1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.11.4\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2008-05-30 00:22-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-05-24 22:21+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
20 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:614 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
56 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57 msgid "The number of columns of the pixbuf"
58 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:623
64 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65 msgid "The number of rows of the pixbuf"
66 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86 msgid "Default Display"
87 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90 msgid "The default display for GDK"
91 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93 #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
94 #: gtk/gtkstatusicon.c:231 gtk/gtkwindow.c:600
99 msgid "the GdkScreen for the renderer"
100 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
102 #: gdk/gdkscreen.c:75
104 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
106 #: gdk/gdkscreen.c:76
107 msgid "The default font options for the screen"
108 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
110 #: gdk/gdkscreen.c:83
111 msgid "Font resolution"
112 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
114 #: gdk/gdkscreen.c:84
115 msgid "The resolution for fonts on the screen"
116 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
118 #: gtk/gtkaboutdialog.c:197
120 msgstr "Tên chương trình"
122 #: gtk/gtkaboutdialog.c:198
124 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
125 "g_get_application_name()"
127 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
128 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
130 #: gtk/gtkaboutdialog.c:212
131 msgid "Program version"
132 msgstr "Phiên bản chương trình"
134 #: gtk/gtkaboutdialog.c:213
135 msgid "The version of the program"
136 msgstr "Phiên bản của chương trình"
138 #: gtk/gtkaboutdialog.c:227
139 msgid "Copyright string"
140 msgstr "Chuỗi bản quyền"
142 #: gtk/gtkaboutdialog.c:228
143 msgid "Copyright information for the program"
144 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
146 #: gtk/gtkaboutdialog.c:245
147 msgid "Comments string"
148 msgstr "Chuỗi ghi chú"
150 #: gtk/gtkaboutdialog.c:246
151 msgid "Comments about the program"
152 msgstr "Ghi chú về chương trình"
154 #: gtk/gtkaboutdialog.c:280
156 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
158 #: gtk/gtkaboutdialog.c:281
159 msgid "The URL for the link to the website of the program"
160 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
162 #: gtk/gtkaboutdialog.c:297
163 msgid "Website label"
164 msgstr "Nhãn trang chủ"
166 #: gtk/gtkaboutdialog.c:298
168 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
169 "defaults to the URL"
171 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
172 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
174 #: gtk/gtkaboutdialog.c:314
178 #: gtk/gtkaboutdialog.c:315
179 msgid "List of authors of the program"
180 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
182 #: gtk/gtkaboutdialog.c:331
186 #: gtk/gtkaboutdialog.c:332
187 msgid "List of people documenting the program"
188 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
190 #: gtk/gtkaboutdialog.c:348
194 #: gtk/gtkaboutdialog.c:349
195 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
196 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
198 #: gtk/gtkaboutdialog.c:366
199 msgid "Translator credits"
202 #: gtk/gtkaboutdialog.c:367
204 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
206 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
208 #: gtk/gtkaboutdialog.c:382
212 #: gtk/gtkaboutdialog.c:383
214 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
215 "gtk_window_get_default_icon_list()"
217 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
218 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:398
222 msgid "Logo Icon Name"
223 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:399
226 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
227 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:412
231 msgstr "Ngắt dòng quyển"
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:413
234 msgid "Whether to wrap the license text."
235 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
237 #: gtk/gtkaccellabel.c:129
238 msgid "Accelerator Closure"
239 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
241 #: gtk/gtkaccellabel.c:130
242 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
243 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
245 #: gtk/gtkaccellabel.c:136
246 msgid "Accelerator Widget"
247 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
249 #: gtk/gtkaccellabel.c:137
250 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
251 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
253 #: gtk/gtkaction.c:202 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:119
254 #: gtk/gtktextmark.c:89
258 #: gtk/gtkaction.c:203
259 msgid "A unique name for the action."
260 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
262 #: gtk/gtkaction.c:218 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:195
263 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:316 gtk/gtktoolbutton.c:180
267 #: gtk/gtkaction.c:219
268 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
269 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
271 #: gtk/gtkaction.c:226
275 #: gtk/gtkaction.c:227
276 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
277 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
279 #: gtk/gtkaction.c:233
283 #: gtk/gtkaction.c:234
284 msgid "A tooltip for this action."
285 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
287 #: gtk/gtkaction.c:240
289 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
291 #: gtk/gtkaction.c:241
292 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
294 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
297 #: gtk/gtkaction.c:258 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:230
298 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:204 gtk/gtkwindow.c:592
300 msgstr "Tên biểu thượng"
302 #: gtk/gtkaction.c:259 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:231
303 #: gtk/gtkstatusicon.c:205
304 msgid "The name of the icon from the icon theme"
305 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
307 #: gtk/gtkaction.c:265 gtk/gtktoolitem.c:153
308 msgid "Visible when horizontal"
309 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
311 #: gtk/gtkaction.c:266 gtk/gtktoolitem.c:154
313 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
316 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
318 #: gtk/gtkaction.c:281
319 msgid "Visible when overflown"
320 msgstr "Hiển thị khi trán"
322 #: gtk/gtkaction.c:282
324 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
327 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
328 "đơn trán thanh công cụ."
330 #: gtk/gtkaction.c:289 gtk/gtktoolitem.c:160
331 msgid "Visible when vertical"
332 msgstr "Hiển thị khi dọc"
334 #: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:161
336 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
338 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
340 #: gtk/gtkaction.c:297 gtk/gtktoolitem.c:167
342 msgstr "Là quan trọng"
344 #: gtk/gtkaction.c:298
346 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
347 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
349 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
350 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
351 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
353 #: gtk/gtkaction.c:306
354 msgid "Hide if empty"
357 #: gtk/gtkaction.c:307
358 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
359 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
361 #: gtk/gtkaction.c:313 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:192
362 #: gtk/gtkwidget.c:520
366 #: gtk/gtkaction.c:314
367 msgid "Whether the action is enabled."
368 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
370 #: gtk/gtkaction.c:320 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:247
371 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:513
375 #: gtk/gtkaction.c:321
376 msgid "Whether the action is visible."
377 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
379 #: gtk/gtkaction.c:327
381 msgstr "Nhóm hành động"
383 #: gtk/gtkaction.c:328
385 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
388 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
389 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
391 #: gtk/gtkactiongroup.c:171
392 msgid "A name for the action group."
393 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
395 #: gtk/gtkactiongroup.c:178
396 msgid "Whether the action group is enabled."
397 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
399 #: gtk/gtkactiongroup.c:185
400 msgid "Whether the action group is visible."
401 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
403 #: gtk/gtkadjustment.c:91 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
404 #: gtk/gtkscalebutton.c:181 gtk/gtkspinbutton.c:273
408 #: gtk/gtkadjustment.c:92
409 msgid "The value of the adjustment"
410 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
412 #: gtk/gtkadjustment.c:108
413 msgid "Minimum Value"
414 msgstr "Giá trị tối thiểu"
416 #: gtk/gtkadjustment.c:109
417 msgid "The minimum value of the adjustment"
418 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
420 #: gtk/gtkadjustment.c:128
421 msgid "Maximum Value"
422 msgstr "Giá trị tối đa"
424 #: gtk/gtkadjustment.c:129
425 msgid "The maximum value of the adjustment"
426 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
428 #: gtk/gtkadjustment.c:145
429 msgid "Step Increment"
432 #: gtk/gtkadjustment.c:146
433 msgid "The step increment of the adjustment"
434 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
436 #: gtk/gtkadjustment.c:162
437 msgid "Page Increment"
440 #: gtk/gtkadjustment.c:163
441 msgid "The page increment of the adjustment"
442 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
444 #: gtk/gtkadjustment.c:182
448 #: gtk/gtkadjustment.c:183
449 msgid "The page size of the adjustment"
450 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
452 #: gtk/gtkalignment.c:90
453 msgid "Horizontal alignment"
454 msgstr "Canh hàng ngang"
456 #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:250
458 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
461 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
462 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
464 #: gtk/gtkalignment.c:100
465 msgid "Vertical alignment"
466 msgstr "Canh hàng dọc"
468 #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:269
470 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
473 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
474 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
476 #: gtk/gtkalignment.c:109
477 msgid "Horizontal scale"
480 #: gtk/gtkalignment.c:110
482 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
483 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
485 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
486 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
488 #: gtk/gtkalignment.c:118
489 msgid "Vertical scale"
492 #: gtk/gtkalignment.c:119
494 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
495 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
497 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
498 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
500 #: gtk/gtkalignment.c:136
504 #: gtk/gtkalignment.c:137
505 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
506 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
508 #: gtk/gtkalignment.c:153
509 msgid "Bottom Padding"
512 #: gtk/gtkalignment.c:154
513 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
514 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
516 #: gtk/gtkalignment.c:170
520 #: gtk/gtkalignment.c:171
521 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
522 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
524 #: gtk/gtkalignment.c:187
525 msgid "Right Padding"
528 #: gtk/gtkalignment.c:188
529 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
530 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
533 msgid "Arrow direction"
534 msgstr "Hướng mũi tên"
537 msgid "The direction the arrow should point"
538 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
542 msgstr "Bóng mũi tên"
545 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
546 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
548 #: gtk/gtkarrow.c:88 gtk/gtkmenuitem.c:247
549 msgid "Arrow Scaling"
550 msgstr "Co dãn mũi tên"
553 msgid "Amount of space used up by arrow"
554 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
556 #: gtk/gtkaspectframe.c:79
557 msgid "Horizontal Alignment"
558 msgstr "Canh hàng ngang"
560 #: gtk/gtkaspectframe.c:80
561 msgid "X alignment of the child"
562 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
564 #: gtk/gtkaspectframe.c:86
565 msgid "Vertical Alignment"
566 msgstr "Canh hàng dọc"
568 #: gtk/gtkaspectframe.c:87
569 msgid "Y alignment of the child"
570 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
572 #: gtk/gtkaspectframe.c:93
576 #: gtk/gtkaspectframe.c:94
577 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
578 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
580 #: gtk/gtkaspectframe.c:100
584 #: gtk/gtkaspectframe.c:101
585 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
586 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
588 #: gtk/gtkassistant.c:261
589 msgid "Header Padding"
590 msgstr "Đệm phần đầu"
592 #: gtk/gtkassistant.c:262
593 msgid "Number of pixels around the header."
594 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
596 #: gtk/gtkassistant.c:269
597 msgid "Content Padding"
598 msgstr "Đệm nội dung"
600 #: gtk/gtkassistant.c:270
601 msgid "Number of pixels around the content pages."
602 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
604 #: gtk/gtkassistant.c:286
608 #: gtk/gtkassistant.c:287
609 msgid "The type of the assistant page"
610 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
612 #: gtk/gtkassistant.c:304
616 #: gtk/gtkassistant.c:305
617 msgid "The title of the assistant page"
618 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
620 #: gtk/gtkassistant.c:321
622 msgstr "Ảnh phần đầu"
624 #: gtk/gtkassistant.c:322
625 msgid "Header image for the assistant page"
626 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
628 #: gtk/gtkassistant.c:338
629 msgid "Sidebar image"
630 msgstr "Ảnh khung lề"
632 #: gtk/gtkassistant.c:339
633 msgid "Sidebar image for the assistant page"
634 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
636 #: gtk/gtkassistant.c:354
637 msgid "Page complete"
638 msgstr "Trang hoàn tất"
640 #: gtk/gtkassistant.c:355
641 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
642 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
645 msgid "Minimum child width"
646 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
649 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
650 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
653 msgid "Minimum child height"
654 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
657 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
658 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
661 msgid "Child internal width padding"
662 msgstr "Con nội bộ có đệm"
665 msgid "Amount to increase child's size on either side"
666 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
669 msgid "Child internal height padding"
670 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
673 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
674 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
678 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
682 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
683 "edge, start and end"
685 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
686 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
694 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
697 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
698 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
700 #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:666
701 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
706 msgid "The amount of space between children"
707 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
709 #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:638 gtk/gtktable.c:165
710 #: gtk/gtktoolbar.c:582
715 msgid "Whether the children should all be the same size"
716 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
718 #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:103 gtk/gtktoolbar.c:574
719 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
724 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
726 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
735 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
738 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
739 "được dùng để đệm cửa sổ không"
746 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
748 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
753 msgstr "Kiểu đóng bó"
755 #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:705
757 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
758 "start or end of the parent"
760 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
763 #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:683 gtk/gtkpaned.c:218
764 #: gtk/gtkruler.c:110
768 #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:684
769 msgid "The index of the child in the parent"
770 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
772 #: gtk/gtkbuilder.c:96
773 msgid "Translation Domain"
774 msgstr "Miền thông dịch:"
776 #: gtk/gtkbuilder.c:97
777 msgid "The translation domain used by gettext"
778 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
780 #: gtk/gtkbutton.c:200
782 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
785 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
788 #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:337
789 #: gtk/gtktoolbutton.c:187
790 msgid "Use underline"
793 #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:338
795 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
796 "for the mnemonic accelerator key"
798 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
801 #: gtk/gtkbutton.c:215
803 msgstr "Dùng mục chuẩn"
805 #: gtk/gtkbutton.c:216
807 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
808 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
810 #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:787 gtk/gtkfilechooserbutton.c:398
811 msgid "Focus on click"
812 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
814 #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:399
815 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
816 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
818 #: gtk/gtkbutton.c:231
819 msgid "Border relief"
820 msgstr "Đắp nổi viền"
822 #: gtk/gtkbutton.c:232
823 msgid "The border relief style"
824 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
826 #: gtk/gtkbutton.c:249
827 msgid "Horizontal alignment for child"
828 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
830 #: gtk/gtkbutton.c:268
831 msgid "Vertical alignment for child"
832 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
834 #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
836 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
838 #: gtk/gtkbutton.c:286
839 msgid "Child widget to appear next to the button text"
840 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
842 #: gtk/gtkbutton.c:300
843 msgid "Image position"
846 #: gtk/gtkbutton.c:301
847 msgid "The position of the image relative to the text"
848 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
850 #: gtk/gtkbutton.c:410
851 msgid "Default Spacing"
852 msgstr "Khoảng cách mặc định"
854 #: gtk/gtkbutton.c:411
855 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
856 msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
858 #: gtk/gtkbutton.c:417
859 msgid "Default Outside Spacing"
860 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
862 #: gtk/gtkbutton.c:418
864 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
867 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
870 #: gtk/gtkbutton.c:423
871 msgid "Child X Displacement"
872 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
874 #: gtk/gtkbutton.c:424
876 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
877 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
879 #: gtk/gtkbutton.c:431
880 msgid "Child Y Displacement"
881 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
883 #: gtk/gtkbutton.c:432
885 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
886 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
888 #: gtk/gtkbutton.c:448
889 msgid "Displace focus"
890 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
892 #: gtk/gtkbutton.c:449
894 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
897 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
898 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
900 #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:536 gtk/gtkentry.c:898
902 msgstr "Viền bên trong"
904 #: gtk/gtkbutton.c:463
905 msgid "Border between button edges and child."
