1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.11.4\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:21-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2007-06-25 22:37+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:627
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkstatusicon.c:227
94 #: gtk/gtkwindow.c:600
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:74
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:75
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:82
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:83
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
219 "biểu tượng mặc định)"
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:114
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:115
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:121
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:122
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:202 gtk/gtkactiongroup.c:157 gtk/gtkprinter.c:119
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:203
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:218 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:297 gtk/gtktoolbutton.c:180
267 #: gtk/gtkaction.c:219
268 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
269 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
271 #: gtk/gtkaction.c:226
275 #: gtk/gtkaction.c:227
276 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
277 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
279 #: gtk/gtkaction.c:233
283 #: gtk/gtkaction.c:234
284 msgid "A tooltip for this action."
285 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:240
289 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
291 #: gtk/gtkaction.c:241
292 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
294 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
297 #: gtk/gtkaction.c:258 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
298 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:200 gtk/gtkwindow.c:592
300 msgstr "Tên biểu thượng"
302 #: gtk/gtkaction.c:259 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:201
304 msgid "The name of the icon from the icon theme"
305 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
307 #: gtk/gtkaction.c:265 gtk/gtktoolitem.c:130
308 msgid "Visible when horizontal"
309 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
311 #: gtk/gtkaction.c:266 gtk/gtktoolitem.c:131
313 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
316 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
318 #: gtk/gtkaction.c:281
319 msgid "Visible when overflown"
320 msgstr "Hiển thị khi trán"
322 #: gtk/gtkaction.c:282
324 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
327 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
328 "đơn trán thanh công cụ."
330 #: gtk/gtkaction.c:289 gtk/gtktoolitem.c:137
331 msgid "Visible when vertical"
332 msgstr "Hiển thị khi dọc"
334 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:138
336 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
338 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:297 gtk/gtktoolitem.c:144
342 msgstr "Là quan trọng"
344 #: gtk/gtkaction.c:298
346 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
347 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
349 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
350 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
351 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
353 #: gtk/gtkaction.c:306
354 msgid "Hide if empty"
357 #: gtk/gtkaction.c:307
358 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
359 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
361 #: gtk/gtkaction.c:313 gtk/gtkactiongroup.c:164 gtk/gtkcellrenderer.c:193
362 #: gtk/gtkwidget.c:517
366 #: gtk/gtkaction.c:314
367 msgid "Whether the action is enabled."
368 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
370 #: gtk/gtkaction.c:320 gtk/gtkactiongroup.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:243
371 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:510
375 #: gtk/gtkaction.c:321
376 msgid "Whether the action is visible."
377 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
379 #: gtk/gtkaction.c:327
381 msgstr "Nhóm hành động"
383 #: gtk/gtkaction.c:328
385 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
388 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
389 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
391 #: gtk/gtkactiongroup.c:158
392 msgid "A name for the action group."
393 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
395 #: gtk/gtkactiongroup.c:165
396 msgid "Whether the action group is enabled."
397 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
399 #: gtk/gtkactiongroup.c:172
400 msgid "Whether the action group is visible."
401 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
403 #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
404 #: gtk/gtkspinbutton.c:268
408 #: gtk/gtkadjustment.c:87
409 msgid "The value of the adjustment"
410 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
412 #: gtk/gtkadjustment.c:103
413 msgid "Minimum Value"
414 msgstr "Giá trị tối thiểu"
416 #: gtk/gtkadjustment.c:104
417 msgid "The minimum value of the adjustment"
418 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
420 #: gtk/gtkadjustment.c:123
421 msgid "Maximum Value"
422 msgstr "Giá trị tối đa"
424 #: gtk/gtkadjustment.c:124
425 msgid "The maximum value of the adjustment"
426 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
428 #: gtk/gtkadjustment.c:140
429 msgid "Step Increment"
432 #: gtk/gtkadjustment.c:141
433 msgid "The step increment of the adjustment"
434 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
436 #: gtk/gtkadjustment.c:157
437 msgid "Page Increment"
440 #: gtk/gtkadjustment.c:158
441 msgid "The page increment of the adjustment"
442 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
444 #: gtk/gtkadjustment.c:177
448 #: gtk/gtkadjustment.c:178
449 msgid "The page size of the adjustment"
450 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
452 #: gtk/gtkalignment.c:92
453 msgid "Horizontal alignment"
454 msgstr "Canh hàng ngang"
456 #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250
458 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
461 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
462 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
464 #: gtk/gtkalignment.c:102
465 msgid "Vertical alignment"
466 msgstr "Canh hàng dọc"
468 #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269
470 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
473 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
474 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
476 #: gtk/gtkalignment.c:111
477 msgid "Horizontal scale"
480 #: gtk/gtkalignment.c:112
482 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
483 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
485 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
486 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
488 #: gtk/gtkalignment.c:120
489 msgid "Vertical scale"
492 #: gtk/gtkalignment.c:121
494 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
495 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
497 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
498 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
500 #: gtk/gtkalignment.c:138
504 #: gtk/gtkalignment.c:139
505 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
506 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
508 #: gtk/gtkalignment.c:155
509 msgid "Bottom Padding"
512 #: gtk/gtkalignment.c:156
513 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
514 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
516 #: gtk/gtkalignment.c:172
520 #: gtk/gtkalignment.c:173
521 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
522 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
524 #: gtk/gtkalignment.c:189
525 msgid "Right Padding"
528 #: gtk/gtkalignment.c:190
529 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
530 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
533 msgid "Arrow direction"
534 msgstr "Hướng mũi tên"
537 msgid "The direction the arrow should point"
538 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
542 msgstr "Bóng mũi tên"
545 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
546 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
549 msgid "Arrow Scaling"
550 msgstr "Co dãn mũi tên"
553 msgid "Amount of space used up by arrow"
554 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
556 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
557 msgid "Horizontal Alignment"
558 msgstr "Canh hàng ngang"
560 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
561 msgid "X alignment of the child"
562 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
564 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
565 msgid "Vertical Alignment"
566 msgstr "Canh hàng dọc"
568 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
569 msgid "Y alignment of the child"
570 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
572 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
576 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
577 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
578 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
580 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
584 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
585 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
586 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
588 #: gtk/gtkassistant.c:261
589 msgid "Header Padding"
590 msgstr "Đệm phần đầu"
592 #: gtk/gtkassistant.c:262
593 msgid "Number of pixels around the header."
594 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
596 #: gtk/gtkassistant.c:269
597 msgid "Content Padding"
598 msgstr "Đệm nội dung"
600 #: gtk/gtkassistant.c:270
601 msgid "Number of pixels around the content pages."
602 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
604 #: gtk/gtkassistant.c:286
608 #: gtk/gtkassistant.c:287
609 msgid "The type of the assistant page"
610 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
612 #: gtk/gtkassistant.c:304
616 #: gtk/gtkassistant.c:305
617 msgid "The title of the assistant page"
618 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
620 #: gtk/gtkassistant.c:321
622 msgstr "Ảnh phần đầu"
624 #: gtk/gtkassistant.c:322
625 msgid "Header image for the assistant page"
626 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
628 #: gtk/gtkassistant.c:338
629 msgid "Sidebar image"
630 msgstr "Ảnh khung lề"
632 #: gtk/gtkassistant.c:339
633 msgid "Sidebar image for the assistant page"
634 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
636 #: gtk/gtkassistant.c:354
637 msgid "Page complete"
638 msgstr "Trang hoàn tất"
640 #: gtk/gtkassistant.c:355
641 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
642 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
645 msgid "Minimum child width"
646 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
649 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
650 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
653 msgid "Minimum child height"
654 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
657 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
658 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
661 msgid "Child internal width padding"
662 msgstr "Con nội bộ có đệm"
665 msgid "Amount to increase child's size on either side"
666 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
669 msgid "Child internal height padding"
670 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
673 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
674 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
678 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
682 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
683 "edge, start and end"
685 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
686 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
694 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
697 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
698 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
700 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:662
701 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
706 msgid "The amount of space between children"
707 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
709 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:638 gtk/gtktable.c:165
710 #: gtk/gtktoolbar.c:563
715 msgid "Whether the children should all be the same size"
716 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
718 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:555
719 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
724 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
726 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
735 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
738 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
739 "được dùng để đệm cửa sổ không"
746 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
748 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
753 msgstr "Kiểu đóng bó"
755 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:705
757 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
758 "start or end of the parent"
760 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
763 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:683 gtk/gtkpaned.c:219
764 #: gtk/gtkruler.c:110
768 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:684
769 msgid "The index of the child in the parent"
770 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
772 #: gtk/gtkbutton.c:200
774 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
777 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
780 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:318
781 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
782 msgid "Use underline"
785 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:319
787 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
788 "for the mnemonic accelerator key"
790 "Nếu bật, đường gạch chân trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
793 #: gtk/gtkbutton.c:215
795 msgstr "Dùng mục chuẩn"
797 #: gtk/gtkbutton.c:216
799 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
800 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
802 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:751 gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
803 msgid "Focus on click"
804 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
806 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:402
807 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
808 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
810 #: gtk/gtkbutton.c:231
811 msgid "Border relief"
812 msgstr "Đắp nổi viền"
814 #: gtk/gtkbutton.c:232
815 msgid "The border relief style"
816 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
818 #: gtk/gtkbutton.c:249
819 msgid "Horizontal alignment for child"
820 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
822 #: gtk/gtkbutton.c:268
823 msgid "Vertical alignment for child"
824 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
826 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
828 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
830 #: gtk/gtkbutton.c:286
831 msgid "Child widget to appear next to the button text"
832 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
834 #: gtk/gtkbutton.c:300
835 msgid "Image position"
838 #: gtk/gtkbutton.c:301
839 msgid "The position of the image relative to the text"
840 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
842 #: gtk/gtkbutton.c:410
843 msgid "Default Spacing"
844 msgstr "Khoảng cách mặc định"
846 #: gtk/gtkbutton.c:411
847 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
849 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
851 #: gtk/gtkbutton.c:417
852 msgid "Default Outside Spacing"
853 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
855 #: gtk/gtkbutton.c:418
857 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
860 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
863 #: gtk/gtkbutton.c:423
864 msgid "Child X Displacement"
865 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
867 #: gtk/gtkbutton.c:424
869 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
870 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
872 #: gtk/gtkbutton.c:431
873 msgid "Child Y Displacement"
874 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
876 #: gtk/gtkbutton.c:432
878 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
879 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
881 #: gtk/gtkbutton.c:448
882 msgid "Displace focus"
883 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
885 #: gtk/gtkbutton.c:449
887 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
890 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
891 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
893 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:530 gtk/gtkentry.c:890
895 msgstr "Viền bên trong"
897 #: gtk/gtkbutton.c:463
898 msgid "Border between button edges and child."
899 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
901 #: gtk/gtkbutton.c:476
902 msgid "Image spacing"
903 msgstr "Khoảng cách ảnh"
905 #: gtk/gtkbutton.c:477
906 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
907 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
909 #: gtk/gtkbutton.c:485
910 msgid "Show button images"
911 msgstr "Hiện ảnh nút"
913 #: gtk/gtkbutton.c:486
914 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
915 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
917 #: gtk/gtkcalendar.c:417
921 #: gtk/gtkcalendar.c:418
922 msgid "The selected year"
923 msgstr "Năm được chọn"
925 #: gtk/gtkcalendar.c:424
929 #: gtk/gtkcalendar.c:425
930 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
931 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
933 #: gtk/gtkcalendar.c:431
937 #: gtk/gtkcalendar.c:432
939 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
940 "currently selected day)"
942 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
945 #: gtk/gtkcalendar.c:446
947 msgstr "Hiện tiêu đề"
949 #: gtk/gtkcalendar.c:447
950 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
951 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
953 #: gtk/gtkcalendar.c:461
954 msgid "Show Day Names"
955 msgstr "Hiện tên ngày"
957 #: gtk/gtkcalendar.c:462
958 msgid "If TRUE, day names are displayed"
959 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
961 #: gtk/gtkcalendar.c:475
962 msgid "No Month Change"
963 msgstr "Đừng đổi tháng"
965 #: gtk/gtkcalendar.c:476
966 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
967 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
969 #: gtk/gtkcalendar.c:490
970 msgid "Show Week Numbers"
971 msgstr "Hiện số tuần"
973 #: gtk/gtkcalendar.c:491
974 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
975 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
977 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
981 #: gtk/gtkcellrenderer.c:178
982 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
983 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
985 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
989 #: gtk/gtkcellrenderer.c:187
990 msgid "Display the cell"
991 msgstr "Hiển thị ô đó"
993 #: gtk/gtkcellrenderer.c:194
994 msgid "Display the cell sensitive"
995 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
997 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1001 #: gtk/gtkcellrenderer.c:202
1003 msgstr "Hệ số canh lề X"
1005 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1009 #: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1011 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1013 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1017 #: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1019 msgstr "Hệ số đệm X"
1021 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1025 #: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1027 msgstr "Hệ số đệm Y"
1029 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1033 #: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1034 msgid "The fixed width"
1035 msgstr "Chiều rộng cố định"
1037 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1041 #: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1042 msgid "The fixed height"
1043 msgstr "Chiều cao cố định"
1045 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1047 msgstr "Có thể mở rộng"
1049 #: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1050 msgid "Row has children"
1051 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1053 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1057 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1058 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1059 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1061 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1062 msgid "Cell background color name"
1063 msgstr "Tên màu nền ô"
1065 #: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1066 msgid "Cell background color as a string"
1067 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1069 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1070 msgid "Cell background color"
1073 #: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1074 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1075 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1077 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1078 msgid "Cell background set"
1079 msgstr "Đặt màu nền ô"
1081 #: gtk/gtkcellrenderer.c:296
1082 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1083 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1085 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1086 msgid "Accelerator key"
1089 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1090 msgid "The keyval of the accelerator"
1091 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1093 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1094 msgid "Accelerator modifiers"
1095 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1097 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1098 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1099 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1101 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1102 msgid "Accelerator keycode"
1103 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1105 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1106 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1107 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1109 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1110 msgid "Accelerator Mode"
1111 msgstr "Chế độ phím tắt"
1113 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1114 msgid "The type of accelerators"
1115 msgstr "Kiểu phím tắt"
1117 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1121 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1122 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1123 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1125 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1127 msgstr "Cột văn bản"
1129 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1130 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1131 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1133 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
1135 msgstr "Có mục nhập"
1137 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
1138 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1139 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1141 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1142 msgid "Pixbuf Object"
1143 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1145 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1146 msgid "The pixbuf to render"
1147 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1149 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1150 msgid "Pixbuf Expander Open"
1151 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1153 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1154 msgid "Pixbuf for open expander"
1155 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1157 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1158 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1159 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1161 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1162 msgid "Pixbuf for closed expander"
1163 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1165 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:192
1169 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1170 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1171 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1173 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:279
1174 #: gtk/gtkstatusicon.c:217
1178 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1179 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1180 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1182 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1186 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1187 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1188 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1190 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1191 msgid "Follow State"
1192 msgstr "Theo tính tráng"
1194 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1195 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1196 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1198 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1199 msgid "Value of the progress bar"
1200 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1202 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1203 #: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:188
1204 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1208 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1209 msgid "Text on the progress bar"
1210 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1212 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1216 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1218 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1219 "don't know how much."
