1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.11.4\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-09-13 19:20-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:59+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:627
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkstatusicon.c:225
94 #: gtk/gtkwindow.c:600
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:74
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:75
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:82
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:83
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
219 "biểu tượng mặc định)"
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:114
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:115
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:121
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:122
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:202 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:119
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:203
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:218 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:297 gtk/gtktoolbutton.c:180
267 #: gtk/gtkaction.c:219
268 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
269 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
271 #: gtk/gtkaction.c:226
275 #: gtk/gtkaction.c:227
276 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
277 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
279 #: gtk/gtkaction.c:233
283 #: gtk/gtkaction.c:234
284 msgid "A tooltip for this action."
285 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:240
289 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
291 #: gtk/gtkaction.c:241
292 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
294 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
297 #: gtk/gtkaction.c:258 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
298 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:198 gtk/gtkwindow.c:592
300 msgstr "Tên biểu thượng"
302 #: gtk/gtkaction.c:259 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:199
304 msgid "The name of the icon from the icon theme"
305 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
307 #: gtk/gtkaction.c:265 gtk/gtktoolitem.c:130
308 msgid "Visible when horizontal"
309 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
311 #: gtk/gtkaction.c:266 gtk/gtktoolitem.c:131
313 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
316 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
318 #: gtk/gtkaction.c:281
319 msgid "Visible when overflown"
320 msgstr "Hiển thị khi trán"
322 #: gtk/gtkaction.c:282
324 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
327 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
328 "đơn trán thanh công cụ."
330 #: gtk/gtkaction.c:289 gtk/gtktoolitem.c:137
331 msgid "Visible when vertical"
332 msgstr "Hiển thị khi dọc"
334 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:138
336 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
338 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:297 gtk/gtktoolitem.c:144
342 msgstr "Là quan trọng"
344 #: gtk/gtkaction.c:298
346 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
347 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
349 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
350 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
351 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
353 #: gtk/gtkaction.c:306
354 msgid "Hide if empty"
357 #: gtk/gtkaction.c:307
358 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
359 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
361 #: gtk/gtkaction.c:313 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
362 #: gtk/gtkwidget.c:516
366 #: gtk/gtkaction.c:314
367 msgid "Whether the action is enabled."
368 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
370 #: gtk/gtkaction.c:320 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:241
371 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:509
375 #: gtk/gtkaction.c:321
376 msgid "Whether the action is visible."
377 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
379 #: gtk/gtkaction.c:327
381 msgstr "Nhóm hành động"
383 #: gtk/gtkaction.c:328
385 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
388 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
389 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
391 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
392 msgid "A name for the action group."
393 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
395 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
396 msgid "Whether the action group is enabled."
397 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
399 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
400 msgid "Whether the action group is visible."
401 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
403 #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
404 #: gtk/gtkscalebutton.c:181 gtk/gtkspinbutton.c:268
408 #: gtk/gtkadjustment.c:87
409 msgid "The value of the adjustment"
410 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
412 #: gtk/gtkadjustment.c:103
413 msgid "Minimum Value"
414 msgstr "Giá trị tối thiểu"
416 #: gtk/gtkadjustment.c:104
417 msgid "The minimum value of the adjustment"
418 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
420 #: gtk/gtkadjustment.c:123
421 msgid "Maximum Value"
422 msgstr "Giá trị tối đa"
424 #: gtk/gtkadjustment.c:124
425 msgid "The maximum value of the adjustment"
426 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
428 #: gtk/gtkadjustment.c:140
429 msgid "Step Increment"
432 #: gtk/gtkadjustment.c:141
433 msgid "The step increment of the adjustment"
434 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
436 #: gtk/gtkadjustment.c:157
437 msgid "Page Increment"
440 #: gtk/gtkadjustment.c:158
441 msgid "The page increment of the adjustment"
442 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
444 #: gtk/gtkadjustment.c:177
448 #: gtk/gtkadjustment.c:178
449 msgid "The page size of the adjustment"
450 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
452 #: gtk/gtkalignment.c:92
453 msgid "Horizontal alignment"
454 msgstr "Canh hàng ngang"
456 #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250
458 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
461 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
462 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
464 #: gtk/gtkalignment.c:102
465 msgid "Vertical alignment"
466 msgstr "Canh hàng dọc"
468 #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269
470 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
473 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
474 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
476 #: gtk/gtkalignment.c:111
477 msgid "Horizontal scale"
480 #: gtk/gtkalignment.c:112
482 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
483 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
485 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
486 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
488 #: gtk/gtkalignment.c:120
489 msgid "Vertical scale"
492 #: gtk/gtkalignment.c:121
494 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
495 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
497 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
498 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
500 #: gtk/gtkalignment.c:138
504 #: gtk/gtkalignment.c:139
505 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
506 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
508 #: gtk/gtkalignment.c:155
509 msgid "Bottom Padding"
512 #: gtk/gtkalignment.c:156
513 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
514 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
516 #: gtk/gtkalignment.c:172
520 #: gtk/gtkalignment.c:173
521 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
522 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
524 #: gtk/gtkalignment.c:189
525 msgid "Right Padding"
528 #: gtk/gtkalignment.c:190
529 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
530 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
533 msgid "Arrow direction"
534 msgstr "Hướng mũi tên"
537 msgid "The direction the arrow should point"
538 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
542 msgstr "Bóng mũi tên"
545 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
546 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
549 msgid "Arrow Scaling"
550 msgstr "Co dãn mũi tên"
553 msgid "Amount of space used up by arrow"
554 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
556 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
557 msgid "Horizontal Alignment"
558 msgstr "Canh hàng ngang"
560 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
561 msgid "X alignment of the child"
562 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
564 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
565 msgid "Vertical Alignment"
566 msgstr "Canh hàng dọc"
568 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
569 msgid "Y alignment of the child"
570 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
572 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
576 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
577 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
578 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
580 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
584 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
585 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
586 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
588 #: gtk/gtkassistant.c:261
589 msgid "Header Padding"
590 msgstr "Đệm phần đầu"
592 #: gtk/gtkassistant.c:262
593 msgid "Number of pixels around the header."
594 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
596 #: gtk/gtkassistant.c:269
597 msgid "Content Padding"
598 msgstr "Đệm nội dung"
600 #: gtk/gtkassistant.c:270
601 msgid "Number of pixels around the content pages."
602 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
604 #: gtk/gtkassistant.c:286
608 #: gtk/gtkassistant.c:287
609 msgid "The type of the assistant page"
610 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
612 #: gtk/gtkassistant.c:304
616 #: gtk/gtkassistant.c:305
617 msgid "The title of the assistant page"
618 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
620 #: gtk/gtkassistant.c:321
622 msgstr "Ảnh phần đầu"
624 #: gtk/gtkassistant.c:322
625 msgid "Header image for the assistant page"
626 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
628 #: gtk/gtkassistant.c:338
629 msgid "Sidebar image"
630 msgstr "Ảnh khung lề"
632 #: gtk/gtkassistant.c:339
633 msgid "Sidebar image for the assistant page"
634 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
636 #: gtk/gtkassistant.c:354
637 msgid "Page complete"
638 msgstr "Trang hoàn tất"
640 #: gtk/gtkassistant.c:355
641 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
642 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
645 msgid "Minimum child width"
646 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
649 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
650 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
653 msgid "Minimum child height"
654 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
657 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
658 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
661 msgid "Child internal width padding"
662 msgstr "Con nội bộ có đệm"
665 msgid "Amount to increase child's size on either side"
666 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
669 msgid "Child internal height padding"
670 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
673 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
674 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
678 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
682 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
683 "edge, start and end"
685 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
686 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
694 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
697 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
698 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
700 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
701 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
706 msgid "The amount of space between children"
707 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
709 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:638 gtk/gtktable.c:165
710 #: gtk/gtktoolbar.c:563
715 msgid "Whether the children should all be the same size"
716 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
718 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:555
719 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
724 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
726 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
735 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
738 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
739 "được dùng để đệm cửa sổ không"
746 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
748 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
753 msgstr "Kiểu đóng bó"
755 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:705
757 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
758 "start or end of the parent"
760 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
763 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:683 gtk/gtkpaned.c:219
764 #: gtk/gtkruler.c:110
768 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:684
769 msgid "The index of the child in the parent"
770 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
772 #: gtk/gtkbuilder.c:104
773 msgid "Translation Domain"
774 msgstr "Miền thông dịch:"
776 #: gtk/gtkbuilder.c:105
777 msgid "The translation domain used by gettext"
778 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
780 #: gtk/gtkbutton.c:200
782 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
785 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
788 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:318
789 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
790 msgid "Use underline"
793 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:319
795 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
796 "for the mnemonic accelerator key"
798 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
801 #: gtk/gtkbutton.c:215
803 msgstr "Dùng mục chuẩn"
805 #: gtk/gtkbutton.c:216
807 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
808 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
810 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:785 gtk/gtkfilechooserbutton.c:398
811 msgid "Focus on click"
812 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
814 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:399
815 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
816 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
818 #: gtk/gtkbutton.c:231
819 msgid "Border relief"
820 msgstr "Đắp nổi viền"
822 #: gtk/gtkbutton.c:232
823 msgid "The border relief style"
824 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
826 #: gtk/gtkbutton.c:249
827 msgid "Horizontal alignment for child"
828 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
830 #: gtk/gtkbutton.c:268
831 msgid "Vertical alignment for child"
832 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
834 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
836 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
838 #: gtk/gtkbutton.c:286
839 msgid "Child widget to appear next to the button text"
840 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
842 #: gtk/gtkbutton.c:300
843 msgid "Image position"
846 #: gtk/gtkbutton.c:301
847 msgid "The position of the image relative to the text"
848 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
850 #: gtk/gtkbutton.c:410
851 msgid "Default Spacing"
852 msgstr "Khoảng cách mặc định"
854 #: gtk/gtkbutton.c:411
855 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
857 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
859 #: gtk/gtkbutton.c:417
860 msgid "Default Outside Spacing"
861 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
863 #: gtk/gtkbutton.c:418
865 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
868 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
871 #: gtk/gtkbutton.c:423
872 msgid "Child X Displacement"
873 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
875 #: gtk/gtkbutton.c:424
877 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
878 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
880 #: gtk/gtkbutton.c:431
881 msgid "Child Y Displacement"
882 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
884 #: gtk/gtkbutton.c:432
886 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
887 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
889 #: gtk/gtkbutton.c:448
890 msgid "Displace focus"
891 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
893 #: gtk/gtkbutton.c:449
895 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
898 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
899 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
901 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:530 gtk/gtkentry.c:890
903 msgstr "Viền bên trong"
905 #: gtk/gtkbutton.c:463
906 msgid "Border between button edges and child."
907 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
909 #: gtk/gtkbutton.c:476
910 msgid "Image spacing"
911 msgstr "Khoảng cách ảnh"
913 #: gtk/gtkbutton.c:477
914 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
915 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
917 #: gtk/gtkbutton.c:485
918 msgid "Show button images"
919 msgstr "Hiện ảnh nút"
921 #: gtk/gtkbutton.c:486
922 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
923 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
925 #: gtk/gtkcalendar.c:417
929 #: gtk/gtkcalendar.c:418
930 msgid "The selected year"
931 msgstr "Năm được chọn"
933 #: gtk/gtkcalendar.c:424
937 #: gtk/gtkcalendar.c:425
938 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
939 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
941 #: gtk/gtkcalendar.c:431
945 #: gtk/gtkcalendar.c:432
947 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
948 "currently selected day)"
950 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
953 #: gtk/gtkcalendar.c:446
955 msgstr "Hiện tiêu đề"
957 #: gtk/gtkcalendar.c:447
958 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
959 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
961 #: gtk/gtkcalendar.c:461
962 msgid "Show Day Names"
963 msgstr "Hiện tên ngày"
965 #: gtk/gtkcalendar.c:462
966 msgid "If TRUE, day names are displayed"
967 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
969 #: gtk/gtkcalendar.c:475
970 msgid "No Month Change"
971 msgstr "Đừng đổi tháng"
973 #: gtk/gtkcalendar.c:476
974 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
975 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
977 #: gtk/gtkcalendar.c:490
978 msgid "Show Week Numbers"
979 msgstr "Hiện số tuần"
981 #: gtk/gtkcalendar.c:491
982 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
983 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
985 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
989 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
990 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
991 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
993 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
997 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
998 msgid "Display the cell"
999 msgstr "Hiển thị ô đó"
1001 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
1002 msgid "Display the cell sensitive"
1003 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1005 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1009 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1011 msgstr "Hệ số canh lề X"
1013 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1017 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1019 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1021 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1025 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1027 msgstr "Hệ số đệm X"
1029 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1033 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1035 msgstr "Hệ số đệm Y"
1037 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1041 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1042 msgid "The fixed width"
1043 msgstr "Chiều rộng cố định"
1045 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1049 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1050 msgid "The fixed height"
1051 msgstr "Chiều cao cố định"
1053 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1055 msgstr "Có thể mở rộng"
1057 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1058 msgid "Row has children"
1059 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1061 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1065 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1066 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1067 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1069 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1070 msgid "Cell background color name"
1071 msgstr "Tên màu nền ô"
1073 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1074 msgid "Cell background color as a string"
1075 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1077 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1078 msgid "Cell background color"
1081 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1082 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1083 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1085 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1086 msgid "Cell background set"
1087 msgstr "Đặt màu nền ô"
1089 #: gtk/gtkcellrenderer.c:296
1090 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1091 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1093 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1094 msgid "Accelerator key"
1097 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1098 msgid "The keyval of the accelerator"
1099 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1101 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1102 msgid "Accelerator modifiers"
1103 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1105 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1106 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1107 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1109 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1110 msgid "Accelerator keycode"
1111 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1113 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1114 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1115 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1117 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1118 msgid "Accelerator Mode"
1119 msgstr "Chế độ phím tắt"
1121 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1122 msgid "The type of accelerators"
1123 msgstr "Kiểu phím tắt"
1125 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1129 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1130 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1131 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1133 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:112 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1135 msgstr "Cột văn bản"
1137 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:113 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1138 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1139 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1141 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130
1143 msgstr "Có mục nhập"
1145 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131
1146 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1147 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1149 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1150 msgid "Pixbuf Object"
1151 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1153 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1154 msgid "The pixbuf to render"
1155 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1157 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1158 msgid "Pixbuf Expander Open"
1159 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1161 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1162 msgid "Pixbuf for open expander"
1163 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1165 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1166 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1167 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1169 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1170 msgid "Pixbuf for closed expander"
1171 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1173 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:190
1177 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1178 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1179 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1181 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:281
1182 #: gtk/gtkstatusicon.c:215
1186 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1187 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1188 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1190 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1194 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1195 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1196 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1198 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1199 msgid "Follow State"
1200 msgstr "Theo tính tráng"
1202 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1203 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1204 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1206 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1207 msgid "Value of the progress bar"
1208 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1210 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1211 #: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:188
1212 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1216 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1217 msgid "Text on the progress bar"
1218 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1220 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1224 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1226 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1227 "don't know how much."
