1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties HEAD\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2006-06-12 21:18-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-05-27 18:09+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:86
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:87
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh."
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:96
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:97
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu."
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:105
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:106
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không."
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:119
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu."
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh."
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:139 gtk/gtklayout.c:627
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:140
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh."
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:156
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:157
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp."
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:166
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:167
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh."
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:546 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkwindow.c:530
98 msgid "the GdkScreen for the renderer"
99 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
101 #: gdk/gdkscreen.c:74
103 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
105 #: gdk/gdkscreen.c:75
106 msgid "The default font options for the screen"
107 msgstr "Cãc tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình."
109 #: gdk/gdkscreen.c:82
110 msgid "Font resolution"
111 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
113 #: gdk/gdkscreen.c:83
114 msgid "The resolution for fonts on the screen"
115 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình."
117 #: gtk/gtkaboutdialog.c:207
119 msgstr "Tên chương trình"
121 #: gtk/gtkaboutdialog.c:208
123 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
124 "g_get_application_name()"
126 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
127 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)."
129 #: gtk/gtkaboutdialog.c:222
130 msgid "Program version"
131 msgstr "Phiên bản chương trình"
133 #: gtk/gtkaboutdialog.c:223
134 msgid "The version of the program"
135 msgstr "Phiên bản của chương trình."
137 #: gtk/gtkaboutdialog.c:237
138 msgid "Copyright string"
139 msgstr "Chuỗi bản quyền"
141 #: gtk/gtkaboutdialog.c:238
142 msgid "Copyright information for the program"
143 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình."
145 #: gtk/gtkaboutdialog.c:255
146 msgid "Comments string"
147 msgstr "Chuỗi ghi chú"
149 #: gtk/gtkaboutdialog.c:256
150 msgid "Comments about the program"
151 msgstr "Ghi chú về chương trình."
153 #: gtk/gtkaboutdialog.c:290
155 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
157 #: gtk/gtkaboutdialog.c:291
158 msgid "The URL for the link to the website of the program"
159 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình."
161 #: gtk/gtkaboutdialog.c:307
162 msgid "Website label"
163 msgstr "Nhãn trang chủ"
165 #: gtk/gtkaboutdialog.c:308
167 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
168 "defaults to the URL"
170 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
171 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó."
173 #: gtk/gtkaboutdialog.c:324
177 #: gtk/gtkaboutdialog.c:325
178 msgid "List of authors of the program"
179 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình."
181 #: gtk/gtkaboutdialog.c:341
185 #: gtk/gtkaboutdialog.c:342
186 msgid "List of people documenting the program"
187 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình."
189 #: gtk/gtkaboutdialog.c:358
193 #: gtk/gtkaboutdialog.c:359
194 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
195 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình."
197 #: gtk/gtkaboutdialog.c:376
198 msgid "Translator credits"
201 #: gtk/gtkaboutdialog.c:377
203 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
205 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch."
207 #: gtk/gtkaboutdialog.c:392
211 #: gtk/gtkaboutdialog.c:393
213 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
214 "gtk_window_get_default_icon_list()"
216 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
217 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
218 "biểu tượng mặc định)."
220 #: gtk/gtkaboutdialog.c:408
221 msgid "Logo Icon Name"
222 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
224 #: gtk/gtkaboutdialog.c:409
225 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
226 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
228 #: gtk/gtkaboutdialog.c:422
230 msgstr "Ngắt dòng quyển"
232 #: gtk/gtkaboutdialog.c:423
233 msgid "Whether to wrap the license text."
234 msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
236 #: gtk/gtkaccellabel.c:111
237 msgid "Accelerator Closure"
238 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
240 #: gtk/gtkaccellabel.c:112
241 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
242 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
244 #: gtk/gtkaccellabel.c:118
245 msgid "Accelerator Widget"
246 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
248 #: gtk/gtkaccellabel.c:119
249 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
250 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
252 #: gtk/gtkaction.c:190 gtk/gtkactiongroup.c:136 gtk/gtkprinter.c:119
256 #: gtk/gtkaction.c:191
257 msgid "A unique name for the action."
258 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
260 #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185
261 #: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:293 gtk/gtktoolbutton.c:180
265 #: gtk/gtkaction.c:199
266 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
267 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
269 #: gtk/gtkaction.c:206
273 #: gtk/gtkaction.c:207
274 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
275 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
277 #: gtk/gtkaction.c:213
281 #: gtk/gtkaction.c:214
282 msgid "A tooltip for this action."
283 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
285 #: gtk/gtkaction.c:220
287 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
289 #: gtk/gtkaction.c:221
290 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
292 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
295 #: gtk/gtkaction.c:238 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
296 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:170 gtk/gtkwindow.c:522
298 msgstr "Tên biểu thượng"
300 #: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
301 #: gtk/gtkstatusicon.c:171
302 msgid "The name of the icon from the icon theme"
303 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng."
305 #: gtk/gtkaction.c:245 gtk/gtktoolitem.c:130
306 msgid "Visible when horizontal"
307 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
309 #: gtk/gtkaction.c:246 gtk/gtktoolitem.c:131
311 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
314 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
316 #: gtk/gtkaction.c:261
317 msgid "Visible when overflown"
318 msgstr "Hiển thị khi trán"
320 #: gtk/gtkaction.c:262
322 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
325 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
326 "đơn trán thanh công cụ."
328 #: gtk/gtkaction.c:269 gtk/gtktoolitem.c:137
329 msgid "Visible when vertical"
330 msgstr "Hiển thị khi dọc"
332 #: gtk/gtkaction.c:270 gtk/gtktoolitem.c:138
334 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
336 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
338 #: gtk/gtkaction.c:277 gtk/gtktoolitem.c:144
340 msgstr "Là quan trọng"
342 #: gtk/gtkaction.c:278
344 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
345 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
347 "Néu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
348 "mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « "
349 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
351 #: gtk/gtkaction.c:286
352 msgid "Hide if empty"
355 #: gtk/gtkaction.c:287
356 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
357 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
359 #: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtkactiongroup.c:143 gtk/gtkcellrenderer.c:193
360 #: gtk/gtkwidget.c:458
364 #: gtk/gtkaction.c:294
365 msgid "Whether the action is enabled."
366 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
368 #: gtk/gtkaction.c:300 gtk/gtkactiongroup.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:205
369 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 gtk/gtkwidget.c:451
373 #: gtk/gtkaction.c:301
374 msgid "Whether the action is visible."
375 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
377 #: gtk/gtkaction.c:307
379 msgstr "Nhóm hành động"
381 #: gtk/gtkaction.c:308
383 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
386 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
387 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
389 #: gtk/gtkactiongroup.c:137
390 msgid "A name for the action group."
391 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
393 #: gtk/gtkactiongroup.c:144
394 msgid "Whether the action group is enabled."
395 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
397 #: gtk/gtkactiongroup.c:151
398 msgid "Whether the action group is visible."
399 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
401 #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
402 #: gtk/gtkspinbutton.c:264
406 #: gtk/gtkadjustment.c:87
407 msgid "The value of the adjustment"
408 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh."
410 #: gtk/gtkadjustment.c:103
411 msgid "Minimum Value"
412 msgstr "Giá trị tối thiểu"
414 #: gtk/gtkadjustment.c:104
415 msgid "The minimum value of the adjustment"
416 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh."
418 #: gtk/gtkadjustment.c:123
419 msgid "Maximum Value"
420 msgstr "Giá trị tối đa"
422 #: gtk/gtkadjustment.c:124
423 msgid "The maximum value of the adjustment"
424 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh."
426 #: gtk/gtkadjustment.c:140
427 msgid "Step Increment"
430 #: gtk/gtkadjustment.c:141
431 msgid "The step increment of the adjustment"
432 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh."
434 #: gtk/gtkadjustment.c:157
435 msgid "Page Increment"
438 #: gtk/gtkadjustment.c:158
439 msgid "The page increment of the adjustment"
440 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh."
442 #: gtk/gtkadjustment.c:177
446 #: gtk/gtkadjustment.c:178
447 msgid "The page size of the adjustment"
448 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh."
450 #: gtk/gtkalignment.c:92
451 msgid "Horizontal alignment"
452 msgstr "Canh hàng ngang"
454 #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250
456 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
459 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
460 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
462 #: gtk/gtkalignment.c:102
463 msgid "Vertical alignment"
464 msgstr "Canh hàng dọc"
466 #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269
468 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
471 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
472 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
474 #: gtk/gtkalignment.c:111
475 msgid "Horizontal scale"
478 #: gtk/gtkalignment.c:112
480 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
481 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
483 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
484 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
486 #: gtk/gtkalignment.c:120
487 msgid "Vertical scale"
490 #: gtk/gtkalignment.c:121
492 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
493 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
495 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
496 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
498 #: gtk/gtkalignment.c:138
502 #: gtk/gtkalignment.c:139
503 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
504 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
506 #: gtk/gtkalignment.c:155
507 msgid "Bottom Padding"
510 #: gtk/gtkalignment.c:156
511 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
512 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
514 #: gtk/gtkalignment.c:172
518 #: gtk/gtkalignment.c:173
519 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
520 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
522 #: gtk/gtkalignment.c:189
523 msgid "Right Padding"
526 #: gtk/gtkalignment.c:190
527 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
528 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
531 msgid "Arrow direction"
532 msgstr "Hướng mũi tên"
535 msgid "The direction the arrow should point"
536 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này."
540 msgstr "Bóng mũi tên"
543 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
544 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên."
546 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
547 msgid "Horizontal Alignment"
548 msgstr "Canh hàng ngang"
550 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
551 msgid "X alignment of the child"
552 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
554 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
555 msgid "Vertical Alignment"
556 msgstr "Canh hàng dọc"
558 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
559 msgid "Y alignment of the child"
560 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
562 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
566 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
567 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
568 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI."
570 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
574 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
575 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
576 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con."
579 msgid "Minimum child width"
580 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
583 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
584 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp."
587 msgid "Minimum child height"
588 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
591 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
592 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp."
595 msgid "Child internal width padding"
596 msgstr "Con nội bộ có đệm"
599 msgid "Amount to increase child's size on either side"
600 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này."
603 msgid "Child internal height padding"
604 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
607 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
608 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này."
612 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
616 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
617 "edge, start and end"
619 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là :\n"
620 " • default — mặc định\n"
621 " • spread — tản ra\n"
623 " • start — đầu và\n"
632 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
635 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
636 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
638 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:627
639 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210
644 msgid "The amount of space between children"
645 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con."
647 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:584 gtk/gtktoolbar.c:572
652 msgid "Whether the children should all be the same size"
653 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không."
655 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:564
656 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
661 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
663 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
672 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
675 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
676 "được dùng để đệm cửa sổ không."
683 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
685 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
686 "tính theo điểm ảnh."
690 msgstr "Kiểu đóng bó"
692 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:637
694 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
695 "start or end of the parent"
697 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
700 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:615 gtk/gtkpaned.c:216
701 #: gtk/gtkruler.c:110
705 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:616
706 msgid "The index of the child in the parent"
707 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ."
709 #: gtk/gtkbutton.c:200
711 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
714 "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển."
716 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:193 gtk/gtklabel.c:314
717 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
718 msgid "Use underline"
721 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:194 gtk/gtklabel.c:315
723 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
724 "for the mnemonic accelerator key"
726 "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
729 #: gtk/gtkbutton.c:215
731 msgstr "Dùng mục chuẩn"
733 #: gtk/gtkbutton.c:216
735 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
737 "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó."
739 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:646 gtk/gtkfilechooserbutton.c:372
740 msgid "Focus on click"
741 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
743 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:373
744 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
745 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không."
747 #: gtk/gtkbutton.c:231
748 msgid "Border relief"
749 msgstr "Đắp nổi viền"
751 #: gtk/gtkbutton.c:232
752 msgid "The border relief style"
753 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền."
755 #: gtk/gtkbutton.c:249
756 msgid "Horizontal alignment for child"
757 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
759 #: gtk/gtkbutton.c:268
760 msgid "Vertical alignment for child"
761 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
763 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
765 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
767 #: gtk/gtkbutton.c:286
768 msgid "Child widget to appear next to the button text"
769 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút."
771 #: gtk/gtkbutton.c:300
773 msgid "Image position"
776 #: gtk/gtkbutton.c:301
778 msgid "The position of the image relative to the text"
779 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con."
781 #: gtk/gtkbutton.c:410
782 msgid "Default Spacing"
783 msgstr "Khoảng cách mặc định"
785 #: gtk/gtkbutton.c:411
786 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
788 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)."
790 #: gtk/gtkbutton.c:417
791 msgid "Default Outside Spacing"
792 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
794 #: gtk/gtkbutton.c:418
796 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
799 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
802 #: gtk/gtkbutton.c:423
803 msgid "Child X Displacement"
804 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
806 #: gtk/gtkbutton.c:424
808 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
809 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm."
811 #: gtk/gtkbutton.c:431
812 msgid "Child Y Displacement"
813 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
815 #: gtk/gtkbutton.c:432
817 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
818 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm."
820 #: gtk/gtkbutton.c:448
821 msgid "Displace focus"
822 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
824 #: gtk/gtkbutton.c:449
826 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
829 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
830 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không."
832 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:517 gtk/gtkentry.c:860
834 msgstr "Viền bên trong"
836 #: gtk/gtkbutton.c:463
837 msgid "Border between button edges and child."
838 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
840 #: gtk/gtkbutton.c:476
842 msgid "Image spacing"
843 msgstr "Khoảng cách giá trị"
845 #: gtk/gtkbutton.c:477
847 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
848 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con."
850 #: gtk/gtkbutton.c:485
851 msgid "Show button images"
852 msgstr "Hiện ảnh nút"
854 #: gtk/gtkbutton.c:486
855 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
856 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không."
858 #: gtk/gtkcalendar.c:419
862 #: gtk/gtkcalendar.c:420
863 msgid "The selected year"
864 msgstr "Năm được chọn."
866 #: gtk/gtkcalendar.c:426
870 #: gtk/gtkcalendar.c:427
871 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
872 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)."
874 #: gtk/gtkcalendar.c:433
878 #: gtk/gtkcalendar.c:434
880 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
881 "currently selected day)"
883 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
886 #: gtk/gtkcalendar.c:448
888 msgstr "Hiện tiêu đề"
890 #: gtk/gtkcalendar.c:449
891 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
892 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề."
894 #: gtk/gtkcalendar.c:463
895 msgid "Show Day Names"
896 msgstr "Hiện tên ngày"
898 #: gtk/gtkcalendar.c:464
899 msgid "If TRUE, day names are displayed"
900 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày."
902 #: gtk/gtkcalendar.c:477
903 msgid "No Month Change"
904 msgstr "Đừng đổi tháng"
906 #: gtk/gtkcalendar.c:478
907 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
908 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn."
910 #: gtk/gtkcalendar.c:492
911 msgid "Show Week Numbers"
912 msgstr "Hiện số tuần"
914 #: gtk/gtkcalendar.c:493
915 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
916 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm."
918 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
922 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
923 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
924 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)."
926 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
930 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
931 msgid "Display the cell"
932 msgstr "Hiển thị ô đó."