1221 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1223 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:115
1224 msgid "Text x alignment"
1225 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1227 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:116
1229 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1232 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1233 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1235 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:122
1236 msgid "Text y alignment"
1237 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1239 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:123
1240 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1241 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1243 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:727
1244 #: gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:275 gtk/gtktoolbar.c:475
1245 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:96
1249 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:131
1250 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1251 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1253 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:122 gtk/gtkrange.c:332
1254 #: gtk/gtkspinbutton.c:207
1258 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1259 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1260 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1262 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1266 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:216
1267 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1268 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1270 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:225
1274 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:226
1275 msgid "The number of decimal places to display"
1276 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1278 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1279 msgid "Text to render"
1280 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1282 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1284 msgstr "Mã định dạng"
1286 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1287 msgid "Marked up text to render"
1288 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1290 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:304
1294 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1295 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1296 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1298 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1299 msgid "Single Paragraph Mode"
1300 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1302 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1303 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1304 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1306 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:183
1307 msgid "Background color name"
1308 msgstr "Tên màu nền"
1310 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:162 gtk/gtktexttag.c:184
1311 msgid "Background color as a string"
1312 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1314 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:168 gtk/gtktexttag.c:191
1315 msgid "Background color"
1318 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:169
1319 msgid "Background color as a GdkColor"
1320 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1322 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:217
1323 msgid "Foreground color name"
1324 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1326 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:218
1327 msgid "Foreground color as a string"
1328 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1330 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:225
1331 msgid "Foreground color"
1332 msgstr "Màu cảnh gần"
1334 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1335 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1336 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1338 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtktexttag.c:251
1339 #: gtk/gtktextview.c:570
1341 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1343 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571
1344 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1345 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1347 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1348 #: gtk/gtkfontsel.c:186 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1352 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:268
1353 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1355 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1358 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:276
1359 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1360 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1362 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:283
1364 msgstr "Họ phông chữ"
1366 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:284
1367 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1369 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1372 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1373 #: gtk/gtktexttag.c:291
1375 msgstr "Kiểu phông chữ"
1377 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1378 #: gtk/gtktexttag.c:300
1379 msgid "Font variant"
1380 msgstr "Biến thể phông chữ"
1382 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1383 #: gtk/gtktexttag.c:309
1385 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1387 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1388 #: gtk/gtktexttag.c:320
1389 msgid "Font stretch"
1390 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1392 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1393 #: gtk/gtktexttag.c:329
1395 msgstr "Cỡ phông chữ"
1397 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:349
1399 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1401 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:350
1402 msgid "Font size in points"
1403 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1405 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:339
1407 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1409 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1410 msgid "Font scaling factor"
1411 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1413 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:418
1415 msgstr "Độ nâng lên"
1417 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1419 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1421 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1423 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:458
1424 msgid "Strikethrough"
1427 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:459
1428 msgid "Whether to strike through the text"
1429 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1431 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:466
1435 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:467
1436 msgid "Style of underline for this text"
1437 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1439 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:378
1443 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1445 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1446 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1447 "probably don't need it"
1449 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1450 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1453 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtklabel.c:429 gtk/gtkprogressbar.c:210
1455 msgstr "Làm bầu dục"
1457 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410
1459 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1460 "have enough room to display the entire string"
1462 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1463 "để hiển thị toàn chuỗi"
1465 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtkfilechooserbutton.c:429
1466 #: gtk/gtklabel.c:449
1467 msgid "Width In Characters"
1468 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1470 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:430 gtk/gtklabel.c:450
1471 msgid "The desired width of the label, in characters"
1472 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1474 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:448 gtk/gtktexttag.c:475
1476 msgstr "Chế độ cuộn"
1478 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:449
1480 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1481 "have enough room to display the entire string"
1483 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1484 "hiển thị toàn chuỗi"
1486 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtkcombobox.c:640
1488 msgstr "Độ rộng cuộn"
1490 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1491 msgid "The width at which the text is wrapped"
1492 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1494 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:489 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1498 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1499 msgid "How to align the lines"
1500 msgstr "Cách canh các đường"
1502 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:564
1503 msgid "Background set"
1506 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtkcellview.c:192 gtk/gtktexttag.c:565
1507 msgid "Whether this tag affects the background color"
1508 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1510 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:576
1511 msgid "Foreground set"
1512 msgstr "Đặt cảnh gần"
1514 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:577
1515 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1516 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1518 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:584
1519 msgid "Editability set"
1520 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1522 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:585
1523 msgid "Whether this tag affects text editability"
1524 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1526 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:588
1527 msgid "Font family set"
1528 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1530 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:589
1531 msgid "Whether this tag affects the font family"
1532 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1534 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:592
1535 msgid "Font style set"
1536 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1538 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:593
1539 msgid "Whether this tag affects the font style"
1540 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1542 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:596
1543 msgid "Font variant set"
1544 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1546 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:597
1547 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1548 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1550 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:600
1551 msgid "Font weight set"
1552 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1554 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:601
1555 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1556 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1558 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:604
1559 msgid "Font stretch set"
1560 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1562 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:605
1563 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1564 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1566 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:608
1567 msgid "Font size set"
1568 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1570 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:609
1571 msgid "Whether this tag affects the font size"
1572 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1574 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612
1575 msgid "Font scale set"
1576 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1578 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:613
1579 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1580 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1582 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:632
1584 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1586 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:633
1587 msgid "Whether this tag affects the rise"
1588 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1590 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:648
1591 msgid "Strikethrough set"
1592 msgstr "Đặt gạch đè"
1594 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:649
1595 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1596 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1598 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:656
1599 msgid "Underline set"
1600 msgstr "Đặt gạch chân"
1602 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 gtk/gtktexttag.c:657
1603 msgid "Whether this tag affects underlining"
1604 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1606 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:620
1607 msgid "Language set"
1608 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1610 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:553 gtk/gtktexttag.c:621
1611 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1612 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1614 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1615 msgid "Ellipsize set"
1616 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1618 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1619 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1620 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1622 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1624 msgstr "Canh lề đặt"
1626 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1627 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1628 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1630 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1631 msgid "Toggle state"
1632 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1634 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1635 msgid "The toggle state of the button"
1636 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1638 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1639 msgid "Inconsistent state"
1640 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1642 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1643 msgid "The inconsistent state of the button"
1644 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1646 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1648 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1650 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1651 msgid "The toggle button can be activated"
1652 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1654 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1656 msgstr "Trạng thái chọn một"
1658 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1659 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1660 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1662 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1663 msgid "Indicator size"
1666 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1667 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1668 msgid "Size of check or radio indicator"
1669 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1671 #: gtk/gtkcellview.c:183
1672 msgid "CellView model"
1673 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1675 #: gtk/gtkcellview.c:184
1676 msgid "The model for cell view"
1677 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1679 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1680 msgid "Indicator Size"
1683 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1684 msgid "Indicator Spacing"
1685 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1687 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1688 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1689 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1691 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1692 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1696 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1697 msgid "Whether the menu item is checked"
1698 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1700 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1701 msgid "Inconsistent"
1702 msgstr "Không thống nhất"
1704 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1705 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1706 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1708 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1709 msgid "Draw as radio menu item"
1710 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1712 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1713 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1714 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1716 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1720 #: gtk/gtkcolorbutton.c:173
1721 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1722 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1724 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
1725 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1729 #: gtk/gtkcolorbutton.c:188
1730 msgid "The title of the color selection dialog"
1731 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1733 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1871
1734 msgid "Current Color"
1735 msgstr "Màu hiện có"
1737 #: gtk/gtkcolorbutton.c:203
1738 msgid "The selected color"
1739 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1741 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1878
1742 msgid "Current Alpha"
1743 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1745 #: gtk/gtkcolorbutton.c:218
1746 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1748 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1750 #: gtk/gtkcolorsel.c:1857
1751 msgid "Has Opacity Control"
1752 msgstr "Điều khiển độ đục"
1754 #: gtk/gtkcolorsel.c:1858
1755 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1756 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1758 #: gtk/gtkcolorsel.c:1864
1760 msgstr "Có bảng chọn"
1762 #: gtk/gtkcolorsel.c:1865
1763 msgid "Whether a palette should be used"
1764 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1766 #: gtk/gtkcolorsel.c:1872
1767 msgid "The current color"
1768 msgstr "Màu hiện thời"
1770 #: gtk/gtkcolorsel.c:1879
1771 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1773 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1775 #: gtk/gtkcolorsel.c:1893
1776 msgid "Custom palette"
1777 msgstr "Bảng chọn riêng"
1779 #: gtk/gtkcolorsel.c:1894
1780 msgid "Palette to use in the color selector"
1781 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1783 #: gtk/gtkcombo.c:143
1784 msgid "Enable arrow keys"
1785 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1787 #: gtk/gtkcombo.c:144
1788 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1789 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1791 #: gtk/gtkcombo.c:150
1792 msgid "Always enable arrows"
1793 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1795 #: gtk/gtkcombo.c:151
1796 msgid "Obsolete property, ignored"
1797 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1799 #: gtk/gtkcombo.c:157
1800 msgid "Case sensitive"
1801 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1803 #: gtk/gtkcombo.c:158
1804 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1805 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1807 #: gtk/gtkcombo.c:165
1809 msgstr "Cho phép rỗng"
1811 #: gtk/gtkcombo.c:166
1812 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1813 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1815 #: gtk/gtkcombo.c:173
1816 msgid "Value in list"
1817 msgstr "Giá trị có sẵn"
1819 #: gtk/gtkcombo.c:174
1820 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1821 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1823 #: gtk/gtkcombobox.c:623
1824 msgid "ComboBox model"
1825 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1827 #: gtk/gtkcombobox.c:624
1828 msgid "The model for the combo box"
1829 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1831 #: gtk/gtkcombobox.c:641
1832 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1833 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1835 #: gtk/gtkcombobox.c:663
1836 msgid "Row span column"
1837 msgstr "Cột theo hàng"
1839 #: gtk/gtkcombobox.c:664
1840 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1841 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1843 #: gtk/gtkcombobox.c:685
1844 msgid "Column span column"
1845 msgstr "Cột theo cột"
1847 #: gtk/gtkcombobox.c:686
1848 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1849 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1851 #: gtk/gtkcombobox.c:707
1853 msgstr "Mục hoạt động"
1855 #: gtk/gtkcombobox.c:708
1856 msgid "The item which is currently active"
1857 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1859 #: gtk/gtkcombobox.c:727 gtk/gtkuimanager.c:220
1860 msgid "Add tearoffs to menus"
1861 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1863 #: gtk/gtkcombobox.c:728
1864 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1865 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1867 #: gtk/gtkcombobox.c:743 gtk/gtkentry.c:522
1871 #: gtk/gtkcombobox.c:744
1872 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1873 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1875 #: gtk/gtkcombobox.c:752
1876 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1877 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1879 #: gtk/gtkcombobox.c:767 gtk/gtkmenu.c:484
1880 msgid "Tearoff Title"
1881 msgstr "Tựa đề tách rời"
1883 #: gtk/gtkcombobox.c:768
1885 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1888 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1890 #: gtk/gtkcombobox.c:785
1892 msgstr "Hiện điều bật lên"
1894 #: gtk/gtkcombobox.c:786
1895 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1896 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1898 #: gtk/gtkcombobox.c:792
1899 msgid "Appears as list"
1900 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1902 #: gtk/gtkcombobox.c:793
1903 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1904 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1906 #: gtk/gtkcombobox.c:809
1910 #: gtk/gtkcombobox.c:810
1911 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1912 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
1914 #: gtk/gtkcombobox.c:825 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtkhandlebox.c:176
1915 #: gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:613
1916 #: gtk/gtkviewport.c:122
1920 #: gtk/gtkcombobox.c:826
1921 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1922 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
1924 #: gtk/gtkcontainer.c:237
1926 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1928 #: gtk/gtkcontainer.c:238
1929 msgid "Specify how resize events are handled"
1930 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1932 #: gtk/gtkcontainer.c:245
1933 msgid "Border width"
1934 msgstr "Độ rộng viền"
1936 #: gtk/gtkcontainer.c:246
1937 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1938 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1940 #: gtk/gtkcontainer.c:254
1944 #: gtk/gtkcontainer.c:255
1945 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1946 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1948 #: gtk/gtkcurve.c:124
1950 msgstr "Kiểu đường cong"
1952 #: gtk/gtkcurve.c:125
1953 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1954 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1956 #: gtk/gtkcurve.c:132
1958 msgstr "X tối thiểu"
1960 #: gtk/gtkcurve.c:133
1961 msgid "Minimum possible value for X"
1962 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1964 #: gtk/gtkcurve.c:141
1968 #: gtk/gtkcurve.c:142
1969 msgid "Maximum possible X value"
1970 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1972 #: gtk/gtkcurve.c:150
1974 msgstr "Y tối thiểu"
1976 #: gtk/gtkcurve.c:151
1977 msgid "Minimum possible value for Y"
1978 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
1980 #: gtk/gtkcurve.c:159
1984 #: gtk/gtkcurve.c:160
1985 msgid "Maximum possible value for Y"
1986 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
1988 #: gtk/gtkdialog.c:139
1989 msgid "Has separator"
1990 msgstr "Có bộ phân cách"
1992 #: gtk/gtkdialog.c:140
1993 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
1994 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
1996 #: gtk/gtkdialog.c:165
1997 msgid "Content area border"
1998 msgstr "Viền vùng nội dung"
2000 #: gtk/gtkdialog.c:166
2001 msgid "Width of border around the main dialog area"
2002 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2004 #: gtk/gtkdialog.c:173
2005 msgid "Button spacing"
2006 msgstr "Khoảng cách nút"
2008 #: gtk/gtkdialog.c:174
2009 msgid "Spacing between buttons"
2010 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2012 #: gtk/gtkdialog.c:182
2013 msgid "Action area border"
2014 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2016 #: gtk/gtkdialog.c:183
2017 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2018 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2020 #: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:392
2021 msgid "Cursor Position"
2022 msgstr "Vị trí con trỏ"
2024 #: gtk/gtkentry.c:478 gtk/gtklabel.c:393
2025 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2026 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2028 #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:402
2029 msgid "Selection Bound"
2030 msgstr "Biên vùng chọn"
2032 #: gtk/gtkentry.c:488 gtk/gtklabel.c:403
2034 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2035 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2037 #: gtk/gtkentry.c:498
2038 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2039 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2041 #: gtk/gtkentry.c:505
2042 msgid "Maximum length"
2043 msgstr "Độ dài tối đa"
2045 #: gtk/gtkentry.c:506
2046 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2047 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2049 #: gtk/gtkentry.c:514
2053 #: gtk/gtkentry.c:515
2055 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2057 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2059 #: gtk/gtkentry.c:523
2060 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2061 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2063 #: gtk/gtkentry.c:531
2065 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2067 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2069 #: gtk/gtkentry.c:538
2070 msgid "Invisible character"
2071 msgstr "Ký tự vô hình"
2073 #: gtk/gtkentry.c:539
2074 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2076 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2078 #: gtk/gtkentry.c:546
2079 msgid "Activates default"
2080 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2082 #: gtk/gtkentry.c:547
2084 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2085 "dialog) when Enter is pressed"
2087 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2088 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2090 #: gtk/gtkentry.c:553
2091 msgid "Width in chars"
2092 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2094 #: gtk/gtkentry.c:554
2095 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2096 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2098 #: gtk/gtkentry.c:563
2099 msgid "Scroll offset"
2100 msgstr "Hiệu số cuộn"
2102 #: gtk/gtkentry.c:564
2103 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2104 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2106 #: gtk/gtkentry.c:574
2107 msgid "The contents of the entry"
2108 msgstr "Nội dung mục nhập"
2110 #: gtk/gtkentry.c:589 gtk/gtkmisc.c:73
2112 msgstr "Canh hàng X"
2114 #: gtk/gtkentry.c:590 gtk/gtkmisc.c:74
2116 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2119 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2120 "từ phải sang trái (RTL)."