1229 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1231 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:115
1232 msgid "Text x alignment"
1233 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1235 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:116
1237 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1240 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1241 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1243 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:122
1244 msgid "Text y alignment"
1245 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1247 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:123
1248 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1249 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1251 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:730
1252 #: gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:273 gtk/gtktoolbar.c:475
1253 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:96
1257 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:131
1258 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1259 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1261 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:122 gtk/gtkrange.c:346
1262 #: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:207
1266 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1267 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1268 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1270 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1274 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:216
1275 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1276 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1278 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:225
1282 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:226
1283 msgid "The number of decimal places to display"
1284 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1286 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1287 msgid "Text to render"
1288 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1290 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1292 msgstr "Mã định dạng"
1294 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1295 msgid "Marked up text to render"
1296 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1298 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:304
1302 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1303 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1304 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1306 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1307 msgid "Single Paragraph Mode"
1308 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1310 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1311 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1312 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1314 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:183
1315 msgid "Background color name"
1316 msgstr "Tên màu nền"
1318 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:162 gtk/gtktexttag.c:184
1319 msgid "Background color as a string"
1320 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1322 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:168 gtk/gtktexttag.c:191
1323 msgid "Background color"
1326 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:169
1327 msgid "Background color as a GdkColor"
1328 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1330 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:217
1331 msgid "Foreground color name"
1332 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1334 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:218
1335 msgid "Foreground color as a string"
1336 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1338 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:225
1339 msgid "Foreground color"
1340 msgstr "Màu cảnh gần"
1342 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1343 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1344 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1346 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtktexttag.c:251
1347 #: gtk/gtktextview.c:570
1349 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1351 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571
1352 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1353 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1355 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1356 #: gtk/gtkfontsel.c:186 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1360 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:268
1361 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1363 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1366 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:276
1367 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1368 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1370 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:283
1372 msgstr "Họ phông chữ"
1374 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:284
1375 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1377 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1380 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1381 #: gtk/gtktexttag.c:291
1383 msgstr "Kiểu phông chữ"
1385 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1386 #: gtk/gtktexttag.c:300
1387 msgid "Font variant"
1388 msgstr "Biến thể phông chữ"
1390 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1391 #: gtk/gtktexttag.c:309
1393 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1395 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1396 #: gtk/gtktexttag.c:320
1397 msgid "Font stretch"
1398 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1400 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1401 #: gtk/gtktexttag.c:329
1403 msgstr "Cỡ phông chữ"
1405 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:349
1407 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1409 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:350
1410 msgid "Font size in points"
1411 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1413 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:339
1415 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1417 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1418 msgid "Font scaling factor"
1419 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1421 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:418
1423 msgstr "Độ nâng lên"
1425 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1427 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1429 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1431 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:458
1432 msgid "Strikethrough"
1435 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:459
1436 msgid "Whether to strike through the text"
1437 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1439 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:466
1443 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:467
1444 msgid "Style of underline for this text"
1445 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1447 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:378
1451 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1453 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1454 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1455 "probably don't need it"
1457 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1458 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1461 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtklabel.c:429 gtk/gtkprogressbar.c:210
1463 msgstr "Làm bầu dục"
1465 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410
1467 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1468 "have enough room to display the entire string"
1470 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1471 "để hiển thị toàn chuỗi"
1473 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtkfilechooserbutton.c:426
1474 #: gtk/gtklabel.c:449
1475 msgid "Width In Characters"
1476 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1478 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:430 gtk/gtklabel.c:450
1479 msgid "The desired width of the label, in characters"
1480 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1482 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:448 gtk/gtktexttag.c:475
1484 msgstr "Chế độ cuộn"
1486 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:449
1488 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1489 "have enough room to display the entire string"
1491 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1492 "hiển thị toàn chuỗi"
1494 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtkcombobox.c:674
1496 msgstr "Độ rộng cuộn"
1498 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1499 msgid "The width at which the text is wrapped"
1500 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1502 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:489 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1506 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1507 msgid "How to align the lines"
1508 msgstr "Cách canh các đường"
1510 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:564
1511 msgid "Background set"
1514 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtkcellview.c:192 gtk/gtktexttag.c:565
1515 msgid "Whether this tag affects the background color"
1516 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1518 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:576
1519 msgid "Foreground set"
1520 msgstr "Đặt cảnh gần"
1522 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:577
1523 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1524 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1526 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:584
1527 msgid "Editability set"
1528 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1530 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:585
1531 msgid "Whether this tag affects text editability"
1532 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1534 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:588
1535 msgid "Font family set"
1536 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1538 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:589
1539 msgid "Whether this tag affects the font family"
1540 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1542 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:592
1543 msgid "Font style set"
1544 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1546 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:593
1547 msgid "Whether this tag affects the font style"
1548 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1550 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:596
1551 msgid "Font variant set"
1552 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1554 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:597
1555 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1556 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1558 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:600
1559 msgid "Font weight set"
1560 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1562 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:601
1563 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1564 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1566 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:604
1567 msgid "Font stretch set"
1568 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1570 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:605
1571 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1572 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1574 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:608
1575 msgid "Font size set"
1576 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1578 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:609
1579 msgid "Whether this tag affects the font size"
1580 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1582 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612
1583 msgid "Font scale set"
1584 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1586 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:613
1587 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1588 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1590 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:632
1592 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1594 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:633
1595 msgid "Whether this tag affects the rise"
1596 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1598 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:648
1599 msgid "Strikethrough set"
1600 msgstr "Đặt gạch đè"
1602 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:649
1603 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1604 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1606 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:656
1607 msgid "Underline set"
1608 msgstr "Đặt gạch chân"
1610 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 gtk/gtktexttag.c:657
1611 msgid "Whether this tag affects underlining"
1612 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1614 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:620
1615 msgid "Language set"
1616 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1618 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:553 gtk/gtktexttag.c:621
1619 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1620 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1622 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1623 msgid "Ellipsize set"
1624 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1626 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1627 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1628 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1630 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1632 msgstr "Canh lề đặt"
1634 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1635 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1636 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1638 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1639 msgid "Toggle state"
1640 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1642 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1643 msgid "The toggle state of the button"
1644 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1646 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1647 msgid "Inconsistent state"
1648 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1650 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1651 msgid "The inconsistent state of the button"
1652 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1654 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1656 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1658 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1659 msgid "The toggle button can be activated"
1660 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1662 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1664 msgstr "Trạng thái chọn một"
1666 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1667 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1668 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1670 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1671 msgid "Indicator size"
1674 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1675 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1676 msgid "Size of check or radio indicator"
1677 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1679 #: gtk/gtkcellview.c:183
1680 msgid "CellView model"
1681 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1683 #: gtk/gtkcellview.c:184
1684 msgid "The model for cell view"
1685 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1687 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1688 msgid "Indicator Size"
1691 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1692 msgid "Indicator Spacing"
1693 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1695 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1696 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1697 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1699 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1700 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1704 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1705 msgid "Whether the menu item is checked"
1706 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1708 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1709 msgid "Inconsistent"
1710 msgstr "Không thống nhất"
1712 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1713 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1714 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1716 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1717 msgid "Draw as radio menu item"
1718 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1720 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1721 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1722 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1724 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1728 #: gtk/gtkcolorbutton.c:173
1729 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1730 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1732 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:412
1733 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1737 #: gtk/gtkcolorbutton.c:188
1738 msgid "The title of the color selection dialog"
1739 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1741 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1857
1742 msgid "Current Color"
1743 msgstr "Màu hiện có"
1745 #: gtk/gtkcolorbutton.c:203
1746 msgid "The selected color"
1747 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1749 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1864
1750 msgid "Current Alpha"
1751 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1753 #: gtk/gtkcolorbutton.c:218
1754 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1756 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1758 #: gtk/gtkcolorsel.c:1843
1759 msgid "Has Opacity Control"
1760 msgstr "Điều khiển độ đục"
1762 #: gtk/gtkcolorsel.c:1844
1763 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1764 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1766 #: gtk/gtkcolorsel.c:1850
1768 msgstr "Có bảng chọn"
1770 #: gtk/gtkcolorsel.c:1851
1771 msgid "Whether a palette should be used"
1772 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1774 #: gtk/gtkcolorsel.c:1858
1775 msgid "The current color"
1776 msgstr "Màu hiện thời"
1778 #: gtk/gtkcolorsel.c:1865
1779 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1781 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1783 #: gtk/gtkcolorsel.c:1879
1784 msgid "Custom palette"
1785 msgstr "Bảng chọn riêng"
1787 #: gtk/gtkcolorsel.c:1880
1788 msgid "Palette to use in the color selector"
1789 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1791 #: gtk/gtkcombo.c:143
1792 msgid "Enable arrow keys"
1793 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1795 #: gtk/gtkcombo.c:144
1796 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1797 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1799 #: gtk/gtkcombo.c:150
1800 msgid "Always enable arrows"
1801 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1803 #: gtk/gtkcombo.c:151
1804 msgid "Obsolete property, ignored"
1805 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1807 #: gtk/gtkcombo.c:157
1808 msgid "Case sensitive"
1809 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1811 #: gtk/gtkcombo.c:158
1812 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1813 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1815 #: gtk/gtkcombo.c:165
1817 msgstr "Cho phép rỗng"
1819 #: gtk/gtkcombo.c:166
1820 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1821 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1823 #: gtk/gtkcombo.c:173
1824 msgid "Value in list"
1825 msgstr "Giá trị có sẵn"
1827 #: gtk/gtkcombo.c:174
1828 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1829 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1831 #: gtk/gtkcombobox.c:657
1832 msgid "ComboBox model"
1833 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1835 #: gtk/gtkcombobox.c:658
1836 msgid "The model for the combo box"
1837 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1839 #: gtk/gtkcombobox.c:675
1840 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1841 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1843 #: gtk/gtkcombobox.c:697
1844 msgid "Row span column"
1845 msgstr "Cột theo hàng"
1847 #: gtk/gtkcombobox.c:698
1848 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1849 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1851 #: gtk/gtkcombobox.c:719
1852 msgid "Column span column"
1853 msgstr "Cột theo cột"
1855 #: gtk/gtkcombobox.c:720
1856 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1857 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1859 #: gtk/gtkcombobox.c:741
1861 msgstr "Mục hoạt động"
1863 #: gtk/gtkcombobox.c:742
1864 msgid "The item which is currently active"
1865 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1867 #: gtk/gtkcombobox.c:761 gtk/gtkuimanager.c:220
1868 msgid "Add tearoffs to menus"
1869 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1871 #: gtk/gtkcombobox.c:762
1872 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1873 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1875 #: gtk/gtkcombobox.c:777 gtk/gtkentry.c:522
1879 #: gtk/gtkcombobox.c:778
1880 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1881 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1883 #: gtk/gtkcombobox.c:786
1884 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1885 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1887 #: gtk/gtkcombobox.c:801 gtk/gtkmenu.c:484
1888 msgid "Tearoff Title"
1889 msgstr "Tựa đề tách rời"
1891 #: gtk/gtkcombobox.c:802
1893 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1896 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1898 #: gtk/gtkcombobox.c:819
1900 msgstr "Hiện điều bật lên"
1902 #: gtk/gtkcombobox.c:820
1903 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1904 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1906 #: gtk/gtkcombobox.c:826
1907 msgid "Appears as list"
1908 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1910 #: gtk/gtkcombobox.c:827
1911 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1912 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1914 #: gtk/gtkcombobox.c:843
1918 #: gtk/gtkcombobox.c:844
1919 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1920 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
1922 #: gtk/gtkcombobox.c:859 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtkhandlebox.c:176
1923 #: gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:613
1924 #: gtk/gtkviewport.c:122
1928 #: gtk/gtkcombobox.c:860
1929 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1930 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
1932 #: gtk/gtkcontainer.c:237
1934 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1936 #: gtk/gtkcontainer.c:238
1937 msgid "Specify how resize events are handled"
1938 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1940 #: gtk/gtkcontainer.c:245
1941 msgid "Border width"
1942 msgstr "Độ rộng viền"
1944 #: gtk/gtkcontainer.c:246
1945 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1946 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1948 #: gtk/gtkcontainer.c:254
1952 #: gtk/gtkcontainer.c:255
1953 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1954 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1956 #: gtk/gtkcurve.c:124
1958 msgstr "Kiểu đường cong"
1960 #: gtk/gtkcurve.c:125
1961 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1962 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1964 #: gtk/gtkcurve.c:132
1966 msgstr "X tối thiểu"
1968 #: gtk/gtkcurve.c:133
1969 msgid "Minimum possible value for X"
1970 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1972 #: gtk/gtkcurve.c:141
1976 #: gtk/gtkcurve.c:142
1977 msgid "Maximum possible X value"
1978 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1980 #: gtk/gtkcurve.c:150
1982 msgstr "Y tối thiểu"
1984 #: gtk/gtkcurve.c:151
1985 msgid "Minimum possible value for Y"
1986 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
1988 #: gtk/gtkcurve.c:159
1992 #: gtk/gtkcurve.c:160
1993 msgid "Maximum possible value for Y"
1994 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
1996 #: gtk/gtkdialog.c:139
1997 msgid "Has separator"
1998 msgstr "Có bộ phân cách"
2000 #: gtk/gtkdialog.c:140
2001 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2002 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2004 #: gtk/gtkdialog.c:165
2005 msgid "Content area border"
2006 msgstr "Viền vùng nội dung"
2008 #: gtk/gtkdialog.c:166
2009 msgid "Width of border around the main dialog area"
2010 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2012 #: gtk/gtkdialog.c:173
2013 msgid "Button spacing"
2014 msgstr "Khoảng cách nút"
2016 #: gtk/gtkdialog.c:174
2017 msgid "Spacing between buttons"
2018 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2020 #: gtk/gtkdialog.c:182
2021 msgid "Action area border"
2022 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2024 #: gtk/gtkdialog.c:183
2025 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2026 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2028 #: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:392
2029 msgid "Cursor Position"
2030 msgstr "Vị trí con trỏ"
2032 #: gtk/gtkentry.c:478 gtk/gtklabel.c:393
2033 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2034 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2036 #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:402
2037 msgid "Selection Bound"
2038 msgstr "Biên vùng chọn"
2040 #: gtk/gtkentry.c:488 gtk/gtklabel.c:403
2042 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2043 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2045 #: gtk/gtkentry.c:498
2046 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2047 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2049 #: gtk/gtkentry.c:505
2050 msgid "Maximum length"
2051 msgstr "Độ dài tối đa"
2053 #: gtk/gtkentry.c:506
2054 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2055 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2057 #: gtk/gtkentry.c:514
2061 #: gtk/gtkentry.c:515
2063 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2065 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2067 #: gtk/gtkentry.c:523
2068 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2069 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2071 #: gtk/gtkentry.c:531
2073 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2075 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2077 #: gtk/gtkentry.c:538
2078 msgid "Invisible character"
2079 msgstr "Ký tự vô hình"
2081 #: gtk/gtkentry.c:539
2082 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2084 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2086 #: gtk/gtkentry.c:546
2087 msgid "Activates default"
2088 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2090 #: gtk/gtkentry.c:547
2092 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2093 "dialog) when Enter is pressed"
2095 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2096 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2098 #: gtk/gtkentry.c:553
2099 msgid "Width in chars"
2100 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2102 #: gtk/gtkentry.c:554
2103 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2104 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2106 #: gtk/gtkentry.c:563
2107 msgid "Scroll offset"
2108 msgstr "Hiệu số cuộn"
2110 #: gtk/gtkentry.c:564
2111 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2112 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2114 #: gtk/gtkentry.c:574
2115 msgid "The contents of the entry"
2116 msgstr "Nội dung mục nhập"
2118 #: gtk/gtkentry.c:589 gtk/gtkmisc.c:73
2120 msgstr "Canh hàng X"
2122 #: gtk/gtkentry.c:590 gtk/gtkmisc.c:74
2124 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2127 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2128 "từ phải sang trái (RTL)."
