msgstr "Có thể nhắp"
6195 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6196 msgid "Whether the header can be clicked"
6197 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6199 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
6201 msgstr "Ô điều khiển"
6203 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6204 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6205 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6207 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
6208 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6209 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6211 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
6212 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6213 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6215 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
6216 msgid "Sort indicator"
6217 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6219 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6220 msgid "Whether to show a sort indicator"
6221 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6223 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
6227 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6228 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6229 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6231 #: gtk/gtkuimanager.c:222
6232 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6233 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6235 #: gtk/gtkuimanager.c:229
6236 msgid "Merged UI definition"
6237 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6239 #: gtk/gtkuimanager.c:230
6240 msgid "An XML string describing the merged UI"
6241 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6243 #: gtk/gtkviewport.c:107
6245 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6248 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6250 #: gtk/gtkviewport.c:115
6252 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6255 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6257 #: gtk/gtkviewport.c:123
6258 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6259 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6261 #: gtk/gtkwidget.c:481
6263 msgstr "Tên ô điều khiển"
6265 #: gtk/gtkwidget.c:482
6266 msgid "The name of the widget"
6267 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6269 #: gtk/gtkwidget.c:488
6270 msgid "Parent widget"
6271 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6273 #: gtk/gtkwidget.c:489
6274 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6276 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6279 #: gtk/gtkwidget.c:496
6280 msgid "Width request"
6281 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6283 #: gtk/gtkwidget.c:497
6285 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6288 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6290 #: gtk/gtkwidget.c:505
6291 msgid "Height request"
6292 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6294 #: gtk/gtkwidget.c:506
6296 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6299 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6301 #: gtk/gtkwidget.c:515
6302 msgid "Whether the widget is visible"
6303 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6305 #: gtk/gtkwidget.c:522
6306 msgid "Whether the widget responds to input"
6307 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6309 #: gtk/gtkwidget.c:528
6310 msgid "Application paintable"
6311 msgstr "Ứng dụng sơn"
6313 #: gtk/gtkwidget.c:529
6314 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6315 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6317 #: gtk/gtkwidget.c:535
6319 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6321 #: gtk/gtkwidget.c:536
6322 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6323 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6325 #: gtk/gtkwidget.c:542
6327 msgstr "Có tiêu điểm"
6329 #: gtk/gtkwidget.c:543
6330 msgid "Whether the widget has the input focus"
6331 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6333 #: gtk/gtkwidget.c:549
6335 msgstr "Là tiêu điểm"
6337 #: gtk/gtkwidget.c:550
6338 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6340 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6342 #: gtk/gtkwidget.c:556
6344 msgstr "Có thể làm mặc định"
6346 #: gtk/gtkwidget.c:557
6347 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6348 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6350 #: gtk/gtkwidget.c:563
6354 #: gtk/gtkwidget.c:564
6355 msgid "Whether the widget is the default widget"
6356 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6358 #: gtk/gtkwidget.c:570
6359 msgid "Receives default"
6360 msgstr "Nhận mặc định"
6362 #: gtk/gtkwidget.c:571
6363 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6365 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6367 #: gtk/gtkwidget.c:577
6368 msgid "Composite child"
6371 #: gtk/gtkwidget.c:578
6372 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6373 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6375 #: gtk/gtkwidget.c:584
6379 #: gtk/gtkwidget.c:585
6381 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6384 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6387 #: gtk/gtkwidget.c:591
6391 #: gtk/gtkwidget.c:592
6392 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6394 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6396 #: gtk/gtkwidget.c:599
6397 msgid "Extension events"
6398 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6400 #: gtk/gtkwidget.c:600
6401 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6403 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6405 #: gtk/gtkwidget.c:607
