1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.10.2 HEAD\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-05-24 00:21-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-08-18 23:14+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:627
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkstatusicon.c:227
94 #: gtk/gtkwindow.c:586
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:74
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:75
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:82
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:83
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
219 "biểu tượng mặc định)"
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:114
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:115
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:121
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:122
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkactiongroup.c:137 gtk/gtkprinter.c:119
257 #: gtk/gtkaction.c:194
258 msgid "A unique name for the action."
259 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
261 #: gtk/gtkaction.c:209 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185
262 #: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:297 gtk/gtktoolbutton.c:180
266 #: gtk/gtkaction.c:210
267 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
268 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
270 #: gtk/gtkaction.c:217
274 #: gtk/gtkaction.c:218
275 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
276 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
278 #: gtk/gtkaction.c:224
282 #: gtk/gtkaction.c:225
283 msgid "A tooltip for this action."
284 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
286 #: gtk/gtkaction.c:231
288 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
290 #: gtk/gtkaction.c:232
291 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
293 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
296 #: gtk/gtkaction.c:249 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
297 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:200 gtk/gtkwindow.c:578
299 msgstr "Tên biểu thượng"
301 #: gtk/gtkaction.c:250 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
302 #: gtk/gtkstatusicon.c:201
303 msgid "The name of the icon from the icon theme"
304 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
306 #: gtk/gtkaction.c:256 gtk/gtktoolitem.c:130
307 msgid "Visible when horizontal"
308 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
310 #: gtk/gtkaction.c:257 gtk/gtktoolitem.c:131
312 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
315 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
317 #: gtk/gtkaction.c:272
318 msgid "Visible when overflown"
319 msgstr "Hiển thị khi trán"
321 #: gtk/gtkaction.c:273
323 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
326 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
327 "đơn trán thanh công cụ."
329 #: gtk/gtkaction.c:280 gtk/gtktoolitem.c:137
330 msgid "Visible when vertical"
331 msgstr "Hiển thị khi dọc"
333 #: gtk/gtkaction.c:281 gtk/gtktoolitem.c:138
335 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
337 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
339 #: gtk/gtkaction.c:288 gtk/gtktoolitem.c:144
341 msgstr "Là quan trọng"
343 #: gtk/gtkaction.c:289
345 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
346 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
348 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
349 "mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « "
350 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
352 #: gtk/gtkaction.c:297
353 msgid "Hide if empty"
356 #: gtk/gtkaction.c:298
357 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
358 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
360 #: gtk/gtkaction.c:304 gtk/gtkactiongroup.c:144 gtk/gtkcellrenderer.c:193
361 #: gtk/gtkwidget.c:480
365 #: gtk/gtkaction.c:305
366 msgid "Whether the action is enabled."
367 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
369 #: gtk/gtkaction.c:311 gtk/gtkactiongroup.c:151 gtk/gtkstatusicon.c:243
370 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186 gtk/gtkwidget.c:473
374 #: gtk/gtkaction.c:312
375 msgid "Whether the action is visible."
376 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
378 #: gtk/gtkaction.c:318
380 msgstr "Nhóm hành động"
382 #: gtk/gtkaction.c:319
384 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
387 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
388 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
390 #: gtk/gtkactiongroup.c:138
391 msgid "A name for the action group."
392 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
394 #: gtk/gtkactiongroup.c:145
395 msgid "Whether the action group is enabled."
396 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
398 #: gtk/gtkactiongroup.c:152
399 msgid "Whether the action group is visible."
400 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
402 #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:121
403 #: gtk/gtkspinbutton.c:268
407 #: gtk/gtkadjustment.c:87
408 msgid "The value of the adjustment"
409 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
411 #: gtk/gtkadjustment.c:103
412 msgid "Minimum Value"
413 msgstr "Giá trị tối thiểu"
415 #: gtk/gtkadjustment.c:104
416 msgid "The minimum value of the adjustment"
417 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
419 #: gtk/gtkadjustment.c:123
420 msgid "Maximum Value"
421 msgstr "Giá trị tối đa"
423 #: gtk/gtkadjustment.c:124
424 msgid "The maximum value of the adjustment"
425 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
427 #: gtk/gtkadjustment.c:140
428 msgid "Step Increment"
431 #: gtk/gtkadjustment.c:141
432 msgid "The step increment of the adjustment"
433 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
435 #: gtk/gtkadjustment.c:157
436 msgid "Page Increment"
439 #: gtk/gtkadjustment.c:158
440 msgid "The page increment of the adjustment"
441 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
443 #: gtk/gtkadjustment.c:177
447 #: gtk/gtkadjustment.c:178
448 msgid "The page size of the adjustment"
449 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
451 #: gtk/gtkalignment.c:92
452 msgid "Horizontal alignment"
453 msgstr "Canh hàng ngang"
455 #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250
457 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
460 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
461 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
463 #: gtk/gtkalignment.c:102
464 msgid "Vertical alignment"
465 msgstr "Canh hàng dọc"
467 #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269
469 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
472 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
473 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
475 #: gtk/gtkalignment.c:111
476 msgid "Horizontal scale"
479 #: gtk/gtkalignment.c:112
481 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
482 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
484 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
485 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
487 #: gtk/gtkalignment.c:120
488 msgid "Vertical scale"
491 #: gtk/gtkalignment.c:121
493 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
494 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
496 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
497 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
499 #: gtk/gtkalignment.c:138
503 #: gtk/gtkalignment.c:139
504 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
505 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
507 #: gtk/gtkalignment.c:155
508 msgid "Bottom Padding"
511 #: gtk/gtkalignment.c:156
512 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
513 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
515 #: gtk/gtkalignment.c:172
519 #: gtk/gtkalignment.c:173
520 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
521 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
523 #: gtk/gtkalignment.c:189
524 msgid "Right Padding"
527 #: gtk/gtkalignment.c:190
528 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
529 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
532 msgid "Arrow direction"
533 msgstr "Hướng mũi tên"
536 msgid "The direction the arrow should point"
537 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
541 msgstr "Bóng mũi tên"
544 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
545 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
549 msgid "Arrow Scaling"
550 msgstr "Khoảng cách hàng"
553 msgid "Amount of space used up by arrow"
556 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
557 msgid "Horizontal Alignment"
558 msgstr "Canh hàng ngang"
560 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
561 msgid "X alignment of the child"
562 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
564 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
565 msgid "Vertical Alignment"
566 msgstr "Canh hàng dọc"
568 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
569 msgid "Y alignment of the child"
570 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
572 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
576 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
577 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
578 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
580 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
584 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
585 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
586 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
588 #: gtk/gtkassistant.c:261
590 msgid "Header Padding"
593 #: gtk/gtkassistant.c:262
595 msgid "Number of pixels around the header."
596 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
598 #: gtk/gtkassistant.c:269
600 msgid "Content Padding"
603 #: gtk/gtkassistant.c:270
605 msgid "Number of pixels around the content pages."
606 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
608 #: gtk/gtkassistant.c:286
611 msgstr "Kiểu đóng bó"
613 #: gtk/gtkassistant.c:287
615 msgid "The type of the assistant page"
616 msgstr "Kiểu thông điệp"
618 #: gtk/gtkassistant.c:304
623 #: gtk/gtkassistant.c:305
625 msgid "The title of the assistant page"
626 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
628 #: gtk/gtkassistant.c:321
631 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
633 #: gtk/gtkassistant.c:322
634 msgid "Header image for the assistant page"
637 #: gtk/gtkassistant.c:338
639 msgid "Sidebar image"
642 #: gtk/gtkassistant.c:339
643 msgid "Sidebar image for the assistant page"
646 #: gtk/gtkassistant.c:354
648 msgid "Page complete"
651 #: gtk/gtkassistant.c:355
652 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
656 msgid "Minimum child width"
657 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
660 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
661 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
664 msgid "Minimum child height"
665 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
668 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
669 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
672 msgid "Child internal width padding"
673 msgstr "Con nội bộ có đệm"
676 msgid "Amount to increase child's size on either side"
677 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
680 msgid "Child internal height padding"
681 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
684 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
685 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
689 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
693 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
694 "edge, start and end"
696 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
697 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
705 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
708 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
709 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
711 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:643
712 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
717 msgid "The amount of space between children"
718 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
720 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:602 gtk/gtktable.c:165
721 #: gtk/gtktoolbar.c:572
726 msgid "Whether the children should all be the same size"
727 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
729 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:564
730 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
735 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
737 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
746 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
749 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
750 "được dùng để đệm cửa sổ không"
757 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
759 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
764 msgstr "Kiểu đóng bó"
766 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:661
768 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
769 "start or end of the parent"
771 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
774 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:639 gtk/gtkpaned.c:219
775 #: gtk/gtkruler.c:110
779 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:640
780 msgid "The index of the child in the parent"
781 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
783 #: gtk/gtkbutton.c:200
785 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
788 "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
790 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:193 gtk/gtklabel.c:318
791 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
792 msgid "Use underline"
795 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:194 gtk/gtklabel.c:319
797 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
798 "for the mnemonic accelerator key"
800 "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
803 #: gtk/gtkbutton.c:215
805 msgstr "Dùng mục chuẩn"
807 #: gtk/gtkbutton.c:216
809 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
810 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
812 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:738 gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
813 msgid "Focus on click"
814 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
816 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:402
817 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
818 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
820 #: gtk/gtkbutton.c:231
821 msgid "Border relief"
822 msgstr "Đắp nổi viền"
824 #: gtk/gtkbutton.c:232
825 msgid "The border relief style"
826 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
828 #: gtk/gtkbutton.c:249
829 msgid "Horizontal alignment for child"
830 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
832 #: gtk/gtkbutton.c:268
833 msgid "Vertical alignment for child"
834 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
836 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
838 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
840 #: gtk/gtkbutton.c:286
841 msgid "Child widget to appear next to the button text"
842 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút"
844 #: gtk/gtkbutton.c:300
845 msgid "Image position"
848 #: gtk/gtkbutton.c:301
849 msgid "The position of the image relative to the text"
850 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
852 #: gtk/gtkbutton.c:410
853 msgid "Default Spacing"
854 msgstr "Khoảng cách mặc định"
856 #: gtk/gtkbutton.c:411
857 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
859 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
861 #: gtk/gtkbutton.c:417
862 msgid "Default Outside Spacing"
863 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
865 #: gtk/gtkbutton.c:418
867 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
870 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
873 #: gtk/gtkbutton.c:423
874 msgid "Child X Displacement"
875 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
877 #: gtk/gtkbutton.c:424
879 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
880 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
882 #: gtk/gtkbutton.c:431
883 msgid "Child Y Displacement"
884 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
886 #: gtk/gtkbutton.c:432
888 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
889 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
891 #: gtk/gtkbutton.c:448
892 msgid "Displace focus"
893 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
895 #: gtk/gtkbutton.c:449
897 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
900 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
901 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
903 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:530 gtk/gtkentry.c:889
905 msgstr "Viền bên trong"
907 #: gtk/gtkbutton.c:463
908 msgid "Border between button edges and child."
909 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
911 #: gtk/gtkbutton.c:476
912 msgid "Image spacing"
913 msgstr "Khoảng cách ảnh"
915 #: gtk/gtkbutton.c:477
916 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
917 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
919 #: gtk/gtkbutton.c:485
920 msgid "Show button images"
921 msgstr "Hiện ảnh nút"
923 #: gtk/gtkbutton.c:486
924 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
925 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
927 #: gtk/gtkcalendar.c:417
931 #: gtk/gtkcalendar.c:418
932 msgid "The selected year"
933 msgstr "Năm được chọn"
935 #: gtk/gtkcalendar.c:424
939 #: gtk/gtkcalendar.c:425
940 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
941 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
943 #: gtk/gtkcalendar.c:431
947 #: gtk/gtkcalendar.c:432
949 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
950 "currently selected day)"
952 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
955 #: gtk/gtkcalendar.c:446
957 msgstr "Hiện tiêu đề"
959 #: gtk/gtkcalendar.c:447
960 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
961 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
963 #: gtk/gtkcalendar.c:461
964 msgid "Show Day Names"
965 msgstr "Hiện tên ngày"
967 #: gtk/gtkcalendar.c:462
968 msgid "If TRUE, day names are displayed"
969 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
971 #: gtk/gtkcalendar.c:475
972 msgid "No Month Change"
973 msgstr "Đừng đổi tháng"
975 #: gtk/gtkcalendar.c:476
976 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
977 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
979 #: gtk/gtkcalendar.c:490
980 msgid "Show Week Numbers"
981 msgstr "Hiện số tuần"
983 #: gtk/gtkcalendar.c:491
984 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
985 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
987 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
991 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
992 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
993 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
995 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
999 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
1000 msgid "Display the cell"
1001 msgstr "Hiển thị ô đó"
1003 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1004 msgid "Display the cell sensitive"
1005 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1007 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1011 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1013 msgstr "Hệ số canh lề X"
1015 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1019 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1021 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1023 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1027 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1029 msgstr "Hệ số đệm X"
1031 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1035 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1037 msgstr "Hệ số đệm Y"
1039 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1043 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1044 msgid "The fixed width"
1045 msgstr "Chiều rộng cố định"
1047 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1051 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1052 msgid "The fixed height"
1053 msgstr "Chiều cao cố định"
1055 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1057 msgstr "Có thể mở rộng"
1059 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1060 msgid "Row has children"
1061 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1063 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1067 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1068 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1069 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1071 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1072 msgid "Cell background color name"
1073 msgstr "Tên màu nền ô"
1075 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1076 msgid "Cell background color as a string"
1077 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1079 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1080 msgid "Cell background color"
1083 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1084 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1085 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1087 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1088 msgid "Cell background set"
1089 msgstr "Đặt màu nền ô"
1091 #: gtk/gtkcellrenderer.c:296
1092 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1093 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1095 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1096 msgid "Accelerator key"
1099 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1100 msgid "The keyval of the accelerator"
1101 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1103 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1104 msgid "Accelerator modifiers"
1105 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1107 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1108 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1109 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1111 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1112 msgid "Accelerator keycode"
1113 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1115 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1116 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1117 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1119 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1120 msgid "Accelerator Mode"
1121 msgstr "Chế độ phím tắt"
1123 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1124 msgid "The type of accelerators"
1125 msgstr "Kiểu phím tắt"
1127 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1131 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1132 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1133 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1135 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:98
1139 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:99
1140 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1141 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1143 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
1145 msgstr "Có mục nhập"
1147 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
1148 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1149 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1151 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1152 msgid "Pixbuf Object"
1153 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1155 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1156 msgid "The pixbuf to render"
1157 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1159 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1160 msgid "Pixbuf Expander Open"
1161 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1163 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1164 msgid "Pixbuf for open expander"
1165 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1167 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1168 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1169 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1171 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1172 msgid "Pixbuf for closed expander"
1173 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1175 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:192
1179 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1180 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1181 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1183 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:247
1184 #: gtk/gtkstatusicon.c:217
1188 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1189 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1190 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1192 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1196 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1197 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1198 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1200 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1201 msgid "Follow State"
1202 msgstr "Theo tính tráng"
1204 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1205 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1206 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không"
1208 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:122
1209 msgid "Value of the progress bar"
1210 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1212 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:139 gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1213 #: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:188
1214 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1218 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:140
1219 msgid "Text on the progress bar"
1220 msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
1222 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:163
1227 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:164
1229 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1230 "don't know how much."
