1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-10-01 15:54-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
23 msgid "Device Display"
24 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
28 msgid "Display which the device belongs to"
29 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
31 #: gdk/gdkdevice.c:112
33 msgid "Device manager"
34 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
36 #: gdk/gdkdevice.c:113
37 msgid "Device manager which the device belongs to"
40 #: gdk/gdkdevice.c:127 gdk/gdkdevice.c:128
43 msgstr "Tên ô điều khiển"
45 #: gdk/gdkdevice.c:142
48 msgstr "Kiểu đường cong"
50 #: gdk/gdkdevice.c:143
51 msgid "Device role in the device manager"
54 #: gdk/gdkdevice.c:159
55 msgid "Associated device"
58 #: gdk/gdkdevice.c:160
59 msgid "Associated pointer or keyboard with this device"
62 #: gdk/gdkdevice.c:173
66 #: gdk/gdkdevice.c:174
68 msgid "Source type for the device"
69 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
71 #: gdk/gdkdevice.c:189 gdk/gdkdevice.c:190
73 msgid "Input mode for the device"
74 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
76 #: gdk/gdkdevice.c:205
78 msgid "Whether the device has a cursor"
79 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
81 #: gdk/gdkdevice.c:206
83 msgid "Whether there is a visible cursor following device motion"
84 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
86 #: gdk/gdkdevice.c:220 gdk/gdkdevice.c:221
88 msgid "Number of axes in the device"
89 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
91 #: gdk/gdkdevicemanager.c:134
94 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
96 #: gdk/gdkdevicemanager.c:135
98 msgid "Display for the device manager"
99 msgstr "Hiển thị ô đó"
101 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:102
102 msgid "Default Display"
103 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
105 #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
106 msgid "The default display for GDK"
107 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
109 #: gdk/gdkscreen.c:72
111 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
113 #: gdk/gdkscreen.c:73
114 msgid "The default font options for the screen"
115 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
117 #: gdk/gdkscreen.c:80
118 msgid "Font resolution"
119 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
121 #: gdk/gdkscreen.c:81
122 msgid "The resolution for fonts on the screen"
123 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
125 #: gdk/gdkwindow.c:392 gdk/gdkwindow.c:393
129 #: gdk/x11/gdkdevice-xi.c:132 gdk/x11/gdkdevice-xi.c:133
130 #: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:111
134 #: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:112
135 msgid "Device identifier"
138 #: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi.c:84
143 #: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi.c:85
144 msgid "Event base for XInput events"
147 #: gtk/gtkaboutdialog.c:269
149 msgstr "Tên chương trình"
151 #: gtk/gtkaboutdialog.c:270
153 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
154 "g_get_application_name()"
156 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
157 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
159 #: gtk/gtkaboutdialog.c:284
160 msgid "Program version"
161 msgstr "Phiên bản chương trình"
163 #: gtk/gtkaboutdialog.c:285
164 msgid "The version of the program"
165 msgstr "Phiên bản của chương trình"
167 #: gtk/gtkaboutdialog.c:299
168 msgid "Copyright string"
169 msgstr "Chuỗi bản quyền"
171 #: gtk/gtkaboutdialog.c:300
172 msgid "Copyright information for the program"
173 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
175 #: gtk/gtkaboutdialog.c:317
176 msgid "Comments string"
177 msgstr "Chuỗi ghi chú"
179 #: gtk/gtkaboutdialog.c:318
180 msgid "Comments about the program"
181 msgstr "Ghi chú về chương trình"
183 #: gtk/gtkaboutdialog.c:368
186 msgstr "Kiểu thông điệp"
188 #: gtk/gtkaboutdialog.c:369
190 msgid "The license type of the program"
191 msgstr "Phiên bản của chương trình"
193 #: gtk/gtkaboutdialog.c:385
195 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
197 #: gtk/gtkaboutdialog.c:386
198 msgid "The URL for the link to the website of the program"
199 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
201 #: gtk/gtkaboutdialog.c:401
202 msgid "Website label"
203 msgstr "Nhãn trang chủ"
205 #: gtk/gtkaboutdialog.c:402
207 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
208 "defaults to the URL"
210 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
211 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
213 #: gtk/gtkaboutdialog.c:418
217 #: gtk/gtkaboutdialog.c:419
218 msgid "List of authors of the program"
219 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
221 #: gtk/gtkaboutdialog.c:435
225 #: gtk/gtkaboutdialog.c:436
226 msgid "List of people documenting the program"
227 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
229 #: gtk/gtkaboutdialog.c:452
233 #: gtk/gtkaboutdialog.c:453
234 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
235 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
237 #: gtk/gtkaboutdialog.c:470
238 msgid "Translator credits"
241 #: gtk/gtkaboutdialog.c:471
243 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
245 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
247 #: gtk/gtkaboutdialog.c:486
251 #: gtk/gtkaboutdialog.c:487
253 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
254 "gtk_window_get_default_icon_list()"
256 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
257 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
258 "biểu tượng mặc định)"
260 #: gtk/gtkaboutdialog.c:502
261 msgid "Logo Icon Name"
262 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
264 #: gtk/gtkaboutdialog.c:503
265 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
266 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
268 #: gtk/gtkaboutdialog.c:516
270 msgstr "Ngắt dòng quyển"
272 #: gtk/gtkaboutdialog.c:517
273 msgid "Whether to wrap the license text."
274 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
276 #: gtk/gtkaccellabel.c:189
277 msgid "Accelerator Closure"
278 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
280 #: gtk/gtkaccellabel.c:190
281 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
282 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
284 #: gtk/gtkaccellabel.c:196
285 msgid "Accelerator Widget"
286 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
288 #: gtk/gtkaccellabel.c:197
289 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
290 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
292 #: gtk/gtkaction.c:222 gtk/gtkactiongroup.c:228 gtk/gtkprinter.c:125
293 #: gtk/gtktextmark.c:89
297 #: gtk/gtkaction.c:223
298 msgid "A unique name for the action."
299 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
301 #: gtk/gtkaction.c:241 gtk/gtkbutton.c:238 gtk/gtkexpander.c:209
302 #: gtk/gtkframe.c:130 gtk/gtklabel.c:549 gtk/gtkmenuitem.c:333
303 #: gtk/gtktoolbutton.c:202 gtk/gtktoolitemgroup.c:1571
307 #: gtk/gtkaction.c:242
308 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
309 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
311 #: gtk/gtkaction.c:258
315 #: gtk/gtkaction.c:259
316 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
317 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
319 #: gtk/gtkaction.c:267
323 #: gtk/gtkaction.c:268
324 msgid "A tooltip for this action."
325 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
327 #: gtk/gtkaction.c:283
329 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
331 #: gtk/gtkaction.c:284
332 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
334 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
337 #: gtk/gtkaction.c:304 gtk/gtkstatusicon.c:252
341 #: gtk/gtkaction.c:305 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:215 gtk/gtkimage.c:320
342 #: gtk/gtkstatusicon.c:253
343 msgid "The GIcon being displayed"
344 msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
346 #: gtk/gtkaction.c:325 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:180 gtk/gtkimage.c:302
347 #: gtk/gtkprinter.c:174 gtk/gtkstatusicon.c:236 gtk/gtkwindow.c:685
349 msgstr "Tên biểu thượng"
351 #: gtk/gtkaction.c:326 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:181 gtk/gtkimage.c:303
352 #: gtk/gtkstatusicon.c:237
353 msgid "The name of the icon from the icon theme"
354 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
356 #: gtk/gtkaction.c:333 gtk/gtktoolitem.c:186
357 msgid "Visible when horizontal"
358 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
360 #: gtk/gtkaction.c:334 gtk/gtktoolitem.c:187
362 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
365 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
367 #: gtk/gtkaction.c:349
368 msgid "Visible when overflown"
369 msgstr "Hiển thị khi trán"
371 #: gtk/gtkaction.c:350
373 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
376 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
377 "đơn trán thanh công cụ."
379 #: gtk/gtkaction.c:357 gtk/gtktoolitem.c:193
380 msgid "Visible when vertical"
381 msgstr "Hiển thị khi dọc"
383 #: gtk/gtkaction.c:358 gtk/gtktoolitem.c:194
385 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
387 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
389 #: gtk/gtkaction.c:365 gtk/gtktoolitem.c:200
391 msgstr "Là quan trọng"
393 #: gtk/gtkaction.c:366
395 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
396 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
398 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
399 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
400 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
402 #: gtk/gtkaction.c:374
403 msgid "Hide if empty"
406 #: gtk/gtkaction.c:375
407 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
408 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
410 #: gtk/gtkaction.c:381 gtk/gtkactiongroup.c:235 gtk/gtkcellrenderer.c:242
411 #: gtk/gtkwidget.c:754
415 #: gtk/gtkaction.c:382
416 msgid "Whether the action is enabled."
417 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
419 #: gtk/gtkaction.c:388 gtk/gtkactiongroup.c:242 gtk/gtkstatusicon.c:287
420 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:195 gtk/gtkwidget.c:747
424 #: gtk/gtkaction.c:389
425 msgid "Whether the action is visible."
426 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
428 #: gtk/gtkaction.c:395
430 msgstr "Nhóm hành động"
432 #: gtk/gtkaction.c:396
434 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
437 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
438 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
440 #: gtk/gtkaction.c:414 gtk/gtkimagemenuitem.c:172
441 msgid "Always show image"
442 msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
444 #: gtk/gtkaction.c:415 gtk/gtkimagemenuitem.c:173
445 msgid "Whether the image will always be shown"
446 msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
448 #: gtk/gtkactiongroup.c:229
449 msgid "A name for the action group."
450 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
452 #: gtk/gtkactiongroup.c:236
453 msgid "Whether the action group is enabled."
454 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
456 #: gtk/gtkactiongroup.c:243
457 msgid "Whether the action group is visible."
458 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
460 #: gtk/gtkactivatable.c:290
461 msgid "Related Action"
462 msgstr "Hành vi liên quan"
464 #: gtk/gtkactivatable.c:291
465 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
467 "Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập "
470 #: gtk/gtkactivatable.c:313
471 msgid "Use Action Appearance"
472 msgstr "Dùng hình thức hành vi"
474 #: gtk/gtkactivatable.c:314
475 msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
476 msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
478 #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:126
479 #: gtk/gtkscalebutton.c:220 gtk/gtkspinbutton.c:289
483 #: gtk/gtkadjustment.c:94
484 msgid "The value of the adjustment"
485 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
487 #: gtk/gtkadjustment.c:110
488 msgid "Minimum Value"
489 msgstr "Giá trị tối thiểu"
491 #: gtk/gtkadjustment.c:111
492 msgid "The minimum value of the adjustment"
493 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
495 #: gtk/gtkadjustment.c:130
496 msgid "Maximum Value"
497 msgstr "Giá trị tối đa"
499 #: gtk/gtkadjustment.c:131
500 msgid "The maximum value of the adjustment"
501 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
503 #: gtk/gtkadjustment.c:147
504 msgid "Step Increment"
507 #: gtk/gtkadjustment.c:148
508 msgid "The step increment of the adjustment"
509 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
511 #: gtk/gtkadjustment.c:164
512 msgid "Page Increment"
515 #: gtk/gtkadjustment.c:165
516 msgid "The page increment of the adjustment"
517 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
519 #: gtk/gtkadjustment.c:184
523 #: gtk/gtkadjustment.c:185
524 msgid "The page size of the adjustment"
525 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
527 #: gtk/gtkalignment.c:123
528 msgid "Horizontal alignment"
529 msgstr "Canh hàng ngang"
531 #: gtk/gtkalignment.c:124 gtk/gtkbutton.c:289
533 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
536 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
537 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
539 #: gtk/gtkalignment.c:133
540 msgid "Vertical alignment"
541 msgstr "Canh hàng dọc"
543 #: gtk/gtkalignment.c:134 gtk/gtkbutton.c:308
545 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
548 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
549 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
551 #: gtk/gtkalignment.c:142
552 msgid "Horizontal scale"
555 #: gtk/gtkalignment.c:143
557 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
558 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
560 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
561 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
563 #: gtk/gtkalignment.c:151
564 msgid "Vertical scale"
567 #: gtk/gtkalignment.c:152
569 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
570 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
572 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
573 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
575 #: gtk/gtkalignment.c:169
579 #: gtk/gtkalignment.c:170
580 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
581 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
583 #: gtk/gtkalignment.c:186
584 msgid "Bottom Padding"
587 #: gtk/gtkalignment.c:187
588 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
589 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
591 #: gtk/gtkalignment.c:203
595 #: gtk/gtkalignment.c:204
596 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
597 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
599 #: gtk/gtkalignment.c:220
600 msgid "Right Padding"
603 #: gtk/gtkalignment.c:221
604 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
605 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
607 #: gtk/gtkarrow.c:110
608 msgid "Arrow direction"
609 msgstr "Hướng mũi tên"
611 #: gtk/gtkarrow.c:111
612 msgid "The direction the arrow should point"
613 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
615 #: gtk/gtkarrow.c:119
617 msgstr "Bóng mũi tên"
619 #: gtk/gtkarrow.c:120
620 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
621 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
623 #: gtk/gtkarrow.c:127 gtk/gtkmenu.c:735 gtk/gtkmenuitem.c:396
624 msgid "Arrow Scaling"
625 msgstr "Co giãn mũi tên"
627 #: gtk/gtkarrow.c:128
628 msgid "Amount of space used up by arrow"
629 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
631 #: gtk/gtkaspectframe.c:109 gtk/gtkwidget.c:950
632 msgid "Horizontal Alignment"
633 msgstr "Canh hàng ngang"
635 #: gtk/gtkaspectframe.c:110
636 msgid "X alignment of the child"
637 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
639 #: gtk/gtkaspectframe.c:116 gtk/gtkwidget.c:966
640 msgid "Vertical Alignment"
641 msgstr "Canh hàng dọc"
643 #: gtk/gtkaspectframe.c:117
644 msgid "Y alignment of the child"
645 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
647 #: gtk/gtkaspectframe.c:123
651 #: gtk/gtkaspectframe.c:124
652 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
653 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
655 #: gtk/gtkaspectframe.c:130
659 #: gtk/gtkaspectframe.c:131
660 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
661 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
663 #: gtk/gtkassistant.c:310
664 msgid "Header Padding"
665 msgstr "Đệm phần đầu"
667 #: gtk/gtkassistant.c:311
668 msgid "Number of pixels around the header."
669 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
671 #: gtk/gtkassistant.c:318
672 msgid "Content Padding"
673 msgstr "Đệm nội dung"
675 #: gtk/gtkassistant.c:319
676 msgid "Number of pixels around the content pages."
677 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
679 #: gtk/gtkassistant.c:335
683 #: gtk/gtkassistant.c:336
684 msgid "The type of the assistant page"
685 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
687 #: gtk/gtkassistant.c:353
691 #: gtk/gtkassistant.c:354
692 msgid "The title of the assistant page"
693 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
695 #: gtk/gtkassistant.c:370
697 msgstr "Ảnh phần đầu"
699 #: gtk/gtkassistant.c:371
700 msgid "Header image for the assistant page"
701 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
703 #: gtk/gtkassistant.c:387
704 msgid "Sidebar image"
705 msgstr "Ảnh khung lề"
707 #: gtk/gtkassistant.c:388
708 msgid "Sidebar image for the assistant page"
709 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
711 #: gtk/gtkassistant.c:403
712 msgid "Page complete"
713 msgstr "Trang hoàn tất"
715 #: gtk/gtkassistant.c:404
716 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
717 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
720 msgid "Minimum child width"
721 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
724 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
725 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
728 msgid "Minimum child height"
729 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
732 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
733 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
736 msgid "Child internal width padding"
737 msgstr "Con nội bộ có đệm"
740 msgid "Amount to increase child's size on either side"
741 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
744 msgid "Child internal height padding"
745 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
748 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
749 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
753 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
758 "How to lay out the buttons in the box. Possible values are: spread, edge, "
761 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
762 "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
770 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
773 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
774 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
776 #: gtk/gtkbox.c:227 gtk/gtkexpander.c:233 gtk/gtkiconview.c:666
777 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
782 msgid "The amount of space between children"
783 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
785 #: gtk/gtkbox.c:237 gtk/gtktable.c:184 gtk/gtktoolbar.c:527
786 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1624
791 msgid "Whether the children should all be the same size"
792 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
794 #: gtk/gtkbox.c:254 gtk/gtktoolbar.c:519 gtk/gtktoolitemgroup.c:1631
795 #: gtk/gtktoolpalette.c:1065 gtk/gtktreeviewcolumn.c:276
800 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
802 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
805 #: gtk/gtkbox.c:271 gtk/gtktoolitemgroup.c:1638
811 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
814 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
815 "được dùng để đệm cửa sổ không"
817 #: gtk/gtkbox.c:279 gtk/gtktrayicon-x11.c:165
822 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
824 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
829 msgstr "Kiểu đóng bó"
831 #: gtk/gtkbox.c:287 gtk/gtknotebook.c:692
833 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
834 "start or end of the parent"
836 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
839 #: gtk/gtkbox.c:293 gtk/gtknotebook.c:670 gtk/gtkpaned.c:270
840 #: gtk/gtkruler.c:158 gtk/gtktoolitemgroup.c:1652
844 #: gtk/gtkbox.c:294 gtk/gtknotebook.c:671
845 msgid "The index of the child in the parent"
846 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
848 #: gtk/gtkbuilder.c:315
849 msgid "Translation Domain"
850 msgstr "Miền thông dịch:"
852 #: gtk/gtkbuilder.c:316
853 msgid "The translation domain used by gettext"
854 msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
856 #: gtk/gtkbutton.c:239
858 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
861 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
864 #: gtk/gtkbutton.c:246 gtk/gtkexpander.c:217 gtk/gtklabel.c:570
865 #: gtk/gtkmenuitem.c:348 gtk/gtktoolbutton.c:209
866 msgid "Use underline"
869 #: gtk/gtkbutton.c:247 gtk/gtkexpander.c:218 gtk/gtklabel.c:571
870 #: gtk/gtkmenuitem.c:349
872 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
873 "for the mnemonic accelerator key"
875 "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
878 #: gtk/gtkbutton.c:254 gtk/gtkimagemenuitem.c:153
880 msgstr "Dùng mục chuẩn"
882 #: gtk/gtkbutton.c:255
884 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
885 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
887 #: gtk/gtkbutton.c:262 gtk/gtkcombobox.c:811 gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
888 msgid "Focus on click"
889 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
891 #: gtk/gtkbutton.c:263 gtk/gtkfilechooserbutton.c:386
892 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
893 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
895 #: gtk/gtkbutton.c:270
896 msgid "Border relief"
897 msgstr "Đắp nổi viền"
899 #: gtk/gtkbutton.c:271
900 msgid "The border relief style"
901 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
903 #: gtk/gtkbutton.c:288
904 msgid "Horizontal alignment for child"
905 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
907 #: gtk/gtkbutton.c:307
908 msgid "Vertical alignment for child"
909 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
911 #: gtk/gtkbutton.c:324 gtk/gtkimagemenuitem.c:138
913 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
915 #: gtk/gtkbutton.c:325
916 msgid "Child widget to appear next to the button text"
917 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
919 #: gtk/gtkbutton.c:339
920 msgid "Image position"
923 #: gtk/gtkbutton.c:340
924 msgid "The position of the image relative to the text"
925 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
927 #: gtk/gtkbutton.c:460
928 msgid "Default Spacing"
929 msgstr "Khoảng cách mặc định"
931 #: gtk/gtkbutton.c:461
932 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
934 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc "
937 #: gtk/gtkbutton.c:475
938 msgid "Default Outside Spacing"
939 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
941 #: gtk/gtkbutton.c:476
943 "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
946 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng "
947 "được vẽ bên ngoài viền"
949 #: gtk/gtkbutton.c:481
950 msgid "Child X Displacement"
951 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
953 #: gtk/gtkbutton.c:482
955 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
956 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
958 #: gtk/gtkbutton.c:489
959 msgid "Child Y Displacement"
960 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
962 #: gtk/gtkbutton.c:490
964 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
965 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
967 #: gtk/gtkbutton.c:506
968 msgid "Displace focus"
969 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
971 #: gtk/gtkbutton.c:507
973 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
976 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
977 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
979 #: gtk/gtkbutton.c:520 gtk/gtkentry.c:696 gtk/gtkentry.c:1741
981 msgstr "Viền bên trong"
983 #: gtk/gtkbutton.c:521
984 msgid "Border between button edges and child."