906 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
908 #: gtk/gtkbutton.c:476
909 msgid "Image spacing"
910 msgstr "Khoảng cách ảnh"
912 #: gtk/gtkbutton.c:477
913 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
914 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
916 #: gtk/gtkbutton.c:485
917 msgid "Show button images"
918 msgstr "Hiện ảnh nút"
920 #: gtk/gtkbutton.c:486
921 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
922 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
924 #: gtk/gtkcalendar.c:442
928 #: gtk/gtkcalendar.c:443
929 msgid "The selected year"
930 msgstr "Năm được chọn"
932 #: gtk/gtkcalendar.c:456
936 #: gtk/gtkcalendar.c:457
937 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
938 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
940 #: gtk/gtkcalendar.c:471
944 #: gtk/gtkcalendar.c:472
946 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
947 "currently selected day)"
949 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
952 #: gtk/gtkcalendar.c:486
954 msgstr "Hiện tiêu đề"
956 #: gtk/gtkcalendar.c:487
957 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
958 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
960 #: gtk/gtkcalendar.c:501
961 msgid "Show Day Names"
962 msgstr "Hiện tên ngày"
964 #: gtk/gtkcalendar.c:502
965 msgid "If TRUE, day names are displayed"
966 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
968 #: gtk/gtkcalendar.c:515
969 msgid "No Month Change"
970 msgstr "Đừng đổi tháng"
972 #: gtk/gtkcalendar.c:516
973 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
974 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
976 #: gtk/gtkcalendar.c:530
977 msgid "Show Week Numbers"
978 msgstr "Hiện số tuần"
980 #: gtk/gtkcalendar.c:531
981 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
982 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
984 #: gtk/gtkcalendar.c:546
985 msgid "Details Width"
986 msgstr "Độ rộng chi tiết"
988 #: gtk/gtkcalendar.c:547
989 msgid "Details width in characters"
990 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
992 #: gtk/gtkcalendar.c:562
993 msgid "Details Height"
994 msgstr "Độ cao chi tiết"
996 #: gtk/gtkcalendar.c:563
997 msgid "Details height in rows"
998 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1000 #: gtk/gtkcalendar.c:579
1001 msgid "Show Details"
1002 msgstr "Hiện chi tiết"
1004 #: gtk/gtkcalendar.c:580
1005 msgid "If TRUE, details are shown"
1006 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1008 #: gtk/gtkcellrenderer.c:176
1012 #: gtk/gtkcellrenderer.c:177
1013 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1014 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1016 #: gtk/gtkcellrenderer.c:185
1020 #: gtk/gtkcellrenderer.c:186
1021 msgid "Display the cell"
1022 msgstr "Hiển thị ô đó"
1024 #: gtk/gtkcellrenderer.c:193
1025 msgid "Display the cell sensitive"
1026 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1028 #: gtk/gtkcellrenderer.c:200
1032 #: gtk/gtkcellrenderer.c:201
1034 msgstr "Hệ số canh lề X"
1036 #: gtk/gtkcellrenderer.c:210
1040 #: gtk/gtkcellrenderer.c:211
1042 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1044 #: gtk/gtkcellrenderer.c:220
1048 #: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1050 msgstr "Hệ số đệm X"
1052 #: gtk/gtkcellrenderer.c:230
1056 #: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1058 msgstr "Hệ số đệm Y"
1060 #: gtk/gtkcellrenderer.c:240
1064 #: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1065 msgid "The fixed width"
1066 msgstr "Chiều rộng cố định"
1068 #: gtk/gtkcellrenderer.c:250
1072 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1073 msgid "The fixed height"
1074 msgstr "Chiều cao cố định"
1076 #: gtk/gtkcellrenderer.c:260
1078 msgstr "Có thể mở rộng"
1080 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1081 msgid "Row has children"
1082 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1084 #: gtk/gtkcellrenderer.c:269
1088 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1089 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1090 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1092 #: gtk/gtkcellrenderer.c:277
1093 msgid "Cell background color name"
1094 msgstr "Tên màu nền ô"
1096 #: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1097 msgid "Cell background color as a string"
1098 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1100 #: gtk/gtkcellrenderer.c:285
1101 msgid "Cell background color"
1104 #: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1105 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1106 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1108 #: gtk/gtkcellrenderer.c:294
1109 msgid "Cell background set"
1110 msgstr "Đặt màu nền ô"
1112 #: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1113 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1114 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1116 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1117 msgid "Accelerator key"
1120 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1121 msgid "The keyval of the accelerator"
1122 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1124 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1125 msgid "Accelerator modifiers"
1126 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1128 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1129 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1130 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1132 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1133 msgid "Accelerator keycode"
1134 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1136 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1137 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1138 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1140 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1141 msgid "Accelerator Mode"
1142 msgstr "Chế độ phím tắt"
1144 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1145 msgid "The type of accelerators"
1146 msgstr "Kiểu phím tắt"
1148 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:97
1152 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:98
1153 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1154 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1156 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:120 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1158 msgstr "Cột văn bản"
1160 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:121 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1161 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1162 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1164 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:138
1166 msgstr "Có mục nhập"
1168 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:139
1169 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1170 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1172 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1173 msgid "Pixbuf Object"
1174 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1176 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1177 msgid "The pixbuf to render"
1178 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1180 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1181 msgid "Pixbuf Expander Open"
1182 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1184 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1185 msgid "Pixbuf for open expander"
1186 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1188 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1189 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1190 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1192 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1193 msgid "Pixbuf for closed expander"
1194 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1196 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:196
1200 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1201 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1202 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1204 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:250
1205 #: gtk/gtkstatusicon.c:221
1209 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1210 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1211 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1213 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1217 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1218 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1219 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1221 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1222 msgid "Follow State"
1223 msgstr "Theo tính tráng"
1225 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1226 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1227 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1229 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1230 msgid "Value of the progress bar"
1231 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1233 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
1234 #: gtk/gtkentry.c:579 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:188
1235 #: gtk/gtktextbuffer.c:197
1239 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1240 msgid "Text on the progress bar"
1241 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1243 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1247 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1249 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1250 "don't know how much."
1252 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1254 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:115
1255 msgid "Text x alignment"
1256 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1258 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:116
1260 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1263 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1264 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1266 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:122
1267 msgid "Text y alignment"
1268 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1270 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:123
1271 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1272 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1274 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:731
1275 #: gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:279 gtk/gtktoolbar.c:494
1276 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:96
1280 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:131
1281 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1282 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1284 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:122 gtk/gtkrange.c:346
1285 #: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:212
1289 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1290 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1291 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1293 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1297 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:221
1298 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1299 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1301 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:230
1305 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:231
1306 msgid "The number of decimal places to display"
1307 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1309 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
1310 msgid "Text to render"
1311 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1313 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
1315 msgstr "Mã định dạng"
1317 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
1318 msgid "Marked up text to render"
1319 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1321 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:323
1325 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
1326 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1327 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1329 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
1330 msgid "Single Paragraph Mode"
1331 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1333 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
1334 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1335 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1337 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
1338 msgid "Background color name"
1339 msgstr "Tên màu nền"
1341 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
1342 msgid "Background color as a string"
1343 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1345 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
1346 msgid "Background color"
1349 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
1350 msgid "Background color as a GdkColor"
1351 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1353 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
1354 msgid "Foreground color name"
1355 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1357 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
1358 msgid "Foreground color as a string"
1359 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1361 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
1362 msgid "Foreground color"
1363 msgstr "Màu cảnh gần"
1365 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
1366 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1367 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1369 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:503 gtk/gtktexttag.c:251
1370 #: gtk/gtktextview.c:570
1372 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1374 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571
1375 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1376 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1378 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
1379 #: gtk/gtkfontsel.c:188 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1383 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
1384 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1386 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1389 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
1390 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1391 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1393 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
1395 msgstr "Họ phông chữ"
1397 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
1398 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1400 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1403 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
1404 #: gtk/gtktexttag.c:291
1406 msgstr "Kiểu phông chữ"
1408 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
1409 #: gtk/gtktexttag.c:300
1410 msgid "Font variant"
1411 msgstr "Biến thể phông chữ"
1413 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1414 #: gtk/gtktexttag.c:309
1416 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1418 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
1419 #: gtk/gtktexttag.c:320
1420 msgid "Font stretch"
1421 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1423 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
1424 #: gtk/gtktexttag.c:329
1426 msgstr "Cỡ phông chữ"
1428 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
1430 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1432 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
1433 msgid "Font size in points"
1434 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1436 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
1438 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1440 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
1441 msgid "Font scaling factor"
1442 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1444 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
1446 msgstr "Độ nâng lên"
1448 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
1450 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1452 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1454 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
1455 msgid "Strikethrough"
1458 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
1459 msgid "Whether to strike through the text"
1460 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1462 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
1466 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
1467 msgid "Style of underline for this text"
1468 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1470 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
1474 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
1476 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1477 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1478 "probably don't need it"
1480 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1481 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1484 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:448 gtk/gtkprogressbar.c:210
1486 msgstr "Làm bầu dục"
1488 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
1490 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1491 "have enough room to display the entire string"
1493 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1494 "để hiển thị toàn chuỗi"
1496 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:426
1497 #: gtk/gtklabel.c:468
1498 msgid "Width In Characters"
1499 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1501 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:469
1502 msgid "The desired width of the label, in characters"
1503 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1505 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
1507 msgstr "Chế độ cuộn"
1509 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
1511 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1512 "have enough room to display the entire string"
1514 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1515 "hiển thị toàn chuỗi"
1517 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:676
1519 msgstr "Độ rộng cuộn"
1521 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
1522 msgid "The width at which the text is wrapped"
1523 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1525 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1529 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
1530 msgid "How to align the lines"
1531 msgstr "Cách canh các đường"
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
1534 msgid "Background set"
1537 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
1538 msgid "Whether this tag affects the background color"
1539 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1541 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
1542 msgid "Foreground set"
1543 msgstr "Đặt cảnh gần"
1545 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
1546 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1547 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1549 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
1550 msgid "Editability set"
1551 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1553 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
1554 msgid "Whether this tag affects text editability"
1555 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1557 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
1558 msgid "Font family set"
1559 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1561 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
1562 msgid "Whether this tag affects the font family"
1563 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1565 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
1566 msgid "Font style set"
1567 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1569 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
1570 msgid "Whether this tag affects the font style"
1571 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1573 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
1574 msgid "Font variant set"
1575 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1577 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
1578 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1579 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1581 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
1582 msgid "Font weight set"
1583 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1585 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
1586 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1587 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1589 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
1590 msgid "Font stretch set"
1591 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1593 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
1594 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1595 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1597 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
1598 msgid "Font size set"
1599 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1601 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
1602 msgid "Whether this tag affects the font size"
1603 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1605 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
1606 msgid "Font scale set"
1607 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1609 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
1610 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1611 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1613 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
1615 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1617 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
1618 msgid "Whether this tag affects the rise"
1619 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1621 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
1622 msgid "Strikethrough set"
1623 msgstr "Đặt gạch đè"
1625 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
1626 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1627 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1629 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
1630 msgid "Underline set"
1631 msgstr "Đặt gạch chân"
1633 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
1634 msgid "Whether this tag affects underlining"
1635 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1637 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
1638 msgid "Language set"
1639 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1641 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
1642 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1643 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1645 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
1646 msgid "Ellipsize set"
1647 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1649 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