2122 #: gtk/gtkentry.c:606
2123 msgid "Truncate multiline"
2124 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2126 #: gtk/gtkentry.c:607
2127 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2128 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2130 #: gtk/gtkentry.c:623
2131 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2132 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2134 #: gtk/gtkentry.c:891
2135 msgid "Border between text and frame."
2136 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2138 #: gtk/gtkentry.c:896 gtk/gtklabel.c:625
2139 msgid "Select on focus"
2140 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2142 #: gtk/gtkentry.c:897
2143 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2144 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2146 #: gtk/gtkentry.c:911
2147 msgid "Password Hint Timeout"
2148 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2150 #: gtk/gtkentry.c:912
2151 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
2152 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2154 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2155 msgid "Completion Model"
2156 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2158 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2159 msgid "The model to find matches in"
2160 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2162 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2163 msgid "Minimum Key Length"
2164 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2166 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2167 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2168 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2170 #: gtk/gtkentrycompletion.c:302 gtk/gtkiconview.c:583
2172 msgstr "Cột văn bản"
2174 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303
2175 msgid "The column of the model containing the strings."
2176 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2178 #: gtk/gtkentrycompletion.c:322
2179 msgid "Inline completion"
2180 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2182 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2183 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2184 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2186 #: gtk/gtkentrycompletion.c:337
2187 msgid "Popup completion"
2188 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2190 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2191 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2192 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2194 #: gtk/gtkentrycompletion.c:353
2195 msgid "Popup set width"
2196 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2198 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2199 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2200 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2202 #: gtk/gtkentrycompletion.c:372
2203 msgid "Popup single match"
2204 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2206 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2207 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2208 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2210 #: gtk/gtkentrycompletion.c:387
2211 msgid "Inline selection"
2212 msgstr "Chọn trực tiếp"
2214 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2215 msgid "Your description here"
2216 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2218 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2219 msgid "Visible Window"
2220 msgstr "Hiển cửa sổ"
2222 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2224 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2227 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2230 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2234 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2236 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2237 "child widget as opposed to below it."
2239 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2240 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2242 #: gtk/gtkexpander.c:187
2246 #: gtk/gtkexpander.c:188
2247 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2248 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2250 #: gtk/gtkexpander.c:196
2251 msgid "Text of the expander's label"
2252 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2254 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:311
2256 msgstr "Dùng mã định dạng"
2258 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:312
2259 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2261 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2262 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2264 #: gtk/gtkexpander.c:220
2265 msgid "Space to put between the label and the child"
2266 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2268 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:194
2269 msgid "Label widget"
2270 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2272 #: gtk/gtkexpander.c:230
2273 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2274 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2276 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:765
2277 msgid "Expander Size"
2278 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2280 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:766
2281 msgid "Size of the expander arrow"
2282 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2284 #: gtk/gtkexpander.c:246
2285 msgid "Spacing around expander arrow"
2286 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2288 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2292 #: gtk/gtkfilechooser.c:198
2293 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2294 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2296 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2297 msgid "File System Backend"
2298 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2300 #: gtk/gtkfilechooser.c:205
2301 msgid "Name of file system backend to use"
2302 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2304 #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169
2308 #: gtk/gtkfilechooser.c:211
2309 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2310 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2312 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2316 #: gtk/gtkfilechooser.c:217
2317 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2319 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2322 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2323 msgid "Preview widget"
2324 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2326 #: gtk/gtkfilechooser.c:223
2327 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2328 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2330 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2331 msgid "Preview Widget Active"
2332 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2334 #: gtk/gtkfilechooser.c:229
2336 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2338 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2341 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2342 msgid "Use Preview Label"
2343 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2345 #: gtk/gtkfilechooser.c:235
2346 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2348 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2350 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2351 msgid "Extra widget"
2352 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2354 #: gtk/gtkfilechooser.c:241
2355 msgid "Application supplied widget for extra options."
2356 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2358 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:142
2359 msgid "Select Multiple"
2362 #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540
2363 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2364 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2366 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2370 #: gtk/gtkfilechooser.c:254
2371 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2372 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2374 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2375 msgid "Do overwrite confirmation"
2376 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2378 #: gtk/gtkfilechooser.c:270
2380 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2381 "dialog if necessary."
2383 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2384 "nếu cần thiết hay không."
2386 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:384
2390 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
2391 msgid "The file chooser dialog to use."
2392 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2394 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
2395 msgid "The title of the file chooser dialog."
2396 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2398 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:430
2399 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2400 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2402 #: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:248
2403 #: gtk/gtkstatusicon.c:184
2405 msgstr "Tên tập tin"
2407 #: gtk/gtkfilesel.c:526
2408 msgid "The currently selected filename"
2409 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2411 #: gtk/gtkfilesel.c:532
2412 msgid "Show file operations"
2413 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2415 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2416 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2418 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2420 #: gtk/gtkfilesystem.c:382
2424 #: gtk/gtkfilesystem.c:383
2425 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2426 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2428 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582
2432 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583
2433 msgid "X position of child widget"
2434 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2436 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592
2440 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593
2441 msgid "Y position of child widget"
2442 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2444 #: gtk/gtkfontbutton.c:144
2445 msgid "The title of the font selection dialog"
2446 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2448 #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:179
2450 msgstr "Tên phông chữ"
2452 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2453 msgid "The name of the selected font"
2454 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2456 #: gtk/gtkfontbutton.c:161
2458 msgstr "Không chân 12"
2460 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2461 msgid "Use font in label"
2462 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2464 #: gtk/gtkfontbutton.c:177
2465 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2466 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2468 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2469 msgid "Use size in label"
2470 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2472 #: gtk/gtkfontbutton.c:193
2473 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2474 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2476 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2478 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2480 #: gtk/gtkfontbutton.c:210
2481 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2482 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2484 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2488 #: gtk/gtkfontbutton.c:226
2489 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2490 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2492 #: gtk/gtkfontsel.c:180
2493 msgid "The X string that represents this font"
2494 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2496 #: gtk/gtkfontsel.c:187
2497 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2498 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2500 #: gtk/gtkfontsel.c:193
2501 msgid "Preview text"
2502 msgstr "Văn bản xem thử"
2504 #: gtk/gtkfontsel.c:194
2505 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2506 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2508 #: gtk/gtkframe.c:106
2509 msgid "Text of the frame's label"
2510 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2512 #: gtk/gtkframe.c:113
2513 msgid "Label xalign"
2514 msgstr "Canh lề X nhãn"
2516 #: gtk/gtkframe.c:114
2517 msgid "The horizontal alignment of the label"
2518 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2520 #: gtk/gtkframe.c:122
2521 msgid "Label yalign"
2522 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2524 #: gtk/gtkframe.c:123
2525 msgid "The vertical alignment of the label"
2526 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2528 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:169
2529 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2531 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2533 #: gtk/gtkframe.c:138
2534 msgid "Frame shadow"
2537 #: gtk/gtkframe.c:139
2538 msgid "Appearance of the frame border"
2539 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2541 #: gtk/gtkframe.c:148
2542 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2543 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2545 #: gtk/gtkhandlebox.c:177
2546 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2547 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2549 #: gtk/gtkhandlebox.c:185
2550 msgid "Handle position"
2553 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2554 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2555 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2557 #: gtk/gtkhandlebox.c:194
2561 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2563 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2565 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2567 #: gtk/gtkhandlebox.c:203
2568 msgid "Snap edge set"
2569 msgstr "Đặt cạnh dính"
2571 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2573 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2576 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2577 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2579 #: gtk/gtkiconview.c:546
2580 msgid "Selection mode"
2581 msgstr "Chế độ chọn"
2583 #: gtk/gtkiconview.c:547
2584 msgid "The selection mode"
2585 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2587 #: gtk/gtkiconview.c:565
2588 msgid "Pixbuf column"
2589 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2591 #: gtk/gtkiconview.c:566
2592 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2593 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2595 #: gtk/gtkiconview.c:584
2596 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2597 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2599 #: gtk/gtkiconview.c:603
2600 msgid "Markup column"
2601 msgstr "Cột mã định dạng"
2603 #: gtk/gtkiconview.c:604
2604 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2605 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2607 #: gtk/gtkiconview.c:611
2608 msgid "Icon View Model"
2609 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2611 #: gtk/gtkiconview.c:612
2612 msgid "The model for the icon view"
2613 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2615 #: gtk/gtkiconview.c:628
2616 msgid "Number of columns"
2619 #: gtk/gtkiconview.c:629
2620 msgid "Number of columns to display"
2621 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2623 #: gtk/gtkiconview.c:646
2624 msgid "Width for each item"
2625 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2627 #: gtk/gtkiconview.c:647
2628 msgid "The width used for each item"
2629 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2631 #: gtk/gtkiconview.c:663
2632 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2633 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2635 #: gtk/gtkiconview.c:678
2637 msgstr "Khoảng cách hàng"
2639 #: gtk/gtkiconview.c:679
2640 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2641 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2643 #: gtk/gtkiconview.c:694
2644 msgid "Column Spacing"
2645 msgstr "Khoảng cách cột"
2647 #: gtk/gtkiconview.c:695
2648 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2649 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2651 #: gtk/gtkiconview.c:710
2655 #: gtk/gtkiconview.c:711
2656 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2657 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2659 #: gtk/gtkiconview.c:728
2661 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2662 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2664 #: gtk/gtkiconview.c:744 gtk/gtktreeview.c:610 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2666 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2668 #: gtk/gtkiconview.c:745 gtk/gtktreeview.c:611
2669 msgid "View is reorderable"
2670 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2672 #: gtk/gtkiconview.c:752
2673 msgid "Selection Box Color"
2674 msgstr "Màu hộp chọn"
2676 #: gtk/gtkiconview.c:753
2677 msgid "Color of the selection box"
2678 msgstr "Màu của hộp chọn"
2680 #: gtk/gtkiconview.c:759
2681 msgid "Selection Box Alpha"
2682 msgstr "Anfa hộp chọn"
2684 #: gtk/gtkiconview.c:760
2685 msgid "Opacity of the selection box"
2686 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2688 #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:176
2690 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2692 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:177
2693 msgid "A GdkPixbuf to display"
2694 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2696 #: gtk/gtkimage.c:138
2698 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2700 #: gtk/gtkimage.c:139
2701 msgid "A GdkPixmap to display"
2702 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2704 #: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2708 #: gtk/gtkimage.c:147
2709 msgid "A GdkImage to display"
2710 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2712 #: gtk/gtkimage.c:154
2716 #: gtk/gtkimage.c:155
2717 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2718 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2720 #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:185
2721 msgid "Filename to load and display"
2722 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2724 #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:193
2725 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2726 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2728 #: gtk/gtkimage.c:179
2730 msgstr "Tập biểu tượng"
2732 #: gtk/gtkimage.c:180
2733 msgid "Icon set to display"
2734 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2736 #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:530
2738 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2740 #: gtk/gtkimage.c:188
2741 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2743 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2745 #: gtk/gtkimage.c:204
2747 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2749 #: gtk/gtkimage.c:205
2750 msgid "Pixel size to use for named icon"
2751 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2753 #: gtk/gtkimage.c:213
2757 #: gtk/gtkimage.c:214
2758 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2759 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2761 #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:208
2762 msgid "Storage type"
2763 msgstr "Loại lưu trữ"
2765 #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:209
2766 msgid "The representation being used for image data"
2767 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2769 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2770 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2771 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
2773 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2774 msgid "Show menu images"
2775 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2777 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2778 msgid "Whether images should be shown in menus"
2779 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2781 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:601
2782 msgid "The screen where this window will be displayed"
2783 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2785 #: gtk/gtklabel.c:298
2786 msgid "The text of the label"
2787 msgstr "Văn bản trong nhãn"
2789 #: gtk/gtklabel.c:305
2790 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2791 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
2793 #: gtk/gtklabel.c:326 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587
2794 msgid "Justification"
2797 #: gtk/gtklabel.c:327
2799 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2800 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2801 "GtkMisc::xalign for that"
2803 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2804 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2805 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2807 #: gtk/gtklabel.c:335
2811 #: gtk/gtklabel.c:336