2130 #: gtk/gtkentry.c:606
2131 msgid "Truncate multiline"
2132 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2134 #: gtk/gtkentry.c:607
2135 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2136 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2138 #: gtk/gtkentry.c:623
2139 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2140 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2142 #: gtk/gtkentry.c:891
2143 msgid "Border between text and frame."
2144 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2146 #: gtk/gtkentry.c:896 gtk/gtklabel.c:625
2147 msgid "Select on focus"
2148 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2150 #: gtk/gtkentry.c:897
2151 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2152 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2154 #: gtk/gtkentry.c:911
2155 msgid "Password Hint Timeout"
2156 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2158 #: gtk/gtkentry.c:912
2159 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2160 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2162 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2163 msgid "Completion Model"
2164 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2166 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2167 msgid "The model to find matches in"
2168 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2170 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2171 msgid "Minimum Key Length"
2172 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2174 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2175 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2176 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2178 #: gtk/gtkentrycompletion.c:302 gtk/gtkiconview.c:586
2180 msgstr "Cột văn bản"
2182 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303
2183 msgid "The column of the model containing the strings."
2184 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2186 #: gtk/gtkentrycompletion.c:322
2187 msgid "Inline completion"
2188 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2190 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2191 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2192 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2194 #: gtk/gtkentrycompletion.c:337
2195 msgid "Popup completion"
2196 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2198 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2199 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2200 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2202 #: gtk/gtkentrycompletion.c:353
2203 msgid "Popup set width"
2204 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2206 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2207 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2208 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2210 #: gtk/gtkentrycompletion.c:372
2211 msgid "Popup single match"
2212 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2214 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2215 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2216 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2218 #: gtk/gtkentrycompletion.c:387
2219 msgid "Inline selection"
2220 msgstr "Chọn trực tiếp"
2222 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2223 msgid "Your description here"
2224 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2226 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2227 msgid "Visible Window"
2228 msgstr "Hiển cửa sổ"
2230 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2232 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2235 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2238 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2242 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2244 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2245 "child widget as opposed to below it."
2247 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2248 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2250 #: gtk/gtkexpander.c:187
2254 #: gtk/gtkexpander.c:188
2255 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2256 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2258 #: gtk/gtkexpander.c:196
2259 msgid "Text of the expander's label"
2260 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2262 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:311
2264 msgstr "Dùng mã định dạng"
2266 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:312
2267 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2269 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2270 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2272 #: gtk/gtkexpander.c:220
2273 msgid "Space to put between the label and the child"
2274 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2276 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:194
2277 msgid "Label widget"
2278 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2280 #: gtk/gtkexpander.c:230
2281 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2282 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2284 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:777
2285 msgid "Expander Size"
2286 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2288 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:778
2289 msgid "Size of the expander arrow"
2290 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2292 #: gtk/gtkexpander.c:246
2293 msgid "Spacing around expander arrow"
2294 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2296 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2300 #: gtk/gtkfilechooser.c:198
2301 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2302 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2304 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2305 msgid "File System Backend"
2306 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2308 #: gtk/gtkfilechooser.c:205
2309 msgid "Name of file system backend to use"
2310 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2312 #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:252
2316 #: gtk/gtkfilechooser.c:211
2317 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2318 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2320 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2324 #: gtk/gtkfilechooser.c:217
2325 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2327 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2330 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2331 msgid "Preview widget"
2332 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2334 #: gtk/gtkfilechooser.c:223
2335 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2336 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2338 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2339 msgid "Preview Widget Active"
2340 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2342 #: gtk/gtkfilechooser.c:229
2344 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2346 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2349 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2350 msgid "Use Preview Label"
2351 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2353 #: gtk/gtkfilechooser.c:235
2354 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2356 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2358 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2359 msgid "Extra widget"
2360 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2362 #: gtk/gtkfilechooser.c:241
2363 msgid "Application supplied widget for extra options."
2364 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2366 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:191
2367 msgid "Select Multiple"
2370 #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540
2371 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2372 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2374 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2378 #: gtk/gtkfilechooser.c:254
2379 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2380 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2382 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2383 msgid "Do overwrite confirmation"
2384 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2386 #: gtk/gtkfilechooser.c:270
2388 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2389 "dialog if necessary."
2391 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2392 "nếu cần thiết hay không."
2394 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:381
2398 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:382
2399 msgid "The file chooser dialog to use."
2400 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2402 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:413
2403 msgid "The title of the file chooser dialog."
2404 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2406 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:427
2407 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2408 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2410 #: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:250
2411 #: gtk/gtkstatusicon.c:182
2413 msgstr "Tên tập tin"
2415 #: gtk/gtkfilesel.c:526
2416 msgid "The currently selected filename"
2417 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2419 #: gtk/gtkfilesel.c:532
2420 msgid "Show file operations"
2421 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2423 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2424 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2426 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2428 #: gtk/gtkfilesystem.c:382
2432 #: gtk/gtkfilesystem.c:383
2433 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2434 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2436 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582
2440 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583
2441 msgid "X position of child widget"
2442 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2444 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592
2448 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593
2449 msgid "Y position of child widget"
2450 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2452 #: gtk/gtkfontbutton.c:144
2453 msgid "The title of the font selection dialog"
2454 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2456 #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:179
2458 msgstr "Tên phông chữ"
2460 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2461 msgid "The name of the selected font"
2462 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2464 #: gtk/gtkfontbutton.c:161
2466 msgstr "Không chân 12"
2468 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2469 msgid "Use font in label"
2470 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2472 #: gtk/gtkfontbutton.c:177
2473 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2474 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2476 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2477 msgid "Use size in label"
2478 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2480 #: gtk/gtkfontbutton.c:193
2481 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2482 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2484 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2486 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2488 #: gtk/gtkfontbutton.c:210
2489 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2490 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2492 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2496 #: gtk/gtkfontbutton.c:226
2497 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2498 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2500 #: gtk/gtkfontsel.c:180
2501 msgid "The X string that represents this font"
2502 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2504 #: gtk/gtkfontsel.c:187
2505 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2506 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2508 #: gtk/gtkfontsel.c:193
2509 msgid "Preview text"
2510 msgstr "Văn bản xem thử"
2512 #: gtk/gtkfontsel.c:194
2513 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2514 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2516 #: gtk/gtkframe.c:106
2517 msgid "Text of the frame's label"
2518 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2520 #: gtk/gtkframe.c:113
2521 msgid "Label xalign"
2522 msgstr "Canh lề X nhãn"
2524 #: gtk/gtkframe.c:114
2525 msgid "The horizontal alignment of the label"
2526 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2528 #: gtk/gtkframe.c:122
2529 msgid "Label yalign"
2530 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2532 #: gtk/gtkframe.c:123
2533 msgid "The vertical alignment of the label"
2534 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2536 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:169
2537 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2539 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2541 #: gtk/gtkframe.c:138
2542 msgid "Frame shadow"
2545 #: gtk/gtkframe.c:139
2546 msgid "Appearance of the frame border"
2547 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2549 #: gtk/gtkframe.c:148
2550 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2551 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2553 #: gtk/gtkhandlebox.c:177
2554 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2555 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2557 #: gtk/gtkhandlebox.c:185
2558 msgid "Handle position"
2561 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2562 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2563 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2565 #: gtk/gtkhandlebox.c:194
2569 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2571 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2573 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2575 #: gtk/gtkhandlebox.c:203
2576 msgid "Snap edge set"
2577 msgstr "Đặt cạnh dính"
2579 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2581 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2584 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2585 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2587 #: gtk/gtkiconview.c:549
2588 msgid "Selection mode"
2589 msgstr "Chế độ chọn"
2591 #: gtk/gtkiconview.c:550
2592 msgid "The selection mode"
2593 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2595 #: gtk/gtkiconview.c:568
2596 msgid "Pixbuf column"
2597 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2599 #: gtk/gtkiconview.c:569
2600 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2601 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2603 #: gtk/gtkiconview.c:587
2604 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2605 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2607 #: gtk/gtkiconview.c:606
2608 msgid "Markup column"
2609 msgstr "Cột mã định dạng"
2611 #: gtk/gtkiconview.c:607
2612 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2613 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2615 #: gtk/gtkiconview.c:614
2616 msgid "Icon View Model"
2617 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2619 #: gtk/gtkiconview.c:615
2620 msgid "The model for the icon view"
2621 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2623 #: gtk/gtkiconview.c:631
2624 msgid "Number of columns"
2627 #: gtk/gtkiconview.c:632
2628 msgid "Number of columns to display"
2629 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2631 #: gtk/gtkiconview.c:649
2632 msgid "Width for each item"
2633 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2635 #: gtk/gtkiconview.c:650
2636 msgid "The width used for each item"
2637 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2639 #: gtk/gtkiconview.c:666
2640 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2641 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2643 #: gtk/gtkiconview.c:681
2645 msgstr "Khoảng cách hàng"
2647 #: gtk/gtkiconview.c:682
2648 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2649 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2651 #: gtk/gtkiconview.c:697
2652 msgid "Column Spacing"
2653 msgstr "Khoảng cách cột"
2655 #: gtk/gtkiconview.c:698
2656 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2657 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2659 #: gtk/gtkiconview.c:713
2663 #: gtk/gtkiconview.c:714
2664 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2665 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2667 #: gtk/gtkiconview.c:731
2669 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2670 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2672 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2674 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2676 #: gtk/gtkiconview.c:748 gtk/gtktreeview.c:613
2677 msgid "View is reorderable"
2678 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2680 #: gtk/gtkiconview.c:755 gtk/gtktreeview.c:763
2681 msgid "Tooltip Column"
2682 msgstr "Cột mẹo công cụ"
2684 #: gtk/gtkiconview.c:756
2685 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
2686 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
2688 #: gtk/gtkiconview.c:767
2689 msgid "Selection Box Color"
2690 msgstr "Màu hộp chọn"
2692 #: gtk/gtkiconview.c:768
2693 msgid "Color of the selection box"
2694 msgstr "Màu của hộp chọn"
2696 #: gtk/gtkiconview.c:774
2697 msgid "Selection Box Alpha"
2698 msgstr "Anfa hộp chọn"
2700 #: gtk/gtkiconview.c:775
2701 msgid "Opacity of the selection box"
2702 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2704 #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:174
2706 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2708 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:175
2709 msgid "A GdkPixbuf to display"
2710 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2712 #: gtk/gtkimage.c:138
2714 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2716 #: gtk/gtkimage.c:139
2717 msgid "A GdkPixmap to display"
2718 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2720 #: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2724 #: gtk/gtkimage.c:147
2725 msgid "A GdkImage to display"
2726 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2728 #: gtk/gtkimage.c:154
2732 #: gtk/gtkimage.c:155
2733 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2734 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2736 #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:183
2737 msgid "Filename to load and display"
2738 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2740 #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:191
2741 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2742 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2744 #: gtk/gtkimage.c:179
2746 msgstr "Tập biểu tượng"
2748 #: gtk/gtkimage.c:180
2749 msgid "Icon set to display"
2750 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2752 #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtkscalebutton.c:191 gtk/gtktoolbar.c:530
2754 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2756 #: gtk/gtkimage.c:188
2757 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2759 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2761 #: gtk/gtkimage.c:204
2763 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2765 #: gtk/gtkimage.c:205
2766 msgid "Pixel size to use for named icon"
2767 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2769 #: gtk/gtkimage.c:213
2773 #: gtk/gtkimage.c:214
2774 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2775 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2777 #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:206
2778 msgid "Storage type"
2779 msgstr "Loại lưu trữ"
2781 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:207
2782 msgid "The representation being used for image data"
2783 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2785 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2786 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2787 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
2789 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2790 msgid "Show menu images"
2791 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2793 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2794 msgid "Whether images should be shown in menus"
2795 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2797 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:601
2798 msgid "The screen where this window will be displayed"
2799 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2801 #: gtk/gtklabel.c:298
2802 msgid "The text of the label"
2803 msgstr "Văn bản trong nhãn"
2805 #: gtk/gtklabel.c:305
2806 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2807 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
2809 #: gtk/gtklabel.c:326 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587
2810 msgid "Justification"
2813 #: gtk/gtklabel.c:327
2815 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2816 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2817 "GtkMisc::xalign for that"
2819 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2820 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2821 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2823 #: gtk/gtklabel.c:335