1233 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:122 gtk/gtkrange.c:332
1234 #: gtk/gtkspinbutton.c:207
1238 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1240 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1241 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
1243 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1248 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:216
1249 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1250 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1252 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:225
1256 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:226
1257 msgid "The number of decimal places to display"
1258 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1260 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1261 msgid "Text to render"
1264 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1266 msgstr "Mã định dạng"
1268 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1269 msgid "Marked up text to render"
1270 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1272 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:304
1276 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1277 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1278 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ"
1280 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1281 msgid "Single Paragraph Mode"
1282 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1284 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1285 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1286 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1288 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:141 gtk/gtktexttag.c:183
1289 msgid "Background color name"
1290 msgstr "Tên màu nền"
1292 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:142 gtk/gtktexttag.c:184
1293 msgid "Background color as a string"
1294 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1296 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:148 gtk/gtktexttag.c:191
1297 msgid "Background color"
1300 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:149
1301 msgid "Background color as a GdkColor"
1302 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1304 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:217
1305 msgid "Foreground color name"
1306 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1308 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:218
1309 msgid "Foreground color as a string"
1310 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1312 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:225
1313 msgid "Foreground color"
1314 msgstr "Màu cảnh gần"
1316 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1317 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1318 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1320 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtktexttag.c:251
1321 #: gtk/gtktextview.c:560
1323 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1325 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:561
1326 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1327 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1329 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1330 #: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1334 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:268
1335 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1337 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1340 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:276
1341 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1342 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1344 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:283
1346 msgstr "Họ phông chữ"
1348 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:284
1349 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1351 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1354 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1355 #: gtk/gtktexttag.c:291
1357 msgstr "Kiểu phông chữ"
1359 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1360 #: gtk/gtktexttag.c:300
1361 msgid "Font variant"
1362 msgstr "Biến thể phông chữ"
1364 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1365 #: gtk/gtktexttag.c:309
1367 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1369 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1370 #: gtk/gtktexttag.c:320
1371 msgid "Font stretch"
1372 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1374 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1375 #: gtk/gtktexttag.c:329
1377 msgstr "Cỡ phông chữ"
1379 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:349
1381 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1383 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:350
1384 msgid "Font size in points"
1385 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1387 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:339
1389 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1391 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1392 msgid "Font scaling factor"
1393 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1395 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:418
1397 msgstr "Độ nâng lên"
1399 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1401 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1403 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1405 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:458
1406 msgid "Strikethrough"
1409 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:459
1410 msgid "Whether to strike through the text"
1411 msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không"
1413 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:466
1417 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:467
1418 msgid "Style of underline for this text"
1419 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ"
1421 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:378
1425 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1427 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1428 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1429 "probably don't need it"
1431 "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
1432 "dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1435 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtklabel.c:427 gtk/gtkprogressbar.c:210
1437 msgstr "Làm bầu dục"
1439 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410
1441 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1442 "have enough room to display the entire string"
1444 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1445 "để hiển thị toàn chuỗi"
1447 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtkfilechooserbutton.c:429
1448 #: gtk/gtklabel.c:447
1449 msgid "Width In Characters"
1450 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1452 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:430 gtk/gtklabel.c:448
1453 msgid "The desired width of the label, in characters"
1454 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1456 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:448 gtk/gtktexttag.c:475
1458 msgstr "Chế độ cuộn"
1460 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:449
1462 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1463 "have enough room to display the entire string"
1465 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1466 "hiển thị toàn chuỗi"
1468 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtkcombobox.c:627
1470 msgstr "Độ rộng cuộn"
1472 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1473 msgid "The width at which the text is wrapped"
1474 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1476 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:489 gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
1480 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1481 msgid "How to align the lines"
1482 msgstr "Cách canh các đường"
1484 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:171 gtk/gtktexttag.c:564
1485 msgid "Background set"
1488 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtkcellview.c:172 gtk/gtktexttag.c:565
1489 msgid "Whether this tag affects the background color"
1490 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1492 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:576
1493 msgid "Foreground set"
1494 msgstr "Đặt cảnh gần"
1496 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:577
1497 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1498 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1500 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:584
1501 msgid "Editability set"
1502 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1504 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:585
1505 msgid "Whether this tag affects text editability"
1506 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không"
1508 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:588
1509 msgid "Font family set"
1510 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1512 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:589
1513 msgid "Whether this tag affects the font family"
1514 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1516 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:592
1517 msgid "Font style set"
1518 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1520 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:593
1521 msgid "Whether this tag affects the font style"
1522 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1524 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:596
1525 msgid "Font variant set"
1526 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1528 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:597
1529 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1530 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1532 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:600
1533 msgid "Font weight set"
1534 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1536 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:601
1537 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1538 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1540 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:604
1541 msgid "Font stretch set"
1542 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1544 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:605
1545 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1546 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1548 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:608
1549 msgid "Font size set"
1550 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1552 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:609
1553 msgid "Whether this tag affects the font size"
1554 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1556 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612
1557 msgid "Font scale set"
1558 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1560 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:613
1561 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1562 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1564 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:632
1566 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:633
1569 msgid "Whether this tag affects the rise"
1570 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1572 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:648
1573 msgid "Strikethrough set"
1574 msgstr "Đặt gạch đè"
1576 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:649
1577 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1578 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1580 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:656
1581 msgid "Underline set"
1582 msgstr "Đặt gạch chân"
1584 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 gtk/gtktexttag.c:657
1585 msgid "Whether this tag affects underlining"
1586 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1588 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:620
1589 msgid "Language set"
1590 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1592 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:553 gtk/gtktexttag.c:621
1593 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1594 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không"
1596 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1597 msgid "Ellipsize set"
1598 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1600 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1601 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1602 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1609 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1611 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1612 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1614 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1615 msgid "Toggle state"
1616 msgstr "Tính trạng bật/tắt"
1618 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1619 msgid "The toggle state of the button"
1620 msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút"
1622 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1623 msgid "Inconsistent state"
1624 msgstr "Tính trạng không thống nhất"
1626 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1627 msgid "The inconsistent state of the button"
1628 msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút"
1630 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1632 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1634 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1635 msgid "The toggle button can be activated"
1636 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1638 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1640 msgstr "Trạng thái chọn một"
1642 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1643 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1644 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1646 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1647 msgid "Indicator size"
1650 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1651 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1652 msgid "Size of check or radio indicator"
1653 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1655 #: gtk/gtkcellview.c:163
1656 msgid "CellView model"
1657 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1659 #: gtk/gtkcellview.c:164
1660 msgid "The model for cell view"
1661 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1663 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1664 msgid "Indicator Size"
1667 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:235 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1668 msgid "Indicator Spacing"
1669 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1671 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1672 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1673 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1675 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1676 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1680 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1681 msgid "Whether the menu item is checked"
1682 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1684 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1685 msgid "Inconsistent"
1686 msgstr "Không thống nhất"
1688 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1689 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1690 msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không"
1692 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1693 msgid "Draw as radio menu item"
1694 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1696 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1697 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1698 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1700 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1704 #: gtk/gtkcolorbutton.c:173
1705 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1706 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1708 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
1709 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
1713 #: gtk/gtkcolorbutton.c:188
1714 msgid "The title of the color selection dialog"
1715 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1717 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1871
1718 msgid "Current Color"
1719 msgstr "Màu hiện có"
1721 #: gtk/gtkcolorbutton.c:203
1722 msgid "The selected color"
1723 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1725 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1878
1726 msgid "Current Alpha"
1727 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1729 #: gtk/gtkcolorbutton.c:218
1730 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1732 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1734 #: gtk/gtkcolorsel.c:1857
1735 msgid "Has Opacity Control"
1736 msgstr "Điều khiển độ đục"
1738 #: gtk/gtkcolorsel.c:1858
1739 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1740 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1742 #: gtk/gtkcolorsel.c:1864
1744 msgstr "Có bảng chọn"
1746 #: gtk/gtkcolorsel.c:1865
1747 msgid "Whether a palette should be used"
1748 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1750 #: gtk/gtkcolorsel.c:1872
1751 msgid "The current color"
1752 msgstr "Màu hiện thời"
1754 #: gtk/gtkcolorsel.c:1879
1755 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1757 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1759 #: gtk/gtkcolorsel.c:1893
1760 msgid "Custom palette"
1761 msgstr "Bảng chọn riêng"
1763 #: gtk/gtkcolorsel.c:1894
1764 msgid "Palette to use in the color selector"
1765 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1767 #: gtk/gtkcombo.c:143
1768 msgid "Enable arrow keys"
1769 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1771 #: gtk/gtkcombo.c:144
1772 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1773 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1775 #: gtk/gtkcombo.c:150
1776 msgid "Always enable arrows"
1777 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1779 #: gtk/gtkcombo.c:151
1780 msgid "Obsolete property, ignored"
1781 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1783 #: gtk/gtkcombo.c:157
1784 msgid "Case sensitive"
1785 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1787 #: gtk/gtkcombo.c:158
1788 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1789 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1791 #: gtk/gtkcombo.c:165
1793 msgstr "Cho phép rỗng"
1795 #: gtk/gtkcombo.c:166
1796 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1797 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1799 #: gtk/gtkcombo.c:173
1800 msgid "Value in list"
1801 msgstr "Giá trị có sẵn"
1803 #: gtk/gtkcombo.c:174
1804 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1805 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1807 #: gtk/gtkcombobox.c:610
1808 msgid "ComboBox model"
1809 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1811 #: gtk/gtkcombobox.c:611
1812 msgid "The model for the combo box"
1813 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1815 #: gtk/gtkcombobox.c:628
1816 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1817 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1819 #: gtk/gtkcombobox.c:650
1820 msgid "Row span column"
1821 msgstr "Cột theo hàng"
1823 #: gtk/gtkcombobox.c:651
1824 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1825 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1827 #: gtk/gtkcombobox.c:672
1828 msgid "Column span column"
1829 msgstr "Cột theo cột"
1831 #: gtk/gtkcombobox.c:673
1832 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1833 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1835 #: gtk/gtkcombobox.c:694
1837 msgstr "Mục hoạt động"
1839 #: gtk/gtkcombobox.c:695
1840 msgid "The item which is currently active"
1841 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1843 #: gtk/gtkcombobox.c:714 gtk/gtkuimanager.c:195
1844 msgid "Add tearoffs to menus"
1845 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1847 #: gtk/gtkcombobox.c:715
1848 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1849 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1851 #: gtk/gtkcombobox.c:730 gtk/gtkentry.c:522
1855 #: gtk/gtkcombobox.c:731
1856 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1857 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1859 #: gtk/gtkcombobox.c:739
1860 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1861 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1863 #: gtk/gtkcombobox.c:754 gtk/gtkmenu.c:484
1864 msgid "Tearoff Title"
1865 msgstr "Tựa đề tách rời"
1867 #: gtk/gtkcombobox.c:755
1869 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1872 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1874 #: gtk/gtkcombobox.c:772
1876 msgstr "Hiện điều bật lên"
1878 #: gtk/gtkcombobox.c:773
1879 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1880 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1882 #: gtk/gtkcombobox.c:779
1883 msgid "Appears as list"
1884 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1886 #: gtk/gtkcombobox.c:780
1887 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1888 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1890 #: gtk/gtkcombobox.c:796
1893 msgstr "Hướng mũi tên"
1895 #: gtk/gtkcombobox.c:797
1897 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1898 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1900 #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkentry.c:621 gtk/gtkhandlebox.c:176
1901 #: gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:622
1902 #: gtk/gtkviewport.c:122
1906 #: gtk/gtkcombobox.c:813
1908 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1909 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
1911 #: gtk/gtkcontainer.c:205
1913 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1915 #: gtk/gtkcontainer.c:206
1916 msgid "Specify how resize events are handled"
1917 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1919 #: gtk/gtkcontainer.c:213
1920 msgid "Border width"
1921 msgstr "Độ rộng viền"
1923 #: gtk/gtkcontainer.c:214
1924 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1925 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1927 #: gtk/gtkcontainer.c:222
1931 #: gtk/gtkcontainer.c:223
1932 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1933 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1935 #: gtk/gtkcurve.c:124
1937 msgstr "Kiểu đường cong"
1939 #: gtk/gtkcurve.c:125
1940 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1941 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1943 #: gtk/gtkcurve.c:132
1945 msgstr "X tối thiểu"
1947 #: gtk/gtkcurve.c:133
1948 msgid "Minimum possible value for X"
1949 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1951 #: gtk/gtkcurve.c:141
1955 #: gtk/gtkcurve.c:142
1956 msgid "Maximum possible X value"
1957 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1959 #: gtk/gtkcurve.c:150
1961 msgstr "Y tối thiểu"
1963 #: gtk/gtkcurve.c:151
1964 msgid "Minimum possible value for Y"
1965 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
1967 #: gtk/gtkcurve.c:159
1971 #: gtk/gtkcurve.c:160
1972 msgid "Maximum possible value for Y"
1973 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
1975 #: gtk/gtkdialog.c:118
1976 msgid "Has separator"
1977 msgstr "Có bộ phân cách"
1979 #: gtk/gtkdialog.c:119
1980 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
1981 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
1983 #: gtk/gtkdialog.c:144
1984 msgid "Content area border"
1985 msgstr "Viền vùng nội dung"
1987 #: gtk/gtkdialog.c:145
1988 msgid "Width of border around the main dialog area"
1989 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
1991 #: gtk/gtkdialog.c:152
1992 msgid "Button spacing"
1993 msgstr "Khoảng cách nút"
1995 #: gtk/gtkdialog.c:153
1996 msgid "Spacing between buttons"
1997 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
1999 #: gtk/gtkdialog.c:161
2000 msgid "Action area border"
2001 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2003 #: gtk/gtkdialog.c:162
2004 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2005 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2007 #: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:392
2008 msgid "Cursor Position"
2009 msgstr "Vị trí con trỏ"
2011 #: gtk/gtkentry.c:478 gtk/gtklabel.c:393
2012 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2013 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2015 #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:402
2016 msgid "Selection Bound"
2017 msgstr "Biên vùng chọn"
2019 #: gtk/gtkentry.c:488 gtk/gtklabel.c:403
2021 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2022 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2024 #: gtk/gtkentry.c:498
2025 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2026 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2028 #: gtk/gtkentry.c:505
2029 msgid "Maximum length"
2030 msgstr "Độ dài tối đa"
2032 #: gtk/gtkentry.c:506
2033 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2034 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2036 #: gtk/gtkentry.c:514
2040 #: gtk/gtkentry.c:515
2042 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2044 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2046 #: gtk/gtkentry.c:523
2047 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2048 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2050 #: gtk/gtkentry.c:531
2052 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2054 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2056 #: gtk/gtkentry.c:538
2057 msgid "Invisible character"
2058 msgstr "Ký tự vô hình"
2060 #: gtk/gtkentry.c:539
2061 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2063 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2065 #: gtk/gtkentry.c:546
2066 msgid "Activates default"
2067 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2069 #: gtk/gtkentry.c:547
2071 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2072 "dialog) when Enter is pressed"
2074 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2075 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2077 #: gtk/gtkentry.c:553
2078 msgid "Width in chars"
2079 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2081 #: gtk/gtkentry.c:554
2082 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2083 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2085 #: gtk/gtkentry.c:563
2086 msgid "Scroll offset"
2087 msgstr "Hiệu số cuộn"
2089 #: gtk/gtkentry.c:564
2090 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2091 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2093 #: gtk/gtkentry.c:574
2094 msgid "The contents of the entry"
2095 msgstr "Nội dung mục nhập"
2097 #: gtk/gtkentry.c:589 gtk/gtkmisc.c:73
2099 msgstr "Canh hàng X"
2101 #: gtk/gtkentry.c:590 gtk/gtkmisc.c:74
2103 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2106 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2107 "từ phải sang trái (RTL)."