2813 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2815 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2817 #: gtk/gtklabel.c:343
2821 #: gtk/gtklabel.c:344
2822 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2823 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
2825 #: gtk/gtklabel.c:359
2826 msgid "Line wrap mode"
2827 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2829 #: gtk/gtklabel.c:360
2830 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2831 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2833 #: gtk/gtklabel.c:367
2835 msgstr "Có thể chọn"
2837 #: gtk/gtklabel.c:368
2838 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2839 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
2841 #: gtk/gtklabel.c:374
2842 msgid "Mnemonic key"
2843 msgstr "Phím gợi nhớ"
2845 #: gtk/gtklabel.c:375
2846 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2847 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2849 #: gtk/gtklabel.c:383
2850 msgid "Mnemonic widget"
2851 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2853 #: gtk/gtklabel.c:384
2854 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2855 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2857 #: gtk/gtklabel.c:430
2859 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2860 "enough room to display the entire string"
2862 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2863 "hiển thị toàn chuỗi"
2865 #: gtk/gtklabel.c:470
2866 msgid "Single Line Mode"
2867 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2869 #: gtk/gtklabel.c:471
2870 msgid "Whether the label is in single line mode"
2871 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2873 #: gtk/gtklabel.c:488
2877 #: gtk/gtklabel.c:489
2878 msgid "Angle at which the label is rotated"
2879 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2881 #: gtk/gtklabel.c:509
2882 msgid "Maximum Width In Characters"
2883 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2885 #: gtk/gtklabel.c:510
2886 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2887 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2889 #: gtk/gtklabel.c:626
2890 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2892 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2894 #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106
2895 msgid "Horizontal adjustment"
2896 msgstr "Chỉnh ngang"
2898 #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2899 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2900 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2902 #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114
2903 msgid "Vertical adjustment"
2906 #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2907 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2908 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2910 #: gtk/gtklayout.c:619
2911 msgid "The width of the layout"
2912 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2914 #: gtk/gtklayout.c:628
2915 msgid "The height of the layout"
2916 msgstr "Độ cao của bố trí"
2918 #: gtk/gtkmenu.c:485
2920 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2923 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2925 #: gtk/gtkmenu.c:499
2926 msgid "Tearoff State"
2927 msgstr "Tình trạng tách rời"
2929 #: gtk/gtkmenu.c:500
2930 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2931 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2933 #: gtk/gtkmenu.c:506
2934 msgid "Vertical Padding"
2937 #: gtk/gtkmenu.c:507
2938 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2939 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2941 #: gtk/gtkmenu.c:515
2942 msgid "Horizontal Padding"
2945 #: gtk/gtkmenu.c:516
2946 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2947 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2949 #: gtk/gtkmenu.c:524
2950 msgid "Vertical Offset"
2951 msgstr "Hiệu số dọc"
2953 #: gtk/gtkmenu.c:525
2955 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2958 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2961 #: gtk/gtkmenu.c:533
2962 msgid "Horizontal Offset"
2963 msgstr "Hiệu số ngang"
2965 #: gtk/gtkmenu.c:534
2967 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2970 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2973 #: gtk/gtkmenu.c:542
2974 msgid "Double Arrows"
2975 msgstr "Mũi tên đôi"
2977 #: gtk/gtkmenu.c:543
2978 msgid "When scrolling, always show both arrows."
2979 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
2981 #: gtk/gtkmenu.c:551
2985 #: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174
2986 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
2987 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
2989 #: gtk/gtkmenu.c:559
2990 msgid "Right Attach"
2993 #: gtk/gtkmenu.c:560
2994 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
2995 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
2997 #: gtk/gtkmenu.c:567
3001 #: gtk/gtkmenu.c:568
3002 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3003 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3005 #: gtk/gtkmenu.c:575
3006 msgid "Bottom Attach"
3009 #: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195
3010 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3011 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3013 #: gtk/gtkmenu.c:663
3014 msgid "Can change accelerators"
3015 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3017 #: gtk/gtkmenu.c:664
3019 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3021 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3024 #: gtk/gtkmenu.c:669
3025 msgid "Delay before submenus appear"
3026 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3028 #: gtk/gtkmenu.c:670
3030 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3032 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3033 "khi hiển thị trình đơn con"
3035 #: gtk/gtkmenu.c:677
3036 msgid "Delay before hiding a submenu"
3037 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3039 #: gtk/gtkmenu.c:678
3041 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3044 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3047 #: gtk/gtkmenubar.c:175
3048 msgid "Pack direction"
3051 #: gtk/gtkmenubar.c:176
3052 msgid "The pack direction of the menubar"
3053 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3055 #: gtk/gtkmenubar.c:192
3056 msgid "Child Pack direction"
3057 msgstr "Hướng bó con"
3059 #: gtk/gtkmenubar.c:193
3060 msgid "The child pack direction of the menubar"
3061 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3063 #: gtk/gtkmenubar.c:202
3064 msgid "Style of bevel around the menubar"
3065 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3067 #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:580
3068 msgid "Internal padding"
3069 msgstr "Đệm bên trong"
3071 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3072 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3073 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3075 #: gtk/gtkmenubar.c:217
3076 msgid "Delay before drop down menus appear"
3077 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3079 #: gtk/gtkmenubar.c:218
3080 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3081 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3083 #: gtk/gtkmenuitem.c:204
3085 msgstr "Trình đơn con"
3087 #: gtk/gtkmenuitem.c:205
3088 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3089 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3091 #: gtk/gtkmenushell.c:363
3093 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3095 #: gtk/gtkmenushell.c:364
3096 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3098 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3101 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3105 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
3106 msgid "The dropdown menu"
3107 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3109 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3110 msgid "Image/label border"
3111 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3113 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3114 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3115 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3117 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3118 msgid "Use separator"
3119 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3121 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3123 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3125 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3128 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3129 msgid "Message Type"
3130 msgstr "Kiểu thông điệp"
3132 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3133 msgid "The type of message"
3134 msgstr "Kiểu thông điệp"
3136 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3137 msgid "Message Buttons"
3138 msgstr "Nút thông điệp"
3140 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3141 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3142 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3144 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3145 msgid "The primary text of the message dialog"
3146 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3148 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3150 msgstr "Dùng mã định dạng"
3152 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3153 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3154 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3156 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3157 msgid "Secondary Text"
3158 msgstr "Văn bản phụ"
3160 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3161 msgid "The secondary text of the message dialog"
3162 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3164 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3165 msgid "Use Markup in secondary"
3166 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3168 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3169 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3170 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3172 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3181 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3182 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3190 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3191 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3193 #: gtk/gtkmisc.c:103
3197 #: gtk/gtkmisc.c:104
3199 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3200 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3202 #: gtk/gtknotebook.c:566
3206 #: gtk/gtknotebook.c:567
3207 msgid "The index of the current page"
3208 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3210 #: gtk/gtknotebook.c:575
3211 msgid "Tab Position"
3212 msgstr "Vị trí thanh"
3214 #: gtk/gtknotebook.c:576
3215 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3216 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3218 #: gtk/gtknotebook.c:583
3222 #: gtk/gtknotebook.c:584
3223 msgid "Width of the border around the tab labels"
3224 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3226 #: gtk/gtknotebook.c:592
3227 msgid "Horizontal Tab Border"
3228 msgstr "Viền ngang thanh"
3230 #: gtk/gtknotebook.c:593
3231 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3232 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3234 #: gtk/gtknotebook.c:601
3235 msgid "Vertical Tab Border"
3236 msgstr "Viền dọc thanh"
3238 #: gtk/gtknotebook.c:602
3239 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3240 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3242 #: gtk/gtknotebook.c:610
3246 #: gtk/gtknotebook.c:611
3247 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3248 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3250 #: gtk/gtknotebook.c:617
3254 #: gtk/gtknotebook.c:618
3255 msgid "Whether the border should be shown or not"
3256 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3258 #: gtk/gtknotebook.c:624
3260 msgstr "Có thể cuộn"
3262 #: gtk/gtknotebook.c:625
3263 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3264 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3266 #: gtk/gtknotebook.c:631
3267 msgid "Enable Popup"
3268 msgstr "Cho phép bật lên"
3270 #: gtk/gtknotebook.c:632
3272 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3273 "you can use to go to a page"
3275 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3276 "dùng để đi đến một trang khác"
3278 #: gtk/gtknotebook.c:639
3279 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3280 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3282 #: gtk/gtknotebook.c:645
3284 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3286 #: gtk/gtknotebook.c:646
3287 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3288 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3290 #: gtk/gtknotebook.c:662 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3291 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3295 #: gtk/gtknotebook.c:663
3296 msgid "Group for tabs drag and drop"
3297 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3299 #: gtk/gtknotebook.c:669
3303 #: gtk/gtknotebook.c:670
3304 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3305 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3307 #: gtk/gtknotebook.c:676
3309 msgstr "Nhãn trình đơn"
3311 #: gtk/gtknotebook.c:677
3312 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3313 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3315 #: gtk/gtknotebook.c:690
3317 msgstr "Mở rộng thanh"
3319 #: gtk/gtknotebook.c:691
3320 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3321 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3323 #: gtk/gtknotebook.c:697
3327 #: gtk/gtknotebook.c:698
3328 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3329 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3331 #: gtk/gtknotebook.c:704
3332 msgid "Tab pack type"
3333 msgstr "Kiểu bó thanh"
3335 #: gtk/gtknotebook.c:711
3336 msgid "Tab reorderable"
3337 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3339 #: gtk/gtknotebook.c:712
3340 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3341 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3343 #: gtk/gtknotebook.c:718
3344 msgid "Tab detachable"
3345 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3347 #: gtk/gtknotebook.c:719
3348 msgid "Whether the tab is detachable"
3349 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3351 #: gtk/gtknotebook.c:734 gtk/gtkscrollbar.c:83
3352 msgid "Secondary backward stepper"
3353 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3355 #: gtk/gtknotebook.c:735
3357 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3358 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3360 #: gtk/gtknotebook.c:750 gtk/gtkscrollbar.c:91
3361 msgid "Secondary forward stepper"
3362 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3364 #: gtk/gtknotebook.c:751
3366 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3367 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3369 #: gtk/gtknotebook.c:765 gtk/gtkscrollbar.c:67
3370 msgid "Backward stepper"
3371 msgstr "Bộ bước lùi"
3373 #: gtk/gtknotebook.c:766 gtk/gtkscrollbar.c:68
3374 msgid "Display the standard backward arrow button"
3375 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3377 #: gtk/gtknotebook.c:780 gtk/gtkscrollbar.c:75
3378 msgid "Forward stepper"
3379 msgstr "Bộ bước tới"
3381 #: gtk/gtknotebook.c:781 gtk/gtkscrollbar.c:76
3382 msgid "Display the standard forward arrow button"
3383 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3385 #: gtk/gtknotebook.c:795
3387 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3389 #: gtk/gtknotebook.c:796
3390 msgid "Size of tab overlap area"
3391 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3393 #: gtk/gtknotebook.c:811
3394 msgid "Tab curvature"
3395 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3397 #: gtk/gtknotebook.c:812
3398 msgid "Size of tab curvature"
3399 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3401 #: gtk/gtkobject.c:367
3403 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3405 #: gtk/gtkobject.c:368
3406 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3407 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3409 #: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3410 msgid "The menu of options"
3411 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3413 #: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3414 msgid "Size of dropdown indicator"
3415 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3417 #: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3418 msgid "Spacing around indicator"
3419 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3421 #: gtk/gtkpaned.c:220
3423 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3425 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3427 #: gtk/gtkpaned.c:228
3428 msgid "Position Set"
3431 #: gtk/gtkpaned.c:229
3432 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3433 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3435 #: gtk/gtkpaned.c:235
3439 #: gtk/gtkpaned.c:236
3440 msgid "Width of handle"
3441 msgstr "Độ rộng của móc"
3443 #: gtk/gtkpaned.c:252
3444 msgid "Minimal Position"
3445 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3447 #: gtk/gtkpaned.c:253
3448 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3449 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3451 #: gtk/gtkpaned.c:270
3452 msgid "Maximal Position"
3453 msgstr "Vị trí tối đa"
3455 #: gtk/gtkpaned.c:271
3456 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3457 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3459 #: gtk/gtkpaned.c:288
3463 #: gtk/gtkpaned.c:289
3464 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3466 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3469 #: gtk/gtkpaned.c:304
3473 #: gtk/gtkpaned.c:305
3474 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3475 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3477 #: gtk/gtkplug.c:146 gtk/gtkstatusicon.c:259
3481 #: gtk/gtkplug.c:147
3482 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3483 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3485 #: gtk/gtkpreview.c:106
3487 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3489 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3491 #: gtk/gtkprinter.c:120
3492 msgid "Name of the printer"
3495 #: gtk/gtkprinter.c:126
3499 #: gtk/gtkprinter.c:127
3500 msgid "Backend for the printer"
3501 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3503 #: gtk/gtkprinter.c:133
3507 #: gtk/gtkprinter.c:134
3508 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3509 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3511 #: gtk/gtkprinter.c:140
3513 msgstr "Chấp nhận PDF"
3515 #: gtk/gtkprinter.c:141
3516 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3517 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3519 #: gtk/gtkprinter.c:147
3520 msgid "Accepts PostScript"
3521 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3523 #: gtk/gtkprinter.c:148
3524 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3526 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3528 #: gtk/gtkprinter.c:154
3529 msgid "State Message"
3530 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3532 #: gtk/gtkprinter.c:155
3533 msgid "String giving the current state of the printer"
3534 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3536 #: gtk/gtkprinter.c:161
3540 #: gtk/gtkprinter.c:162
3541 msgid "The location of the printer"
3542 msgstr "Địa điểm của máy in"
3544 #: gtk/gtkprinter.c:169
3545 msgid "The icon name to use for the printer"
3546 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3548 #: gtk/gtkprinter.c:175
3550 msgstr "Tổng công việc"
3552 #: gtk/gtkprinter.c:176
3553 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3554 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3556 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3557 msgid "Source option"
3558 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3560 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3561 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3562 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3564 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3565 msgid "Title of the print job"
3566 msgstr "Tựa của công việc in"
3568 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3572 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3573 msgid "Printer to print the job to"
3574 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3576 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3580 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3581 msgid "Printer settings"
3582 msgstr "Thiết lập máy in"
3584 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:231
3586 msgstr "Thiết lập trang"
3588 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1005
3589 msgid "Track Print Status"
3590 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3592 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3594 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3595 "print data has been sent to the printer or print server."