934 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
935 msgid "Display the cell sensitive"
936 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
938 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
942 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
944 msgstr "Hệ số canh lề X."
946 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
950 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
952 msgstr "Hệ số canh lề Y."
954 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
958 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
960 msgstr "Hệ số đệm X."
962 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
966 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
968 msgstr "Hệ số đệm Y."
970 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
974 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
975 msgid "The fixed width"
976 msgstr "Chiều rộng cố định."
978 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
982 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
983 msgid "The fixed height"
984 msgstr "Chiều cao cố định."
986 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
988 msgstr "Có thể mở rộng"
990 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
991 msgid "Row has children"
992 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con."
994 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
998 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
999 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1000 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết."
1002 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1003 msgid "Cell background color name"
1004 msgstr "Tên màu nền ô"
1006 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1007 msgid "Cell background color as a string"
1008 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi."
1010 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1011 msgid "Cell background color"
1014 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1015 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1016 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor."
1018 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1019 msgid "Cell background set"
1020 msgstr "Đặt màu nền ô"
1022 #: gtk/gtkcellrenderer.c:296
1023 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1024 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không."
1026 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:107
1027 msgid "Accelerator key"
1030 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:108
1031 msgid "The keyval of the accelerator"
1032 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1034 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:124
1035 msgid "Accelerator modifiers"
1036 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1038 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:125
1039 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1040 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1042 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:142
1043 msgid "Accelerator keycode"
1044 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1046 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:143
1047 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1048 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1050 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:162
1051 msgid "Accelerator Mode"
1052 msgstr "Chế độ phím tắt"
1054 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:163
1055 msgid "The type of accelerators"
1056 msgstr "Kiểu phím tắt"
1058 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1062 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1063 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1064 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp."
1066 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:91
1070 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:92
1071 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1072 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi."
1074 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
1076 msgstr "Có mục nhập"
1078 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
1079 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1080 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn."
1082 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1083 msgid "Pixbuf Object"
1084 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1086 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1087 msgid "The pixbuf to render"
1088 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ."
1090 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1091 msgid "Pixbuf Expander Open"
1092 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1094 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1095 msgid "Pixbuf for open expander"
1096 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng."
1098 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1099 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1100 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1102 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1103 msgid "Pixbuf for closed expander"
1104 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng."
1106 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:162
1110 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1111 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1112 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ."
1114 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:247
1115 #: gtk/gtkstatusicon.c:187
1119 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1120 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1121 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ."
1123 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1127 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1128 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1129 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái."
1131 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1132 msgid "Follow State"
1133 msgstr "Theo tính tráng"
1135 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1136 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1137 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không."
1139 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
1140 msgid "Value of the progress bar"
1141 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình."
1143 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 gtk/gtkcellrenderertext.c:190
1144 #: gtk/gtkentry.c:560 gtk/gtkmessagedialog.c:152 gtk/gtkprogressbar.c:196
1145 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1149 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
1150 msgid "Text on the progress bar"
1151 msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
1153 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:191
1154 msgid "Text to render"
1157 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:198
1159 msgstr "Mã định dạng"
1161 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:199
1162 msgid "Marked up text to render"
1163 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ."
1165 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:206 gtk/gtklabel.c:300
1169 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:207
1170 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1171 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ."
1173 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:214
1174 msgid "Single Paragraph Mode"
1175 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1177 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:215
1178 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1179 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không."
1181 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:223 gtk/gtkcellview.c:144 gtk/gtktexttag.c:181
1182 msgid "Background color name"
1183 msgstr "Tên màu nền"
1185 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:224 gtk/gtkcellview.c:145 gtk/gtktexttag.c:182
1186 msgid "Background color as a string"
1187 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi.."
1189 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:231 gtk/gtkcellview.c:151 gtk/gtktexttag.c:189
1190 msgid "Background color"
1193 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkcellview.c:152
1194 msgid "Background color as a GdkColor"
1195 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1197 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:239 gtk/gtktexttag.c:215
1198 msgid "Foreground color name"
1199 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1201 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:240 gtk/gtktexttag.c:216
1202 msgid "Foreground color as a string"
1203 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi."
1205 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:247 gtk/gtktexttag.c:223
1206 msgid "Foreground color"
1207 msgstr "Màu cảnh gần"
1209 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:248
1210 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1211 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor."
1213 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:256 gtk/gtkentry.c:484 gtk/gtktexttag.c:249
1214 #: gtk/gtktextview.c:548
1216 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1218 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:257 gtk/gtktexttag.c:250 gtk/gtktextview.c:549
1219 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1220 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không."
1222 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:264 gtk/gtkcellrenderertext.c:272
1223 #: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:265 gtk/gtktexttag.c:273
1227 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:265
1228 msgid "Font description as a string"
1229 msgstr "Mô tả phông chữ theo chuỗi."
1231 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:273 gtk/gtktexttag.c:274
1232 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1233 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription."
1235 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:281 gtk/gtktexttag.c:281
1237 msgstr "Họ phông chữ"
1239 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:282 gtk/gtktexttag.c:282
1240 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1242 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1245 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:289 gtk/gtkcellrenderertext.c:290
1246 #: gtk/gtktexttag.c:289
1248 msgstr "Kiểu phông chữ"
1250 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:298 gtk/gtkcellrenderertext.c:299
1251 #: gtk/gtktexttag.c:298
1252 msgid "Font variant"
1253 msgstr "Biến thể phông chữ"
1255 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:307 gtk/gtkcellrenderertext.c:308
1256 #: gtk/gtktexttag.c:307
1258 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1260 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:317 gtk/gtkcellrenderertext.c:318
1261 #: gtk/gtktexttag.c:318
1262 msgid "Font stretch"
1263 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1265 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:326 gtk/gtkcellrenderertext.c:327
1266 #: gtk/gtktexttag.c:327
1268 msgstr "Cỡ phông chữ"
1270 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:336 gtk/gtktexttag.c:347
1272 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1274 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:337 gtk/gtktexttag.c:348
1275 msgid "Font size in points"
1276 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm."
1278 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:346 gtk/gtktexttag.c:337
1280 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1282 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:347
1283 msgid "Font scaling factor"
1284 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ."
1286 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:356 gtk/gtktexttag.c:416
1288 msgstr "Độ nâng lên"
1290 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:357
1292 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1294 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)."
1296 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:368 gtk/gtktexttag.c:456
1297 msgid "Strikethrough"
1300 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:369 gtk/gtktexttag.c:457
1301 msgid "Whether to strike through the text"
1302 msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không."
1304 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:376 gtk/gtktexttag.c:464
1308 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:377 gtk/gtktexttag.c:465
1309 msgid "Style of underline for this text"
1310 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ."
1312 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:385 gtk/gtktexttag.c:376
1316 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:386
1318 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1319 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1320 "probably don't need it"
1322 "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
1323 "dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1326 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtklabel.c:406 gtk/gtkprogressbar.c:218
1328 msgstr "Làm bầu dục"
1330 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:407
1332 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1333 "have enough room to display the entire string"
1335 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1336 "để hiển thị toàn chuỗi."
1338 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:426 gtk/gtkfilechooserbutton.c:400
1339 #: gtk/gtklabel.c:426
1340 msgid "Width In Characters"
1341 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1343 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:427 gtk/gtklabel.c:427
1344 msgid "The desired width of the label, in characters"
1345 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự."
1347 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:445 gtk/gtktexttag.c:473
1349 msgstr "Chế độ cuộn"
1351 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:446
1353 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1354 "have enough room to display the entire string"
1356 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1357 "hiển thị toàn chuỗi."
1359 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:465 gtk/gtkcombobox.c:536
1361 msgstr "Độ rộng cuộn"
1363 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:466
1364 msgid "The width at which the text is wrapped"
1365 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản."
1367 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:482 gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
1371 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:483
1372 msgid "How to align the lines"
1373 msgstr "Cách canh các đường"
1375 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:493 gtk/gtkcellview.c:174 gtk/gtktexttag.c:543
1376 msgid "Background set"
1379 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:494 gtk/gtkcellview.c:175 gtk/gtktexttag.c:544
1380 msgid "Whether this tag affects the background color"
1381 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không."
1383 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:497 gtk/gtktexttag.c:555
1384 msgid "Foreground set"
1385 msgstr "Đặt cảnh gần"
1387 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:498 gtk/gtktexttag.c:556
1388 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1389 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không."
1391 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtktexttag.c:563
1392 msgid "Editability set"
1393 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1395 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtktexttag.c:564
1396 msgid "Whether this tag affects text editability"
1397 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không."
1399 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:567
1400 msgid "Font family set"
1401 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1403 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:568
1404 msgid "Whether this tag affects the font family"
1405 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không."
1407 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:571
1408 msgid "Font style set"
1409 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1411 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:572
1412 msgid "Whether this tag affects the font style"
1413 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không."
1415 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:575
1416 msgid "Font variant set"
1417 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1419 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:576
1420 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1421 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không."
1423 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:579
1424 msgid "Font weight set"
1425 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1427 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:580
1428 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1429 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không."
1431 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:583
1432 msgid "Font stretch set"
1433 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1435 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:584
1436 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1437 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không."
1439 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:587
1440 msgid "Font size set"
1441 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1443 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:588
1444 msgid "Whether this tag affects the font size"
1445 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không."
1447 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:591
1448 msgid "Font scale set"
1449 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1451 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:592
1452 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1453 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không."
1455 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:611
1457 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1459 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:612
1460 msgid "Whether this tag affects the rise"
1461 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không."
1463 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:627
1464 msgid "Strikethrough set"
1465 msgstr "Đặt gạch đè"
1467 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:628
1468 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1469 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không."
1471 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:635
1472 msgid "Underline set"
1473 msgstr "Đặt gạch chân"
1475 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:636
1476 msgid "Whether this tag affects underlining"
1477 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không."
1479 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:599
1480 msgid "Language set"
1481 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1483 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:600
1484 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1485 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không."
1487 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549
1488 msgid "Ellipsize set"
1489 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1491 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550
1492 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1493 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không."
1495 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1496 msgid "Toggle state"
1497 msgstr "Tính trạng bật/tắt"
1499 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1500 msgid "The toggle state of the button"
1501 msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút."
1503 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1504 msgid "Inconsistent state"
1505 msgstr "Tính trạng không thống nhất"
1507 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1508 msgid "The inconsistent state of the button"
1509 msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút."
1511 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1513 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1515 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1516 msgid "The toggle button can be activated"
1517 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt."
1519 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1521 msgstr "Trạng thái chọn một"
1523 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1524 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1525 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một."
1527 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1528 msgid "Indicator size"
1531 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1532 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1533 msgid "Size of check or radio indicator"
1534 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1536 #: gtk/gtkcellview.c:166
1537 msgid "CellView model"
1538 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1540 #: gtk/gtkcellview.c:167
1541 msgid "The model for cell view"
1542 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1544 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:169
1545 msgid "Indicator Size"
1548 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:235 gtk/gtkoptionmenu.c:175
1549 msgid "Indicator Spacing"
1550 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1552 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1553 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1554 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một."
1556 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1557 #: gtk/gtktogglebutton.c:104 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1561 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1562 msgid "Whether the menu item is checked"
1563 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1565 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:112
1566 msgid "Inconsistent"
1567 msgstr "Không thống nhất"
1569 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1570 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1571 msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không."
1573 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1574 msgid "Draw as radio menu item"
1575 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một."
1577 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1578 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1579 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không."
1581 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1585 #: gtk/gtkcolorbutton.c:173
1586 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1587 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không."
1589 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:386
1590 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:115 gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
1594 #: gtk/gtkcolorbutton.c:188
1595 msgid "The title of the color selection dialog"
1596 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu."
1598 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1864
1599 msgid "Current Color"
1600 msgstr "Màu hiện có"
1602 #: gtk/gtkcolorbutton.c:203
1603 msgid "The selected color"
1604 msgstr "Màu hiện thời được chọn."
1606 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1871
1607 msgid "Current Alpha"
1608 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1610 #: gtk/gtkcolorbutton.c:218
1611 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1613 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)."
1615 #: gtk/gtkcolorsel.c:1850
1616 msgid "Has Opacity Control"
1617 msgstr "Điều khiển độ đục"
1619 #: gtk/gtkcolorsel.c:1851
1620 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1621 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không."
1623 #: gtk/gtkcolorsel.c:1857
1625 msgstr "Có bảng chọn"
1627 #: gtk/gtkcolorsel.c:1858
1628 msgid "Whether a palette should be used"
1629 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không."
1631 #: gtk/gtkcolorsel.c:1865
1632 msgid "The current color"
1633 msgstr "Màu hiện thời"
1635 #: gtk/gtkcolorsel.c:1872
1636 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1638 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)."
1640 #: gtk/gtkcolorsel.c:1886
1641 msgid "Custom palette"
1642 msgstr "Bảng chọn riêng"
1644 #: gtk/gtkcolorsel.c:1887
1645 msgid "Palette to use in the color selector"
1646 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu."
1648 #: gtk/gtkcombo.c:143
1649 msgid "Enable arrow keys"
1650 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1652 #: gtk/gtkcombo.c:144
1653 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1654 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không."
1656 #: gtk/gtkcombo.c:150
1657 msgid "Always enable arrows"
1658 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1660 #: gtk/gtkcombo.c:151
1661 msgid "Obsolete property, ignored"
1662 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua."
1664 #: gtk/gtkcombo.c:157
1665 msgid "Case sensitive"
1666 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1668 #: gtk/gtkcombo.c:158
1669 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1670 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không."
1672 #: gtk/gtkcombo.c:165
1674 msgstr "Cho phép rỗng"
1676 #: gtk/gtkcombo.c:166
1677 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1678 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không."
1680 #: gtk/gtkcombo.c:173
1681 msgid "Value in list"
1682 msgstr "Giá trị có sẵn"
1684 #: gtk/gtkcombo.c:174
1685 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1686 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không."
1688 #: gtk/gtkcombobox.c:519
1689 msgid "ComboBox model"
1690 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1692 #: gtk/gtkcombobox.c:520
1693 msgid "The model for the combo box"
1694 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp."
1696 #: gtk/gtkcombobox.c:537
1697 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1698 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới."
1700 #: gtk/gtkcombobox.c:559
1701 msgid "Row span column"
1702 msgstr "Cột theo hàng"
1704 #: gtk/gtkcombobox.c:560
1705 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1706 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng."
1708 #: gtk/gtkcombobox.c:581
1709 msgid "Column span column"
1710 msgstr "Cột theo cột"
1712 #: gtk/gtkcombobox.c:582
1713 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1714 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột."
1716 #: gtk/gtkcombobox.c:602
1718 msgstr "Mục hoạt động"
1720 #: gtk/gtkcombobox.c:603
1721 msgid "The item which is currently active"
1722 msgstr "Mục hiện thời hoạt động."
1724 #: gtk/gtkcombobox.c:622 gtk/gtkuimanager.c:195
1725 msgid "Add tearoffs to menus"
1726 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1728 #: gtk/gtkcombobox.c:623
1729 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1730 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không."