1650 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1651 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1653 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
1655 msgstr "Canh lề đặt"
1657 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
1658 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1659 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1661 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1662 msgid "Toggle state"
1663 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1665 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1666 msgid "The toggle state of the button"
1667 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1669 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1670 msgid "Inconsistent state"
1671 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1673 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1674 msgid "The inconsistent state of the button"
1675 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1677 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1679 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1681 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1682 msgid "The toggle button can be activated"
1683 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1685 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1687 msgstr "Trạng thái chọn một"
1689 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1690 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1691 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1693 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1694 msgid "Indicator size"
1697 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1698 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1699 msgid "Size of check or radio indicator"
1700 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1702 #: gtk/gtkcellview.c:182
1703 msgid "CellView model"
1704 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1706 #: gtk/gtkcellview.c:183
1707 msgid "The model for cell view"
1708 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1710 #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:167
1711 msgid "Indicator Size"
1714 #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:173
1715 msgid "Indicator Spacing"
1716 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1718 #: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1719 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1720 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1722 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1723 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1727 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1728 msgid "Whether the menu item is checked"
1729 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1731 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110
1732 msgid "Inconsistent"
1733 msgstr "Không thống nhất"
1735 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1736 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1737 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1739 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1740 msgid "Draw as radio menu item"
1741 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1743 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1744 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1745 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1747 #: gtk/gtkcolorbutton.c:171
1751 #: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1752 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1753 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1755 #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:412
1756 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1760 #: gtk/gtkcolorbutton.c:187
1761 msgid "The title of the color selection dialog"
1762 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1764 #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:1858
1765 msgid "Current Color"
1766 msgstr "Màu hiện có"
1768 #: gtk/gtkcolorbutton.c:202
1769 msgid "The selected color"
1770 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1772 #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:1865
1773 msgid "Current Alpha"
1774 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1776 #: gtk/gtkcolorbutton.c:217
1777 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1779 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1781 #: gtk/gtkcolorsel.c:1844
1782 msgid "Has Opacity Control"
1783 msgstr "Điều khiển độ đục"
1785 #: gtk/gtkcolorsel.c:1845
1786 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1787 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1789 #: gtk/gtkcolorsel.c:1851
1791 msgstr "Có bảng chọn"
1793 #: gtk/gtkcolorsel.c:1852
1794 msgid "Whether a palette should be used"
1795 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1797 #: gtk/gtkcolorsel.c:1859
1798 msgid "The current color"
1799 msgstr "Màu hiện thời"
1801 #: gtk/gtkcolorsel.c:1866
1802 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1804 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1806 #: gtk/gtkcolorsel.c:1880
1807 msgid "Custom palette"
1808 msgstr "Bảng chọn riêng"
1810 #: gtk/gtkcolorsel.c:1881
1811 msgid "Palette to use in the color selector"
1812 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1814 #: gtk/gtkcombo.c:143
1815 msgid "Enable arrow keys"
1816 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1818 #: gtk/gtkcombo.c:144
1819 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1820 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1822 #: gtk/gtkcombo.c:150
1823 msgid "Always enable arrows"
1824 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1826 #: gtk/gtkcombo.c:151
1827 msgid "Obsolete property, ignored"
1828 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1830 #: gtk/gtkcombo.c:157
1831 msgid "Case sensitive"
1832 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1834 #: gtk/gtkcombo.c:158
1835 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1836 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1838 #: gtk/gtkcombo.c:165
1840 msgstr "Cho phép rỗng"
1842 #: gtk/gtkcombo.c:166
1843 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1844 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1846 #: gtk/gtkcombo.c:173
1847 msgid "Value in list"
1848 msgstr "Giá trị có sẵn"
1850 #: gtk/gtkcombo.c:174
1851 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1852 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1854 #: gtk/gtkcombobox.c:659
1855 msgid "ComboBox model"
1856 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1858 #: gtk/gtkcombobox.c:660
1859 msgid "The model for the combo box"
1860 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1862 #: gtk/gtkcombobox.c:677
1863 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1864 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1866 #: gtk/gtkcombobox.c:699
1867 msgid "Row span column"
1868 msgstr "Cột theo hàng"
1870 #: gtk/gtkcombobox.c:700
1871 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1872 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1874 #: gtk/gtkcombobox.c:721
1875 msgid "Column span column"
1876 msgstr "Cột theo cột"
1878 #: gtk/gtkcombobox.c:722
1879 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1880 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1882 #: gtk/gtkcombobox.c:743
1884 msgstr "Mục hoạt động"
1886 #: gtk/gtkcombobox.c:744
1887 msgid "The item which is currently active"
1888 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1890 #: gtk/gtkcombobox.c:763 gtk/gtkuimanager.c:220
1891 msgid "Add tearoffs to menus"
1892 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1894 #: gtk/gtkcombobox.c:764
1895 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1896 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1898 #: gtk/gtkcombobox.c:779 gtk/gtkentry.c:528
1902 #: gtk/gtkcombobox.c:780
1903 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1904 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1906 #: gtk/gtkcombobox.c:788
1907 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1908 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1910 #: gtk/gtkcombobox.c:803 gtk/gtkmenu.c:490
1911 msgid "Tearoff Title"
1912 msgstr "Tựa đề tách rời"
1914 #: gtk/gtkcombobox.c:804
1916 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1919 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1921 #: gtk/gtkcombobox.c:821
1923 msgstr "Hiện điều bật lên"
1925 #: gtk/gtkcombobox.c:822
1926 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1927 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1929 #: gtk/gtkcombobox.c:828
1930 msgid "Appears as list"
1931 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1933 #: gtk/gtkcombobox.c:829
1934 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1935 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1937 #: gtk/gtkcombobox.c:845
1941 #: gtk/gtkcombobox.c:846
1942 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1943 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
1945 #: gtk/gtkcombobox.c:861 gtk/gtkentry.c:628 gtk/gtkhandlebox.c:176
1946 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:632
1947 #: gtk/gtkviewport.c:122
1951 #: gtk/gtkcombobox.c:862
1952 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1953 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
1955 #: gtk/gtkcontainer.c:237
1957 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1959 #: gtk/gtkcontainer.c:238
1960 msgid "Specify how resize events are handled"
1961 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1963 #: gtk/gtkcontainer.c:245
1964 msgid "Border width"
1965 msgstr "Độ rộng viền"
1967 #: gtk/gtkcontainer.c:246
1968 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1969 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1971 #: gtk/gtkcontainer.c:254
1975 #: gtk/gtkcontainer.c:255
1976 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1977 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1979 #: gtk/gtkcurve.c:124
1981 msgstr "Kiểu đường cong"
1983 #: gtk/gtkcurve.c:125
1984 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1985 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1987 #: gtk/gtkcurve.c:132
1989 msgstr "X tối thiểu"
1991 #: gtk/gtkcurve.c:133
1992 msgid "Minimum possible value for X"
1993 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1995 #: gtk/gtkcurve.c:141
1999 #: gtk/gtkcurve.c:142
2000 msgid "Maximum possible X value"
2001 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
2003 #: gtk/gtkcurve.c:150
2005 msgstr "Y tối thiểu"
2007 #: gtk/gtkcurve.c:151
2008 msgid "Minimum possible value for Y"
2009 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
2011 #: gtk/gtkcurve.c:159
2015 #: gtk/gtkcurve.c:160
2016 msgid "Maximum possible value for Y"
2017 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2019 #: gtk/gtkdialog.c:144
2020 msgid "Has separator"
2021 msgstr "Có bộ phân cách"
2023 #: gtk/gtkdialog.c:145
2024 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2025 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2027 #: gtk/gtkdialog.c:190
2028 msgid "Content area border"
2029 msgstr "Viền vùng nội dung"
2031 #: gtk/gtkdialog.c:191
2032 msgid "Width of border around the main dialog area"
2033 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2035 #: gtk/gtkdialog.c:198
2036 msgid "Button spacing"
2037 msgstr "Khoảng cách nút"
2039 #: gtk/gtkdialog.c:199
2040 msgid "Spacing between buttons"
2041 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2043 #: gtk/gtkdialog.c:207
2044 msgid "Action area border"
2045 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2047 #: gtk/gtkdialog.c:208
2048 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2049 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2051 #: gtk/gtkentry.c:483 gtk/gtklabel.c:411
2052 msgid "Cursor Position"
2053 msgstr "Vị trí con trỏ"
2055 #: gtk/gtkentry.c:484 gtk/gtklabel.c:412
2056 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2057 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2059 #: gtk/gtkentry.c:493 gtk/gtklabel.c:421
2060 msgid "Selection Bound"
2061 msgstr "Biên vùng chọn"
2063 #: gtk/gtkentry.c:494 gtk/gtklabel.c:422
2065 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2066 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2068 #: gtk/gtkentry.c:504
2069 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2070 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2072 #: gtk/gtkentry.c:511
2073 msgid "Maximum length"
2074 msgstr "Độ dài tối đa"
2076 #: gtk/gtkentry.c:512
2077 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2078 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2080 #: gtk/gtkentry.c:520
2084 #: gtk/gtkentry.c:521
2086 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2088 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2090 #: gtk/gtkentry.c:529
2091 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2092 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2094 #: gtk/gtkentry.c:537
2096 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2098 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2100 #: gtk/gtkentry.c:544
2101 msgid "Invisible character"
2102 msgstr "Ký tự vô hình"
2104 #: gtk/gtkentry.c:545
2105 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2107 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2109 #: gtk/gtkentry.c:552
2110 msgid "Activates default"
2111 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2113 #: gtk/gtkentry.c:553
2115 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2116 "dialog) when Enter is pressed"
2118 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2119 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2121 #: gtk/gtkentry.c:559
2122 msgid "Width in chars"
2123 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2125 #: gtk/gtkentry.c:560
2126 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2127 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2129 #: gtk/gtkentry.c:569
2130 msgid "Scroll offset"
2131 msgstr "Hiệu số cuộn"
2133 #: gtk/gtkentry.c:570
2134 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2135 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2137 #: gtk/gtkentry.c:580
2138 msgid "The contents of the entry"
2139 msgstr "Nội dung mục nhập"
2141 #: gtk/gtkentry.c:595 gtk/gtkmisc.c:73
2143 msgstr "Canh hàng X"
2145 #: gtk/gtkentry.c:596 gtk/gtkmisc.c:74
2147 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2150 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2151 "từ phải sang trái (RTL)."
2153 #: gtk/gtkentry.c:612
2154 msgid "Truncate multiline"
2155 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2157 #: gtk/gtkentry.c:613
2158 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2159 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2161 #: gtk/gtkentry.c:629
2162 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2163 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2165 #: gtk/gtkentry.c:899
2166 msgid "Border between text and frame."
2167 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2169 #: gtk/gtkentry.c:904 gtk/gtklabel.c:644
2170 msgid "Select on focus"
2171 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2173 #: gtk/gtkentry.c:905
2174 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2175 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2177 #: gtk/gtkentry.c:919
2178 msgid "Password Hint Timeout"
2179 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2181 #: gtk/gtkentry.c:920
2182 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2183 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2185 #: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2186 msgid "Completion Model"
2187 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2189 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2190 msgid "The model to find matches in"
2191 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2193 #: gtk/gtkentrycompletion.c:286
2194 msgid "Minimum Key Length"
2195 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2197 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2198 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2199 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2201 #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:587
2203 msgstr "Cột văn bản"
2205 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304
2206 msgid "The column of the model containing the strings."
2207 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2209 #: gtk/gtkentrycompletion.c:323
2210 msgid "Inline completion"
2211 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2213 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2214 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2215 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2217 #: gtk/gtkentrycompletion.c:338
2218 msgid "Popup completion"
2219 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2221 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2222 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2223 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2225 #: gtk/gtkentrycompletion.c:354
2226 msgid "Popup set width"
2227 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2229 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2230 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2231 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2233 #: gtk/gtkentrycompletion.c:373
2234 msgid "Popup single match"
2235 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2237 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2238 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2239 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2241 #: gtk/gtkentrycompletion.c:388
2242 msgid "Inline selection"
2243 msgstr "Chọn trực tiếp"
2245 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2246 msgid "Your description here"
2247 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2249 #: gtk/gtkeventbox.c:91
2250 msgid "Visible Window"
2251 msgstr "Hiển cửa sổ"
2253 #: gtk/gtkeventbox.c:92
2255 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2258 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2261 #: gtk/gtkeventbox.c:98
2265 #: gtk/gtkeventbox.c:99
2267 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2268 "child widget as opposed to below it."
2270 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2271 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2273 #: gtk/gtkexpander.c:187
2277 #: gtk/gtkexpander.c:188
2278 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2279 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2281 #: gtk/gtkexpander.c:196
2282 msgid "Text of the expander's label"
2283 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2285 #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:330
2287 msgstr "Dùng mã định dạng"
2289 #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:331
2290 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2292 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2293 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2295 #: gtk/gtkexpander.c:220
2296 msgid "Space to put between the label and the child"
2297 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2299 #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:194
2300 msgid "Label widget"
2301 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2303 #: gtk/gtkexpander.c:230
2304 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2305 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2307 #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
2308 msgid "Expander Size"
2309 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2311 #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
2312 msgid "Size of the expander arrow"
2313 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2315 #: gtk/gtkexpander.c:246
2316 msgid "Spacing around expander arrow"
2317 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2319 #: gtk/gtkfilechooser.c:197
2323 #: gtk/gtkfilechooser.c:198
2324 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2325 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2327 #: gtk/gtkfilechooser.c:204
2328 msgid "File System Backend"
2329 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2331 #: gtk/gtkfilechooser.c:205
2332 msgid "Name of file system backend to use"
2333 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2335 #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:252
2339 #: gtk/gtkfilechooser.c:211
2340 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2341 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2343 #: gtk/gtkfilechooser.c:216
2347 #: gtk/gtkfilechooser.c:217
2348 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2350 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2353 #: gtk/gtkfilechooser.c:222
2354 msgid "Preview widget"
2355 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2357 #: gtk/gtkfilechooser.c:223
2358 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2359 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2361 #: gtk/gtkfilechooser.c:228
2362 msgid "Preview Widget Active"
2363 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2365 #: gtk/gtkfilechooser.c:229
2367 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2369 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2372 #: gtk/gtkfilechooser.c:234
2373 msgid "Use Preview Label"
2374 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2376 #: gtk/gtkfilechooser.c:235
2377 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2379 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2381 #: gtk/gtkfilechooser.c:240
2382 msgid "Extra widget"
2383 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2385 #: gtk/gtkfilechooser.c:241
2386 msgid "Application supplied widget for extra options."
2387 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2389 #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:191
2390 msgid "Select Multiple"
2393 #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540
2394 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2395 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2397 #: gtk/gtkfilechooser.c:253
2401 #: gtk/gtkfilechooser.c:254
2402 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2403 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2405 #: gtk/gtkfilechooser.c:269
2406 msgid "Do overwrite confirmation"
2407 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2409 #: gtk/gtkfilechooser.c:270
2411 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2412 "dialog if necessary."
2414 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2415 "nếu cần thiết hay không."
2417 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:381
2421 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:382
2422 msgid "The file chooser dialog to use."
2423 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2425 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:413
2426 msgid "The title of the file chooser dialog."