985 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
987 #: gtk/gtkbutton.c:534
988 msgid "Image spacing"
989 msgstr "Khoảng cách ảnh"
991 #: gtk/gtkbutton.c:535
992 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
993 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
995 #: gtk/gtkbutton.c:549
996 msgid "Show button images"
997 msgstr "Hiện ảnh nút"
999 #: gtk/gtkbutton.c:550
1000 msgid "Whether images should be shown on buttons"
1001 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
1003 #: gtk/gtkcalendar.c:478
1007 #: gtk/gtkcalendar.c:479
1008 msgid "The selected year"
1009 msgstr "Năm được chọn"
1011 #: gtk/gtkcalendar.c:492
1015 #: gtk/gtkcalendar.c:493
1016 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
1017 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
1019 #: gtk/gtkcalendar.c:507
1023 #: gtk/gtkcalendar.c:508
1025 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
1026 "currently selected day)"
1028 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
1031 #: gtk/gtkcalendar.c:522
1032 msgid "Show Heading"
1033 msgstr "Hiện tiêu đề"
1035 #: gtk/gtkcalendar.c:523
1036 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
1037 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
1039 #: gtk/gtkcalendar.c:537
1040 msgid "Show Day Names"
1041 msgstr "Hiện tên ngày"
1043 #: gtk/gtkcalendar.c:538
1044 msgid "If TRUE, day names are displayed"
1045 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
1047 #: gtk/gtkcalendar.c:551
1048 msgid "No Month Change"
1049 msgstr "Đừng đổi tháng"
1051 #: gtk/gtkcalendar.c:552
1052 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
1053 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
1055 #: gtk/gtkcalendar.c:566
1056 msgid "Show Week Numbers"
1057 msgstr "Hiện số tuần"
1059 #: gtk/gtkcalendar.c:567
1060 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
1061 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
1063 #: gtk/gtkcalendar.c:582
1064 msgid "Details Width"
1065 msgstr "Độ rộng chi tiết"
1067 #: gtk/gtkcalendar.c:583
1068 msgid "Details width in characters"
1069 msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
1071 #: gtk/gtkcalendar.c:598
1072 msgid "Details Height"
1073 msgstr "Độ cao chi tiết"
1075 #: gtk/gtkcalendar.c:599
1076 msgid "Details height in rows"
1077 msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
1079 #: gtk/gtkcalendar.c:615
1080 msgid "Show Details"
1081 msgstr "Hiện chi tiết"
1083 #: gtk/gtkcalendar.c:616
1084 msgid "If TRUE, details are shown"
1085 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
1087 #: gtk/gtkcalendar.c:628
1089 msgid "Inner border"
1090 msgstr "Viền bên trong"
1092 #: gtk/gtkcalendar.c:629
1094 msgid "Inner border space"
1095 msgstr "Viền bên trong"
1097 #: gtk/gtkcalendar.c:640
1099 msgid "Vertical separation"
1100 msgstr "Tùy chọn dọc"
1102 #: gtk/gtkcalendar.c:641
1104 msgid "Space between day headers and main area"
1105 msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
1107 #: gtk/gtkcalendar.c:652
1109 msgid "Horizontal separation"
1110 msgstr "Tùy chọn ngang"
1112 #: gtk/gtkcalendar.c:653
1114 msgid "Space between week headers and main area"
1115 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
1117 #: gtk/gtkcelleditable.c:53
1118 msgid "Editing Canceled"
1119 msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1121 #: gtk/gtkcelleditable.c:54
1122 msgid "Indicates that editing has been canceled"
1123 msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
1125 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:138
1126 msgid "Accelerator key"
1129 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1130 msgid "The keyval of the accelerator"
1131 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1133 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:155
1134 msgid "Accelerator modifiers"
1135 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1137 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:156
1138 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1139 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1141 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:173
1142 msgid "Accelerator keycode"
1143 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1145 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:174
1146 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1147 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1149 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:193
1150 msgid "Accelerator Mode"
1151 msgstr "Chế độ phím tắt"
1153 #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:194
1154 msgid "The type of accelerators"
1155 msgstr "Kiểu phím tắt"
1157 #: gtk/gtkcellrenderer.c:226
1161 #: gtk/gtkcellrenderer.c:227
1162 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
1163 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
1165 #: gtk/gtkcellrenderer.c:235
1169 #: gtk/gtkcellrenderer.c:236
1170 msgid "Display the cell"
1171 msgstr "Hiển thị ô đó"
1173 #: gtk/gtkcellrenderer.c:243
1174 msgid "Display the cell sensitive"
1175 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1177 #: gtk/gtkcellrenderer.c:250
1181 #: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1183 msgstr "Hệ số canh lề X"
1185 #: gtk/gtkcellrenderer.c:260
1189 #: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1191 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1193 #: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1197 #: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1199 msgstr "Hệ số đệm X"
1201 #: gtk/gtkcellrenderer.c:280
1205 #: gtk/gtkcellrenderer.c:281
1207 msgstr "Hệ số đệm Y"
1209 #: gtk/gtkcellrenderer.c:290
1213 #: gtk/gtkcellrenderer.c:291
1214 msgid "The fixed width"
1215 msgstr "Chiều rộng cố định"
1217 #: gtk/gtkcellrenderer.c:300
1221 #: gtk/gtkcellrenderer.c:301
1222 msgid "The fixed height"
1223 msgstr "Chiều cao cố định"
1225 #: gtk/gtkcellrenderer.c:310
1227 msgstr "Có thể mở rộng"
1229 #: gtk/gtkcellrenderer.c:311
1230 msgid "Row has children"
1231 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1233 #: gtk/gtkcellrenderer.c:319
1237 #: gtk/gtkcellrenderer.c:320
1238 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1239 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1241 #: gtk/gtkcellrenderer.c:327
1242 msgid "Cell background color name"
1243 msgstr "Tên màu nền ô"
1245 #: gtk/gtkcellrenderer.c:328
1246 msgid "Cell background color as a string"
1247 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1249 #: gtk/gtkcellrenderer.c:335
1250 msgid "Cell background color"
1253 #: gtk/gtkcellrenderer.c:336
1254 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1255 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1257 #: gtk/gtkcellrenderer.c:343
1261 #: gtk/gtkcellrenderer.c:344
1262 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
1263 msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
1265 #: gtk/gtkcellrenderer.c:352
1266 msgid "Cell background set"
1267 msgstr "Đặt màu nền ô"
1269 #: gtk/gtkcellrenderer.c:353
1270 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1271 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1273 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110
1277 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111
1278 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1279 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1281 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:133 gtk/gtkcomboboxentry.c:104
1283 msgstr "Cột văn bản"
1285 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:134 gtk/gtkcomboboxentry.c:105
1286 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1287 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1289 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:151
1291 msgstr "Có mục nhập"
1293 #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:152
1294 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1295 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1297 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1298 msgid "Pixbuf Object"
1299 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1301 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1302 msgid "The pixbuf to render"
1303 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1305 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1306 msgid "Pixbuf Expander Open"
1307 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1309 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1310 msgid "Pixbuf for open expander"
1311 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1313 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
1314 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1315 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1317 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1318 msgid "Pixbuf for closed expander"
1319 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1321 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkimage.c:244 gtk/gtkstatusicon.c:228
1325 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1326 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1327 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1329 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:152 gtk/gtkcellrendererspinner.c:153
1330 #: gtk/gtkrecentmanager.c:305 gtk/gtkstatusicon.c:269
1334 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
1335 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1336 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1338 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
1342 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:163
1343 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1344 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1346 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:196
1347 msgid "Follow State"
1348 msgstr "Theo tính tráng"
1350 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:197
1351 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1352 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1354 #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:214 gtk/gtkimage.c:319 gtk/gtkwindow.c:662
1358 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:127
1359 msgid "Value of the progress bar"
1360 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1362 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:144 gtk/gtkcellrenderertext.c:231
1363 #: gtk/gtkentry.c:739 gtk/gtkentrybuffer.c:352 gtk/gtkmessagedialog.c:226
1364 #: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktextbuffer.c:210
1368 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:145
1369 msgid "Text on the progress bar"
1370 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1372 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:168 gtk/gtkcellrendererspinner.c:139
1376 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:169
1378 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1379 "don't know how much."
1381 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1383 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:185
1384 msgid "Text x alignment"
1385 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1387 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:186
1389 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1392 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
1393 "trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1395 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:202
1396 msgid "Text y alignment"
1397 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1399 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:203
1400 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1401 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1403 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:214 gtk/gtkprogressbar.c:126
1404 #: gtk/gtkrange.c:427
1408 #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:215 gtk/gtkprogressbar.c:127
1410 msgid "Invert the direction in which the progress bar grows"
1411 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1413 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:91 gtk/gtkrange.c:419 gtk/gtkscalebutton.c:239
1414 #: gtk/gtkspinbutton.c:228
1418 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:92 gtk/gtkspinbutton.c:229
1420 msgid "The adjustment that holds the value of the spin button"
1421 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
1423 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:107
1427 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:108 gtk/gtkspinbutton.c:237
1428 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1429 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1431 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:121 gtk/gtkscale.c:244 gtk/gtkspinbutton.c:246
1435 #: gtk/gtkcellrendererspin.c:122 gtk/gtkspinbutton.c:247
1436 msgid "The number of decimal places to display"
1437 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1439 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:119 gtk/gtkcheckmenuitem.c:105
1440 #: gtk/gtkmenu.c:525 gtk/gtkspinner.c:131 gtk/gtktoggleaction.c:133
1441 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:112
1445 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:120
1446 msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
1447 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
1449 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:140
1450 msgid "Pulse of the spinner"
1451 msgstr "Xung của nút xoay tròn"
1453 #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:154
1454 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
1455 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
1457 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:232
1458 msgid "Text to render"
1459 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1461 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:239
1463 msgstr "Mã định dạng"
1465 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:240
1466 msgid "Marked up text to render"
1467 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1469 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:247 gtk/gtklabel.c:556
1473 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:248
1474 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1475 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1477 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:255
1478 msgid "Single Paragraph Mode"
1479 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1481 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:256
1483 msgid "Whether to keep all text in a single paragraph"
1484 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1486 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:264 gtk/gtkcellview.c:178 gtk/gtktexttag.c:178
1487 msgid "Background color name"
1488 msgstr "Tên màu nền"
1490 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:265 gtk/gtkcellview.c:179 gtk/gtktexttag.c:179
1491 msgid "Background color as a string"
1492 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1494 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:272 gtk/gtkcellview.c:185 gtk/gtktexttag.c:186
1495 msgid "Background color"
1498 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:273 gtk/gtkcellview.c:186
1499 msgid "Background color as a GdkColor"
1500 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1502 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:280 gtk/gtktexttag.c:202
1503 msgid "Foreground color name"
1504 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1506 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:281 gtk/gtktexttag.c:203
1507 msgid "Foreground color as a string"
1508 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1510 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:288 gtk/gtktexttag.c:210
1511 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:133
1512 msgid "Foreground color"
1513 msgstr "Màu cảnh gần"
1515 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:289
1516 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1517 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1519 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:297 gtk/gtkentry.c:663 gtk/gtktexttag.c:227
1520 #: gtk/gtktextview.c:668
1522 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1524 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:298 gtk/gtktexttag.c:228 gtk/gtktextview.c:669
1525 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1526 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1528 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:305 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
1529 #: gtk/gtktexttag.c:243 gtk/gtktexttag.c:251
1533 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:306 gtk/gtktexttag.c:244
1534 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1536 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1539 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:314 gtk/gtktexttag.c:252
1540 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1541 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1543 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtktexttag.c:259
1545 msgstr "Họ phông chữ"
1547 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:323 gtk/gtktexttag.c:260
1548 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1550 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1553 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:330 gtk/gtkcellrenderertext.c:331
1554 #: gtk/gtktexttag.c:267
1556 msgstr "Kiểu phông chữ"
1558 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtkcellrenderertext.c:340
1559 #: gtk/gtktexttag.c:276
1560 msgid "Font variant"
1561 msgstr "Biến thể phông chữ"
1563 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:348 gtk/gtkcellrenderertext.c:349
1564 #: gtk/gtktexttag.c:285
1566 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1568 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:358 gtk/gtkcellrenderertext.c:359
1569 #: gtk/gtktexttag.c:296
1570 msgid "Font stretch"
1571 msgstr "Độ giãn phông chữ"
1573 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:367 gtk/gtkcellrenderertext.c:368
1574 #: gtk/gtktexttag.c:305
1576 msgstr "Cỡ phông chữ"
1578 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:377 gtk/gtktexttag.c:325
1580 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1582 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:326
1583 msgid "Font size in points"
1584 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1586 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:315
1588 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1590 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388
1591 msgid "Font scaling factor"
1592 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1594 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:397 gtk/gtktexttag.c:394
1596 msgstr "Độ nâng lên"
1598 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:398
1600 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1602 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1604 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtktexttag.c:434
1605 msgid "Strikethrough"
1608 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 gtk/gtktexttag.c:435
1609 msgid "Whether to strike through the text"
1610 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1612 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:417 gtk/gtktexttag.c:442
1616 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:418 gtk/gtktexttag.c:443
1617 msgid "Style of underline for this text"
1618 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1620 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:426 gtk/gtktexttag.c:354
1624 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:427
1626 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1627 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1628 "probably don't need it"
1630 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
1631 "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1634 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:447 gtk/gtklabel.c:681 gtk/gtkprogressbar.c:180
1636 msgstr "Làm bầu dục"
1638 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:448
1640 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1641 "have enough room to display the entire string"
1643 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1644 "để hiển thị toàn chuỗi"
1646 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:467 gtk/gtkfilechooserbutton.c:413
1647 #: gtk/gtklabel.c:702
1648 msgid "Width In Characters"
1649 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1651 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtklabel.c:703
1652 msgid "The desired width of the label, in characters"
1653 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1655 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492 gtk/gtklabel.c:763
1656 msgid "Maximum Width In Characters"
1657 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
1659 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:493
1661 msgid "The maximum width of the cell, in characters"
1662 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
1664 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:451
1666 msgstr "Chế độ cuộn"
1668 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:512
1670 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1671 "have enough room to display the entire string"
1673 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1674 "hiển thị toàn chuỗi"
1676 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtkcombobox.c:700
1678 msgstr "Độ rộng cuộn"
1680 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:532
1681 msgid "The width at which the text is wrapped"
1682 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1684 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
1688 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:553
1689 msgid "How to align the lines"
1690 msgstr "Cách canh các đường"
1692 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:565 gtk/gtkcellview.c:208 gtk/gtktexttag.c:540
1693 msgid "Background set"
1696 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:566 gtk/gtkcellview.c:209 gtk/gtktexttag.c:541
1697 msgid "Whether this tag affects the background color"
1698 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1700 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:569 gtk/gtktexttag.c:548
1701 msgid "Foreground set"
1702 msgstr "Đặt cảnh gần"
1704 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:570 gtk/gtktexttag.c:549
1705 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1706 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1708 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:573 gtk/gtktexttag.c:552
1709 msgid "Editability set"
1710 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1712 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:574 gtk/gtktexttag.c:553
1713 msgid "Whether this tag affects text editability"
1714 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1716 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:577 gtk/gtktexttag.c:556
1717 msgid "Font family set"
1718 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1720 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:578 gtk/gtktexttag.c:557
1721 msgid "Whether this tag affects the font family"
1722 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1724 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:581 gtk/gtktexttag.c:560
1725 msgid "Font style set"
1726 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1728 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:582 gtk/gtktexttag.c:561
1729 msgid "Whether this tag affects the font style"
1730 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1732 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:585 gtk/gtktexttag.c:564
1733 msgid "Font variant set"
1734 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1736 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:586 gtk/gtktexttag.c:565
1737 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1738 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1740 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:589 gtk/gtktexttag.c:568
1741 msgid "Font weight set"
1742 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1744 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:590 gtk/gtktexttag.c:569
1745 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1746 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1748 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:593 gtk/gtktexttag.c:572
1749 msgid "Font stretch set"
1750 msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
1752 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:594 gtk/gtktexttag.c:573
1753 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1754 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
1756 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:597 gtk/gtktexttag.c:576
1757 msgid "Font size set"
1758 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1760 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:598 gtk/gtktexttag.c:577
1761 msgid "Whether this tag affects the font size"
1762 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1764 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:601 gtk/gtktexttag.c:580
1765 msgid "Font scale set"
1766 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1768 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:602 gtk/gtktexttag.c:581
1769 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1770 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1772 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:605 gtk/gtktexttag.c:600
1774 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1776 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:606 gtk/gtktexttag.c:601
1777 msgid "Whether this tag affects the rise"
1778 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1780 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:609 gtk/gtktexttag.c:616
1781 msgid "Strikethrough set"
1782 msgstr "Đặt gạch đè"
1784 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:610 gtk/gtktexttag.c:617
1785 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1786 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1788 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:613 gtk/gtktexttag.c:624
1789 msgid "Underline set"
1790 msgstr "Đặt gạch chân"
1792 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:614 gtk/gtktexttag.c:625
1793 msgid "Whether this tag affects underlining"
1794 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1796 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:617 gtk/gtktexttag.c:588
1797 msgid "Language set"
1798 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1800 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:618 gtk/gtktexttag.c:589
1801 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1802 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1804 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:621
1805 msgid "Ellipsize set"
1806 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1808 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:622
1809 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1810 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1812 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:625
1814 msgstr "Canh lề đặt"
1816 #: gtk/gtkcellrenderertext.c:626
1817 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1818 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1820 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:128
1821 msgid "Toggle state"
1822 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1824 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:129
1825 msgid "The toggle state of the button"
1826 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1828 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:136
1829 msgid "Inconsistent state"
1830 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1832 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:137
1833 msgid "The inconsistent state of the button"
1834 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1836 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:144
1838 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1840 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:145
1841 msgid "The toggle button can be activated"
1842 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1844 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:152
1846 msgstr "Trạng thái chọn một"
1848 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:153
1849 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1850 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1852 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
1853 msgid "Indicator size"
1856 #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:161 gtk/gtkcheckbutton.c:72
1857 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:129
1858 msgid "Size of check or radio indicator"
1859 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1861 #: gtk/gtkcellview.c:200
1862 msgid "CellView model"
1863 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1865 #: gtk/gtkcellview.c:201
1866 msgid "The model for cell view"
1867 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1869 #: gtk/gtkcheckbutton.c:71 gtk/gtkcheckmenuitem.c:128
1870 msgid "Indicator Size"
1873 #: gtk/gtkcheckbutton.c:79 gtk/gtkexpander.c:267
1874 msgid "Indicator Spacing"
1875 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1877 #: gtk/gtkcheckbutton.c:80
1878 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1879 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1881 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106
1882 msgid "Whether the menu item is checked"
1883 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1885 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:113 gtk/gtktogglebutton.c:123
1886 msgid "Inconsistent"
1887 msgstr "Không thống nhất"
1889 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
1890 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1891 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1893 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:121
1894 msgid "Draw as radio menu item"
1895 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1897 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
1898 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1899 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1901 #: gtk/gtkcolorbutton.c:159
1905 #: gtk/gtkcolorbutton.c:160
1907 msgid "Whether to give the color an alpha value"
1908 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1910 #: gtk/gtkcolorbutton.c:174 gtk/gtkfilechooserbutton.c:399
1911 #: gtk/gtkfontbutton.c:140 gtk/gtkprintjob.c:115 gtk/gtkstatusicon.c:415
1912 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
1916 #: gtk/gtkcolorbutton.c:175
1917 msgid "The title of the color selection dialog"
1918 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1920 #: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorsel.c:323
1921 msgid "Current Color"
1922 msgstr "Màu hiện có"
1924 #: gtk/gtkcolorbutton.c:190
1925 msgid "The selected color"
1926 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1928 #: gtk/gtkcolorbutton.c:204 gtk/gtkcolorsel.c:330
1929 msgid "Current Alpha"
1930 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1932 #: gtk/gtkcolorbutton.c:205
1933 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1935 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1937 #: gtk/gtkcolorsel.c:309
1938 msgid "Has Opacity Control"
1939 msgstr "Điều khiển độ đục"
1941 #: gtk/gtkcolorsel.c:310
1942 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1943 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1945 #: gtk/gtkcolorsel.c:316
1947 msgstr "Có bảng chọn"
1949 #: gtk/gtkcolorsel.c:317
1950 msgid "Whether a palette should be used"
1951 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1953 #: gtk/gtkcolorsel.c:324
1954 msgid "The current color"
1955 msgstr "Màu hiện thời"
1957 #: gtk/gtkcolorsel.c:331
1958 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1960 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1962 #: gtk/gtkcolorsel.c:345
1963 msgid "Custom palette"
1964 msgstr "Bảng chọn riêng"
1966 #: gtk/gtkcolorsel.c:346
1967 msgid "Palette to use in the color selector"
1968 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1970 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
1971 msgid "Color Selection"
1974 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:111
1975 msgid "The color selection embedded in the dialog."