1732 #: gtk/gtkcombobox.c:638 gtk/gtkentry.c:509
1736 #: gtk/gtkcombobox.c:639
1737 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1738 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không."
1740 #: gtk/gtkcombobox.c:647
1741 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1742 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không."
1744 #: gtk/gtkcombobox.c:662 gtk/gtkmenu.c:484
1745 msgid "Tearoff Title"
1746 msgstr "Tựa đề tách rời"
1748 #: gtk/gtkcombobox.c:663
1750 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1753 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời."
1755 #: gtk/gtkcombobox.c:680
1757 msgstr "Hiện điều bật lên"
1759 #: gtk/gtkcombobox.c:681
1760 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1761 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không."
1763 #: gtk/gtkcombobox.c:687
1764 msgid "Appears as list"
1765 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1767 #: gtk/gtkcombobox.c:688
1768 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1769 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không."
1771 #: gtk/gtkcontainer.c:205
1773 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1775 #: gtk/gtkcontainer.c:206
1776 msgid "Specify how resize events are handled"
1777 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào."
1779 #: gtk/gtkcontainer.c:213
1780 msgid "Border width"
1781 msgstr "Độ rộng viền"
1783 #: gtk/gtkcontainer.c:214
1784 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1785 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này."
1787 #: gtk/gtkcontainer.c:222
1791 #: gtk/gtkcontainer.c:223
1792 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1793 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa."
1795 #: gtk/gtkcurve.c:124
1797 msgstr "Kiểu đường cong"
1799 #: gtk/gtkcurve.c:125
1800 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1801 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do."
1803 #: gtk/gtkcurve.c:132
1805 msgstr "X tối thiểu"
1807 #: gtk/gtkcurve.c:133
1808 msgid "Minimum possible value for X"
1809 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X."
1811 #: gtk/gtkcurve.c:141
1815 #: gtk/gtkcurve.c:142
1816 msgid "Maximum possible X value"
1817 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X."
1819 #: gtk/gtkcurve.c:150
1821 msgstr "Y tối thiểu"
1823 #: gtk/gtkcurve.c:151
1824 msgid "Minimum possible value for Y"
1825 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y."
1827 #: gtk/gtkcurve.c:159
1831 #: gtk/gtkcurve.c:160
1832 msgid "Maximum possible value for Y"
1833 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho T."
1835 #: gtk/gtkdialog.c:118
1836 msgid "Has separator"
1837 msgstr "Có bộ phân cách"
1839 #: gtk/gtkdialog.c:119
1840 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
1841 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó."
1843 #: gtk/gtkdialog.c:144
1844 msgid "Content area border"
1845 msgstr "Viền vùng nội dung"
1847 #: gtk/gtkdialog.c:145
1848 msgid "Width of border around the main dialog area"
1849 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính."
1851 #: gtk/gtkdialog.c:152
1852 msgid "Button spacing"
1853 msgstr "Khoảng cách nút"
1855 #: gtk/gtkdialog.c:153
1856 msgid "Spacing between buttons"
1857 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút."
1859 #: gtk/gtkdialog.c:161
1860 msgid "Action area border"
1861 msgstr "Viền vùng hoạt động"
1863 #: gtk/gtkdialog.c:162
1864 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
1865 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại."
1867 #: gtk/gtkentry.c:464 gtk/gtklabel.c:371
1868 msgid "Cursor Position"
1869 msgstr "Vị trí con trỏ"
1871 #: gtk/gtkentry.c:465 gtk/gtklabel.c:372
1872 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
1873 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự."
1875 #: gtk/gtkentry.c:474 gtk/gtklabel.c:381
1876 msgid "Selection Bound"
1877 msgstr "Biên vùng chọn"
1879 #: gtk/gtkentry.c:475 gtk/gtklabel.c:382
1881 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
1882 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự."
1884 #: gtk/gtkentry.c:485
1885 msgid "Whether the entry contents can be edited"
1886 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không."
1888 #: gtk/gtkentry.c:492
1889 msgid "Maximum length"
1890 msgstr "Độ dài tối đa"
1892 #: gtk/gtkentry.c:493
1893 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
1894 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn."
1896 #: gtk/gtkentry.c:501
1900 #: gtk/gtkentry.c:502
1902 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
1905 "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)."
1907 #: gtk/gtkentry.c:510
1908 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
1909 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập."
1911 #: gtk/gtkentry.c:518
1913 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
1915 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
1917 #: gtk/gtkentry.c:525
1918 msgid "Invisible character"
1919 msgstr "Ký tự vô hình"
1921 #: gtk/gtkentry.c:526
1922 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
1924 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)."
1926 #: gtk/gtkentry.c:533
1927 msgid "Activates default"
1928 msgstr "Kích hoạt mặc định"
1930 #: gtk/gtkentry.c:534
1932 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
1933 "dialog) when Enter is pressed"
1935 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
1936 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter."
1938 #: gtk/gtkentry.c:540
1939 msgid "Width in chars"
1940 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1942 #: gtk/gtkentry.c:541
1943 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
1944 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập."
1946 #: gtk/gtkentry.c:550
1947 msgid "Scroll offset"
1948 msgstr "Hiệu số cuộn"
1950 #: gtk/gtkentry.c:551
1951 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
1952 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình."
1954 #: gtk/gtkentry.c:561
1955 msgid "The contents of the entry"
1956 msgstr "Nội dung mục nhập"
1958 #: gtk/gtkentry.c:576 gtk/gtkmisc.c:73
1960 msgstr "Canh hàng X"
1962 #: gtk/gtkentry.c:577 gtk/gtkmisc.c:74
1964 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1967 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
1968 "từ phải sang traí (RTL)."
1970 #: gtk/gtkentry.c:593
1971 msgid "Truncate multiline"
1972 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
1974 #: gtk/gtkentry.c:594
1975 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
1976 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
1978 #: gtk/gtkentry.c:861
1979 msgid "Border between text and frame."
1980 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
1982 #: gtk/gtkentry.c:866 gtk/gtklabel.c:602
1983 msgid "Select on focus"
1984 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
1986 #: gtk/gtkentry.c:867
1987 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
1988 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không."
1990 #: gtk/gtkentry.c:881
1991 msgid "Password Hint Timeout"
1992 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
1994 #: gtk/gtkentry.c:882
1995 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
1996 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
1998 #: gtk/gtkentrycompletion.c:236
1999 msgid "Completion Model"
2000 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2002 #: gtk/gtkentrycompletion.c:237
2003 msgid "The model to find matches in"
2004 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp."
2006 #: gtk/gtkentrycompletion.c:243
2007 msgid "Minimum Key Length"
2008 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2010 #: gtk/gtkentrycompletion.c:244
2011 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2012 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp."
2014 #: gtk/gtkentrycompletion.c:259 gtk/gtkiconview.c:548
2018 #: gtk/gtkentrycompletion.c:260
2019 msgid "The column of the model containing the strings."
2020 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2022 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2023 msgid "Inline completion"
2024 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn."
2026 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2027 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2028 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không."
2030 #: gtk/gtkentrycompletion.c:294
2031 msgid "Popup completion"
2032 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2034 #: gtk/gtkentrycompletion.c:295
2035 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2036 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không."
2038 #: gtk/gtkentrycompletion.c:310
2039 msgid "Popup set width"
2040 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2042 #: gtk/gtkentrycompletion.c:311
2043 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2044 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó."
2046 #: gtk/gtkentrycompletion.c:329
2047 msgid "Popup single match"
2048 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2050 #: gtk/gtkentrycompletion.c:330
2051 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2052 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2054 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2055 msgid "Visible Window"
2056 msgstr "Hiển cửa sổ"
2058 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2060 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2063 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2066 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2070 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2072 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2073 "child widget as opposed to below it."
2075 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2076 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2078 #: gtk/gtkexpander.c:177
2082 #: gtk/gtkexpander.c:178
2083 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2084 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không."
2086 #: gtk/gtkexpander.c:186
2087 msgid "Text of the expander's label"
2088 msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung."
2090 #: gtk/gtkexpander.c:201 gtk/gtklabel.c:307
2092 msgstr "Dùng mã định dạng"
2094 #: gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:308
2095 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2097 "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2098 "» (pango phân tách mã định dạng)."
2100 #: gtk/gtkexpander.c:210
2101 msgid "Space to put between the label and the child"
2102 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con."
2104 #: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkframe.c:137 gtk/gtktoolbutton.c:194
2105 msgid "Label widget"
2106 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2108 #: gtk/gtkexpander.c:220
2109 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2110 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường."
2112 #: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtktreeview.c:737
2113 msgid "Expander Size"
2114 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2116 #: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:738
2117 msgid "Size of the expander arrow"
2118 msgstr "Kích thước của mũi tên bung."
2120 #: gtk/gtkexpander.c:236
2121 msgid "Spacing around expander arrow"
2122 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung."
2124 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2128 #: gtk/gtkfilechooser.c:198
2129 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2130 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện."
2132 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2133 msgid "File System Backend"
2134 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2136 #: gtk/gtkfilechooser.c:205
2137 msgid "Name of file system backend to use"
2138 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng."
2140 #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169
2144 #: gtk/gtkfilechooser.c:211
2145 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2146 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào."
2148 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2152 #: gtk/gtkfilechooser.c:217
2153 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2155 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2158 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2159 msgid "Preview widget"
2160 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2162 #: gtk/gtkfilechooser.c:223
2163 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2164 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2166 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2167 msgid "Preview Widget Active"
2168 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2170 #: gtk/gtkfilechooser.c:229
2172 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2174 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2177 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2178 msgid "Use Preview Label"
2179 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2181 #: gtk/gtkfilechooser.c:235
2182 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2184 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2186 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2187 msgid "Extra widget"
2188 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2190 #: gtk/gtkfilechooser.c:241
2191 msgid "Application supplied widget for extra options."
2192 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2194 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:142
2195 msgid "Select Multiple"
2198 #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:541
2199 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2200 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không."
2202 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2206 #: gtk/gtkfilechooser.c:254
2207 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2208 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không."
2210 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2211 msgid "Do overwrite confirmation"
2212 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2214 #: gtk/gtkfilechooser.c:270
2216 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2217 "dialog if necessary."
2219 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2220 "nếu cần thiết hay không."
2222 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:355
2226 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:356
2227 msgid "The file chooser dialog to use."
2228 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2230 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:387
2231 msgid "The title of the file chooser dialog."
2232 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2234 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
2235 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2236 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2238 #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:615
2239 msgid "Default file chooser backend"
2240 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
2242 #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:616
2243 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
2245 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
2248 #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:216
2249 #: gtk/gtkstatusicon.c:154
2251 msgstr "Tên tập tin"
2253 #: gtk/gtkfilesel.c:527
2254 msgid "The currently selected filename"
2255 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn."
2257 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2258 msgid "Show file operations"
2259 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2261 #: gtk/gtkfilesel.c:534
2262 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2264 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không."
2266 #: gtk/gtkfilesystem.c:384
2270 #: gtk/gtkfilesystem.c:385
2271 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2272 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2274 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582
2278 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583
2279 msgid "X position of child widget"
2280 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con."
2282 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592
2286 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593
2287 msgid "Y position of child widget"
2288 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con."
2290 #: gtk/gtkfontbutton.c:144
2291 msgid "The title of the font selection dialog"
2292 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ."
2294 #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:178
2296 msgstr "Tên phông chữ"
2298 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2299 msgid "The name of the selected font"
2300 msgstr "Tên của phông chữ được chọn."
2302 #: gtk/gtkfontbutton.c:161
2304 msgstr "Không chân 12"
2306 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2307 msgid "Use font in label"
2308 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2310 #: gtk/gtkfontbutton.c:177
2311 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2312 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không."
2314 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2315 msgid "Use size in label"
2316 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2318 #: gtk/gtkfontbutton.c:193
2319 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2320 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không."
2322 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2324 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2326 #: gtk/gtkfontbutton.c:210
2327 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2328 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
2330 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2334 #: gtk/gtkfontbutton.c:226
2335 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2336 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
2338 #: gtk/gtkfontsel.c:179
2339 msgid "The X string that represents this font"
2340 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này."
2342 #: gtk/gtkfontsel.c:186
2343 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2344 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn."
2346 #: gtk/gtkfontsel.c:192
2347 msgid "Preview text"
2348 msgstr "Đoạn xem thử"
2350 #: gtk/gtkfontsel.c:193
2351 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2352 msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn."
2354 #: gtk/gtkframe.c:96
2355 msgid "Text of the frame's label"
2356 msgstr "Chữ trên nhãn của khung."
2358 #: gtk/gtkframe.c:103
2359 msgid "Label xalign"
2360 msgstr "Canh lề X nhãn"
2362 #: gtk/gtkframe.c:104
2363 msgid "The horizontal alignment of the label"
2364 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó."
2366 #: gtk/gtkframe.c:112
2367 msgid "Label yalign"
2368 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2370 #: gtk/gtkframe.c:113
2371 msgid "The vertical alignment of the label"
2372 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó."
2374 #: gtk/gtkframe.c:121 gtk/gtkhandlebox.c:169
2375 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2377 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế."
2379 #: gtk/gtkframe.c:128
2380 msgid "Frame shadow"
2383 #: gtk/gtkframe.c:129
2384 msgid "Appearance of the frame border"
2385 msgstr "Diện mạo của đường viền khung."
2387 #: gtk/gtkframe.c:138
2388 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2389 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường."
2391 #: gtk/gtkhandlebox.c:176 gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:168
2392 #: gtk/gtktoolbar.c:622 gtk/gtkviewport.c:122
2396 #: gtk/gtkhandlebox.c:177
2397 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2398 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa."
2400 #: gtk/gtkhandlebox.c:185
2401 msgid "Handle position"
2404 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2405 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2406 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con."
2408 #: gtk/gtkhandlebox.c:194
2412 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2414 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2416 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc."
2418 #: gtk/gtkhandlebox.c:203
2419 msgid "Snap edge set"
2420 msgstr "Đặt cạnh dính"
2422 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2424 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2427 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2428 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)."
2430 #: gtk/gtkiconview.c:511
2431 msgid "Selection mode"
2432 msgstr "Chế độ chọn"
2434 #: gtk/gtkiconview.c:512
2435 msgid "The selection mode"
2436 msgstr "Chế độ lựa chọn."
2438 #: gtk/gtkiconview.c:530
2439 msgid "Pixbuf column"
2440 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2442 #: gtk/gtkiconview.c:531
2443 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2444 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng."
2446 #: gtk/gtkiconview.c:549
2447 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2448 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn."
2450 #: gtk/gtkiconview.c:568
2451 msgid "Markup column"
2452 msgstr "Cột mã định dạng"
2454 #: gtk/gtkiconview.c:569
2455 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2456 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango."
2458 #: gtk/gtkiconview.c:576
2459 msgid "Icon View Model"
2460 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2462 #: gtk/gtkiconview.c:577
2463 msgid "The model for the icon view"
2464 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng."
2466 #: gtk/gtkiconview.c:593
2467 msgid "Number of columns"
2470 #: gtk/gtkiconview.c:594
2471 msgid "Number of columns to display"
2472 msgstr "Số cột cần hiển thị."