2427 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2429 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:427
2430 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2431 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2433 #: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:219
2434 #: gtk/gtkstatusicon.c:188
2436 msgstr "Tên tập tin"
2438 #: gtk/gtkfilesel.c:526
2439 msgid "The currently selected filename"
2440 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2442 #: gtk/gtkfilesel.c:532
2443 msgid "Show file operations"
2444 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2446 #: gtk/gtkfilesel.c:533
2447 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2449 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2451 #: gtk/gtkfilesystem.c:382
2455 #: gtk/gtkfilesystem.c:383
2456 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2457 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2459 #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:578
2463 #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:579
2464 msgid "X position of child widget"
2465 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2467 #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:588
2471 #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:589
2472 msgid "Y position of child widget"
2473 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2475 #: gtk/gtkfontbutton.c:143
2476 msgid "The title of the font selection dialog"
2477 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2479 #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:181
2481 msgstr "Tên phông chữ"
2483 #: gtk/gtkfontbutton.c:159
2484 msgid "The name of the selected font"
2485 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2487 #: gtk/gtkfontbutton.c:160
2489 msgstr "Không chân 12"
2491 #: gtk/gtkfontbutton.c:175
2492 msgid "Use font in label"
2493 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2495 #: gtk/gtkfontbutton.c:176
2496 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2497 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2499 #: gtk/gtkfontbutton.c:191
2500 msgid "Use size in label"
2501 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2503 #: gtk/gtkfontbutton.c:192
2504 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2505 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2507 #: gtk/gtkfontbutton.c:208
2509 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2511 #: gtk/gtkfontbutton.c:209
2512 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2513 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2515 #: gtk/gtkfontbutton.c:224
2519 #: gtk/gtkfontbutton.c:225
2520 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2521 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2523 #: gtk/gtkfontsel.c:182
2524 msgid "The string that represents this font"
2525 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2527 #: gtk/gtkfontsel.c:189
2528 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2529 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2531 #: gtk/gtkfontsel.c:195
2532 msgid "Preview text"
2533 msgstr "Văn bản xem thử"
2535 #: gtk/gtkfontsel.c:196
2536 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2537 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2539 #: gtk/gtkframe.c:106
2540 msgid "Text of the frame's label"
2541 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2543 #: gtk/gtkframe.c:113
2544 msgid "Label xalign"
2545 msgstr "Canh lề X nhãn"
2547 #: gtk/gtkframe.c:114
2548 msgid "The horizontal alignment of the label"
2549 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2551 #: gtk/gtkframe.c:122
2552 msgid "Label yalign"
2553 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2555 #: gtk/gtkframe.c:123
2556 msgid "The vertical alignment of the label"
2557 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2559 #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:169
2560 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2562 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2564 #: gtk/gtkframe.c:138
2565 msgid "Frame shadow"
2568 #: gtk/gtkframe.c:139
2569 msgid "Appearance of the frame border"
2570 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2572 #: gtk/gtkframe.c:148
2573 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2574 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2576 #: gtk/gtkhandlebox.c:177
2577 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2578 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2580 #: gtk/gtkhandlebox.c:185
2581 msgid "Handle position"
2584 #: gtk/gtkhandlebox.c:186
2585 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2586 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2588 #: gtk/gtkhandlebox.c:194
2592 #: gtk/gtkhandlebox.c:195
2594 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2596 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2598 #: gtk/gtkhandlebox.c:203
2599 msgid "Snap edge set"
2600 msgstr "Đặt cạnh dính"
2602 #: gtk/gtkhandlebox.c:204
2604 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2607 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2608 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2610 #: gtk/gtkiconview.c:550
2611 msgid "Selection mode"
2612 msgstr "Chế độ chọn"
2614 #: gtk/gtkiconview.c:551
2615 msgid "The selection mode"
2616 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2618 #: gtk/gtkiconview.c:569
2619 msgid "Pixbuf column"
2620 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2622 #: gtk/gtkiconview.c:570
2623 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2624 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2626 #: gtk/gtkiconview.c:588
2627 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2628 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2630 #: gtk/gtkiconview.c:607
2631 msgid "Markup column"
2632 msgstr "Cột mã định dạng"
2634 #: gtk/gtkiconview.c:608
2635 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2636 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2638 #: gtk/gtkiconview.c:615
2639 msgid "Icon View Model"
2640 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2642 #: gtk/gtkiconview.c:616
2643 msgid "The model for the icon view"
2644 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2646 #: gtk/gtkiconview.c:632
2647 msgid "Number of columns"
2650 #: gtk/gtkiconview.c:633
2651 msgid "Number of columns to display"
2652 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2654 #: gtk/gtkiconview.c:650
2655 msgid "Width for each item"
2656 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2658 #: gtk/gtkiconview.c:651
2659 msgid "The width used for each item"
2660 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2662 #: gtk/gtkiconview.c:667
2663 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2664 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2666 #: gtk/gtkiconview.c:682
2668 msgstr "Khoảng cách hàng"
2670 #: gtk/gtkiconview.c:683
2671 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2672 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2674 #: gtk/gtkiconview.c:698
2675 msgid "Column Spacing"
2676 msgstr "Khoảng cách cột"
2678 #: gtk/gtkiconview.c:699
2679 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2680 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2682 #: gtk/gtkiconview.c:714
2686 #: gtk/gtkiconview.c:715
2687 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2688 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2690 #: gtk/gtkiconview.c:732
2692 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2693 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2695 #: gtk/gtkiconview.c:748 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2697 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2699 #: gtk/gtkiconview.c:749 gtk/gtktreeview.c:619
2700 msgid "View is reorderable"
2701 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2703 #: gtk/gtkiconview.c:756 gtk/gtktreeview.c:769
2704 msgid "Tooltip Column"
2705 msgstr "Cột mẹo công cụ"
2707 #: gtk/gtkiconview.c:757
2708 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
2709 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
2711 #: gtk/gtkiconview.c:768
2712 msgid "Selection Box Color"
2713 msgstr "Màu hộp chọn"
2715 #: gtk/gtkiconview.c:769
2716 msgid "Color of the selection box"
2717 msgstr "Màu của hộp chọn"
2719 #: gtk/gtkiconview.c:775
2720 msgid "Selection Box Alpha"
2721 msgstr "Anfa hộp chọn"
2723 #: gtk/gtkiconview.c:776
2724 msgid "Opacity of the selection box"
2725 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2727 #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:180
2729 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2731 #: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:181
2732 msgid "A GdkPixbuf to display"
2733 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2735 #: gtk/gtkimage.c:139
2737 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2739 #: gtk/gtkimage.c:140
2740 msgid "A GdkPixmap to display"
2741 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2743 #: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2747 #: gtk/gtkimage.c:148
2748 msgid "A GdkImage to display"
2749 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2751 #: gtk/gtkimage.c:155
2755 #: gtk/gtkimage.c:156
2756 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2757 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2759 #: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:189
2760 msgid "Filename to load and display"
2761 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2763 #: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:197
2764 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2765 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2767 #: gtk/gtkimage.c:180
2769 msgstr "Tập biểu tượng"
2771 #: gtk/gtkimage.c:181
2772 msgid "Icon set to display"
2773 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2775 #: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:191 gtk/gtktoolbar.c:549
2777 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2779 #: gtk/gtkimage.c:189
2780 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2782 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2784 #: gtk/gtkimage.c:205
2786 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2788 #: gtk/gtkimage.c:206
2789 msgid "Pixel size to use for named icon"
2790 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2792 #: gtk/gtkimage.c:214
2796 #: gtk/gtkimage.c:215
2797 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2798 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2800 #: gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:576
2804 #: gtk/gtkimage.c:248
2806 msgid "The GIcon being displayed"
2807 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2809 #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:212
2810 msgid "Storage type"
2811 msgstr "Loại lưu trữ"
2813 #: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:213
2814 msgid "The representation being used for image data"
2815 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2817 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2818 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2819 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
2821 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2822 msgid "Show menu images"
2823 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2825 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2826 msgid "Whether images should be shown in menus"
2827 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2829 #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:601
2830 msgid "The screen where this window will be displayed"
2831 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2833 #: gtk/gtklabel.c:317
2834 msgid "The text of the label"
2835 msgstr "Văn bản trong nhãn"
2837 #: gtk/gtklabel.c:324
2838 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2839 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
2841 #: gtk/gtklabel.c:345 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587
2842 msgid "Justification"
2845 #: gtk/gtklabel.c:346
2847 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2848 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2849 "GtkMisc::xalign for that"
2851 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2852 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2853 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2855 #: gtk/gtklabel.c:354
2859 #: gtk/gtklabel.c:355
2861 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2863 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2865 #: gtk/gtklabel.c:362
2869 #: gtk/gtklabel.c:363
2870 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2871 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
2873 #: gtk/gtklabel.c:378
2874 msgid "Line wrap mode"
2875 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2877 #: gtk/gtklabel.c:379
2878 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2879 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2881 #: gtk/gtklabel.c:386
2883 msgstr "Có thể chọn"
2885 #: gtk/gtklabel.c:387
2886 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2887 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
2889 #: gtk/gtklabel.c:393
2890 msgid "Mnemonic key"
2891 msgstr "Phím gợi nhớ"
2893 #: gtk/gtklabel.c:394
2894 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2895 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2897 #: gtk/gtklabel.c:402
2898 msgid "Mnemonic widget"
2899 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2901 #: gtk/gtklabel.c:403
2902 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2903 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2905 #: gtk/gtklabel.c:449
2907 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2908 "enough room to display the entire string"
2910 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2911 "hiển thị toàn chuỗi"
2913 #: gtk/gtklabel.c:489
2914 msgid "Single Line Mode"
2915 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2917 #: gtk/gtklabel.c:490
2918 msgid "Whether the label is in single line mode"
2919 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2921 #: gtk/gtklabel.c:507
2925 #: gtk/gtklabel.c:508
2926 msgid "Angle at which the label is rotated"
2927 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2929 #: gtk/gtklabel.c:528
2930 msgid "Maximum Width In Characters"
2931 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2933 #: gtk/gtklabel.c:529
2934 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2935 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2937 #: gtk/gtklabel.c:645
2938 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2940 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2942 #: gtk/gtklayout.c:598 gtk/gtkviewport.c:106
2943 msgid "Horizontal adjustment"
2944 msgstr "Chỉnh ngang"
2946 #: gtk/gtklayout.c:599 gtk/gtkscrolledwindow.c:221
2947 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2948 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2950 #: gtk/gtklayout.c:606 gtk/gtkviewport.c:114
2951 msgid "Vertical adjustment"
2954 #: gtk/gtklayout.c:607 gtk/gtkscrolledwindow.c:228
2955 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2956 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2958 #: gtk/gtklayout.c:615
2959 msgid "The width of the layout"
2960 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2962 #: gtk/gtklayout.c:624
2963 msgid "The height of the layout"
2964 msgstr "Độ cao của bố trí"
2966 #: gtk/gtkmenu.c:491
2968 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2971 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2973 #: gtk/gtkmenu.c:505
2974 msgid "Tearoff State"
2975 msgstr "Tình trạng tách rời"
2977 #: gtk/gtkmenu.c:506
2978 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2979 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2981 #: gtk/gtkmenu.c:512
2982 msgid "Vertical Padding"
2985 #: gtk/gtkmenu.c:513
2986 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2987 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2989 #: gtk/gtkmenu.c:521
2990 msgid "Horizontal Padding"
2993 #: gtk/gtkmenu.c:522
2994 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2995 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2997 #: gtk/gtkmenu.c:530
2998 msgid "Vertical Offset"
2999 msgstr "Hiệu số dọc"
3001 #: gtk/gtkmenu.c:531
3003 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3006 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3009 #: gtk/gtkmenu.c:539
3010 msgid "Horizontal Offset"
3011 msgstr "Hiệu số ngang"
3013 #: gtk/gtkmenu.c:540
3015 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3018 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3021 #: gtk/gtkmenu.c:548
3022 msgid "Double Arrows"
3023 msgstr "Mũi tên đôi"
3025 #: gtk/gtkmenu.c:549
3026 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3027 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3029 #: gtk/gtkmenu.c:557
3033 #: gtk/gtkmenu.c:558 gtk/gtktable.c:174
3034 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3035 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3037 #: gtk/gtkmenu.c:565
3038 msgid "Right Attach"
3041 #: gtk/gtkmenu.c:566
3042 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3043 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3045 #: gtk/gtkmenu.c:573
3049 #: gtk/gtkmenu.c:574
3050 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3051 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3053 #: gtk/gtkmenu.c:581
3054 msgid "Bottom Attach"
3057 #: gtk/gtkmenu.c:582 gtk/gtktable.c:195
3058 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3059 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3061 #: gtk/gtkmenu.c:669
3062 msgid "Can change accelerators"
3063 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3065 #: gtk/gtkmenu.c:670
3067 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3069 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3072 #: gtk/gtkmenu.c:675
3073 msgid "Delay before submenus appear"
3074 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3076 #: gtk/gtkmenu.c:676
3078 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3080 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3081 "khi hiển thị trình đơn con"
3083 #: gtk/gtkmenu.c:683
3084 msgid "Delay before hiding a submenu"
3085 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3087 #: gtk/gtkmenu.c:684
3089 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3092 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3095 #: gtk/gtkmenubar.c:168
3096 msgid "Pack direction"
3099 #: gtk/gtkmenubar.c:169
3100 msgid "The pack direction of the menubar"
3101 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3103 #: gtk/gtkmenubar.c:185
3104 msgid "Child Pack direction"
3105 msgstr "Hướng bó con"
3107 #: gtk/gtkmenubar.c:186
3108 msgid "The child pack direction of the menubar"
3109 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3111 #: gtk/gtkmenubar.c:195
3112 msgid "Style of bevel around the menubar"
3113 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3115 #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:599
3116 msgid "Internal padding"
3117 msgstr "Đệm bên trong"
3119 #: gtk/gtkmenubar.c:203
3120 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3121 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3123 #: gtk/gtkmenubar.c:210
3124 msgid "Delay before drop down menus appear"
3125 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3127 #: gtk/gtkmenubar.c:211
3128 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3129 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3131 #: gtk/gtkmenuitem.c:204
3133 msgstr "Trình đơn con"
3135 #: gtk/gtkmenuitem.c:205
3136 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3137 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3139 #: gtk/gtkmenuitem.c:248
3140 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3142 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3145 #: gtk/gtkmenushell.c:368
3147 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3149 #: gtk/gtkmenushell.c:369
3150 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3152 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3155 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:229 gtk/gtkoptionmenu.c:160
3159 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:230
3160 msgid "The dropdown menu"
3161 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3163 #: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3164 msgid "Image/label border"
3165 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3167 #: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3168 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3169 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3171 #: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3172 msgid "Use separator"
3173 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3175 #: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3177 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3179 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3182 #: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3183 msgid "Message Type"
3184 msgstr "Kiểu thông điệp"
3186 #: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3187 msgid "The type of message"
3188 msgstr "Kiểu thông điệp"
3190 #: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3191 msgid "Message Buttons"
3192 msgstr "Nút thông điệp"
3194 #: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3195 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3196 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3198 #: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3199 msgid "The primary text of the message dialog"
3200 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3202 #: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3204 msgstr "Dùng mã định dạng"
3206 #: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3207 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3208 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3210 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3211 msgid "Secondary Text"
3212 msgstr "Văn bản phụ"
3214 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3215 msgid "The secondary text of the message dialog"
3216 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3218 #: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3219 msgid "Use Markup in secondary"
3220 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3222 #: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3223 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3224 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3226 #: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3235 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3236 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3244 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3245 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3247 #: gtk/gtkmisc.c:103
3251 #: gtk/gtkmisc.c:104
3253 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3254 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3256 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3260 #: gtk/gtkmountoperation.c:161
3261 msgid "The parent window"
3264 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3266 msgstr "Đang hiển thị"
3268 #: gtk/gtkmountoperation.c:169
3269 msgid "Are we showing a dialog"
3270 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3272 #: gtk/gtkmountoperation.c:177
3273 msgid "The screen where this window will be displayed."