2109 #: gtk/gtkentry.c:606
2110 msgid "Truncate multiline"
2111 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2113 #: gtk/gtkentry.c:607
2114 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2115 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2117 #: gtk/gtkentry.c:622
2118 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2121 #: gtk/gtkentry.c:890
2122 msgid "Border between text and frame."
2123 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2125 #: gtk/gtkentry.c:895 gtk/gtklabel.c:623
2126 msgid "Select on focus"
2127 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2129 #: gtk/gtkentry.c:896
2130 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2131 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2133 #: gtk/gtkentry.c:910
2134 msgid "Password Hint Timeout"
2135 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2137 #: gtk/gtkentry.c:911
2138 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
2139 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2141 #: gtk/gtkentrycompletion.c:273
2142 msgid "Completion Model"
2143 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2145 #: gtk/gtkentrycompletion.c:274
2146 msgid "The model to find matches in"
2147 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2149 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2150 msgid "Minimum Key Length"
2151 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2153 #: gtk/gtkentrycompletion.c:281
2154 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2155 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2157 #: gtk/gtkentrycompletion.c:296 gtk/gtkiconview.c:564
2161 #: gtk/gtkentrycompletion.c:297
2162 msgid "The column of the model containing the strings."
2163 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2165 #: gtk/gtkentrycompletion.c:316
2166 msgid "Inline completion"
2167 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2169 #: gtk/gtkentrycompletion.c:317
2170 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2171 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2173 #: gtk/gtkentrycompletion.c:331
2174 msgid "Popup completion"
2175 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2177 #: gtk/gtkentrycompletion.c:332
2178 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2179 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2181 #: gtk/gtkentrycompletion.c:347
2182 msgid "Popup set width"
2183 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2185 #: gtk/gtkentrycompletion.c:348
2186 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2187 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2189 #: gtk/gtkentrycompletion.c:366
2190 msgid "Popup single match"
2191 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2193 #: gtk/gtkentrycompletion.c:367
2194 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2195 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2197 #: gtk/gtkentrycompletion.c:381
2199 msgid "Inline selection"
2200 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2202 #: gtk/gtkentrycompletion.c:382
2203 msgid "Your description here"
2206 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2207 msgid "Visible Window"
2208 msgstr "Hiển cửa sổ"
2210 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2212 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2215 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2218 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2222 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2224 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2225 "child widget as opposed to below it."
2227 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2228 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2230 #: gtk/gtkexpander.c:177
2234 #: gtk/gtkexpander.c:178
2235 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2236 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2238 #: gtk/gtkexpander.c:186
2239 msgid "Text of the expander's label"
2240 msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung"
2242 #: gtk/gtkexpander.c:201 gtk/gtklabel.c:311
2244 msgstr "Dùng mã định dạng"
2246 #: gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:312
2247 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2249 "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2250 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2252 #: gtk/gtkexpander.c:210
2253 msgid "Space to put between the label and the child"
2254 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2256 #: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkframe.c:137 gtk/gtktoolbutton.c:194
2257 msgid "Label widget"
2258 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2260 #: gtk/gtkexpander.c:220
2261 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2262 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2264 #: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtktreeview.c:743
2265 msgid "Expander Size"
2266 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2268 #: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:744
2269 msgid "Size of the expander arrow"
2270 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2272 #: gtk/gtkexpander.c:236
2273 msgid "Spacing around expander arrow"
2274 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2276 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2280 #: gtk/gtkfilechooser.c:198
2281 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2282 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2284 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2285 msgid "File System Backend"
2286 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2288 #: gtk/gtkfilechooser.c:205
2289 msgid "Name of file system backend to use"
2290 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2292 #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169
2296 #: gtk/gtkfilechooser.c:211
2297 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2298 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2300 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2304 #: gtk/gtkfilechooser.c:217
2305 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2307 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2310 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2311 msgid "Preview widget"
2312 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2314 #: gtk/gtkfilechooser.c:223
2315 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2316 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2318 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2319 msgid "Preview Widget Active"
2320 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2322 #: gtk/gtkfilechooser.c:229
2324 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2326 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2329 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2330 msgid "Use Preview Label"
2331 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2333 #: gtk/gtkfilechooser.c:235
2334 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2336 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2338 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2339 msgid "Extra widget"
2340 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2342 #: gtk/gtkfilechooser.c:241
2343 msgid "Application supplied widget for extra options."
2344 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2346 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:142
2347 msgid "Select Multiple"
2350 #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540
2351 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2352 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2354 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2358 #: gtk/gtkfilechooser.c:254
2359 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2360 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2362 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2363 msgid "Do overwrite confirmation"
2364 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2366 #: gtk/gtkfilechooser.c:270
2368 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2369 "dialog if necessary."
2371 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2372 "nếu cần thiết hay không."
2374 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:384
2378 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
2379 msgid "The file chooser dialog to use."
2380 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2382 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
2383 msgid "The title of the file chooser dialog."
2384 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2386 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:430
2387 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2388 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2390 #: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:216
2391 #: gtk/gtkstatusicon.c:184
2393 msgstr "Tên tập tin"
2395 #: gtk/gtkfilesel.c:526
2396 msgid "The currently selected filename"
2397 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2399 #: gtk/gtkfilesel.c:532
2400 msgid "Show file operations"
2401 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2403 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2404 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2406 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2408 #: gtk/gtkfilesystem.c:382
2412 #: gtk/gtkfilesystem.c:383
2413 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2414 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2416 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582
2420 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583
2421 msgid "X position of child widget"
2422 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2424 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592
2428 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593
2429 msgid "Y position of child widget"
2430 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2432 #: gtk/gtkfontbutton.c:144
2433 msgid "The title of the font selection dialog"
2434 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2436 #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:178
2438 msgstr "Tên phông chữ"
2440 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2441 msgid "The name of the selected font"
2442 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2444 #: gtk/gtkfontbutton.c:161
2446 msgstr "Không chân 12"
2448 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2449 msgid "Use font in label"
2450 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2452 #: gtk/gtkfontbutton.c:177
2453 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2454 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2456 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2457 msgid "Use size in label"
2458 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2460 #: gtk/gtkfontbutton.c:193
2461 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2462 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2464 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2466 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2468 #: gtk/gtkfontbutton.c:210
2469 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2470 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2472 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2476 #: gtk/gtkfontbutton.c:226
2477 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2478 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2480 #: gtk/gtkfontsel.c:179
2481 msgid "The X string that represents this font"
2482 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2484 #: gtk/gtkfontsel.c:186
2485 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2486 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2488 #: gtk/gtkfontsel.c:192
2489 msgid "Preview text"
2490 msgstr "Đoạn xem thử"
2492 #: gtk/gtkfontsel.c:193
2493 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2494 msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2496 #: gtk/gtkframe.c:96
2497 msgid "Text of the frame's label"
2498 msgstr "Chữ trên nhãn của khung"
2500 #: gtk/gtkframe.c:103
2501 msgid "Label xalign"
2502 msgstr "Canh lề X nhãn"
2504 #: gtk/gtkframe.c:104
2505 msgid "The horizontal alignment of the label"
2506 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2508 #: gtk/gtkframe.c:112
2509 msgid "Label yalign"
2510 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2512 #: gtk/gtkframe.c:113
2513 msgid "The vertical alignment of the label"
2514 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2516 #: gtk/gtkframe.c:121 gtk/gtkhandlebox.c:169
2517 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2519 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2521 #: gtk/gtkframe.c:128
2522 msgid "Frame shadow"
2525 #: gtk/gtkframe.c:129
2526 msgid "Appearance of the frame border"
2527 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2529 #: gtk/gtkframe.c:138
2530 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2531 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2533 #: gtk/gtkhandlebox.c:177
2534 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2535 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2537 #: gtk/gtkhandlebox.c:185
2538 msgid "Handle position"
2541 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2542 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2543 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2545 #: gtk/gtkhandlebox.c:194
2549 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2551 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2553 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2555 #: gtk/gtkhandlebox.c:203
2556 msgid "Snap edge set"
2557 msgstr "Đặt cạnh dính"
2559 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2561 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2564 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2565 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2567 #: gtk/gtkiconview.c:527
2568 msgid "Selection mode"
2569 msgstr "Chế độ chọn"
2571 #: gtk/gtkiconview.c:528
2572 msgid "The selection mode"
2573 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2575 #: gtk/gtkiconview.c:546
2576 msgid "Pixbuf column"
2577 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2579 #: gtk/gtkiconview.c:547
2580 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2581 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2583 #: gtk/gtkiconview.c:565
2584 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2585 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn"
2587 #: gtk/gtkiconview.c:584
2588 msgid "Markup column"
2589 msgstr "Cột mã định dạng"
2591 #: gtk/gtkiconview.c:585
2592 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2593 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2595 #: gtk/gtkiconview.c:592
2596 msgid "Icon View Model"
2597 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2599 #: gtk/gtkiconview.c:593
2600 msgid "The model for the icon view"
2601 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2603 #: gtk/gtkiconview.c:609
2604 msgid "Number of columns"
2607 #: gtk/gtkiconview.c:610
2608 msgid "Number of columns to display"
2609 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2611 #: gtk/gtkiconview.c:627
2612 msgid "Width for each item"
2613 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2615 #: gtk/gtkiconview.c:628
2616 msgid "The width used for each item"
2617 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2619 #: gtk/gtkiconview.c:644
2620 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2621 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2623 #: gtk/gtkiconview.c:659
2625 msgstr "Khoảng cách hàng"
2627 #: gtk/gtkiconview.c:660
2628 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2629 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2631 #: gtk/gtkiconview.c:675
2632 msgid "Column Spacing"
2633 msgstr "Khoảng cách cột"
2635 #: gtk/gtkiconview.c:676
2636 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2637 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2639 #: gtk/gtkiconview.c:691
2643 #: gtk/gtkiconview.c:692
2644 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2645 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2647 #: gtk/gtkiconview.c:708 gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:275
2648 #: gtk/gtktoolbar.c:484 gtk/gtktrayicon-x11.c:96
2652 #: gtk/gtkiconview.c:709
2654 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2655 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2657 #: gtk/gtkiconview.c:725 gtk/gtktreeview.c:602 gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
2659 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2661 #: gtk/gtkiconview.c:726 gtk/gtktreeview.c:603
2662 msgid "View is reorderable"
2663 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2665 #: gtk/gtkiconview.c:733
2666 msgid "Selection Box Color"
2667 msgstr "Màu hộp chọn"
2669 #: gtk/gtkiconview.c:734
2670 msgid "Color of the selection box"
2671 msgstr "Màu của hộp chọn"
2673 #: gtk/gtkiconview.c:740
2674 msgid "Selection Box Alpha"
2675 msgstr "Anfa hộp chọn"
2677 #: gtk/gtkiconview.c:741
2678 msgid "Opacity of the selection box"
2679 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2681 #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:176
2683 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2685 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:177
2686 msgid "A GdkPixbuf to display"
2687 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2689 #: gtk/gtkimage.c:138
2691 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2693 #: gtk/gtkimage.c:139
2694 msgid "A GdkPixmap to display"
2695 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2697 #: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2701 #: gtk/gtkimage.c:147
2702 msgid "A GdkImage to display"
2703 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2705 #: gtk/gtkimage.c:154
2709 #: gtk/gtkimage.c:155
2710 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2711 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2713 #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:185
2714 msgid "Filename to load and display"
2715 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2717 #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:193
2718 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2719 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2721 #: gtk/gtkimage.c:179
2723 msgstr "Tập biểu tượng"
2725 #: gtk/gtkimage.c:180
2726 msgid "Icon set to display"
2727 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2729 #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:539
2731 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2733 #: gtk/gtkimage.c:188
2734 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2736 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2738 #: gtk/gtkimage.c:204
2740 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2742 #: gtk/gtkimage.c:205
2743 msgid "Pixel size to use for named icon"
2744 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2746 #: gtk/gtkimage.c:213
2750 #: gtk/gtkimage.c:214
2751 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2752 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2754 #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:208
2755 msgid "Storage type"
2756 msgstr "Loại lưu trữ"
2758 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:209
2759 msgid "The representation being used for image data"
2760 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2762 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2763 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2764 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn"
2766 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2767 msgid "Show menu images"
2768 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2770 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2771 msgid "Whether images should be shown in menus"
2772 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2774 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:587
2775 msgid "The screen where this window will be displayed"
2776 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2778 #: gtk/gtklabel.c:298
2779 msgid "The text of the label"
2780 msgstr "Chữ trong nhãn"
2782 #: gtk/gtklabel.c:305
2783 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2784 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó"
2786 #: gtk/gtklabel.c:326 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:577
2787 msgid "Justification"
2790 #: gtk/gtklabel.c:327
2792 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2793 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2794 "GtkMisc::xalign for that"
2796 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2797 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2798 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2800 #: gtk/gtklabel.c:335
2804 #: gtk/gtklabel.c:336