6407 msgstr "Không hiện hết"
6409 #: gtk/gtkwidget.c:608
6410 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6412 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6413 "động tới ô điều khiển này hay có"
6415 #: gtk/gtkwidget.c:630
6417 msgstr "Có mẹo công cụ"
6419 #: gtk/gtkwidget.c:631
6420 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6421 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6423 #: gtk/gtkwidget.c:651
6424 msgid "Tooltip Text"
6425 msgstr "Văn bản méo công cụ"
6427 #: gtk/gtkwidget.c:652 gtk/gtkwidget.c:673
6428 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6429 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
6431 #: gtk/gtkwidget.c:672
6432 msgid "Tooltip markup"
6433 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
6435 #: gtk/gtkwidget.c:687
6438 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6440 #: gtk/gtkwidget.c:688
6441 msgid "The widget's window if it is realized"
6444 #: gtk/gtkwidget.c:2206
6445 msgid "Interior Focus"
6446 msgstr "Tiêu điểm trong"
6448 #: gtk/gtkwidget.c:2207
6449 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6450 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6452 #: gtk/gtkwidget.c:2213
6453 msgid "Focus linewidth"
6454 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6456 #: gtk/gtkwidget.c:2214
6457 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6458 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6460 #: gtk/gtkwidget.c:2220
6461 msgid "Focus line dash pattern"
6462 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6464 #: gtk/gtkwidget.c:2221
6465 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6466 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6468 #: gtk/gtkwidget.c:2226
6469 msgid "Focus padding"
6470 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6472 #: gtk/gtkwidget.c:2227
6473 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6474 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6476 #: gtk/gtkwidget.c:2232
6477 msgid "Cursor color"
6478 msgstr "Màu con trỏ"
6480 #: gtk/gtkwidget.c:2233
6481 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6482 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6484 #: gtk/gtkwidget.c:2238
6485 msgid "Secondary cursor color"
6486 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6488 #: gtk/gtkwidget.c:2239
6490 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6491 "right-to-left and left-to-right text"
6493 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6494 "sang-phải đều trộn với nhau"
6496 #: gtk/gtkwidget.c:2244
6497 msgid "Cursor line aspect ratio"
6498 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6500 #: gtk/gtkwidget.c:2245
6501 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6502 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6504 #: gtk/gtkwidget.c:2259
6508 #: gtk/gtkwidget.c:2260
6509 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6510 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6512 #: gtk/gtkwidget.c:2273
6513 msgid "Unvisited Link Color"
6514 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6516 #: gtk/gtkwidget.c:2274
6517 msgid "Color of unvisited links"
6518 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6520 #: gtk/gtkwidget.c:2287
6521 msgid "Visited Link Color"
6522 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6524 #: gtk/gtkwidget.c:2288
6525 msgid "Color of visited links"
6526 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6528 #: gtk/gtkwidget.c:2302
6529 msgid "Wide Separators"
6530 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6532 #: gtk/gtkwidget.c:2303
6534 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6537 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6538 "thay vào đường hay không"
6540 #: gtk/gtkwidget.c:2317
6541 msgid "Separator Width"
6542 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6544 #: gtk/gtkwidget.c:2318
6545 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6546 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6548 #: gtk/gtkwidget.c:2332
6549 msgid "Separator Height"
6550 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6552 #: gtk/gtkwidget.c:2333
6553 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6555 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6558 #: gtk/gtkwidget.c:2347
6559 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6560 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6562 #: gtk/gtkwidget.c:2348
6563 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6564 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6566 #: gtk/gtkwidget.c:2362
6567 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6568 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6570 #: gtk/gtkwidget.c:2363
6571 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6572 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6574 #: gtk/gtkwindow.c:464
6576 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6578 #: gtk/gtkwindow.c:465
6579 msgid "The type of the window"
6580 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6582 #: gtk/gtkwindow.c:473
6583 msgid "Window Title"
6584 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6586 #: gtk/gtkwindow.c:474
6587 msgid "The title of the window"
6588 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6590 #: gtk/gtkwindow.c:481
6594 #: gtk/gtkwindow.c:482
6595 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6596 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6598 #: gtk/gtkwindow.c:498
6600 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6602 #: gtk/gtkwindow.c:499
6603 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6605 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6607 #: gtk/gtkwindow.c:506