3274 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3276 #: gtk/gtknotebook.c:566
3280 #: gtk/gtknotebook.c:567
3281 msgid "The index of the current page"
3282 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3284 #: gtk/gtknotebook.c:575
3285 msgid "Tab Position"
3286 msgstr "Vị trí thanh"
3288 #: gtk/gtknotebook.c:576
3289 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3290 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3292 #: gtk/gtknotebook.c:583
3296 #: gtk/gtknotebook.c:584
3297 msgid "Width of the border around the tab labels"
3298 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3300 #: gtk/gtknotebook.c:592
3301 msgid "Horizontal Tab Border"
3302 msgstr "Viền ngang thanh"
3304 #: gtk/gtknotebook.c:593
3305 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3306 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3308 #: gtk/gtknotebook.c:601
3309 msgid "Vertical Tab Border"
3310 msgstr "Viền dọc thanh"
3312 #: gtk/gtknotebook.c:602
3313 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3314 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3316 #: gtk/gtknotebook.c:610
3320 #: gtk/gtknotebook.c:611
3321 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3322 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3324 #: gtk/gtknotebook.c:617
3328 #: gtk/gtknotebook.c:618
3329 msgid "Whether the border should be shown or not"
3330 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3332 #: gtk/gtknotebook.c:624
3334 msgstr "Có thể cuộn"
3336 #: gtk/gtknotebook.c:625
3337 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3338 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3340 #: gtk/gtknotebook.c:631
3341 msgid "Enable Popup"
3342 msgstr "Cho phép bật lên"
3344 #: gtk/gtknotebook.c:632
3346 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3347 "you can use to go to a page"
3349 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3350 "dùng để đi đến một trang khác"
3352 #: gtk/gtknotebook.c:639
3353 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3354 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3356 #: gtk/gtknotebook.c:645
3358 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3360 #: gtk/gtknotebook.c:646
3361 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3362 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3364 #: gtk/gtknotebook.c:662 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3365 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3369 #: gtk/gtknotebook.c:663
3370 msgid "Group for tabs drag and drop"
3371 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3373 #: gtk/gtknotebook.c:669
3377 #: gtk/gtknotebook.c:670
3378 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3379 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3381 #: gtk/gtknotebook.c:676
3383 msgstr "Nhãn trình đơn"
3385 #: gtk/gtknotebook.c:677
3386 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3387 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3389 #: gtk/gtknotebook.c:690
3391 msgstr "Mở rộng thanh"
3393 #: gtk/gtknotebook.c:691
3394 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3395 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3397 #: gtk/gtknotebook.c:697
3401 #: gtk/gtknotebook.c:698
3402 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3403 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3405 #: gtk/gtknotebook.c:704
3406 msgid "Tab pack type"
3407 msgstr "Kiểu bó thanh"
3409 #: gtk/gtknotebook.c:711
3410 msgid "Tab reorderable"
3411 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3413 #: gtk/gtknotebook.c:712
3414 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3415 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3417 #: gtk/gtknotebook.c:718
3418 msgid "Tab detachable"
3419 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3421 #: gtk/gtknotebook.c:719
3422 msgid "Whether the tab is detachable"
3423 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3425 #: gtk/gtknotebook.c:734 gtk/gtkscrollbar.c:83
3426 msgid "Secondary backward stepper"
3427 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3429 #: gtk/gtknotebook.c:735
3431 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3432 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3434 #: gtk/gtknotebook.c:750 gtk/gtkscrollbar.c:91
3435 msgid "Secondary forward stepper"
3436 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3438 #: gtk/gtknotebook.c:751
3440 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3441 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3443 #: gtk/gtknotebook.c:765 gtk/gtkscrollbar.c:67
3444 msgid "Backward stepper"
3445 msgstr "Bộ bước lùi"
3447 #: gtk/gtknotebook.c:766 gtk/gtkscrollbar.c:68
3448 msgid "Display the standard backward arrow button"
3449 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3451 #: gtk/gtknotebook.c:780 gtk/gtkscrollbar.c:75
3452 msgid "Forward stepper"
3453 msgstr "Bộ bước tới"
3455 #: gtk/gtknotebook.c:781 gtk/gtkscrollbar.c:76
3456 msgid "Display the standard forward arrow button"
3457 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3459 #: gtk/gtknotebook.c:795
3461 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3463 #: gtk/gtknotebook.c:796
3464 msgid "Size of tab overlap area"
3465 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3467 #: gtk/gtknotebook.c:811
3468 msgid "Tab curvature"
3469 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3471 #: gtk/gtknotebook.c:812
3472 msgid "Size of tab curvature"
3473 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3475 #: gtk/gtkobject.c:366
3477 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3479 #: gtk/gtkobject.c:367
3480 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3481 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3483 #: gtk/gtkoptionmenu.c:161
3484 msgid "The menu of options"
3485 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3487 #: gtk/gtkoptionmenu.c:168
3488 msgid "Size of dropdown indicator"
3489 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3491 #: gtk/gtkoptionmenu.c:174
3492 msgid "Spacing around indicator"
3493 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3495 #: gtk/gtkpaned.c:219
3497 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3499 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3501 #: gtk/gtkpaned.c:227
3502 msgid "Position Set"
3505 #: gtk/gtkpaned.c:228
3506 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3507 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3509 #: gtk/gtkpaned.c:234
3513 #: gtk/gtkpaned.c:235
3514 msgid "Width of handle"
3515 msgstr "Độ rộng của móc"
3517 #: gtk/gtkpaned.c:251
3518 msgid "Minimal Position"
3519 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3521 #: gtk/gtkpaned.c:252
3522 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3523 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3525 #: gtk/gtkpaned.c:269
3526 msgid "Maximal Position"
3527 msgstr "Vị trí tối đa"
3529 #: gtk/gtkpaned.c:270
3530 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3531 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3533 #: gtk/gtkpaned.c:287
3537 #: gtk/gtkpaned.c:288
3538 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3540 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3543 #: gtk/gtkpaned.c:303
3547 #: gtk/gtkpaned.c:304
3548 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3549 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3551 #: gtk/gtkplug.c:146 gtk/gtkstatusicon.c:263
3555 #: gtk/gtkplug.c:147
3556 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3557 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3559 #: gtk/gtkpreview.c:104
3561 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3563 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3565 #: gtk/gtkprinter.c:120
3566 msgid "Name of the printer"
3569 #: gtk/gtkprinter.c:126
3573 #: gtk/gtkprinter.c:127
3574 msgid "Backend for the printer"
3575 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3577 #: gtk/gtkprinter.c:133
3581 #: gtk/gtkprinter.c:134
3582 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3583 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3585 #: gtk/gtkprinter.c:140
3587 msgstr "Chấp nhận PDF"
3589 #: gtk/gtkprinter.c:141
3590 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3591 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3593 #: gtk/gtkprinter.c:147
3594 msgid "Accepts PostScript"
3595 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3597 #: gtk/gtkprinter.c:148
3598 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3600 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3602 #: gtk/gtkprinter.c:154
3603 msgid "State Message"
3604 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3606 #: gtk/gtkprinter.c:155
3607 msgid "String giving the current state of the printer"
3608 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3610 #: gtk/gtkprinter.c:161
3614 #: gtk/gtkprinter.c:162
3615 msgid "The location of the printer"
3616 msgstr "Địa điểm của máy in"
3618 #: gtk/gtkprinter.c:169
3619 msgid "The icon name to use for the printer"
3620 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3622 #: gtk/gtkprinter.c:175
3624 msgstr "Tổng công việc"
3626 #: gtk/gtkprinter.c:176
3627 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3628 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3630 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3631 msgid "Source option"
3632 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3634 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3635 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3636 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3638 #: gtk/gtkprintjob.c:117
3639 msgid "Title of the print job"
3640 msgstr "Tựa của công việc in"
3642 #: gtk/gtkprintjob.c:125
3646 #: gtk/gtkprintjob.c:126
3647 msgid "Printer to print the job to"
3648 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3650 #: gtk/gtkprintjob.c:134
3654 #: gtk/gtkprintjob.c:135
3655 msgid "Printer settings"
3656 msgstr "Thiết lập máy in"
3658 #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:246
3660 msgstr "Thiết lập trang"
3662 #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1006
3663 msgid "Track Print Status"
3664 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3666 #: gtk/gtkprintjob.c:153
3668 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3669 "print data has been sent to the printer or print server."
3671 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3672 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3674 #: gtk/gtkprintoperation.c:878
3675 msgid "Default Page Setup"
3676 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3678 #: gtk/gtkprintoperation.c:879
3679 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3680 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3682 #: gtk/gtkprintoperation.c:897 gtk/gtkprintunixdialog.c:264
3683 msgid "Print Settings"
3684 msgstr "Thiết lập in"
3686 #: gtk/gtkprintoperation.c:898 gtk/gtkprintunixdialog.c:265
3687 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3688 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3690 #: gtk/gtkprintoperation.c:916
3692 msgstr "Tên công việc"
3694 #: gtk/gtkprintoperation.c:917
3695 msgid "A string used for identifying the print job."
3696 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3698 #: gtk/gtkprintoperation.c:941
3699 msgid "Number of Pages"
3702 #: gtk/gtkprintoperation.c:942
3703 msgid "The number of pages in the document."
3704 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3706 #: gtk/gtkprintoperation.c:963 gtk/gtkprintunixdialog.c:254
3707 msgid "Current Page"
3708 msgstr "Trang hiện có"
3710 #: gtk/gtkprintoperation.c:964 gtk/gtkprintunixdialog.c:255
3711 msgid "The current page in the document"
3712 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3714 #: gtk/gtkprintoperation.c:985
3715 msgid "Use full page"
3716 msgstr "Dùng toàn trang"
3718 #: gtk/gtkprintoperation.c:986
3720 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3721 "not the corner of the imageable area"
3723 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3724 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3726 #: gtk/gtkprintoperation.c:1007
3728 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3729 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3731 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3732 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3734 #: gtk/gtkprintoperation.c:1024
3738 #: gtk/gtkprintoperation.c:1025
3739 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3740 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3742 #: gtk/gtkprintoperation.c:1042
3744 msgstr "Hiện hộp thoại"
3746 #: gtk/gtkprintoperation.c:1043
3747 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3748 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3750 #: gtk/gtkprintoperation.c:1066
3752 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3754 #: gtk/gtkprintoperation.c:1067
3755 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3756 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3758 #: gtk/gtkprintoperation.c:1090 gtk/gtkprintoperation.c:1091
3759 msgid "Export filename"
3760 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3762 #: gtk/gtkprintoperation.c:1105
3766 #: gtk/gtkprintoperation.c:1106
3767 msgid "The status of the print operation"
3768 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3770 #: gtk/gtkprintoperation.c:1126
3771 msgid "Status String"
3772 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3774 #: gtk/gtkprintoperation.c:1127
3775 msgid "A human-readable description of the status"
3776 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3778 #: gtk/gtkprintoperation.c:1145
3779 msgid "Custom tab label"
3780 msgstr "Nhãn tab riêng"
3782 #: gtk/gtkprintoperation.c:1146
3783 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3784 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3786 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:247
3787 msgid "The GtkPageSetup to use"
3788 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3790 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:272
3791 msgid "Selected Printer"
3792 msgstr "Máy in được chọn"
3794 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:273
3795 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3796 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3798 #: gtk/gtkprogress.c:99
3799 msgid "Activity mode"
3800 msgstr "Chế độ hoạt động"
3802 #: gtk/gtkprogress.c:100
3804 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3805 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3806 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3808 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3809 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3810 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3812 #: gtk/gtkprogress.c:108
3814 msgstr "Hiện văn bản"
3816 #: gtk/gtkprogress.c:109
3817 msgid "Whether the progress is shown as text."
3818 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
3820 #: gtk/gtkprogressbar.c:123
3821 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3822 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3824 #: gtk/gtkprogressbar.c:139
3826 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3828 #: gtk/gtkprogressbar.c:140
3829 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3831 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3834 #: gtk/gtkprogressbar.c:148
3835 msgid "Activity Step"
3836 msgstr "Bước hoạt động"
3838 #: gtk/gtkprogressbar.c:149
3839 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3841 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3844 #: gtk/gtkprogressbar.c:156
3845 msgid "Activity Blocks"
3846 msgstr "Khối hoạt động"
3848 #: gtk/gtkprogressbar.c:157
3850 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3853 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3856 #: gtk/gtkprogressbar.c:164
3857 msgid "Discrete Blocks"
3858 msgstr "Khối rời rạc"
3860 #: gtk/gtkprogressbar.c:165
3862 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3864 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3866 #: gtk/gtkprogressbar.c:172
3870 #: gtk/gtkprogressbar.c:173
3871 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3872 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3874 #: gtk/gtkprogressbar.c:180
3878 #: gtk/gtkprogressbar.c:181
3879 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3880 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3882 #: gtk/gtkprogressbar.c:189
3883 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3884 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3886 #: gtk/gtkprogressbar.c:211
3888 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3889 "have enough room to display the entire string, if at all."
3891 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3892 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3894 #: gtk/gtkprogressbar.c:218
3896 msgstr "Khoảng cách X"
3898 #: gtk/gtkprogressbar.c:219
3899 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3900 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
3902 #: gtk/gtkradioaction.c:111
3906 #: gtk/gtkradioaction.c:112
3908 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3909 "is the current action of its group."
3911 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3912 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3913 "thời trong nhóm nó."
3915 #: gtk/gtkradioaction.c:129
3916 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3917 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3919 #: gtk/gtkradioaction.c:144
3920 msgid "The current value"
3921 msgstr "Giá trị hiện thời"
3923 #: gtk/gtkradioaction.c:145
3925 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3928 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3931 #: gtk/gtkradiobutton.c:83
3932 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3933 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3935 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3936 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3937 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3939 #: gtk/gtkrange.c:337
3940 msgid "Update policy"
3941 msgstr "Chính sách cập nhật"
3943 #: gtk/gtkrange.c:338
3944 msgid "How the range should be updated on the screen"
3945 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3947 #: gtk/gtkrange.c:347
3948 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3950 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3953 #: gtk/gtkrange.c:354
3957 #: gtk/gtkrange.c:355
3958 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3959 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3961 #: gtk/gtkrange.c:362
3962 msgid "Lower stepper sensitivity"
3963 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3965 #: gtk/gtkrange.c:363
3967 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3969 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3971 #: gtk/gtkrange.c:371
3972 msgid "Upper stepper sensitivity"
3973 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3975 #: gtk/gtkrange.c:372
3977 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3979 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3981 #: gtk/gtkrange.c:389
3982 msgid "Show Fill Level"
3983 msgstr "Hiện cấp điền"
3985 #: gtk/gtkrange.c:390
3986 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3987 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
3989 #: gtk/gtkrange.c:406
3990 msgid "Restrict to Fill Level"
3991 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
3993 #: gtk/gtkrange.c:407
3994 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3995 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
3997 #: gtk/gtkrange.c:422
4001 #: gtk/gtkrange.c:423
4002 msgid "The fill level."
4003 msgstr "Cấp tô đầy."
4005 #: gtk/gtkrange.c:431
4006 msgid "Slider Width"
4007 msgstr "Độ rộng con trượt"
4009 #: gtk/gtkrange.c:432
4010 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4011 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4013 #: gtk/gtkrange.c:439
4014 msgid "Trough Border"
4015 msgstr "Viền máng xối"
4017 #: gtk/gtkrange.c:440
4018 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4019 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4021 #: gtk/gtkrange.c:447
4022 msgid "Stepper Size"
4023 msgstr "Cỡ nút bước"
4025 #: gtk/gtkrange.c:448
4026 msgid "Length of step buttons at ends"
4027 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4029 #: gtk/gtkrange.c:463
4030 msgid "Stepper Spacing"
4031 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4033 #: gtk/gtkrange.c:464
4034 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4035 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4037 #: gtk/gtkrange.c:471
4038 msgid "Arrow X Displacement"
4039 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4041 #: gtk/gtkrange.c:472
4043 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4044 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4046 #: gtk/gtkrange.c:479
4047 msgid "Arrow Y Displacement"
4048 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4050 #: gtk/gtkrange.c:480
4052 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4053 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4055 #: gtk/gtkrange.c:488
4056 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4057 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4059 #: gtk/gtkrange.c:489
4061 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4062 "IN while they are dragged"
4064 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4067 #: gtk/gtkrange.c:503
4068 msgid "Trough Side Details"
4069 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4071 #: gtk/gtkrange.c:504
4073 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4074 "with different details"
4076 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4079 #: gtk/gtkrange.c:520
4080 msgid "Trough Under Steppers"
4081 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4083 #: gtk/gtkrange.c:521
4085 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4088 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4091 #: gtk/gtkrecentaction.c:679 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:206
4092 msgid "Show Numbers"
4095 #: gtk/gtkrecentaction.c:680 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:207
4096 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4097 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4099 #: gtk/gtkrecentchooser.c:120
4100 msgid "Recent Manager"
4101 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4103 #: gtk/gtkrecentchooser.c:121
4104 msgid "The RecentManager object to use"
4105 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4107 #: gtk/gtkrecentchooser.c:135
4108 msgid "Show Private"
4111 #: gtk/gtkrecentchooser.c:136
4112 msgid "Whether the private items should be displayed"
4113 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4115 #: gtk/gtkrecentchooser.c:149
4116 msgid "Show Tooltips"
4117 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4119 #: gtk/gtkrecentchooser.c:150
4120 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4121 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4123 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4125 msgstr "Hiện biểu tượng"
4127 #: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4128 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4129 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4131 #: gtk/gtkrecentchooser.c:178
4132 msgid "Show Not Found"
4133 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4135 #: gtk/gtkrecentchooser.c:179
4136 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4137 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4139 #: gtk/gtkrecentchooser.c:192
4140 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4141 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4143 #: gtk/gtkrecentchooser.c:205
4147 #: gtk/gtkrecentchooser.c:206
4148 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4150 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
4153 #: gtk/gtkrecentchooser.c:222 gtk/gtkrecentmanager.c:234
4157 #: gtk/gtkrecentchooser.c:223
4158 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4159 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4161 #: gtk/gtkrecentchooser.c:237
4163 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4165 #: gtk/gtkrecentchooser.c:238
4166 msgid "The sorting order of the items displayed"
4167 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4169 #: gtk/gtkrecentchooser.c:253
4170 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4171 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4173 #: gtk/gtkrecentmanager.c:220
4174 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4176 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4178 #: gtk/gtkrecentmanager.c:235
4180 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4182 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4183 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4185 #: gtk/gtkrecentmanager.c:251
4186 msgid "The size of the recently used resources list"
4187 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4189 #: gtk/gtkruler.c:90
4193 #: gtk/gtkruler.c:91
4194 msgid "Lower limit of ruler"
4195 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4197 #: gtk/gtkruler.c:100
4201 #: gtk/gtkruler.c:101
4202 msgid "Upper limit of ruler"
4203 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4205 #: gtk/gtkruler.c:111
4206 msgid "Position of mark on the ruler"
4207 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4209 #: gtk/gtkruler.c:120
4213 #: gtk/gtkruler.c:121
4214 msgid "Maximum size of the ruler"
4215 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4217 #: gtk/gtkruler.c:136
4221 #: gtk/gtkruler.c:137
4222 msgid "The metric used for the ruler"
4223 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4225 #: gtk/gtkscale.c:143
4226 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4227 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4229 #: gtk/gtkscale.c:152
4233 #: gtk/gtkscale.c:153
4234 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4236 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4238 #: gtk/gtkscale.c:160
4239 msgid "Value Position"
4240 msgstr "Vị trí giá trị"
4242 #: gtk/gtkscale.c:161
4243 msgid "The position in which the current value is displayed"
4244 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4246 #: gtk/gtkscale.c:168
4247 msgid "Slider Length"
4248 msgstr "Độ dài con trượt"
4250 #: gtk/gtkscale.c:169
4251 msgid "Length of scale's slider"
4252 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4254 #: gtk/gtkscale.c:177
4255 msgid "Value spacing"
4256 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4258 #: gtk/gtkscale.c:178
4259 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4260 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4262 #: gtk/gtkscalebutton.c:182
4263 msgid "The value of the scale"
4264 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4266 #: gtk/gtkscalebutton.c:192
4267 msgid "The icon size"
4268 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4270 #: gtk/gtkscalebutton.c:201
4272 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4274 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co dãn "
4277 #: gtk/gtkscalebutton.c:229
4281 #: gtk/gtkscalebutton.c:230
4282 msgid "List of icon names"
4283 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4285 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4286 msgid "Minimum Slider Length"
4287 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4289 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4290 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4291 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4293 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4294 msgid "Fixed slider size"
4295 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4297 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4298 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4300 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4302 #: gtk/gtkscrollbar.c:84
4304 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4306 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4308 #: gtk/gtkscrollbar.c:92
4310 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4312 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4314 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:220 gtk/gtktext.c:540 gtk/gtktreeview.c:578
4315 msgid "Horizontal Adjustment"
4316 msgstr "Chỉnh ngang"
4318 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:227 gtk/gtktext.c:548 gtk/gtktreeview.c:586
4319 msgid "Vertical Adjustment"
4322 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:234
4323 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4324 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4326 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4327 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4328 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4330 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:242
4331 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4332 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4334 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4335 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4336 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4338 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:251
4339 msgid "Window Placement"
4340 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4342 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4344 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4345 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4347 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4348 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4350 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:269
4351 msgid "Window Placement Set"
4352 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4354 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4356 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4357 "contents with respect to the scrollbars."