2827 #: gtk/gtklabel.c:336
2829 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2831 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2833 #: gtk/gtklabel.c:343
2837 #: gtk/gtklabel.c:344
2838 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2839 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
2841 #: gtk/gtklabel.c:359
2842 msgid "Line wrap mode"
2843 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2845 #: gtk/gtklabel.c:360
2846 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2847 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2849 #: gtk/gtklabel.c:367
2851 msgstr "Có thể chọn"
2853 #: gtk/gtklabel.c:368
2854 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2855 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
2857 #: gtk/gtklabel.c:374
2858 msgid "Mnemonic key"
2859 msgstr "Phím gợi nhớ"
2861 #: gtk/gtklabel.c:375
2862 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2863 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2865 #: gtk/gtklabel.c:383
2866 msgid "Mnemonic widget"
2867 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2869 #: gtk/gtklabel.c:384
2870 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2871 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2873 #: gtk/gtklabel.c:430
2875 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2876 "enough room to display the entire string"
2878 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2879 "hiển thị toàn chuỗi"
2881 #: gtk/gtklabel.c:470
2882 msgid "Single Line Mode"
2883 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2885 #: gtk/gtklabel.c:471
2886 msgid "Whether the label is in single line mode"
2887 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2889 #: gtk/gtklabel.c:488
2893 #: gtk/gtklabel.c:489
2894 msgid "Angle at which the label is rotated"
2895 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2897 #: gtk/gtklabel.c:509
2898 msgid "Maximum Width In Characters"
2899 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2901 #: gtk/gtklabel.c:510
2902 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2903 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2905 #: gtk/gtklabel.c:626
2906 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2908 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2910 #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106
2911 msgid "Horizontal adjustment"
2912 msgstr "Chỉnh ngang"
2914 #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2915 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2916 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2918 #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114
2919 msgid "Vertical adjustment"
2922 #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2923 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2924 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2926 #: gtk/gtklayout.c:619
2927 msgid "The width of the layout"
2928 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2930 #: gtk/gtklayout.c:628
2931 msgid "The height of the layout"
2932 msgstr "Độ cao của bố trí"
2934 #: gtk/gtkmenu.c:485
2936 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2939 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2941 #: gtk/gtkmenu.c:499
2942 msgid "Tearoff State"
2943 msgstr "Tình trạng tách rời"
2945 #: gtk/gtkmenu.c:500
2946 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2947 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2949 #: gtk/gtkmenu.c:506
2950 msgid "Vertical Padding"
2953 #: gtk/gtkmenu.c:507
2954 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2955 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2957 #: gtk/gtkmenu.c:515
2958 msgid "Horizontal Padding"
2961 #: gtk/gtkmenu.c:516
2962 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2963 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2965 #: gtk/gtkmenu.c:524
2966 msgid "Vertical Offset"
2967 msgstr "Hiệu số dọc"
2969 #: gtk/gtkmenu.c:525
2971 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2974 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2977 #: gtk/gtkmenu.c:533
2978 msgid "Horizontal Offset"
2979 msgstr "Hiệu số ngang"
2981 #: gtk/gtkmenu.c:534
2983 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2986 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2989 #: gtk/gtkmenu.c:542
2990 msgid "Double Arrows"
2991 msgstr "Mũi tên đôi"
2993 #: gtk/gtkmenu.c:543
2994 msgid "When scrolling, always show both arrows."
2995 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
2997 #: gtk/gtkmenu.c:551
3001 #: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174
3002 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3003 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3005 #: gtk/gtkmenu.c:559
3006 msgid "Right Attach"
3009 #: gtk/gtkmenu.c:560
3010 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3011 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3013 #: gtk/gtkmenu.c:567
3017 #: gtk/gtkmenu.c:568
3018 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3019 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3021 #: gtk/gtkmenu.c:575
3022 msgid "Bottom Attach"
3025 #: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195
3026 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3027 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3029 #: gtk/gtkmenu.c:663
3030 msgid "Can change accelerators"
3031 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3033 #: gtk/gtkmenu.c:664
3035 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3037 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3040 #: gtk/gtkmenu.c:669
3041 msgid "Delay before submenus appear"
3042 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3044 #: gtk/gtkmenu.c:670
3046 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3048 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3049 "khi hiển thị trình đơn con"
3051 #: gtk/gtkmenu.c:677
3052 msgid "Delay before hiding a submenu"
3053 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3055 #: gtk/gtkmenu.c:678
3057 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3060 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3063 #: gtk/gtkmenubar.c:175
3064 msgid "Pack direction"
3067 #: gtk/gtkmenubar.c:176
3068 msgid "The pack direction of the menubar"
3069 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3071 #: gtk/gtkmenubar.c:192
3072 msgid "Child Pack direction"
3073 msgstr "Hướng bó con"
3075 #: gtk/gtkmenubar.c:193
3076 msgid "The child pack direction of the menubar"
3077 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3079 #: gtk/gtkmenubar.c:202
3080 msgid "Style of bevel around the menubar"
3081 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3083 #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:580
3084 msgid "Internal padding"
3085 msgstr "Đệm bên trong"
3087 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3088 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3089 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3091 #: gtk/gtkmenubar.c:217
3092 msgid "Delay before drop down menus appear"
3093 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3095 #: gtk/gtkmenubar.c:218
3096 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3097 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3099 #: gtk/gtkmenuitem.c:204
3101 msgstr "Trình đơn con"
3103 #: gtk/gtkmenuitem.c:205
3104 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3105 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3107 #: gtk/gtkmenushell.c:363
3109 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3111 #: gtk/gtkmenushell.c:364
3112 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3114 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3117 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:230 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3121 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:231
3122 msgid "The dropdown menu"
3123 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3125 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3126 msgid "Image/label border"
3127 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3129 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3130 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3131 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3133 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3134 msgid "Use separator"
3135 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3137 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3139 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3141 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3144 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3145 msgid "Message Type"
3146 msgstr "Kiểu thông điệp"
3148 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3149 msgid "The type of message"
3150 msgstr "Kiểu thông điệp"
3152 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3153 msgid "Message Buttons"
3154 msgstr "Nút thông điệp"
3156 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3157 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3158 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3160 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3161 msgid "The primary text of the message dialog"
3162 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3164 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3166 msgstr "Dùng mã định dạng"
3168 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3169 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3170 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3172 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3173 msgid "Secondary Text"
3174 msgstr "Văn bản phụ"
3176 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3177 msgid "The secondary text of the message dialog"
3178 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3180 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3181 msgid "Use Markup in secondary"
3182 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3184 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3185 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3186 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3188 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3197 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3198 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3206 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3207 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3209 #: gtk/gtkmisc.c:103
3213 #: gtk/gtkmisc.c:104
3215 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3216 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3218 #: gtk/gtknotebook.c:566
3222 #: gtk/gtknotebook.c:567
3223 msgid "The index of the current page"
3224 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3226 #: gtk/gtknotebook.c:575
3227 msgid "Tab Position"
3228 msgstr "Vị trí thanh"
3230 #: gtk/gtknotebook.c:576
3231 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3232 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3234 #: gtk/gtknotebook.c:583
3238 #: gtk/gtknotebook.c:584
3239 msgid "Width of the border around the tab labels"
3240 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3242 #: gtk/gtknotebook.c:592
3243 msgid "Horizontal Tab Border"
3244 msgstr "Viền ngang thanh"
3246 #: gtk/gtknotebook.c:593
3247 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3248 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3250 #: gtk/gtknotebook.c:601
3251 msgid "Vertical Tab Border"
3252 msgstr "Viền dọc thanh"
3254 #: gtk/gtknotebook.c:602
3255 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3256 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3258 #: gtk/gtknotebook.c:610
3262 #: gtk/gtknotebook.c:611
3263 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3264 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3266 #: gtk/gtknotebook.c:617
3270 #: gtk/gtknotebook.c:618
3271 msgid "Whether the border should be shown or not"
3272 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3274 #: gtk/gtknotebook.c:624
3276 msgstr "Có thể cuộn"
3278 #: gtk/gtknotebook.c:625
3279 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3280 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3282 #: gtk/gtknotebook.c:631
3283 msgid "Enable Popup"
3284 msgstr "Cho phép bật lên"
3286 #: gtk/gtknotebook.c:632
3288 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3289 "you can use to go to a page"
3291 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3292 "dùng để đi đến một trang khác"
3294 #: gtk/gtknotebook.c:639
3295 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3296 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3298 #: gtk/gtknotebook.c:645
3300 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3302 #: gtk/gtknotebook.c:646
3303 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3304 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3306 #: gtk/gtknotebook.c:662 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3307 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3311 #: gtk/gtknotebook.c:663
3312 msgid "Group for tabs drag and drop"
3313 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3315 #: gtk/gtknotebook.c:669
3319 #: gtk/gtknotebook.c:670
3320 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3321 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3323 #: gtk/gtknotebook.c:676
3325 msgstr "Nhãn trình đơn"
3327 #: gtk/gtknotebook.c:677
3328 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3329 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3331 #: gtk/gtknotebook.c:690
3333 msgstr "Mở rộng thanh"
3335 #: gtk/gtknotebook.c:691
3336 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3337 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3339 #: gtk/gtknotebook.c:697
3343 #: gtk/gtknotebook.c:698
3344 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3345 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3347 #: gtk/gtknotebook.c:704
3348 msgid "Tab pack type"
3349 msgstr "Kiểu bó thanh"
3351 #: gtk/gtknotebook.c:711
3352 msgid "Tab reorderable"
3353 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3355 #: gtk/gtknotebook.c:712
3356 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3357 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3359 #: gtk/gtknotebook.c:718
3360 msgid "Tab detachable"
3361 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3363 #: gtk/gtknotebook.c:719
3364 msgid "Whether the tab is detachable"
3365 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3367 #: gtk/gtknotebook.c:734 gtk/gtkscrollbar.c:83
3368 msgid "Secondary backward stepper"
3369 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3371 #: gtk/gtknotebook.c:735
3373 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3374 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3376 #: gtk/gtknotebook.c:750 gtk/gtkscrollbar.c:91
3377 msgid "Secondary forward stepper"
3378 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3380 #: gtk/gtknotebook.c:751
3382 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3383 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3385 #: gtk/gtknotebook.c:765 gtk/gtkscrollbar.c:67
3386 msgid "Backward stepper"
3387 msgstr "Bộ bước lùi"
3389 #: gtk/gtknotebook.c:766 gtk/gtkscrollbar.c:68
3390 msgid "Display the standard backward arrow button"
3391 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3393 #: gtk/gtknotebook.c:780 gtk/gtkscrollbar.c:75
3394 msgid "Forward stepper"
3395 msgstr "Bộ bước tới"
3397 #: gtk/gtknotebook.c:781 gtk/gtkscrollbar.c:76
3398 msgid "Display the standard forward arrow button"
3399 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3401 #: gtk/gtknotebook.c:795
3403 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3405 #: gtk/gtknotebook.c:796
3406 msgid "Size of tab overlap area"
3407 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3409 #: gtk/gtknotebook.c:811
3410 msgid "Tab curvature"
3411 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3413 #: gtk/gtknotebook.c:812
3414 msgid "Size of tab curvature"
3415 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3417 #: gtk/gtkobject.c:367
3419 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3421 #: gtk/gtkobject.c:368
3422 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3423 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3425 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3426 msgid "The menu of options"
3427 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3429 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3430 msgid "Size of dropdown indicator"
3431 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3433 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3434 msgid "Spacing around indicator"
3435 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3437 #: gtk/gtkpaned.c:220
3439 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3441 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3443 #: gtk/gtkpaned.c:228
3444 msgid "Position Set"
3447 #: gtk/gtkpaned.c:229
3448 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3449 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3451 #: gtk/gtkpaned.c:235
3455 #: gtk/gtkpaned.c:236
3456 msgid "Width of handle"
3457 msgstr "Độ rộng của móc"
3459 #: gtk/gtkpaned.c:252
3460 msgid "Minimal Position"
3461 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3463 #: gtk/gtkpaned.c:253
3464 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3465 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3467 #: gtk/gtkpaned.c:270
3468 msgid "Maximal Position"
3469 msgstr "Vị trí tối đa"
3471 #: gtk/gtkpaned.c:271
3472 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3473 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3475 #: gtk/gtkpaned.c:288
3479 #: gtk/gtkpaned.c:289
3480 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3482 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3485 #: gtk/gtkpaned.c:304
3489 #: gtk/gtkpaned.c:305
3490 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3491 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3493 #: gtk/gtkplug.c:146 gtk/gtkstatusicon.c:257
3497 #: gtk/gtkplug.c:147
3498 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3499 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3501 #: gtk/gtkpreview.c:106
3503 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3505 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3507 #: gtk/gtkprinter.c:120
3508 msgid "Name of the printer"
3511 #: gtk/gtkprinter.c:126
3515 #: gtk/gtkprinter.c:127
3516 msgid "Backend for the printer"
3517 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3519 #: gtk/gtkprinter.c:133
3523 #: gtk/gtkprinter.c:134
3524 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3525 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3527 #: gtk/gtkprinter.c:140
3529 msgstr "Chấp nhận PDF"
3531 #: gtk/gtkprinter.c:141
3532 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3533 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3535 #: gtk/gtkprinter.c:147
3536 msgid "Accepts PostScript"
3537 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3539 #: gtk/gtkprinter.c:148
3540 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3542 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3544 #: gtk/gtkprinter.c:154
3545 msgid "State Message"
3546 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3548 #: gtk/gtkprinter.c:155
3549 msgid "String giving the current state of the printer"
3550 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3552 #: gtk/gtkprinter.c:161
3556 #: gtk/gtkprinter.c:162
3557 msgid "The location of the printer"
3558 msgstr "Địa điểm của máy in"
3560 #: gtk/gtkprinter.c:169
3561 msgid "The icon name to use for the printer"
3562 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3564 #: gtk/gtkprinter.c:175
3566 msgstr "Tổng công việc"
3568 #: gtk/gtkprinter.c:176
3569 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3570 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3572 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3573 msgid "Source option"
3574 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3576 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3577 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3578 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3580 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3581 msgid "Title of the print job"
3582 msgstr "Tựa của công việc in"
3584 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3588 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3589 msgid "Printer to print the job to"
3590 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3592 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3596 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3597 msgid "Printer settings"
3598 msgstr "Thiết lập máy in"
3600 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:240
3602 msgstr "Thiết lập trang"
3604 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1005
3605 msgid "Track Print Status"
3606 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3608 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3610 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3611 "print data has been sent to the printer or print server."