2474 #: gtk/gtkiconview.c:611
2475 msgid "Width for each item"
2476 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2478 #: gtk/gtkiconview.c:612
2479 msgid "The width used for each item"
2480 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục."
2482 #: gtk/gtkiconview.c:628
2483 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2484 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục."
2486 #: gtk/gtkiconview.c:643
2488 msgstr "Khoảng cách hàng"
2490 #: gtk/gtkiconview.c:644
2491 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2492 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới."
2494 #: gtk/gtkiconview.c:659
2495 msgid "Column Spacing"
2496 msgstr "Khoảng cách cột"
2498 #: gtk/gtkiconview.c:660
2499 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2500 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới."
2502 #: gtk/gtkiconview.c:675
2506 #: gtk/gtkiconview.c:676
2507 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2508 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng."
2510 #: gtk/gtkiconview.c:692 gtk/gtkprogressbar.c:128 gtk/gtktoolbar.c:484
2511 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:94
2515 #: gtk/gtkiconview.c:693
2517 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2518 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau."
2520 #: gtk/gtkiconview.c:709 gtk/gtktreeview.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
2522 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2524 #: gtk/gtkiconview.c:710 gtk/gtktreeview.c:598
2525 msgid "View is reorderable"
2526 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem."
2528 #: gtk/gtkiconview.c:717
2529 msgid "Selection Box Color"
2530 msgstr "Màu hộp chọn"
2532 #: gtk/gtkiconview.c:718
2533 msgid "Color of the selection box"
2534 msgstr "Màu của hộp chọn."
2536 #: gtk/gtkiconview.c:724
2537 msgid "Selection Box Alpha"
2538 msgstr "Anfa hộp chọn."
2540 #: gtk/gtkiconview.c:725
2541 msgid "Opacity of the selection box"
2542 msgstr "Độ đục của hộp chọn."
2544 #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:146
2546 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2548 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:147
2549 msgid "A GdkPixbuf to display"
2550 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị."
2552 #: gtk/gtkimage.c:138
2554 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2556 #: gtk/gtkimage.c:139
2557 msgid "A GdkPixmap to display"
2558 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2560 #: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:214
2564 #: gtk/gtkimage.c:147
2565 msgid "A GdkImage to display"
2566 msgstr "GdkImage cần hiển thị."
2568 #: gtk/gtkimage.c:154
2572 #: gtk/gtkimage.c:155
2573 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2574 msgstr "Bitmap mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap."
2576 #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:155
2577 msgid "Filename to load and display"
2578 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị."
2580 #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:163
2581 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2582 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị."
2584 #: gtk/gtkimage.c:179
2586 msgstr "Tập biểu tượng"
2588 #: gtk/gtkimage.c:180
2589 msgid "Icon set to display"
2590 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị."
2592 #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:539
2594 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2596 #: gtk/gtkimage.c:188
2597 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2599 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên."
2601 #: gtk/gtkimage.c:204
2603 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2605 #: gtk/gtkimage.c:205
2606 msgid "Pixel size to use for named icon"
2607 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên."
2609 #: gtk/gtkimage.c:213
2613 #: gtk/gtkimage.c:214
2614 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2615 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị."
2617 #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:178
2618 msgid "Storage type"
2619 msgstr "Loại lưu trữ"
2621 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:179
2622 msgid "The representation being used for image data"
2623 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh."
2625 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2626 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2627 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn."
2629 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2630 msgid "Show menu images"
2631 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2633 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2634 msgid "Whether images should be shown in menus"
2635 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không."
2637 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:531
2638 msgid "The screen where this window will be displayed"
2639 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị."
2641 #: gtk/gtklabel.c:294
2642 msgid "The text of the label"
2643 msgstr "Chữ trong nhãn"
2645 #: gtk/gtklabel.c:301
2646 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2647 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó."
2649 #: gtk/gtklabel.c:322 gtk/gtktexttag.c:357 gtk/gtktextview.c:565
2650 msgid "Justification"
2653 #: gtk/gtklabel.c:323
2655 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2656 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2657 "GtkMisc::xalign for that"
2659 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2660 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2661 "GtkMisc::xalign » cho nó."
2663 #: gtk/gtklabel.c:331
2667 #: gtk/gtklabel.c:332
2669 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2672 "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân."
2674 #: gtk/gtklabel.c:339
2678 #: gtk/gtklabel.c:340
2679 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2680 msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài."
2682 #: gtk/gtklabel.c:346
2684 msgstr "Có thể chọn"
2686 #: gtk/gtklabel.c:347
2687 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2688 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không."
2690 #: gtk/gtklabel.c:353
2691 msgid "Mnemonic key"
2692 msgstr "Phím gợi nhớ"
2694 #: gtk/gtklabel.c:354
2695 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2696 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này."
2698 #: gtk/gtklabel.c:362
2699 msgid "Mnemonic widget"
2700 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2702 #: gtk/gtklabel.c:363
2703 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2704 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn."
2706 #: gtk/gtklabel.c:407
2708 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2709 "enough room to display the entire string"
2711 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2712 "hiển thị toàn chuỗi."
2714 #: gtk/gtklabel.c:447
2715 msgid "Single Line Mode"
2716 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2718 #: gtk/gtklabel.c:448
2719 msgid "Whether the label is in single line mode"
2720 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không."
2722 #: gtk/gtklabel.c:465
2726 #: gtk/gtklabel.c:466
2727 msgid "Angle at which the label is rotated"
2728 msgstr "Góc xoay nhãn đó."
2730 #: gtk/gtklabel.c:486
2731 msgid "Maximum Width In Characters"
2732 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2734 #: gtk/gtklabel.c:487
2735 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2736 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự."
2738 #: gtk/gtklabel.c:603
2739 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2741 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không."
2743 #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106
2744 msgid "Horizontal adjustment"
2745 msgstr "Chỉnh ngang"
2747 #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2748 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2749 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang."
2751 #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114
2752 msgid "Vertical adjustment"
2755 #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2756 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2757 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc."
2759 #: gtk/gtklayout.c:619
2760 msgid "The width of the layout"
2761 msgstr "Độ rộng của bố trí."
2763 #: gtk/gtklayout.c:628
2764 msgid "The height of the layout"
2765 msgstr "Độ cao của bố trí."
2767 #: gtk/gtkmenu.c:485
2769 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2772 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách "
2775 #: gtk/gtkmenu.c:499
2776 msgid "Tearoff State"
2777 msgstr "Tính trạng tách rời"
2779 #: gtk/gtkmenu.c:500
2780 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2781 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không."
2783 #: gtk/gtkmenu.c:506
2784 msgid "Vertical Padding"
2787 #: gtk/gtkmenu.c:507
2788 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2789 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn."
2791 #: gtk/gtkmenu.c:515
2792 msgid "Horizontal Padding"
2795 #: gtk/gtkmenu.c:516
2796 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2797 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn."
2799 #: gtk/gtkmenu.c:524
2800 msgid "Vertical Offset"
2801 msgstr "Hiệu số dọc"
2803 #: gtk/gtkmenu.c:525
2805 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2808 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2811 #: gtk/gtkmenu.c:533
2812 msgid "Horizontal Offset"
2813 msgstr "Hiệu số ngang"
2815 #: gtk/gtkmenu.c:534
2817 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2820 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2823 #: gtk/gtkmenu.c:542
2824 msgid "Double Arrows"
2825 msgstr "Mũi tên đôi"
2827 #: gtk/gtkmenu.c:543
2828 msgid "When scrolling, always show both arrows."
2829 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
2831 #: gtk/gtkmenu.c:551
2835 #: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174
2836 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
2837 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con."
2839 #: gtk/gtkmenu.c:559
2840 msgid "Right Attach"
2843 #: gtk/gtkmenu.c:560
2844 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
2845 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
2847 #: gtk/gtkmenu.c:567
2851 #: gtk/gtkmenu.c:568
2852 msgid "The row number to attach the top of the child to"
2853 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
2855 #: gtk/gtkmenu.c:575
2856 msgid "Bottom Attach"
2859 #: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195
2860 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
2861 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con."
2863 #: gtk/gtkmenu.c:663
2864 msgid "Can change accelerators"
2865 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
2867 #: gtk/gtkmenu.c:664
2869 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
2871 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
2874 #: gtk/gtkmenu.c:669
2875 msgid "Delay before submenus appear"
2876 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
2878 #: gtk/gtkmenu.c:670
2880 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
2882 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
2883 "khi hiển thị trình đơn con."
2885 #: gtk/gtkmenu.c:677
2886 msgid "Delay before hiding a submenu"
2887 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
2889 #: gtk/gtkmenu.c:678
2891 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
2894 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
2897 #: gtk/gtkmenubar.c:175
2898 msgid "Pack direction"
2901 #: gtk/gtkmenubar.c:176
2902 msgid "The pack direction of the menubar"
2903 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ."
2905 #: gtk/gtkmenubar.c:192
2906 msgid "Child Pack direction"
2907 msgstr "Hướng bó con"
2909 #: gtk/gtkmenubar.c:193
2910 msgid "The child pack direction of the menubar"
2911 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ."
2913 #: gtk/gtkmenubar.c:202
2914 msgid "Style of bevel around the menubar"
2915 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn."
2917 #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:589
2918 msgid "Internal padding"
2919 msgstr "Đệm bên trong"
2921 #: gtk/gtkmenubar.c:210
2922 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
2923 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn."
2925 #: gtk/gtkmenubar.c:217
2926 msgid "Delay before drop down menus appear"
2927 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện."
2929 #: gtk/gtkmenubar.c:218
2930 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
2931 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện."
2933 #: gtk/gtkmenushell.c:344
2935 msgstr "Lấy tiêu điểm"
2937 #: gtk/gtkmenushell.c:345
2938 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
2940 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
2943 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:162
2947 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
2948 msgid "The dropdown menu"
2949 msgstr "Trình đơn thả xuống."
2951 #: gtk/gtkmessagedialog.c:97
2952 msgid "Image/label border"
2953 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
2955 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
2956 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
2957 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp."
2959 #: gtk/gtkmessagedialog.c:113
2960 msgid "Use separator"
2961 msgstr "Dùng bộ phân cách"
2963 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
2965 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
2967 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
2968 "cái nút hay không."
2970 #: gtk/gtkmessagedialog.c:127
2971 msgid "Message Type"
2972 msgstr "Kiểu thông điệp"
2974 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
2975 msgid "The type of message"
2976 msgstr "Kiểu thông điệp."
2978 #: gtk/gtkmessagedialog.c:135
2979 msgid "Message Buttons"
2980 msgstr "Nút thông điệp"
2982 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
2983 msgid "The buttons shown in the message dialog"
2984 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp."
2986 #: gtk/gtkmessagedialog.c:153
2987 msgid "The primary text of the message dialog"
2988 msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp."
2990 #: gtk/gtkmessagedialog.c:168
2992 msgstr "Dùng mã định dạng"
2994 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
2995 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
2996 msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
2998 #: gtk/gtkmessagedialog.c:183
2999 msgid "Secondary Text"
3002 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3003 msgid "The secondary text of the message dialog"
3004 msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp."
3006 #: gtk/gtkmessagedialog.c:199
3007 msgid "Use Markup in secondary"
3008 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3010 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3011 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3012 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3014 #: gtk/gtkmessagedialog.c:215
3023 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3024 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)."
3032 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3033 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
3035 #: gtk/gtkmisc.c:103
3039 #: gtk/gtkmisc.c:104
3041 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3042 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
3044 #: gtk/gtknotebook.c:512
3048 #: gtk/gtknotebook.c:513
3049 msgid "The index of the current page"
3050 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3052 #: gtk/gtknotebook.c:521
3053 msgid "Tab Position"
3054 msgstr "Vị trí thanh"
3056 #: gtk/gtknotebook.c:522
3057 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3058 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3060 #: gtk/gtknotebook.c:529
3064 #: gtk/gtknotebook.c:530
3065 msgid "Width of the border around the tab labels"
3066 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh."
3068 #: gtk/gtknotebook.c:538
3069 msgid "Horizontal Tab Border"
3070 msgstr "Viền ngang thanh"
3072 #: gtk/gtknotebook.c:539
3073 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3074 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh."
3076 #: gtk/gtknotebook.c:547
3077 msgid "Vertical Tab Border"
3078 msgstr "Viền dọc thanh"
3080 #: gtk/gtknotebook.c:548
3081 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3082 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh."
3084 #: gtk/gtknotebook.c:556
3088 #: gtk/gtknotebook.c:557
3089 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3090 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không."
3092 #: gtk/gtknotebook.c:563
3096 #: gtk/gtknotebook.c:564
3097 msgid "Whether the border should be shown or not"
3098 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không."
3100 #: gtk/gtknotebook.c:570
3102 msgstr "Có thể cuộn"
3104 #: gtk/gtknotebook.c:571
3105 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3106 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh."
3108 #: gtk/gtknotebook.c:577
3109 msgid "Enable Popup"
3110 msgstr "Cho phép bật lên"
3112 #: gtk/gtknotebook.c:578
3114 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3115 "you can use to go to a page"
3117 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3118 "dùng để đi đến một trang khác."
3120 #: gtk/gtknotebook.c:585
3121 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3122 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không."
3124 #: gtk/gtknotebook.c:591
3126 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3128 #: gtk/gtknotebook.c:592
3129 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3130 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3132 #: gtk/gtknotebook.c:601
3136 #: gtk/gtknotebook.c:602
3137 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3138 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con."
3140 #: gtk/gtknotebook.c:608
3142 msgstr "Nhãn trình đơn"
3144 #: gtk/gtknotebook.c:609
3145 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3146 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con."
3148 #: gtk/gtknotebook.c:622
3150 msgstr "Mở rộng thanh"
3152 #: gtk/gtknotebook.c:623
3153 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3154 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không."
3156 #: gtk/gtknotebook.c:629
3160 #: gtk/gtknotebook.c:630
3161 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3162 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không."
3164 #: gtk/gtknotebook.c:636
3165 msgid "Tab pack type"
3166 msgstr "Kiểu bó thanh"
3168 #: gtk/gtknotebook.c:643
3169 msgid "Tab reorderable"
3170 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3172 #: gtk/gtknotebook.c:644
3173 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3174 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không."
3176 #: gtk/gtknotebook.c:650
3177 msgid "Tab detachable"
3178 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3180 #: gtk/gtknotebook.c:651
3181 msgid "Whether the tab is detachable"
3182 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không."
3184 #: gtk/gtknotebook.c:666 gtk/gtkscrollbar.c:83
3185 msgid "Secondary backward stepper"
3186 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3188 #: gtk/gtknotebook.c:667
3190 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3191 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
3193 #: gtk/gtknotebook.c:682 gtk/gtkscrollbar.c:91
3194 msgid "Secondary forward stepper"
3195 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3197 #: gtk/gtknotebook.c:683
3199 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3200 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
3202 #: gtk/gtknotebook.c:697 gtk/gtkscrollbar.c:67
3203 msgid "Backward stepper"
3204 msgstr "Bộ bước lùi"
3206 #: gtk/gtknotebook.c:698 gtk/gtkscrollbar.c:68
3207 msgid "Display the standard backward arrow button"
3208 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn."