1976 msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
1978 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
1982 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:118
1983 msgid "The OK button of the dialog."
1984 msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
1986 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
1987 msgid "Cancel Button"
1990 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:125
1991 msgid "The cancel button of the dialog."
1992 msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
1994 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:131
1996 msgstr "Nút Trợ giúp"
1998 #: gtk/gtkcolorseldialog.c:132
1999 msgid "The help button of the dialog."
2000 msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
2002 #: gtk/gtkcombobox.c:683
2003 msgid "ComboBox model"
2004 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
2006 #: gtk/gtkcombobox.c:684
2007 msgid "The model for the combo box"
2008 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
2010 #: gtk/gtkcombobox.c:701
2011 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
2012 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
2014 #: gtk/gtkcombobox.c:723
2015 msgid "Row span column"
2016 msgstr "Cột theo hàng"
2018 #: gtk/gtkcombobox.c:724
2019 msgid "TreeModel column containing the row span values"
2020 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
2022 #: gtk/gtkcombobox.c:745
2023 msgid "Column span column"
2024 msgstr "Cột theo cột"
2026 #: gtk/gtkcombobox.c:746
2027 msgid "TreeModel column containing the column span values"
2028 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
2030 #: gtk/gtkcombobox.c:767
2032 msgstr "Mục hoạt động"
2034 #: gtk/gtkcombobox.c:768
2035 msgid "The item which is currently active"
2036 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
2038 #: gtk/gtkcombobox.c:787 gtk/gtkuimanager.c:224
2039 msgid "Add tearoffs to menus"
2040 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
2042 #: gtk/gtkcombobox.c:788
2043 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
2044 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
2046 #: gtk/gtkcombobox.c:803 gtk/gtkentry.c:688
2050 #: gtk/gtkcombobox.c:804
2051 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
2052 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
2054 #: gtk/gtkcombobox.c:812
2055 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
2056 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
2058 #: gtk/gtkcombobox.c:827 gtk/gtkmenu.c:580
2059 msgid "Tearoff Title"
2060 msgstr "Tựa đề tách rời"
2062 #: gtk/gtkcombobox.c:828
2064 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
2067 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
2069 #: gtk/gtkcombobox.c:845
2071 msgstr "Hiện điều bật lên"
2073 #: gtk/gtkcombobox.c:846
2074 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
2075 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
2077 #: gtk/gtkcombobox.c:862
2078 msgid "Button Sensitivity"
2079 msgstr "Độ nhạy Nút"
2081 #: gtk/gtkcombobox.c:863
2082 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
2083 msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
2085 #: gtk/gtkcombobox.c:870
2086 msgid "Appears as list"
2087 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2089 #: gtk/gtkcombobox.c:871
2090 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2091 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
2093 #: gtk/gtkcombobox.c:887
2097 #: gtk/gtkcombobox.c:888
2098 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
2099 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
2101 #: gtk/gtkcombobox.c:903 gtk/gtkentry.c:788 gtk/gtkhandlebox.c:182
2102 #: gtk/gtkmenubar.c:189 gtk/gtkstatusbar.c:244 gtk/gtktoolbar.c:577
2103 #: gtk/gtkviewport.c:158
2107 #: gtk/gtkcombobox.c:904
2108 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
2109 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
2111 #: gtk/gtkcontainer.c:259
2113 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2115 #: gtk/gtkcontainer.c:260
2116 msgid "Specify how resize events are handled"
2117 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
2119 #: gtk/gtkcontainer.c:267
2120 msgid "Border width"
2121 msgstr "Độ rộng viền"
2123 #: gtk/gtkcontainer.c:268
2124 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2125 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
2127 #: gtk/gtkcontainer.c:276
2131 #: gtk/gtkcontainer.c:277
2132 msgid "Can be used to add a new child to the container"
2133 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
2135 #: gtk/gtkdialog.c:165 gtk/gtkinfobar.c:430
2136 msgid "Content area border"
2137 msgstr "Viền vùng nội dung"
2139 #: gtk/gtkdialog.c:166
2140 msgid "Width of border around the main dialog area"
2141 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2143 #: gtk/gtkdialog.c:183 gtk/gtkinfobar.c:447
2144 msgid "Content area spacing"
2145 msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
2147 #: gtk/gtkdialog.c:184
2148 msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
2149 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
2151 #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:463
2152 msgid "Button spacing"
2153 msgstr "Khoảng cách nút"
2155 #: gtk/gtkdialog.c:192 gtk/gtkinfobar.c:464
2156 msgid "Spacing between buttons"
2157 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2159 #: gtk/gtkdialog.c:200 gtk/gtkinfobar.c:479
2160 msgid "Action area border"
2161 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2163 #: gtk/gtkdialog.c:201
2164 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2165 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2167 #: gtk/gtkentry.c:635
2169 msgstr "Vùng đệm Văn bản"
2171 #: gtk/gtkentry.c:636
2172 msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
2173 msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
2175 #: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:644
2176 msgid "Cursor Position"
2177 msgstr "Vị trí con trỏ"
2179 #: gtk/gtkentry.c:644 gtk/gtklabel.c:645
2180 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2181 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2183 #: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:654
2184 msgid "Selection Bound"
2185 msgstr "Biên vùng chọn"
2187 #: gtk/gtkentry.c:654 gtk/gtklabel.c:655
2189 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2190 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2192 #: gtk/gtkentry.c:664
2193 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2194 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2196 #: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:382
2197 msgid "Maximum length"
2198 msgstr "Độ dài tối đa"
2200 #: gtk/gtkentry.c:672 gtk/gtkentrybuffer.c:383
2201 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2202 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2204 #: gtk/gtkentry.c:680
2208 #: gtk/gtkentry.c:681
2210 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2212 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2214 #: gtk/gtkentry.c:689
2215 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2216 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2218 #: gtk/gtkentry.c:697
2220 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2222 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2224 #: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270
2225 msgid "Invisible character"
2226 msgstr "Ký tự vô hình"
2228 #: gtk/gtkentry.c:705 gtk/gtkentry.c:1271
2229 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2231 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2233 #: gtk/gtkentry.c:712
2234 msgid "Activates default"
2235 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2237 #: gtk/gtkentry.c:713
2239 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2240 "dialog) when Enter is pressed"
2242 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2243 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2245 #: gtk/gtkentry.c:719
2246 msgid "Width in chars"
2247 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2249 #: gtk/gtkentry.c:720
2250 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2251 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2253 #: gtk/gtkentry.c:729
2254 msgid "Scroll offset"
2255 msgstr "Hiệu số cuộn"
2257 #: gtk/gtkentry.c:730
2258 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2259 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2261 #: gtk/gtkentry.c:740
2262 msgid "The contents of the entry"
2263 msgstr "Nội dung mục nhập"
2265 #: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:81
2267 msgstr "Canh hàng X"
2269 #: gtk/gtkentry.c:756 gtk/gtkmisc.c:82
2271 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2274 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2275 "từ phải sang trái (RTL)."
2277 #: gtk/gtkentry.c:772
2278 msgid "Truncate multiline"
2279 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2281 #: gtk/gtkentry.c:773
2282 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2283 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2285 #: gtk/gtkentry.c:789
2286 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2287 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2289 #: gtk/gtkentry.c:804 gtk/gtktextview.c:748
2290 msgid "Overwrite mode"
2291 msgstr "Chế độ ghi đè"
2293 #: gtk/gtkentry.c:805
2294 msgid "Whether new text overwrites existing text"
2295 msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
2297 #: gtk/gtkentry.c:819 gtk/gtkentrybuffer.c:367
2299 msgstr "Chiều dài đoạn văn"
2301 #: gtk/gtkentry.c:820
2302 msgid "Length of the text currently in the entry"
2303 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
2305 #: gtk/gtkentry.c:835
2307 msgid "Invisible character set"
2308 msgstr "Ký tự vô hình"
2310 #: gtk/gtkentry.c:836
2312 msgid "Whether the invisible character has been set"
2313 msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
2315 #: gtk/gtkentry.c:854
2316 msgid "Caps Lock warning"
2317 msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
2319 #: gtk/gtkentry.c:855
2320 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
2322 "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
2323 "hoa) đã được kích hoạt, hay không."
2325 #: gtk/gtkentry.c:869
2326 msgid "Progress Fraction"
2327 msgstr "Phân số Tiến hành"
2329 #: gtk/gtkentry.c:870
2330 msgid "The current fraction of the task that's been completed"
2331 msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
2333 #: gtk/gtkentry.c:887
2334 msgid "Progress Pulse Step"
2335 msgstr "Bước đập tiến hành"
2337 #: gtk/gtkentry.c:888
2339 "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
2340 "each call to gtk_entry_progress_pulse()"
2342 "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
2343 "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
2345 #: gtk/gtkentry.c:904
2346 msgid "Primary pixbuf"
2347 msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
2349 #: gtk/gtkentry.c:905
2350 msgid "Primary pixbuf for the entry"
2351 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
2353 #: gtk/gtkentry.c:919
2354 msgid "Secondary pixbuf"
2355 msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
2357 #: gtk/gtkentry.c:920
2358 msgid "Secondary pixbuf for the entry"
2359 msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
2361 #: gtk/gtkentry.c:934
2362 msgid "Primary stock ID"
2363 msgstr "Mã số kho chính"
2365 #: gtk/gtkentry.c:935
2366 msgid "Stock ID for primary icon"
2367 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
2369 #: gtk/gtkentry.c:949
2370 msgid "Secondary stock ID"
2371 msgstr "Mã số kho phụ"
2373 #: gtk/gtkentry.c:950
2374 msgid "Stock ID for secondary icon"
2375 msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
2377 #: gtk/gtkentry.c:964
2378 msgid "Primary icon name"
2379 msgstr "Tên biểu tượng chính"
2381 #: gtk/gtkentry.c:965
2382 msgid "Icon name for primary icon"
2383 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
2385 #: gtk/gtkentry.c:979
2386 msgid "Secondary icon name"
2387 msgstr "Tên biểu tượng phụ"
2389 #: gtk/gtkentry.c:980
2390 msgid "Icon name for secondary icon"
2391 msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
2393 #: gtk/gtkentry.c:994
2394 msgid "Primary GIcon"
2395 msgstr "GIcon chính"
2397 #: gtk/gtkentry.c:995
2398 msgid "GIcon for primary icon"
2399 msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
2401 #: gtk/gtkentry.c:1009
2402 msgid "Secondary GIcon"
2405 #: gtk/gtkentry.c:1010
2406 msgid "GIcon for secondary icon"
2407 msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
2409 #: gtk/gtkentry.c:1024
2410 msgid "Primary storage type"
2411 msgstr "Loại lưu trữ chính"
2413 #: gtk/gtkentry.c:1025
2414 msgid "The representation being used for primary icon"
2415 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
2417 #: gtk/gtkentry.c:1040
2418 msgid "Secondary storage type"
2419 msgstr "Loại lưu trữ phụ"
2421 #: gtk/gtkentry.c:1041
2422 msgid "The representation being used for secondary icon"
2423 msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
2425 #: gtk/gtkentry.c:1062
2426 msgid "Primary icon activatable"
2427 msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
2429 #: gtk/gtkentry.c:1063
2430 msgid "Whether the primary icon is activatable"
2431 msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
2433 #: gtk/gtkentry.c:1083
2434 msgid "Secondary icon activatable"
2435 msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
2437 #: gtk/gtkentry.c:1084
2438 msgid "Whether the secondary icon is activatable"
2439 msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
2441 #: gtk/gtkentry.c:1106
2442 msgid "Primary icon sensitive"
2443 msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
2445 #: gtk/gtkentry.c:1107
2446 msgid "Whether the primary icon is sensitive"
2447 msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
2449 #: gtk/gtkentry.c:1128
2450 msgid "Secondary icon sensitive"
2451 msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
2453 #: gtk/gtkentry.c:1129
2454 msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
2455 msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
2457 #: gtk/gtkentry.c:1145
2458 msgid "Primary icon tooltip text"
2459 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
2461 #: gtk/gtkentry.c:1146 gtk/gtkentry.c:1182
2462 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
2463 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
2465 #: gtk/gtkentry.c:1162
2466 msgid "Secondary icon tooltip text"
2467 msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
2469 #: gtk/gtkentry.c:1163 gtk/gtkentry.c:1201
2470 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
2471 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
2473 #: gtk/gtkentry.c:1181
2474 msgid "Primary icon tooltip markup"
2475 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
2477 #: gtk/gtkentry.c:1200
2478 msgid "Secondary icon tooltip markup"
2479 msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
2481 #: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:776
2485 #: gtk/gtkentry.c:1221 gtk/gtktextview.c:777
2486 msgid "Which IM module should be used"
2487 msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
2489 #: gtk/gtkentry.c:1235
2490 msgid "Icon Prelight"
2491 msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
2493 #: gtk/gtkentry.c:1236
2494 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
2496 "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
2498 #: gtk/gtkentry.c:1249
2499 msgid "Progress Border"
2500 msgstr "Viền tiến hành"
2502 #: gtk/gtkentry.c:1250
2503 msgid "Border around the progress bar"
2504 msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
2506 #: gtk/gtkentry.c:1742
2507 msgid "Border between text and frame."
2508 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2510 #: gtk/gtkentry.c:1747 gtk/gtklabel.c:903
2511 msgid "Select on focus"
2512 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2514 #: gtk/gtkentry.c:1748
2515 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2516 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2518 #: gtk/gtkentry.c:1762
2519 msgid "Password Hint Timeout"
2520 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2522 #: gtk/gtkentry.c:1763
2523 msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
2524 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2526 #: gtk/gtkentrybuffer.c:353
2527 msgid "The contents of the buffer"
2528 msgstr "Nội dung của vùng đệm"
2530 #: gtk/gtkentrybuffer.c:368
2531 msgid "Length of the text currently in the buffer"
2532 msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
2534 #: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2535 msgid "Completion Model"
2536 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2538 #: gtk/gtkentrycompletion.c:281
2539 msgid "The model to find matches in"
2540 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2542 #: gtk/gtkentrycompletion.c:287
2543 msgid "Minimum Key Length"
2544 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2546 #: gtk/gtkentrycompletion.c:288
2547 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2548 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2550 #: gtk/gtkentrycompletion.c:304 gtk/gtkiconview.c:587
2552 msgstr "Cột văn bản"
2554 #: gtk/gtkentrycompletion.c:305
2555 msgid "The column of the model containing the strings."
2556 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2558 #: gtk/gtkentrycompletion.c:324
2559 msgid "Inline completion"
2560 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2562 #: gtk/gtkentrycompletion.c:325
2563 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2564 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2566 #: gtk/gtkentrycompletion.c:339
2567 msgid "Popup completion"
2568 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2570 #: gtk/gtkentrycompletion.c:340
2571 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2572 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2574 #: gtk/gtkentrycompletion.c:355
2575 msgid "Popup set width"
2576 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2578 #: gtk/gtkentrycompletion.c:356
2579 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2580 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2582 #: gtk/gtkentrycompletion.c:374
2583 msgid "Popup single match"
2584 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2586 #: gtk/gtkentrycompletion.c:375
2587 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2588 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2590 #: gtk/gtkentrycompletion.c:389
2591 msgid "Inline selection"
2592 msgstr "Chọn trực tiếp"
2594 #: gtk/gtkentrycompletion.c:390
2595 msgid "Your description here"
2596 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2598 #: gtk/gtkeventbox.c:93
2599 msgid "Visible Window"
2600 msgstr "Hiển cửa sổ"
2602 #: gtk/gtkeventbox.c:94
2604 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2607 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2610 #: gtk/gtkeventbox.c:100
2614 #: gtk/gtkeventbox.c:101
2616 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2617 "child widget as opposed to below it."
2619 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2620 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2622 #: gtk/gtkexpander.c:201
2626 #: gtk/gtkexpander.c:202
2627 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2628 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2630 #: gtk/gtkexpander.c:210
2631 msgid "Text of the expander's label"
2632 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2634 #: gtk/gtkexpander.c:225 gtk/gtklabel.c:563
2636 msgstr "Dùng mã định dạng"
2638 #: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtklabel.c:564
2639 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2641 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2642 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2644 #: gtk/gtkexpander.c:234
2645 msgid "Space to put between the label and the child"
2646 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2648 #: gtk/gtkexpander.c:243 gtk/gtkframe.c:165 gtk/gtktoolbutton.c:216
2649 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1578
2650 msgid "Label widget"
2651 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2653 #: gtk/gtkexpander.c:244
2654 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2655 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2657 #: gtk/gtkexpander.c:251
2662 #: gtk/gtkexpander.c:252
2664 msgid "Whether the label widget should fill all available horizontal space"
2665 msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
2667 #: gtk/gtkexpander.c:258 gtk/gtktoolitemgroup.c:1606 gtk/gtktreeview.c:776
2668 msgid "Expander Size"
2669 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2671 #: gtk/gtkexpander.c:259 gtk/gtktoolitemgroup.c:1607 gtk/gtktreeview.c:777
2672 msgid "Size of the expander arrow"
2673 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2675 #: gtk/gtkexpander.c:268
2676 msgid "Spacing around expander arrow"
2677 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2679 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:368
2683 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:369
2684 msgid "The file chooser dialog to use."
2685 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2687 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:400
2688 msgid "The title of the file chooser dialog."
2689 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2691 #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:414
2692 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2693 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2695 #: gtk/gtkfilechooser.c:740
2699 #: gtk/gtkfilechooser.c:741
2700 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2701 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2703 #: gtk/gtkfilechooser.c:747 gtk/gtkrecentchooser.c:264
2707 #: gtk/gtkfilechooser.c:748
2708 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2709 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2711 #: gtk/gtkfilechooser.c:753
2715 #: gtk/gtkfilechooser.c:754
2716 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2718 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2721 #: gtk/gtkfilechooser.c:759
2722 msgid "Preview widget"
2723 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2725 #: gtk/gtkfilechooser.c:760
2726 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2727 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2729 #: gtk/gtkfilechooser.c:765
2730 msgid "Preview Widget Active"
2731 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2733 #: gtk/gtkfilechooser.c:766
2735 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2737 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2740 #: gtk/gtkfilechooser.c:771
2741 msgid "Use Preview Label"
2742 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2744 #: gtk/gtkfilechooser.c:772
2745 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2747 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2749 #: gtk/gtkfilechooser.c:777
2750 msgid "Extra widget"
2751 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2753 #: gtk/gtkfilechooser.c:778
2754 msgid "Application supplied widget for extra options."
2755 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2757 #: gtk/gtkfilechooser.c:783 gtk/gtkrecentchooser.c:203
2758 msgid "Select Multiple"
2761 #: gtk/gtkfilechooser.c:784
2762 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2763 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2765 #: gtk/gtkfilechooser.c:790
2769 #: gtk/gtkfilechooser.c:791
2770 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2771 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2773 #: gtk/gtkfilechooser.c:806
2774 msgid "Do overwrite confirmation"
2775 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2777 #: gtk/gtkfilechooser.c:807
2779 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2780 "dialog if necessary."
2782 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2783 "nếu cần thiết hay không."
2785 #: gtk/gtkfilechooser.c:823
2787 msgid "Allow folder creation"
2788 msgstr "Cho phép tạo thư mục"
2790 #: gtk/gtkfilechooser.c:824
2792 "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
2795 "Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
2796 "thư mục mới, hay không."
