1 # Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2 # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
8 "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.11.4\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-06-20 03:39+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2007-06-25 22:37+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21 msgid "Number of Channels"
24 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25 msgid "The number of samples per pixel"
26 msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34 msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42 msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45 msgid "Bits per Sample"
48 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49 msgid "The number of bits per sample"
50 msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 ../gtk/gtklayout.c:618
53 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
57 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
58 msgid "The number of columns of the pixbuf"
59 msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
61 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 ../gtk/gtklayout.c:627
65 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
66 msgid "The number of rows of the pixbuf"
67 msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
69 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
73 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
75 "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
76 msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
78 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
82 #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
83 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
84 msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
86 #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:103
87 msgid "Default Display"
88 msgstr "Bộ trình bày mặc định"
90 #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:104
91 msgid "The default display for GDK"
92 msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
94 #: ../gdk/gdkpango.c:490 ../gtk/gtkinvisible.c:86 ../gtk/gtkstatusicon.c:227
95 #: ../gtk/gtkwindow.c:600
99 #: ../gdk/gdkpango.c:491
100 msgid "the GdkScreen for the renderer"
101 msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
103 #: ../gdk/gdkscreen.c:74
105 msgstr "Tùy chọn phông chữ"
107 #: ../gdk/gdkscreen.c:75
108 msgid "The default font options for the screen"
109 msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
111 #: ../gdk/gdkscreen.c:82
112 msgid "Font resolution"
113 msgstr "Độ phân giải phông chữ"
115 #: ../gdk/gdkscreen.c:83
116 msgid "The resolution for fonts on the screen"
117 msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
119 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:197
121 msgstr "Tên chương trình"
123 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:198
125 "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
126 "g_get_application_name()"
128 "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
129 "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
131 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:212
132 msgid "Program version"
133 msgstr "Phiên bản chương trình"
135 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:213
136 msgid "The version of the program"
137 msgstr "Phiên bản của chương trình"
139 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:227
140 msgid "Copyright string"
141 msgstr "Chuỗi bản quyền"
143 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:228
144 msgid "Copyright information for the program"
145 msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
147 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:245
148 msgid "Comments string"
149 msgstr "Chuỗi ghi chú"
151 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:246
152 msgid "Comments about the program"
153 msgstr "Ghi chú về chương trình"
155 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:280
157 msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
159 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:281
160 msgid "The URL for the link to the website of the program"
161 msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
163 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:297
164 msgid "Website label"
165 msgstr "Nhãn trang chủ"
167 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:298
169 "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
170 "defaults to the URL"
172 "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
173 "mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
175 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:314
179 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:315
180 msgid "List of authors of the program"
181 msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
183 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:331
187 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:332
188 msgid "List of people documenting the program"
189 msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
191 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:348
195 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:349
196 msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
197 msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
199 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:366
200 msgid "Translator credits"
203 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:367
205 "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
207 "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
209 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:382
213 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:383
215 "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
216 "gtk_window_get_default_icon_list()"
218 "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
219 "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
220 "biểu tượng mặc định)"
222 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:398
223 msgid "Logo Icon Name"
224 msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
226 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:399
227 msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
228 msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
230 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:412
232 msgstr "Ngắt dòng quyển"
234 #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:413
235 msgid "Whether to wrap the license text."
236 msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
238 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:114
239 msgid "Accelerator Closure"
240 msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
242 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:115
243 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
244 msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
246 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:121
247 msgid "Accelerator Widget"
248 msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
250 #: ../gtk/gtkaccellabel.c:122
251 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
252 msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
254 #: ../gtk/gtkaction.c:202 ../gtk/gtkactiongroup.c:157 ../gtk/gtkprinter.c:119
255 #: ../gtk/gtktextmark.c:89
259 #: ../gtk/gtkaction.c:203
260 msgid "A unique name for the action."
261 msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
263 #: ../gtk/gtkaction.c:218 ../gtk/gtkbutton.c:199 ../gtk/gtkexpander.c:195
264 #: ../gtk/gtkframe.c:105 ../gtk/gtklabel.c:297 ../gtk/gtktoolbutton.c:180
268 #: ../gtk/gtkaction.c:219
269 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
270 msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
272 #: ../gtk/gtkaction.c:226
276 #: ../gtk/gtkaction.c:227
277 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
278 msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
280 #: ../gtk/gtkaction.c:233
284 #: ../gtk/gtkaction.c:234
285 msgid "A tooltip for this action."
286 msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
288 #: ../gtk/gtkaction.c:240
290 msgstr "Biểu tượng chuẩn"
292 #: ../gtk/gtkaction.c:241
293 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
295 "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
298 #: ../gtk/gtkaction.c:258 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172
299 #: ../gtk/gtkimage.c:229 ../gtk/gtkprinter.c:168 ../gtk/gtkstatusicon.c:200
300 #: ../gtk/gtkwindow.c:592
302 msgstr "Tên biểu thượng"
304 #: ../gtk/gtkaction.c:259 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173
305 #: ../gtk/gtkimage.c:230 ../gtk/gtkstatusicon.c:201
306 msgid "The name of the icon from the icon theme"
307 msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
309 #: ../gtk/gtkaction.c:265 ../gtk/gtktoolitem.c:130
310 msgid "Visible when horizontal"
311 msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
313 #: ../gtk/gtkaction.c:266 ../gtk/gtktoolitem.c:131
315 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
318 "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
320 #: ../gtk/gtkaction.c:281
321 msgid "Visible when overflown"
322 msgstr "Hiển thị khi trán"
324 #: ../gtk/gtkaction.c:282
326 "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
329 "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
330 "đơn trán thanh công cụ."
332 #: ../gtk/gtkaction.c:289 ../gtk/gtktoolitem.c:137
333 msgid "Visible when vertical"
334 msgstr "Hiển thị khi dọc"
336 #: ../gtk/gtkaction.c:290 ../gtk/gtktoolitem.c:138
338 "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
340 msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
342 #: ../gtk/gtkaction.c:297 ../gtk/gtktoolitem.c:144
344 msgstr "Là quan trọng"
346 #: ../gtk/gtkaction.c:298
348 "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
349 "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
351 "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
352 "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
353 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
355 #: ../gtk/gtkaction.c:306
356 msgid "Hide if empty"
359 #: ../gtk/gtkaction.c:307
360 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
361 msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
363 #: ../gtk/gtkaction.c:313 ../gtk/gtkactiongroup.c:164
364 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:193 ../gtk/gtkwidget.c:516
368 #: ../gtk/gtkaction.c:314
369 msgid "Whether the action is enabled."
370 msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
372 #: ../gtk/gtkaction.c:320 ../gtk/gtkactiongroup.c:171
373 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:243 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:191
374 #: ../gtk/gtkwidget.c:509
378 #: ../gtk/gtkaction.c:321
379 msgid "Whether the action is visible."
380 msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
382 #: ../gtk/gtkaction.c:327
384 msgstr "Nhóm hành động"
386 #: ../gtk/gtkaction.c:328
388 "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
391 "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
392 "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
394 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:158
395 msgid "A name for the action group."
396 msgstr "Tên cho nhóm hành động."
398 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:165
399 msgid "Whether the action group is enabled."
400 msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
402 #: ../gtk/gtkactiongroup.c:172
403 msgid "Whether the action group is visible."
404 msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
406 #: ../gtk/gtkadjustment.c:86 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
407 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:268
411 #: ../gtk/gtkadjustment.c:87
412 msgid "The value of the adjustment"
413 msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
415 #: ../gtk/gtkadjustment.c:103
416 msgid "Minimum Value"
417 msgstr "Giá trị tối thiểu"
419 #: ../gtk/gtkadjustment.c:104
420 msgid "The minimum value of the adjustment"
421 msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
423 #: ../gtk/gtkadjustment.c:123
424 msgid "Maximum Value"
425 msgstr "Giá trị tối đa"
427 #: ../gtk/gtkadjustment.c:124
428 msgid "The maximum value of the adjustment"
429 msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
431 #: ../gtk/gtkadjustment.c:140
432 msgid "Step Increment"
435 #: ../gtk/gtkadjustment.c:141
436 msgid "The step increment of the adjustment"
437 msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
439 #: ../gtk/gtkadjustment.c:157
440 msgid "Page Increment"
443 #: ../gtk/gtkadjustment.c:158
444 msgid "The page increment of the adjustment"
445 msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
447 #: ../gtk/gtkadjustment.c:177
451 #: ../gtk/gtkadjustment.c:178
452 msgid "The page size of the adjustment"
453 msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
455 #: ../gtk/gtkalignment.c:92
456 msgid "Horizontal alignment"
457 msgstr "Canh hàng ngang"
459 #: ../gtk/gtkalignment.c:93 ../gtk/gtkbutton.c:250
461 "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
464 "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
465 "là canh trái, 1.0 là canh phải"
467 #: ../gtk/gtkalignment.c:102
468 msgid "Vertical alignment"
469 msgstr "Canh hàng dọc"
471 #: ../gtk/gtkalignment.c:103 ../gtk/gtkbutton.c:269
473 "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
476 "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
477 "trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
479 #: ../gtk/gtkalignment.c:111
480 msgid "Horizontal scale"
483 #: ../gtk/gtkalignment.c:112
485 "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
486 "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
488 "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
489 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
491 #: ../gtk/gtkalignment.c:120
492 msgid "Vertical scale"
495 #: ../gtk/gtkalignment.c:121
497 "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
498 "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
500 "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
501 "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
503 #: ../gtk/gtkalignment.c:138
507 #: ../gtk/gtkalignment.c:139
508 msgid "The padding to insert at the top of the widget."
509 msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
511 #: ../gtk/gtkalignment.c:155
512 msgid "Bottom Padding"
515 #: ../gtk/gtkalignment.c:156
516 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
517 msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
519 #: ../gtk/gtkalignment.c:172
523 #: ../gtk/gtkalignment.c:173
524 msgid "The padding to insert at the left of the widget."
525 msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
527 #: ../gtk/gtkalignment.c:189
528 msgid "Right Padding"
531 #: ../gtk/gtkalignment.c:190
532 msgid "The padding to insert at the right of the widget."
533 msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
535 #: ../gtk/gtkarrow.c:76
536 msgid "Arrow direction"
537 msgstr "Hướng mũi tên"
539 #: ../gtk/gtkarrow.c:77
540 msgid "The direction the arrow should point"
541 msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
543 #: ../gtk/gtkarrow.c:84
545 msgstr "Bóng mũi tên"
547 #: ../gtk/gtkarrow.c:85
548 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
549 msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
551 #: ../gtk/gtkarrow.c:91
552 msgid "Arrow Scaling"
553 msgstr "Co dãn mũi tên"
555 #: ../gtk/gtkarrow.c:92
556 msgid "Amount of space used up by arrow"
557 msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
559 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:79
560 msgid "Horizontal Alignment"
561 msgstr "Canh hàng ngang"
563 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:80
564 msgid "X alignment of the child"
565 msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
567 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:86
568 msgid "Vertical Alignment"
569 msgstr "Canh hàng dọc"
571 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:87
572 msgid "Y alignment of the child"
573 msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
575 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:93
579 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:94
580 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
581 msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
583 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:100
587 #: ../gtk/gtkaspectframe.c:101
588 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
589 msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
591 #: ../gtk/gtkassistant.c:261
592 msgid "Header Padding"
593 msgstr "Đệm phần đầu"
595 #: ../gtk/gtkassistant.c:262
596 msgid "Number of pixels around the header."
597 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
599 #: ../gtk/gtkassistant.c:269
600 msgid "Content Padding"
601 msgstr "Đệm nội dung"
603 #: ../gtk/gtkassistant.c:270
604 msgid "Number of pixels around the content pages."
605 msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
607 #: ../gtk/gtkassistant.c:286
611 #: ../gtk/gtkassistant.c:287
612 msgid "The type of the assistant page"
613 msgstr "Kiểu trang trợ lý"
615 #: ../gtk/gtkassistant.c:304
619 #: ../gtk/gtkassistant.c:305
620 msgid "The title of the assistant page"
621 msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
623 #: ../gtk/gtkassistant.c:321
625 msgstr "Ảnh phần đầu"
627 #: ../gtk/gtkassistant.c:322
628 msgid "Header image for the assistant page"
629 msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
631 #: ../gtk/gtkassistant.c:338
632 msgid "Sidebar image"
633 msgstr "Ảnh khung lề"
635 #: ../gtk/gtkassistant.c:339
636 msgid "Sidebar image for the assistant page"
637 msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
639 #: ../gtk/gtkassistant.c:354
640 msgid "Page complete"
641 msgstr "Trang hoàn tất"
643 #: ../gtk/gtkassistant.c:355
644 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
645 msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
647 #: ../gtk/gtkbbox.c:92
648 msgid "Minimum child width"
649 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
651 #: ../gtk/gtkbbox.c:93
652 msgid "Minimum width of buttons inside the box"
653 msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
655 #: ../gtk/gtkbbox.c:101
656 msgid "Minimum child height"
657 msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
659 #: ../gtk/gtkbbox.c:102
660 msgid "Minimum height of buttons inside the box"
661 msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
663 #: ../gtk/gtkbbox.c:110
664 msgid "Child internal width padding"
665 msgstr "Con nội bộ có đệm"
667 #: ../gtk/gtkbbox.c:111
668 msgid "Amount to increase child's size on either side"
669 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
671 #: ../gtk/gtkbbox.c:119
672 msgid "Child internal height padding"
673 msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
675 #: ../gtk/gtkbbox.c:120
676 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
677 msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
679 #: ../gtk/gtkbbox.c:128
681 msgstr "Kiểu dáng bố trí"
683 #: ../gtk/gtkbbox.c:129
685 "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
686 "edge, start and end"
688 "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
689 "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
691 #: ../gtk/gtkbbox.c:137
695 #: ../gtk/gtkbbox.c:138
697 "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
700 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
701 "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
703 #: ../gtk/gtkbox.c:98 ../gtk/gtkexpander.c:219 ../gtk/gtkiconview.c:662
704 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
708 #: ../gtk/gtkbox.c:99
709 msgid "The amount of space between children"
710 msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
712 #: ../gtk/gtkbox.c:108 ../gtk/gtknotebook.c:638 ../gtk/gtktable.c:165
713 #: ../gtk/gtktoolbar.c:563
717 #: ../gtk/gtkbox.c:109
718 msgid "Whether the children should all be the same size"
719 msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
721 #: ../gtk/gtkbox.c:116 ../gtk/gtkpreview.c:105 ../gtk/gtktoolbar.c:555
722 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
726 #: ../gtk/gtkbox.c:117
727 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
729 "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
732 #: ../gtk/gtkbox.c:123
736 #: ../gtk/gtkbox.c:124
738 "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
741 "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
742 "được dùng để đệm cửa sổ không"
744 #: ../gtk/gtkbox.c:130
748 #: ../gtk/gtkbox.c:131
749 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
751 "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
754 #: ../gtk/gtkbox.c:137
756 msgstr "Kiểu đóng bó"
758 #: ../gtk/gtkbox.c:138 ../gtk/gtknotebook.c:705
760 "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
761 "start or end of the parent"
763 "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
766 #: ../gtk/gtkbox.c:144 ../gtk/gtknotebook.c:683 ../gtk/gtkpaned.c:219
767 #: ../gtk/gtkruler.c:110
771 #: ../gtk/gtkbox.c:145 ../gtk/gtknotebook.c:684
772 msgid "The index of the child in the parent"
773 msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
775 #: ../gtk/gtkbutton.c:200
777 "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
780 "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
782 #: ../gtk/gtkbutton.c:207 ../gtk/gtkexpander.c:203 ../gtk/gtklabel.c:318
783 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:187
784 msgid "Use underline"
787 #: ../gtk/gtkbutton.c:208 ../gtk/gtkexpander.c:204 ../gtk/gtklabel.c:319
789 "If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
790 "for the mnemonic accelerator key"
792 "Nếu bật, đường gạch chân trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
795 #: ../gtk/gtkbutton.c:215
797 msgstr "Dùng mục chuẩn"
799 #: ../gtk/gtkbutton.c:216
801 "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
802 msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
804 #: ../gtk/gtkbutton.c:223 ../gtk/gtkcombobox.c:751
805 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
806 msgid "Focus on click"
807 msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
809 #: ../gtk/gtkbutton.c:224 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:402
810 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
811 msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
813 #: ../gtk/gtkbutton.c:231
814 msgid "Border relief"
815 msgstr "Đắp nổi viền"
817 #: ../gtk/gtkbutton.c:232
818 msgid "The border relief style"
819 msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
821 #: ../gtk/gtkbutton.c:249
822 msgid "Horizontal alignment for child"
823 msgstr "Canh hàng ngang cho con"
825 #: ../gtk/gtkbutton.c:268
826 msgid "Vertical alignment for child"
827 msgstr "Canh hàng dọc cho con"
829 #: ../gtk/gtkbutton.c:285 ../gtk/gtkimagemenuitem.c:101
831 msgstr "Ô điều khiển ảnh"
833 #: ../gtk/gtkbutton.c:286
834 msgid "Child widget to appear next to the button text"
835 msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
837 #: ../gtk/gtkbutton.c:300
838 msgid "Image position"
841 #: ../gtk/gtkbutton.c:301
842 msgid "The position of the image relative to the text"
843 msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
845 #: ../gtk/gtkbutton.c:410
846 msgid "Default Spacing"
847 msgstr "Khoảng cách mặc định"
849 #: ../gtk/gtkbutton.c:411
850 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
852 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
854 #: ../gtk/gtkbutton.c:417
855 msgid "Default Outside Spacing"
856 msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
858 #: ../gtk/gtkbutton.c:418
860 "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
863 "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
866 #: ../gtk/gtkbutton.c:423
867 msgid "Child X Displacement"
868 msgstr "Độ dịch chuyển con X"
870 #: ../gtk/gtkbutton.c:424
872 "How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
873 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
875 #: ../gtk/gtkbutton.c:431
876 msgid "Child Y Displacement"
877 msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
879 #: ../gtk/gtkbutton.c:432
881 "How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
882 msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
884 #: ../gtk/gtkbutton.c:448
885 msgid "Displace focus"
886 msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
888 #: ../gtk/gtkbutton.c:449
890 "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
893 "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
894 "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
896 #: ../gtk/gtkbutton.c:462 ../gtk/gtkentry.c:530 ../gtk/gtkentry.c:890
898 msgstr "Viền bên trong"
900 #: ../gtk/gtkbutton.c:463
901 msgid "Border between button edges and child."