3210 #: gtk/gtknotebook.c:712 gtk/gtkscrollbar.c:75
3211 msgid "Forward stepper"
3212 msgstr "Bộ bước tới"
3214 #: gtk/gtknotebook.c:713 gtk/gtkscrollbar.c:76
3215 msgid "Display the standard forward arrow button"
3216 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn."
3218 #: gtk/gtknotebook.c:727
3220 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3222 #: gtk/gtknotebook.c:728
3223 msgid "Size of tab overlap area"
3224 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3226 #: gtk/gtknotebook.c:743
3227 msgid "Tab curvature"
3228 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3230 #: gtk/gtknotebook.c:744
3231 msgid "Size of tab curvature"
3232 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3234 #: gtk/gtkobject.c:367
3236 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3238 #: gtk/gtkobject.c:368
3239 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3240 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3242 #: gtk/gtkoptionmenu.c:163
3243 msgid "The menu of options"
3244 msgstr "Trình đơn các tùy chọn."
3246 #: gtk/gtkoptionmenu.c:170
3247 msgid "Size of dropdown indicator"
3248 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống."
3250 #: gtk/gtkoptionmenu.c:176
3251 msgid "Spacing around indicator"
3252 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ."
3254 #: gtk/gtkpaned.c:217
3256 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3258 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)."
3260 #: gtk/gtkpaned.c:225
3261 msgid "Position Set"
3264 #: gtk/gtkpaned.c:226
3265 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3266 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng."
3268 #: gtk/gtkpaned.c:232
3272 #: gtk/gtkpaned.c:233
3273 msgid "Width of handle"
3274 msgstr "Độ rộng của móc."
3276 #: gtk/gtkpaned.c:249
3277 msgid "Minimal Position"
3278 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3280 #: gtk/gtkpaned.c:250
3281 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3282 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
3284 #: gtk/gtkpaned.c:267
3285 msgid "Maximal Position"
3286 msgstr "Vị trí tối đa"
3288 #: gtk/gtkpaned.c:268
3289 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3290 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
3292 #: gtk/gtkpaned.c:285
3296 #: gtk/gtkpaned.c:286
3297 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3299 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3302 #: gtk/gtkpaned.c:301
3306 #: gtk/gtkpaned.c:302
3307 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3308 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu."
3310 #: gtk/gtkpreview.c:106
3312 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3314 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không."
3316 #: gtk/gtkprintbackend.c:252
3317 msgid "Default print backend"
3318 msgstr "Hậu phương in mặc định"
3320 #: gtk/gtkprintbackend.c:253
3321 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
3322 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
3324 #: gtk/gtkprintbackend.c:258
3325 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
3328 #: gtk/gtkprintbackend.c:259
3329 msgid "Command to run when displaying a print preview"
3332 #: gtk/gtkprinter.c:120
3333 msgid "Name of the printer"
3336 #: gtk/gtkprinter.c:126
3340 #: gtk/gtkprinter.c:127
3341 msgid "Backend for the printer"
3342 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3344 #: gtk/gtkprinter.c:133
3348 #: gtk/gtkprinter.c:134
3349 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3350 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3352 #: gtk/gtkprinter.c:140
3355 msgstr "Chấp nhận Tab"
3357 #: gtk/gtkprinter.c:141
3358 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3361 #: gtk/gtkprinter.c:147
3363 msgid "Accepts PostScript"
3364 msgstr "Chấp nhận Tab"
3366 #: gtk/gtkprinter.c:148
3367 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3370 #: gtk/gtkprinter.c:154
3371 msgid "State Message"
3372 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3374 #: gtk/gtkprinter.c:155
3375 msgid "String giving the current state of the printer"
3376 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3378 #: gtk/gtkprinter.c:161
3382 #: gtk/gtkprinter.c:162
3383 msgid "The location of the printer"
3384 msgstr "Địa điểm của máy in"
3386 #: gtk/gtkprinter.c:169
3387 msgid "The icon name to use for the printer"
3388 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3390 #: gtk/gtkprinter.c:175
3392 msgstr "Tổng công việc"
3394 #: gtk/gtkprinter.c:176
3395 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3396 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3398 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:119
3399 msgid "Source option"
3400 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3402 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:120
3403 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3404 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3406 #: gtk/gtkprintjob.c:116
3407 msgid "Title of the print job"
3408 msgstr "Tựa của công việc in"
3410 #: gtk/gtkprintjob.c:124
3414 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3415 msgid "Printer to print the job to"
3416 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3418 #: gtk/gtkprintjob.c:133
3422 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3423 msgid "Printer settings"
3424 msgstr "Thiết lập máy in"
3426 #: gtk/gtkprintjob.c:142 gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintunixdialog.c:227
3428 msgstr "Thiết lập trang"
3430 #: gtk/gtkprintoperation.c:844
3431 msgid "Default Page Setup"
3432 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3434 #: gtk/gtkprintoperation.c:845
3435 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3436 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3438 #: gtk/gtkprintoperation.c:863 gtk/gtkprintunixdialog.c:245
3439 msgid "Print Settings"
3440 msgstr "Thiết lập in"
3442 #: gtk/gtkprintoperation.c:864 gtk/gtkprintunixdialog.c:246
3443 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3444 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3446 #: gtk/gtkprintoperation.c:882
3448 msgstr "Tên công việc"
3450 #: gtk/gtkprintoperation.c:883
3451 msgid "A string used for identifying the print job."
3452 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3454 #: gtk/gtkprintoperation.c:906
3455 msgid "Number of Pages"
3458 #: gtk/gtkprintoperation.c:907
3459 msgid "The number of pages in the document."
3460 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3462 #: gtk/gtkprintoperation.c:928 gtk/gtkprintunixdialog.c:235
3463 msgid "Current Page"
3464 msgstr "Trang hiện có"
3466 #: gtk/gtkprintoperation.c:929
3467 msgid "The current page in the document."
3468 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó."
3470 #: gtk/gtkprintoperation.c:950
3471 msgid "Use full page"
3472 msgstr "Dùng toàn trang"
3474 #: gtk/gtkprintoperation.c:951
3476 "TRUE if the the origin of the context should be at the corner of the page "
3477 "and not the corner of the imageable area"
3479 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3480 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3482 #: gtk/gtkprintoperation.c:971
3483 msgid "Track Print Status"
3484 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3486 #: gtk/gtkprintoperation.c:972
3488 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3489 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3491 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3492 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3494 #: gtk/gtkprintoperation.c:989
3498 #: gtk/gtkprintoperation.c:990
3499 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3500 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3502 #: gtk/gtkprintoperation.c:1007
3504 msgstr "Hiện hộp thoại"
3506 #: gtk/gtkprintoperation.c:1008
3507 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3508 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3510 #: gtk/gtkprintoperation.c:1025
3513 msgstr "Cho phép quy tắc"
3515 #: gtk/gtkprintoperation.c:1026
3516 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3519 #: gtk/gtkprintoperation.c:1049 gtk/gtkprintoperation.c:1050
3521 msgid "Export filename"
3522 msgstr "Tên tập tin đích PDF"
3524 #: gtk/gtkprintoperation.c:1064
3528 #: gtk/gtkprintoperation.c:1065
3529 msgid "The status of the print operation"
3530 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3532 #: gtk/gtkprintoperation.c:1085
3533 msgid "Status String"
3534 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3536 #: gtk/gtkprintoperation.c:1086
3537 msgid "A human-readable description of the status"
3538 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3540 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
3541 msgid "Custom tab label"
3542 msgstr "Nhãn tab riêng"
3544 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
3545 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3546 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3548 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:228
3549 msgid "The GtkPageSetup to use"
3550 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3552 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:236
3553 msgid "The current page in the document"
3554 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3556 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:253
3557 msgid "Selected Printer"
3558 msgstr "Máy in được chọn"
3560 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:254
3561 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3562 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3564 #: gtk/gtkprogress.c:99
3565 msgid "Activity mode"
3566 msgstr "Chế độ hoạt động"
3568 #: gtk/gtkprogress.c:100
3570 "If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3571 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3572 "is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
3574 "Nếu là ĐÚNG thì GtkProgress có trong chế độ hoạt động, nghĩa là nó gởi tín "
3575 "hiệu về có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó "
3576 "được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
3579 #: gtk/gtkprogress.c:107
3583 #: gtk/gtkprogress.c:108
3584 msgid "Whether the progress is shown as text"
3585 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không."
3587 #: gtk/gtkprogress.c:115
3588 msgid "Text x alignment"
3589 msgstr "Canh lề X cho chữ"
3591 #: gtk/gtkprogress.c:116
3593 "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
3594 "in the progress widget"
3596 "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều "
3599 #: gtk/gtkprogress.c:124
3600 msgid "Text y alignment"
3601 msgstr "Canh lề Y cho chữ"
3603 #: gtk/gtkprogress.c:125
3605 "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
3606 "in the progress widget"
3608 "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
3611 #: gtk/gtkprogressbar.c:120 gtk/gtkrange.c:320 gtk/gtkspinbutton.c:203
3615 #: gtk/gtkprogressbar.c:121
3616 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3617 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)."
3619 #: gtk/gtkprogressbar.c:129
3620 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
3621 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành."
3623 #: gtk/gtkprogressbar.c:137
3625 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3627 #: gtk/gtkprogressbar.c:138
3628 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3630 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3633 #: gtk/gtkprogressbar.c:146
3634 msgid "Activity Step"
3635 msgstr "Bước hoạt động"
3637 #: gtk/gtkprogressbar.c:147
3638 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3640 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3643 #: gtk/gtkprogressbar.c:156
3644 msgid "Activity Blocks"
3645 msgstr "Khối hoạt động"
3647 #: gtk/gtkprogressbar.c:157
3649 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3652 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3655 #: gtk/gtkprogressbar.c:166
3656 msgid "Discrete Blocks"
3657 msgstr "Khối rời rạc"
3659 #: gtk/gtkprogressbar.c:167
3661 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3664 "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)."
3666 #: gtk/gtkprogressbar.c:176
3670 #: gtk/gtkprogressbar.c:177
3671 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3672 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất."
3674 #: gtk/gtkprogressbar.c:186
3678 #: gtk/gtkprogressbar.c:187
3679 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3681 "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập."
3683 #: gtk/gtkprogressbar.c:197
3684 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3685 msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành."
3687 #: gtk/gtkprogressbar.c:219
3689 "The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
3690 "have enough room to display the entire string, if at all"
3692 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3693 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
3695 #: gtk/gtkradioaction.c:111
3699 #: gtk/gtkradioaction.c:112
3701 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3702 "is the current action of its group."
3704 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3705 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3706 "thời trong nhóm nó."
3708 #: gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3712 #: gtk/gtkradioaction.c:129
3713 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3714 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3716 #: gtk/gtkradioaction.c:144
3717 msgid "The current value"
3718 msgstr "Giá trị hiện thời"
3720 #: gtk/gtkradioaction.c:145
3722 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3725 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3728 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
3729 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3730 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3732 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3733 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3734 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3736 #: gtk/gtkrange.c:311
3737 msgid "Update policy"
3738 msgstr "Chính sách cập nhật"
3740 #: gtk/gtkrange.c:312
3741 msgid "How the range should be updated on the screen"
3742 msgstr "Cách cập nhật phạm vị trên màn hình."
3744 #: gtk/gtkrange.c:321
3745 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3747 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vị "
3750 #: gtk/gtkrange.c:328
3754 #: gtk/gtkrange.c:329
3755 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3756 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vị lên."
3758 #: gtk/gtkrange.c:336
3759 msgid "Lower stepper sensitivity"
3760 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3762 #: gtk/gtkrange.c:337
3764 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3766 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3768 #: gtk/gtkrange.c:345
3769 msgid "Upper stepper sensitivity"
3770 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3772 #: gtk/gtkrange.c:346
3774 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3776 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3778 #: gtk/gtkrange.c:353
3779 msgid "Slider Width"
3780 msgstr "Độ rộng con trượt"
3782 #: gtk/gtkrange.c:354
3783 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3784 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ."
3786 #: gtk/gtkrange.c:361
3787 msgid "Trough Border"
3788 msgstr "Viền máng xối"
3790 #: gtk/gtkrange.c:362
3791 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3792 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài."
3794 #: gtk/gtkrange.c:369
3795 msgid "Stepper Size"
3796 msgstr "Cỡ nút bước"
3798 #: gtk/gtkrange.c:370
3799 msgid "Length of step buttons at ends"
3800 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối."
3802 #: gtk/gtkrange.c:385
3803 msgid "Stepper Spacing"
3804 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3806 #: gtk/gtkrange.c:386
3807 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3808 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt."
3810 #: gtk/gtkrange.c:393
3811 msgid "Arrow X Displacement"
3812 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3814 #: gtk/gtkrange.c:394
3816 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3817 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm."
3819 #: gtk/gtkrange.c:401
3820 msgid "Arrow Y Displacement"
3821 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3823 #: gtk/gtkrange.c:402
3825 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3826 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm."
3828 #: gtk/gtkrange.c:410
3829 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
3830 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
3832 #: gtk/gtkrange.c:411
3834 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
3835 "IN while they are dragged"
3837 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
3838 "khi đang được kéo."
3840 #: gtk/gtkrange.c:422
3841 msgid "Trough Side Details"
3844 #: gtk/gtkrange.c:423
3846 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
3847 "with different details"
3850 #: gtk/gtkrange.c:439
3851 msgid "Trough Under Steppers"
3854 #: gtk/gtkrange.c:440
3856 "Whether to draw trought for full length of range or exclude the steppers and "
3860 #: gtk/gtkrecentchooser.c:112
3861 msgid "Recent Manager"
3862 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
3864 #: gtk/gtkrecentchooser.c:113
3865 msgid "The RecentManager object to use"
3866 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
3868 #: gtk/gtkrecentchooser.c:118
3869 msgid "Show Private"
3872 #: gtk/gtkrecentchooser.c:119
3873 msgid "Whether the private items should be displayed"
3874 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
3876 #: gtk/gtkrecentchooser.c:124
3877 msgid "Show Tooltips"
3878 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
3880 #: gtk/gtkrecentchooser.c:125
3881 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
3882 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
3884 #: gtk/gtkrecentchooser.c:130
3886 msgstr "Hiện biểu tượng"
3888 #: gtk/gtkrecentchooser.c:131
3889 msgid "Whether there should be an icon near the item"
3890 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
3892 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
3893 msgid "Show Not Found"
3894 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
3896 #: gtk/gtkrecentchooser.c:137
3897 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
3898 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
3900 #: gtk/gtkrecentchooser.c:143
3901 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
3902 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
3904 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
3908 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
3909 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
3911 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
3914 #: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:231
3918 #: gtk/gtkrecentchooser.c:155
3919 msgid "The maximum number of items to be displayed"
3920 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
3922 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
3924 msgstr "Kiểu sắp xếp"
3926 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
3927 msgid "The sorting order of the items displayed"
3928 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
3930 #: gtk/gtkrecentchooser.c:170
3931 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
3932 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
3934 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209
3935 msgid "Show Numbers"
3938 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:210
3939 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
3940 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
3942 #: gtk/gtkrecentmanager.c:217
3943 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
3945 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
3947 #: gtk/gtkrecentmanager.c:232
3949 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
3951 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
3952 "gtk_recent_manager_get_items () »"
3954 #: gtk/gtkrecentmanager.c:248
3955 msgid "The size of the recently used resources list"
3956 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
3958 #: gtk/gtkruler.c:90
3962 #: gtk/gtkruler.c:91
3963 msgid "Lower limit of ruler"
3964 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo."