3613 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3614 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3616 #: gtk/gtkprintoperation.c:877
3617 msgid "Default Page Setup"
3618 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3620 #: gtk/gtkprintoperation.c:878
3621 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3622 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3624 #: gtk/gtkprintoperation.c:896 gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3625 msgid "Print Settings"
3626 msgstr "Thiết lập in"
3628 #: gtk/gtkprintoperation.c:897 gtk/gtkprintunixdialog.c:259
3629 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3630 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3632 #: gtk/gtkprintoperation.c:915
3634 msgstr "Tên công việc"
3636 #: gtk/gtkprintoperation.c:916
3637 msgid "A string used for identifying the print job."
3638 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3640 #: gtk/gtkprintoperation.c:940
3641 msgid "Number of Pages"
3644 #: gtk/gtkprintoperation.c:941
3645 msgid "The number of pages in the document."
3646 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3648 #: gtk/gtkprintoperation.c:962 gtk/gtkprintunixdialog.c:248
3649 msgid "Current Page"
3650 msgstr "Trang hiện có"
3652 #: gtk/gtkprintoperation.c:963 gtk/gtkprintunixdialog.c:249
3653 msgid "The current page in the document"
3654 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3656 #: gtk/gtkprintoperation.c:984
3657 msgid "Use full page"
3658 msgstr "Dùng toàn trang"
3660 #: gtk/gtkprintoperation.c:985
3662 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3663 "not the corner of the imageable area"
3665 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3666 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3668 #: gtk/gtkprintoperation.c:1006
3670 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3671 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3673 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3674 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3676 #: gtk/gtkprintoperation.c:1023
3680 #: gtk/gtkprintoperation.c:1024
3681 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3682 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3684 #: gtk/gtkprintoperation.c:1041
3686 msgstr "Hiện hộp thoại"
3688 #: gtk/gtkprintoperation.c:1042
3689 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3690 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3692 #: gtk/gtkprintoperation.c:1065
3694 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3696 #: gtk/gtkprintoperation.c:1066
3697 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3698 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3700 #: gtk/gtkprintoperation.c:1089 gtk/gtkprintoperation.c:1090
3701 msgid "Export filename"
3702 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3704 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
3708 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
3709 msgid "The status of the print operation"
3710 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3712 #: gtk/gtkprintoperation.c:1125
3713 msgid "Status String"
3714 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3716 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
3717 msgid "A human-readable description of the status"
3718 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3720 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
3721 msgid "Custom tab label"
3722 msgstr "Nhãn tab riêng"
3724 #: gtk/gtkprintoperation.c:1145
3725 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3726 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3728 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:241
3729 msgid "The GtkPageSetup to use"
3730 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3732 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:266
3733 msgid "Selected Printer"
3734 msgstr "Máy in được chọn"
3736 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:267
3737 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3738 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3740 #: gtk/gtkprogress.c:99
3741 msgid "Activity mode"
3742 msgstr "Chế độ hoạt động"
3744 #: gtk/gtkprogress.c:100
3746 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3747 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3748 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3750 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3751 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3752 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3754 #: gtk/gtkprogress.c:108
3756 msgstr "Hiện văn bản"
3758 #: gtk/gtkprogress.c:109
3759 msgid "Whether the progress is shown as text."
3760 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
3762 #: gtk/gtkprogressbar.c:123
3763 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3764 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3766 #: gtk/gtkprogressbar.c:139
3768 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3770 #: gtk/gtkprogressbar.c:140
3771 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3773 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3776 #: gtk/gtkprogressbar.c:148
3777 msgid "Activity Step"
3778 msgstr "Bước hoạt động"
3780 #: gtk/gtkprogressbar.c:149
3781 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3783 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3786 #: gtk/gtkprogressbar.c:156
3787 msgid "Activity Blocks"
3788 msgstr "Khối hoạt động"
3790 #: gtk/gtkprogressbar.c:157
3792 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3795 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3798 #: gtk/gtkprogressbar.c:164
3799 msgid "Discrete Blocks"
3800 msgstr "Khối rời rạc"
3802 #: gtk/gtkprogressbar.c:165
3804 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3806 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3808 #: gtk/gtkprogressbar.c:172
3812 #: gtk/gtkprogressbar.c:173
3813 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3814 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3816 #: gtk/gtkprogressbar.c:180
3820 #: gtk/gtkprogressbar.c:181
3821 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3822 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3824 #: gtk/gtkprogressbar.c:189
3825 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3826 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3828 #: gtk/gtkprogressbar.c:211
3830 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3831 "have enough room to display the entire string, if at all."
3833 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3834 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3836 #: gtk/gtkprogressbar.c:218
3838 msgstr "Khoảng cách X"
3840 #: gtk/gtkprogressbar.c:219
3841 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3842 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
3844 #: gtk/gtkradioaction.c:111
3848 #: gtk/gtkradioaction.c:112
3850 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3851 "is the current action of its group."
3853 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3854 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3855 "thời trong nhóm nó."
3857 #: gtk/gtkradioaction.c:129
3858 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3859 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3861 #: gtk/gtkradioaction.c:144
3862 msgid "The current value"
3863 msgstr "Giá trị hiện thời"
3865 #: gtk/gtkradioaction.c:145
3867 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3870 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3873 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
3874 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3875 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3877 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3878 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3879 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3881 #: gtk/gtkrange.c:337
3882 msgid "Update policy"
3883 msgstr "Chính sách cập nhật"
3885 #: gtk/gtkrange.c:338
3886 msgid "How the range should be updated on the screen"
3887 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3889 #: gtk/gtkrange.c:347
3890 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3892 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3895 #: gtk/gtkrange.c:354
3899 #: gtk/gtkrange.c:355
3900 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3901 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3903 #: gtk/gtkrange.c:362
3904 msgid "Lower stepper sensitivity"
3905 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3907 #: gtk/gtkrange.c:363
3909 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3911 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3913 #: gtk/gtkrange.c:371
3914 msgid "Upper stepper sensitivity"
3915 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3917 #: gtk/gtkrange.c:372
3919 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3921 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3923 #: gtk/gtkrange.c:389
3924 msgid "Show Fill Level"
3925 msgstr "Hiện cấp điền"
3927 #: gtk/gtkrange.c:390
3928 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3929 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
3931 #: gtk/gtkrange.c:406
3932 msgid "Restrict to Fill Level"
3933 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
3935 #: gtk/gtkrange.c:407
3936 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3937 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
3939 #: gtk/gtkrange.c:422
3943 #: gtk/gtkrange.c:423
3944 msgid "The fill level."
3945 msgstr "Cấp tô đầy."
3947 #: gtk/gtkrange.c:431
3948 msgid "Slider Width"
3949 msgstr "Độ rộng con trượt"
3951 #: gtk/gtkrange.c:432
3952 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3953 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3955 #: gtk/gtkrange.c:439
3956 msgid "Trough Border"
3957 msgstr "Viền máng xối"
3959 #: gtk/gtkrange.c:440
3960 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3961 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3963 #: gtk/gtkrange.c:447
3964 msgid "Stepper Size"
3965 msgstr "Cỡ nút bước"
3967 #: gtk/gtkrange.c:448
3968 msgid "Length of step buttons at ends"
3969 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3971 #: gtk/gtkrange.c:463
3972 msgid "Stepper Spacing"
3973 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3975 #: gtk/gtkrange.c:464
3976 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3977 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3979 #: gtk/gtkrange.c:471
3980 msgid "Arrow X Displacement"
3981 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3983 #: gtk/gtkrange.c:472
3985 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3986 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
3988 #: gtk/gtkrange.c:479
3989 msgid "Arrow Y Displacement"
3990 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3992 #: gtk/gtkrange.c:480
3994 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3995 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
3997 #: gtk/gtkrange.c:488
3998 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
3999 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4001 #: gtk/gtkrange.c:489
4003 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4004 "IN while they are dragged"
4006 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4009 #: gtk/gtkrange.c:503
4010 msgid "Trough Side Details"
4011 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4013 #: gtk/gtkrange.c:504
4015 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4016 "with different details"
4018 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4021 #: gtk/gtkrange.c:520
4022 msgid "Trough Under Steppers"
4023 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4025 #: gtk/gtkrange.c:521
4027 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4030 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4033 #: gtk/gtkrecentaction.c:654 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209
4034 msgid "Show Numbers"
4037 #: gtk/gtkrecentaction.c:655 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:210
4038 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4039 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4041 #: gtk/gtkrecentchooser.c:120
4042 msgid "Recent Manager"
4043 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4045 #: gtk/gtkrecentchooser.c:121
4046 msgid "The RecentManager object to use"
4047 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4049 #: gtk/gtkrecentchooser.c:135
4050 msgid "Show Private"
4053 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4054 msgid "Whether the private items should be displayed"
4055 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4057 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4058 msgid "Show Tooltips"
4059 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4061 #: gtk/gtkrecentchooser.c:150
4062 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4063 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4065 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4067 msgstr "Hiện biểu tượng"
4069 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4070 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4071 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4073 #: gtk/gtkrecentchooser.c:178
4074 msgid "Show Not Found"
4075 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4077 #: gtk/gtkrecentchooser.c:179
4078 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4079 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4081 #: gtk/gtkrecentchooser.c:192
4082 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4083 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4085 #: gtk/gtkrecentchooser.c:205
4089 #: gtk/gtkrecentchooser.c:206
4090 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4092 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4095 #: gtk/gtkrecentchooser.c:222 gtk/gtkrecentmanager.c:265
4099 #: gtk/gtkrecentchooser.c:223
4100 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4101 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4103 #: gtk/gtkrecentchooser.c:237
4105 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4107 #: gtk/gtkrecentchooser.c:238
4108 msgid "The sorting order of the items displayed"
4109 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4111 #: gtk/gtkrecentchooser.c:253
4112 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4113 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4115 #: gtk/gtkrecentmanager.c:251
4116 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4118 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4120 #: gtk/gtkrecentmanager.c:266
4122 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4124 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4125 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4127 #: gtk/gtkrecentmanager.c:282
4128 msgid "The size of the recently used resources list"
4129 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4131 #: gtk/gtkruler.c:90
4135 #: gtk/gtkruler.c:91
4136 msgid "Lower limit of ruler"
4137 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4139 #: gtk/gtkruler.c:100
4143 #: gtk/gtkruler.c:101
4144 msgid "Upper limit of ruler"
4145 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4147 #: gtk/gtkruler.c:111
4148 msgid "Position of mark on the ruler"
4149 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4151 #: gtk/gtkruler.c:120
4155 #: gtk/gtkruler.c:121
4156 msgid "Maximum size of the ruler"
4157 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4159 #: gtk/gtkruler.c:136
4163 #: gtk/gtkruler.c:137
4164 msgid "The metric used for the ruler"
4165 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4167 #: gtk/gtkscale.c:143
4168 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4169 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4171 #: gtk/gtkscale.c:152
4175 #: gtk/gtkscale.c:153
4176 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4178 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4180 #: gtk/gtkscale.c:160
4181 msgid "Value Position"
4182 msgstr "Vị trí giá trị"
4184 #: gtk/gtkscale.c:161
4185 msgid "The position in which the current value is displayed"
4186 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4188 #: gtk/gtkscale.c:168
4189 msgid "Slider Length"
4190 msgstr "Độ dài con trượt"
4192 #: gtk/gtkscale.c:169
4193 msgid "Length of scale's slider"
4194 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4196 #: gtk/gtkscale.c:177
4197 msgid "Value spacing"
4198 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4200 #: gtk/gtkscale.c:178
4201 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4202 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4204 #: gtk/gtkscalebutton.c:182
4205 msgid "The value of the scale"
4206 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4208 #: gtk/gtkscalebutton.c:192
4209 msgid "The icon size"
4210 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4212 #: gtk/gtkscalebutton.c:201
4214 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4216 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co dãn "
4219 #: gtk/gtkscalebutton.c:229
4223 #: gtk/gtkscalebutton.c:230
4224 msgid "List of icon names"
4225 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4227 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4228 msgid "Minimum Slider Length"
4229 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4231 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4232 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4233 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4235 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4236 msgid "Fixed slider size"
4237 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4239 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4240 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4242 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4244 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4246 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4248 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4250 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4252 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4254 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4256 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:572
4257 msgid "Horizontal Adjustment"
4258 msgstr "Chỉnh ngang"
4260 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:580
4261 msgid "Vertical Adjustment"
4264 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4265 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4266 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4268 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4269 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4270 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4272 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4273 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4274 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4276 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4277 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4278 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4280 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4281 msgid "Window Placement"
4282 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4284 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4286 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4287 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4289 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4290 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4292 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4293 msgid "Window Placement Set"
4294 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4296 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4298 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4299 "contents with respect to the scrollbars."