902 msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
904 #: ../gtk/gtkbutton.c:476
905 msgid "Image spacing"
906 msgstr "Khoảng cách ảnh"
908 #: ../gtk/gtkbutton.c:477
909 msgid "Spacing in pixels between the image and label"
910 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
912 #: ../gtk/gtkbutton.c:485
913 msgid "Show button images"
914 msgstr "Hiện ảnh nút"
916 #: ../gtk/gtkbutton.c:486
917 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
918 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
920 #: ../gtk/gtkcalendar.c:417
924 #: ../gtk/gtkcalendar.c:418
925 msgid "The selected year"
926 msgstr "Năm được chọn"
928 #: ../gtk/gtkcalendar.c:424
932 #: ../gtk/gtkcalendar.c:425
933 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
934 msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
936 #: ../gtk/gtkcalendar.c:431
940 #: ../gtk/gtkcalendar.c:432
942 "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
943 "currently selected day)"
945 "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
948 #: ../gtk/gtkcalendar.c:446
950 msgstr "Hiện tiêu đề"
952 #: ../gtk/gtkcalendar.c:447
953 msgid "If TRUE, a heading is displayed"
954 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
956 #: ../gtk/gtkcalendar.c:461
957 msgid "Show Day Names"
958 msgstr "Hiện tên ngày"
960 #: ../gtk/gtkcalendar.c:462
961 msgid "If TRUE, day names are displayed"
962 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
964 #: ../gtk/gtkcalendar.c:475
965 msgid "No Month Change"
966 msgstr "Đừng đổi tháng"
968 #: ../gtk/gtkcalendar.c:476
969 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
970 msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
972 #: ../gtk/gtkcalendar.c:490
973 msgid "Show Week Numbers"
974 msgstr "Hiện số tuần"
976 #: ../gtk/gtkcalendar.c:491
977 msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
978 msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
980 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:177
984 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:178
985 msgid "Editable mode of the CellRenderer"
986 msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
988 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:186
992 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:187
993 msgid "Display the cell"
994 msgstr "Hiển thị ô đó"
996 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:194
997 msgid "Display the cell sensitive"
998 msgstr "HIện ô nhạy cảm"
1000 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:201
1004 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:202
1006 msgstr "Hệ số canh lề X"
1008 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:211
1012 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:212
1014 msgstr "Hệ số canh lề Y"
1016 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:221
1020 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222
1022 msgstr "Hệ số đệm X"
1024 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231
1028 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:232
1030 msgstr "Hệ số đệm Y"
1032 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241
1036 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:242
1037 msgid "The fixed width"
1038 msgstr "Chiều rộng cố định"
1040 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251
1044 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:252
1045 msgid "The fixed height"
1046 msgstr "Chiều cao cố định"
1048 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261
1050 msgstr "Có thể mở rộng"
1052 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:262
1053 msgid "Row has children"
1054 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1056 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270
1060 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271
1061 msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1062 msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1064 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:278
1065 msgid "Cell background color name"
1066 msgstr "Tên màu nền ô"
1068 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:279
1069 msgid "Cell background color as a string"
1070 msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1072 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:286
1073 msgid "Cell background color"
1076 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:287
1077 msgid "Cell background color as a GdkColor"
1078 msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1080 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:295
1081 msgid "Cell background set"
1082 msgstr "Đặt màu nền ô"
1084 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:296
1085 msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1086 msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1088 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1089 msgid "Accelerator key"
1092 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1093 msgid "The keyval of the accelerator"
1094 msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1096 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1097 msgid "Accelerator modifiers"
1098 msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1100 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1101 msgid "The modifier mask of the accelerator"
1102 msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1104 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1105 msgid "Accelerator keycode"
1106 msgstr "Mã phím của phím tắt"
1108 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1109 msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1110 msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1112 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1113 msgid "Accelerator Mode"
1114 msgstr "Chế độ phím tắt"
1116 #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1117 msgid "The type of accelerators"
1118 msgstr "Kiểu phím tắt"
1120 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1124 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1125 msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1126 msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1128 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:106
1130 msgstr "Cột văn bản"
1132 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:107
1133 msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1134 msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1136 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
1138 msgstr "Có mục nhập"
1140 #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
1141 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1142 msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1144 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1145 msgid "Pixbuf Object"
1146 msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1148 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1149 msgid "The pixbuf to render"
1150 msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1152 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1153 msgid "Pixbuf Expander Open"
1154 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1156 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1157 msgid "Pixbuf for open expander"
1158 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1160 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1161 msgid "Pixbuf Expander Closed"
1162 msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1164 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1165 msgid "Pixbuf for closed expander"
1166 msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1168 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 ../gtk/gtkimage.c:171
1169 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:192
1173 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1174 msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1175 msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1177 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 ../gtk/gtkrecentmanager.c:279
1178 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:217
1182 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1183 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1184 msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1186 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1190 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1191 msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1192 msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1194 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1195 msgid "Follow State"
1196 msgstr "Theo tính tráng"
1198 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1199 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1200 msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
1202 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
1203 msgid "Value of the progress bar"
1204 msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1206 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1207 #: ../gtk/gtkentry.c:573 ../gtk/gtkmessagedialog.c:153
1208 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:188 ../gtk/gtktextbuffer.c:197
1212 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
1213 msgid "Text on the progress bar"
1214 msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
1216 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
1220 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
1222 "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
1223 "don't know how much."
1225 "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
1227 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 ../gtk/gtkprogress.c:115
1228 msgid "Text x alignment"
1229 msgstr "Canh lề X cho văn bản"
1231 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 ../gtk/gtkprogress.c:116
1233 "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
1236 "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết từ phải sang trái (RTL)."
1238 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 ../gtk/gtkprogress.c:122
1239 msgid "Text y alignment"
1240 msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
1242 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 ../gtk/gtkprogress.c:123
1243 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
1244 msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
1246 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 ../gtk/gtkiconview.c:727
1247 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:130 ../gtk/gtkstatusicon.c:275
1248 #: ../gtk/gtktoolbar.c:475 ../gtk/gtktrayicon-x11.c:96
1252 #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 ../gtk/gtkprogressbar.c:131
1253 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
1254 msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
1256 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:93 ../gtk/gtkprogressbar.c:122
1257 #: ../gtk/gtkrange.c:332 ../gtk/gtkspinbutton.c:207
1261 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1262 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1263 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1265 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1269 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:110 ../gtk/gtkspinbutton.c:216
1270 msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1271 msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1273 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:123 ../gtk/gtkscale.c:142
1274 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:225
1278 #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:124 ../gtk/gtkspinbutton.c:226
1279 msgid "The number of decimal places to display"
1280 msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1282 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1283 msgid "Text to render"
1284 msgstr "Văn bản cần vẽ"
1286 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1288 msgstr "Mã định dạng"
1290 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1291 msgid "Marked up text to render"
1292 msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1294 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:209 ../gtk/gtklabel.c:304
1298 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1299 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1300 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
1302 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1303 msgid "Single Paragraph Mode"
1304 msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1306 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1307 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1308 msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1310 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:226 ../gtk/gtkcellview.c:161
1311 #: ../gtk/gtktexttag.c:183
1312 msgid "Background color name"
1313 msgstr "Tên màu nền"
1315 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:227 ../gtk/gtkcellview.c:162
1316 #: ../gtk/gtktexttag.c:184
1317 msgid "Background color as a string"
1318 msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1320 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:234 ../gtk/gtkcellview.c:168
1321 #: ../gtk/gtktexttag.c:191
1322 msgid "Background color"
1325 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtkcellview.c:169
1326 msgid "Background color as a GdkColor"
1327 msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1329 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:242 ../gtk/gtktexttag.c:217
1330 msgid "Foreground color name"
1331 msgstr "Tên màu cảnh gần"
1333 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:243 ../gtk/gtktexttag.c:218
1334 msgid "Foreground color as a string"
1335 msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1337 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:250 ../gtk/gtktexttag.c:225
1338 msgid "Foreground color"
1339 msgstr "Màu cảnh gần"
1341 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1342 msgid "Foreground color as a GdkColor"
1343 msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1345 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:259 ../gtk/gtkentry.c:497
1346 #: ../gtk/gtktexttag.c:251 ../gtk/gtktextview.c:570
1348 msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1350 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:260 ../gtk/gtktexttag.c:252
1351 #: ../gtk/gtktextview.c:571
1352 msgid "Whether the text can be modified by the user"
1353 msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1355 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:267 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1356 #: ../gtk/gtkfontsel.c:186 ../gtk/gtktexttag.c:267 ../gtk/gtktexttag.c:275
1360 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:268 ../gtk/gtktexttag.c:268
1361 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1363 "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1366 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:276 ../gtk/gtktexttag.c:276
1367 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1368 msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1370 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:284 ../gtk/gtktexttag.c:283
1372 msgstr "Họ phông chữ"
1374 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:285 ../gtk/gtktexttag.c:284
1375 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1377 "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1380 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:292 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1381 #: ../gtk/gtktexttag.c:291
1383 msgstr "Kiểu phông chữ"
1385 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1386 #: ../gtk/gtktexttag.c:300
1387 msgid "Font variant"
1388 msgstr "Biến thể phông chữ"
1390 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1391 #: ../gtk/gtktexttag.c:309
1393 msgstr "Độ đậm phông chữ"
1395 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:320 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1396 #: ../gtk/gtktexttag.c:320
1397 msgid "Font stretch"
1398 msgstr "Độ dãn phông chữ"
1400 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:329 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1401 #: ../gtk/gtktexttag.c:329
1403 msgstr "Cỡ phông chữ"
1405 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:339 ../gtk/gtktexttag.c:349
1407 msgstr "ĐIểm phông chữ"
1409 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:340 ../gtk/gtktexttag.c:350
1410 msgid "Font size in points"
1411 msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1413 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:349 ../gtk/gtktexttag.c:339
1415 msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1417 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1418 msgid "Font scaling factor"
1419 msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1421 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:359 ../gtk/gtktexttag.c:418
1423 msgstr "Độ nâng lên"
1425 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1427 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1429 "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1431 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:371 ../gtk/gtktexttag.c:458
1432 msgid "Strikethrough"
1435 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:372 ../gtk/gtktexttag.c:459
1436 msgid "Whether to strike through the text"
1437 msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
1439 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:379 ../gtk/gtktexttag.c:466
1443 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:380 ../gtk/gtktexttag.c:467
1444 msgid "Style of underline for this text"
1445 msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
1447 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:388 ../gtk/gtktexttag.c:378
1451 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1453 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1454 "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1455 "probably don't need it"
1457 "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
1458 "dùng mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1461 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:409 ../gtk/gtklabel.c:429
1462 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:210
1464 msgstr "Làm bầu dục"
1466 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:410
1468 "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1469 "have enough room to display the entire string"
1471 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1472 "để hiển thị toàn chuỗi"
1474 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:429 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:429
1475 #: ../gtk/gtklabel.c:449
1476 msgid "Width In Characters"
1477 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1479 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:430 ../gtk/gtklabel.c:450
1480 msgid "The desired width of the label, in characters"
1481 msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1483 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:448 ../gtk/gtktexttag.c:475
1485 msgstr "Chế độ cuộn"
1487 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:449
1489 "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1490 "have enough room to display the entire string"
1492 "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1493 "hiển thị toàn chuỗi"
1495 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:468 ../gtk/gtkcombobox.c:640
1497 msgstr "Độ rộng cuộn"
1499 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1500 msgid "The width at which the text is wrapped"
1501 msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1503 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:489 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
1507 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1508 msgid "How to align the lines"
1509 msgstr "Cách canh các đường"
1511 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:500 ../gtk/gtkcellview.c:191
1512 #: ../gtk/gtktexttag.c:564
1513 msgid "Background set"
1516 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:501 ../gtk/gtkcellview.c:192
1517 #: ../gtk/gtktexttag.c:565
1518 msgid "Whether this tag affects the background color"
1519 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1521 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:504 ../gtk/gtktexttag.c:576
1522 msgid "Foreground set"
1523 msgstr "Đặt cảnh gần"
1525 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:505 ../gtk/gtktexttag.c:577
1526 msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1527 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1529 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508 ../gtk/gtktexttag.c:584
1530 msgid "Editability set"
1531 msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1533 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:509 ../gtk/gtktexttag.c:585
1534 msgid "Whether this tag affects text editability"
1535 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
1537 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512 ../gtk/gtktexttag.c:588
1538 msgid "Font family set"
1539 msgstr "Đặt họ phông chữ"
1541 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:513 ../gtk/gtktexttag.c:589
1542 msgid "Whether this tag affects the font family"
1543 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1545 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 ../gtk/gtktexttag.c:592
1546 msgid "Font style set"
1547 msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1549 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:517 ../gtk/gtktexttag.c:593
1550 msgid "Whether this tag affects the font style"
1551 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1553 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520 ../gtk/gtktexttag.c:596
1554 msgid "Font variant set"
1555 msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1557 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:521 ../gtk/gtktexttag.c:597
1558 msgid "Whether this tag affects the font variant"
1559 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1561 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524 ../gtk/gtktexttag.c:600
1562 msgid "Font weight set"
1563 msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1565 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:525 ../gtk/gtktexttag.c:601
1566 msgid "Whether this tag affects the font weight"
1567 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1569 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528 ../gtk/gtktexttag.c:604
1570 msgid "Font stretch set"
1571 msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1573 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:529 ../gtk/gtktexttag.c:605
1574 msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1575 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1577 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532 ../gtk/gtktexttag.c:608
1578 msgid "Font size set"
1579 msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1581 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:533 ../gtk/gtktexttag.c:609
1582 msgid "Whether this tag affects the font size"
1583 msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1585 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 ../gtk/gtktexttag.c:612
1586 msgid "Font scale set"
1587 msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1589 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:537 ../gtk/gtktexttag.c:613
1590 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1591 msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1593 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540 ../gtk/gtktexttag.c:632
1595 msgstr "Đặt độ nâng lên"
1597 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:541 ../gtk/gtktexttag.c:633
1598 msgid "Whether this tag affects the rise"
1599 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1601 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544 ../gtk/gtktexttag.c:648
1602 msgid "Strikethrough set"
1603 msgstr "Đặt gạch đè"
1605 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:545 ../gtk/gtktexttag.c:649
1606 msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1607 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1609 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548 ../gtk/gtktexttag.c:656
1610 msgid "Underline set"
1611 msgstr "Đặt gạch chân"
1613 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:549 ../gtk/gtktexttag.c:657
1614 msgid "Whether this tag affects underlining"
1615 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1617 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552 ../gtk/gtktexttag.c:620
1618 msgid "Language set"
1619 msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1621 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:553 ../gtk/gtktexttag.c:621
1622 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1623 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
1625 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1626 msgid "Ellipsize set"
1627 msgstr "Đặt hình bầu dục"