2806 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2808 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2810 #: gtk/gtklabel.c:343
2814 #: gtk/gtklabel.c:344
2815 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2816 msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
2818 #: gtk/gtklabel.c:359
2819 msgid "Line wrap mode"
2820 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2822 #: gtk/gtklabel.c:360
2823 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2824 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2826 #: gtk/gtklabel.c:367
2828 msgstr "Có thể chọn"
2830 #: gtk/gtklabel.c:368
2831 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2832 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không"
2834 #: gtk/gtklabel.c:374
2835 msgid "Mnemonic key"
2836 msgstr "Phím gợi nhớ"
2838 #: gtk/gtklabel.c:375
2839 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2840 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2842 #: gtk/gtklabel.c:383
2843 msgid "Mnemonic widget"
2844 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2846 #: gtk/gtklabel.c:384
2847 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2848 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2850 #: gtk/gtklabel.c:428
2852 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2853 "enough room to display the entire string"
2855 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2856 "hiển thị toàn chuỗi"
2858 #: gtk/gtklabel.c:468
2859 msgid "Single Line Mode"
2860 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2862 #: gtk/gtklabel.c:469
2863 msgid "Whether the label is in single line mode"
2864 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2866 #: gtk/gtklabel.c:486
2870 #: gtk/gtklabel.c:487
2871 msgid "Angle at which the label is rotated"
2872 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2874 #: gtk/gtklabel.c:507
2875 msgid "Maximum Width In Characters"
2876 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2878 #: gtk/gtklabel.c:508
2879 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2880 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2882 #: gtk/gtklabel.c:624
2883 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2885 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2887 #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106
2888 msgid "Horizontal adjustment"
2889 msgstr "Chỉnh ngang"
2891 #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2892 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2893 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2895 #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114
2896 msgid "Vertical adjustment"
2899 #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2900 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2901 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2903 #: gtk/gtklayout.c:619
2904 msgid "The width of the layout"
2905 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2907 #: gtk/gtklayout.c:628
2908 msgid "The height of the layout"
2909 msgstr "Độ cao của bố trí"
2911 #: gtk/gtkmenu.c:485
2913 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2916 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2918 #: gtk/gtkmenu.c:499
2919 msgid "Tearoff State"
2920 msgstr "Tính trạng tách rời"
2922 #: gtk/gtkmenu.c:500
2923 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2924 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2926 #: gtk/gtkmenu.c:506
2927 msgid "Vertical Padding"
2930 #: gtk/gtkmenu.c:507
2931 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2932 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2934 #: gtk/gtkmenu.c:515
2935 msgid "Horizontal Padding"
2938 #: gtk/gtkmenu.c:516
2939 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2940 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2942 #: gtk/gtkmenu.c:524
2943 msgid "Vertical Offset"
2944 msgstr "Hiệu số dọc"
2946 #: gtk/gtkmenu.c:525
2948 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2951 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2954 #: gtk/gtkmenu.c:533
2955 msgid "Horizontal Offset"
2956 msgstr "Hiệu số ngang"
2958 #: gtk/gtkmenu.c:534
2960 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2963 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2966 #: gtk/gtkmenu.c:542
2967 msgid "Double Arrows"
2968 msgstr "Mũi tên đôi"
2970 #: gtk/gtkmenu.c:543
2971 msgid "When scrolling, always show both arrows."
2972 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
2974 #: gtk/gtkmenu.c:551
2978 #: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174
2979 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
2980 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
2982 #: gtk/gtkmenu.c:559
2983 msgid "Right Attach"
2986 #: gtk/gtkmenu.c:560
2987 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
2988 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
2990 #: gtk/gtkmenu.c:567
2994 #: gtk/gtkmenu.c:568
2995 msgid "The row number to attach the top of the child to"
2996 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
2998 #: gtk/gtkmenu.c:575
2999 msgid "Bottom Attach"
3002 #: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195
3003 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3004 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3006 #: gtk/gtkmenu.c:663
3007 msgid "Can change accelerators"
3008 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3010 #: gtk/gtkmenu.c:664
3012 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3014 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3017 #: gtk/gtkmenu.c:669
3018 msgid "Delay before submenus appear"
3019 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3021 #: gtk/gtkmenu.c:670
3023 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3025 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3026 "khi hiển thị trình đơn con"
3028 #: gtk/gtkmenu.c:677
3029 msgid "Delay before hiding a submenu"
3030 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3032 #: gtk/gtkmenu.c:678
3034 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3037 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3040 #: gtk/gtkmenubar.c:175
3041 msgid "Pack direction"
3044 #: gtk/gtkmenubar.c:176
3045 msgid "The pack direction of the menubar"
3046 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3048 #: gtk/gtkmenubar.c:192
3049 msgid "Child Pack direction"
3050 msgstr "Hướng bó con"
3052 #: gtk/gtkmenubar.c:193
3053 msgid "The child pack direction of the menubar"
3054 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3056 #: gtk/gtkmenubar.c:202
3057 msgid "Style of bevel around the menubar"
3058 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3060 #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:589
3061 msgid "Internal padding"
3062 msgstr "Đệm bên trong"
3064 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3065 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3066 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3068 #: gtk/gtkmenubar.c:217
3069 msgid "Delay before drop down menus appear"
3070 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3072 #: gtk/gtkmenubar.c:218
3073 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3074 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3076 #: gtk/gtkmenushell.c:339
3078 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3080 #: gtk/gtkmenushell.c:340
3081 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3083 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3086 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3090 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
3091 msgid "The dropdown menu"
3092 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3094 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3095 msgid "Image/label border"
3096 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3098 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3099 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3100 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3102 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3103 msgid "Use separator"
3104 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3106 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3108 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3110 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3113 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3114 msgid "Message Type"
3115 msgstr "Kiểu thông điệp"
3117 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3118 msgid "The type of message"
3119 msgstr "Kiểu thông điệp"
3121 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3122 msgid "Message Buttons"
3123 msgstr "Nút thông điệp"
3125 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3126 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3127 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3129 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3130 msgid "The primary text of the message dialog"
3131 msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp"
3133 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3135 msgstr "Dùng mã định dạng"
3137 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3138 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3139 msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3141 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3142 msgid "Secondary Text"
3145 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3146 msgid "The secondary text of the message dialog"
3147 msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp"
3149 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3150 msgid "Use Markup in secondary"
3151 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3153 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3154 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3155 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3157 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3166 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3167 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3175 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3176 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3178 #: gtk/gtkmisc.c:103
3182 #: gtk/gtkmisc.c:104
3184 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3185 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3187 #: gtk/gtknotebook.c:530
3191 #: gtk/gtknotebook.c:531
3192 msgid "The index of the current page"
3193 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3195 #: gtk/gtknotebook.c:539
3196 msgid "Tab Position"
3197 msgstr "Vị trí thanh"
3199 #: gtk/gtknotebook.c:540
3200 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3201 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3203 #: gtk/gtknotebook.c:547
3207 #: gtk/gtknotebook.c:548
3208 msgid "Width of the border around the tab labels"
3209 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3211 #: gtk/gtknotebook.c:556
3212 msgid "Horizontal Tab Border"
3213 msgstr "Viền ngang thanh"
3215 #: gtk/gtknotebook.c:557
3216 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3217 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3219 #: gtk/gtknotebook.c:565
3220 msgid "Vertical Tab Border"
3221 msgstr "Viền dọc thanh"
3223 #: gtk/gtknotebook.c:566
3224 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3225 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3227 #: gtk/gtknotebook.c:574
3231 #: gtk/gtknotebook.c:575
3232 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3233 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3235 #: gtk/gtknotebook.c:581
3239 #: gtk/gtknotebook.c:582
3240 msgid "Whether the border should be shown or not"
3241 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3243 #: gtk/gtknotebook.c:588
3245 msgstr "Có thể cuộn"
3247 #: gtk/gtknotebook.c:589
3248 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3249 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3251 #: gtk/gtknotebook.c:595
3252 msgid "Enable Popup"
3253 msgstr "Cho phép bật lên"
3255 #: gtk/gtknotebook.c:596
3257 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3258 "you can use to go to a page"
3260 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3261 "dùng để đi đến một trang khác"
3263 #: gtk/gtknotebook.c:603
3264 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3265 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3267 #: gtk/gtknotebook.c:609
3269 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3271 #: gtk/gtknotebook.c:610
3272 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3273 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3275 #: gtk/gtknotebook.c:618 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3276 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3280 #: gtk/gtknotebook.c:619
3282 msgid "Group for tabs drag and drop"
3283 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3285 #: gtk/gtknotebook.c:625
3289 #: gtk/gtknotebook.c:626
3290 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3291 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3293 #: gtk/gtknotebook.c:632
3295 msgstr "Nhãn trình đơn"
3297 #: gtk/gtknotebook.c:633
3298 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3299 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3301 #: gtk/gtknotebook.c:646
3303 msgstr "Mở rộng thanh"
3305 #: gtk/gtknotebook.c:647
3306 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3307 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3309 #: gtk/gtknotebook.c:653
3313 #: gtk/gtknotebook.c:654
3314 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3315 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3317 #: gtk/gtknotebook.c:660
3318 msgid "Tab pack type"
3319 msgstr "Kiểu bó thanh"
3321 #: gtk/gtknotebook.c:667
3322 msgid "Tab reorderable"
3323 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3325 #: gtk/gtknotebook.c:668
3326 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3327 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3329 #: gtk/gtknotebook.c:674
3330 msgid "Tab detachable"
3331 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3333 #: gtk/gtknotebook.c:675
3334 msgid "Whether the tab is detachable"
3335 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3337 #: gtk/gtknotebook.c:690 gtk/gtkscrollbar.c:83
3338 msgid "Secondary backward stepper"
3339 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3341 #: gtk/gtknotebook.c:691
3343 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3344 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3346 #: gtk/gtknotebook.c:706 gtk/gtkscrollbar.c:91
3347 msgid "Secondary forward stepper"
3348 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3350 #: gtk/gtknotebook.c:707
3352 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3353 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3355 #: gtk/gtknotebook.c:721 gtk/gtkscrollbar.c:67
3356 msgid "Backward stepper"
3357 msgstr "Bộ bước lùi"
3359 #: gtk/gtknotebook.c:722 gtk/gtkscrollbar.c:68
3360 msgid "Display the standard backward arrow button"
3361 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3363 #: gtk/gtknotebook.c:736 gtk/gtkscrollbar.c:75
3364 msgid "Forward stepper"
3365 msgstr "Bộ bước tới"
3367 #: gtk/gtknotebook.c:737 gtk/gtkscrollbar.c:76
3368 msgid "Display the standard forward arrow button"
3369 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3371 #: gtk/gtknotebook.c:751
3373 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3375 #: gtk/gtknotebook.c:752
3376 msgid "Size of tab overlap area"
3377 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3379 #: gtk/gtknotebook.c:767
3380 msgid "Tab curvature"
3381 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3383 #: gtk/gtknotebook.c:768
3384 msgid "Size of tab curvature"
3385 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3387 #: gtk/gtkobject.c:367
3389 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3391 #: gtk/gtkobject.c:368
3392 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3393 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3395 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3396 msgid "The menu of options"
3397 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3399 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3400 msgid "Size of dropdown indicator"
3401 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3403 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3404 msgid "Spacing around indicator"
3405 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3407 #: gtk/gtkpaned.c:220
3409 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3411 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3413 #: gtk/gtkpaned.c:228
3414 msgid "Position Set"
3417 #: gtk/gtkpaned.c:229
3418 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3419 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3421 #: gtk/gtkpaned.c:235
3425 #: gtk/gtkpaned.c:236
3426 msgid "Width of handle"
3427 msgstr "Độ rộng của móc"
3429 #: gtk/gtkpaned.c:252
3430 msgid "Minimal Position"
3431 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3433 #: gtk/gtkpaned.c:253
3434 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3435 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3437 #: gtk/gtkpaned.c:270
3438 msgid "Maximal Position"
3439 msgstr "Vị trí tối đa"
3441 #: gtk/gtkpaned.c:271
3442 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3443 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3445 #: gtk/gtkpaned.c:288
3449 #: gtk/gtkpaned.c:289
3450 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3452 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3455 #: gtk/gtkpaned.c:304
3459 #: gtk/gtkpaned.c:305
3460 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3461 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3463 #: gtk/gtkplug.c:146 gtk/gtkstatusicon.c:259
3467 #: gtk/gtkplug.c:147
3469 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3470 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
3472 #: gtk/gtkpreview.c:106
3474 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3476 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3478 #: gtk/gtkprinter.c:120
3479 msgid "Name of the printer"
3482 #: gtk/gtkprinter.c:126
3486 #: gtk/gtkprinter.c:127
3487 msgid "Backend for the printer"
3488 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3490 #: gtk/gtkprinter.c:133
3494 #: gtk/gtkprinter.c:134
3495 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3496 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3498 #: gtk/gtkprinter.c:140
3500 msgstr "Chấp nhận PDF"
3502 #: gtk/gtkprinter.c:141
3503 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3504 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3506 #: gtk/gtkprinter.c:147
3507 msgid "Accepts PostScript"
3508 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3510 #: gtk/gtkprinter.c:148
3511 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3513 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3515 #: gtk/gtkprinter.c:154
3516 msgid "State Message"
3517 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3519 #: gtk/gtkprinter.c:155
3520 msgid "String giving the current state of the printer"
3521 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3523 #: gtk/gtkprinter.c:161
3527 #: gtk/gtkprinter.c:162
3528 msgid "The location of the printer"
3529 msgstr "Địa điểm của máy in"
3531 #: gtk/gtkprinter.c:169
3532 msgid "The icon name to use for the printer"
3533 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3535 #: gtk/gtkprinter.c:175
3537 msgstr "Tổng công việc"
3539 #: gtk/gtkprinter.c:176
3540 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3541 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3543 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3544 msgid "Source option"
3545 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3547 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3548 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3549 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3551 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3552 msgid "Title of the print job"
3553 msgstr "Tựa của công việc in"
3555 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3559 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3560 msgid "Printer to print the job to"
3561 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3563 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3567 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3568 msgid "Printer settings"
3569 msgstr "Thiết lập máy in"
3571 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:231
3573 msgstr "Thiết lập trang"
3575 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1002
3576 msgid "Track Print Status"
3577 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3579 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3581 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3582 "print data has been sent to the printer or print server."