2798 #: gtk/gtkfixed.c:98 gtk/gtklayout.c:605
2802 #: gtk/gtkfixed.c:99 gtk/gtklayout.c:606
2803 msgid "X position of child widget"
2804 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2806 #: gtk/gtkfixed.c:108 gtk/gtklayout.c:615
2810 #: gtk/gtkfixed.c:109 gtk/gtklayout.c:616
2811 msgid "Y position of child widget"
2812 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2814 #: gtk/gtkfontbutton.c:141
2815 msgid "The title of the font selection dialog"
2816 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2818 #: gtk/gtkfontbutton.c:156 gtk/gtkfontsel.c:223
2820 msgstr "Tên phông chữ"
2822 #: gtk/gtkfontbutton.c:157
2823 msgid "The name of the selected font"
2824 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2826 #: gtk/gtkfontbutton.c:158
2828 msgstr "Không chân 12"
2830 #: gtk/gtkfontbutton.c:173
2831 msgid "Use font in label"
2832 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2834 #: gtk/gtkfontbutton.c:174
2835 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2836 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2838 #: gtk/gtkfontbutton.c:189
2839 msgid "Use size in label"
2840 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2842 #: gtk/gtkfontbutton.c:190
2843 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2844 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2846 #: gtk/gtkfontbutton.c:206
2848 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2850 #: gtk/gtkfontbutton.c:207
2851 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2852 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2854 #: gtk/gtkfontbutton.c:222
2858 #: gtk/gtkfontbutton.c:223
2859 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2860 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2862 #: gtk/gtkfontsel.c:224
2863 msgid "The string that represents this font"
2864 msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
2866 #: gtk/gtkfontsel.c:230
2867 msgid "Preview text"
2868 msgstr "Văn bản xem thử"
2870 #: gtk/gtkfontsel.c:231
2871 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2872 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2874 #: gtk/gtkframe.c:131
2875 msgid "Text of the frame's label"
2876 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2878 #: gtk/gtkframe.c:138
2879 msgid "Label xalign"
2880 msgstr "Canh lề X nhãn"
2882 #: gtk/gtkframe.c:139
2883 msgid "The horizontal alignment of the label"
2884 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2886 #: gtk/gtkframe.c:147
2887 msgid "Label yalign"
2888 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2890 #: gtk/gtkframe.c:148
2891 msgid "The vertical alignment of the label"
2892 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2894 #: gtk/gtkframe.c:156
2895 msgid "Frame shadow"
2898 #: gtk/gtkframe.c:157
2899 msgid "Appearance of the frame border"
2900 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2902 #: gtk/gtkframe.c:166
2903 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2904 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2906 #: gtk/gtkhandlebox.c:183
2907 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2908 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2910 #: gtk/gtkhandlebox.c:191
2911 msgid "Handle position"
2914 #: gtk/gtkhandlebox.c:192
2915 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2916 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2918 #: gtk/gtkhandlebox.c:200
2922 #: gtk/gtkhandlebox.c:201
2924 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2926 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2928 #: gtk/gtkhandlebox.c:209
2929 msgid "Snap edge set"
2930 msgstr "Đặt cạnh dính"
2932 #: gtk/gtkhandlebox.c:210
2934 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2937 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2938 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2940 #: gtk/gtkhandlebox.c:217
2941 msgid "Child Detached"
2942 msgstr "Con tách rời"
2944 #: gtk/gtkhandlebox.c:218
2946 "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
2949 "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
2951 #: gtk/gtkiconview.c:550
2952 msgid "Selection mode"
2953 msgstr "Chế độ chọn"
2955 #: gtk/gtkiconview.c:551
2956 msgid "The selection mode"
2957 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2959 #: gtk/gtkiconview.c:569
2960 msgid "Pixbuf column"
2961 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2963 #: gtk/gtkiconview.c:570
2964 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2965 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2967 #: gtk/gtkiconview.c:588
2968 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2969 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2971 #: gtk/gtkiconview.c:607
2972 msgid "Markup column"
2973 msgstr "Cột mã định dạng"
2975 #: gtk/gtkiconview.c:608
2976 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2977 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2979 #: gtk/gtkiconview.c:615
2980 msgid "Icon View Model"
2981 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2983 #: gtk/gtkiconview.c:616
2984 msgid "The model for the icon view"
2985 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2987 #: gtk/gtkiconview.c:632
2988 msgid "Number of columns"
2991 #: gtk/gtkiconview.c:633
2992 msgid "Number of columns to display"
2993 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2995 #: gtk/gtkiconview.c:650
2996 msgid "Width for each item"
2997 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2999 #: gtk/gtkiconview.c:651
3000 msgid "The width used for each item"
3001 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
3003 #: gtk/gtkiconview.c:667
3004 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
3005 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
3007 #: gtk/gtkiconview.c:682
3009 msgstr "Khoảng cách hàng"
3011 #: gtk/gtkiconview.c:683
3012 msgid "Space which is inserted between grid rows"
3013 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
3015 #: gtk/gtkiconview.c:698
3016 msgid "Column Spacing"
3017 msgstr "Khoảng cách cột"
3019 #: gtk/gtkiconview.c:699
3020 msgid "Space which is inserted between grid columns"
3021 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
3023 #: gtk/gtkiconview.c:714
3027 #: gtk/gtkiconview.c:715
3028 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
3029 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
3031 #: gtk/gtkiconview.c:730
3033 msgid "Item Orientation"
3036 #: gtk/gtkiconview.c:731
3038 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
3039 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
3041 #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:611 gtk/gtktreeviewcolumn.c:311
3043 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
3045 #: gtk/gtkiconview.c:748 gtk/gtktreeview.c:612
3046 msgid "View is reorderable"
3047 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
3049 #: gtk/gtkiconview.c:755 gtk/gtktreeview.c:762
3050 msgid "Tooltip Column"
3051 msgstr "Cột mẹo công cụ"
3053 #: gtk/gtkiconview.c:756
3054 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
3055 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
3057 #: gtk/gtkiconview.c:773
3058 msgid "Item Padding"
3061 #: gtk/gtkiconview.c:774
3062 msgid "Padding around icon view items"
3063 msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
3065 #: gtk/gtkiconview.c:783
3066 msgid "Selection Box Color"
3067 msgstr "Màu hộp chọn"
3069 #: gtk/gtkiconview.c:784
3070 msgid "Color of the selection box"
3071 msgstr "Màu của hộp chọn"
3073 #: gtk/gtkiconview.c:790
3074 msgid "Selection Box Alpha"
3075 msgstr "Anfa hộp chọn"
3077 #: gtk/gtkiconview.c:791
3078 msgid "Opacity of the selection box"
3079 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
3081 #: gtk/gtkimage.c:227 gtk/gtkstatusicon.c:212
3083 msgstr "Đệm điểm ảnh"
3085 #: gtk/gtkimage.c:228 gtk/gtkstatusicon.c:213
3086 msgid "A GdkPixbuf to display"
3087 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3089 #: gtk/gtkimage.c:235 gtk/gtkrecentmanager.c:290 gtk/gtkstatusicon.c:220
3091 msgstr "Tên tập tin"
3093 #: gtk/gtkimage.c:236 gtk/gtkstatusicon.c:221
3094 msgid "Filename to load and display"
3095 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
3097 #: gtk/gtkimage.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:229
3098 msgid "Stock ID for a stock image to display"
3099 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
3101 #: gtk/gtkimage.c:252
3103 msgstr "Tập biểu tượng"
3105 #: gtk/gtkimage.c:253
3106 msgid "Icon set to display"
3107 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
3109 #: gtk/gtkimage.c:260 gtk/gtkscalebutton.c:230 gtk/gtktoolbar.c:494
3110 #: gtk/gtktoolpalette.c:1003
3112 msgstr "Cỡ biểu tượng"
3114 #: gtk/gtkimage.c:261
3115 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
3117 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
3119 #: gtk/gtkimage.c:277
3121 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
3123 #: gtk/gtkimage.c:278
3124 msgid "Pixel size to use for named icon"
3125 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
3127 #: gtk/gtkimage.c:286
3131 #: gtk/gtkimage.c:287
3132 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
3133 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
3135 #: gtk/gtkimage.c:327 gtk/gtkstatusicon.c:260
3136 msgid "Storage type"
3137 msgstr "Loại lưu trữ"
3139 #: gtk/gtkimage.c:328 gtk/gtkstatusicon.c:261
3140 msgid "The representation being used for image data"
3141 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
3143 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:139
3144 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
3145 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
3147 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:154
3148 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
3149 msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
3151 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:187 gtk/gtkmenu.c:540
3153 msgstr "Nhóm tăng tốc"
3155 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:188
3156 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
3157 msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
3159 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:193
3160 msgid "Show menu images"
3161 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
3163 #: gtk/gtkimagemenuitem.c:194
3164 msgid "Whether images should be shown in menus"
3165 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
3167 #: gtk/gtkinfobar.c:375 gtk/gtkmessagedialog.c:201
3168 msgid "Message Type"
3169 msgstr "Kiểu thông điệp"
3171 #: gtk/gtkinfobar.c:376 gtk/gtkmessagedialog.c:202
3172 msgid "The type of message"
3173 msgstr "Kiểu thông điệp"
3175 #: gtk/gtkinfobar.c:431
3176 msgid "Width of border around the content area"
3177 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
3179 #: gtk/gtkinfobar.c:448
3180 msgid "Spacing between elements of the area"
3181 msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
3183 #: gtk/gtkinfobar.c:480
3184 msgid "Width of border around the action area"
3185 msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
3187 #: gtk/gtkinvisible.c:89 gtk/gtkmountoperation.c:175 gtk/gtkstatusicon.c:279
3188 #: gtk/gtkwindow.c:693
3192 #: gtk/gtkinvisible.c:90 gtk/gtkwindow.c:694
3193 msgid "The screen where this window will be displayed"
3194 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
3196 #: gtk/gtklabel.c:550
3197 msgid "The text of the label"
3198 msgstr "Văn bản trong nhãn"
3200 #: gtk/gtklabel.c:557
3201 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
3202 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
3204 #: gtk/gtklabel.c:578 gtk/gtktexttag.c:335 gtk/gtktextview.c:685
3205 msgid "Justification"
3208 #: gtk/gtklabel.c:579
3210 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
3211 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
3212 "GtkMisc::xalign for that"
3214 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
3215 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
3216 "GtkMisc::xalign » cho nó"
3218 #: gtk/gtklabel.c:587
3222 #: gtk/gtklabel.c:588
3224 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
3226 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
3228 #: gtk/gtklabel.c:595
3232 #: gtk/gtklabel.c:596
3233 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
3234 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
3236 #: gtk/gtklabel.c:611
3237 msgid "Line wrap mode"
3238 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
3240 #: gtk/gtklabel.c:612
3241 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
3242 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
3244 #: gtk/gtklabel.c:619
3246 msgstr "Có thể chọn"
3248 #: gtk/gtklabel.c:620
3249 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
3250 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
3252 #: gtk/gtklabel.c:626
3253 msgid "Mnemonic key"
3254 msgstr "Phím gợi nhớ"
3256 #: gtk/gtklabel.c:627
3257 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
3258 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
3260 #: gtk/gtklabel.c:635
3261 msgid "Mnemonic widget"
3262 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
3264 #: gtk/gtklabel.c:636
3265 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
3266 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
3268 #: gtk/gtklabel.c:682
3270 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
3271 "enough room to display the entire string"
3273 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
3274 "hiển thị toàn chuỗi"
3276 #: gtk/gtklabel.c:723
3277 msgid "Single Line Mode"
3278 msgstr "Chế độ dòng đơn"
3280 #: gtk/gtklabel.c:724
3281 msgid "Whether the label is in single line mode"
3282 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
3284 #: gtk/gtklabel.c:741
3288 #: gtk/gtklabel.c:742
3289 msgid "Angle at which the label is rotated"
3290 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
3292 #: gtk/gtklabel.c:764
3293 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
3294 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
3296 #: gtk/gtklabel.c:782
3297 msgid "Track visited links"
3298 msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
3300 #: gtk/gtklabel.c:783
3301 msgid "Whether visited links should be tracked"
3302 msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
3304 #: gtk/gtklabel.c:904
3305 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
3307 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
3309 #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:142
3310 msgid "Horizontal adjustment"
3311 msgstr "Chỉnh ngang"
3313 #: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:244
3314 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
3315 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
3317 #: gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtkviewport.c:150
3318 msgid "Vertical adjustment"
3321 #: gtk/gtklayout.c:634 gtk/gtkscrolledwindow.c:251
3322 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
3323 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
3325 #: gtk/gtklayout.c:641 gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
3329 #: gtk/gtklayout.c:642
3330 msgid "The width of the layout"
3331 msgstr "Độ rộng của bố trí"
3333 #: gtk/gtklayout.c:650
3337 #: gtk/gtklayout.c:651
3338 msgid "The height of the layout"
3339 msgstr "Độ cao của bố trí"
3341 #: gtk/gtklinkbutton.c:162
3345 #: gtk/gtklinkbutton.c:163
3346 msgid "The URI bound to this button"
3347 msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
3349 #: gtk/gtklinkbutton.c:177
3353 #: gtk/gtklinkbutton.c:178
3354 msgid "Whether this link has been visited."
3355 msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
3357 #: gtk/gtkmenubar.c:163
3358 msgid "Pack direction"
3361 #: gtk/gtkmenubar.c:164
3362 msgid "The pack direction of the menubar"
3363 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3365 #: gtk/gtkmenubar.c:180
3366 msgid "Child Pack direction"
3367 msgstr "Hướng bó con"
3369 #: gtk/gtkmenubar.c:181
3370 msgid "The child pack direction of the menubar"
3371 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3373 #: gtk/gtkmenubar.c:190
3374 msgid "Style of bevel around the menubar"
3375 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3377 #: gtk/gtkmenubar.c:197 gtk/gtktoolbar.c:544
3378 msgid "Internal padding"
3379 msgstr "Đệm bên trong"
3381 #: gtk/gtkmenubar.c:198
3382 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3383 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3385 #: gtk/gtkmenubar.c:205
3386 msgid "Delay before drop down menus appear"
3387 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3389 #: gtk/gtkmenubar.c:206
3390 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3391 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3393 #: gtk/gtkmenu.c:526
3394 msgid "The currently selected menu item"
3395 msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
3397 #: gtk/gtkmenu.c:541
3398 msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
3399 msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
3401 #: gtk/gtkmenu.c:555 gtk/gtkmenuitem.c:318
3403 msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
3405 #: gtk/gtkmenu.c:556
3406 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
3408 "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
3411 #: gtk/gtkmenu.c:572
3412 msgid "Attach Widget"
3413 msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
3415 #: gtk/gtkmenu.c:573
3416 msgid "The widget the menu is attached to"
3417 msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
3419 #: gtk/gtkmenu.c:581
3421 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
3424 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
3426 #: gtk/gtkmenu.c:595
3427 msgid "Tearoff State"
3428 msgstr "Tình trạng tách rời"
3430 #: gtk/gtkmenu.c:596
3431 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
3432 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
3434 #: gtk/gtkmenu.c:610
3438 #: gtk/gtkmenu.c:611
3439 msgid "The monitor the menu will be popped up on"
3440 msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
3442 #: gtk/gtkmenu.c:617
3443 msgid "Vertical Padding"
3446 #: gtk/gtkmenu.c:618
3447 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
3448 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
3450 #: gtk/gtkmenu.c:640
3451 msgid "Reserve Toggle Size"
3452 msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
3454 #: gtk/gtkmenu.c:641
3456 "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
3459 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ "
3460 "bật/tắt và biểu tượng, hay không"
3462 #: gtk/gtkmenu.c:647
3463 msgid "Horizontal Padding"
3466 #: gtk/gtkmenu.c:648
3467 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
3468 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
3470 #: gtk/gtkmenu.c:656
3471 msgid "Vertical Offset"
3472 msgstr "Hiệu số dọc"
3474 #: gtk/gtkmenu.c:657
3476 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3479 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
3482 #: gtk/gtkmenu.c:665
3483 msgid "Horizontal Offset"
3484 msgstr "Hiệu số ngang"
3486 #: gtk/gtkmenu.c:666
3488 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
3491 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
3494 #: gtk/gtkmenu.c:674
3495 msgid "Double Arrows"
3496 msgstr "Mũi tên đôi"
3498 #: gtk/gtkmenu.c:675
3499 msgid "When scrolling, always show both arrows."
3500 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
3502 #: gtk/gtkmenu.c:688
3503 msgid "Arrow Placement"
3504 msgstr "Vị trí Mũi tên"
3506 #: gtk/gtkmenu.c:689
3507 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
3508 msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
3510 #: gtk/gtkmenu.c:697
3514 #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:193
3515 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3516 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3518 #: gtk/gtkmenu.c:705
3519 msgid "Right Attach"
3522 #: gtk/gtkmenu.c:706
3523 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3524 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3526 #: gtk/gtkmenu.c:713
3530 #: gtk/gtkmenu.c:714
3531 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3532 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3534 #: gtk/gtkmenu.c:721
3535 msgid "Bottom Attach"
3538 #: gtk/gtkmenu.c:722 gtk/gtktable.c:214
3539 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3540 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3542 #: gtk/gtkmenu.c:736
3543 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
3544 msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
3546 #: gtk/gtkmenu.c:823
3547 msgid "Can change accelerators"
3548 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3550 #: gtk/gtkmenu.c:824
3552 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3554 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3557 #: gtk/gtkmenu.c:829
3558 msgid "Delay before submenus appear"
3559 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3561 #: gtk/gtkmenu.c:830
3563 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3565 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3566 "khi hiển thị trình đơn con"
3568 #: gtk/gtkmenu.c:837
3569 msgid "Delay before hiding a submenu"
3570 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3572 #: gtk/gtkmenu.c:838
3574 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3577 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3580 #: gtk/gtkmenuitem.c:285
3581 msgid "Right Justified"
3582 msgstr "Sắp thẳng bên phải"
3584 #: gtk/gtkmenuitem.c:286
3586 "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
3588 "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
3591 #: gtk/gtkmenuitem.c:300
3593 msgstr "Trình đơn con"
3595 #: gtk/gtkmenuitem.c:301
3596 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3597 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3599 #: gtk/gtkmenuitem.c:319
3600 msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
3601 msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
3603 #: gtk/gtkmenuitem.c:334
3604 msgid "The text for the child label"
3605 msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
3607 #: gtk/gtkmenuitem.c:397
3608 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
3610 "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
3613 #: gtk/gtkmenuitem.c:410
3614 msgid "Width in Characters"
3615 msgstr "Bề rộng theo ký tự"
3617 #: gtk/gtkmenuitem.c:411
3618 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
3619 msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
3621 #: gtk/gtkmenushell.c:379
3623 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3625 #: gtk/gtkmenushell.c:380
3626 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3628 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3631 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
3635 #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:247
3636 msgid "The dropdown menu"
3637 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3639 #: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3640 msgid "Image/label border"
3641 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3643 #: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3644 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3645 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3647 #: gtk/gtkmessagedialog.c:209
3648 msgid "Message Buttons"
3649 msgstr "Nút thông điệp"
3651 #: gtk/gtkmessagedialog.c:210
3652 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3653 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3655 #: gtk/gtkmessagedialog.c:227
3656 msgid "The primary text of the message dialog"
3657 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3659 #: gtk/gtkmessagedialog.c:242
3661 msgstr "Dùng mã định dạng"
3663 #: gtk/gtkmessagedialog.c:243
3664 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3665 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3667 #: gtk/gtkmessagedialog.c:257
3668 msgid "Secondary Text"
3669 msgstr "Văn bản phụ"
3671 #: gtk/gtkmessagedialog.c:258
3672 msgid "The secondary text of the message dialog"
3673 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3675 #: gtk/gtkmessagedialog.c:273
3676 msgid "Use Markup in secondary"
3677 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3679 #: gtk/gtkmessagedialog.c:274
3680 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3681 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3683 #: gtk/gtkmessagedialog.c:288
3687 #: gtk/gtkmessagedialog.c:289
3691 #: gtk/gtkmessagedialog.c:305
3693 msgid "Message area"
3694 msgstr "Kiểu thông điệp"
3696 #: gtk/gtkmessagedialog.c:306
3697 msgid "GtkVBox that holds the dialog's primary and secondary labels"
3705 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3706 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3708 #: gtk/gtkmisc.c:101
3712 #: gtk/gtkmisc.c:102
3714 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3715 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3717 #: gtk/gtkmisc.c:111
3721 #: gtk/gtkmisc.c:112
3723 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3724 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3726 #: gtk/gtkmountoperation.c:159
3730 #: gtk/gtkmountoperation.c:160
3731 msgid "The parent window"
3734 #: gtk/gtkmountoperation.c:167
3736 msgstr "Đang hiển thị"
3738 #: gtk/gtkmountoperation.c:168
3739 msgid "Are we showing a dialog"
3740 msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
3742 #: gtk/gtkmountoperation.c:176
3743 msgid "The screen where this window will be displayed."