1629 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1630 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1631 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1633 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1635 msgstr "Canh lề đặt"
1637 #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1638 msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1639 msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
1641 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1642 msgid "Toggle state"
1643 msgstr "Tình trạng bật/tắt"
1645 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1646 msgid "The toggle state of the button"
1647 msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
1649 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1650 msgid "Inconsistent state"
1651 msgstr "Tình trạng không thống nhất"
1653 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1654 msgid "The inconsistent state of the button"
1655 msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
1657 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1659 msgstr "Có thể hoạt hóa"
1661 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1662 msgid "The toggle button can be activated"
1663 msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1665 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1667 msgstr "Trạng thái chọn một"
1669 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1670 msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1671 msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1673 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1674 msgid "Indicator size"
1677 #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 ../gtk/gtkcheckbutton.c:70
1678 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1679 msgid "Size of check or radio indicator"
1680 msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1682 #: ../gtk/gtkcellview.c:183
1683 msgid "CellView model"
1684 msgstr "Mô hình Xem Ô"
1686 #: ../gtk/gtkcellview.c:184
1687 msgid "The model for cell view"
1688 msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1690 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:69 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:110
1691 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:168
1692 msgid "Indicator Size"
1695 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:77 ../gtk/gtkexpander.c:245
1696 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:174
1697 msgid "Indicator Spacing"
1698 msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1700 #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:78
1701 msgid "Spacing around check or radio indicator"
1702 msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1704 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 ../gtk/gtktoggleaction.c:118
1705 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:102 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1709 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1710 msgid "Whether the menu item is checked"
1711 msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1713 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 ../gtk/gtktogglebutton.c:110
1714 msgid "Inconsistent"
1715 msgstr "Không thống nhất"
1717 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1718 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1719 msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
1721 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1722 msgid "Draw as radio menu item"
1723 msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1725 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1726 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1727 msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1729 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:172
1733 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:173
1734 msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1735 msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1737 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:187 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
1738 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:143 ../gtk/gtkprintjob.c:116
1739 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
1743 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188
1744 msgid "The title of the color selection dialog"
1745 msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1747 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:202 ../gtk/gtkcolorsel.c:1871
1748 msgid "Current Color"
1749 msgstr "Màu hiện có"
1751 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:203
1752 msgid "The selected color"
1753 msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1755 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:217 ../gtk/gtkcolorsel.c:1878
1756 msgid "Current Alpha"
1757 msgstr "Độ anfa hiện thời"
1759 #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:218
1760 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1762 "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1764 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1857
1765 msgid "Has Opacity Control"
1766 msgstr "Điều khiển độ đục"
1768 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1858
1769 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1770 msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1772 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1864
1774 msgstr "Có bảng chọn"
1776 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1865
1777 msgid "Whether a palette should be used"
1778 msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1780 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1872
1781 msgid "The current color"
1782 msgstr "Màu hiện thời"
1784 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1879
1785 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1787 "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1789 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1893
1790 msgid "Custom palette"
1791 msgstr "Bảng chọn riêng"
1793 #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1894
1794 msgid "Palette to use in the color selector"
1795 msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1797 #: ../gtk/gtkcombo.c:143
1798 msgid "Enable arrow keys"
1799 msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1801 #: ../gtk/gtkcombo.c:144
1802 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1803 msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1805 #: ../gtk/gtkcombo.c:150
1806 msgid "Always enable arrows"
1807 msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1809 #: ../gtk/gtkcombo.c:151
1810 msgid "Obsolete property, ignored"
1811 msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1813 #: ../gtk/gtkcombo.c:157
1814 msgid "Case sensitive"
1815 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1817 #: ../gtk/gtkcombo.c:158
1818 msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1819 msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1821 #: ../gtk/gtkcombo.c:165
1823 msgstr "Cho phép rỗng"
1825 #: ../gtk/gtkcombo.c:166
1826 msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1827 msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1829 #: ../gtk/gtkcombo.c:173
1830 msgid "Value in list"
1831 msgstr "Giá trị có sẵn"
1833 #: ../gtk/gtkcombo.c:174
1834 msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1835 msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1837 #: ../gtk/gtkcombobox.c:623
1838 msgid "ComboBox model"
1839 msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1841 #: ../gtk/gtkcombobox.c:624
1842 msgid "The model for the combo box"
1843 msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1845 #: ../gtk/gtkcombobox.c:641
1846 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1847 msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1849 #: ../gtk/gtkcombobox.c:663
1850 msgid "Row span column"
1851 msgstr "Cột theo hàng"
1853 #: ../gtk/gtkcombobox.c:664
1854 msgid "TreeModel column containing the row span values"
1855 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1857 #: ../gtk/gtkcombobox.c:685
1858 msgid "Column span column"
1859 msgstr "Cột theo cột"
1861 #: ../gtk/gtkcombobox.c:686
1862 msgid "TreeModel column containing the column span values"
1863 msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1865 #: ../gtk/gtkcombobox.c:707
1867 msgstr "Mục hoạt động"
1869 #: ../gtk/gtkcombobox.c:708
1870 msgid "The item which is currently active"
1871 msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1873 #: ../gtk/gtkcombobox.c:727 ../gtk/gtkuimanager.c:220
1874 msgid "Add tearoffs to menus"
1875 msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1877 #: ../gtk/gtkcombobox.c:728
1878 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1879 msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1881 #: ../gtk/gtkcombobox.c:743 ../gtk/gtkentry.c:522
1885 #: ../gtk/gtkcombobox.c:744
1886 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1887 msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1889 #: ../gtk/gtkcombobox.c:752
1890 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1891 msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1893 #: ../gtk/gtkcombobox.c:767 ../gtk/gtkmenu.c:484
1894 msgid "Tearoff Title"
1895 msgstr "Tựa đề tách rời"
1897 #: ../gtk/gtkcombobox.c:768
1899 "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1902 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1904 #: ../gtk/gtkcombobox.c:785
1906 msgstr "Hiện điều bật lên"
1908 #: ../gtk/gtkcombobox.c:786
1909 msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1910 msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1912 #: ../gtk/gtkcombobox.c:792
1913 msgid "Appears as list"
1914 msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1916 #: ../gtk/gtkcombobox.c:793
1917 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1918 msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1920 #: ../gtk/gtkcombobox.c:809
1924 #: ../gtk/gtkcombobox.c:810
1925 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1926 msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
1928 #: ../gtk/gtkcombobox.c:825 ../gtk/gtkentry.c:622 ../gtk/gtkhandlebox.c:176
1929 #: ../gtk/gtkmenubar.c:201 ../gtk/gtkstatusbar.c:186 ../gtk/gtktoolbar.c:613
1930 #: ../gtk/gtkviewport.c:122
1934 #: ../gtk/gtkcombobox.c:826
1935 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1936 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
1938 #: ../gtk/gtkcontainer.c:237
1940 msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1942 #: ../gtk/gtkcontainer.c:238
1943 msgid "Specify how resize events are handled"
1944 msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1946 #: ../gtk/gtkcontainer.c:245
1947 msgid "Border width"
1948 msgstr "Độ rộng viền"
1950 #: ../gtk/gtkcontainer.c:246
1951 msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1952 msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1954 #: ../gtk/gtkcontainer.c:254
1958 #: ../gtk/gtkcontainer.c:255
1959 msgid "Can be used to add a new child to the container"
1960 msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1962 #: ../gtk/gtkcurve.c:124
1964 msgstr "Kiểu đường cong"
1966 #: ../gtk/gtkcurve.c:125
1967 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1968 msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1970 #: ../gtk/gtkcurve.c:132
1972 msgstr "X tối thiểu"
1974 #: ../gtk/gtkcurve.c:133
1975 msgid "Minimum possible value for X"
1976 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1978 #: ../gtk/gtkcurve.c:141
1982 #: ../gtk/gtkcurve.c:142
1983 msgid "Maximum possible X value"
1984 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1986 #: ../gtk/gtkcurve.c:150
1988 msgstr "Y tối thiểu"
1990 #: ../gtk/gtkcurve.c:151
1991 msgid "Minimum possible value for Y"
1992 msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
1994 #: ../gtk/gtkcurve.c:159
1998 #: ../gtk/gtkcurve.c:160
1999 msgid "Maximum possible value for Y"
2000 msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
2002 #: ../gtk/gtkdialog.c:139
2003 msgid "Has separator"
2004 msgstr "Có bộ phân cách"
2006 #: ../gtk/gtkdialog.c:140
2007 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2008 msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
2010 #: ../gtk/gtkdialog.c:165
2011 msgid "Content area border"
2012 msgstr "Viền vùng nội dung"
2014 #: ../gtk/gtkdialog.c:166
2015 msgid "Width of border around the main dialog area"
2016 msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
2018 #: ../gtk/gtkdialog.c:173
2019 msgid "Button spacing"
2020 msgstr "Khoảng cách nút"
2022 #: ../gtk/gtkdialog.c:174
2023 msgid "Spacing between buttons"
2024 msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
2026 #: ../gtk/gtkdialog.c:182
2027 msgid "Action area border"
2028 msgstr "Viền vùng hoạt động"
2030 #: ../gtk/gtkdialog.c:183
2031 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2032 msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
2034 #: ../gtk/gtkentry.c:477 ../gtk/gtklabel.c:392
2035 msgid "Cursor Position"
2036 msgstr "Vị trí con trỏ"
2038 #: ../gtk/gtkentry.c:478 ../gtk/gtklabel.c:393
2039 msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2040 msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
2042 #: ../gtk/gtkentry.c:487 ../gtk/gtklabel.c:402
2043 msgid "Selection Bound"
2044 msgstr "Biên vùng chọn"
2046 #: ../gtk/gtkentry.c:488 ../gtk/gtklabel.c:403
2048 "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2049 msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
2051 #: ../gtk/gtkentry.c:498
2052 msgid "Whether the entry contents can be edited"
2053 msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
2055 #: ../gtk/gtkentry.c:505
2056 msgid "Maximum length"
2057 msgstr "Độ dài tối đa"
2059 #: ../gtk/gtkentry.c:506
2060 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2061 msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
2063 #: ../gtk/gtkentry.c:514
2067 #: ../gtk/gtkentry.c:515
2069 "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
2071 msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
2073 #: ../gtk/gtkentry.c:523
2074 msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2075 msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
2077 #: ../gtk/gtkentry.c:531
2079 "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
2081 "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
2083 #: ../gtk/gtkentry.c:538
2084 msgid "Invisible character"
2085 msgstr "Ký tự vô hình"
2087 #: ../gtk/gtkentry.c:539
2088 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2090 "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2092 #: ../gtk/gtkentry.c:546
2093 msgid "Activates default"
2094 msgstr "Kích hoạt mặc định"
2096 #: ../gtk/gtkentry.c:547
2098 "Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2099 "dialog) when Enter is pressed"
2101 "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2102 "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2104 #: ../gtk/gtkentry.c:553
2105 msgid "Width in chars"
2106 msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2108 #: ../gtk/gtkentry.c:554
2109 msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2110 msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2112 #: ../gtk/gtkentry.c:563
2113 msgid "Scroll offset"
2114 msgstr "Hiệu số cuộn"
2116 #: ../gtk/gtkentry.c:564
2117 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2118 msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2120 #: ../gtk/gtkentry.c:574
2121 msgid "The contents of the entry"
2122 msgstr "Nội dung mục nhập"
2124 #: ../gtk/gtkentry.c:589 ../gtk/gtkmisc.c:73
2126 msgstr "Canh hàng X"
2128 #: ../gtk/gtkentry.c:590 ../gtk/gtkmisc.c:74
2130 "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2133 "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2134 "từ phải sang trái (RTL)."
2136 #: ../gtk/gtkentry.c:606
2137 msgid "Truncate multiline"
2138 msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2140 #: ../gtk/gtkentry.c:607
2141 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2142 msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2144 #: ../gtk/gtkentry.c:623
2145 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2146 msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
2148 #: ../gtk/gtkentry.c:891
2149 msgid "Border between text and frame."
2150 msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2152 #: ../gtk/gtkentry.c:896 ../gtk/gtklabel.c:625
2153 msgid "Select on focus"
2154 msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2156 #: ../gtk/gtkentry.c:897
2157 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2158 msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2160 #: ../gtk/gtkentry.c:911
2161 msgid "Password Hint Timeout"
2162 msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2164 #: ../gtk/gtkentry.c:912
2165 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
2166 msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2168 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:279
2169 msgid "Completion Model"
2170 msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2172 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:280
2173 msgid "The model to find matches in"
2174 msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2176 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:286
2177 msgid "Minimum Key Length"
2178 msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2180 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:287
2181 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2182 msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2184 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:302 ../gtk/gtkiconview.c:583
2186 msgstr "Cột văn bản"
2188 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:303
2189 msgid "The column of the model containing the strings."
2190 msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2192 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:322
2193 msgid "Inline completion"
2194 msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2196 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:323
2197 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2198 msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2200 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:337
2201 msgid "Popup completion"
2202 msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2204 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:338
2205 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2206 msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2208 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:353
2209 msgid "Popup set width"
2210 msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2212 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:354
2213 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2214 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2216 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:372
2217 msgid "Popup single match"
2218 msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2220 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:373
2221 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2222 msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2224 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:387
2225 msgid "Inline selection"
2226 msgstr "Chọn trực tiếp"
2228 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:388
2229 msgid "Your description here"
2230 msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
2232 #: ../gtk/gtkeventbox.c:91
2233 msgid "Visible Window"
2234 msgstr "Hiển cửa sổ"
2236 #: ../gtk/gtkeventbox.c:92
2238 "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2241 "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2244 #: ../gtk/gtkeventbox.c:98
2248 #: ../gtk/gtkeventbox.c:99
2250 "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2251 "child widget as opposed to below it."
2253 "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2254 "khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2256 #: ../gtk/gtkexpander.c:187
2260 #: ../gtk/gtkexpander.c:188
2261 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2262 msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2264 #: ../gtk/gtkexpander.c:196
2265 msgid "Text of the expander's label"
2266 msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
2268 #: ../gtk/gtkexpander.c:211 ../gtk/gtklabel.c:311
2270 msgstr "Dùng mã định dạng"
2272 #: ../gtk/gtkexpander.c:212 ../gtk/gtklabel.c:312
2273 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2275 "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2276 "» (pango phân tách mã định dạng)"
2278 #: ../gtk/gtkexpander.c:220
2279 msgid "Space to put between the label and the child"
2280 msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2282 #: ../gtk/gtkexpander.c:229 ../gtk/gtkframe.c:147 ../gtk/gtktoolbutton.c:194
2283 msgid "Label widget"
2284 msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2286 #: ../gtk/gtkexpander.c:230
2287 msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2288 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2290 #: ../gtk/gtkexpander.c:236 ../gtk/gtktreeview.c:765
2291 msgid "Expander Size"
2292 msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2294 #: ../gtk/gtkexpander.c:237 ../gtk/gtktreeview.c:766
2295 msgid "Size of the expander arrow"
2296 msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2298 #: ../gtk/gtkexpander.c:246
2299 msgid "Spacing around expander arrow"
2300 msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2302 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:197
2306 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:198
2307 msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2308 msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2310 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:204
2311 msgid "File System Backend"
2312 msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2314 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:205
2315 msgid "Name of file system backend to use"
2316 msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2318 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:210 ../gtk/gtkrecentchooser.c:169
2322 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:211
2323 msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2324 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2326 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:216
2330 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:217
2331 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2333 "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2336 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:222
2337 msgid "Preview widget"
2338 msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2340 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:223
2341 msgid "Application supplied widget for custom previews."
2342 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2344 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:228
2345 msgid "Preview Widget Active"
2346 msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2348 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:229
2350 "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2352 "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2355 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:234
2356 msgid "Use Preview Label"
2357 msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2359 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:235
2360 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2362 "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2364 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:240
2365 msgid "Extra widget"
2366 msgstr "Ô điều khiển thêm"
2368 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:241
2369 msgid "Application supplied widget for extra options."
2370 msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2372 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:246 ../gtk/gtkfilesel.c:539
2373 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:142
2374 msgid "Select Multiple"
2377 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:247 ../gtk/gtkfilesel.c:540
2378 msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2379 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2381 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:253
2385 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:254
2386 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2387 msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2389 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:269
2390 msgid "Do overwrite confirmation"
2391 msgstr "Khẳng định ghi đè"
2393 #: ../gtk/gtkfilechooser.c:270
2395 "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2396 "dialog if necessary."
2398 "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2399 "nếu cần thiết hay không."
2401 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:384
2405 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
2406 msgid "The file chooser dialog to use."
2407 msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2409 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
2410 msgid "The title of the file chooser dialog."