3584 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3585 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3587 #: gtk/gtkprintoperation.c:875
3588 msgid "Default Page Setup"
3589 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3591 #: gtk/gtkprintoperation.c:876
3592 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3593 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3595 #: gtk/gtkprintoperation.c:894 gtk/gtkprintunixdialog.c:249
3596 msgid "Print Settings"
3597 msgstr "Thiết lập in"
3599 #: gtk/gtkprintoperation.c:895 gtk/gtkprintunixdialog.c:250
3600 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3601 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3603 #: gtk/gtkprintoperation.c:913
3605 msgstr "Tên công việc"
3607 #: gtk/gtkprintoperation.c:914
3608 msgid "A string used for identifying the print job."
3609 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3611 #: gtk/gtkprintoperation.c:937
3612 msgid "Number of Pages"
3615 #: gtk/gtkprintoperation.c:938
3616 msgid "The number of pages in the document."
3617 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3619 #: gtk/gtkprintoperation.c:959 gtk/gtkprintunixdialog.c:239
3620 msgid "Current Page"
3621 msgstr "Trang hiện có"
3623 #: gtk/gtkprintoperation.c:960 gtk/gtkprintunixdialog.c:240
3624 msgid "The current page in the document"
3625 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3627 #: gtk/gtkprintoperation.c:981
3628 msgid "Use full page"
3629 msgstr "Dùng toàn trang"
3631 #: gtk/gtkprintoperation.c:982
3634 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3635 "not the corner of the imageable area"
3637 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3638 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3640 #: gtk/gtkprintoperation.c:1003
3642 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3643 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3645 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3646 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3648 #: gtk/gtkprintoperation.c:1020
3652 #: gtk/gtkprintoperation.c:1021
3653 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3654 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3656 #: gtk/gtkprintoperation.c:1038
3658 msgstr "Hiện hộp thoại"
3660 #: gtk/gtkprintoperation.c:1039
3661 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3662 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3664 #: gtk/gtkprintoperation.c:1062
3666 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3668 #: gtk/gtkprintoperation.c:1063
3669 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3670 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3672 #: gtk/gtkprintoperation.c:1086 gtk/gtkprintoperation.c:1087
3673 msgid "Export filename"
3674 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3676 #: gtk/gtkprintoperation.c:1101
3680 #: gtk/gtkprintoperation.c:1102
3681 msgid "The status of the print operation"
3682 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3684 #: gtk/gtkprintoperation.c:1122
3685 msgid "Status String"
3686 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3688 #: gtk/gtkprintoperation.c:1123
3689 msgid "A human-readable description of the status"
3690 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3692 #: gtk/gtkprintoperation.c:1141
3693 msgid "Custom tab label"
3694 msgstr "Nhãn tab riêng"
3696 #: gtk/gtkprintoperation.c:1142
3697 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3698 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3700 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:232
3701 msgid "The GtkPageSetup to use"
3702 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3704 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:257
3705 msgid "Selected Printer"
3706 msgstr "Máy in được chọn"
3708 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3709 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3710 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3712 #: gtk/gtkprogress.c:99
3713 msgid "Activity mode"
3714 msgstr "Chế độ hoạt động"
3716 #: gtk/gtkprogress.c:100
3719 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3720 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3721 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3723 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3724 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3725 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3727 #: gtk/gtkprogress.c:108
3731 #: gtk/gtkprogress.c:109
3733 msgid "Whether the progress is shown as text."
3734 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không"
3736 #: gtk/gtkprogress.c:115
3737 msgid "Text x alignment"
3738 msgstr "Canh lề X cho chữ"
3740 #: gtk/gtkprogress.c:116
3743 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
3746 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
3747 "từ phải sang trái (RTL)."
3749 #: gtk/gtkprogress.c:122
3750 msgid "Text y alignment"
3751 msgstr "Canh lề Y cho chữ"
3753 #: gtk/gtkprogress.c:123
3755 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
3756 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3758 #: gtk/gtkprogressbar.c:123
3759 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3760 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3762 #: gtk/gtkprogressbar.c:131
3763 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
3764 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
3766 #: gtk/gtkprogressbar.c:139
3768 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3770 #: gtk/gtkprogressbar.c:140
3771 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3773 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3776 #: gtk/gtkprogressbar.c:148
3777 msgid "Activity Step"
3778 msgstr "Bước hoạt động"
3780 #: gtk/gtkprogressbar.c:149
3781 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3783 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3786 #: gtk/gtkprogressbar.c:156
3787 msgid "Activity Blocks"
3788 msgstr "Khối hoạt động"
3790 #: gtk/gtkprogressbar.c:157
3792 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3795 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3798 #: gtk/gtkprogressbar.c:164
3799 msgid "Discrete Blocks"
3800 msgstr "Khối rời rạc"
3802 #: gtk/gtkprogressbar.c:165
3804 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3806 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3808 #: gtk/gtkprogressbar.c:172
3812 #: gtk/gtkprogressbar.c:173
3813 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3814 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3816 #: gtk/gtkprogressbar.c:180
3820 #: gtk/gtkprogressbar.c:181
3821 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3822 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3824 #: gtk/gtkprogressbar.c:189
3825 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3826 msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3828 #: gtk/gtkprogressbar.c:211
3831 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3832 "have enough room to display the entire string, if at all."
3834 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3835 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3837 #: gtk/gtkprogressbar.c:218
3840 msgstr "Khoảng cách"
3842 #: gtk/gtkprogressbar.c:219
3843 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3846 #: gtk/gtkradioaction.c:111
3850 #: gtk/gtkradioaction.c:112
3852 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3853 "is the current action of its group."
3855 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3856 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3857 "thời trong nhóm nó."
3859 #: gtk/gtkradioaction.c:129
3860 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3861 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3863 #: gtk/gtkradioaction.c:144
3864 msgid "The current value"
3865 msgstr "Giá trị hiện thời"
3867 #: gtk/gtkradioaction.c:145
3869 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3872 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3875 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
3876 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3877 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3879 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3880 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3881 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3883 #: gtk/gtkrange.c:323
3884 msgid "Update policy"
3885 msgstr "Chính sách cập nhật"
3887 #: gtk/gtkrange.c:324
3888 msgid "How the range should be updated on the screen"
3889 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3891 #: gtk/gtkrange.c:333
3892 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3894 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3897 #: gtk/gtkrange.c:340
3901 #: gtk/gtkrange.c:341
3902 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3903 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3905 #: gtk/gtkrange.c:348
3906 msgid "Lower stepper sensitivity"
3907 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3909 #: gtk/gtkrange.c:349
3911 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3913 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3915 #: gtk/gtkrange.c:357
3916 msgid "Upper stepper sensitivity"
3917 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3919 #: gtk/gtkrange.c:358
3921 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3923 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3925 #: gtk/gtkrange.c:375
3926 msgid "Show Fill Level"
3929 #: gtk/gtkrange.c:376
3930 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3933 #: gtk/gtkrange.c:392
3934 msgid "Restrict to Fill Level"
3937 #: gtk/gtkrange.c:393
3938 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3941 #: gtk/gtkrange.c:408
3945 #: gtk/gtkrange.c:409
3946 msgid "The fill level."
3949 #: gtk/gtkrange.c:417
3950 msgid "Slider Width"
3951 msgstr "Độ rộng con trượt"
3953 #: gtk/gtkrange.c:418
3954 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3955 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3957 #: gtk/gtkrange.c:425
3958 msgid "Trough Border"
3959 msgstr "Viền máng xối"
3961 #: gtk/gtkrange.c:426
3962 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3963 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3965 #: gtk/gtkrange.c:433
3966 msgid "Stepper Size"
3967 msgstr "Cỡ nút bước"
3969 #: gtk/gtkrange.c:434
3970 msgid "Length of step buttons at ends"
3971 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3973 #: gtk/gtkrange.c:449
3974 msgid "Stepper Spacing"
3975 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3977 #: gtk/gtkrange.c:450
3978 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3979 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3981 #: gtk/gtkrange.c:457
3982 msgid "Arrow X Displacement"
3983 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3985 #: gtk/gtkrange.c:458
3987 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3988 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
3990 #: gtk/gtkrange.c:465
3991 msgid "Arrow Y Displacement"
3992 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3994 #: gtk/gtkrange.c:466
3996 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3997 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
3999 #: gtk/gtkrange.c:474
4000 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4001 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4003 #: gtk/gtkrange.c:475
4005 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4006 "IN while they are dragged"
4008 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4011 #: gtk/gtkrange.c:486
4012 msgid "Trough Side Details"
4013 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4015 #: gtk/gtkrange.c:487
4017 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4018 "with different details"
4020 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4023 #: gtk/gtkrange.c:503
4024 msgid "Trough Under Steppers"
4025 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4027 #: gtk/gtkrange.c:504
4030 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4033 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4036 #: gtk/gtkrecentchooser.c:112
4037 msgid "Recent Manager"
4038 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4040 #: gtk/gtkrecentchooser.c:113
4041 msgid "The RecentManager object to use"
4042 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4044 #: gtk/gtkrecentchooser.c:118
4045 msgid "Show Private"
4048 #: gtk/gtkrecentchooser.c:119
4049 msgid "Whether the private items should be displayed"
4050 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4052 #: gtk/gtkrecentchooser.c:124
4053 msgid "Show Tooltips"
4054 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4056 #: gtk/gtkrecentchooser.c:125
4057 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4058 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4060 #: gtk/gtkrecentchooser.c:130
4062 msgstr "Hiện biểu tượng"
4064 #: gtk/gtkrecentchooser.c:131
4065 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4066 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4068 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4069 msgid "Show Not Found"
4070 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4072 #: gtk/gtkrecentchooser.c:137
4073 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4074 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4076 #: gtk/gtkrecentchooser.c:143
4077 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4078 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4080 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4084 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4085 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4087 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4090 #: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:231
4094 #: gtk/gtkrecentchooser.c:155
4095 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4096 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4098 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4100 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4102 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4103 msgid "The sorting order of the items displayed"
4104 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4106 #: gtk/gtkrecentchooser.c:170
4107 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4108 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4110 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:212
4111 msgid "Show Numbers"
4114 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:213
4115 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4116 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4118 #: gtk/gtkrecentmanager.c:217
4119 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4121 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4123 #: gtk/gtkrecentmanager.c:232
4125 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4127 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4128 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4130 #: gtk/gtkrecentmanager.c:248
4131 msgid "The size of the recently used resources list"
4132 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4134 #: gtk/gtkruler.c:90
4138 #: gtk/gtkruler.c:91
4139 msgid "Lower limit of ruler"
4140 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4142 #: gtk/gtkruler.c:100
4146 #: gtk/gtkruler.c:101
4147 msgid "Upper limit of ruler"
4148 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4150 #: gtk/gtkruler.c:111
4151 msgid "Position of mark on the ruler"
4152 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4154 #: gtk/gtkruler.c:120
4158 #: gtk/gtkruler.c:121
4159 msgid "Maximum size of the ruler"
4160 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4162 #: gtk/gtkruler.c:136
4166 #: gtk/gtkruler.c:137
4167 msgid "The metric used for the ruler"
4168 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4170 #: gtk/gtkscale.c:143
4171 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4172 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4174 #: gtk/gtkscale.c:152
4178 #: gtk/gtkscale.c:153
4179 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4181 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4183 #: gtk/gtkscale.c:160
4184 msgid "Value Position"
4185 msgstr "Vị trí giá trị"
4187 #: gtk/gtkscale.c:161
4188 msgid "The position in which the current value is displayed"
4189 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4191 #: gtk/gtkscale.c:168
4192 msgid "Slider Length"
4193 msgstr "Độ dài con trượt"
4195 #: gtk/gtkscale.c:169
4196 msgid "Length of scale's slider"
4197 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4199 #: gtk/gtkscale.c:177
4200 msgid "Value spacing"
4201 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4203 #: gtk/gtkscale.c:178
4204 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4205 msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4207 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4208 msgid "Minimum Slider Length"
4209 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4211 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4212 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4213 msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4215 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4216 msgid "Fixed slider size"
4217 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4219 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4220 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4222 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4224 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4226 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4228 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4230 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4232 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4234 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4236 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:562
4237 msgid "Horizontal Adjustment"
4238 msgstr "Chỉnh ngang"
4240 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:570
4241 msgid "Vertical Adjustment"
4244 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4245 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4246 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4248 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4249 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4250 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4252 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4253 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4254 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4256 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4257 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4258 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4260 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4261 msgid "Window Placement"
4262 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4264 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4266 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4267 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4269 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4270 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4272 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4273 msgid "Window Placement Set"
4274 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4276 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4278 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4279 "contents with respect to the scrollbars."