3744 msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
3746 #: gtk/gtknotebook.c:595
3750 #: gtk/gtknotebook.c:596
3751 msgid "The index of the current page"
3752 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3754 #: gtk/gtknotebook.c:604
3755 msgid "Tab Position"
3756 msgstr "Vị trí thanh"
3758 #: gtk/gtknotebook.c:605
3759 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3760 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3762 #: gtk/gtknotebook.c:612
3766 #: gtk/gtknotebook.c:613
3768 msgid "Whether tabs should be shown"
3769 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3771 #: gtk/gtknotebook.c:619
3775 #: gtk/gtknotebook.c:620
3777 msgid "Whether the border should be shown"
3778 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3780 #: gtk/gtknotebook.c:626
3782 msgstr "Có thể cuộn"
3784 #: gtk/gtknotebook.c:627
3785 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3786 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3788 #: gtk/gtknotebook.c:633
3789 msgid "Enable Popup"
3790 msgstr "Cho phép bật lên"
3792 #: gtk/gtknotebook.c:634
3794 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3795 "you can use to go to a page"
3797 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3798 "dùng để đi đến một trang khác"
3800 #: gtk/gtknotebook.c:648
3803 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3805 #: gtk/gtknotebook.c:649
3807 msgid "Group name for tab drag and drop"
3808 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3810 #: gtk/gtknotebook.c:656
3814 #: gtk/gtknotebook.c:657
3815 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3816 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3818 #: gtk/gtknotebook.c:663
3820 msgstr "Nhãn trình đơn"
3822 #: gtk/gtknotebook.c:664
3823 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3824 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3826 #: gtk/gtknotebook.c:677
3828 msgstr "Mở rộng thanh"
3830 #: gtk/gtknotebook.c:678
3832 msgid "Whether to expand the child's tab"
3833 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3835 #: gtk/gtknotebook.c:684
3839 #: gtk/gtknotebook.c:685
3841 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area"
3842 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3844 #: gtk/gtknotebook.c:691
3845 msgid "Tab pack type"
3846 msgstr "Kiểu bó thanh"
3848 #: gtk/gtknotebook.c:698
3849 msgid "Tab reorderable"
3850 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3852 #: gtk/gtknotebook.c:699
3854 msgid "Whether the tab is reorderable by user action"
3855 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3857 #: gtk/gtknotebook.c:705
3858 msgid "Tab detachable"
3859 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3861 #: gtk/gtknotebook.c:706
3862 msgid "Whether the tab is detachable"
3863 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3865 #: gtk/gtknotebook.c:721 gtk/gtkscrollbar.c:80
3866 msgid "Secondary backward stepper"
3867 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3869 #: gtk/gtknotebook.c:722
3871 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3872 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3874 #: gtk/gtknotebook.c:737 gtk/gtkscrollbar.c:87
3875 msgid "Secondary forward stepper"
3876 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3878 #: gtk/gtknotebook.c:738
3880 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3881 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3883 #: gtk/gtknotebook.c:752 gtk/gtkscrollbar.c:66
3884 msgid "Backward stepper"
3885 msgstr "Bộ bước lùi"
3887 #: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:67
3888 msgid "Display the standard backward arrow button"
3889 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3891 #: gtk/gtknotebook.c:767 gtk/gtkscrollbar.c:73
3892 msgid "Forward stepper"
3893 msgstr "Bộ bước tới"
3895 #: gtk/gtknotebook.c:768 gtk/gtkscrollbar.c:74
3896 msgid "Display the standard forward arrow button"
3897 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3899 #: gtk/gtknotebook.c:782
3901 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3903 #: gtk/gtknotebook.c:783
3904 msgid "Size of tab overlap area"
3905 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3907 #: gtk/gtknotebook.c:798
3908 msgid "Tab curvature"
3909 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3911 #: gtk/gtknotebook.c:799
3912 msgid "Size of tab curvature"
3913 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3915 #: gtk/gtknotebook.c:815
3916 msgid "Arrow spacing"
3917 msgstr "Giãn cách mũi tên"
3919 #: gtk/gtknotebook.c:816
3920 msgid "Scroll arrow spacing"
3921 msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
3923 #: gtk/gtkorientable.c:63 gtk/gtkstatusicon.c:319 gtk/gtktrayicon-x11.c:124
3927 #: gtk/gtkorientable.c:64
3928 msgid "The orientation of the orientable"
3929 msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
3931 #: gtk/gtkpaned.c:271
3933 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3935 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3937 #: gtk/gtkpaned.c:280
3938 msgid "Position Set"
3941 #: gtk/gtkpaned.c:281
3942 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3943 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3945 #: gtk/gtkpaned.c:287
3949 #: gtk/gtkpaned.c:288
3950 msgid "Width of handle"
3951 msgstr "Độ rộng của móc"
3953 #: gtk/gtkpaned.c:304
3954 msgid "Minimal Position"
3955 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3957 #: gtk/gtkpaned.c:305
3958 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3959 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3961 #: gtk/gtkpaned.c:322
3962 msgid "Maximal Position"
3963 msgstr "Vị trí tối đa"
3965 #: gtk/gtkpaned.c:323
3966 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3967 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3969 #: gtk/gtkpaned.c:340
3973 #: gtk/gtkpaned.c:341
3974 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3976 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3979 #: gtk/gtkpaned.c:356
3983 #: gtk/gtkpaned.c:357
3984 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3985 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3987 #: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:303
3991 #: gtk/gtkplug.c:172
3993 msgid "Whether the plug is embedded"
3994 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3996 #: gtk/gtkplug.c:186
3997 msgid "Socket Window"
3998 msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
4000 #: gtk/gtkplug.c:187
4001 msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
4002 msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
4004 #: gtk/gtkprinter.c:126
4005 msgid "Name of the printer"
4008 #: gtk/gtkprinter.c:132
4012 #: gtk/gtkprinter.c:133
4013 msgid "Backend for the printer"
4014 msgstr "Hậu phương cho máy in"
4016 #: gtk/gtkprinter.c:139
4020 #: gtk/gtkprinter.c:140
4021 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
4022 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
4024 #: gtk/gtkprinter.c:146
4026 msgstr "Chấp nhận PDF"
4028 #: gtk/gtkprinter.c:147
4029 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
4030 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
4032 #: gtk/gtkprinter.c:153
4033 msgid "Accepts PostScript"
4034 msgstr "Chấp nhận PostScript"
4036 #: gtk/gtkprinter.c:154
4037 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
4039 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
4041 #: gtk/gtkprinter.c:160
4042 msgid "State Message"
4043 msgstr "Thông điệp tình trạng"
4045 #: gtk/gtkprinter.c:161
4046 msgid "String giving the current state of the printer"
4047 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
4049 #: gtk/gtkprinter.c:167
4053 #: gtk/gtkprinter.c:168
4054 msgid "The location of the printer"
4055 msgstr "Địa điểm của máy in"
4057 #: gtk/gtkprinter.c:175
4058 msgid "The icon name to use for the printer"
4059 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
4061 #: gtk/gtkprinter.c:181
4063 msgstr "Tổng công việc"
4065 #: gtk/gtkprinter.c:182
4066 msgid "Number of jobs queued in the printer"
4067 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
4069 #: gtk/gtkprinter.c:200
4070 msgid "Paused Printer"
4071 msgstr "Máy in bị tạm dừng"
4073 #: gtk/gtkprinter.c:201
4074 msgid "TRUE if this printer is paused"
4075 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
4077 #: gtk/gtkprinter.c:214
4078 msgid "Accepting Jobs"
4079 msgstr "Chấp nhận Công việc"
4081 #: gtk/gtkprinter.c:215
4082 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
4083 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
4085 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:122
4086 msgid "Source option"
4087 msgstr "Tùy chọn nguồn"
4089 #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
4090 msgid "The PrinterOption backing this widget"
4091 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
4093 #: gtk/gtkprintjob.c:116
4094 msgid "Title of the print job"
4095 msgstr "Tựa của công việc in"
4097 #: gtk/gtkprintjob.c:124
4101 #: gtk/gtkprintjob.c:125
4102 msgid "Printer to print the job to"
4103 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
4105 #: gtk/gtkprintjob.c:133
4109 #: gtk/gtkprintjob.c:134
4110 msgid "Printer settings"
4111 msgstr "Thiết lập máy in"
4113 #: gtk/gtkprintjob.c:142 gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintunixdialog.c:298
4115 msgstr "Thiết lập trang"
4117 #: gtk/gtkprintjob.c:151 gtk/gtkprintoperation.c:1133
4118 msgid "Track Print Status"
4119 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
4121 #: gtk/gtkprintjob.c:152
4123 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
4124 "print data has been sent to the printer or print server."
4126 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
4127 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4129 #: gtk/gtkprintoperation.c:1005
4130 msgid "Default Page Setup"
4131 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
4133 #: gtk/gtkprintoperation.c:1006
4134 msgid "The GtkPageSetup used by default"
4135 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
4137 #: gtk/gtkprintoperation.c:1024 gtk/gtkprintunixdialog.c:316
4138 msgid "Print Settings"
4139 msgstr "Thiết lập in"
4141 #: gtk/gtkprintoperation.c:1025 gtk/gtkprintunixdialog.c:317
4142 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
4143 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
4145 #: gtk/gtkprintoperation.c:1043
4147 msgstr "Tên công việc"
4149 #: gtk/gtkprintoperation.c:1044
4150 msgid "A string used for identifying the print job."
4151 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
4153 #: gtk/gtkprintoperation.c:1068
4154 msgid "Number of Pages"
4157 #: gtk/gtkprintoperation.c:1069
4158 msgid "The number of pages in the document."
4159 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
4161 #: gtk/gtkprintoperation.c:1090 gtk/gtkprintunixdialog.c:306
4162 msgid "Current Page"
4163 msgstr "Trang hiện có"
4165 #: gtk/gtkprintoperation.c:1091 gtk/gtkprintunixdialog.c:307
4166 msgid "The current page in the document"
4167 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
4169 #: gtk/gtkprintoperation.c:1112
4170 msgid "Use full page"
4171 msgstr "Dùng toàn trang"
4173 #: gtk/gtkprintoperation.c:1113
4175 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
4176 "not the corner of the imageable area"
4178 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
4179 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
4181 #: gtk/gtkprintoperation.c:1134
4183 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
4184 "after the print data has been sent to the printer or print server."
4186 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
4187 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
4189 #: gtk/gtkprintoperation.c:1151
4193 #: gtk/gtkprintoperation.c:1152
4194 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
4195 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
4197 #: gtk/gtkprintoperation.c:1169
4199 msgstr "Hiện hộp thoại"
4201 #: gtk/gtkprintoperation.c:1170
4202 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
4203 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
4205 #: gtk/gtkprintoperation.c:1193
4207 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
4209 #: gtk/gtkprintoperation.c:1194
4210 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
4211 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
4213 #: gtk/gtkprintoperation.c:1216 gtk/gtkprintoperation.c:1217
4214 msgid "Export filename"
4215 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
4217 #: gtk/gtkprintoperation.c:1231
4221 #: gtk/gtkprintoperation.c:1232
4222 msgid "The status of the print operation"
4223 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
4225 #: gtk/gtkprintoperation.c:1252
4226 msgid "Status String"
4227 msgstr "Chuỗi trạng thái"
4229 #: gtk/gtkprintoperation.c:1253
4230 msgid "A human-readable description of the status"
4231 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
4233 #: gtk/gtkprintoperation.c:1271
4234 msgid "Custom tab label"
4235 msgstr "Nhãn tab riêng"
4237 #: gtk/gtkprintoperation.c:1272
4238 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
4239 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
4241 #: gtk/gtkprintoperation.c:1287 gtk/gtkprintunixdialog.c:341
4242 msgid "Support Selection"
4243 msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
4245 #: gtk/gtkprintoperation.c:1288
4246 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
4247 msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
4249 #: gtk/gtkprintoperation.c:1304 gtk/gtkprintunixdialog.c:349
4250 msgid "Has Selection"
4251 msgstr "Có vùng chọn"
4253 #: gtk/gtkprintoperation.c:1305
4255 msgid "TRUE if a selection exists."
4256 msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn."
4258 #: gtk/gtkprintoperation.c:1320 gtk/gtkprintunixdialog.c:357
4259 msgid "Embed Page Setup"
4260 msgstr "Nhúng thiết lập trang"
4262 #: gtk/gtkprintoperation.c:1321
4263 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
4265 "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp thoại in ấn "
4268 #: gtk/gtkprintoperation.c:1342
4269 msgid "Number of Pages To Print"
4270 msgstr "Số các trang cần in ấn"
4272 #: gtk/gtkprintoperation.c:1343
4273 msgid "The number of pages that will be printed."
4274 msgstr "Số các trang cần in ấn."
4276 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:299
4277 msgid "The GtkPageSetup to use"
4278 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
4280 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:324
4281 msgid "Selected Printer"
4282 msgstr "Máy in được chọn"
4284 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:325
4285 msgid "The GtkPrinter which is selected"
4286 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
4288 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:332
4290 msgid "Manual Capabilities"
4291 msgstr "Khả năng bằng tay"
4293 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:333
4294 msgid "Capabilities the application can handle"
4295 msgstr "Khả năng được ứng dụng quản lý"
4297 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:342
4298 msgid "Whether the dialog supports selection"
4299 msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
4301 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:350
4302 msgid "Whether the application has a selection"
4303 msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
4305 #: gtk/gtkprintunixdialog.c:358
4306 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
4308 "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX "
4309 "GtkPrintUnixDialog"
4311 #: gtk/gtkprogressbar.c:134
4315 #: gtk/gtkprogressbar.c:135
4316 msgid "The fraction of total work that has been completed"
4317 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
4319 #: gtk/gtkprogressbar.c:142
4323 #: gtk/gtkprogressbar.c:143
4324 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
4325 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
4327 #: gtk/gtkprogressbar.c:151
4328 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
4329 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
4331 #: gtk/gtkprogressbar.c:158
4333 msgstr "Hiện văn bản"
4335 #: gtk/gtkprogressbar.c:159
4336 msgid "Whether the progress is shown as text."
4337 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
4339 #: gtk/gtkprogressbar.c:181
4341 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
4342 "have enough room to display the entire string, if at all."
4344 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
4345 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
4347 #: gtk/gtkprogressbar.c:188
4350 msgstr "Khoảng cách X"
4352 #: gtk/gtkprogressbar.c:189
4353 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
4354 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
4356 #: gtk/gtkprogressbar.c:194
4361 #: gtk/gtkprogressbar.c:195
4362 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
4363 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
4365 #: gtk/gtkprogressbar.c:208
4367 msgid "Minimum horizontal bar width"
4368 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4370 #: gtk/gtkprogressbar.c:209
4371 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
4372 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4374 #: gtk/gtkprogressbar.c:221
4376 msgid "Minimum horizontal bar height"
4377 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4379 #: gtk/gtkprogressbar.c:222
4380 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
4381 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
4383 #: gtk/gtkprogressbar.c:234
4385 msgid "Minimum vertical bar width"
4386 msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
4388 #: gtk/gtkprogressbar.c:235
4389 msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
4390 msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4392 #: gtk/gtkprogressbar.c:247
4394 msgid "Minimum vertical bar height"
4395 msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
4397 #: gtk/gtkprogressbar.c:248
4398 msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
4399 msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
4401 #: gtk/gtkradioaction.c:118
4405 #: gtk/gtkradioaction.c:119
4407 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
4408 "is the current action of its group."
4410 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
4411 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
4412 "thời trong nhóm nó."
4414 #: gtk/gtkradioaction.c:135 gtk/gtkradiobutton.c:160
4415 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:373 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
4419 #: gtk/gtkradioaction.c:136
4420 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
4421 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
4423 #: gtk/gtkradioaction.c:151
4424 msgid "The current value"
4425 msgstr "Giá trị hiện thời"
4427 #: gtk/gtkradioaction.c:152
4429 "The value property of the currently active member of the group to which this "
4432 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
4435 #: gtk/gtkradiobutton.c:161
4436 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
4437 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
4439 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:374
4440 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
4441 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
4443 #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
4444 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
4445 msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
4447 #: gtk/gtkrange.c:410
4448 msgid "Update policy"
4449 msgstr "Chính sách cập nhật"
4451 #: gtk/gtkrange.c:411
4452 msgid "How the range should be updated on the screen"
4453 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
4455 #: gtk/gtkrange.c:420
4456 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
4458 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
4461 #: gtk/gtkrange.c:428
4462 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
4463 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
4465 #: gtk/gtkrange.c:435
4466 msgid "Lower stepper sensitivity"
4467 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
4469 #: gtk/gtkrange.c:436
4471 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
4473 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
4475 #: gtk/gtkrange.c:444
4476 msgid "Upper stepper sensitivity"
4477 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
4479 #: gtk/gtkrange.c:445
4481 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
4483 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
4485 #: gtk/gtkrange.c:462
4486 msgid "Show Fill Level"
4487 msgstr "Hiện cấp điền"
4489 #: gtk/gtkrange.c:463
4490 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
4491 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
4493 #: gtk/gtkrange.c:479
4494 msgid "Restrict to Fill Level"
4495 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
4497 #: gtk/gtkrange.c:480
4498 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
4499 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
4501 #: gtk/gtkrange.c:495
4505 #: gtk/gtkrange.c:496
4506 msgid "The fill level."
4507 msgstr "Cấp tô đầy."
4509 #: gtk/gtkrange.c:504
4510 msgid "Slider Width"
4511 msgstr "Độ rộng con trượt"
4513 #: gtk/gtkrange.c:505
4514 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
4515 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
4517 #: gtk/gtkrange.c:512
4518 msgid "Trough Border"
4519 msgstr "Viền máng xối"
4521 #: gtk/gtkrange.c:513
4522 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
4523 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
4525 #: gtk/gtkrange.c:520
4526 msgid "Stepper Size"
4527 msgstr "Cỡ nút bước"
4529 #: gtk/gtkrange.c:521
4530 msgid "Length of step buttons at ends"
4531 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
4533 #: gtk/gtkrange.c:536
4534 msgid "Stepper Spacing"
4535 msgstr "Khoảng cách nút bước"
4537 #: gtk/gtkrange.c:537
4538 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
4539 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
4541 #: gtk/gtkrange.c:544
4542 msgid "Arrow X Displacement"
4543 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
4545 #: gtk/gtkrange.c:545
4547 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
4548 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
4550 #: gtk/gtkrange.c:552
4551 msgid "Arrow Y Displacement"
4552 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
4554 #: gtk/gtkrange.c:553
4556 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
4557 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
4559 #: gtk/gtkrange.c:571
4560 msgid "Trough Under Steppers"
4561 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4563 #: gtk/gtkrange.c:572
4565 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4568 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4571 #: gtk/gtkrange.c:585
4572 msgid "Arrow scaling"
4573 msgstr "Co giãn mũi tên"
4575 #: gtk/gtkrange.c:586
4576 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
4577 msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
4579 #: gtk/gtkrecentaction.c:635 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:252
4580 msgid "Show Numbers"
4583 #: gtk/gtkrecentaction.c:636 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:253
4584 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4585 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4587 #: gtk/gtkrecentchooser.c:132
4588 msgid "Recent Manager"
4589 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4591 #: gtk/gtkrecentchooser.c:133
4592 msgid "The RecentManager object to use"
4593 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4595 #: gtk/gtkrecentchooser.c:147
4596 msgid "Show Private"
4599 #: gtk/gtkrecentchooser.c:148
4600 msgid "Whether the private items should be displayed"
4601 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4603 #: gtk/gtkrecentchooser.c:161
4604 msgid "Show Tooltips"
4605 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4607 #: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4608 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4609 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4611 #: gtk/gtkrecentchooser.c:174
4613 msgstr "Hiện biểu tượng"
4615 #: gtk/gtkrecentchooser.c:175
4616 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4617 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4619 #: gtk/gtkrecentchooser.c:190
4620 msgid "Show Not Found"
4621 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4623 #: gtk/gtkrecentchooser.c:191
4624 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4625 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4627 #: gtk/gtkrecentchooser.c:204
4628 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4629 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4631 #: gtk/gtkrecentchooser.c:217
4635 #: gtk/gtkrecentchooser.c:218
4636 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4638 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4641 #: gtk/gtkrecentchooser.c:234
4645 #: gtk/gtkrecentchooser.c:235
4646 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4647 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4649 #: gtk/gtkrecentchooser.c:249
4651 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4653 #: gtk/gtkrecentchooser.c:250
4654 msgid "The sorting order of the items displayed"
4655 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4657 #: gtk/gtkrecentchooser.c:265
4658 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4659 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4661 #: gtk/gtkrecentmanager.c:291
4662 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4664 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4666 #: gtk/gtkrecentmanager.c:306
4667 msgid "The size of the recently used resources list"
4668 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4670 #: gtk/gtkruler.c:138
4674 #: gtk/gtkruler.c:139
4675 msgid "Lower limit of ruler"
4676 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4678 #: gtk/gtkruler.c:148
4682 #: gtk/gtkruler.c:149
4683 msgid "Upper limit of ruler"
4684 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4686 #: gtk/gtkruler.c:159
4687 msgid "Position of mark on the ruler"
4688 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4690 #: gtk/gtkruler.c:168
4694 #: gtk/gtkruler.c:169
4695 msgid "Maximum size of the ruler"
4696 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4698 #: gtk/gtkruler.c:184
4702 #: gtk/gtkruler.c:185
4703 msgid "The metric used for the ruler"
4704 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4706 #: gtk/gtkscalebutton.c:221
4707 msgid "The value of the scale"
4708 msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
4710 #: gtk/gtkscalebutton.c:231
4711 msgid "The icon size"
4712 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4714 #: gtk/gtkscalebutton.c:240
4716 "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
4718 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
4721 #: gtk/gtkscalebutton.c:268
4725 #: gtk/gtkscalebutton.c:269
4726 msgid "List of icon names"
4727 msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
4729 #: gtk/gtkscale.c:245
4730 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4731 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4733 #: gtk/gtkscale.c:254
4737 #: gtk/gtkscale.c:255
4738 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4740 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4742 #: gtk/gtkscale.c:262
4743 msgid "Value Position"
4744 msgstr "Vị trí giá trị"
4746 #: gtk/gtkscale.c:263
4747 msgid "The position in which the current value is displayed"
4748 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4750 #: gtk/gtkscale.c:270
4751 msgid "Slider Length"
4752 msgstr "Độ dài con trượt"
4754 #: gtk/gtkscale.c:271
4755 msgid "Length of scale's slider"
4756 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4758 #: gtk/gtkscale.c:279
4759 msgid "Value spacing"
4760 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4762 #: gtk/gtkscale.c:280
4763 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4764 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4766 #: gtk/gtkscrollbar.c:50
4767 msgid "Minimum Slider Length"
4768 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4770 #: gtk/gtkscrollbar.c:51
4771 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4772 msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4774 #: gtk/gtkscrollbar.c:59
4775 msgid "Fixed slider size"
4776 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4778 #: gtk/gtkscrollbar.c:60
4779 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4781 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4783 #: gtk/gtkscrollbar.c:81
4785 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4787 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4789 #: gtk/gtkscrollbar.c:88
4791 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4793 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4795 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243 gtk/gtktreeview.c:571
4796 msgid "Horizontal Adjustment"
4797 msgstr "Chỉnh ngang"
4799 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 gtk/gtktreeview.c:579
4800 msgid "Vertical Adjustment"
4803 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:257
4804 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4805 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4807 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:258
4808 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4809 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4811 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:265
4812 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4813 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4815 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:266
4816 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4817 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4819 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
4820 msgid "Window Placement"
4821 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4823 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
4825 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4826 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4828 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4829 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4831 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4832 msgid "Window Placement Set"
4833 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4835 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4837 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4838 "contents with respect to the scrollbars."