2411 msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2413 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:430
2414 msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2415 msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2417 #: ../gtk/gtkfilesel.c:525 ../gtk/gtkimage.c:162 ../gtk/gtkrecentmanager.c:248
2418 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:184
2420 msgstr "Tên tập tin"
2422 #: ../gtk/gtkfilesel.c:526
2423 msgid "The currently selected filename"
2424 msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2426 #: ../gtk/gtkfilesel.c:532
2427 msgid "Show file operations"
2428 msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2430 #: ../gtk/gtkfilesel.c:533
2431 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2433 "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2435 #: ../gtk/gtkfilesystem.c:382
2439 #: ../gtk/gtkfilesystem.c:383
2440 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2441 msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2443 #: ../gtk/gtkfixed.c:90 ../gtk/gtklayout.c:582
2447 #: ../gtk/gtkfixed.c:91 ../gtk/gtklayout.c:583
2448 msgid "X position of child widget"
2449 msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2451 #: ../gtk/gtkfixed.c:100 ../gtk/gtklayout.c:592
2455 #: ../gtk/gtkfixed.c:101 ../gtk/gtklayout.c:593
2456 msgid "Y position of child widget"
2457 msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2459 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:144
2460 msgid "The title of the font selection dialog"
2461 msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2463 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:159 ../gtk/gtkfontsel.c:179
2465 msgstr "Tên phông chữ"
2467 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:160
2468 msgid "The name of the selected font"
2469 msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2471 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:161
2473 msgstr "Không chân 12"
2475 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:176
2476 msgid "Use font in label"
2477 msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2479 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:177
2480 msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2481 msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2483 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:192
2484 msgid "Use size in label"
2485 msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2487 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:193
2488 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2489 msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2491 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:209
2493 msgstr "Hiện kiểu dáng"
2495 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:210
2496 msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2497 msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2499 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:225
2503 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:226
2504 msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2505 msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2507 #: ../gtk/gtkfontsel.c:180
2508 msgid "The X string that represents this font"
2509 msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2511 #: ../gtk/gtkfontsel.c:187
2512 msgid "The GdkFont that is currently selected"
2513 msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2515 #: ../gtk/gtkfontsel.c:193
2516 msgid "Preview text"
2517 msgstr "Văn bản xem thử"
2519 #: ../gtk/gtkfontsel.c:194
2520 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2521 msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2523 #: ../gtk/gtkframe.c:106
2524 msgid "Text of the frame's label"
2525 msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
2527 #: ../gtk/gtkframe.c:113
2528 msgid "Label xalign"
2529 msgstr "Canh lề X nhãn"
2531 #: ../gtk/gtkframe.c:114
2532 msgid "The horizontal alignment of the label"
2533 msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2535 #: ../gtk/gtkframe.c:122
2536 msgid "Label yalign"
2537 msgstr "Canh lề Y nhãn"
2539 #: ../gtk/gtkframe.c:123
2540 msgid "The vertical alignment of the label"
2541 msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2543 #: ../gtk/gtkframe.c:131 ../gtk/gtkhandlebox.c:169
2544 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2546 "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2548 #: ../gtk/gtkframe.c:138
2549 msgid "Frame shadow"
2552 #: ../gtk/gtkframe.c:139
2553 msgid "Appearance of the frame border"
2554 msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2556 #: ../gtk/gtkframe.c:148
2557 msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2558 msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2560 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:177
2561 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2562 msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2564 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:185
2565 msgid "Handle position"
2568 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:186
2569 msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2570 msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2572 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:194
2576 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:195
2578 "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2580 msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2582 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:203
2583 msgid "Snap edge set"
2584 msgstr "Đặt cạnh dính"
2586 #: ../gtk/gtkhandlebox.c:204
2588 "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2591 "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2592 "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2594 #: ../gtk/gtkiconview.c:546
2595 msgid "Selection mode"
2596 msgstr "Chế độ chọn"
2598 #: ../gtk/gtkiconview.c:547
2599 msgid "The selection mode"
2600 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2602 #: ../gtk/gtkiconview.c:565
2603 msgid "Pixbuf column"
2604 msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2606 #: ../gtk/gtkiconview.c:566
2607 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2608 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2610 #: ../gtk/gtkiconview.c:584
2611 msgid "Model column used to retrieve the text from"
2612 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
2614 #: ../gtk/gtkiconview.c:603
2615 msgid "Markup column"
2616 msgstr "Cột mã định dạng"
2618 #: ../gtk/gtkiconview.c:604
2619 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2620 msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2622 #: ../gtk/gtkiconview.c:611
2623 msgid "Icon View Model"
2624 msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2626 #: ../gtk/gtkiconview.c:612
2627 msgid "The model for the icon view"
2628 msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2630 #: ../gtk/gtkiconview.c:628
2631 msgid "Number of columns"
2634 #: ../gtk/gtkiconview.c:629
2635 msgid "Number of columns to display"
2636 msgstr "Số cột cần hiển thị"
2638 #: ../gtk/gtkiconview.c:646
2639 msgid "Width for each item"
2640 msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2642 #: ../gtk/gtkiconview.c:647
2643 msgid "The width used for each item"
2644 msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2646 #: ../gtk/gtkiconview.c:663
2647 msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2648 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2650 #: ../gtk/gtkiconview.c:678
2652 msgstr "Khoảng cách hàng"
2654 #: ../gtk/gtkiconview.c:679
2655 msgid "Space which is inserted between grid rows"
2656 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2658 #: ../gtk/gtkiconview.c:694
2659 msgid "Column Spacing"
2660 msgstr "Khoảng cách cột"
2662 #: ../gtk/gtkiconview.c:695
2663 msgid "Space which is inserted between grid columns"
2664 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2666 #: ../gtk/gtkiconview.c:710
2670 #: ../gtk/gtkiconview.c:711
2671 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2672 msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2674 #: ../gtk/gtkiconview.c:728
2676 "How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2677 msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2679 #: ../gtk/gtkiconview.c:744 ../gtk/gtktreeview.c:610
2680 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2682 msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2684 #: ../gtk/gtkiconview.c:745 ../gtk/gtktreeview.c:611
2685 msgid "View is reorderable"
2686 msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2688 #: ../gtk/gtkiconview.c:752
2689 msgid "Selection Box Color"
2690 msgstr "Màu hộp chọn"
2692 #: ../gtk/gtkiconview.c:753
2693 msgid "Color of the selection box"
2694 msgstr "Màu của hộp chọn"
2696 #: ../gtk/gtkiconview.c:759
2697 msgid "Selection Box Alpha"
2698 msgstr "Anfa hộp chọn"
2700 #: ../gtk/gtkiconview.c:760
2701 msgid "Opacity of the selection box"
2702 msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2704 #: ../gtk/gtkimage.c:130 ../gtk/gtkstatusicon.c:176
2706 msgstr "Đệm điểm ảnh"
2708 #: ../gtk/gtkimage.c:131 ../gtk/gtkstatusicon.c:177
2709 msgid "A GdkPixbuf to display"
2710 msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2712 #: ../gtk/gtkimage.c:138
2714 msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2716 #: ../gtk/gtkimage.c:139
2717 msgid "A GdkPixmap to display"
2718 msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2720 #: ../gtk/gtkimage.c:146 ../gtk/gtkmessagedialog.c:215
2724 #: ../gtk/gtkimage.c:147
2725 msgid "A GdkImage to display"
2726 msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2728 #: ../gtk/gtkimage.c:154
2732 #: ../gtk/gtkimage.c:155
2733 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2734 msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2736 #: ../gtk/gtkimage.c:163 ../gtk/gtkstatusicon.c:185
2737 msgid "Filename to load and display"
2738 msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2740 #: ../gtk/gtkimage.c:172 ../gtk/gtkstatusicon.c:193
2741 msgid "Stock ID for a stock image to display"
2742 msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2744 #: ../gtk/gtkimage.c:179
2746 msgstr "Tập biểu tượng"
2748 #: ../gtk/gtkimage.c:180
2749 msgid "Icon set to display"
2750 msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2752 #: ../gtk/gtkimage.c:187 ../gtk/gtktoolbar.c:530
2754 msgstr "Cỡ biểu tượng"
2756 #: ../gtk/gtkimage.c:188
2757 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2759 "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2761 #: ../gtk/gtkimage.c:204
2763 msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2765 #: ../gtk/gtkimage.c:205
2766 msgid "Pixel size to use for named icon"
2767 msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2769 #: ../gtk/gtkimage.c:213
2773 #: ../gtk/gtkimage.c:214
2774 msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2775 msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2777 #: ../gtk/gtkimage.c:237 ../gtk/gtkstatusicon.c:208
2778 msgid "Storage type"
2779 msgstr "Loại lưu trữ"
2781 #: ../gtk/gtkimage.c:238 ../gtk/gtkstatusicon.c:209
2782 msgid "The representation being used for image data"
2783 msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2785 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2786 msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2787 msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
2789 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2790 msgid "Show menu images"
2791 msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2793 #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2794 msgid "Whether images should be shown in menus"
2795 msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2797 #: ../gtk/gtkinvisible.c:87 ../gtk/gtkwindow.c:601
2798 msgid "The screen where this window will be displayed"
2799 msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2801 #: ../gtk/gtklabel.c:298
2802 msgid "The text of the label"
2803 msgstr "Văn bản trong nhãn"
2805 #: ../gtk/gtklabel.c:305
2806 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2807 msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
2809 #: ../gtk/gtklabel.c:326 ../gtk/gtktexttag.c:359 ../gtk/gtktextview.c:587
2810 msgid "Justification"
2813 #: ../gtk/gtklabel.c:327
2815 "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2816 "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2817 "GtkMisc::xalign for that"
2819 "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2820 "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2821 "GtkMisc::xalign » cho nó"
2823 #: ../gtk/gtklabel.c:335
2827 #: ../gtk/gtklabel.c:336
2829 "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2831 msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2833 #: ../gtk/gtklabel.c:343
2837 #: ../gtk/gtklabel.c:344
2838 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2839 msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
2841 #: ../gtk/gtklabel.c:359
2842 msgid "Line wrap mode"
2843 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2845 #: ../gtk/gtklabel.c:360
2846 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2847 msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2849 #: ../gtk/gtklabel.c:367
2851 msgstr "Có thể chọn"
2853 #: ../gtk/gtklabel.c:368
2854 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2855 msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
2857 #: ../gtk/gtklabel.c:374
2858 msgid "Mnemonic key"
2859 msgstr "Phím gợi nhớ"
2861 #: ../gtk/gtklabel.c:375
2862 msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2863 msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2865 #: ../gtk/gtklabel.c:383
2866 msgid "Mnemonic widget"
2867 msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2869 #: ../gtk/gtklabel.c:384
2870 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2871 msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2873 #: ../gtk/gtklabel.c:430
2875 "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2876 "enough room to display the entire string"
2878 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2879 "hiển thị toàn chuỗi"
2881 #: ../gtk/gtklabel.c:470
2882 msgid "Single Line Mode"
2883 msgstr "Chế độ dòng đơn"
2885 #: ../gtk/gtklabel.c:471
2886 msgid "Whether the label is in single line mode"
2887 msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2889 #: ../gtk/gtklabel.c:488
2893 #: ../gtk/gtklabel.c:489
2894 msgid "Angle at which the label is rotated"
2895 msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2897 #: ../gtk/gtklabel.c:509
2898 msgid "Maximum Width In Characters"
2899 msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2901 #: ../gtk/gtklabel.c:510
2902 msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2903 msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2905 #: ../gtk/gtklabel.c:626
2906 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2908 "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2910 #: ../gtk/gtklayout.c:602 ../gtk/gtkviewport.c:106
2911 msgid "Horizontal adjustment"
2912 msgstr "Chỉnh ngang"
2914 #: ../gtk/gtklayout.c:603 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2915 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2916 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2918 #: ../gtk/gtklayout.c:610 ../gtk/gtkviewport.c:114
2919 msgid "Vertical adjustment"
2922 #: ../gtk/gtklayout.c:611 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2923 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2924 msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2926 #: ../gtk/gtklayout.c:619
2927 msgid "The width of the layout"
2928 msgstr "Độ rộng của bố trí"
2930 #: ../gtk/gtklayout.c:628
2931 msgid "The height of the layout"
2932 msgstr "Độ cao của bố trí"
2934 #: ../gtk/gtkmenu.c:485
2936 "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2939 "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2941 #: ../gtk/gtkmenu.c:499
2942 msgid "Tearoff State"
2943 msgstr "Tình trạng tách rời"
2945 #: ../gtk/gtkmenu.c:500
2946 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2947 msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2949 #: ../gtk/gtkmenu.c:506
2950 msgid "Vertical Padding"
2953 #: ../gtk/gtkmenu.c:507
2954 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2955 msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2957 #: ../gtk/gtkmenu.c:515
2958 msgid "Horizontal Padding"
2961 #: ../gtk/gtkmenu.c:516
2962 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2963 msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2965 #: ../gtk/gtkmenu.c:524
2966 msgid "Vertical Offset"
2967 msgstr "Hiệu số dọc"
2969 #: ../gtk/gtkmenu.c:525
2971 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2974 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2977 #: ../gtk/gtkmenu.c:533
2978 msgid "Horizontal Offset"
2979 msgstr "Hiệu số ngang"
2981 #: ../gtk/gtkmenu.c:534
2983 "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2986 "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2989 #: ../gtk/gtkmenu.c:542
2990 msgid "Double Arrows"
2991 msgstr "Mũi tên đôi"
2993 #: ../gtk/gtkmenu.c:543
2994 msgid "When scrolling, always show both arrows."
2995 msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
2997 #: ../gtk/gtkmenu.c:551
3001 #: ../gtk/gtkmenu.c:552 ../gtk/gtktable.c:174
3002 msgid "The column number to attach the left side of the child to"
3003 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
3005 #: ../gtk/gtkmenu.c:559
3006 msgid "Right Attach"
3009 #: ../gtk/gtkmenu.c:560
3010 msgid "The column number to attach the right side of the child to"
3011 msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
3013 #: ../gtk/gtkmenu.c:567
3017 #: ../gtk/gtkmenu.c:568
3018 msgid "The row number to attach the top of the child to"
3019 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
3021 #: ../gtk/gtkmenu.c:575
3022 msgid "Bottom Attach"
3025 #: ../gtk/gtkmenu.c:576 ../gtk/gtktable.c:195
3026 msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
3027 msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
3029 #: ../gtk/gtkmenu.c:663
3030 msgid "Can change accelerators"
3031 msgstr "Có thể đổi phím tắt"
3033 #: ../gtk/gtkmenu.c:664
3035 "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
3037 "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
3040 #: ../gtk/gtkmenu.c:669
3041 msgid "Delay before submenus appear"
3042 msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
3044 #: ../gtk/gtkmenu.c:670
3046 "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
3048 "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
3049 "khi hiển thị trình đơn con"
3051 #: ../gtk/gtkmenu.c:677
3052 msgid "Delay before hiding a submenu"
3053 msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
3055 #: ../gtk/gtkmenu.c:678
3057 "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
3060 "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
3063 #: ../gtk/gtkmenubar.c:175
3064 msgid "Pack direction"
3067 #: ../gtk/gtkmenubar.c:176
3068 msgid "The pack direction of the menubar"
3069 msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
3071 #: ../gtk/gtkmenubar.c:192
3072 msgid "Child Pack direction"
3073 msgstr "Hướng bó con"
3075 #: ../gtk/gtkmenubar.c:193
3076 msgid "The child pack direction of the menubar"
3077 msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
3079 #: ../gtk/gtkmenubar.c:202
3080 msgid "Style of bevel around the menubar"
3081 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
3083 #: ../gtk/gtkmenubar.c:209 ../gtk/gtktoolbar.c:580
3084 msgid "Internal padding"
3085 msgstr "Đệm bên trong"
3087 #: ../gtk/gtkmenubar.c:210
3088 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3089 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3091 #: ../gtk/gtkmenubar.c:217
3092 msgid "Delay before drop down menus appear"
3093 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3095 #: ../gtk/gtkmenubar.c:218
3096 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3097 msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3099 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:204
3101 msgstr "Trình đơn con"
3103 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:205
3104 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
3105 msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
3107 #: ../gtk/gtkmenushell.c:363
3109 msgstr "Lấy tiêu điểm"
3111 #: ../gtk/gtkmenushell.c:364
3112 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3114 "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3117 #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 ../gtk/gtkoptionmenu.c:161
3121 #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
3122 msgid "The dropdown menu"
3123 msgstr "Trình đơn thả xuống"
3125 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:98
3126 msgid "Image/label border"
3127 msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3129 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:99
3130 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3131 msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3133 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:114
3134 msgid "Use separator"
3135 msgstr "Dùng bộ phân cách"
3137 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:115
3139 "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3141 "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3144 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:128
3145 msgid "Message Type"
3146 msgstr "Kiểu thông điệp"
3148 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:129
3149 msgid "The type of message"
3150 msgstr "Kiểu thông điệp"
3152 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:136
3153 msgid "Message Buttons"
3154 msgstr "Nút thông điệp"
3156 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:137
3157 msgid "The buttons shown in the message dialog"
3158 msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3160 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:154
3161 msgid "The primary text of the message dialog"
3162 msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
3164 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:169
3166 msgstr "Dùng mã định dạng"
3168 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:170
3169 msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3170 msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3172 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:184
3173 msgid "Secondary Text"
3174 msgstr "Văn bản phụ"
3176 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:185
3177 msgid "The secondary text of the message dialog"
3178 msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
3180 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:200
3181 msgid "Use Markup in secondary"
3182 msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3184 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:201
3185 msgid "The secondary text includes Pango markup."