4281 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4282 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4284 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4288 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4289 msgid "Style of bevel around the contents"
4290 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4292 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4294 msgid "Scrollbars within bevel"
4295 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4297 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4299 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4300 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4302 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4303 msgid "Scrollbar spacing"
4304 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4306 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4307 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4308 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4310 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4311 msgid "Scrolled Window Placement"
4312 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4314 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:316
4316 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4317 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4319 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4320 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4322 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4326 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4327 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4328 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4330 #: gtk/gtksettings.c:203
4331 msgid "Double Click Time"
4332 msgstr "Thời nhấp đúp"
4334 #: gtk/gtksettings.c:204
4336 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4337 "click (in milliseconds)"
4339 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4340 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4342 #: gtk/gtksettings.c:211
4343 msgid "Double Click Distance"
4344 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4346 #: gtk/gtksettings.c:212
4348 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4349 "double click (in pixels)"
4351 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4354 #: gtk/gtksettings.c:228
4355 msgid "Cursor Blink"
4356 msgstr "Chớp con trỏ"
4358 #: gtk/gtksettings.c:229
4359 msgid "Whether the cursor should blink"
4360 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4362 #: gtk/gtksettings.c:236
4363 msgid "Cursor Blink Time"
4364 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4366 #: gtk/gtksettings.c:237
4368 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4369 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4371 #: gtk/gtksettings.c:256
4373 msgid "Cursor Blink Timeout"
4374 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4376 #: gtk/gtksettings.c:257
4378 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4379 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4381 #: gtk/gtksettings.c:264
4382 msgid "Split Cursor"
4383 msgstr "Con trỏ chia tách"
4385 #: gtk/gtksettings.c:265
4387 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4390 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4393 #: gtk/gtksettings.c:272
4395 msgstr "Tên sắc thái"
4397 #: gtk/gtksettings.c:273
4398 msgid "Name of theme RC file to load"
4399 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4401 #: gtk/gtksettings.c:281
4402 msgid "Icon Theme Name"
4403 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4405 #: gtk/gtksettings.c:282
4406 msgid "Name of icon theme to use"
4407 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4409 #: gtk/gtksettings.c:290
4410 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4411 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4413 #: gtk/gtksettings.c:291
4414 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4415 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4417 #: gtk/gtksettings.c:299
4418 msgid "Key Theme Name"
4419 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4421 #: gtk/gtksettings.c:300
4422 msgid "Name of key theme RC file to load"
4423 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4425 #: gtk/gtksettings.c:308
4426 msgid "Menu bar accelerator"
4427 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4429 #: gtk/gtksettings.c:309
4430 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4431 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4433 #: gtk/gtksettings.c:317
4434 msgid "Drag threshold"
4437 #: gtk/gtksettings.c:318
4438 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4439 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4441 #: gtk/gtksettings.c:326
4443 msgstr "Tên phông chữ"
4445 #: gtk/gtksettings.c:327
4446 msgid "Name of default font to use"
4447 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4449 #: gtk/gtksettings.c:335
4451 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4453 #: gtk/gtksettings.c:336
4454 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4456 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4458 #: gtk/gtksettings.c:344
4462 #: gtk/gtksettings.c:345
4463 msgid "List of currently active GTK modules"
4464 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4466 #: gtk/gtksettings.c:354
4467 msgid "Xft Antialias"
4468 msgstr "Làm trơn Xft"
4470 #: gtk/gtksettings.c:355
4471 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4472 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4474 #: gtk/gtksettings.c:364
4478 #: gtk/gtksettings.c:365
4479 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4480 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4482 #: gtk/gtksettings.c:374
4483 msgid "Xft Hint Style"
4484 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4486 #: gtk/gtksettings.c:375
4488 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4490 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4491 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4492 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4493 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4494 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4496 #: gtk/gtksettings.c:384
4500 #: gtk/gtksettings.c:385
4501 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4503 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4504 " •\t none\tkhông có\n"
4510 #: gtk/gtksettings.c:394
4514 #: gtk/gtksettings.c:395
4515 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4517 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4520 #: gtk/gtksettings.c:404
4521 msgid "Cursor theme name"
4522 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4524 #: gtk/gtksettings.c:405
4525 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4527 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4529 #: gtk/gtksettings.c:413
4530 msgid "Cursor theme size"
4531 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4533 #: gtk/gtksettings.c:414
4534 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4535 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4537 #: gtk/gtksettings.c:424
4538 msgid "Alternative button order"
4539 msgstr "Thứ tự nút khác"
4541 #: gtk/gtksettings.c:425
4542 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4543 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4545 #: gtk/gtksettings.c:442
4547 msgid "Alternative sort indicator direction"
4548 msgstr "Thứ tự nút khác"
4550 #: gtk/gtksettings.c:443
4552 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4553 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4556 #: gtk/gtksettings.c:451
4557 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4558 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4560 #: gtk/gtksettings.c:452
4562 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4565 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4566 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4568 #: gtk/gtksettings.c:460
4569 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4570 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4572 #: gtk/gtksettings.c:461
4574 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4575 "control characters"
4577 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4578 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4580 #: gtk/gtksettings.c:469
4581 msgid "Start timeout"
4582 msgstr "Đầu thời hạn"
4584 #: gtk/gtksettings.c:470
4585 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4586 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4588 #: gtk/gtksettings.c:479
4589 msgid "Repeat timeout"
4590 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4592 #: gtk/gtksettings.c:480
4593 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4594 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4596 #: gtk/gtksettings.c:489
4597 msgid "Expand timeout"
4598 msgstr "Thời hạn bung"
4600 #: gtk/gtksettings.c:490
4601 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4602 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4604 #: gtk/gtksettings.c:525
4605 msgid "Color scheme"
4606 msgstr "Lược đồ màu"
4608 #: gtk/gtksettings.c:526
4609 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4610 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4612 #: gtk/gtksettings.c:535
4613 msgid "Enable Animations"
4614 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4616 #: gtk/gtksettings.c:536
4617 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4618 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4620 #: gtk/gtksettings.c:554
4621 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4622 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4624 #: gtk/gtksettings.c:555
4625 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4627 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4630 #: gtk/gtksettings.c:572
4632 msgid "Tooltip timeout"
4633 msgstr "Đầu thời hạn"
4635 #: gtk/gtksettings.c:573
4636 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4639 #: gtk/gtksettings.c:598
4640 msgid "Tooltip browse timeout"
4643 #: gtk/gtksettings.c:599
4644 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4647 #: gtk/gtksettings.c:620
4648 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4651 #: gtk/gtksettings.c:621
4653 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4654 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
4656 #: gtk/gtksettings.c:640
4657 msgid "Keynav Cursor Only"
4660 #: gtk/gtksettings.c:641
4661 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4664 #: gtk/gtksettings.c:658
4665 msgid "Keynav Wrap Around"
4668 #: gtk/gtksettings.c:659
4670 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4671 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
4673 #: gtk/gtksettings.c:679
4677 #: gtk/gtksettings.c:680
4678 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4681 #: gtk/gtksettings.c:697
4685 #: gtk/gtksettings.c:698
4686 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4687 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4689 #: gtk/gtksettings.c:706
4690 msgid "Default file chooser backend"
4691 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4693 #: gtk/gtksettings.c:707
4694 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4696 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4699 #: gtk/gtksettings.c:724
4700 msgid "Default print backend"
4701 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4703 #: gtk/gtksettings.c:725
4704 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4705 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4707 #: gtk/gtksettings.c:748
4708 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4711 #: gtk/gtksettings.c:749
4712 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4715 #: gtk/gtksettings.c:765
4717 msgid "Enable Mnemonics"
4718 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4720 #: gtk/gtksettings.c:766
4722 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4723 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
4725 #: gtk/gtksettings.c:782
4727 msgid "Enable Accelerators"
4728 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
4730 #: gtk/gtksettings.c:783
4732 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4733 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
4735 #: gtk/gtksizegroup.c:277
4739 #: gtk/gtksizegroup.c:278
4741 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4744 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4745 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4747 #: gtk/gtksizegroup.c:294
4748 msgid "Ignore hidden"
4749 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4751 #: gtk/gtksizegroup.c:295
4753 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4755 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4758 #: gtk/gtkspinbutton.c:208
4759 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4760 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4762 #: gtk/gtkspinbutton.c:215
4766 #: gtk/gtkspinbutton.c:235
4767 msgid "Snap to Ticks"
4768 msgstr "Đính vạch khấc"
4770 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
4772 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4773 "nearest step increment"
4775 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4778 #: gtk/gtkspinbutton.c:243
4782 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
4783 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4784 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4786 #: gtk/gtkspinbutton.c:251
4790 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
4791 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4792 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4794 #: gtk/gtkspinbutton.c:259
4795 msgid "Update Policy"
4796 msgstr "Chính sách cập nhật"
4798 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
4800 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4802 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4805 #: gtk/gtkspinbutton.c:269
4806 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4807 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4809 #: gtk/gtkspinbutton.c:278
4810 msgid "Style of bevel around the spin button"
4811 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4813 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
4814 msgid "Has Resize Grip"
4815 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4817 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
4818 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4819 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4821 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
4822 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4823 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái"
4825 #: gtk/gtkstatusicon.c:218
4826 msgid "The size of the icon"
4827 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4829 #: gtk/gtkstatusicon.c:228
4831 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4832 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
4834 #: gtk/gtkstatusicon.c:235
4838 #: gtk/gtkstatusicon.c:236
4839 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4840 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4842 #: gtk/gtkstatusicon.c:244
4843 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4844 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4846 #: gtk/gtkstatusicon.c:260
4848 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4849 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4851 #: gtk/gtkstatusicon.c:276 gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4852 msgid "The orientation of the tray"
4853 msgstr "Hướng của khay"
4855 #: gtk/gtktable.c:129
4859 #: gtk/gtktable.c:130
4860 msgid "The number of rows in the table"
4861 msgstr "Số hàng trong bảng"
4863 #: gtk/gtktable.c:138
4867 #: gtk/gtktable.c:139
4868 msgid "The number of columns in the table"
4869 msgstr "Số cột trong bảng"
4871 #: gtk/gtktable.c:147
4873 msgstr "Khoảng cách hàng"
4875 #: gtk/gtktable.c:148
4876 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4877 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4879 #: gtk/gtktable.c:156
4880 msgid "Column spacing"
4881 msgstr "Khoảng cách cột"
4883 #: gtk/gtktable.c:157
4884 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4885 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4887 #: gtk/gtktable.c:166
4888 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4889 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4891 #: gtk/gtktable.c:173
4892 msgid "Left attachment"
4895 #: gtk/gtktable.c:180
4896 msgid "Right attachment"
4899 #: gtk/gtktable.c:181
4900 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4901 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4903 #: gtk/gtktable.c:187
4904 msgid "Top attachment"
4907 #: gtk/gtktable.c:188
4908 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4909 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4911 #: gtk/gtktable.c:194
4912 msgid "Bottom attachment"
4915 #: gtk/gtktable.c:201
4916 msgid "Horizontal options"
4917 msgstr "Tùy chọn ngang"
4919 #: gtk/gtktable.c:202
4920 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4921 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4923 #: gtk/gtktable.c:208
4924 msgid "Vertical options"
4925 msgstr "Tùy chọn dọc"
4927 #: gtk/gtktable.c:209
4928 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4929 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4931 #: gtk/gtktable.c:215
4932 msgid "Horizontal padding"
4935 #: gtk/gtktable.c:216
4937 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4940 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4941 "trái nó, theo điểm ảnh"
4943 #: gtk/gtktable.c:222
4944 msgid "Vertical padding"
4947 #: gtk/gtktable.c:223
4949 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4952 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4953 "dưới nó, theo điểm ảnh"
4955 #: gtk/gtktext.c:542
4956 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4957 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ"
4959 #: gtk/gtktext.c:550
4960 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4961 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ"
4963 #: gtk/gtktext.c:557
4967 #: gtk/gtktext.c:558
4968 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4969 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
4971 #: gtk/gtktext.c:565
4975 #: gtk/gtktext.c:566
4976 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4977 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
4979 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
4983 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
4984 msgid "Text Tag Table"
4985 msgstr "Bảng thẻ đoạn"
4987 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
4988 msgid "Current text of the buffer"
4989 msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm"
4991 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
4992 msgid "Has selection"
4993 msgstr "Có phần chọn"
4995 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
4996 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
4997 msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không"
4999 #: gtk/gtktextbuffer.c:228
5000 msgid "Cursor position"
5001 msgstr "Vị trí con trỏ"
5003 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
5005 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5006 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5008 #: gtk/gtktextbuffer.c:244
5009 msgid "Copy target list"
5010 msgstr "Chép danh sách đích"
5012 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
5014 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5016 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5019 #: gtk/gtktextbuffer.c:260
5020 msgid "Paste target list"
5021 msgstr "Dán danh sách đích"
5023 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
5025 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5028 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5031 #: gtk/gtktexttag.c:173
5035 #: gtk/gtktexttag.c:174
5036 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5037 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5039 #: gtk/gtktexttag.c:192
5040 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5041 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5043 #: gtk/gtktexttag.c:199
5044 msgid "Background full height"
5045 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5047 #: gtk/gtktexttag.c:200
5049 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5050 "of the tagged characters"
5052 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5055 #: gtk/gtktexttag.c:208
5056 msgid "Background stipple mask"
5057 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5059 #: gtk/gtktexttag.c:209
5060 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5061 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5063 #: gtk/gtktexttag.c:226
5064 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5065 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5067 #: gtk/gtktexttag.c:234
5068 msgid "Foreground stipple mask"
5069 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5071 #: gtk/gtktexttag.c:235
5072 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5073 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5075 #: gtk/gtktexttag.c:242
5076 msgid "Text direction"
5079 #: gtk/gtktexttag.c:243
5080 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5081 msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5083 #: gtk/gtktexttag.c:292
5084 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5086 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5089 #: gtk/gtktexttag.c:301
5090 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5092 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5093 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5095 #: gtk/gtktexttag.c:310
5097 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5098 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5100 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5101 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5103 #: gtk/gtktexttag.c:321
5104 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5106 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5107 "co dãn bị đồn lại)"
5109 #: gtk/gtktexttag.c:330
5110 msgid "Font size in Pango units"
5111 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5113 #: gtk/gtktexttag.c:340
5115 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5116 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5117 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5119 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5120 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5121 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5122 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5124 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:578
5125 msgid "Left, right, or center justification"
5126 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5128 #: gtk/gtktexttag.c:379
5130 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5131 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5133 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5134 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5135 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5137 #: gtk/gtktexttag.c:386
5141 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:587
5142 msgid "Width of the left margin in pixels"
5143 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5145 #: gtk/gtktexttag.c:396
5146 msgid "Right margin"
5149 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:597
5150 msgid "Width of the right margin in pixels"
5151 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5153 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:606
5157 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:607
5158 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5159 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5161 #: gtk/gtktexttag.c:419
5163 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5166 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5169 #: gtk/gtktexttag.c:428
5170 msgid "Pixels above lines"
5171 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5173 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:531
5174 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5175 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5177 #: gtk/gtktexttag.c:438
5178 msgid "Pixels below lines"
5179 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5181 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:541
5182 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5183 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5185 #: gtk/gtktexttag.c:448
5186 msgid "Pixels inside wrap"
5187 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5189 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:551
5190 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5191 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5193 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:569
5195 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5196 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5198 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:616
5202 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:617
5203 msgid "Custom tabs for this text"
5204 msgstr "Tab riêng cho đoạn này"
5206 #: gtk/gtktexttag.c:504
5210 #: gtk/gtktexttag.c:505
5211 msgid "Whether this text is hidden."