4840 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4841 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4843 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4847 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4848 msgid "Style of bevel around the contents"
4849 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4851 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:314
4852 msgid "Scrollbars within bevel"
4853 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4855 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4856 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4857 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4859 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:321
4860 msgid "Scrollbar spacing"
4861 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4863 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:322
4864 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4865 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4867 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:337
4868 msgid "Scrolled Window Placement"
4869 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4871 #: gtk/gtkscrolledwindow.c:338
4873 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4874 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4876 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4877 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4879 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:138
4883 #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:139
4884 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4885 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4887 #: gtk/gtksettings.c:225
4888 msgid "Double Click Time"
4889 msgstr "Thời nhấp đúp"
4891 #: gtk/gtksettings.c:226
4893 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4894 "click (in milliseconds)"
4896 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4897 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4899 #: gtk/gtksettings.c:233
4900 msgid "Double Click Distance"
4901 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4903 #: gtk/gtksettings.c:234
4905 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4906 "double click (in pixels)"
4908 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4911 #: gtk/gtksettings.c:250
4912 msgid "Cursor Blink"
4913 msgstr "Chớp con trỏ"
4915 #: gtk/gtksettings.c:251
4916 msgid "Whether the cursor should blink"
4917 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4919 #: gtk/gtksettings.c:258
4920 msgid "Cursor Blink Time"
4921 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4923 #: gtk/gtksettings.c:259
4924 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4925 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4927 #: gtk/gtksettings.c:278
4928 msgid "Cursor Blink Timeout"
4929 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4931 #: gtk/gtksettings.c:279
4932 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4933 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4935 #: gtk/gtksettings.c:286
4936 msgid "Split Cursor"
4937 msgstr "Con trỏ chia tách"
4939 #: gtk/gtksettings.c:287
4941 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4944 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4947 #: gtk/gtksettings.c:294
4949 msgstr "Tên sắc thái"
4951 #: gtk/gtksettings.c:295
4952 msgid "Name of theme RC file to load"
4953 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4955 #: gtk/gtksettings.c:303
4956 msgid "Icon Theme Name"
4957 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4959 #: gtk/gtksettings.c:304
4960 msgid "Name of icon theme to use"
4961 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4963 #: gtk/gtksettings.c:312
4964 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4965 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4967 #: gtk/gtksettings.c:313
4968 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4969 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4971 #: gtk/gtksettings.c:321
4972 msgid "Key Theme Name"
4973 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4975 #: gtk/gtksettings.c:322
4976 msgid "Name of key theme RC file to load"
4977 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4979 #: gtk/gtksettings.c:330
4980 msgid "Menu bar accelerator"
4981 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4983 #: gtk/gtksettings.c:331
4984 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4985 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4987 #: gtk/gtksettings.c:339
4988 msgid "Drag threshold"
4991 #: gtk/gtksettings.c:340
4992 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4993 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4995 #: gtk/gtksettings.c:348
4997 msgstr "Tên phông chữ"
4999 #: gtk/gtksettings.c:349
5000 msgid "Name of default font to use"
5001 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
5003 #: gtk/gtksettings.c:371
5005 msgstr "Cỡ biểu tượng"
5007 #: gtk/gtksettings.c:372
5008 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
5010 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
5012 #: gtk/gtksettings.c:380
5016 #: gtk/gtksettings.c:381
5017 msgid "List of currently active GTK modules"
5018 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
5020 #: gtk/gtksettings.c:390
5021 msgid "Xft Antialias"
5022 msgstr "Làm trơn Xft"
5024 #: gtk/gtksettings.c:391
5025 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5026 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
5028 #: gtk/gtksettings.c:400
5032 #: gtk/gtksettings.c:401
5033 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
5034 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
5036 #: gtk/gtksettings.c:410
5037 msgid "Xft Hint Style"
5038 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
5040 #: gtk/gtksettings.c:411
5042 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
5044 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
5045 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
5046 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
5047 " • hintmedium\t\tvừa\n"
5048 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
5050 #: gtk/gtksettings.c:420
5054 #: gtk/gtksettings.c:421
5055 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
5057 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
5058 " •\t none\tkhông có\n"
5064 #: gtk/gtksettings.c:430
5068 #: gtk/gtksettings.c:431
5069 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
5071 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
5074 #: gtk/gtksettings.c:440
5075 msgid "Cursor theme name"
5076 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
5078 #: gtk/gtksettings.c:441
5079 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
5081 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
5083 #: gtk/gtksettings.c:449
5084 msgid "Cursor theme size"
5085 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
5087 #: gtk/gtksettings.c:450
5088 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
5089 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
5091 #: gtk/gtksettings.c:460
5092 msgid "Alternative button order"
5093 msgstr "Thứ tự nút khác"
5095 #: gtk/gtksettings.c:461
5096 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
5097 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
5099 #: gtk/gtksettings.c:478
5100 msgid "Alternative sort indicator direction"
5101 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
5103 #: gtk/gtksettings.c:479
5105 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
5106 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
5108 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
5109 "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
5112 #: gtk/gtksettings.c:487
5113 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
5114 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
5116 #: gtk/gtksettings.c:488
5118 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
5121 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5122 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
5124 #: gtk/gtksettings.c:496
5125 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
5126 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
5128 #: gtk/gtksettings.c:497
5130 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
5131 "control characters"
5133 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
5134 "chèn ký tự điều khiển hay không"
5136 #: gtk/gtksettings.c:505
5137 msgid "Start timeout"
5138 msgstr "Đầu thời hạn"
5140 #: gtk/gtksettings.c:506
5141 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
5142 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5144 #: gtk/gtksettings.c:515
5145 msgid "Repeat timeout"
5146 msgstr "Lặp lại thời hạn"
5148 #: gtk/gtksettings.c:516
5149 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
5150 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
5152 #: gtk/gtksettings.c:525
5153 msgid "Expand timeout"
5154 msgstr "Thời hạn bung"
5156 #: gtk/gtksettings.c:526
5157 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
5158 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
5160 #: gtk/gtksettings.c:561
5161 msgid "Color scheme"
5162 msgstr "Lược đồ màu"
5164 #: gtk/gtksettings.c:562
5165 msgid "A palette of named colors for use in themes"
5166 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
5168 #: gtk/gtksettings.c:571
5169 msgid "Enable Animations"
5170 msgstr "Bật hoạt cảnh"
5172 #: gtk/gtksettings.c:572
5173 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
5174 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
5176 #: gtk/gtksettings.c:590
5177 msgid "Enable Touchscreen Mode"
5178 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
5180 #: gtk/gtksettings.c:591
5181 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
5183 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
5186 #: gtk/gtksettings.c:608
5187 msgid "Tooltip timeout"
5188 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
5190 #: gtk/gtksettings.c:609
5191 msgid "Timeout before tooltip is shown"
5192 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
5194 #: gtk/gtksettings.c:634
5195 msgid "Tooltip browse timeout"
5196 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
5198 #: gtk/gtksettings.c:635
5199 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
5201 "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
5203 #: gtk/gtksettings.c:656
5204 msgid "Tooltip browse mode timeout"
5205 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
5207 #: gtk/gtksettings.c:657
5208 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
5209 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
5211 #: gtk/gtksettings.c:676
5212 msgid "Keynav Cursor Only"
5213 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
5215 #: gtk/gtksettings.c:677
5216 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
5217 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
5219 #: gtk/gtksettings.c:694
5220 msgid "Keynav Wrap Around"
5221 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
5223 #: gtk/gtksettings.c:695
5224 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
5225 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
5227 #: gtk/gtksettings.c:715
5231 #: gtk/gtksettings.c:716
5232 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
5233 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
5235 #: gtk/gtksettings.c:733
5239 #: gtk/gtksettings.c:734
5240 msgid "A hash table representation of the color scheme."
5241 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
5243 #: gtk/gtksettings.c:742
5244 msgid "Default file chooser backend"
5245 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
5247 #: gtk/gtksettings.c:743
5248 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
5250 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
5253 #: gtk/gtksettings.c:760
5254 msgid "Default print backend"
5255 msgstr "Hậu phương in mặc định"
5257 #: gtk/gtksettings.c:761
5258 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
5259 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
5261 #: gtk/gtksettings.c:784
5262 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
5263 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5265 #: gtk/gtksettings.c:785
5266 msgid "Command to run when displaying a print preview"
5267 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
5269 #: gtk/gtksettings.c:801
5270 msgid "Enable Mnemonics"
5271 msgstr "Bật gợi nhớ"
5273 #: gtk/gtksettings.c:802
5274 msgid "Whether labels should have mnemonics"
5275 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
5277 #: gtk/gtksettings.c:818
5278 msgid "Enable Accelerators"
5279 msgstr "Bật phím tắt"
5281 #: gtk/gtksettings.c:819
5282 msgid "Whether menu items should have accelerators"
5283 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
5285 #: gtk/gtksettings.c:836
5286 msgid "Recent Files Limit"
5287 msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
5289 #: gtk/gtksettings.c:837
5290 msgid "Number of recently used files"
5291 msgstr "Số tập tin vừa dùng"
5293 #: gtk/gtksettings.c:855
5294 msgid "Default IM module"
5295 msgstr "Mô-đun IM mặc định"
5297 #: gtk/gtksettings.c:856
5298 msgid "Which IM module should be used by default"
5299 msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
5301 #: gtk/gtksettings.c:874
5302 msgid "Recent Files Max Age"
5303 msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
5305 #: gtk/gtksettings.c:875
5306 msgid "Maximum age of recently used files, in days"
5307 msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
5309 #: gtk/gtksettings.c:884
5310 msgid "Fontconfig configuration timestamp"
5311 msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
5313 #: gtk/gtksettings.c:885
5314 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
5315 msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
5317 #: gtk/gtksettings.c:907
5318 msgid "Sound Theme Name"
5319 msgstr "Tên Sắc thái Âm"
5321 #: gtk/gtksettings.c:908
5322 msgid "XDG sound theme name"
5323 msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
5325 #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
5326 #: gtk/gtksettings.c:930
5327 msgid "Audible Input Feedback"
5328 msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
5330 #: gtk/gtksettings.c:931
5331 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
5332 msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
5334 #: gtk/gtksettings.c:952
5335 msgid "Enable Event Sounds"
5336 msgstr "Bật Âm sự Kiện"
5338 #: gtk/gtksettings.c:953
5339 msgid "Whether to play any event sounds at all"
5340 msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
5342 #: gtk/gtksettings.c:968
5343 msgid "Enable Tooltips"
5344 msgstr "Bật Chú Giải"
5346 #: gtk/gtksettings.c:969
5347 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
5348 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
5350 #: gtk/gtksettings.c:982
5351 msgid "Toolbar style"
5352 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5354 #: gtk/gtksettings.c:983
5356 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5358 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5360 #: gtk/gtksettings.c:997
5361 msgid "Toolbar Icon Size"
5362 msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
5364 #: gtk/gtksettings.c:998
5365 msgid "The size of icons in default toolbars."
5366 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
5368 #: gtk/gtksettings.c:1015
5369 msgid "Auto Mnemonics"
5370 msgstr "Tự động gợi nhớ"
5372 #: gtk/gtksettings.c:1016
5374 "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
5375 "presses the mnemonic activator."
5377 "Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
5378 "hợp phím kích hoạt, hay không."
5380 #: gtk/gtksettings.c:1041
5382 msgid "Application prefers a dark theme"
5383 msgstr "Ứng dụng sơn"
5385 #: gtk/gtksettings.c:1042
5387 msgid "Whether the application prefers to have a dark theme."
5388 msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
5390 #: gtk/gtksizegroup.c:341
5394 #: gtk/gtksizegroup.c:342
5396 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
5399 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
5400 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
5402 #: gtk/gtksizegroup.c:358
5403 msgid "Ignore hidden"
5404 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
5406 #: gtk/gtksizegroup.c:359
5408 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
5410 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
5413 #: gtk/gtkspinbutton.c:236
5417 #: gtk/gtkspinbutton.c:256
5418 msgid "Snap to Ticks"
5419 msgstr "Đính vạch khấc"
5421 #: gtk/gtkspinbutton.c:257
5423 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
5424 "nearest step increment"
5426 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
5429 #: gtk/gtkspinbutton.c:264
5433 #: gtk/gtkspinbutton.c:265
5434 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
5435 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
5437 #: gtk/gtkspinbutton.c:272
5441 #: gtk/gtkspinbutton.c:273
5442 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
5443 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
5445 #: gtk/gtkspinbutton.c:280
5446 msgid "Update Policy"
5447 msgstr "Chính sách cập nhật"
5449 #: gtk/gtkspinbutton.c:281
5451 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
5453 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
5456 #: gtk/gtkspinbutton.c:290
5457 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
5458 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
5460 #: gtk/gtkspinbutton.c:299
5461 msgid "Style of bevel around the spin button"
5462 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
5464 #: gtk/gtkspinner.c:132
5465 msgid "Whether the spinner is active"
5466 msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
5468 #: gtk/gtkspinner.c:146
5469 msgid "Number of steps"
5470 msgstr "Số các bước"
5472 #: gtk/gtkspinner.c:147
5474 "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation "
5475 "will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-"
5478 "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. Mặc "
5479 "định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây (xem "
5480 "#GtkSpinner:cycle-duration)."
5482 #: gtk/gtkspinner.c:162
5483 msgid "Animation duration"
5484 msgstr "Khoảng thời gian hoạt ảnh"
5486 #: gtk/gtkspinner.c:163
5488 "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
5490 "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp "
5493 #: gtk/gtkstatusbar.c:199
5494 msgid "Has Resize Grip"
5495 msgstr "Có móc đổi cỡ"
5497 #: gtk/gtkstatusbar.c:200
5498 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
5499 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
5501 #: gtk/gtkstatusbar.c:245
5502 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
5503 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
5505 #: gtk/gtkstatusicon.c:270
5506 msgid "The size of the icon"
5507 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
5509 #: gtk/gtkstatusicon.c:280
5510 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
5511 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
5513 #: gtk/gtkstatusicon.c:288
5515 msgid "Whether the status icon is visible"
5516 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
5518 #: gtk/gtkstatusicon.c:304
5520 msgid "Whether the status icon is embedded"
5521 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
5523 #: gtk/gtkstatusicon.c:320 gtk/gtktrayicon-x11.c:125
5524 msgid "The orientation of the tray"
5525 msgstr "Hướng của khay"
5527 #: gtk/gtkstatusicon.c:347 gtk/gtkwidget.c:863
5529 msgstr "Có mẹo công cụ"
5531 #: gtk/gtkstatusicon.c:348
5532 msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
5533 msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
5535 #: gtk/gtkstatusicon.c:373 gtk/gtkwidget.c:884
5536 msgid "Tooltip Text"
5537 msgstr "Văn bản méo công cụ"
5539 #: gtk/gtkstatusicon.c:374 gtk/gtkwidget.c:885 gtk/gtkwidget.c:906
5540 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
5541 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
5543 #: gtk/gtkstatusicon.c:397 gtk/gtkwidget.c:905
5544 msgid "Tooltip markup"
5545 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
5547 #: gtk/gtkstatusicon.c:398
5548 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
5549 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
5551 #: gtk/gtkstatusicon.c:416
5552 msgid "The title of this tray icon"
5553 msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
5555 #: gtk/gtktable.c:148
5559 #: gtk/gtktable.c:149
5560 msgid "The number of rows in the table"
5561 msgstr "Số hàng trong bảng"
5563 #: gtk/gtktable.c:157
5567 #: gtk/gtktable.c:158
5568 msgid "The number of columns in the table"
5569 msgstr "Số cột trong bảng"
5571 #: gtk/gtktable.c:166
5573 msgstr "Khoảng cách hàng"
5575 #: gtk/gtktable.c:167
5576 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
5577 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
5579 #: gtk/gtktable.c:175
5580 msgid "Column spacing"
5581 msgstr "Khoảng cách cột"
5583 #: gtk/gtktable.c:176
5584 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
5585 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
5587 #: gtk/gtktable.c:185
5588 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
5589 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
5591 #: gtk/gtktable.c:192
5592 msgid "Left attachment"
5595 #: gtk/gtktable.c:199
5596 msgid "Right attachment"
5599 #: gtk/gtktable.c:200
5600 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
5601 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
5603 #: gtk/gtktable.c:206
5604 msgid "Top attachment"
5607 #: gtk/gtktable.c:207
5608 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
5609 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
5611 #: gtk/gtktable.c:213
5612 msgid "Bottom attachment"
5615 #: gtk/gtktable.c:220
5616 msgid "Horizontal options"
5617 msgstr "Tùy chọn ngang"
5619 #: gtk/gtktable.c:221
5620 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
5621 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
5623 #: gtk/gtktable.c:227
5624 msgid "Vertical options"
5625 msgstr "Tùy chọn dọc"
5627 #: gtk/gtktable.c:228
5628 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
5629 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
5631 #: gtk/gtktable.c:234
5632 msgid "Horizontal padding"
5635 #: gtk/gtktable.c:235
5637 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
5640 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
5641 "trái nó, theo điểm ảnh"
5643 #: gtk/gtktable.c:241
5644 msgid "Vertical padding"
5647 #: gtk/gtktable.c:242
5649 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
5652 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
5653 "dưới nó, theo điểm ảnh"
5655 #: gtk/gtktextbuffer.c:192
5659 #: gtk/gtktextbuffer.c:193
5660 msgid "Text Tag Table"
5661 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
5663 #: gtk/gtktextbuffer.c:211
5664 msgid "Current text of the buffer"
5665 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
5667 #: gtk/gtktextbuffer.c:225
5668 msgid "Has selection"
5669 msgstr "Có phần chọn"
5671 #: gtk/gtktextbuffer.c:226
5672 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
5673 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
5675 #: gtk/gtktextbuffer.c:242
5676 msgid "Cursor position"
5677 msgstr "Vị trí con trỏ"
5679 #: gtk/gtktextbuffer.c:243
5681 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
5682 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
5684 #: gtk/gtktextbuffer.c:258
5685 msgid "Copy target list"
5686 msgstr "Chép danh sách đích"
5688 #: gtk/gtktextbuffer.c:259
5690 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5692 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5695 #: gtk/gtktextbuffer.c:274
5696 msgid "Paste target list"
5697 msgstr "Dán danh sách đích"
5699 #: gtk/gtktextbuffer.c:275
5701 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5704 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5707 #: gtk/gtktextmark.c:90
5711 #: gtk/gtktextmark.c:97
5712 msgid "Left gravity"
5713 msgstr "Trọng lực bên trái"
5715 #: gtk/gtktextmark.c:98
5716 msgid "Whether the mark has left gravity"
5717 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5719 #: gtk/gtktexttag.c:168
5723 #: gtk/gtktexttag.c:169
5724 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5725 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5727 #: gtk/gtktexttag.c:187
5728 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5729 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5731 #: gtk/gtktexttag.c:194
5732 msgid "Background full height"
5733 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5735 #: gtk/gtktexttag.c:195
5737 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5738 "of the tagged characters"
5740 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5743 #: gtk/gtktexttag.c:211
5744 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5745 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5747 #: gtk/gtktexttag.c:218
5748 msgid "Text direction"
5749 msgstr "Hướng văn bản"
5751 #: gtk/gtktexttag.c:219
5752 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5753 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5755 #: gtk/gtktexttag.c:268
5756 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5758 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5761 #: gtk/gtktexttag.c:277
5762 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5764 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5765 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5767 #: gtk/gtktexttag.c:286
5769 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5770 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5772 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5773 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5775 #: gtk/gtktexttag.c:297
5776 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5778 "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED "
5779 "» (pango co giãn bị đồn lại)"
5781 #: gtk/gtktexttag.c:306
5782 msgid "Font size in Pango units"
5783 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5785 #: gtk/gtktexttag.c:316
5787 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5788 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5789 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5791 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
5792 "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
5793 "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5794 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5796 #: gtk/gtktexttag.c:336 gtk/gtktextview.c:686
5797 msgid "Left, right, or center justification"
5798 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5800 #: gtk/gtktexttag.c:355
5802 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5803 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5805 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5806 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5807 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5809 #: gtk/gtktexttag.c:362
5813 #: gtk/gtktexttag.c:363 gtk/gtktextview.c:695
5814 msgid "Width of the left margin in pixels"
5815 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5817 #: gtk/gtktexttag.c:372
5818 msgid "Right margin"
5821 #: gtk/gtktexttag.c:373 gtk/gtktextview.c:705
5822 msgid "Width of the right margin in pixels"
5823 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5825 #: gtk/gtktexttag.c:383 gtk/gtktextview.c:714
5829 #: gtk/gtktexttag.c:384 gtk/gtktextview.c:715
5830 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5831 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5833 #: gtk/gtktexttag.c:395
5835 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5838 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5841 #: gtk/gtktexttag.c:404
5842 msgid "Pixels above lines"
5843 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5845 #: gtk/gtktexttag.c:405 gtk/gtktextview.c:639
5846 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5847 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5849 #: gtk/gtktexttag.c:414
5850 msgid "Pixels below lines"
5851 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5853 #: gtk/gtktexttag.c:415 gtk/gtktextview.c:649
5854 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5855 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5857 #: gtk/gtktexttag.c:424
5858 msgid "Pixels inside wrap"
5859 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5861 #: gtk/gtktexttag.c:425 gtk/gtktextview.c:659
5862 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5863 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5865 #: gtk/gtktexttag.c:452 gtk/gtktextview.c:677
5867 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5868 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5870 #: gtk/gtktexttag.c:461 gtk/gtktextview.c:724
5874 #: gtk/gtktexttag.c:462 gtk/gtktextview.c:725
5875 msgid "Custom tabs for this text"
5876 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5878 #: gtk/gtktexttag.c:480
5882 #: gtk/gtktexttag.c:481
5883 msgid "Whether this text is hidden."