3186 msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3188 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:216
3192 #: ../gtk/gtkmisc.c:83
3196 #: ../gtk/gtkmisc.c:84
3197 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3198 msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3200 #: ../gtk/gtkmisc.c:93
3204 #: ../gtk/gtkmisc.c:94
3206 "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3207 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3209 #: ../gtk/gtkmisc.c:103
3213 #: ../gtk/gtkmisc.c:104
3215 "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3216 msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3218 #: ../gtk/gtknotebook.c:566
3222 #: ../gtk/gtknotebook.c:567
3223 msgid "The index of the current page"
3224 msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3226 #: ../gtk/gtknotebook.c:575
3227 msgid "Tab Position"
3228 msgstr "Vị trí thanh"
3230 #: ../gtk/gtknotebook.c:576
3231 msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3232 msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3234 #: ../gtk/gtknotebook.c:583
3238 #: ../gtk/gtknotebook.c:584
3239 msgid "Width of the border around the tab labels"
3240 msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3242 #: ../gtk/gtknotebook.c:592
3243 msgid "Horizontal Tab Border"
3244 msgstr "Viền ngang thanh"
3246 #: ../gtk/gtknotebook.c:593
3247 msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3248 msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3250 #: ../gtk/gtknotebook.c:601
3251 msgid "Vertical Tab Border"
3252 msgstr "Viền dọc thanh"
3254 #: ../gtk/gtknotebook.c:602
3255 msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3256 msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3258 #: ../gtk/gtknotebook.c:610
3262 #: ../gtk/gtknotebook.c:611
3263 msgid "Whether tabs should be shown or not"
3264 msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3266 #: ../gtk/gtknotebook.c:617
3270 #: ../gtk/gtknotebook.c:618
3271 msgid "Whether the border should be shown or not"
3272 msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3274 #: ../gtk/gtknotebook.c:624
3276 msgstr "Có thể cuộn"
3278 #: ../gtk/gtknotebook.c:625
3279 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3280 msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3282 #: ../gtk/gtknotebook.c:631
3283 msgid "Enable Popup"
3284 msgstr "Cho phép bật lên"
3286 #: ../gtk/gtknotebook.c:632
3288 "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3289 "you can use to go to a page"
3291 "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3292 "dùng để đi đến một trang khác"
3294 #: ../gtk/gtknotebook.c:639
3295 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3296 msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3298 #: ../gtk/gtknotebook.c:645
3300 msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3302 #: ../gtk/gtknotebook.c:646
3303 msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3304 msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3306 #: ../gtk/gtknotebook.c:662 ../gtk/gtkradioaction.c:128
3307 #: ../gtk/gtkradiobutton.c:82 ../gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3311 #: ../gtk/gtknotebook.c:663
3312 msgid "Group for tabs drag and drop"
3313 msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3315 #: ../gtk/gtknotebook.c:669
3319 #: ../gtk/gtknotebook.c:670
3320 msgid "The string displayed on the child's tab label"
3321 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3323 #: ../gtk/gtknotebook.c:676
3325 msgstr "Nhãn trình đơn"
3327 #: ../gtk/gtknotebook.c:677
3328 msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3329 msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3331 #: ../gtk/gtknotebook.c:690
3333 msgstr "Mở rộng thanh"
3335 #: ../gtk/gtknotebook.c:691
3336 msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3337 msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3339 #: ../gtk/gtknotebook.c:697
3343 #: ../gtk/gtknotebook.c:698
3344 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3345 msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3347 #: ../gtk/gtknotebook.c:704
3348 msgid "Tab pack type"
3349 msgstr "Kiểu bó thanh"
3351 #: ../gtk/gtknotebook.c:711
3352 msgid "Tab reorderable"
3353 msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3355 #: ../gtk/gtknotebook.c:712
3356 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3357 msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3359 #: ../gtk/gtknotebook.c:718
3360 msgid "Tab detachable"
3361 msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3363 #: ../gtk/gtknotebook.c:719
3364 msgid "Whether the tab is detachable"
3365 msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3367 #: ../gtk/gtknotebook.c:734 ../gtk/gtkscrollbar.c:83
3368 msgid "Secondary backward stepper"
3369 msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3371 #: ../gtk/gtknotebook.c:735
3373 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3374 msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3376 #: ../gtk/gtknotebook.c:750 ../gtk/gtkscrollbar.c:91
3377 msgid "Secondary forward stepper"
3378 msgstr "Bộ bước tới phụ"
3380 #: ../gtk/gtknotebook.c:751
3382 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3383 msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3385 #: ../gtk/gtknotebook.c:765 ../gtk/gtkscrollbar.c:67
3386 msgid "Backward stepper"
3387 msgstr "Bộ bước lùi"
3389 #: ../gtk/gtknotebook.c:766 ../gtk/gtkscrollbar.c:68
3390 msgid "Display the standard backward arrow button"
3391 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3393 #: ../gtk/gtknotebook.c:780 ../gtk/gtkscrollbar.c:75
3394 msgid "Forward stepper"
3395 msgstr "Bộ bước tới"
3397 #: ../gtk/gtknotebook.c:781 ../gtk/gtkscrollbar.c:76
3398 msgid "Display the standard forward arrow button"
3399 msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3401 #: ../gtk/gtknotebook.c:795
3403 msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3405 #: ../gtk/gtknotebook.c:796
3406 msgid "Size of tab overlap area"
3407 msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3409 #: ../gtk/gtknotebook.c:811
3410 msgid "Tab curvature"
3411 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3413 #: ../gtk/gtknotebook.c:812
3414 msgid "Size of tab curvature"
3415 msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3417 #: ../gtk/gtkobject.c:367
3419 msgstr "Dữ liệu người dùng"
3421 #: ../gtk/gtkobject.c:368
3422 msgid "Anonymous User Data Pointer"
3423 msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3425 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:162
3426 msgid "The menu of options"
3427 msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3429 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:169
3430 msgid "Size of dropdown indicator"
3431 msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3433 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:175
3434 msgid "Spacing around indicator"
3435 msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3437 #: ../gtk/gtkpaned.c:220
3439 "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3441 "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3443 #: ../gtk/gtkpaned.c:228
3444 msgid "Position Set"
3447 #: ../gtk/gtkpaned.c:229
3448 msgid "TRUE if the Position property should be used"
3449 msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3451 #: ../gtk/gtkpaned.c:235
3455 #: ../gtk/gtkpaned.c:236
3456 msgid "Width of handle"
3457 msgstr "Độ rộng của móc"
3459 #: ../gtk/gtkpaned.c:252
3460 msgid "Minimal Position"
3461 msgstr "Vị trí tối thiểu"
3463 #: ../gtk/gtkpaned.c:253
3464 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3465 msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3467 #: ../gtk/gtkpaned.c:270
3468 msgid "Maximal Position"
3469 msgstr "Vị trí tối đa"
3471 #: ../gtk/gtkpaned.c:271
3472 msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3473 msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3475 #: ../gtk/gtkpaned.c:288
3479 #: ../gtk/gtkpaned.c:289
3480 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3482 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3485 #: ../gtk/gtkpaned.c:304
3489 #: ../gtk/gtkpaned.c:305
3490 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3491 msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3493 #: ../gtk/gtkplug.c:146 ../gtk/gtkstatusicon.c:259
3497 #: ../gtk/gtkplug.c:147
3498 msgid "Whether or not the plug is embedded"
3499 msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
3501 #: ../gtk/gtkpreview.c:106
3503 "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3505 "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3507 #: ../gtk/gtkprinter.c:120
3508 msgid "Name of the printer"
3511 #: ../gtk/gtkprinter.c:126
3515 #: ../gtk/gtkprinter.c:127
3516 msgid "Backend for the printer"
3517 msgstr "Hậu phương cho máy in"
3519 #: ../gtk/gtkprinter.c:133
3523 #: ../gtk/gtkprinter.c:134
3524 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3525 msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3527 #: ../gtk/gtkprinter.c:140
3529 msgstr "Chấp nhận PDF"
3531 #: ../gtk/gtkprinter.c:141
3532 msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3533 msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3535 #: ../gtk/gtkprinter.c:147
3536 msgid "Accepts PostScript"
3537 msgstr "Chấp nhận PostScript"
3539 #: ../gtk/gtkprinter.c:148
3540 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3542 "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3544 #: ../gtk/gtkprinter.c:154
3545 msgid "State Message"
3546 msgstr "Thông điệp tình trạng"
3548 #: ../gtk/gtkprinter.c:155
3549 msgid "String giving the current state of the printer"
3550 msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3552 #: ../gtk/gtkprinter.c:161
3556 #: ../gtk/gtkprinter.c:162
3557 msgid "The location of the printer"
3558 msgstr "Địa điểm của máy in"
3560 #: ../gtk/gtkprinter.c:169
3561 msgid "The icon name to use for the printer"
3562 msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3564 #: ../gtk/gtkprinter.c:175
3566 msgstr "Tổng công việc"
3568 #: ../gtk/gtkprinter.c:176
3569 msgid "Number of jobs queued in the printer"
3570 msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3572 #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3573 msgid "Source option"
3574 msgstr "Tùy chọn nguồn"
3576 #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3577 msgid "The PrinterOption backing this widget"
3578 msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3580 #: ../gtk/gtkprintjob.c:117
3581 msgid "Title of the print job"
3582 msgstr "Tựa của công việc in"
3584 #: ../gtk/gtkprintjob.c:125
3588 #: ../gtk/gtkprintjob.c:126
3589 msgid "Printer to print the job to"
3590 msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3592 #: ../gtk/gtkprintjob.c:134
3596 #: ../gtk/gtkprintjob.c:135
3597 msgid "Printer settings"
3598 msgstr "Thiết lập máy in"
3600 #: ../gtk/gtkprintjob.c:143 ../gtk/gtkprintjob.c:144
3601 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:231
3603 msgstr "Thiết lập trang"
3605 #: ../gtk/gtkprintjob.c:152 ../gtk/gtkprintoperation.c:1005
3606 msgid "Track Print Status"
3607 msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3609 #: ../gtk/gtkprintjob.c:153
3611 "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3612 "print data has been sent to the printer or print server."
3614 "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3615 "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3617 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:877
3618 msgid "Default Page Setup"
3619 msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3621 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:878
3622 msgid "The GtkPageSetup used by default"
3623 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3625 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:896 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:249
3626 msgid "Print Settings"
3627 msgstr "Thiết lập in"
3629 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:897 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:250
3630 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3631 msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3633 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:915
3635 msgstr "Tên công việc"
3637 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:916
3638 msgid "A string used for identifying the print job."
3639 msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3641 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:940
3642 msgid "Number of Pages"
3645 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:941
3646 msgid "The number of pages in the document."
3647 msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3649 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:962 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:239
3650 msgid "Current Page"
3651 msgstr "Trang hiện có"
3653 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:963 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:240
3654 msgid "The current page in the document"
3655 msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3657 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:984
3658 msgid "Use full page"
3659 msgstr "Dùng toàn trang"
3661 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:985
3663 "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3664 "not the corner of the imageable area"
3666 "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3667 "góc của vùng có thể chứa ảnh"
3669 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1006
3671 "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3672 "after the print data has been sent to the printer or print server."
3674 "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3675 "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3677 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1023
3681 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1024
3682 msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3683 msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3685 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1041
3687 msgstr "Hiện hộp thoại"
3689 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1042
3690 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3691 msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3693 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1065
3695 msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3697 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1066
3698 msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3699 msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3701 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1089 ../gtk/gtkprintoperation.c:1090
3702 msgid "Export filename"
3703 msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3705 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1104
3709 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1105
3710 msgid "The status of the print operation"
3711 msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3713 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1125
3714 msgid "Status String"
3715 msgstr "Chuỗi trạng thái"
3717 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1126
3718 msgid "A human-readable description of the status"
3719 msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3721 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1144
3722 msgid "Custom tab label"
3723 msgstr "Nhãn tab riêng"
3725 #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1145
3726 msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3727 msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3729 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:232
3730 msgid "The GtkPageSetup to use"
3731 msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3733 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:257
3734 msgid "Selected Printer"
3735 msgstr "Máy in được chọn"
3737 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3738 msgid "The GtkPrinter which is selected"
3739 msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3741 #: ../gtk/gtkprogress.c:99
3742 msgid "Activity mode"
3743 msgstr "Chế độ hoạt động"
3745 #: ../gtk/gtkprogress.c:100
3747 "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3748 "something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3749 "is used when you're doing something but don't know how long it will take."
3751 "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3752 "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3753 "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3755 #: ../gtk/gtkprogress.c:108
3757 msgstr "Hiện văn bản"
3759 #: ../gtk/gtkprogress.c:109
3760 msgid "Whether the progress is shown as text."
3761 msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
3763 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:123
3764 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3765 msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3767 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:139
3769 msgstr "Kiểu dáng thanh"
3771 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:140
3772 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3774 "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3777 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:148
3778 msgid "Activity Step"
3779 msgstr "Bước hoạt động"
3781 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:149
3782 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3784 "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3787 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:156
3788 msgid "Activity Blocks"
3789 msgstr "Khối hoạt động"
3791 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:157
3793 "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3796 "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3799 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:164
3800 msgid "Discrete Blocks"
3801 msgstr "Khối rời rạc"
3803 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:165
3805 "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3807 msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3809 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:172
3813 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:173
3814 msgid "The fraction of total work that has been completed"
3815 msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3817 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:180
3821 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:181
3822 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3823 msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3825 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:189
3826 msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3827 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3829 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:211
3831 "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3832 "have enough room to display the entire string, if at all."
3834 "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3835 "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3837 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:218
3839 msgstr "Khoảng cách X"
3841 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:219
3842 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3843 msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
3845 #: ../gtk/gtkradioaction.c:111
3849 #: ../gtk/gtkradioaction.c:112
3851 "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3852 "is the current action of its group."
3854 "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3855 "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3856 "thời trong nhóm nó."
3858 #: ../gtk/gtkradioaction.c:129
3859 msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3860 msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3862 #: ../gtk/gtkradioaction.c:144
3863 msgid "The current value"
3864 msgstr "Giá trị hiện thời"
3866 #: ../gtk/gtkradioaction.c:145
3868 "The value property of the currently active member of the group to which this "
3871 "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3874 #: ../gtk/gtkradiobutton.c:83
3875 msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3876 msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3878 #: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3879 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3880 msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3882 #: ../gtk/gtkrange.c:323
3883 msgid "Update policy"
3884 msgstr "Chính sách cập nhật"
3886 #: ../gtk/gtkrange.c:324
3887 msgid "How the range should be updated on the screen"
3888 msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3890 #: ../gtk/gtkrange.c:333
3891 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3893 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3896 #: ../gtk/gtkrange.c:340
3900 #: ../gtk/gtkrange.c:341
3901 msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3902 msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3904 #: ../gtk/gtkrange.c:348
3905 msgid "Lower stepper sensitivity"
3906 msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3908 #: ../gtk/gtkrange.c:349
3910 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3912 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3914 #: ../gtk/gtkrange.c:357
3915 msgid "Upper stepper sensitivity"
3916 msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3918 #: ../gtk/gtkrange.c:358
3920 "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3922 msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3924 #: ../gtk/gtkrange.c:375
3925 msgid "Show Fill Level"
3926 msgstr "Hiện cấp điền"
3928 #: ../gtk/gtkrange.c:376
3929 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3930 msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
3932 #: ../gtk/gtkrange.c:392
3933 msgid "Restrict to Fill Level"
3934 msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
3936 #: ../gtk/gtkrange.c:393
3937 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3938 msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
3940 #: ../gtk/gtkrange.c:408
3944 #: ../gtk/gtkrange.c:409
3945 msgid "The fill level."
3946 msgstr "Cấp tô đầy."