3966 #: gtk/gtkruler.c:100
3970 #: gtk/gtkruler.c:101
3971 msgid "Upper limit of ruler"
3972 msgstr "Giới hạn trên của thước đo."
3974 #: gtk/gtkruler.c:111
3975 msgid "Position of mark on the ruler"
3976 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo."
3978 #: gtk/gtkruler.c:120
3982 #: gtk/gtkruler.c:121
3983 msgid "Maximum size of the ruler"
3984 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo."
3986 #: gtk/gtkruler.c:136
3990 #: gtk/gtkruler.c:137
3991 msgid "The metric used for the ruler"
3992 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào."
3994 #: gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:221
3998 #: gtk/gtkscale.c:143
3999 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4000 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị."
4002 #: gtk/gtkscale.c:152
4006 #: gtk/gtkscale.c:153
4007 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4009 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không."
4011 #: gtk/gtkscale.c:160
4012 msgid "Value Position"
4013 msgstr "Vị trí giá trị"
4015 #: gtk/gtkscale.c:161
4016 msgid "The position in which the current value is displayed"
4017 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời."
4019 #: gtk/gtkscale.c:168
4020 msgid "Slider Length"
4021 msgstr "Độ dài con trượt"
4023 #: gtk/gtkscale.c:169
4024 msgid "Length of scale's slider"
4025 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ."
4027 #: gtk/gtkscale.c:177
4028 msgid "Value spacing"
4029 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4031 #: gtk/gtkscale.c:178
4032 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4033 msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối."
4035 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4036 msgid "Minimum Slider Length"
4037 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4039 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4040 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4041 msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn."
4043 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4044 msgid "Fixed slider size"
4045 msgstr "Cỡ con trượt cố định."
4047 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4048 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4050 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi."
4052 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4054 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4056 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
4058 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4060 "Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4062 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
4064 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:557
4065 msgid "Horizontal Adjustment"
4066 msgstr "Chỉnh ngang"
4068 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:565
4069 msgid "Vertical Adjustment"
4072 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4073 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4074 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4076 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4077 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4078 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang."
4080 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4081 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4082 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4084 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4085 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4086 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc."
4088 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4089 msgid "Window Placement"
4090 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4092 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4094 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4095 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4097 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4098 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4100 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4101 msgid "Window Placement Set"
4102 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4104 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4106 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4107 "contents with respect to the scrollbars."
4109 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4110 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4112 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4116 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4117 msgid "Style of bevel around the contents"
4118 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung."
4120 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:285
4121 msgid "Scrollbar spacing"
4122 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4124 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:286
4125 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4126 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn."
4128 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:301
4129 msgid "Scrolled Window Placement"
4130 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4132 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:302
4134 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4135 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4137 "Các nội dung cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4138 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4140 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4144 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4145 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4146 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi."
4148 #: gtk/gtksettings.c:190
4149 msgid "Double Click Time"
4150 msgstr "Thời nhấp đúp"
4152 #: gtk/gtksettings.c:191
4154 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4155 "click (in milliseconds)"
4157 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4158 "việc nhấp đúp (theo mili giây)."
4160 #: gtk/gtksettings.c:198
4161 msgid "Double Click Distance"
4162 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4164 #: gtk/gtksettings.c:199
4166 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4167 "double click (in pixels)"
4169 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4172 #: gtk/gtksettings.c:206
4173 msgid "Cursor Blink"
4174 msgstr "Chớp con trỏ"
4176 #: gtk/gtksettings.c:207
4177 msgid "Whether the cursor should blink"
4178 msgstr "Con trỏ có chớp hay không."
4180 #: gtk/gtksettings.c:214
4181 msgid "Cursor Blink Time"
4182 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4184 #: gtk/gtksettings.c:215
4185 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
4186 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây."
4188 #: gtk/gtksettings.c:222
4189 msgid "Split Cursor"
4190 msgstr "Con trỏ chia tách"
4192 #: gtk/gtksettings.c:223
4194 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4197 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4200 #: gtk/gtksettings.c:230
4202 msgstr "Tên sắc thái"
4204 #: gtk/gtksettings.c:231
4205 msgid "Name of theme RC file to load"
4206 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải."
4208 #: gtk/gtksettings.c:239
4209 msgid "Icon Theme Name"
4210 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4212 #: gtk/gtksettings.c:240
4213 msgid "Name of icon theme to use"
4214 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng."
4216 #: gtk/gtksettings.c:248
4217 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4218 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4220 #: gtk/gtksettings.c:249
4221 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4222 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4224 #: gtk/gtksettings.c:257
4225 msgid "Key Theme Name"
4226 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4228 #: gtk/gtksettings.c:258
4229 msgid "Name of key theme RC file to load"
4230 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng."
4232 #: gtk/gtksettings.c:266
4233 msgid "Menu bar accelerator"
4234 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4236 #: gtk/gtksettings.c:267
4237 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4238 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn."
4240 #: gtk/gtksettings.c:275
4241 msgid "Drag threshold"
4244 #: gtk/gtksettings.c:276
4245 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4246 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo."
4248 #: gtk/gtksettings.c:284
4250 msgstr "Tên phông chữ"
4252 #: gtk/gtksettings.c:285
4253 msgid "Name of default font to use"
4254 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng."
4256 #: gtk/gtksettings.c:293
4258 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4260 #: gtk/gtksettings.c:294
4261 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4263 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4265 #: gtk/gtksettings.c:302
4269 #: gtk/gtksettings.c:303
4270 msgid "List of currently active GTK modules"
4271 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời."
4273 #: gtk/gtksettings.c:312
4274 msgid "Xft Antialias"
4275 msgstr "Làm trơn Xft"
4277 #: gtk/gtksettings.c:313
4278 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4280 "Có nên làm trơn phong chữ Xft:\n"
4285 #: gtk/gtksettings.c:322
4289 #: gtk/gtksettings.c:323
4290 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4292 "Có nên gợi ý phông chữ Xft:\n"
4297 #: gtk/gtksettings.c:332
4298 msgid "Xft Hint Style"
4299 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4301 #: gtk/gtksettings.c:333
4303 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4305 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4306 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4307 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4308 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4309 " • hintfull\t\t\t\ttoàn."
4311 #: gtk/gtksettings.c:342
4315 #: gtk/gtksettings.c:343
4316 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4318 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4319 " •\t none\tkhông có\n"
4325 #: gtk/gtksettings.c:352
4329 #: gtk/gtksettings.c:353
4330 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4332 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4335 #: gtk/gtksettings.c:362
4336 msgid "Cursor theme name"
4337 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4339 #: gtk/gtksettings.c:363
4340 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4342 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định."
4344 #: gtk/gtksettings.c:371
4345 msgid "Cursor theme size"
4346 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4348 #: gtk/gtksettings.c:372
4349 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4351 "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định."
4353 #: gtk/gtksettings.c:382
4354 msgid "Alternative button order"
4355 msgstr "Thứ tự nút khác"
4357 #: gtk/gtksettings.c:383
4358 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4360 "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không."
4362 #: gtk/gtksettings.c:391
4363 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4364 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4366 #: gtk/gtksettings.c:392
4368 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4371 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4372 "thay đổi phương pháp nhập hay không."
4374 #: gtk/gtksettings.c:400
4375 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4376 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4378 #: gtk/gtksettings.c:401
4380 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4381 "control characters"
4383 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4384 "chèn ký tự điều khiển hay không."
4386 #: gtk/gtksettings.c:409
4387 msgid "Start timeout"
4388 msgstr "Đầu thời hạn"
4390 #: gtk/gtksettings.c:410
4391 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4392 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm."
4394 #: gtk/gtksettings.c:419
4395 msgid "Repeat timeout"
4396 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4398 #: gtk/gtksettings.c:420
4399 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4400 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm."
4402 #: gtk/gtksettings.c:429
4403 msgid "Expand timeout"
4404 msgstr "Thời hạn bung"
4406 #: gtk/gtksettings.c:430
4407 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4408 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới."
4410 #: gtk/gtksettings.c:459
4411 msgid "Color scheme"
4412 msgstr "Lược đồ màu"
4414 #: gtk/gtksettings.c:460
4415 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4416 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái."
4418 #: gtk/gtksettings.c:469
4419 msgid "Enable Animations"
4420 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4422 #: gtk/gtksettings.c:470
4423 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4424 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4426 #: gtk/gtksettings.c:488
4427 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4428 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4430 #: gtk/gtksettings.c:489
4431 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4433 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4436 #: gtk/gtksettings.c:507
4440 #: gtk/gtksettings.c:508
4441 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4442 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4444 #: gtk/gtksizegroup.c:267
4448 #: gtk/gtksizegroup.c:268
4450 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4453 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4454 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó."
4456 #: gtk/gtksizegroup.c:284
4457 msgid "Ignore hidden"
4458 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4460 #: gtk/gtksizegroup.c:285
4462 "If TRUE, hidden widgets are ignored when determining the size of the group"
4464 "Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của "
4467 #: gtk/gtkspinbutton.c:204
4468 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4469 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
4471 #: gtk/gtkspinbutton.c:211
4475 #: gtk/gtkspinbutton.c:212
4476 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
4477 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó."
4479 #: gtk/gtkspinbutton.c:222
4480 msgid "The number of decimal places to display"
4481 msgstr "Số lần số cần hiển thị."
4483 #: gtk/gtkspinbutton.c:231
4484 msgid "Snap to Ticks"
4485 msgstr "Đính vạch khấc"
4487 #: gtk/gtkspinbutton.c:232
4489 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4490 "nearest step increment"
4492 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4495 #: gtk/gtkspinbutton.c:239
4499 #: gtk/gtkspinbutton.c:240
4500 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4501 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không."
4503 #: gtk/gtkspinbutton.c:247
4507 #: gtk/gtkspinbutton.c:248
4508 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4509 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó."
4511 #: gtk/gtkspinbutton.c:255
4512 msgid "Update Policy"
4513 msgstr "Chính sách cập nhật"
4515 #: gtk/gtkspinbutton.c:256
4517 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4519 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4522 #: gtk/gtkspinbutton.c:265
4523 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4524 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới."
4526 #: gtk/gtkspinbutton.c:274
4527 msgid "Style of bevel around the spin button"
4528 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay."
4530 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
4531 msgid "Has Resize Grip"
4532 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4534 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
4535 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4536 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không."
4538 #: gtk/gtkstatusbar.c:169
4539 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4540 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
4542 #: gtk/gtkstatusicon.c:188
4543 msgid "The size of the icon"
4544 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4546 #: gtk/gtkstatusicon.c:197
4550 #: gtk/gtkstatusicon.c:198
4551 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4552 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không."
4554 #: gtk/gtkstatusicon.c:206
4555 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4556 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không."
4558 #: gtk/gtktable.c:129
4562 #: gtk/gtktable.c:130
4563 msgid "The number of rows in the table"
4564 msgstr "Số hàng trong bảng."
4566 #: gtk/gtktable.c:138
4570 #: gtk/gtktable.c:139
4571 msgid "The number of columns in the table"
4572 msgstr "Số cột trong bảng."
4574 #: gtk/gtktable.c:147
4576 msgstr "Khoảng cách hàng"
4578 #: gtk/gtktable.c:148
4579 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4580 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp."
4582 #: gtk/gtktable.c:156
4583 msgid "Column spacing"
4584 msgstr "Khoảng cách cột"
4586 #: gtk/gtktable.c:157
4587 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4588 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp."
4590 #: gtk/gtktable.c:165
4594 #: gtk/gtktable.c:166
4595 msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
4596 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì các ô trong bảng đều có cùng rộng/cao."
4598 #: gtk/gtktable.c:173
4599 msgid "Left attachment"
4602 #: gtk/gtktable.c:180
4603 msgid "Right attachment"
4606 #: gtk/gtktable.c:181
4607 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4608 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
4610 #: gtk/gtktable.c:187
4611 msgid "Top attachment"
4614 #: gtk/gtktable.c:188
4615 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4616 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
4618 #: gtk/gtktable.c:194
4619 msgid "Bottom attachment"
4622 #: gtk/gtktable.c:201
4623 msgid "Horizontal options"
4624 msgstr "Tùy chọn ngang"
4626 #: gtk/gtktable.c:202
4627 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4628 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con."
4630 #: gtk/gtktable.c:208
4631 msgid "Vertical options"
4632 msgstr "Tùy chọn dọc"
4634 #: gtk/gtktable.c:209
4635 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4636 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con."
4638 #: gtk/gtktable.c:215
4639 msgid "Horizontal padding"
4642 #: gtk/gtktable.c:216
4644 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4647 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4648 "trái nó, theo điểm ảnh."
4650 #: gtk/gtktable.c:222
4651 msgid "Vertical padding"
4654 #: gtk/gtktable.c:223
4656 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4659 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4660 "dưới nó, theo điểm ảnh."
4662 #: gtk/gtktext.c:542
4663 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4664 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ."
4666 #: gtk/gtktext.c:550
4667 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4668 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ."
4670 #: gtk/gtktext.c:557
4674 #: gtk/gtktext.c:558
4675 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4676 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không."
4678 #: gtk/gtktext.c:565
4682 #: gtk/gtktext.c:566
4683 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4684 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không."
4686 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
4690 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
4691 msgid "Text Tag Table"
4692 msgstr "Bảng thẻ đoạn"
4694 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
4695 msgid "Current text of the buffer"
4696 msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm."
4698 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
4699 msgid "Has selection"
4700 msgstr "Có phần chọn"
4702 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
4703 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
4704 msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không."
4706 #: gtk/gtktextbuffer.c:228
4707 msgid "Cursor position"
4708 msgstr "Vị trí con trỏ"
4710 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
4712 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
4713 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
4715 #: gtk/gtktextbuffer.c:244
4716 msgid "Copy target list"
4717 msgstr "Chép danh sách đích"
4719 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
4721 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
4723 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
4726 #: gtk/gtktextbuffer.c:260
4727 msgid "Paste target list"
4728 msgstr "Dán danh sách đích"
4730 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
4732 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
4735 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
4738 #: gtk/gtktexttag.c:171
4742 #: gtk/gtktexttag.c:172
4743 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
4744 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh."
4746 #: gtk/gtktexttag.c:190
4747 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
4748 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
4750 #: gtk/gtktexttag.c:197
4751 msgid "Background full height"
4752 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
4754 #: gtk/gtktexttag.c:198
4756 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
4757 "of the tagged characters"
4759 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
4762 #: gtk/gtktexttag.c:206
4763 msgid "Background stipple mask"
4764 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
4766 #: gtk/gtktexttag.c:207
4767 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
4768 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản."