5884 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5886 #: gtk/gtktexttag.c:495
5887 msgid "Paragraph background color name"
5888 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5890 #: gtk/gtktexttag.c:496
5891 msgid "Paragraph background color as a string"
5892 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5894 #: gtk/gtktexttag.c:511
5895 msgid "Paragraph background color"
5896 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5898 #: gtk/gtktexttag.c:512
5899 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5900 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5902 #: gtk/gtktexttag.c:530
5903 msgid "Margin Accumulates"
5904 msgstr "Lề tích lũy"
5906 #: gtk/gtktexttag.c:531
5907 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5908 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5910 #: gtk/gtktexttag.c:544
5911 msgid "Background full height set"
5912 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5914 #: gtk/gtktexttag.c:545
5915 msgid "Whether this tag affects background height"
5916 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5918 #: gtk/gtktexttag.c:584
5919 msgid "Justification set"
5920 msgstr "Canh đều được đặt"
5922 #: gtk/gtktexttag.c:585
5923 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5924 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5926 #: gtk/gtktexttag.c:592
5927 msgid "Left margin set"
5928 msgstr "Lề trái được đặt"
5930 #: gtk/gtktexttag.c:593
5931 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5932 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5934 #: gtk/gtktexttag.c:596
5936 msgstr "Thụt lề được đặt"
5938 #: gtk/gtktexttag.c:597
5939 msgid "Whether this tag affects indentation"
5940 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5942 #: gtk/gtktexttag.c:604
5943 msgid "Pixels above lines set"
5944 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5946 #: gtk/gtktexttag.c:605 gtk/gtktexttag.c:609
5947 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5948 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5950 #: gtk/gtktexttag.c:608
5951 msgid "Pixels below lines set"
5952 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5954 #: gtk/gtktexttag.c:612
5955 msgid "Pixels inside wrap set"
5956 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5958 #: gtk/gtktexttag.c:613
5959 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5961 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5963 #: gtk/gtktexttag.c:620
5964 msgid "Right margin set"
5965 msgstr "Lề phải được đặt"
5967 #: gtk/gtktexttag.c:621
5968 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5969 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5971 #: gtk/gtktexttag.c:628
5972 msgid "Wrap mode set"
5973 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5975 #: gtk/gtktexttag.c:629
5976 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5977 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5979 #: gtk/gtktexttag.c:632
5981 msgstr "Tab được đặt"
5983 #: gtk/gtktexttag.c:633
5984 msgid "Whether this tag affects tabs"
5985 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5987 #: gtk/gtktexttag.c:636
5988 msgid "Invisible set"
5989 msgstr "Vô hình được đặt"
5991 #: gtk/gtktexttag.c:637
5992 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5993 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5995 #: gtk/gtktexttag.c:640
5996 msgid "Paragraph background set"
5997 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5999 #: gtk/gtktexttag.c:641
6000 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
6001 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
6003 #: gtk/gtktextview.c:638
6004 msgid "Pixels Above Lines"
6005 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
6007 #: gtk/gtktextview.c:648
6008 msgid "Pixels Below Lines"
6009 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
6011 #: gtk/gtktextview.c:658
6012 msgid "Pixels Inside Wrap"
6013 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
6015 #: gtk/gtktextview.c:676
6017 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
6019 #: gtk/gtktextview.c:694
6023 #: gtk/gtktextview.c:704
6024 msgid "Right Margin"
6027 #: gtk/gtktextview.c:732
6028 msgid "Cursor Visible"
6029 msgstr "Hiện con trỏ"
6031 #: gtk/gtktextview.c:733
6032 msgid "If the insertion cursor is shown"
6033 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
6035 #: gtk/gtktextview.c:740
6039 #: gtk/gtktextview.c:741
6040 msgid "The buffer which is displayed"
6041 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
6043 #: gtk/gtktextview.c:749
6044 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
6045 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
6047 #: gtk/gtktextview.c:756
6049 msgstr "Chấp nhận Tab"
6051 #: gtk/gtktextview.c:757
6052 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
6053 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
6055 #: gtk/gtktextview.c:786
6056 msgid "Error underline color"
6057 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
6059 #: gtk/gtktextview.c:787
6060 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
6061 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
6063 #: gtk/gtktoggleaction.c:118
6064 msgid "Create the same proxies as a radio action"
6065 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
6067 #: gtk/gtktoggleaction.c:119
6068 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
6070 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
6073 #: gtk/gtktoggleaction.c:134
6075 msgid "Whether the toggle action should be active"
6076 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
6078 #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:113
6080 msgid "If the toggle button should be pressed in"
6081 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
6083 #: gtk/gtktogglebutton.c:124
6084 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
6085 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
6087 #: gtk/gtktogglebutton.c:131
6088 msgid "Draw Indicator"
6091 #: gtk/gtktogglebutton.c:132
6092 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
6093 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
6095 #: gtk/gtktoolbar.c:465 gtk/gtktoolpalette.c:1033
6096 msgid "Toolbar Style"
6097 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
6099 #: gtk/gtktoolbar.c:466
6100 msgid "How to draw the toolbar"
6101 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
6103 #: gtk/gtktoolbar.c:473
6105 msgstr "Xem mũi tên"
6107 #: gtk/gtktoolbar.c:474
6108 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
6109 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
6111 #: gtk/gtktoolbar.c:495
6112 msgid "Size of icons in this toolbar"
6113 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
6115 #: gtk/gtktoolbar.c:510 gtk/gtktoolpalette.c:1019
6116 msgid "Icon size set"
6117 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
6119 #: gtk/gtktoolbar.c:511 gtk/gtktoolpalette.c:1020
6120 msgid "Whether the icon-size property has been set"
6121 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
6123 #: gtk/gtktoolbar.c:520
6124 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
6126 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
6128 #: gtk/gtktoolbar.c:528 gtk/gtktoolitemgroup.c:1625
6129 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
6130 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
6132 #: gtk/gtktoolbar.c:535
6136 #: gtk/gtktoolbar.c:536
6137 msgid "Size of spacers"
6138 msgstr "Kích thước của bộ cách"
6140 #: gtk/gtktoolbar.c:545
6141 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
6142 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
6144 #: gtk/gtktoolbar.c:553
6145 msgid "Maximum child expand"
6146 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
6148 #: gtk/gtktoolbar.c:554
6149 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
6150 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
6152 #: gtk/gtktoolbar.c:562
6154 msgstr "Kiểu khoảng cách"
6156 #: gtk/gtktoolbar.c:563
6157 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
6158 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
6160 #: gtk/gtktoolbar.c:570
6161 msgid "Button relief"
6162 msgstr "Đắp nổi nút"
6164 #: gtk/gtktoolbar.c:571
6165 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
6166 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
6168 #: gtk/gtktoolbar.c:578
6169 msgid "Style of bevel around the toolbar"
6170 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
6172 #: gtk/gtktoolbutton.c:203
6173 msgid "Text to show in the item."
6174 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
6176 #: gtk/gtktoolbutton.c:210
6178 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
6179 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
6181 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
6182 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
6184 #: gtk/gtktoolbutton.c:217
6185 msgid "Widget to use as the item label"
6186 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
6188 #: gtk/gtktoolbutton.c:223
6192 #: gtk/gtktoolbutton.c:224
6193 msgid "The stock icon displayed on the item"
6194 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
6196 #: gtk/gtktoolbutton.c:240
6200 #: gtk/gtktoolbutton.c:241
6201 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
6202 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
6204 #: gtk/gtktoolbutton.c:247
6208 #: gtk/gtktoolbutton.c:248
6209 msgid "Icon widget to display in the item"
6210 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
6212 #: gtk/gtktoolbutton.c:261
6213 msgid "Icon spacing"
6214 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
6216 #: gtk/gtktoolbutton.c:262
6217 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
6218 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
6220 #: gtk/gtktoolitem.c:201
6222 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
6223 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
6225 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
6226 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
6227 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
6229 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1572
6230 msgid "The human-readable title of this item group"
6231 msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
6233 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1579
6234 msgid "A widget to display in place of the usual label"
6235 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
6237 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1585
6241 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1586
6243 msgid "Whether the group has been collapsed and items are hidden"
6244 msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không"
6246 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1592
6248 msgstr "chấm lửng hoá"
6250 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1593
6251 msgid "Ellipsize for item group headers"
6252 msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục"
6254 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1599
6255 msgid "Header Relief"
6256 msgstr "Nổi bật phần đầu"
6258 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1600
6259 msgid "Relief of the group header button"
6260 msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
6262 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1615
6263 msgid "Header Spacing"
6264 msgstr "Khoảng cách phần đầu"
6266 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1616
6267 msgid "Spacing between expander arrow and caption"
6268 msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
6270 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1632
6271 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
6272 msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
6274 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1639
6275 msgid "Whether the item should fill the available space"
6276 msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
6278 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1645
6282 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1646
6283 msgid "Whether the item should start a new row"
6284 msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
6286 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1653
6287 msgid "Position of the item within this group"
6288 msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
6290 #: gtk/gtktoolpalette.c:1004
6291 msgid "Size of icons in this tool palette"
6292 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
6294 #: gtk/gtktoolpalette.c:1034
6295 msgid "Style of items in the tool palette"
6296 msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
6298 #: gtk/gtktoolpalette.c:1050
6302 #: gtk/gtktoolpalette.c:1051
6303 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
6304 msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
6306 #: gtk/gtktoolpalette.c:1066
6308 "Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
6309 msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
6311 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:134
6313 msgid "Foreground color for symbolic icons"
6314 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
6316 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:141
6319 msgstr "Màu con trỏ"
6321 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:142
6322 msgid "Error color for symbolic icons"
6325 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:149
6327 msgid "Warning color"
6330 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:150
6331 msgid "Warning color for symbolic icons"
6334 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:157
6336 msgid "Success color"
6337 msgstr "Màu con trỏ"
6339 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:158
6340 msgid "Success color for symbolic icons"
6343 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:166
6345 msgid "Padding that should be put around icons in the tray"
6346 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
6348 #: gtk/gtktreemodelsort.c:278
6349 msgid "TreeModelSort Model"
6350 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
6352 #: gtk/gtktreemodelsort.c:279
6353 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
6354 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
6356 #: gtk/gtktreeview.c:563
6357 msgid "TreeView Model"
6358 msgstr "Mô hình TreeView"
6360 #: gtk/gtktreeview.c:564
6361 msgid "The model for the tree view"
6362 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
6364 #: gtk/gtktreeview.c:572
6365 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
6366 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
6368 #: gtk/gtktreeview.c:580
6369 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
6370 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
6372 #: gtk/gtktreeview.c:587
6373 msgid "Headers Visible"
6374 msgstr "Hiện phần đầu"
6376 #: gtk/gtktreeview.c:588
6377 msgid "Show the column header buttons"
6378 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
6380 #: gtk/gtktreeview.c:595
6381 msgid "Headers Clickable"
6382 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
6384 #: gtk/gtktreeview.c:596
6385 msgid "Column headers respond to click events"
6386 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
6388 #: gtk/gtktreeview.c:603
6389 msgid "Expander Column"
6390 msgstr "Cột mũi tên bung"
6392 #: gtk/gtktreeview.c:604
6393 msgid "Set the column for the expander column"
6394 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
6396 #: gtk/gtktreeview.c:619
6398 msgstr "Gợi ý quy tắc"
6400 #: gtk/gtktreeview.c:620
6401 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
6402 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
6404 #: gtk/gtktreeview.c:627
6405 msgid "Enable Search"
6406 msgstr "Bật tìm kiếm"
6408 #: gtk/gtktreeview.c:628
6409 msgid "View allows user to search through columns interactively"
6410 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
6412 #: gtk/gtktreeview.c:635
6413 msgid "Search Column"
6414 msgstr "Cột tìm kiếm"
6416 #: gtk/gtktreeview.c:636
6417 msgid "Model column to search through during interactive search"
6418 msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
6420 #: gtk/gtktreeview.c:656
6421 msgid "Fixed Height Mode"
6422 msgstr "Chế độ cao cố định"
6424 #: gtk/gtktreeview.c:657
6425 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
6427 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
6430 #: gtk/gtktreeview.c:677
6431 msgid "Hover Selection"
6432 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
6434 #: gtk/gtktreeview.c:678
6435 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
6436 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
6438 #: gtk/gtktreeview.c:697
6439 msgid "Hover Expand"
6440 msgstr "Bung di chuyển"
6442 #: gtk/gtktreeview.c:698
6444 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
6445 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
6447 #: gtk/gtktreeview.c:712
6448 msgid "Show Expanders"
6449 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
6451 #: gtk/gtktreeview.c:713
6452 msgid "View has expanders"
6453 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
6455 #: gtk/gtktreeview.c:727
6456 msgid "Level Indentation"
6457 msgstr "Thụt lề cấp"
6459 #: gtk/gtktreeview.c:728
6460 msgid "Extra indentation for each level"
6461 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
6463 #: gtk/gtktreeview.c:737
6464 msgid "Rubber Banding"
6467 #: gtk/gtktreeview.c:738
6469 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
6471 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
6473 #: gtk/gtktreeview.c:745
6474 msgid "Enable Grid Lines"
6475 msgstr "Bật các đường lưới"
6477 #: gtk/gtktreeview.c:746
6478 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
6479 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
6481 #: gtk/gtktreeview.c:754
6482 msgid "Enable Tree Lines"
6483 msgstr "Bật đường cây"
6485 #: gtk/gtktreeview.c:755
6486 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
6487 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
6489 #: gtk/gtktreeview.c:763
6490 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
6491 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
6493 #: gtk/gtktreeview.c:785
6494 msgid "Vertical Separator Width"
6495 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
6497 #: gtk/gtktreeview.c:786
6498 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
6499 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
6501 #: gtk/gtktreeview.c:794
6502 msgid "Horizontal Separator Width"
6503 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
6505 #: gtk/gtktreeview.c:795
6506 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
6507 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
6509 #: gtk/gtktreeview.c:803
6511 msgstr "Cho phép quy tắc"
6513 #: gtk/gtktreeview.c:804
6514 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
6515 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
6517 #: gtk/gtktreeview.c:810
6518 msgid "Indent Expanders"
6519 msgstr "Thụt lề bộ bung"
6521 #: gtk/gtktreeview.c:811
6522 msgid "Make the expanders indented"
6523 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
6525 #: gtk/gtktreeview.c:817
6526 msgid "Even Row Color"
6527 msgstr "Màu hàng chẵn"
6529 #: gtk/gtktreeview.c:818
6530 msgid "Color to use for even rows"
6531 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
6533 #: gtk/gtktreeview.c:824
6534 msgid "Odd Row Color"
6535 msgstr "Màu hàng lẻ"
6537 #: gtk/gtktreeview.c:825
6538 msgid "Color to use for odd rows"
6539 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
6541 #: gtk/gtktreeview.c:831
6542 msgid "Grid line width"
6543 msgstr "Độ rộng đường lưới"
6545 #: gtk/gtktreeview.c:832
6546 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
6547 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6549 #: gtk/gtktreeview.c:838
6550 msgid "Tree line width"
6551 msgstr "Độ rộng đường cây"
6553 #: gtk/gtktreeview.c:839
6554 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
6555 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
6557 #: gtk/gtktreeview.c:845
6558 msgid "Grid line pattern"
6559 msgstr "Mẫu đường lưới"
6561 #: gtk/gtktreeview.c:846
6562 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
6563 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
6565 #: gtk/gtktreeview.c:852
6566 msgid "Tree line pattern"
6567 msgstr "Mẫu đường cây"
6569 #: gtk/gtktreeview.c:853
6570 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
6571 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
6573 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:196
6574 msgid "Whether to display the column"
6575 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
6577 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:203 gtk/gtkwindow.c:609
6581 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:204
6582 msgid "Column is user-resizable"
6583 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
6585 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:212
6586 msgid "Current width of the column"
6587 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
6589 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:221
6590 msgid "Space which is inserted between cells"
6591 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
6593 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
6597 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230
6598 msgid "Resize mode of the column"
6599 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
6601 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:238
6603 msgstr "Độ rộng cố định"
6605 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
6606 msgid "Current fixed width of the column"
6607 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
6609 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248
6610 msgid "Minimum Width"
6611 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
6613 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
6614 msgid "Minimum allowed width of the column"
6615 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
6617 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
6618 msgid "Maximum Width"
6619 msgstr "Độ rộng tối đa"
6621 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
6622 msgid "Maximum allowed width of the column"
6623 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
6625 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
6626 msgid "Title to appear in column header"
6627 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
6629 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:277
6630 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
6631 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
6633 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
6635 msgstr "Có thể nhắp"
6637 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
6638 msgid "Whether the header can be clicked"
6639 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
6641 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
6643 msgstr "Ô điều khiển"
6645 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:294
6646 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
6647 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
6649 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
6650 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
6651 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
6653 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:312
6654 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
6655 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
6657 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:319
6658 msgid "Sort indicator"
6659 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
6661 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:320
6662 msgid "Whether to show a sort indicator"
6663 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
6665 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:327
6669 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:328
6670 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
6671 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
6673 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:344
6674 msgid "Sort column ID"
6675 msgstr "Sắp xếp mã số cột"
6677 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:345
6678 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
6680 "Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
6682 #: gtk/gtkuimanager.c:225
6683 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
6684 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
6686 #: gtk/gtkuimanager.c:232
6687 msgid "Merged UI definition"
6688 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
6690 #: gtk/gtkuimanager.c:233
6691 msgid "An XML string describing the merged UI"
6692 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
6694 #: gtk/gtkviewport.c:143
6696 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
6699 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
6701 #: gtk/gtkviewport.c:151
6703 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
6706 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
6708 #: gtk/gtkviewport.c:159
6709 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
6710 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
6712 #: gtk/gtkwidget.c:714
6714 msgstr "Tên ô điều khiển"
6716 #: gtk/gtkwidget.c:715
6717 msgid "The name of the widget"
6718 msgstr "Tên của ô điều khiển"
6720 #: gtk/gtkwidget.c:721
6721 msgid "Parent widget"
6722 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
6724 #: gtk/gtkwidget.c:722
6725 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
6727 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
6730 #: gtk/gtkwidget.c:729
6731 msgid "Width request"
6732 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
6734 #: gtk/gtkwidget.c:730
6736 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