4359 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
4360 "với những thanh cuộn, hay không."
4362 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:276
4366 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4367 msgid "Style of bevel around the contents"
4368 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4370 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:291
4371 msgid "Scrollbars within bevel"
4372 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4374 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4375 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4376 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4378 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:298
4379 msgid "Scrollbar spacing"
4380 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4382 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4383 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4384 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4386 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:314
4387 msgid "Scrolled Window Placement"
4388 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4390 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4392 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4393 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4395 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4396 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4398 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4402 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4403 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4404 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4406 #: gtk/gtksettings.c:206
4407 msgid "Double Click Time"
4408 msgstr "Thời nhấp đúp"
4410 #: gtk/gtksettings.c:207
4412 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4413 "click (in milliseconds)"
4415 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4416 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4418 #: gtk/gtksettings.c:214
4419 msgid "Double Click Distance"
4420 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4422 #: gtk/gtksettings.c:215
4424 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4425 "double click (in pixels)"
4427 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4430 #: gtk/gtksettings.c:231
4431 msgid "Cursor Blink"
4432 msgstr "Chớp con trỏ"
4434 #: gtk/gtksettings.c:232
4435 msgid "Whether the cursor should blink"
4436 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4438 #: gtk/gtksettings.c:239
4439 msgid "Cursor Blink Time"
4440 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4442 #: gtk/gtksettings.c:240
4443 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4444 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4446 #: gtk/gtksettings.c:259
4447 msgid "Cursor Blink Timeout"
4448 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4450 #: gtk/gtksettings.c:260
4451 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4452 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4454 #: gtk/gtksettings.c:267
4455 msgid "Split Cursor"
4456 msgstr "Con trỏ chia tách"
4458 #: gtk/gtksettings.c:268
4460 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4463 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4466 #: gtk/gtksettings.c:275
4468 msgstr "Tên sắc thái"
4470 #: gtk/gtksettings.c:276
4471 msgid "Name of theme RC file to load"
4472 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4474 #: gtk/gtksettings.c:284
4475 msgid "Icon Theme Name"
4476 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4478 #: gtk/gtksettings.c:285
4479 msgid "Name of icon theme to use"
4480 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4482 #: gtk/gtksettings.c:293
4483 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4484 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4486 #: gtk/gtksettings.c:294
4487 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4488 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4490 #: gtk/gtksettings.c:302
4491 msgid "Key Theme Name"
4492 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4494 #: gtk/gtksettings.c:303
4495 msgid "Name of key theme RC file to load"
4496 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4498 #: gtk/gtksettings.c:311
4499 msgid "Menu bar accelerator"
4500 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4502 #: gtk/gtksettings.c:312
4503 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4504 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4506 #: gtk/gtksettings.c:320
4507 msgid "Drag threshold"
4510 #: gtk/gtksettings.c:321
4511 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4512 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4514 #: gtk/gtksettings.c:329
4516 msgstr "Tên phông chữ"
4518 #: gtk/gtksettings.c:330
4519 msgid "Name of default font to use"
4520 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4522 #: gtk/gtksettings.c:338
4524 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4526 #: gtk/gtksettings.c:339
4527 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4529 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4531 #: gtk/gtksettings.c:347
4535 #: gtk/gtksettings.c:348
4536 msgid "List of currently active GTK modules"
4537 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4539 #: gtk/gtksettings.c:357
4540 msgid "Xft Antialias"
4541 msgstr "Làm trơn Xft"
4543 #: gtk/gtksettings.c:358
4544 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4545 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4547 #: gtk/gtksettings.c:367
4551 #: gtk/gtksettings.c:368
4552 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4553 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4555 #: gtk/gtksettings.c:377
4556 msgid "Xft Hint Style"
4557 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4559 #: gtk/gtksettings.c:378
4561 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4563 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4564 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4565 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4566 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4567 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4569 #: gtk/gtksettings.c:387
4573 #: gtk/gtksettings.c:388
4574 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4576 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4577 " •\t none\tkhông có\n"
4583 #: gtk/gtksettings.c:397
4587 #: gtk/gtksettings.c:398
4588 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4590 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4593 #: gtk/gtksettings.c:407
4594 msgid "Cursor theme name"
4595 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4597 #: gtk/gtksettings.c:408
4598 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4600 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4602 #: gtk/gtksettings.c:416
4603 msgid "Cursor theme size"
4604 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4606 #: gtk/gtksettings.c:417
4607 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4608 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4610 #: gtk/gtksettings.c:427
4611 msgid "Alternative button order"
4612 msgstr "Thứ tự nút khác"
4614 #: gtk/gtksettings.c:428
4615 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4616 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4618 #: gtk/gtksettings.c:445
4619 msgid "Alternative sort indicator direction"
4620 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
4622 #: gtk/gtksettings.c:446
4624 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4625 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4627 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
4628 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
4631 #: gtk/gtksettings.c:454
4632 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4633 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4635 #: gtk/gtksettings.c:455
4637 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4640 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4641 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4643 #: gtk/gtksettings.c:463
4644 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4645 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4647 #: gtk/gtksettings.c:464
4649 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4650 "control characters"
4652 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4653 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4655 #: gtk/gtksettings.c:472
4656 msgid "Start timeout"
4657 msgstr "Đầu thời hạn"
4659 #: gtk/gtksettings.c:473
4660 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4661 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4663 #: gtk/gtksettings.c:482
4664 msgid "Repeat timeout"
4665 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4667 #: gtk/gtksettings.c:483
4668 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4669 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4671 #: gtk/gtksettings.c:492
4672 msgid "Expand timeout"
4673 msgstr "Thời hạn bung"
4675 #: gtk/gtksettings.c:493
4676 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4677 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4679 #: gtk/gtksettings.c:528
4680 msgid "Color scheme"
4681 msgstr "Lược đồ màu"
4683 #: gtk/gtksettings.c:529
4684 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4685 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4687 #: gtk/gtksettings.c:538
4688 msgid "Enable Animations"
4689 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4691 #: gtk/gtksettings.c:539
4692 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4693 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4695 #: gtk/gtksettings.c:557
4696 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4697 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4699 #: gtk/gtksettings.c:558
4700 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4702 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4705 #: gtk/gtksettings.c:575
4706 msgid "Tooltip timeout"
4707 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
4709 #: gtk/gtksettings.c:576
4710 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4711 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
4713 #: gtk/gtksettings.c:601
4714 msgid "Tooltip browse timeout"
4715 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
4717 #: gtk/gtksettings.c:602
4718 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4720 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
4722 #: gtk/gtksettings.c:623
4723 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4724 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
4726 #: gtk/gtksettings.c:624
4727 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4728 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
4730 #: gtk/gtksettings.c:643
4731 msgid "Keynav Cursor Only"
4732 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
4734 #: gtk/gtksettings.c:644
4735 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4736 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
4738 #: gtk/gtksettings.c:661
4739 msgid "Keynav Wrap Around"
4740 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
4742 #: gtk/gtksettings.c:662
4743 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4744 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
4746 #: gtk/gtksettings.c:682
4750 #: gtk/gtksettings.c:683
4751 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4752 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
4754 #: gtk/gtksettings.c:700
4758 #: gtk/gtksettings.c:701
4759 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4760 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4762 #: gtk/gtksettings.c:709
4763 msgid "Default file chooser backend"
4764 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4766 #: gtk/gtksettings.c:710
4767 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4769 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4772 #: gtk/gtksettings.c:727
4773 msgid "Default print backend"
4774 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4776 #: gtk/gtksettings.c:728
4777 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4778 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4780 #: gtk/gtksettings.c:751
4781 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4782 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4784 #: gtk/gtksettings.c:752
4785 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4786 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4788 #: gtk/gtksettings.c:768
4789 msgid "Enable Mnemonics"
4790 msgstr "Bật gợi nhớ"
4792 #: gtk/gtksettings.c:769
4793 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4794 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
4796 #: gtk/gtksettings.c:785
4797 msgid "Enable Accelerators"
4798 msgstr "Bật phím tắt"
4800 #: gtk/gtksettings.c:786
4801 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4802 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
4804 #: gtk/gtksettings.c:803
4805 msgid "Recent Files Limit"
4806 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
4808 #: gtk/gtksettings.c:804
4809 msgid "Number of recently used files"
4810 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
4812 #: gtk/gtksettings.c:818
4813 msgid "Default IM module"
4814 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
4816 #: gtk/gtksettings.c:819
4817 msgid "Which IM module should be used by default"
4818 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
4820 #: gtk/gtksettings.c:837
4821 msgid "Recent Files Max Age"
4822 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
4824 #: gtk/gtksettings.c:838
4825 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
4826 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
4828 #: gtk/gtksizegroup.c:293
4832 #: gtk/gtksizegroup.c:294
4834 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4837 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4838 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4840 #: gtk/gtksizegroup.c:310
4841 msgid "Ignore hidden"
4842 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4844 #: gtk/gtksizegroup.c:311
4846 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4848 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4851 #: gtk/gtkspinbutton.c:213
4852 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4853 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4855 #: gtk/gtkspinbutton.c:220
4859 #: gtk/gtkspinbutton.c:240
4860 msgid "Snap to Ticks"
4861 msgstr "Đính vạch khấc"
4863 #: gtk/gtkspinbutton.c:241
4865 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4866 "nearest step increment"
4868 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4871 #: gtk/gtkspinbutton.c:248
4875 #: gtk/gtkspinbutton.c:249
4876 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4877 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4879 #: gtk/gtkspinbutton.c:256
4883 #: gtk/gtkspinbutton.c:257
4884 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4885 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4887 #: gtk/gtkspinbutton.c:264
4888 msgid "Update Policy"
4889 msgstr "Chính sách cập nhật"
4891 #: gtk/gtkspinbutton.c:265
4893 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4895 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4898 #: gtk/gtkspinbutton.c:274
4899 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4900 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4902 #: gtk/gtkspinbutton.c:283
4903 msgid "Style of bevel around the spin button"
4904 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4906 #: gtk/gtkstatusbar.c:141
4907 msgid "Has Resize Grip"
4908 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4910 #: gtk/gtkstatusbar.c:142
4911 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4912 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4914 #: gtk/gtkstatusbar.c:187
4915 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4916 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
4918 #: gtk/gtkstatusicon.c:222
4919 msgid "The size of the icon"
4920 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4922 #: gtk/gtkstatusicon.c:232
4923 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4924 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
4926 #: gtk/gtkstatusicon.c:239
4930 #: gtk/gtkstatusicon.c:240
4931 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4932 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4934 #: gtk/gtkstatusicon.c:248
4935 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4936 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4938 #: gtk/gtkstatusicon.c:264
4939 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4940 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
4942 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4943 msgid "The orientation of the tray"
4944 msgstr "Hướng của khay"
4946 #: gtk/gtktable.c:129
4950 #: gtk/gtktable.c:130
4951 msgid "The number of rows in the table"
4952 msgstr "Số hàng trong bảng"
4954 #: gtk/gtktable.c:138
4958 #: gtk/gtktable.c:139
4959 msgid "The number of columns in the table"
4960 msgstr "Số cột trong bảng"
4962 #: gtk/gtktable.c:147
4964 msgstr "Khoảng cách hàng"
4966 #: gtk/gtktable.c:148
4967 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4968 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4970 #: gtk/gtktable.c:156
4971 msgid "Column spacing"
4972 msgstr "Khoảng cách cột"
4974 #: gtk/gtktable.c:157
4975 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4976 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4978 #: gtk/gtktable.c:166
4979 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4980 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4982 #: gtk/gtktable.c:173
4983 msgid "Left attachment"
4986 #: gtk/gtktable.c:180
4987 msgid "Right attachment"
4990 #: gtk/gtktable.c:181
4991 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4992 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4994 #: gtk/gtktable.c:187
4995 msgid "Top attachment"
4998 #: gtk/gtktable.c:188
4999 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5000 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5002 #: gtk/gtktable.c:194
5003 msgid "Bottom attachment"
5006 #: gtk/gtktable.c:201
5007 msgid "Horizontal options"
5008 msgstr "Tùy chọn ngang"
5010 #: gtk/gtktable.c:202