5212 msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
5214 #: gtk/gtktexttag.c:519
5215 msgid "Paragraph background color name"
5216 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5218 #: gtk/gtktexttag.c:520
5219 msgid "Paragraph background color as a string"
5220 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5222 #: gtk/gtktexttag.c:535
5223 msgid "Paragraph background color"
5224 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5226 #: gtk/gtktexttag.c:536
5227 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5228 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5230 #: gtk/gtktexttag.c:554
5231 msgid "Margin Accumulates"
5234 #: gtk/gtktexttag.c:555
5235 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5238 #: gtk/gtktexttag.c:568
5239 msgid "Background full height set"
5240 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5242 #: gtk/gtktexttag.c:569
5243 msgid "Whether this tag affects background height"
5244 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5246 #: gtk/gtktexttag.c:572
5247 msgid "Background stipple set"
5248 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5250 #: gtk/gtktexttag.c:573
5251 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5252 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5254 #: gtk/gtktexttag.c:580
5255 msgid "Foreground stipple set"
5256 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5258 #: gtk/gtktexttag.c:581
5259 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5260 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5262 #: gtk/gtktexttag.c:616
5263 msgid "Justification set"
5264 msgstr "Canh đều được đặt"
5266 #: gtk/gtktexttag.c:617
5267 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5268 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5270 #: gtk/gtktexttag.c:624
5271 msgid "Left margin set"
5272 msgstr "Lề trái được đặt"
5274 #: gtk/gtktexttag.c:625
5275 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5276 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5278 #: gtk/gtktexttag.c:628
5280 msgstr "Thụt lề được đặt"
5282 #: gtk/gtktexttag.c:629
5283 msgid "Whether this tag affects indentation"
5284 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5286 #: gtk/gtktexttag.c:636
5287 msgid "Pixels above lines set"
5288 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5290 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5291 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5292 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5294 #: gtk/gtktexttag.c:640
5295 msgid "Pixels below lines set"
5296 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5298 #: gtk/gtktexttag.c:644
5299 msgid "Pixels inside wrap set"
5300 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5302 #: gtk/gtktexttag.c:645
5303 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5305 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5307 #: gtk/gtktexttag.c:652
5308 msgid "Right margin set"
5309 msgstr "Lề phải được đặt"
5311 #: gtk/gtktexttag.c:653
5312 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5313 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5315 #: gtk/gtktexttag.c:660
5316 msgid "Wrap mode set"
5317 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5319 #: gtk/gtktexttag.c:661
5320 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5321 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5323 #: gtk/gtktexttag.c:664
5325 msgstr "Tab được đặt"
5327 #: gtk/gtktexttag.c:665
5328 msgid "Whether this tag affects tabs"
5329 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5331 #: gtk/gtktexttag.c:668
5332 msgid "Invisible set"
5333 msgstr "Vô hình được đặt"
5335 #: gtk/gtktexttag.c:669
5336 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5337 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không"
5339 #: gtk/gtktexttag.c:672
5340 msgid "Paragraph background set"
5341 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5343 #: gtk/gtktexttag.c:673
5344 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5345 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5347 #: gtk/gtktextview.c:530
5348 msgid "Pixels Above Lines"
5349 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5351 #: gtk/gtktextview.c:540
5352 msgid "Pixels Below Lines"
5353 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5355 #: gtk/gtktextview.c:550
5356 msgid "Pixels Inside Wrap"
5357 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5359 #: gtk/gtktextview.c:568
5361 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5363 #: gtk/gtktextview.c:586
5367 #: gtk/gtktextview.c:596
5368 msgid "Right Margin"
5371 #: gtk/gtktextview.c:624
5372 msgid "Cursor Visible"
5373 msgstr "Hiện con trỏ"
5375 #: gtk/gtktextview.c:625
5376 msgid "If the insertion cursor is shown"
5377 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5379 #: gtk/gtktextview.c:632
5383 #: gtk/gtktextview.c:633
5384 msgid "The buffer which is displayed"
5385 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5387 #: gtk/gtktextview.c:640
5388 msgid "Overwrite mode"
5389 msgstr "Chế độ ghi đè"
5391 #: gtk/gtktextview.c:641
5392 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5393 msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5395 #: gtk/gtktextview.c:648
5397 msgstr "Chấp nhận Tab"
5399 #: gtk/gtktextview.c:649
5400 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5401 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5403 #: gtk/gtktextview.c:658
5404 msgid "Error underline color"
5405 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5407 #: gtk/gtktextview.c:659
5408 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5409 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5411 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5412 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5413 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5415 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5416 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5418 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5421 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5422 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5423 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5425 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5426 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5427 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5429 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5430 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5431 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5433 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5434 msgid "Draw Indicator"
5437 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5438 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5439 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5441 #: gtk/gtktoolbar.c:485
5442 msgid "The orientation of the toolbar"
5443 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5445 #: gtk/gtktoolbar.c:493
5446 msgid "Toolbar Style"
5447 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5449 #: gtk/gtktoolbar.c:494
5450 msgid "How to draw the toolbar"
5451 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5453 #: gtk/gtktoolbar.c:501
5455 msgstr "Xem mũi tên"
5457 #: gtk/gtktoolbar.c:502
5458 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5459 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5461 #: gtk/gtktoolbar.c:517
5463 msgstr "Mẹo công cụ"
5465 #: gtk/gtktoolbar.c:518
5466 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5467 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5469 #: gtk/gtktoolbar.c:540
5470 msgid "Size of icons in this toolbar"
5471 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5473 #: gtk/gtktoolbar.c:555
5474 msgid "Icon size set"
5475 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5477 #: gtk/gtktoolbar.c:556
5478 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5479 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5481 #: gtk/gtktoolbar.c:565
5482 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5484 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5486 #: gtk/gtktoolbar.c:573
5487 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5488 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5490 #: gtk/gtktoolbar.c:580
5494 #: gtk/gtktoolbar.c:581
5495 msgid "Size of spacers"
5496 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5498 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5499 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5500 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5502 #: gtk/gtktoolbar.c:598
5503 msgid "Maximum child expand"
5504 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5506 #: gtk/gtktoolbar.c:599
5507 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5508 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5510 #: gtk/gtktoolbar.c:607
5512 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5514 #: gtk/gtktoolbar.c:608
5515 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5516 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5518 #: gtk/gtktoolbar.c:615
5519 msgid "Button relief"
5520 msgstr "Đắp nổi nút"
5522 #: gtk/gtktoolbar.c:616
5523 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5524 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5526 #: gtk/gtktoolbar.c:623
5527 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5528 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5530 #: gtk/gtktoolbar.c:629
5531 msgid "Toolbar style"
5532 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5534 #: gtk/gtktoolbar.c:630
5536 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5538 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5540 #: gtk/gtktoolbar.c:636
5541 msgid "Toolbar icon size"
5542 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5544 #: gtk/gtktoolbar.c:637
5545 msgid "Size of icons in default toolbars"
5546 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5548 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5549 msgid "Text to show in the item."
5550 msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
5552 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5554 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5555 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5557 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5558 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5560 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5561 msgid "Widget to use as the item label"
5562 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5564 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5568 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5569 msgid "The stock icon displayed on the item"
5570 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5572 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5576 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5577 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5578 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5580 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5584 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5585 msgid "Icon widget to display in the item"
5586 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5588 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5589 msgid "Icon spacing"
5590 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5592 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5593 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5594 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5596 #: gtk/gtktoolitem.c:145
5598 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5599 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5601 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5602 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5603 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5605 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5606 msgid "TreeModelSort Model"
5607 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5609 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5610 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5611 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5613 #: gtk/gtktreeview.c:554
5614 msgid "TreeView Model"
5615 msgstr "Mô hình TreeView"
5617 #: gtk/gtktreeview.c:555
5618 msgid "The model for the tree view"
5619 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5621 #: gtk/gtktreeview.c:563
5622 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5623 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5625 #: gtk/gtktreeview.c:571
5626 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5627 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5629 #: gtk/gtktreeview.c:578
5630 msgid "Headers Visible"
5631 msgstr "Hiện phần đầu"
5633 #: gtk/gtktreeview.c:579
5634 msgid "Show the column header buttons"
5635 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5637 #: gtk/gtktreeview.c:586
5638 msgid "Headers Clickable"
5639 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5641 #: gtk/gtktreeview.c:587
5642 msgid "Column headers respond to click events"
5643 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5645 #: gtk/gtktreeview.c:594
5646 msgid "Expander Column"
5647 msgstr "Cột mũi tên bung"
5649 #: gtk/gtktreeview.c:595
5650 msgid "Set the column for the expander column"
5651 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5653 #: gtk/gtktreeview.c:610
5655 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5657 #: gtk/gtktreeview.c:611
5658 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5659 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5661 #: gtk/gtktreeview.c:618
5662 msgid "Enable Search"
5663 msgstr "Bật tìm kiếm"
5665 #: gtk/gtktreeview.c:619
5666 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5667 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5669 #: gtk/gtktreeview.c:626
5670 msgid "Search Column"
5671 msgstr "Cột tìm kiếm"
5673 #: gtk/gtktreeview.c:627
5674 msgid "Model column to search through when searching through code"
5675 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5677 #: gtk/gtktreeview.c:647
5678 msgid "Fixed Height Mode"
5679 msgstr "Chế độ cao cố định"
5681 #: gtk/gtktreeview.c:648
5682 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5684 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5687 #: gtk/gtktreeview.c:668
5688 msgid "Hover Selection"
5689 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5691 #: gtk/gtktreeview.c:669
5692 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5693 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5695 #: gtk/gtktreeview.c:688
5696 msgid "Hover Expand"
5697 msgstr "Bung di chuyển"
5699 #: gtk/gtktreeview.c:689
5701 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5702 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5704 #: gtk/gtktreeview.c:696
5705 msgid "Show Expanders"
5706 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5708 #: gtk/gtktreeview.c:697
5709 msgid "View has expanders"
5710 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5712 #: gtk/gtktreeview.c:704
5713 msgid "Level Indentation"
5714 msgstr "Thụt lề cấp"
5716 #: gtk/gtktreeview.c:705
5717 msgid "Extra indentation for each level"
5718 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5720 #: gtk/gtktreeview.c:714
5721 msgid "Rubber Banding"
5724 #: gtk/gtktreeview.c:715
5726 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5728 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5730 #: gtk/gtktreeview.c:722
5731 msgid "Enable Grid Lines"
5732 msgstr "Bật các đường lưới"
5734 #: gtk/gtktreeview.c:723
5735 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5736 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5738 #: gtk/gtktreeview.c:731
5739 msgid "Enable Tree Lines"
5740 msgstr "Bật đường cây"
5742 #: gtk/gtktreeview.c:732
5743 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5744 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5746 #: gtk/gtktreeview.c:752
5747 msgid "Vertical Separator Width"
5748 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5750 #: gtk/gtktreeview.c:753
5751 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5752 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5754 #: gtk/gtktreeview.c:761
5755 msgid "Horizontal Separator Width"
5756 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5758 #: gtk/gtktreeview.c:762
5759 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5760 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5762 #: gtk/gtktreeview.c:770
5764 msgstr "Cho phép quy tắc"
5766 #: gtk/gtktreeview.c:771
5767 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5768 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5770 #: gtk/gtktreeview.c:777
5771 msgid "Indent Expanders"
5772 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5774 #: gtk/gtktreeview.c:778
5775 msgid "Make the expanders indented"
5776 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5778 #: gtk/gtktreeview.c:784
5779 msgid "Even Row Color"
5780 msgstr "Màu hàng chẵn"
5782 #: gtk/gtktreeview.c:785
5783 msgid "Color to use for even rows"
5784 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5786 #: gtk/gtktreeview.c:791
5787 msgid "Odd Row Color"
5788 msgstr "Màu hàng lẻ"
5790 #: gtk/gtktreeview.c:792
5791 msgid "Color to use for odd rows"
5792 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5794 #: gtk/gtktreeview.c:798
5795 msgid "Row Ending details"
5796 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5798 #: gtk/gtktreeview.c:799
5799 msgid "Enable extended row background theming"
5800 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5802 #: gtk/gtktreeview.c:805
5803 msgid "Grid line width"
5804 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5806 #: gtk/gtktreeview.c:806
5807 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5808 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5810 #: gtk/gtktreeview.c:812
5811 msgid "Tree line width"
5812 msgstr "Độ rộng đường cây"
5814 #: gtk/gtktreeview.c:813
5815 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5816 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5818 #: gtk/gtktreeview.c:819
5819 msgid "Grid line pattern"
5820 msgstr "Mẫu đường lưới"
5822 #: gtk/gtktreeview.c:820
5823 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5824 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5826 #: gtk/gtktreeview.c:826
5827 msgid "Tree line pattern"
5828 msgstr "Mẫu đường cây"
5830 #: gtk/gtktreeview.c:827
5831 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5832 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5834 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:187
5835 msgid "Whether to display the column"
5836 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5838 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194 gtk/gtkwindow.c:509
5842 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:195