3597 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3598 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3600 #: gtk/gtkprintoperation.c:877
3601 msgid "Default Page Setup"
3602 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3604 #: gtk/gtkprintoperation.c:878
3605 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3606 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3608 #: gtk/gtkprintoperation.c:896 gtk/gtkprintunixdialog.c:249
3609 msgid "Print Settings"
3610 msgstr "Thiết lập in"
3612 #: gtk/gtkprintoperation.c:897 gtk/gtkprintunixdialog.c:250
3613 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3614 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3616 #: gtk/gtkprintoperation.c:915
3618 msgstr "Tên công việc"
3620 #: gtk/gtkprintoperation.c:916
3621 msgid "A string used for identifying the print job."
3622 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3624 #: gtk/gtkprintoperation.c:940
3625 msgid "Number of Pages"
3628 #: gtk/gtkprintoperation.c:941
3629 msgid "The number of pages in the document."
3630 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3632 #: gtk/gtkprintoperation.c:962 gtk/gtkprintunixdialog.c:239
3633 msgid "Current Page"
3634 msgstr "Trang hiện có"
3636 #: gtk/gtkprintoperation.c:963 gtk/gtkprintunixdialog.c:240
3637 msgid "The current page in the document"
3638 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3640 #: gtk/gtkprintoperation.c:984
3641 msgid "Use full page"
3642 msgstr "Dùng toàn trang"
3644 #: gtk/gtkprintoperation.c:985
3646 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3647 "not the corner of the imageable area"
3649 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3650 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3652 #: gtk/gtkprintoperation.c:1006
3654 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3655 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3657 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3658 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3660 #: gtk/gtkprintoperation.c:1023
3664 #: gtk/gtkprintoperation.c:1024
3665 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3666 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3668 #: gtk/gtkprintoperation.c:1041
3670 msgstr "Hiện hộp thoại"
3672 #: gtk/gtkprintoperation.c:1042
3673 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3674 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3676 #: gtk/gtkprintoperation.c:1065
3678 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3680 #: gtk/gtkprintoperation.c:1066
3681 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3682 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3684 #: gtk/gtkprintoperation.c:1089 gtk/gtkprintoperation.c:1090
3685 msgid "Export filename"
3686 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3688 #: gtk/gtkprintoperation.c:1104
3692 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
3693 msgid "The status of the print operation"
3694 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3696 #: gtk/gtkprintoperation.c:1125
3697 msgid "Status String"
3698 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3700 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
3701 msgid "A human-readable description of the status"
3702 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3704 #: gtk/gtkprintoperation.c:1144
3705 msgid "Custom tab label"
3706 msgstr "Nhãn tab riêng"
3708 #: gtk/gtkprintoperation.c:1145
3709 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3710 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3712 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:232
3713 msgid "The GtkPageSetup to use"
3714 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3716 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:257
3717 msgid "Selected Printer"
3718 msgstr "Máy in được chọn"
3720 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3721 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3722 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3724 #: gtk/gtkprogress.c:99
3725 msgid "Activity mode"
3726 msgstr "Chế độ hoạt động"
3728 #: gtk/gtkprogress.c:100
3730 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3731 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3732 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3734 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3735 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3736 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3738 #: gtk/gtkprogress.c:108
3740 msgstr "Hiện văn bản"
3742 #: gtk/gtkprogress.c:109
3743 msgid "Whether the progress is shown as text."
3744 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
3746 #: gtk/gtkprogressbar.c:123
3747 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3748 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3750 #: gtk/gtkprogressbar.c:139
3752 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3754 #: gtk/gtkprogressbar.c:140
3755 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3757 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3760 #: gtk/gtkprogressbar.c:148
3761 msgid "Activity Step"
3762 msgstr "Bước hoạt động"
3764 #: gtk/gtkprogressbar.c:149
3765 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3767 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3770 #: gtk/gtkprogressbar.c:156
3771 msgid "Activity Blocks"
3772 msgstr "Khối hoạt động"
3774 #: gtk/gtkprogressbar.c:157
3776 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3779 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3782 #: gtk/gtkprogressbar.c:164
3783 msgid "Discrete Blocks"
3784 msgstr "Khối rời rạc"
3786 #: gtk/gtkprogressbar.c:165
3788 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3790 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3792 #: gtk/gtkprogressbar.c:172
3796 #: gtk/gtkprogressbar.c:173
3797 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3798 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3800 #: gtk/gtkprogressbar.c:180
3804 #: gtk/gtkprogressbar.c:181
3805 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3806 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3808 #: gtk/gtkprogressbar.c:189
3809 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3810 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3812 #: gtk/gtkprogressbar.c:211
3814 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3815 "have enough room to display the entire string, if at all."
3817 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3818 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3820 #: gtk/gtkprogressbar.c:218
3822 msgstr "Khoảng cách X"
3824 #: gtk/gtkprogressbar.c:219
3825 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3826 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
3828 #: gtk/gtkradioaction.c:111
3832 #: gtk/gtkradioaction.c:112
3834 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3835 "is the current action of its group."
3837 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3838 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3839 "thời trong nhóm nó."
3841 #: gtk/gtkradioaction.c:129
3842 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3843 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3845 #: gtk/gtkradioaction.c:144
3846 msgid "The current value"
3847 msgstr "Giá trị hiện thời"
3849 #: gtk/gtkradioaction.c:145
3851 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3854 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3857 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
3858 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3859 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3861 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3862 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3863 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3865 #: gtk/gtkrange.c:323
3866 msgid "Update policy"
3867 msgstr "Chính sách cập nhật"
3869 #: gtk/gtkrange.c:324
3870 msgid "How the range should be updated on the screen"
3871 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3873 #: gtk/gtkrange.c:333
3874 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3876 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3879 #: gtk/gtkrange.c:340
3883 #: gtk/gtkrange.c:341
3884 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3885 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3887 #: gtk/gtkrange.c:348
3888 msgid "Lower stepper sensitivity"
3889 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3891 #: gtk/gtkrange.c:349
3893 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3895 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3897 #: gtk/gtkrange.c:357
3898 msgid "Upper stepper sensitivity"
3899 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3901 #: gtk/gtkrange.c:358
3903 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3905 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3907 #: gtk/gtkrange.c:375
3908 msgid "Show Fill Level"
3909 msgstr "Hiện cấp điền"
3911 #: gtk/gtkrange.c:376
3912 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3913 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
3915 #: gtk/gtkrange.c:392
3916 msgid "Restrict to Fill Level"
3917 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
3919 #: gtk/gtkrange.c:393
3920 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3921 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
3923 #: gtk/gtkrange.c:408
3927 #: gtk/gtkrange.c:409
3928 msgid "The fill level."
3929 msgstr "Cấp tô đầy."
3931 #: gtk/gtkrange.c:417
3932 msgid "Slider Width"
3933 msgstr "Độ rộng con trượt"
3935 #: gtk/gtkrange.c:418
3936 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3937 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3939 #: gtk/gtkrange.c:425
3940 msgid "Trough Border"
3941 msgstr "Viền máng xối"
3943 #: gtk/gtkrange.c:426
3944 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3945 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3947 #: gtk/gtkrange.c:433
3948 msgid "Stepper Size"
3949 msgstr "Cỡ nút bước"
3951 #: gtk/gtkrange.c:434
3952 msgid "Length of step buttons at ends"
3953 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3955 #: gtk/gtkrange.c:449
3956 msgid "Stepper Spacing"
3957 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3959 #: gtk/gtkrange.c:450
3960 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3961 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3963 #: gtk/gtkrange.c:457
3964 msgid "Arrow X Displacement"
3965 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3967 #: gtk/gtkrange.c:458
3969 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3970 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
3972 #: gtk/gtkrange.c:465
3973 msgid "Arrow Y Displacement"
3974 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3976 #: gtk/gtkrange.c:466
3978 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3979 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
3981 #: gtk/gtkrange.c:474
3982 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
3983 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
3985 #: gtk/gtkrange.c:475
3987 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
3988 "IN while they are dragged"
3990 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
3993 #: gtk/gtkrange.c:489
3994 msgid "Trough Side Details"
3995 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
3997 #: gtk/gtkrange.c:490
3999 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4000 "with different details"
4002 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4005 #: gtk/gtkrange.c:506
4006 msgid "Trough Under Steppers"
4007 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4009 #: gtk/gtkrange.c:507
4011 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4014 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4017 #: gtk/gtkrecentchooser.c:112
4018 msgid "Recent Manager"
4019 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4021 #: gtk/gtkrecentchooser.c:113
4022 msgid "The RecentManager object to use"
4023 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4025 #: gtk/gtkrecentchooser.c:118
4026 msgid "Show Private"
4029 #: gtk/gtkrecentchooser.c:119
4030 msgid "Whether the private items should be displayed"
4031 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4033 #: gtk/gtkrecentchooser.c:124
4034 msgid "Show Tooltips"
4035 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4037 #: gtk/gtkrecentchooser.c:125
4038 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4039 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4041 #: gtk/gtkrecentchooser.c:130
4043 msgstr "Hiện biểu tượng"
4045 #: gtk/gtkrecentchooser.c:131
4046 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4047 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4049 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4050 msgid "Show Not Found"
4051 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4053 #: gtk/gtkrecentchooser.c:137
4054 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4055 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4057 #: gtk/gtkrecentchooser.c:143
4058 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4059 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4061 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4065 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4066 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4068 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4071 #: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:263
4075 #: gtk/gtkrecentchooser.c:155
4076 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4077 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4079 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4081 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4083 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4084 msgid "The sorting order of the items displayed"
4085 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4087 #: gtk/gtkrecentchooser.c:170
4088 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4089 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4091 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:212
4092 msgid "Show Numbers"
4095 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:213
4096 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4097 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4099 #: gtk/gtkrecentmanager.c:249
4100 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4102 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4104 #: gtk/gtkrecentmanager.c:264
4106 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4108 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4109 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4111 #: gtk/gtkrecentmanager.c:280
4112 msgid "The size of the recently used resources list"
4113 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4115 #: gtk/gtkruler.c:90
4119 #: gtk/gtkruler.c:91
4120 msgid "Lower limit of ruler"
4121 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4123 #: gtk/gtkruler.c:100
4127 #: gtk/gtkruler.c:101
4128 msgid "Upper limit of ruler"
4129 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4131 #: gtk/gtkruler.c:111
4132 msgid "Position of mark on the ruler"
4133 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4135 #: gtk/gtkruler.c:120
4139 #: gtk/gtkruler.c:121
4140 msgid "Maximum size of the ruler"
4141 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4143 #: gtk/gtkruler.c:136
4147 #: gtk/gtkruler.c:137
4148 msgid "The metric used for the ruler"
4149 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4151 #: gtk/gtkscale.c:143
4152 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4153 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4155 #: gtk/gtkscale.c:152
4159 #: gtk/gtkscale.c:153
4160 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4162 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4164 #: gtk/gtkscale.c:160
4165 msgid "Value Position"
4166 msgstr "Vị trí giá trị"
4168 #: gtk/gtkscale.c:161
4169 msgid "The position in which the current value is displayed"
4170 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4172 #: gtk/gtkscale.c:168
4173 msgid "Slider Length"
4174 msgstr "Độ dài con trượt"
4176 #: gtk/gtkscale.c:169
4177 msgid "Length of scale's slider"
4178 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4180 #: gtk/gtkscale.c:177
4181 msgid "Value spacing"
4182 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4184 #: gtk/gtkscale.c:178
4185 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4186 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4188 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4189 msgid "Minimum Slider Length"
4190 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4192 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4193 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4194 msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4196 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4197 msgid "Fixed slider size"
4198 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4200 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4201 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4203 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4205 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4207 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4209 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4211 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4213 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4215 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4217 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:570
4218 msgid "Horizontal Adjustment"
4219 msgstr "Chỉnh ngang"
4221 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:578
4222 msgid "Vertical Adjustment"
4225 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4226 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4227 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4229 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4230 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4231 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4233 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4234 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4235 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4237 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4238 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4239 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4241 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4242 msgid "Window Placement"
4243 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4245 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4247 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4248 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4250 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4251 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4253 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4254 msgid "Window Placement Set"
4255 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4257 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4259 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4260 "contents with respect to the scrollbars."