6739 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
6741 #: gtk/gtkwidget.c:738
6742 msgid "Height request"
6743 msgstr "Yêu cầu độ cao"
6745 #: gtk/gtkwidget.c:739
6747 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6750 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6752 #: gtk/gtkwidget.c:748
6753 msgid "Whether the widget is visible"
6754 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6756 #: gtk/gtkwidget.c:755
6757 msgid "Whether the widget responds to input"
6758 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6760 #: gtk/gtkwidget.c:761
6761 msgid "Application paintable"
6762 msgstr "Ứng dụng sơn"
6764 #: gtk/gtkwidget.c:762
6765 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6766 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6768 #: gtk/gtkwidget.c:768
6770 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6772 #: gtk/gtkwidget.c:769
6773 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6774 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6776 #: gtk/gtkwidget.c:775
6778 msgstr "Có tiêu điểm"
6780 #: gtk/gtkwidget.c:776
6781 msgid "Whether the widget has the input focus"
6782 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6784 #: gtk/gtkwidget.c:782
6786 msgstr "Là tiêu điểm"
6788 #: gtk/gtkwidget.c:783
6789 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6791 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6793 #: gtk/gtkwidget.c:789
6795 msgstr "Có thể làm mặc định"
6797 #: gtk/gtkwidget.c:790
6798 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6799 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6801 #: gtk/gtkwidget.c:796
6805 #: gtk/gtkwidget.c:797
6806 msgid "Whether the widget is the default widget"
6807 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6809 #: gtk/gtkwidget.c:803
6810 msgid "Receives default"
6811 msgstr "Nhận mặc định"
6813 #: gtk/gtkwidget.c:804
6814 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6816 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6818 #: gtk/gtkwidget.c:810
6819 msgid "Composite child"
6822 #: gtk/gtkwidget.c:811
6823 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6824 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6826 #: gtk/gtkwidget.c:817
6830 #: gtk/gtkwidget.c:818
6832 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6835 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6838 #: gtk/gtkwidget.c:824
6842 #: gtk/gtkwidget.c:825
6843 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6845 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6847 #: gtk/gtkwidget.c:832
6848 msgid "Extension events"
6849 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6851 #: gtk/gtkwidget.c:833
6852 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6854 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6856 #: gtk/gtkwidget.c:840
6858 msgstr "Không hiện hết"
6860 #: gtk/gtkwidget.c:841
6861 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6863 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6864 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6866 #: gtk/gtkwidget.c:864
6867 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6868 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6870 #: gtk/gtkwidget.c:920
6874 #: gtk/gtkwidget.c:921
6875 msgid "The widget's window if it is realized"
6876 msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
6878 #: gtk/gtkwidget.c:935
6879 msgid "Double Buffered"
6880 msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
6882 #: gtk/gtkwidget.c:936
6884 msgid "Whether the widget is double buffered"
6885 msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không"
6887 #: gtk/gtkwidget.c:951
6888 msgid "How to position in extra horizontal space"
6891 #: gtk/gtkwidget.c:967
6892 msgid "How to position in extra vertical space"
6895 #: gtk/gtkwidget.c:986
6897 msgid "Margin on Left"
6900 #: gtk/gtkwidget.c:987
6901 msgid "Pixels of extra space on the left side"
6904 #: gtk/gtkwidget.c:1007
6905 msgid "Margin on Right"
6908 #: gtk/gtkwidget.c:1008
6910 msgid "Pixels of extra space on the right side"
6911 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
6913 #: gtk/gtkwidget.c:1028
6915 msgid "Margin on Top"
6918 #: gtk/gtkwidget.c:1029
6920 msgid "Pixels of extra space on the top side"
6921 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
6923 #: gtk/gtkwidget.c:1049
6924 msgid "Margin on Bottom"
6927 #: gtk/gtkwidget.c:1050
6928 msgid "Pixels of extra space on the bottom side"
6931 #: gtk/gtkwidget.c:1067
6936 #: gtk/gtkwidget.c:1068
6937 msgid "Pixels of extra space on all four sides"
6940 #: gtk/gtkwidget.c:2741
6941 msgid "Interior Focus"
6942 msgstr "Tiêu điểm trong"
6944 #: gtk/gtkwidget.c:2742
6945 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6946 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6948 #: gtk/gtkwidget.c:2748
6949 msgid "Focus linewidth"
6950 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6952 #: gtk/gtkwidget.c:2749
6953 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6954 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6956 #: gtk/gtkwidget.c:2755
6957 msgid "Focus line dash pattern"
6958 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6960 #: gtk/gtkwidget.c:2756
6961 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6962 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6964 #: gtk/gtkwidget.c:2761
6965 msgid "Focus padding"
6966 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6968 #: gtk/gtkwidget.c:2762
6969 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6970 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6972 #: gtk/gtkwidget.c:2767
6973 msgid "Cursor color"
6974 msgstr "Màu con trỏ"
6976 #: gtk/gtkwidget.c:2768
6977 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6978 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6980 #: gtk/gtkwidget.c:2773
6981 msgid "Secondary cursor color"
6982 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6984 #: gtk/gtkwidget.c:2774
6986 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6987 "right-to-left and left-to-right text"
6989 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6990 "sang-phải đều trộn với nhau"
6992 #: gtk/gtkwidget.c:2779
6993 msgid "Cursor line aspect ratio"
6994 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6996 #: gtk/gtkwidget.c:2780
6997 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6998 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
7000 #: gtk/gtkwidget.c:2786
7002 msgid "Window dragging"
7003 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7005 #: gtk/gtkwidget.c:2787
7006 msgid "Whether windows can be dragged by clicking on empty areas"
7009 #: gtk/gtkwidget.c:2800
7010 msgid "Unvisited Link Color"
7011 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
7013 #: gtk/gtkwidget.c:2801
7014 msgid "Color of unvisited links"
7015 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
7017 #: gtk/gtkwidget.c:2814
7018 msgid "Visited Link Color"
7019 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
7021 #: gtk/gtkwidget.c:2815
7022 msgid "Color of visited links"
7023 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
7025 #: gtk/gtkwidget.c:2829
7026 msgid "Wide Separators"
7027 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
7029 #: gtk/gtkwidget.c:2830
7031 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
7034 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
7035 "thay vào đường hay không"
7037 #: gtk/gtkwidget.c:2844
7038 msgid "Separator Width"
7039 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
7041 #: gtk/gtkwidget.c:2845
7042 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
7043 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
7045 #: gtk/gtkwidget.c:2859
7046 msgid "Separator Height"
7047 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
7049 #: gtk/gtkwidget.c:2860
7050 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
7052 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
7055 #: gtk/gtkwidget.c:2874
7056 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
7057 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
7059 #: gtk/gtkwidget.c:2875
7060 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
7061 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
7063 #: gtk/gtkwidget.c:2889
7064 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
7065 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
7067 #: gtk/gtkwidget.c:2890
7068 msgid "The length of vertical scroll arrows"
7069 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
7071 #: gtk/gtkwindow.c:567
7073 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7075 #: gtk/gtkwindow.c:568
7076 msgid "The type of the window"
7077 msgstr "Kiểu cửa sổ"
7079 #: gtk/gtkwindow.c:576
7080 msgid "Window Title"
7081 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
7083 #: gtk/gtkwindow.c:577
7084 msgid "The title of the window"
7085 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
7087 #: gtk/gtkwindow.c:584
7091 #: gtk/gtkwindow.c:585
7092 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
7093 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
7095 #: gtk/gtkwindow.c:601
7097 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
7099 #: gtk/gtkwindow.c:602
7100 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
7102 "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
7104 #: gtk/gtkwindow.c:610
7105 msgid "If TRUE, users can resize the window"
7106 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
7108 #: gtk/gtkwindow.c:617
7112 #: gtk/gtkwindow.c:618
7114 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
7117 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
7118 "cửa sổ này còn mở)"
7120 #: gtk/gtkwindow.c:625
7121 msgid "Window Position"
7122 msgstr "Vị trí cửa sổ"
7124 #: gtk/gtkwindow.c:626
7125 msgid "The initial position of the window"
7126 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
7128 #: gtk/gtkwindow.c:634
7129 msgid "Default Width"
7130 msgstr "Độ rộng mặc định"
7132 #: gtk/gtkwindow.c:635
7133 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
7135 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7137 #: gtk/gtkwindow.c:644
7138 msgid "Default Height"
7139 msgstr "Độ cao mặc định"
7141 #: gtk/gtkwindow.c:645
7143 "The default height of the window, used when initially showing the window"
7144 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
7146 #: gtk/gtkwindow.c:654
7147 msgid "Destroy with Parent"
7148 msgstr "Hủy cùng mẹ"
7150 #: gtk/gtkwindow.c:655
7151 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
7152 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
7154 #: gtk/gtkwindow.c:663
7155 msgid "Icon for this window"
7156 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
7158 #: gtk/gtkwindow.c:669
7159 msgid "Mnemonics Visible"
7160 msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
7162 #: gtk/gtkwindow.c:670
7163 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
7164 msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
7166 #: gtk/gtkwindow.c:686
7167 msgid "Name of the themed icon for this window"
7168 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
7170 #: gtk/gtkwindow.c:701
7174 #: gtk/gtkwindow.c:702
7175 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
7176 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
7178 #: gtk/gtkwindow.c:709
7179 msgid "Focus in Toplevel"
7180 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
7182 #: gtk/gtkwindow.c:710
7183 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
7184 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
7186 #: gtk/gtkwindow.c:717
7190 #: gtk/gtkwindow.c:718
7192 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
7193 "and how to treat it."
7195 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
7197 #: gtk/gtkwindow.c:726
7198 msgid "Skip taskbar"
7199 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
7201 #: gtk/gtkwindow.c:727
7202 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
7203 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
7205 #: gtk/gtkwindow.c:734
7207 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
7209 #: gtk/gtkwindow.c:735
7210 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
7211 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
7213 #: gtk/gtkwindow.c:742
7217 #: gtk/gtkwindow.c:743
7218 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
7219 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
7221 #: gtk/gtkwindow.c:757
7222 msgid "Accept focus"
7223 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
7225 #: gtk/gtkwindow.c:758
7226 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
7227 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
7229 #: gtk/gtkwindow.c:772
7230 msgid "Focus on map"
7231 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
7233 #: gtk/gtkwindow.c:773
7234 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
7235 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
7237 #: gtk/gtkwindow.c:787
7241 #: gtk/gtkwindow.c:788
7242 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
7243 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
7245 #: gtk/gtkwindow.c:802
7247 msgstr "Có thể xoá bỏ"
7249 #: gtk/gtkwindow.c:803
7250 msgid "Whether the window frame should have a close button"
7251 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
7253 #: gtk/gtkwindow.c:819
7257 #: gtk/gtkwindow.c:820
7258 msgid "The window gravity of the window"
7259 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
7261 #: gtk/gtkwindow.c:837
7262 msgid "Transient for Window"
7263 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
7265 #: gtk/gtkwindow.c:838
7266 msgid "The transient parent of the dialog"
7267 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
7269 #: gtk/gtkwindow.c:853
7270 msgid "Opacity for Window"
7271 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
7273 #: gtk/gtkwindow.c:854
7274 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
7275 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
7277 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
7278 msgid "IM Preedit style"
7279 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
7281 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
7282 msgid "How to draw the input method preedit string"
7284 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
7286 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
7287 msgid "IM Status style"
7288 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
7290 #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
7291 msgid "How to draw the input method statusbar"
7292 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
7297 #~ msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
7298 #~ msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
7300 #~ msgid "Number of Channels"
7303 #~ msgid "The number of samples per pixel"
7304 #~ msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
7306 #~ msgid "Colorspace"
7307 #~ msgstr "Miền màu:"
7309 #~ msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
7310 #~ msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
7312 #~ msgid "Has Alpha"
7315 #~ msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
7316 #~ msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
7318 #~ msgid "Bits per Sample"
7321 #~ msgid "The number of bits per sample"
7322 #~ msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
7324 #~ msgid "The number of columns of the pixbuf"
7325 #~ msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
7327 #~ msgid "The number of rows of the pixbuf"
7328 #~ msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
7330 #~ msgid "Rowstride"
7331 #~ msgstr "Bước hàng"
7334 #~ "The number of bytes between the start of a row and the start of the next "
7336 #~ msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
7339 #~ msgstr "Điểm ảnh"
7341 #~ msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
7342 #~ msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
7344 #~ msgid "the GdkScreen for the renderer"
7345 #~ msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
7347 #~ msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
7348 #~ msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
7350 #~ msgid "Has separator"
7351 #~ msgstr "Có bộ phân cách"
7353 #~ msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
7354 #~ msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
7356 #~ msgid "Invisible char set"
7357 #~ msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
7359 #~ msgid "State Hint"
7360 #~ msgstr "Mẹo tình trạng"
7362 #~ msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
7363 #~ msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
7365 #~ msgid "The GdkFont that is currently selected"
7366 #~ msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
7368 #~ msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
7370 #~ "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
7373 #~ msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
7375 #~ msgid "A GdkPixmap to display"
7376 #~ msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
7378 #~ msgid "A GdkImage to display"
7379 #~ msgstr "GdkImage cần hiển thị"
7384 #~ msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
7385 #~ msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
7387 #~ msgid "Use separator"
7388 #~ msgstr "Dùng bộ phân cách"
7391 #~ "Whether to put a separator between the message dialog's text and the "
7394 #~ "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
7395 #~ "cái nút hay không"
7397 #~ msgid "Activity mode"
7398 #~ msgstr "Chế độ hoạt động"
7401 #~ "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
7402 #~ "something is happening, but not how much of the activity is finished. "
7403 #~ "This is used when you're doing something but don't know how long it will "
7406 #~ "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, "
7407 #~ "có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến "
7408 #~ "hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
7410 #~ msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
7411 #~ msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
7414 #~ "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with "
7415 #~ "shadow IN while they are dragged"
7417 #~ "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO "
7418 #~ "trong khi đang được kéo"
7420 #~ msgid "Trough Side Details"
7421 #~ msgstr "Chi tiết bên máng xối"
7424 #~ "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are "
7425 #~ "drawn with different details"
7427 #~ "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
7431 #~ "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items"
7434 #~ "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
7435 #~ "gtk_recent_manager_get_items () »"
7440 #~ msgid "Whether or not the status icon is blinking"
7441 #~ msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
7443 #~ msgid "Background stipple mask"
7444 #~ msgstr "Mặt nạ chấm nền"
7446 #~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
7447 #~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
7449 #~ msgid "Foreground stipple mask"
7450 #~ msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
7452 #~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
7453 #~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
7455 #~ msgid "Background stipple set"
7456 #~ msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
7458 #~ msgid "Whether this tag affects the background stipple"
7459 #~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
7461 #~ msgid "Foreground stipple set"
7462 #~ msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
7464 #~ msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
7465 #~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
7467 #~ msgid "Row Ending details"
7468 #~ msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
7470 #~ msgid "Enable extended row background theming"
7471 #~ msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
7473 #~ msgid "Draw Border"
7476 #~ msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
7477 #~ msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
7479 #~ msgid "Allow Shrink"
7480 #~ msgstr "Cho phép co"
7483 #~ "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of "
7484 #~ "the time a bad idea"
7486 #~ "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
7487 #~ "trường hợp là một ý kiến không hay"
7489 #~ msgid "Allow Grow"
7490 #~ msgstr "Cho phép giãn"
7492 #~ msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
7494 #~ "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
7496 #~ msgid "Enable arrow keys"
7497 #~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
7499 #~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
7500 #~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
7502 #~ msgid "Always enable arrows"
7503 #~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
7505 #~ msgid "Obsolete property, ignored"
7506 #~ msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
7508 #~ msgid "Case sensitive"
7509 #~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
7511 #~ msgid "Whether list item matching is case sensitive"
7512 #~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
7514 #~ msgid "Allow empty"
7515 #~ msgstr "Cho phép rỗng"
7517 #~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
7518 #~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
7520 #~ msgid "Value in list"
7521 #~ msgstr "Giá trị có sẵn"
7523 #~ msgid "Whether entered values must already be present in the list"
7524 #~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
7526 #~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
7527 #~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
7529 #~ msgid "Minimum X"
7530 #~ msgstr "X tối thiểu"
7532 #~ msgid "Minimum possible value for X"
7533 #~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
7535 #~ msgid "Maximum X"
7536 #~ msgstr "X tối đa"
7538 #~ msgid "Maximum possible X value"
7539 #~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
7541 #~ msgid "Minimum Y"
7542 #~ msgstr "Y tối thiểu"
7544 #~ msgid "Minimum possible value for Y"
7545 #~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
7547 #~ msgid "Maximum Y"
7548 #~ msgstr "Y tối đa"
7550 #~ msgid "Maximum possible value for Y"
7551 #~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
7553 #~ msgid "File System Backend"
7554 #~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
7556 #~ msgid "Name of file system backend to use"
7557 #~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
7559 #~ msgid "The currently selected filename"
7560 #~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
7562 #~ msgid "Show file operations"
7563 #~ msgstr "Hiện thao tác tập tin"
7565 #~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
7567 #~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
7569 #~ msgid "Tab Border"
7570 #~ msgstr "Viền Tab"
7572 #~ msgid "Width of the border around the tab labels"
7573 #~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
7575 #~ msgid "Horizontal Tab Border"
7576 #~ msgstr "Viền ngang thanh"
7578 #~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
7579 #~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
7581 #~ msgid "Vertical Tab Border"
7582 #~ msgstr "Viền dọc thanh"
7584 #~ msgid "Width of the vertical border of tab labels"
7585 #~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
7587 #~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
7588 #~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
7590 #~ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
7591 #~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
7593 #~ msgid "User Data"
7594 #~ msgstr "Dữ liệu người dùng"
7596 #~ msgid "Anonymous User Data Pointer"
7597 #~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
7599 #~ msgid "The menu of options"
7600 #~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
7602 #~ msgid "Size of dropdown indicator"
7603 #~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
7605 #~ msgid "Spacing around indicator"
7606 #~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
7609 #~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
7611 #~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay "
7614 #~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
7615 #~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
7617 #~ msgid "Bar style"
7618 #~ msgstr "Kiểu dáng thanh"
7621 #~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
7623 #~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
7626 #~ msgid "Activity Step"
7627 #~ msgstr "Bước hoạt động"
7629 #~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
7631 #~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
7634 #~ msgid "Activity Blocks"
7635 #~ msgstr "Khối hoạt động"
7638 #~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity "
7639 #~ "mode (Deprecated)"
7641 #~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị "
7644 #~ msgid "Discrete Blocks"
7645 #~ msgstr "Khối rời rạc"
7648 #~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the "
7649 #~ "discrete style)"
7651 #~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
7653 #~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
7654 #~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
7656 #~ msgid "Vertical adjustment for the text widget"
7657 #~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
7659 #~ msgid "Line Wrap"
7660 #~ msgstr "Ngắt dòng"
7662 #~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
7663 #~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
7665 #~ msgid "Word Wrap"
7668 #~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
7669 #~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
7672 #~ msgstr "Mẹo công cụ"
7674 #~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
7675 #~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"