5011 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5012 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5014 #: gtk/gtktable.c:208
5015 msgid "Vertical options"
5016 msgstr "Tùy chọn dọc"
5018 #: gtk/gtktable.c:209
5019 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5020 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5022 #: gtk/gtktable.c:215
5023 msgid "Horizontal padding"
5026 #: gtk/gtktable.c:216
5028 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5031 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5032 "trái nó, theo điểm ảnh"
5034 #: gtk/gtktable.c:222
5035 msgid "Vertical padding"
5038 #: gtk/gtktable.c:223
5040 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5043 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5044 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5046 #: gtk/gtktext.c:541
5047 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
5048 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
5050 #: gtk/gtktext.c:549
5051 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
5052 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
5054 #: gtk/gtktext.c:556
5058 #: gtk/gtktext.c:557
5059 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
5060 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
5062 #: gtk/gtktext.c:564
5066 #: gtk/gtktext.c:565
5067 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
5068 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
5070 #: gtk/gtktextbuffer.c:179
5074 #: gtk/gtktextbuffer.c:180
5075 msgid "Text Tag Table"
5076 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5078 #: gtk/gtktextbuffer.c:198
5079 msgid "Current text of the buffer"
5080 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5082 #: gtk/gtktextbuffer.c:212
5083 msgid "Has selection"
5084 msgstr "Có phần chọn"
5086 #: gtk/gtktextbuffer.c:213
5087 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5088 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5090 #: gtk/gtktextbuffer.c:229
5091 msgid "Cursor position"
5092 msgstr "Vị trí con trỏ"
5094 #: gtk/gtktextbuffer.c:230
5096 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5097 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5099 #: gtk/gtktextbuffer.c:245
5100 msgid "Copy target list"
5101 msgstr "Chép danh sách đích"
5103 #: gtk/gtktextbuffer.c:246
5105 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5107 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5110 #: gtk/gtktextbuffer.c:261
5111 msgid "Paste target list"
5112 msgstr "Dán danh sách đích"
5114 #: gtk/gtktextbuffer.c:262
5116 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5119 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5122 #: gtk/gtktextmark.c:90
5126 #: gtk/gtktextmark.c:97
5127 msgid "Left gravity"
5128 msgstr "Trọng lực bên trái"
5130 #: gtk/gtktextmark.c:98
5131 msgid "Whether the mark has left gravity"
5132 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5134 #: gtk/gtktexttag.c:173
5138 #: gtk/gtktexttag.c:174
5139 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5140 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5142 #: gtk/gtktexttag.c:192
5143 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5144 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5146 #: gtk/gtktexttag.c:199
5147 msgid "Background full height"
5148 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5150 #: gtk/gtktexttag.c:200
5152 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5153 "of the tagged characters"
5155 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5158 #: gtk/gtktexttag.c:208
5159 msgid "Background stipple mask"
5160 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5162 #: gtk/gtktexttag.c:209
5163 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5164 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5166 #: gtk/gtktexttag.c:226
5167 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5168 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5170 #: gtk/gtktexttag.c:234
5171 msgid "Foreground stipple mask"
5172 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5174 #: gtk/gtktexttag.c:235
5175 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5176 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5178 #: gtk/gtktexttag.c:242
5179 msgid "Text direction"
5180 msgstr "Hướng văn bản"
5182 #: gtk/gtktexttag.c:243
5183 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5184 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5186 #: gtk/gtktexttag.c:292
5187 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5189 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5192 #: gtk/gtktexttag.c:301
5193 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5195 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
5196 "thể pango chữ hoa nhỏ)"
5198 #: gtk/gtktexttag.c:310
5200 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5201 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5203 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5204 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5206 #: gtk/gtktexttag.c:321
5207 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5209 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5210 "co dãn bị đồn lại)"
5212 #: gtk/gtktexttag.c:330
5213 msgid "Font size in Pango units"
5214 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5216 #: gtk/gtktexttag.c:340
5218 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5219 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5220 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5222 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5223 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5224 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5225 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5227 #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588
5228 msgid "Left, right, or center justification"
5229 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5231 #: gtk/gtktexttag.c:379
5233 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5234 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5236 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5237 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5238 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5240 #: gtk/gtktexttag.c:386
5244 #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597
5245 msgid "Width of the left margin in pixels"
5246 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5248 #: gtk/gtktexttag.c:396
5249 msgid "Right margin"
5252 #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607
5253 msgid "Width of the right margin in pixels"
5254 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5256 #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616
5260 #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617
5261 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5262 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5264 #: gtk/gtktexttag.c:419
5266 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5269 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5272 #: gtk/gtktexttag.c:428
5273 msgid "Pixels above lines"
5274 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5276 #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541
5277 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5278 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5280 #: gtk/gtktexttag.c:438
5281 msgid "Pixels below lines"
5282 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5284 #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551
5285 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5286 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5288 #: gtk/gtktexttag.c:448
5289 msgid "Pixels inside wrap"
5290 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5292 #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561
5293 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5294 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5296 #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579
5298 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5299 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5301 #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626
5305 #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627
5306 msgid "Custom tabs for this text"
5307 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5309 #: gtk/gtktexttag.c:504
5313 #: gtk/gtktexttag.c:505
5314 msgid "Whether this text is hidden."
5315 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5317 #: gtk/gtktexttag.c:519
5318 msgid "Paragraph background color name"
5319 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5321 #: gtk/gtktexttag.c:520
5322 msgid "Paragraph background color as a string"
5323 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5325 #: gtk/gtktexttag.c:535
5326 msgid "Paragraph background color"
5327 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5329 #: gtk/gtktexttag.c:536
5330 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5331 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5333 #: gtk/gtktexttag.c:554
5334 msgid "Margin Accumulates"
5335 msgstr "Lề tích lũy"
5337 #: gtk/gtktexttag.c:555
5338 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5339 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5341 #: gtk/gtktexttag.c:568
5342 msgid "Background full height set"
5343 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5345 #: gtk/gtktexttag.c:569
5346 msgid "Whether this tag affects background height"
5347 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5349 #: gtk/gtktexttag.c:572
5350 msgid "Background stipple set"
5351 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5353 #: gtk/gtktexttag.c:573
5354 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5355 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5357 #: gtk/gtktexttag.c:580
5358 msgid "Foreground stipple set"
5359 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5361 #: gtk/gtktexttag.c:581
5362 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5363 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5365 #: gtk/gtktexttag.c:616
5366 msgid "Justification set"
5367 msgstr "Canh đều được đặt"
5369 #: gtk/gtktexttag.c:617
5370 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5371 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5373 #: gtk/gtktexttag.c:624
5374 msgid "Left margin set"
5375 msgstr "Lề trái được đặt"
5377 #: gtk/gtktexttag.c:625
5378 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5379 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5381 #: gtk/gtktexttag.c:628
5383 msgstr "Thụt lề được đặt"
5385 #: gtk/gtktexttag.c:629
5386 msgid "Whether this tag affects indentation"
5387 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5389 #: gtk/gtktexttag.c:636
5390 msgid "Pixels above lines set"
5391 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5393 #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5394 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5395 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5397 #: gtk/gtktexttag.c:640
5398 msgid "Pixels below lines set"
5399 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5401 #: gtk/gtktexttag.c:644
5402 msgid "Pixels inside wrap set"
5403 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5405 #: gtk/gtktexttag.c:645
5406 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5408 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5410 #: gtk/gtktexttag.c:652
5411 msgid "Right margin set"
5412 msgstr "Lề phải được đặt"
5414 #: gtk/gtktexttag.c:653
5415 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5416 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5418 #: gtk/gtktexttag.c:660
5419 msgid "Wrap mode set"
5420 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5422 #: gtk/gtktexttag.c:661
5423 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5424 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5426 #: gtk/gtktexttag.c:664
5428 msgstr "Tab được đặt"
5430 #: gtk/gtktexttag.c:665
5431 msgid "Whether this tag affects tabs"
5432 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5434 #: gtk/gtktexttag.c:668
5435 msgid "Invisible set"
5436 msgstr "Vô hình được đặt"
5438 #: gtk/gtktexttag.c:669
5439 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5440 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5442 #: gtk/gtktexttag.c:672
5443 msgid "Paragraph background set"
5444 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5446 #: gtk/gtktexttag.c:673
5447 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5448 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5450 #: gtk/gtktextview.c:540
5451 msgid "Pixels Above Lines"
5452 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5454 #: gtk/gtktextview.c:550
5455 msgid "Pixels Below Lines"
5456 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5458 #: gtk/gtktextview.c:560
5459 msgid "Pixels Inside Wrap"
5460 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5462 #: gtk/gtktextview.c:578
5464 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5466 #: gtk/gtktextview.c:596
5470 #: gtk/gtktextview.c:606
5471 msgid "Right Margin"
5474 #: gtk/gtktextview.c:634
5475 msgid "Cursor Visible"
5476 msgstr "Hiện con trỏ"
5478 #: gtk/gtktextview.c:635
5479 msgid "If the insertion cursor is shown"
5480 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5482 #: gtk/gtktextview.c:642
5486 #: gtk/gtktextview.c:643
5487 msgid "The buffer which is displayed"
5488 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5490 #: gtk/gtktextview.c:650
5491 msgid "Overwrite mode"
5492 msgstr "Chế độ ghi đè"
5494 #: gtk/gtktextview.c:651
5495 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5496 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5498 #: gtk/gtktextview.c:658
5500 msgstr "Chấp nhận Tab"
5502 #: gtk/gtktextview.c:659
5503 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5504 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5506 #: gtk/gtktextview.c:668
5507 msgid "Error underline color"
5508 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5510 #: gtk/gtktextview.c:669
5511 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5512 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5514 #: gtk/gtktoggleaction.c:103
5515 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5516 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5518 #: gtk/gtktoggleaction.c:104
5519 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5521 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5524 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
5525 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5526 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5528 #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5529 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5530 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5532 #: gtk/gtktogglebutton.c:111
5533 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5534 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5536 #: gtk/gtktogglebutton.c:118
5537 msgid "Draw Indicator"
5540 #: gtk/gtktogglebutton.c:119
5541 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5542 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5544 #: gtk/gtktoolbar.c:495
5545 msgid "The orientation of the toolbar"
5546 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5548 #: gtk/gtktoolbar.c:503
5549 msgid "Toolbar Style"
5550 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5552 #: gtk/gtktoolbar.c:504
5553 msgid "How to draw the toolbar"
5554 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5556 #: gtk/gtktoolbar.c:511
5558 msgstr "Xem mũi tên"
5560 #: gtk/gtktoolbar.c:512
5561 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5562 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5564 #: gtk/gtktoolbar.c:527
5566 msgstr "Mẹo công cụ"
5568 #: gtk/gtktoolbar.c:528
5569 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5570 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5572 #: gtk/gtktoolbar.c:550
5573 msgid "Size of icons in this toolbar"
5574 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5576 #: gtk/gtktoolbar.c:565
5577 msgid "Icon size set"
5578 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5580 #: gtk/gtktoolbar.c:566
5581 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5582 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5584 #: gtk/gtktoolbar.c:575
5585 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5587 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5589 #: gtk/gtktoolbar.c:583
5590 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5591 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5593 #: gtk/gtktoolbar.c:590
5597 #: gtk/gtktoolbar.c:591
5598 msgid "Size of spacers"
5599 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5601 #: gtk/gtktoolbar.c:600
5602 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5603 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5605 #: gtk/gtktoolbar.c:608
5606 msgid "Maximum child expand"
5607 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5609 #: gtk/gtktoolbar.c:609
5610 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5611 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5613 #: gtk/gtktoolbar.c:617
5615 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5617 #: gtk/gtktoolbar.c:618
5618 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5619 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5621 #: gtk/gtktoolbar.c:625
5622 msgid "Button relief"
5623 msgstr "Đắp nổi nút"
5625 #: gtk/gtktoolbar.c:626
5626 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5627 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5629 #: gtk/gtktoolbar.c:633
5630 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5631 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5633 #: gtk/gtktoolbar.c:639
5634 msgid "Toolbar style"
5635 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5637 #: gtk/gtktoolbar.c:640
5639 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5641 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5643 #: gtk/gtktoolbar.c:646
5644 msgid "Toolbar icon size"
5645 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5647 #: gtk/gtktoolbar.c:647
5648 msgid "Size of icons in default toolbars"
5649 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5651 #: gtk/gtktoolbutton.c:181
5652 msgid "Text to show in the item."