4301 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4302 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4304 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4308 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4309 msgid "Style of bevel around the contents"
4310 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4312 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4313 msgid "Scrollbars within bevel"
4314 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4316 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4317 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4318 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4320 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4321 msgid "Scrollbar spacing"
4322 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4324 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4325 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4326 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4328 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4329 msgid "Scrolled Window Placement"
4330 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4332 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:316
4334 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4335 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4337 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4338 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4340 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4344 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4345 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4346 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4348 #: gtk/gtksettings.c:204
4349 msgid "Double Click Time"
4350 msgstr "Thời nhấp đúp"
4352 #: gtk/gtksettings.c:205
4354 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4355 "click (in milliseconds)"
4357 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4358 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4360 #: gtk/gtksettings.c:212
4361 msgid "Double Click Distance"
4362 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4364 #: gtk/gtksettings.c:213
4366 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4367 "double click (in pixels)"
4369 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4372 #: gtk/gtksettings.c:229
4373 msgid "Cursor Blink"
4374 msgstr "Chớp con trỏ"
4376 #: gtk/gtksettings.c:230
4377 msgid "Whether the cursor should blink"
4378 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4380 #: gtk/gtksettings.c:237
4381 msgid "Cursor Blink Time"
4382 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4384 #: gtk/gtksettings.c:238
4385 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4386 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4388 #: gtk/gtksettings.c:257
4389 msgid "Cursor Blink Timeout"
4390 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4392 #: gtk/gtksettings.c:258
4393 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4394 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4396 #: gtk/gtksettings.c:265
4397 msgid "Split Cursor"
4398 msgstr "Con trỏ chia tách"
4400 #: gtk/gtksettings.c:266
4402 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4405 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4408 #: gtk/gtksettings.c:273
4410 msgstr "Tên sắc thái"
4412 #: gtk/gtksettings.c:274
4413 msgid "Name of theme RC file to load"
4414 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4416 #: gtk/gtksettings.c:282
4417 msgid "Icon Theme Name"
4418 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4420 #: gtk/gtksettings.c:283
4421 msgid "Name of icon theme to use"
4422 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4424 #: gtk/gtksettings.c:291
4425 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4426 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4428 #: gtk/gtksettings.c:292
4429 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4430 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4432 #: gtk/gtksettings.c:300
4433 msgid "Key Theme Name"
4434 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4436 #: gtk/gtksettings.c:301
4437 msgid "Name of key theme RC file to load"
4438 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4440 #: gtk/gtksettings.c:309
4441 msgid "Menu bar accelerator"
4442 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4444 #: gtk/gtksettings.c:310
4445 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4446 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4448 #: gtk/gtksettings.c:318
4449 msgid "Drag threshold"
4452 #: gtk/gtksettings.c:319
4453 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4454 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4456 #: gtk/gtksettings.c:327
4458 msgstr "Tên phông chữ"
4460 #: gtk/gtksettings.c:328
4461 msgid "Name of default font to use"
4462 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4464 #: gtk/gtksettings.c:336
4466 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4468 #: gtk/gtksettings.c:337
4469 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4471 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4473 #: gtk/gtksettings.c:345
4477 #: gtk/gtksettings.c:346
4478 msgid "List of currently active GTK modules"
4479 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4481 #: gtk/gtksettings.c:355
4482 msgid "Xft Antialias"
4483 msgstr "Làm trơn Xft"
4485 #: gtk/gtksettings.c:356
4486 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4487 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4489 #: gtk/gtksettings.c:365
4493 #: gtk/gtksettings.c:366
4494 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4495 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4497 #: gtk/gtksettings.c:375
4498 msgid "Xft Hint Style"
4499 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4501 #: gtk/gtksettings.c:376
4503 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4505 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4506 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4507 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4508 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4509 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4511 #: gtk/gtksettings.c:385
4515 #: gtk/gtksettings.c:386
4516 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4518 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4519 " •\t none\tkhông có\n"
4525 #: gtk/gtksettings.c:395
4529 #: gtk/gtksettings.c:396
4530 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4532 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4535 #: gtk/gtksettings.c:405
4536 msgid "Cursor theme name"
4537 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4539 #: gtk/gtksettings.c:406
4540 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4542 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4544 #: gtk/gtksettings.c:414
4545 msgid "Cursor theme size"
4546 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4548 #: gtk/gtksettings.c:415
4549 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4550 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4552 #: gtk/gtksettings.c:425
4553 msgid "Alternative button order"
4554 msgstr "Thứ tự nút khác"
4556 #: gtk/gtksettings.c:426
4557 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4558 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4560 #: gtk/gtksettings.c:443
4561 msgid "Alternative sort indicator direction"
4562 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
4564 #: gtk/gtksettings.c:444
4566 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4567 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4569 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
4570 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
4573 #: gtk/gtksettings.c:452
4574 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4575 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4577 #: gtk/gtksettings.c:453
4579 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4582 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4583 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4585 #: gtk/gtksettings.c:461
4586 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4587 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4589 #: gtk/gtksettings.c:462
4591 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4592 "control characters"
4594 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4595 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4597 #: gtk/gtksettings.c:470
4598 msgid "Start timeout"
4599 msgstr "Đầu thời hạn"
4601 #: gtk/gtksettings.c:471
4602 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4603 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4605 #: gtk/gtksettings.c:480
4606 msgid "Repeat timeout"
4607 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4609 #: gtk/gtksettings.c:481
4610 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4611 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4613 #: gtk/gtksettings.c:490
4614 msgid "Expand timeout"
4615 msgstr "Thời hạn bung"
4617 #: gtk/gtksettings.c:491
4618 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4619 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4621 #: gtk/gtksettings.c:526
4622 msgid "Color scheme"
4623 msgstr "Lược đồ màu"
4625 #: gtk/gtksettings.c:527
4626 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4627 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4629 #: gtk/gtksettings.c:536
4630 msgid "Enable Animations"
4631 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4633 #: gtk/gtksettings.c:537
4634 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4635 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4637 #: gtk/gtksettings.c:555
4638 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4639 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4641 #: gtk/gtksettings.c:556
4642 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4644 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4647 #: gtk/gtksettings.c:573
4648 msgid "Tooltip timeout"
4649 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
4651 #: gtk/gtksettings.c:574
4652 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4653 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
4655 #: gtk/gtksettings.c:599
4656 msgid "Tooltip browse timeout"
4657 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
4659 #: gtk/gtksettings.c:600
4660 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4662 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
4664 #: gtk/gtksettings.c:621
4665 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4666 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
4668 #: gtk/gtksettings.c:622
4669 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4670 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
4672 #: gtk/gtksettings.c:641
4673 msgid "Keynav Cursor Only"
4674 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
4676 #: gtk/gtksettings.c:642
4677 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4678 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
4680 #: gtk/gtksettings.c:659
4681 msgid "Keynav Wrap Around"
4682 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
4684 #: gtk/gtksettings.c:660
4685 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4686 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
4688 #: gtk/gtksettings.c:680
4692 #: gtk/gtksettings.c:681
4693 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4694 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
4696 #: gtk/gtksettings.c:698
4700 #: gtk/gtksettings.c:699
4701 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4702 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4704 #: gtk/gtksettings.c:707
4705 msgid "Default file chooser backend"
4706 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4708 #: gtk/gtksettings.c:708
4709 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4711 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4714 #: gtk/gtksettings.c:725
4715 msgid "Default print backend"
4716 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4718 #: gtk/gtksettings.c:726
4719 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4720 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4722 #: gtk/gtksettings.c:749
4723 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4724 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4726 #: gtk/gtksettings.c:750
4727 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4728 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4730 #: gtk/gtksettings.c:766
4731 msgid "Enable Mnemonics"
4732 msgstr "Bật gợi nhớ"
4734 #: gtk/gtksettings.c:767
4735 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4736 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
4738 #: gtk/gtksettings.c:783
4739 msgid "Enable Accelerators"
4740 msgstr "Bật phím tắt"
4742 #: gtk/gtksettings.c:784
4743 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4744 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
4746 #: gtk/gtksettings.c:801
4747 msgid "Recent Files Limit"
4748 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
4750 #: gtk/gtksettings.c:802
4751 msgid "Number of recently used files"
4752 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
4754 #: gtk/gtksizegroup.c:293
4758 #: gtk/gtksizegroup.c:294
4760 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4763 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4764 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4766 #: gtk/gtksizegroup.c:310
4767 msgid "Ignore hidden"
4768 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4770 #: gtk/gtksizegroup.c:311
4772 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4774 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4777 #: gtk/gtkspinbutton.c:208
4778 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4779 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4781 #: gtk/gtkspinbutton.c:215
4785 #: gtk/gtkspinbutton.c:235
4786 msgid "Snap to Ticks"
4787 msgstr "Đính vạch khấc"
4789 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
4791 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4792 "nearest step increment"
4794 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4797 #: gtk/gtkspinbutton.c:243
4801 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
4802 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4803 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4805 #: gtk/gtkspinbutton.c:251
4809 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
4810 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4811 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4813 #: gtk/gtkspinbutton.c:259
4814 msgid "Update Policy"
4815 msgstr "Chính sách cập nhật"
4817 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
4819 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4821 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4824 #: gtk/gtkspinbutton.c:269
4825 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4826 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4828 #: gtk/gtkspinbutton.c:278
4829 msgid "Style of bevel around the spin button"
4830 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4832 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
4833 msgid "Has Resize Grip"
4834 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4836 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
4837 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4838 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4840 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
4841 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4842 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
4844 #: gtk/gtkstatusicon.c:216
4845 msgid "The size of the icon"
4846 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4848 #: gtk/gtkstatusicon.c:226
4849 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4850 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
4852 #: gtk/gtkstatusicon.c:233
4856 #: gtk/gtkstatusicon.c:234
4857 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4858 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4860 #: gtk/gtkstatusicon.c:242
4861 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4862 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4864 #: gtk/gtkstatusicon.c:258
4865 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4866 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
4868 #: gtk/gtkstatusicon.c:274 gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4869 msgid "The orientation of the tray"
4870 msgstr "Hướng của khay"
4872 #: gtk/gtktable.c:129
4876 #: gtk/gtktable.c:130
4877 msgid "The number of rows in the table"
4878 msgstr "Số hàng trong bảng"
4880 #: gtk/gtktable.c:138
4884 #: gtk/gtktable.c:139
4885 msgid "The number of columns in the table"
4886 msgstr "Số cột trong bảng"
4888 #: gtk/gtktable.c:147
4890 msgstr "Khoảng cách hàng"
4892 #: gtk/gtktable.c:148
4893 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4894 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4896 #: gtk/gtktable.c:156
4897 msgid "Column spacing"
4898 msgstr "Khoảng cách cột"
4900 #: gtk/gtktable.c:157
4901 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4902 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4904 #: gtk/gtktable.c:166
4905 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4906 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4908 #: gtk/gtktable.c:173
4909 msgid "Left attachment"
4912 #: gtk/gtktable.c:180
4913 msgid "Right attachment"
4916 #: gtk/gtktable.c:181
4917 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4918 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4920 #: gtk/gtktable.c:187
4921 msgid "Top attachment"
4924 #: gtk/gtktable.c:188
4925 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4926 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4928 #: gtk/gtktable.c:194
4929 msgid "Bottom attachment"
4932 #: gtk/gtktable.c:201
4933 msgid "Horizontal options"
4934 msgstr "Tùy chọn ngang"
4936 #: gtk/gtktable.c:202
4937 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4938 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4940 #: gtk/gtktable.c:208
4941 msgid "Vertical options"
4942 msgstr "Tùy chọn dọc"
4944 #: gtk/gtktable.c:209
4945 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4946 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4948 #: gtk/gtktable.c:215
4949 msgid "Horizontal padding"
4952 #: gtk/gtktable.c:216
4954 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4957 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4958 "trái nó, theo điểm ảnh"
4960 #: gtk/gtktable.c:222
4961 msgid "Vertical padding"
4964 #: gtk/gtktable.c:223
4966 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4969 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4970 "dưới nó, theo điểm ảnh"
4972 #: gtk/gtktext.c:542
4973 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4974 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
4976 #: gtk/gtktext.c:550
4977 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4978 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
4980 #: gtk/gtktext.c:557
4984 #: gtk/gtktext.c:558
4985 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4986 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
4988 #: gtk/gtktext.c:565
4992 #: gtk/gtktext.c:566
4993 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4994 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
4996 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
5000 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5001 msgid "Text Tag Table"
5002 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5004 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
5005 msgid "Current text of the buffer"
5006 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5008 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
5009 msgid "Has selection"
5010 msgstr "Có phần chọn"
5012 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5013 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5014 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5016 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
5017 msgid "Cursor position"
5018 msgstr "Vị trí con trỏ"
5020 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5022 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5023 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5025 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
5026 msgid "Copy target list"
5027 msgstr "Chép danh sách đích"
5029 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5031 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5033 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5036 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
5037 msgid "Paste target list"
5038 msgstr "Dán danh sách đích"
5040 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5042 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5045 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5048 #: gtk/gtktextmark.c:90
5052 #: gtk/gtktextmark.c:97
5053 msgid "Left gravity"
5054 msgstr "Trọng lực bên trái"
5056 #: gtk/gtktextmark.c:98
5057 msgid "Whether the mark has left gravity"
5058 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5060 #: gtk/gtktexttag.c:173
5064 #: gtk/gtktexttag.c:174
5065 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5066 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5068 #: gtk/gtktexttag.c:192
5069 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5070 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5072 #: gtk/gtktexttag.c:199
5073 msgid "Background full height"
5074 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5076 #: gtk/gtktexttag.c:200
5078 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5079 "of the tagged characters"
5081 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5084 #: gtk/gtktexttag.c:208
5085 msgid "Background stipple mask"
5086 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5088 #: gtk/gtktexttag.c:209
5089 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5090 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5092 #: gtk/gtktexttag.c:226
5093 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5094 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5096 #: gtk/gtktexttag.c:234
5097 msgid "Foreground stipple mask"
5098 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5100 #: gtk/gtktexttag.c:235
5101 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5102 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5104 #: gtk/gtktexttag.c:242
5105 msgid "Text direction"
5106 msgstr "Hướng văn bản"
5108 #: gtk/gtktexttag.c:243
5109 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5110 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5112 #: gtk/gtktexttag.c:292
5113 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5115 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5118 #: gtk/gtktexttag.c:301
5119 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5121 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5122 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5124 #: gtk/gtktexttag.c:310
5126 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5127 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5129 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5130 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5132 #: gtk/gtktexttag.c:321
5133 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5135 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5136 "co dãn bị đồn lại)"
5138 #: gtk/gtktexttag.c:330
5139 msgid "Font size in Pango units"
5140 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5142 #: gtk/gtktexttag.c:340
5144 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5145 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5146 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5148 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5149 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5150 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5151 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5153 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588
5154 msgid "Left, right, or center justification"
5155 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5157 #: gtk/gtktexttag.c:379
5159 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5160 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5162 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5163 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5164 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5166 #: gtk/gtktexttag.c:386
5170 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597
5171 msgid "Width of the left margin in pixels"
5172 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5174 #: gtk/gtktexttag.c:396
5175 msgid "Right margin"
5178 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607
5179 msgid "Width of the right margin in pixels"
5180 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5182 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616
5186 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617
5187 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5188 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5190 #: gtk/gtktexttag.c:419
5192 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5195 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5198 #: gtk/gtktexttag.c:428
5199 msgid "Pixels above lines"
5200 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5202 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541
5203 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5204 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5206 #: gtk/gtktexttag.c:438
5207 msgid "Pixels below lines"
5208 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5210 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551
5211 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5212 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5214 #: gtk/gtktexttag.c:448
5215 msgid "Pixels inside wrap"
5216 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5218 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561
5219 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5220 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5222 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579
5224 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5225 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5227 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626
5231 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627
5232 msgid "Custom tabs for this text"
5233 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5235 #: gtk/gtktexttag.c:504
5239 #: gtk/gtktexttag.c:505
5240 msgid "Whether this text is hidden."