3948 #: ../gtk/gtkrange.c:417
3949 msgid "Slider Width"
3950 msgstr "Độ rộng con trượt"
3952 #: ../gtk/gtkrange.c:418
3953 msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3954 msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3956 #: ../gtk/gtkrange.c:425
3957 msgid "Trough Border"
3958 msgstr "Viền máng xối"
3960 #: ../gtk/gtkrange.c:426
3961 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3962 msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3964 #: ../gtk/gtkrange.c:433
3965 msgid "Stepper Size"
3966 msgstr "Cỡ nút bước"
3968 #: ../gtk/gtkrange.c:434
3969 msgid "Length of step buttons at ends"
3970 msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3972 #: ../gtk/gtkrange.c:449
3973 msgid "Stepper Spacing"
3974 msgstr "Khoảng cách nút bước"
3976 #: ../gtk/gtkrange.c:450
3977 msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3978 msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3980 #: ../gtk/gtkrange.c:457
3981 msgid "Arrow X Displacement"
3982 msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3984 #: ../gtk/gtkrange.c:458
3986 "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3987 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
3989 #: ../gtk/gtkrange.c:465
3990 msgid "Arrow Y Displacement"
3991 msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3993 #: ../gtk/gtkrange.c:466
3995 "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3996 msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
3998 #: ../gtk/gtkrange.c:474
3999 msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
4000 msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
4002 #: ../gtk/gtkrange.c:475
4004 "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
4005 "IN while they are dragged"
4007 "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
4010 #: ../gtk/gtkrange.c:489
4011 msgid "Trough Side Details"
4012 msgstr "Chi tiết bên máng xối"
4014 #: ../gtk/gtkrange.c:490
4016 "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
4017 "with different details"
4019 "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
4022 #: ../gtk/gtkrange.c:506
4023 msgid "Trough Under Steppers"
4024 msgstr "Máng xối dưới nút bước"
4026 #: ../gtk/gtkrange.c:507
4028 "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
4031 "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
4034 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:112
4035 msgid "Recent Manager"
4036 msgstr "Bộ quản lý gần đây"
4038 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:113
4039 msgid "The RecentManager object to use"
4040 msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
4042 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:118
4043 msgid "Show Private"
4046 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:119
4047 msgid "Whether the private items should be displayed"
4048 msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
4050 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:124
4051 msgid "Show Tooltips"
4052 msgstr "Hiện mẹo công cụ"
4054 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:125
4055 msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
4056 msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
4058 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:130
4060 msgstr "Hiện biểu tượng"
4062 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:131
4063 msgid "Whether there should be an icon near the item"
4064 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
4066 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:136
4067 msgid "Show Not Found"
4068 msgstr "Hiện Không tìm thấy"
4070 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:137
4071 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
4072 msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
4074 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:143
4075 msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
4076 msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
4078 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:148
4082 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:149
4083 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
4085 "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
4088 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:154 ../gtk/gtkrecentmanager.c:263
4092 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:155
4093 msgid "The maximum number of items to be displayed"
4094 msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4096 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:162
4098 msgstr "Kiểu sắp xếp"
4100 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:163
4101 msgid "The sorting order of the items displayed"
4102 msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4104 #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:170
4105 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4106 msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4108 #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:212
4109 msgid "Show Numbers"
4112 #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:213
4113 msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4114 msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4116 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:249
4117 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4119 "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4121 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:264
4123 "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4125 "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4126 "gtk_recent_manager_get_items () »"
4128 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:280
4129 msgid "The size of the recently used resources list"
4130 msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4132 #: ../gtk/gtkruler.c:90
4136 #: ../gtk/gtkruler.c:91
4137 msgid "Lower limit of ruler"
4138 msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4140 #: ../gtk/gtkruler.c:100
4144 #: ../gtk/gtkruler.c:101
4145 msgid "Upper limit of ruler"
4146 msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4148 #: ../gtk/gtkruler.c:111
4149 msgid "Position of mark on the ruler"
4150 msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4152 #: ../gtk/gtkruler.c:120
4156 #: ../gtk/gtkruler.c:121
4157 msgid "Maximum size of the ruler"
4158 msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4160 #: ../gtk/gtkruler.c:136
4164 #: ../gtk/gtkruler.c:137
4165 msgid "The metric used for the ruler"
4166 msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4168 #: ../gtk/gtkscale.c:143
4169 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4170 msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4172 #: ../gtk/gtkscale.c:152
4176 #: ../gtk/gtkscale.c:153
4177 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4179 "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4181 #: ../gtk/gtkscale.c:160
4182 msgid "Value Position"
4183 msgstr "Vị trí giá trị"
4185 #: ../gtk/gtkscale.c:161
4186 msgid "The position in which the current value is displayed"
4187 msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4189 #: ../gtk/gtkscale.c:168
4190 msgid "Slider Length"
4191 msgstr "Độ dài con trượt"
4193 #: ../gtk/gtkscale.c:169
4194 msgid "Length of scale's slider"
4195 msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4197 #: ../gtk/gtkscale.c:177
4198 msgid "Value spacing"
4199 msgstr "Khoảng cách giá trị"
4201 #: ../gtk/gtkscale.c:178
4202 msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4203 msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4205 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:50
4206 msgid "Minimum Slider Length"
4207 msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4209 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:51
4210 msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4211 msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4213 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:59
4214 msgid "Fixed slider size"
4215 msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4217 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:60
4218 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4220 "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4222 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:84
4224 "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4226 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4228 #: ../gtk/gtkscrollbar.c:92
4230 "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4232 "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4234 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:221 ../gtk/gtktext.c:541
4235 #: ../gtk/gtktreeview.c:570
4236 msgid "Horizontal Adjustment"
4237 msgstr "Chỉnh ngang"
4239 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:228 ../gtk/gtktext.c:549
4240 #: ../gtk/gtktreeview.c:578
4241 msgid "Vertical Adjustment"
4244 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4245 msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4246 msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4248 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4249 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4250 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4252 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4253 msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4254 msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4256 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4257 msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4258 msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4260 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4261 msgid "Window Placement"
4262 msgstr "Vị trí cửa sổ"
4264 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4266 "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4267 "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4269 "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4270 "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4272 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4273 msgid "Window Placement Set"
4274 msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4276 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4278 "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4279 "contents with respect to the scrollbars."
4281 "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4282 "ứng với những thanh cuộn, hay không."
4284 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4288 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4289 msgid "Style of bevel around the contents"
4290 msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4292 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:292
4293 msgid "Scrollbars within bevel"
4294 msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
4296 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:293
4297 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
4298 msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
4300 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:299
4301 msgid "Scrollbar spacing"
4302 msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4304 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:300
4305 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4306 msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4308 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:315
4309 msgid "Scrolled Window Placement"
4310 msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4312 #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:316
4314 "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4315 "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4317 "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4318 "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4320 #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4324 #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4325 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4326 msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4328 #: ../gtk/gtksettings.c:203
4329 msgid "Double Click Time"
4330 msgstr "Thời nhấp đúp"
4332 #: ../gtk/gtksettings.c:204
4334 "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4335 "click (in milliseconds)"
4337 "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4338 "việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4340 #: ../gtk/gtksettings.c:211
4341 msgid "Double Click Distance"
4342 msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4344 #: ../gtk/gtksettings.c:212
4346 "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4347 "double click (in pixels)"
4349 "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4352 #: ../gtk/gtksettings.c:228
4353 msgid "Cursor Blink"
4354 msgstr "Chớp con trỏ"
4356 #: ../gtk/gtksettings.c:229
4357 msgid "Whether the cursor should blink"
4358 msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4360 #: ../gtk/gtksettings.c:236
4361 msgid "Cursor Blink Time"
4362 msgstr "Thời chớp con trỏ"
4364 #: ../gtk/gtksettings.c:237
4365 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
4366 msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4368 #: ../gtk/gtksettings.c:256
4369 msgid "Cursor Blink Timeout"
4370 msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
4372 #: ../gtk/gtksettings.c:257
4373 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
4374 msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
4376 #: ../gtk/gtksettings.c:264
4377 msgid "Split Cursor"
4378 msgstr "Con trỏ chia tách"
4380 #: ../gtk/gtksettings.c:265
4382 "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4385 "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4388 #: ../gtk/gtksettings.c:272
4390 msgstr "Tên sắc thái"
4392 #: ../gtk/gtksettings.c:273
4393 msgid "Name of theme RC file to load"
4394 msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4396 #: ../gtk/gtksettings.c:281
4397 msgid "Icon Theme Name"
4398 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4400 #: ../gtk/gtksettings.c:282
4401 msgid "Name of icon theme to use"
4402 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4404 #: ../gtk/gtksettings.c:290
4405 msgid "Fallback Icon Theme Name"
4406 msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4408 #: ../gtk/gtksettings.c:291
4409 msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4410 msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4412 #: ../gtk/gtksettings.c:299
4413 msgid "Key Theme Name"
4414 msgstr "Tên sắc thái khóa"
4416 #: ../gtk/gtksettings.c:300
4417 msgid "Name of key theme RC file to load"
4418 msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4420 #: ../gtk/gtksettings.c:308
4421 msgid "Menu bar accelerator"
4422 msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4424 #: ../gtk/gtksettings.c:309
4425 msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4426 msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4428 #: ../gtk/gtksettings.c:317
4429 msgid "Drag threshold"
4432 #: ../gtk/gtksettings.c:318
4433 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4434 msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4436 #: ../gtk/gtksettings.c:326
4438 msgstr "Tên phông chữ"
4440 #: ../gtk/gtksettings.c:327
4441 msgid "Name of default font to use"
4442 msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4444 #: ../gtk/gtksettings.c:335
4446 msgstr "Cỡ biểu tượng"
4448 #: ../gtk/gtksettings.c:336
4449 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4451 "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4453 #: ../gtk/gtksettings.c:344
4457 #: ../gtk/gtksettings.c:345
4458 msgid "List of currently active GTK modules"
4459 msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4461 #: ../gtk/gtksettings.c:354
4462 msgid "Xft Antialias"
4463 msgstr "Làm trơn Xft"
4465 #: ../gtk/gtksettings.c:355
4466 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4467 msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4469 #: ../gtk/gtksettings.c:364
4473 #: ../gtk/gtksettings.c:365
4474 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4475 msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4477 #: ../gtk/gtksettings.c:374
4478 msgid "Xft Hint Style"
4479 msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4481 #: ../gtk/gtksettings.c:375
4483 "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4485 "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4486 " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4487 " • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4488 " • hintmedium\t\tvừa\n"
4489 " • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4491 #: ../gtk/gtksettings.c:384
4495 #: ../gtk/gtksettings.c:385
4496 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4498 "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4499 " •\t none\tkhông có\n"
4505 #: ../gtk/gtksettings.c:394
4509 #: ../gtk/gtksettings.c:395
4510 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4512 "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4515 #: ../gtk/gtksettings.c:404
4516 msgid "Cursor theme name"
4517 msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4519 #: ../gtk/gtksettings.c:405
4520 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4522 "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4524 #: ../gtk/gtksettings.c:413
4525 msgid "Cursor theme size"
4526 msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4528 #: ../gtk/gtksettings.c:414
4529 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4530 msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4532 #: ../gtk/gtksettings.c:424
4533 msgid "Alternative button order"
4534 msgstr "Thứ tự nút khác"
4536 #: ../gtk/gtksettings.c:425
4537 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4538 msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4540 #: ../gtk/gtksettings.c:442
4541 msgid "Alternative sort indicator direction"
4542 msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
4544 #: ../gtk/gtksettings.c:443
4546 "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
4547 "inverted compared to the default (where down means ascending)"
4549 "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay không."
4551 #: ../gtk/gtksettings.c:451
4552 msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4553 msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4555 #: ../gtk/gtksettings.c:452
4557 "Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4560 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4561 "thay đổi phương pháp nhập hay không"
4563 #: ../gtk/gtksettings.c:460
4564 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4565 msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4567 #: ../gtk/gtksettings.c:461
4569 "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4570 "control characters"
4572 "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4573 "chèn ký tự điều khiển hay không"
4575 #: ../gtk/gtksettings.c:469
4576 msgid "Start timeout"
4577 msgstr "Đầu thời hạn"
4579 #: ../gtk/gtksettings.c:470
4580 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4581 msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4583 #: ../gtk/gtksettings.c:479
4584 msgid "Repeat timeout"
4585 msgstr "Lặp lại thời hạn"
4587 #: ../gtk/gtksettings.c:480
4588 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4589 msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4591 #: ../gtk/gtksettings.c:489
4592 msgid "Expand timeout"
4593 msgstr "Thời hạn bung"
4595 #: ../gtk/gtksettings.c:490
4596 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4597 msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4599 #: ../gtk/gtksettings.c:525
4600 msgid "Color scheme"
4601 msgstr "Lược đồ màu"
4603 #: ../gtk/gtksettings.c:526
4604 msgid "A palette of named colors for use in themes"
4605 msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4607 #: ../gtk/gtksettings.c:535
4608 msgid "Enable Animations"
4609 msgstr "Bật hoạt cảnh"
4611 #: ../gtk/gtksettings.c:536
4612 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4613 msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4615 #: ../gtk/gtksettings.c:554
4616 msgid "Enable Touchscreen Mode"
4617 msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4619 #: ../gtk/gtksettings.c:555
4620 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4622 "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4625 #: ../gtk/gtksettings.c:572
4626 msgid "Tooltip timeout"
4627 msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
4629 #: ../gtk/gtksettings.c:573
4630 msgid "Timeout before tooltip is shown"
4631 msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
4633 #: ../gtk/gtksettings.c:598
4634 msgid "Tooltip browse timeout"
4635 msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
4637 #: ../gtk/gtksettings.c:599
4638 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4639 msgstr "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
4641 #: ../gtk/gtksettings.c:620
4642 msgid "Tooltip browse mode timeout"
4643 msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
4645 #: ../gtk/gtksettings.c:621
4646 msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4647 msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
4649 #: ../gtk/gtksettings.c:640
4650 msgid "Keynav Cursor Only"
4651 msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
4653 #: ../gtk/gtksettings.c:641
4654 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4655 msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
4657 #: ../gtk/gtksettings.c:658
4658 msgid "Keynav Wrap Around"
4659 msgstr "Cuộn qua bằng phím"
4661 #: ../gtk/gtksettings.c:659
4662 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4663 msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
4665 #: ../gtk/gtksettings.c:679
4669 #: ../gtk/gtksettings.c:680
4670 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4671 msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
4673 #: ../gtk/gtksettings.c:697
4677 #: ../gtk/gtksettings.c:698
4678 msgid "A hash table representation of the color scheme."
4679 msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4681 #: ../gtk/gtksettings.c:706
4682 msgid "Default file chooser backend"
4683 msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4685 #: ../gtk/gtksettings.c:707
4686 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4688 "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4691 #: ../gtk/gtksettings.c:724
4692 msgid "Default print backend"
4693 msgstr "Hậu phương in mặc định"
4695 #: ../gtk/gtksettings.c:725
4696 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4697 msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4699 #: ../gtk/gtksettings.c:748
4700 msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4701 msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4703 #: ../gtk/gtksettings.c:749
4704 msgid "Command to run when displaying a print preview"
4705 msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
4707 #: ../gtk/gtksettings.c:765
4708 msgid "Enable Mnemonics"
4709 msgstr "Bật gợi nhớ"
4711 #: ../gtk/gtksettings.c:766
4712 msgid "Whether labels should have mnemonics"
4713 msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
4715 #: ../gtk/gtksettings.c:782
4716 msgid "Enable Accelerators"
4717 msgstr "Bật phím tắt"
4719 #: ../gtk/gtksettings.c:783
4720 msgid "Whether menu items should have accelerators"
4721 msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
4723 #: ../gtk/gtksizegroup.c:293
4727 #: ../gtk/gtksizegroup.c:294
4729 "The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4732 "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4733 "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4735 #: ../gtk/gtksizegroup.c:310
4736 msgid "Ignore hidden"
4737 msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4739 #: ../gtk/gtksizegroup.c:311
4741 "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4743 "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4746 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:208