4770 #: gtk/gtktexttag.c:224
4771 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
4772 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
4774 #: gtk/gtktexttag.c:232
4775 msgid "Foreground stipple mask"
4776 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
4778 #: gtk/gtktexttag.c:233
4779 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
4780 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản."
4782 #: gtk/gtktexttag.c:240
4783 msgid "Text direction"
4786 #: gtk/gtktexttag.c:241
4787 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
4788 msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái."
4790 #: gtk/gtktexttag.c:266
4791 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
4793 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
4796 #: gtk/gtktexttag.c:290
4797 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
4799 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
4802 #: gtk/gtktexttag.c:299
4803 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
4805 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
4806 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)."
4808 #: gtk/gtktexttag.c:308
4810 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
4811 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
4813 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
4814 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)."
4816 #: gtk/gtktexttag.c:319
4817 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
4819 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
4820 "co dãn bị đồn lại)."
4822 #: gtk/gtktexttag.c:328
4823 msgid "Font size in Pango units"
4824 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
4826 #: gtk/gtktexttag.c:338
4828 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
4829 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
4830 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
4832 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
4833 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
4834 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
4835 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)."
4837 #: gtk/gtktexttag.c:358 gtk/gtktextview.c:566
4838 msgid "Left, right, or center justification"
4839 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
4841 #: gtk/gtktexttag.c:377
4843 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
4844 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
4846 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
4847 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
4848 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
4850 #: gtk/gtktexttag.c:384
4854 #: gtk/gtktexttag.c:385 gtk/gtktextview.c:575
4855 msgid "Width of the left margin in pixels"
4856 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
4858 #: gtk/gtktexttag.c:394
4859 msgid "Right margin"
4862 #: gtk/gtktexttag.c:395 gtk/gtktextview.c:585
4863 msgid "Width of the right margin in pixels"
4864 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
4866 #: gtk/gtktexttag.c:405 gtk/gtktextview.c:594
4870 #: gtk/gtktexttag.c:406 gtk/gtktextview.c:595
4871 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
4872 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh."
4874 #: gtk/gtktexttag.c:417
4876 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
4879 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
4882 #: gtk/gtktexttag.c:426
4883 msgid "Pixels above lines"
4884 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
4886 #: gtk/gtktexttag.c:427 gtk/gtktextview.c:519
4887 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
4888 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh."
4890 #: gtk/gtktexttag.c:436
4891 msgid "Pixels below lines"
4892 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
4894 #: gtk/gtktexttag.c:437 gtk/gtktextview.c:529
4895 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
4896 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh."
4898 #: gtk/gtktexttag.c:446
4899 msgid "Pixels inside wrap"
4900 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
4902 #: gtk/gtktexttag.c:447 gtk/gtktextview.c:539
4903 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
4904 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh."
4906 #: gtk/gtktexttag.c:474 gtk/gtktextview.c:557
4908 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
4909 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự."
4911 #: gtk/gtktexttag.c:483 gtk/gtktextview.c:604
4915 #: gtk/gtktexttag.c:484 gtk/gtktextview.c:605
4916 msgid "Custom tabs for this text"
4917 msgstr "Tab riêng cho đoạn này."
4919 #: gtk/gtktexttag.c:502
4923 #: gtk/gtktexttag.c:503
4924 msgid "Whether this text is hidden."
4925 msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
4927 #: gtk/gtktexttag.c:517
4928 msgid "Paragraph background color name"
4929 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
4931 #: gtk/gtktexttag.c:518
4932 msgid "Paragraph background color as a string"
4933 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi."
4935 #: gtk/gtktexttag.c:533
4936 msgid "Paragraph background color"
4937 msgstr "Màu nền đoạn văn"
4939 #: gtk/gtktexttag.c:534
4940 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
4941 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
4943 #: gtk/gtktexttag.c:547
4944 msgid "Background full height set"
4945 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
4947 #: gtk/gtktexttag.c:548
4948 msgid "Whether this tag affects background height"
4949 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không."
4951 #: gtk/gtktexttag.c:551
4952 msgid "Background stipple set"
4953 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
4955 #: gtk/gtktexttag.c:552
4956 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
4957 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không."
4959 #: gtk/gtktexttag.c:559
4960 msgid "Foreground stipple set"
4961 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
4963 #: gtk/gtktexttag.c:560
4964 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
4965 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không."
4967 #: gtk/gtktexttag.c:595
4968 msgid "Justification set"
4969 msgstr "Canh đều được đặt"
4971 #: gtk/gtktexttag.c:596
4972 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
4973 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không."
4975 #: gtk/gtktexttag.c:603
4976 msgid "Left margin set"
4977 msgstr "Lề trái được đặt"
4979 #: gtk/gtktexttag.c:604
4980 msgid "Whether this tag affects the left margin"
4981 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không."
4983 #: gtk/gtktexttag.c:607
4985 msgstr "Thụt lề được đặt"
4987 #: gtk/gtktexttag.c:608
4988 msgid "Whether this tag affects indentation"
4989 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không."
4991 #: gtk/gtktexttag.c:615
4992 msgid "Pixels above lines set"
4993 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
4995 #: gtk/gtktexttag.c:616 gtk/gtktexttag.c:620
4996 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
4997 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không."
4999 #: gtk/gtktexttag.c:619
5000 msgid "Pixels below lines set"
5001 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5003 #: gtk/gtktexttag.c:623
5004 msgid "Pixels inside wrap set"
5005 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5007 #: gtk/gtktexttag.c:624
5008 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5010 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không."
5012 #: gtk/gtktexttag.c:631
5013 msgid "Right margin set"
5014 msgstr "Lề phải được đặt"
5016 #: gtk/gtktexttag.c:632
5017 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5018 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không."
5020 #: gtk/gtktexttag.c:639
5021 msgid "Wrap mode set"
5022 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5024 #: gtk/gtktexttag.c:640
5025 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5026 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không."
5028 #: gtk/gtktexttag.c:643
5030 msgstr "Tab được đặt"
5032 #: gtk/gtktexttag.c:644
5033 msgid "Whether this tag affects tabs"
5034 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không."
5036 #: gtk/gtktexttag.c:647
5037 msgid "Invisible set"
5038 msgstr "Vô hình được đặt"
5040 #: gtk/gtktexttag.c:648
5041 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5042 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không."
5044 #: gtk/gtktexttag.c:651
5045 msgid "Paragraph background set"
5046 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5048 #: gtk/gtktexttag.c:652
5049 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5050 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không."
5052 #: gtk/gtktextview.c:518
5053 msgid "Pixels Above Lines"
5054 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5056 #: gtk/gtktextview.c:528
5057 msgid "Pixels Below Lines"
5058 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5060 #: gtk/gtktextview.c:538
5061 msgid "Pixels Inside Wrap"
5062 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5064 #: gtk/gtktextview.c:556
5066 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5068 #: gtk/gtktextview.c:574
5072 #: gtk/gtktextview.c:584
5073 msgid "Right Margin"
5076 #: gtk/gtktextview.c:612
5077 msgid "Cursor Visible"
5078 msgstr "Hiện con trỏ"
5080 #: gtk/gtktextview.c:613
5081 msgid "If the insertion cursor is shown"
5082 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không."
5084 #: gtk/gtktextview.c:620
5088 #: gtk/gtktextview.c:621
5089 msgid "The buffer which is displayed"
5090 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị."
5092 #: gtk/gtktextview.c:628
5093 msgid "Overwrite mode"
5094 msgstr "Chế độ ghi đè"
5096 #: gtk/gtktextview.c:629
5097 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5098 msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không."
5100 #: gtk/gtktextview.c:636
5102 msgstr "Chấp nhận Tab"
5104 #: gtk/gtktextview.c:637
5105 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5106 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không."
5108 #: gtk/gtktextview.c:646
5109 msgid "Error underline color"
5110 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5112 #: gtk/gtktextview.c:647
5113 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5114 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi."
5116 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5117 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5118 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một."
5120 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5121 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5123 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5126 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5127 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5128 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không."
5130 #: gtk/gtktogglebutton.c:105 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5131 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5132 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không."
5134 #: gtk/gtktogglebutton.c:113
5135 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5136 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không."
5138 #: gtk/gtktogglebutton.c:120
5139 msgid "Draw Indicator"
5142 #: gtk/gtktogglebutton.c:121
5143 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5144 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không."
5146 #: gtk/gtktoolbar.c:485
5147 msgid "The orientation of the toolbar"
5148 msgstr "Hướng của thanh công cụ."
5150 #: gtk/gtktoolbar.c:493
5151 msgid "Toolbar Style"
5152 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5154 #: gtk/gtktoolbar.c:494
5155 msgid "How to draw the toolbar"
5156 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào."
5158 #: gtk/gtktoolbar.c:501
5160 msgstr "Xem mũi tên"
5162 #: gtk/gtktoolbar.c:502
5163 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5164 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không."
5166 #: gtk/gtktoolbar.c:517
5168 msgstr "Mẹo công cụ"
5170 #: gtk/gtktoolbar.c:518
5171 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5172 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không."
5174 #: gtk/gtktoolbar.c:540
5175 msgid "Size of icons in this toolbar"
5176 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này."
5178 #: gtk/gtktoolbar.c:555
5179 msgid "Icon size set"
5180 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5182 #: gtk/gtktoolbar.c:556
5183 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5184 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa."
5186 #: gtk/gtktoolbar.c:565
5187 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5189 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5191 #: gtk/gtktoolbar.c:573
5192 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5193 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5195 #: gtk/gtktoolbar.c:580
5199 #: gtk/gtktoolbar.c:581
5200 msgid "Size of spacers"
5201 msgstr "Kích thước của bộ cách."
5203 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5204 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5205 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút."
5207 #: gtk/gtktoolbar.c:598
5208 msgid "Maximum child expand"
5209 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5211 #: gtk/gtktoolbar.c:599
5212 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5213 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5215 #: gtk/gtktoolbar.c:607
5217 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5219 #: gtk/gtktoolbar.c:608
5220 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5221 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi."
5223 #: gtk/gtktoolbar.c:615
5224 msgid "Button relief"
5225 msgstr "Đắp nổi nút"
5227 #: gtk/gtktoolbar.c:616
5228 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5229 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ."
5231 #: gtk/gtktoolbar.c:623
5232 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5233 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ."
5235 #: gtk/gtktoolbar.c:629
5236 msgid "Toolbar style"
5237 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5239 #: gtk/gtktoolbar.c:630
5241 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5243 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5245 #: gtk/gtktoolbar.c:636
5246 msgid "Toolbar icon size"
5247 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5249 #: gtk/gtktoolbar.c:637
5250 msgid "Size of icons in default toolbars"
5251 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định."
5253 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5254 msgid "Text to show in the item."
5255 msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
5257 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5259 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5260 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5262 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5263 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán."
5265 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5266 msgid "Widget to use as the item label"
5267 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này."
5269 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5273 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5274 msgid "The stock icon displayed on the item"
5275 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này."
5277 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5281 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5282 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5283 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này."
5285 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5289 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5290 msgid "Icon widget to display in the item"
5291 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này."
5293 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5295 msgid "Icon spacing"
5296 msgstr "Khoảng cách hàng"
5298 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5300 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5301 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt."
5303 #: gtk/gtktoolitem.c:145
5305 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5306 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5308 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5309 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5310 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)."
5312 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:95
5313 msgid "The orientation of the tray"
5314 msgstr "Hướng của khay"
5316 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5317 msgid "TreeModelSort Model"
5318 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5320 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5321 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5322 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp."
5324 #: gtk/gtktreeview.c:549
5325 msgid "TreeView Model"
5326 msgstr "Mô hình TreeView"
5328 #: gtk/gtktreeview.c:550
5329 msgid "The model for the tree view"
5330 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây."
5332 #: gtk/gtktreeview.c:558
5333 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5334 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển."
5336 #: gtk/gtktreeview.c:566
5337 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5338 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển."
5340 #: gtk/gtktreeview.c:573
5341 msgid "Headers Visible"
5342 msgstr "Hiện phần đầu"
5344 #: gtk/gtktreeview.c:574
5345 msgid "Show the column header buttons"
5346 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột."
5348 #: gtk/gtktreeview.c:581
5349 msgid "Headers Clickable"
5350 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5352 #: gtk/gtktreeview.c:582
5353 msgid "Column headers respond to click events"
5354 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột."
5356 #: gtk/gtktreeview.c:589
5357 msgid "Expander Column"
5358 msgstr "Cột mũi tên bung"
5360 #: gtk/gtktreeview.c:590
5361 msgid "Set the column for the expander column"
5362 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung."
5364 #: gtk/gtktreeview.c:605
5366 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5368 #: gtk/gtktreeview.c:606
5369 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5370 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ."
5372 #: gtk/gtktreeview.c:613
5373 msgid "Enable Search"
5374 msgstr "Bật tìm kiếm"
5376 #: gtk/gtktreeview.c:614
5377 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5378 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác."
5380 #: gtk/gtktreeview.c:621
5381 msgid "Search Column"
5382 msgstr "Cột tìm kiếm"
5384 #: gtk/gtktreeview.c:622
5385 msgid "Model column to search through when searching through code"
5386 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã."
5388 #: gtk/gtktreeview.c:642
5389 msgid "Fixed Height Mode"
5390 msgstr "Chế độ cao cố định"
5392 #: gtk/gtktreeview.c:643
5393 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5395 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5398 #: gtk/gtktreeview.c:663
5399 msgid "Hover Selection"
5400 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5402 #: gtk/gtktreeview.c:664
5403 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5404 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không."
5406 #: gtk/gtktreeview.c:683
5407 msgid "Hover Expand"
5408 msgstr "Bung di chuyển"
5410 #: gtk/gtktreeview.c:684
5412 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5413 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên."
5415 #: gtk/gtktreeview.c:691
5416 msgid "Show Expanders"
5417 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5419 #: gtk/gtktreeview.c:692
5420 msgid "View has expanders"
5421 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5423 #: gtk/gtktreeview.c:699
5424 msgid "Level Indentation"
5425 msgstr "Thụt lề cấp"
5427 #: gtk/gtktreeview.c:700
5428 msgid "Extra indentation for each level"
5429 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5431 #: gtk/gtktreeview.c:709
5432 msgid "Rubber Banding"
5435 #: gtk/gtktreeview.c:710
5438 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5439 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
5441 #: gtk/gtktreeview.c:717
5443 msgid "Enable Grid Lines"
5444 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
5446 #: gtk/gtktreeview.c:718
5448 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5449 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
5451 #: gtk/gtktreeview.c:725
5453 msgid "Enable Tree Lines"
5454 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5456 #: gtk/gtktreeview.c:726
5458 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5459 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
5461 #: gtk/gtktreeview.c:746
5462 msgid "Vertical Separator Width"
5463 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5465 #: gtk/gtktreeview.c:747
5466 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5467 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn."
5469 #: gtk/gtktreeview.c:755
5470 msgid "Horizontal Separator Width"
5471 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5473 #: gtk/gtktreeview.c:756
5474 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5475 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn."