5241 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5243 #: gtk/gtktexttag.c:519
5244 msgid "Paragraph background color name"
5245 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5247 #: gtk/gtktexttag.c:520
5248 msgid "Paragraph background color as a string"
5249 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5251 #: gtk/gtktexttag.c:535
5252 msgid "Paragraph background color"
5253 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5255 #: gtk/gtktexttag.c:536
5256 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5257 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5259 #: gtk/gtktexttag.c:554
5260 msgid "Margin Accumulates"
5261 msgstr "Lề tích lũy"
5263 #: gtk/gtktexttag.c:555
5264 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5265 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5267 #: gtk/gtktexttag.c:568
5268 msgid "Background full height set"
5269 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5271 #: gtk/gtktexttag.c:569
5272 msgid "Whether this tag affects background height"
5273 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5275 #: gtk/gtktexttag.c:572
5276 msgid "Background stipple set"
5277 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5279 #: gtk/gtktexttag.c:573
5280 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5281 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5283 #: gtk/gtktexttag.c:580
5284 msgid "Foreground stipple set"
5285 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5287 #: gtk/gtktexttag.c:581
5288 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5289 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5291 #: gtk/gtktexttag.c:616
5292 msgid "Justification set"
5293 msgstr "Canh đều được đặt"
5295 #: gtk/gtktexttag.c:617
5296 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5297 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5299 #: gtk/gtktexttag.c:624
5300 msgid "Left margin set"
5301 msgstr "Lề trái được đặt"
5303 #: gtk/gtktexttag.c:625
5304 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5305 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5307 #: gtk/gtktexttag.c:628
5309 msgstr "Thụt lề được đặt"
5311 #: gtk/gtktexttag.c:629
5312 msgid "Whether this tag affects indentation"
5313 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5315 #: gtk/gtktexttag.c:636
5316 msgid "Pixels above lines set"
5317 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5319 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5320 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5321 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5323 #: gtk/gtktexttag.c:640
5324 msgid "Pixels below lines set"
5325 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5327 #: gtk/gtktexttag.c:644
5328 msgid "Pixels inside wrap set"
5329 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5331 #: gtk/gtktexttag.c:645
5332 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5334 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5336 #: gtk/gtktexttag.c:652
5337 msgid "Right margin set"
5338 msgstr "Lề phải được đặt"
5340 #: gtk/gtktexttag.c:653
5341 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5342 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5344 #: gtk/gtktexttag.c:660
5345 msgid "Wrap mode set"
5346 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5348 #: gtk/gtktexttag.c:661
5349 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5350 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5352 #: gtk/gtktexttag.c:664
5354 msgstr "Tab được đặt"
5356 #: gtk/gtktexttag.c:665
5357 msgid "Whether this tag affects tabs"
5358 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5360 #: gtk/gtktexttag.c:668
5361 msgid "Invisible set"
5362 msgstr "Vô hình được đặt"
5364 #: gtk/gtktexttag.c:669
5365 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5366 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5368 #: gtk/gtktexttag.c:672
5369 msgid "Paragraph background set"
5370 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5372 #: gtk/gtktexttag.c:673
5373 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5374 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5376 #: gtk/gtktextview.c:540
5377 msgid "Pixels Above Lines"
5378 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5380 #: gtk/gtktextview.c:550
5381 msgid "Pixels Below Lines"
5382 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5384 #: gtk/gtktextview.c:560
5385 msgid "Pixels Inside Wrap"
5386 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5388 #: gtk/gtktextview.c:578
5390 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5392 #: gtk/gtktextview.c:596
5396 #: gtk/gtktextview.c:606
5397 msgid "Right Margin"
5400 #: gtk/gtktextview.c:634
5401 msgid "Cursor Visible"
5402 msgstr "Hiện con trỏ"
5404 #: gtk/gtktextview.c:635
5405 msgid "If the insertion cursor is shown"
5406 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5408 #: gtk/gtktextview.c:642
5412 #: gtk/gtktextview.c:643
5413 msgid "The buffer which is displayed"
5414 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5416 #: gtk/gtktextview.c:650
5417 msgid "Overwrite mode"
5418 msgstr "Chế độ ghi đè"
5420 #: gtk/gtktextview.c:651
5421 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5422 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5424 #: gtk/gtktextview.c:658
5426 msgstr "Chấp nhận Tab"
5428 #: gtk/gtktextview.c:659
5429 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5430 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5432 #: gtk/gtktextview.c:668
5433 msgid "Error underline color"
5434 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5436 #: gtk/gtktextview.c:669
5437 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5438 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5440 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5441 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5442 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5444 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5445 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5447 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5450 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5451 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5452 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5454 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5455 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5456 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5458 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5459 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5460 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5462 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5463 msgid "Draw Indicator"
5466 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5467 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5468 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5470 #: gtk/gtktoolbar.c:476
5471 msgid "The orientation of the toolbar"
5472 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5474 #: gtk/gtktoolbar.c:484
5475 msgid "Toolbar Style"
5476 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5478 #: gtk/gtktoolbar.c:485
5479 msgid "How to draw the toolbar"
5480 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5482 #: gtk/gtktoolbar.c:492
5484 msgstr "Xem mũi tên"
5486 #: gtk/gtktoolbar.c:493
5487 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5488 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5490 #: gtk/gtktoolbar.c:508
5492 msgstr "Mẹo công cụ"
5494 #: gtk/gtktoolbar.c:509
5495 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5496 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5498 #: gtk/gtktoolbar.c:531
5499 msgid "Size of icons in this toolbar"
5500 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5502 #: gtk/gtktoolbar.c:546
5503 msgid "Icon size set"
5504 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5506 #: gtk/gtktoolbar.c:547
5507 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5508 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5510 #: gtk/gtktoolbar.c:556
5511 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5513 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5515 #: gtk/gtktoolbar.c:564
5516 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5517 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5519 #: gtk/gtktoolbar.c:571
5523 #: gtk/gtktoolbar.c:572
5524 msgid "Size of spacers"
5525 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5527 #: gtk/gtktoolbar.c:581
5528 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5529 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5531 #: gtk/gtktoolbar.c:589
5532 msgid "Maximum child expand"
5533 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5535 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5536 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5537 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5539 #: gtk/gtktoolbar.c:598
5541 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5543 #: gtk/gtktoolbar.c:599
5544 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5545 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5547 #: gtk/gtktoolbar.c:606
5548 msgid "Button relief"
5549 msgstr "Đắp nổi nút"
5551 #: gtk/gtktoolbar.c:607
5552 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5553 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5555 #: gtk/gtktoolbar.c:614
5556 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5557 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5559 #: gtk/gtktoolbar.c:620
5560 msgid "Toolbar style"
5561 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5563 #: gtk/gtktoolbar.c:621
5565 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5567 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5569 #: gtk/gtktoolbar.c:627
5570 msgid "Toolbar icon size"
5571 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5573 #: gtk/gtktoolbar.c:628
5574 msgid "Size of icons in default toolbars"
5575 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5577 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5578 msgid "Text to show in the item."
5579 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
5581 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5583 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5584 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5586 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5587 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5589 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5590 msgid "Widget to use as the item label"
5591 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5593 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5597 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5598 msgid "The stock icon displayed on the item"
5599 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5601 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5605 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5606 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5607 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5609 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5613 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5614 msgid "Icon widget to display in the item"
5615 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5617 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5618 msgid "Icon spacing"
5619 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5621 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5622 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5623 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5625 #: gtk/gtktoolitem.c:145
5627 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5628 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5630 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5631 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5632 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5634 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5635 msgid "TreeModelSort Model"
5636 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5638 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5639 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5640 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5642 #: gtk/gtktreeview.c:564
5643 msgid "TreeView Model"
5644 msgstr "Mô hình TreeView"
5646 #: gtk/gtktreeview.c:565
5647 msgid "The model for the tree view"
5648 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5650 #: gtk/gtktreeview.c:573
5651 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5652 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5654 #: gtk/gtktreeview.c:581
5655 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5656 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5658 #: gtk/gtktreeview.c:588
5659 msgid "Headers Visible"
5660 msgstr "Hiện phần đầu"
5662 #: gtk/gtktreeview.c:589
5663 msgid "Show the column header buttons"
5664 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5666 #: gtk/gtktreeview.c:596
5667 msgid "Headers Clickable"
5668 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5670 #: gtk/gtktreeview.c:597
5671 msgid "Column headers respond to click events"
5672 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5674 #: gtk/gtktreeview.c:604
5675 msgid "Expander Column"
5676 msgstr "Cột mũi tên bung"
5678 #: gtk/gtktreeview.c:605
5679 msgid "Set the column for the expander column"
5680 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5682 #: gtk/gtktreeview.c:620
5684 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5686 #: gtk/gtktreeview.c:621
5687 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5688 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5690 #: gtk/gtktreeview.c:628
5691 msgid "Enable Search"
5692 msgstr "Bật tìm kiếm"
5694 #: gtk/gtktreeview.c:629
5695 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5696 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5698 #: gtk/gtktreeview.c:636
5699 msgid "Search Column"
5700 msgstr "Cột tìm kiếm"
5702 #: gtk/gtktreeview.c:637
5703 msgid "Model column to search through when searching through code"
5704 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5706 #: gtk/gtktreeview.c:657
5707 msgid "Fixed Height Mode"
5708 msgstr "Chế độ cao cố định"
5710 #: gtk/gtktreeview.c:658
5711 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5713 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5716 #: gtk/gtktreeview.c:678
5717 msgid "Hover Selection"
5718 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5720 #: gtk/gtktreeview.c:679
5721 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5722 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5724 #: gtk/gtktreeview.c:698
5725 msgid "Hover Expand"
5726 msgstr "Bung di chuyển"
5728 #: gtk/gtktreeview.c:699
5730 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5731 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5733 #: gtk/gtktreeview.c:713
5734 msgid "Show Expanders"
5735 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5737 #: gtk/gtktreeview.c:714
5738 msgid "View has expanders"
5739 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5741 #: gtk/gtktreeview.c:728
5742 msgid "Level Indentation"
5743 msgstr "Thụt lề cấp"
5745 #: gtk/gtktreeview.c:729
5746 msgid "Extra indentation for each level"
5747 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5749 #: gtk/gtktreeview.c:738
5750 msgid "Rubber Banding"
5753 #: gtk/gtktreeview.c:739
5755 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5757 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5759 #: gtk/gtktreeview.c:746
5760 msgid "Enable Grid Lines"
5761 msgstr "Bật các đường lưới"
5763 #: gtk/gtktreeview.c:747
5764 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5765 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5767 #: gtk/gtktreeview.c:755
5768 msgid "Enable Tree Lines"
5769 msgstr "Bật đường cây"
5771 #: gtk/gtktreeview.c:756
5772 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5773 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5775 #: gtk/gtktreeview.c:764
5776 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
5777 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
5779 #: gtk/gtktreeview.c:786
5780 msgid "Vertical Separator Width"
5781 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5783 #: gtk/gtktreeview.c:787
5784 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5785 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5787 #: gtk/gtktreeview.c:795
5788 msgid "Horizontal Separator Width"
5789 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5791 #: gtk/gtktreeview.c:796
5792 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5793 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5795 #: gtk/gtktreeview.c:804
5797 msgstr "Cho phép quy tắc"
5799 #: gtk/gtktreeview.c:805
5800 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5801 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5803 #: gtk/gtktreeview.c:811
5804 msgid "Indent Expanders"
5805 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5807 #: gtk/gtktreeview.c:812
5808 msgid "Make the expanders indented"
5809 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5811 #: gtk/gtktreeview.c:818
5812 msgid "Even Row Color"
5813 msgstr "Màu hàng chẵn"
5815 #: gtk/gtktreeview.c:819
5816 msgid "Color to use for even rows"
5817 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5819 #: gtk/gtktreeview.c:825
5820 msgid "Odd Row Color"
5821 msgstr "Màu hàng lẻ"
5823 #: gtk/gtktreeview.c:826
5824 msgid "Color to use for odd rows"
5825 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5827 #: gtk/gtktreeview.c:832
5828 msgid "Row Ending details"
5829 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5831 #: gtk/gtktreeview.c:833
5832 msgid "Enable extended row background theming"
5833 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5835 #: gtk/gtktreeview.c:839
5836 msgid "Grid line width"
5837 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5839 #: gtk/gtktreeview.c:840
5840 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5841 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5843 #: gtk/gtktreeview.c:846
5844 msgid "Tree line width"
5845 msgstr "Độ rộng đường cây"
5847 #: gtk/gtktreeview.c:847
5848 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5849 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5851 #: gtk/gtktreeview.c:853
5852 msgid "Grid line pattern"
5853 msgstr "Mẫu đường lưới"
5855 #: gtk/gtktreeview.c:854
5856 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5857 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5859 #: gtk/gtktreeview.c:860
5860 msgid "Tree line pattern"
5861 msgstr "Mẫu đường cây"
5863 #: gtk/gtktreeview.c:861
5864 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5865 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5867 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