4747 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4748 msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4750 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:215
4754 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:235
4755 msgid "Snap to Ticks"
4756 msgstr "Đính vạch khấc"
4758 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:236
4760 "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4761 "nearest step increment"
4763 "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4766 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:243
4770 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:244
4771 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4772 msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4774 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:251
4778 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:252
4779 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4780 msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4782 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:259
4783 msgid "Update Policy"
4784 msgstr "Chính sách cập nhật"
4786 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:260
4788 "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4790 "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4793 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:269
4794 msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4795 msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4797 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:278
4798 msgid "Style of bevel around the spin button"
4799 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4801 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:141
4802 msgid "Has Resize Grip"
4803 msgstr "Có móc đổi cỡ"
4805 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:142
4806 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4807 msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4809 #: ../gtk/gtkstatusbar.c:187
4810 msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4811 msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
4813 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:218
4814 msgid "The size of the icon"
4815 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4817 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:228
4818 msgid "The screen where this status icon will be displayed"
4819 msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
4821 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:235
4825 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:236
4826 msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4827 msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4829 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:244
4830 msgid "Whether or not the status icon is visible"
4831 msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4833 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:260
4834 msgid "Whether or not the status icon is embedded"
4835 msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
4837 #: ../gtk/gtkstatusicon.c:276 ../gtk/gtktrayicon-x11.c:97
4838 msgid "The orientation of the tray"
4839 msgstr "Hướng của khay"
4841 #: ../gtk/gtktable.c:129
4845 #: ../gtk/gtktable.c:130
4846 msgid "The number of rows in the table"
4847 msgstr "Số hàng trong bảng"
4849 #: ../gtk/gtktable.c:138
4853 #: ../gtk/gtktable.c:139
4854 msgid "The number of columns in the table"
4855 msgstr "Số cột trong bảng"
4857 #: ../gtk/gtktable.c:147
4859 msgstr "Khoảng cách hàng"
4861 #: ../gtk/gtktable.c:148
4862 msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4863 msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4865 #: ../gtk/gtktable.c:156
4866 msgid "Column spacing"
4867 msgstr "Khoảng cách cột"
4869 #: ../gtk/gtktable.c:157
4870 msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4871 msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4873 #: ../gtk/gtktable.c:166
4874 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4875 msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4877 #: ../gtk/gtktable.c:173
4878 msgid "Left attachment"
4881 #: ../gtk/gtktable.c:180
4882 msgid "Right attachment"
4885 #: ../gtk/gtktable.c:181
4886 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4887 msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4889 #: ../gtk/gtktable.c:187
4890 msgid "Top attachment"
4893 #: ../gtk/gtktable.c:188
4894 msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4895 msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4897 #: ../gtk/gtktable.c:194
4898 msgid "Bottom attachment"
4901 #: ../gtk/gtktable.c:201
4902 msgid "Horizontal options"
4903 msgstr "Tùy chọn ngang"
4905 #: ../gtk/gtktable.c:202
4906 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4907 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4909 #: ../gtk/gtktable.c:208
4910 msgid "Vertical options"
4911 msgstr "Tùy chọn dọc"
4913 #: ../gtk/gtktable.c:209
4914 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4915 msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4917 #: ../gtk/gtktable.c:215
4918 msgid "Horizontal padding"
4921 #: ../gtk/gtktable.c:216
4923 "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4926 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4927 "trái nó, theo điểm ảnh"
4929 #: ../gtk/gtktable.c:222
4930 msgid "Vertical padding"
4933 #: ../gtk/gtktable.c:223
4935 "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4938 "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4939 "dưới nó, theo điểm ảnh"
4941 #: ../gtk/gtktext.c:542
4942 msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4943 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
4945 #: ../gtk/gtktext.c:550
4946 msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4947 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
4949 #: ../gtk/gtktext.c:557
4953 #: ../gtk/gtktext.c:558
4954 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4955 msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
4957 #: ../gtk/gtktext.c:565
4961 #: ../gtk/gtktext.c:566
4962 msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4963 msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
4965 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:179
4969 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:180
4970 msgid "Text Tag Table"
4971 msgstr "Bảng thẻ văn bản"
4973 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:198
4974 msgid "Current text of the buffer"
4975 msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
4977 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:212
4978 msgid "Has selection"
4979 msgstr "Có phần chọn"
4981 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:213
4982 msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
4983 msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
4985 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:229
4986 msgid "Cursor position"
4987 msgstr "Vị trí con trỏ"
4989 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:230
4991 "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
4992 msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
4994 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:245
4995 msgid "Copy target list"
4996 msgstr "Chép danh sách đích"
4998 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:246
5000 "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
5002 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
5005 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:261
5006 msgid "Paste target list"
5007 msgstr "Dán danh sách đích"
5009 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:262
5011 "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
5014 "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
5017 #: ../gtk/gtktextmark.c:90
5021 #: ../gtk/gtktextmark.c:97
5022 msgid "Left gravity"
5023 msgstr "Trọng lực bên trái"
5025 #: ../gtk/gtktextmark.c:98
5026 msgid "Whether the mark has left gravity"
5027 msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
5029 #: ../gtk/gtktexttag.c:173
5033 #: ../gtk/gtktexttag.c:174
5034 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
5035 msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
5037 #: ../gtk/gtktexttag.c:192
5038 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5039 msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5041 #: ../gtk/gtktexttag.c:199
5042 msgid "Background full height"
5043 msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
5045 #: ../gtk/gtktexttag.c:200
5047 "Whether the background color fills the entire line height or only the height "
5048 "of the tagged characters"
5050 "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
5053 #: ../gtk/gtktexttag.c:208
5054 msgid "Background stipple mask"
5055 msgstr "Mặt nạ chấm nền"
5057 #: ../gtk/gtktexttag.c:209
5058 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
5059 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
5061 #: ../gtk/gtktexttag.c:226
5062 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5063 msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5065 #: ../gtk/gtktexttag.c:234
5066 msgid "Foreground stipple mask"
5067 msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
5069 #: ../gtk/gtktexttag.c:235
5070 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
5071 msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
5073 #: ../gtk/gtktexttag.c:242
5074 msgid "Text direction"
5075 msgstr "Hướng văn bản"
5077 #: ../gtk/gtktexttag.c:243
5078 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
5079 msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
5081 #: ../gtk/gtktexttag.c:292
5082 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
5084 "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
5087 #: ../gtk/gtktexttag.c:301
5088 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
5090 "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
5091 "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
5093 #: ../gtk/gtktexttag.c:310
5095 "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
5096 "example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
5098 "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
5099 "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
5101 #: ../gtk/gtktexttag.c:321
5102 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
5104 "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
5105 "co dãn bị đồn lại)"
5107 #: ../gtk/gtktexttag.c:330
5108 msgid "Font size in Pango units"
5109 msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
5111 #: ../gtk/gtktexttag.c:340
5113 "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
5114 "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
5115 "such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
5117 "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
5118 "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
5119 "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
5120 "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
5122 #: ../gtk/gtktexttag.c:360 ../gtk/gtktextview.c:588
5123 msgid "Left, right, or center justification"
5124 msgstr "Canh trái, phải, giữa"
5126 #: ../gtk/gtktexttag.c:379
5128 "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
5129 "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
5131 "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
5132 "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
5133 "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
5135 #: ../gtk/gtktexttag.c:386
5139 #: ../gtk/gtktexttag.c:387 ../gtk/gtktextview.c:597
5140 msgid "Width of the left margin in pixels"
5141 msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
5143 #: ../gtk/gtktexttag.c:396
5144 msgid "Right margin"
5147 #: ../gtk/gtktexttag.c:397 ../gtk/gtktextview.c:607
5148 msgid "Width of the right margin in pixels"
5149 msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
5151 #: ../gtk/gtktexttag.c:407 ../gtk/gtktextview.c:616
5155 #: ../gtk/gtktexttag.c:408 ../gtk/gtktextview.c:617
5156 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
5157 msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
5159 #: ../gtk/gtktexttag.c:419
5161 "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
5164 "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
5167 #: ../gtk/gtktexttag.c:428
5168 msgid "Pixels above lines"
5169 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5171 #: ../gtk/gtktexttag.c:429 ../gtk/gtktextview.c:541
5172 msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
5173 msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
5175 #: ../gtk/gtktexttag.c:438
5176 msgid "Pixels below lines"
5177 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5179 #: ../gtk/gtktexttag.c:439 ../gtk/gtktextview.c:551
5180 msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
5181 msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
5183 #: ../gtk/gtktexttag.c:448
5184 msgid "Pixels inside wrap"
5185 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5187 #: ../gtk/gtktexttag.c:449 ../gtk/gtktextview.c:561
5188 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
5189 msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
5191 #: ../gtk/gtktexttag.c:476 ../gtk/gtktextview.c:579
5193 "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
5194 msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
5196 #: ../gtk/gtktexttag.c:485 ../gtk/gtktextview.c:626
5200 #: ../gtk/gtktexttag.c:486 ../gtk/gtktextview.c:627
5201 msgid "Custom tabs for this text"
5202 msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
5204 #: ../gtk/gtktexttag.c:504
5208 #: ../gtk/gtktexttag.c:505
5209 msgid "Whether this text is hidden."
5210 msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
5212 #: ../gtk/gtktexttag.c:519
5213 msgid "Paragraph background color name"
5214 msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
5216 #: ../gtk/gtktexttag.c:520
5217 msgid "Paragraph background color as a string"
5218 msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
5220 #: ../gtk/gtktexttag.c:535
5221 msgid "Paragraph background color"
5222 msgstr "Màu nền đoạn văn"
5224 #: ../gtk/gtktexttag.c:536
5225 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
5226 msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
5228 #: ../gtk/gtktexttag.c:554
5229 msgid "Margin Accumulates"
5230 msgstr "Lề tích lũy"
5232 #: ../gtk/gtktexttag.c:555
5233 msgid "Whether left and right margins accumulate."
5234 msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
5236 #: ../gtk/gtktexttag.c:568
5237 msgid "Background full height set"
5238 msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
5240 #: ../gtk/gtktexttag.c:569
5241 msgid "Whether this tag affects background height"
5242 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
5244 #: ../gtk/gtktexttag.c:572
5245 msgid "Background stipple set"
5246 msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5248 #: ../gtk/gtktexttag.c:573
5249 msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5250 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5252 #: ../gtk/gtktexttag.c:580
5253 msgid "Foreground stipple set"
5254 msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5256 #: ../gtk/gtktexttag.c:581
5257 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5258 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5260 #: ../gtk/gtktexttag.c:616
5261 msgid "Justification set"
5262 msgstr "Canh đều được đặt"
5264 #: ../gtk/gtktexttag.c:617
5265 msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5266 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5268 #: ../gtk/gtktexttag.c:624
5269 msgid "Left margin set"
5270 msgstr "Lề trái được đặt"
5272 #: ../gtk/gtktexttag.c:625
5273 msgid "Whether this tag affects the left margin"
5274 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5276 #: ../gtk/gtktexttag.c:628
5278 msgstr "Thụt lề được đặt"
5280 #: ../gtk/gtktexttag.c:629
5281 msgid "Whether this tag affects indentation"
5282 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5284 #: ../gtk/gtktexttag.c:636
5285 msgid "Pixels above lines set"
5286 msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5288 #: ../gtk/gtktexttag.c:637 ../gtk/gtktexttag.c:641
5289 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5290 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5292 #: ../gtk/gtktexttag.c:640
5293 msgid "Pixels below lines set"
5294 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5296 #: ../gtk/gtktexttag.c:644
5297 msgid "Pixels inside wrap set"
5298 msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5300 #: ../gtk/gtktexttag.c:645
5301 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5303 "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5305 #: ../gtk/gtktexttag.c:652
5306 msgid "Right margin set"
5307 msgstr "Lề phải được đặt"
5309 #: ../gtk/gtktexttag.c:653
5310 msgid "Whether this tag affects the right margin"
5311 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5313 #: ../gtk/gtktexttag.c:660
5314 msgid "Wrap mode set"
5315 msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5317 #: ../gtk/gtktexttag.c:661
5318 msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5319 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5321 #: ../gtk/gtktexttag.c:664
5323 msgstr "Tab được đặt"
5325 #: ../gtk/gtktexttag.c:665
5326 msgid "Whether this tag affects tabs"
5327 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5329 #: ../gtk/gtktexttag.c:668
5330 msgid "Invisible set"
5331 msgstr "Vô hình được đặt"
5333 #: ../gtk/gtktexttag.c:669
5334 msgid "Whether this tag affects text visibility"
5335 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
5337 #: ../gtk/gtktexttag.c:672
5338 msgid "Paragraph background set"
5339 msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5341 #: ../gtk/gtktexttag.c:673
5342 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5343 msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5345 #: ../gtk/gtktextview.c:540
5346 msgid "Pixels Above Lines"
5347 msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5349 #: ../gtk/gtktextview.c:550
5350 msgid "Pixels Below Lines"
5351 msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5353 #: ../gtk/gtktextview.c:560
5354 msgid "Pixels Inside Wrap"
5355 msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5357 #: ../gtk/gtktextview.c:578
5359 msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5361 #: ../gtk/gtktextview.c:596
5365 #: ../gtk/gtktextview.c:606
5366 msgid "Right Margin"
5369 #: ../gtk/gtktextview.c:634
5370 msgid "Cursor Visible"
5371 msgstr "Hiện con trỏ"
5373 #: ../gtk/gtktextview.c:635
5374 msgid "If the insertion cursor is shown"
5375 msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5377 #: ../gtk/gtktextview.c:642
5381 #: ../gtk/gtktextview.c:643
5382 msgid "The buffer which is displayed"
5383 msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5385 #: ../gtk/gtktextview.c:650
5386 msgid "Overwrite mode"
5387 msgstr "Chế độ ghi đè"
5389 #: ../gtk/gtktextview.c:651
5390 msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5391 msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5393 #: ../gtk/gtktextview.c:658
5395 msgstr "Chấp nhận Tab"
5397 #: ../gtk/gtktextview.c:659
5398 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5399 msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5401 #: ../gtk/gtktextview.c:668
5402 msgid "Error underline color"
5403 msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5405 #: ../gtk/gtktextview.c:669
5406 msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5407 msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5409 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:103
5410 msgid "Create the same proxies as a radio action"
5411 msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5413 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:104
5414 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5416 "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5419 #: ../gtk/gtktoggleaction.c:119
5420 msgid "If the toggle action should be active in or not"
5421 msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5423 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:103 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5424 msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5425 msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5427 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:111
5428 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5429 msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5431 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:118
5432 msgid "Draw Indicator"
5435 #: ../gtk/gtktogglebutton.c:119
5436 msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5437 msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5439 #: ../gtk/gtktoolbar.c:476
5440 msgid "The orientation of the toolbar"
5441 msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5443 #: ../gtk/gtktoolbar.c:484
5444 msgid "Toolbar Style"
5445 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5447 #: ../gtk/gtktoolbar.c:485
5448 msgid "How to draw the toolbar"
5449 msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5451 #: ../gtk/gtktoolbar.c:492
5453 msgstr "Xem mũi tên"
5455 #: ../gtk/gtktoolbar.c:493
5456 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5457 msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5459 #: ../gtk/gtktoolbar.c:508
5461 msgstr "Mẹo công cụ"
5463 #: ../gtk/gtktoolbar.c:509
5464 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5465 msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5467 #: ../gtk/gtktoolbar.c:531
5468 msgid "Size of icons in this toolbar"
5469 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5471 #: ../gtk/gtktoolbar.c:546
5472 msgid "Icon size set"
5473 msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5475 #: ../gtk/gtktoolbar.c:547
5476 msgid "Whether the icon-size property has been set"
5477 msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5479 #: ../gtk/gtktoolbar.c:556
5480 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5482 "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5484 #: ../gtk/gtktoolbar.c:564
5485 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5486 msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5488 #: ../gtk/gtktoolbar.c:571
5492 #: ../gtk/gtktoolbar.c:572
5493 msgid "Size of spacers"
5494 msgstr "Kích thước của bộ cách"
5496 #: ../gtk/gtktoolbar.c:581
5497 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5498 msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5500 #: ../gtk/gtktoolbar.c:589
5501 msgid "Maximum child expand"
5502 msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5504 #: ../gtk/gtktoolbar.c:590
5505 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5506 msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5508 #: ../gtk/gtktoolbar.c:598
5510 msgstr "Kiểu khoảng cách"
5512 #: ../gtk/gtktoolbar.c:599
5513 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5514 msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5516 #: ../gtk/gtktoolbar.c:606
5517 msgid "Button relief"
5518 msgstr "Đắp nổi nút"
5520 #: ../gtk/gtktoolbar.c:607
5521 msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5522 msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5524 #: ../gtk/gtktoolbar.c:614
5525 msgid "Style of bevel around the toolbar"
5526 msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5528 #: ../gtk/gtktoolbar.c:620
5529 msgid "Toolbar style"
5530 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5532 #: ../gtk/gtktoolbar.c:621
5534 "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5536 "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5538 #: ../gtk/gtktoolbar.c:627
5539 msgid "Toolbar icon size"
5540 msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5542 #: ../gtk/gtktoolbar.c:628
5543 msgid "Size of icons in default toolbars"
5544 msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5546 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:181
5547 msgid "Text to show in the item."