5477 #: gtk/gtktreeview.c:764
5479 msgstr "Cho phép quy tắc"
5481 #: gtk/gtktreeview.c:765
5482 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5483 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ."
5485 #: gtk/gtktreeview.c:771
5486 msgid "Indent Expanders"
5487 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5489 #: gtk/gtktreeview.c:772
5490 msgid "Make the expanders indented"
5491 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề."
5493 #: gtk/gtktreeview.c:778
5494 msgid "Even Row Color"
5495 msgstr "Màu hàng chẵn"
5497 #: gtk/gtktreeview.c:779
5498 msgid "Color to use for even rows"
5499 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn."
5501 #: gtk/gtktreeview.c:785
5502 msgid "Odd Row Color"
5503 msgstr "Màu hàng lẻ"
5505 #: gtk/gtktreeview.c:786
5506 msgid "Color to use for odd rows"
5507 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ."
5509 #: gtk/gtktreeview.c:792
5510 msgid "Row Ending details"
5511 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5513 #: gtk/gtktreeview.c:793
5514 msgid "Enable extended row background theming"
5515 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5517 #: gtk/gtktreeview.c:799
5519 msgid "Grid line width"
5520 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
5522 #: gtk/gtktreeview.c:800
5524 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5525 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)."
5527 #: gtk/gtktreeview.c:806
5529 msgid "Tree line width"
5530 msgstr "Chiều rộng cố định."
5532 #: gtk/gtktreeview.c:807
5534 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5535 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)."
5537 #: gtk/gtktreeview.c:813
5539 msgid "Grid line pattern"
5540 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
5542 #: gtk/gtktreeview.c:814
5544 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5545 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm."
5547 #: gtk/gtktreeview.c:820
5549 msgid "Tree line pattern"
5550 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
5552 #: gtk/gtktreeview.c:821
5554 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5555 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm."
5557 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186
5558 msgid "Whether to display the column"
5559 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không."
5561 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 gtk/gtkwindow.c:453
5565 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194
5566 msgid "Column is user-resizable"
5567 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột."
5569 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
5570 msgid "Current width of the column"
5571 msgstr "Độ rộng cột hiện tại."
5573 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
5574 msgid "Space which is inserted between cells"
5575 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô."
5577 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
5581 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
5582 msgid "Resize mode of the column"
5583 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột."
5585 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228
5587 msgstr "Độ rộng cố định"
5589 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
5590 msgid "Current fixed width of the column"
5591 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột."
5593 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:238
5594 msgid "Minimum Width"
5595 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5597 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
5598 msgid "Minimum allowed width of the column"
5599 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này."
5601 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248
5602 msgid "Maximum Width"
5603 msgstr "Độ rộng tối đa"
5605 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
5606 msgid "Maximum allowed width of the column"
5607 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này."
5609 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
5610 msgid "Title to appear in column header"
5611 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột."
5613 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
5614 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5615 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển."
5617 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
5619 msgstr "Có thể nhắp"
5621 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
5622 msgid "Whether the header can be clicked"
5623 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không."
5625 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283
5627 msgstr "Ô điều khiển"
5629 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
5630 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5631 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột."
5633 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
5634 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5635 msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột."
5637 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
5638 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5639 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5641 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
5642 msgid "Sort indicator"
5643 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5645 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310
5646 msgid "Whether to show a sort indicator"
5647 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không."
5649 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
5653 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318
5654 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5655 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị."
5657 #: gtk/gtkuimanager.c:196
5658 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5659 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không."
5661 #: gtk/gtkuimanager.c:203
5662 msgid "Merged UI definition"
5663 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5665 #: gtk/gtkuimanager.c:204
5666 msgid "An XML string describing the merged UI"
5667 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn."
5669 #: gtk/gtkviewport.c:107
5671 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5674 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem "
5677 #: gtk/gtkviewport.c:115
5679 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5682 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này."
5684 #: gtk/gtkviewport.c:123
5685 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5686 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào."
5688 #: gtk/gtkwidget.c:418
5690 msgstr "Tên ô điều khiển"
5692 #: gtk/gtkwidget.c:419
5693 msgid "The name of the widget"
5694 msgstr "Tên của ô điều khiển."
5696 #: gtk/gtkwidget.c:425
5697 msgid "Parent widget"
5698 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
5700 #: gtk/gtkwidget.c:426
5701 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
5703 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
5706 #: gtk/gtkwidget.c:433
5707 msgid "Width request"
5708 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
5710 #: gtk/gtkwidget.c:434
5712 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
5715 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên."
5717 #: gtk/gtkwidget.c:442
5718 msgid "Height request"
5719 msgstr "Yêu cầu độ cao"
5721 #: gtk/gtkwidget.c:443
5723 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
5726 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên."
5728 #: gtk/gtkwidget.c:452
5729 msgid "Whether the widget is visible"
5730 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không."
5732 #: gtk/gtkwidget.c:459
5733 msgid "Whether the widget responds to input"
5734 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không."
5736 #: gtk/gtkwidget.c:465
5737 msgid "Application paintable"
5738 msgstr "Ứng dụng sơn"
5740 #: gtk/gtkwidget.c:466
5741 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
5742 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không."
5744 #: gtk/gtkwidget.c:472
5746 msgstr "Nhận tiêu điểm"
5748 #: gtk/gtkwidget.c:473
5749 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
5750 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không."
5752 #: gtk/gtkwidget.c:479
5754 msgstr "Có tiêu điểm"
5756 #: gtk/gtkwidget.c:480
5757 msgid "Whether the widget has the input focus"
5758 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không."
5760 #: gtk/gtkwidget.c:486
5762 msgstr "Là tiêu điểm"
5764 #: gtk/gtkwidget.c:487
5765 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
5767 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu."
5769 #: gtk/gtkwidget.c:493
5771 msgstr "Có thể làm mặc định"
5773 #: gtk/gtkwidget.c:494
5774 msgid "Whether the widget can be the default widget"
5775 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không."
5777 #: gtk/gtkwidget.c:500
5781 #: gtk/gtkwidget.c:501
5782 msgid "Whether the widget is the default widget"
5783 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không."
5785 #: gtk/gtkwidget.c:507
5786 msgid "Receives default"
5787 msgstr "Nhận mặc định"
5789 #: gtk/gtkwidget.c:508
5790 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
5792 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm."
5794 #: gtk/gtkwidget.c:514
5795 msgid "Composite child"
5798 #: gtk/gtkwidget.c:515
5799 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
5800 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không."
5802 #: gtk/gtkwidget.c:521
5806 #: gtk/gtkwidget.c:522
5808 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
5811 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
5814 #: gtk/gtkwidget.c:528
5818 #: gtk/gtkwidget.c:529
5819 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
5821 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào."
5823 #: gtk/gtkwidget.c:536
5824 msgid "Extension events"
5825 msgstr "Sự kiện mở rộng"
5827 #: gtk/gtkwidget.c:537
5828 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
5830 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào."
5832 #: gtk/gtkwidget.c:544
5834 msgstr "Không hiện hết"
5836 #: gtk/gtkwidget.c:545
5837 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
5839 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
5840 "tác động tới ô điều khiển này hay có."
5842 #: gtk/gtkwidget.c:1483
5843 msgid "Interior Focus"
5844 msgstr "Tiêu điểm trong"
5846 #: gtk/gtkwidget.c:1484
5847 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
5848 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển."
5850 #: gtk/gtkwidget.c:1490
5851 msgid "Focus linewidth"
5852 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
5854 #: gtk/gtkwidget.c:1491
5855 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
5856 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)."
5858 #: gtk/gtkwidget.c:1497
5859 msgid "Focus line dash pattern"
5860 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
5862 #: gtk/gtkwidget.c:1498
5863 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
5864 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm."
5866 #: gtk/gtkwidget.c:1503
5867 msgid "Focus padding"
5868 msgstr "Đệm tiêu điểm"
5870 #: gtk/gtkwidget.c:1504
5871 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
5872 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh."
5874 #: gtk/gtkwidget.c:1509
5875 msgid "Cursor color"
5876 msgstr "Màu con trỏ"
5878 #: gtk/gtkwidget.c:1510
5879 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
5880 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn."
5882 #: gtk/gtkwidget.c:1515
5883 msgid "Secondary cursor color"
5884 msgstr "Màu con trỏ phụ"
5886 #: gtk/gtkwidget.c:1516
5888 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
5889 "right-to-left and left-to-right text"
5891 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
5892 "sang-phải đều trộn với nhau."
5894 #: gtk/gtkwidget.c:1521
5895 msgid "Cursor line aspect ratio"
5896 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
5898 #: gtk/gtkwidget.c:1522
5899 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
5900 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn."
5902 #: gtk/gtkwidget.c:1536
5906 #: gtk/gtkwidget.c:1537
5907 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
5908 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ."
5910 #: gtk/gtkwidget.c:1550
5911 msgid "Unvisited Link Color"
5912 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
5914 #: gtk/gtkwidget.c:1551
5915 msgid "Color of unvisited links"
5916 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào."
5918 #: gtk/gtkwidget.c:1564
5919 msgid "Visited Link Color"
5920 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
5922 #: gtk/gtkwidget.c:1565
5923 msgid "Color of visited links"
5924 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào."
5926 #: gtk/gtkwidget.c:1579
5927 msgid "Wide Separators"
5928 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
5930 #: gtk/gtkwidget.c:1580
5932 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
5935 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
5936 "thay vào đường hay không."
5938 #: gtk/gtkwidget.c:1594
5939 msgid "Separator Width"
5940 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
5942 #: gtk/gtkwidget.c:1595
5943 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
5944 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
5946 #: gtk/gtkwidget.c:1609
5947 msgid "Separator Height"
5948 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
5950 #: gtk/gtkwidget.c:1610
5951 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
5953 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
5956 #: gtk/gtkwidget.c:1624
5957 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
5958 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
5960 #: gtk/gtkwidget.c:1625
5961 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
5962 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
5964 #: gtk/gtkwidget.c:1639
5965 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
5966 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
5968 #: gtk/gtkwidget.c:1640
5969 msgid "The length of vertical scroll arrows"
5970 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
5972 #: gtk/gtkwindow.c:411
5974 msgstr "Kiểu cửa sổ"
5976 #: gtk/gtkwindow.c:412
5977 msgid "The type of the window"
5978 msgstr "Kiểu cửa sổ."
5980 #: gtk/gtkwindow.c:420
5981 msgid "Window Title"
5982 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
5984 #: gtk/gtkwindow.c:421
5985 msgid "The title of the window"
5986 msgstr "Tựa đề của cửa sổ."
5988 #: gtk/gtkwindow.c:428
5992 #: gtk/gtkwindow.c:429
5993 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
5994 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy."
5996 #: gtk/gtkwindow.c:436
5997 msgid "Allow Shrink"
5998 msgstr "Cho phép co"
6000 #: gtk/gtkwindow.c:438
6003 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6006 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6007 "trường hợp là một ý kiến không hay."
6009 #: gtk/gtkwindow.c:445
6011 msgstr "Cho phép dãn"
6013 #: gtk/gtkwindow.c:446
6014 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6015 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa."
6017 #: gtk/gtkwindow.c:454
6018 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6019 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ."
6021 #: gtk/gtkwindow.c:461
6025 #: gtk/gtkwindow.c:462
6027 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6030 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6031 "cửa sổ này còn mở)."
6033 #: gtk/gtkwindow.c:469
6034 msgid "Window Position"
6035 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6037 #: gtk/gtkwindow.c:470
6038 msgid "The initial position of the window"
6039 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ."
6041 #: gtk/gtkwindow.c:478
6042 msgid "Default Width"
6043 msgstr "Độ rộng mặc định"
6045 #: gtk/gtkwindow.c:479
6046 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6048 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
6050 #: gtk/gtkwindow.c:488
6051 msgid "Default Height"
6052 msgstr "Độ cao mặc định"
6054 #: gtk/gtkwindow.c:489
6056 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6058 "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
6060 #: gtk/gtkwindow.c:498
6061 msgid "Destroy with Parent"
6062 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6064 #: gtk/gtkwindow.c:499
6065 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6066 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo."
6068 #: gtk/gtkwindow.c:506
6072 #: gtk/gtkwindow.c:507
6073 msgid "Icon for this window"
6074 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này."
6076 #: gtk/gtkwindow.c:523
6077 msgid "Name of the themed icon for this window"
6078 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này."
6080 #: gtk/gtkwindow.c:538
6084 #: gtk/gtkwindow.c:539
6085 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6086 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không."
6088 #: gtk/gtkwindow.c:546
6089 msgid "Focus in Toplevel"
6090 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6092 #: gtk/gtkwindow.c:547
6093 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6094 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không."
6096 #: gtk/gtkwindow.c:554
6100 #: gtk/gtkwindow.c:555
6102 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6103 "and how to treat it."
6105 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6107 #: gtk/gtkwindow.c:563
6108 msgid "Skip taskbar"
6109 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6111 #: gtk/gtkwindow.c:564
6112 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6113 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6115 #: gtk/gtkwindow.c:571
6117 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6119 #: gtk/gtkwindow.c:572
6120 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6121 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6123 #: gtk/gtkwindow.c:579
6127 #: gtk/gtkwindow.c:580
6128 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6129 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6131 #: gtk/gtkwindow.c:594
6132 msgid "Accept focus"
6133 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6135 #: gtk/gtkwindow.c:595
6136 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6137 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6139 #: gtk/gtkwindow.c:609
6140 msgid "Focus on map"
6141 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6143 #: gtk/gtkwindow.c:610
6144 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6145 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6147 #: gtk/gtkwindow.c:624
6151 #: gtk/gtkwindow.c:625
6152 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6153 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không."
6155 #: gtk/gtkwindow.c:639
6157 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6159 #: gtk/gtkwindow.c:640
6160 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6161 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không."
6163 #: gtk/gtkwindow.c:656
6167 #: gtk/gtkwindow.c:657
6168 msgid "The window gravity of the window"
6169 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này."
6171 #: gtk/gtkwindow.c:674
6172 msgid "Transient for Window"
6173 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6175 #: gtk/gtkwindow.c:675
6176 msgid "The transient parent of the dialog"
6177 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6179 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6180 msgid "IM Preedit style"
6181 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6183 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6184 msgid "How to draw the input method preedit string"
6186 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào."
6188 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6189 msgid "IM Status style"
6190 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6192 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6193 msgid "How to draw the input method statusbar"
6194 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."
6196 #~ msgid "TRUE if gtk_print_operation_run() should show the print dialog."
6198 #~ "TRUE (đúng) nếu tiến trình chạy thao tác in « gtk_print_operation_run() » "
6199 #~ "nên hiển thị hộp thoại in."
6202 #~ msgid "Show Preview"
6203 #~ msgstr "Hiện riêng"
6206 #~ msgid "TRUE if gtk_print_operation_run() should show the print preview."
6208 #~ "TRUE (đúng) nếu tiến trình chạy thao tác in « gtk_print_operation_run() » "
6209 #~ "nên hiển thị hộp thoại in."