5868 msgid "Whether to display the column"
5869 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5871 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:523
5875 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
5876 msgid "Column is user-resizable"
5877 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5879 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
5880 msgid "Current width of the column"
5881 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5883 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
5884 msgid "Space which is inserted between cells"
5885 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5887 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
5891 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
5892 msgid "Resize mode of the column"
5893 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5895 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
5897 msgstr "Độ rộng cố định"
5899 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
5900 msgid "Current fixed width of the column"
5901 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5903 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
5904 msgid "Minimum Width"
5905 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5907 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
5908 msgid "Minimum allowed width of the column"
5909 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5911 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
5912 msgid "Maximum Width"
5913 msgstr "Độ rộng tối đa"
5915 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
5916 msgid "Maximum allowed width of the column"
5917 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5919 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
5920 msgid "Title to appear in column header"
5921 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5923 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
5924 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5925 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5927 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
5929 msgstr "Có thể nhắp"
5931 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
5932 msgid "Whether the header can be clicked"
5933 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5935 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
5937 msgstr "Ô điều khiển"
5939 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
5940 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5941 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5943 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
5944 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5945 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5947 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
5948 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5949 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5951 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
5952 msgid "Sort indicator"
5953 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5955 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
5956 msgid "Whether to show a sort indicator"
5957 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5959 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
5963 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
5964 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5965 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5967 #: gtk/gtkuimanager.c:221
5968 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5969 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5971 #: gtk/gtkuimanager.c:228
5972 msgid "Merged UI definition"
5973 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5975 #: gtk/gtkuimanager.c:229
5976 msgid "An XML string describing the merged UI"
5977 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
5979 #: gtk/gtkviewport.c:107
5981 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5984 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
5986 #: gtk/gtkviewport.c:115
5988 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5991 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
5993 #: gtk/gtkviewport.c:123
5994 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5995 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5997 #: gtk/gtkwidget.c:476
5999 msgstr "Tên ô điều khiển"
6001 #: gtk/gtkwidget.c:477
6002 msgid "The name of the widget"
6003 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6005 #: gtk/gtkwidget.c:483
6006 msgid "Parent widget"
6007 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6009 #: gtk/gtkwidget.c:484
6010 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6012 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6015 #: gtk/gtkwidget.c:491
6016 msgid "Width request"
6017 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6019 #: gtk/gtkwidget.c:492
6021 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6024 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6026 #: gtk/gtkwidget.c:500
6027 msgid "Height request"
6028 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6030 #: gtk/gtkwidget.c:501
6032 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6035 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6037 #: gtk/gtkwidget.c:510
6038 msgid "Whether the widget is visible"
6039 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6041 #: gtk/gtkwidget.c:517
6042 msgid "Whether the widget responds to input"
6043 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6045 #: gtk/gtkwidget.c:523
6046 msgid "Application paintable"
6047 msgstr "Ứng dụng sơn"
6049 #: gtk/gtkwidget.c:524
6050 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6051 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6053 #: gtk/gtkwidget.c:530
6055 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6057 #: gtk/gtkwidget.c:531
6058 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6059 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6061 #: gtk/gtkwidget.c:537
6063 msgstr "Có tiêu điểm"
6065 #: gtk/gtkwidget.c:538
6066 msgid "Whether the widget has the input focus"
6067 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6069 #: gtk/gtkwidget.c:544
6071 msgstr "Là tiêu điểm"
6073 #: gtk/gtkwidget.c:545
6074 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6076 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6078 #: gtk/gtkwidget.c:551
6080 msgstr "Có thể làm mặc định"
6082 #: gtk/gtkwidget.c:552
6083 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6084 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6086 #: gtk/gtkwidget.c:558
6090 #: gtk/gtkwidget.c:559
6091 msgid "Whether the widget is the default widget"
6092 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6094 #: gtk/gtkwidget.c:565
6095 msgid "Receives default"
6096 msgstr "Nhận mặc định"
6098 #: gtk/gtkwidget.c:566
6099 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6101 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6103 #: gtk/gtkwidget.c:572
6104 msgid "Composite child"
6107 #: gtk/gtkwidget.c:573
6108 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6109 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6111 #: gtk/gtkwidget.c:579
6115 #: gtk/gtkwidget.c:580
6117 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6120 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6123 #: gtk/gtkwidget.c:586
6127 #: gtk/gtkwidget.c:587
6128 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6130 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6132 #: gtk/gtkwidget.c:594
6133 msgid "Extension events"
6134 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6136 #: gtk/gtkwidget.c:595
6137 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6139 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6141 #: gtk/gtkwidget.c:602
6143 msgstr "Không hiện hết"
6145 #: gtk/gtkwidget.c:603
6146 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6148 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6149 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6151 #: gtk/gtkwidget.c:625
6153 msgstr "Có mẹo công cụ"
6155 #: gtk/gtkwidget.c:626
6156 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6157 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6159 #: gtk/gtkwidget.c:646
6160 msgid "Tooltip Text"
6161 msgstr "Văn bản méo công cụ"
6163 #: gtk/gtkwidget.c:647 gtk/gtkwidget.c:668
6164 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6165 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
6167 #: gtk/gtkwidget.c:667
6168 msgid "Tooltip markup"
6169 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
6171 #: gtk/gtkwidget.c:2160
6172 msgid "Interior Focus"
6173 msgstr "Tiêu điểm trong"
6175 #: gtk/gtkwidget.c:2161
6176 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6177 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6179 #: gtk/gtkwidget.c:2167
6180 msgid "Focus linewidth"
6181 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6183 #: gtk/gtkwidget.c:2168
6184 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6185 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6187 #: gtk/gtkwidget.c:2174
6188 msgid "Focus line dash pattern"
6189 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6191 #: gtk/gtkwidget.c:2175
6192 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6193 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6195 #: gtk/gtkwidget.c:2180
6196 msgid "Focus padding"
6197 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6199 #: gtk/gtkwidget.c:2181
6200 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6201 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6203 #: gtk/gtkwidget.c:2186
6204 msgid "Cursor color"
6205 msgstr "Màu con trỏ"
6207 #: gtk/gtkwidget.c:2187
6208 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6209 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6211 #: gtk/gtkwidget.c:2192
6212 msgid "Secondary cursor color"
6213 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6215 #: gtk/gtkwidget.c:2193
6217 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6218 "right-to-left and left-to-right text"
6220 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6221 "sang-phải đều trộn với nhau"
6223 #: gtk/gtkwidget.c:2198
6224 msgid "Cursor line aspect ratio"
6225 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6227 #: gtk/gtkwidget.c:2199
6228 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6229 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6231 #: gtk/gtkwidget.c:2213
6235 #: gtk/gtkwidget.c:2214
6236 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6237 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6239 #: gtk/gtkwidget.c:2227
6240 msgid "Unvisited Link Color"
6241 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6243 #: gtk/gtkwidget.c:2228
6244 msgid "Color of unvisited links"
6245 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6247 #: gtk/gtkwidget.c:2241
6248 msgid "Visited Link Color"
6249 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6251 #: gtk/gtkwidget.c:2242
6252 msgid "Color of visited links"
6253 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6255 #: gtk/gtkwidget.c:2256
6256 msgid "Wide Separators"
6257 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6259 #: gtk/gtkwidget.c:2257
6261 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6264 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6265 "thay vào đường hay không"
6267 #: gtk/gtkwidget.c:2271
6268 msgid "Separator Width"
6269 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6271 #: gtk/gtkwidget.c:2272
6272 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6273 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6275 #: gtk/gtkwidget.c:2286
6276 msgid "Separator Height"
6277 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6279 #: gtk/gtkwidget.c:2287
6280 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6282 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6285 #: gtk/gtkwidget.c:2301
6286 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6287 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6289 #: gtk/gtkwidget.c:2302
6290 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6291 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6293 #: gtk/gtkwidget.c:2316
6294 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6295 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6297 #: gtk/gtkwidget.c:2317
6298 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6299 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6301 #: gtk/gtkwindow.c:464
6303 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6305 #: gtk/gtkwindow.c:465
6306 msgid "The type of the window"
6307 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6309 #: gtk/gtkwindow.c:473
6310 msgid "Window Title"
6311 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6313 #: gtk/gtkwindow.c:474
6314 msgid "The title of the window"
6315 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6317 #: gtk/gtkwindow.c:481
6321 #: gtk/gtkwindow.c:482
6322 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6323 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6325 #: gtk/gtkwindow.c:498
6327 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6329 #: gtk/gtkwindow.c:499
6330 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6332 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6334 #: gtk/gtkwindow.c:506
6335 msgid "Allow Shrink"
6336 msgstr "Cho phép co"
6338 #: gtk/gtkwindow.c:508
6341 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6344 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6345 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6347 #: gtk/gtkwindow.c:515
6349 msgstr "Cho phép dãn"
6351 #: gtk/gtkwindow.c:516
6352 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6353 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6355 #: gtk/gtkwindow.c:524
6356 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6357 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6359 #: gtk/gtkwindow.c:531
6363 #: gtk/gtkwindow.c:532
6365 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6368 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6369 "cửa sổ này còn mở)"
6371 #: gtk/gtkwindow.c:539
6372 msgid "Window Position"
6373 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6375 #: gtk/gtkwindow.c:540
6376 msgid "The initial position of the window"
6377 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6379 #: gtk/gtkwindow.c:548
6380 msgid "Default Width"
6381 msgstr "Độ rộng mặc định"
6383 #: gtk/gtkwindow.c:549
6384 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6386 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6388 #: gtk/gtkwindow.c:558
6389 msgid "Default Height"
6390 msgstr "Độ cao mặc định"
6392 #: gtk/gtkwindow.c:559
6394 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6395 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6397 #: gtk/gtkwindow.c:568
6398 msgid "Destroy with Parent"
6399 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6401 #: gtk/gtkwindow.c:569
6402 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6403 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6405 #: gtk/gtkwindow.c:576
6409 #: gtk/gtkwindow.c:577
6410 msgid "Icon for this window"
6411 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6413 #: gtk/gtkwindow.c:593
6414 msgid "Name of the themed icon for this window"
6415 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6417 #: gtk/gtkwindow.c:608
6421 #: gtk/gtkwindow.c:609
6422 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6423 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6425 #: gtk/gtkwindow.c:616
6426 msgid "Focus in Toplevel"
6427 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6429 #: gtk/gtkwindow.c:617
6430 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6431 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6433 #: gtk/gtkwindow.c:624
6437 #: gtk/gtkwindow.c:625
6439 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6440 "and how to treat it."
6442 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6444 #: gtk/gtkwindow.c:633
6445 msgid "Skip taskbar"
6446 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6448 #: gtk/gtkwindow.c:634
6449 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6450 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6452 #: gtk/gtkwindow.c:641
6454 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6456 #: gtk/gtkwindow.c:642
6457 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6458 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6460 #: gtk/gtkwindow.c:649
6464 #: gtk/gtkwindow.c:650
6465 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6466 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6468 #: gtk/gtkwindow.c:664
6469 msgid "Accept focus"
6470 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6472 #: gtk/gtkwindow.c:665
6473 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6474 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6476 #: gtk/gtkwindow.c:679
6477 msgid "Focus on map"
6478 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6480 #: gtk/gtkwindow.c:680
6481 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6482 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6484 #: gtk/gtkwindow.c:694
6488 #: gtk/gtkwindow.c:695
6489 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6490 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6492 #: gtk/gtkwindow.c:709
6494 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6496 #: gtk/gtkwindow.c:710
6497 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6498 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6500 #: gtk/gtkwindow.c:726
6504 #: gtk/gtkwindow.c:727
6505 msgid "The window gravity of the window"
6506 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6508 #: gtk/gtkwindow.c:744
6509 msgid "Transient for Window"
6510 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6512 #: gtk/gtkwindow.c:745
6513 msgid "The transient parent of the dialog"
6514 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6516 #: gtk/gtkwindow.c:759
6517 msgid "Opacity for Window"
6518 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
6520 #: gtk/gtkwindow.c:760
6521 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6522 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
6524 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6525 msgid "IM Preedit style"
6526 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6528 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6529 msgid "How to draw the input method preedit string"
6531 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6533 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6534 msgid "IM Status style"
6535 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6537 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6538 msgid "How to draw the input method statusbar"
6539 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"