5548 msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
5550 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:188
5552 "If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5553 "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5555 "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5556 "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5558 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:195
5559 msgid "Widget to use as the item label"
5560 msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5562 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:201
5566 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:202
5567 msgid "The stock icon displayed on the item"
5568 msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5570 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:218
5574 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:219
5575 msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5576 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5578 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:225
5582 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:226
5583 msgid "Icon widget to display in the item"
5584 msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5586 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:239
5587 msgid "Icon spacing"
5588 msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5590 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:240
5591 msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5592 msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5594 #: ../gtk/gtktoolitem.c:145
5596 "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5597 "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5599 "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5600 "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5601 "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5603 #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:274
5604 msgid "TreeModelSort Model"
5605 msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5607 #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:275
5608 msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5609 msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5611 #: ../gtk/gtktreeview.c:562
5612 msgid "TreeView Model"
5613 msgstr "Mô hình TreeView"
5615 #: ../gtk/gtktreeview.c:563
5616 msgid "The model for the tree view"
5617 msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5619 #: ../gtk/gtktreeview.c:571
5620 msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5621 msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5623 #: ../gtk/gtktreeview.c:579
5624 msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5625 msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5627 #: ../gtk/gtktreeview.c:586
5628 msgid "Headers Visible"
5629 msgstr "Hiện phần đầu"
5631 #: ../gtk/gtktreeview.c:587
5632 msgid "Show the column header buttons"
5633 msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5635 #: ../gtk/gtktreeview.c:594
5636 msgid "Headers Clickable"
5637 msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5639 #: ../gtk/gtktreeview.c:595
5640 msgid "Column headers respond to click events"
5641 msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5643 #: ../gtk/gtktreeview.c:602
5644 msgid "Expander Column"
5645 msgstr "Cột mũi tên bung"
5647 #: ../gtk/gtktreeview.c:603
5648 msgid "Set the column for the expander column"
5649 msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5651 #: ../gtk/gtktreeview.c:618
5653 msgstr "Gợi ý quy tắc"
5655 #: ../gtk/gtktreeview.c:619
5656 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5657 msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5659 #: ../gtk/gtktreeview.c:626
5660 msgid "Enable Search"
5661 msgstr "Bật tìm kiếm"
5663 #: ../gtk/gtktreeview.c:627
5664 msgid "View allows user to search through columns interactively"
5665 msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5667 #: ../gtk/gtktreeview.c:634
5668 msgid "Search Column"
5669 msgstr "Cột tìm kiếm"
5671 #: ../gtk/gtktreeview.c:635
5672 msgid "Model column to search through when searching through code"
5673 msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5675 #: ../gtk/gtktreeview.c:655
5676 msgid "Fixed Height Mode"
5677 msgstr "Chế độ cao cố định"
5679 #: ../gtk/gtktreeview.c:656
5680 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5682 "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5685 #: ../gtk/gtktreeview.c:676
5686 msgid "Hover Selection"
5687 msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5689 #: ../gtk/gtktreeview.c:677
5690 msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5691 msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5693 #: ../gtk/gtktreeview.c:696
5694 msgid "Hover Expand"
5695 msgstr "Bung di chuyển"
5697 #: ../gtk/gtktreeview.c:697
5699 "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5700 msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5702 #: ../gtk/gtktreeview.c:711
5703 msgid "Show Expanders"
5704 msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5706 #: ../gtk/gtktreeview.c:712
5707 msgid "View has expanders"
5708 msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5710 #: ../gtk/gtktreeview.c:726
5711 msgid "Level Indentation"
5712 msgstr "Thụt lề cấp"
5714 #: ../gtk/gtktreeview.c:727
5715 msgid "Extra indentation for each level"
5716 msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5718 #: ../gtk/gtktreeview.c:736
5719 msgid "Rubber Banding"
5722 #: ../gtk/gtktreeview.c:737
5724 "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5726 "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5728 #: ../gtk/gtktreeview.c:744
5729 msgid "Enable Grid Lines"
5730 msgstr "Bật các đường lưới"
5732 #: ../gtk/gtktreeview.c:745
5733 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5734 msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5736 #: ../gtk/gtktreeview.c:753
5737 msgid "Enable Tree Lines"
5738 msgstr "Bật đường cây"
5740 #: ../gtk/gtktreeview.c:754
5741 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5742 msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5744 #: ../gtk/gtktreeview.c:774
5745 msgid "Vertical Separator Width"
5746 msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5748 #: ../gtk/gtktreeview.c:775
5749 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5750 msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5752 #: ../gtk/gtktreeview.c:783
5753 msgid "Horizontal Separator Width"
5754 msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5756 #: ../gtk/gtktreeview.c:784
5757 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5758 msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5760 #: ../gtk/gtktreeview.c:792
5762 msgstr "Cho phép quy tắc"
5764 #: ../gtk/gtktreeview.c:793
5765 msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5766 msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5768 #: ../gtk/gtktreeview.c:799
5769 msgid "Indent Expanders"
5770 msgstr "Thụt lề bộ bung"
5772 #: ../gtk/gtktreeview.c:800
5773 msgid "Make the expanders indented"
5774 msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5776 #: ../gtk/gtktreeview.c:806
5777 msgid "Even Row Color"
5778 msgstr "Màu hàng chẵn"
5780 #: ../gtk/gtktreeview.c:807
5781 msgid "Color to use for even rows"
5782 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5784 #: ../gtk/gtktreeview.c:813
5785 msgid "Odd Row Color"
5786 msgstr "Màu hàng lẻ"
5788 #: ../gtk/gtktreeview.c:814
5789 msgid "Color to use for odd rows"
5790 msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5792 #: ../gtk/gtktreeview.c:820
5793 msgid "Row Ending details"
5794 msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5796 #: ../gtk/gtktreeview.c:821
5797 msgid "Enable extended row background theming"
5798 msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5800 #: ../gtk/gtktreeview.c:827
5801 msgid "Grid line width"
5802 msgstr "Độ rộng đường lưới"
5804 #: ../gtk/gtktreeview.c:828
5805 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5806 msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5808 #: ../gtk/gtktreeview.c:834
5809 msgid "Tree line width"
5810 msgstr "Độ rộng đường cây"
5812 #: ../gtk/gtktreeview.c:835
5813 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5814 msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5816 #: ../gtk/gtktreeview.c:841
5817 msgid "Grid line pattern"
5818 msgstr "Mẫu đường lưới"
5820 #: ../gtk/gtktreeview.c:842
5821 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5822 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5824 #: ../gtk/gtktreeview.c:848
5825 msgid "Tree line pattern"
5826 msgstr "Mẫu đường cây"
5828 #: ../gtk/gtktreeview.c:849
5829 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5830 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5832 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
5833 msgid "Whether to display the column"
5834 msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5836 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 ../gtk/gtkwindow.c:523
5840 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
5841 msgid "Column is user-resizable"
5842 msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5844 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
5845 msgid "Current width of the column"
5846 msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5848 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
5849 msgid "Space which is inserted between cells"
5850 msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5852 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
5856 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
5857 msgid "Resize mode of the column"
5858 msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5860 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
5862 msgstr "Độ rộng cố định"
5864 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
5865 msgid "Current fixed width of the column"
5866 msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5868 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
5869 msgid "Minimum Width"
5870 msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5872 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
5873 msgid "Minimum allowed width of the column"
5874 msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5876 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
5877 msgid "Maximum Width"
5878 msgstr "Độ rộng tối đa"
5880 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
5881 msgid "Maximum allowed width of the column"
5882 msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5884 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
5885 msgid "Title to appear in column header"
5886 msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5888 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
5889 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5890 msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5892 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
5894 msgstr "Có thể nhắp"
5896 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
5897 msgid "Whether the header can be clicked"
5898 msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5900 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
5902 msgstr "Ô điều khiển"
5904 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
5905 msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5906 msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5908 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
5909 msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5910 msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5912 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
5913 msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5914 msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5916 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
5917 msgid "Sort indicator"
5918 msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5920 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
5921 msgid "Whether to show a sort indicator"
5922 msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5924 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
5928 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
5929 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5930 msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5932 #: ../gtk/gtkuimanager.c:221
5933 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5934 msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5936 #: ../gtk/gtkuimanager.c:228
5937 msgid "Merged UI definition"
5938 msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5940 #: ../gtk/gtkuimanager.c:229
5941 msgid "An XML string describing the merged UI"
5942 msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
5944 #: ../gtk/gtkviewport.c:107
5946 "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5949 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
5951 #: ../gtk/gtkviewport.c:115
5953 "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5956 "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
5958 #: ../gtk/gtkviewport.c:123
5959 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5960 msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5962 #: ../gtk/gtkwidget.c:476
5964 msgstr "Tên ô điều khiển"
5966 #: ../gtk/gtkwidget.c:477
5967 msgid "The name of the widget"
5968 msgstr "Tên của ô điều khiển"
5970 #: ../gtk/gtkwidget.c:483
5971 msgid "Parent widget"
5972 msgstr "Ô điều khiển mẹ"
5974 #: ../gtk/gtkwidget.c:484
5975 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
5977 "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
5980 #: ../gtk/gtkwidget.c:491
5981 msgid "Width request"
5982 msgstr "Yêu cầu độ rộng"
5984 #: ../gtk/gtkwidget.c:492
5986 "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
5989 "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
5991 #: ../gtk/gtkwidget.c:500
5992 msgid "Height request"
5993 msgstr "Yêu cầu độ cao"
5995 #: ../gtk/gtkwidget.c:501
5997 "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
6000 "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
6002 #: ../gtk/gtkwidget.c:510
6003 msgid "Whether the widget is visible"
6004 msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
6006 #: ../gtk/gtkwidget.c:517
6007 msgid "Whether the widget responds to input"
6008 msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
6010 #: ../gtk/gtkwidget.c:523
6011 msgid "Application paintable"
6012 msgstr "Ứng dụng sơn"
6014 #: ../gtk/gtkwidget.c:524
6015 msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
6016 msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
6018 #: ../gtk/gtkwidget.c:530
6020 msgstr "Nhận tiêu điểm"
6022 #: ../gtk/gtkwidget.c:531
6023 msgid "Whether the widget can accept the input focus"
6024 msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
6026 #: ../gtk/gtkwidget.c:537
6028 msgstr "Có tiêu điểm"
6030 #: ../gtk/gtkwidget.c:538
6031 msgid "Whether the widget has the input focus"
6032 msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6034 #: ../gtk/gtkwidget.c:544
6036 msgstr "Là tiêu điểm"
6038 #: ../gtk/gtkwidget.c:545
6039 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
6041 "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
6043 #: ../gtk/gtkwidget.c:551
6045 msgstr "Có thể làm mặc định"
6047 #: ../gtk/gtkwidget.c:552
6048 msgid "Whether the widget can be the default widget"
6049 msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
6051 #: ../gtk/gtkwidget.c:558
6055 #: ../gtk/gtkwidget.c:559
6056 msgid "Whether the widget is the default widget"
6057 msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
6059 #: ../gtk/gtkwidget.c:565
6060 msgid "Receives default"
6061 msgstr "Nhận mặc định"
6063 #: ../gtk/gtkwidget.c:566
6064 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
6066 "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
6068 #: ../gtk/gtkwidget.c:572
6069 msgid "Composite child"
6072 #: ../gtk/gtkwidget.c:573
6073 msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
6074 msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
6076 #: ../gtk/gtkwidget.c:579
6080 #: ../gtk/gtkwidget.c:580
6082 "The style of the widget, which contains information about how it will look "
6085 "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
6088 #: ../gtk/gtkwidget.c:586
6092 #: ../gtk/gtkwidget.c:587
6093 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
6095 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
6097 #: ../gtk/gtkwidget.c:594
6098 msgid "Extension events"
6099 msgstr "Sự kiện mở rộng"
6101 #: ../gtk/gtkwidget.c:595
6102 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
6104 "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
6106 #: ../gtk/gtkwidget.c:602
6108 msgstr "Không hiện hết"
6110 #: ../gtk/gtkwidget.c:603
6111 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
6113 "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
6114 "tác động tới ô điều khiển này hay có"
6116 #: ../gtk/gtkwidget.c:620
6118 msgstr "Có mẹo công cụ"
6120 #: ../gtk/gtkwidget.c:621
6121 msgid "Whether this widget has a tooltip"
6122 msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
6124 #: ../gtk/gtkwidget.c:641
6125 msgid "Tooltip Text"
6126 msgstr "Văn bản méo công cụ"
6128 #: ../gtk/gtkwidget.c:642 ../gtk/gtkwidget.c:663
6129 msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6130 msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
6132 #: ../gtk/gtkwidget.c:662
6133 msgid "Tooltip markup"
6134 msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
6136 #: ../gtk/gtkwidget.c:1759
6137 msgid "Interior Focus"
6138 msgstr "Tiêu điểm trong"
6140 #: ../gtk/gtkwidget.c:1760
6141 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
6142 msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
6144 #: ../gtk/gtkwidget.c:1766
6145 msgid "Focus linewidth"
6146 msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
6148 #: ../gtk/gtkwidget.c:1767
6149 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
6150 msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
6152 #: ../gtk/gtkwidget.c:1773
6153 msgid "Focus line dash pattern"
6154 msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
6156 #: ../gtk/gtkwidget.c:1774
6157 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
6158 msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
6160 #: ../gtk/gtkwidget.c:1779
6161 msgid "Focus padding"
6162 msgstr "Đệm tiêu điểm"
6164 #: ../gtk/gtkwidget.c:1780
6165 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
6166 msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
6168 #: ../gtk/gtkwidget.c:1785
6169 msgid "Cursor color"
6170 msgstr "Màu con trỏ"
6172 #: ../gtk/gtkwidget.c:1786
6173 msgid "Color with which to draw insertion cursor"
6174 msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
6176 #: ../gtk/gtkwidget.c:1791
6177 msgid "Secondary cursor color"
6178 msgstr "Màu con trỏ phụ"
6180 #: ../gtk/gtkwidget.c:1792
6182 "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
6183 "right-to-left and left-to-right text"
6185 "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
6186 "sang-phải đều trộn với nhau"
6188 #: ../gtk/gtkwidget.c:1797
6189 msgid "Cursor line aspect ratio"
6190 msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
6192 #: ../gtk/gtkwidget.c:1798
6193 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
6194 msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
6196 #: ../gtk/gtkwidget.c:1812
6200 #: ../gtk/gtkwidget.c:1813
6201 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
6202 msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
6204 #: ../gtk/gtkwidget.c:1826
6205 msgid "Unvisited Link Color"
6206 msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
6208 #: ../gtk/gtkwidget.c:1827
6209 msgid "Color of unvisited links"
6210 msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
6212 #: ../gtk/gtkwidget.c:1840
6213 msgid "Visited Link Color"
6214 msgstr "Màu liên kết đã thăm"
6216 #: ../gtk/gtkwidget.c:1841
6217 msgid "Color of visited links"
6218 msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
6220 #: ../gtk/gtkwidget.c:1855
6221 msgid "Wide Separators"
6222 msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
6224 #: ../gtk/gtkwidget.c:1856
6226 "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
6229 "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
6230 "thay vào đường hay không"
6232 #: ../gtk/gtkwidget.c:1870
6233 msgid "Separator Width"
6234 msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
6236 #: ../gtk/gtkwidget.c:1871
6237 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
6238 msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
6240 #: ../gtk/gtkwidget.c:1885
6241 msgid "Separator Height"
6242 msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
6244 #: ../gtk/gtkwidget.c:1886
6245 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
6247 "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
6250 #: ../gtk/gtkwidget.c:1900
6251 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
6252 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
6254 #: ../gtk/gtkwidget.c:1901
6255 msgid "The length of horizontal scroll arrows"
6256 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
6258 #: ../gtk/gtkwidget.c:1915
6259 msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
6260 msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
6262 #: ../gtk/gtkwidget.c:1916
6263 msgid "The length of vertical scroll arrows"
6264 msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6266 #: ../gtk/gtkwindow.c:464
6268 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6270 #: ../gtk/gtkwindow.c:465
6271 msgid "The type of the window"
6272 msgstr "Kiểu cửa sổ"
6274 #: ../gtk/gtkwindow.c:473
6275 msgid "Window Title"
6276 msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6278 #: ../gtk/gtkwindow.c:474
6279 msgid "The title of the window"
6280 msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6282 #: ../gtk/gtkwindow.c:481
6286 #: ../gtk/gtkwindow.c:482
6287 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6288 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6290 #: ../gtk/gtkwindow.c:498
6292 msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
6294 #: ../gtk/gtkwindow.c:499
6295 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
6296 msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
6298 #: ../gtk/gtkwindow.c:506
6299 msgid "Allow Shrink"
6300 msgstr "Cho phép co"
6302 #: ../gtk/gtkwindow.c:508
6305 "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6308 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6309 "trường hợp là một ý kiến không hay"
6311 #: ../gtk/gtkwindow.c:515
6313 msgstr "Cho phép dãn"
6315 #: ../gtk/gtkwindow.c:516
6316 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6317 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6319 #: ../gtk/gtkwindow.c:524
6320 msgid "If TRUE, users can resize the window"
6321 msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6323 #: ../gtk/gtkwindow.c:531
6327 #: ../gtk/gtkwindow.c:532
6329 "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6332 "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6333 "cửa sổ này còn mở)"
6335 #: ../gtk/gtkwindow.c:539
6336 msgid "Window Position"
6337 msgstr "Vị trí cửa sổ"
6339 #: ../gtk/gtkwindow.c:540
6340 msgid "The initial position of the window"
6341 msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6343 #: ../gtk/gtkwindow.c:548
6344 msgid "Default Width"
6345 msgstr "Độ rộng mặc định"
6347 #: ../gtk/gtkwindow.c:549
6348 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6350 "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6352 #: ../gtk/gtkwindow.c:558
6353 msgid "Default Height"
6354 msgstr "Độ cao mặc định"
6356 #: ../gtk/gtkwindow.c:559
6358 "The default height of the window, used when initially showing the window"
6359 msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6361 #: ../gtk/gtkwindow.c:568
6362 msgid "Destroy with Parent"
6363 msgstr "Hủy cùng mẹ"
6365 #: ../gtk/gtkwindow.c:569
6366 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6367 msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6369 #: ../gtk/gtkwindow.c:576
6373 #: ../gtk/gtkwindow.c:577
6374 msgid "Icon for this window"
6375 msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6377 #: ../gtk/gtkwindow.c:593
6378 msgid "Name of the themed icon for this window"
6379 msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6381 #: ../gtk/gtkwindow.c:608
6385 #: ../gtk/gtkwindow.c:609
6386 msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6387 msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6389 #: ../gtk/gtkwindow.c:616
6390 msgid "Focus in Toplevel"
6391 msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6393 #: ../gtk/gtkwindow.c:617
6394 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6395 msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6397 #: ../gtk/gtkwindow.c:624
6401 #: ../gtk/gtkwindow.c:625
6403 "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6404 "and how to treat it."
6406 "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6408 #: ../gtk/gtkwindow.c:633
6409 msgid "Skip taskbar"
6410 msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6412 #: ../gtk/gtkwindow.c:634
6413 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6414 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6416 #: ../gtk/gtkwindow.c:641
6418 msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6420 #: ../gtk/gtkwindow.c:642
6421 msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6422 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6424 #: ../gtk/gtkwindow.c:649
6428 #: ../gtk/gtkwindow.c:650
6429 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6430 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6432 #: ../gtk/gtkwindow.c:664
6433 msgid "Accept focus"
6434 msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6436 #: ../gtk/gtkwindow.c:665
6437 msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6438 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6440 #: ../gtk/gtkwindow.c:679
6441 msgid "Focus on map"
6442 msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6444 #: ../gtk/gtkwindow.c:680
6445 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6446 msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6448 #: ../gtk/gtkwindow.c:694
6452 #: ../gtk/gtkwindow.c:695
6453 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6454 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6456 #: ../gtk/gtkwindow.c:709
6458 msgstr "Có thể xoá bỏ"
6460 #: ../gtk/gtkwindow.c:710
6461 msgid "Whether the window frame should have a close button"
6462 msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6464 #: ../gtk/gtkwindow.c:726
6468 #: ../gtk/gtkwindow.c:727
6469 msgid "The window gravity of the window"
6470 msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6472 #: ../gtk/gtkwindow.c:744
6473 msgid "Transient for Window"
6474 msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6476 #: ../gtk/gtkwindow.c:745
6477 msgid "The transient parent of the dialog"
6478 msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6480 #: ../gtk/gtkwindow.c:759
6481 msgid "Opacity for Window"
6482 msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
6484 #: ../gtk/gtkwindow.c:760
6485 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6486 msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
6488 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6489 msgid "IM Preedit style"
6490 msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6492 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6493 msgid "How to draw the input method preedit string"
6495 "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6497 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6498 msgid "IM Status style"
6499 msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6501 #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6502 msgid "How to draw the input method statusbar"
6503 msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"