4262 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4263 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4265 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4269 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4270 msgid "Style of bevel around the contents"
4271 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4273 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4274 msgid "Scrollbars within bevel"
4275 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4277 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4278 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4279 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4281 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4282 msgid "Scrollbar spacing"
4283 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4285 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4286 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4287 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4289 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4290 msgid "Scrolled Window Placement"
4291 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4293 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:316
4295 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4296 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4298 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4299 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4301 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4305 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4306 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4307 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4309 #: gtk/gtksettings.c:203
4310 msgid "Double Click Time"
4311 msgstr "Thời nhấp đúp"
4313 #: gtk/gtksettings.c:204
4315 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4316 "click (in milliseconds)"
4318 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4319 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4321 #: gtk/gtksettings.c:211
4322 msgid "Double Click Distance"
4323 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4325 #: gtk/gtksettings.c:212
4327 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4328 "double click (in pixels)"
4330 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4333 #: gtk/gtksettings.c:228
4334 msgid "Cursor Blink"
4335 msgstr "Chớp con trỏ"
4337 #: gtk/gtksettings.c:229
4338 msgid "Whether the cursor should blink"
4339 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4341 #: gtk/gtksettings.c:236
4342 msgid "Cursor Blink Time"
4343 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4345 #: gtk/gtksettings.c:237
4346 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4347 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4349 #: gtk/gtksettings.c:256
4350 msgid "Cursor Blink Timeout"
4351 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4353 #: gtk/gtksettings.c:257
4354 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4355 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4357 #: gtk/gtksettings.c:264
4358 msgid "Split Cursor"
4359 msgstr "Con trỏ chia tách"
4361 #: gtk/gtksettings.c:265
4363 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4366 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4369 #: gtk/gtksettings.c:272
4371 msgstr "Tên sắc thái"
4373 #: gtk/gtksettings.c:273
4374 msgid "Name of theme RC file to load"
4375 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4377 #: gtk/gtksettings.c:281
4378 msgid "Icon Theme Name"
4379 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4381 #: gtk/gtksettings.c:282
4382 msgid "Name of icon theme to use"
4383 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4385 #: gtk/gtksettings.c:290
4386 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4387 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4389 #: gtk/gtksettings.c:291
4390 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4391 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4393 #: gtk/gtksettings.c:299
4394 msgid "Key Theme Name"
4395 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4397 #: gtk/gtksettings.c:300
4398 msgid "Name of key theme RC file to load"
4399 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4401 #: gtk/gtksettings.c:308
4402 msgid "Menu bar accelerator"
4403 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4405 #: gtk/gtksettings.c:309
4406 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4407 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4409 #: gtk/gtksettings.c:317
4410 msgid "Drag threshold"
4413 #: gtk/gtksettings.c:318
4414 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4415 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4417 #: gtk/gtksettings.c:326
4419 msgstr "Tên phông chữ"
4421 #: gtk/gtksettings.c:327
4422 msgid "Name of default font to use"
4423 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4425 #: gtk/gtksettings.c:335
4427 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4429 #: gtk/gtksettings.c:336
4430 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4432 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4434 #: gtk/gtksettings.c:344
4438 #: gtk/gtksettings.c:345
4439 msgid "List of currently active GTK modules"
4440 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4442 #: gtk/gtksettings.c:354
4443 msgid "Xft Antialias"
4444 msgstr "Làm trơn Xft"
4446 #: gtk/gtksettings.c:355
4447 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4448 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4450 #: gtk/gtksettings.c:364
4454 #: gtk/gtksettings.c:365
4455 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4456 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4458 #: gtk/gtksettings.c:374
4459 msgid "Xft Hint Style"
4460 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4462 #: gtk/gtksettings.c:375
4464 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4466 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4467 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4468 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4469 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4470 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4472 #: gtk/gtksettings.c:384
4476 #: gtk/gtksettings.c:385
4477 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4479 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4480 " •\t none\tkhông có\n"
4486 #: gtk/gtksettings.c:394
4490 #: gtk/gtksettings.c:395
4491 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4493 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4496 #: gtk/gtksettings.c:404
4497 msgid "Cursor theme name"
4498 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4500 #: gtk/gtksettings.c:405
4501 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4503 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4505 #: gtk/gtksettings.c:413
4506 msgid "Cursor theme size"
4507 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4509 #: gtk/gtksettings.c:414
4510 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4511 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4513 #: gtk/gtksettings.c:424
4514 msgid "Alternative button order"
4515 msgstr "Thứ tự nút khác"
4517 #: gtk/gtksettings.c:425
4518 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4519 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4521 #: gtk/gtksettings.c:442
4522 msgid "Alternative sort indicator direction"
4523 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
4525 #: gtk/gtksettings.c:443
4527 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4528 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4530 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
4531 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
4534 #: gtk/gtksettings.c:451
4535 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4536 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4538 #: gtk/gtksettings.c:452
4540 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4543 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4544 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4546 #: gtk/gtksettings.c:460
4547 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4548 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4550 #: gtk/gtksettings.c:461
4552 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4553 "control characters"
4555 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4556 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4558 #: gtk/gtksettings.c:469
4559 msgid "Start timeout"
4560 msgstr "Đầu thời hạn"
4562 #: gtk/gtksettings.c:470
4563 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4564 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4566 #: gtk/gtksettings.c:479
4567 msgid "Repeat timeout"
4568 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4570 #: gtk/gtksettings.c:480
4571 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4572 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4574 #: gtk/gtksettings.c:489
4575 msgid "Expand timeout"
4576 msgstr "Thời hạn bung"
4578 #: gtk/gtksettings.c:490
4579 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4580 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4582 #: gtk/gtksettings.c:525
4583 msgid "Color scheme"
4584 msgstr "Lược đồ màu"
4586 #: gtk/gtksettings.c:526
4587 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4588 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4590 #: gtk/gtksettings.c:535
4591 msgid "Enable Animations"
4592 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4594 #: gtk/gtksettings.c:536
4595 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4596 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4598 #: gtk/gtksettings.c:554
4599 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4600 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4602 #: gtk/gtksettings.c:555
4603 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4605 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4608 #: gtk/gtksettings.c:572
4609 msgid "Tooltip timeout"
4610 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
4612 #: gtk/gtksettings.c:573
4613 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4614 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
4616 #: gtk/gtksettings.c:598
4617 msgid "Tooltip browse timeout"
4618 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
4620 #: gtk/gtksettings.c:599
4621 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4623 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
4625 #: gtk/gtksettings.c:620
4626 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4627 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
4629 #: gtk/gtksettings.c:621
4630 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4631 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
4633 #: gtk/gtksettings.c:640
4634 msgid "Keynav Cursor Only"
4635 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
4637 #: gtk/gtksettings.c:641
4638 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4639 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
4641 #: gtk/gtksettings.c:658
4642 msgid "Keynav Wrap Around"
4643 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
4645 #: gtk/gtksettings.c:659
4646 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4647 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
4649 #: gtk/gtksettings.c:679
4653 #: gtk/gtksettings.c:680
4654 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4655 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
4657 #: gtk/gtksettings.c:697
4661 #: gtk/gtksettings.c:698
4662 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4663 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4665 #: gtk/gtksettings.c:706
4666 msgid "Default file chooser backend"
4667 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4669 #: gtk/gtksettings.c:707
4670 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4672 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4675 #: gtk/gtksettings.c:724
4676 msgid "Default print backend"
4677 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4679 #: gtk/gtksettings.c:725
4680 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4681 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4683 #: gtk/gtksettings.c:748
4684 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4685 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4687 #: gtk/gtksettings.c:749
4688 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4689 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4691 #: gtk/gtksettings.c:765
4692 msgid "Enable Mnemonics"
4693 msgstr "Bật gợi nhớ"
4695 #: gtk/gtksettings.c:766
4696 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4697 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
4699 #: gtk/gtksettings.c:782
4700 msgid "Enable Accelerators"
4701 msgstr "Bật phím tắt"
4703 #: gtk/gtksettings.c:783
4704 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4705 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
4707 #: gtk/gtksizegroup.c:293
4711 #: gtk/gtksizegroup.c:294
4713 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4716 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4717 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4719 #: gtk/gtksizegroup.c:310
4720 msgid "Ignore hidden"
4721 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4723 #: gtk/gtksizegroup.c:311
4725 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4727 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4730 #: gtk/gtkspinbutton.c:208
4731 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4732 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4734 #: gtk/gtkspinbutton.c:215
4738 #: gtk/gtkspinbutton.c:235
4739 msgid "Snap to Ticks"
4740 msgstr "Đính vạch khấc"
4742 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
4744 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4745 "nearest step increment"
4747 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4750 #: gtk/gtkspinbutton.c:243
4754 #: gtk/gtkspinbutton.c:244
4755 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4756 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4758 #: gtk/gtkspinbutton.c:251
4762 #: gtk/gtkspinbutton.c:252
4763 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4764 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4766 #: gtk/gtkspinbutton.c:259
4767 msgid "Update Policy"
4768 msgstr "Chính sách cập nhật"
4770 #: gtk/gtkspinbutton.c:260
4772 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4774 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4777 #: gtk/gtkspinbutton.c:269
4778 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4779 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4781 #: gtk/gtkspinbutton.c:278
4782 msgid "Style of bevel around the spin button"
4783 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4785 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
4786 msgid "Has Resize Grip"
4787 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4789 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
4790 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4791 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4793 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
4794 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4795 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
4797 #: gtk/gtkstatusicon.c:218
4798 msgid "The size of the icon"
4799 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4801 #: gtk/gtkstatusicon.c:228
4802 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4803 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
4805 #: gtk/gtkstatusicon.c:235
4809 #: gtk/gtkstatusicon.c:236
4810 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4811 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4813 #: gtk/gtkstatusicon.c:244
4814 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4815 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4817 #: gtk/gtkstatusicon.c:260
4818 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4819 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
4821 #: gtk/gtkstatusicon.c:276 gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4822 msgid "The orientation of the tray"
4823 msgstr "Hướng của khay"
4825 #: gtk/gtktable.c:129
4829 #: gtk/gtktable.c:130
4830 msgid "The number of rows in the table"
4831 msgstr "Số hàng trong bảng"
4833 #: gtk/gtktable.c:138
4837 #: gtk/gtktable.c:139
4838 msgid "The number of columns in the table"
4839 msgstr "Số cột trong bảng"
4841 #: gtk/gtktable.c:147
4843 msgstr "Khoảng cách hàng"
4845 #: gtk/gtktable.c:148
4846 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4847 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4849 #: gtk/gtktable.c:156
4850 msgid "Column spacing"
4851 msgstr "Khoảng cách cột"
4853 #: gtk/gtktable.c:157
4854 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4855 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4857 #: gtk/gtktable.c:166
4858 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4859 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4861 #: gtk/gtktable.c:173
4862 msgid "Left attachment"
4865 #: gtk/gtktable.c:180
4866 msgid "Right attachment"
4869 #: gtk/gtktable.c:181
4870 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4871 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4873 #: gtk/gtktable.c:187
4874 msgid "Top attachment"
4877 #: gtk/gtktable.c:188
4878 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4879 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4881 #: gtk/gtktable.c:194
4882 msgid "Bottom attachment"
4885 #: gtk/gtktable.c:201
4886 msgid "Horizontal options"
4887 msgstr "Tùy chọn ngang"
4889 #: gtk/gtktable.c:202
4890 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4891 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4893 #: gtk/gtktable.c:208
4894 msgid "Vertical options"
4895 msgstr "Tùy chọn dọc"
4897 #: gtk/gtktable.c:209
4898 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4899 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4901 #: gtk/gtktable.c:215
4902 msgid "Horizontal padding"
4905 #: gtk/gtktable.c:216
4907 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4910 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4911 "trái nó, theo điểm ảnh"
4913 #: gtk/gtktable.c:222
4914 msgid "Vertical padding"
4917 #: gtk/gtktable.c:223
4919 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4922 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4923 "dưới nó, theo điểm ảnh"
4925 #: gtk/gtktext.c:542
4926 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4927 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
4929 #: gtk/gtktext.c:550
4930 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4931 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
4933 #: gtk/gtktext.c:557
4937 #: gtk/gtktext.c:558
4938 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4939 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
4941 #: gtk/gtktext.c:565
4945 #: gtk/gtktext.c:566
4946 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4947 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
4949 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
4953 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
4954 msgid "Text Tag Table"
4955 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
4957 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
4958 msgid "Current text of the buffer"
4959 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
4961 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
4962 msgid "Has selection"
4963 msgstr "Có phần chọn"
4965 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
4966 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
4967 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
4969 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
4970 msgid "Cursor position"
4971 msgstr "Vị trí con trỏ"
4973 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
4975 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
4976 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
4978 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
4979 msgid "Copy target list"
4980 msgstr "Chép danh sách đích"
4982 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
4984 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
4986 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
4989 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
4990 msgid "Paste target list"
4991 msgstr "Dán danh sách đích"
4993 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
4995 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
4998 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5001 #: gtk/gtktextmark.c:90
5005 #: gtk/gtktextmark.c:97
5006 msgid "Left gravity"
5007 msgstr "Trọng lực bên trái"
5009 #: gtk/gtktextmark.c:98
5010 msgid "Whether the mark has left gravity"
5011 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5013 #: gtk/gtktexttag.c:173
5017 #: gtk/gtktexttag.c:174
5018 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5019 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5021 #: gtk/gtktexttag.c:192
5022 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5023 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5025 #: gtk/gtktexttag.c:199
5026 msgid "Background full height"
5027 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5029 #: gtk/gtktexttag.c:200
5031 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5032 "of the tagged characters"
5034 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5037 #: gtk/gtktexttag.c:208
5038 msgid "Background stipple mask"
5039 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5041 #: gtk/gtktexttag.c:209
5042 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5043 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5045 #: gtk/gtktexttag.c:226
5046 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5047 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5049 #: gtk/gtktexttag.c:234
5050 msgid "Foreground stipple mask"
5051 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5053 #: gtk/gtktexttag.c:235
5054 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5055 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5057 #: gtk/gtktexttag.c:242
5058 msgid "Text direction"
5059 msgstr "Hướng văn bản"
5061 #: gtk/gtktexttag.c:243
5062 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5063 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5065 #: gtk/gtktexttag.c:292
5066 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5068 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5071 #: gtk/gtktexttag.c:301
5072 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5074 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5075 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5077 #: gtk/gtktexttag.c:310
5079 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5080 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5082 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5083 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5085 #: gtk/gtktexttag.c:321
5086 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5088 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5089 "co dãn bị đồn lại)"
5091 #: gtk/gtktexttag.c:330
5092 msgid "Font size in Pango units"
5093 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5095 #: gtk/gtktexttag.c:340
5097 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5098 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5099 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5101 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5102 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5103 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5104 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5106 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588
5107 msgid "Left, right, or center justification"
5108 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5110 #: gtk/gtktexttag.c:379
5112 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5113 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5115 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5116 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5117 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5119 #: gtk/gtktexttag.c:386
5123 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597
5124 msgid "Width of the left margin in pixels"
5125 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5127 #: gtk/gtktexttag.c:396
5128 msgid "Right margin"
5131 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607
5132 msgid "Width of the right margin in pixels"
5133 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5135 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616
5139 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617
5140 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5141 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5143 #: gtk/gtktexttag.c:419
5145 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5148 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5151 #: gtk/gtktexttag.c:428
5152 msgid "Pixels above lines"
5153 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5155 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541
5156 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5157 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5159 #: gtk/gtktexttag.c:438
5160 msgid "Pixels below lines"
5161 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5163 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551
5164 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5165 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5167 #: gtk/gtktexttag.c:448
5168 msgid "Pixels inside wrap"
5169 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5171 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561
5172 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5173 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5175 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579
5177 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5178 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5180 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626
5184 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627
5185 msgid "Custom tabs for this text"
5186 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5188 #: gtk/gtktexttag.c:504
5192 #: gtk/gtktexttag.c:505
5193 msgid "Whether this text is hidden."