5653 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
5655 #: gtk/gtktoolbutton.c:188
5657 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5658 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5660 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5661 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5663 #: gtk/gtktoolbutton.c:195
5664 msgid "Widget to use as the item label"
5665 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5667 #: gtk/gtktoolbutton.c:201
5671 #: gtk/gtktoolbutton.c:202
5672 msgid "The stock icon displayed on the item"
5673 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5675 #: gtk/gtktoolbutton.c:218
5679 #: gtk/gtktoolbutton.c:219
5680 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5681 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5683 #: gtk/gtktoolbutton.c:225
5687 #: gtk/gtktoolbutton.c:226
5688 msgid "Icon widget to display in the item"
5689 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5691 #: gtk/gtktoolbutton.c:239
5692 msgid "Icon spacing"
5693 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5695 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
5696 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5697 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5699 #: gtk/gtktoolitem.c:168
5701 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5702 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5704 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5705 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5706 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5708 #: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5709 msgid "TreeModelSort Model"
5710 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5712 #: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5713 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5714 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5716 #: gtk/gtktreeview.c:570
5717 msgid "TreeView Model"
5718 msgstr "Mô hình TreeView"
5720 #: gtk/gtktreeview.c:571
5721 msgid "The model for the tree view"
5722 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5724 #: gtk/gtktreeview.c:579
5725 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5726 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5728 #: gtk/gtktreeview.c:587
5729 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5730 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5732 #: gtk/gtktreeview.c:594
5733 msgid "Headers Visible"
5734 msgstr "Hiện phần đầu"
5736 #: gtk/gtktreeview.c:595
5737 msgid "Show the column header buttons"
5738 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5740 #: gtk/gtktreeview.c:602
5741 msgid "Headers Clickable"
5742 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5744 #: gtk/gtktreeview.c:603
5745 msgid "Column headers respond to click events"
5746 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5748 #: gtk/gtktreeview.c:610
5749 msgid "Expander Column"
5750 msgstr "Cột mũi tên bung"
5752 #: gtk/gtktreeview.c:611
5753 msgid "Set the column for the expander column"
5754 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5756 #: gtk/gtktreeview.c:626
5758 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5760 #: gtk/gtktreeview.c:627
5761 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5762 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5764 #: gtk/gtktreeview.c:634
5765 msgid "Enable Search"
5766 msgstr "Bật tìm kiếm"
5768 #: gtk/gtktreeview.c:635
5769 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5770 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5772 #: gtk/gtktreeview.c:642
5773 msgid "Search Column"
5774 msgstr "Cột tìm kiếm"
5776 #: gtk/gtktreeview.c:643
5777 msgid "Model column to search through when searching through code"
5778 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5780 #: gtk/gtktreeview.c:663
5781 msgid "Fixed Height Mode"
5782 msgstr "Chế độ cao cố định"
5784 #: gtk/gtktreeview.c:664
5785 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5787 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5790 #: gtk/gtktreeview.c:684
5791 msgid "Hover Selection"
5792 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5794 #: gtk/gtktreeview.c:685
5795 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5796 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5798 #: gtk/gtktreeview.c:704
5799 msgid "Hover Expand"
5800 msgstr "Bung di chuyển"
5802 #: gtk/gtktreeview.c:705
5804 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5805 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5807 #: gtk/gtktreeview.c:719
5808 msgid "Show Expanders"
5809 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5811 #: gtk/gtktreeview.c:720
5812 msgid "View has expanders"
5813 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5815 #: gtk/gtktreeview.c:734
5816 msgid "Level Indentation"
5817 msgstr "Thụt lề cấp"
5819 #: gtk/gtktreeview.c:735
5820 msgid "Extra indentation for each level"
5821 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5823 #: gtk/gtktreeview.c:744
5824 msgid "Rubber Banding"
5827 #: gtk/gtktreeview.c:745
5829 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5831 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5833 #: gtk/gtktreeview.c:752
5834 msgid "Enable Grid Lines"
5835 msgstr "Bật các đường lưới"
5837 #: gtk/gtktreeview.c:753
5838 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5839 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5841 #: gtk/gtktreeview.c:761
5842 msgid "Enable Tree Lines"
5843 msgstr "Bật đường cây"
5845 #: gtk/gtktreeview.c:762
5846 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5847 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5849 #: gtk/gtktreeview.c:770
5850 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
5851 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
5853 #: gtk/gtktreeview.c:792
5854 msgid "Vertical Separator Width"
5855 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5857 #: gtk/gtktreeview.c:793
5858 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5859 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5861 #: gtk/gtktreeview.c:801
5862 msgid "Horizontal Separator Width"
5863 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5865 #: gtk/gtktreeview.c:802
5866 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5867 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5869 #: gtk/gtktreeview.c:810
5871 msgstr "Cho phép quy tắc"
5873 #: gtk/gtktreeview.c:811
5874 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5875 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5877 #: gtk/gtktreeview.c:817
5878 msgid "Indent Expanders"
5879 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5881 #: gtk/gtktreeview.c:818
5882 msgid "Make the expanders indented"
5883 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5885 #: gtk/gtktreeview.c:824
5886 msgid "Even Row Color"
5887 msgstr "Màu hàng chẵn"
5889 #: gtk/gtktreeview.c:825
5890 msgid "Color to use for even rows"
5891 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5893 #: gtk/gtktreeview.c:831
5894 msgid "Odd Row Color"
5895 msgstr "Màu hàng lẻ"
5897 #: gtk/gtktreeview.c:832
5898 msgid "Color to use for odd rows"
5899 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5901 #: gtk/gtktreeview.c:838
5902 msgid "Row Ending details"
5903 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5905 #: gtk/gtktreeview.c:839
5906 msgid "Enable extended row background theming"
5907 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5909 #: gtk/gtktreeview.c:845
5910 msgid "Grid line width"
5911 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5913 #: gtk/gtktreeview.c:846
5914 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5915 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5917 #: gtk/gtktreeview.c:852
5918 msgid "Tree line width"
5919 msgstr "Độ rộng đường cây"
5921 #: gtk/gtktreeview.c:853
5922 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5923 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5925 #: gtk/gtktreeview.c:859
5926 msgid "Grid line pattern"
5927 msgstr "Mẫu đường lưới"
5929 #: gtk/gtktreeview.c:860
5930 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5931 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5933 #: gtk/gtktreeview.c:866
5934 msgid "Tree line pattern"
5935 msgstr "Mẫu đường cây"
5937 #: gtk/gtktreeview.c:867
5938 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5939 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5941 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
5942 msgid "Whether to display the column"
5943 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5945 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:523
5949 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
5950 msgid "Column is user-resizable"
5951 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5953 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
5954 msgid "Current width of the column"
5955 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5957 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
5958 msgid "Space which is inserted between cells"
5959 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5961 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
5965 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
5966 msgid "Resize mode of the column"
5967 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5969 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
5971 msgstr "Độ rộng cố định"
5973 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
5974 msgid "Current fixed width of the column"
5975 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5977 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
5978 msgid "Minimum Width"
5979 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5981 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
5982 msgid "Minimum allowed width of the column"
5983 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5985 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
5986 msgid "Maximum Width"
5987 msgstr "Độ rộng tối đa"
5989 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
5990 msgid "Maximum allowed width of the column"
5991 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5993 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
5994 msgid "Title to appear in column header"
5995 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5997 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
5998 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5999 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6001 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
6003 msgstr "Có thể nhắp"
6005 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
6006 msgid "Whether the header can be clicked"
6007 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6009 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
6011 msgstr "Ô điều khiển"
6013 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
6014 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6015 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6017 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
6018 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6019 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6021 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
6022 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6023 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6025 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
6026 msgid "Sort indicator"
6027 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6029 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
6030 msgid "Whether to show a sort indicator"
6031 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6033 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
6037 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
6038 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6039 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6041 #: gtk/gtkuimanager.c:221
6042 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6043 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6045 #: gtk/gtkuimanager.c:228
6046 msgid "Merged UI definition"
6047 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6049 #: gtk/gtkuimanager.c:229
6050 msgid "An XML string describing the merged UI"
6051 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6053 #: gtk/gtkviewport.c:107
6055 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6058 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6060 #: gtk/gtkviewport.c:115
6062 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6065 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6067 #: gtk/gtkviewport.c:123
6068 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6069 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6071 #: gtk/gtkwidget.c:480
6073 msgstr "Tên ô điều khiển"
6075 #: gtk/gtkwidget.c:481
6076 msgid "The name of the widget"
6077 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6079 #: gtk/gtkwidget.c:487
6080 msgid "Parent widget"
6081 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6083 #: gtk/gtkwidget.c:488
6084 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6086 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6089 #: gtk/gtkwidget.c:495
6090 msgid "Width request"
6091 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6093 #: gtk/gtkwidget.c:496
6095 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6098 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6100 #: gtk/gtkwidget.c:504
6101 msgid "Height request"
6102 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6104 #: gtk/gtkwidget.c:505
6106 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6109 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6111 #: gtk/gtkwidget.c:514
6112 msgid "Whether the widget is visible"
6113 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6115 #: gtk/gtkwidget.c:521
6116 msgid "Whether the widget responds to input"
6117 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6119 #: gtk/gtkwidget.c:527
6120 msgid "Application paintable"
6121 msgstr "Ứng dụng sơn"
6123 #: gtk/gtkwidget.c:528
6124 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6125 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6127 #: gtk/gtkwidget.c:534
6129 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6131 #: gtk/gtkwidget.c:535
6132 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6133 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6135 #: gtk/gtkwidget.c:541
6137 msgstr "Có tiêu điểm"
6139 #: gtk/gtkwidget.c:542
6140 msgid "Whether the widget has the input focus"
6141 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6143 #: gtk/gtkwidget.c:548
6145 msgstr "Là tiêu điểm"
6147 #: gtk/gtkwidget.c:549
6148 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6150 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6152 #: gtk/gtkwidget.c:555
6154 msgstr "Có thể làm mặc định"
6156 #: gtk/gtkwidget.c:556
6157 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6158 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6160 #: gtk/gtkwidget.c:562
6164 #: gtk/gtkwidget.c:563
6165 msgid "Whether the widget is the default widget"
6166 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6168 #: gtk/gtkwidget.c:569
6169 msgid "Receives default"
6170 msgstr "Nhận mặc định"
6172 #: gtk/gtkwidget.c:570
6173 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6175 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6177 #: gtk/gtkwidget.c:576
6178 msgid "Composite child"
6181 #: gtk/gtkwidget.c:577
6182 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6183 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6185 #: gtk/gtkwidget.c:583
6189 #: gtk/gtkwidget.c:584
6191 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6194 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6197 #: gtk/gtkwidget.c:590
6201 #: gtk/gtkwidget.c:591
6202 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6204 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6206 #: gtk/gtkwidget.c:598
6207 msgid "Extension events"
6208 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6210 #: gtk/gtkwidget.c:599
6211 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6213 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6215 #: gtk/gtkwidget.c:606
6217 msgstr "Không hiện hết"
6219 #: gtk/gtkwidget.c:607
6220 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6222 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
6223 "động tới ô điều khiển này hay có"
6225 #: gtk/gtkwidget.c:629
6227 msgstr "Có mẹo công cụ"
6229 #: gtk/gtkwidget.c:630
6230 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6231 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6233 #: gtk/gtkwidget.c:650
6234 msgid "Tooltip Text"
6235 msgstr "Văn bản méo công cụ"
6237 #: gtk/gtkwidget.c:651 gtk/gtkwidget.c:672
6238 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6239 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
6241 #: gtk/gtkwidget.c:671
6242 msgid "Tooltip markup"
6243 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
6245 #: gtk/gtkwidget.c:2189
6246 msgid "Interior Focus"
6247 msgstr "Tiêu điểm trong"
6249 #: gtk/gtkwidget.c:2190
6250 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6251 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6253 #: gtk/gtkwidget.c:2196
6254 msgid "Focus linewidth"
6255 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6257 #: gtk/gtkwidget.c:2197
6258 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6259 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6261 #: gtk/gtkwidget.c:2203
6262 msgid "Focus line dash pattern"
6263 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6265 #: gtk/gtkwidget.c:2204
6266 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6267 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6269 #: gtk/gtkwidget.c:2209
6270 msgid "Focus padding"
6271 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6273 #: gtk/gtkwidget.c:2210
6274 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6275 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6277 #: gtk/gtkwidget.c:2215
6278 msgid "Cursor color"
6279 msgstr "Màu con trỏ"
6281 #: gtk/gtkwidget.c:2216
6282 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6283 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6285 #: gtk/gtkwidget.c:2221
6286 msgid "Secondary cursor color"
6287 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6289 #: gtk/gtkwidget.c:2222
6291 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6292 "right-to-left and left-to-right text"
6294 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6295 "sang-phải đều trộn với nhau"
6297 #: gtk/gtkwidget.c:2227
6298 msgid "Cursor line aspect ratio"
6299 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6301 #: gtk/gtkwidget.c:2228
6302 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6303 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6305 #: gtk/gtkwidget.c:2242
6309 #: gtk/gtkwidget.c:2243
6310 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6311 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6313 #: gtk/gtkwidget.c:2256
6314 msgid "Unvisited Link Color"
6315 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6317 #: gtk/gtkwidget.c:2257
6318 msgid "Color of unvisited links"
6319 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6321 #: gtk/gtkwidget.c:2270
6322 msgid "Visited Link Color"
6323 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6325 #: gtk/gtkwidget.c:2271
6326 msgid "Color of visited links"
6327 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6329 #: gtk/gtkwidget.c:2285
6330 msgid "Wide Separators"
6331 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6333 #: gtk/gtkwidget.c:2286
6335 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6338 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6339 "thay vào đường hay không"
6341 #: gtk/gtkwidget.c:2300
6342 msgid "Separator Width"
6343 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6345 #: gtk/gtkwidget.c:2301
6346 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6347 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6349 #: gtk/gtkwidget.c:2315
6350 msgid "Separator Height"
6351 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6353 #: gtk/gtkwidget.c:2316
6354 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6356 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6359 #: gtk/gtkwidget.c:2330
6360 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6361 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6363 #: gtk/gtkwidget.c:2331
6364 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6365 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6367 #: gtk/gtkwidget.c:2345
6368 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6369 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6371 #: gtk/gtkwidget.c:2346
6372 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6373 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6375 #: gtk/gtkwindow.c:464
6377 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6379 #: gtk/gtkwindow.c:465
6380 msgid "The type of the window"
6381 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6383 #: gtk/gtkwindow.c:473
6384 msgid "Window Title"
6385 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6387 #: gtk/gtkwindow.c:474
6388 msgid "The title of the window"
6389 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6391 #: gtk/gtkwindow.c:481
6395 #: gtk/gtkwindow.c:482
6396 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6397 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6399 #: gtk/gtkwindow.c:498
6401 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6403 #: gtk/gtkwindow.c:499
6404 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6406 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6408 #: gtk/gtkwindow.c:506
6409 msgid "Allow Shrink"
6410 msgstr "Cho phép co"
6412 #: gtk/gtkwindow.c:508
6415 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6418 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6419 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6421 #: gtk/gtkwindow.c:515
6423 msgstr "Cho phép dãn"
6425 #: gtk/gtkwindow.c:516
6426 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6427 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6429 #: gtk/gtkwindow.c:524
6430 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6431 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6433 #: gtk/gtkwindow.c:531
6437 #: gtk/gtkwindow.c:532
6439 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6442 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6443 "cửa sổ này còn mở)"
6445 #: gtk/gtkwindow.c:539
6446 msgid "Window Position"
6447 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6449 #: gtk/gtkwindow.c:540
6450 msgid "The initial position of the window"
6451 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6453 #: gtk/gtkwindow.c:548
6454 msgid "Default Width"
6455 msgstr "Độ rộng mặc định"
6457 #: gtk/gtkwindow.c:549
6458 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6460 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6462 #: gtk/gtkwindow.c:558
6463 msgid "Default Height"
6464 msgstr "Độ cao mặc định"
6466 #: gtk/gtkwindow.c:559
6468 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6469 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6471 #: gtk/gtkwindow.c:568
6472 msgid "Destroy with Parent"
6473 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6475 #: gtk/gtkwindow.c:569
6476 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6477 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6479 #: gtk/gtkwindow.c:577
6480 msgid "Icon for this window"
6481 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6483 #: gtk/gtkwindow.c:593
6484 msgid "Name of the themed icon for this window"
6485 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6487 #: gtk/gtkwindow.c:608
6491 #: gtk/gtkwindow.c:609
6492 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6493 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6495 #: gtk/gtkwindow.c:616
6496 msgid "Focus in Toplevel"
6497 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6499 #: gtk/gtkwindow.c:617
6500 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6501 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6503 #: gtk/gtkwindow.c:624
6507 #: gtk/gtkwindow.c:625
6509 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6510 "and how to treat it."
6512 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6514 #: gtk/gtkwindow.c:633
6515 msgid "Skip taskbar"
6516 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6518 #: gtk/gtkwindow.c:634
6519 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6520 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6522 #: gtk/gtkwindow.c:641
6524 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6526 #: gtk/gtkwindow.c:642
6527 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6528 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6530 #: gtk/gtkwindow.c:649
6534 #: gtk/gtkwindow.c:650
6535 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6536 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6538 #: gtk/gtkwindow.c:664
6539 msgid "Accept focus"
6540 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6542 #: gtk/gtkwindow.c:665
6543 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6544 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6546 #: gtk/gtkwindow.c:679
6547 msgid "Focus on map"
6548 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6550 #: gtk/gtkwindow.c:680
6551 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6552 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6554 #: gtk/gtkwindow.c:694
6558 #: gtk/gtkwindow.c:695
6559 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6560 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6562 #: gtk/gtkwindow.c:709
6564 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6566 #: gtk/gtkwindow.c:710
6567 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6568 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6570 #: gtk/gtkwindow.c:726
6574 #: gtk/gtkwindow.c:727
6575 msgid "The window gravity of the window"
6576 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6578 #: gtk/gtkwindow.c:744
6579 msgid "Transient for Window"
6580 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6582 #: gtk/gtkwindow.c:745
6583 msgid "The transient parent of the dialog"
6584 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6586 #: gtk/gtkwindow.c:759
6587 msgid "Opacity for Window"
6588 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
6590 #: gtk/gtkwindow.c:760
6591 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6592 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
6594 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
6595 msgid "IM Preedit style"
6596 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6598 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
6599 msgid "How to draw the input method preedit string"
6601 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6603 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
6604 msgid "IM Status style"
6605 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6607 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
6608 msgid "How to draw the input method statusbar"
6609 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"