5843 msgid "Column is user-resizable"
5844 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5846 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:203
5847 msgid "Current width of the column"
5848 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5850 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:212
5851 msgid "Space which is inserted between cells"
5852 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5854 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
5858 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:221
5859 msgid "Resize mode of the column"
5860 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5862 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
5864 msgstr "Độ rộng cố định"
5866 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230
5867 msgid "Current fixed width of the column"
5868 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5870 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
5871 msgid "Minimum Width"
5872 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5874 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240
5875 msgid "Minimum allowed width of the column"
5876 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5878 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
5879 msgid "Maximum Width"
5880 msgstr "Độ rộng tối đa"
5882 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:250
5883 msgid "Maximum allowed width of the column"
5884 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5886 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
5887 msgid "Title to appear in column header"
5888 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5890 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
5891 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5892 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5894 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
5896 msgstr "Có thể nhắp"
5898 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:276
5899 msgid "Whether the header can be clicked"
5900 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5902 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
5904 msgstr "Ô điều khiển"
5906 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
5907 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5908 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5910 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
5911 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5912 msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5914 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:303
5915 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5916 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5918 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310
5919 msgid "Sort indicator"
5920 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5922 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:311
5923 msgid "Whether to show a sort indicator"
5924 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5926 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318
5930 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:319
5931 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5932 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5934 #: gtk/gtkuimanager.c:196
5935 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5936 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5938 #: gtk/gtkuimanager.c:203
5939 msgid "Merged UI definition"
5940 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5942 #: gtk/gtkuimanager.c:204
5943 msgid "An XML string describing the merged UI"
5944 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
5946 #: gtk/gtkviewport.c:107
5948 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5951 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
5953 #: gtk/gtkviewport.c:115
5955 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5958 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
5960 #: gtk/gtkviewport.c:123
5961 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5962 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5964 #: gtk/gtkwidget.c:440
5966 msgstr "Tên ô điều khiển"
5968 #: gtk/gtkwidget.c:441
5969 msgid "The name of the widget"
5970 msgstr "Tên của ô điều khiển"
5972 #: gtk/gtkwidget.c:447
5973 msgid "Parent widget"
5974 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
5976 #: gtk/gtkwidget.c:448
5977 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
5979 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
5982 #: gtk/gtkwidget.c:455
5983 msgid "Width request"
5984 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
5986 #: gtk/gtkwidget.c:456
5988 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
5991 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
5993 #: gtk/gtkwidget.c:464
5994 msgid "Height request"
5995 msgstr "Yêu cầu độ cao"
5997 #: gtk/gtkwidget.c:465
5999 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6002 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6004 #: gtk/gtkwidget.c:474
6005 msgid "Whether the widget is visible"
6006 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6008 #: gtk/gtkwidget.c:481
6009 msgid "Whether the widget responds to input"
6010 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6012 #: gtk/gtkwidget.c:487
6013 msgid "Application paintable"
6014 msgstr "Ứng dụng sơn"
6016 #: gtk/gtkwidget.c:488
6017 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6018 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6020 #: gtk/gtkwidget.c:494
6022 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6024 #: gtk/gtkwidget.c:495
6025 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6026 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6028 #: gtk/gtkwidget.c:501
6030 msgstr "Có tiêu điểm"
6032 #: gtk/gtkwidget.c:502
6033 msgid "Whether the widget has the input focus"
6034 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6036 #: gtk/gtkwidget.c:508
6038 msgstr "Là tiêu điểm"
6040 #: gtk/gtkwidget.c:509
6041 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6043 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6045 #: gtk/gtkwidget.c:515
6047 msgstr "Có thể làm mặc định"
6049 #: gtk/gtkwidget.c:516
6050 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6051 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6053 #: gtk/gtkwidget.c:522
6057 #: gtk/gtkwidget.c:523
6058 msgid "Whether the widget is the default widget"
6059 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6061 #: gtk/gtkwidget.c:529
6062 msgid "Receives default"
6063 msgstr "Nhận mặc định"
6065 #: gtk/gtkwidget.c:530
6066 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6068 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6070 #: gtk/gtkwidget.c:536
6071 msgid "Composite child"
6074 #: gtk/gtkwidget.c:537
6075 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6076 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6078 #: gtk/gtkwidget.c:543
6082 #: gtk/gtkwidget.c:544
6084 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6087 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6090 #: gtk/gtkwidget.c:550
6094 #: gtk/gtkwidget.c:551
6095 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6097 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6099 #: gtk/gtkwidget.c:558
6100 msgid "Extension events"
6101 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6103 #: gtk/gtkwidget.c:559
6104 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6106 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6108 #: gtk/gtkwidget.c:566
6110 msgstr "Không hiện hết"
6112 #: gtk/gtkwidget.c:567
6113 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6115 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6116 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6118 #: gtk/gtkwidget.c:584
6121 msgstr "Mẹo công cụ"
6123 #: gtk/gtkwidget.c:585
6125 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6126 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6128 #: gtk/gtkwidget.c:606
6130 msgid "Tooltip markup"
6131 msgstr "Mẹo công cụ"
6133 #: gtk/gtkwidget.c:607
6135 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6136 msgstr "Nội dung mục nhập"
6138 #: gtk/gtkwidget.c:1644
6139 msgid "Interior Focus"
6140 msgstr "Tiêu điểm trong"
6142 #: gtk/gtkwidget.c:1645
6143 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6144 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6146 #: gtk/gtkwidget.c:1651
6147 msgid "Focus linewidth"
6148 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6150 #: gtk/gtkwidget.c:1652
6151 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6152 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6154 #: gtk/gtkwidget.c:1658
6155 msgid "Focus line dash pattern"
6156 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6158 #: gtk/gtkwidget.c:1659
6159 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6160 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6162 #: gtk/gtkwidget.c:1664
6163 msgid "Focus padding"
6164 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6166 #: gtk/gtkwidget.c:1665
6167 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6168 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6170 #: gtk/gtkwidget.c:1670
6171 msgid "Cursor color"
6172 msgstr "Màu con trỏ"
6174 #: gtk/gtkwidget.c:1671
6175 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6176 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6178 #: gtk/gtkwidget.c:1676
6179 msgid "Secondary cursor color"
6180 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6182 #: gtk/gtkwidget.c:1677
6184 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6185 "right-to-left and left-to-right text"
6187 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6188 "sang-phải đều trộn với nhau"
6190 #: gtk/gtkwidget.c:1682
6191 msgid "Cursor line aspect ratio"
6192 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6194 #: gtk/gtkwidget.c:1683
6195 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6196 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6198 #: gtk/gtkwidget.c:1697
6202 #: gtk/gtkwidget.c:1698
6203 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6204 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6206 #: gtk/gtkwidget.c:1711
6207 msgid "Unvisited Link Color"
6208 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6210 #: gtk/gtkwidget.c:1712
6211 msgid "Color of unvisited links"
6212 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6214 #: gtk/gtkwidget.c:1725
6215 msgid "Visited Link Color"
6216 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6218 #: gtk/gtkwidget.c:1726
6219 msgid "Color of visited links"
6220 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6222 #: gtk/gtkwidget.c:1740
6223 msgid "Wide Separators"
6224 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6226 #: gtk/gtkwidget.c:1741
6228 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6231 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6232 "thay vào đường hay không"
6234 #: gtk/gtkwidget.c:1755
6235 msgid "Separator Width"
6236 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6238 #: gtk/gtkwidget.c:1756
6239 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6240 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6242 #: gtk/gtkwidget.c:1770
6243 msgid "Separator Height"
6244 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6246 #: gtk/gtkwidget.c:1771
6247 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6249 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6252 #: gtk/gtkwidget.c:1785
6253 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6254 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6256 #: gtk/gtkwidget.c:1786
6257 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6258 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6260 #: gtk/gtkwidget.c:1800
6261 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6262 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6264 #: gtk/gtkwidget.c:1801
6265 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6266 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6268 #: gtk/gtkwindow.c:450
6270 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6272 #: gtk/gtkwindow.c:451
6273 msgid "The type of the window"
6274 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6276 #: gtk/gtkwindow.c:459
6277 msgid "Window Title"
6278 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6280 #: gtk/gtkwindow.c:460
6281 msgid "The title of the window"
6282 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6284 #: gtk/gtkwindow.c:467
6288 #: gtk/gtkwindow.c:468
6289 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6290 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6292 #: gtk/gtkwindow.c:484
6295 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
6297 #: gtk/gtkwindow.c:485
6299 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6300 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6302 #: gtk/gtkwindow.c:492
6303 msgid "Allow Shrink"
6304 msgstr "Cho phép co"
6306 #: gtk/gtkwindow.c:494
6309 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6312 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6313 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6315 #: gtk/gtkwindow.c:501
6317 msgstr "Cho phép dãn"
6319 #: gtk/gtkwindow.c:502
6320 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6321 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6323 #: gtk/gtkwindow.c:510
6324 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6325 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6327 #: gtk/gtkwindow.c:517
6331 #: gtk/gtkwindow.c:518
6333 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6336 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6337 "cửa sổ này còn mở)"
6339 #: gtk/gtkwindow.c:525
6340 msgid "Window Position"
6341 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6343 #: gtk/gtkwindow.c:526
6344 msgid "The initial position of the window"
6345 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6347 #: gtk/gtkwindow.c:534
6348 msgid "Default Width"
6349 msgstr "Độ rộng mặc định"
6351 #: gtk/gtkwindow.c:535
6352 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6354 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6356 #: gtk/gtkwindow.c:544
6357 msgid "Default Height"
6358 msgstr "Độ cao mặc định"
6360 #: gtk/gtkwindow.c:545
6362 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6363 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6365 #: gtk/gtkwindow.c:554
6366 msgid "Destroy with Parent"
6367 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6369 #: gtk/gtkwindow.c:555
6370 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6371 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6373 #: gtk/gtkwindow.c:562
6377 #: gtk/gtkwindow.c:563
6378 msgid "Icon for this window"
6379 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6381 #: gtk/gtkwindow.c:579
6382 msgid "Name of the themed icon for this window"
6383 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6385 #: gtk/gtkwindow.c:594
6389 #: gtk/gtkwindow.c:595
6390 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6391 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6393 #: gtk/gtkwindow.c:602
6394 msgid "Focus in Toplevel"
6395 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6397 #: gtk/gtkwindow.c:603
6398 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6399 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6401 #: gtk/gtkwindow.c:610
6405 #: gtk/gtkwindow.c:611
6407 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6408 "and how to treat it."
6410 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6412 #: gtk/gtkwindow.c:619
6413 msgid "Skip taskbar"
6414 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6416 #: gtk/gtkwindow.c:620
6417 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6418 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6420 #: gtk/gtkwindow.c:627
6422 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6424 #: gtk/gtkwindow.c:628
6425 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6426 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6428 #: gtk/gtkwindow.c:635
6432 #: gtk/gtkwindow.c:636
6433 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6434 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6436 #: gtk/gtkwindow.c:650
6437 msgid "Accept focus"
6438 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6440 #: gtk/gtkwindow.c:651
6441 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6442 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6444 #: gtk/gtkwindow.c:665
6445 msgid "Focus on map"
6446 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6448 #: gtk/gtkwindow.c:666
6449 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6450 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6452 #: gtk/gtkwindow.c:680
6456 #: gtk/gtkwindow.c:681
6457 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6458 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6460 #: gtk/gtkwindow.c:695
6462 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6464 #: gtk/gtkwindow.c:696
6465 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6466 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6468 #: gtk/gtkwindow.c:712
6472 #: gtk/gtkwindow.c:713
6473 msgid "The window gravity of the window"
6474 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6476 #: gtk/gtkwindow.c:730
6477 msgid "Transient for Window"
6478 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6480 #: gtk/gtkwindow.c:731
6481 msgid "The transient parent of the dialog"
6482 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6484 #: gtk/gtkwindow.c:745
6486 msgid "Opacity for Window"
6487 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6489 #: gtk/gtkwindow.c:746
6491 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6492 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6494 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6495 msgid "IM Preedit style"
6496 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6498 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6499 msgid "How to draw the input method preedit string"
6501 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6503 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6504 msgid "IM Status style"
6505 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6507 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6508 msgid "How to draw the input method statusbar"
6509 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
6512 #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the "
6513 #~ "text in the progress widget"
6515 #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô "
6516 #~ "điều khiển tiến hành"
6519 #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the "
6520 #~ "text in the progress widget"
6522 #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
6523 #~ "khiển tiến hành"