5194 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5196 #: gtk/gtktexttag.c:519
5197 msgid "Paragraph background color name"
5198 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5200 #: gtk/gtktexttag.c:520
5201 msgid "Paragraph background color as a string"
5202 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5204 #: gtk/gtktexttag.c:535
5205 msgid "Paragraph background color"
5206 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5208 #: gtk/gtktexttag.c:536
5209 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5210 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5212 #: gtk/gtktexttag.c:554
5213 msgid "Margin Accumulates"
5214 msgstr "Lề tích lũy"
5216 #: gtk/gtktexttag.c:555
5217 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5218 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5220 #: gtk/gtktexttag.c:568
5221 msgid "Background full height set"
5222 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5224 #: gtk/gtktexttag.c:569
5225 msgid "Whether this tag affects background height"
5226 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5228 #: gtk/gtktexttag.c:572
5229 msgid "Background stipple set"
5230 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5232 #: gtk/gtktexttag.c:573
5233 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5234 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5236 #: gtk/gtktexttag.c:580
5237 msgid "Foreground stipple set"
5238 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5240 #: gtk/gtktexttag.c:581
5241 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5242 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5244 #: gtk/gtktexttag.c:616
5245 msgid "Justification set"
5246 msgstr "Canh đều được đặt"
5248 #: gtk/gtktexttag.c:617
5249 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5250 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5252 #: gtk/gtktexttag.c:624
5253 msgid "Left margin set"
5254 msgstr "Lề trái được đặt"
5256 #: gtk/gtktexttag.c:625
5257 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5258 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5260 #: gtk/gtktexttag.c:628
5262 msgstr "Thụt lề được đặt"
5264 #: gtk/gtktexttag.c:629
5265 msgid "Whether this tag affects indentation"
5266 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5268 #: gtk/gtktexttag.c:636
5269 msgid "Pixels above lines set"
5270 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5272 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5273 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5274 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5276 #: gtk/gtktexttag.c:640
5277 msgid "Pixels below lines set"
5278 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5280 #: gtk/gtktexttag.c:644
5281 msgid "Pixels inside wrap set"
5282 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5284 #: gtk/gtktexttag.c:645
5285 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5287 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5289 #: gtk/gtktexttag.c:652
5290 msgid "Right margin set"
5291 msgstr "Lề phải được đặt"
5293 #: gtk/gtktexttag.c:653
5294 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5295 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5297 #: gtk/gtktexttag.c:660
5298 msgid "Wrap mode set"
5299 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5301 #: gtk/gtktexttag.c:661
5302 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5303 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5305 #: gtk/gtktexttag.c:664
5307 msgstr "Tab được đặt"
5309 #: gtk/gtktexttag.c:665
5310 msgid "Whether this tag affects tabs"
5311 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5313 #: gtk/gtktexttag.c:668
5314 msgid "Invisible set"
5315 msgstr "Vô hình được đặt"
5317 #: gtk/gtktexttag.c:669
5318 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5319 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5321 #: gtk/gtktexttag.c:672
5322 msgid "Paragraph background set"
5323 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5325 #: gtk/gtktexttag.c:673
5326 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5327 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5329 #: gtk/gtktextview.c:540
5330 msgid "Pixels Above Lines"
5331 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5333 #: gtk/gtktextview.c:550
5334 msgid "Pixels Below Lines"
5335 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5337 #: gtk/gtktextview.c:560
5338 msgid "Pixels Inside Wrap"
5339 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5341 #: gtk/gtktextview.c:578
5343 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5345 #: gtk/gtktextview.c:596
5349 #: gtk/gtktextview.c:606
5350 msgid "Right Margin"
5353 #: gtk/gtktextview.c:634
5354 msgid "Cursor Visible"
5355 msgstr "Hiện con trỏ"
5357 #: gtk/gtktextview.c:635
5358 msgid "If the insertion cursor is shown"
5359 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5361 #: gtk/gtktextview.c:642
5365 #: gtk/gtktextview.c:643
5366 msgid "The buffer which is displayed"
5367 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5369 #: gtk/gtktextview.c:650
5370 msgid "Overwrite mode"
5371 msgstr "Chế độ ghi đè"
5373 #: gtk/gtktextview.c:651
5374 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5375 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5377 #: gtk/gtktextview.c:658
5379 msgstr "Chấp nhận Tab"
5381 #: gtk/gtktextview.c:659
5382 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5383 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5385 #: gtk/gtktextview.c:668
5386 msgid "Error underline color"
5387 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5389 #: gtk/gtktextview.c:669
5390 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5391 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5393 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5394 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5395 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5397 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5398 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5400 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5403 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5404 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5405 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5407 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5408 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5409 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5411 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5412 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5413 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5415 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5416 msgid "Draw Indicator"
5419 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5420 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5421 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5423 #: gtk/gtktoolbar.c:476
5424 msgid "The orientation of the toolbar"
5425 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5427 #: gtk/gtktoolbar.c:484
5428 msgid "Toolbar Style"
5429 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5431 #: gtk/gtktoolbar.c:485
5432 msgid "How to draw the toolbar"
5433 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5435 #: gtk/gtktoolbar.c:492
5437 msgstr "Xem mũi tên"
5439 #: gtk/gtktoolbar.c:493
5440 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5441 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5443 #: gtk/gtktoolbar.c:508
5445 msgstr "Mẹo công cụ"
5447 #: gtk/gtktoolbar.c:509
5448 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5449 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5451 #: gtk/gtktoolbar.c:531
5452 msgid "Size of icons in this toolbar"
5453 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5455 #: gtk/gtktoolbar.c:546
5456 msgid "Icon size set"
5457 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5459 #: gtk/gtktoolbar.c:547
5460 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5461 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5463 #: gtk/gtktoolbar.c:556
5464 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5466 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5468 #: gtk/gtktoolbar.c:564
5469 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5470 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5472 #: gtk/gtktoolbar.c:571
5476 #: gtk/gtktoolbar.c:572
5477 msgid "Size of spacers"
5478 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5480 #: gtk/gtktoolbar.c:581
5481 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5482 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5484 #: gtk/gtktoolbar.c:589
5485 msgid "Maximum child expand"
5486 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5488 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5489 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5490 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5492 #: gtk/gtktoolbar.c:598
5494 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5496 #: gtk/gtktoolbar.c:599
5497 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5498 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5500 #: gtk/gtktoolbar.c:606
5501 msgid "Button relief"
5502 msgstr "Đắp nổi nút"
5504 #: gtk/gtktoolbar.c:607
5505 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5506 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5508 #: gtk/gtktoolbar.c:614
5509 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5510 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5512 #: gtk/gtktoolbar.c:620
5513 msgid "Toolbar style"
5514 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5516 #: gtk/gtktoolbar.c:621
5518 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5520 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5522 #: gtk/gtktoolbar.c:627
5523 msgid "Toolbar icon size"
5524 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5526 #: gtk/gtktoolbar.c:628
5527 msgid "Size of icons in default toolbars"
5528 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5530 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5531 msgid "Text to show in the item."
5532 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
5534 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5536 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5537 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5539 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5540 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5542 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5543 msgid "Widget to use as the item label"
5544 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5546 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5550 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5551 msgid "The stock icon displayed on the item"
5552 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5554 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5558 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5559 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5560 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5562 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5566 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5567 msgid "Icon widget to display in the item"
5568 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5570 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5571 msgid "Icon spacing"
5572 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5574 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5575 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5576 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5578 #: gtk/gtktoolitem.c:145
5580 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5581 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5583 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5584 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5585 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5587 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5588 msgid "TreeModelSort Model"
5589 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5591 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5592 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5593 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5595 #: gtk/gtktreeview.c:562
5596 msgid "TreeView Model"
5597 msgstr "Mô hình TreeView"
5599 #: gtk/gtktreeview.c:563
5600 msgid "The model for the tree view"
5601 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5603 #: gtk/gtktreeview.c:571
5604 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5605 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5607 #: gtk/gtktreeview.c:579
5608 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5609 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5611 #: gtk/gtktreeview.c:586
5612 msgid "Headers Visible"
5613 msgstr "Hiện phần đầu"
5615 #: gtk/gtktreeview.c:587
5616 msgid "Show the column header buttons"
5617 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5619 #: gtk/gtktreeview.c:594
5620 msgid "Headers Clickable"
5621 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5623 #: gtk/gtktreeview.c:595
5624 msgid "Column headers respond to click events"
5625 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5627 #: gtk/gtktreeview.c:602
5628 msgid "Expander Column"
5629 msgstr "Cột mũi tên bung"
5631 #: gtk/gtktreeview.c:603
5632 msgid "Set the column for the expander column"
5633 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5635 #: gtk/gtktreeview.c:618
5637 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5639 #: gtk/gtktreeview.c:619
5640 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5641 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5643 #: gtk/gtktreeview.c:626
5644 msgid "Enable Search"
5645 msgstr "Bật tìm kiếm"
5647 #: gtk/gtktreeview.c:627
5648 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5649 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5651 #: gtk/gtktreeview.c:634
5652 msgid "Search Column"
5653 msgstr "Cột tìm kiếm"
5655 #: gtk/gtktreeview.c:635
5656 msgid "Model column to search through when searching through code"
5657 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5659 #: gtk/gtktreeview.c:655
5660 msgid "Fixed Height Mode"
5661 msgstr "Chế độ cao cố định"
5663 #: gtk/gtktreeview.c:656
5664 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5666 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5669 #: gtk/gtktreeview.c:676
5670 msgid "Hover Selection"
5671 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5673 #: gtk/gtktreeview.c:677
5674 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5675 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5677 #: gtk/gtktreeview.c:696
5678 msgid "Hover Expand"
5679 msgstr "Bung di chuyển"
5681 #: gtk/gtktreeview.c:697
5683 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5684 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5686 #: gtk/gtktreeview.c:711
5687 msgid "Show Expanders"
5688 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5690 #: gtk/gtktreeview.c:712
5691 msgid "View has expanders"
5692 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5694 #: gtk/gtktreeview.c:726
5695 msgid "Level Indentation"
5696 msgstr "Thụt lề cấp"
5698 #: gtk/gtktreeview.c:727
5699 msgid "Extra indentation for each level"
5700 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5702 #: gtk/gtktreeview.c:736
5703 msgid "Rubber Banding"
5706 #: gtk/gtktreeview.c:737
5708 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5710 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5712 #: gtk/gtktreeview.c:744
5713 msgid "Enable Grid Lines"
5714 msgstr "Bật các đường lưới"
5716 #: gtk/gtktreeview.c:745
5717 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5718 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5720 #: gtk/gtktreeview.c:753
5721 msgid "Enable Tree Lines"
5722 msgstr "Bật đường cây"
5724 #: gtk/gtktreeview.c:754
5725 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5726 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5728 #: gtk/gtktreeview.c:774
5729 msgid "Vertical Separator Width"
5730 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5732 #: gtk/gtktreeview.c:775
5733 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5734 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5736 #: gtk/gtktreeview.c:783
5737 msgid "Horizontal Separator Width"
5738 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5740 #: gtk/gtktreeview.c:784
5741 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5742 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5744 #: gtk/gtktreeview.c:792
5746 msgstr "Cho phép quy tắc"
5748 #: gtk/gtktreeview.c:793
5749 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5750 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5752 #: gtk/gtktreeview.c:799
5753 msgid "Indent Expanders"
5754 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5756 #: gtk/gtktreeview.c:800
5757 msgid "Make the expanders indented"
5758 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5760 #: gtk/gtktreeview.c:806
5761 msgid "Even Row Color"
5762 msgstr "Màu hàng chẵn"
5764 #: gtk/gtktreeview.c:807
5765 msgid "Color to use for even rows"
5766 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5768 #: gtk/gtktreeview.c:813
5769 msgid "Odd Row Color"
5770 msgstr "Màu hàng lẻ"
5772 #: gtk/gtktreeview.c:814
5773 msgid "Color to use for odd rows"
5774 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5776 #: gtk/gtktreeview.c:820
5777 msgid "Row Ending details"
5778 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5780 #: gtk/gtktreeview.c:821
5781 msgid "Enable extended row background theming"
5782 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5784 #: gtk/gtktreeview.c:827
5785 msgid "Grid line width"
5786 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5788 #: gtk/gtktreeview.c:828
5789 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5790 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5792 #: gtk/gtktreeview.c:834
5793 msgid "Tree line width"
5794 msgstr "Độ rộng đường cây"
5796 #: gtk/gtktreeview.c:835
5797 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5798 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5800 #: gtk/gtktreeview.c:841
5801 msgid "Grid line pattern"
5802 msgstr "Mẫu đường lưới"
5804 #: gtk/gtktreeview.c:842
5805 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5806 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5808 #: gtk/gtktreeview.c:848
5809 msgid "Tree line pattern"
5810 msgstr "Mẫu đường cây"
5812 #: gtk/gtktreeview.c:849
5813 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5814 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5816 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
5817 msgid "Whether to display the column"