6608 msgid "Allow Shrink"
6609 msgstr "Cho phép co"
6611 #: gtk/gtkwindow.c:508
6614 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6617 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6618 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6620 #: gtk/gtkwindow.c:515
6622 msgstr "Cho phép dãn"
6624 #: gtk/gtkwindow.c:516
6625 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6626 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6628 #: gtk/gtkwindow.c:524
6629 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6630 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6632 #: gtk/gtkwindow.c:531
6636 #: gtk/gtkwindow.c:532
6638 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6641 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6642 "cửa sổ này còn mở)"
6644 #: gtk/gtkwindow.c:539
6645 msgid "Window Position"
6646 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6648 #: gtk/gtkwindow.c:540
6649 msgid "The initial position of the window"
6650 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6652 #: gtk/gtkwindow.c:548
6653 msgid "Default Width"
6654 msgstr "Độ rộng mặc định"
6656 #: gtk/gtkwindow.c:549
6657 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6659 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6661 #: gtk/gtkwindow.c:558
6662 msgid "Default Height"
6663 msgstr "Độ cao mặc định"
6665 #: gtk/gtkwindow.c:559
6667 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6668 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6670 #: gtk/gtkwindow.c:568
6671 msgid "Destroy with Parent"
6672 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6674 #: gtk/gtkwindow.c:569
6675 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6676 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6678 #: gtk/gtkwindow.c:577
6679 msgid "Icon for this window"
6680 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6682 #: gtk/gtkwindow.c:593
6683 msgid "Name of the themed icon for this window"
6684 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6686 #: gtk/gtkwindow.c:608
6690 #: gtk/gtkwindow.c:609
6691 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6692 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6694 #: gtk/gtkwindow.c:616
6695 msgid "Focus in Toplevel"
6696 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6698 #: gtk/gtkwindow.c:617
6699 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6700 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6702 #: gtk/gtkwindow.c:624
6706 #: gtk/gtkwindow.c:625
6708 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6709 "and how to treat it."
6711 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6713 #: gtk/gtkwindow.c:633
6714 msgid "Skip taskbar"
6715 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6717 #: gtk/gtkwindow.c:634
6718 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6719 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6721 #: gtk/gtkwindow.c:641
6723 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6725 #: gtk/gtkwindow.c:642
6726 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6727 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6729 #: gtk/gtkwindow.c:649
6733 #: gtk/gtkwindow.c:650
6734 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6735 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6737 #: gtk/gtkwindow.c:664
6738 msgid "Accept focus"
6739 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6741 #: gtk/gtkwindow.c:665
6742 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6743 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6745 #: gtk/gtkwindow.c:679
6746 msgid "Focus on map"
6747 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6749 #: gtk/gtkwindow.c:680
6750 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6751 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6753 #: gtk/gtkwindow.c:694
6757 #: gtk/gtkwindow.c:695
6758 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6759 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6761 #: gtk/gtkwindow.c:709
6763 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6765 #: gtk/gtkwindow.c:710
6766 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6767 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6769 #: gtk/gtkwindow.c:726
6773 #: gtk/gtkwindow.c:727
6774 msgid "The window gravity of the window"
6775 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6777 #: gtk/gtkwindow.c:744
6778 msgid "Transient for Window"
6779 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6781 #: gtk/gtkwindow.c:745
6782 msgid "The transient parent of the dialog"
6783 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6785 #: gtk/gtkwindow.c:759
6786 msgid "Opacity for Window"
6787 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
6789 #: gtk/gtkwindow.c:760
6790 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6791 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
6793 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
6794 msgid "IM Preedit style"
6795 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6797 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
6798 msgid "How to draw the input method preedit string"
6800 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6802 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
6803 msgid "IM Status style"
6804 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6806 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
6807 msgid "How to draw the input method statusbar"
6808 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
6810 #~ msgid "Cancelled"
6813 #~ msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
6814 #~ msgstr "Thao tác bị thôi chưa"