5818 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5820 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:523
5824 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
5825 msgid "Column is user-resizable"
5826 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5828 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
5829 msgid "Current width of the column"
5830 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5832 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
5833 msgid "Space which is inserted between cells"
5834 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5836 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
5840 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
5841 msgid "Resize mode of the column"
5842 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5844 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
5846 msgstr "Độ rộng cố định"
5848 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
5849 msgid "Current fixed width of the column"
5850 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5852 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
5853 msgid "Minimum Width"
5854 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5856 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
5857 msgid "Minimum allowed width of the column"
5858 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5860 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
5861 msgid "Maximum Width"
5862 msgstr "Độ rộng tối đa"
5864 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
5865 msgid "Maximum allowed width of the column"
5866 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5868 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
5869 msgid "Title to appear in column header"
5870 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5872 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
5873 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5874 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5876 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
5878 msgstr "Có thể nhắp"
5880 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
5881 msgid "Whether the header can be clicked"
5882 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5884 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
5886 msgstr "Ô điều khiển"
5888 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
5889 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5890 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5892 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
5893 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5894 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5896 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
5897 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5898 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5900 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
5901 msgid "Sort indicator"
5902 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5904 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
5905 msgid "Whether to show a sort indicator"
5906 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5908 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
5912 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
5913 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5914 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5916 #: gtk/gtkuimanager.c:221
5917 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5918 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5920 #: gtk/gtkuimanager.c:228
5921 msgid "Merged UI definition"
5922 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5924 #: gtk/gtkuimanager.c:229
5925 msgid "An XML string describing the merged UI"
5926 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
5928 #: gtk/gtkviewport.c:107
5930 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5933 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
5935 #: gtk/gtkviewport.c:115
5937 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5940 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
5942 #: gtk/gtkviewport.c:123
5943 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5944 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5946 #: gtk/gtkwidget.c:477
5948 msgstr "Tên ô điều khiển"
5950 #: gtk/gtkwidget.c:478
5951 msgid "The name of the widget"
5952 msgstr "Tên của ô điều khiển"
5954 #: gtk/gtkwidget.c:484
5955 msgid "Parent widget"
5956 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
5958 #: gtk/gtkwidget.c:485
5959 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
5961 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
5964 #: gtk/gtkwidget.c:492
5965 msgid "Width request"
5966 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
5968 #: gtk/gtkwidget.c:493
5970 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
5973 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
5975 #: gtk/gtkwidget.c:501
5976 msgid "Height request"
5977 msgstr "Yêu cầu độ cao"
5979 #: gtk/gtkwidget.c:502
5981 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
5984 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
5986 #: gtk/gtkwidget.c:511
5987 msgid "Whether the widget is visible"
5988 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
5990 #: gtk/gtkwidget.c:518
5991 msgid "Whether the widget responds to input"
5992 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
5994 #: gtk/gtkwidget.c:524
5995 msgid "Application paintable"
5996 msgstr "Ứng dụng sơn"
5998 #: gtk/gtkwidget.c:525
5999 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6000 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6002 #: gtk/gtkwidget.c:531
6004 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6006 #: gtk/gtkwidget.c:532
6007 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6008 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6010 #: gtk/gtkwidget.c:538
6012 msgstr "Có tiêu điểm"
6014 #: gtk/gtkwidget.c:539
6015 msgid "Whether the widget has the input focus"
6016 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6018 #: gtk/gtkwidget.c:545
6020 msgstr "Là tiêu điểm"
6022 #: gtk/gtkwidget.c:546
6023 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6025 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6027 #: gtk/gtkwidget.c:552
6029 msgstr "Có thể làm mặc định"
6031 #: gtk/gtkwidget.c:553
6032 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6033 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6035 #: gtk/gtkwidget.c:559
6039 #: gtk/gtkwidget.c:560
6040 msgid "Whether the widget is the default widget"
6041 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6043 #: gtk/gtkwidget.c:566
6044 msgid "Receives default"
6045 msgstr "Nhận mặc định"
6047 #: gtk/gtkwidget.c:567
6048 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6050 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6052 #: gtk/gtkwidget.c:573
6053 msgid "Composite child"
6056 #: gtk/gtkwidget.c:574
6057 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6058 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6060 #: gtk/gtkwidget.c:580
6064 #: gtk/gtkwidget.c:581
6066 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6069 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6072 #: gtk/gtkwidget.c:587
6076 #: gtk/gtkwidget.c:588
6077 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6079 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6081 #: gtk/gtkwidget.c:595
6082 msgid "Extension events"
6083 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6085 #: gtk/gtkwidget.c:596
6086 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6088 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6090 #: gtk/gtkwidget.c:603
6092 msgstr "Không hiện hết"
6094 #: gtk/gtkwidget.c:604
6095 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6097 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6098 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6100 #: gtk/gtkwidget.c:621
6102 msgstr "Có mẹo công cụ"
6104 #: gtk/gtkwidget.c:622
6105 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6106 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6108 #: gtk/gtkwidget.c:642
6109 msgid "Tooltip Text"
6110 msgstr "Văn bản méo công cụ"
6112 #: gtk/gtkwidget.c:643 gtk/gtkwidget.c:664
6113 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6114 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
6116 #: gtk/gtkwidget.c:663
6117 msgid "Tooltip markup"
6118 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
6120 #: gtk/gtkwidget.c:1760
6121 msgid "Interior Focus"
6122 msgstr "Tiêu điểm trong"
6124 #: gtk/gtkwidget.c:1761
6125 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6126 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6128 #: gtk/gtkwidget.c:1767
6129 msgid "Focus linewidth"
6130 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6132 #: gtk/gtkwidget.c:1768
6133 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6134 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6136 #: gtk/gtkwidget.c:1774
6137 msgid "Focus line dash pattern"
6138 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6140 #: gtk/gtkwidget.c:1775
6141 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6142 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6144 #: gtk/gtkwidget.c:1780
6145 msgid "Focus padding"
6146 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6148 #: gtk/gtkwidget.c:1781
6149 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6150 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6152 #: gtk/gtkwidget.c:1786
6153 msgid "Cursor color"
6154 msgstr "Màu con trỏ"
6156 #: gtk/gtkwidget.c:1787
6157 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6158 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6160 #: gtk/gtkwidget.c:1792
6161 msgid "Secondary cursor color"
6162 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6164 #: gtk/gtkwidget.c:1793
6166 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6167 "right-to-left and left-to-right text"
6169 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6170 "sang-phải đều trộn với nhau"
6172 #: gtk/gtkwidget.c:1798
6173 msgid "Cursor line aspect ratio"
6174 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6176 #: gtk/gtkwidget.c:1799
6177 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6178 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6180 #: gtk/gtkwidget.c:1813
6184 #: gtk/gtkwidget.c:1814
6185 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6186 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6188 #: gtk/gtkwidget.c:1827
6189 msgid "Unvisited Link Color"
6190 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6192 #: gtk/gtkwidget.c:1828
6193 msgid "Color of unvisited links"
6194 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6196 #: gtk/gtkwidget.c:1841
6197 msgid "Visited Link Color"
6198 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6200 #: gtk/gtkwidget.c:1842
6201 msgid "Color of visited links"
6202 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6204 #: gtk/gtkwidget.c:1856
6205 msgid "Wide Separators"
6206 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6208 #: gtk/gtkwidget.c:1857
6210 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6213 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6214 "thay vào đường hay không"
6216 #: gtk/gtkwidget.c:1871
6217 msgid "Separator Width"
6218 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6220 #: gtk/gtkwidget.c:1872
6221 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6222 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6224 #: gtk/gtkwidget.c:1886
6225 msgid "Separator Height"
6226 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6228 #: gtk/gtkwidget.c:1887
6229 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6231 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6234 #: gtk/gtkwidget.c:1901
6235 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6236 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6238 #: gtk/gtkwidget.c:1902
6239 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6240 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6242 #: gtk/gtkwidget.c:1916
6243 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6244 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6246 #: gtk/gtkwidget.c:1917
6247 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6248 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6250 #: gtk/gtkwindow.c:464
6252 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6254 #: gtk/gtkwindow.c:465
6255 msgid "The type of the window"
6256 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6258 #: gtk/gtkwindow.c:473
6259 msgid "Window Title"
6260 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6262 #: gtk/gtkwindow.c:474
6263 msgid "The title of the window"
6264 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6266 #: gtk/gtkwindow.c:481
6270 #: gtk/gtkwindow.c:482
6271 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6272 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6274 #: gtk/gtkwindow.c:498
6276 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6278 #: gtk/gtkwindow.c:499
6279 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6281 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6283 #: gtk/gtkwindow.c:506
6284 msgid "Allow Shrink"
6285 msgstr "Cho phép co"
6287 #: gtk/gtkwindow.c:508
6290 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6293 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6294 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6296 #: gtk/gtkwindow.c:515
6298 msgstr "Cho phép dãn"
6300 #: gtk/gtkwindow.c:516
6301 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6302 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6304 #: gtk/gtkwindow.c:524
6305 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6306 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6308 #: gtk/gtkwindow.c:531
6312 #: gtk/gtkwindow.c:532
6314 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6317 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6318 "cửa sổ này còn mở)"
6320 #: gtk/gtkwindow.c:539
6321 msgid "Window Position"
6322 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6324 #: gtk/gtkwindow.c:540
6325 msgid "The initial position of the window"
6326 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6328 #: gtk/gtkwindow.c:548
6329 msgid "Default Width"
6330 msgstr "Độ rộng mặc định"
6332 #: gtk/gtkwindow.c:549
6333 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6335 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6337 #: gtk/gtkwindow.c:558
6338 msgid "Default Height"
6339 msgstr "Độ cao mặc định"
6341 #: gtk/gtkwindow.c:559
6343 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6344 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6346 #: gtk/gtkwindow.c:568
6347 msgid "Destroy with Parent"
6348 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6350 #: gtk/gtkwindow.c:569
6351 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6352 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6354 #: gtk/gtkwindow.c:576
6358 #: gtk/gtkwindow.c:577
6359 msgid "Icon for this window"
6360 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6362 #: gtk/gtkwindow.c:593
6363 msgid "Name of the themed icon for this window"
6364 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6366 #: gtk/gtkwindow.c:608
6370 #: gtk/gtkwindow.c:609
6371 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6372 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6374 #: gtk/gtkwindow.c:616
6375 msgid "Focus in Toplevel"
6376 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6378 #: gtk/gtkwindow.c:617
6379 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6380 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6382 #: gtk/gtkwindow.c:624
6386 #: gtk/gtkwindow.c:625
6388 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6389 "and how to treat it."
6391 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6393 #: gtk/gtkwindow.c:633
6394 msgid "Skip taskbar"
6395 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6397 #: gtk/gtkwindow.c:634
6398 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6399 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6401 #: gtk/gtkwindow.c:641
6403 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6405 #: gtk/gtkwindow.c:642
6406 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6407 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6409 #: gtk/gtkwindow.c:649
6413 #: gtk/gtkwindow.c:650
6414 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6415 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6417 #: gtk/gtkwindow.c:664
6418 msgid "Accept focus"
6419 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6421 #: gtk/gtkwindow.c:665
6422 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6423 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6425 #: gtk/gtkwindow.c:679
6426 msgid "Focus on map"
6427 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6429 #: gtk/gtkwindow.c:680
6430 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6431 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6433 #: gtk/gtkwindow.c:694
6437 #: gtk/gtkwindow.c:695
6438 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6439 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6441 #: gtk/gtkwindow.c:709
6443 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6445 #: gtk/gtkwindow.c:710
6446 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6447 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6449 #: gtk/gtkwindow.c:726
6453 #: gtk/gtkwindow.c:727
6454 msgid "The window gravity of the window"
6455 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6457 #: gtk/gtkwindow.c:744
6458 msgid "Transient for Window"
6459 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6461 #: gtk/gtkwindow.c:745
6462 msgid "The transient parent of the dialog"
6463 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6465 #: gtk/gtkwindow.c:759
6466 msgid "Opacity for Window"
6467 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
6469 #: gtk/gtkwindow.c:760
6470 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6471 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
6473 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6474 msgid "IM Preedit style"
6475 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6477 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6478 msgid "How to draw the input method preedit string"
6480 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6482 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6483 msgid "IM Status style"
6484 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6486 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6487 msgid "How to draw the input method statusbar"
6488 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"